PS501X
Máychiếugầndànhchogiáodụcvớiđộsáng3,500ANSILumens
Tỷlệphónghìnhngắn0.61.Tuổithọbóngđènlêntới15,000.TíchhợpcổngUSBtypeAchophépsạccácthiếtbịngoạivikhác.Mô-đuntươngtácPJ-vTouch-10Stùychỉnh.ĐạttiêuchuẩnchốngbụiIP5X.CôngnghệSuperColor™.
PS501XlàmáychiếuXGAđộsángcaodànhriêngchongànhgiáodục.Vớikhảnăngchiếuhìnhảnh100”từkhoảngcách106cmtừbấtkỳbềmặtchiếunào,máychiếuđủlinhhoạtđểphùhợpvớibấtkỳthiếtkếphònghọcnàovàgiữchongườitrìnhbàyrõràngvềchùmtiachiếu.Đốivớitrườnghợplớphọcvẫnphảimở đèn, độ sáng cao 3.500 ANSI Lumens đảm bảo rằng hình ảnh vẫn rõ ràng và chi tiết. Công nghệSuperColor™độcquyềncủaViewSoniccungcấpđộchínhxácmàusắc trung thựcchohìnhảnhđượcchiếu.ChếđộSuperEco tiếtkiệmnăng lượnggiảm tiêu thụđiệnnăngvàkéodài tuổi thọbóngđèn lên15.000giờ.Ngoàira,PS501Xtươngthíchvớimô-đuntươngtácPJ-vTouch-10Stùychọn,chophépbạnsửdụngbútcảmứnghoặcngóntayđểchúthíchtrênảnhdựkiến-biếnlớphọcthànhmôitrườnggiảngdạytươngtáchấpdẫn.
DễDàngSửDụng
PhùhợpvớitấtcảlớphọcvớidiệntíchkhácnhauMáychiếuvớikhoảngcáchchiếungắn0,61chophépbạnthoảimáiđặtmáychiếuởmọivịtríkhoảngcách.Vớisựlinhhoạtđểđượcđặttrongvòngmộtinchcủamànhình,ngườidùngsẽcóthểchiếuhìnhảnhlớntrongbấtkỳkhônggiannào,đồngthờigiữchongườithuyếttrìnhrõràngvềchùmtiachiếuvàtránhbónghìnhảnh.
0.61ShortThrow
Tươngthíchmô-đuntươngtácVớigóitươngtáctùychọn,(PJ-vTouch-10S),máychiếunàytrởthànhmộtcôngcụtươngtácchuyểnđổibấtkỳbềmặtnàothànhbảngtrắngtươngtác.Vớikhảnăngđachạm,ngườidùngcóthểđồngthờichúthích,viếthoặcvẽlênhìnhảnhđượcchiếuđểtươngtácvớinộidungvàchiasẻýtưởng.
NguồnđiệntíchhợpUSBtíchhợpvớinguồnđiệnđầura(5V/1A)cóthểđượcsửdụngđểcấpđiệnchocáccổngHDMIkhôngdây,khôngcầncácbộđiềuhợpnguồnriêngbiệtchocácthiếtbịkếtnối.
USB5V/1A
KíchhoạtngaylậptứcsaukhipháthiệntínhiệuLàmchomáychiếucủabạnhoạtđộngvàchạydễdàngvớihaicàiđặtđơngiản.
Bậtnguồntínhiệu:MáychiếusẽtựđộngbậtnguồnkhipháthiệnkếtnốicápVGA.Bậtnguồntrựctiếp:Chỉcầnkếtnốidâynguồnvàbắtđầu;máychiếusẽtựđộngbậtnguồn.
TrảiNghiệmHìnhẢnhSốngĐộng
HìnhảnhtươisángtrongmọimôitrườngVớiđộsáng3.500lumensvàtỷlệtươngphảncao22.000:1,máychiếunàyđượcđảmbảotạoranhữnghìnhảnhsángtrongbấtkỳthiếtlậpnào,ngaycảtrongkhônggiancóánhsángxungquanhcao.
3,500Lumens
SuperColor™:ĐộchínhxácmàuchuẩnnhấtCôngnghệSuperColor™độcquyềncủaViewSoniccungcấpphạmvimàurộnghơn,đảmbảongườidùngtậnhưởngsựchiếumàuthựcsựtrongcảmôitrườngsángvàtối.
SuperColor™Technology
Xem3DtuyệtvờiCổngHDMIchophépngườidùnghiểnthịhìnhảnh3DtrựctiếptừđầuphátBlu-Ray3DvàkếtnốivớicácthiếtbịhỗtrợHDMInhưmáytínhxáchtay,máytínhbảngvàtrìnhphátđaphươngtiện.
3DBlu-ray
TiếtKiệmChiPhí
TăngtuổithọmáyKhicàiđặtTiếtkiệmnănglượngđượcbậtvàkhôngpháthiệntínhiệuđầuvàonào,máychiếusẽtựđộngchuyểnsangchếđộEcoModevàSuperEcoMode.
Chếđộtiếtkiệm:MáychiếunàysẽtựđộngchuyểntừchếđộBìnhthườngsangChếđộtiếtkiệmbấtcứkhinàonókhônghoạtđộngtrong5phút.Chếđộsiêutiếtkiệm:Khimáychiếukhôngnhậnđượctínhiệuđầuvàotrong20phút,hìnhảnhchiếuđượclàmmờđến70%,kéodàituổithọcủađènlêntrungbình15.000giờ.
