86
ViŒt ng» 1b 1 ViŒt Ng» ViŒt Ng» ViŒt Ng» ViŒt Ng» 1b Tên h†c sinh:___________________ TrÜ©ng: _________ L§p:__________ H†c kÿ:____ Niên khóa: __________ ñiŒn thoåi cûa h†c sinh:__________ ñiŒn thoåi cûa giáo viên:__________ h†c sinh cÀn nh§ nh»ng ÇiŠu sau: 1. M‡i bài tÆp džc các em phäi tÆp tÆp tÆp tÆp vi‰t vi‰t vi‰t vi‰t n¡n nót cho thÆt ÇËp ª nhà. 2. TÆp džc TÆp džc TÆp džc TÆp džc thÆt kÏ và nhiŠu lÀn ª nhà. 3. PhÀn bài tÆp bài tÆp bài tÆp bài tÆp phäi làm ÇÀy Çû. 4. PhÀn bài tÆp làm thêm bài tÆp làm thêm bài tÆp làm thêm bài tÆp làm thêm nên làm Ç‹ tæng thêm trình Ƕ h†c ti‰ng ViŒt cûa em. 5. Phäi Çi h†c Çúng gi© Çúng gi© Çúng gi© Çúng gi© và ÇiŠu Ç¥n ÇiŠu Ç¥n ÇiŠu Ç¥n ÇiŠu Ç¥n , nghÌ h†c phäi có lš do. 6. Mang sách vª Mang sách vª Mang sách vª Mang sách vª ÇÀy Çû khi ljn l§p.

ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

  • Upload
    others

  • View
    9

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

1

ViŒt Ng» ViŒt Ng» ViŒt Ng» ViŒt Ng» 1111b

Tên h†c sinh:___________________ TrÜ©ng: _________ L§p:__________ H†c kÿ:____ Niên khóa: __________ ñiŒn thoåi cûa h†c sinh:__________ ñiŒn thoåi cûa giáo viên:__________

h†c sinh cÀn nh§ nh»ng ÇiŠu sau:

1. M‡i bài tÆp džc các em phäi tÆptÆptÆptÆp vi‰tvi‰tvi‰tvi‰t n¡n nót cho thÆt ÇËp ª nhà.

2. TÆp džcTÆp džcTÆp džcTÆp džc thÆt kÏ và nhiŠu lÀn ª nhà. 3. PhÀn bài tÆpbài tÆpbài tÆpbài tÆp phäi làm ÇÀy Çû. 4. PhÀn bài tÆp làm thêmbài tÆp làm thêmbài tÆp làm thêmbài tÆp làm thêm nên làm Ç‹ tæng thêm

trình Ƕ h†c ti‰ng ViŒt cûa em. 5. Phäi Çi h†c Çúng gi©Çúng gi©Çúng gi©Çúng gi© và ÇiŠu Ç¥nÇiŠu Ç¥nÇiŠu Ç¥nÇiŠu Ç¥n, nghÌ h†c phäi

có lš do. 6. Mang sách vªMang sách vªMang sách vªMang sách vª ÇÀy Çû khi ljn l§p.

Page 2: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

2

Tiên h†c lÍ, hÆu h†c vænTiên h†c lÍ, hÆu h†c vænTiên h†c lÍ, hÆu h†c vænTiên h†c lÍ, hÆu h†c væn Ki‰n tha lâu ÇÀy t°Ki‰n tha lâu ÇÀy t°Ki‰n tha lâu ÇÀy t°Ki‰n tha lâu ÇÀy t°

Tôi yêu ti‰ng ViŒt << Trôøi sinh ta ñeå noùi tieáng Vieät, Trôøi cho ta tieáng Vieät ñeå duøng.>> Côù sao ta chaúng vun troàng,

Hoïc nhôø vieát möôùn toán coâng ñaõ nhieàu

Tieáng ta ñaâu coù ngheøo, thieáu chöõ, Röøng ca dao tuïc ngöõ coøn kia. Vôùi bao vaên phaåm ngöôøi xöa,

Caâu cöôøi tieáng khoùc nhö vöøa dieãn qua.

Ñoù laø nhöõng tinh hoa ñaát nöôùc, Maø hoàn vaên thöôû tröôùc coøn ñaây. Traûi bao daâu bieån ñoåi thay,

Tieáng coøn, nöôùc haún coù ngaøy vinh quang.

Tieáng meï ñeû deã daøng thoâng caûm, Vì noùi lôøi taâm khaûm cuûa ta. Haõy neân duøng chöõ nöôùc nhaø,

Treân ñöôøng vaên hoùa thaúng ñaø tieán leân.

NHÖ TUYEÁT

Page 3: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

3

cây có c¶i, nܧc có nguÒn c¶i nguÒn ta trong ti‰ng nói

viŒt nam

Page 4: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

4

em h†c quÓc ng» Sách Quốc ngữ, Chữ nước ta. Con cái nhà, ðều phải học. Miệng thì ñọc, Tai thì nghe, ðừng ngủ nhè, Chớ láu táu. Em lên sáu, Học vỡ lòng, ðọc cho thông. Thầy mẹ quý.

Tän ñà NguyÍn Kh¡c Hi‰u

muÓn bi‰t phäi hÕi, muÓn giÕi phäi h†c

Page 5: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

5

møc løc SÓ Tên bài Ghi chú

1 Em yêu mùa hè 13-18

2 Cây bàng 19-25

3 Cái ÇÒng hÒ 26-30

4 Dܧi ánh træng 31-38

5 Hai con dê 39-42 Làm bài ki‹m

6 Cái BÓng 43-48

7 Con chu¶t phát phì 49-53

8 Ch§ Ç‹ ngày mai 54-59

9 Bà và cháu 60-64

10 N¥n ÇÒ chÖi 65-73 Làm bài ki‹m

Bài tÆp làm thêm

soån låi ngày 8.8.2008

Page 6: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

6

MÅu t¿ ti‰ng ViŒt

a ă â b c 1. anh 2. ăn 3. cân 4. ba 5. cá

d ñ e ê g 6. dì 7. ñi 8. em 9. nệm 10. gà

h i k l m 11. heo 12. im 13.kem 14. lá 15. mẹ

n o ô ơ p 16. nón 17. con 18. ông 19. sợ 20. pin

q r s t u 21.quần 22. rắn 23.sư tử 24. tủ 25.uống

ư v x y 26. hư 27. về 28. xe 29.yên

Page 7: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

7

Phø âm ghép

ch ch© kh kh© nh nh© th th©

1. chó 2. khỉ 3. nhà 4. thư

ph ph© tr tr© gi gi© gh g©

5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế

ng ng© ngh

ng©

qu qu©

9. ngồi 10. nghe 11. quần

Nh»ng phø âm sau džc giÓng nhÜ nhau nhÜng chÌ Çi ÇÜ®c v§i các nguyên âm sau: c c© g g© ng: ng© a, æ, â, o, ô, Ö, u, Ü

k c© gh g© ngh: ng© e, ê, i (y)

Ti‰ng ViŒt có 6 dÃu gi†ng: không dÃu (ma) dÃu s¡c (má)

dÃu huyŠn (mà) dÃu hÕi (mä)

dÃu ngã (mã) dÃu n¥ng (må)

Page 8: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

8

vÀn ti‰ng viŒt 1 AC: con teâ giaùc 2 ACH: caùi taùch 3 AI: gaø maùi 4 AM: maøu xaùm 5 AN: caây ñaøn 6 ANG: caùi baûng 7 ANH: cuû haønh 8 AO: con caùo 9 AP: xe ñaïp 10 AT: ca haùt 11 AU: phía sau 12 AY: baøn tay 13 AÊC: maëc aùo quaàn 14 AÊM: ñi taém 15 AÊN: caùi khaên 16 AÊNG: maët traêng 17 AÊP: caùi caëp 18 AÊT: con maét 19 AÂC: quaû gaác 20 AÂM: caùi naám 21 AÂN: caùi caân 22 AÂNG: vaâng lôøi 23 AÂP: caù maäp 24 AÂT: maát maùt 25 AÂU: caùi ñaàu 26 AÂY: caây cau 27 EM: kem 28 EP: ñoâi deùp 29 ET: con keùt

Page 9: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

9

30 EN: hoa sen 31 EO: con meøo 32 EÂCH: con eách 33 EÂM: giöôøng neäm 34 OAÊNG: con hoaüng 35 OAÊT: beù loaét choaét 36 OC: con soùc 37 OE: khoe khoang 38 OI: löûa khoùi 39 OM: laøng xoùm 40 OEO: ngoeùo tay 41 OEN: ñoâi khoen 42 ON: caùi noùn 43 ONG: beân trong 44 OP: con coïp 45 OT: roùt 46 OÂC: hoäc tuû 47 OÂI: loâi thoâi 48 OÂM: hoâm nay 49 OÂN: khoai moân 50 OÂNG: troâng nhaø 51 OÂP: caùi hoäp 52 OÂT: caø roát 53 ÔI: con dôi 54 ÔP: lôùp hoïc 55 ÔT: caùi thôùt 56 ÔM: quaû thôm 57 ÔN: con lôïn 58 UA: caø chua 59 UAÂN: muøa xuaân

Page 10: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

10

60 UAÂT: aûo thuaät 61 UAÂY: quaây quaàn 62 UC: hoa luïc bình 63 UEÂ: hoa hueä 64 UI: caùi duøi 65 UM: cuïm hoa 66 UN: con giun 67 UNG: caùi thuøng 68 EÂN: baét ñeàn 69 EÂNH: con keânh 70 EÂP: caùi beáp 71 EÂT: ngaøy Teát 72 EÂU: caùi leàu 73 IA: chia ñeàu 74 ICH: xem kòch 75 IEÂC: laøm xieác 76 IEÂM: tìm kieám 77 IEÂN: coâ tieân 78 IEÂNG: thaùng gieâng 79 IEÂP: tieáp khaùch 80 IEÂT: thôøi tieát 81 IEÂU: haït tieâu 82 IM: con chim 83 IN: nhìn xem 84 INH: taám hình 85 IP: caùi nhíp 86 IT: con vòt 87 IU: caùi rìu 88 OA: caùi hoa 89 OAC: aùo khoaùc

Page 11: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

11

90 OACH: keá hoaïch 91 OAI: cuû khoai 92 OAM: nhai nhoàm nhoaøm 93 OAN: ngoan ngoaõn 94 OANG: choaøng khaên 95 OANH: hoaøng oanh 96 OAT: sinh hoaït 97 OAY: gheá xoay 98 OAÊC: daáu ngoaëc ñôn 99 OAÊM: saâu hoaém 100 OAÊN: loø xo xoaén 101 UOÂC: caùi cuoác 102 UOÂI: caùi ñuoâi 103 UOÂM: thuyeàn buoàm 104 UOÂN: chuoàn chuoàn 105 UOÂNG: rau muoáng 106 UOÂT: suoát ngaøy 107 UP: buùp beâ 108 UT: huùt 109 UY: taøu thuûy 110 UYA: thöùc khuya 111 UYCH: teù huîch 112 UYEÂN: hoï Nguyeãn 113 UYEÂT: thuyeát trình 114 UYNH: hoa quyønh 115 UYT: tu huyùt 116 ÖA: traùi döa 117 ÖC: ngöïc 118 ÖI: göûi thö 119 ÖNG: caùi löng

Page 12: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

12

120 ÖÔC: caây thöôùc 121 ÖÔI: caùi löôõi 122 ÖÔM: con böôùm 123 ÖÔN: con löôn 124 ÖÔNG: tieàn löông 125 ÖÔP: quaû möôùp 126 ÖÔT: tröôït tuyeát 127 ÖÔU: caùi böôùu 128 ÖT: ñöùt tay 129 ÖU: veà höu 130 Y: caùi ly 131 YEÂM: caùi yeám 132 YEÂN: caùi yeân 133 YEÂT: Yeát Kieâu 134 YEÂU: cheát yeåu

Trên Çây là 134 vÀn trong ti‰ng ViŒt. Các em džc và tìm thêm tØ có cùng vÀn. Chào Anh Chào anh (cô) vừa đến, đến thăm chúng tôi nơi này Lòng tôi thêm hân hoan khi trông thấy anh (cô) cười thật tươi. Oái ối giời, giời ơi, mặt anh (cô) giống như mặt trời, Làm cho tôi đây âu lo khi trông thấy anh cười thật tươi.

