28
UBND TỈNH PHÚ YÊN SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 191/QĐ-SGDĐT Phú Yên, ngày 06 tháng 4 năm 2021 QUYẾT ĐỊNH Về việc công nhận thí sinh đạt giải cấp THCS Kỳ thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh THCS,THPT năm học 2020-2021 GIÁM ĐỐC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Căn cứ Quyết định số 44/2019/QĐ-UB ngày 04/11/2019 của UBND tỉnh Phú Yên về việc ban hành quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Sở Giáo dục và Đào tạo; Căn cứ Văn bản hợp nhất số 22/VBHN-BGDĐT ngày 25 tháng 8 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc thi chọn học sinh giỏi cấp quốc gia; Căn cứ Công văn số 1009/SGDĐT-QLCL, ngày 17 tháng 11 năm 2020 của Sở Giáo dục và Đào tạo Phú Yên về việc hướng dẫn tổ chức Kỳ thi Chọn học sinh giỏi cấp tỉnh THCS năm học 2020-2021 và Thông báo số 109/TB-SGDĐT, ngày 05 tháng 4 năm 2021 của Sở Giáo dục và Đào tạo Phú Yên về việc thông báo điểm thi Kỳ thi Chọn học sinh giỏi cấp tỉnh THCS năm học 2020-2021; Xét đề nghị của Trưởng Phòng Quản lý chất lượng, Sở Giáo dục và Đào tạo. QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Công nhận thí sinh đạt giải cấp THCS, kỳ thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh THCS,THPT năm học 2020-2021 với số lượng thí sinh đạt giải như sau: STT Môn thi Số lượng giải Tổng Nhất Nhì Ba KK 1 Toán 58 3 13 20 22 2 Ngữ Văn 57 4 12 18 23 3 Tiếng Anh 71 4 16 22 29 4 Lịch Sử 58 3 13 23 19 5 Địa Lý 57 4 13 17 23 6 Sinh Học 64 4 12 18 30 7 Hóa Học 57 3 13 19 22 8 Vật Lý 65 3 12 24 26 9 Tin Học 35 2 7 12 14 TỔNG 522 30 111 173 208 Đính kèm danh sách thí sinh được công nhận đạt giải. Điều 2. Thí sinh được công nhận đạt giải được cấp giấy chứng nhận học sinh giỏi cấp tỉnh theo quy định tại Văn bản hợp nhất số 22/VBHN-BGDĐT.

UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

  • Upload
    others

  • View
    7

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

UBND TỈNH PHÚ YÊN

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 191/QĐ-SGDĐT Phú Yên, ngày 06 tháng 4 năm 2021

QUYẾT ĐỊNH

Về việc công nhận thí sinh đạt giải cấp THCS

Kỳ thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh THCS,THPT năm học 2020-2021

GIÁM ĐỐC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Căn cứ Quyết định số 44/2019/QĐ-UB ngày 04/11/2019 của UBND tỉnh Phú

Yên về việc ban hành quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của

Sở Giáo dục và Đào tạo;

Căn cứ Văn bản hợp nhất số 22/VBHN-BGDĐT ngày 25 tháng 8 năm 2014 của

Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc thi chọn học sinh giỏi cấp quốc gia;

Căn cứ Công văn số 1009/SGDĐT-QLCL, ngày 17 tháng 11 năm 2020 của Sở

Giáo dục và Đào tạo Phú Yên về việc hướng dẫn tổ chức Kỳ thi Chọn học sinh giỏi

cấp tỉnh THCS năm học 2020-2021 và Thông báo số 109/TB-SGDĐT, ngày 05 tháng

4 năm 2021 của Sở Giáo dục và Đào tạo Phú Yên về việc thông báo điểm thi Kỳ thi

Chọn học sinh giỏi cấp tỉnh THCS năm học 2020-2021;

Xét đề nghị của Trưởng Phòng Quản lý chất lượng, Sở Giáo dục và Đào tạo.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công nhận thí sinh đạt giải cấp THCS, kỳ thi chọn học sinh giỏi

cấp tỉnh THCS,THPT năm học 2020-2021 với số lượng thí sinh đạt giải như sau:

STT Môn thi Số lượng giải

Tổng Nhất Nhì Ba KK

1 Toán 58 3 13 20 22

2 Ngữ Văn 57 4 12 18 23

3 Tiếng Anh 71 4 16 22 29

4 Lịch Sử 58 3 13 23 19

5 Địa Lý 57 4 13 17 23

6 Sinh Học 64 4 12 18 30

7 Hóa Học 57 3 13 19 22

8 Vật Lý 65 3 12 24 26

9 Tin Học 35 2 7 12 14

TỔNG 522 30 111 173 208

Đính kèm danh sách thí sinh được công nhận đạt giải.

Điều 2. Thí sinh được công nhận đạt giải được cấp giấy chứng nhận học

sinh giỏi cấp tỉnh theo quy định tại Văn bản hợp nhất số 22/VBHN-BGDĐT.

Page 2: UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

Điều 3. Chánh Văn phòng Sở; Chánh thanh tra Sở; các trưởng phòng: Tổ

chức cán bộ, Quản lý chất lượng, Giáo dục Trung học, Kế hoạch-Tài chính; các

Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện, thị xã, thành phố và các thí sinh nêu tại Điều

1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

Nơi nhận:

- Như Điều 3;

- Giám đốc và các phó GĐ;

- Lưu: VT, QLCL.

GIÁM ĐỐC

Trần Khắc Lễ

Page 3: UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

UBND TỈNH PHÚ YÊN DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI CẤP THCS

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THCS-THPT NĂM HỌC 2020-2021

MÔN TOÁN

(Kèm theo Quyết định số 191/QĐ-SGDĐT, ngày 06 tháng 4 năm 2021)

TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Dân

tộc Nơi sinh

Giới Điểm Giải Lớp Học sinh trường

tính

1 TO.110001 NGÔ THANH AN 07/02/2006 Kinh TP.HCM Nam 19.00 Nhất 9A THCS Trần Quốc Toản

2 TO.110021 PHAN THẾ MINH TRÍ 30/09/2006 Kinh Phú Yên Nam 16.75 Nhất 9K THCS Hùng Vương

3 TO.110004 TRẦN ĐỖ QUỐC BẢO 01/07/2006 Kinh Phú Yên Nam 16.25 Nhất 9E THCS Lương Thế Vinh

4 TO.110010 NGUYỄN TRỌNG HOÀNG 31/08/2006 Kinh Phú Yên Nam 16.00 Nhì 9G THCS Lương Thế Vinh

5 TO.440005 VÕ ĐĂNG HƯNG 20/10/2006 Kinh Phú Yên Nam 16.00 Nhì 9A1 THCS Lương Văn Chánh

6 TO.110009 HUỲNH THÁI HOÀNG 21/01/2006 Kinh Phú Yên Nam 15.25 Nhì 9K THCS Hùng Vương

7 TO.110005 NGUYỄN DUY CHUNG 16/07/2006 Kinh Phú Yên Nam 15.00 Nhì 9E THCS Lương Thế Vinh

8 TO.330006 ĐINH NHƯ PHÁT 15/11/2006 Kinh Phú Yên Nam 15.00 Nhì 9F THCS Phạm Văn Đồng

9 TO.110023 BÙI ĐẶNG KHẢ TUÂN 11/11/2006 Kinh Phú Yên Nam 15.00 Nhì 9K THCS Hùng Vương

10 TO.110014 ĐỖ HỒ BẢO NGÂN 22/01/2006 Kinh Phú Yên Nữ 14.75 Nhì 9G THCS Lương Thế Vinh

11 TO.220009 TRẦN QUỐC TRUNG 12/9/2006 Kinh Phú Yên Nam 14.50 Nhì 9H THCS Trần Hưng Đạo

12 TO.110013 ĐẶNG GIA MINH 28/03/2006 Kinh Phú Yên Nam 14.25 Nhì 9K THCS Hùng Vương

13 TO.440015 VÕ QUỲNH Ý 04/10/2006 Kinh Phú Yên Nữ 14.25 Nhì 9A7 THCS Nguyễn Thế Bảo

14 TO.330012 PHAN MINH TRÍ 11/07/2006 Kinh Phú Yên Nam 14.00 Nhì 9A THCS Nguyễn Tất Thành

15 TO.110007 NGUYỄN TRỌNG ĐẠT 12/11/2006 Kinh Phú Yên Nam 14.00 Nhì 9K THCS Hùng Vương

16 TO.110006 HUỲNH TẤN NGUYÊN CHƯƠNG 09/11/2006 Kinh Phú Yên Nam 14.00 Nhì 9K THCS Hùng Vương

17 TO.110012 ĐẶNG VĂN MINH 07/02/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.75 Ba 9E THCS Lương Thế Vinh

Page 4: UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

18 TO.110002 GIẢNG THẾ ANH 22/04/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.50 Ba 9I THCS Hùng Vương

19 TO.110003 ĐẶNG KIM ANH 16/10/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.50 Ba 9D1 THCS Trần Hưng Đạo

20 TO.990002 NGUYỄN NHẬT ANH 03/07/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.50 Ba 9A THCS Nguyễn Hồng Sơn

21 TO.660007 LÊ ANH QUÂN 23/11/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.50 Ba 9A THCS Suối Bạc

22 TO.440009 LÊ VĂN KIỆT 18/04/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.25 Ba 9A3 THCS Hòa An

23 TO.330002 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 21/09/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.25 Ba 9A THCS Nguyễn Tất Thành

24 TO.220011 LÊ PHÚC VINH 12/6/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.00 Ba 9H THCS Trần Hưng Đạo

25 TO.990006 NGUYỄN LÊ QUỐC HUY 21/08/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.00 Ba 9A THCS&THPT Nguyễn Khuyến

26 TO.220008 NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN 09/08/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.00 Ba 9A THCS Hoàng Hoa Thám

27 TO.330003 VÕ LÊ GIA HUY 25/04/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.00 Ba 9A THCS Nguyễn Tất Thành

28 TO.440013 HUỲNH THỊ HỒNG NGỌC 05/11/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.75 Ba 9A1 THCS Thị Trấn Phú Hòa

29 TO.110008 NGUYỄN LƯƠNG HÀO 08/03/2006 Kinh Phú Yên Nam 12.50 Ba 9A THCS Trần Quốc Toản

30 TO.440007 HUỲNH NGỌC HUY 02/11/2006 Kinh Phú Yên Nam 12.25 Ba 9A1 THCS Thị Trấn Phú Hòa

31 TO.330008 HỒ TRẦN TRUNG SƠN 17/12/2006 Kinh Phú Yên Nam 12.00 Ba 9A THCS Đinh Tiên Hoàng

32 TO.660006 LÊ HOÀNG QUÂN 02/04/2006 Kinh Phú Yên Nam 12.00 Ba 9A1 THCS Nguyễn Hữu Thọ

33 TO.110015 PHAN LÊ BẢO NGUYÊN 20/06/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.00 Ba 9E THCS Lương Thế Vinh

34 TO.770017 VÕ NGÔ HỮU TÌNH 04/06/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.00 Ba 9A THCS Nguyễn Thái Binh

35 TO.110018 TRẦN GIA THIÊN 29/08/2006 Kinh Phú Yên Nam 12.00 Ba 9E THCS Lương Thế Vinh

36 TO.440001 ĐOÀN THANH AN 22/11/2006 Kinh Phú Yên Nam 12.00 Ba 9A3 THCS Hòa An

37 TO.110022 BÙI NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 30/08/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.75 Khuyến khích 9D THCS Trần Quốc Toản

38 TO.660004 TRẦN NGỌC HÀ GIANG 12/07/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.75 Khuyến khích 9A6 THCS Nguyễn Hữu Thọ

