Download pdf - ĐỘC CHẤT

Transcript
Page 1: ĐỘC CHẤT

7/21/2019 ĐỘC CHẤT

http://slidepdf.com/reader/full/doc-chat 1/8

ÔN TẬP ĐỘC CHẤT DƯỢC 3 (2013-2014)

1. Theo bảng phân loại độc tính dựa trên kiều có thể gâ ch!t " ng#$i n%ng &'kg c(a )o**elin+,-ith / 0odge+ -ột cht có liều gâ ch!t l/ '.22g3kg thuộc nhó-45. 6t độcB. Độc tính trn! "#nh7. 8ộc tính thp

9. :h;ng gâ độc<. 7=c ki- loại n%ng >thu? ngân+ ch@+ cadi-i AB " liều thp có thể gâ ra c=c t=c dCng *au+ ngoại trD45. TEng gluco*e niFuG. TEng acid a-in niFu7. HIi niFuD. T$n! B%N

J. 7ht độc l/45. 7ht có nguKn dLc tD động Mt gâ đau đNu+ n;n -Oa+ co giMt+ *Lt cao / dPn đ!n tO ongG. 7ht độc hQu cR nh# aldehde+ e*te+ c=c hIp cht chSa nitR+ c=c hIp cht chSa l#u hunh+ c=c

alkaloid+ glco*ideAC. Ch&t 'h *+ c, th tr+n! nhn! / 'n nh&t /nh / ! 56 /ộ nh7 (/6 /89 n:n)

/;n 5<c /ộ n=n! (c+ !>t9 ?@t r&t c6+) * n=n! h,n cA th n /;n t +n!.9. 7ht t=c động trên hF thNn kinh+ hF tiêu ho=+ trên gan+ thMn+ -=u+ hF h; hp+ hF ti- -ạch+ hF*inh *ản A

U. Theo bảng phân loại độc tính dựa trên liều có thể gâ ch!t " ng#$i n%ng &'kg c(a )o**elin+ ,-ith/ 0odge+ -ột cht có liều gâ ch!t l/ '.2g3kg thuộc nhó-45. 7ực độcB. Độc tính trn! "#nh7. 8ộc tính thp9. :h;ng gâ độc

2. Theo bảng phân loại độc tính dựa trên liều H92' liều đRn đ#$ng uLng " chuột+ ethanol thuộcnhó-4

5. 6t độcG. 8ộc tính trung b@nh7. 8ộc tính thpD. Eh:n! ! /ộc

V. 7=c cht độc t=c dCng lên hF thNn kinh gâ dWn đKng tO+ ti- đMp nhanh+ co -ạch45. 5cetlcholineG. X*erinC. FrGn6n9. Yro*tig-in

&. 7=c cht độc t=c dCng lên hF thNn kinh phó giao cả- l/- co đKng tO+ ti- đMp chM-+ tEng b/i ti!tl/4

5. 5drenalinG. Xphedrine7. ZicotinD. Pr+?t!5n

[. Hiều thp nht có thể gâ độc l/4

1

Page 2: ĐỘC CHẤT

7/21/2019 ĐỘC CHẤT

http://slidepdf.com/reader/full/doc-chat 2/8

5. Hiều l#Ing l\n nht c(a thuLc ho%c cht độc kh;ng gâ nhQng bi!n đ]i cho cR thể ề -%thu!t h^c+ ho= h^c+ lâ- *ang ho%c bFnh lí

B. Eh ch+ !&I /: n* cJn! 'h:n! ! ch;t /ộn! >t7. Hiều l#Ing *_ tạo ra nhQng bi!n đ]i bFnh lí. :hi cho gp đ;i liều n/ *_ gâ ch!t động Mt9. Hiều l#Ing thp nht gâ ch!t động Mt

`. Xn-e n/o *au đâ thuộc hF -onogena*e4F. Ct+cr+5 P4K0

G. 5lcol dehdrogena*e7. 5ldehde dehdrogena*e9. 5-in oida*e

1'. Zgộ độc cp tính l/ ngộ độc ả ra trong khoảng th$i gian45. 1<hB. L24h7. 1< tuNn9. Th$i gian d/i

