TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
Stt GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
1 Phan Thị Hồng Anh Nữ 02/05/2003 Thừa Thiên Huế B1
2 Nguyễn Hoàng Nhật Anh Nữ 13/03/2003 Thừa Thiên Huế B1
3 Nguyễn Hồ Quý Anh Nam 13/03/2003 Thừa Thiên Huế B1
4 Phạm Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 23/01/2003 Thừa Thiên Huế B1
5 Đào Nguyên Thảo Anh Nữ 10/09/2003 Thừa Thiên Huế B1
6 Hoàng Thị Vân Anh Nữ 19/11/2003 Thừa Thiên Huế B1
7 Lê Trịnh Bích Du Nữ 02/03/2003 Thừa Thiên Huế B1
8 Đoàn Thị Hảo Nữ 07/08/2002 Thừa Thiên Huế B1
9 Võ Thị Thanh Hằng Nữ 10/05/2003 Thừa Thiên Huế B1
10 Phạm Văn Hòa Nam 19/10/2003 Thừa Thiên Huế B1
11 Lê Viết Thành Huy Nam 11/09/2003 Thừa Thiên Huế B1
12 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 21/11/2003 Thừa Thiên Huế B1
13 Nguyễn Trọng Khang Nam 18/05/2003 Thừa Thiên Huế B1
14 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 13/11/2003 Thừa Thiên Huế B1
15 Lê Thị Bình Minh Nữ 24/07/2003 Thừa Thiên Huế B1
16 Nguyễn Bích Ngọc Nữ 18/01/2003 Thừa Thiên Huế B1
17 Trần Mai Bảo Ngọc Nữ 23/08/2003 Thừa Thiên Huế B1
18 Nguyễn Thị Bích Nhi Nữ 14/09/2003 Thừa Thiên Huế B1
19 Lê Thị Cẩm Nhi Nữ 24/12/2003 Thừa Thiên Huế B1
20 Phạm Thị Quỳnh Như Nữ 19/09/2003 Thừa Thiên Huế B1
21 Nguyễn Thị Thảo Oanh Nữ 11/06/2003 Thừa Thiên Huế B1
22 Phan Văn Phong Nam 07/03/2003 Thừa Thiên Huế B1
23 Trần Văn Phúc Nam 05/06/2003 Thừa Thiên Huế B1
24 Hà Duy Phương Nam 29/10/2002 Thừa Thiên Huế B1
25 Phạm Thị Như Phương Nữ 07/04/2003 Thừa Thiên Huế B1
26 Nguyễn Nguyên Quỳnh Nam 13/01/2003 Thừa Thiên Huế B1
27 Trần Thị Như Quỳnh Nữ 03/11/2002 Thừa Thiên Huế B1
28 Hồ Thị Mi Sa Nữ 11/05/2003 Thừa Thiên Huế B1
29 Đoàn Tấn Tài Nam 01/07/2003 Thừa Thiên Huế B1
30 Nguyễn Trọng Tâm Nam 31/01/2003 Thừa Thiên Huế B1
31 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 26/10/2003 Thừa Thiên Huế B1
32 Nguyễn Hoàn Thiện Nam 13/12/2003 Bà Rịa Vũng Tàu B1
33 Trần Thanh Thiện Nam 09/05/2003 Thừa Thiên Huế B1
34 Mai Đỗ Anh Thư Nữ 23/08/2003 Thừa Thiên Huế B1
35 Phan Thị Minh Thư Nữ 21/02/2003 Thừa Thiên Huế B1
36 Hoàng Phương Ngọc Trâm Nữ 01/01/2003 Thừa Thiên Huế B1
37 Hồ Thị Thùy Trâm Nữ 29/01/2003 Thừa Thiên Huế B1
38 Nguyễn Thanh Tuấn Nam 16/06/2003 Thừa Thiên Huế B1
39 Trần Thị Thanh Tuyền Nữ 21/01/2003 Thừa Thiên Huế B1
40 Phan Thị Bích Vân Nữ 16/10/2003 Thừa Thiên Huế B1
41 Trần Quang Vũ Nam 14/03/2003 Thừa Thiên Huế B1
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2018-2019
Họ và ten
1
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
Stt GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2018-2019
Họ và ten
1 Nguyễn Ngọc Kiến An Nam 20/08/2003 Thừa Thiên Huế B10
2 Phan Thị Quỳnh ái Nữ 29/09/2003 Thừa Thiên Huế B10
3 Văn Thị Thanh Bích Nữ 18/03/2003 Thừa Thiên Huế B10
4 Nguyễn Văn Cường Nam 18/09/2003 Thừa Thiên Huế B10
5 Lê Thành Đạt Nam 02/06/2003 Thừa Thiên Huế B10
6 Đoàn Thị Mỹ Hạnh Nữ 21/11/2002 Thừa Thiên Huế B10
7 Phạm Thị Thu Hằng Nữ 12/01/2003 Thừa Thiên Huế B10
8 Trần Thị Diệu Hiền Nữ 18/10/2003 Thừa Thiên Huế B10
9 Nguyễn Văn Hiệp Nam 03/07/2003 Thừa Thiên Huế B10
10 Nguyễn Thị Hồng Nữ 06/03/2002 Thừa Thiên Huế B10
11 Hoàng Quang Huy Nam 19/03/2003 Thừa Thiên Huế B10
12 Vũ Thị Hương Nữ 10/03/2003 Thừa Thiên Huế B10
13 Phạm Thị Hường Nữ 08/10/2003 Thừa Thiên Huế B10
14 Đặng Xuân Kính Nam 18/03/2003 Thừa Thiên Huế B10
15 Nguyễn Thị Quỳnh Loan Nữ 22/03/2003 Thừa Thiên Huế B10
16 Hồ Phi Long Nam 24/09/2003 Thừa Thiên Huế B10
17 Nguyễn Ngọc Minh Nữ 24/02/2003 Thừa Thiên Huế B10
18 Nguyễn Thị Trà My Nữ 12/08/2003 Thừa Thiên Huế B10
19 Đoàn Dương Trà My Nữ 08/06/2003 Thừa Thiên Huế B10
20 Nguyễn Thị Ngân Nữ 01/01/2003 Thừa Thiên Huế B10
21 Nguyễn Thị Thu Ngân Nữ 11/09/2003 Thừa Thiên Huế B10
22 Nguyễn Thanh Nghĩa Nam 16/10/2003 Thừa Thiên Huế B10
23 Hồ Đắc Bảo Ngọc Nữ 01/01/2003 Thừa Thiên Huế B10
24 Huỳnh Thị Như Nguyện Nữ 16/03/2003 Thừa Thiên Huế B10
25 Hoàng Thị Hồng Nhi Nữ 21/02/2003 Thừa Thiên Huế B10
26 Ngô Thị Yến Nhi Nữ 17/08/2003 Thừa Thiên Huế B10
27 Phan Thị Quỳnh Như Nữ 19/05/2003 Thừa Thiên Huế B10
28 Bạch Thị Phương Ny Nữ 05/02/2003 Thừa Thiên Huế B10
29 Lê Thị Bích Phượng Nữ 06/05/2003 Thừa Thiên Huế B10
30 Đoàn Đức Minh Quân Nam 14/07/2003 Dak Lak B10
31 Võ Ngọc Diễm Quỳnh Nữ 15/07/2003 Thừa Thiên Huế B10