Page 13: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

13

Bài 1 H†c thu¶c lòng EM YÊU M¨A H×

Em yêu mùa hè Có hoa sim tím M†c trên ÇÒi quê Rung rinh bܧm lÜ®n. Gió mát lÜng ÇÒi Ve ngân ra rä

Trên cao lÜng tr©i DiŠu ai vØa thä. Thong thä d¡t trâu Trong chiŠu n¡ng x‰, Em hái sim æn. Tr©i! Sao ng†t th‰!

A. TÆp vi‰t và chép låi cä bài. B. TÆp Çánh vÀn: džc vÀn - âm - dÃu

em, êm, im, am, æm, âm

e-m em i-m im

Ç e-m Çem k i-m kim

k e-m kem t i-m \ tìm

x e-m xem th i-m / thím

ê-m c a-m cam

Ç ê-m / ljm t æ-m / t¡m

k ê-m \ kŠm b â-m / bÃm

th ê-m thêm ng â-m ngâm

Page 14: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

14

c. Bài tÆp 1. Tìm và džc nh»ng ti‰ng có âm: V

Gi

R

D

2. Nghe cô džc và ÇiŠn vÀn: im, iêm, iêu, iu a. con chi__ t__ ki__ trái ti y‰u xi__ b. bu°i chi__ hi__ thäo chú thi__ ít nhi__ c. bún ri__ ti__ thuÓc buÒn hi chi__ Çoåt d. cây ki__ gió h__ h_ Çi ti__ thi__ Çû 3. ñiŠn ti‰ng có vÀn: oc, ot, ôc, ôt a. Çi h†__ cái h†_ h†_ tû hó_ rác b. con có_ s®i tó__ b†_ bi‹n con só_ c. trái có_ viên ng†_ bé khó_ con ó_ d. ngu dó_ kËo ng†_ b†_ mì thi‰u só_ 4. ñiŠn ng hay ngh? a. Bé ___û, ông ___Ì trÜa. b. ___Ü©i ___Œ sï ___èo. c. Con ___é ___ó theo mË. d. Gió th°i ___†n cây ___ä ___iêng.

Page 15: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

15

5. Câu hÕi vŠ bài h†c. a. Trên ÇÒi có nh»ng gì? b. Có nh»ng con gì trong bài h†c này? c. Em hái sim trong bu°i nào?________________ d. Trái sim th‰ nào? ___________________ e. Con gì bay cao trên bÀu tr©i?_______________ g. Con gì bay trên ÇÒi? ___________________ 6. Tìm tØ cho s¤n trái nghïa v§i nh»ng tØ sau:

m¥n, ghét, thÃp, mÜa, dܧi, nóng, bÆn r¶n

Yêu Mát Cao N¡ng

Trên Thong thä Ng†t

7. TÆp Ç¥t câu v§i: m†c, d¡t, chiŠu, tr©i 1 2 3 4

Page 16: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

16

8. Phân loåi các tØ sau vi‰t vào c¶t dܧi.

ñoâi giaày tuû xe ñaïp caùi thaûm aùo len kieáng aùo thun xe buyùt xe vaän taûi ñoâi vôù baêng gheá ñoâi deùp

giöôøng maùy bay aùo sô mi baøn xe xích loâ aùo khoaùc caø vaït gheá sa loâng xe hôi quaàn taây

taøu thuûy gheá döïa quaàn sooïc xe löûa

Y phøc (quÀn áo)

VÆt døng trong nhà

PhÜÖng tiŒn di chuy‹n

Çôi v§ Con Cóc Che Dù Con cóc che dù (2) Cơn lốc thổi đi (2) Cóc ngồi cóc khóc (2) u ủ ù u (2)

Con cóc kiếm dù (2) Con cóc nhặt lên (2) Che dù mưa nắng (2) Cóc nhảy về hang (2)

Page 17: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

17

9. K‹ và vë hình vŠ mùa hè cûa em.

Page 18: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

18

10. T¿ thuÆt: džc bài mÅu và t¿ thuÆt vŠ em. H† và tên : Lê Quang Trung Nam, n» : Nam Ngày sinh : 20 - 2 - 1996 NÖi sinh : Turku Quê quán : huyŒn ChÜÖng MÏ, tÌnh Hà Tây NÖi ª hiŒn nay : 110 D 25 Mustikkatie, Turku H†c sinh l§p : 3B TrÜ©ng : ti‹u h†c Puolala, Turku Gia Çình : ba, mË, 2 anh và 1 em gái Bån bè : ThuÆn, MÏ, TuÃn H† và tên : Nam, n» : Ngày sinh : NÖi sinh : Quê quán : NÖi ª hiŒn nay : H†c sinh l§p : TrÜ©ng : Gia Çình : Bån bè :

Page 19: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

19

Bài 2 TÆp džc CÂY BàNG Ngay gi»a sân trÜ©ng, sØng s»ng m¶t cây bàng. Mùa Çông, cây vÜÖn dài nh»ng cành kh£ng khiu, trøi lá. Xuân sang, cành trên, cành dܧi chi chít nh»ng l¶c non mÖn m«n. Hè vŠ, nh»ng tán lá xanh um che mát cä sân trÜ©ng. Thu ljn tØng chùm quä chín vàng trong kÈ lá. a. TÆp chép låi bài này. b. TÆp Çánh vÀn: džc vÀn - âm - dÃu

ai, oi, ôi, Öi, ui, Üi, ay, ây a-i ai c u-i / cúi

b a-i \ bài ch u-i \ chùi

h a-i hai ch Ü-i ? chºi

Ç o-i / Çói ng Ü-i ? ngºi

h o-i ? hÕi h a-y hay

b ô-i bôi t a-y tay

t ô-i tôi c â-y cây

Ç Ö-i . Ç®i Ç â-y . ÇÆy

m Ö-i \ m©i th â-y / thÃy

Page 20: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

20

c. Bài tÆp 1. Tìm và džc nh»ng ti‰ng có âm: Tr

Kh

2. ñiŠn vÀn Üng, ÜÖng, ui, iu vào ch‡ trÓng. a. Sân tr___ SØng s___ Kh£ng kh__ L__ lo b. TÜng b__ Tình th___ L___ ÇÒi Thiu th___ c. Çen th___ B¶ x___ N¥ng tr___ Bùi ng___ 3. ñiŠn vÀn: op, ôp, Öp, ap, æp, âp vào ch‡ trÓng. a s_ p nhÆp l_ p h†c _ p trÙng chó c_ p b nܧc ng_ p Çi h_ p cái h_ p gia nh_ p c con c_ p t_ p h_ p æn c_ p ch» th_ p d tØng t_ p cái th_ p cao th_ p bÎ ng_ p e m_ p måp th_ p n‰n cái b_ p l_ p nhà g giÃy nh_ p xe Ç_ p Çau kh_ p s_ p x‰p 4. ñiŠn tØ: trong, trông, trông thÃtrong, trông, trông thÃtrong, trông, trông thÃtrong, trông, trông thÃyyyy.... a. Em______________ m¶t con ng¿a tr¡ng. b. Bà ______________ cháu bé. c. Con c†p bÎ nhÓt_____________ lÒng. d. MË Çi v¡ng em ____________ Çàn ngan.

Page 21: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

21

5. ñiŠn tØ vào ch‡ trÓng: ........ m¶t cây bàng. L¶c non........

Chùm quä.......

Nh»ng cành........

6. Trä l©i câu hÕi: a. Vào mùa hè cây bàng nhÜ th‰ nào? æ. Vào mùa nào cành cây trøi lá? _____________ â. ñ‰n mùa nào nh»ng trái bàng chín? _________ b. Cây bàng n¢m ª Çâu? ___________________ c. Sân trÜ©ng ÇÜ®c che mát bªi gì?_____________ d. Khi nào thân cây bàng m†c ÇÀy nh»ng l¶c non? Ç. K‹ 5 tên nh»ng loåi cây ª PhÀn Lan.

e. Sân trÜ©ng h†c cûa em có nh»ng gì?

Page 22: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

22

7. Vë hình cây theo bÓn mùa. mùa xuân

mùa hè (hå)

mùa thu

mùa Çông

Page 23: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

23

8. NÓi tØ có cùng vÀn và vi‰t ra. a. muøa xuaân bò bònh 1. muøa xuaân, anh Tuaán

b. baïn thaân bò luûng

c. caùi thuøng anh Tuaán

d. ngaøy gioã soáng gaàn

e. caùi böôùu ñoâi maét

g. caây vieát khuyeân baûo

h. toân kính con höôu

i. hoï Nguyeãn cuû khoai

k. maùy giaët toå tieân

l. beân ngoaøi bieát noùi

a. caùi taùch vöôn vai

b. soá saùu beänh ñieân

c. buoåi saùng tìm kieám

d. gheùp töø con ñöôøng

e. cho ñieåm caùi naùch

g. ñi taém nöôùc naém

h. caùi naám hai tuoåi

i. vaùch töôøng ñeïp ñeû

k. con löôn bò baàm

l. vieân thuoác ñaèng sau

Page 24: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

24

9. TruyŒn: Công và QuåCông và QuåCông và QuåCông và Quå

Xưa Công với Quạ làm bạn thân với nhau, vì hai con cùng

xấu cả. Một hôm, Quạ bảo Công rằng:

- Thử xem, các giống chim trên rừng, trên núi, giống nào

cũng ñẹp. Còn như anh em ta ñây! than ôi! thân hình thật

xấu. Công nói:

- Phận xấu ñành vậy, chớ biết làm sao bây giờ?

Quạ nghĩ một lúc rồi bàn rằng:

- Xấu mà làm ra ñẹp, cũng ñược chớ gì! Bây giờ hai ñứa

ta thử tô ñiểm, vẽ cho nhau xem có ñẹp hay không?

Công bằng lòng. Quạ bèn tô ñiểm, vẽ cho Công trước.

Quả nhiên cái mình, cái ñuôi Công lóng lánh, có bao

nhiêu màu sắc ñẹp, ñẹp hơn những giống chim khác

nhiều.

ðến lượt Công ngồi tô ñiểm cho Quạ, thì chợt nghe tiếng

ríu rít, nhiêu chim con ở phía ñông bay lại.

Quạ liền hỏi:

- Các bạn ñi ñâu mà kéo ñàn, kéo lũ như thế?

ðàn chim nói:

- Chúng tôi nghe ñồn ở dưới phương nam có nhiều gạo,

nhiều gà, và rất nhiều ñồ ăn ngon khác.... Chúng tôi rủ

nhau ñi kiếm ăn ñây. Anh làm gì ñấy?... Hay ta cùng ñi

một chung.

Quạ nghe nói, trong lòng háo hức muốn ñi theo ñàn chim

kia ngay lập tức. Quạ nói với Công rằng:

- Bây giờ mà tôi ngồi ñợi ñể cho anh tô ñiểm, thì chưa

biết ñến bao giờ mới xong. Thôi, sẵn ñĩa mực ñây, anh cứ

ñổ lên mình tôi ñể tôi ñi theo bọn kia cho nhanh, kẻo lỡ

mất một dịp kiếm ăn tốt.

Công nghe quạ bảo thế, chiều ý làm theo, cầm cả ñĩa mực

Page 25: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

25

dốc vào mình quạ. Thành bao nhiêu lông cánh của Quạ

toàn một màu ñen như mực.

