Transcript
Page 1: Tim hieu iSpring Suite 6.2.0

TR NG Đ I H C S PH M TP. HCMƯỜ Ạ Ọ Ư ẠKHOA CÔNG NGH THÔNG TINỆ

Chuyên đ : NG D NG CÁC CÔNG C WEB 2.0 TRONG D Y H Cề Ứ Ụ Ụ Ạ Ọ

GVHD: TS. Lê Đ c LongứSVTH: Huỳnh B o TiênảMSSV: K37.103.081

Tìm hi u iSpring Suite 6.2.0 - ể Công c h tr t o bài gi ng đi n t cho ụ ỗ ợ ạ ả ệ ử

MS PowerPoint

Page 2: Tim hieu iSpring Suite 6.2.0

2

Gi i thi u v iSpring Suite 6.2.0ớ ệ ề1

Đi m m i c a iSpring Suite 6.2.0ể ớ ủ2

Thành ph n c a iSpring Suite 6.2.0ầ ủ3

Hướng dẫn sử dụng4

Demo5

Nội dung

Page 3: Tim hieu iSpring Suite 6.2.0
Page 4: Tim hieu iSpring Suite 6.2.0

1. GI I THI UỚ Ệ

iSpring Suite (IP) là m t PowerPoint add-on cao c p cho phép b n đ t o ộ ấ ạ ể ạ

bài thuy t trình sinh đ ng b ng cách thêm media ho c h tr nhân v t, ế ộ ằ ặ ỗ ợ ậ

cũng nh t o ra các câu đ và sách t ng tác 3D. B n cũng có th ghi l i ư ạ ố ươ ạ ể ạ

gi ng nói, thuy t trình video ho c thêm n i dung Flash hay YouTube sang ọ ế ặ ộ

trình bày c a b n.ủ ạ

Th ng hi u m i iSpring Suit k t h p c a các s n ph m chuyên nghi p ươ ệ ớ ế ợ ủ ả ẩ ệ

cho phép b n nhanh chóng t o ra bài thuy t trình r t h p d n, t ng tác ạ ạ ế ấ ấ ẫ ươ

các khóa h c e-Learning d a trên PowerPoint. iSpring Suite là s k t h p ọ ự ự ế ợ

c a iSpring Pro, iSpring QuizMaker và iSpring Kinetics,, t t c đ c tích ủ ấ ả ượ

h p ch t chẽ đ làm vi c hi u qu trong PowerPoint.ợ ặ ể ệ ệ ả

 

Page 5: Tim hieu iSpring Suite 6.2.0

5

Page 6: Tim hieu iSpring Suite 6.2.0

6

V i phiên b n m i nh t v i nhi u c i ti n n i b t, IP6.2 ớ ả ớ ấ ớ ề ả ế ổ ậđang th a mãn đ c xu th các chu n bài gi ng đi n t ỏ ượ ế ẩ ả ệ ửhi n đ i h tr đa ph ng ti n ngo i tuy n l n tr c tuy n ệ ạ ỗ ợ ươ ệ ạ ế ẫ ự ếnh hi n nay.ư ệ

Và do đây là m t PlugIn tích h p tr c ti p nên ng i dùng ộ ợ ự ế ườMS PowerPoint (PP) l i có thêm m t công c h t s c h u ạ ộ ụ ế ứ ữd ng đ tăng c ng “s c m nh” cho các bài trình chi u c a ụ ể ườ ứ ạ ế ủmình.

Ch ng trình t ng thích v i h u h t các phiên b n ươ ươ ớ ầ ế ảWindows và Office hi n nay (khi t i IP6.2 v c n l u ý tính ệ ả ề ầ ưt ng thích v i version Windows nào mà mình đang dùng).ươ ớ

1. GI I THI UỚ Ệ

Page 7: Tim hieu iSpring Suite 6.2.0

7

2. ĐI M M I C A IP6.2.0Ể Ớ Ủ

C i thi n đáng k tính năng đóng gói s n ph m theo d ng ả ệ ể ả ẩ ạ

EXE (t đ ng) hay Flash 10 đ xu t b n tr c tuy n gói bài ự ộ ể ấ ả ự ế

gi ng đi n t (BGĐT) b ng theo th c FTP hay Email.ả ệ ử ằ ứ

Gi l i h u nh toàn di n nguyên m u các hi u ng mà ữ ạ ầ ư ệ ẫ ệ ứ

b n đã thi t k trên Slide trình di n c a PP file k t qu ạ ế ế ễ ủ ở ế ả

đóng gói.

