Upload
doantruc
View
250
Download
17
Embed Size (px)
Citation preview
Page 1
BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG THÁI NGUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thái Nguyên, ngày tháng 10 năm 2017
THÔNG BÁO GIÁ THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018
Stt Tên hoạt chất Tên thuốc SĐK hoặc Số GPNK Tên nhà sản xuất Nước sản xuất Quy cách đúng gói Số lượng Đơn giá
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
1 Erythropoietin beta 2000UI Betahema VN-15769-12 Argentina H/1 lọ 1ml Lọ 8,000 221,000
2 Insulin Glargin 300UI/ 3ml Glaritus Wockhardt LimitedIndia
H/1 ống 3ml 8,000 210,000
3 10mg + 12,5mg VD-17766-12 Công ty TNHH LD Stada Việt Nam H/3 vỉ x 10 viên Viên 150,000 3,000
4 Pravastatin 10mg Pravacor 10 VD-24292-16 Việt Nam H/3 vỉ x 10 viên Viên 30,000 3,200
5 Meclophenoxat 500mg BIDILUCIL 500 VD-20667-14 Bidiphar Việt Nam H/1 Lọ 10,000 57,500
6 Methyl ergometrin 0,2mg/ 1ml HYVASPIN VN-15882-12 Daewon Pharmaceutical Hàn Quốc H/50 Ống 2,000 12,300
7 Oxytocin 10UI Rotex Đức
H/10 Ống 20,000 9,800
8 Ondansetron 8mg/4ml VN-17328-13Đức
H/10 Ống 3,000 30,000
9 Piracetam 12g Memotropil VN-15122-12 Ba Lan H/1 chai 20,000 98,000
10 Kali clorid Kaldyum Hungary H/50 Viên 15,000 1,800
11 Mecobalamin Kononaz Tab Korea H/100 Viên 20,000 1,680
Nồng độ,hàm lượng
Đơn vị tính nhỏ nhất
Laboratorio Pablo Cassará S.R.L
VN 10629-10 (gia hạn tới 30/8/2017)
Ống dùng cho bút tiêm định
liều
Lisinopril + Hydrochlorothiazide
Lisiplus Stada 10mg/12,5mg
Công ty CP DP TW1-Pharbaco
OXYTOCIN Injection BP 10UI
VN-9978-10 (kèm theo CV gia hạn SĐK: 7049/QLD-ĐK)
Ondansetron Hameln 2mg/ml
Injection
Hameln Pharmaceutical GmbH
Pharmaceutical Works "Polpharma" S.A
600 mg
VN-15428-12
Egis Pharmaceuticals Private Limited company
500 mcg
VN-16548-13
Korea Pharma Co., Ltd
Page 2
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
12 Meloxicam Meloflam Hungary H/20 Viên 18,000 5,800
13 Calcium folinat 100mg Calcilinat F100 VD-21824-14 Bidiphar Việt Nam Lọ 3,000 59,493
14 Calcium folinat 50mg Calcilinat F50 VD-21242-14 Bidiphar Việt Nam
Lọ 4,000 38,787
15 Docetaxel 80mg/ 2ml Bestdocel 80 VD-21823-14 Bidiphar Việt Nam
Lọ 90 942,984
16 Etoposid 100mg/ 5ml Etoposid Bidiphar VD-16855-12 Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 300 108,990
17 Fludarabin phosphat 50mg BDF-FDACell 50 VD-23134-15 Bidiphar Việt Nam
Lọ 200 2,100,000
18 Fluorouracil 250mg/ 5ml Biluracil 250 VD-26365-17 Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 2,000 23,499
19 5-Fluorouracil 500mg/ 10ml Fludacil 500 QLĐB-426-14 Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 3,000 37,485
20 Glutathion 600mg Glutaone 600 VD-15116-11 Bidiphar Việt Nam Lọ 6,000 36,876
21 Oresol VD-13340-10 Bidiphar Việt Nam
Gói 10,000 1,386
22 Oxacillin 1g Oxacillin 1g VD-16216-12 Bidiphar Việt Nam Lọ 2,000 15,897
23 Vancomycin 500mg Vancomycin VD-12220-10 Bidiphar Việt Nam Lọ 1,000 27,888
24 Amlodipin+ Lisinopril 5mg+10mg Lisonorm VN-13128-11 Gedeon Richter Plc Hungary Viên 20,000 4,200
25 Digoxin 0,25mg Digoxin - Richter VN-19155-15 Gedeon Richter Plc Hungary Viên 10,000 714
26 Lidocain (hydroclorid) 10%/38g Lidocain VN-9201-09 Egis Hungary Hộp 1 Lọ Lọ 200 123,900
27 140mg+ 158mg Panangin VN-5367-10 Gedeon Richter Plc Hungary
Viên 30,000 1,548
28 Spironolacton 25mg Verospiron VN-16485-13 Gedeon Richter Hungary Viên 12,500 1,720
29 Spironolacton 50mg Verospiron VN-19158-15 Gedeon Richter Plc Hungary Viên 25,000 3,990
15 mg
VN-12440-12
Egis Pharmaceuticals Private Limited company
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 10ml
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm
5ml
Hộp 1 lọ 2ml + 1 lọ dung môi 7,33ml
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm
2ml
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 10ml
Glucose khan + Natri clorid + Tri Natricitrat dihydrat + Kali clorid
20g + 3,5g + 2,9g + 1,5g
Thùng 100 gói x 27,9g gói
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 5 ml
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 10ml
Hộp 3vỉ x10viên Viên nén
Lọ 50 viên, Viên nén
Magnesi Aspartat+ Kali Aspartat
Hộp 1 lọ 50 viên, Viên nén bao phim,
Uống
Hộp 1 vỉ x 20 viên, Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang
Page 3
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
30 Tenofovir 300mg Hepatymo VD-21746-14 LD Meyer BPC Việt Nam
Viên 1,000 2,730
31 80mg+12,5mg Meyervasid VD-26482-17 LD Meyer BPC Việt Nam
Viên 50,000 2,750
32 Vinpocetin 5mg Cavinton VN-5362-10 Gedeon Richter Plc Hungary Hộp 2 vỉ x 25 Viên Viên 150,000 2,499
33 Penicilamin 300mg Mifros VD-21060-14 Việt Nam H/30 Viên 5,000 10,800
34 Pregabalin 25mg Pregasafe 25 VN-17534-13 India H/30 Viên nang 35,000 3,230
35 Cefalexin 500mg Cefacyl 500 VD-22824-15 Cty CPDP Cửu Long Việt Nam viên 90,000 658
36 500mg + 30mg VD-17903-12 Cty CPDP Cửu Long Việt Nam H/4v/4 viên nén sủi viên 80,000 1,009
37 Terpinhydrat + Codein 100mg + 10mg Terpin Codein 10 VD-6745-09 Cty CPDP Cửu Long Việt Nam H/10v/10 viên nén viên 50,000 322
38 Desloratadin 5mg Tadaritin VN-16644-13 Laboratorios Lesvi, S.L Tây Ban Nha Viên 5,000 6,290
39 Diazepam 10mg/2ml Diazepam- hameln VN-19414-15 Hameln Đức Hộp 10 ống Ống 25,000 7,100
40 Doxorubicin 10mg/5ml Adrim VN-17713-14 Fresenius Kabi Oncology Ltd Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 1,100 40,131
41 Doxorubicin 50mg/25ml Adrim VN-18304-14 Fresenius Kabi Oncology Ltd Ấn Độ Hộp 1 lọ 25ml Lọ 350 181,146
42 Exemestan 25mg Exedral 25 22938/QLD - KD Remedica Ltd Cyprus Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 13,000 48,000
43 Fentanyl 0,1mg/2ml Fentanyl VN-18441-14 Rotex Đức Hộp 10 ống Ống 30,000 10,500
44 Fentanyl 0,5mg/10ml Fentanyl VN-18442-14 Rotex Đức Hộp 10 ống Ống 2,000 21,000
45 Gadobenic acid 354mg, 10ml Multihance VN2-200-13 Patheon Italia S.p.A Ý Hộp 1 lọ 10ml Lọ 100 525,000
46 Gemcitabin 1g Gemita 1g VN2-175-13 Fresenius Kabi Oncology Ltd Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 500 378,945
47 Gemfibrozil 600mg Ipolipid 600 VN-19247-15 Medochemie Ltd Cyprus Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 30,000 4,900
48 Ginkgo biloba 120mg Memloba fort VD-22184-15 Medisun Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 20,000 1,048
49 Glyceryl trinitrat 10mg Glyceryl trinitrat VN-18845-15 Hameln Đức Hộp 10 ống 10ml Ống 1,000 73,000
50 Heparin 25.000UI/ 5ml Heparin Belmed VN-18524-14 Belmed elarus Hộp 5 lọ Lọ 10,000 81,900
51 Iopamidol 300mgI/ml, 100ml Iopamiro VN-18197-14 Patheon Italia S.p.A Ý Hộp 1 lọ 100 ml Lọ 500 462,000
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén dài bao
phim, uống
Valsartan ; Hydroclorothiazid
Hộp 03vỉ x 10 viên nén bao phim,
Uống
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú
MSN Laboratories Private Limited
H/10v/10 viên nang cứng
Paracetamol + Codein phosphat
Panalganeffer Codein
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
Page 4
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
52 Iopamidol 300mgI/ml, 50ml Iopamiro VN-18199-14 Patheon Italia S.p.A Ý Hộp 1 lọ 50ml Lọ 1,500 249,900
53 Methyl Prednisolon 40mg VN-19812-16 SopharmaBulgari
Hộp 10 ống Ống 4,500 32,500
54 Neostigmin 0,5 mg Neostigmin VN-15323-12 Hameln Đức Hộp 10 ống Ống 8,000 7,600
55 Oxaliplatin 50mg Oxitan VN2-83-13 Fresenius Kabi Oncology Ltd Ấn Độ Hộp 1 lọ 10 ml Lọ 420 294,000
56 Pethidin 100mg/2ml Dolcontral WarsawBa lan
Hộp 10 ống Ống 5,000 14,500
57 Acid tranexamic 500mg/ 10ml VD-24750-16 Việt Nam Hộp 20 ống x 10ml Ống 5,000 14,000
58 Bacillus subtilis 2x10^9 CFU/ 5ml Domuvar QLSP-902-15 Việt Nam ống 3,000 5,250
59 Cafein 30mg/ 3ml BFS-Cafein VD-24589-16 Việt Nam Hộp 10 ống x 3ml ống 300 42,000
60 Furosemid 40mg/ 4ml VD-25669-16 Việt Nam Hộp 10 ống x 4ml Ống 20,000 9,450
61 Lactulose 5g/ 7,5ml Companity VD-25146-16 Việt Nam Hộp 20 ống x 7,5ml Ống 15,000 3,300
62 0,5%+0,1%; 5ml Dexamoxi VD-26542-17 Việt Nam Hộp 1 ống 5ml Lọ 1,200 23,835
63 N-acetylcystein 200mg/ 10ml Dismolan VD-21505-14 Việt Nam Ống 50,000 3,675
64 Naloxon 0,4mg/ 1ml BFS-Naloxone VD-23379-15 Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 200 29,400
65 Neostigmin 0,5 mg VD-24009-15 Việt Nam Hộp 20 ống x 1ml Ống 8,000 6,825
66 Nước cất pha tiêm 10ml Nước cất ống nhựa VD-21551-14 Việt Nam Hộp 50 ống x 10ml Ống 40,000 950
67 Salbutamol sulphat 2,5mg/ 2,5ml VD-21553-14 Việt Nam Hộp 10 ống x 2.5ml Ống 40,000 4,410
68 50mg/ 10ml Fogyma VD-22658-15 Việt Nam ống 3,000 7,500
69 Terbutalin 1mg/ 1ml VD-26002-16 Việt Nam Hộp 10 lọ x 1ml Lọ 1,000 20,000
70 Terbutalin 1mg/ 1ml VD-26002-16 Việt Nam Hộp 10 lọ x 1ml Lọ 500 20,000
71 Galantamin 2,5mg/ml Nivalin VN-17333-13 Sopharma AD Bulgari H/ 10 ống 1ml ống 30,000 63,000
Methyl prednisolon Sopharma
VN-11274-10 (Gia hạn 2106/QLD-KD ngày
16/2/2016
BFS-Tranexamic 500mg/10ml
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
Hộp 8 vỉ x 5 ống x 5ml/ống
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
BFS-Furosemide 40mg/4 ml
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
Moxifloxacin, Dexamethason
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
BFS-Neostigmine 0.5
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
Zensalbu nebules 2.5
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
Săt nguyên tố dưới dạng sắt III
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
Hộp 10 vỉ x 5 ống/vỉ x 10ml/ống
BFS-Terbutaline 1mg/mL
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
BFS-Terbutaline 1mg/mL
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
Page 5
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
72 Galantamin 5mg Nivalin 5mg 13399/QLD-KD Sopharma AD Bulgari H/ 20 viên viên 70,000 21,000
73 Pentoxifylin 100mg Pentoxipharm 5450/QLD-KD Unipharm AD Bulgari H/ 60viên viên 100,000 2,205
74 Pentoxifylin 20mg/ml Pentofyllin 13400/QLD-KD Sopharma AD Bulgari H/ 10 ống 5ml ống 5,000 49,980
Erythropoietin alpha 1000UI QLSP-832-15 CJ Healthcare Corporation Korean H/6 Bơm 6,000 93,000
100mg Luotai VN-9723-10 KPC Pharmaceuticals, Inc China L/30 Viên 9,000 7,300
200mg Luotai VN-18348-14 KPC Pharmaceuticals, Inc China H/1 Lọ 10,000 115,500
75 Clorpromazin 25mg/2ml Aminazin 1,25% Công ty CP Dược DanaphaViệt Nam
Hộp 20 ống x 2ml Ống 3,000 1,250
76 Clorpromazin 25mg Aminazin 25mg VD-24680-16 Công ty CP Dược Danapha Việt Nam Hộp10 vỉ x 20 viên Viên 20,000 79
77 Haloperidol 5mg/1ml Haloperidol 0,5% Công ty CP Dược DanaphaViệt Nam
Hộp 20 ống x 1ml Ống 3,000 1,680
78 Trihexyphenidyl 2mg Danapha-Trihex 2 Công ty CP Dược DanaphaViệt Nam
Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 15,000 210
79 1mg/ml VD-18191-13 Công ty CP Dược Danapha Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 5,000 1,470
80 7%, 250 ml VN-17948-14 Fresenius Kabi Austria GmbH Áo Chai 250ml Chai 2,000 112,000
81 6.5%, 100ml VN-19468-15 Fresenius Kabi Austria GmbH Áo chai 1,500 129,000
82 8%, 250ml VN-17437-13 Fresenius Kabi Austria GmbHÁo
Chai 250ml Chai 1,000 104,000
83 Acid amin* 10%, 250ml VD-19242-13 Việt Nam Chai 250ml Chai 2,000 80,000
84 Albumin 200 g/l QLSP-0701-13 Baxter AGÁo
Hộp 1 chai 50ml Chai/Lọ 850 578,025
85 Albumin 250 g/l QLSP-0702-13 Baxter AGÁo
Hộp 1 chai 50ml Chai/Lọ 1,500 879,375
Epokine Prefilled Injection
1000Units/0,5ml
Panax notoginseng SaponinPanax notoginseng Saponin
VD-15685-11 Công văn gia hạn số 24338/QLD-
ĐK
VD-15330-11 Công văn gia hạn số 19395/QLD-
ĐK
VD-14177-11 Công văn gia hạn số 24337/QLD-
ĐK
Vitamin K1 (Phytomenadion)
Vitamin K1 1mg/ml
Acid amin * (Cho bệnh nhân thận)
Nephrosteril Inf 250ml 1's
Acid amin * (Dành cho nhi)
Vaminolact Sol 100ml 1's
Chai thủy tinh 100ml
Acid amin *(Cho bệnh nhân suy gan)
Aminosteril N-Hepa Inf 8% 250ml
Aminosteril Sol 10% 250ml 1's
Công ty CP Fresenius Kabi Bidiphar
Human Albumin Baxter Inj 200g/l
50ml 1's
Human Albumin Baxter Inj 250g/l
50ml 1's
Page 6
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
86 2,5g + 0,5g VN-17985-14 Beaufour Ipsen Industrie
Pháp
Hộp 30 gói Gói 30,000 3,053
87 Bacillus claussii 2 tỷ bào tử/ 5ml QLSP-0728-13 Sanofi S.p.AÝ
Hộp 2 vỉ x 10 ống Ống 10,000 5,765
88 Brinzolamid + Timolol 10mg/ml + 5mg/ml VN-17810-14 s.a Alcon ouvreur N.V- Bỉ Hộp 1 chai 5ml Lọ 50 310,800
89 Cisplatin 50mg/50ml VN-12311-11 Hospira Australia Pty LtdÚc
Hộp 1 lọ 50ml Lọ 300 241,990
90 s.a.Alconouvreur n.v.- Bỉ
Hộp 1 lọ 5ml Lọ 500 39,900
91 s.a.Alconouvreur n.v.- Bỉ
Hộp 1 tuýp 3,5g Tuýp 300 49,500
92 Diosmectit 3g VN-19485-15 Beaufour Ipsen industrie Pháp Gói 5,000 3,475
93 Diosmin + Hesperidin 450mg; 50mg VN-15519-12 Pháp Hộp 4 vỉ x 15 viên Viên 15,000 3,258
94 Etoposid 20mg/ml VN-16746-13Áo
Hộp 1 lọ 2.5ml Lọ 100 128,000
95 Gemcitabin 200mg/5,3ml VN2-343-15
Ấn Độ
Hộp 1 lọ 5,3 ml Lọ 1,500 132,000
96 Isosorbid mononitrat 30mg VN-16126-13 Trung Quốc Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 1,000 3,245
97 Natri hydrocarbonat VN-18586-15 B. Braun Melsungen AGĐức
Hộp/ 10 chai Chai 500 94,500
98 Nepafenac 1mg/ml VN-17217-13 S.A. Alcon Couvreur N.V.Bỉ
Hộp 1 lọ 5ml Lọ 200 153,000
Attapulgit hoạt hoá + hỗn hợp Magnesi carbonat - Nhôm hydroxyd,
Gastropulgite Sac 30's
ENTEROGERMINA B/ 2bl s x 10
Amps
AZARGA 5ML 1'S
DBL Cisplatin Injection
50mg/50ml 1's
Dexamethason Sulfate; Neomycin Sulfate; Polymycin B sulfate
0,1% + 3500IU/ml + 6000IU/ml
MAXITROL 5ML 1'S
VN-10720-10 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)
Dexamethasone Sulfate; Neomycin Sulfate; Polymycin B sulfate
1% + 3500IU/g + 6000IU/g
MAXITROL OINT 3.5G 1'S
VN-12147-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)
Smecta (Orange-Vanilla) Sac 30's
Hộp 30 gói (mỗi gói 3,76g)
Daflon (L) Tab 500mg 60's
Les Laboratoires Servier Industrie
Etoposid "Ebewe" Inj 50mg/2.5ml 1's
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
DBL Gemcitabine 200mg Inj 5.3ml 1's
Zydus Hospira Oncology Private Limited
Imdur Tab 30mg 30's
AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd
Sodium Bicarbonate 10,5g/250ml
Sodium Bicarbonate 4.2%
250 ml 10's
NEVANAC 1MG/ML 5ML 1'S
Page 7
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
99 20%, 100ml VN-19955-16 Fresenius Kabi Austria GmbH
Áo
Chai 100ml Chai 500 98,000
100 Octreotid 0.1mg/ml VN-19431-15 Omega Laboratories Ltd. Canada Hộp 5 lọ* 1ml Lọ 7,000 118,990
101 Paclitaxel 100MG/16.7ML VN-12433-11Áo
Hộp 1 lọ 16.7ml Lọ 700 859,139
102 Pamidronat 90mg/10ml VN-13615-11 Hospira Australia Pty LtdÚc
Hộp 1 lọ 10ml Lọ 50 1,749,990
103 5 mg; 1.25mg VN-18353-14Pháp
Hộp 1 lọ 30 viên Viên 42,000 6,500
104 Perindopril + Amlodipin 10mg; 5mg VN-18633-15 Ailen Hộp 1 lọ 30 viên Viên 10,000 10,123
105 Perindopril + Amlodipin 5mg; 10mg VN-18634-15Ailen
Hộp 1 lọ 30 viên Viên 20,000 6,589
106 Perindopril + Amlodipin 5mg; 5mg VN-18635-15 Ailen Hộp 1 lọ 30 viên Viên 50,000 6,589
107 Pilocarpin hydroclorid 2% x 15ml 140/QLD-KD s.a Alcon Couvreur NVBỉ
Hộp 1 lọ x 15ml Lọ 20 54,999
108 0,4% + 0,3% VN-19762-16 Alcon Laboratories, Inc. Mỹ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 2,500 60,100
109 Proparacain Hydroclorid 0,5% s.a.Alcon ouvreur n.v.- Bỉ Hộp 1 lọ 15ml Lọ 200 39,380
110 Propofol 1%, 20ml VN-17438-13 Fresenius Kabi Austria GmbHÁo
Hộp 5 ống 20ml Ống 10,000 42,400
111 Hydrite Sac 30's VD-18884-13
Việt Nam
Hộp 30 gói Gói 10,000 2,420
Nhũ tương chứa: Dầu đậu tương tinh chế+Triglycerides mạch trung bình+Dầu ô liu tinh chế+ Dầu cọ giàu axit béo omega-3
Smoflipid 20% Inf 100ml 1's
DBL Octreotide Inj 0.1mg/ml 5's
Paclitaxel "Ebewe" Inj 100mg/16.7ml
1's
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
Pamisol 90mg/10ml Inj 10ml 1's
Perindopril + Indapamid
Coversyl plus 5/1.25 mg tab Arginine 30's
Les Laboratoires Servier Industrie
Coveram 10-5 Tab 10-5mg 30's
Servier (Ireland) Industries Ltd.