15,000giờTuổithọbóngđèn
NhắcnhởvềQuảnlýthờigianPresenterTimerlàbộhẹngiờđượctíchhợptrênmànhìnhvàcôngcụquảnlýthờigiantuyệtvờiđểgiúpviệcthuyếttrìnhchạyđúngtiếnđộ
HẹngiờngủBộhẹngiờngủchophépmáychiếutựđộngtắtnguồnsaukhikhôngpháthiệnthấytínhiệunào.Mộtcáchdễdàngđểtiếtkiệmnănglượngvàkéodàituổithọcủamáychiếu.
GiảmđiệnnăngtiêuthụKhikhôngpháthiệnthấytínhiệunào,máychiếusẽtựđộngtắtnguồnđểbảotồnnănglượngvàtuổithọbóngđèn.
TựĐộngTắtNguồn
MáychiếuchốngbụivớitiêuchuẩnIP5XMáychiếuViewSonicápdụngcôngnghệchốngbụimớinhấtđểnângcaotuổithọvàbảovệmáykhỏibụitrongquátrìnhhoạtđộngvớitiêuchuẩnIP5X
IP5X
Cổngnốivàorabênngoàivàphíasau
1. Bànphím2. BảnghiểnthịLED3. Nútnguồn4. Focus5. IRTrước6. Ốngkính7. Audioin/out8. HDMI9. CổngkếtnốiMáytínhđầuvào10. CổngkếtnốiMànhìnhngoài11. MiniUSB12. USB5V/1.5AOUT13. RS23214. Video
TechnicalSpecifications
THÔNGSỐKỸTHUẬT Côngnghệ DLP
Hệthốngchiếu 0.55"XGA
Độphângiảithực 1024x768
LoạiDC DC3 Độsáng 3500ANSILumens Độtươngphảnvớichếđộtiếtkiệm
22000:1
Màusăchiểnthị 1.07tỷmàu Nguồnsáng đèn
Tuổithọnguồnsáng(Bìnhthường/Chếđộtiếtkiệm)
5000/15000
Côngsuất 200W
Ốngkính F=2.6,f=6.9mm
Gócchiếusovớimànhình 110%+/-5%
Tỷlệphóng 0.61
Kíchthướchìnhảnh 40”–300” Khoảngcáchchiếu 0.74m-2.23m(100"@1.24m)
Chỉnhvuônghình ±40°(chiềudọc) Zoomquanghọc cốđịnh
Độồn(chếđộtiếtkiệm) 27dB
Hỗtrợđộphângiải VGA(640x480)đếnFullHD(1920x1080) TươngthíchHDTV 480i,480p,576i,576p,720p,1080i,1080p Tươngthíchvideo NTSC,PAL,SECAM Tầnsốquétngang 15K~102KHz
Tầnsốquétdọc 23~120Hz
Tốcđộquayđĩamàu 2X
Tỉlệkhunghìnhchuẩn 4:3(có5chếđộkhácnhau)
Chứcnăng ChứcnăngQuickCoolinglàmmátnhanh
Chứcnăngoff-linecoolinglàmmáttrongtrườnghợpmấtđiệnđộtngột
ChứcnăngFreeze/Blankdừnghìnhvàtắthìnhtạmthời
ChứcnăngPanelKeylockkhóamáybằngbànphím(thểhiệnphíasauthânmày)
Chứcnăngzoomhìnhkỹthuậtsố:0.75X~1,Digitalzoom:1~2X
ChứcnăngWallColorCorrectionđiềuchỉnhmàusắcmáychiếuphùhợpvớimàusắccủamànchiếu
Ngônngữmenuhỗtrợ:30Ngônngữ
ĐẦUVÀO Cổngkếtnốimáytínhđầuvào(chiasẻvớiComponent)
2
Composite 1
Audio-in(3.5mm) 1
HDMI/HDCP 1(HDMI1.4/HDCP1.4)
ĐẦURA Mànhình 1
Cổngraâmthanh(3.5mm) 1
Loa 2W
USBTypeA(Power) 1(5V/1A)
ĐIỀUKHIỂN RS232 1
USBloạiBmini(Services) 1
KHÁC Nguồnđiệncungcấp 100-240V+/-10%,50/60HzAC
Điệnnăngtiêuthụ Bìnhthường:280W
Standby <0.5W
Nhiệtđộvậnhành 0~40℃Thùngcarton màunâu
Khốilượngtịnh 2.6kg
Kíchthướcvớichânđếđiềuchỉnhđược(NxDxC)
292x236x115mm
Ngônngữ Anh,Pháp,TâyBanNha,TháiLan,HànQuốc,Đức,Ý,Nga,ThụyĐiển,HàLan,BaLan,Séc,TiếngTrungphồnthể,TiếngTrunggiảnthể,Nhật,ThổNhĩKỳ,BồĐàoNha,PhầnLan,Indonesia,ẤnĐộ,ẢRập,ViệtNam
PHỤKIỆNKÈMTHEO Dâynguồn 1
CápVGA 1
Điềukhiểntừxa 1
QSG 1
Nắpốngkính 1
PHỤKIỆNKÈMTHEO Đèn/nguồnsáng RLC-108
09162019www.viewsonic.com PS501X