Transcript

(�p d�ng t� / / )

BI�U L�I SU�T HUY �NG V�N B�NG VNDD�NH CHO KH�CH H�NG C� NH�N

VIII. TÀI KHOẢN THANH TOÁN�p d�ng m�c l�i su�t kh�ng k� h�n 0, 5%/ n�m cho to�n b� c�c m�c s� d� tr�n t�i kho�n thanh to�n

IV. TIẾT KIỆM TÍCH LỘC KKH 6 tha ́ng 9

T� 04 n�m ��n 15 n�m

V. TIẾT KIỆM GỬI GÓP EASY SAVING KKH

VI. TI�T KI�M TH� N�I TH NH V��NG: K HN DANH NGH�A: 18, 24, 36 TH�NG 2 th�ng 3 th�ng 4 th�ng 6 th�ng 9 th�ng 12 th�ng

VII. TIẾT KIỆM TRỰC TUYẾN

KKH 01

02

03

1 th�ng

2 th�ng

3 th�ng

6 th�ng

7 th�ng

9 th�ng

12 th�ng

13 th�ng

18 th�ng

24 th�ng

36 th�ng

4 th�ng

II. TI�T KI�M TR� L�I TR��C: KKH 1 th�ng 2 th�ng 3 th�ng 4 th�ng 6 th�ng 7 th�ng 9 th�ng 12 th�ng 13 th�ng 18 th�ng 24 th�ng 36 th�ng

III. TI�T KI�M L�NH L�I Đ NH K Đơn vị tính: %/năm

K� tr� l�i KKH 3 th�ng 4 th�ng 6 th�ng 7 th�ng 9 th�ng 12 th�ng 13 th�ng 18 th�ng 24 th�ng 36 th�ng

Tr� l�i h�ng th�ng

Tr� l�i h�ng qu�

Tr� l�i 6 th�ng/1 l�n

Tr� l�i h�ng n�m

I. TI�T KI�M TH��NG: Đơn vị tính: %/năm

KKH 01

01

02

03

t 1

th�ng 2

th�ng 3

th�ng 4

th�ng 6

th�ng 7

th�ng 9

tha ́ng 12

th�ng 13

tha ́ng 15

18

th�ng 24

th�ng 36

th�ng

100 –

26 05 2014

1.005.8 5.8 5.8 5.8 6.3 6.4 6.5 7.4 7.7 7.4 7.4 7.4 7.4

0.50 1.00 1.001.00 6.0 6.0 6.0 6.0 6.5 6.6 6.7 7.5 7.8 7.5 7.5 7.5 7.56.0 6.0 6.0 6.0 6.5 6.6 6.7 7.5 7.8 7.5 7.5 7.5 7.5

0.50 5.77 5.74 5.72 5.69 6.11 6.17 6.20 6.89 7.11 6.77 6.66 6.45 6.06

0.50 5.77 5.76 6.22 6.30 6.36 7.16 7.42 7.10 7.04 6.92 6.700.50 6.25 6.40 7.20 7.14 7.08 6.96 6.740.50 7.27 7.14 7.02 6.800.50 7.27 7.14 6.91

0.50 6.20 6.90 7.00 7.00 7.00 7.00 7.00 7.00 7.00 7.00 7.00

0.50 6.20 6.30 6.90 7.00 7.00 7.00

0.50 5.80 5.80 5.80 6.30 6.50 7.40

0.50 1.00 1.00 1.00 6.00 6.00 6.00 6.00 6.50 6.60 6.70 7.30 7.80 7.80 7.80 7.50

IV. T�I KHO�N THANH TO�N�p d�ng m�c l�i su�t kh�ng k� h�n 0,25%/ n�m cho to�n b� c�c m�c s  d­ tr�n t�i kho�n thanh to�n USD.