11. Yh#Rng ph=p ; cR ho= có #u điể- ít toả khí độc45. Yh#Rng ph=p ; cR ho= bng clo -\i *inh >07lf:7lJBG. ; cR ho= bng hn hIp acid 0<,U+ 0ZJ / 07lU7. Yh#Rng ph=p ; cR ho= bng hn hIp 0<,U / 0ZJD. PhM,n! IhI On! H2Q4 * H2Q2

1<. 7hi!t ,ohlet thuộc kj thuMt chi!t ut n/o45. a \i dung -;iG. Hc \i dung -;iC. Ch;t Rn tSc9. 7hi!t bng dung -;i lmng " trên nhiFt độ t\i hạn

1J. Thể tích l -Pu n#\c tiểu >đLi \i ng#$i l\nB trong u= tr@nh phân tích cht độc45. :hoảng J'-lG. :hoảng U'-lC. Eh+n! K059. :hoảng V'-l

1U. 7âu n/o *au đâ kh;ng đng đLi \i l -Pu n#\c tiểu để phân tích45. Pu n#\c tiểu rt cNn thi!t cho u= tr@nh phân tích cht độc @ thể tích l\nB. NUn! /ộ ch&t /ộc tr+n! nMVc t :n c6+ h,n tr+n! 57. ,ự hiFn diFn th/nh phNn chuển ho= c(a cht độc trong n#\c tiểu cqng gip cho đnh danh

cht độc9. Pu n#\c tiểu đ#Ic l c/ng *\- c/ng tLt+ đ%c biFt l/ tr#\c khi bFnh nhân *O dCng thuLc điều

tr.12. Yh#Rng ph=p n/o l/- -t -=t nhiều ki- loại nht4

F. PhM,n! Ih+ : c, h+ "Wn! c+ 5V ?nh (HC X ECQ3)G. ; cR ho= bng hn hIp 0<,U+ 0ZJ+ 07lU7. Yh#Rng ph=p ; cR ho= bng hn hIp 0<,U / 0ZJ9. Yh#Rng ph=p dsng 0<,U / 0<<

1V. Yh#Rng ph=p n/o đ#Ic *O dCng rộng rWi / rt ngn gp <.2 J lNn th$i gian *o \i ph#Rng ph=p*ulonitric45. Yh#Rng ph=o ; cR ho= bng clo -\i *inh >07l :7lJBB. Y: c, h+ "Wn! hZn h[I H2Q49 HNQ39 HCQ47. Yh#Rng ph=p ; cR ho= bng hn hIp 0<,U / 0ZJ9. Yh#Rng ph=p dsng 0<,U / 0<<

1&. Yh#Rng ph=p t=ch bng cKn acid c(a ,aicoa trong O lí *R bộ -Pu thO th#$ng dsng4

2

Page 3: ĐỘC CHẤT

7/21/2019 ĐỘC CHẤT

http://slidepdf.com/reader/full/doc-chat 3/8

5. 7Kn `' ngâ- trong <UhB. CUn \K ] IH 6c7. 7Kn `'9. 7Kn `' " p0 kiề-

1[. Yh#Rng ph=p t=ch bng cKn aicd c(a :ohn 5bre*t có u= tr@nh O lí *R bộ -Pu thO t#Rng tự4F. PhM,n! IhI tch "Wn! cUn X 6c c^6 6c+6G. Yh#Rng ph=p chi!t liên tCc

7. Yh#Rng ph=p ct9. Yh#Rng ph=p ,ta** tto giet1`. :hi nKng độ ch@ trong -=u trong khoảng V'-cg [' -cg.dl+ ch@ t=c động lên cR thể gâ4