Quạ bay ñi kiếm ăn không còn nghĩ gì ñến xấu với ñẹp

nữa. Nhưng ñến lúc ăn no trở về, quạ thấy con cò trắng

muốt bay qua trông thấy nó mà cười. Quạ tức lắm...bèn

ngắm lại mình thì ôi thôi...Quạ thấy mình ñen thui thủi,

thiệt xấu xí, thẹn quá bèn bay ñi trốn..

Từ ñó, không ai còn thấy Quạ ñâu nữa trừ những nơi

vắng vẻ.

10. Vë hình theo truyŒn trên.

Page 26: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

26

Bài 3 H†c thu¶c lòng cái ÇÒng hÒ Lúc la lúc lắc! Tích ta tích tắc!

Ngày ngày ñêm ñêm. Chỉ giờ, chỉ khắc …

Người ñời nhờ tôi,

Lúc làm, lúc chơi, Có giờ, có giấc,

Ngày thức, ñêm ngơi. Lúc la lúc lắc! Tích ta tích tắc!

Tháng tháng năm năm, Chỉ giờ chỉ khắc …

Trời sinh ra người,

Người sinh ra tôi, Tôi ñã làm lụng,

Người chớ biếng lười.

Lúc la lúc lắc! Tích ta tích tắc! Kiếp kiếp ñời ñời! Chỉ giờ, chỉ khắc …

a. TÆp chép låi bài này. b. TÆp Çánh vÀn: džc vÀn - âm - dÃu

ac, æc, âc, oc, ôc, uc, Üc (/.) b a-c bác Hai Ç o-c . džc bài

nh a-c . bän nhåc h o-c . Çi h†c

kh a-c / khác lå h ô-c . h¶c tû

b æ-c b¡c (miŠn) Ç ô-c . Ƕc

Ç æ-c Ç¥c biŒt x u-c / xúc miŒng

m æ-c m¥c áo b Ü-c . b¿c tÙc

Page 27: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

27

c. Bài tÆp 1. Cho ti‰ng có dÃu: DÃu ngã

DÃu hÕi

2. ñiŠn vÀn: ai, ay, ây a gà má_ má_ änh thà_ giáo ha_ giÕi b cánh ta_ chä_ tóc bÎ rà_ ÇÕ ha_ c ma_ gió suÓi chä_ dà_ mÕng sÓ ha_ d má_ ba_ s®i da_ dây dà_ Çôi già_ 3. ñiŠn c hay k? (k: e, ê, i, y) (c: a, æ, â, o, ô, Ö, u, Ü) a _á vàng lá _© _ÿ _øc _i‰n lºa b _êu la _ãi nhau thܧc _È quä _à c _on _ò rau _äi lá _† cái _ìm d _on _ú _ây _i‰m _Ùng ÇÀu _ÿ _† 4. ñiŠn l hay n? a cái _ôi _a hét _íu _o _íu áo b cái _Òi nhà _ông cái _ông æn _o

Page 28: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

28

5. ñiŠn dÃu hÕi ?, ngã ~. a quyên vÖ tô chim te nga nga ba b gió thôi v¶i va chi cho cho xôi 6. ñiŠn tØ chÌ vŠ th©i gian.

phút, gi©, ngày Çêm, tuÀn, tháng, næm bu°i sáng, bu°i tÓi, bu°i trÜa, bu°i chiŠu, khuya,

a. __________________: có 24 gi©. b. __________________: có 7 ngày. c. __________________: có 30 ngày. d. __________________: có 60 phút. e. __________________: có 4 mùa. f. __________________: có 12 tháng. g. __________________ em ljn trÜ©ng h†c. h. __________________ em h†c bài. i. __________________ em xem ti vi. j. __________________ em ngû. k. __________________ em æn ª trÜ©ng. 7. ñÓ em Óng gì Çây? a. –ng gì trông r¶ng nhìn xa? _________ æ. –ng gì ÇÓt lºa phì ra khói này? ___________ â. –ng gì chu¶t rúc chui Çây? ___________ b. –ng gì giäi khát môi hay ngÆm vành? __________ c. –ng gì thánh thót thanh thanh? __________ d. –ng gì ô nhiÍm tr©i xanh hóa mù? _________

Page 29: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

29

8. S¡p låi các câu sau cho Çúng: a . C h Î b å n c º a t r Ü © n g c h © ª t r Ü § c æ . s u Ó t B é b u ° i n g û t r Ü a â . B å n Ç á c h Ö i t h í c h c ó b a n h k h ô n g ? b . Ç ‹ N g Ü © i n u ô i n h à c h ó g i » t a c . s á n g Ç ê m Ç è n B a n Ç i Œ n c o n c ä Ç Ü © n g c h i ‰ u d . p h é p p h ä i c ó t r ò l Í H † c Ç . s ë n ê n m ¡ t x e m t i K h ô n g v i n h i Š u h å i e . Ç i e m c h ® b ä o m u a s » a M Ë ê . x i n E m p h é p v § i m Ë c h Ö i b å n Ç i

Page 30: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

30

g . l à m T u à n t r o n g B å n p h ò n g b à i h . Ç Ü a n h à t h Ü m a n g B á c t h Ü t Ø n g Ç ‰ n i . v à E m c ó m ¶ t h a i t r a i Ç Ù a Ç Ù a e m e m g á i k . c h e n l à n k h i K h ô n g x ‰ p h à n g l . T h û H à Ç ô c û a V i Œ t N a m l à n Ü § c N ¶ i m . c á c G i a Ç ì n h e m e m c ó c h Î ô n g a n h b à , c h a m Ë v à Bài hát: Nào Về Ðây

?ào về đây ta họp mặt cùng nhau Cuộc đời vui thú có lúc này thảnh thơi Anh với em ta cùng sống vui trọn ngày Rồi mai này chúng ta gặp lại nhau (2)

Page 31: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

31

Bài 4 TÆp džc DЧI ÁNH TRˆNG M¥t træng tròn nhô lên tØ phía Ç¢ng Çông. Ánh sáng trong xanh tÕa kh¡p khu rØng. ThÕ mË cùng Çàn con n¡m tay nhau vui múa. Chân thÕ nhÎp nhàng lܧt theo nhÎp trÓng. Trong khu rØng v¡ng hÜÖu, nai yên l¥ng ng¡m nhìn; chim, sóc cÛng chuyŠn cành xuÓng trông cho rõ. a. tÆp džc và tÆp vi‰t. b. TÆp Çánh vÀn: džc vÀn - âm - dÃu

ang, æng, âng, ong, ông, ung, Üng b a-ng ? cái bäng b o-ng / bong bóng

s a-ng / sáng tr o-ng ª trong

th a-ng cái thang Ç ô-ng mùa Çông

b æ-ng \ b¢ng nhau kh ô-ng không có

r æ-ng hàm ræng tr ô-ng trông thÃy

tr æ-ng / màu tr¡ng h u-ng hung d»

th æ-ng ? th£ng hàng x u-ng xung quanh

d â-ng dâng lên l Ü-ng lÜng

v â-ng vâng l©i Ç Ü-ng . Ç¿ng

Page 32: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

32

c. bài tÆp 1. Cho 4 ti‰ng có âm CH, TR và džc lên. Ch: chó Tr: trä 2. Tìm 4 ti‰ng có vÀn: ÜÖu ÜÖt uyên uông ip 3. ñiŠn vào ch‡ trÓng. an, at, æn, æt a kéo Çà_ tá_ nܧc khá_ nܧc cái bà_ b cái kha_ Çôi má_ cái må_ tr©i má_ c con rá_ cá_ giÃy tha_ cûi cái bá_ d con nga_ cá_ ÇÃt va_ xin ca há_ g, gh, ng, ngh a nhà __a __oan __Ì ngÖi cái __‰ b __à voi __Šnh thác __Š nghiŒp con __‡ng c chú __é nhà __èo __åo n‰p con __¿a d __i chép cû __Œ b¡p __ô Çà __à

Page 33: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

33

4. Câu hÕi a. Vào bu°i nào trong ngày m¥t træng m†c?_______ æ. Vào bu°i nào trong ngày m¥t tr©i lên? ________ â. Trong bài này m¥t træng m†c tØ hܧng nào? ___ b. K‹ tên 4 hܧng: ________________________ c. Em cho bi‰t m¥t tr©i m†c hܧng nào?_________ d. Ánh sáng cûa m¥t træng màu gì? ____________ Ç. Trong rØng có nh»ng loài thú gì? e. Nh»ng con thú nào nhäy múa?______________ ê. Loài thú nào ÇÙng yên nhìn? _______________ g. Loài thú nào chuyŠn cành? ________________ h. K‹ thêm tên 5 loài thú.

i. Vë bÓn hܧng và ÇiŠn tên cûa các hܧng Çó. Con Voi Trông kìa con voi - nó đứng rung rinh ?ghiêng mình trong nắng - bình minh đẹp tươi Anh chàng voi ta - thích chí mê tơi Liền mời anh khác - đàng xa lại chơi.

Page 34: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

34

5. Chép låi các câu sau (nh§ chÃm, phÄy và vi‰t hoa) a. trong khu rØng v¡ng chim sóc hÜÖu nai yên l¥ng ng¡m nhìn Thí dø: Trong khu rØng v¡ng: chim, sóc, hÜÖu, nai yên l¥ng ÇÙng nhìn. æ. mË em tên hoa còn em tên mai

â. hôm qua bác tùng Çi ch® mua c¥p bút sách vª và gôm cho bån tuÃn

b. l§p h†c cûa em có hai bån nam tên thông bÓn bån n» tên hÒng còn cô giáo tên thûy

c. gia Çình em gÒm có ông bà cha mË và anh chÎ em

Page 35: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

35

7. NÓi sÓ v§i dòng ch» cho s¤n. a. Ba traêm naêm möôi taùm * 15. 30 b. Boán ngaøn baûy traêm leû hai * 08. 04 c. Möôøi laêm giôø ba möôi * 358 d. Baûy giôø röôûi * 1 200 e. Ngaøy taùm thaùng tö * 4 702 g. Hai giôø möôøi boán * 8. 54 h. Keùm saùu phuùt chín giôø * 7. 30 i. Moät ngaøn hai traêm * 2. 14 8. Vi‰t các sÓ sau thành ch». soá 1: moät soá 5 soá 9 Soá 2 soá 6 soá 10 soá 3 soá 7 soá 21 soá 4 Soá 8 4 000 3 257 ñoàng 10568 ngöôøi 1 269 404 2.5.1959 563 l 404 55

Page 36: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

36

9. Truy9. Truy9. Truy9. Truyện: Trái Dn: Trái Dn: Trái Dn: Trái Dưa Hưa Hưa Hưa Hấu u u u

Ngày xNgày xNgày xNgày xưa, Vua Hưa, Vua Hưa, Vua Hưa, Vua Hùng Vùng Vùng Vùng Vương thương thương thương thứ 18 có nuôi m 18 có nuôi m 18 có nuôi m 18 có nuôi một t t t

ññññứa a a a bbbb éééé trai trai trai trai thông minh kh thông minh kh thông minh kh thông minh khôi ngô, ñôi ngô, ñôi ngô, ñôi ngô, ñặt tên là Mai t tên là Mai t tên là Mai t tên là Mai

YYYYển, hin, hin, hin, hiệu là An Tiêm.u là An Tiêm.u là An Tiêm.u là An Tiêm.

Nhưng An Tiêm lại kiêu căng cho rằng tự sức mình

tài giỏi mới gây dựng ñược sự nghiệp, chứ chẳng

nhờ ai. Vua cho là An Tiêm là kẻ kiêu c ăng vô ơn,

bèn ñầy An Tiêm cùng vợ con ra một hòn ñảo xa, ở

ngoài biển Nga Sơn. Người vợ là nàng Ba lo sợ sẽ

phải chết ở ngoài ñảo. Nhưng An Tiêm thì bình

thản nói: "Trời ñã sinh ra ta, sống chết là ở Trời và

ở ta, việc gì phải lo".

