SƠ ĐỒ HỘI TRƯỜNG VÀ CÁC LỚP HỌC HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2012 - 2013
Thứ TiếtH
TA
HTB
50
6
50
7
60
1
70
1
30
4
40
4
40
5
501 502 503 504
2
1 - 3 CD04 KT37 KT39 TT39 CT37G L39A
4 - 6 CT39 LQT37 LQT39 KT37 NN39 CT38E L39C CT39C H38 TA37 CD04B
7 - 9 CT38 LQT38 CT39C L37 TT38A TA39C H39
10-12 KT38 TT38 KT36 TA39C i37 H37 CT38A
13-15
3
1 - 3 KT37 CD04 TA39C L39C CT39C KT39A L39A
4 - 6 CT39 LQT37 L39C TT39 TA39C CT39C KT37B NN37 CD04A CD04B
7 - 9 LQT38 TA39C H39 NN37
10-12 LQT38 CD03 TA38A TA38B CT39A
13-15
4
1 - 3 CT37 TA39 CT37 CT39 TA39C L39C TA37 CD04A CD04B
4 - 6 CD04 TT39 KT39 CT39 H38 TA39C CT37G CT38E TA37 L39A
7 - 9 LQT37 KT38 CD03 H39 TA39C CT39C KT37A KT37C TT39A
10-12 CT38 KT38 KT36 CT39C i37 H37 CD03C CD03B
13-15
5
1 - 3 CT39 CD04 CT39C TA37 KT39A TT39A
4 - 6 CD04 LQT39 KT39 KT37D H39 TA37 H38
7 - 9 KT37 CD03 KT38 TT38 L36 KT36 TA39C TT37 CT38A
10-12 LQT38 KT36 TT38B CT37E H37 TA38A TA38B TT38A
13-15
6
1 - 3 CD04 TT39 KT39 L39C CT39C L39A
4 - 6 LQT37 CT39 i37 L39C CT39C CT37G NN37 H37 CD04B
7 - 9 KT38 CT38 CT37 CT37 TT38A
10-12 CT38 L36 KT36 KT38
13-15
7
1 - 3
4 - 6 KT36 LQT37 KT37
7 - 9 KT37
10-12
GHI CHÚ : CÁC PHÒNG TRỐNG LÀ ĐỂ DỰ PHÒNG - CÓ THỂ BỊ TRƯNG DỤNG BẤT CỨ LÚC NÀO
Lab 105
Lab 406
CT39C L39C
ghép CLC
NN38 TT39
CT39E L39E
TT39E
CT39C L39C
CT39 LT01
TT39 NN39
KT39 L39
L38E TP38E
ghép CLC
NN37 CD03
CT39C L39C
KT38 NN38
CT38 TT38
CT37 LT01
L39 TT39
CT39C L39C
L38 TT38
CT38 NN38
CT39E L39E
TT39E
L37 TT38
ghép CLC
CT39C L39C
TT39 NN39
L38E TP38E
L37E TP37
CT39E L39E
TT39E
CT38 LT01
CT39C L39C
NN37 CT39
KT39 L39
CT39C L39C
CT39 NN39
CT37 LT01
ghép CLC
713-15
SƠ ĐỒ HỘI TRƯỜNG VÀ CÁC LỚP HỌC HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2012 - 2013
505 602 603 604 605 702 703 704 705
L39B CT39A CT39B TA39A TA39B CT37A CT37B TT37
CD04C KT39A KT39B KT39C CD04A CT37 TT37
TT38B KT38A KT38B KT38C CD03A CD03B CD03C CT37 TP37
CT38B L38A L38B CD03 CT37E
L39B CT39A CT39B KT39B KT39C L37A L37B TT37
CD04C TT37A TT37B TA39A TA39B KT37A KT37C KT37D i37 CT37E CT38E
TT39A TT39B CT37
CT38B KT38A KT38B KT38C TT38
CD04C KT39A KT39B KT39C TT37 TP38
L39B CT37A CT37B TA39A TA39B TT37A TT37B CT37E
TT39B CT39A CT39B KT37B KT37D CT37
CD03A L38A L38B LT01 TA38
TT39B KT39B KT39C TA39A TA39B
CT39A CT39B L37A L37B KT37A KT37B KT37C CT37 TT37 CT38E
CT38B L38A L38B LT01 CT37 TA38
KT38A KT38B KT38C CD03A CD03B CD03C L36
L39B L37A L37B KT37
CD04C TT39A TT39B CT37A CT37B TT37A TT37B CD04A NN38
TT38B L36 KT37
TA38A TA38B TT38
: CÁC PHÒNG TRỐNG LÀ ĐỂ DỰ PHÒNG - CÓ THỂ BỊ TRƯNG DỤNG BẤT CỨ LÚC NÀO
50
4B
50
5B
50
7B
51
0B
51
1B
L38 TP38
L37E TP37
L37E TP37
TP38 L38E
L37E TP37
CT39E L39E
TT39E
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO BẢN CHÍNH THỨC PHÒNG ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU
HỌC KỲ II NĂM 2012-2013. Thực hiện từ ngày 20-02-2013
CT36 - Khóa 36 Quan hệ quốc tế (Học kỳ 8): 178svThứ Tiết CT36A CT36B CT36C CT36D CT36E CT36H Ghi chú
2 1-34-6
3 1-34-6
4 1-34-6
5 1-34-6
6 1-34-6
Kế hoạch học tậpTT Môn học, số ĐVHT Số tiết D.kiến Đ.G1 Hướng nghiêp (3đvht)
Phòng đào tạo sẽ thông báo lịch sau2 Thực tập (5đvht)3 Khóa luận (10đvht)
Ghi chú: Thời gian học tiết 1-3 từ 6h45 đến 9h; tiết 4-6 từ 9h15 đến 11h30; tiết 7-9 bắt đầu lúc 13h đến 15h15; tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