II. TI�T KI�M TH��NG

K KKH 1 tha ́ng 2 tha ́ng 3 tha ́ng 4 tha ́ng 6 tha ́ng 7 tha ́ng 9 tha ́ng 12 tha ́ng 13 tha ́ng 18 tha ́ng 24 tha ́ng 36 tha ́ng

Đơn vị tính: %/năm

II. TI�T KI�M TR� L�I Đ NH K

Ky tr� l�i (th�ng)̀ KKH 3 4 6 7 9 12 13 18 24 36

Tr� l�i h�ng th�ng

Tr� l�i h�ng q y

Tr� l�i 6 th�ng/1 l�n

Tr� l�i h�ng n�m

III. TI�T KI�M TR�C TUY�N

KKH 1 tha ́ng 2 tha ́ng 3 tha ́ng 4 tha ́ng 6 tha ́ng 7 tha ́ng 9 tha ́ng 12 tha ́ng 13 tha ́ng 18 tha ́ng 24 tha ́ng 36 tha ́ng

(�p d�ng t� / / )

BI�U L�I SU�T HUY �NG V�N B�NG USDD�NH CHO KH�CH H�NG C� NH�N

(�p d�ng t� / / )

BI�U L�I SU�T HUY �NG V�N B�NG EUR, AUDD�NH CHO KH�CH H�NG C� NH�N

I. TIẾT KIỆM THƯỜNG, TIẾT KIỆM TRỰC TUYẾN ĐỐI VỚI EUR (Áp dụng cho tất cả các mức tiền gửi)

KKH 1 th�ng

2 th�ng

3 th�ng

4 th�ng

5

6 th�ng

7 th�ng

9 th�ng

12 th�ng

13 th�ng

18 th�ng

24 th�ng

36 th�ng

II. TIẾT KIỆM THƯỜNG ĐỐI VỚI AUD (Áp dụng cho tất cả các mức tiền gửi) KKH 1 th�ng 2 th�ng 3 th�ng 6 th�ng 12 th�ng

26 05 2014

0.25 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00

0.25 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90

0.25 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90

0.25 0.90 0.90 0.90 0.90

0.25 0.90 0.90 0.90

0.25 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00

26 05 2014

01.0 1.60 1.90 2.10 2.20 2.30 2.50 2.60 2.70 2.90 3.00 3.00 3.00 3.00

0.10 3.00 3.10 3.20 3.50 3.50 3.50

BI�U L�I SU�T HUY �NG V�N B�NG VND D�NH CHO KH�CH H�NG C� NH�N(�p d�ng t� / / )

II. TI�T KI�M TR� L�I TR��C: KKH 1 th�ng 2 th�ng 3 th�ng 4 th�ng 6 th�ng 7 th�ng 9 th�ng 12 th�ng 13 th�ng 18 th�ng 24 th�ng 36 th�ng

III. TI�T KI�M L�NH L�I Đ NH K Đơn vị tính: %/năm

K� tr� l�i KKH 3 th�ng 4 th�ng 6 th�ng 7 th�ng 9 th�ng 12 th�ng 13 th�ng 18 th�ng 24 th�ng 36 th�ng

Tr� l�i h�ng th�ng

Tr� l�i h�ng qu�

Tr� l�i 6 th�ng/1 l�n

Tr� l�i h�ng n�m

I. TI�T KI�M TH��NG: Đơn vị tính: %/năm

KKH 01

01

02

03

t 1

th�ng 2

th�ng 3

th�ng 4

th�ng 6

th�ng 7

th�ng 9

tha ́ng 12

th�ng 13

tha ́ng 15

18

th�ng 24

th�ng 36

th�ng

100 –

26 05 2014

5.8 5.8 5.8 5.8 6.3 6.4 6.5 7.4 7.7 7.4 7.4 7.4 7.4

0.50 1.00 1.00 1.00 1.00 6.0 6.0 6.0 6.0 6.5 6.6 6.7 7.5 7.8 7.5 7.5 7.5 7.5

6.0 6.0 6.0 6.0 6.5 6.6 6.7 7.5 7.8 7.5 7.5 7.5 7.5

0.50 5.77 5.74 5.72 5.69 6.11 6.17 6.20 6.89 7.11 6.77 6.66 6.45 6.06

0.50 5.77 5.76 6.22 6.30 6.36 7.16 7.42 7.10 7.04 6.92 6.70

0.50 6.25 6.40 7.20 7.14 7.08 6.96 6.74

0.50 7.27 7.14 7.02 6.80

0.50 7.27 7.14 6.91

VIII. TÀI KHOẢN THANH TOÁN�p d�ng m�c l�i su�t kh�ng k� h�n 0, 5%/ n�m cho to�n b� c�c m�c s� d� tr�n t�i kho�n thanh to�n