39 TO.110020 NGUYỄN THỊ BẢO TIÊN 26/09/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.50 Khuyến khích 9K THCS Hùng Vương

40 TO.110017 NGUYỄN THỤY NHÃ QUỲNH 08/06/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.25 Khuyến khích 9G THCS Hùng Vương

41 TO.110011 NGUYỄN THẢO MINH 04/12/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.00 Khuyến khích 9B THCS Trần Quốc Toản

Page 5: UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

42 TO.220003 HUỲNH VĂN ĐƯƠNG 04/5/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.00 Khuyến khích 9H THCS Trần Hưng Đạo

43 TO.440008 PHẠM GIA KHÁNH 13/03/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.00 Khuyến khích 9A7 THCS Nguyễn Thế Bảo

44 TO.770014 NGUYỄN THANH QUÂN 08/04/2006 Kinh Phú Yên Nam 10.75 Khuyến khích 9B Trường THCS Châu Kim Huệ

45 TO.440003 LÊ NHẬT HIẾU 24/09/2006 Kinh Phú Yên Nam 10.75 Khuyến khích 9A7 THCS Nguyễn Thế Bảo

46 TO.440010 NGUYỄN THỊ LOAN 15/07/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.50 Khuyến khích 9A7 THCS Nguyễn Thế Bảo

47 TO.110016 HOÀNG NỮ TỐ QUYÊN 22/04/2006 Kinh TP.HCM Nữ 10.50 Khuyến khích 9D1 THCS Trần Hưng Đạo

48 TO.990010 ĐẶNG HỮU TRỌNG 13/06/2006 Kinh Phú Yên Nam 10.50 Khuyến khích 9B THCS Hoàng Văn Thụ

49 TO.110024 LÊ NGUYÊN TÙNG 04/11/2006 Kinh Phú Yên Nam 10.50 Khuyến khích 9C THCS Trần Quốc Toản

50 TO.440002 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 30/12/2006 Kinh Phú Yên Nam 10.25 Khuyến khích 9A1 THCS Lương Văn Chánh

51 TO.660003 LÊ THỊ THANH BÌNH 15/01/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.00 Khuyến khích 9A6 THCS Nguyễn Hữu Thọ

52 TO.440006 NGUYỄN QUANG HUY 06/02/2006 Kinh Phú Yên Nam 10.00 Khuyến khích 9A1 THCS Lương Văn Chánh

53 TO.440004 PHAN NGUYỄN NHÃ HOA 20/01/2006 Kinh Phú Yên Nữ 9.50 Khuyến khích 9A3 THCS Hòa An

54 TO.440012 HỒ THẢO NGÂN 04/01/2006 Kinh Phú Yên Nữ 9.50 Khuyến khích 9A7 THCS Nguyễn Thế Bảo

55 TO.770003 VÕ PHÚC DANH 24/01/2006 Kinh Phú Yên Nam 9.50 Khuyến khích 9A Trường THCS Đinh Tiên

Hoàng

56 TO.440011 PHẠM VŨ HOÀI NAM 30/12/2006 Kinh Phú Yên Nam 9.25 Khuyến khích 9A7 THCS Nguyễn Thế Bảo

57 TO.220004 ĐÀM LÊ NGỌC HUYỀN 01/01/2006 Kinh Phú Yên Nữ 9.25 Khuyến khích 9A THCS Nguyễn Chí Thanh

58 TO.220012 TRẦN LÊ VŨ 24/01/2006 Kinh Phú Yên Nam 9.00 Khuyến khích 9E THCS Trần Kiệt

Danh sách gồm có 58 thí sinh đạt giải môn Toán

Page 6: UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

UBND TỈNH PHÚ YÊN DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI CẤP THCS

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THCS-THPT NĂM HỌC 2020-2021

MÔN NGỮ VĂN

(Kèm theo Quyết định số 191/QĐ-SGDĐT, ngày 06 tháng 4 năm 2021)

TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Dân

tộc Nơi sinh

Giới Điểm Giải Lớp Học sinh trường

tính

1 VA.770041 ĐÀO NGỌC KIỀU TRÂM 20/01/2006 Kinh Phú Yên Nữ 16.00 Nhất 9B TH&THCS Nguyễn Hoa

2 VA.770032 NGUYỄN YẾN NHI 26/04/2006 Kinh Phú Yên Nữ 15.50 Nhất 9A THCS Nguyễn Thái Binh

3 VA.330026 NGUYỄN ĐỖ HẠNH NGUYÊN 13/01/2006 Kinh Phú Yên Nữ 15.00 Nhất 9A THCS Nguyễn Tất Thành

4 VA.220017 TRẦN VŨ BẢO KHUYÊN 18/06/2006 Kinh Phú Yên Nữ 15.00 Nhất 9A THCS LươngTấn Thịnh

5 VA.770039 HUỲNH THỊ THU THÚY 22/07/2006 Kinh Phú Yên Nữ 14.50 Nhì 9A THCS Nguyễn Thái Binh

6 VA.770030 NGUYỄN PHẠM TRÀ MY 12/05/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.50 Nhì 9B TH&THCS Lê Duẩn

7 VA.110036 HUỲNH YẾN NHƯ 15/02/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.50 Nhì 9A THCS Lương Thế Vinh

8 VA.330025 VÕ THẢO MY 07/09/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.50 Nhì 9A THCS Nguyễn Tất Thành

9 VA.440026 NGUYỄN THÁI DIỄM QUỲNH 01/05/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.50 Nhì 9A1 THCS Lương Văn Chánh

10 VA.110026 PHẠM BẢO KHANG CHÂU 24/12/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.00 Nhì 9B PT Duy Tân

11 VA.440029 LÊ PHAN TƯỜNG VY 09/11/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.00 Nhì 9A1 THCS Lương Văn Chánh

12 VA.110043 NGUYỄN HUỲNH MINH THƯ 31/07/2006 Kinh TP.HCM Nữ 13.00 Nhì 9C THCS Trần Quốc Toản

13 VA.770031 LÊ NGUYỄN THÚY NGÂN 21/09/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.00 Nhì 9A TH&THCS Nguyễn Hoa

14 VA.880008 HUỲNH THỊ THÚY QUỲNH 18/09/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.50 Nhì 9A THCS&THPT Chu Văn An

15 VA.880007 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 13/11/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.50 Nhì 9C THCS Nguyễn Hào Sự

16 VA.770036 NGÔ THỊ THANH THẢO 29/06/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.00 Nhì 9A THCS Lê Thánh Tông

17 VA.110028 TRƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG 04/08/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.50 Ba 9B THCS Trần Quốc Toản

18 VA.220021 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 22/01/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.50 Ba 9E THCS Trần Kiệt

Page 7: UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

19 VA.330023 LƯƠNG NGUYỄN TRÀ MI 16/04/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.50 Ba 9A THCS Nguyễn Anh Hào

20 VA.330027 TRẦN DIỄM PHÚC 19/03/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.50 Ba 9B THCS Đinh Tiên Hoàng

21 VA.440021 LÊ TÙNG LÂM 12/04/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.50 Ba 9A7 THCS Lương Văn Chánh

22 VA.440027 TRẦN BÍCH THÙY 05/04/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.50 Ba 9A THCS Hòa Quang

23 VA.550010 LÊ THỊ THÚY LIỄU 29/03/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.00 Ba 9A THCS&THPT Võ Văn Kiệt

24 VA.110033 NGUYỄN HỒ LÂM NHI 01/02/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.00 Ba 9E THCS Lương Thế Vinh

25 VA.770042 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 11/07/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.00 Ba 9C Trường THCS An Hiệp

26 VA.770033 NGUYỄN HUỲNH TÚ QUYÊN 24/07/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.00 Ba 9A THCS Nguyễn Thái Binh

27 VA.220013 LẠI TRẦN PHƯƠNG ANH 02/09/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.50 Ba 9E THCS Trường Chinh

28 VA.110042 LÊ THỊ KIỀU THOA 11/06/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.50 Ba 9D THCS Nguyễn Thị Định

29 VA.440022 NGUYỄN THỊ LUYẾN 25/07/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.50 Ba 9A3 THCS Lương Văn Chánh

30 VA.770035 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 18/04/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.50 Ba 9A Trường THCS An Hiệp

31 VA.440019 ĐÀO THỊ VỸ HÀO 27/01/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.50 Ba 9A2 THCS Nguyễn Thế Bảo

32 VA.110048 NGUYỄN THÀNH VINH 24/11/2006 Kinh Phú Yên Nam 10.50 Ba 9B THCS Đinh Tiên Hoàng

33 VA.440024 VI HOÀNG NHƯ 06/03/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.50 Ba 9A7 THCS Lương Văn Chánh

34 VA.440020 VÕ DIỆU HUỲNH 05/11/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.50 Ba 9A7 THCS Nguyễn Thế Bảo

35 VA.110029 LÊ DƯƠNG THẢO HƯƠNG 08/03/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.25 Khuyến khích 9G THCS Lương Thế Vinh

36 VA.110032 TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN 20/02/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.25 Khuyến khích 9A THCS Trần Quốc Toản

37 VA.770028 NGUYỄN MAI THÙY LINH 24/09/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.00 Khuyến khích 9 TH&THCS An Xuân

38 VA.110034 PHẠM NHÃ PHƯƠNG NHI 18/12/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.00 Khuyến khích 9C THCS Trần Quốc Toản

39 VA.770040 PHẠM THỊ THANH TRÀ 20/06/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.00 Khuyến khích 9D THCS Châu Kim Huệ

40 VA.220024 NGUYỄN LÊ THƯ 24/06/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.00 Khuyến khích 9E THCS Trần Kiệt

41 VA.220022 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 30/10/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.00 Khuyến khích 9A THCS Tôn Đức Thắng

42 VA.330016 HUỲNH THỊ HOÀNG DIỆU 16/05/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.00 Khuyến khích 9A THCS Lê Hoàn

43 VA.110025 NGUYỄN TRẦN VÂN ANH 22/02/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.00 Khuyến khích 9E THCS Lương Thế Vinh

Page 8: UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

44 VA.990015 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 12/06/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.00 Khuyến khích 9D THCS Đinh Tiên Hoàng

45 VA.440028 ĐẶNG NGÔ CẨM TÚ 23/04/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.00 Khuyến khích 9A7 THCS Nguyễn Thế Bảo

46 VA.880009 DƯƠNG Ý THƯƠNG 07/07/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.00 Khuyến khích 9B THCS Nguyễn Hào Sự

47 VA.220014 NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU 11/02/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.00 Khuyến khích 9C THCS Hoàng Hoa Thám

48 VA.110046 NGUYỄN THỊ THANH TRANG 13/01/2006 Kinh Phú Yên Nữ 9.75 Khuyến khích 9D THCS Trần Quốc Toản

49 VA.220016 TRƯƠNG MAI KA 04/11/2006 Kinh Phú Yên Nữ 9.75 Khuyến khích 9A THCS Nguyễn Chí Thanh

50 VA.110039 TRẦN PHƯƠNG THẢO 25/08/2006 Kinh Phú Yên Nữ 9.50 Khuyến khích 9C THCS Trần Quốc Toản

51 VA.110045 PHẠM THỊ THỦY TIÊN 25/11/2006 Kinh Phú Yên Nữ 9.50 Khuyến khích 9B THCS Nguyễn Hữu Thọ

52 VA.660021 BÙI THỊ KIM YẾN 06/08/2006 Kinh Phú Yên Nữ 9.50 Khuyến khích 9A TH&THCS Sơn Nguyên

53 VA.110030 NGUYỄN LÝ TIỂU LAM 20/12/2006 Kinh Phú Yên Nữ 9.50 Khuyến khích 9E THCS Trần Quốc Toản

54 VA.550011 TRỊNH VÕ NHƯ PHÚ 21/01/2006 Kinh Phú Yên Nữ 9.50 Khuyến khích 9A THCS Đức Binh Đông

55 VA.880003 TRẦN THỊ NGUYÊN GIANG 15/02/2006 Kinh Phú Yên Nữ 9.50 Khuyến khích 9C THCS Nguyễn Hào Sự

56 VA.440017 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 22/08/2006 Kinh Phú Yên Nữ 9.50 Khuyến khích 9A1 THCS Lương Văn Chánh