từ 15h30 đến 17h45
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO BẢN CHÍNH THỨC
PHÒNG ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2012-2013. Thực hiện từ ngày 20-02-2013
KT36 - Khóa 36 Cử nhân Kinh tế quốc tế (Học kỳ 8) 148svThứ Tiết KT36A KT36B KT36C KT36D Ghi chú
2 7-9
10-12 Đầu tư tài chính: HT601
3 7-9
10-12
4 7-9
10-12 Giao dịch thương mại QT: HT601
5 7-9 Kế toán doanh nghiệp: HT701
10-12 Kế toán doanh nghiệp: HT701
6 7-9
10-12 Giao dịch thương mại QT: HT601
7 4-6 Đầu tư tài chính: HTB
Kế hoạch học tậpTT Môn học, số ĐVHT Số tiết D.kiến Đ.G1 Đầu tư tài chính 452 Giao dịch thương mại QT 453 Kế toán doanh nghiệp 454 Hướng nghiêp (3đvht)
Phòng đào tạo sẽ thông báo lịch sau5 Thực tập (5đvht)6 Khóa luận (10đvht)
Ghi chú: Thời gian học tiết 1-3 từ 6h45 đến 9h; tiết 4-6 từ 9h15 đến 11h30; tiết 7-9 bắt đầu lúc 13h đến 15h15; tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO BẢN CHÍNH THỨC
PHÒNG ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2012-2013. Thực hiện từ ngày 20-02-2013
LQT36 - Khóa 36 Cử nhân Luật quốc tế (Học kỳ 8) 86svThứ Tiết LQT36A LQT36B LQT36E Ghi chú
21-37-9
13-15
3 7-9
47-9
10-1213-15
51-34-67-9 Báo chí và thông tin đối ngoại: HT601
10-12 Quan hệ công chúng: P504B
61-37-9 Báo chí và thông tin đối ngoại: P504B
10-12 Quan hệ công chúng: P507Kế hoạch học tập
TT Môn học, số ĐVHT Số tiết D.kiến Đ.G1 Báo chí và thông tin đối ngoại 452 Quan hệ công chúng 453 Hướng nghiêp (3đvht)
Phòng đào tạo sẽ thông báo lịch sau4 Thực tập (5đvht)5 Khóa luận (10đvht)
Ghi chú: Thời gian học tiết 1-3 từ 6h45 đến 9h; tiết 4-6 từ 9h15 đến 11h30; tiết 7-9 bắt đầu lúc 13h đến 15h15; tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
từ 15h30 đến 17h45
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO BẢN CHÍNH THỨC
PHÒNG ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2012-2013. Thực hiện từ ngày 20-02-2013
NN36 - Khóa 36 Cử nhân Ngoại ngữ (TA36 và TP36 HỌC KỲ 8) TA: 92sv; TP: 9sv
Thứ Tiết TA36A TA36B TA36C TP36E Ghi chú
21-34-6 NN: 511B7-9
31-37-9
10-12
44-67-9
10-12
51-3 Văn học Pháp: 511B4-6 Văn học Pháp: 511B7-9
61-34-67-9
10-12
Kế hoạch học tậpSTT Môn học (đvht) Số tiết D.kiến đ.giảng1 Hướng nghiêp (3đvht)
Phòng đào tạo sẽ thông báo lịch sau2 Thực tập (5đvht)3 Khóa luận (10đvht)4 Văn học Pháp
Ghi chú: Thời gian học tiết 1-3 từ 6h45 đến 9h; tiết 4-6 từ 9h15 đến 11h30; tiết 7-9 bắt đầu lúc 13h đến 15h15; tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO BẢN CHÍNH THỨC
PHÒNG ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2012-2013. Thực hiện từ ngày 20-02-2013
CT37 - Khóa 37 CN Quan hệ quốc tế (Học kỳ 6) 178sv
Thứ Tiết CT37A CT37B CT37E CT37H CT37I CT37G Ghi chú
21-3 NN:702 NN:703 NN:501
4-6 Mỹ học: P504B
7-9 ANQT: P504B
10-12 NN: 507B NN: 502 NN: 501
34-6 NN: 507B NN: 505B
7-9 Quan hệ công chúng: P504B10-12 ASEAN: HT601
41-3 Công pháp quốc tế II: HTB Thương mại quốc tế: P5074-6 NN:602 NN:603 NN: 507B NN:5017-9 ANQT: P504B
10-12 NN:502 NN:501
54-6 Trung quốc học: P504B7-9 Các thể loại báo chí: P504B
10-12 NN: lab105 NN:501
64-6 NN:604 NN:605 NN: 503 NN: Lab304 NN:5017-9 Luật điều ước quốc tế: P506 Lý thuyết thị trường tài chính: HT701
10-12 ANQT: P506
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO BẢN CHÍNH THỨC