Hai vợ chồng An Tiêm cùng ñứa con ñã sống ở một

bãi cát, trên hoang ñảo. Họ ra sức khai khẩn, trồng

trọt ñể kiếm sống. Một ngày kia, có một con chim

lạ bay ñến, nhả mấy hạt gì xuống ñất. ðược ít lâu,

hạt nẩy mầm, mọc dây lá cây lan rộng.

Cây nCây nCây nCây nở hoa, k hoa, k hoa, k hoa, kết thành trái to. Rt thành trái to. Rt thành trái to. Rt thành trái to. Rất nhit nhit nhit nhiều trái vu trái vu trái vu trái vỏ

xanh, ruxanh, ruxanh, ruxanh, ruột ñt ñt ñt ñỏ....

An Tiêm bảo vợ: "Giống cây này tự nhiên không

trồng mà có. Tức là vật của Trời nuôi ta ñó". Rồi An

Tiêm hái nếm thử, thấy vỏ xanh, ruột ñỏ, hột ñen,

mùi vị thơm và ngon ngọt, mát dịu. An Tiêm bèn

lấy hột gieo trồng khắp nơi, sau ñó c ây mọc lan ra

rất nhiều.

Page 37: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

37

Một ngày kia, có một chiếc tầu bị bão tr ôi dạt vào

ñ ảo. Mọi người lên bãi cát, thấy có nhiều quả lạ,

ngon. Họ ñua nhau ñổi thực phẩm cho gia ñình An

Tiêm. Rồi từ ñó, tiếng ñồn ñi xa là có một giống

dưa rất ngon ở trên ñảo. Các tầu buôn tấp nập ghé

ñến ñổi chác ñủ thứ vật dụng và thực phẩm cho

gia ñình An Tiêm. Nhờ ñó mà gia ñình bé nhỏ của

An Tiêm trở nên ñầy ñủ, cuộc sống sung t úc. An

Tiêm ñặt tên cho thứ trái cây này là Tây Qua. Người

Tầu ăn thấy ngon, khen là "hẩu", nên về sau người

ta gọi trại ñi là Dưa Hấu.

Ít lâu sau, Vua sai người ra ñ ảo dò xét xem gia

ñình An Tiêm sống hay chết. Sứ thần về kể lại cảnh

sống sung túc và nhàn nhã của vợ chồng An Tiêm,

nhà vua ngẫm nghĩ thấy thầm phục ñứa con nuôi,

bèn cho triệu An Tiêm về phục lại chức vị cũ trong

triều ñình.

An Tiêm ñem về dâng cho Vua giống dưa hấu mà

mình may mắn có ñược. Rồi phân phát hột dưa cho

dân chúng trồng ở những chỗ ñất cát, làm giầu

thêm cho xứ Việt một thứ trái cây danh tiếng. Hòn

ñảo mà An Tiêm ở, ñược gọi là Châu An Tiêm.

Page 38: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

38

10. Vë hình theo truyŒn trên và ghi chú thêm vào hình vë.

Page 39: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

39

Bài 5 tÆp džc HAI CON DÊ Dê Çen và dê tr¡ng cùng qua m¶t chi‰c cÀu hËp. Dê Çen Çi Ç¢ng này låi. Dê tr¡ng Çi Ç¢ng kia sang. Con nào cÛng muÓn tranh sang trܧc, không con nào chÎu nhÜ©ng con nào. Chúng húc nhau, cä hai ÇŠu rÖi tòm xuÓng suÓi. a. TÆp chép låi bài này. b. TÆp Çánh vÀn: džc vÀn - âm - dÃu

ao, au, âu, ia, iu, êu

b a-o / t© báo k i-a \ kia, kìa

s a-o tåi sao ch i-a chia

ch a-o / cÖm cháo n i-a ~ cái nïa

ch a-u / con cháu n i-u / níu áo

s a-u phía sau d i-u . dÎu dàng

nh a-u nhÜ nhau ch i-u . chÎu

Ç â-u \ cái ÇÀu k ê-u kêu g†i

r â-u b¶ râu xÃu l ê-u \ cái lŠu

Ç â-u . con sâu ÇÆu Ç ê-u \ chia ÇŠu

Page 40: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

40

c. Bài tÆp 1. Tìm và tÆp džc ti‰ng có âm: Qu

Nh

2. Tìm và tÆp Çánh vÀn 4 ti‰ng có vÀn: ÜÖng

ÜÖc

uôi

ep

iêc

3. ñiŠn: n, ng, nh, ch a cái bà__ cây bà__ cái bá__ cÃp bá__ b cuÓn sá__ cái sà__ bu°i sá__ màu xa__ c b‰n cä__ xe cá__ cá__ chim xa cá__ d tha__ cûi cái tha__ thà__ công thá__ ÇÓ 4. ñiŠn vÀn: m, p, ng Næ_ nay, Th¡_ Çã là h†c sinh l§p m¶t. Th¡_ chæ_ chÌ h†c tÆp. Em bi‰t t¿ t¡_ cho mình, bi‰t s¡_ x‰p låi bàn gh‰ ngæn n¡_. Em thÜ©ng ljn thæ__ ông n¶i và khi ông æn cÖm xong em lÃy tæ_ cho ông.

Page 41: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

41

5. Tìm ti‰ng phän nghïa v§i: sau, r¶ng, lên, Çen, ÇÙng, kia

Tr¡ng HËp Này Trܧc XuÓng ñi 6. Tìm ti‰ng ÇÒng nghïa v§i:

chÆt, r§t, giành, nhÎn, cøng, hai con dê

Húc = Chúng = HËp = NhÜ©ng = RÖi = Tranh =

7. ’’ Chúng ’’ là tØ dùng Ç‹ chÌ nhiŠu ngÜ©i khác khi ta nói ljn. K‹ thêm m¶t sÓ tØ dùng Ç‹ xÜng hô. a. b. c. d. e. g.

8. TÆp Ç¥t câu v§i các tØ sau: Ç¢ng kia, trܧc, xuÓng, và ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

Page 42: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

42

9. H†c thu¶c lòng 29 mÅu t¿ cûa ti‰ng ViŒt và x‰p riêng tØng loåi. a. Nguyên âm: ___________________________ b. Phø âm: _______________________________ c. Phø âm ghép: __________________________ 10. Tìm tên ngÜ©i, ÇÒ vÆt, con vÆt có ch» b¡t ÇÀu b¢ng nh»ng mÅu t¿ trên. Tên ngÜ©i ñÒ vÆt Con vÆt Ánh 11. Tìm tØ trong khung có th‹ ghép v§i: Gia ñình hoï tuoåi toäc saûn gian taøi giaày gheá baùc hoïc saùch giaùo bôùt chaùnh quaûng caùo nhaäp suùc haïn daáu doái vò

gia toäc

Page 43: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

43

Bài 6 H†c thu¶c lòng

CÁI B–NG Cái bÓng là cái bÓng bang

Khéo säy, khéo sàng cho mË nÃu cÖm. MË bÓng Çi ch® ÇÜ©ng trÖn,

BÓng ra gánh Ç« chåy cÖn mÜa ròng. a. TÆp chép låi bài này b. TÆp Çánh vÀn: džc vÀn - âm - dÃu

anh, ênh, inh, ach, êch, ich

a-nh anh s i-nh sinh ÇÈ

b a-nh / bánh x i-nh xinh ÇËp

c a-nh ? cänh c a-ch / cách

ch a-nh chanh s a-ch / sách vª

b ê-nh . bênh, bŒnh kh a-ch / khách lå

k ê-nh kênh ê-ch / con ‰ch

ch ê-nh chênh Ç i-ch . thù ÇÎch

b i-nh binh ch i-ch / chích thuÓc

t i-nh / tính th i-ch / thích

Page 44: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

44

c. Bài tÆp 1. Tìm 4 ti‰ng có vÀn: ong: trong

ông: trông

Ön: hÖn

eo: kéo

Bài hát Tang Tang Tang Tính Tang tang tang tình tang tính, Ta ca ta hát vang lên Hát lên cho đời tươi sáng. Hát lên cho quên nhọc nhằn.

Cùng nhau ta ca hát lên. Cho át tiếng chim trong rừng Cho tiếng suối reo phải ngừng. Cho trời xanh đón chờ ta. La! La! La!

2. ñiŠn uôi hay ÜÖi? Khánh næm nay m____ t____ Çã theo anh ra vÜ©n t___ cây. Phø anh chæn n____ Çàn l®n. Nh© anh em Khánh chæm chÌ nên cây cÓi t___ tÓt và Çàn l®n to nhÜ th°i. 3. ñiŠn vào ch‡ trÓng ch, tr, v, d, gi a bøi __e màu __àng thi __åy __anh bong b quy‹n __ª __® tr©i Çôi __iÀy __åy d‡ c sao __°i __ia Çình quä __uÓi __iÖ tay d __iÕ cá c¥p __a con __ai Çi __Š

Page 45: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

45

4. ñiŠn vÀn iêc, iêt, uyêt, uyt. a t___ nh§ máu h___ th©i t___ tu h___ b nói th___ t___ rÖi chÎ Ng___ hi‹u b___ c m¶t ch___ xem x___ xe b___ trái q___ d q___ ÇÎnh keo k___ câm Ç___ xanh b___ 5. ñiŠn dÃu gi†ng vào Çoån væn sau.

Ngay mai là ngay tÜu trÜÖng. Me dân em Çi chÖ mua

cæp mÖi. Em ÇÜÖc chi Nguyêt cho næm quyên vÖ. Anh

Tuân thi cho cai Çô chuôt xinh xinh. Ba Çong cho em

cai ban hoc mÖi bæng gô dâu bong loang.

6. Câu hÕi a. BÓng giúp mË làm gì Ç‹ mË nÃu cÖm? æ. BÓng là con trai hay con gái? __________________ â. Tåi sao ÇÜ©ng bÎ trÖn? _______________________ b. MË bÓng Çi Çâu?____________________________ c. BÓng giúp mË làm gì Ç‹ tránh mÜa? ______________ d. ñÙa bé tên BÓng trong bài này th‰ nào? _ ngoan _ hÜ _siêng næng _ có hi‰u _ ngu dÓt _ hiŠn lành _ hung d» __ thÜÖng mË _ làm bi‰ng

Page 46: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

46

7. K‹ nh»ng công viŒc em thÜ©ng làm Ç‹ giúp cha mË hàng ngày. 8. S¡p các tØ trong câu sau låi cho Çúng nghïa. a . s a n g D ê Ç i k i a t r ¡ n g Ç ¢ n g æ . N æm h † c n a y h † c l § p em b a â . g i á o em q u y ‹ n c h o s á c h C ô b . Ç i h è t h Ü © n g em b Ö i M ù a c . Ç å p h a i C h i ‰ c c á i c ó b á n h x e x e

Page 47: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

47

9. NÓi các tØ vŠ cách nÃu và thÙc æn cho thích h®p. nÃu, chiên, kho, nÃu, nܧng, chiên, lu¶c, chÜng, cÖm, bánh, rau, cá, thÎt, chä, sÜ©n, bánh xèo NÃu cÖm

10. Ghép tØ ˆN v§i tØ trong khung. noùi hoïc khaên caép cöûa troäm naên vaùch töôøng gian tieàn cöôùp tham boùng ñeøn haøng uoáng thua kieán theo hieáp tuû kieáng maëc laøm sôn xe chay chöïc ôû tieâu

11. ñiŠn dÃu vào bài: Phù Đổng Thiên Vương 1 2 3 4 17 18 19 20

Câu be lên ba. Vươn vai lơn dây, 5 6 7 8 21 22 23 24

O lang Phu ðông. Nhay lên ngưa săt. 9 10 11 12 25 26 27 28

ðap lơi vua goi. ðuôi giăc vê Tau. 13 14 15 16 29 30 31 32

Chông giăc xăm lăng. Ngan sau ghi nhơ.