Coveram 5-10 Tab 5mg-10mg 30's
Servier (Ireland) Industries Ltd.
Coveram 5-5 Tab 5mg/5mg 30's
Servier (Ireland) Industries Ltd.
ISOPTO CARPINE 2% 15ML 1'S
Polyethylen Glycol : Propylen Glycol
SYSTANE ULTRA 5ML 1'SALCAINE 0.5%
15ML 1'SVN-13473-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)
Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml
5's
Sodium Chloride + Trisodium Citrate Dihydrate + Potassium Chloride + Dextrose Anhydrous
0,52g +0,3g +0,58g +2,7g
Công ty TNHH United International Pharma
Page 8
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
112 Spiramycin 1.5 MIU VN-15626-12 Famar LyonPháp
Hộp 2 vỉ x 8 viên Viên 150,000 4,397
113 Spiramycin 3 MIU VN-14354-11 Famar LyonPháp
Hộp 2 vỉ x 5 viên Viên 30,000 8,848
114 6%, 500ml Volulyte IV 6% 1's VN-19956-16Đức
Chai 2,000 93,000
115 Tobramycin 0,3% VN-16935-13 Alcon Cusi S.ATây Ban Nha
Hộp 1 tuýp x 3,5g Tuýp 2,000 49,499
116 0,3% + 0,1% s.a Alcon Couvreur NV Bỉ Hộp 1 tuýp 3,5g Tuýp 1,000 49,900
117 Travoprost 0,04mg/ml VN-15190-12 s.a Alcon Couvreur NV Bỉ Hộp 1 lọ 2,5ml Lọ 100 252,300
118 Travoprost +Timolol VN-16936-13 S.A. Alcon Couvreur N.V. Bỉ Hộp 1 lọ 2,5ml Lọ 50 320,000
119 Valproat natri 200 mg VN-15133-12 Sanofi Aventis S.A.Tây Ban Nha
Hộp 1 lọ 40 viên Viên 7,000 2,479
120 Valproat natri 200mg/ ml VN-11313-10 Unither Liquid Manufacturing
Pháp
Lọ 100 80,696
121 Cloramphenicol 0,4% CLORAXIN 0,4% VD-18921-13 Việt Nam Chai 10ml Lọ 10,000 2,100
122 Cefoperazon 2g 17303- QLD-KD Balkanpharma Razgrad AD
Bulgaria
Hộp 5 lọ Lọ 4,000 100,000
123 Famotidin 40mg Famogast VN-20054-16 Ba Lan Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 4,000 2,900
124 Nimotuzumab 5mg/ml; 10ml CIMAHER QLSP-1002-17 Hộp 04 lọ x 10ml Lọ 150 5,106,000
125 Yếu tố VIII 250UI Green-VIII inj QLSP-0753-13 Green Cross Corporation Hàn Quốc Chai 200 1,680,000
126 Fludarabin 10mg Fisiodar VD-26442-17 CTCP SPM Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 500 408,000
127 Gefitinib 250mg Matilda QLĐB-568-16 CTCP SPM Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 500 785,000
ROVAMYCINE 1.5 MIU B/ 2bls x 8
Tabs
ROVAMYCINE 3 MIU B/ 2bls x 5
Tabs.
Tinh bột este hóa (Hydroxy ethyl starch) 130.000 dalton
Fresenius Kabi Deutschland GmbH
Túi Polyolefine (freeflex 500ml)
TOBREX EYE OINTMENT 0.3%
3.5G 1'S
Tobramycin + Dexamethason
TOBRADEX OINT 3.5G 1'S
VN-9922-10 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)
TRAVATAN 2.5ML 1'S
0,04mg/ml + 5mg/ml
DUOTRAV 2.5ML 1'S
DEPAKINE 200mg B/ 1 tube x 40 Tabs
DEPAKINE 200mg/ml B/ 1
Bottle 40ml
Hộp 1 chai 40ml và 1 xylanh có vạch
chia liều để lấy thuốc
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
Cefoperazone ABR 2g powder for
solution for injection
Pharmaceutical Works Polpharma S.A
Centro de Immunologia Molecular
CuBa
Hộp 1 lọ 250IU và 1 lọ dung môi
Page 9
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
128 Hydroxycarbamid 500mg Condova CTCP SPM Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 15,000 2,050
129 Calci lactat 500mg/10ml A.T Calmax 500 VD-24726-16 Công ty CPDP An Thiên Việt Nam H/20-H/30-H/50 ống 10,000 3,875
130 Glutathion 600mg Tad VN-15217-12Italy
Lọ 5,000 130,000
131 Kali clorid 500mg Kalium Chloratum VN-14110-11 Biomedica Spol. S.r.o CH Séc Viên 15,000 1,400
132 NeuroAid VN-15367-12
China
Viên 3,600 47,000
133 Allopurinol 100mg Sadapron 100 VN-9829-10 Remedica Ltd., Cyprus H/50 Viên 5,000 1,750
134 Ambroxol 30mg Medovent 30mg VN-17515-13 Medochemie Ltd., Cyprus H/100 Viên 20,000 820
135 Amikacin * 250mg VN-20186-16 Cyprus H/10 Ống 6,000 31,300
136 Cefepim* 1g Cefeme 1g VN-19241-15 Medochemie Ltd Cyprus H/1 Lọ 2,000 93,500
137 Enalapril 5mg Renapril 5mg VN-18125-14 Balkanpharma Bulgaria H/28 Viên 300,000 489
138 Trimetazidin 20 mg Metazydyna VN-11273-10Poland
H/60 Viên 150,000 1,640
QLĐB-418-13 (Có gia hạn SĐK)
Biomedica Foscama Group S.P.A
Hộp 5 lọ bột + 5 ống nước cất pha
tiêm
Hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên nén bao phim
Radix astragali, Radix salviae miltiorrhizae, Radix paeoniae rubra, Rhizoma Ligustici Wallichii, Radix angelicae sinensis, Carthamus tinctorius,Semen Persicae, Radix polygalae, Rhizome acori tatarinowii, Buthus martensii, Hirudo,Eupolyphaga seu steleophaga, Calculus bovis artifactus, Cornu saigae tataricae,
570mg; 114mg, 114mg, 114mg; 114mg; 114mg, 114mg, 114mg; 114mg; 95mg;
66,5mg; 66,5mg; 28,5mg; 28,5mg
Tianjin Shitan Pharmaceutical Co.,Ltd
Hộp 9 vỉ, vỉ 4 viên nang cứng
Selemycin 250mg/2ml
Medochemie Ltd., nhà máy thuốc tiêm ống
Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Co.
Page 10
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
139 Amoxicilin 500mg Hagimox capsules VD-24600-16 Việt Nam v/10 h/100 viên Viên 70,000 508
140 Cholin alfoscerat 1g/4ml Gliatilin VN-13244-11 Italfarmaco S.P.A Itlay Hộp 5 ống x 4ml Ống 5,000 69,300
141 Fructose 1,6 diphosphat 5g FDP Medlac VD-18569-13Việt Nam
Lọ 500 304,500
142 Thalidomide 100mg Thalidomid QLĐB-386-13 Hà Đông Việt Nam hộp 3 vỉ x 10 viên viên 4000 88,500
143 Amphotericin B* 50mg AMPHOTRET VN-18166-14 India H/1 Lọ 500 168,000
144 Cilostazol 100mg DANCITAZ VN-18641-15 Pt Dankos Farma Indonesia H/50 Viên 5,000 4,870
145 Citicolin 500mg STROCIT 500 VN-18097-14 India H/30 Viên 30,000 11,900
146 Citicolin 500mg/4ml VN-13847-11 Pt Dankos Farma Indonesia H/5 Ống 3,000 25,800
147 Clozapine 25mg SUNSIZOPIN 25 VN-18098-14 India H/50 Viên 3,000 1,940
148 30mg +20mg LIMZER VN-17519-13 Inventia Healthcare Pvt., Ltd India H/30 Viên 10,000 3,850
149 Filgrastim 300mcg/ml GRAFEEL. QLSP-945-16 Dr.Reddy's Laboratories Ltd. India H/1 Lọ 1,100 299,990
150 Gabapentin 300mg GABANTIN 300 VN-16909-13 India H/30 Viên 40,000 2,280
151 Hydroxy cloroquin 200mg HCQ Cadila Healthcare Ltd. India H/100 Viên 5,000 4,500
152 Insulin Human (Nhanh) 100UI/ml-10ml QLSP-849-15 Biocon Limited India H/1 Lọ 1,000 112,000
153 Isotretinoin 10mg ACNOTIN 10MG VN-17100-13 Mega Lifesciences Ltd. Thailand H/30 Viên 5,000 9,500
154 Isotretinoin 20mg ACNOTIN 20 VN-18371-14 Mega Lifesciences Ltd. Thailand H/30 Viên 3,000 15,000
155 Levodopa+ Carbidopa 250mg +25mg SYNDOPA 275 VN-13392-11 India H/50 Viên 60,000 3,680
156 1000mg PANFOR SR-1000 VN-20187-16 Inventia Healthcare Pvt. Ltd India H/100 Viên 100,000 2,000
157 500mg PANFOR SR-500 VN-20018-16 Inventia Healthcare Pvt. Ltd India H/100 Viên 300,000 1,200
158 500mg VN-11330-1 India H/50 Viên 15,000 2,990
159 Omeprazol 20mg OCID VN-10166-10 Cadila Healthcare Ltd. India H/100 Viên 21,000 375
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG
Công ty TNHH SX Dược phẩm Medlac Pharma Italy
Hộp 1 lọ bột + 1 lọ dung môi, 1 bộ dây
truyền dịch
Bharat Serums And Vaccines Ltd
Sun Pharmaceutical Industries Ltd
THUOC TIEM BRAINACT 500
Sun Pharmaceutical Industries Ltd
Domperidone + Omeprazole
Sun Pharmaceutical Industries Ltd
VN-16598-13 đổi mẫu nhãn
INSUNOVA - R (REGULAR)
Sun Pharmaceutical Industries Ltd
Metformin ( Viên giải phóng có kiểm soát)Metformin ( Viên giải phóng có kiểm soát)Natri Valproate + Valproic acid
ENCORATE CHRONO 500
Sun Pharmaceutical Industries Ltd
Page 11
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
160 Ondansetron 8mg/4ml OSETRON 8MG VN-17934-14 Dr.Reddys Laboratories Ltd. India H/5 Ống 1,250 7,650
161 Oxcarbazepin 300mg SUNOXITOL 300 VN-18770-15 India H/50 Viên 2,000 3,890
162 100mg PAXUS PM VN2-351-15 Korea
H/1 Lọ 420 3,900,000
163 30mg PAXUS PM 30MG VN2-396-15Korea
H/1 Lọ 2,500 1,250,000
164 Pegfilgrastim 6mg/0.6ml PEG GRAFEEL QLSP-0636-13 Dr.Reddy's Laboratories Ltd India H/1 Bơm/lọ/ống 200 4,990,000
165 Risperidol 2mg SIZODON 2 VN-13391-11 India H/30 Viên 6,000 2,000
166 Rituximab 100mg/10ml REDITUX QLSP-861-15 Dr.Reddy's Laboratories Ltd. India H/1 Lọ 350 4,400,000
167 Rituximab 500mg/50ml REDITUX QLSP-862-15 Dr.Reddy's Laboratories Ltd. India H/1 Lọ 200 22,000,000
168 Rosuvastatin 10mg ZYROVA 10 VN-15258-12 Cadila Healthcare Ltd. India H/100 Viên 10,000 1,695
169 250mg NORMAGUT QLSP-823-14 Ardeypharm GmbH Germany H/30 Viên 6,000 6,500
170 FERROVIT VN-17746-14 Mega Lifesciences Ltd. Thailand H/50 Viên 10,000 840
171 Topiramat 25mg SUNTOPIROL 25 VN-18099-14 India H/50 Viên 3,000 3,900
172 Topiramat 50mg SUNTOPIROL 50 VN-18100-14 India H/50 Viên 10,000 6,800
173 Acenocoumarol 1mg Darius 1 VD-18483-13 Công ty Cổ Phần SPM Việt Nam Viên 15,000 1,680
174 Clindamycin 600mg/4ml Milrixa VN-18860-15 Vianex S.A Greece Hộp 1 ống 4ml Ống 1,000 97,000
175 Linezolid 600mg/300ml Lichaunox Ba Lan Hộp 1 túi Túi 500 720,000
176 Loratadin 10mg Lorytec 10 VN-15187-12 Delorbis Pharmaceuticals Ltd Cyprus Viên 40,000 2,400
177 50mg/1,2ml Alvofact VN-16475-13 BAG Health Care GmbH Germany
Lọ 40 11,900,000
Sun Pharmaceutical Industries Ltd
Paclitaxel 100mg (Công thức Polymeric Micelle của Paclitaxel)
Samyang Biopharmaceuticals Corporation
Paclitaxel 30mg (Công thức Polymeric Micelle của Paclitaxel)
Samyang Biopharmaceuticals Corporation
Sun Pharmaceutical Industries Ltd
Saccharomyces boulardii đông khôSắt fumarat + acid folic + vitamin B12
162mg + 0.75mg +7.5mcg
Sun Pharmaceutical Industries Ltd
Sun Pharmaceutical Industries Ltd
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén
2690/QLD-KD (09/03/2017)
Pharmaceut ical Works Polpharma S.A
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén
Phospholipid toàn phần tiết xuất từ phổi bò (surfactant)