PHÒNG ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2012-2013. Thực hiện từ ngày 20-02-2013
KT37 - Khóa 37 Cử nhân Kinh tế quốc tế (Học kỳ 6) 148sv
Thứ Tiết KT37A KT37B KT37C KT37D Ghi chú
2 1-3 Kinh doanh quốc tế: P5064-6 Hội nhập khu vực và các tổ chức KTQT: HT601
3 1-3 Luật kinh doanh quốc tế: HTB4-6 NN:702 NN:Lab406 NN:704 NN:705
4 7-9 NN:Lab105 NN:605 NN:Lab406 NN:70310-12
5 4-6 NN:702 NN:703 NN:704 NN:Lab4067-9 lý thuyết thị trường tài chính: HTA
6 1-3 Tài chính quốc tế: P504B7-9 Giao dịch thương mại QT: P505B
7 4-6 Kiểm toán: HT6017-9 Phân tích tài chính doanh nghiệp: HTB
Kế hoạch học tập:STT Môn học (đvht) Số tiết D.kiến đ.giảng
1 Lý thuyết thị trường tài chính 453 Luật kinh doanh QT 454 Kiểm toán 455 Hội nhập khu vực và các tổ chức KTQT 456 Tiếng Anh chuyên ngành KT III 1507 Kiến thức chuyên sâu tự chọn (chọn 1 trong 2 chuyên ngành)
7.1 Thương mại QT7.1.1 Kinh doanh QT 457.1.2 Giao dịch thương mại QT 457.2 Tài chính QT7.2.1 Tài chính QT (dạy bằng tiếng anh) 45
7.2.2 Phân tích tài chính DN 45
Ghi chú: Thời gian học tiết 1-3 từ 6h45 đến 9h; tiết 4-6 từ 9h15 đến 11h30; tiết 7-9 bắt đầu lúc 13h đến 15h15; tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO BẢN CHÍNH THỨC
PHÒNG ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2012-2013. Thực hiện từ ngày 20-02-2013
LQT37 - Khóa 37 Cử nhân Luật quốc tế (Học kỳ 6) 78sv
Thứ Tiết LQT37A LQT37B LQT37E Ghi chú
2 4-6 Nhân quyền: P5067-9 Phương pháp nghiên cứu khoa học: HT701
3 1-3 NN:702 NN:703 NN: 510B
4-6 Luật kinh doanh QT: P506
41-3 NN: 510B
7-9 Luật biển: P506
10-12 Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại: HT701 học cùng TT38
51-34-6 NN:604 NN:6057-9 NN: 502
10-12 NN: 510B
6 1-3 NN:604 NN:6054-6 Luật sở hữu trí tuệ: P507
7 4-6 Trọng tài thương mại: P506
Kế hoạch học tập:STT Môn học (đvht) Số tiết D.kiến đ.giảng
1 Ngoại ngữ chuyên ngành III 1502 Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại 303 Nhân quyền 454 Luật biển 455 Luật sở hữu trí tuệ 456 Trọng tài thương mại 457 Luật kinh doanh QT 458 Phương pháp nghiên cứu khoa học 45
Ghi chú: Thời gian học tiết 1-3 từ 6h45 đến 9h; tiết 4-6 từ 9h15 đến 11h30; tiết 7-9 bắt đầu lúc 13h đến 15h15; tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO BẢN CHÍNH THỨC
PHÒNG ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2012-2013. Thực hiện từ ngày 20-02-2013
TTQT 37 - Khóa 37 Cử nhân Truyền thông quốc tế (Học kỳ 6) 50 sv
Thứ Tiết TTQT37A TTQT37B Ghi chú
21-3 Xây dựng chiến lược PR: P505B
4-6 Đại cương TTQT: P505B
31-3 Công pháp quốc tế II: P505B
4-6 NN:602 NN:603
41-3 Lịch sử các phương tiện TTQT: P505B
4-6 NN:702 NN:703
54-6 Các chuyên đề về TTQT: P505B
7-9 Kỹ năng lãnh đạo: P501
61-3
4-6 NN:702 NN:703
Kế hoạch học tập
STT Môn học (đvht) Số tiết D.kiến đ.giảng
1 Lịch sử các phương tiện thông tin đại chúng 45
2 Tổ chức sự kiện 45
3 Xây dựng chiến lược PR 45
4 Công pháp QT II 45
5 Tiếng Anh chuyên ngành III 150
6 Kỹ năng lãnh đạo 45
7 Các chuyên đề về truyền thông QT 45
Ghi chú: Thời gian học tiết 1-3 từ 6h45 đến 9h; tiết 4-6 từ 9h15 đến 11h30; tiết 7-9 bắt đầu lúc 13h đến 15h15; tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO BẢN CHÍNH THỨC
PHÒNG ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2012-2013. Thực hiện từ ngày 20-02-2013