32 Lê Hoàng Sơn Nam 22/01/2003 Thừa Thiên Huế B10
33 Hồ Thị Mỹ Tâm Nữ 10/01/2003 Thừa Thiên Huế B10
34 Cao Thảo Nam 11/08/2002 Thừa Thiên Huế B10
35 Phan Thị Thanh Thảo Nữ 07/03/2003 Thừa Thiên Huế B10
36 Nguyễn Văn Thắng Nam 23/02/2003 Thừa Thiên Huế B10
37 Đinh Viết Tín Nam 11/02/2003 Thừa Thiên Huế B10
38 Trần Hữu Tuân Nam 26/11/2003 Thừa Thiên Huế B10
39 Huỳnh Nguyễn Minh Tuệ Nữ 03/12/2003 Thừa Thiên Huế B10
40 Đặng Thị Thảo Vi Nữ 17/11/2002 Thừa Thiên Huế B10
41 Nguyễn Tuấn Vinh Nam 24/06/2003 Thừa Thiên Huế B10
42 Nguyễn Thị Ý Nữ 04/08/2003 Thừa Thiên Huế B10
2
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
Stt GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2018-2019
Họ và ten
1 Đoàn Võ Khánh An Nữ 22/11/2003 Thừa Thiên Huế B11
2 Lê Đức Anh Nam 18/10/2003 Thừa Thiên Huế B11
3 Nguyễn Thị Như Bình Nữ 23/04/2003 Thừa Thiên Huế B11
4 Huỳnh Trọng Danh Nam 29/06/2003 Thừa Thiên Huế B11
5 Hồ Thị Mỹ Duyên Nữ 17/02/2003 Thừa Thiên Huế B11
6 Đinh Viết Đạt Nam 01/12/2003 Thừa Thiên Huế B11
7 Phan Thị Khánh Hiền Nữ 23/02/2003 Thừa Thiên Huế B11
8 Nguyễn Thị Diệu Hiệp Nữ 23/04/2003 Thừa Thiên Huế B11
9 Hồ Thị Mộng Hồng Nữ 16/09/2002 Thừa Thiên Huế B11
10 Nguyễn Quốc Huy Nam 02/10/2002 Thừa Thiên Huế B11
11 Đoàn Thị Sang Hy Nữ 18/10/2003 Thừa Thiên Huế B11
12 Phan Quốc Khánh Nam 02/09/2003 Thừa Thiên Huế B11
13 Trần Hữu Anh Khoa Nam 11/05/2003 Thừa Thiên Huế B11
14 Hồ Nhật Khuyên Nam 18/02/2003 Thừa Thiên Huế B11
15 Phan Tuấn Kiệt Nam 26/10/2003 Thừa Thiên Huế B11
16 Nguyễn Thị Nhật Lệ Nữ 12/01/2003 Thừa Thiên Huế B11
17 Lê Thị Hồng Linh Nữ 01/08/2003 Thừa Thiên Huế B11
18 Huỳnh Lê Quỳnh Lưu Nữ 31/07/2003 Thừa Thiên Huế B11
19 Hồ Thu Minh Nữ 13/10/2003 Thừa Thiên Huế B11
20 Nguyễn Thị Trà My Nữ 27/09/2003 Thừa Thiên Huế B11
21 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân Nữ 21/11/2003 Thừa Thiên Huế B11
22 Nguyễn Huỳnh Thúy Ngân Nữ 14/05/2003 Thừa Thiên Huế B11
23 Đoàn Thị Hồng Ngọc Nữ 19/10/2003 Thừa Thiên Huế B11
24 Trang Thị Minh Nguyệt Nữ 13/10/2003 Thừa Thiên Huế B11
25 Nguyễn Thị Hồng Nhi Nữ 28/06/2003 Thừa Thiên Huế B11
26 Đặng Thị Hồng Nhung Nữ 17/09/2003 Thừa Thiên Huế B11
27 Hồ Thị Kiều Oanh Nữ 12/10/2003 Thừa Thiên Huế B11
28 Nguyễn Lê Quốc Phong Nam 07/10/2003 Thừa Thiên Huế B11
29 Phạm Thị Xuân Phương Nữ 25/09/2003 Thừa Thiên Huế B11
30 Đoàn Nguyễn Diệu Quỳnh Nữ 31/12/2003 Thừa Thiên Huế B11
31 Nguyễn Thị Thu Sương Nữ 02/05/2003 Thừa Thiên Huế B11
32 Dương Thị Thanh Tâm Nữ 28/05/2003 Thừa Thiên Huế B11
33 Phan Thị Thu Thanh Nữ 06/10/2003 Thừa Thiên Huế B11
34 Phạm Văn Công Thành Nam 21/06/2003 Thừa Thiên Huế B11
35 Đào Hữu Việt Thắng Nam 11/03/2003 Thừa Thiên Huế B11
36 Lê Văn Thịnh Nam 25/03/2003 Thừa Thiên Huế B11
37 Đặng Thị Thu Thuỷ Nữ 01/02/2003 Thừa Thiên Huế B11
38 Chế Thị Anh Thư Nữ 23/08/2003 Thừa Thiên Huế B11
39 Phan Thanh Toàn Nam 25/03/2003 Thừa Thiên Huế B11
40 Hoàng Thị Phương Trinh Nữ 26/10/2003 Thừa Thiên Huế B11
41 Phan Đinh Trung Trực Nam 09/02/2003 Thừa Thiên Huế B11
42 Nguyễn Thị Tố Uyên Nữ 03/06/2003 Thừa Thiên Huế B11
43 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 01/03/2003 Thừa Thiên Huế B11
3
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
Stt GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2018-2019
Họ và ten
1 Phan Thị Cẩm Nữ 14/11/2002 Thừa Thiên Huế B12
2 Võ Thị Thanh Diệu Nữ 10/08/2003 Thừa Thiên Huế B12
3 Hoàng Phan Quốc Đạt Nam 03/10/2003 Thừa Thiên Huế B12
4 Đặng Thị Đoan Nữ 16/02/2003 Thừa Thiên Huế B12
5 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 09/05/2002 Thừa Thiên Huế B12
6 Hồ Lê Mỹ Hiền Nữ 15/06/2003 Thừa Thiên Huế B12
7 Nguyễn Minh Hiếu Nam 29/06/2003 Thừa Thiên Huế B12
8 Hồ Đình Bách Huân Nữ 15/11/2003 Thừa Thiên Huế B12
9 Nguyễn Văn Quốc Huy Nam 11/01/2003 Thừa Thiên Huế B12
10 Huỳnh Thị Diệu Huyền Nữ 06/09/2003 Thừa Thiên Huế B12
11 Huỳnh Quốc Khánh Nam 06/07/2003 Thừa Thiên Huế B12
12 Nguyễn Văn Quy Khánh Nam 08/03/2003 Thừa Thiên Huế B12
13 Nguyễn Lê Anh Khoa Nam 16/11/2002 Thừa Thiên Huế B12
14 Trần Ngọc Khánh Linh Nữ 10/10/2003 Thừa Thiên Huế B12
15 Hồ Thị Cẩm Ly Nữ 22/11/2003 Thừa Thiên Huế B12
16 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ Nữ 19/02/2003 Thừa Thiên Huế B12
17 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 17/07/2000 Thừa Thiên Huế B12
18 Hoàng Ngọc Thúy Ngân Nữ 31/12/2003 Thừa Thiên Huế B12