57 VA.220020 HỒ NGUYỄN QUỲNH NHƯ 09/12/2006 Kinh Phú Yên Nữ 9.50 Khuyến khích 9A THCS Nguyễn Chí Thanh

Danh sách gồm có 57 thí sinh đạt giải môn Ngữ văn

Page 9: UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

UBND TỈNH PHÚ YÊN DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI CẤP THCS

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THCS-THPT NĂM HỌC 2020-2021

MÔN TIẾNG ANH

(Kèm theo Quyết định số 191/QĐ-SGDĐT, ngày 06 tháng 4 năm 2021)

T

T SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Dân

tộc Nơi sinh

Giới

tính Điểm Giải Lớp Học sinh trường

1 TA.110175 NGUYỄN THỊ HỒNG THƯ 04/09/2006 Kinh Phú Yên Nữ 17.50 Nhất 9G THCS Lương Thế Vinh

2 TA.770155 NGUYỄN QUY PHỤNG 11/07/2006 Kinh Phú Yên Nam 17.25 Nhất 9D THCS Võ Trứ

3 TA.110168 NGUYỄN NGỌC TRÀ MY 11/04/2006 Kinh Phú Yên Nữ 17.25 Nhất 9G THCS Lương Thế Vinh

4 TA.110159 PHẠM DUY ANH 12/07/2006 Kinh Phú Yên Nam 16.75 Nhất 9B PT Duy Tân

5 TA.110164 LÊ THU HƯƠNG 18/11/2006 Kinh Phú Yên Nữ 16.50 Nhì 9G THCS Lương Thế Vinh

6 TA.110176 VÕ ANH THƯ 01/08/2006 Kinh Phú Yên Nữ 16.00 Nhì 9G THCS Lương Thế Vinh

7 TA.110169 PHẠM TRẦN YẾN NGÂN 18/09/2006 Kinh Phú Yên Nữ 16.00 Nhì 9E THCS Trần Quốc Toản

8 TA.110171 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 10/05/2006 Kinh Phú Yên Nữ 16.00 Nhì 9E THCS Trần Quốc Toản

9 TA.110167 NGUYỄN THỊ NHẬT MINH 12/03/2006 Kinh Phú Yên Nữ 16.00 Nhì 9D THCS Trần Quốc Toản

10 TA.110178 VÕ BẢO TRÂN 02/01/2006 Kinh Phú Yên Nữ 15.50 Nhì 9A TH&THCS Nguyễn Du

11 TA.110177 NGUYỄN PHẠM HUYỀN TRÂM 09/05/2006 Kinh Phú Yên Nữ 15.50 Nhì 9G THCS Lương Thế Vinh

12 TA.110160 LÝ NGỌC CHÂU 29/06/2006 Kinh Phú Yên Nữ 15.25 Nhì 9K THCS Hùng Vương

13 TA.110174 TRẦN NGỌC THANH 18/02/2006 Kinh Phú Yên Nam 15.25 Nhì 9A PT Duy Tân

14 TA.770153 TRẦN NGỌC TÂM NHƯ 26/02/2006 Kinh Phú Yên Nữ 15.00 Nhì 9A Trường THCS Võ Trứ

15 TA.220097 NGUYỄN LÊ LUẬN NHÂN 11/11/2006 Kinh Phú Yên Nam 15.00 Nhì 9A THCS Tôn Đức Thắng

16 TA.110179 TRẦN NGỌC MINH TRANG 25/07/2006 Kinh Phú Yên Nữ 15.00 Nhì 9B PT Duy Tân

17 TA.440114 BÙI ĐẶNG TẤN PHÁT 20/05/2006 Kinh Phú Yên Nam 14.75 Nhì 9A3 THCS Hòa An

18 TA.110161 CAO THUỲ DƯƠNG 06/10/2006 Kinh Phú Yên Nữ 14.50 Nhì 9C PT Duy Tân

19 TA.110181 LÊ BÙI THANH TRÚC 18/08/2006 Kinh Phú Yên Nữ 14.25 Nhì 9K THCS Hùng Vương

20 TA.110173 LÊ NGUYỄN KHÁNH TÂM 09/11/2006 Kinh Phú Yên Nữ 14.25 Nhì 9K THCS Hùng Vương

21 TA.550054 PHAN GIA AN 01/03/2006 Kinh Phú Yên Nam 14.00 Ba 9D5 THCS Trần Phú

Page 10: UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

22 TA.110163 TRẦN KHÁNH HƯNG 09/12/2006 Kinh Phú Yên Nam 14.00 Ba 9D THCS Trần Quốc Toản

23 TA.660063 VÕ PHAN HIẾU 09/06/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.50 Ba 9A6 THCS Nguyễn Hữu Thọ

24 TA.220103 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 04/8/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.50 Ba 9H THCS Trần Hưng Đạo

25 TA.110165 TRÌNH ÁI LINH 23/02/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.50 Ba 9B THCS Trần Quốc Toản

26 TA.550055 ĐẶNG TRẦN VĂN BÁCH 15/11/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.50 Ba 9B TH&THCS Đức Binh Tây

27 TA.220092 NGUYỄN DIỆU HẢO 03/01/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.25 Ba 9H THCS Trần Hưng Đạo

28 TA.110170 ĐINH NHẬT BẢO NHI 07/01/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.00 Ba 9G THCS Lương Thế Vinh

29 TA.110180 TRẦN ĐĂNG TRÍ 25/04/2006 Kinh Huế Nam 13.00 Ba 9A THCS Lương Thế Vinh

30 TA.440111 PHAN MAI TRÀ MY 11/11/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.00 Ba 9A7 THCS Nguyễn Thế Bảo

31 TA.110162 NGÔ MINH HOÀNG 13/08/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.00 Ba 9A THCS Nguyễn Văn Trỗi

32 TA.440116 HUỲNH THỊ THANH TRÚC 10/11/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.75 Ba 9A3 THCS Hòa An

33 TA.110182 LÊ TRẦN KHÁNH UYÊN 27/04/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.75 Ba 9G THCS Lương Thế Vinh

34 TA.990103 NGUYỄN VÕ KIM KHUÊ 19/12/2007 Kinh Phú Yên Nữ 12.75 Ba 8B THCS Hoàng Văn Thụ

35 TA.220093 LÊ MINH HẢO 21/06/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.50 Ba 9E THCS Trần Kiệt

36 TA.220096 NGUYỄN THẠCH NGÔN 10/9/2006 Kinh Phú Yên Nam 12.25 Ba 9A THCS Quang Trung

37 TA.770161 LÊ KHÁNH VI 16/01/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.25 Ba 9A Trường THCS Trần Rịa

38 TA.330086 NGÔ BẢO THỌ 24/11/2006 Kinh Phú Yên Nam 12.00 Ba 9A THCS Phạm Đinh Quy

39 TA.110172 BÙI KHÁNH QUỲNH 12/07/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.00 Ba 9K THCS Hùng Vương

40 TA.440112 LÊ THẢO NGUYÊN 20/05/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.75 Ba 9A1 THCS Lương Văn Chánh

41 TA.220099 ĐINH THÙY NHƯ 29/08/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.75 Ba 9A THCS Nguyễn Chí Thanh

42 TA.990099 TRƯƠNG THỊ HỒNG CHƯƠNG 18/11/2007 Kinh Phú Yên Nữ 11.75 Ba 8B THCS Hoàng Văn Thụ

43 TA.440106 PHAN LÊ THÚY ĐAN 18/04/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.50 Khuyến khích 9A1 THCS Lương Văn Chánh

44 TA.440118 LÊ THỊ THẢO VI 04/10/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.50 Khuyến khích 9A7 THCS Nguyễn Thế Bảo

45 TA.220091 NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG 13/09/2007 Kinh Phú Yên Nữ 11.25 Khuyến khích 8G THCS LươngTấn Thịnh

46 TA.110166 TRẦN BẢO NHẬT MINH 22/11/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.25 Khuyến khích 9G THCS Lương Thế Vinh

47 TA.440117 NGUYỄN QUỐC TUẤN 29/04/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.25 Khuyến khích 9A3 THCS Hòa An

48 TA.220095 NGUYỄN BẢO NGỌC 25/10/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.25 Khuyến khích 9A THCS LươngTấn Thịnh

49 TA.440119 ĐÀO HOÀNG TIỂU YẾN 29/04/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.00 Khuyến khích 9A7 THCS Nguyễn Thế Bảo

50 TA.220102

HUỲNH NGUYỄN

NGỌC BẢO TRẦM 02/02/2007 Kinh Phú Yên Nữ 11.00 Khuyến khích 8B THCS Nguyễn Chí Thanh

51 TA.990106 TRẦN THẢO NHƯ 01/07/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.00 Khuyến khích 9B THCS Hoàng Văn Thụ

Page 11: UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

52 TA.990109 ĐINH VÕ THỦY TIÊN 08/10/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.00 Khuyến khích 9A THCS&THPT Võ Nguyên Giáp

53 TA.330080 LÊ ANH KIỆT 21/08/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.00 Khuyến khích 9A THCS Huỳnh Thúc Kháng

54 TA.990107 NGUYỄN HOÀNG QUÂN 20/07/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.00 Khuyến khích 9A THCS Hoàng Văn Thụ

55 TA.220098 NGUYỄN HỒ HẢI NHẬT 10/3/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.00 Khuyến khích 9E THCS Trần Hưng Đạo

56 TA.220094 NGUYỄN PHƯƠNG LÊ 27/10/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.75 Khuyến khích 9A THCS Tôn Đức Thắng

57 TA.220090 LÊ NGUYỄN QUỲNH ANH 16/08/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.75 Khuyến khích 9A THCS Quang Trung

58 TA.770157 NGUYỄN THỊ YẾN QUYÊN 04/04/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.75 Khuyến khích 9A THCS Nguyễn Thái Binh

59 TA.990108 NGUYỄN HUỲNH BẢO THI 09/04/2007 Kinh Phú Yên Nữ 10.75 Khuyến khích 8A THCS Nguyễn Hồng Sơn

60 TA.220101 LÊ LÝ BẢO QUỲNH 27/03/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.75 Khuyến khích 9A THCS Quang Trung

61 TA.440115 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 02/10/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.50 Khuyến khích 9A1 THCS Lương Văn Chánh

62 TA.990110 NGUYỄN LÊ KHÁNH TOÀN 16/01/2007 Kinh Phú Yên Nam 10.50 Khuyến khích 8A THCS Hoàng Văn Thụ

63 TA.770148 LÊ QUỐC MIN 04/05/2006 Kinh Phú Yên Nam 10.25 Khuyến khích 9C THCS Huỳnh Thúc Kháng

64 TA.880052 NGUYỄN XUÂN TRÀ 16/07/2007 Kinh Phú Yên Nữ 10.25 Khuyến khích 8C THCS&THPT Chu Văn An

65 TA.330089 TRẦN BẢO THÙY TRÂN 31/01/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.00 Khuyến khích 9F THCS Phạm Văn Đồng