NN37 - Khóa 37 Cử nhân Tiếng Anh - CN Tiếng Pháp (Học kỳ 6) 34sv
Thứ Tiết TA37A TP37E Ghi chú
21-3
4-6 NN: 503 NN: 511B7-9 NN: 510B
31-3 NN: 510B4-6 Quan hệ kinh tế quốc tế: P5027-9 Chính sách đối ngoại VN I: P503
4 1-3 Ngữ âm - âm vị học: P502 NN: 510B4-6 NN: 503 NN: 511B
51-3 Biên dịch A - V: 5024-6 Biên dịch V - A: 502
7-9 NN: 502
10-12 NN: 510B
6 1-3 Tâm lý học đại cương: HT701 học cùng CT39
4-6 NN: 502
Kế hoạch học tập:STT Môn học (đvht) Số tiết D.kiến đ.giảng
1 Tâm lý học đại cương 452 Chính sách đối ngoại VN I 303 Quan hệ kinh tế QT 454 Nghe hiểu chuyên ngành III 605 Đọc hiểu chuyên ngành III 606 Thực hành biên dịch Anh - Việt II; Việt - Anh II 607 biên dịch Việt - PhápII; Pháp - Việt II 608 Ngữ âm - Âm vị học 309 Pháp ngữ 45
Ghi chú: Thời gian học tiết 1-3 từ 6h45 đến 9h; tiết 4-6 từ 9h15 đến 11h30; tiết 7-9 bắt đầu lúc 13h đến 15h15; tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO BẢN CHÍNH THỨC
PHÒNG ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2012-2013. Thực hiện từ ngày 20-02-2013
CĐ02 - Khóa Cao Đẳng 02 ( Học kỳ 6 ) 90sv
Thứ Tiết CĐ02A CĐ02B Ghi chú
2 1-3
4-6
3 1-3
4-6
4 1-3
4-6
5 1-3
4-6
6 1-3
4-6
STT Môn học, ĐVHT Số tiết Dự kiến đình giảng1 Hướng nghiêp (3đvht)
Phòng Đào tạo sẽ thông báo lịch sau2 Thực tập (5đvht)3 Khóa luận (10đvht)
Kế hoạch học tập :
Ghi chú: Thời gian học tiết 1-3 từ 6h45 đến 9h; tiết 4-6 từ 9h15 đến 11h30; tiết 7-9 bắt đầu lúc 13h đến 15h15; tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO BẢN CHÍNH THỨC
PHÒNG ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2012-2013. Thực hiện từ ngày 20-02-2013
CT38 - Khóa 38 CN Quan hệ quốc tế (Học kỳ 4 ) 114sv
Thứ Tiết CT38A CT38B CT38E CT38H Ghi chú
24-6 NN: lab304 NN: 5027-9 Đường lối CM của ĐCSVN: HTB
10-12 NN:504 NN:505
34-6 NN: 510B
7-9 Đàm phán quốc tế: HT701 học cùng TT38
10-12 NN:504 NN:505
44-6 NN: 502 NN: Lab304
7-9 Tư pháp QT I: HT601 học cùng NN3810-12 Chính sách đối ngoại VN II: HTB
54-6 NN: 507B NN: 503
7-9 NN:504 NN:50510-12 Phương pháp nghiên cứu khoa học: HTB
6 7-9 Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại: HTB10-12 Kinh tế đối ngoại: HTB
STT Môn học, ĐVHT Số tiết Dự kiến đình giảng1 Đường lối CM của ĐCSVN 602 Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại 303 Kinh tế đối ngoại 454 Phương pháp nghiên cứu khoa học 455 Tư pháp QT I 456 Chính sách đối ngoại VN II 307 Đàm phán quốc tế 458 Ngoại ngữ chuyên ngành I 120
Kế hoạch học tập :
Ghi chú: Thời gian học tiết 1-3 từ 6h45 đến 9h; tiết 4-6 từ 9h15 đến 11h30; tiết 7-9 bắt đầu lúc 13h đến 15h15; tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO BẢN CHÍNH THỨC
PHÒNG ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2012-2013. Thực hiện từ ngày 20-02-2013
KT38 - Khóa 38 Cử nhân Kinh tế quốc tế (Học kỳ 4) 106sv
Thứ Tiết KT38A KT38B KT38C Ghi chú
2 7-9 NN:602 Nói:603 NN:60410-12 Kinh tế vi mô II: HTB
3 7-9 Đường lối CM của ĐCSVN: HT601 học cùng NN38
10-12 NN:602 Nghe:603 NN:604
4 7-9 Thương mại quốc tế: P50710-12 Quản trị kinh doanh: P507
5 7-9 Chính sách đối ngoại II: P50610-12 NN:602 Đọc:603 NN:604
6 7-9 Phương pháp nghiên cứu khoa học: HTA10-12 Tài chính doanh nghiệp: HT701
STT Môn học, ĐVHT Số tiết Dự kiến đình giảng
1 Đường lối CM của ĐCSVN 60
2 Phương pháp nghiên cứu khoa học 45
3 Kinh tế vi mô II 45
4 Chính sách đối ngoại VN II 30