19 Nguyễn Thị Hoài Ngọc Nữ 21/09/2003 Thừa Thiên Huế B12
20 Đoàn Thị Như Nguyệt Nữ 16/08/2003 Thừa Thiên Huế B12
21 Nguyễn Thị Phương Nhi Nữ 20/02/2003 Thừa Thiên Huế B12
22 Nguyễn Thị Hoài Như Nữ 26/04/2003 Thừa Thiên Huế B12
23 Trần Thanh Phong Nam 10/08/2002 Thừa Thiên Huế B12
24 Lê Thị Phương Nữ 12/07/2003 Thừa Thiên Huế B12
25 Nguyễn Phú Qúi Nam 05/11/2003 Thừa Thiên Huế B12
26 Lê Thị Nhật Quyên Nữ 20/05/2003 Thừa Thiên Huế B12
27 Đặng Thị Ngọc Quỳnh Nữ 19/07/2003 Thừa Thiên Huế B12
28 Trần Hiếu Tài Nam 25/09/2003 Quảng Bình B12
29 Trần Hữu Tân Nam 17/02/2003 Thừa Thiên Huế B12
30 Phan Thành Nam 28/02/2003 Thừa Thiên Huế B12
31 Thân Thị Dạ Thảo Nữ 13/01/2003 Thừa Thiên Huế B12
32 Đoàn Ngọc Thế Nam 17/12/2002 Thừa Thiên Huế B12
33 Hồ Thị Hồng Thuyên Nữ 20/02/2003 Thừa Thiên Huế B12
34 Trương Nguyễn Quỳnh Thư Nữ 03/02/2003 Thừa Thiên Huế B12
35 Nguyễn Đình Tiến Nam 12/10/2003 Thừa Thiên Huế B12
36 Nguyễn Thị Thanh Trà Nữ 27/05/2003 Thừa Thiên Huế B12
37 Nguyễn Thị Hoài Trâm Nữ 15/02/2003 Thừa Thiên Huế B12
38 Võ Thị Phương Trinh Nữ 14/04/2003 Thừa Thiên Huế B12
39 Hồ Nguyên Trường Nam 01/01/2003 Thừa Thiên Huế B12
40 Nguyễn Ngọc Tùng Nam 30/10/2003 Thừa Thiên Huế B12
41 Phạm Hồ Bảo Vân Nữ 23/10/2003 Thừa Thiên Huế B12
42 Đoàn Thị Như ý Nữ 20/03/2003 Thừa Thiên Huế B12
4
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
Stt GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2018-2019
Họ và ten
1 Hồ Thị Ngọc Ánh Nữ 17/01/2003 Thừa Thiên Huế B13
2 Nguyễn Anh Châu Nam 22/10/2003 Thừa Thiên Huế B13
3 Hồ Hải Đăng Nam 01/11/2002 Thừa Thiên Huế B13
4 Nguyễn Thị Mỹ Hiền Nữ 25/04/2003 Thừa Thiên Huế B13
5 Trần Thị Thu Hiền Nữ 26/10/2002 Thừa Thiên Huế B13
6 Nguyễn Trung Hiếu Nam 23/04/2003 Thừa Thiên Huế B13
7 Hoàng Anh Hùng Nam 30/11/2003 Thừa Thiên Huế B13
8 Đào Hữu Khánh Nam 24/06/2003 Thừa Thiên Huế B13
9 Hồ Minh Khánh Nam 13/11/2003 Thừa Thiên Huế B13
10 Đoàn Đại Khoa Nam 23/03/2003 Thừa Thiên Huế B13
11 Trần Thị Lê Nữ 08/05/2003 Thừa Thiên Huế B13
12 Trần Thị Mỹ Liên Nữ 12/04/2003 Thừa Thiên Huế B13
13 Lê Ngọc Linh Nam 14/09/2003 Thừa Thiên Huế B13
14 Đào Thị Mỹ Linh Nữ 15/04/2003 Thừa Thiên Huế B13
15 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 03/11/2003 Thừa Thiên Huế B13
16 Phan Thị Sa Ly Nữ 23/12/2003 Thừa Thiên Huế B13
17 Hồ Thị Diệu Minh Nữ 22/09/2003 Thừa Thiên Huế B13
18 Cao Thị Thanh Nga Nữ 10/09/2003 Thừa Thiên Huế B13
19 Phạm Thị Mỹ Ngân Nữ 08/04/2003 Thừa Thiên Huế B13
20 Huỳnh Thị Thúy Ngân Nữ 04/03/2003 Thừa Thiên Huế B13
21 Trương Hữu Nghĩa Nam 25/05/2003 Thừa Thiên Huế B13
22 Phan Thị Minh Ngọc Nữ 26/08/2003 Thừa Thiên Huế B13
23 Đoàn Thị Thanh Nhạc Nữ 15/01/2003 Thừa Thiên Huế B13
24 Nguyễn Dương Bảo Nhật Nam 06/11/2003 Thừa Thiên Huế B13
25 Lê Nguyễn Quỳnh Nhi Nữ 14/09/2003 Thừa Thiên Huế B13
26 Võ Thị Hồng Phương Nữ 20/10/2003 Thừa Thiên Huế B13
27 Lê Vinh Quy Nam 23/10/2003 Thừa Thiên Huế B13
28 Nguyễn Hữu Quý Nam 18/04/2003 Thừa Thiên Huế B13
29 Phan Rin Nam 05/03/2003 Thừa Thiên Huế B13
30 Đoàn Thị Sen Nữ 17/05/2003 Thừa Thiên Huế B13
31 Dương Văn Thành Nam 19/12/2002 Thừa Thiên Huế B13
32 Đặng Đức Thoại Nam 06/04/2003 Thừa Thiên Huế B13
33 Trần Minh Thư Nữ 31/08/2003 Thừa Thiên Huế B13
34 Nguyễn Trâm Anh Thy Nữ 20/11/2003 Thừa Thiên Huế B13
35 Lê Thị Huyền Trang Nữ 11/09/2003 Thừa Thiên Huế B13
36 Võ Đức Trí Nam 14/09/2003 Thừa Thiên Huế B13
37 Nguyễn Ngọc Kiều Trinh Nữ 19/06/2003 Thừa Thiên Huế B13
38 Trần Gịp Ngọc Trinh Nữ 15/01/2003 Đắk Lắk B13
39 Phan Thị Thúy Trinh Nữ 25/09/2003 Thừa Thiên Huế B13
40 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 24/10/2003 Thừa Thiên Huế B13
41 Lê Thị Tuyết Nữ 20/10/2003 Thừa Thiên Huế B13
42 Phạm Thị Mỹ Vy Nữ 30/09/2003 Thừa Thiên Huế B13
5
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
Stt GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2018-2019
Họ và ten
1 Lê Văn Bạn Nam 08/06/2003 Thừa Thiên Huế B14
2 Nguyễn Ngọc Châu Nam 18/08/2002 Thừa Thiên Huế B14
3 Nguyễn Hữu Đăng Nam 06/11/2003 Thừa Thiên Huế B14
4 Đoàn Thị Thuý Hằng Nữ 09/09/2003 Thừa Thiên Huế B14
5 Võ Thị Thanh Hiền Nữ 02/12/2003 Thừa Thiên Huế B14
6 Trần Văn Hiếu Nam 27/10/2003 Thừa Thiên Huế B14
7 Bùi Phi Hùng Nam 26/05/2003 Thừa Thiên Huế B14
8 Trịnh Mỹ Khánh Huyền Nữ 05/05/2003 Thừa Thiên Huế B14