Page 48: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

48

12. BÕ tØ không cùng nhóm. 1. cam quyùt löûa leâ ñaøo döa leo 2. gheá baøn cha meï tuû giöôøng 3. bieån nuùi hoïc röøng ñoài 4. giaày giaáy buùt chôû taäp thöôùc 5. oâng baø baïn chaùu haøng xoùm con 6. xe löûa maùy bay nhaø taøu cöûa thuyeàn 7. laù caùnh caønh caây reã traùi hoûi hoa 8. ñi hoûi aên noùi gioû cau 9. khieâng naëng mang vaùc xaùch saùch 10. ai thích maëc ñoäi mang quaán quaøng 11. lôùn traû lôøi quaây quaàn cao saâu naëng 12. möa naéng maéng tuyeát rôi gioù thoåi 13. saán saùng toái toûi sôùm tröa 14. ôùt toûi haøng haønh tieâu caûi 15. vôùt (taát) giaày muõ (noùn) bao goái bao tay (gaêng) 16. chöõ a chöõ u chöõ ô chöõ d chöõ c chöõ eâ

Bài hát Tết Trung Thu Tết Trung thu rước đèn đi chơi Em rước đèn đi khắp phố phường. Lòng vui sướng với đèn trong tay. Em múa ca trong ánh trăng rằm. Đèn ông sao với đèn cá chép. Đèn thiên nga với đèn bướm bướm. Em rước đèn này đến cung trăng. Đèn xanh lơ với đèn tím tím, Đèn xanh xanh với đèn trắng trắng. Trông ánh đèn rực rỡ muôn màu.

Page 49: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

49

Bài 7 TÆp džc CON CHU¶T PHÁT PHµ

Chu¶t ta g¥m vách nhà. M¶t cái khe hª hiŒn ra. Chu¶t chui qua khe hª và tìm ÇÜ®c nhiŠu thÙc æn. Là m¶t con chu¶t tham lam nên nó æn nhiŠu quá, nhiŠu ljn mÙc bøng nó phình to ra. ñ‰n sáng, chu¶t tìm ÇÜ©ng vŠ °, nhÜng bøng to quá, nó không sao lách qua khe hª ÇÜ®c. a. TÆp chép bài này. b. TÆp Çánh vÀn: džc vÀn - âm - dÃu

uôi, uôc, uôt, ÜÖi, uÖc, ÜÖt,

b u-ô-i ? bu°i sáng c Ü-Ö-i \ cÜ©i

Ç u-ô-i ? Çuôi, Çu°i l Ü-Ö-i ~ lÜ«i

t u-ô-i ? tu°i ng Ü-Ö-i \ ngÜ©i

Ç u-ô-c / cây ÇuÓc b Ü-Ö-c / bܧc

th u-ô-c / thuÓc n Ü-Ö-c / nܧc

b u-ô-c . c¶t, bu¶c Ü-Ö-c / mÖ Ü§c

ch u-ô-t . con chu¶t Ü-Ö-t / Äm ܧt

n u-ô-t / nuÓt l Ü-Ö-t . ljn lÜ®t

s u-ô-t / suÓt ngày tr Ü-Ö-t . trÜ®t bæng

Page 50: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

50

c. Bài tÆp 1. Tìm 3 ti‰ng có vÀn: æm: n¡m iêu: tiêu uôt: chuÓt Üc: ng¿c 2. ñiŠn vào ch‡ trÓng. c, k a. Bà _‹ chuyŒn c° tích cho cháu nghe.

b. Ông trÒng _ây _änh. c. Trò chÖi’’__éo __Üa lØa xÈ’’ d. Bån _änh và _iŠu _ãi nhau.

iêu, yêu iêu, yêu

H___ h†c giÕi, có næng kh___ vë. BÓ mË rÃt ____ quš H___. NhÜng H___ th___ Çåo ÇÙc. H___ không giúp Ç« ai mà låi còn k___ cæng. CuÓi næm H___ ÇÜ®c Çi‹m ____ vŠ Çåo ÇÙc.

im, iêm a trái t__ lúa ch___ kh___ tÓn kim t___ b tìm k___ ___ l¥ng m___ cÜ©i cây k___ s, x c _e lu dòng _ông con _óc nܧc _ôi d _È g‡ cim _e _È gÀn _a _Ü tº

Page 51: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

51

3. Câu hÕi a. Tåi sao bøng cûa chu¶t to quá? _____________ æ. Nh© Çâu có khe hª trên vách nhà? â. Bên kia vách chu¶t tìm ÇÜ®c gì? ____________ b. Chu¶t có vŠ ° ÇÜ®c không? ________ c. Tåi sao?______________________________ d. Con chu¶t trong chuyŒn này là m¶t con chu¶t th‰

nào?_________ 4. ñiŠn các tØ tai,tai,tai,tai, Çuôi,Çuôi,Çuôi,Çuôi, thamthamthamtham lamlamlamlam,,,, °°°° vào ch‡ trÓng.

a. Con chu¶t có hai cái........ b. Chu¶t muÓn tìm vŠ........ c. ............. là æn nhiŠu quá. d. NgÜ©i ta không có....... e. Chu¶t có.......... ª phía sau mông. 5. Tìm tØ trái nghïa v§i: a nhiŠu to phình b no sáng vŠ 6. Tìm tØ ÇÒng nghïa v§i: l¡m, thÃy, mÆp, cåp, ham, lách a phì= tham lam= chui= b tìm ÇÜ®c= g¥m= quá=

Page 52: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

52

7. Vë hình và k‹ tên nh»ng b¶ phÆn vŠ thân th‹:

Con ngÜ©i: Con vÆt:

8. ñánh dÃu X vào nh»ng câu sai. a. � Con chu¶t Çi b¢ng hai chân. æ. � Ông bà n¶i sinh ra ba cûa em. â. � Mùa hè, ª PhÀn Lan có tuy‰t. b. � Chu¶t có bÓn cái chân. c. � Trái chanh thì ng†t. e. � ChÎ thì l§n hÖn em. ê. � S»a bán ª tiŒm giÀy. g. � Quä dÜa hÃu màu tr¡ng. h. � ñÜ©ng thì ng†t. i. � Mùa thu lá røng nhiŠu. k. � Con heo cho ta s»a. l. � Gåo nÃu chín g†i là cÖm.

Page 53: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

53

9. Ch†n tØ trong hàng Ç¥t câu. a. nhaø Laõm bò taém beänh chôi caûm.

a. Tay goái dô phaûi cho röûa meøo giaáy!

a. Anh ba Toâi vaãy thích aên tay chaùo gaø.

b. Baø ba noäi keå meàn chuyeän chôï coå tích khoùc.

c. Ai Beù Trang chaïy ngoan con thoû ngoaõn.

d. Em naèm pha caø pheâ traø cho ba ñöôøng.

d. Toái Em caùi ñeøn thöùc daäy kính luùc baûy giôø.

e. Ngoaøi Chuùng thaáy em laø chuoät hoïc sinh.

e. Em baïn cho baïn noùi möôïn quaø saùch.

10. maët traêng Taøi xeá quaàn laùi giaët xe.

Page 54: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

54

Bài 8 H†c thu¶c lòng ch§ Ç‹ ngày mai M¶t cÆu bé chuyŒn trò cùng mË.

R¢ng: ñ‰n mai con së xin ngoan.

- ñ‰n mai con së xin ngoan?

ñ‰n mai con khÃt, låi hoàn ngày kia.

Con Öi! Con ch§ hŠ nói th‰.

ChuyŒn hôm nay ch§ Ç‹ ngày mai.

Chi b¢ng con nói th‰ này:

MË Öi, con muÓn ngoan ngay bây gi©!

a. TÆp chép låi bài này. b. TÆp Çánh vÀn: džc vÀn - âm - dÃu

uyên, iêng, yên, iên, oan, oang, t uyên ? tuy‹n t iên \ tiŠn

ch uyên . chuyŒn yên yên ng¿a

qu uyên \ quyŠn h oan \ hoàn toàn

b iêng / làm bi‰ng t oan / làm toán

t iêng / ti‰ng kh oang ? khoäng

b iên ? bi‹n th oang ? thoäng

Page 55: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

55

c. Bài tÆp 1. Nghe cô giáo džc ÇiŠn vào ch‡ trÓng âm: X, S a Chim _âu _âu cá _ÜÖng _Ü©n _inh _inh b _e t¡c _i Chi‰n _ï Chim _e _È ñi _a c _ê dÎch _ì hÖi Bánh _u _ê L®n _Š d _Æp _Œ _Ö _ác Con _ông Lo _® e _Ãu _í Chi‰c _e Làm _ong _Ü tº 2. Nghe cô giáo džc và ÇiŠn dÃu hÕi, ngã. a. Môi lÀn Mong moi Mo chim Go mo b. Phân nÜa ˆn nÜa UÓng sÜa SÜa chÜa c. ña quá ña trê ñi vÖ vân Vân còn d. Cai l¶n Rau cai Ve hình Vui ve 3. ñiŠn vào ch‡ trÓng. g, gh, ng, ngh

a. con __Ë bè __‡ Çàn __an __a tàu b. __e nhåc Çông __Ît __†n tháp __Š nông c. gÒ __Š ng‡ __Îch __im áo thÖm __át d. __†n gàng __ang d†c __i chép con __Ãu

uôt uôc

a. con chu¶_ rau lu¶_ ru¶_ gan suÓ_ ngày b. thÀy thuÓ bu¶_ tóc thu¶_ bài thua cu¶_

Üu ÜÖu

a. Óc bÜ__ vŠ hÜ__ cái nÜ__ trái lÜ_ b. con hÜ__ uÓng rÜ__ lÜ__ gi» con cÜ__

Page 56: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

56

4. Câu hÕi vŠ bài h†c a. CÆu hÙa gì v§i mË? b. CÆu có gi» l©i hÙa không? CÆu Çã làm th‰ nào? c. NgÜ©i mË khuyên con nên th‰ nào?

5. Gåch bÕ nh»ng tØ nào không thu¶c nhóm. a . s ách, bú t , c ¥p, xe , gôm b . c à , § t , mܧp, bông, dÜa l eo c . nhà , máy bay , t àu hÕa , t huyŠn d . ba, bån, mË, con, ch Î e . chó, mèo, mây, heo , hÜÖu f . áo , quÀn, nón, gh‰ , v§ g . chuÓ i , l ê , hÒng , chanh, thÖm h. ÇÜ©ng, muÓ i , t i êu , kËo i . gh‰ , xe , bàn, g i Ü©ng j . Çàn ông, Çàn, tàu thûy , t r È con, c on t r a i k . nhà , ch® , công v i ên, t hÜ v i Œn l . ngón ta y , bŒnh v i Œn , chân, da , ÇÀu m. ch» A, ch» G, ch» E , ch» O n. g i ¥ t , g¶ i , rºa, l au o . cÖm, th Î t , cá , gà

Page 57: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

57

6. Ch†n tØ trong khung vi‰t thêm vào ch‡ trÓng nh»ng tØ thÜ©ng Çi chung.

gh‰, cô, mË, lá, chÎ, hoa, sóc, ÇËp, cÜ©i,

cháu, thÜÖng, ki‰m, h†c, vª, má, bà Anh Ba Cha ThÀy Chæm Bông Xinh Cây Tìm Con Yêu Khóc Bån Bàn Sách Ông 7. LÃy tØ trong khung Ç¥t câu. bác Hai nÃu mua s»a chi‰c xe làm nghŠ cÖm chiŠu mË em Çóng trên ÇÜ©ng em bé Çi ch® uÓn tóc chÎ Thanh chåy bàn gh‰ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………

Page 58: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

58

8. Ch†n vÀn thích h®p ÇiŠn vào ch‡ trÓng. a. aïo - ính - oät - uùi - ieáu - uoàn - óa - öôùc

Coâng cha nhö n uùi thaùi sôn, Ngh.... meï nhö n.... trong ng.... chaûy ra. M.... loøng thôø meï k.... cha, Cho troøn chöõ h.... môùi laø ñ... con.

b. oaøi -- aây - ong - aøi - ía -- ua Meï em ñi chôï ñaøng tr....., Mua moät c.... m..... vöøa cong, vöøa daøi. Meï em ñi chôï ñaøng ng....., M.... moät caây mía vöøa d...., vöøa cong.