66 TA.440113 NGUYỄN HOÀNG NHI 14/10/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.00 Khuyến khích 9A7 THCS Nguyễn Thế Bảo

67 TA.550057 LƯƠNG PHÚC LỘC 07/08/2006 Kinh Phú Yên Nam 10.00 Khuyến khích 9A THCS&THPT Võ Văn Kiệt

68 TA.330071 TRẦN MỸ DUY 09/09/2006 Kinh Phú Yên Nữ 9.75 Khuyến khích 9A THCS Nguyễn Tất Thành

69 TA.440105 LÊ BÍCH DU 16/08/2006 Kinh Phú Yên Nữ 9.75 Khuyến khích 9A1 THCS Lương Văn Chánh

70 TA.440110 TRẦN HOÀNG XUÂN MAI 18/09/2006 Kinh Phú Yên Nữ 9.75 Khuyến khích 9A7 THCS Nguyễn Thế Bảo

71 TA.440109 ĐOÀN THỊ NGỌC HOA 11/05/2006 Kinh Phú Yên Nữ 9.75 Khuyến khích 9A7 THCS Nguyễn Thế Bảo

Danh sách gồm có 71 thí sinh đạt giải Môn Tiếng Anh

Page 12: UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

UBND TỈNH PHÚ YÊN DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI CẤP THCS

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THCS-THPT NĂM HỌC 2020-2021

MÔN LỊCH SỬ

(Kèm theo Quyết định số 191/QĐ-SGDĐT, ngày 06 tháng 4 năm 2021)

TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Dân

tộc Nơi sinh

Giới

tính Điểm Giải Lớp Học sinh trường

1 SU.220070 NGUYỄN THÙY DUNG 10/4/2006 Kinh Phú Yên Nữ 18.00 Nhất 9A THCS Trần Hưng Đạo

2 SU.110196 TRẦN DOÃN KHANG 17/01/2006 Kinh Phú Yên Nam 17.00 Nhất 9B THCS Trần Quốc Toản

3 SU.220072 NGUYỄN THỊ KIM HẰNG 28/12/2006 Kinh Phú Yên Nữ 16.50 Nhất 9A THCS Trường Chinh

4 SU.770110 PHẠM LƯU KIM NGÂN 19/01/2006 Kinh Phú Yên Nữ 16.00 Nhì 9C Trường THCS Trần Rịa

5 SU.220073 TRẦN VIỆT HOÀNG 27/10/2006 Kinh Phú Yên Nam 16.00 Nhì 9F THCS LươngTấn Thịnh

6 SU.330058 PHẠM KHÁNH HUYỀN 08/07/2006 Kinh Phú Yên Nữ 16.00 Nhì 9E THCS Đinh Tiên Hoàng

7 SU.110130 NGUYỄN TRẦN THẢO QUỲNH 01/07/2006 Kinh Phú Yên Nữ 16.00 Nhì 9E THCS Lương Thế Vinh

8 SU.220076 NGUYỄN HÀN NY 29/08/2006 Kinh Phú Yên Nữ 15.50 Nhì 9B THCS Trần Kiệt

9 SU.110135 TRẦN THỊ THANH TRÚC 04/01/2005 Kinh Phú Yên Nữ 15.50 Nhì 9 THCS Trần Cao Vân

10 SU.330059 NGUYỄN HỒNG DIỆU LAM 10/08/2006 Kinh Phú Yên Nữ 15.50 Nhì 9A THCS Nguyễn Thị Định

11 SU.770106 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 25/06/2006 Kinh Phú Yên Nữ 15.00 Nhì 9A THCS Châu Kim Huệ

12 SU.770114 VÕ THỊ KIM PHẤN 12/12/2006 Kinh Phú Yên Nữ 14.50 Nhì 9A THCS Lê Thánh Tông

13 SU.110132 NGÔ THỊ BẢO THIÊN 13/09/2006 Kinh Phú Yên Nữ 14.50 Nhì 9D9 THCS Trần Hưng Đạo

14 SU.220078 NGUYỄN ANH TÚ 18/01/2006 Kinh Phú Yên Nam 14.50 Nhì 9A THCS Quang Trung

15 SU.110125 NGUYỄN ANH KHOA 19/08/2006 Kinh Phú Yên Nam 14.50 Nhì 9A THCS Trần Quốc Toản

16 SU.220074 PHAN HIỀN HOÀI HƯƠNG 18/07/2006 Kinh Phú Yên Nữ 14.50 Nhì 9E THCS Trường Chinh

17 SU.110136 TRỊNH NGỌC THANH TUYỀN 17/04/2006 Kinh Phú Yên Nữ 14.00 Ba 9D7 THCS Trần Hưng Đạo

18 SU.660049 CHÂU KHÁNH NHÃ 28/08/2006 Kinh Phú Yên Nữ 14.00 Ba 9A THCS Sơn Hà

19 SU.220075 NGUYỄN TRÀ MY 19/05/2006 Kinh Phú Yên Nữ 14.00 Ba 9D THCS Tôn Đức Thắng

Page 13: UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

20 SU.330062 ĐỖ NGỌC ANH THƠ 15/05/2006 Kinh Phú Yên Nữ 14.00 Ba 9A THCS Huỳnh Thúc Kháng

21 SU.770113 PHẠM THỊ HOA NHỊ 20/10/2006 Kinh Phú Yên Nữ 14.00 Ba 9E Trường THCS Châu Kim Huệ

22 SU.330060 HUỲNH HUYỀN MI 03/05/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.50 Ba 9A THCS Huỳnh Thúc Kháng

23 SU.660051 NGUYỄN TRUNG THÀNH 05/01/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.50 Ba 9A THCS Sơn Hà

24 SU.110121 ĐINH TRẦN PHONG HÀO 04/07/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.50 Ba 9E THCS Lương Thế Vinh

25 SU.110123 NGUYỄN VIẾT HÙNG 30/01/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.50 Ba 9I THCS Trần Quốc Toản

26 SU.220068 NGUYỄN THỊ THU BIÊN 11/05/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.50 Ba 9A THCS Quang Trung

27 SU.880035 NGÔ THỊ MINH THÙY 12/05/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.50 Ba 9C THCS Nguyễn Hào Sự

28 SU.660045 ĐINH HOÀNG HẢI 06/09/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.50 Ba 9A6 THCS Nguyễn Hữu Thọ

29 SU.770107 LÊ NGUYÊN HOAN 04/08/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.50 Ba 9D THCS Đinh Tiên Hoàng

30 SU.220071 VÕ KỲ DUYÊN 25/09/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.50 Ba 9A THCS Tôn Đức Thắng

31 SU.330064 VÕ THỊ NGỌC YẾN 08/01/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.50 Ba 9E THCS Đinh Tiên Hoàng

32 SU.770109 LÊ NGỌC LINH 20/04/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.00 Ba 9A THCS Châu Kim Huệ

33 SU.110134 HUỲNH NGỌC BẢO TRÂN 08/07/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.00 Ba 9D9 THCS Trần Hưng Đạo

34 SU.110133 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG TRÂM 14/12/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.00 Ba 9C THCS Trần Phú

35 SU.110124 NGUYỄN LÊ ANH KHOA 27/06/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.00 Ba 9 THCS Trần Cao Vân

36 SU.770119 NGUYỄN THỊ ÁI YẾN 16/11/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.00 Ba 9A THCS Nguyễn Thái Binh

37 SU.440079 LÊ THỊ KIM HUỆ 20/08/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.00 Ba 9A2 THCS Nguyễn Thế Bảo

38 SU.330063 MAI VĂN TUẤN 07/11/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.00 Ba 9A THCS Nguyễn Anh Hào

39 SU.220077 NGUYỄN MẠNH PHÁT 22/11/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.00 Ba 9H THCS Tôn Đức Thắng

40 SU.770118 PHẠM THỊ BÍCH VÂN 27/04/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.50 Khuyến khích 9C THCS&THPT Nguyễn Viết Xuân

41 SU.440083 LÊ ĐÌNH THẮNG 22/03/2006 Kinh Phú Yên Nam 12.50 Khuyến khích 9D THCS Trần Hào

42 SU.440080 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 30/07/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.00 Khuyến khích 9D THCS Trần Hào

43 SU.770102 TRẦN NGUYỄN THÙY DƯƠNG 12/07/2006 Kinh Khánh Hoà Nữ 12.00 Khuyến khích 9D THCS Nguyễn Thái Binh

44 SU.770100 TRẦN TRƯỜNG AN 03/09/2006 Kinh Phú Yên Nam 12.00 Khuyến khích 9B THCS Huỳnh Thúc Kháng

45 SU.660053 SÔ HỮU TRÙNG 26/02/2006 Hà Roi Phú Yên Nam 12.00 Khuyến khích 9B TH&THCS Sơn Hội

46 SU.110122 NGUYỄN GIA THÁI HOÀNG 30/03/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.00 Khuyến khích 9D THCS Hùng Vương

47 SU.990067 ĐỖ HOÀI BẢO 16/04/2006 Kinh Phú Yên Nam 12.00 Khuyến khích 9C THCS Nguyễn Hồng Sơn

48 SU.990079 TRẦN HỮU TRÍ 25/02/2006 Kinh Phú Yên Nam 12.00 Khuyến khích 9B THCS Tô Vĩnh Diện

Page 14: UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

49 SU.440081 DƯƠNG THỊ TRÀ MY 12/01/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.50 Khuyến khích 9A2 TH&THCS Hòa Hội

50 SU.110128 NGUYỄN MAI THẢO NGUYÊN 01/11/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.50 Khuyến khích 9C THCS Trần Phú

51 SU.110129 ĐOÀN MINH NHẬT QUYÊN 15/05/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.50 Khuyến khích 9C THCS Hùng Vương

52 SU.770112 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 03/10/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.50 Khuyến khích 9C THCS&THPT Võ Thị Sáu

53 SU.330061 PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ 26/07/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.50 Khuyến khích 9A THCS Huỳnh Thúc Kháng

54 SU.990081 LÊ THỊ MỸ YẾN 18/02/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.50 Khuyến khích 9B THCS Bùi Thị Xuân

55 SU.880033 LÊ THỊ HUỲNH NGA 19/02/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.50 Khuyến khích 9A TH&THCS Xuân Sơn Nam

56 SU.660047 NGUYỄN NGUYÊN BẰNG LĂNG 31/08/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.50 Khuyến khích 9A4 THCS Nguyễn Hữu Thọ

57 SU.770105 PHAN LỆ HẰNG 28/02/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.50 Khuyến khích 9A Trường THCS Trần Rịa

58 SU.110131 NGÔ QUANG TÂN 05/09/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.50 Khuyến khích 9C THCS Lý Tự Trọng

Danh sách gồm có 58 thí sinh đạt giải Môn Lịch Sử

Page 15: UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

UBND TỈNH PHÚ YÊN DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI CẤP THCS

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THCS-THPT NĂM HỌC 2020-2021

MÔN ĐỊA LÝ

(Kèm theo Quyết định số 191/QĐ-SGDĐT, ngày 06 tháng 4 năm 2021)

TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Dân tộc Nơi sinh Giới

Điểm Giải Lớp Học sinh trường tính

1 DI.770136 NGÔ THANH TRANG 28/12/2006 Kinh Phú Yên Nữ 16.00 Nhất 9B

Trường THCS Đinh Tiên

Hoàng

2 DI.440101 LƯƠNG THỊ THANH THÚY 16/11/2006 Kinh Phú Yên Nữ 15.50 Nhất 9A7 THCS Nguyễn Thế Bảo

3 DI.770125 VÕ THỊ THÚY NGÂN 20/03/2006 Kinh Phú Yên Nữ 15.25 Nhất 9A TH&THCS Nguyễn Hoa

4 DI.770121 LÊ THỊ NGỌC CẨM 02/04/2006 Kinh Phú Yên Nữ 15.25 Nhất 9C THCS&THPT Võ Thị Sáu

5 DI.220080 HUỲNH THẢO DUYÊN 30/06/2006 Kinh Phú Yên Nữ 15.00 Nhì 9A THCS Tôn Đức Thắng

6 DI.990084 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 08/02/2006 Kinh Phú Yên Nữ 15.00 Nhì 9A TH&THCS Xuân Thọ 1