9 Trần Ngọc Linh Nam 21/06/2003 Thừa Thiên Huế B14
10 Châu Khắc Bảo Long Nam 10/02/2003 Thừa Thiên Huế B14
11 Lê Lợi Nam 22/02/2003 Thừa Thiên Huế B14
12 Nguyễn Thị Nhi Minh Nữ 06/03/2003 Thừa Thiên Huế B14
13 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 24/11/2003 Thừa Thiên Huế B14
14 Nguyễn Phan Thảo Ngân Nữ 31/10/2003 Thừa Thiên Huế B14
15 Hoàng Thị Nghi Nữ 22/04/2003 Thừa Thiên Huế B14
16 Trần Nguyễn Bảo Nguyên Nữ 09/01/2003 Thừa Thiên Huế B14
17 Đào Thị Thanh Nhàn Nữ 20/11/2003 Thừa Thiên Huế B14
18 Trần Long Nhật Nam 23/03/2003 Thừa Thiên Huế B14
19 Phạm Thị Nhi Nữ 06/08/2003 Thừa Thiên Huế B14
20 Trần Thị Hoài Nhi Nữ 26/02/2003 Thừa Thiên Huế B14
21 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ 10/11/2003 Thừa Thiên Huế B14
22 Dương Thị Hoài Phương Nữ 24/03/2003 Thừa Thiên Huế B14
23 Phạm Thị Thanh Phương Nữ 22/05/2003 Thừa Thiên Huế B14
24 Nguyễn Thị Kim Quy Nữ 25/02/2003 Thừa Thiên Huế B14
25 Phạm Thị Kim Qúy Nữ 22/04/2003 Thừa Thiên Huế B14
26 Lê Thị Mỹ Tâm Nữ 13/03/2003 Thừa Thiên Huế B14
27 Nguyễn Văn Thành Nam 14/03/2003 Thừa Thiên Huế B14
28 Trần Thị Minh Thu Nữ 13/02/2003 Thừa Thiên Huế B14
29 Nguyễn Thị Bích Thủy Nữ 23/11/2003 Thừa Thiên Huế B14
30 Hồ Thị Ngọc Thủy Nữ 30/10/2003 Thừa Thiên Huế B14
31 Lê Thị Minh Thư Nữ 05/10/2003 Thừa Thiên Huế B14
32 Đoàn Khánh Mỹ Tiên Nữ 22/07/2003 Thừa Thiên Huế B14
33 Phan Nhật Tiến Nam 22/05/2003 Thừa Thiên Huế B14
34 Ngô Thị Huyền Trang Nữ 02/03/2003 Thừa Thiên Huế B14
35 Huỳnh Thị Ngọc Trinh Nữ 13/07/2002 Thừa Thiên Huế B14
36 Lương Viết Trọng Nam 30/12/2003 Thừa Thiên Huế B14
37 Trần Thị Ngọc Tú Nữ 12/03/2003 Thừa Thiên Huế B14
38 Hồ Thị Cát Tường Nữ 19/09/2003 Thừa Thiên Huế B14
39 Nguyễn Quốc Việt Nam 29/05/2003 Thừa Thiên Huế B14
40 Huỳnh Thị Ngọc Vy Nữ 15/12/2003 Thừa Thiên Huế B14
41 Trần Thị Như Ý Nữ 13/07/2003 Thừa Thiên Huế B14
6
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
Stt GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2018-2019
Họ và ten
1 Nguyễn Phan Quỳnh Diễm Nữ 28/08/2003 Thừa Thiên Huế B2
2 Trương Quang Dương Nam 07/04/2003 Thừa Thiên Huế B2
3 Võ Huyền Linh Đan Nữ 22/09/2003 Thừa Thiên Huế B2
4 Nguyễn Lệ Guyền Nữ 08/09/2003 Thừa Thiên Huế B2
5 Lê Thị Mỹ Hằng Nữ 16/06/2003 Thừa Thiên Huế B2
6 Trương Phước Huy Nam 10/05/2003 Thừa Thiên Huế B2
7 Đoàn Thị Thu Huyền Nữ 27/11/2003 Thừa Thiên Huế B2
8 Lê Thị Ngọc Huyền Nữ 21/10/2003 Thừa Thiên Huế B2
9 Nguyễn Thị Hương Nữ 09/11/2003 Thừa Thiên Huế B2
10 Thân Đình Uyên Khanh Nữ 13/12/2003 Thừa Thiên Huế B2
11 Trần Thị Liểu Nữ 25/06/2003 Thừa Thiên Huế B2
12 Nguyễn Thị ái My Nữ 18/01/2003 Thừa Thiên Huế B2
13 Cao Thị ánh Ngọc Nữ 24/11/2003 Thừa Thiên Huế B2
14 Bùi Ngọc Minh Nhi Nam 29/12/2003 Thừa Thiên Huế B2
15 Lê Thị Quỳnh Như Nữ 31/10/2003 Thừa Thiên Huế B2
16 Trần Thị Quỳnh Như Nữ 03/09/2003 Thừa Thiên Huế B2
17 Phan Văn Ninh Nam 09/07/2003 Thừa Thiên Huế B2
18 Tô Thị Ny Nữ 16/01/2003 Thừa Thiên Huế B2
19 Trần Thị Sun Ny Nữ 03/04/2003 Thừa Thiên Huế B2
20 Phan Thị Hồng Phi Nữ 11/10/2002 Thừa Thiên Huế B2
21 Hồ Thanh Phong Nam 18/07/2003 Thừa Thiên Huế B2
22 Nguyễn Hữu Phú Nam 15/01/2003 Thừa Thiên Huế B2
23 Huỳnh Thị Hoài Phúc Nữ 13/05/2003 Thừa Thiên Huế B2
24 Nguyễn Văn Phước Nam 13/06/2003 Thừa Thiên Huế B2
25 Nguyễn Đào Như Phượng Nữ 21/10/2003 Thừa Thiên Huế B2
26 Dương Thị Tố Quyên Nữ 02/01/2003 Thừa Thiên Huế B2
27 Hồ Thị Như Quỳnh Nữ 07/06/2003 Thừa Thiên Huế B2
28 Lê Quốc An Thịnh Nam 03/11/2003 Thừa Thiên Huế B2
29 Lê Thị Phương Thùy Nữ 03/06/2003 Thừa Thiên Huế B2
30 Phạm Vân Anh Thư Nữ 06/11/2003 Thừa Thiên Huế B2
31 Nguyễn Trần Ngọc Tiên Nữ 12/12/2003 Thừa Thiên Huế B2
32 Đinh Thị Thu Trang Nữ 23/07/2003 Thừa Thiên Huế B2
33 Nguyễn Thị Diệu Trang Nữ 27/11/2003 Thừa Thiên Huế B2
34 Hồ Thị Quỳnh Trâm Nữ 27/07/2003 Thừa Thiên Huế B2
35 Nguyễn Lê Bội Trân Nữ 26/09/2003 Thừa Thiên Huế B2
36 Trần Thị Mộng Tươi Nữ 08/10/2003 Thừa Thiên Huế B2
37 Phạm Thị Hồng Vân Nữ 25/08/2003 Thừa Thiên Huế B2
38 Lê Thị Cẩm Vân Nữ 15/08/2003 Thừa Thiên Huế B2
39 Cao Thị Khánh Vy Nữ 04/11/2003 Thừa Thiên Huế B2
40 Nguyễn Thị Như Ý Nữ 09/03/2003 Thừa Thiên Huế B2
7
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
Stt GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2018-2019
Họ và ten
1 Phan Thế An Nam 17/06/2003 Thừa Thiên Huế B3
