一千字 Nhứt Thiecircn Tự VĂN BAgraveN 摘字解音歌 Triacutech Tự Giải Acircm Ca gồm mười tờ do 蘇川李老人書 Tocirc Xuyecircn Lyacute Latildeo Nhơn cheacutep tay vagraveo ngagravey 20 thaacuteng Taacutem năm Thiệu Trị thứ 5 (1845)
Tờ đầu coacute phần TIỂU DẪN chữ Haacuten
摘字解音歌小引
昔人有著三千字解音一編逐字起韻以平仄二聲相间不抅倫次務取便讀其待蒙士誠厚矣獨以句韻短促或惜其難於成詠者簿領之暇别爲逐韻演成歌訣顔曰摘字解音歌庶令童孺蒙輩行坐吟哦因得易於記憶倘以博賢者之一莞云
Triacutech Tự Giải Acircm Ca Tiểu Dẫn
Tiacutech nhơn1 hữu trứ Tam Thiecircn Tự Giải Acircm nhứt biecircn trục tự khởi vận dĩ bigravenh trắc nhị thanh tương gian bất cacircu luacircn thứ vụ thủ tiện độc kỳ đatildei mocircng sĩ thagravenh hậu hĩ độc dĩ cuacute vận đoản xuacutec hoặc tiacutech kỳ nan ư thagravenh vịnh giả bộ lĩnh chi hạ biệt vi trục vận diễn thagravenh ca quyết Nhan viết Triacutech Tự Giải Acircm Ca thứ lệnh đồng nhụ mocircng bối hagravenh tọa ngacircm nga nhacircn đắc dịch ư kyacute ức thảng dĩ baacutec hiền giả chi nhứt hoagraven vacircn
Toacutem lược Triacutech Tự Giải Acircm Ca
Toagraven văn Triacutech Tự Giải Acircm Ca gốm 145 cacircu ca theo thể Saacuteu Taacutem chữ cuối cacircu 6 bắt vần chữ saacuteu cacircu 8 chữ cuối cacircu 8 bắt vần chữ cuối cacircu 6 kế đoacute cứ thế đến hết
Thiecircn trời ETHịa đất Vacircn macircy Vũ mưa Phong gioacute Truacute ngagravey Dạ đecircm Tinh sao Lộ moacutec Tường điềm Hưu lagravenh Khaacutenh phước Tăng thecircm ETHa nhiều hellip
Tiếp theo TIỂU DẪN (124 chữ) nơi tờ 1 ngoagravei nhan đề (5 chữ) coacute 14 cacircu đầu từ tờ 2 đến tờ 9 mỗi tờ coacute 32 cacircu tờ cuối coacute 20 cacircu dị chi 290 cacircu gồm 1015 đocirci chữ Haacuten Nocircm tức 2030 chữ cộng thecircm phần linh tinh (129 chữ) toagraven bộ được 2159 chữ gọi lagrave ldquoBagravei Ca Chọn Chữ Haacuten Giải Acircm Nocircmrdquo
摘字解音歌 Triacutech Tự Giải Acircm Ca
001 天 136694 地 坦 雲 168242 Thiecircn trời ETHịa đất Vacircn macircy 004 雨 湄 風 169547 晝 143900 夜 143896 Vũ mưa Phong gioacute Truacute ngagravey Dạ đecircm 008 星 露 霂 祥 恬 Tinh sao Lộ moacutec Tường điềm
011 庥 慶 福 増 添 多 136650 Hưu lagravenh Khaacutenh phước Tăng thecircm ETHa nhiều 015 豫 141145 豐 盛 調 調 Dự vui Phong thịnh ETHiều đều 018 蠻 蠻 狄 從 蹺 歸 161265 Man man ETHịch rợ Tograveng theo Quy về 022 智 坤 巧 窖 鄙 圭 Triacute khocircn Xảo kheacuteo Bỉ quecirc
025 箋 文 藝 詩 134996 Tiecircn tờ Văn vẻ Nghệ nghề Thi thơ