7 DI.770127 NGUYỄN THỊ KIM NHUNG 20/03/2006 Kinh Phú Yên Nữ 14.75 Nhì 9D THCS Đinh Tiên Hoàng

8 DI.440092 LÊ THỊ MINH HIẾU 25/11/2006 Kinh Phú Yên Nữ 14.50 Nhì 9A2 THCS Thị Trấn Phú Hòa

9 DI.330065 PHAN THỊ NHẬT CƯNG 03/10/2006 Kinh Phú Yên Nữ 14.50 Nhì 9E THCS Đinh Tiên Hoàng

10 DI.990085 TRƯƠNG TẤN KHẢI 18/03/2006 Kinh Phú Yên Nam 14.50 Nhì 9A TH&THCS Xuân Thọ 1

11 DI.330069 LƯƠNG THỊ HỒNG THẤM 07/09/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.75 Nhì 9A THCS Nguyễn Anh Hào

12 DI.110157 NGUYỄN CAO CÁT TƯỜNG 20/01/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.50 Nhì 9B PT Duy Tân

13 DI.770134 ĐẶNG THỊ MỸ TRÂM 08/01/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.50 Nhì 9 TH&THCS An Thọ

14 DI.770120 NGUYỄN THỊ MỘNG CẦM 30/11/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.25 Nhì 9A THCS Châu Kim Huệ

15 DI.770123 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 06/07/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.25 Nhì 9C Trường THCS Trần Rịa

16 DI.660058 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 01/04/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.25 Nhì 9B TH&THCS Sơn Nguyên

17 DI.660060 TRẦN NGỌC ÁI VY 08/02/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.25 Nhì 9B TH&THCS Sơn Nguyên

18 DI.990082 NGUYỄN TRẦN KHẢ HÀO 06/03/2006 Kinh Phú Yên Nam 12.75 Ba 9A THCS Nguyễn Hồng Sơn

19 DI.220084 LÊ VĂN HUY 16/09/2006 Kinh Phú Yên Nam 12.75 Ba 9E THCS Nguyễn Chí Thanh

20 DI.770130 LƯƠNG KIM TÂY 28/12/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.75 Ba 9A THCS Châu Kim Huệ

Page 16: UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

21 DI.770132 BÙI THỊ THIÊN THẢO 18/02/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.75 Ba 9A THCS Trần Rịa

22 DI.770138 ĐOÀN TRƯƠNG TRIỆU VI 20/03/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.75 Ba 9A THCS Đinh Tiên Hoàng

23 DI.770133 HUỲNH NGỌC TIỆP 22/03/2006 Kinh Phú Yên Nam 12.50 Ba 9C THCS Nguyễn Thái Binh

24 DI.770139 NGUYỄN TRƯỜNG VŨ 05/09/2006 Kinh Phú Yên Nam 12.50 Ba 9A THCS Nguyễn Thái Binh

25 DI.440104 NGUYỄN LÊ NHƯ Ý 23/06/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.50 Ba 9A6 THCS Thị Trấn Phú Hòa

26 DI.990089 LÊ VĂN QUANG 16/11/2006 Kinh Phú Yên Nam 12.00 Ba 9E THCS Bùi Thị Xuân

27 DI.990090 HUỲNH LÊ THANH THẢO 11/10/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.00 Ba 9A THCS Bùi Thị Xuân

28 DI.990086 NGUYỄN PHÚC NGÂN 02/01/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.00 Ba 9A TH&THCS Xuân Thọ 1

29 DI.220088 TRẦN NGUYỄN MAI THI 22/01/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.00 Ba 9K THCS LươngTấn Thịnh

30 DI.110153 CHÂU THỊ HUỲNH TRÂN 28/09/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.75 Ba 9D1 THCS Trần Hưng Đạo

31 DI.110150 TRÌNH VIỆT THẮNG 12/09/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.75 Ba 9D6 THCS Trần Hưng Đạo

32 DI.220083 HUỲNH HÀM HƯƠNG 21/04/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.75 Ba 9H THCS Trần Hưng Đạo

33 DI.770126 PHAN DIỄM NGỌC 25/03/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.75 Ba 9 TH&THCS An Xuân

34 DI.220079 TRẦN ĐỖ THỊ TRUNG CHIẾN 30/06/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.75 Ba 9F THCS LươngTấn Thịnh

35 DI.440091 NGUYỄN TUẤN ĐẠT 20/03/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.50 Khuyến khích 9A THCS Trần Hào

36 DI.990088 NGUYỄN LÊ QUỲNH NHU 05/02/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.50 Khuyến khích 9A TH&THCS Xuân Thọ 1

37 DI.770137 MAI QUỐC TRỌNG 21/12/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.50 Khuyến khích 9B THCS Châu Kim Huệ

38 DI.770135 DƯƠNG HIỀN BẢO TRÂM 31/03/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.50 Khuyến khích 9B Trường THCS Trần Rịa

39 DI.220087 TRÀ BÍCH THẢO 25/09/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.25 Khuyến khích 9H THCS Trần Hưng Đạo

40 DI.220086 VÕ NGỌC SON 28/01/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.25 Khuyến khích 9C THCS Tôn Đức Thắng

41 DI.880042 HUỲNH KIM TÚ 10/01/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.25 Khuyến khích 9A THCS Nguyễn Du

42 DI.990096 LÊ THỊ NHƯ Ý 29/06/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.25 Khuyến khích 9C THCS Bùi Thị Xuân

43 DI.990095 LÊ QUỐC VIỆT 24/11/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.25 Khuyến khích 9B THCS Nguyễn Hồng Sơn

44 DI.990087 HUỲNH THỊ HƯƠNG NGÂN 08/06/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.00 Khuyến khích 9C TH&THCS Xuân Thọ 1

45 DI.110158 NGUYỄN NGỌC BẢO YẾN 27/05/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.00 Khuyến khích 9D2 THCS Trần Hưng Đạo

46 DI.990092 NGUYỄN HOA ĐÀO TIÊN 05/07/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.00 Khuyến khích 9A THCS Triệu Thị Trinh

47 DI.440095 NGUYỄN THÀNH LONG 24/07/2006 Kinh Phú Yên Nam 10.75 Khuyến khích 9A5 THCS Hòa An

48 DI.440100 LÊ NGUYỄN TRÚC NHÃ 27/03/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.75 Khuyến khích 9A1 THCS Hòa Định Tây

49 DI.770124 PHẠM HUỲNH TUẤN KHANG 20/07/2006 Kinh Phú Yên Nam 10.75 Khuyến khích 9A Trường TH&THCS An Hải

Page 17: UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

50 DI.660054 VÕ KIM ANH 21/07/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.50 Khuyến khích 9A THCS Sơn Hà

51 DI.330070 PHẠM THỊ HẠ VY 03/12/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.50 Khuyến khích 9A THCS Lê Hoàn

52 DI.110146 TÔN THẤT LỘC 26/01/2006 Kinh Phú Yên Nam 10.50 Khuyến khích 9A THCS Đinh Tiên Hoàng

53 DI.110139 LÊ HỒNG CHƯƠNG 08/01/2006 Kinh Phú Yên Nam 10.50 Khuyến khích 9A THCS Hùng Vương

54 DI.330068 NGUYỄN BẢO NHI 04/08/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.25 Khuyến khích 9A THCS Huỳnh Thúc Kháng

55 DI.990097 CHÂU THỊ KIM YẾN 22/10/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.25 Khuyến khích 9C TH&THCS Xuân Thọ 1

56 DI.110148 BÙI THÙY NHUNG 13/05/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.25 Khuyến khích 9C THCS Trần Phú

57 DI.110143 NGUYỄN PHÚC TRÚC LÂM 21/06/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.25 Khuyến khích 9D6 THCS Trần Hưng Đạo

Danh sách gồm có 57 thí sinh đạt giải Môn Địa Lý

Page 18: UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

UBND TỈNH PHÚ YÊN DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI CẤP THCS

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THCS-THPT NĂM HỌC 2020-2021

MÔN SINH HỌC

(Kèm theo Quyết định số 191/QĐ-SGDĐT, ngày 06 tháng 4 năm 2021)

TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Dân

tộc Nơi sinh Giới tính Điểm Giải Lớp Học sinh trường

1 SI.440070 CAO TẤN KỲ 18/07/2006 Kinh Phú Yên Nam 14.50 Nhất 9A1 THCS Thị Trấn Phú Hòa

2 SI.110105 NGUYỄN ĐĂNG KHANG 29/10/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.75 Nhất 9A THCS Trần Quốc Toản

3 SI.770082 TRẦN PHƯỚC DUY 31/10/2006 Kinh Vĩnh Long Nam 13.75 Nhất 9E THCS&THPT Võ Thị Sáu

4 SI.110114 NGUYỄN VIỆT TIẾN 21/08/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.75 Nhất 9E THCS Trần Quốc Toản

5 SI.110120 HUỲNH KIM YẾN 10/03/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.50 Nhì 9E THCS Lương Thế Vinh

6 SI.110118 NGUYỄN THÙY KHÁNH VY 03/02/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.25 Nhì 9D THCS Nguyễn Thị Định

7 SI.550030 PHAN THỊ THÙY TRANG 07/01/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.00 Nhì 9B THCS&THPT Võ Văn Kiệt

8 SI.110107 ĐOÀN VIỆT NGÂN 28/09/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.00 Nhì 9I THCS Hùng Vương

9 SI.110109 TRÀ THỊ TUYẾT NHUNG 23/11/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.00 Nhì 9B THCS Nguyễn Hữu Thọ

10 SI.110119 NGUYỄN NGỌC HẢI YẾN 01/11/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.50 Nhì 9E THCS Trần Quốc Toản

11 SI.110117 NGUYỄN KHUÊ TÚ 23/12/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.50 Nhì 9I THCS Hùng Vương

12 SI.110113 NGUYỄN TÓC TIÊN 24/10/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.50 Nhì 9 THCS Trần Cao Vân

13 SI.220067 NGUYỄN THANH Ý 17/05/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.50 Nhì 9A THCS Tôn Đức Thắng

14 SI.110112 PHAN ĐẶNG PHƯƠNG THẢO 12/05/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.50 Nhì 9G THCS Lương Thế Vinh

15 SI.440064 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 03/07/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.25 Nhì 9A3 THCS Lương Văn Chánh

16 SI.220055 MAI MỸ CHI 15/02/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.25 Nhì 9A TH&THCS Trần Nhân Tông

17 SI.330056 NGUYỄN THỊ XUÂN SƯƠNG 26/02/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.00 Ba 9A THCS Huỳnh Thúc Kháng

18 SI.220062 NGÔ NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG 28/04/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.00 Ba 9H THCS Trần Hưng Đạo

19 SI.880029 BÙI THỊ NHƯ QUỲNH 08/02/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.00 Ba 9 TH&THCS Xuân Sơn Bắc

20 SI.220054 ĐỖ MINH CHÂU 13/08/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.75 Ba 9A THCS Nguyễn Chí Thanh

21 SI.440063 NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU 04/03/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.75 Ba 9A7 THCS Nguyễn Thế Bảo