2 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 11/08/2003 Thừa Thiên Huế B3
3 Lương Thị Ngọc ánh Nữ 11/06/2003 Thanh Hóa B3
4 Nguyễn Đình Ngọc Bảo Nam 31/12/2003 Thừa Thiên Huế B3
5 Lê Thị Thanh Bình Nữ 12/05/2003 Thừa Thiên Huế B3
6 Đoàn Dương Bình Nam 14/11/2003 Thừa Thiên Huế B3
7 Võ Thị Bông Nữ 18/06/2003 Thừa Thiên Huế B3
8 Dương Thị ái Diễm Nữ 08/03/2003 Thừa Thiên Huế B3
9 Nguyễn Thị Thanh Diệp Nữ 22/07/2003 Thừa Thiên Huế B3
10 Hồ Văn Duy Nam 18/08/2003 Thừa Thiên Huế B3
11 Võ Văn Đạt Nam 07/09/2003 Thừa Thiên Huế B3
12 Trương Thị Hương Giang Nữ 05/11/2003 Thừa Thiên Huế B3
13 Nguyễn Thanh Khánh Huyền Nữ 19/03/2003 Thừa Thiên Huế B3
14 Nguyễn Phúc Hưng Nam 19/09/2003 Thừa Thiên Huế B3
15 Đặng Thị Su Ky Nữ 30/03/2003 Thừa Thiên Huế B3
16 Nguyễn Thị Lan Nữ 04/07/2003 Thừa Thiên Huế B3
17 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 14/01/2003 Thừa Thiên Huế B3
18 Phan Thị Thùy Linh Nữ 20/10/2003 Thừa Thiên Huế B3
19 Trương Văn Lộc Nam 30/10/2003 Thừa Thiên Huế B3
20 Huỳnh Lê Thiện Minh Nam 27/01/2003 Thừa Thiên Huế B3
21 Phạm Thị Thúy Na Nữ 09/10/2003 Thừa Thiên Huế B3
22 Đào Thị ánh Ngọc Nữ 12/07/2003 Thừa Thiên Huế B3
23 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 02/07/2003 Thừa Thiên Huế B3
24 Đặng Thị ái Nhân Nữ 03/05/2003 Thừa Thiên Huế B3
25 Hồ Vĩnh Nhật Nam 06/06/2003 Thừa Thiên Huế B3
26 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi Nữ 12/09/2003 Thừa Thiên Huế B3
27 Nguyễn Thị Kiều Như Nữ 29/08/2003 Thừa Thiên Huế B3
28 Đinh Thị Quỳnh Như Nữ 15/06/2003 Thừa Thiên Huế B3
29 Bùi Phan Hoàng Oanh Nữ 09/06/2003 Thừa Thiên Huế B3
30 Lê Đình Pháp Nam 12/07/2003 Thừa Thiên Huế B3
31 Đinh Quang Phu Nam 24/08/2003 Thừa Thiên Huế B3
32 Hồ Phan Ly Sa Nữ 06/12/2003 Thừa Thiên Huế B3
33 Hồ Thị Quỳnh Tiên Nữ 04/01/2003 Thừa Thiên Huế B3
34 Lê Thị Ngọc Trâm Nữ 26/09/2003 Thừa Thiên Huế B3
35 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm Nữ 14/08/2003 Thừa Thiên Huế B3
36 Võ Phụng Minh Trí Nam 22/02/2003 Thừa Thiên Huế B3
37 Võ Kiều Trinh Nữ 30/10/2003 Thừa Thiên Huế B3
38 Hồ Thị Vy Nữ 20/03/2003 Thừa Thiên Huế B3
39 Phan Thị Bảo Vy Nữ 05/10/2003 Thừa Thiên Huế B3
40 Phan Thị Thanh Xuân Nữ 12/01/2003 Thừa Thiên Huế B3
8
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
Stt GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2018-2019
Họ và ten
1 Phan Thị Phương Anh Nữ 11/02/2003 Thừa Thiên Huế B4
2 Trần Thị Hồng ánh Nữ 06/04/2001 Thừa Thiên Huế B4
3 Trần Thị Ngọc Châu Nữ 03/06/2003 Thừa Thiên Huế B4
4 Đỗ Hữu Trung Chiến Nam 02/04/2003 Thừa Thiên Huế B4
5 Nguyễn Tiến Đạt Nam 02/03/2003 TP Hồ Chí Minh B4
6 Nguyễn Đức Nam 21/01/2003 Thừa Thiên Huế B4
7 Trương Quang Hào Nam 30/10/2003 Thừa Thiên Huế B4
8 Hồ Thị Thu Huyền Nữ 17/03/2003 Thừa Thiên Huế B4
9 Trần Diệu Hương Nữ 05/01/2003 Thừa Thiên Huế B4
10 Nguyễn Khánh Linh Nữ 26/11/2003 Nghệ An B4
11 Nguyễn Viết Lợi Nam 03/11/2003 Thừa Thiên Huế B4
12 Tôn Nữ Minh Ngọc Nữ 26/06/2003 Thừa Thiên Huế B4
13 Trần Thị Hồng Nhân Nữ 20/05/2003 Thừa Thiên Huế B4
14 Huỳnh Phan Thế Nhân Nam 03/07/2003 Thừa Thiên Huế B4
15 Phan Đinh Trung Nhân Nam 09/02/2003 Thừa Thiên Huế B4
16 Nguyễn Phú Nhất Nam 11/10/2003 Thừa Thiên Huế B4
17 Nguyễn Văn Tấn Nhật Nam 16/07/2003 Thừa Thiên Huế B4
18 Nguyễn Thị ái Nhi Nữ 08/04/2003 Thừa Thiên Huế B4
19 Trần Thị Quỳnh Nhi Nữ 17/11/2003 Thừa Thiên Huế B4
20 Hồ Thị Yến Nhi Nữ 15/03/2003 Thừa Thiên Huế B4
21 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 12/11/2003 Thừa Thiên Huế B4
22 Trần Thị Kim Nhung Nữ 02/08/2003 Thừa Thiên Huế B4
23 Lê Thị Như Nữ 12/12/2003 TP Hồ Chí Minh B4
24 Võ Thị Quỳnh Như Nữ 27/12/2003 Thừa Thiên Huế B4
25 Tôn Thất Phi Nam 24/07/2003 Hồ Chí Minh B4
26 Hoàng ái Phụng Nữ 02/01/2003 Thừa Thiên Huế B4
27 Phan Hữu Phước Nam 20/12/2003 Thừa Thiên Huế B4
28 Đoàn Thị Phương Nữ 20/07/2003 Thừa Thiên Huế B4
29 Nguyễn Thị Như Phương Nữ 07/04/2003 Thừa Thiên Huế B4
30 Nguyễn Văn Quang Nam 12/06/2003 Thừa Thiên Huế B4
31 Nguyễn Văn Nhật Quang Nam 12/08/2003 Thừa Thiên Huế B4
32 Ngô Khánh Quỳnh Nữ 13/04/2003 Thừa Thiên Huế B4
33 Ngô Thị Diễm Quỳnh Nữ 01/03/2003 Thừa Thiên Huế B4
34 Võ Thị Thanh Thảo Nữ 14/01/2003 Thừa Thiên Huế B4
35 Hồ Viết Đặng Thuần Nam 30/08/2003 Thừa Thiên Huế B4
36 Lê Viết Tính Nam 13/05/2003 Thừa Thiên Huế B4
37 Nguyễn Quế Trâm Nữ 18/11/2003 Thừa Thiên Huế B4