5 Quản trị kinh doanh 45
6 Thương mại quốc tế 45
7 Tài chính doanh nghiệp 45
8 Tiếng anh chuyên ngành I 120
Kế hoạch học tập :
1. Lịch trình
KT38A KT38B KT38CTHỨ 2- Tiết 7-9 Tran Huong (Nghe) Thao (Noi) Diem Hang (Doc)
P.602 P.603 P.604THỨ 3 - Tiết 10-12 Thanh Mai (Doc) Tran Huong (Nghe) Tuyet (Noi)
P.602 P.603 P.604THỨ 5 - Tiết 10-12 Tuyet (Noi) Diem Hang (doc) Tran Huong (Nghe)
P.602 P.603 P.604
2. Liên hệ sinh viên và giáo viên
Giáo viênCô Trần Hương (PTK) 0913-562-117
Cô Thanh Mai 0163-405-4259 [email protected]ô Tuyết 0983-888-112 [email protected]ô Diễm Hằng 0975036080 [email protected]
012 341 54975
Ghi chú: Thời gian học tiết 1-3 từ 6h45 đến 9h; tiết 4-6 từ 9h15 đến 11h30; tiết 7-9 bắt đầu lúc 13h đến 15h15; tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO BẢN CHÍNH THỨC
PHÒNG ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2012-2013. Thực hiện từ ngày 20-02-2013
LQT38 - Khóa 38 Cử nhân Luật quốc tế (Học kỳ 4) 84sv
Thứ Tiết LQT38A LQT38B LQT38E Ghi chú
24-6 NN: 510B7-9 Công pháp quốc tế II: P506
10-12 NN:602 NN:603
34-6 NN: lab304
7-9 Luật so sánh: P50610-12 Tư pháp quốc tế I: P506
44-6 NN: 510B7-9 Đường lối CM của ĐCSVN: HTB học cùng TT38
10-12 NN:602 NN:603
54-6 NN: lab304
7-9 NN:602 NN:60310-12 Các ngành luật Việt Nam theo lựa chọn II: P506
6 7-910-12
STT Môn học, ĐVHT Số tiết Dự kiến đình giảng
1 Đường lối CM của ĐCSVN 60
2 Luật so sánh 45
3 Công pháp quốc tế II 45
4 Tư pháp quốc tế I 45
5 Các ngành luật VN theo lựa chọn II 45
6 Ngoại ngữ chuyên ngành I 120
Kế hoạch học tập :
Ghi chú: Thời gian học tiết 1-3 từ 6h45 đến 9h; tiết 4-6 từ 9h15 đến 11h30; tiết 7-9 bắt đầu lúc 13h đến 15h15; tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO BẢN CHÍNH THỨC PHÒNG ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2012-2013. Thực hiện từ ngày 20-02-2013
TTQT 38 - Khóa 38 Cử nhân Truyền thông quốc tế (Học kỳ 4) 81sv
Thứ Tiết TT38A TT38B Ghi chú
2 7-9 NN: Lab304 NN:50510-12 Chính sách đối ngoại VN II: P506
3 7-9 Đàm phán quốc tế: HT701 học cùng CT3810-12 Ngôn ngữ báo chí trong TTQT: P504B
4 7-9 Đường lối CM của ĐCSVN: HTB học cùng LQT3810-12 Lịch sử quan hệ QT hiện đại: HT701 học cùng L37
5 7-9 PR và quảng cáo: P50710-12 NN:504 NN: Lab 304
6 7-9 NN:504 NN:505
10-12 Quản lý nhà nước và pháp luật về báo chí: P504B
STT Môn học, ĐVHT Số tiết Dự kiến đình giảng1 Đường lối CM của ĐCSVN 60
2 Quản lý nhà nước pháp luật về báo chí 45
3 Ngôn ngữ báo chí trong TTQT 45
4 PR và quảng cáo 45
5 Lịch sử quan hệ QT hiện đại 45
6 Chính sách đối ngoại VN II 30
7 Đàm phán quốc tế 45
8 Ngoại ngữ chuyên ngành I 120
Kế hoạch học tập :
Ghi chú: Thời gian học tiết 1-3 từ 6h45 đến 9h; tiết 4-6 từ 9h15 đến 11h30; tiết 7-9 bắt đầu lúc 13h đến 15h15; tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO BẢN CHÍNH THỨC
PHÒNG ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2012-2013. Thực hiện từ ngày 20-02-2013
NN38 - Khóa 38 Ngôn ngữ Anh 16TC - Ngôn ngữ Pháp (Học kỳ 4) 57sv
Thứ Tiết TA38A TA38B TP38E Ghi chú
24-6 NN: 510B
7-9 Pháp luật đại cương: HT601 học cùng TT3910-12
34-6 NN: lab3047-9 Đường lối CM của ĐCSVN: HT601 học cùng KT38
10-12 NN:502 NN:503
4
1-3 NN: 507B4-6 NN: 510B7-9 Tư pháp quốc tế I: HT601 (38sv) học cùng CT38
10-12 Ngữ pháp II: P505B
54-6 NN: lab3047-9 Văn học Anh-Mỹ: P505B
10-12 NN:502 NN:503