Page 19: UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

22 SI.220057 LÊ KIM YÊN HÀ 08/06/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.75 Ba 9B THCS Tôn Đức Thắng

23 SI.220065 DƯƠNG THANH TUYỀN 18/06/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.75 Ba 9B THCS Tôn Đức Thắng

24 SI.330054 PHÙNG CAO KỲ 19/11/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.75 Ba 9A THCS Huỳnh Thúc Kháng

25 SI.440068 NGUYỄN LÊ THÀNH ĐẠT 31/05/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.75 Ba 9A1 THCS Thị Trấn Phú Hòa

26 SI.770089 NGUYỄN THỊ ĐANG LÊ 13/08/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.75 Ba 9C Trường THCS Võ Trứ

27 SI.660041 RA LAN KHÁNH NI 29/01/2006 Chăm Phú Yên Nữ 11.50 Ba 9B PTDTNT huyện

28 SI.880031 LÊ BỘI VIỆN 01/06/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.50 Ba 9C THCS Nguyễn Du

29 SI.550028 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 30/05/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.50 Ba 9D5 THCS Trần Phú

30 SI.990061 ĐINH PHẠM YÊN THUẬN 05/10/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.50 Ba 9B THCS&THPT Nguyễn Khuyến

31 SI.990057 NGUYỄN VŨ LÂM QUỲNH 25/01/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.50 Ba 9A THCS&THPT Nguyễn Khuyến

32 SI.440072 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 16/10/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.25 Ba 9A THCS Trần Hào

33 SI.770081 TRẦN THỊ QUÝ DIÊN 15/02/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.25 Ba 9A Trường TH&THCS An Hải

34 SI.440067 LÊ NGUYỄN KHÁNH DUY 19/07/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.25 Ba 9A3 THCS Lương Văn Chánh

35 SI.880028 VÕ TRẦN ÁNH NGUYỆT 01/12/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.00 Khuyến khích 9A THCS Nguyễn Viết Xuân

36 SI.110110 NGUYỄN TẤN PHÚC 27/10/2005 Kinh Phú Yên Nam 11.00 Khuyến khích 9D THCS Trần Quốc Toản

37 SI.770099 VÕ ANH TUẤN 01/09/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.00 Khuyến khích 9A THCS Huỳnh Thúc Kháng

38 SI.440065 VÕ TẤN VIỄN CHINH 29/01/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.00 Khuyến khích 9A THCS Hòa Quang

39 SI.660043 NGUYỄN DIỆU THANH 18/05/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.75 Khuyến khích 9A4 THCS Nguyễn Hữu Thọ

40 SI.110100 TRẦN HOÀNG HỘI 23/04/2006 Kinh Phú Yên Nam 10.75 Khuyến khích 9A THCS Lý Tự Trọng

41 SI.990052 NGUYỄN HUỲNH TIẾN LÂM 09/07/2006 Kinh Phú Yên Nam 10.50 Khuyến khích 9A THCS Bùi Thị Xuân

42 SI.880026 NGUYỄN THỊ BÍCH GIANG 08/09/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.50 Khuyến khích 9A TH&THCS Xuân Quang 2

43 SI.990062 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 08/04/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.50 Khuyến khích 9A THCS Nguyễn Hồng Sơn

44 SI.770087 ĐINH THỊ KIM HÒA 09/10/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.50 Khuyến khích 9E THCS&THPT Võ Thị Sáu

45 SI.880030 LÊ THỊ KIM TÂM 24/09/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.50 Khuyến khích 9A THCS Nguyễn Viết Xuân

46 SI.440069 TRẦN THỊ THU HÀ 05/08/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.50 Khuyến khích 9A3 THCS Thị Trấn Phú Hòa

47 SI.330052 NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM 12/01/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.25 Khuyến khích 9A TH&THCS Sơn Thành Tây

48 SI.220053 TRẦN HOÀI ÂN 24/08/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.25 Khuyến khích 9A THCS Tôn Đức Thắng

49 SI.440073 HUỲNH THỊ MỸ TIÊN 13/11/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.25 Khuyến khích 9A THCS Hòa Quang

50 SI.110108 NGUYỄN BẢO NGỌC 03/05/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.00 Khuyến khích 9A THCS Trần Quốc Toản

51 SI.110103 CHÂU THỊ XUÂN HUYỀN 26/04/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.00 Khuyến khích 9D8 THCS Trần Hưng Đạo

Page 20: UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

52 SI.770091 KIỀU NGỌC NHƯ 15/10/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.00 Khuyến khích 9A THCS Nguyễn Thái Binh

53 SI.770086 NGUYỄN THỊ KIM HIỀN 18/01/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.00 Khuyến khích 9C THCS Lê Thánh Tông

54 SI.110097 LÊ ĐẶNG MINH CHÂU 17/10/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.00 Khuyến khích 9H THCS Hùng Vương

55 SI.220056 HUỲNH THỊ CẨM ĐIỀN 26/10/2006 Kinh Phú Yên Nữ 9.75 Khuyến khích 9E THCS Trần Kiệt

56 SI.990051 NGUYỄN THỊ MINH CHÂN 19/03/2007 Kinh Phú Yên Nữ 9.75 Khuyến khích 8A TH&THCS Lê Thánh Tông

57 SI.110106 PHAN DƯƠNG THANH MAI 14/09/2006 Kinh Phú Yên Nữ 9.75 Khuyến khích 9G THCS Lương Thế Vinh

58 SI.110115 VÕ NGUYỄN BẢO TRÂN 02/08/2006 Kinh Phú Yên Nữ 9.50 Khuyến khích 9D THCS Trần Quốc Toản

59 SI.990064 NGUYỄN TRẦN TIẾN 17/08/2006 Kinh Phú Yên Nam 9.50 Khuyến khích 9A THCS Bùi Thị Xuân

60 SI.990065 PHẠM LÝ THÀNH VĂN 01/06/2006 Kinh Phú Yên Nữ 9.50 Khuyến khích 9B TH&THCS Cù Chính Lan

61 SI.440074 LÊ PHẠM KIỀU TRINH 01/09/2006 Kinh Phú Yên Nữ 9.50 Khuyến khích 9A1 THCS Lương Văn Chánh

62 SI.330053 NGUYỄN ĐỨC HIỀN 29/09/2006 Kinh Phú Yên Nam 9.50 Khuyến khích 9A THCS Huỳnh Thúc Kháng

63 SI.440061 NGUYỄN LAN ANH 27/04/2006 Kinh Phú Yên Nữ 9.50 Khuyến khích 9A1 THCS Lương Văn Chánh

64 SI.770092 ĐẶNG THỊ QUỲNH NHƯ 26/01/2006 Kinh Phú Yên Nữ 9.50 Khuyến khích 9A THCS Võ Trứ

Danh sách gồm có 64 thí sinh đạt giải môn Sinh Học

Page 21: UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

UBND TỈNH PHÚ YÊN DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI CẤP THCS

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THCS-THPT NĂM HỌC 2020-2021

MÔN HÓA HỌC

(Kèm theo Quyết định số 191/QĐ-SGDĐT, ngày 06 tháng 4 năm 2021)

TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Dân

tộc Nơi sinh

Giới

tính Điểm Giải Lớp Học sinh trường

1 HO.110093 TRẦN NGUYỄN PHÚC THỊNH 14/12/2006 Kinh Binh Định Nam 18.50 Nhất 9G THCS Lương Thế Vinh

2 HO.110078 LÊ HẢI ĐĂNG 12/09/2006 Kinh Phú Yên Nam 17.50 Nhất 9K THCS Hùng Vương

3 HO.440046 ĐẶNG THANH BÌNH 03/02/2006 Kinh Phú Yên Nam 17.25 Nhất 9A3 THCS Hòa An

4 HO.110096 NGUYỄN TRẦN BẢO TRUNG 26/11/2006 Kinh Phú Yên Nam 16.00 Nhì 9E THCS Lương Thế Vinh

5 HO.110095 LƯU BẢO TRANG 20/09/2006 Kinh Phú Yên Nữ 16.00 Nhì 9G THCS Lương Thế Vinh

6 HO.440060 NGUYỄN NHẬT THANH TUYỀN 13/08/2006 Kinh Phú Yên Nữ 16.00 Nhì 9A1 THCS Lương Văn Chánh

7 HO.220051 NGUYỄN YẾN VY 06/02/2006 Kinh Phú Yên Nữ 15.75 Nhì 9A THCS Hoàng Hoa Thám

8 HO.440047 PHAN XUÂN ĐIỀM 02/05/2006 Kinh Phú Yên Nam 15.25 Nhì 9A3 THCS Thị Trấn Phú Hòa

9 HO.110091 BÙI MINH TÂN 29/04/2006 Kinh Phú Yên Nam 15.00 Nhì 9E THCS Hùng Vương

10 HO.330045 TRẦN KIM HỮU 24/08/2006 Kinh Phú Yên Nam 14.75 Nhì 9F THCS Phạm Văn Đồng

11 HO.110083 HUỲNH THỊ DIỄM LIÊN 20/04/2006 Kinh Phú Yên Nữ 14.50 Nhì 9D8 THCS Trần Hưng Đạo

12 HO.110080 NGUYỄN THỊ DIỆU HÂN 12/08/2006 Kinh Phú Yên Nữ 14.25 Nhì 9D2 THCS Trần Hưng Đạo

13 HO.660029 HOÀNG ĐỖ ĐỨC MINH 22/02/2006 Kinh Phú Yên Nam 14.00 Nhì 9A6 THCS Nguyễn Hữu Thọ

14 HO.110079 TRẦN VIỆT ĐỨC 03/09/2006 Kinh Phú Yên Nam 14.00 Nhì 9E THCS Đinh Tiên Hoàng

Page 22: UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

15 HO.330047 HỒ TRẦN TRUNG THÁI 17/12/2006 Kinh Phú Yên Nam 12.75 Nhì 9A THCS Đinh Tiên Hoàng

16 HO.110077 NGUYỄN HỮU DUY 26/11/2006 Kinh Phú Yên Nam 12.75 Nhì 9K THCS Hùng Vương

17 HO.110094 LÊ ĐÀO PHÚC TOÀN 04/02/2006 Kinh Phú Yên Nam 12.50 Ba 9D THCS Trần Quốc Toản

18 HO.110086 TRƯƠNG HOÀNG XUÂN NGHI 29/04/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.50 Ba 9K THCS Hùng Vương

19 HO.770062 LÊ HUỲNH HẠ CƠ 08/10/2006 Kinh Phú Yên Nữ 12.25 Ba 9A Trường THCS Võ Trứ

20 HO.110076 NGUYỄN ĐỨC DŨNG 13/09/2006 Kinh Đăk Lăk Nam 12.00 Ba 9H THCS Trần Quốc Toản

21 HO.440057 NGUYỄN SUN SIN 06/02/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.75 Ba 9A1 THCS Thị Trấn Phú Hòa

22 HO.440050 LÊ THỊ MINH KHA 21/02/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.75 Ba 9A7 THCS Nguyễn Thế Bảo

23 HO.220048 CAO MINH THƯ 31/03/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.75 Ba 9C THCS Nguyễn Chí Thanh

24 HO.440048 PHAN ĐẶNG KHÁNH HƯNG 22/10/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.75 Ba 9A3 THCS Hòa An

25 HO.110088 HUỲNH NHẬT 01/10/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.50 Ba 9D3 THCS Trần Hưng Đạo

26 HO.110074 LÊ NHẬT BẢO 08/12/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.50 Ba 9I THCS Hùng Vương

27 HO.110092 LÊ TRẦN VIỆT THẢO 17/03/2006 Kinh Phú Yên Nữ 11.25 Ba 9A THCS Trần Quốc Toản

28 HO.550019 NGUYẾN XUÂN ĐẠI 02/01/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.25 Ba 9D5 THCS Trần Phú

29 HO.110090 NGUYỄN THANH SANG 03/08/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.25 Ba 9A THCS Trần Quốc Toản

30 HO.110087 ĐẶNG NGỌC NHƯ NGUYỆT 25/05/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.75 Ba 9K THCS Hùng Vương

31 HO.880018 CHÂU QUỐC BẢO 15/10/2006 Kinh Phú Yên Nam 10.75 Ba 9B THCS Nguyễn Viết Xuân

32 HO.990040 NGUYỄN HỮU ĐẠI 25/02/2006 Kinh Phú Yên Nam 10.75 Ba 9B THCS Hoàng Văn Thụ

33 HO.220044 PHẠM THẾ LUẬT 25/08/2006 Kinh Phú Yên Nam 10.50 Ba 9H THCS Tôn Đức Thắng

34 HO.220039 HOÀNG KHÁNH CHÂU 13/07/2006 Kinh Khánh hòa Nữ 10.50 Ba 9B THCS LươngTấn Thịnh

35 HO.220047 LÊ QUỲNH OANH 08/3/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.50 Ba 9B THCS Trần Hưng Đạo

36 HO.990050 NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG VIỆT 19/12/2006 Kinh Phú Yên Nam 10.25 Khuyến khích 9C THCS Triệu Thị Trinh

