TỦ ĐIỆN TYPE TEST IEC 61439-1&2
Ï C E R T
CÔNG TY TNHHĐẠT VĨNH TIẾN
A$A
rteet knI
TECHNICAL CATALOGUES
HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM
Nếu muốn đi thật nhanh thì hãy đi một mình, còn nếu muốn đi thật xa thì hãy đi cùng nhau
Thông tin chung - General Information 3
Cơ cấu tổ chức - Organization Chart 4
Dây chuyền sản xuất - Production Line 5-6
Ống thẳng nẹp C - Straight C pipe 7
Ống thẳng nẹp TDC - Straight TDC pipe 8
Ống thẳng nẹp V - Straight V pipe 9
Ống lượn - Bends 10
Co - Elbow 11-18
Hộp - Box 19
Gót vuông - Square Mound 20
Vuông tròn - 21Square Round
Gót vuông tròn - Round Heel 22
Giảm đều - decrease 23
Giảm lệch một bên - One-side Decrease 24
Van gió, miệng gió - Dampers / Wind mouth 25-28
MỤC LỤC
CONTENTS
2
THÔNG TIN CHUNGGENERAL INFORMATION ÑATÏ VÓNH TIEÁN
3
Công ty TNHH Đạt Vĩnh Tiến kính chào quý khách. Tập thể Ban Giám Đốc và nhân viên công ty chúng tôi xin chân thành cảm ơn sự tín nhiệm và ủng hộ nhiệt tình của Quý khách đối với sản phẩm và dịch vụ của công ty chúng tôi trong thời gian qua. Chúng tôi tự hào là nhà sản xuất Tủ bảng điện, Thang - Máng cáp và hệ thống ống gió - van gió - miệng gió, được Quý khách tin dùng.
Hãy cùng chúng tôi hướng tới thành công
Dat Vinh Tien Limited Company would like to send Customers our warmest greetings.The Collective Board of Directors and Employees of our company sincerely thank you for your confidence and ardour support toward our products and services during several last year.We have been proud of being as a Manufacturer kinds of Switchboard, Cable Ledder, Cable Trunking, Air Duct System for Customers have faith.
Let's our way to success !
CƠ CẤU TỔ CHỨCORGANIZATION CHARTÑATÏ VÓNH TIEÁN
4
DÂY CHUYỀN SẢN XUẤTPRODUCTION LINE ÑATÏ VÓNH TIEÁN
5
DÂY CHUYỀN TỰ ĐỘNG | AUTO LINE VI MÁY CẮT PLASMA CNC | PLASMA CNC CUTTER
MÁY CO GÓC | ELBOW MAKER MÁY GÂN ỐNG | SWAGING MACHINE SERIES
MÁY CHẠY TDC | TDC MACHINE MÁY CÁN GÂN | RIBBING MACHINE
ÑATÏ VÓNH TIEÁN
6
DÂY CHUYỀN SẢN XUẤTPRODUCTION LINE
MÁY TẠO ỐNG GIÓ TRÒN | ROLLING MACHINE MÁY TẠO ỐNG GIÓ TRÒN XOẮN| SPIRAL FORMER M/C
MÁY LĂN MÍ | FIN MACHINE MÁY LĂN MÍ | FIN MACHINE
MÁY HÀN ĐIỂM NỐI | WELDING SPOT M/C MÁY LĂN MÍ ỐNG TRÒN | JOOINING SPIRAL DUCT M/C
ỐNG THẲNG NẸP CSTRAIGHT C PIPE ÑATÏ VÓNH TIEÁN
7
Specification:
Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.
Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.
Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật:
Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ
Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm
Chiều dày tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
7
STT
item
Kích Thước
Size
Nẹp
splint
Độ Dày
Thickness
Chiều Dài
Length
Ghi chú
Remark
1 < 300 C 0.48 1160
2 301 - 450 C, TDC 0.58 1160 - 1090
3 451 - 750 TDC 0.75 1090
4 751 - 1000 TDC 0.95 1090
5 1001 - 1500 TDC, V 1.15 1160
6 >1501 V 1.45 1160
ÑATÏ VÓNH TIEÁN
ỐNG THẲNG NẸP TDCSTRAIGHT TDC PIPE
8
Specification:
Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.
Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.
Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật:
Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ
Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm
Chiều dày tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
STT
item
Kích Thước
Size
Nẹp
splint
Độ Dày
Thickness
Chiều Dài
Length
Ghi chú
Remark
1 < 300 C 0.48 1160
2 301 - 450 C, TDC 0.58 1160 - 1090
3 451 - 750 TDC 0.75 1090
4 751 - 1000 TDC 0.95 1090
5 1001 - 1500 TDC, V 1.15 1160
6 >1501 V 1.45 1160
ÑATÏ VÓNH TIEÁN
ỐNG THẲNG NẸP VSTRAIGHT V PIPE
Specification:
Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.
Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.
Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật:
Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ
Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm
Chiều dày tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
9
STT
item
Kích Thước
Size
Nẹp
splint
Độ Dày
Thickness
Chiều Dài
Length
Ghi chú
Remark
1 < 300 C 0.48 1160
2 301 - 450 C, TDC 0.58 1160 - 1090
3 451 - 750 TDC 0.75 1090
4 751 - 1000 TDC 0.95 1090
5 1001 - 1500 TDC, V 1.15 1160
6 >1501 V 1.45 1160
ÑATÏ VÓNH TIEÁN
ỐNG LƯỢNBEND
10
Specification:
Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.
Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.
Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật:
Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ
Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm
Chiều dày tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
STT
item
Kích Thước
Size
Nẹp
splint
Độ Dày
Thickness
Chiều Dài
Length
Ghi chú
Remark
1 < 300 C 0.48 L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = C + R, L3 = A + R
2 301 - 450 C, TDC 0.58 L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = C + R, L3 = A + R
3 451 - 750 TDC 0.75 L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = C + R, L3 = A + R
4 751 - 1000 TDC 0.95 L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = C + R, L3 = A + R
5 1001 - 1500 TDC, V 1.15 L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = C + R, L3 = A + R
6 >1501 V 1.45 L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = C + R, L3 = A + R
ÑATÏ VÓNH TIEÁN
11
CO 90 VUÔNG90 SQUARE
Specification:
Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.
Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.
Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật:
Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ
Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm
Chiều dầy tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
STT
item
Kích Thước
Size
Nẹp
splint
Chiều Dài
Length
Ghi chú
Remark
1 < 300 C L1 = A + R, L2 = C + R
2 301 - 450 C, TDC L1 = A + R, L2 = C + R
3 451 - 750 TDC L1 = A + R, L2 = C + R
4 751 - 1000 TDC L1 = A + R, L2 = C + R
5 1001 - 1500 TDC, V L1 = A + R, L2 = C + R
6 >1501 V
ÑATÏ VÓNH TIEÁN
CO VUÔNG CÁNH HƯỚNG VÒNGSQUARE FEET TURN ROUND
Specification:
Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.
Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.
Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật:
Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ
Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm
Chiều dày tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
12
STT
item
Kích Thước
Size
Nẹp
splint
Chiều Dài
Length
Ghi chú
Remark
1 < 300 C L1 = C + E , L2 = A + E, L2 = A + F
2 301 - 450 C, TDC L1 = C + E , L2 = A + E, L2 = A + F
3 451 - 750 TDC L1 = C + E , L2 = A + E, L2 = A + F
4 751 - 1000 TDC L1 = C + E , L2 = A + E, L2 = A + F
5 1001 - 1500 TDC, V L1 = C + E , L2 = A + E, L2 = A + F
6 >1501 V L1 = C + E , L2 = A + E, L2 = A + F
ÑATÏ VÓNH TIEÁN
CO GẬP VUÔNGFOLDING SQUARE
Specification:
Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.
Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.
Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật:
Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ
Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm
Chiều dày tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
13
STT
item
Kích Thước
Size
Nẹp
splint
Chiều Dài
Length
Ghi chú
Remark
1 < 300 C L1 = A + F, L2 = C + E
2 301 - 450 C, TDC L1 = A + F, L2 = C + E
3 451 - 750 TDC L1 = A + F, L2 = C + E
4 751 - 1000 TDC L1 = A + F, L2 = C + E
5 1001 - 1500 TDC, V L1 = A + F, L2 = C + E
6 >1501 V L1 = A + F, L2 = C + E
ÑATÏ VÓNH TIEÁN
CO T DẠNG CÁNH BƯỚMT BUTTERFLY WINGS
Specification:
Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.
Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.
Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật:
Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ
Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm
Chiều dày tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
14
ÑATÏ VÓNH TIEÁN
Specification:
Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.
Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.
Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật:
Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ
Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm
Chiều dày tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
CO T DẠNG GẬPT FOLDED
15
STT
item
Kích Thước
Size
Nẹp
splint
Chiều Dài
Length
Ghi chú
Remark
1 < 300 C L1 = I + H, L2 = A + F + G, L3 = C + E
2 301 - 450 C, TDC L1 = I + H, L2 = A + F + G, L3 = C + E
3 451 - 750 TDC L1 = I + H, L2 = A + F + G, L3 = C + E
4 751 - 1000 TDC L1 = I + H, L2 = A + F + G, L3 = C + E
5 1001 - 1500 TDC, V L1 = I + H, L2 = A + F + G, L3 = C + E
6 >1501 V L1 = I + H, L2 = A + F + G, L3 = C + E
ÑATÏ VÓNH TIEÁN
16
Ï
CO T RẺ NHÁNHHORIZONTAL TEE
Specification:
Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.
Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.
Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật:
Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ
Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm
Chiều dày tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
STT
item
Kích Thước
Size
Nẹp
splint
Chiều Dài
Length
Ghi chú
Remark
1 < 300 C L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = A + R
2 301 - 450 C, TDC L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = A + R
3 451 - 750 TDC L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = A + R
4 751 - 1000 TDC L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = A + R
5 1001 - 1500 TDC, V L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = A + R
6 >1501 V L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = A + R
ÑATÏ VÓNH TIEÁN
17
CO DẠNG ỐNG QUẦNSHAPED PANTS
Specification:
Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.
Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.
Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật:
Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ
Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm
Chiều dầy tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
STT
item
Kích Thước
Size
Nẹp
splint
Chiều Dài
Length
Ghi chú
Remark
1 < 300 C L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = A + C + E
2 301 - 450 C, TDC L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = A + C + E
3 451 - 750 TDC L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = A + C + E
4 751 - 1000 TDC L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = A + C + E
5 1001 - 1500 TDC, V L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = A + C + E
6 >1501 V L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = A + C + E
Specification:
Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.
Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.
Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật:
Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ
Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm
Chiều dày tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
STT
item
Kích Thước
Size
Nẹp
splint
Chiều Dài
Length
Ghi chú
Remark
1 < 300 C L1 = L + mí Z33
2 301 - 450 C, TDC L1 = L + mí Z33
3 451 - 750 TDC L1 = L + mí Z33
4 751 - 1000 TDC L1 = L + mí Z33
5 1001 - 1500 TDC, V L1 = L + mí Z33
6 >1501 V L1 = L + mí Z33
18
ÑATÏ VÓNH TIEÁN
HỘPBOX
ÑATÏ VÓNH TIEÁN
Specification:
Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.
Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.
Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật:
Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ
Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm
Chiều dày tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
GÓT VUÔNGSQUARE MOUND
ÑATÏ VÓNH TIEÁN
STT
item
Kích Thước
Size
Nẹp
splint
Chiều Dài
Length
Ghi chú
Remark
1 < 300 C L = L + NẸP C + MÍ 25
2 301 - 450 C, TDC L = L + NẸP TDC + MÍ 25 (NẸP C + MÍ 25)
3 451 - 750 TDC L = L + NEP TDC +MÍ 25
4 751 - 1000 TDC L = L + NEP TDC +MÍ 25
5 1001 - 1500 TDC, V L = L + NEP TDC +MÍ 10
6 >1501 V L = L + Mí 25 10 + MÍ 10
19
Specification:
Material: re galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.
Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.
Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật:
Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ
Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm
Chiều dầy tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
STT
item
Kích Thước
Size
Nẹp
splint
Chiều Dài
Length
Ghi chú
Remark
1 < 300 C L = L + NẸP C + CỔ 50
2 301 - 450 mm C, TDC L = L + NẸP + CỔ 50
3 451 - 750 TDC L = L + NẸP TDC + CỔ 50
4 751 - 1000 TDC L = L + NEP TDC + CỔ 50
5 1001 - 1500 TDC, V L = L + NEP TDC + CỔ 50
6 >1501 V L = L + Mí 10 + CỔ 50
20
ÑATÏ VÓNH TIEÁN
VUÔNG TRÒNSQUARE ROUND
ÑATÏ VÓNH TIEÁN
Specification:
Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.
Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.
Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật:
Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ
Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm
Chiều dày tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
GÓT VUÔNG TRÒNROUND HEEL
STT
item
Kích Thước
Size
Nẹp
splint
Chiều Dài
Length
Ghi chú
Remark
1 < 300 C L = L + cổ 50 + MÍ25
2 301 - 450 C, TDC L = L + cổ 50 + MÍ25
3 451 - 750 TDC L = L + cổ 50 + MÍ25
4 751 - 1000 TDC L = L + cổ 50 + MÍ25
5 1001 - 1500 TDC, V L = L + cổ 50 + MÍ25
6 >1501 V L = L + cổ 50 + MÍ25
21
Specification:
Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.
Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.
Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật:
Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ
Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm
Chiều dày tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
Giảm đều/Decrease
STT
item
Kích Thước
Size
Nẹp
splint
Chiều Dài
Length
Ghi chú
Remark
1 < 300 C L = L + NẸP C x 2
2 301 - 450 C, TDC L = L + NẸP C + TDC
3 451 - 750 TDC L = L + NẸP TDC x 2
4 751 - 1000 TDC L = L + NẸP TDC x 2
5 1001 - 1500 TDC, V L = L + NEP TDC + MÍ 10
6 >1501 V L = L +MÍ 10 x 2
22
ÑATÏ VÓNH TIEÁN
GIẢM ĐỀUDECREASE
ÑATÏ VÓNH TIEÁN
Specification:
Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.
Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.
Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật:
Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ
Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm
Chiều dày tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45
* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
GIẢM LỆCH MỘT BÊNONE-SIDE DECREASE
STT
item
Kích Thước
Size
Nẹp
splint
Chiều Dài
Length
Ghi chú
Remark
1 < 300 C L = L + NẸP C x 2
2 301 - 450 C, TDC L = L + NẸP C + TDC
3 451 - 750 TDC L = L + NẸP TDC x 2
4 751 - 1000 TDC L = L + NẸP TDC x 2
5 1001 - 1500 TDC, V L = L + NEP TDC + MÍ 10
6 >1501 V L = L +MÍ 10 x 2
23
ÑATÏ VÓNH TIEÁN
24
L = L + mặt bích 30 x 2Tác dụng: khi lưu lượng gió quá tải nó sẽ xả đến khi nào bình thường trở lại thì nó tự động đóng lại nhờ quả đối trọng di chuyển lên xuốngApplication: When overloaded, the damper/wind mouth will open to discharge until the load back to normal, then it will automatically close due to the moving balance weight..
Specification:
Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.
Surface finishing: Paint, galvanized
Thickness: 0,1 mm - 0,3 mm
* Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật:
Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ
Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm
Chiều dày tiêu chuẩn: 0,1 mm - 0,3 mm
* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
VAN GIÓ / MIỆNG GIÓDAMPERS / WIND MOUTH
L = L + mặt bích 30 x 2Tác dụng: Chống thổi ngược gióApplication: against the reverse wind
ÑATÏ VÓNH TIEÁN
VAN GIÓ / MIỆNG GIÓDAMPERS / WIND MOUTH
L = L + mặt bích 30 x 2
Tác dụng: ngăn lửa sang các phòng bênApplication: Stop fire expanding to the next room
L = L + mặt bích 30 x 2
Tác dụng: điều chỉnh lưu lượng gió trên ốngApplication: adjust the wind flow in the tube
Specification:
Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.