IV. TIẾT KIỆM TÍCH LỘC KKH 6 tha ́ng 9

VI. TI�T KI�M TH� N�I TH NH V��NG: K HN DANH NGH�A: 18, 24, 36 TH�NG 2 th�ng 3 th�ng 4 th�ng 6 th�ng 9 th�ng 12 th�ng

VII. TIẾT KIỆM TRỰC TUYẾN

KKH 01

02

03

1 th�ng

2 th�ng

3 th�ng

6 th�ng

7 th�ng

9 th�ng

12 th�ng

13 th�ng

18 th�ng

24 th�ng

36 th�ng

4 th�ng

T� 04 n�m ��n 15 n�m

V. TIẾT KIỆM GỬI GÓP EASY SAVING KKH

0.50 6.20 6.90 7.00 7.00 7.00 7.00 7.00 7.00 7.00 7.00 7.00

0.50 6.20 6.30 6.90 7.00 7.00 7.00

0.50 5.80 5.80 5.80 6.30 6.50 7.40

0.50 1.00 1.00 1.00 6.00 6.00 6.00 6.00 6.50 6.60 6.70 7.30 7.80 7.80 7.80 7.50

(�p d�ng t� / / )BI�U L�I SU�T HUY �NG V�N B�NG USD D�NH CHO KH�CH H�NG C� NH�N

IV. T�I KHO�N THANH TO�N�p d�ng m�c l�i su�t kh�ng k� h�n 0,25%/ n�m cho to�n b� c�c m�c s  d­ tr�n t�i kho�n thanh to�n USD.

II. TI�T KI�M TH��NG

K KKH 1 tha ́ng 2 tha ́ng 3 tha ́ng 4 tha ́ng 6 tha ́ng 7 tha ́ng 9 tha ́ng 12 tha ́ng 13 tha ́ng 18 tha ́ng 24 tha ́ng 36 tha ́ng

Đơn vị tính: %/năm

II. TI�T KI�M TR� L�I Đ NH K

Ky tr� l�i (th�ng)̀ KKH 3 4 6 7 9 12 13 18 24 36

Tr� l�i h�ng th�ng

Tr� l�i h�ng q y

Tr� l�i 6 th�ng/1 l�n

Tr� l�i h�ng n�m

III. TI�T KI�M TR�C TUY�N

KKH 1 tha ́ng 2 tha ́ng 3 tha ́ng 4 tha ́ng 6 tha ́ng 7 tha ́ng 9 tha ́ng 12 tha ́ng 13 tha ́ng 18 tha ́ng 24 tha ́ng 36 tha ́ng

26 05 2014

0.25 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00

0.25 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90

0.25 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90

0.25 0.90 0.90 0.90 0.90

0.25 0.90 0.90 0.90

0.25 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00

(�p d�ng t� / / )BI�U L�I SU�T HUY �NG V�N B�NG EUR, AUD D�NH CHO KH�CH H�NG C� NH�N

I. TIẾT KIỆM THƯỜNG, TIẾT KIỆM TRỰC TUYẾN ĐỐI VỚI EUR (Áp dụng cho tất cả các mức tiền gửi)

KKH 1 tha ́ng

2 tha ́ng

3 tha ́ng

4 tha ́ng

5

6 tha ́ng

7 tha ́ng

9 tha ́ng

12 tha ́ng

13 tha ́ng

18 tha ́ng

24 tha ́ng

36 tha ́ng

II. TIẾT KIỆM THƯỜNG ĐỐI VỚI AUD (Áp dụng cho tất cả các mức tiền gửi) KKH 1 th�ng 2 th�ng 3 th�ng 6 th�ng 12 th�ng

26 05 2014

01.0 1.60 1.90 2.10 2.20 2.30 2.50 2.60 2.70 2.90 3.00 3.00 3.00 3.00

0.10 3.00 3.10 3.20 3.50 3.50 3.50


Recommended