38 Lê Huỳnh Khánh Trâm Nữ 02/03/2003 Thừa Thiên Huế B4
39 Lê Thị Kiều Trinh Nữ 10/06/2003 Thừa Thiên Huế B4
40 Nguyễn Thị Thuỳ Trinh Nữ 16/12/2003 Thừa Thiên Huế B4
41 Nguyễn Ngọc Tuấn Nam 14/10/2003 Thừa Thiên Huế B4
42 Đặng Thị Ngọc Vân Nữ 04/08/2003 Thừa Thiên Huế B4
43 Đặng Thị Như ý Nữ 09/10/2003 Thừa Thiên Huế B4
9
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
Stt GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2018-2019
Họ và ten
1 Huỳnh Thị Ngọc ánh Nữ 05/03/2003 Thừa Thiên Huế B5
2 Dương Minh Châu Nam 10/11/2003 Thừa Thiên Huế B5
3 Nguyễn Ngọc Cường Nam 16/09/2003 Thừa Thiên Huế B5
4 Phan Lê Anh Duy Nam 02/08/2003 Thừa Thiên Huế B5
5 Đoàn Xuân Điền Nam 15/06/2003 Thừa Thiên Huế B5
6 Văn Thị Tâm Đoan Nữ 06/05/2003 Thừa Thiên Huế B5
7 Lê Văn Đức Nam 14/12/2002 Thừa Thiên Huế B5
8 Huỳnh Xuân Hồng Hà Nữ 01/07/2003 Thừa Thiên Huế B5
9 Nguyễn Đăng Hiếu Nữ 20/04/2003 Thừa Thiên Huế B5
10 Lê Thị Thảo Hiếu Nữ 17/01/2003 Thừa Thiên Huế B5
11 Đặng Văn Kiệt Nam 27/10/2003 Thừa Thiên Huế B5
12 Đoàn Thị Lành Nữ 28/09/2003 Thừa Thiên Huế B5
13 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 28/12/2003 Thừa Thiên Huế B5
14 Nguyễn Thị Lộc Nữ 08/02/2003 Thừa Thiên Huế B5
15 Nguyễn Sỹ Quý Lộc Nam 17/12/2003 Thừa Thiên Huế B5
16 Hoàng Thanh Mẫn Nam 15/09/2003 Thừa Thiên Huế B5
17 Trần Công Minh Nam 31/05/2003 Thừa Thiên Huế B5
18 Lê Quang Minh Nam 11/03/2003 Thừa Thiên Huế B5
19 Trần Thị Hoài My Nữ 27/02/2003 Thừa Thiên Huế B5
20 Đoàn Thị Bích Mỹ Nữ 18/08/2003 Thừa Thiên Huế B5
21 Nguyễn Văn Hoàng Nam Nam 08/08/2003 Thừa Thiên Huế B5
22 Phan Quang Nhật Nam 01/03/2003 Thừa Thiên Huế B5
23 Lê Đình Nhật Nam 10/02/2003 Thừa Thiên Huế B5
24 Nguyễn Hồng Nhật Nữ 15/11/2002 Thừa Thiên Huế B5
25 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 23/12/2003 Thừa Thiên Huế B5
26 Trương Thị Hồng Nhi Nữ 25/05/2003 Thừa Thiên Huế B5
27 Lê Thị Yến Nhi Nữ 13/05/2003 Thừa Thiên Huế B5
28 Lê Nguyễn Huyền Nhi Nữ 21/10/2003 Thừa Thiên Huế B5
29 Nguyễn Thị ánh Như Nữ 12/08/2003 Thừa Thiên Huế B5
30 Đặng Thị Quỳnh Như Nữ 06/09/2003 Thừa Thiên Huế B5
31 Hồ Hồng Phong Nam 24/07/2002 Thừa Thiên Huế B5
32 Ngô Đức Minh Phước Nam 11/09/2003 Thừa Thiên Huế B5
33 Lê Thị Ngọc Phương Nữ 08/03/2003 Hà Tĩnh B5
34 Lê Nguyễn Như Quỳnh Nữ 09/07/2003 Thừa Thiên Huế B5
35 Nguyễn Hoàng Tấn Tài Nam 23/01/2003 Thừa Thiên Huế B5
36 Nguyễn Thị Quỳnh Tiên Nữ 17/03/2003 Thừa Thiên Huế B5
37 Nguyễn Ngọc Trí Nam 10/11/2003 Thừa Thiên Huế B5
38 Đoàn Đình Tùng Nam 07/04/2003 Thừa Thiên Huế B5
39 Phạm Hồng Tuyền Nữ 10/06/2003 Thừa Thiên Huế B5
40 Tôn Thất Tường Vũ Nam 22/02/2003 Thừa Thiên Huế B5
41 Phan Thị Như ý Nữ 11/12/2003 Thừa Thiên Huế B5
10
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
Stt GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2018-2019
Họ và ten
1 Đoàn Thị Hoài Anh Nữ 04/03/2003 Quảng Trị B6
2 Lê Trương Tuấn Anh Nam 01/01/2003 Thừa Thiên Huế B6
3 Trần Hữu Tuấn Anh Nam 10/06/2003 Thừa Thiên Huế B6
4 Phạm Ngọc Cảm Nam 25/02/2003 Thừa Thiên Huế B6
5 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 28/03/2003 Thừa Thiên Huế B6
6 Trần Nhật Hân Nam 20/03/2003 Thừa Thiên Huế B6
7 Trần Thị Diệu Huyền Nữ 09/08/2003 Thừa Thiên Huế B6
8 Hồ Thị Diệu Hương Nữ 12/12/2002 Thừa Thiên Huế B6
9 Nguyễn Văn Khoa Nam 12/06/2003 Thừa Thiên Huế B6
10 Nguyễn Thanh Gia Kiệt Nam 03/03/2003 Thừa Thiên Huế B6
11 Trương Thị Diệu Linh Nữ 10/12/2003 Thừa Thiên Huế B6
12 Lê Thị Mỹ Linh Nữ 01/05/2003 Thừa Thiên Huế B6
13 Trần Nguyễn Nhật Nam Nam 28/09/2003 Thừa Thiên Huế B6
14 Hồ Hoàng Trọng Nghĩa Nam 05/05/2003 Thừa Thiên Huế B6
15 Trương Diệu Minh Ngọc Nữ 09/06/2003 Thừa Thiên Huế B6
16 Phan Dương Trung Nguyên Nam 03/02/2003 Thừa Thiên Huế B6
17 Nguyễn Thị Minh Nhàng Nữ 26/10/2003 Thừa Thiên Huế B6
18 Nguyễn Đắc Thành Nhân Nam 21/11/2003 Thừa Thiên Huế B6
19 Nguyễn Công Minh Nhật Nam 21/07/2003 Thừa Thiên Huế B6
20 Trần Nguyễn Quỳnh Nhi Nữ 24/08/2003 Thừa Thiên Huế B6
21 Nguyễn Thanh Nhi Nữ 17/07/2003 Thừa Thiên Huế B6
22 Trần Thị Phương Nhi Nữ 09/04/2003 Thừa Thiên Huế B6
23 Trương Thị Quỳnh Nhi Nữ 02/05/2003 Thừa Thiên Huế B6
24 Hồ Thị Quỳnh Như Nữ 05/05/2003 Thừa Thiên Huế B6
25 Đặng Thị Tố Phần Nữ 02/09/2003 Thừa Thiên Huế B6
26 Trần Nguyên Phúc Nam 17/04/2003 Thừa Thiên Huế B6
27 Bùi Võ Hồng Phúc Nữ 11/03/2003 Thừa Thiên Huế B6