Hộp 1 lọ bột và dung môi để pha
hỗn dịch
Page 12
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
178 VN-15465-12Malaysia
Hộp 1 tube 15g Tube 1,500 49,560
179 Carbomer 0,2% (2mg/g) Liposic VN-15471-12 Dr. Gerhard Mann Chem. Đức Hộp 1 tuýp 10g Tuýp 100 56,000
180 Celecoxib 200mg Cofidec 200mg VN-16821-13 Lek Pharmaceuticals d.d Slovenia Hộp 2 vỉ x 10 viên viên 40,000 9,100
181 Cilostazol 50mg Zilamac-50 VN-19705-16 Ấn Độ Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 5,000 4,380
182 Dexpanthenol 5% (50mg/g) Corneregel VN-15470-12 Đức Hộp 1 tuýp 10g Tuýp 100 50,500
183 Indomethacin 0,1% Indocollyre VN-12548-11 Laboratoire Chauvin Pháp Hộp 1 lọ 5ml Lọ 1,000 66,000
184 Nepidermin 0,5mg/ ml Easyef QLSP-860-15 Daewoong Pharm. Co.
Ltd, Hàn Quốc
Hộp 100 2,300,000
185 8mg Prezinton 8 VN-18436-14 PT. Dexa Medica
Indonesia
Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 3,000 5,400
186 Perindopril + Indapamid 4mg + 1.25mg Perigard- DF VN-19176-15Ấn Độ
Viên 10,000 1,450
187 Tacrolimus 0,03% - 10g Tacroz VN-18320-14 Ấn Độ Tuýp 300 155,000
188 Thiocolchicoside 2mg/ml Sciomir VN-16109-13 Italy Hộp 6 ống 2ml ống 3,600 31,500
189 Bevacizumab 100 mg BevaciRel India Hộp 1 lọ Lọ 100 4,630,000
190 Docetaxel 20mg VN-17807-14 S.C Sindan Romania Lọ 300 367,000
191 Irinotecan 100mg Irinotesin VN2-270-14 Actavis Italy S.P.A Italy Hộp 1 lọ Lọ 400 765,000
192 Irinotecan 40mg Irinotesin VN2-270-14 Actavis Italy S.P.A Italy Hộp 1 lọ Lọ 400 406,000
193 Acid Alendronic 10mg Alendronat VD-22169-15 Việt Nam H/100 viên 10,000 1,610
194 Acid nalidixic 500mg Nergamdicin VD-18968-13 Việt Nam H/100 Viên 1,000 682
195 Allopurinol 300mg Allopurinol VD-25704-16 Việt Nam H/100 Viên 20,000 310
Betamethasone Dipropionate + Acid Salicylic
0,64mg/g; 30mg/g; 15g
Hoebeprosalic Ointment
HOE pharmaceuticals Sdn. Bhd
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
Dr. Gerhard Mann Chem. Pharm. Fabrik GmbH
Hộp 1 bộ 10 ml (bơm tiêm chứa
1ml dung dịch thuốc + lọ chứa 9ml
dung môi)
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat 9,97mg)
Glenmark Pharmaceuticals Ltd
Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
Glenmark Pharmaceuticals Ltd
Hộp 1 tuýp x Tuýp 10g,
Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l.
8208/QLD-KD ngày 15/6/2017
Reliance Life Sciences Pvt. Ltd
Tadocel 20mg/0,5ml
Hộp 1 lọ + Dung môi
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Page 13
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
196 Amitriptylin 25mg Amitriptylin VD-26865-17 Việt Nam H/100 Viên 1,500 190
197 Clorpheniramin 4mg Clorpheniramin Việt Nam C/1000 Viên 100,000 27
198 Colchicin 1mg Colchicin VD-22172-15 Việt Nam H/100 Viên 10,000 240
199 Diacerein 50mg Cytan Việt Nam H/100 Viên 20,000 614
200 Domperidon 10mg Domperidon Việt Nam H/100 Viên 60,000 60
201 Doxycyclin 100mg Doxycyclin VD-22475-15 Việt Nam H/100 Viên 500 286
202 Magnesi + Pyridoxin 470mg + 5mg Magnesi B6 VD-23583-15 Việt Nam H/100 Viên 50,000 119
203 125mg + 750.000UI Kamydazol VD-25708-16 Việt Nam H/100 Viên 40,000 754
204 Paracetamol 500mg Panactol VD-18743-13 Việt Nam C/1000 Viên 100,000 79
205 Phenobarbital 100mg Phenobarbital VD-26868-17 Việt Nam H/100 Viên 30,000 207
206 Piracetam 800mg Kacetam VD-17467-12 Việt Nam H/100 Viên 200,000 268
207 Prednisolon acetat 5mg Hydrocolacyl VD-19386-13 Việt Nam C/500 Viên 8,000 96
208 Aceclofenac 200mg Clanzacr VN-15948-12 Korea United Pharm. Inc Korea H/30 Viên 3,000 6,990
209 Acid Ursodeoxycholic 300mg SaviUrso 300 VD-23009-15 Việt Nam H/30 Viên 3,000 8,000
210 Erythropoietin alpha 2000UI QLSP-920-16 Việt Nam H/1 Lọ 30,000 145,400
211 Ivabradin 7,5mgViệt Nam
H/50 viên 10,000 7,500
212 L - Ornithin - L- Aspartat 5g Hepa-Merz VN-17364-13 B.Braun Melsungen AG Đức H/5 Ống 15,000 115,000
213 40mg+0.04mg; 4ml Fluximem injectionTrung quốc
H/6 Ống 6,000 24,400
214 Pravastatin 10mg Prevasel 10 VD-25265-16 Việt Nam H/30 Viên 30,000 4,200
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
VD-17176-12 (Có giấy gia hạn)
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
VD-17177-12 (Có giấy gia hạn)
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
VD-16384-12 (Có giấy gia hạn)
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Metronidazol + Spiramycin
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm Savi
Nanokine 2000IU
Công ty Cổ phần CNSH Dược Nanogen
Savi Ivabradine7.5
VD- 14405-11( Gia hạn SĐK số 22095/QLD-
ĐK)
Công ty cổ phần dược phẩm Savi
Phloroglucinol hydrat +Trimethyl Phloroglucinol
VN-15182-12( Gia hạn SĐK số 7347/QLD-ĐK)
Nanjing Hencer Pharmaceutical Co..Ltd
Công ty cổ phần dược phẩm Savi
Page 14
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
215 Rosuvastatin 5mg VN-18412-14 Pharmascience Inc. Canada H/30 Viên 120,000 4,410
216 Alfuzosin 10mg VN-13877-11Đài Loan
Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 10,000 7,500
217 Nicorandil 5mg VN-10579-10 Đài Loan Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 5,000 3,500
218 Ciprofloxacin 400mg/200ml VN-18952-15 Poland Túi PE 200ml Túi 1,000 160,000
219 Fluconazol 200mg/100ml Fluconazole VN-10859-10Đức
Lọ 500 250,000
220 N-Acetylcystein 200mg VN-19418-15 Lindopharm GmbHĐức
Gói 10,000 2,350
221 Paclitaxel 30mg/5ml VN2-300-14 Đức Hộp 1 lọ 5ml Lọ 2,000 288,000
222 0,064%+3%; 10g BetasalicViệt Nam
Hộp 01 tuýp 10g Tuýp 5,000 12,000
223 Clobetasol Propionat 0.05%; 30g Neutasol VD-23820-15Việt Nam
Hộp 01 tuýp 30g Tuýp 3,500 31,500
224 Metronidazol 1%; 15g GelacmeigelViệt Nam
Hộp 01 tuýp 15g Tuýp 1,000 14,000
225 Sulfadiazin bạc 1%; 200g Sulfadiazin bạcViệt Nam
Lọ 200g Lọ 1,000 132,000
226 Tetracyclin 1%/5g Tetracyclin VD-26395-17Việt Nam
Hộp 100 tuýp 5g Tuýp 1,500 3,150
227 Ampicilin + Sulbactam 1.000mg + 500mg Aupisin 1,5g MekopharViệt Nam
Lọ 30,000 26,316
228 Cloroquine Phosphate 250mg MekopharViệt Nam
Chai 200 viên nén Viên 2,000 163
Pms-Rosuvastatin
Alsiful S.R. Tablets 10mg
Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd
Nicomen Tablets 5mg
Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd
Ciprofloxacin Polpharma
Pharmaceutical Works Polpharma S.A
Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH
Hộp 1 lọ hoặc 10 lọ 100ml
Paratriam 200mg Powder
Hộp 20 gói bột, 50 gói bột, 100 gói bột
3g
Paclitaxel Onkovis 6mg/ml
Oncotec Pharma Produktion GmbH
Betamethason dipropionat+Salicylic acid
VD – 12459 - 10 (CV Gia Hạn)
Cty CP LD DP Medipharco Tenamyd BR s.r.l
Cty CP LD DP Medipharco Tenamyd BR s.r.l
VD – 15490 - 11 (CV gia hạn)
Cty CP LD DP Medipharco Tenamyd BR s.r.l
VD – 12462 - 10 (CV gia hạn)
Cty CP LD DP Medipharco Tenamyd BR s.r.l
Cty CP LD DP Medipharco Tenamyd BR s.r.l
VD-13553-10 Có gia hạn SĐK đến 17/07/2018
Hộp 1 lọ thuốc bột pha tiêm
Cloroquin Phosphat 250mg
VD-15025-11 Có gia hạn SĐK đến 19/08/2017
Page 15
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
229 Furosemid 40mg Furosemide MekopharViệt Nam
Viên 45,000 126
230 Erlotinib 100 mg Erlonat 100 7453/QLD-KD Natco Pharma Limited Ấn Độ viên 500 588,000
231 Oxaliplatin 100mg O-Plat 100 GC-256-16 Ấn Độ Hộp 1 lọ 20ml Lọ 420 808,500
233 Ambroxol 30mg/10ml Drenoxol Laboratorios Vitoria, S.A Bồ Đào Nha Ống 5000 8,568
234 Mesalazin 500mg Mecolzine Faes Farma, S.A Tây Ban Nha Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1500 9,200
235 Sucralfat 1g Ventinat 1g VN-16235-13 KRKA, d.d., Novo mesto Slovenia Hộp 50 gói x 1g Gói 12000 4,800
236 Sulbutiamin 200mg Surmenalit 200mg Faes Farma, S.A Tây Ban Nha Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 5000 2,525
238 Insulin Human 30/70 1000UI/10ml Scilin M30 (30/70) QLSP-895-15 Ba Lan H/ 1 Lọ 4000 113,900
239 Insulin Human 30/70 1000UI/10ml Scilin M30 (30/70) QLSP-895-15 Ba Lan H/ 1 Lọ 3000 113,900
240 Insulin Human 30/70 1000UI/10ml Scilin M30 (30/70) QLSP-895-15 Ba Lan H/ 1 Lọ 3000 113,900
241 1000IU/10ml Scilin N QLSP-850-15 Ba Lan H/ 1 Lọ 1000 113,900
242 Propylthiouracil 50mg Rieserstat VN-14969-12 Đức H/100 Viên 1000 1,150
244 Bevacizumab 400 mg/16 ml 22235/QLD-KDNga
Hộp 1 lọ Lọ 80 16,065,000
245 Bortezomib 2mg Bortenat 2mg VN2-350-15 Natco Pharma Ltd Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 100 6,300,000
246 Bortezomib 3,5mg M-prib-3.5 VN-19508-15 Ấn Độ Lọ 150 6,510,000
247 Docetaxel 120 mg/3 ml Taxewell-120 VN2-13-13 M/s Getwell Pharmaceuticals
Ấn độ
Lọ 300 1,995,000
248 Pemetrexed 100 mg Allipem 100mg VN2-330-15 Korea United Pharm.Inc Hàn Quốc Hộp 1 lọ Lọ 100 1,995,000
249 Pemetrexed 500 mg Allipem 500mg VN2-306-14 Korea United Pharm.Inc Hàn Quốc Hộp 1 lọ Lọ 50 5,880,000
250 Temozolomide 100mg 764/QLD-KDĐức
Hộp 1 lọ 5 viên viên 500 1,680,000
VD-15874-11 Có gia hạn SĐK đến 09/11/2017
Hộp 10 vỉ x 30 viên nén
Hộp 1 lọ x 30 viên nén
Intas Pharmaceuticals Limited
16398/QLD-KD, 31/08/2015
Hộp 20 ống uống x 10mL
14787/QLD-KD, 29/08/2014
8689/QLD-KD, 30/05/2016
Bioton S.A
Bioton S.A
Bioton S.A
Insulin Human (Bán chậm)
Bioton S.A
Lomapharm Rudolf Lohmann GmbH KG
Bevacizumab 400mg/16ml
"BIOCAD" Closed Joint Stock Company ("BIOCAD"
CJSC)
Naprod Life Sciences Pvt. Ltd Hộp 1 lọ chứa 3,5mg bột
Hộp 1 lọ dung dịch thuốc + 1 lọ dung
môi pha loãng
Temozolomid Ribosepharm
100mgHaupt Pharma Amareg GmbH
Page 16
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
251 Trastuzumab 150 mg Hertraz 150 4228/QLD-KD Biocon Limited
Ấn độ
Lọ 100 11,999,295
253 Aciclovir 200mg Kemivir 200mg VN-17512-13 Medochemie Ltd Cyprus H/10 Viên 6000 3,900
254 Aciclovir 800mg Kemivir 800mg VN-17097-13 Medochemie Ltd Cyprus H/10 Viên 6000 12,850
255 Acid tranexamic 250mg/ 5ml Medsamic VN-10399- 10 Cyprus H/10 Ống 10000 9,430
256 Amikacin * 500mg Amikan VN-17299-13 Anfarm Hellas S.A Hy Lạp H/1 Ống/ lọ 1000 36,000
257 Ampicilin 1g Pamecillin 1g VN-18365-14 Medochemie Ltd-Factory B Cyprus H/100 Lọ 2000 9,500
258 Kẽm Gluconat 70mg Zinobaby VD-19165-13 Việt Nam H/30 Gói 10000 2,450
259 Lactobacillus acidophilus 75mg/ 1g Andonbio VD-20517-14Việt Nam
H/50 Gói 50000 1,425
260 Metronidazol 250mg VN-18262-14 Bangladesh H/100 Viên 21000 450
261 Salbutamol Buto-Asma VN-16442-13 Laboratorio Aldo Union, S.A Tây Ban Nha Lọ 500 55,500
262 Salbutamol Buto-Asma VN-16442-13 Laboratorio Aldo Union, S.A Tây Ban Nha Lọ 500 55,500
263 Tegafur + Uracil 100 mg+ 224 mg Ufur capsule VN-17677-14 TTY Biopharm Co. Đài Loan H/70 viên 7000 39,500
264 Thalidomide 50mg VN2-243-14 TTY Biopharm Co., Ltd Đài Loan H/60 Viên 2000 61,500
265 Vitamin E 400mg VN-17386-13 Incepta Pharmaceuticals Ltd Bangladesh H/30 Viên 40000 1,800
267 20mg Chemodox VN-16059-12 India Hộp 1 lọ/10ml Lọ 600 3,880,000
268 Imipenem +Cilastatin 500mg+500mg Bacqure VN-14342-11 India H/10 Chai 2100 100,000
269 Letrozol 2,5 mg Letrozsun
India
Hộp 2 vỉ x 14 viên viên 30000 24,400
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 lọ
10ml nước kìm khuẩn pha tiêm
Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility
Công ty Liên doanh Meyer - BPC
Công ty Liên doanh dược phẩm Mebiphar -Austrapharm
Incepdazol 250 tablet
Incepta Pharmaceuticals Limited
100mcg/ 200 liều xịt
H/1+ đầu xịt định liều
100mcg/ 200 liều xịt
H/1+ đầu xịt định liều
Domide Capsules 50mg
Incepavit 400 Capsule
Doxorubicin (Dạng Liposomal)
Sun Pharmaceutical Industries Ltd
Sun Pharmaceutical Industries Ltd
VN2-23-13 kèm theo quyết định số
11919/QLD-ĐK ngày 27/06/2016 về việc gia hạn hiệu lực số đăng ký
thuốc
Sun Pharmaceutical Industries Ltd
Page 17
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
270 Reamberin VN-19527-15
Russia
Chai 5000 152,700
271 Pantoprazol 40mg Pantocid IV VN-17792-14 India H/1 Lọ 8500 24,400
272 Pantoprazol 20mg Pantocid 20 VN-17791-14 India H/30 Viên 30000 1,550
274 Clarithromycin 250mg VD-11961-10 LD Stada Việt Nam H/20 Viên 2000 3,300
275 Esomeprazol 40mg VD-14397-11 Savipharm Việt Nam H/28 Viên 30000 3,100
276 Glucosamin 500mg Vorifend Fort VD-14860-11 LD Stada Việt Nam H/60 Viên 50000 1,390
277 Indapamid 1,5mg DIURESIN SR VN-15794-12 Polfarmex S.A Poland H/30 Viên 22000 2,840
278 Lamivudin +Zidovudin 150mg + 300mg Lamzidivir VD-17209-12 LD Stada Việt Nam H/30 Viên 1000 12,000
279 Pantoprazol 40mg Pantostad 40 VD-18535-13 LD Stada Việt Nam H/28 Viên 18000 2,400
280 Paracetamol 500 mg Partamol Tab VD-23978-15 LD Stada Việt Nam H/100 Viên 30000 440
281 Silymarin 70mg Liverstad VD-14014-11 LD Stada Việt Nam H/100 Viên 50000 620
282 400mg+ 80mg Cotrimstada VD-23965-15 LD Stada Việt Nam H/100 Viên 15000 450