37 HO.220040 NGUYỄN ĐẶNG CÔNG DANH 22/05/2006 Kinh Phú Yên Nam 10.00 Khuyến khích 9A THCS LươngTấn Thịnh

38 HO.330048 PHẠM NGUYỄN THIÊN TOÀN 08/01/2006 Kinh Phú Yên Nam 9.50 Khuyến khích 9A THCS Huỳnh Thúc Kháng

Page 23: UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

39 HO.110081 NGUYỄN HUY HOÀNG 26/07/2006 Kinh Lâm Đồng Nam 9.50 Khuyến khích 9E THCS Hùng Vương

40 HO.110082 NGUYỄN ĐỨC HƯNG 07/07/2006 Kinh Phú Yên Nam 9.50 Khuyến khích 9B THCS Trần Quốc Toản

41 HO.110084 LƯƠNG QUANG MINH 12/08/2006 Kinh Phú Yên Nam 9.25 Khuyến khích 9A THCS Nguyễn Văn Trỗi

42 HO.110075 TRẦN BẢO DUNG 06/03/2006 Kinh Phú Yên Nữ 9.25 Khuyến khích 9K THCS Hùng Vương

43 HO.770080 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 04/03/2006 Kinh Phú Yên Nữ 9.25 Khuyến khích 9C THCS Huỳnh Thúc Kháng

44 HO.440054 NGUYỄN PHƯƠNG NHI 13/10/2006 Kinh Phú Yên Nữ 9.00 Khuyến khích 9A1 THCS Nguyễn Thế Bảo

45 HO.440052 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 26/02/2006 Kinh Phú Yên Nữ 9.00 Khuyến khích 9A1 THCS Nguyễn Thế Bảo

46 HO.110085 ĐỖ NGUYỄN MAI NGÂN 02/12/2006 Kinh Phú Yên Nữ 8.50 Khuyến khích 9K THCS Hùng Vương

47 HO.440059 ĐẶNG THỊ THANH TRÚC 19/02/2006 Kinh Phú Yên Nữ 8.50 Khuyến khích 9A3 THCS Hòa An

48 HO.330049 ĐÀM BẢO TRÂM 18/10/2006 Kinh Phú Yên Nữ 8.50 Khuyến khích 9A TH&THCS Sơn Thành Tây

49 HO.990046 NGUYỄN TRẦN KIM NGÂN 13/11/2006 Kinh Phú Yên Nữ 8.50 Khuyến khích 9A THCS Bùi Thị Xuân

50 HO.660031 PHAN LÊ THÀNH NHÂN 14/08/2006 Kinh Phú Yên Nam 8.25 Khuyến khích 9 THCS&THPT N.B. Ngọc

51 HO.660033 PHẠM NGỌC TÂM 09/11/2006 Kinh Phú Yên Nữ 8.25 Khuyến khích 9A6 THCS Nguyễn Hữu Thọ

52 HO.770075 PHẠM THU THẢO 21/03/2006 Kinh Phú Yên Nữ 8.25 Khuyến khích 9A THCS Nguyễn Thái Binh

53 HO.220049 NGUYỄN BÙI BẢO TRÂN 01/09/2006 Kinh Phú Yên Nữ 8.00 Khuyến khích 9A THCS Tôn Đức Thắng

54 HO.110089 LA QUỐC PHÁT 06/02/2006 Kinh Phú Yên Nam 8.00 Khuyến khích 9A PT Duy Tân

55 HO.330043 ĐẶNG NGUYỄN MỸ DUYÊN 12/08/2006 Kinh Phú Yên Nữ 8.00 Khuyến khích 9A THCS Lê Hoàn

56 HO.990048 NGUYỄN VĂN TẤN PHÁT 08/07/2006 Kinh Binh Định Nam 8.00 Khuyến khích 9A THCS Hoàng Văn Thụ

57 HO.550023 ĐẶNG MỸ MINH TUYỀN 06/07/2006 Kinh Phú Yên Nữ 8.00 Khuyến khích 9D5 THCS Trần Phú

Danh sách gồm có 57 thí sinh đạt giải môn Hóa Học

Page 24: UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

UBND TỈNH PHÚ YÊN DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI CẤP THCS

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THCS-THPT NĂM HỌC 2020-2021

MÔN VẬT LÝ

(Kèm theo Quyết định số 191/QĐ-SGDĐT, ngày 06 tháng 4 năm 2021)

TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Dân tộc Nơi sinh Giới

Điểm Giải Lớp Học sinh trường

1 LI.110062 HÀ TỐ NHƯ 11/06/2006 Kinh Phú Yên Nữ 19.50 Nhất 9G THCS Lương Thế Vinh

2 LI.220038 LÊ VĂN VIỄN 31/10/2006 Kinh Phú Yên Nam 17.00 Nhất 9E THCS Trường Chinh

3 LI.440035 NGUYỄN LÊ TRÀ MY 14/06/2006 Kinh Phú Yên Nữ 17.00 Nhất 9A4 THCS Nguyễn Thế Bảo

4 LI.770053 TRƯƠNG ĐÌNH NHẬT PHÚC 02/11/2006 Kinh Phú Yên Nam 16.00 Nhì 9A Trường THCS Võ Trứ

5 LI.110056 NGUYỄN LÊ ANH KHOA 23/05/2006 Kinh Phú Yên Nam 16.00 Nhì 9K THCS Hùng Vương

6 LI.220030 LÊ KIM CƯỜNG 12/05/2006 Kinh Phú Yên Nam 16.00 Nhì 9E THCS Trường Chinh

7 LI.220034 TRẦN TUẤN MINH 17/03/2006 Kinh Phú Yên Nam 16.00 Nhì 9A THCS Tôn Đức Thắng

8 LI.220026 LÊ HOÀNG GIA BẢO 12/09/2006 Kinh Phú Yên Nam 16.00 Nhì 9A THCS LươngTấn Thịnh

9 LI.220029 LÊ THÁI HOÀNG CHƯƠNG 15/09/2006 Kinh Phú Yên Nam 16.00 Nhì 9B THCS LươngTấn Thịnh

10 LI.440044 ĐỖ CAO TUỆ 25/08/2006 Kinh Phú Yên Nam 16.00 Nhì 9A5 THCS Lương Văn Chánh

11 LI.440043 VÕ HUỲNH MINH TUẤN 02/12/2006 Kinh Phú Yên Nam 16.00 Nhì 9A6 THCS Hòa An

12 LI.550017 NGUYỄN ANH TUẤN 16/10/2006 Kinh Phú Yên Nam 15.50 Nhì 9D5 THCS Trần Phú

13 LI.110068 PHẠM MINH THÁI 07/10/2006 Kinh Phú Yên Nam 15.50 Nhì 9E THCS Trần Quốc Toản

14 LI.440031 NGUYỄN THỊ HÀ 18/03/2006 Kinh Phú Yên Nữ 15.50 Nhì 9A3 THCS Hòa Định Tây

15 LI.110059 VÕ PHẠM PHƯƠNG LINH 02/04/2006 Kinh Phú Yên Nữ 15.50 Nhì 9E THCS Trần Quốc Toản

16 LI.110051 NGUYỄN MINH DUY 26/01/2006 Kinh Phú Yên Nam 15.25 Ba 9C THCS Trần Quốc Toản

17 LI.110049 TRẦN CHÍ CÔNG 03/01/2006 Kinh Phú Yên Nam 15.00 Ba 9D THCS Nguyễn Thị Định

18 LI.440033 NGUYỄN MINH HOÀNG 05/11/2006 Kinh Phú Yên Nam 15.00 Ba 9A4 THCS Hòa An

19 LI.440045 ĐINH BẢO VIÊN 22/03/2006 Kinh Phú Yên Nữ 15.00 Ba 9A1 THCS Thị Trấn Phú Hòa

20 LI.220035 NGUYỄN HỮU PHÁT 17/05/2006 Kinh Phú Yên Nam 15.00 Ba 9B THCS LươngTấn Thịnh

Page 25: UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

21 LI.330039 HUỲNH ĐỖ NHẬT QUỲNH 08/03/2006 Kinh Phú Yên Nữ 15.00 Ba 9A THCS Nguyễn Tất Thành

22 LI.770052 TRẦN THỊ MỸ NHIÊN 27/08/2006 Kinh Phú Yên Nữ 15.00 Ba 9E THCS Huỳnh Thúc Kháng

23 LI.440032 LÊ VŨ ANH HOÀNG 28/06/2006 Kinh Phú Yên Nam 15.00 Ba 9A1 THCS Lương Văn Chánh

24 LI.990028 NGUYỄN KHÁNH DUYÊN 18/04/2006 Kinh Phú Yên Nữ 15.00 Ba 9B THCS Triệu Thị Trinh

25 LI.110060 LÊ ĐỖ THÙY LINH 22/04/2006 Kinh Phú Yên Nữ 15.00 Ba 9 I THCS Hùng Vương

26 LI.110057 TRẦN ĐÌNH KHÔI 10/08/2006 Kinh Phú Yên Nam 15.00 Ba 9G THCS Lương Thế Vinh

27 LI.990037 NGUYỄN TRỌNG THỨC 09/01/2006 Kinh Phú Yên Nam 14.50 Ba 9C THCS Bùi Thị Xuân

28 LI.440034 NGUYỄN THỊ BẠCH LÊ 04/07/2006 Kinh Phú Yên Nữ 14.50 Ba 9A3 THCS Nguyễn Thế Bảo

29 LI.770051 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG KIỆT 21/02/2006 Kinh Phú Yên Nam 14.50 Ba 9A Trường TH&THCS Lê Duẩn

30 LI.110073 ĐÀO ANH TÚ 02/04/2006 Kinh Hà Tây Nam 14.50 Ba 9A THCS Nguyễn Văn Trỗi

31 LI.990029 LÊ ANH ĐÔNG 06/06/2006 Kinh Phú Yên Nam 14.50 Ba 9B THCS Bùi Thị Xuân

32 LI.990030 LƯU GIA HUY 09/02/2006 Kinh Phú Yên Nam 14.00 Ba 9A THCS Nguyễn Hồng Sơn

33 LI.770048 NGUYỄN NAM KHÁNH 30/03/2006 Kinh Phú Yên Nam 14.00 Ba 9A Trường THCS Trần Rịa

34 LI.660027 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 18/03/2006 Kinh Phú Yên Nữ 14.00 Ba 9A TH&THCS Sơn Hội