28 Phạm Thị Thu Phượng Nữ 26/04/2003 Thừa Thiên Huế B6
29 Trương Công Quý Nam 06/02/2003 Thừa Thiên Huế B6
30 Nguyễn Trần Diễm Quỳnh Nữ 28/04/2003 Thừa Thiên Huế B6
31 Bùi Thị Mỹ Tâm Nữ 03/08/2003 Thừa Thiên Huế B6
32 Nguyễn Thị Phương Thanh Nữ 26/07/2003 Thừa Thiên Huế B6
33 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Nữ 08/06/2003 Thừa Thiên Huế B6
34 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 01/01/2003 Thừa Thiên Huế B6
35 Mai Tống Phương Thảo Nữ 19/09/2003 Thừa Thiên Huế B6
36 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 18/09/2003 Thừa Thiên Huế B6
37 Trương Thị Thu Thảo Nữ 10/02/2003 Thừa Thiên Huế B6
38 Nguyễn Hữu Thắng Nam 25/02/2003 Thừa Thiên Huế B6
39 Phạm Quốc Tiến Nam 02/01/2003 Thừa Thiên Huế B6
40 Lê Thị Ngọc Trâm Nữ 18/02/2003 Thừa Thiên Huế B6
41 Trương Thị Kim Trinh Nữ 24/08/2003 Thừa Thiên Huế B6
42 Khương Thị Bảo Uyên Nữ 14/04/2003 Thừa Thiên Huế B6
43 Phan Thị Mỹ Uyên Nữ 26/12/2003 Thừa Thiên Huế B6
44 Phan Thị Thuý Vân Nữ 23/09/2003 Thừa Thiên Huế B6
11
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
Stt GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2018-2019
Họ và ten
45 Hoàng Thị Hải Yến Nữ 29/05/2003 Thừa Thiên Huế B6
12
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
Stt GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2018-2019
Họ và ten
1 Phạm Thị Vân Anh Nữ 08/09/2003 Thừa Thiên Huế B7
2 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 05/07/2003 Thừa Thiên Huế B7
3 Nguyễn Thị Đoan Duyên Nữ 02/06/2003 Thừa Thiên Huế B7
4 Đào Phạm Kỳ Duyên Nữ 01/10/2003 Thừa Thiên Huế B7
5 Phạm Thị Thuỳ Dương Nữ 17/01/2003 Thừa Thiên Huế B7
6 Nguyễn Đắc Thành Đạt Nam 04/02/2003 Thừa Thiên Huế B7
7 Hoàng Thị Mỹ Hạnh Nữ 30/01/2003 Thừa Thiên Huế B7
8 Nguyễn Thị Bích Hảo Nữ 15/01/2003 Thừa Thiên Huế B7
9 Trương Thị Hằng Nữ 17/07/2003 Thừa Thiên Huế B7
10 Nguyễn Thị Thanh Hiếu Nữ 08/09/2003 Thừa Thiên Huế B7
11 Nguyễn Đăng Hoà Nam 18/01/2003 Thừa Thiên Huế B7
12 Nguyễn Đăng Hoá Nam 25/05/2003 Thừa Thiên Huế B7
13 Hoàng Võ Bá Huy Nam 24/05/2003 Thừa Thiên Huế B7
14 Hồ Thị Ngọc Huyền Nữ 12/02/2003 Thừa Thiên Huế B7
15 Đoàn Thị Kiều My Nữ 18/04/2003 Thừa Thiên Huế B7
16 Phan Thị Thanh Nhã Nữ 21/12/2003 Thừa Thiên Huế B7
17 Ngô Thị Mỹ Nhàn Nữ 21/03/2003 Thừa Thiên Huế B7
18 Nguyễn Bảo Nhân Nam 26/04/2003 Thừa Thiên Huế B7
19 Nguyễn Đình Phú Nam 07/12/2003 Thừa Thiên Huế B7
20 Nguyễn Hữu Phước Nam 11/12/2002 Thừa Thiên Huế B7
21 Trần Văn Phước Nam 04/11/2003 Thừa Thiên Huế B7
22 Phạm Thị Anh Phương Nữ 28/09/2003 Thừa Thiên Huế B7
23 Trần Thanh Hoài Phương Nữ 08/05/2003 Thừa Thiên Huế B7
24 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 08/02/2003 Thừa Thiên Huế B7
25 Trần Thiện Bảo Quyên Nữ 15/05/2003 Thừa Thiên Huế B7
26 Hồ Đắc Võ Sĩ Nam 20/12/2003 Thừa Thiên Huế B7
27 Phan Sun Sun Nam 23/04/2003 Thừa Thiên Huế B7
28 Trần Nhật Tân Nam 17/10/2003 Thừa Thiên Huế B7
29 Châu Khắc Thảo Nam 23/09/2002 Thừa Thiên Huế B7
30 Hồ Trương Anh Thi Nữ 17/01/2003 Thừa Thiên Huế B7
31 Võ Thị Minh Thư Nữ 03/07/2003 Thừa Thiên Huế B7
32 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 16/06/2003 Thừa Thiên Huế B7
33 Khương Thị Tuyết Trâm Nữ 06/12/2003 Thừa Thiên Huế B7
34 Đinh Thị Thảo Trâm Nữ 17/06/2003 Thừa Thiên Huế B7
35 Trần Thị Lan Trinh Nữ 02/05/2003 Thừa Thiên Huế B7
36 Lê Thị Cát Tường Nữ 25/09/2003 Thừa Thiên Huế B7
37 Đặng Huy Hoàng Uyên Nữ 01/11/2003 Thừa Thiên Huế B7
38 Hoàng Ngọc Phương Uyên Nữ 13/05/2003 Thừa Thiên Huế B7
39 Đoàn Thị Hiền Vân Nữ 24/01/2003 Thừa Thiên Huế B7
40 Trần Nguyễn Quốc Việt Nam 24/06/2003 Thừa Thiên Huế B7
41 Hồ Như Ý Nữ 14/11/2003 Thừa Thiên Huế B7
13
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
Stt GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2018-2019
Họ và ten
1 Phan Đoàn Ngọc ánh Nữ 10/05/2003 Thừa Thiên Huế B8
2 Trần Thị Hà Chi Nữ 07/02/2003 Thừa Thiên Huế B8
3 Trần Thị Khánh Dương Nữ 26/09/2003 Thừa Thiên Huế B8
4 Phạm Thị Giang Nữ 15/05/2003 Thừa Thiên Huế B8
5 Đoàn Đại Hải Nam 21/01/2003 Thừa Thiên Huế B8
6 Phan Anh Hào Nam 25/05/2003 Thừa Thiên Huế B8
7 Huỳnh Thị Diệu Hằng Nữ 29/05/2003 Thừa Thiên Huế B8
8 Hồ Thị Hậu Nữ 25/09/2003 Thừa Thiên Huế B8
9 Võ Thị Thu Hiền Nữ 23/03/2003 Thừa Thiên Huế B8
10 Phan Bá Hoàng Nam 01/12/2003 Thừa Thiên Huế B8
11 Bùi Văn Hùng Nam 21/06/2003 Thừa Thiên Huế B8