5. ZhSc đNu+ kích Sng+ tMp trung khó+ có thể b thi!u -=uB. Tc /ộn! Rn h tR h+ * th>n7. 7Rn đau bCng ch@+ t]n th#Rng thMn9. T]n th#Rng nWo / thNn kinh

<'. Trong phản Sng dithion+ để tạo ra dithionat ch@ -;i tr#$ng p0 l/45. p0 v 1 JG. p0 v 2 &C. IH _ \ X 109. p0 v 1' 11

<1. Thể tích l -Pu dch dạ d/ trong u= tr@nh phân tích cht độc45. :hoảng <''-l / cht bảo uảnG. :hoảng <1'-l / cht bảo uảnC. Eh+n! 2005 * 'h:n! cA ch&t "+ `n9. :hoảng <1'-l / kh;ng có cht bảo uản

<<. Trong đnh l#Ing ch@ bng ph#Rng ph=p đo uang \i dithion+ đo -Mt độ uang c(a dch chi!tdithion ch@ " b#\c *óng45. U`' n-B. K20 n57. 2V' n-9. 2[' n-

<J. 7alciu- X9T5 th#$ng dsng trong điều tr ngộ độc45. 5r*enB. Ch#7. Thu? ngân9. :iề-

<U. Yhản Sng n/ kh;ng phải l/ phản Sng đnh tính thu? ngân45. Tạo hn hKng \i 7u ki- loạiB. Phn <n! V n! ch E6"cr+56t7. Yhản Sng \i dithion9. Yhản Sng \i dung dch :w

<2. Trong đnh l#Ing thu? ngân bng ph#Rng ph=p chi!t đo uang \i dithion. 8o -Mt độ uang c(adch chi!t dithionat thu? ngân " b#\c *óng4F. 4\a n5G. 2<' n-7. 222 n-9. 2U1 n-

<V. 5cid n/o *au đâ có tính En -xn cao nht

3

Page 4: ĐỘC CHẤT

7/21/2019 ĐỘC CHẤT

http://slidepdf.com/reader/full/doc-chat 4/8

F. HbG. 07l7. 0ZJ9. 0<,U

<&. 5latoin đ#Ic tạo ra b"i i n-4F. F?IGr!? 6?G. 5. onogenou*

7. yu*ariu-9. Trichoder-a<[. uLi ch@ n/o *au đâ dsng trong kz nghF Eng dNu4

5. 7h@ oidG. 7h@ nitratC. Ch# tGtr6G9. 7h@ *ilicat

<`. Trichothecen kh;ng đ#Ic tạo ra b"i i n-45. Trichoder-aB. F?IGr!?7. yu*ariu-9. ,tachbotr*

J'. ZhiFt độ tLi #u để lo/i n- ph=t triển / tạo ra 5latoin l/45. 1<B. 2d7. J<9. U<

J1. 0/- l#Ing c(a cR cht >tính theo phNn trE-B để lo/i n- ph=t triển / tạo ra 5latoin l/45. 1&.J1&.2G. 1&.&1&.C. 1e.3-1e.K9. 1[.&1[.

J<. choratoin đ#Ic tạo ra b"i i n-45. Trichoder-aG. 5*pergillu* {{{C. PGnc59. ,tachbotr*

JJ. |earalenon l/ cht chuển ho= c(a lo/i i n-45. Trichoder-aG. 5*pergillu*C. b?6r59. ,tachbotr*

JU. 7=c cht diFt c;n trsng hQu cR có clo cản tr" Mn chuển ion n/o ua -/ng5. 7aG. yeC. N69. |n

J2. ThSc En c(a bx *Qa chSa 5latoin độc th#$ng g^i l/45. 5latoin G1 / G<B. F6t+fn g1 * g27. 5latoin 51 / 5<9. 5latoin )1 / )<

4

Page 5: ĐỘC CHẤT

7/21/2019 ĐỘC CHẤT

http://slidepdf.com/reader/full/doc-chat 5/8

JV. 7=c thuLc diFt c;n trsng hQu cR có clo l/- c;n trsng nhi}- độc ch( !u45. 0F tiêu ho=B. H th8n 'nh7. 0F nội ti!t9. 0F ti!t niFu