9. Vë hình truyŒn: Baáh chÜng bánh dÀy

Page 59: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

59

10. TruyŒn: Bánh chÜng bánh dÀy ?gày xưa, đời Vua Hùng Vương thứ 6, sau khi đánh dẹp xong giặc Ân, vua có ý định truyền ngôi cho con. ?hân dịp đầu Xuân, vua mới họp các hoàng tử lại, bảo rằng: "Con nào tìm được thức ăn ngon lành, để bày cỗ cho có ý nghĩa nhất, thì ta sẽ truyền ngôi vua cho". Các hoàng tử đua nhau tìm kiếm của ngon vật lạ dâng lên cho vua cha, với hy vọng mình lấy được ngai vàng. Trong khi đó, người con trai thứ 18 của Hùng Vương, là Tiết có tính tình hiền hậu, lối sống đạo đức, hiếu thảo với cha mẹ. Vì mẹ mất sớm, thiếu người chỉ vẽ, nên ông lo lắng không biết làm thế nào. Một hôm, Tiết Liêu nằm mộng thấy có vị Thần đến bảo: "?ày con, vật trong Trời Đất không có gì quý bằng gạo, vì gạo là thức ăn nuôi sống con ngườị Con hãy nên lấy gạo nếp làm bánh hình tròn và hình vuông, để tượng hình Trời và Đất. Hãy lấy lá bọc ngoài, đặt nhân trong ruột bánh, để tượng hình Cha Mẹ sinh thành" Tiết Liêu tỉnh dậy, vô cùng mừng rỡ. Ông làm theo lời Thần dặn, chọn gạo nếp thật tốt làm bánh vuông để tượng hình Đất, bỏ vào chõ chưng chín gọi là Bánh Chưng. Và ông giã xôi làm bánh tròn, để tượng hình Trời, gọi là Bánh Dầỵ Còn lá xanh bọc ở ngoài và nhân ở trong ruột bánh là tượng hình cha mẹ yêu thương đùm bọc con cái. Đến ngày hẹn, các hoàng tử đều đem thức ăn đến bày trên mâm cỗ. Ôi thôi, đủ cả sơn hào hải vị, nhiều món ngon lành. Hoàng tử Tiết Liêu thì chỉ có Bánh Dầy và Bánh Chưng. Vua Hùng Vương lấy làm lạ hỏi, thì Tiết Liêu đem chuyện Thần báo mộng kể, giải thích ý nghĩa của Bánh Dầy Bánh Chưng. Vua cha nếm thử, thấy bánh ngon, khen có ý nghĩa, bèn truyền ngôi Vua lại cho Tiết Liêu con trai thứ 18. Kể từ đó, mỗi khi đến Tết ?guyên Đán, thì dân chúng làm bánh Chưng và bánh Dầy để dâng cúng Tổ Tiên và Trời Đất

Page 60: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

60

Bài 9 bà và CHÁU MË mang vŠ cho DiŒu thu m¶t quy‹n sách. MË nói: - Khi con còn nhÕ, bà thÜ©ng džc sách và k‹ chuyŒn cho con nghe. Bây gi© con Çã l§n, con Çã bi‰t džc, bi‰t vi‰t. Con hãy džc sách cho bà nghe. DiŒu Thu chåy ljn bên bà: - Bà ngÒi xuÓng Çây, cháu džc truyŒn cho bà nghe nhé!

a. TÆp chép låi bài này.

b. TÆp Çánh vÀn: džc vÀn - âm - dÃu an, æn, ân, en, ên, in, on, ôn, Ön, un

b a-n . bån Lan Ç ê-n / ljn

Ç a-n \ cây Çàn tr ê-n lên trên

c a-n ? ngæn cän t i-n tin tÙc

æ-n æn cÖm x i-n van xin

kh æ-n khæn Ç o-n / Çón con

c æ-n / c¡n ch o-n . ch†n

r æ-n / r¡n b ô-n \ bÒn t¡m

c â-n cái cân h ô-n ~ h‡n hào

gi â-n . giÆn l Ö-n / l§n hÖn

b e-n / bén gi Ö-n ~ SÖn gi«n

h e-n . hËn b u-n / bún vøn

Page 61: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

61

c. Bài tÆp 1. Cho 4 ti‰ng có vÀn: ach: sách ay: hãy

ây: Çây

2. ñiŠn vào ch‡ trÓng. r d gi v

a. ThÀy __áo __åy h†c. æ. Bé nhäy __ây. â. __ó th°i __ù __ù b. TrÒng cây gây __ng. c. ñi __ô rÒi Çi ra. d. __a Çình hòa thuÆn. Ç. __ân _àu nܧc månh. e. Mua __äi may áo.

c k qu

a. túi __Ëo cái __Àn __ây __im __ä __am b. cây __št __ên __Æy phá con __Øu c. cây __ao cày __Ãy __éo __o _on __i‰n d. __á __ä __ao ngÃt __Ëo trái __ây quÀn

n nh ên

a. ñàn ki__ Çang bò. Bé bi‰t tí___ toán. b. Bån Nam ti__ b¶. Ông džc ti__ tÙc. c. Không ÇÜ®c làm phi_. Bån tôi tên Tí__. d. ˆn mày xi__ tiŠn. Thiên nh__ tÜÖi ÇËp

c t

a. H† b¡_ tay chào nhau. Bé treo áo lên m¡_. b. Gió mùa Çông b¡_. Cänh tÜ®ng ÇËp m¡_.

Page 62: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

62

3. Ghép các tØ sau và vi‰t låi vào ô trÓng: Quy‹n sách

NgÒi truyŒn

Bà giÕ

ñ†c cháu

Xách džc

K‹ xuÓng

Bi‰t chuyŒn

4. Câu hÕi vŠ bài h†c. a. MË Thu mang vŠ cho DiŒu Thu cái gì? b. MË DiŒu Thu bäo em phäi làm gì? c. Khi DiŒu Thu còn nhÕ ai džc sách và k‹ chuyŒn cho em nghe? d. Bây gi© Çã bi‰t džc, bi‰t vi‰t, DiŒu Thu phäi làm gì? e. Tåi sao DiŒu Thu phäi làm nhÜ vÆy? g. Em Çã làm gì Ç‹ ÇŠn Çáp công Ön cha mË?

Page 63: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

63

5. Danh tØ là ti‰ng chÌ: ÇÒ vÆt, tên ngÜ©i, ÇÎa danh, trái

cây, con vÆt, ÇÒ vÆt, s¿ viŒc...

a. Hãy k‹ nh»ng ti‰ng danh tØ mà em bi‰t. ñÒ vÆt Tên ngÜ©i Thú vÆt ñÎa danh S¿ viŒc cái tû Minh con chó Sài Gòn chuyŒn æn

b.Tìm ti‰ng danh tØ trong Çoån væn sau. Toåi là con ông Huy. Toåi låi kém thông minh. Nó h†c môn toán rÃt tŒ. Ông Huy dåy toán thêm cho Toåi. M¶t hôm ông hÕi: - Toåi! Chung cÜ này có 5 tÀng. MuÓn lên 1 tÀng phäi leo lên 12 bÆc thang. Nhà ta ª tÀng thÙ 5. Ta phäi leo bao nhiêu bÆc thang? Toåi ngܧc nhìn lên nhà và trä l©i. - Phäi lên tÃt cä các bÆc thang ba à! 1. 2. 3 4 5

6 7 8 9 10

11 12 13 14 15

Page 64: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

64

6. ñiŠn vÀn cho s¤n vào ch‡ trÓng. uoåi - aàn - uyeän - öa - uoái - oät oâng - oâng - aên -oài - uõng - on Tan b___ h†c mË ng__ t¿a cºa. M¡t tr___ con Çùa Çùa vŠ lÀn. Xa xa c__ Çã t§i gÀn. Các con vŠ Çû, quây qu__ b»a æn. CÖm d___ m___ khó kh___ m§i có, Cûa kh___ ngon, nhà khó c___ ngon. Khi vui câu ch___ thêm giòn, ChÒng chÒng, v® v®, con con m___ nhà. 7. Tách r©i ch» ra, vi‰t låi cho thành bài. Söïaênuoángcaànnhaátlaøsaïchseõ. Ñöønggaëpgìaênnaáyhaygaëpgìuoángnaáy. Nhöõngthöùcaênthöùcuoángneânnaáuchín. Neáukhoânggiöõgìnñöôïcnhövaäyseõmaécnhieàubeänh. Traùicaâytröôùckhiaênphaûiröûasaïch. Khoângneânaênuoángnhieàuquaùcoùhaïichosöùckhoûe.

Page 65: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

65

Bài 10 H†c thu¶c lòng N¥N ñ— CH÷I Bên thŠm gió mát Bé n¥n ÇÒ chÖi, Mèo n¢m vÅy Çuôi Tròn xoe Çôi m¡t.

ñây là quä thÎ, ñây là quä na, Quä này phÀn mË, Quä này phÀn cha.

ñây là th¢ng chu¶t T¥ng riêng chú mèo, Mèo ta thích chí V‹nh râu meo meo. a. tÆp vi‰t låi bài trên. b. TÆp Çánh vÀn: džc vÀn - âm - dÃu

eo, oe, uê, êu, oa, oai, Üu, ÜÖu h e-o con heo l o-a cái loa

th e-o Çi theo h o-a bông hoa

h o-e ÇÕ hoe kh o-a-i cû khoai

x o-e \ xòe tay th o-a-i . ÇiŒn thoåi

Ç ê-u \ chia ÇŠu h Ü-u vŠ hÜu

th ê-u thêu hoa l Ü-u lÜu låi

th u-ê / Çóng thu‰ h Ü-Ö-u con hÜÖu

H u-ê / Hu‰ r Ü-Ö-u . uÓng rÜ®u

Page 66: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

66

c. bài tÆp 1. ñiŠn vÀn UÔT, UÔC, UÔI, UI, OE, EO vào ch‡ trÓng. a. Con ch___ Cái Ç___ KËo ch___ NgÜ®c x____ b. G†t ch____ ñ___ mù Kh__ cûa B__ sáng c. MÜ©i t____ Hên x___ DÜa l__ ñÒ kh___ d. L___ rau ˆn n___ Con n____ Ngh___ giàu e. Ng†n Ç___ M¡m r___ X___ tay Hôi th___ g. L___ trèo Th___ bài X___ cánh Kh__ khoang h. Chín m___ ñÕ h___ UÓng th___ Kh___ månh 2. Nghe cô džc và ÇiŠn vào ch‡ trÓng cho Çúng nh»ng âm: V, GI, R, TR, CH, D a vë __¡n mÜa __ào __® __©i chÎ __ân b __i‰c v§ __åy __‡ __i __u __i‰c __Ày c Çi __Š __úp Ç« __áo __iên __û __ê d __ä __ò __ái _anh __a Çình m¥t __©i e giÕ __e __i‰n __anh m¥t __æng __Š quê g __È con cái __Ü©ng __Ü®u dâu __a mË 3. ñiŠn vào ch‡ trÓng: ng, ngh __ày m§i Çi h†c, Cao Bá Quát vi‰t ch» xÃu nhÜ gà b§i. Sau nh© kiên trì luyŒn tÆp __ày Çêm quên cä ___Ì __Öi, ông Çã trª thành ___Ü©i n°i ti‰ng vi‰t ch» ÇËp.