H tr đóng gói BGĐT theo các chu n m i nh t hi n nay ỗ ợ ẩ ớ ấ ệ

nh SCROM 1.2, SCROM 2004, AICC r t ti n d ng cho vi c ư ấ ệ ụ ệ

chia sẽ tr c tuy n.ự ế

Page 8: Tim hieu iSpring Suite 6.2.0

88

2. ĐI M M I C A IP6.2.0Ể Ớ Ủ

Ch c năng QuizMaker tích h p h tr t o các m u bài t p ứ ợ ỗ ợ ạ ẫ ậ

t ng tác “th c nghi m” đa d ng và phong phú.ươ ự ệ ạ

Page 9: Tim hieu iSpring Suite 6.2.0

3. THÀNH PH N C A ISPRING Ầ ỦSUITE

1) iSpring Pro:V t quá kh năng sáng t o PowerPoint, t o ra an toàn, khóa h c e-ượ ả ạ ạ ọLearning âm thanh và video cao c p.ấ

2) iSpring Quizmaker:C ng c e-Learning v i các s x p lo i các kỳ thi, ki m tra cũng nh ủ ố ớ ự ế ạ ể ưcác câu đ không đ c phân lo i, kh o sát đ kích thích duy trì s ố ượ ạ ả ể ựhi u bi t t ng t n.ể ế ườ ậ

3) iSpring Kinetics:D dàng chuy n đ i m t khóa h c Self-Pacing (đ c thi t k đ cho ễ ể ổ ộ ọ ượ ế ế ểphép h c t p theo t c đ riêng c a h c sinh < nh p đ t nhiên) tr ọ ậ ố ộ ủ ọ ị ộ ự ỏl i thành m t tr i nghi m t ng tác b ng cách s p x p tài li u khóa ạ ộ ả ệ ươ ằ ắ ế ệh c trong m t hình th c h p d n khác th ng.ọ ộ ứ ấ ẫ ườ

Page 10: Tim hieu iSpring Suite 6.2.0

4. H NG D N S D NGƯỚ Ẫ Ử Ụ

1. Sau khi cài đ t IP6.0 sẽ tích h p thêm thanh công c và menu ặ ợ ụt ng tác tr c ti p trên giao di n PP.ươ ự ế ệ

Page 11: Tim hieu iSpring Suite 6.2.0

11

2. M bài gi ng c n x lý > nh p nút Quick Publish đ ti n hành ở ả ầ ử ấ ể ế

đóng gói nhanh bài trình di n theo chu n m c đ nh c a ch ng ễ ẩ ặ ị ủ ươ

trình.

3. Nh p nút Publish đ tuỳ bi n l i các thông s tr c khi đóng ấ ể ế ạ ố ướ

gói, trên h p tho i Publish to Flash g m có 4 ph n tính năng ộ ạ ồ ầ

chính: Web, CD, Ispring Online (khá gi ng các phiên b n iSpring ố ả

Presenter tr c) và th LMS (h tr vi c đóng gói bài trình di n ướ ẻ ỗ ợ ệ ễ

theo các chu n bài d y tr c tuy n Online m i nh t hi n nay).ẩ ạ ự ế ớ ấ ệ

4. H NG D N S D NGƯỚ Ẫ Ử Ụ

Page 12: Tim hieu iSpring Suite 6.2.0

12

4. Khai thác m t s ch c năng chính trên các th l nh t ng tácộ ố ứ ẻ ệ ươ :

Th General: h tr ẻ ỗ ợ giao th c đóng gói (tr c ti p lên máy, ứ ự ế

FTP, email), n i l u k t qu xu t, l a ch n các ki u m u ơ ư ế ả ấ ự ọ ể ẫ

đóng gói (Player Template), l a ch n d ng đóng gói cho t p ự ọ ạ ậ

tin k t qu (Flash Output: đóng gói ki u HTML, EXE, d ng ế ả ể ạ

Video SWF hay nén Zip).