029 坐 136101 立 待 徐 Toạ ngồi Lập đứng ETHatildei chờ 032 曲 弓 直 疑 信 信 Khuacutec cong Trực thẳng Nghi ngờ Tiacuten tin 036 金 鐄 銀 鉑 錢 錢 Kim vagraveng Ngacircn bạc Tiền tiền 039 百 151443 十 164974 千 133555 萬 167368 Baacutech trăm Thập chụcThiecircn ngagraven Vạn muocircn
043 江 滝 水 渃 山 139115 Giang socircng Thủy nước Sơn non 046 袤 窄 狹 圓 163322 方 143601 Mậu dagravei Traacutech hẹp Viecircn trograven Phương vuocircng
050 宅 茄 巷 135782 路 塘 Trạch nhagrave Hạng ngotilde Lộ đường 053 堦 㙴 壁 㙔 垣 墻 庭 136399 Giai thềm Biacutech vaacutech Viecircn tường ETHigravenh sacircn 057 遠 賒 中 137714 近 163142 Viễn xa Trung giữa Cận gần 060 渃 吳 渃 宋 渃 陳 渃 梁 Nước Ngocirc nước Tống nước Trần nước Lương 064 149808 堯 149808 舜 149808 湯 Vua Nghiecircu Vua Thuấn Vua Thang 067 131136 殷 131136 漢 131136 唐 131136 虞 Đời Acircn đời Haacuten đời ETHường đời Ngu 071 臣 碎 主 主 君 149808 Thần tocirci Chủ chuacutea Quacircn vua 074 日 143900 月 144259 時 務 年 139685 Nhựt ngagravey Nguyệt thaacuteng Thigrave mugravea Niecircn năm
078 床 床 席 154908 寢 157936 Sagraveng giường Tịch chiếu Tẩm nằm 081 匙 匙 盞 136421 盤 145018 堝 㘨 Thi thigravea Trản cheacuten Bagraven macircm Oa nồi
085 飴 餹 蜜 蜜 粢 155191 Di đường Mật mật Tư xocirci
088 事 蜍 祀 祭 位 139189 朝 984095 Sự thờ Tự tế Vị ngocirci Triều chầu 092 傍 边 前 後 164710 Bagraveng becircn Tiền trước Hậu sau 095 豬 149731 犬 㹥 牛 鷄 Trư heo Khuyển choacute Ngưu tracircu Kecirc gagrave 099 房 蓬 戸 家 茄 Phograveng buồng Hộ cửa Gia nhagrave 102 升 165298 降 出 132770 入 132328 Thăng lecircn Giaacuteng xuống Xuất ra Nhập vagraveo
106 圜 廣 140044 高 高 Hoagraven trograven Quảng rộng Cao cao
109 植 槞 稼 156953 掘 陶 培 捹 Thực trồng Giaacute cấy Quật đagraveo Bồi vun
113 味 甘 134078 旨 唁 Vị mugravei Cam ngọt Chỉ ngon
116 夕 朝 晨 存 進 151352 Tịch chiều Thần sớm Tồn cograven Tiến dacircng
120 莊 嚴 恭 敬 承 134352 Trang nghiecircm Cung kiacutenh Thừa vacircng
123 忠 145805 孝 討 捧 挷 持 扲 Trung ngay Hiếu thảo Phủng bưng Trigrave cầm
127 歌 歌 讀 讀 吟 吟 Ca ca ETHộc đọc Ngacircm ngacircm
130 樂 韶 樂 武 弹 琴 弹 箏 Nhạc Thiều nhạc Vũ đagraven Cầm đagraven Tranh
134 臻 141786 治 治 平 平 Trăn necircn Trị trị Bigravenh bigravenh
137 州 州 郡 郡 城 城 池 Chacircu chacircu Quận quận Thagravenh thagravenh Trigrave ao
141 屏 籓 籓 154905 籬 樔 Bigravenh phecircn Phiecircn dậu Ly ragraveo 144 厚 133829 美 卒 峻 高 堅 155581 Hậu dagravey Mỹ tốt Tuấn cao Kiecircn bền
148 弓 弓 弩 弩 矢 152524 Cung cung Nỗ nỏ Thỉ tecircn
151 溝 146658 壘 壘 登 165298 踰 164217 Cacircu ngogravei Luỹ luỹ ETHăng lecircn Du tregraveo
155 圍 圍 戰 打 追 蹺 Vi vacircy Chiến đaacutenh Truy theo