283 Tramadol + Paracetamol 37,5g +325mg POLTRAPA VN-19318-15 Polfarmex S.A Poland H/100 Viên 20000 7,350
284 Scanneuron VD-22677-15 LD Stada Việt Nam
H/100 Viên 400000 720
286 Calcitonin 100UI Rocalcic 100 VN-8873-09 Đức Hộp 5 ống 1ml Ống 10000 90,000
287 Erythropoietin alpha 2000 UI Relipoietin 2000 IU QLSP-0665-13 Ấn Độ Bơm 5000 88,000
288 Meropenem 1g Tiepanem 1g VN-18440-14 Facta Farmaceutici S.p.A Italy Hộp 10 lọ Lọ 1000 233,500
289 Pamidronat 30mg/ 2ml Pamidia 30mg/2ml VN-16185-13 Đức Hộp 1 ống 2ml Ống 20 990,000
290 Somatostatin 3mg Somatosan VN-17213-13 Bag Health Care GmbH Đức Hộp 1 ống ống 200 525,000
291 Tobramycin 80mg Medphatobra 80 VN-19091-15 Đức Hộp 10 ống x 2ml Ống 15000 49,500
292 0.3% + 0.1%; 5ml Dex-Tobrin VN-16553-13 Balkanpharma Razgrad AD Bulgaria Hộp 1 lọ Lọ 1000 45,000
N-metylglucaminsuccinat+natri clorid+ kali clorid+Magnesi clorid
6g+2,4g+0,12g+0,048g/ 400ml
Scientific Technological Pharmaceutical Firm
"polysan", Ltd
Hộp 1 chai thủy tinh 400ml
Sun Pharmaceutical Industries Ltd
Sun Pharmaceutical Industries Ltd
Clarithromycin Stada 250mg
Savi Esomeprazol 40
Sulfamethoxazol +Trimethoprim
Vitamin B1 + Vitamin B6+ Vitamin B12
100mg +200mg + 200mcg
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk
Reliance Life Sciences Pvt.Ltd
Hộp 1 bơm tiêm, 0.5ml
Holopack Verpackungstecknik GmbH
Medphano Arzneimittel GmbH
Tobramycin, dexamethason
Page 18
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
294 Anastrozol 1mg Gayi QLĐB-615-17 Việt Nam H/28 Viên 8500 4,900
295 Azathioprin 50mg Wedes VD-18520-13 Việt Nam H/20 Viên 7000 7,000
296 Bicalutamid 50 mg Larrivey QLĐB-442-14 Việt Nam H/14 Viên 2000 26,500
297 Imidapril 5mg Wright VD-20530-14 Việt Nam H/60 Viên 150000 1,070
298 Moxifloxacin 0,5%/ 3ml Isotic Moxicin VD-16532-12 Việt Nam H/1 Lọ 2500 23,000
299 Natri Montelukast 10mg Givet-10 Việt Nam H/28 Viên 4000 2,400
300 Simvastatin + Ezetimibe 20mg+ 10mg Nasrix VD-17228-12 Việt Nam H/28 Viên 50000 6,250
301 50mg+ 20mg Franilax Việt Nam H/30 Viên 5000 1,700
302 Temozolomide 50 mg Venutel VD-18102-12 Việt Nam H/14 Viên 100 450,000
304 Cefpirom 1g Cefpibolic-1000 VN-18224-14 Zeiss Pharmaceuticals Pvt. India Hộp 1 lọ thuốc Lọ 2000 132,000
306 Aciclovir 5%/5g ACYCLOVIR 5% VD-14632-11 S.Pharm Việt Nam Tube/10G Tuýp 1000 5,280
307 Metronidazol 400mg SOTRAMEZOL VD-22999-15 S.Pharm Việt Nam Viên 30000 330
308 Povidon iod 10%, 90ml POVIDON 10% VD-16474-12 S.Pharm Việt Nam Chai/90ml Chai 20000 9,020
310 Colistin 1.000.000UI Colistimed VD-24643-16Việt Nam
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ Lọ 1000 288,000
312 Arginin 400mg Targinos 400 VD-25937-16 Việt Nam Viên 10000 1,176
313 Methyldopa 250mg Thyperopa VD-26154-17 Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 62500 651
314 Piracetam 4g/ 20ml Pilixitam VN-16544-13 Farmak JSC Ukraine Hộp 10 ống 20m Ống 10000 31,500
315 Quinapril 5mg Quineril 5 VD-23590-15 Công ty CPDP Me Di Sun Việt Nam Hộp 06 vỉ x 10 viên Viên 30000 2,079
316 Thiamazol 5mg Mezamazol VD-21298-14 Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 200000 882
317 Vincamin + Rutin 20mg+ 40mg Mezavitin VD-20443-14 Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam Hộp 06 vỉ x 10 viên Viên 50000 4,389
319 Ketorolac 30mg VN-17602-13 Taiwan Biotech Đài Loan Hộp 10 ống x 1ml Ống 1000 8,148
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
Công ty cổ phần Dược Phẩm Hà Nội
VD-14028-11 (có gia hạn 12 tháng)
Công ty cổ phần Dược Phẩm Hà Nội
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
Spironolactone+Furosemide
VD-15577-11(có gia hạn 12 tháng)
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
Hộp 10 vỉ x 10 VNE
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy
Cty LDDP Mebiphar-Austrapharm Hộp 12 vỉ x 05 viên
Thuốc tiêm Sinrodan 30mg/ml
Page 19
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
320 Piracetam 400mg Piracetam-Egis VN-16481-13 Hungary Hộp 1 lọ 60 viên Viên 500000 1,295
321 Salbutamol 0,5mg/ml Brontalin Injection Gentle Pharma
Taiwan
Hộp 10 ống x 1ml Ống 8500 9,600
322 Sorbitol 5g Sorbitol VD-22755-15 Donaipharm Việt Nam Gói 40000 413
324 Clarithromycin 500mg Remeclar 500 VN-5163-10 Remedica Cyprus Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 6250 18,500
325 Acid folic + sắt fumarate 0,35mg + 310mg Folihem VN-19441-15 Remedica Cyprus Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 10000 1,800
327 Azithromycin 500mg Alembic Azithral VN-19765-16 Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 5000 74,800
328 Gliclazid 80mg Glycinorm-80 VN-19676-16 Ipca Laboratories Ltd. Ấn Độ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 300000 2,900
329 300IU/3ml Polhumin Mix-4 19379/QLD-KDBa Lan
Hộp 5 ống x 3ml 8000 150,000
330 Insulin Human 20/80 Polhumin Mix-2 19380/QLD-KDBa Lan
Hộp 5 ống x 3ml 16000 150,000
331 Mecobalamin 1500mcg VN-18852-15 M/s Windlas Biotech Ltd. Ấn Độ Hộp 5 ống x 1ml Ống 1ml 10000 24,500
333 Cefazolin 1g Zolifast 1000 VD-23021-15 Công ty CPDP Tenamyd Việt Nam H/10 Lọ 10000 16,170
334 Ceftizoxim 1g Ceftibiotic 1000 VD-23016-15 Công ty CPDP Tenamyd Việt Nam H/10 lọ 150000 42,000
335 Clopidogrel 75mg Zyllt VN-19330-15 Krka Slovenia H/28 Viên 70000 1,895
336 Omeprazol 40mg Medoome 40 VN-12018-11 Krka Slovenia H/28 Viên 100000 5,040
337 Telmisartan 40mg Tolura 40mg VN-20616-17 Krka Slovenia H/28 Viên 20000 8,085
338 Telmisartan 80mg Tolura 80mg VN-20617-17 Krka Slovenia H/28 Viên 30000 10,962
340 Amoxicilin 500mg Praverix 500mg VN-16686-13 S.C. Antibiotice S.A Romani H/ 1000 Viên 14000 2,190
341 Ampicilin + Sulbactam 1g + 0,5g Ama power VN-19857-16 S.C. Antibiotice S.A Romani H/50 Lọ 2000 59,000
342 Atropin sulfat 0,1%/ 10ml VD-21952-14 Việt Nam Ống 2000 19,728
343 Cefalothin 1g Kilazo 1g VN-12957-11 Laboratoires Panpharma Pháp H/50 Lọ 3000 89,000
344 Ceftazidim 1g VN-13542-11Bồ Đào Nha
H/10 Lọ 30000 26,565
Egis(CV: 8665/QLD-ĐK
VN-11357-10 (CV: 13076, ngày 11/7/2016,
V/v: gia hạn SĐK 12 tháng)
Hộp 25 gói thuốc cốm x 5g
Naprod Life Sciences Pvt. Ltd.
Insulin Human hỗn hợp 40/60
Tarchomin Pharmaceutical Works "Polfa" S.A
Ống dùng cho bút tiêm định liều
20 + 80 (300UI/3ml)
Tarchomin Pharmaceutical Works "Polfa" S.A
Ống dùng cho bút tiêm định liều
Ecomin OD Injection
Atropin sulfat Kabi 0,1%
Bidiphar / Fresenius Kabi Bidiphar
H/1
Ceftazidime Kabi 1g
Labesfal - Laboratorios Almiro, SA/ Fresenius Kabi
Bidiphar
Page 20
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
345 Ciprofloxacin 200mg/ 100ml Ciprofloxacin Kabi VD-20943-14 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam H/48 Chai/Túi 20000 16,800
346 Glucose 10%, 250ml VD-25876-16 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam T/30 Chai 5000 9,555
347 Glucose 10%, 500ml VD-25876-16 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam T/20 Chai 10000 10,080
348 Glucose 20%; 500ml VD-12492-10 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam T/20 Chai 2000 11,970
349 Glucose 5% ; 250ml Glucose 5% 250ml VD-17664-12 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam T/30 Chai 4000 7,560
350 Glucose 5% ; 500ml VD-17664-12 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam T/20 Chai 12500 7,875
351 Kyominotin 18444/QLD-KDNhật Bản
H/10 Ống 6000 105,000
352 Lidocain 40mg/ 2ml Lidocain Kabi 2% VD-18043-12 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam H/100 Ống 9000 441
353 Magnesi sulfat 15% 10ml VD-19567-13 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam Ống 2000 2,310
354 Manitol 20%; 250ml Mannitol 250ml VD-23168-15 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam T/30 Chai 3000 18,900
355 Metformin +Glibenclamid 500mg+ 5mg Metovance VD-14990-11 Trường Thọ Việt Nam H/30 Viên 500000 2,180
356 Metoclopramid HCL 10mg/ 2ml VD-27272-17 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam H/12 Ống 2000 1,502
357 Metronidazol 500mg/100ml Metronidazol Kabi VD-26377-17 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam H/1 Túi/ chai 40000 9,240
358 Natri clorid 0,9%, 100ml VD-21954-14 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam T/80 Chai 50000 7,245
359 Natri clorid 0,9%; 250ml VD-21954-14 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam T/30 Chai 40000 7,560
360 Natri clorid 0,9%; 500ml VD-21954-14 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam T/20 Chai 100000 7,455
361 Natri hydrocarbonat 1,4%; 250ml VD-25877-16 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam T/20 Chai 2000 30,870
362 Natri hydrocarbonat 1,4%; 500ml VD-25877-16 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam T/12 Chai 5000 38,010
363 Nước cất pha tiêm 5ml, Nước cất 5ml VD-15023-11 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam H/50 Ống 200000 557
364 Paracetamol 1g/ 100ml VD-19568-13 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam H/48 Chai 30000 17,895
Glucose 10% 250ml
Glucose 10% 500ml
Glucose 20% 500ml
Glucose 5% 500ml
Glycyrrhizin 40mg+ Glycin 400mg + L-Cystein 15,37mg
40mg+400mg+15,37mg/ 20ml
Harasawa Pharmaceutical Co., Ltd. Saitama Plant
Magnesi sulfat Kabi 15% H/50
Metoclopramid Kabi 10mg
Natri clorid 0,9% 100ml
Natriclorid 0,9% 250ml
Natriclorid 0,9% 500ml
Natribicarbonat 1.4% 250ml
Natribicarbonat 1.4% 500ml
Paracetamol Kabi 1000
Page 21
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
365 Piperacilin + tazobactam* 4g + 0,5g VN-13544-11Bồ Đào Nha
H/10 Lọ 4000 88,200
366 Ringer lactat 500ml VD-22591-15 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam T/20 chai 50000 7,560
368 Acetylsalicylic acid 81mg Aspirin 81mg VD-20261-13 TV.PHARM Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 120000 117
369 Cefotaxim 1g Cefotaxim 1g VD-23072-15 TV.PHARM Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 50000 5,810
370 Fenofibrat 200mg TV.Fenofibrat VD-19502-13 TV.PHARM Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 200000 442
371 Vitamin A+ Vitamin D 5000UI + 400UI Vitamin A & D VD-20878-14 TV.PHARM Việt Nam Hộp 10 vỉ x 15 viên Viên 120000 179
373 10%, 500ml B.Braun Đức
H/10 Chai 1500 179,655
374 4%+8%/ 1000ml VN-18157-14 B.Braun Thụy Sỹ H/05 Chai/Túi 3500 385,000
375 B.Braun Đức H/05 Chai/Túi 1200 840,000
376 0,5% /4ml Warsaw Ba Lan
H/05 Ống 3750 37,800
377 Cefotaxim 1g Pencefax 1g VN-18730-15 Laboratorio Reig Jofre, S.A Tây Ban Nha H/01 Lọ 70000 27,000
378 Diazepam 5mg Seduxen 5mg VN-19162-15 Gedeon Richter Hungary H/100 Viên 350000 578
379 4%/ 500ml VN-13504-11 B.Braun Malaysia
H/10 Chai 2000 116,000
380 Dopamin 200mg/5ml Rotex Đức H/10 Ống 2000 21,000
381 Ephedrin 30mg VN-19221-15 Aguettant Pháp
H/10 Ống 4500 52,500
382 Etomidat 20mg VN-10697-10 B.Braun Đức H/10 Ống 500 120,000
383 Gadoteric acid 0,5mmol/ml;10ml Dotarem 10ml VN-15929-12 Guerbet Pháp H/01 Lọ 200 520,000
384 125mg + 25mg; 5ml VN-17952-14 Gedeon Richter Hungary
H/01 Lọ 3000 35,000
Piperacillin/ Tazobactam Kabi
4g/0,5g
Labesfal - Laboratorios Almiro, SA/Fresenius Kabi
Bidiphar
Ringer lactate 500ml
Acid amin *(Cho bệnh nhân suy gan)
Aminoplasmal Hepa 10% 500ml
VN-11459-10VN-19791-16
Acid amin, glucose và chất điện giải
Nutriflex Peri 1000ml
Acid amin, glucose, lipid và chất điện giải
10% + 13,5% +20%, / 1250ml
Nutriflex Lipid Peri 1250ml
VN-10694-10VN-19792-16
Bupivacain Hydroclorid gây tê tủy sống
Bupivacaine WPW Spinal Heavy 0,5%
4ml
VN-13843-11
Dịch keo Succinyl Gelatin không chứa: Kali
Gelofusine 4% 500ml
Dopamin 200mg 5ml
VN-15124-12
Ephedrine Aguettant 30mg/ml
Etomidate Lipuro 20mg/10ml
Hydrocortison + Lidocain
Hydrocortison-Lidocain-Richter
125mg/5ml
Page 22
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
385 Ketamin 500mg/10ml Rotex Đức
H/25 Lọ 500 46,200
386 Levomepromazin 25mg Tisercin 25mg Egis Hungary H/50 Viên 20000 1,323
387 Lidocain 2%/10ml Lidocain 2%10ml Egis Hungary H/10 Ống 850 15,750
388 Methyl ergometrin 0,2mg/1ml Rotex Đức
H/10 Ống 2000 14,417
389 Midazolam 5mg/1ml Warsaw Ba Lan H/10 Lọ 40000 16,800
390 Morphin 10mg/ml Morphin HCl 0.01g VD-24315-16 CN Vidipha Việt Nam H/25 Ống 15000 3,500
391 Morphin 30mg Morphin 30mg VD-19031-13 Việt Nam H/21 Viên 22000 6,500
392 Morphin gây tê tủy sống 0,1%; /2ml Warsaw Ba Lan
H/10 Ống 2000 78,750
393 Nor-adrenalin 1mg/1ml Levonor 1mg/1ml VN-20116-16 Warsaw Ba Lan H/10 Ống 10000 35,000
394 Paracetamol 1g/100ml VN-19010-15 B.Braun Tây Ban Nha
H/10 Chai 20000 42,000