J&. Yh#Rng ph=p có độ nhạ / độ chính =c cao để đnh l#Ing 7 trong -=u l/45. YY Ziclou

G. YY *c kí khíC. PP /+ Ih `6n!9. ột *L YY kh=c

J[. :hi nhi}- độc c=c thuLc diFt c;n trsng hQu cR có chSa clo ua đ#$ng tiêu ho=+ nên *O dCng chtl/- n;n ha cho uLng45. 6#IuB. Th@c f 5@7. ThuLc t~ dNu9. ,Qa

J`. :hi nhi}- độc c=c thuLc diFt c;n trsng có chSa clo+ kh;ng nên45. 7hLng co giMt bng c=c loại barbituric+ diaepa-G. 0Ki *Sc cp cSu+ tuNn ho/n+ đ%t nội khí uản+ h trI h; hpC. in !* ch&t "j+9 ít Ir+tGn * /Mkn!9. )iQ -+ tr=nh lạnh đột ngột >đề phxng phs ph]iB

U'. Tính cht c(a hdrogen canid n/o *au đâ kh;ng đng45. đngB. Tính 5t7. si hạnh nhân9. 9} tan trong n#\c

U1.UV.9ựa /o *ự phân loại c(a Tiểu ban h trI ph=p luMt c(a •? ban ki!- *o=t -a tu€ th! gi\i+ *p!p c=c cht /o đng c=c bảng *au4

U1.0eroin 5.Gảng 1

U<.Horaepa- G. Gảng <UJ.ethl entanl 7. Gảng JUU.ethadon 9. Gảng UU2.5cid l*ergicUV.Xrgota-in

U&2'. 9ựa /o t=c dCng d#Ic l€+ ng#$i ta !p c=c cht -a tu€ /o c=c nhó- *au4

U&.piu- 5. 7ht gâ -ê -~n+ ê- duU[.7oca G. 7ht kích thích thNn kinh

U`.Z- Y*ilecbe 7. 7ht gâ ảo gi=c2'.Garbiturat 9. 7ht Sc ch! T:T+ an thNn gâ ng(

ĐlNmFo

,21. Hiều 2-g atropine gâ độc n%ng " ng#$i nh#ng \i liều l\n hRn 1000 8n Pn kh;ng ch!t " thm.

5

Page 6: ĐỘC CHẤT

7/21/2019 ĐỘC CHẤT

http://slidepdf.com/reader/full/doc-chat 6/8

82<. inl clorid l/ -ột cht có khả nEng gâ ung th# gan " nKng độ cao ho%c " nKng độ thp hRn nh#ng t=c độngtrong csng -ột th$i gian / hNu nh# kh;ng độc " nKng độ rt thp.

,2J. GFnh thMn l/- tha đ]i u= tr@nh t=i hp thC c(a thMn 'h:n! nh hM]n! đ!n đ/o thải cht độc

82U. ThuLc phiFn *Lng l/ nhựa thuLc phiFn đ#Ic phRi kh; / đóng th/nh gói.

822. 7=c -uLi ki- loại n%ng có khả nEng liên k!t protein động Mt ha thực Mt tạo nhQng hIp cht bền Qng kiểualbu-inat nên phải ti!n h/nh ; cR ho=.

82V. arihuana l/ hn hIp c(a đ‚nh hoa / l=+ th#$ng đ#Ic ƒp th/nh b=nh

82&. GFnh gan có thể l/- giả- u= tr@nh t]ng hIp c=c cht liên k!t >glutathione+ ligandin+...B có chSc nEng bảo F+dPn đ!n tEng t=c dCng c(a cht độc.

82[. GLn hIp cht chính c(a Trichothecen l/ de*oalenol >9ZB+ nialenol >ZwB+ di*aceto*cicipenol >95,B/ cht độc T<.