4. H NG D N S D NGƯỚ Ẫ Ử Ụ

Page 13: Tim hieu iSpring Suite 6.2.0

13

4. H NG D N S D NGƯỚ Ẫ Ử Ụ

Th Playback and Navigation: ẻ thi t l p ch đ trình ế ậ ế ộ

di n, hi u ng, s d ng bàn phím và tr chu t trên ễ ệ ứ ử ụ ỏ ộ

t p tin k t qu xu tậ ế ả ấ

Th Compression: qui c ch đ nén các đ i t ng ẻ ướ ế ộ ố ượ

đa ph ng ti n đi kèm khi đóng gói bài trình di n ươ ệ ễ

(hình nh, âm thanh và Video), ch ng trình đ a ra ả ươ ư

các m c đ ngh t i u khác nhau v i nhu c u đóng ứ ề ị ố ư ớ ầ

gói nh xu t lên web, ch y tr n máy, ghi ra CD…ư ấ ạ ệ

Page 14: Tim hieu iSpring Suite 6.2.0

14

4. H NG D N S D NGƯỚ Ẫ Ử Ụ

Th Advanced: các tuỳ ch n cao c p khác v kích th c khung ẻ ọ ấ ề ướ

hình, ch đ h tr phiên b n Flash, JavaScript và m t s h tr ế ộ ỗ ợ ả ộ ố ỗ ợ

hi u ng đa ph ng ti n khác trên t p tin k t qu .ệ ứ ươ ệ ậ ế ả

Th Protection: cho phép đ a thêm các thông tin cá nhân riêng t ẻ ư ư

và thi t l p ch đ b o m t cho t p tin đóng góiế ậ ế ộ ả ậ ậ .