395 Phenobarbital 100mg Danotan 100mg/ml Daihan Hàn Quốc H/50 Ống 10000 12,400
396 Phenobarbital 10mg Gardenal 10mg Pharbaco Việt Nam H/100 Viên 20000 140
397 5g Kalimate 5g Euvipharm Việt Nam H/30 Gói 2100 12,789
398 Propofol 0,5% 20ml VN-13505-11 B.Braun Đức H/5 Ống 5000 93,450
399 500ml VN-18747-15 B.Braun
Đức
H/10 Chai 2000 19,950
Ketamin HCl 0,5g 10ml
01/2016-P ngày 18/01/2016
VN-8687-09
VN-13700-11
Methyl Ergometrine 0,2mg
1ml
145/QLD-KD ngày 10/01/2017
Midanium Inj 5mg/1ml
VN-13844-11
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2
Morphini Sulfas Wzf 0,1% 2mg 2ml
Spinal
96/2016-N, Ngày 30/11/2016
Paracetamol B.Braun 10mg/ml
100ml
14/2017-P ngày 28/04/2017
VD-13895-11
Polystyren (Calcium polystyren sulfonate)
GC-0138-11
Propofol Lipuro 0.5% 20ml
Sodium Chlorid, Potasium Chlorid, Calcium Chlorid Dihydrate; Magnesium Chloride Hexahydrate, Sodium Acetate Trihydrate, Malic acid
Ringerfundin 500ml
Page 23
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
400 Suxamethonium 100mg VN-16040-12 Rotex Đức
H/10 Ống 7000 16,275
402 Celecoxib 200mg Ceteco capelo 200 VD-20383-13 CETECO US Việt Nam H/100 Viên 20000 409
403 Paracetamol 150mg Cenpadol VD-19702-13 CETECO US Việt Nam H/50 Gói 9000 400
404 Povidon iod 10%, 100ml PVP .IODINE 10% VD-23736-15 CETECO US Việt Nam Chai 100ml Chai 20000 10,309
406 10mg + 25mg Ebitac 25 VN-17349-13 Farmak JSC Ukraine H/20 viên 100000 3,450
407 Gliclazid 30mg Golddicron VN-18660-15 Valpharma International S.p.a Italy H/100 viên 200000 2,550
409 Amlodipin 5mg Resines 5mg VN-13552-11 West Pharma Portugal H/60 Viên 250000 609
410 Baclofen 10mg Baclosal VN-19305-15 Poland H/50 Viên 10000 1,832
411 Pantoprazol 40mg Pentasec 40mg VN-19350-15 Laboratorio Reig Jofre S.A Spain H/1 Lọ 4500 66,000
412 Vitamin B1+ B6+B12 Record B Fort VN-16435-13 Fisiopharma SRL Italy H/10 Ống 10000 18,585
414 Bari sulfat 130g/ túi 275g BariHD VD-21286-14 Việt Nam T/1 Túi/chai 1200 29,000
415 Carbocistein 250mg Anpemux VD-22142-15 Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 80000 1,000
416 Glyceryl trinitrat 2,6mg Nitralmyl VD-7514-09 Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 60000 1,200
418 Furosemid 20mg/ 2ml Furosemide Salf VN-16437-13 Ý H/5 ống 8500 4,200
419 Meropenem 500 mg Meiunem 0.5g VN-18374-14 Nhật Bản H/10 lọ 1000 148,000
421 Acyclovir 135mg/ 4,5g Virupos VN-18285-14 Đức Tuýp 1000 118,800
423 Capecitabin 500mg VN2-277-14 Remedica Ltd Cyprus H/120 Viên 3750 52,500
424 Cefaclor 500mg VN-17744-14 Cyprus H/16 Viên 3000 16,000
425 Metoprolol succinate 50mg Egilok VN-18891-15 Egis Hungary H/60 Viên 25000 3,255
426 Piroxicam 20mg Pimoint VN-16214-13 S.C.Arena Group S.A. Rumania H/100 Viên 2000 5,775
428 Natri Hyaluronat 25mg/ 2,5ml Go-on VN-11020-10 Croma Pharma Áo Hộp 1 xi lanh 2,5ml Bơm 2000 610,000
Suxamethonium Chloride 100mg
2ml
Enalapril + Hydrochlorothiazid
Pharmaceutical Works Polpharma S.A
50mg+ 250mg+ 5000mcg/5ml
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
S.A.L.F S.p.A Laboratorio Farmacologico
Nipro Pharma Corporation Odate Plant
Ursapharm Arzneimittel GmbH
Hộp 1 tube 4,5g
Xalvobin 500mg film-coated tablet
Medoclor 500mg
Medochemie LTD. (Factory C)
Page 24
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
429 178,6mg/ml; 30ml Maltofer VN-12426-11 Vifor SA Thụy sĩ Hộp 1 chai 30 ml Chai 200 114,555
431 10mg+2,66mg Nucleo CMP Forrte VN-18720-15 Ferrer Internacional S.ATây Ban Nha
Hộp/3 ống Lọ 5000 52,000
432 Glyceryl trinitrat 2,6mg Nitromint VN-14162-11 Egis Hungary Hộp/3 vỉ x 10 viên Viên 20000 1,600
433 Lercanidipin 10mg Zanedip VN-18798-15Ý
Hộp/2 vỉ x 14 viên Viên 4000 8,500
434 Levothyroxin 100mcg Berlthyrox 100 VN-10763-10 Berlin Chemie AG Đức Hộp/4 vỉ x 25 viên Viên 120000 400
435 Methyldopa 250mg Dopegyt VN-13124-11 Egis Hungary Hộp/10 vỉ x 10 viên Viên 85000 1,710
437 Acenocoumarol 4mg Vincerol 4mg VD-24906-16 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1000 1,890
438 Acetyl leucin 500mg/5ml Vintanil VD-20275-13 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 10 vỉ x 5 ống Ống 10000 12,490
439 Calci clorid 500mg/5ml Calci clorid VD-24898-16 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 10 vỉ x 5 ống Ống 6000 1,008
440 Dexamethason 4mg/1ml Dexamethasone VD-27152-17 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Ống 30000 924
441 Diphenhydramin 10mg/1ml Dimedrol VD-24899-16 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 100 ống Ống 20000 525
442 Epinephrin 1mg/1ml Adrenalin VD-27151-17 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 ống Ống 40000 2,100
443 Ethamsylat 250mg Vincynon VD-20893-14 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 2 vỉ x 5 ống Ống 1000 12,495
444 Furosemid 20mg/2ml Vinzix VD-12993-10 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam H/50 Ống 8500 1,239
445 Glycin funtumin.HCL 0,3mg Aslem VD-13920-11 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam H/10 Ống 20000 38,850
446 Kali clorid 10%,10ml Kali clorid VD-25324-16 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 10 vỉ x 5 ống ống 40000 2,100
447 L - Ornithin - L- Aspartat 1g Vin-hepa VD-24343-16 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Ống 5000 12,390
448 Lidonalin VD-21404-14 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 2 vỉ x 5 ống Ống 2000 4,410
449 Natri clorid 10%/5ml Natri clorid 10% VD-20890-14 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 10 vỉ x 5 ống Ống 15000 2,310
450 Nor-adrenalin 1mg/1ml Noradrenalin VD-24902-16 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 ống Ống 5000 26,000
451 Oxytocin 5UI Vinphatoxin VD-13532-10 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam H/10 Ống 2000 2,310
452 Piracetam 1g Vinphacetam VD-25830-16 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Ống 100000 1,400
453 Vitamin B1 100mg/1ml Vitamin B1 VD-25834-16 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 100 ống Ống 40000 560
454 Vitamin B12 1000mcg/1ml Vitamin B12 VD-24910-16 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 100 ống Ống 15000 550
455 Vitamin B6 100mg/1ml Vitamin B6 VD-24911-16 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 100 ống Ống 10000 550
Phức hợp sắt (III ) hydroxide polymaltose
Cytidin5 monophosphat disodium + Uridin
Recordati Industria Chimica e Farmaceutica S.p.A
Hộp 10 ống; Hộp 5 vỉ x 10 ống
Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml
Lidocain HCl + Epinephrin
36mg + 18mcg/ 1,8ml
Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml
Page 25
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
456 Vitamin K 5mg/1ml Vitamin K VD-26325-17 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Ống 4000 3,255
457 10mg/1ml Vinphyton VD-12444-10 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam H/10 Ống 10000 1,974
459 Colistin Colistin TZF VN-19363-15 Poland Hộp/20 lọ Lọ 1000 365,000
460 Lisinopril 10mg VD-21533-14 Công ty TNHH LD Stada Việt Nam Viên 100000 1,782
461 Risedronat 75mg Ostovel 75 VD-10324-10 Việt Nam H/2 Viên 1500 52,000
463 Acetyl leucin 500mg Tanganil VD-26608-17 Việt Nam H/5 Viên 10000 4,612
464 Betahistine 12mg Merislon 12mg VN-15329-12 Eisai Co. Ltd Nhật H/10 Viên 10000 2,130
465 Betahistine 24mg Betaserc 24mg VN-12029-11 Abbott Healthcare SAS Pháp H/5 Viên 10000 5,962
466 Botulium toxin A 100 đơn vị Botox QLSP-815-14 Ireland H/1 Lọ 30 5,280,975
467 7,5mg/5ml Alphagan P VN-18592-15 Allergan Sales LLC Mỹ H/1 Lọ 30 103,335
468 Bupivacain Hydroclorid 100mg/20ml VN-19692-16Pháp
H/10 Lọ 1250 42,000
469 Busulfan 60mg/10ml IV Busulfex 8613/QLD-KD Hoa Kỳ H/1 Lọ 50 4,389,000
470 Carbetocin 100mcg/1ml Duratocin VN-19945-16 Ferring GmbH Đức H/50 Ống 100 398,036
471 Cyclophosphamid 200mg Endoxan VN-16581-13 Baxter Oncology GmbH Đức H/1 Lọ 300 49,829
472 Cyclophosphamid 500mg Endoxan VN-16582-13 Baxter Oncology GmbH Đức H/1 Lọ 600 124,376
473 Desonid 0,1% Locatop 0,1% VN-16022-12 Pháp H/1 Tuýp 500 58,066
474 Eperison 50mg Myonal 50mg VN-19072-15 Nhật H/30 Viên 150000 3,416
475 Erythromycin 4%; 30ml Eryfluid VD-18131-12 Việt Nam H/1 Lọ 1000 50,061
476 Erythropoietin beta 2000IU/0,3ml Recormon QLSP-821-14 Roche Diagnostics GmbH Đức H/6 Bơm /lọ 6000 229,355
477 Ifosfamid 1g Holoxan VN-9945-10 Baxter Oncology GmbH Đức H/1 Lọ 100 500,000
478 Insulin Human (Nhanh) 1000UI/ 10ml Humulin R QLSP-897-15ng: Tây Ban Nha)
H/1 Lọ 1000 116,800
Hộp 5 vỉ x10 ống; Hộp 10 ống
Vitamin K1 (Phytomenadion )
1.000.000UI
Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A
Lisinopril Stada 10mg
Hộp/ 10 vỉ x 10 viên
Công ty cổ phần Dược phẩm OPV
Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam
Allergan Pharmaceuticals Ireland
Brimonidin tartrat
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
Patheon Manufacturing Services LLC-USA
Pierre Fabre Medicament production
Bushu Pharmaceuticals Ltd. Misato Factory
Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam
Eli Lilly and Company (đóng gói, dán nhãn, xuất xưởng:
Lilly S.A)
Page 26
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
479 Insulin Human 30/70 100 IU/ml QLSP-927-16 Novo Nordisk A/SĐan Mạch
H/5 Bút 3ml 2000 153,999
480 Isofluran 100%/250ml Aerrane VN-19793-16 Mỹ H/1 Chai/Lọ 50 675,000
481 Lactulose 10g/15ml Duphalac Abbott Biologicals B.V Hà Lan H/20 Gói 30000 2,728
482 Levodopa + benserazid 200mg + 50mg Madopar VN-16259-13 Roche S.p.A Ý H/30 Viên 50000 4,634
483 5mg Orgametril N.V. Organon Hà Lan H/30 viên 10000 1,900
484 Mesna 400mg/ 4ml Uromitexan Baxter Oncology GmbH Đức H/15 Ống 200 36,243
485 Natri clorid 0,45% x 500ml Natri clorid 0,45% VD-18094-12 Việt Nam H/1 Chai 2000 11,466
486 Natri clorid 0,9 % x 1000ml Natri clorid 0,9% Việt Nam H/1 Chai 20000 14,700
487 Nefopam 20mg Acupan VN-18589-15 Pháp H/5 Ống 500 33,000
488 Nicardipin 10mg/10ml VN-19999-16 Laboratoire AguettantPháp
H/10 Ống 3000 124,999
489 Nor-adrenalin 1mg/ml VN-20000-16 Laboratoire AguettantPháp
H/10 Ống 2000 56,000
490 Povidon iod 10% kl/tt VN-19506-15Cyprus
H/1 Chai 2000 42,400
491 Sắt sulfat + acid folic Tardyferon B9Pháp
H/30 Viên 10000 2,849
492 Sevofluran 100%/250ml Sevoflurane VN-18162-14 Mỹ H/1 Chai 400 2,100,000
493 Terlipressin 0,86mg (1mg) Glypressin VN-19154-15 Ferring GmbH Đức H/1 Ống 500 744,870
494 Theophylin monohydrate 300mg Pháp H/30 Viên 10000 2,579
495 Tretinoin 0,05%; 30g LocacidViệt Nam
H/1 Tuýp 500 67,077
Mixtard® 30 FlexPen® 100
IU/ml
Baxter Healthcare Corporation of Puerto Rico
VN-12829-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)
Lynestrenol VN-15548-12 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)VN-10698-10 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)
Công ty TNHH B.Braun Việt Nam
VD-16420-12 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)
Công ty TNHH B.Braun Việt Nam
Delpharm Tours (xuất xưởng: Biocodex)
Nicardipine Aguettant
10mg/10ml
Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml
Betadine Antiseptic Solution 10%w/v
Mundipharma Pharmaceuticals Ltd.
50mg sắt + 0,35mg acid folic
VN-16023-12 (Có Biên nhận hồ sơ đăng ký
thuốc)
Pierre Fabre Medicament production
Baxter Healthcare of Puerto Rico
Theostat L.P 300mg
VN-14794-12 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)
Pierre Fabre Medicament production
VD-17253-12 (Có Biên nhận hồ sơ đăng ký
thuốc)
Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam
Page 27
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
496 401-800IU Hemofil M QLSP-979-16USA
H/1 Chai 200 3,945,000
498 10mg + 6mg Alton C.M.P VD-27252-17
Việt Nam
Lọ 33000 39,000
499 Deferoxamine mesylate 500mg Desfonak VN-20413-17 Iran H/10 Lọ 3000 127,000
500 Dobutamin 250mg/ 20ml VN-15651-12Đức
H/10 Lọ 4000 56,000
501 Irbesartan 150mg Tensira 150 VN-19611-16 PT Pertiwi Agung Indonesia H/30 Viên 200000 1,390
502 Natri hydrocarbonat 0,84g/ 10ml VN-17173-13 Laboratoire Renaudin Pháp
H/100 Ống 600 22,000
503 Nimodipine 10mg/ 50ml Nimovac-V VN-18714-15 Pharmathen S.A Hy Lạp H/1 Lọ 500 586,000
504 Salbutamol sulphat 5mg/ 5ml (0,1%) VN-16406-13 Laboratoire Renaudin Pháp
H/10, H/100 Ống 5000 115,000
506 Atorvastatin 10mg Leninarto 10 VD-16267-12 SaViPharm Việt Nam H/30 Viên 100000 935
507 Atropin sulfat 0,25mg/1ml Atropin sulphat VD-24376-16 HD Pharma Việt Nam H/100 Ống 30000 478
508 Bleomycin 15UI Kupbloicin VN-17488-13 Korea United Pharm. Inc Hàn Quốc H/1 Ống 250 418,000