, 2`. Trong ph#Rng ph=p ; cR ho= bng hn hIp acid 0<,U+ 0ZJ / 07lU t=c dCng c(a acid percloric t=cdCng ch( !u " !6 /+pn /8 c(a u= tr@nh.

, V'. :hi ch@ t=c dCng \i dung dch :w tạo ra Ybw< dung dch 5* /q+ để nguội+ k!t tinh tr" lại nhQng tinh thể

-/u đm óng =nh.8 V1. Trong điều tr ngộ độc ch@+ th#$ng dsng c=c cht tạo chelate để l/- giả- nKng độ ch@ trong -=u / tEng *ự b/i ti!t ra n#\c tiểu.

, V<. Yh#Rng ph=p ar*h có độ nhạ cao l/ 1-cg3dung dch+ rt đ%c hiFu+ ít thk !6n.

8 VJ. 9o có xng lacton trong phân tO nên c=c 5latoin d} thu? phân b"i c=c kiề- -ạnh+ nh#ng n!u acid ho= tr"lại th@ 5latoin ban đNu lại đ#Ic t=i tạo.

8 VU. )an l/ cR uan ch( !u chu t=c động c(a 5latoin.

, V2. T? lF gâ độc cp tính / gâ ung th# c(a 5latoin đ#Ic g%p " chột c nh h,n chột /c.

8 VV. 7=c 5latoin kh;ng b phân hu? trong trong điều kiFn đun nu th;ng th#$ng.8 V&. bidoi- có t=c động đLi kh=ng \i c=c thuLc diFt c;n trsng hQu cR có pho*phor.

, V[. ire Sc ch! hF thLng 7tochro- YU2' nh#ng kh;ng ! : nhs5 ?6.

V`. ,ự uên thu ua da c(a c=c thuLc diFt c;n trsng hQu cR có clo phC thuộc /o dung -;i pha thuLc / cả tínhtan trong glucid ít ha nhiều c(a nó.{

8 &'. Zitrogen oid kh"i đNu u= tr@nh tạo th/nh c=c gLc tự do gâ o ho= protein+ perot ho= lipid l/- hu? hoại-/ng t! b/o ph]i có thể dPn đ!n phs ph]i.

8 &1. Zicotin l/- ph=t triển *ự dung nạp c=c d#Ic ph~-.

8 &<. 5-gdalin / c=c canogenic glco*ide kh=c đ#Ic t@- th trong hạt thực Mt+ l= anh đ/o+ khoai -@+ -Engtre+ n- độcA

, &J. Trong ngộ độc b=n cp 0drogen canid+ c=c triFu chSng ut hiFn nh# rLi loạn thNn kinh+ h; hp chM-+ hộichSng cano*e+ chân ta lạnh+ tru„ ti- -ạch / ch;t ?6 4K….

8 &U. 7â thuLc phiFn nh†n có hoa -/u tí-+ hạt đen tí-+ đ#Ic trKng để *ản ut dNu hạt thuLc phiFn / chi!t utc=c alcaloid.

6

Page 7: ĐỘC CHẤT

7/21/2019 ĐỘC CHẤT

http://slidepdf.com/reader/full/doc-chat 7/8

8 &2. 8ể phân biFt giQa 7annabi* ,atia / c=ch loại 7annabi* l *Ii+ ng#$i ta th#$ng dựa /o ch( !u l/ t? lFc(a alpha v 7G93T07.