67-9 Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại: HTB (18sv)
10-12 NN:602 NN:603
STT Môn học, đvht Số tiết Dự kiến đình giảng1 Đường lối CM của ĐCSVN 602 Pháp luật đại cương 453 Tư pháp QT I/ hoặc Lịch sử quan hệ quốc tế II 45/304 Ngữ pháp II 455 ngoại ngữ chuyên ngành I 1206 Văn học Anh - Mỹ 457 Ngữ âm - âm vị học tiếng Pháp 458 Đất nước học - văn hóa xã hội Pháp 30
Kế hoạch học tập :
9 Soạn thảo văn bản tiếng Pháp 30Ghi chú: Thời gian học tiết 1-3 từ 6h45 đến 9h; tiết 4-6 từ 9h15 đến 11h30; tiết 7-9 bắt đầu lúc 13h đến 15h15; tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO BẢN CHÍNH THỨC
PHÒNG ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2012-2013. Thực hiện từ ngày 20-02-2013
114sv
Thứ Tiết CĐ03A CĐ03B CĐ03C Ghi chú
2 7-9 NN:605 NN:702 NN:70310-12 Tư pháp quốc tế đại cương: P504B
3 7-9 Chính sách đối ngoại VN I: HTB10-12 Kinh tế đối ngoại VN: HT701
4 7-9 Giao dịch thương mại QT: HT70110-12 NN:505 NN:504 NN:503
5 7-9 Đường lối CM của ĐCSVN: HTB10-12 NN:605 NN:702 NN:703
6 7-9
10-12
STT Môn học, ĐVHT Số tiết Dự kiến đình giảng
1 Ngoại ngữ chuyên ngành cấp độ I 1502 Đường lối CM của ĐCSVN 453 Chinh sách đối ngoại VN I 304 Tư pháp quốc tế đại cương 455 Kinh tế đối ngoại VN 306 Giao dịch thương mại quốc tế 45
CĐ03 - Khóa Cao Đẳng 03 (Học kỳ 4)
Kế hoạch học tập :
Ghi chú: Thời gian học tiết 1-3 từ 6h45 đến 9h; tiết 4-6 từ 9h15 đến 11h30; tiết 7-9 bắt đầu lúc 13h đến 15h15; tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO BẢN CHÍNH THỨC
PHÒNG ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2012-2013. Thực hiện từ ngày 20-02-2013
CT39 - Khóa 39 CN Quan hệ quốc tế (Học kỳ 2) 142sv
Thứ Tiết CT39A (32sv) CT39B (36sv) CT39E (10sv) CT39H (30sv) CT39C (CLC) (34sv) Ghi chú
21-3 NN:602 NN:603 NNL cơ bản của CN Mac-Le II: P5074-6 NNL cơ bản của CN Mac-Lenin II: HTB NN:4057-9 NN: 502 Chính trị học đại cương: P507
10-12 Lịch sử học thuyết kinh tế: HT701 Đại cương ngoại giao: P507
31-3 NN:602 NN:603 Kinh tế vi mô: P4054-6 Đại cương ngoại giao: HTB NN:4057-9 NN: 503 NN: 502 Đại cương ngoại giao: P507
41-3 Lịch sử ngoại giao VN: HT7014-6 Chính trị học đại cương: HT701 Tâm lý học đại cương: P5077-9 NN:602 NN:603 NN: 502 NN: Lab304 Lịch sử ngoại giao VN: P405
10-12 Pháp luật đại cương: P405
51-3 NNL cơ bản của CN Mac-Lenin II: HTB NN:4054-6 NN:602 NN:603 NN: 501 NNL cơ bản của CN Mac-Le II: P5077-9 NN: 503
10-12 Đại cương ngoại giao: P507
61-3 Tâm lý học đại cương: HT701 Lịch sử học thuyết kinh tế: P4054-6 Kinh tế vi mô: HT701 NN4057-9 Pháp luật đại cương: HT601 Đại cương ngoại giao: P507
10-12 NN: 507B
Kế hoạch học tậpSTT Môn học (đvht) Số tiết D.kiến đ.giảng
1 NNL cơ bản của CN Mác - Lênin II 752 Kinh tế vi mô 303 Chính trị học đại cương 454 Lịch sử ngoại giao VN 305 Lịch sử các học thuyết KT 456 Tâm lý học đại cương 457 Đại cương ngoại giao 45
8 Ngoại ngữ cơ sở II 1209 Giáo dục quốc phòng 10 Giáo dục thể chất
Ghi chú: Thời gian học tiết 1-3 từ 6h45 đến 9h; tiết 4-6 từ 9h15 đến 11h30; tiết 7-9 bắt đầu lúc 13h đến 15h15; tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
từ 15h30 đến 17h45
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO BẢN CHÍNH THỨC
PHÒNG ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2012-2013. Thực hiện từ ngày 20-02-2013