509 15g Potriolac VD-22526-15 DopharmaViệt Nam
H/1 Tuýp 1000 199,980
510 1500UI QLSP-0404-11 Viện vacxin&sinh phẩm y tế
Việt Nam
H/10 Ống 3000 22,943
511 Irbesartan 150mg Irbesartan 150mg VD-15905-11 Domesco Việt Nam H/30 Viên 100000 3,492
512 Leflunomid 10mg Lenomid 10 VD-21561-14 USPharma Việt Nam H/30 Viên 5000 2,600
513 Losartan 100mg SaVi Losartan 100 VD-16271-12 SaviPharm Việt Nam H/28 Viên 40000 2,950
514 Moxifloxacin 400mg/100ml Moxflo VN-16572-13 Amanta Healthcare Limited India H/1 Chai 3000 232,500
515 Mupirocin 2%, 5g Derimucin VD-22229-15 Dopharma Việt Nam H/1 Tuýp 1000 35,000
516 Natri clorid 0,9%/ 10ml Natri clorid 0,9% VD-10579-10 HD Pharma Việt Nam H/480 Lọ 16000 1,355
517 Natri clorid 0,9%; 500ml Natri clorid 0,9% VD-18441-13 HD Pharma Việt Nam Chai 500ml Chai 5000 6,960
Yếu tố VIII Baxalta US Inc (Nhà sản xuất dung môi: Baxter Healthcare
Corporation)
Cytidin5 monophosphat disodium + Uridin 5-monophosphat dinatri
Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định
(Bidiphar)
H/5 + 05 ống dung môi 2ml
Ronak Biopharmaceutical Company
Dobutamine Panpharma
250mg/20ml
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk
Sodium Bicarbonate
Renaudin 8,4%
Salbutamol Renaudin 5mg/5ml
(0,1%)
Calcipotriol+ Betamethason dipropionat
Huyết thanh kháng uốn ván
Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh
chế (SAT)
Page 28
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
518 Ofloxacin 200 mg/40ml Goldoflo 23888/QLD-KD InfoRLife SA Switzerland H/10 Túi/ Chai 20000 155,000
519 Olanzapin 10mg SaVi Olanzapine 10 VD-16980-12 SaviPharm Việt Nam H/30 Viên 3000 1,700
520 Olanzapin 5mg SaVi Olanzapine 5 VD-14411-11 SaviPharm Việt Nam H/30 Viên 3500 900
521 Procain hydroclorid 3%/2ml Novocain 3% VD-23766-15 HD Pharma Việt Nam H/100 Ống 30000 498
522 Propofol 1% /20ml VN-19284-15 Nirma Limited
India
H/1 Ống 6000 39,500
523 Sertraline 100mg Zoloman 100 VD-13476-10 Công ty CPDP OPV Việt Nam H/30 Viên 2000 3,000
525 30mg Scolanzo VN-9735-10 Laboratorios Liconsa, S.A Tây Ban Nha H/14 Viên 60000 8,600
526 VN-19781-16 C.B.Fleet Company IncMỹ
H/1 Hộp 100 40,000
Gói thầu số 2: 234 danh mục thuốc theo tên biệt dược hoặc tương đương điều trị
1 Pipecuronium bromid 4mg Arduan VN-19653-16 Gedeon Richter PlcHungary
ống 6,000 31,710
2 Vinpocetin 10mg Cavinton Forte VN-17951-14 Gedeon Richter Plc Hungary Hộp 2 vỉ 15 viên Viên 100,000 4,515
3 Albendazol 200mg GC-0182-12 OPV Việt Nam Hộp 1 vỉ x 02 viên Viên 500 5,600
4 Alfuzosin HCL 10mg VN-14355-11 Sanofi Winthrop IndustriePháp
Hộp 1 vỉ x 30 viên Viên 3,500 15,291
5 Amiodaron 150mg/ 3ml VN-11316-10 Sanofi Winthrop IndustriePháp
Hộp 6 ống x 3ml Ống 600 30,048
6 Amiodaron 200 mg VN-16722-13 Sanofi Winthrop IndustriePháp
Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 2,083 6,750
7 Amlodipin 5mg VN-20049-16 Fareva Amboise Pháp 3 vỉ x 10 viên/ hộp Viên 20,000 8,125
8 Amoxicilin 250mg VN-18308-14 Glaxo Wellcome Production Pháp Hộp 12 gói Gói 10,000 5,090
9 500 mg + 125mg VN-20169-16 Anh Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 10,000 11,936
Propofol injection Bp (1%w/v) -
Nirfol 1%
Lansoprazol
Monobasic natri phosphatDibasic natri phosphat
9,5g/66ml3,5g/66ml
Fleet Enema for Chidren
Hộp 25 lọ bột + 25 ống dung môi pha
tiêm
Zentel tab 200mg 2's
XATRAL XL 10mg B/ 1bls x 30
Tabs
CORDARONE 150mg/3ml Inj B/ 6
Amps x 3ml
CORDARONE 200mg B/ 2bls x
15 Tabs
Amlor Cap 5mg 30's
Clamoxyl Sac 250mg 12's
Amoxicillin + Acid clavulanic
Augmentin Tab 625mg 2x7's
SmithKline Beecham Pharmaceuticals
Page 29
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
10 VN-13130-11 Glaxo Wellcome ProductionPháp
Hộp 7 vỉ x 4 viên Viên 1,400 22,048
11 500mg+ 62,5mg VN-16487-13 Glaxo Wellcome ProductionPháp
Hộp 12 gói Viên 1,800 16,014
12 1g + 0,2g VN-8713-09 SmithKline Beecham plc Anh Hộp 10 lọ Lọ 1,000 42,308
13 250mg + 31,25mg VN-17444-13 Glaxo Wellcome ProductionPháp
Hộp 12 gói Gói 12,000 10,998
14 Ampicilin + Sulbactam 1g, 500mg VN-12601-11 Haupt Pharma Latina S.r.l Ý 1 lọ/ hộp Lọ 23,000 66,000
15 Atorvastatin 10mg VN-17768-14
; Đóng gói: Đức
Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 15,000 15,941
16 Atracurium besylate 25mg/ 2.5ml VN-18784-15 Ý Hộp 5 ống Ống 600 46,146
17 Azithromycin 500mg VN-11235-10 Haupt Pharma Latina S.r.l Ý 1 vỉ x 3 viên/ hộp Viên 375 89,820
18 Azithromycin 200mg/ 5ml x 15ml VN-13300-11 Haupt Pharma Latina S.r.l Ý H/1 Lọ 625 115,988
19 Basiliximab 20mg QLSP-1022-17X ống dung môi)
Lọ 22 29,682,123
20 Bicalutamide 50 mg VN-18149-14, đóng gói Anh
Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 500 114,128
21 Brinzolamid 1% Alcon Laboratories, Inc. Mỹ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 200 116,699
22 Budesonid 500mcg/2ml VN-19559-16 AstraZeneca ABThụy Điển
Ống 8,000 13,834
Amoxicillin + Acid clavulanic
562,5 mg+ 437,5mg+ 62,5mg
Augmentin SR Tab 1000mg/ 62.5mg
7x4's
Amoxicillin + Acid clavulanic
Augmentin 500/62.5 Sac
500mg 12's
Amoxicillin + Acid clavulanic
Augmentin Inj 1.2g 10's
Amoxicillin + Acid Clavulanic
Augmentin 250/31.25 Sac
250mg 12's
Unasyn Inj 1500mg 1's
Lipitor Tab 10mg 3x10's
Pfizer Pharmaceuticals LLC ; Packed by Pfizer
Manufacturing Deutschland GmbH
Tracrium 25mg/2.5ml 5's
GlaxoSmithKline Manufacturing SpA
Zitromax Tab 500mg 3's
Zitromax Pos Sus 200mg/ 5ml 15ml
Simulect Inj 20mg 1's
Novartis Pharma Stein AG (NSX), Takeda Austria
GmbH (NSX ống dung môi)
Hộp 1 lọ và 1 ống nước pha tiêm 5ml
Casodex Tab 50mg 28's
Corden Pharma GmbH; đóng gói tại AstraZeneca UK
Limited
AZOPT 1% 5ML 1'S
VN-9921-10 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)
Pulmicort respules 500mcg/ 2ml 20's
Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml
Page 30
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
23 Budesonide+Formoterol VN-12852-11 AstraZeneca AB
Thụy Điển
Lọ 500 286,440
24 Calcitonin 50IU/ml VN-17766-14 Novartis Pharma Stein AG Thụy Sĩ Hộp 5 ống 1ml ống 1,500 87,870
25 200mg VN-18397-14 Novartis Farma S.p.A Ý Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 1,250 3,661
26 Cefuroxim natri 750mg VN-10706-10Ý
Hộp 1 lọ Lọ 1,200 44,431
27 Cefuroxime 125mg VN-9663-10 Glaxo Operations UK Ltd Anh Hộp 10 gói Gói 2,000 15,022
28 Celecoxib 200mg VN-15106-12o, Đóng gói Đức
3 vỉ x 10 viên Viên 3,000 11,913
29 Ciprofloxacin 400mg/200ml VN-19012-15 Bayer Pharma AGĐức
Hộp 1 chai 200ml Chai 6,000 284,004
30 Ciprofloxacin 500mg VN-14009-11 Bayer Pharma AG Đức Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 2,000 13,913
31 Clindamycin phosphate 600 mg/ 4 ml VN-16855-13 Bỉ 1 ống/ hộp Ống 1,250 104,801
32 Clobetasol Propionat 15g, 0.05% VN-19165-15 Glaxo Operations UK Ltd Anh Hộp 1 tuýp Tuýp 600 42,812
33 Clobetason Butyrat 5g , 0.05% VN-18307-14 Glaxo Operations UK Ltd Anh Hộp 1 tuýp Tuýp 600 20,269
34 Clopidogrel 75mg VN-16229-13 Sanofi Winthrop Industrie Pháp Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 7,000 20,828
35 75mg + 100mg VN-14356-11 Sanofi Winthrop IndustriePháp
Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 14,000 20,828
Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonide
160mcg; Formoterol fumarate dihydrate
4,5mcg
Symbicort Tur Oth 60 Dose 160/4.5
Hộp chứa 1 ống hít 60 liều
Miacalcic Inj. 50IU/ml 1mlx5's
Carbamazepin Tegretol 200 Tab 200mg 5x10's
Zinacef Inj.750mg 1's(Ital Y)
GlaxoSmithKline Manufacturing SpA
Zinnat Sus Sac 125mg/5 ml 10's
Celebrex Cap 200mg 30's
Neolpharma, Inc ; Packed by R- Pharm Germany GmbH
Ciprobay 400mg/200ml Inj
200ml 1's
Ciprobay Tab 500mg 10's
Dalacin C Inj 600mg 4ml
Pfizer Manufacturing Belgium NV
Dermovate 15g Cre 0.05% 15g
Eumovate 5g Cre 0.05% 5g
PLAVIX 75mg B/ 1bl x 14 Tabs
Clopidogrel + Acetyl salicylic acid
DUOPLAVIN 75/100mg B/ 3bls
x 10 Tabs
Page 31
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
36 Ketosteril Tab 100's VN-16263-13 Labesfal
S.A-Bồ Đào Nha
Viên 2,000 14,000
37 Cyclosporine 100mg VN-14759-12Đức
Hộp 10 vỉ x 5 viên Viên 2,200 67,294
38 Cyclosporine 25mg VN-14760-12Đức
Hộp 10 vỉ x 5 viên Viên 1,000 16,938
39 Deferasirox 125mg VN-17124-13 Novartis Pharma Stein AG Thụy Sĩ Hộp 28 viên Viên 10,000 96,297
40 Deferasirox 250mg VN-17125-13 Novartis Pharma Stein AG Thụy Sĩ Hộp 28 viên Viên 10,000 192,595
41 Deferoxamin 500mg VN-16851-13 Novartis Pharma Stein AG Thụy Sĩ Hộp 10 lọ x 500mg Ống 4,000 146,116
42 Diclofenac 100mg VN-16847-13 Delpharm Huningue S.A.S Pháp Hộp 1 vỉ x 5 viên Viên 1,000 15,602
43 Diclofenac Natri 75mg VN-11972-11 Novartis Farma S.p.A Ý Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 5,000 6,185
44 Diclofenac natri 75mg/3ml VN-20041-16 Lek Pharmaceuticals d.d.Slovenia
Ống 3,000 18,066
45 Drotaverin hydrochloride 40mg/ 2ml VN-14353-11Hungary
Hộp 25 ống 2ml Ống 25,000 5,306
46 Drotaverin hydrochloride 80 mg VN-18876-15Hungary
Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 100,000 1,158
47 Dutasteride 0.5mg VN-17445-13 Ba Lan Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 200 17,257
48 Enoxaparin 40mg/ 0,4ml QLSP-892-15 Sanofi Winthrop IndustriePháp
Bơm 6,000 85,381
Các muối Calci dẫn xuất của acid amin và các acid amin
600mg ( 67mg + 101mg + 68mg + 86mg + 59mg + 105mg + 53mg + 23mg + 38mg +
30mg )/viên. Tổng Nitơ: 36mg.
Calcium: 0.05g
Hộp 5 vỉ x 20 viên nén bao phim
Sandimmun Neoral Cap 100mg 10x5's
Catalent Germany Eberbach GmbH
Sandimmun Neoral Cap 25mg 10x5's
Catalent Germany Eberbach GmbH
Exjade 125 Tab 125mg 4x7's
Exjade 250 Tab 250mg 4x7's
Desferal Inj 500mg 10's
Voltaren Suppo 100mg 1x5's
Voltaren Tab 75mg 10x10's
Voltaren 75mg/3ml Inj 3ml 1x5's
Hộp 1 vỉ x 5 ống 3ml
NO-SPA Inj 40mg/2ml B/ 25
amps x 2ml
Chinoin Pharmaceutical & Chemical Works Private
Co.,Ltd.
No-Spa forte 80mg B/2bls x 10 Tabs
Chinoin Pharmaceutical & Chemical Works Private
Co.,Ltd.
Avodart Cap 0.5mg 3x10's
GlaxoSmithKline Pharmaceuticals SA
LOVENOX 40mg Inj B/ 2 syringes
x0,4ml
Hộp 2 bơm tiêm 0,4ml
Page 32
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
49 Enoxaparin 60mg/ 0,6ml QLSP-893-15 Sanofi Winthrop IndustriePháp
Bơm 1,500 113,163
50 Epirubicin Hydrochlorid 50mg VN-11231-10 Actavis Italy S.P.A Ý 1 lọ/ hộp Lọ 50 845,300
51 Epirubicin Hydrochlorid 10mg VN-11232-10 Actavis Italy S.P.A Ý Lọ 100 267,500
52 40mg VN-19782-16 AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 10,000 22,456
53 Esomeprazole sodium 40mg VN-15719-12 AstraZeneca AB Thụy Điển Lọ 5,000 153,560
54 Everolinus 5mg VN-20043-16 Novartis Pharma Stein AG Thụy Sĩ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 500 610,057
55 Everolinus 10mg VN-20042-16 Novartis Pharma Stein AG Thụy Sĩ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 500 1,220,114
56 Fluticason propionat 0.5mg/2ml VN-18309-14Úc
Ống 1,000 13,514
57 Fluticasone furoate 27,5 mcg/ liều VN-12459-11 Glaxo Operations UK LtdAnh
bình hít 300 210,000
58 Fulvestrant 50mg/ml VN-19561-16
, đóng gói Anh
Bơm 50 6,289,150
59 Gabapentin 300mg VN-16857-13
; Đóng gói: Đức
10 vỉ x 10 viên/ hộp Viên 5,000 11,316
60 469.01mg/ml; 10ml VN-14921-12 Bayer Pharma AG Đức Hộp 1 lọ 10ml Lọ 200 525,000
61 2870mg/10ml VN-19545-16 GE Healthcare IrelandIreland
Lọ 100 447,640
62 Gefitinib 250mg VN-15209-12 gói Trung Quốc
Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 200 655,112
63 Gemfibrozil 300mg VN-11980-11 Olic (Thailand) Ltd Thái Lan 10 vỉ x 10 viên/ hộp Viên 5,000 3,108
LOVENOX 60mg Inj B/ 2 syringes x
0,6ml
Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,6ml
Farmorubicina Inj 50mg 1's
Farmorubicina Inj 10mg 1's
1 lọ/hộp+1 ống dd pha tiêm 5ml
Esomeprazole magnesium trihydrate
Nexium Mups tab 40mg 2x7's
Nexium Inj 40mg 1's
Hộp 1 lọ bột pha tiêm 5ml
Afinitor Tab 5mg 3x10's
Afinitor Tab 10mg 3x10's
Flixotide Nebules 0.5mg/2ml 2ml x
10's
GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd
Hộp chứa 2 túi x 5 ống nebule
Avamys Nasal Spray Sus 27.5 mcg
120's
Hộp 1 bình 120 liều xịt
Faslodex Inj. 50mg/ml 5ml 2's
Vetter Pharma - Fertigung GmbH & Co.KG; Đóng gói tại AstraZeneca UK Limited
Hộp 2 bơm tiêm chứa 5ml dung dịch
tiêm & 2 kim tiêm
Neurontin Cap 300mg 100's
Pfizer Pharmaceuticals LLC ; Packed by Pfizer
Manufacturing Deutschland GmbH
Gadobentetat, Dimeglumin
Magnevist Inj 10ml 1's
Gadodiamid Omniscan 0,5mmol/ml Inj 10
x 10 ml
Hộp 10 lọ x 10ml Dung dịch tiêm
Iressa Tab 250mg 30's
AstraZeneca UK Ltd.; đóng gói AstraZeneca
Pharmaceutical Co., Ltd.