Tu vwo NmxNy

&V. Tr@nh b/ nguên tc điều tr ngộ độc ....v+p ch&t /ộc9 Ih h^ h+=c trn! hz69 / tr tr ch<n!....&&. Trong c=c phản Sng dithion để tạo dithionat ch@+ chi!t ut bng CC4 n!u có Yb+ l\p dung -;i cA 5* /q

tí6

&[. YY 7ribier có ./ộ nhp c6+9 ít thk !6n. nh#ng kh;ng đ%c hiFu @ ...H3P9 H2... cqng cho -/u /ng \i git~- 0g7l<&`. 7=c 5latoin b phân hu? trong điều kiFn

6. T n!+p". Đn nU h&I { NH3

c. HI+c+rG9 hI+IGr+fG['. Trong YY ct+ th#$ng acid ho= -Pu bng .6c t6rtrc { +f6c 10|.. Tr=nh acid ho= -Pu bng ....6c :

c, .... @ chng có thể ph= -ột *L cht độc[1. 5latoin th#$ng có U hIp cht chính+ chng có cu tạo xng .."?-r6n+ c56rn. đ#Ic phân biFt ...5*

h}nh `6n! c(a chng.[<. 6otenone Sc ch! *ự o ho= ...NFDH th*nh NFD.. do đó ngEn ch%n phản Sng o ho= c(a ...NFD .đLi

\i c=c cR cht gluta-ate+ pruat+ nên ảnh h#\ng đ!n -ột *L u= tr@nh chuển ho=.

[J. ,trchnin l/ cht độc gâ ....c+ !>t ' tGt6n....[U. Ga*a l/ thuLc diFt c;n trsng hQu cR nhó-...  zn! c6r"656t.....................[2. :hi nhi}- độc 97+ th@ n#\c tiểu có -/u .*n!..[V. ipin l/ thuLc diFt c;n trsng hQu cR nhó- ....  zn! c6r"656t...[&. Tr‡ e- có bFnh gan ...r&t nhp c5..\i opiu- / -orphin. Zg#Ic lại+ nhQng ng#$i nghiFn chu đ#Ic liều

... c6+... do .t$n! ? t>I trn! * Ihn h^ g+rIhn..[[. Th$i gian b=n hu? c(a etho clo " -; -ˆ c(a chuột l/ ...2 t8n.. *o \i ..a thn!...đLi \i 98T[`. 7u trc ho= h^c c(a etho

`'. ThuLc diFt c;n trsng hQu cR pho*phor ít tích tC trong...I...do đó *_ tho=i ho= *inh h^c`1. 7u trc c(a ,arin

`<. ThuLc diFt c;n trsng có Yho*tpho *_ Sc ch! .Ch+nG?tGr6?G.. l/- .Fch.. tích tC trong -=u gâ nhi}- độc.`J. Zicotin l/ cht t=c động < pha..'ích thích. " liều thp / ..<c ch;. " liều cao`U. Ga !u tL gâ độc -Wn tính " nghiFn thuLc l= l/4

6. Nc+tn7

Page 8: ĐỘC CHẤT

7/21/2019 ĐỘC CHẤT

http://slidepdf.com/reader/full/doc-chat 8/8

". Qf c6c"+nc. Nh6 th@c

`2. 7u trc c(a 7odein

`V. 7R uan nhạ cả- \i thi!u -=u cCc bộ nên b ảnh h#"ng nghiê- tr^ng nht khi ngộ độc 7 l/ ..n~+.... /...t5

`&. 7=c cht -a tu€ l/ c=c cht có nguKn gLc ..t nhRn h6 tn! h[I. khi thâ- nhMp /o cR thể ng#$i *_l/- ...th6 / trpn! th • th<c9 trí t... n!u dsng lMp lại nhiều lNn *_ l/- cho ng#$i dsng .." thộc*+ nA..

`[. :hi ngộ độc hdrogen canid+ trung tâ- h; hp " h/nh tu? b ..<c ch;.. nên ..? h: h&I..l/ nguên nhânch( !u gâ tO ong

``. 0eroin cxn đ#Ic g i l/ .."pch Ih;n. có t=c dCng ..!5 /6 ch6 h+ 5pnh (5pnh h,n 5+rIhn)..nh#ng lại /ộc * s ! n!hn..nên ít đ#Ic dsng trong h^c

1''. 9sng thuLc cai nghiFn opioid dựa /o < nguên tc 4 .On! ch&t ít ! n!hn h,n.. / ..On! ch&t /@'hn!....

 

8


Recommended