KT39 - Khóa 39 Cử nhân Kinh tế quốc tế (Học kỳ 2) 108sv
Thứ Tiết KT39A (35sv) KT39B (36sv) KT39C (37sv) Ghi chú
2 1-3 Toán cao cấp dành cho kinh tế II: HT6014-6 NN:602 NN:603 NN:604
3 1-3 NN:503 NN:604 NN:6054-6 NNL cơ bản của CN Mac-Lenin II: HT601 học cùng L39
4 1-3 NN:602 NN:603 NN:6044-6 Đại cương ngoại giao: HT601
5 1-3 NN:503 NN:602 NN:6034-6 Lịch sử học thuyết kinh tế: HT701
6 1-3 Lý thuyết xác suất thống kê: HT6014-6 NNL cơ bản của CN Mac-Lenin II: HT601 học cùng L39
Kế hoạch học tập:STT Môn học (đvht) Số tiết D.kiến đ.giảng
1 NNL cơ bản của CN Mác - Lênin II 752 Toán cao cấp dành cho KT II 453 Lịch sử các học thuyết KT 454 Lý thuyết xác suất thống kê 455 Đại cương ngoại giao 457 Tiếng Anh cơ sở II 1208 Giáo dục quốc phòng 9 Giáo dục thể chất
Ghi chú: Thời gian học tiết 1-3 từ 6h45 đến 9h; tiết 4-6 từ 9h15 đến 11h30; tiết 7-9 bắt đầu lúc 13h đến 15h15; tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO BẢN CHÍNH THỨC
PHÒNG ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I NĂM 2012-2013. Thực hiện từ ngày 20-02-2013
LQT39 - Khóa 39 Cử nhân Luật quốc tế (Học kỳ 2) 74sv
Thứ Tiết LQT39A (24sv) LQT39B (22sv) LQT39E (8sv) LQT39C (CLC)(20sv) Ghi chú
21-3 NN:504 NN:505 NNL cơ bản của CN Mac-Le II: P5074-6 Luật dân sự và tố tụng dân sự: P507 NN:404
10-12 Đại cương ngoại giao: P507
31-3 NN:504 NN:505 NN:4044-6 NNL cơ bản của CN Mac-Lenin II: HT601 Luật hiến pháp các nước và VN: P507 học cùng KT39
7-9 NN: 503 Đại cương ngoại giao: P507
41-3 Tâm lý học đại cương: HT601 NN:405 học cùng TT39
4-6 NN:504 NN:505 Tâm lý học đại cương: P5077-9 NN: 502
51-34-6 Luật hiến pháp các nước và VN: P506 NNL cơ bản của CN Mac-Le II: P5077-9 NN: 503
10-12 Đại cương ngoại giao: P507
61-3 NN:504 NN:505 Luật dân sự và tố tụng dân sự: 4044-6 NNL cơ bản của CN Mac-Lenin II: HT601 NN:404 học cùng KT39
7-9 Đại cương ngoại giao: P50710-12 NN: 507B
Kế hoạch học tập:STT Môn học, ( đvht ) Số tiết Dự kiến đình giảng
1 Ngoại ngữ cơ sở II 1202 NNL cơ bản của CN Mác - Lênin II 753 Tâm lý học đại cương 454 Luât hiến pháp các nước và VN 455 Luật dân sự và tố tụng dân sự 45
6 Đại cương ngoại giao 457 Giáo dục quốc phòng8 Giáo dục thể chất
Ghi chú: Thời gian học tiết 1-3 từ 6h45 đến 9h; tiết 4-6 từ 9h15 đến 11h30; tiết 7-9 bắt đầu lúc 13h đến 15h15; tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO BẢN CHÍNH THỨC
PHÒNG ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2012-2013. Thực hiện từ ngày 20-02-2013
TTQT 39 - Khóa 39 Cử nhân Truyền thông quốc tế (Học kỳ 2) 86svThứ Tiết TT39A (36sv) TT39B (36sv) TT39E (14sv) Ghi chú
2 1-3 Đại cương ngoại giao: HT7017-9 Pháp luật đại cương: HT601 học cùng NN38
31-3 NNL cơ bản của CN Mac-Lenin II: HT601 học cùng NN39
4-6 Toán thống kê cho khoa học xã hội: HT7017-9 NN:602 NN:603 NN: 503
41-3 Tâm lý học đại cương: HT601 học cùng L39
4-6 Đại cương quan hệ công chúng: P506
7-9 NN:504 NN:505 NN: 502
51-3 NN:504 NN:5054-6 NNL cơ bản của CN Mac-Lenin II: HT601 học cùng NN39
7-9 NN: 503
61-3 Cơ sở lý luận và báo chí truyền thông: P5064-6 NN:602 NN:603
10-12 NN: 507B
Kế hoạch học tập:STT Môn học, đvht số tiết Dự kiến đình giảng
1 NNL cơ bản của CN Mac-Lenin II 752 Tâm lý học 453 Pháp luật đại cương 454 Đại cương quan hệ công chúng (PR) 455 Toán thống kê cho khoa học xã hội 456 Đại cương ngoại giao 457 Cơ sở lý luận báo chí truyền thông 458 Ngoại ngữ cơ sở II 120