Page 67: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

67

4. Câu hÕi vŠ bài h†c a. Bé n¥n ÇÒ chÖi gÒm có gì ? æ. Bé t¥ng quä thÎ, quä na cho ai? â. Con mèo ÇÜ®c bé cho gì? b. Bé n¥n ÇÒ chÖi con mèo làm gì? c. ñÜ®c t¥ng quà mèo th‰ nào? d. Theo em hi‹u n¥n là làm gì? Ç. Hãy k‹ hai tay em dùng làm gì?

5. Ghép tØ. con, chú, bác, cái, chi‰c, quä, trái, bông, mi‰ng, h¶t cam, ÇÆu xanh, Nam, TÜ, chim, xe, bàn, chuÓi, giÃy con chim

Page 68: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

68

6. Tách r©i ch» ra và vi‰t låi cho thành bài. Ôngbàsinhrachatalàôngbàn¶i.

ÔngbasinhramËtalàôngbàngoåi.

ÔngbànàocÛngthÜÖngyêucáccháu.

Dùgiày‰uôngbàcÛngvÅnd‡dành,bênhv¿c,rucháungu,

k‹chuyŒnc°tíchchocáccháu.

B°nphÆncuacáccháulàphäiyêum‰nôngbà.

7. ñiŠn tØ vào ch‡ trÓng.

quaàn aùo -- tieåu hoïc -- mieäng-- ra chôi - noái – cha meï - Vieät Nam -- ngoan ngoaõn – giaûng baøi -- hoïc

a. Tröôøng hoïc cuûa em raát lôùn. b. Moãi giôø hoïc chuùng em coù 15 phuùt___________ c. Coå laø boä phaän___________ñaàu vôùi mình. d. Coâ giaùo____________roõ raøng, deã hieåu laém. e. Em laø ngöôøi______________neân em hoïc tieáng Vieät. g. Trong_____________coù nhieàu raêng vaø löôõi. h. Chuùng em______________, chaêm chæ hoïc haønh. i. Em ñang hoïc tröôøng_________________gaàn nhaø. k. Em saép xeáp_______________ngaên naép. l. Coâ giaùo môøi________________ñeán hoïp.

Page 69: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

69

8. ñÓ em cái gì Çây? a. Cái gì còn g†i là thìa? _________ æ. Cái gì còn g†i là tÃt? _________ â. Cái gì còn g†i là bÃc? _________ b. Cái gì còn g†i là ô? _________ c. Cái gì còn g†i là tô? __________ d. Cái gì còn g†i là thúng? _________ Ç. Cái gì còn g†i là ûng? _________ 9. Vë hình theo truyŒn: ˆn tr¶m mèo

Page 70: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

70

10. TruyŒn: ˆn Tr¶m Mèo

Nhà vua có m¶t con mèo quš, xích b¢ng xích vàng và cho m èo æn nh»ng ÇÒ mÏ vÎ. Quÿnh vào cung, trong thÃy, b¡t tr¶m vŠ, cÃt xích vàng Çi mà bu¶c xích s¡t, nhÓt m¶t ch‡, ljn b»a thì Ç‹ hai bát cÖm, m¶t bát thÎt cá, m¶t bát rau nÃu ÇÀu tôm. Mèo ta quen æn mi‰ng ngon chåy ljn bát cÖm thÎt cá ch¿c æn. Quÿnh cÀm s¤n roi, hÍ æn thì Çánh. Mèo Çói quá, phäi æn bát rau nÃu ÇÀu tôm. NhÜ th‰, ÇÜ®c hÖn nºa tháng, dåy Çã vào khuôn, m§i thä ra. Vua mÃt mèo, ti‰c quá, cho ngÜ©i Çi tìm, thÃy nhà Quÿnh có m¶t con giÓng hŒt, b¡t Quÿnh Çem mèo vào chÀu. Vua xem mèo, hÕi: - Sao nó giÓng mèo của trÅm th‰? Hay khanh thÃy mèo của trÅm ÇËp b¡t Çem vŠ, nói cho thÆt! - Tâu bŒ hå, bŒ hå nghi cho hå thÀn b¡t tr¶m, thÆt là oan, xin bŒ hå Çem ra thº thì bi‰t. - Thº th‰ nào? Nói cho trÅm nghe. - Muôn tâu bŒ hå, bŒ hå phú quš thì mèo æn thÎ æn cá, còn hå thÀn nghèo túng thì mèo æn cÖm v§i ÇÀu tôm, rau lu¶c. Bây gi© Ç‹ hai bát cÖm Ãy, xem nó æn bát nào thì bi‰t ngay. Vua sai Çem ra thº. Con mèo chåy th£ng ljn bát cÖm rau, æn såch. Quÿnh nói: - Xin bŒ hå lÜ®ng cho, ngÜ©i ta phú quš thì æn cao lÜÖng mÏ vÎ, bÀn tiŒn thì cÖm hÄm, rau dÜa. Mèo cÛng vÆy, phäi theo chu. RÒi låy tå Çem mèo vŠ.

Page 71: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

71

bài hát A chào ba, a chào má 1. A chào ba, a chào má. A chào ông bà, cả nhà cùng ca. 2. O chùm nho. O cùng ngó. O kìa con bò, thật bự thật to. 3. Ô mì đầy tô. Ô mà ăn cố. Ô mệt thấy mồ, liệu chừng ngồi bô. 4. Ơ tay này dơ. Ơ này nên nhớ. Ơ đừng có lờ, làm bộ ngqn ngơ. 5. E ngồi xe. E cùng em bé. E cầm ly chè, để dành mời me. 6. Ê ngồi lê. Ê không ngồi trên ghế. Ê mặt như hề, mọi người cười chê. 7. I hòn bi. I nào mượn tí. I mà em lỳ, bị rầy lạ chi. 8. U đồng xu. U vườn thú. U đầy sương mù, là ngày mùa thu. 9. Ư nhà sư. Ư trồng cây sứ. Ư kìa ông từ, ngồi chùi bộ lư. Con mèo hư Meo meo meo rửa mặt như mèo Xấu xấu lắm chẳng được mẹ yêu Khăn mặt đâu mà ngồi liếm mép Lau mắt rồi còn khóc meo meo

Thằng cuội 1. Bóng trăng trắng ngà có cây đa to Có thằng Cuội già ôm một mối mơ Lặng im ta nói Cuội nghe. Ở cung trăng mãi làm chi Bóng trăng trắng ngà có cây đa to Có thằng Cuội già ôm một mối mơ 2. Gió không có nhà. Gió bay muôn phương Biền biệt chẳng ngừng. Trên trời nước ta Lặng nghe trăng gió bảo nhau Chị kia quê quán ở đâu. Gió không có nhà Gió bay muôn phương. Biền biệt chẳng ngừng Trên trời nước ta

Page 72: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

72

5 ngón tay ngoan 1. Xòe bàn tay đếm ngón tay Một anh béo trông thật đến hay Cả ngày vui ai có việc Là em giúp luôn không ngồi yên Kề bên em đứng thứ hai Một em tính thật thà dễ thương Hỏi rằng em cao nhất nhà Thì em lắc luôn ngay cái đầu 2. Xòe bàn tay đếm ngón tay Một em đứng trông thật đến cao Hỏi rằng em cao thế này Thì em nói em chăm thể thao Cạnh bên em đứng thứ tư Hỏi em đã biết đọc chữ chưa Thì em thưa em biết rồi Và em đứng nghiêm giơ tay chào 3. Xòe bàn tay đếm ngón tay Một em bé trông thật rất xinh Hỏi rằng ai, em út nhà Thì em hát luôn theo điệu ca Rằng là em bé rất ngoan Thường hay khám tay sạch các chị Làm vệ sinh, hay quét nhà Và múa hát cho vui ông bà HHHHai con th¢n l¢n ai con th¢n l¢n ai con th¢n l¢n ai con th¢n l¢n

Hai con th¢n l¢n con Çùa nhau c¡n nhau ÇÙt Çuôi.Hai con th¢n l¢n con Çùa nhau c¡n nhau ÇÙt Çuôi.Hai con th¢n l¢n con Çùa nhau c¡n nhau ÇÙt Çuôi.Hai con th¢n l¢n con Çùa nhau c¡n nhau ÇÙt Çuôi. Cha th¢n l¢n buÒn hiu g†i chúng ljn m§i m¡ng cho.Cha th¢n l¢n buÒn hiu g†i chúng ljn m§i m¡ng cho.Cha th¢n l¢n buÒn hiu g†i chúng ljn m§i m¡ng cho.Cha th¢n l¢n buÒn hiu g†i chúng ljn m§i m¡ng cho. Hai con th¢n l¢n con Çuôi thì to nhÜng Çã cøt rÒi.Hai con th¢n l¢n con Çuôi thì to nhÜng Çã cøt rÒi.Hai con th¢n l¢n con Çuôi thì to nhÜng Çã cøt rÒi.Hai con th¢n l¢n con Çuôi thì to nhÜng Çã cøt rÒi. Ôi ǧn Çau quá tr©i chúng khóc la tÖi b©i.Ôi ǧn Çau quá tr©i chúng khóc la tÖi b©i.Ôi ǧn Çau quá tr©i chúng khóc la tÖi b©i.Ôi ǧn Çau quá tr©i chúng khóc la tÖi b©i.

Page 73: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

73

CCCCâu cá âu cá âu cá âu cá ChiŠu nay em Çi câu cá vChiŠu nay em Çi câu cá vChiŠu nay em Çi câu cá vChiŠu nay em Çi câu cá và Çem rá theo b¡t cua.à Çem rá theo b¡t cua.à Çem rá theo b¡t cua.à Çem rá theo b¡t cua. Làm sao cho kha khá vŠ cho má nÃu canh chua.Làm sao cho kha khá vŠ cho má nÃu canh chua.Làm sao cho kha khá vŠ cho má nÃu canh chua.Làm sao cho kha khá vŠ cho má nÃu canh chua. Ô! kìa con cua! Ô! kìa con cua!Ô! kìa con cua! Ô! kìa con cua!Ô! kìa con cua! Ô! kìa con cua!Ô! kìa con cua! Ô! kìa con cua! Mình ÇØng la l§n nó chui xuÓng hang. (2 lÀn)Mình ÇØng la l§n nó chui xuÓng hang. (2 lÀn)Mình ÇØng la l§n nó chui xuÓng hang. (2 lÀn)Mình ÇØng la l§n nó chui xuÓng hang. (2 lÀn) CCCCon voion voion voion voi

Trông kìa con voi nó ÇÙng rung rinh.Trông kìa con voi nó ÇÙng rung rinh.Trông kìa con voi nó ÇÙng rung rinh.Trông kìa con voi nó ÇÙng rung rinh. Nghiêng mình trong Çám nhŒn Çang vò tÖ.Nghiêng mình trong Çám nhŒn Çang vò tÖ.Nghiêng mình trong Çám nhŒn Çang vò tÖ.Nghiêng mình trong Çám nhŒn Çang vò tÖ. Anh chàng voi ta thích cAnh chàng voi ta thích cAnh chàng voi ta thích cAnh chàng voi ta thích chí mê tÖi.hí mê tÖi.hí mê tÖi.hí mê tÖi. LiŠn m©i anh khác Çàng xa vào chÖi.LiŠn m©i anh khác Çàng xa vào chÖi.LiŠn m©i anh khác Çàng xa vào chÖi.LiŠn m©i anh khác Çàng xa vào chÖi. RRRRa mà xem a mà xem a mà xem a mà xem