Lopid Cap 300mg 100's
Page 33
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
64 Gliclazid 30mg VN-20549-17 Pháp Hộp 2 vỉ x 30 viên Viên 30,000 2,865
65 Gliclazid 60mg VN-13764-11 Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 100,000 5,460
66 Goserelin 3.6mg VN-20226-17 AstraZeneca UK Ltd. Anh 300 2,568,297
67 Imatinib 100mg VN2-490-16 Đức Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 2,000 404,250
68 Imipenem, Cilastatin 500mg, 500mg VN-20190-16
, đóng gói Pháp
Hộp 1 lọ; Hộp 25 lọ Lọ 2,000 370,260
69 Indapamid 1,5mg VN-16509-13 Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 10,000 3,265
70 Insulin nhanh 100 đơn vị/ml QLSP-915-16Đức
bút 60 200,000
71 Iohexol VN-10687-10 GE Healthcare Ireland Ireland-Ireland
Lọ 3,000 227,490
72 Iopromid VN-14922-12 Bayer Pharma AG Đức Lọ 5,000 420,000
73 Irbesartan 150 mg VN-16719-13 Sanofi Winthrop IndustriePháp
Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 3,000 9,561
74 150mg + 12.5mg VN-16721-13 Sanofi Winthrop IndustriePháp
Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 3,000 9,561
75 Ivabradin 5mg VN-15960-12 Pháp Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 5,000 11,101
76 Ivabradin 7.5mg VN-15961-12 Pháp Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 5,000 11,101
77 Lamivudin 100mg VN-17443-13
nh, đóng gói Úc
Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 200 29,568
78 VN-18400-14 Orion Corporation Phần Lan Hộp 100 viên Viên 5,000 17,975
79 Levofloxacin 500mg VN-19455-15 Sanofi Winthrop Industrie Pháp Hộp 1 vỉ x 5 viên Viên 833 36,550
Diamicron MR Tab 30mg 60's
Les Laboratoires Servier Industrie
Diamicron MR tab 60mg 30's
Les Laboratoires Servier Industrie
Zoladex Inj 3.6mg 1's
Hộp 1 bơm tiêm có thuốc
Mẫu (Bơm tiêm)
Glivec Tab 100mg 6x10's
Novartis Pharma Produktions GmbH
Tienam Inj 500mg 1's
Merck Sharp & Dohme Corp.; Đóng gói tại Laboratoires Merck Sharp & Dohme-
Chibret
Natrilix SR Tab 1.5mg 3x10's
Les Laboratoires Servier Industrie
APIDRA Solostar 300IU B/5 pens x
3ml
Sanofi - Aventis Deutschland GmbH
Hộp 5 bút tiêm x 3ml dung dịch tiêm
Iohexol, Iod 300mg/ml
Omnipaque Inj Iod 300mg/ ml 10 x
50ml
Hộp 10 chai 50ml Dung dịch tiêm
623.40mg/ml, 100ml
Ultravist 300 Inj 100ml 10's
Hộp 10 chai x 100ml
APROVEL 150mg B/ 2bls x 14 Tabs
Irbesartan + Hydrochlorothiazid
CO-APROVEL 150/12,5mg B/ 2bls
x 14 Tabs
Procoralan Tab 5mg 56's
Les Laboratoires Servier Industrie
Procoralan Tab 7.5mg 56's
Les Laboratoires Servier Industrie
Zeffix Tab 100mg 28's
Glaxo Operations UK Ltd; Cơ sở đóng gói:
GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd
Levodopa+ Carbidopa + Entacapone
100mg/25mg/200mg
Stalevo Tab 100/25/200 100'sTAVANIC TAB 500mg B/5 Tabs
Page 34
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
80 Levofloxacin* 5mg/ml VN-9170-09 Olic (Thailand) Ltd. Thái Lan Hộp 1 lọ 100ml Lọ 2,000 158,000
81 Lisinopril dihydrat 10mg VN-15212-12 AstraZeneca UK Ltd. Anh Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 10,000 6,097
82 20mg; 12,5mg VN-15210-12 AstraZeneca UK Ltd. Anh Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 10,000 6,176
83 Loxoprofen VN-15416-12
Nhật Bản
Viên 6,000 4,620
84 Meropenem 1000mg VN-17831-14
ói Thụy Sỹ, Anh
Hộp 10 lọ 30ml Lọ 1,000 803,723
85 Methyl Prednisolon 500mg VN-11233-10
Bỉ
Lọ 200 207,580
86 Methyl Prednisolon 125mg VN-15107-12 Mỹ 25 lọ/ hộp Lọ 300 75,710
87 Methyl Prednisolon acetat 40mg/ ml VN-11978-11 Bỉ 1 lọ/ hộp Lọ 1ml 300 34,640
88 Methylprednisolon 4mg VN-13805-11 Pfizer Italia S.r.l Ý 3 vỉ * 10 viên Viên 25,000 983
89 Methylprednisolon 16mg VN-13806-11 Pfizer Italia S.r.l Ý 3 vỉ x 10 viên/ hộp Viên 15,000 3,672
90 40mg VN-11234-10 Bỉ 1 lọ/ hộp Lọ 30,000 33,100
91 Metoprolol succinat VN-17243-13 AstraZeneca AB
Thụy Điển
Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 30,000 4,620
92 Metoprolol succinat VN-17244-13 AstraZeneca AB
Thụy Điển
Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 3,000 5,779
Cravit 100ml Inj 500mg 100ml
Zestril Tab 10mg 28's
Lisinopril + Hydrochlorothiazide
Zestoretic Tab 20mg 28's
60mg loxoprofen sodium
Japrolox Tab 60mg 20's
Daiichi Sankyo Propharma Co., Ltd., Hiratsuka Plant. (Packing Company: OLIC
(Thailand) Limited)
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén
Meronem Inj 1g 10's
ACS Dobfar S.P.A; cơ sở đóng gói 1:Zambon
Switzerland Ltd./ cơ sở đóng gói 2: AstraZeneca UK
Limited
Solu-Medrol Inj 500mg 1's
Pfizer Manufacturing Belgium NV
hộp 1 lọ bột đông khô + 1 lọ 7,8 ml
dung môi pha tiêm
Solu-Medrol Inj 125mg 25's
Pharmacia & Upjohn Company
Depo-Medrol Inj 40mg/ml 1ml
Pfizer Manufacturing Belgium NV
Medrol Tab 4mg 30's
Medrol Tab 16mg 30's
Methylprednisolone sodium succinate
Solu-Medrol Inj 40mg 1's
Pfizer Manufacturing Belgium NV
Metoprolol succinat 23,75mg (tương
đương với Metoprolol tartrate
25mg)
Betaloc Zok Tab 25mg 14's
Metoprolol succinat 47,5mg (tương
đương với Metoprolol tartrate
50mg)
Betaloc Zok (Blister) 50mg 28's
Page 35
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
93 Moxifloxacin 0,5% VN-15707-12 Alcon Laboratories, Inc. Mỹ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 500 90,000
94 Moxifloxacin 400mg/250ml VN-18602-15 Bayer Pharma AG Đức Hộp 1 chai 250ml Chai/túi 3,000 367,500
95 Moxifloxacin 400mg VN-19011-15 Bayer Pharma AG Đức Hộp 1 vỉ x 5 viên Viên 2,000 52,500
96 Mupirocin 2%, 5g VN-12464-11 Smithkline Beecham Phillipines Hộp 1 tuýp Tuýp 800 37,887
97 Nebivolol 5mg VN-19377-15 Berlin Chemie AG Đức-Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 6,000 8,000
98 Nifedipine 10mg VN-14010-11
Đức
Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 833 2,253
99 Nifedipine 30mg VN-10754-10 Bayer Pharma AG Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,000 9,454
100 Nimodipin 30mg VN-10759-10 Bayer Pharma AG Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 4,000 16,653
101 Nimodipine 10mg/50ml 10728/QLD-KD
Đức
Hộp 1 chai 50ml Chai 200 605,500
102 Octreotide 0,1mg/1ml VN-17538-13 Novartis Pharma Stein AG Thụy Sĩ Hộp 5 ống x 1ml ống 3,000 241,525
103 0,2% Alcon Laboratories, Inc. Mỹ Hộp 1 chai 2,5ml Lọ 100 131,100
104 Omeprazol 20mg VN-19558-16 AstraZeneca AB Thụy Điển Viên 1,400 26,750
105 Paclitaxel 100mg/16,7ml VN-12308-11 Hospira Australia Pty Ltd Úc Hộp 1 lọ Lọ 15 3,927,000
106 Paclitaxel 150mg/25ml VN-12309-11 Hospira Australia Pty Ltd Úc Hộp 1 lọ Lọ 45 5,355,000
107 Paclitaxel 30mg/5ml VN-13010-11 Hospira Australia Pty Ltd Úc Hộp 1 lọ 5ml Lọ 90 1,260,000
108 Perindopril arginin 5 mg VN-17087-13 Pháp Hộp 1 lọ 30 viên Viên 40,000 5,650
109 Perindopril arginin 10 mg Pháp Hộp 1 lọ 30 viên Viên 10,000 7,960
110 Piracetam 800mg VN-17717-14 UCB Pharma.S.A Bỉ Hộp 3 vỉ x 15 viên Viên 18,000 3,518
VIGAMOX 0,5% 5ML 1'S
Avelox Inj 400mg/ 250ml 1's
Avelox Tab 400mg 5's
Bactroban Oin 5g 1's
Nebilet Tab 5mg 14's
Adalat Cap 10mg 30's
Catalent Germany Eberbach GmbH; Cơ sở xuất xưởng:
Bayer Pharma AG
Adalat LA Tab 30mg 30's
Nimotop Tab 30mg 30's
Nimotop Inj 10mg 50ml
Bayer Pharma AG - Đóng gói thứ cấp bởi: KVP Pharma +
Veterinär Produkte GmbH,Đức
Sandostatin Inj 0.1mg/ml 1mlx5's
Olopatadine Hydrochloride
PATADAY 0.2% 2.5ML 1'S
VN-13472-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)
Losec Mups Tab 20mg 14's
Hộp 2 vỉ x 7 viên nén
Anzatax Inj 100mg/ 16.7ml 1's
Anzatax Inj 150mg/ 25ml 1's
Anzatax Inj 30mg/ 5ml 1's
Coversyl Tab 5mg 30's
Les Laboratoires Servier Industrie
Coversyl Tab 10mg 30's VN-17086-13 Les Laboratoires Servier
IndustrieNootropil Tab 800mg 3x 15's
Page 36
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
111 Piracetam 3g/ 15ml VN-19960-16 Aesica Pharmaceuticals S.R.LÝ
Hộp 4 ống Ống 1,200 31,525
112 Piracetam 1g/ 5ml VN-19961-16 Aesica Pharmaceuticals S.R.LÝ
Hộp 12 ống Ống 4,200 10,508
113 Rivaroxaban 10mg VN-13506-11 Bayer Pharma AG Đức Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 200 58,000
114 Rivaroxaban 15 mg VN-19013-15 Bayer Pharma AG Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 420 58,000
115 Rivaroxaban 20 mg VN-19014-15 Bayer Pharma AG Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 588 58,000
116 Rocuronium bromid 10 mg/ml x 5ml VN-17751-14đóng gói Hà Lan
Hộp 10 lọ x 5ml lọ 2,500 104,450
117 Rosuvastatin 10mg VN-18150-14ỹ, đóng gói Anh
Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 28,000 16,170
118 Salbutamol sulfat 5mg/ 2.5ml VN-13707-11 Úc Hộp 6 vỉ x 5 ống Ống 4,000 8,513
119 Salbutamol sulphat 100mcg/liều VN-18791-15ha, đóng gói Úc
Lọ 500 76,379
120 VN-14683-12 Glaxo Wellcome SATây Ban Nha
Bình xịt 120 liều Lọ 1,500 278,090
121 VN-15448-12 Glaxo Wellcome SATây Ban Nha
Bình xịt 120 liều Lọ 1,000 225,996
122 Saxagliptin 2.5mg VN-17249-13
Mỹ đóng gói Ý
Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 1,000 16,006
123 Saxagliptin 5mg VN-17250-13
Mỹ đóng gói Ý
Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 1,000 17,309
Nootropil 3g/15ml Inj 15ml 4's
Nootropyl 1g/5ml Inj 5ml 12's
Xarelto Tab 10mg 10's
Xarelto Tab 15mg 14's
Xarelto Tab 20mg 14's
Esmeron 50mg Via 10mg/ml 10's
Hameln Pharmaceutical GmbH; đóng gói & xuất xưởng: N.V. Organon
Crestor Tab 10mg 28's
IPR Pharmaceuticals INC., đóng gói AstraZeneca UK
Limited
Ventolin Neb Sol 5mg/2.5ml 6x5's
GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd
Ventolin Inh 100mcg 200Dose
Glaxo Wellcome S.A; đóng gói tại GlaxoSmithKline
Australia Pty., Ltd
Hộp 1 bình xịt 200 liều
Salmeterol xinafoat + fluticason propionat
250mcg/liều + 25mcg/liều
Seretide Evohaler DC 25/250mcg
120d
Salmeterol xinafoat + fluticason propionat
125mcg/liều + 25mcg/liều
Seretide Evohaler DC 25/125mcg
120d
Onglyza tab 2.5mg 28's
AstraZeneca Pharmaceuticals LP (Tên nhà sản xuất cũ
Bristol-Myers Squibb); đóng gói Bristol Myers Squibb S.r.l
Onglyza tab 5mg 28's
AstraZeneca Pharmaceuticals LP (Tên nhà sản xuất cũ
Bristol-Myers Squibb); đóng gói Bristol Myers Squibb S.r.l
Page 37
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
124 Sevofluran 250ml VN-19755-16 Anh-Anh Hộp 1 chai 250ml Chai 400 3,578,600
125 Sorafenib 200mg VN-19389-15 Bayer Pharma AG Đức Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 125 983,334
126 Spironolacton 25 mg VN-16854-13 Olic (Thailand) Ltd Thái Lan 10 vỉ x 10 viên Viên 4,167 1,975
127 Tamoxifen 10mg VN-13483-11 AstraZeneca UK Ltd. Anh Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 5,000 2,940
128 Teicoplanin 400mg/ 3ml TARGOSID 400mg VN-19906-16 Sanofi S.p.AÝ
Lọ 1,000 430,000
129 Ticagrelor 90mg VN-19006-15 AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 2,000 15,873
130 Tobramycin 3 mg/ml VN-19385-15 s.a Alcon Couvreur NVBỉ
Lọ 3,000 39,999
131 Trimebutine maleate 100mg VN-13803-11 Farmea Pháp 2 vỉ x 15 viên Viên 3,000 2,906
132 Trimetazidin MR 35mg VN-17735-14 Pháp Hộp 2 vỉ x 30 viên Viên 150,000 2,705
133 333mg + 145mg VN-16477-13 Sanofi Winthrop Industrie
Pháp
Hộp 1 lọ 30 viên Viên 3,000 6,972
134 Zoledronic Acid 100ml VN-19294-15 Novartis Pharma Stein AGThụy Sĩ
Hộp 1 chai 100ml Lọ 150 6,761,489
135 Enalapril 5 mg Renitec 5mg Merck Sharp & Dohme Ltd. Anh
H/30 Viên 104,167 3,187
136 Etoricoxib 120mg Arcoxia 120mg VN-15091-12 Frosst Iberica S.A Tây Ban Nha H/30 Viên 8,000 18,726
137 Etoricoxib 90mg Arcoxia 90mg VN-15092-12 Frosst Iberica S.A Tây Ban Nha H/30 Viên 8,000 15,645
138 Etoricoxib 60mg Arcoxia 60mg VN-15547-12 Frosst Iberica S.A Tây Ban Nha H/30 Viên 15,000 14,222
139 50mg +12,5mg Hyzaar VN-15989-12 Merck Sharp & Dohme Ltd. Anh H/30 Viên 7,000 8,371
140 Natri Montelukast 4mg Singulair 4mg VN-20318-17 Merck Sharp & Dohme Ltd. Anh H/28 Viên 2,000 13,502
141 Simvastatin 10mg Zocor 10mg VN-18941-15 Anh H/30 Viên 1,000 10,170
Sevorane Sol 250ml 1's
Aesica Queenborough Ltd (Abbott Laboratories)
Nexavar Tab 200mg 6x10's
Aldactone Tab 25mg 100's
Nolvadex Tab 10mg 30's
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha
tiêm 3ml
Brilinta Tab 90mg 6x10's
TOBREX 3MG/ML 5ML 1'S
Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 5 ml
Debridat Tab 100mg 30's
Vastarel MR Tab 35mg 60's
Les Laboratoires Servier Industrie
Valproat Natri + Valproic acid
DEPAKINE CHRONO 500mg
B/ 1 Tube x 30 Tabs
Aclasta 5mg/100ml Inf 100ml 1's
VN-9760-10 CV gia hạn số
13924/QLD-ĐK
Losartan Hydrochlorothiazide
Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd.
Page 38
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
142 VN-17102-13 Patheon Puerto Rico, Inc Puerto Rico
H/28 Viên 5,000 10,643
143 Piribedil 50mg VN-16822-13 Les Laboratoires Servier Pháp H/30 viên 5,000 3,989
144 Trimetazidine 20mg Vastarel 20mg VN-16510-13 Les Laboratoires Servier Pháp H/60 Viên 50,000 2,190
145 Bisoprolol 2,5mg Concor Cor VN-18023-14c , đóng gói Áo
3 vỉ x 10 viên/ hộp Viên 5,000 2,878
146 500mg+2,5mg Glucovance VN-20022-16 Merck Sante s.a.s Pháp H/60 Viên 15,000 4,183
147 500mg+5mg Glucovance VN-20023-16 Merck Sante s.a.s Pháp H/60 Viên 15,000 4,323
148 Fentanyl 25mcg/h 4,2mg/miếng Durogesic 25mcg/h VN-19680-16 Janssen Pharmaceutica N.V Bỉ Hộp 05 miếng Miếng dán 100 154,350
149 Acid Amine 10%, 500ml VN-18160-14 B.Braun Đức
H/10 Chai 500 146,685
150 Acid Amine 5%, 250ml VN-18161-14 B.Braun Đức
H/10 Chai 3,000 67,725
151 Acid Amine 5%, 500ml VN-18161-14 B.Braun Đức
H/10 Chai 3,000 117,000
152 Iobitridol 300mgI/ml; 50ml VN-16786-13 Guerbet Pháp H/1 Lọ 5,000 275,000
153 Iobitridol 350mgI/ml; 100ml VN-16789-13 Guerbet Pháp H/1 Lọ 1,000 635,000
154 100ml B.Braun
Đức
H/10 Chai 5,000 170,000
155 250ml B.Braun
Đức
H/10 Chai 1,000 228,795
156 Nhũ dịch lipid 10%/250ml VN-16130-13 B.Braun Đức H/10 Chai 8,000 142,800
Sitagliptin Metformin Hydrochloride 50mg/ 500mg Janumet
50mg/500mg
Trivastal Retard
Merck KGaA đóng gói Merck KGaA & Co., Werk Spittal
Metformin + GlibenclamideMetformin + Glibenclamide
Aminoplasmal BBraun 10% E
500ml
Aminoplasmal BBraun 5% E
250ml
Aminoplasmal BBraun 5% E
500ml
XENETIX 300 50ml
XENETIX 350 100ml
Lipid MCT +LCT +Fish oil
Lipidem 20% 100ml
VN2-196-13Gia hạn SĐK số
20614/QLD-ĐK ngày 20/10/2016
Lipid MCT +LCT +Fish oil
Lipidem 20% 250ml
VN2-196-13Gia hạn SĐK số
20614/QLD-ĐK ngày 20/10/2016
Lipofundin 10% 250ml
Page 39
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
157 80mg/ml VN-18909-15 Chiesi Farmaceutici S.p.A Ý
H/1 Lọ 50 13,990,000
158 Acid tranexamic 250mg/ 5ml Transamin Injection VN-11004-10 Olic Ltd. Thái Lan H/10 Lọ 15,000 15,000
159 Acid tranexamic 500mg Transamin tablets VN-17416-13 Olic Ltd. Thái Lan H/100 Viên 6,000 3,800
160 Fosfomycin 1g VN-13784-11 Meiji Seika Pharma Co., Ltd Nhật Bản H/10 Lọ 7,000 101,000
161 10ml QLSP-845-15 Hộp 5 ống 10ml Ống 2,083 101,430
162 Glucosamin 1500mg VN-14800-12 Rottapharm Ltd Ireland Hộp 30 gói Gói 7,000 14,259
163 Acetyl leucin 500mg/5ml Tanganil 500mg VN-18066-14 Pháp H/5 Ống 30,000 13,698
164 Acid Amine 500ml + 7,58% Morihepamin VN-17215-13 Ay Pharmaceuticals Co. Ltd Nhật H/1 Túi 1,500 186,736
165 Alteplase 50mg Actilyse QLSP-948-16 Đức H/1 Ống 90 10,323,588
166 Bevacizumab 100mg/4ml Avastin Roche Diagnostics GmbH Đức H/1 Lọ 50 8,285,865
167 Bevacizumab 400mg/16ml Avastin Roche Diagnostics GmbH Đức H/1 Lọ 30 30,266,250
168 Bortezomib 1mg Velcade
à xuất xưởng: Bỉ
H/1 Lọ 20 6,545,713
Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn (poractant alfa)
Curosurf 120mg/1,5ml
Fosmicin for I.V.Use 1g
Peptide (Cerebrolysin Concentrate)
Cerebrolysin * Ever Pharma Jena GmbH* Ever Neuro Pharma GmbH * Đức
*ÁoViartril - S
Pierre Fabre Medicament production
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG
VN-15050-12 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)VN-15051-12 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)
VN2-327-15 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)
BSP Pharmaceuticals S.r.l. (sản xuất và đóng gói sơ cấp);
cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Janssen
Pharmaceutica N.V, Sản xuất và đóng gói sơ cấp: Ý; cơ sở
đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Bỉ
Page 40
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
169 Capecitabin 500mg Xeloda VN-17939-14 Productos Roche S.A. de C.V.
Mexico
H/120 Viên 1,250 66,979
170 Ceftriaxon * 1g Rocephin 1g I.V. VN-17036-13 F.Hoffmann-La Roche Ltd Thụy Sỹ H/1 Lọ 8,000 181,440
171 Cinnarizin 25mg Stugeron OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan H/250 Viên 25,000 674
172 Desmopressin 0,089mg (0,1mg) Minirin VN-18893-15 Thụy Sỹ H/30 Viên 5,000 22,133
173 Diclofenac 1,16g/ 100g gel Voltaren Emulgel VN-17535-13 Thụy Sỹ H/1 Tuýp 20g 500 63,200
174 Domperidon 1mg/ml Motilium OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan H/1 Lọ 1,500 23,799
175 Domperidon 10mg Motilium-M OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan H/100 Viên 15,000 1,813
176 Entecavir 0,5mg Baraclude VN-15801-12 Bristol-Myers Squibb Mỹ H/30 Viên 200 79,895
177 Erlotinib 100mg
Mỹ
H/30 Viên 300 891,614
178 Erlotinib 150mg Tarceva VN-17941-14 Roche S.p.A Ý H/30 Viên 150 1,337,420
179 Erythropoietin 2000 IU/0,5 ml Eprex 2000 U QLSP-971-16 CiLag AG Thụy Sỹ H/6 Lọ 3,000 269,999
180 Erythropoietin 4000 IU/0,4 ml Eprex 4000 U QLSP-975-16 CiLag AG Thụy Sỹ H/6 Lọ 1,000 539,999
181 Fenofibrat 145mg
Ireland
H/30 Viên 5,000 10,561
VN-14218-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)
Ferring International Center S.A.