Ghi chú: Thời gian học tiết 1-3 từ 6h45 đến 9h; tiết 4-6 từ 9h15 đến 11h30; tiết 7-9 bắt đầu lúc 13h đến 15h15; tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO BẢN CHÍNH THỨC
PHÒNG ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2012-2013. Thực hiện từ ngày 20-02-2013
NN39 - Khóa 39 Ngôn ngữ Anh 16TC (Học kỳ 2) 90sv
Thứ Tiết TA39A (28sv) TA39B (28sv) TA39C (CLC) (34sv) Ghi chú
21-3 NN:604 NN:6054-6 Ngữ pháp I: HT701
7-9 NN:40510-12 Ngữ pháp II: 405
31-3 NNL cơ bản của CN Mac-Lenin II: HT601 Tiếng Việt: P507 học cùng TT394-6 NN:604 NN:605 NN: 4047-9 NNL cơ bản của CN MacLe II: P404
41-3 Tiếng Việt: P506 Pháp luật đại cương: 4044-6 NN:604 NN:605 NN: 4057-9 NNL cơ bản của CN MacLe II: P404
51-3 NN:604 NN:6054-6 NNL cơ bản của CN Mac-Lenin II: HT601 học cùng TT397-9 NN:405
6 1-3
7-9 Pháp luật đại cương: HT601
Kế hoạch học tập:STT Môn học (đvht) Số tiết Dự kiến đình giảng
1 NNL cơ bản của CN Mac-Lenin II 752 Pháp luật đại cương 453 Tiếng Việt 304 Tiếng Anh cơ sở II 1205 Ngữ pháp I 456 Giáo dục thể chất
7 Giáo dục quốc phòng
Ghi chú: Thời gian học tiết 1-3 từ 6h45 đến 9h; tiết 4-6 từ 9h15 đến 11h30; tiết 7-9 bắt đầu lúc 13h đến 15h15; tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO BẢN CHÍNH THỨC
PHÒNG ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2012-2013. Thực hiện từ ngày 20-02-2013
107sv
Thứ Tiết CĐ04A (34sv) CĐ04B (39sv) CĐ04C (34sv) Ghi chú
2 1-3 NNL cơ bản của CN Mac-Lenin II: HTB4-6 NN:605 NN:504 NN:505
3 1-3 Pháp luật đại cương: P5064-6 NN:503 NN:504 NN:505
4 1-3 NN:503 NN:504 NN:5054-6 NNL cơ bản của CN Mac-Lenin II: HTB
5 1-3 Chính trị học đại cương: P5064-6 Đại cương ngoại giao: HTB
6 1-3 Kinh tế vi mô: HTB4-6 NN:704 NN:504 NN:505
STT Môn học, đvht Số tiết Dự kiến đình giảng1 Ngoại ngữ cơ sở II 1502 Kinh tế vi mô I 303 Chính trị hoc đại cương 454 NNL cơ bản của CN Mác - Lênin II 755 Pháp luật đại cương 456 Đại cương ngoại giao 457 Giáo dục quốc phòng
CĐ04 - Khóa Cao Đẳng 04 (Học kỳ 2)
Kế hoạch học tập :
8 Giáo dục thể chấtGhi chú: Thời gian học tiết 1-3 từ 6h45 đến 9h; tiết 4-6 từ 9h15 đến 11h30; tiết 7-9 bắt đầu lúc 13h đến 15h15; tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO BẢN CHÍNH THỨC
PHÒNG ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2012-2013. Thực hiện từ ngày 20-02-2013
17 SV
Thứ Tiết CDLT Ghi chú
24-6 Mỹ học: P504B
7-9 An ninh Châu Á- Thái Bình Dương: P504B
10-12 Lịch sử học thuyết kinh tế: HT701
3 7-9 Quan hệ công chúng: P504B
10-12 ASEAN: HT601
44-6 Địa lý kinh tế VN và thế giới: P505B7-9 lý thuyết an ninh quốc tế: P504B
10-12 NN:604
54-6 Trung quốc học: P504B
7-9 Các thể loại báo chí: P504B
10-12 Phương pháp nghiên cứu khoa học: HTB học cùng CT38
64-6 Ngoại ngữ tự chọn: P7027-9 NN:604
10-12 Xung đột QT: P506
STT Môn học, đvht Số tiết1 Địa lý kinh tế VN và thế giới 452 Lịch sử học thuyết kinh tế 453 Phương pháp nghiên cứu khoa học 454 Ngoại ngữ 1205 Kiến thức chuyên sâu tự chọn 225
5.1 An ninh QT
LT01 - Lớp Liên Thông 01 (Học kỳ 2)
Kế hoạch học tập :
5.2 Khu vực học5.3 TTVH đối ngoại6 Ngoại ngữ tự chọn
Ghi chú: Thời gian học tiết 1-3 từ 6h45 đến 9h; tiết 4-6 từ 9h15 đến 11h30; tiết 7-9 bắt đầu lúc 13h đến 15h15; tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45
tiết 10-12 từ 15h30 đến 17h45