12 Nguyễn Thị Mỹ Huyền Nữ 17/08/2003 Thừa Thiên Huế B8
13 Hồ Thị Diệu Hương Nữ 25/10/2003 Thừa Thiên Huế B8
14 Huỳnh Thị Diệu Hương Nữ 02/03/2002 Thừa Thiên Huế B8
15 Trần Thị Lành Nữ 12/08/2003 Thừa Thiên Huế B8
16 Lý Thị Phương Lin Nữ 05/11/2003 Thừa Thiên Huế B8
17 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 12/12/2003 Thừa Thiên Huế B8
18 Nguyễn Thị Lý Nữ 01/10/2003 Thừa Thiên Huế B8
19 Lê Gia Minh Mẫn Nam 23/10/2003 Thừa Thiên Huế B8
20 Nguyễn Thị Hương Mơ Nữ 19/06/2003 Thừa Thiên Huế B8
21 Nguyễn Lâm Ngân Nữ 03/03/2003 Thừa Thiên Huế B8
22 Trần Thị Thảo Ngân Nữ 31/03/2003 Thừa Thiên Huế B8
23 Trần Thị Hồng Nguyên Nữ 26/06/2003 Thừa Thiên Huế B8
24 Phan Thế Quang Nhật Nam 12/10/2003 Thừa Thiên Huế B8
25 Ngô Thị ái Nhi Nữ 01/01/2003 Thừa Thiên Huế B8
26 Nguyễn Thị ý Nhi Nữ 09/06/2003 Thừa Thiên Huế B8
27 Phan Thị Quỳnh Như Nữ 10/02/2003 Thừa Thiên Huế B8
28 Trần Đại Quang Nam 26/09/2003 Thừa Thiên Huế B8
29 Huỳnh Văn Quyền Nam 07/11/2003 Thừa Thiên Huế B8
30 Nguyễn ái Sĩ Nam 13/11/2003 Thừa Thiên Huế B8
31 Tôn Nữ Diệu Tâm Nữ 22/12/2003 Thừa Thiên Huế B8
32 Nguyễn Thanh Tân Nam 06/01/2003 Thừa Thiên Huế B8
33 Dương Ngô Đức Thành Nam 28/12/2002 Thừa Thiên Huế B8
34 Hồ Thị Phương Thảo Nữ 18/11/2002 Thừa Thiên Huế B8
35 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 22/05/2003 Thừa Thiên Huế B8
36 Phan Hữu Thắng Nam 26/06/2003 Thừa Thiên Huế B8
37 Nguyễn Hoàng Minh Thư Nữ 09/02/2003 Thừa Thiên Huế B8
38 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 15/03/2003 Thừa Thiên Huế B8
39 Nguyễn Thị Ty Ty Nữ 06/05/2002 Thừa Thiên Huế B8
40 Phan Thị Cẩm Vân Nữ 22/04/2003 Thừa Thiên Huế B8
41 Nguyễn Hữu Quang Vinh Nam 16/01/2003 Thừa Thiên Huế B8
42 Trần Minh Ý Nữ 03/12/2003 Thừa Thiên Huế B8
14
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
Stt GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2018-2019
Họ và ten
1 Nguyễn Thị Phước An Nữ 07/10/2003 Thừa Thiên Huế B9
2 Huỳnh Thành Đạt Nam 27/02/2003 Thừa Thiên Huế B9
3 Lê Thị Hương Giang Nữ 20/01/2003 Thừa Thiên Huế B9
4 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 21/01/2003 Thừa Thiên Huế B9
5 Trần Hiếu Nhật Hào Nam 06/12/2003 Thừa Thiên Huế B9
6 Trần Thị Diệu Hiền Nữ 10/07/2003 Thừa Thiên Huế B9
7 Nguyễn Thị Thúy Hiền Nữ 08/04/2003 Thừa Thiên Huế B9
8 Lại Phước Hoàng Nam 14/02/2003 Thừa Thiên Huế B9
9 Nguyễn Đắc Huy Nam 30/12/2003 Thừa Thiên Huế B9
10 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 03/12/2003 Thừa Thiên Huế B9
11 Phan Thị Nhật Lệ Nữ 02/05/2003 Thừa Thiên Huế B9
12 Trần Thị Lệ Nữ 16/05/2002 Thừa Thiên Huế B9
13 Đoàn Thị Mỹ Liên Nữ 16/09/2003 Thừa Thiên Huế B9
14 Trần Thị Hoài Linh Nữ 27/05/2003 Thừa Thiên Huế B9
15 Hồ Thị Mỹ Linh Nữ 02/04/2003 Thừa Thiên Huế B9
16 Phạm Thị Kim Loan Nữ 04/09/2003 Thừa Thiên Huế B9
17 Võ Thị Mão Nữ 25/05/2003 Thừa Thiên Huế B9
18 Lê Thị Ngân Nữ 25/12/2003 Thừa Thiên Huế B9
19 Hồ Thị Thu Ngân Nữ 05/01/2003 Thừa Thiên Huế B9
20 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 15/03/2003 Thừa Thiên Huế B9
21 Lê Thị Thảo Nguyên Nữ 30/03/2003 Thừa Thiên Huế B9
22 Hồ Nữ Hồng Nhi Nữ 16/09/2003 Thừa Thiên Huế B9
23 Trần Như Yến Nhi Nữ 28/03/2003 Thừa Thiên Huế B9
24 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 22/01/2003 Thừa Thiên Huế B9
25 Phan Hoàng Hữu Pháp Nam 07/05/2003 Thừa Thiên Huế B9
26 Nguyễn Hoàng Phi Nam 15/09/2003 Thừa Thiên Huế B9
27 Nguyễn Thị Mỹ Phương Nữ 05/09/2003 Thừa Thiên Huế B9
28 Lê Văn Quang Nam 10/03/2003 Thừa Thiên Huế B9
29 Nguyễn Trần Hồng Quân Nam 05/11/2003 Thừa Thiên Huế B9
30 Nguyễn Khánh Quỳnh Nữ 08/07/2003 Thừa Thiên Huế B9
31 Đinh Hữu Tiến Sĩ Nam 02/01/2003 Thừa Thiên Huế B9
32 Lê Thị Khánh Tâm Nữ 29/01/2003 Thừa Thiên Huế B9
33 Trần Hiếu Nhật Tân Nam 19/08/2003 Thừa Thiên Huế B9
34 Phạm Hữu Bảo Thạnh Nam 04/06/2003 Thừa Thiên Huế B9
35 Nguyễn Quang Thắng Nam 24/06/2003 Thừa Thiên Huế B9
36 Đỗ Phạm Minh Tiến Nam 13/04/2003 Thừa Thiên Huế B9
37 Nguyễn Thị Bảo Trâm Nữ 03/07/2003 Thừa Thiên Huế B9
38 Lê Thị Diễm Trinh Nữ 24/09/2003 Thừa Thiên Huế B9
39 Trương Ngọc Phương Trinh Nữ 21/11/2003 Quảng Bình B9
40 Nguyễn Thị Truyền Nữ 27/05/2003 Thừa Thiên Huế B9
41 Phan Út Nam 01/01/2002 Thừa Thiên Huế B9
42 Nguyễn Thị Thu Vân Nữ 17/10/2003 Thừa Thiên Huế B9
43 Huỳnh Thanh Vinh Nam 18/09/2003 Thừa Thiên Huế B9
15