Th Learning Course: h tr các đ nh d ng cáo c p cho t p tin ẻ ỗ ợ ị ạ ấ ậ

k t qu khi mu n đóng gói thành các chu n bài gi ng Online ế ả ố ẩ ả

hi n nay nh SCROM 1.2, SCROM 2004, AICC.ệ ư

Page 15: Tim hieu iSpring Suite 6.2.0

15

4. H NG D N S D NGƯỚ Ẫ Ử Ụ

5. Nút công c Record Audio: h tr vi c ghi âm tr c ti p vào ụ ỗ ợ ệ ự ế

t p tin bài gi ng đóng gói (yêu c u ph i trang b Micro).ậ ả ầ ả ị

+ M bài gi ng PowerPoint c n x lý, nh p nút Record Audio ở ả ầ ử ấ

trên thanh công c IP6.0.ụ

+ Nh p nút Start Record màu đ , ti n hành trình di n và ghi âm ấ ỏ ế ễ

t ng ng.ươ ứ

Page 16: Tim hieu iSpring Suite 6.2.0

16

4. H NG D N S D NGƯỚ Ẫ Ử Ụ

6. Nút công c Record Video: b n có th đính kèm thêm hình ụ ạ ể

nh t ng tác c a chính mình m t góc nh phía trên c a ả ươ ủ ở ộ ỏ ủ

t p tin bài gi ng đóng gói (đây cũng là m t đ c đi m n i b t ậ ả ộ ặ ể ổ ậ

c a các hình th c bài gi ng Online hi n nay), yêu c u h ủ ứ ả ệ ầ ệ

th ng ph i có thi t b thu hình nh Webcam h tr (cách s ố ả ế ị ư ổ ợ ử

d ng t ng t ch c năng Record Audio).ụ ươ ự ứ

7. Nút công c Sync: h tr vi c demo th quá trình trình ụ ỗ ợ ệ ử

di n đ tính th i gian t ng ng, t đó b n sẽ có th c ễ ể ờ ươ ứ ừ ạ ể ướ

l ng tr c đ c t ng th i gian trình di n c a BGĐT v i th i ượ ướ ượ ổ ờ ễ ủ ớ ờ

gian c a m t ti t d y th t s trên l p.ủ ộ ế ạ ậ ự ở ớ

8. Nút công c Flash h tr vi c chèn tr c ti p các t p tin ụ ỗ ợ ệ ự ế ậ

SWF vào bài trình di n PP ch v i cái nh p chu t.ễ ỉ ớ ấ ộ

9. Nút công c YouTube h tr vi c Insert tr c ti p m t ụ ỗ ợ ệ ự ế ộ

Video Clip tr c ti p t YouTubeVideo vào Slide trình di n ự ế ừ ễ

(yêu c u ph i chèn đ ng d n URL chính xác, máy trình ầ ả ườ ẫ

di n ph i có n i m ng Online và h th ng ph i đ c đ c ễ ả ố ạ ệ ố ả ọ ượ

các chu n video nh FLV)ẩ ư

Page 17: Tim hieu iSpring Suite 6.2.0

17

4. H NG D N S D NGƯỚ Ẫ Ử Ụ

10. QuizMaker: ch c năng h tr thi t k 10 d ng m u ứ ỗ ợ ế ế ạ ẫbài t p t ng tác th c nghi mậ ươ ự ệ

True/False: Nh p ch n m u bài t p True/False trên ấ ọ ẫ ậh p tho i QuizMaker.ộ ạ

Page 18: Tim hieu iSpring Suite 6.2.0

18

4. H NG D N S D NGƯỚ Ẫ Ử Ụ

Multiple choice: câu h i tr c nghi m (đa l a ch n ỏ ắ ệ ự ọnh ng ch có m t đáp án đúng): Ch n ch c năng ư ỉ ộ ọ ứMultiple Choice t ng ng.ươ ứ

Page 19: Tim hieu iSpring Suite 6.2.0

19

4. H NG D N S D NGƯỚ Ẫ Ử Ụ

Multiple Response: câu h i tr c nghi m l a ch n (có nhi u ỏ ắ ệ ự ọ ềđáp án đúng)

Page 20: Tim hieu iSpring Suite 6.2.0

20

4. H NG D N S D NGƯỚ Ẫ Ử Ụ

Type in: ki u bài t p nh p d li u vào ô tr ng ể ậ ậ ữ ệ ố Matching: t o bài t p t ng tác d ng so kh p gi a hai ạ ậ ươ ạ ớ ữph n t ng ng.ầ ươ ứ

Page 21: Tim hieu iSpring Suite 6.2.0

21

11. Sau khi thi t k xong các m u bài t p t ng tác trên ch c năng ế ế ẫ ậ ươ ứQuizMaker b n nh p nút Save & Close đ tr l i giao di n c a bài ạ ấ ể ở ạ ệ ủtrình di n PowerPoint; lúc này trên Slide trình di n c a PP sẽ có ễ ễ ủbi u t ng c a Quiz Title (tuy nhiên sẽ không có tác d ng gì, k c ể ượ ủ ụ ể ảkhi n F5 trình di n).ấ ễ

12. Đ s d ng đ c m u QuizMaker đã thi t k t ng tác tr c ể ử ụ ượ ẫ ế ế ươ ựti p v i bài PP b n ti n hành đóng gói bài trình di n b ng ch c ế ớ ạ ế ễ ằ ứnăng Publish c a IP6.2 (m u bài t p QuizMaker sẽ ch s d ng ủ ẫ ậ ỉ ử ụđ c trong File k t qu đã đóng gói).ượ ế ả

4. H NG D N S D NGƯỚ Ẫ Ử Ụ

Page 22: Tim hieu iSpring Suite 6.2.0

22

5. DEMO

Page 23: Tim hieu iSpring Suite 6.2.0

CẢM ƠN THẦY VÀ CÁC BẠN ĐÃ QUAN TÂM THEO DÕI!