Novartis Consumer Health SA
VN-13739-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)VN-14215-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)
Tarceva (địa chỉ đóng gói: CH-4303 Kaiseraugst, Thụy
sỹ)
VN-12448-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)
Kremers Urban Pharmaceuticals Inc.
Lipanthyl NT 145mg (đóng gói
và xuất xưởng: Recipharm
Fontaine - France)
VN-13224-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)
Fournier Laboratories Ireland Limited
Page 41
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
182 Fenofibrat 160mg VN-15514-12 Recipharm Fontaine Pháp H/30 Viên 10,000 10,058
183 Fluorometholone 1mg/ml Flumetholon 0,1 VN-18452-14 Nhật H/1 Lọ 50 30,072
184 Ibuprofen 100mg/5ml Brufen PT. Abbott Indonesia Indonesia H/1 Lọ 500 55,000
185 Imidapril 5mg Tanatril 5mg P.T. Tanabe Indonesia Indonesia H/100 Viên 80,000 4,767
186 Infliximab 100mg Remicade QLSP-970-16t xưởng: Hà Lan)
H/1 Lọ 200 11,818,800
187 Insulin 30/70 100U/ml QLSP-0793-14 Novo Nordisk A/S Đan Mạch H/5 bút 1,500 227,850
188 Itopride hydrochloride 50mg Elthon 50mg VN-18978-15 Mylan EPD G.K. Nhật H/20 viên 1,000 4,796
189 Itraconazol 100mg Sporal OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan H/4 Viên 15,000 18,975
190 Itraconazole 250mg/25ml Sporanox IV VN-18913-15
gói Bồ Đào Nha)
H/1 Bộ kít 200 2,310,000
191 Ketoconazol 20mg/g Nizoral cream OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan H/1 Tuýp 1,000 17,699
192 Ketoconazol 20mg/g Nizoral cream OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan H/1 Tuýp 500 28,400
193 Levofloxacin 25mg/5ml Cravit VN-19340-15 Nhật H/1 Lọ 1,500 88,515
194 Loperamid hydroclorid 2mg Imodium OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan H/100 Viên 1,667 2,524
195 Mebendazol 500mg Fugacar (tablet) VN-16500-13 OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan H/1 Viên 417 16,399
196 Mebeverine hydrochloride 200mg Duspatalin retard Mylan Laboratoires SAS. Pháp H/30 viên 5,000 5,870
197 Meloxicam 15mg/1,5ml Mobic VN-16959-13 Tây Ban Nha H/5 Ống 1,500 22,761
198 Meloxicam 7,5mg Mobic VN-16141-13 Hy Lạp H/20 Viên 12,000 9,122
Lipanthyl Supra 160mg
Santen Pharmaceutical Co. Ltd- Nhà máy Shiga
VN-12140-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)VN-13231-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)
Cilag AG (Cơ sở xuất xưởng: Janssen Biologics B.V.)
NovoMix® 30 FlexPen
VN-13740-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)
Sản xuất ống thuốc Sporanox IV bởi GlaxoSmithKline
Manufacturing SpA; Sản xuất túi dung môi NaCl
0,9% bởi Laboratoire Renaudin
VN-13197-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)VN-13197-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)
Santen Pharmaceutical Co. Ltd.- Nhà máy Noto
VN-13196-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)
VN-12831-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)
Boehringer Ingelheim Espana S.A
Boehringer Ingelheim Ellas A.E
Page 42
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
199 50mcg/0,3ml Mircera Roche Diagnostics GmbH Đức H/1 bơm 10 1,695,750
200 Miconazol 200mg/10g Daktarin oral gel OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan H/1 Tuýp 200 41,500
201 Mirtazapin 30mg Remeron 30 N.V. Organon Hà Lan H/10 Viên 1,000 17,626
202 Mycophenolate mofetil 500mg Cellcept Roche S.p.A Ý H/50 Viên 20,000 55,344
203 Mycophenolate mofetil 250mg Cellcept Roche S.p.A Ý H/100 Viên 30,000 27,672
204 Natri hyaluronat 1mg/ml Sanlein 0,1 VN-17157-13 Nhật H/1 Lọ 800 62,158
205 Ofloxacin 15mg/5ml Oflovid VN-19341-15 Nhật H/1 Lọ 2,000 55,872
206 Pantoprazole 40mg Pantoloc 40mg VN-18402-14 Takeda GmbH Đức H/7 Viên 2,000 18,499
207 Pantoprazole 40mg Pantoloc I.V VN-18467-14 Takeda GmbH Đức H/1 Lọ 2,000 146,000
208 Paracetamol 10mg/ml Perfalgan VN-19071-15 Bristol-Myers Squibb S.r.l Ý H/12 Lọ 15,000 47,730
209 Paracetamol +Tramadol 37,5mg + 325mg Ultracet VN-16803-13 Janssen Korea Ltd. Hàn Quốc H/30 Viên 30,000 7,999
210 Pramipexole HCl 0,375mg Sifrol VN-17272-13 Đức H/30 viên 10,000 16,544
211 Pramipexole HCl 0,25mg Sifrol VN-20132-16 Đức H/30 Viên 5,000 9,737
212 Rabeprazole 20mg Nhật H/14 Viên 2,000 21,150
213 Racecadotril 30mg Laboratoires Sophartex Pháp H/30 Gói 15,000 5,354
214 Rituximab 100mg/10ml Mabthera QLSP-0756-13 Roche Diagnostics GmbH Đức H/2 Lọ 50 7,970,812
215 Rituximab 500mg/50ml Mabthera QLSP-0757-13 Roche Diagnostics GmbH Đức H/1 Lọ 20 32,995,305
216 2,5mg + 0,5mg Combivent VN-19797-16 Laboratoire Unither Pháp H/10 Ống 2,5ml 20,000 16,074
217 Tacrolimus 0,5mg Prograf Astellas Ireland Co. Ltd Ireland H/50 Viên 30,000 36,615
218 Tacrolimus 1mg Prograf Astellas Ireland Co. Ltd Ireland H/50 Viên 20,000 54,919
Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta
VN-13969-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)VN-14214-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)VN-13787-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)VN-11029-10 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)VN-9657-10 (Có CV
gia hạn hiệu lực SĐK)Santen Pharmaceutical Co.
Ltd.Santen Pharmaceutical Co.
Ltd.- Nhà máy Noto
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG.
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG.
Pariet Tablets. 20mg
VN-14560-12 (có CV gia hạn SĐK)
Bushu Pharmaceuticals Ltd. Misato Factory
Hidrasec 30mg Children
VN-13227-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)
Salbutamol sul phat + Ipratropium bromid
VN-14708-12 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)VN-14709-12 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)
Page 43
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
219 Tocilizumab 200mg VN-16257-13
Ltd, Nhật
H/1 Lọ 200 6,748,140
220 Topiramate 25mg Topamax Cilag AG Thụy Sỹ H/60 Viên 5,000 5,448
221 Trastuzumab 440mg Herceptin QLSP-866-15 Genentech Inc. Mỹ H/1 Lọ 30 45,596,775
222 Trastuzumab 150mg Herceptin QLSP-894-15 Roche Diagnostics GmbH Đức H/1 Lọ 50 15,550,710
223 Vinorelbin 50mg/5ml Navelbine Pháp H/10 Lọ 100 4,398,782
224 Vinorelbin 20mg Navelbine 20mg Pháp H/1 Viên 350 1,497,598
225 Vinorelbin 30mg Navelbine 30mg Pháp H/1 Viên 350 2,246,091
226 Vinorelbin 10mg/1ml Navelbine VN-20070-16 Pháp H/10 Lọ 1,000 841,764
1 Piascledine VN-16540-13 Laboratoires Expanscience
Pháp
H/30 viên 40,000 12,000
2 Frentine VD-25306-16 Việt Nam
H/30 Viên 30,000 1,800
3 Lumbrotine V1154-H12-10
Việt Nam
H/30 Viên 20,000 6,450
Actemra (Đóng gói: F. Hoffmann La
Roche Ltd., địa chỉ: Kaiseraugst, Switzerland)
Chugai Pharma Manufacturing Co.
VN-12513-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)
VN-11616-10 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)
Pierre Fabre Medicament production
VN-15588-12 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)
Pierre Fabre Medicament production
VN-15589-12 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)
Pierre Fabre Medicament production
Pierre Fabre Medicament production
Gói thầu số 3: 14 danh mục thuốc đông y, thuốc từ dược liệu
Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg)
300mg (100mg + 200mg)
Mã tiền, Hương phụ , Mộc hương, Quế chi, Thương truật, Địa liền
50mg+ 13mg+ 8mg+ 3mg+ 20mg+
6mg
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương 3
Địa long,Hoàng kỳ,Đương quy,Xích thược,Xuyên khung,Đào nhân,Hồng hoa
100mg140mg 80mg60mg 40mg 40mg40mg
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương 3
Page 44
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
4 Lipidan V333-H12-13 BV Pharma
Việt Nam
H/60 Viên 30,000 2,700
5 Thông tâm lạc VN-9380-09 Shijiazhuang Yiling Viên 30,000 7,000
6 Giadogane VD-17634-12 Hải Dương Việt Nam H/30 Viên 400 000 1 092
7 Lá thường xuân 0.49g/70ml Siro Ho Haspan VD-24896-16 Việt Nam H/1 Chai 5,000 48,300
8 Dưỡng cốt hoàn VD-24065-16 Traphaco CNC
Việt Nam
H/20 Gói 10,000 3,500
9 Tianjin Tasly Pharm Co., Ltd Trung Quốc
H/200 Viên 600,000 490
10 Traphaco CNC
Việt Nam
H/10 Viên 10,000 4,500
Bán hạ nam, Bạch linh, Xa tiền tử, Ngũ gia bì chân chim, Sinh Khương, Trần bì, Rụt/Nam mộc hương, Sơn tra, hậu phác nam
440 mg+ 890 mg + 440 mg + 440 mg +110 mg + 440 mg + 560 mg + 440mg
+ 330 mg
Nhân sâm, Thủy điệt, Toàn yết, Xích thược, Thuyền thoái, Thổ miết trùng, Ngô Công, Đàn hương, Giáng hương, Nhũ hương, Toan táo nhân, Băng phiến
37,67mg + 71,06mg + 47,09mg + 32,53 mg + 47,09mg +
47,09mg + 9,42mg +15,41mg +
16,27mg + 15,41mg + 31,68mg +
9,42mg Trung Quốc
Actiso , Rau đắng đất, Bìm bìm
200mg + 150mg + 16mg
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương
Cao xương hỗn hợp, Cao qui bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa
0,75g + 0,5g + 2,4g + 0,3g + 0,6g + 0,6g
+ 0,15g + 0,6g (gói 5g)
Đan sâm, Tam thất, Borneol
17.5mg +3.43mg+0.2mg
Thiên sứ hộ tâm đan
VN-11642-10 (CV gia hạn số 563/QLD-KD
ngày 11/01/16)
Đẳng sâm, Bạch Linh, Bạch truật, Cam thảo, Thục địa, Đương quy, Bạch thược, Xuyên khung, Hoàng kỳ, Quế nhục
1g + 0,65g + 0,65g + 0,12g + 1g + 6g + 0,6g + 0,3g +
0,45g + 0,24g
Hoàn thập toàn đại bổ
VD-16180-12 (CV gia hạn SĐK: 2376/QLD-
ĐK ngày 01/3/17)
Page 45
Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic
11 Didicera VD-24476-16 Traphaco CNC
Việt Nam
H/10 Gói 10,000 4,000
12 VN-16395-13 Tianjin Tasly Pharm Co., Ltd
Trung Quốc
H/9 Gói 100,000 10,200
13 Flavital 500 VD-24184-16 Công ty CPDP Hà Tây
Việt Nam
H/50 Viên 30,000 2,500
Độc hoạt, Tang ký sinh, Phòng phong,Tần giao,Tế tân, Quế chi, Ngưu tất, Đỗ trọng, Đương qui, Bạch thược, Cam thảo, Xuyên khung, Sinh địa, Đẳng sâm, Bạch linh
0,6g + 0,4g+ 0,4g+ 0,4g + 0,4g+ 0,4g+ 0,4g+ 0,4g+ 0,4g+ 0,4g+ 0,4g+ 0,4g+ 0,4g+ 0,4g (gói
5g)
Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa hoàng, Câu đằng, Kê huyết đằng, Hạ khô thảo, Quyết minh tử, Trân châu mẫu, Diên hồ sách, Tế tân
1014mg+1014mg+810.8mg+810.8mg+2027.2mg+2027.2mg+2027.2mg+2027.2mg+1014mg+202m
g
Dưỡng huyết thanh não
Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô
25mg+ 25mg+ 25mg+ 25mg+ 25mg+ 50mg+
500mg
Page 46
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thái Nguyên, ngày tháng 10 năm 2017
2
5
1
3
3
2
1
1
1
1
2
Nhóm thuốc
Page 47
1
3
3
3
3
3
5
5
3
3
3
3
1
1
1
1
1
1
Page 48
3
3
1
3
2
3
3
3
1
1
5
5
1
1
1
1
2
1
3
1
2
1
Page 49
1
1
1
2
1
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
1
Page 50
1
1
1
2
5
5
3
3
3
3
3
1
1
1
3
1
1
Page 51
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
4
1
1
Page 52
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
3
Page 53
1
1
1
1
1
1
1
1
1
3
1
1
5
2
3
3
Page 54
3
3
1
1
5
1
1
1
1
1
1
Page 55
3
1
3
3
2
5
2
2
2
2
2
2
5
2
2
2
2
4
4
4
2
Page 56
5
2
2
2
2
2
2
2
2
1
2
2
2
3
1
2
1
1
Page 57
2
1
1
2
1
1
5
2
2
5
1
5
1
1
1
3
3
3
Page 58
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
4
2
3
2
1
5
2
Page 59
1
2
2
1
1
1
1
3
3
3
3
3
3
3
Page 60
3
2
3
1
1
1
1
1
2
5
2
1
5
5
5
5
2
2
1
Page 61
2
1
1
1
1
1
3
3
2
1
2
2
2
2
2
2
2
Page 62
5
2
2
2
2
2
1
3
1
2
2
2
1
2
1
5
1
1
1
1
1
Page 63
3
3
3
3
3
5
3
3
3
2
3
3
3
3
3
3
2
3
3
3
2
Page 64
1
2
3
1
1
2
4
1
1
5
2
2
1
1
1
1
1
1
3
1
1
Page 65
3
3
3
3
3
3
1
3
3
3
4
3
3
3
3
3
3
3
3
3
Page 66
1
3
3
3
3
3
1
1
1
1
1
1
2
1
1
1
1
1
Page 67
1
1
1
1
1
3
3
1
1
1
5
3
3
1
1
Page 68
1
3
3
3
2
1
1
1
1
1
3
3
3
1
1
1
1
1
4
1
1
Page 69
1
1
1
1
1
1
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
5
3
3
3
3
3
3
3
Page 70
3
3
1
1
3
2
5
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
3
1
1
1
Page 71
1
1
1
1
1
1
3
3
1
1
5
1
1
1
1
1
3
Page 72
1
3
5
1
2
1
1
1
2
3
2
3
3
4
3
2
2
3
3
3
Page 73
1
2
2
3
5
3
1
1
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
Page 74
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
Page 75
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
Page 76
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
Page 77
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
Page 78
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
Page 79
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
Page 80
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
Page 81
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
Page 82
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
Page 83
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
Page 84
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
Page 85
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
Page 86
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
Page 87
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
Page 88
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
BDG
2
1
1
Page 89
1
2
1
2
1
2
1
Page 90
1
2
1