Surface finishing: Paint, galvanized
Thickness: 0,1 mm - 0,3 mm
* Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật:
Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ
Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm
Chiều dày tiêu chuẩn: 0,1 mm - 0,3 mm
* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
25
ÑATÏ VÓNH TIEÁN
VAN GIÓ / MIỆNG GIÓDAMPERS / WIND MOUTH
Specification:
Surface finishing: Epoxy powder coated
Thickness: 1,0 mm - 0,12 mm
* Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật:
Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện
Chiều dày tiêu chuẩn: 1,0 mm - 1,2 mm
* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
KTM = KTC + 150Phụ kiện: có thể đi kèm hộp box, van chỉnh lưu lượng OBD (VCD)Accessories: Can be used with box, OBD(VCD)
Material: Leaves and frames made of shaped aluminum
Vật liệu: Lá và khung làm bằng nhôm định hình,
KTM = KTC + 60Phụ kiện: có thể gắn thêm lưới lọc, VCD và OBDAccessories: can attach additional filter, VCD and OBD
Miệng gió 1 lớp/One-layer windshield
26
ÑATÏ VÓNH TIEÁN
VAN GIÓ / MIỆNG GIÓDAMPERS / WIND MOUTH
KTM = KTC + 60
Phụ kiện: có thể gắn thêm lưới lọc, VCD và OBDAccessories: Additional mesh can be attached, VCD and OBD
Specification:
Surface finishing: Epoxy powder coated
Thickness: 1,0 mm - 0,12 mm
* Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật:
Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện
Chiều dày tiêu chuẩn: 1,0 mm - 1,2 mm
* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
Material: Leaves and frames made of shaped aluminum
Vật liệu: Lá và khung làm bằng nhôm định hình,
Miệng gió 2 lớp / Two-layer windshield
Miệng gió louver / Louver
KTM = KTC + 60
Phụ kiện: có thể gắn thêm lưới lọc, VCD và OBDAccessories: Additional mesh can be attached, VCD and OBD
27
KTM = KTC + 50
Miệng gió Slot / Slot
KTM = KTC + 50
Specification:
Surface finishing: Epoxy powder coated
Thickness: 1,0 mm - 0,12 mm
* Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật:
Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện
Chiều dày tiêu chuẩn: 1,0 mm - 1,2 mm
* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
Material: Leaves and frames made of shaped aluminum
Vật liệu: Lá và khung làm bằng nhôm định hình,
Miệng gió sọt trướng / The mouth of the wind blows
28
ÑATÏ VÓNH TIEÁN
VAN GIÓ / MIỆNG GIÓDAMPERS / WIND MOUTH
29
Phụ kiện: có thể gắn thêm lưới lọc, VCD và OBDAccessories: Additional mesh can be attached, VCD and OBD
Miệng gió Linear / Linear wind mouth
KTM = KTC + 60
ÑATÏ VÓNH TIEÁN
Specification:
Surface finishing: Epoxy powder coated
Thickness: 1,0 mm - 0,12 mm
* Please confirm material on your request.
Đặc tính kỹ thuật:
Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện
Chiều dày tiêu chuẩn: 1,0 mm - 1,2 mm
* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.
Material: Leaves and frames made of shaped aluminum
Vật liệu: Lá và khung làm bằng nhôm định hình,
VAN GIÓ / MIỆNG GIÓDAMPERS / WIND MOUTH
30
ÑATÏ VÓNH TIEÁN
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNGCUSTOMER SERVICE
Landmark 81 Vinhomes Gold River
Casino Phu Quoc Khang Gia Pham Van Dong
Mipec Long Bien Ha Noi Su Van Hanh Mall
31
LĨNH VỰC CUNG CẤPÑATÏ VÓNH TIEÁNAPPLICATIONS
Văn phòng 35 Trần Văn Danh, Phường 13, Q.Tân Bình TP. HCM
CN Đà Nẵng56 Nguyễn Tri Phương, P.Chính Gián, Q.Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng Tầng 3 tòa nhà S-Home
CN Hà NộiU05-36 khu D, khu đô thị Đô Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội
Nhà máy 1Ấp 5 xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi,
Nhà máy 2Cụm công nghiệp Hoàng Gia, Đức Hòa, Long An
Điện thoại(028) 7300 0296 - 5436 3896 - Fax: 5436 3897
Websitehttp://datvinhtien.vn
DAT VINH TIEN Co., LTDOfiice:
35 Tran Van Danh, Ward 13, Tan Binh Dist., HCM City
Da Nang Branch: 56 Nguyen Tri Phuong, Chinh Gian Ward, Thanh Khe Dist., Da Nang City 3rd Floor of S-Home Building
Ha Noi Branch: U05-36 area D, Doi Nghia urban area, Ha Dong, Hanoi
Factory 1: Hamlet 5, Binh My Commune, Cu Chi Dist.,
Factory 2: Hoang Gia Industrial Park, Duc Hoa Dist., Long An Province
Tel: (028) 7300 0296 - 5436 3896 - Fax: 5436 3897
Website: http://datvinhtien.vn
CÔNG TY TNHH ĐẠT VĨNH TIẾN