Ra mà xem con gì nó ngÒi trong hÓc. Ra mà xem con gì nó ngÒi trong hÓc. Ra mà xem con gì nó ngÒi trong hÓc. Ra mà xem con gì nó ngÒi trong hÓc. Nó ÇÜa cái lÜng ra ngoài. ƒy là con cóc, con cóc.Nó ÇÜa cái lÜng ra ngoài. ƒy là con cóc, con cóc.Nó ÇÜa cái lÜng ra ngoài. ƒy là con cóc, con cóc.Nó ÇÜa cái lÜng ra ngoài. ƒy là con cóc, con cóc. Con cóc nó ngÒi trong hÓc. Nó xoay cái lÜng ra ngoài.Con cóc nó ngÒi trong hÓc. Nó xoay cái lÜng ra ngoài.Con cóc nó ngÒi trong hÓc. Nó xoay cái lÜng ra ngoài.Con cóc nó ngÒi trong hÓc. Nó xoay cái lÜng ra ngoài. ƒy là cóc con!ƒy là cóc con!ƒy là cóc con!ƒy là cóc con! LLLLàm quenàm quenàm quenàm quen

M¶t nø cÜ©i là quen hai tay ÇŠuM¶t nø cÜ©i là quen hai tay ÇŠuM¶t nø cÜ©i là quen hai tay ÇŠuM¶t nø cÜ©i là quen hai tay ÇŠu giÖ b¡t. giÖ b¡t. giÖ b¡t. giÖ b¡t. Hai cái cÜ©i làm quen chúng ta k‰t thân xóm làng.Hai cái cÜ©i làm quen chúng ta k‰t thân xóm làng.Hai cái cÜ©i làm quen chúng ta k‰t thân xóm làng.Hai cái cÜ©i làm quen chúng ta k‰t thân xóm làng. Cái nhàCái nhàCái nhàCái nhà

Cái nhà là nhà cûa ta.Cái nhà là nhà cûa ta.Cái nhà là nhà cûa ta.Cái nhà là nhà cûa ta. Công khó ông cha lÆp ra.Công khó ông cha lÆp ra.Công khó ông cha lÆp ra.Công khó ông cha lÆp ra. Cháu con hãy gìn gi» lÃy, Cháu con hãy gìn gi» lÃy, Cháu con hãy gìn gi» lÃy, Cháu con hãy gìn gi» lÃy, muôn næm ki‰n nܧc non nhà.muôn næm ki‰n nܧc non nhà.muôn næm ki‰n nܧc non nhà.muôn næm ki‰n nܧc non nhà.

Page 74: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

74

bài tÆp làm thêm: ÇiŠn dÃu gi†ng vào bài Làng chim a. Boâ caùc laø bac chim ri, aê. Chim ri la di sao saâu

aâ. Sao saâu laø caâu sao ñen, b. Sao ñen la em tu hu,

c. Tu hu la chu boâ cac, d. Boâ cac la bac chim ri... Làng chim 1 2 3 4 5 6 7 8

Tiêng con chim ri. Goi di goi câu 9 10 11 12 13 14 15 16

Tiêng con sao sâu. Goi câu goi cô 17 18 19 20 21 22 23 24

Tiêng con ga cô. Goi cô goi chu 25 26 27 28 29 30 31 32

Tiêng con tu hu. Goi chu goi di. 33 34 35 36 37 38 39 40

Mau mau tinh dây ma Çi ra Çông.

Con gà, chó, heo 1 2 3 4 5 6

Con ga cuc tac la chanh 7 8 9 10 11 12 13 14

Con lÖn un in mua hanh cho tôi. 15 16 17 18 19 20

Con cho khoc Çung khoc ngôi, 21 22 23 24 25 26 27 28

Me Öi Çi chÖ mua tôi Çông riêng.

Page 75: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

75

Cái bÓng 1 2 3 4 5 6

Cai bông Çi chÖ câu canh, 7 8 9 10 11 12 13 14

Cai tôm Çi trÜÖc, cu hanh theo sau. 15 16 17 18 19 20

Con cua lach bach theo hâu, 21 22 23 24 25 26 27 28

Cai chay rÖi xuông, vÖ Çâu con cua. 1 2 3 4 5 6

Gio Çua cây cai vê trÖi, 7 8 9 10 11 12 13 14

Rau ræm Ö lai chiu lÖi Çæng cay. Công ơn tô tiên 1. Cha me sinh ra ta,

2. Ong ba sinh cha me.

3. Da biêt ơn cha me,

4. Phai biêt ơn ông ba.

5. Lơi xưa thương nhăc nhơ:

6. Uông nươc phai nhơ nguôn.

7. Chiu ơn ma không nhơ,

8. Không băng lơi chim muông.

Page 76: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

76

L©i nói Loi noi không mât tiên mua,

Lua loi ma noi, cho vua long nhau.

Chim khôn hot tiêng ranh rang,

Nguoi khôn noi tiêng diu dang dê nghe.

câu ÇÓ 1. Của mình mình chẳng hay dùng Người ta cNn trọng, nằm lòng nhớ kêu. 2. Cái gì lưỡi bén mình ơi Liếm xe xe toạc, liếm người người ñau. 3. ðầu tròn lông lóc. Khì thì ném xuống, khi tung lên trời. Lúc bị người ñấm, lúc bị người ñá. Lúc bị bỉ giỏ, lúc ñau như dần Trẻ già tíu tít ngoài sân Cứ thấy nó ñến co chân chạy dài. 4. ðường ngay thông thống. Hai cống hai bên Trên hàng gương, Dưới hàng lược. 5. Cây chi không cội không cành Chỉ có một lá ta mình trao nhau. 6. ði nằm ñứng nằm ngồi nằm nằm thì ñứng.

Page 77: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

77

NÓi tØ cho thành câu và vi‰t låi. A 1

a. Ba em h†c trà nóng. b. MË em chÖi b¡n bi. c. Em bé uÓng bài. d. ChÎ Hai là công nhân. e. Em nÃu s»a. g. Ông n¶i bú cÖm.

A 2 a. Anh ba giäng bài. b. ThÀy giáo lau d†n bài. c. Tài x‰ vi‰t trÜ©ng h†c. d. Lao công lái xe bušt. e. Ca sï Çánh hay. g. H†c trò hát Çàn.

Page 78: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

78

A 3 a. Cái Çèn b¢ng ÇÕ tÜÖi. b. Cái hoa cháy ban ngày. c. Com chim bay da bò. d. Con mèo màu sáng. e. Con cú kêu xa. g. Chi‰c giÀy ngû meo meo.

A 4 a. Cây vi‰t b¢ng vi‰t và vë b. Cây kim b¢ng s¡t c. Cái nÒi džc báo nh†n d. Cái áo Ç‹ hàng ngày e. Ba tôi Ç‹ nÃu väi ny lon g. CuÓn vª chuÓt cÖm

Page 79: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

79

A 5 a. Cái mu‡ng Ç‹ xuÓng ÇÃt. b. Con ki‰n nhÕ có nhiŠu tô màu. c. CuÓn sách tha múc. d. Bút màu Çang rÖi s»a. e. Con bò dùng Ç‹ hình hay. g. Cái lá vàng cho ta mÒi vŠ t°.

A 6 a. Ch» A xem mÅu t¿. b. ñôi ÇÛa màu Çen. c. Con cáo b¢ng ti vi bu°i tÓi. d. Em ÇÙng ÇÀu gà con. e. Tóc em có hai bánh tròn. g. Xe Çåp rình b¡t g‡ (cây).

Page 80: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

80

A 7 a. ñôi dép bi‰t bÖi quai. b. Hoa hÒng màu chi‰u sáng. c. Bà ngoåi m¥t tr©i c° tích. d. Sàn nhà có quá! e. Mùa hè trÖn nh© có vy. g. Con cá k‹ chuyŒn ÇÕ th¡m.

A 8 a. Chú hŠ màu hay quá! b. Cái gh‰ chåy nhanh tròn. c. Xe lºa thì ò ó o. d. Trái banh gáy hÖn xe hÖi. e. Con gà b¢ng g‡ vàng. g. Trái chuÓi diÍn có bÓn chân.

Page 81: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

81

A9 a. ñÒng hÒ thì Ç‹ b¡t mÒi. b. Cái nhÅn nhäy cao. c. Cái lông giæng tÖ và có hai cây kim. d. Em bé có 12 sÓ Çòi æn. e. Con nhŒn Çói bøng m¡c tiŠn. g. Anh Hai bán nhË.

A 10 a. Cô Næm m©i khách m§i cho em. b. Anh TuÃn nh†n ljn nhà chÖi. c. MË em ÇÜ®c bån nhÜ gai. d. Khûng long to l§n Óng. e. Lông nhím may áo t¥ng quà. g. Cái quÀn có hai hÖn voi n»a.

Page 82: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

82

A 11 a. Con chu¶t chín con mèo. b. Trái táo s® ba em. c. Chú ThuÀn thÜÖng yêu nóng giòn. d. Cha mË låi s® ÇÕ. e. Con voi m§i nܧng con cái. g. Bánh mì ljn thæm con chu¶t.

A 12 a. Con quå Bác Ba Çen. b. Tr©i Ãm có næm tÀng cao. c. Bàn chân phäi mang ngón chân. d. Con ngÜ©i có nhiŠu rºa xe. e. Nhà lÀu nuôi chim trong lÒng. g. Em bé màu tã.

Page 83: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

83

A 13 a. Em Tâm có vÀy. b. Cái áo thì dÀy. c. CuÓn sách thì dài. d. Ba Thành bÎ rÀy. e. Cây bút sum giÀy. g. Gia Çình bÎ gãy.

A 14 a. Nhà ga là ª b‰n xe b. Thành phÓ to và có nhiŠu gai c. ChÎ Tâm thì con h° d. Trái cam còn g†i là và có nhiŠu xe. e. Trái mít vŠ b‰n xe lºa g. Con c†p Çón bà tròn

Page 84: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

84

A 15 a. Máy bay bäo vŒ quê hÜÖng. b. Chi‰c v§ màu nhiŠu ch‡ c. Em ljn bay tr¡ng d. NgÜ©i lính bÎ rách mÜ®n sách. e. Con thÕ ª trên mây. g. Ông cha thÜ viŒn nhà th©.

A 16 a. Con Óc bi‰t hai cái túi. b. Con vÎt džc và vi‰t bÎ b‹ rÒi. c. NgÜ©i h†c sinh treo treo trên tÜ©ng. d. Cái áo sÖ mi có bÖi dܧi nܧc. e. Cái ly thûy tinh bò chÆm hÖn rùa. g. BÙc tranh bÎ bài.

Page 85: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

85

A 17 a. Cây cau th°i së khÕe hÖn. b. ˆn nhiŠu là trÙng. c. Chú em bi‰t m¶t tÆt xÃu. d. Nói láo rau cäi cao. e. Con gà trÓng ÇÈ gáy Ç‹ báo thÙc. g. Con gà mái thì sáo hay l¡m.

A 18 a. MuÓn gªi thÜ làm b¢ng sáp. b. Gói quà nghe Çuôi xù. c. ñèn cÀy có mÜa nhiŠu. d. Em có nhåc trong ra-Çi-ô. e. Con sóc mØng sinh nhÆt bån. g. Mùa thu phäi có tem.

Page 86: ViŒt ng» 1b ViŒt Ng» 1111b - Mai.moped.fimai.moped.fi/vietnam/jung/Oppikirja1b.muahe.pdf · 5. cà phê 6. trả lời 7. già 8. ghế ng ... Chào Anh Chào anh (cô) vừa

ViŒt ng» 1b

86

A 19 a. Con heo cÜ«i ngoài bi‹n. b. Mùa hè chåy Çi t¡m bi‹n. c. Em bi‰t thì con cØu. d. Bé Ngân còn g†i ng¿a. e. Chi‰c tàu vë hình t¥ng ba. g. Con trØu chúng em mÆp.

A 20 a. MË là Ç‹ làm bánh. b. Cây dù là Çèn ª ngoài bi‹n. c. NgÜ©i ta nuôi vÕ cÙng. d. Häi Çæng cán b¶t che mÜa. e. Con bò con có con bê. g. Con sò Ç‹ con chó trong nhà.