35 LI.440038 ĐẶNG HOÀNG PHÚC 24/01/2006 Kinh Phú Yên Nam 14.00 Ba 9A1 THCS Lương Văn Chánh

36 LI.550013 BẾ HỒNG KHANH 22/01/2006 Nùng Phú Yên Nam 14.00 Ba 9D5 THCS Trần Phú

37 LI.220037 TRẦN BẢO TÍN 30/08/2006 Kinh Phú Yên Nam 14.00 Ba 9E THCS Trần Kiệt

38 LI.220031 NGUYỄN TẤN ĐẠT 15/09/2006 Kinh Phú Yên Nam 14.00 Ba 9G THCS Tôn Đức Thắng

39 LI.110064 ĐOÀN NGUYỄN NHÃ PHÚC 30/08/2006 Kinh Phú Yên Nữ 14.00 Ba 9G THCS Lương Thế Vinh

40 LI.220032 TRẦN THỊ LIỄU 07/03/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.50 Khuyến khích 9A THCS Trần Kiệt

41 LI.110053 NGUYỄN LÊ VŨ HOÀNG 07/10/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.50 Khuyến khích 9K THCS Hùng Vương

42 LI.110070 CHÂU CÁT TIÊN 16/07/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.50 Khuyến khích 9B THCS Trần Quốc Toản

43 LI.880010 HUỲNH LÊ HIẾU DÂN 22/08/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.50 Khuyến khích 9A TH&THCS Xuân Sơn Nam

44 LI.770045 HỒ LƯU HÀ 19/08/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.50 Khuyến khích 9D Trường THCS Trần Rịa

45 LI.220027 LÊ NGUYỄN ANH BẢO 09/10/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.50 Khuyến khích 9E THCS Trần Kiệt

46 LI.550016 NGUYỄN NHẬT TÂN 19/06/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.50 Khuyến khích 9B THCS Đức Binh Đông

47 LI.110072 ĐẶNG NGUYỄN TÚ TRINH 18/05/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.50 Khuyến khích 9C THCS Lý Tự Trọng

48 LI.220028 HỒ KHÁNH CHÂU 24/04/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.50 Khuyến khích 9E THCS Trần Kiệt

49 LI.330042 ĐẶNG HUYỀN TRANG 12/03/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.25 Khuyến khích 9A THCS Lê Hoàn

50 LI.990039 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 02/11/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.25 Khuyến khích 9C THCS Bùi Thị Xuân

Page 26: UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

51 LI.330040 TRƯƠNG THỊ KIM THOA 10/12/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.25 Khuyến khích 9A THCS Phạm Đinh Quy

52 LI.330032 LƯƠNG TUẤN ĐẠT 07/01/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.00 Khuyến khích 9A THCS Nguyễn Thị Định

53 LI.990032 TRẦN THỊ THANH LAM 20/03/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.00 Khuyến khích 9B THCS Triệu Thị Trinh

54 LI.110055 TRẦN QUỐC KHÁNH 08/07/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.00 Khuyến khích 9G THCS Hùng Vương

55 LI.880013 VÕ ANH QUÂN 12/01/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.00 Khuyến khích 9D THCS Phan Lưu Thanh

56 LI.770057 HUỲNH ĐƠN THUẦN 09/08/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.00 Khuyến khích 9D THCS Huỳnh Thúc Kháng

57 LI.330041 LƯƠNG CHÂU HOÀI THƯƠNG 07/02/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.00 Khuyến khích 9A THCS Nguyễn Anh Hào

58 LI.440041 TRẦN THỊ MINH THỨ 30/03/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.00 Khuyến khích 9A2 TH&THCS Hòa Hội

59 LI.220036 NGUYỄN THỊ SANG 26/05/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.00 Khuyến khích 9A THCS Tôn Đức Thắng

60 LI.330034 PHAN TRẦN KHẢ HÀO 02/03/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.00 Khuyến khích 9A THCS Huỳnh Thúc Kháng

61 LI.110067 TẠ NGUYỄN HOÀNG SƠN 09/01/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.00 Khuyến khích 9C THCS Đinh Tiên Hoàng

62 LI.330033 ĐỖ CÔNG ĐOAN 13/10/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.00 Khuyến khích 9A THCS Nguyễn Thị Định

63 LI.110052 TRƯƠNG NAM HẢI 08/06/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.00 Khuyến khích 9D THCS Trần Quốc Toản

64 LI.330036 NGUYỄN NỮ TRÚC NI 28/04/2006 Kinh Phú Yên Nữ 13.00 Khuyến khích 9A THCS Nguyễn Thị Định

65 LI.660025 LÊ NHẤT HUY 17/09/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.00 Khuyến khích 9A THCS Suối Bạc

Danh sách gồm có 65 thí sinh đạt giải môn Vật Lý

Page 27: UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

UBND TỈNH PHÚ YÊN DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI CẤP THCS

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH THCS-THPT NĂM HỌC 2020-2021

MÔN TIN HỌC

(Kèm theo Quyết định số 191/QĐ-SGDĐT, ngày 06 tháng 4 năm 2021)

TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Dân tộc Nơi sinh Giới

Điểm Giải Lớp Học sinh trường tính

1 TI.990124 NGUYỄN HIỆP ĐỨC TRÍ 27/01/2007 Kinh Phú Yên Nam 17.00 Nhất 8A THCS Hoàng Văn Thụ

2 TI.990117 LÊ THỊ KHÁNH LINH 15/09/2007 Kinh Phú Yên Nữ 16.00 Nhất 8C THCS Bùi Thị Xuân

3 TI.990120 TRẦN DUY PHÁT 13/09/2007 Kinh Phú Yên Nam 15.00 Nhì 8C

THCS&THPT Nguyễn

Khuyến

4 TI.990121 HUỲNH NHƯ QUỲNH 07/07/2007 Kinh Phú Yên Nữ 14.00 Nhì 8A THCS Bùi Thị Xuân

5 TI.990125 NGUYỄN CÔNG TRỨ 27/09/2007 Kinh Phú Yên Nam 14.00 Nhì 8C THCS&THPT Nguyễn Khuyến

6 TI.990113 NGUYỄN HẢI DƯƠNG 19/08/2007 Kinh Phú Yên Nam 14.00 Nhì 8A THCS Bùi Thị Xuân

7 TI.220107 DƯƠNG VĂN THÀNH LUÂN 11/12/2007 Kinh Phú Yên Nam 13.00 Nhì 8A THCS Tôn Đức Thắng

8 TI.110185 PHAN TUẤN DŨNG 06/06/2006 Kinh Phú Yên Nam 13.00 Nhì 9A THCS Nguyễn Văn Trỗi

9 TI.220106 DƯƠNG CHÍNH KIỆT 29/08/2007 Kinh Phú Yên Nam 13.00 Nhì 8A THCS Tôn Đức Thắng

10 TI.990119 NGUYỄN HUỲNH NHÂN 08/07/2007 Kinh Phú Yên Nam 12.00 Ba 8A TH&THCS Xuân Thọ 1

11 TI.110194 LÊ ĐỨC TOÀN 10/02/2006 Kinh Phú Yên Nam 12.00 Ba 9G THCS Hùng Vương

12 TI.220110 PHAN VĂN QUỐC VIỆT 30/12/2007 Kinh Phú Yên Nam 12.00 Ba 8C THCS Trần Hưng Đạo

13 TI.110187 NGUYỄN ĐOÀN DUY HIỆP 18/11/2006 Kinh Phú Yên Nam 12.00 Ba 9A THCS Trần Quốc Toản

14 TI.990115 NGUYỄN HOÀNG HẠ 18/01/2007 Kinh Phú Yên Nam 12.00 Ba 8A TH&THCS Xuân Thọ 1

15 TI.110190 NGUYỄN ĐỒNG KHÁNH 24/08/2006 Kinh Phú Yên Nam 12.00 Ba 9C THCS Lương Thế Vinh

16 TI.990116 PHẠM QUANG KIỆT 23/09/2007 Kinh Phú Yên Nam 12.00 Ba 8A THCS Bùi Thị Xuân

17 TI.990127 HÁN NGUYỄN MINH VŨ 17/01/2007 Kinh Phú Yên Nam 12.00 Ba 8A THCS Bùi Thị Xuân

18 TI.110183 LÊ HOÀNG HUY BẢO 27/01/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.00 Ba 9B THCS Trần Quốc Toản

19 TI.660070 TRỊNH MINH HIỂN 20/07/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.00 Ba 9A6 THCS Nguyễn Hữu Thọ

20 TI.990114 TRẦN THỊ HẠNH DUYÊN 18/09/2007 Kinh Phú Yên Nữ 11.00 Ba 8A THCS Bùi Thị Xuân

21 TI.110189 NGUYỄN THÀNH HUY 13/01/2006 Kinh Phú Yên Nam 11.00 Ba 9B THCS Trần Phú

Page 28: UBND TỈNH KHÁNH HÒA - phuyen.edu.vn

22 TI.110193 PHẠM LÊ ANH QUÂN 13/01/2006 Kinh Phú Yên Nam 10.00 Khuyến khích 9A THCS Lương Thế Vinh

23 TI.110192 HUỲNH NHẬT PHÚ 15/08/2006 Kinh Phú Yên Nam 10.00 Khuyến khích 9H THCS Hùng Vương

24 TI.110195 TRẦN HOÀNG TÙNG 16/01/2006 Kinh Phú Yên Nam 10.00 Khuyến khích 9G THCS Hùng Vương

25 TI.110191 NGUYỄN HỮU NHẨN 02/02/2006 Kinh Phú Yên Nam 10.00 Khuyến khích 9D THCS Trần Quốc Toản

26 TI.110184 LÊ THANH BÌNH 29/01/2006 Kinh Phú Yên Nam 10.00 Khuyến khích 9D THCS Lương Thế Vinh

27 TI.220108 PHÚ THỊ THANH NGÂN 30/03/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.00 Khuyến khích 9A THCS Trường Chinh

28 TI.220104 NGUYỄN TẤN NGUYÊN CHƯƠNG 13/12/2007 Kinh Phú Yên Nam 10.00 Khuyến khích 8A THCS Trần Hưng Đạo

29 TI.220109 LÊ MẠNH THANH THÙY 04/06/2006 Kinh Phú Yên Nữ 10.00 Khuyến khích 9H THCS LươngTấn Thịnh

30 TI.330097 PHAN MINH TRIẾT 17/11/2007 Kinh Phú Yên Nam 10.00 Khuyến khích 8A THCS Nguyễn Tất Thành

31 TI.550060 VŨ TÙNG MINH 08/09/2006 Kinh Phú Yên Nam 10.00 Khuyến khích 9D5 THCS Trần Phú

32 TI.880056 ĐẶNG DUY VŨ 21/09/2006 Kinh Phú Yên Nam 10.00 Khuyến khích 9A THCS Nguyễn Viết Xuân

33 TI.990122 VÕ HÀ SƠN 06/01/2007 Kinh Phú Yên Nam 10.00 Khuyến khích 8B THCS&THPT Võ Nguyên Giáp

34 TI.990118 VÕ HUỲNH HOÀNG NAM 09/09/2007 Kinh Phú Yên Nam 10.00 Khuyến khích 8B THCS Hoàng Văn Thụ

35 TI.330094 TRẦN TRUNG KIÊN 04/04/2007 Kinh Phú Yên Nam 10.00 Khuyến khích 8A THCS Nguyễn Thị Định

Danh sách gồm có 35 thí sinh đạt giải môn Tin Học