158 敗 輸 勝 特 危 133674 歡 141145 Bại thua Thắng được Nguy nghegraveo Hoan vui
162 呼 983298 舞 142422 笑 唭 Hocirc hograve Vũ muacutea Tiếu cười
165 上 165229 下 131153 外 外 内 154269 Thượng trecircn Hạ dưới Ngoại ngoagravei Nội trong
169 鉛 166450 錫 錫 銅 銅 Duyecircn chigrave Tiacutech thiếc ETHồng đồng
172 鋼 鋼 鐵 瑟 環 166313 佩 㧅 Cương gang Thiếc sắt Hoagraven vograveng Bội đeo
176 木 144899 幹 㭲 標 144957 Mộc cacircy Caacuten gốc Tiecircu necircu
179 橫 昂 竪 育 架 橋 榱 榱 Hoagravenh ngang Thụ dọc Giaacute kegraveo Suy suy
183 枝 梗 葉 蘿 鮮 Chi cagravenh Diệp laacute Tiecircn tươi
186 嫩 159762 開 158481 落 144462 盈 147027 Nộn non Khai nở Lạc rơi Doanh đầy
190 鋪 鋪 插 插 烈 排 Phocirc phocirc Saacutep cắm Liệt bagravey
193 遞 舉 拮 搖 142310 栽 槞 ETHệ đem Cử cất Diecircu lay Tagravei trồng
197 諳 涓 異 邏 同 穷 Am quen Dị lạ ETHồng cugraveng
200 愛 腰 憎 恄 達 通 睦 和 Aacutei yecircu Tăng gheacutet ETHạt thocircng Mục hoagrave
204 五 131388 六 156857 三 131111 Ngũ năm Lục saacuteu Tam ba
207 誰 埃 他 恪 我 些 人 131739 Thuỳ ai Tha khaacutec Ngatilde ta Nhơn người
211 翫 詠 983098 遊 制 Ngoạn xem Vịnh ngợi Du chơi
214 喜 141088 怒 141347 樂 141145 悶 141186 Hỷ mừng Nộ giận Lạc vui Muộn buồn
218 父 吒 孫 137561 子 137589 Phụ cha Tocircn chaacuteu Tử con
221 憐 傷 教 134202 笞 杶 戒 噒 Liecircn thương Giaacuteo dạy Si đograven Giới răn
225 鄉 廊 族 户 親 親 Hương lagraveng Tộc họ Thacircn thacircn 228 夫 婦 邇 163142 遐 賒 Phu chồng Phụ vợ Nhĩ gần Hagrave xa
232 㓜 疎 兒 153143 老 Ấu thơ Nhi trẻ Latildeo giagrave
235 姨 姨 嬸 嬸 姑 姑 Di digrave Thẩm thiacutem Bagrave bagrave Cocirc cocirc
239 師 柴 僕 伵 生 Sư thầy Bộc tớ Sinh trograve 242 授 142146 拜 153289 賜 侍 984095 Thụ trao Baacutei lạy Tứ cho Thị chầu
246 兄 英 婿 婿 婚 妯 Huynh anh Tế rể Hocircn dacircu
249 祖 翁 伯 博 妾 侯 弟 㛪 Tổ ocircng Baacute baacutec Thiếp hầu ETHệ em
253 正 145805 剛 亙 柔 145390 Chaacutenh ngay Cương cứng Nhu mềm
256 穪 134694 問 134376 求 尋 答 134996 Xưng khen Vấn hỏi Cầu tigravem ETHaacutep thưa
260 暮 144090 早 144139 晏 Mộ hocircm Tảo sớm Yến trưa
263 簫 162085 吹 134809 棋 棋 闘 142667 Tiecircu kegraven Xuy thổi Kỳ cờ ETHấu đua
267 爭 爭 贏 特 輸 輸 Tranh tranh Doanh được Thacircu thua 270 卧 157936 起 扶 抱 掩 Ngoạ nằm Khởi dậy Phugrave bugravea Bảo ocircm
274 嚼 啀 吞 134982 兼 136644
Tước nhai Thocircn nuốt Kiecircm gồm
277 敏 跉 詳 148575 諺 喃 呆 Mẫn lanh Tường tỏ Ngạn nocircm Ngốc đần
281 錐 鎚 尺 138345 衡 斤 Chuỳ dugravei Xiacutech thước Hoagravenh cacircn
284 帶 139460 冠 139505 巾 巾 旒 繚 ETHaacutei đai Quan mũ Cacircn khăn Lưu legraveo
288 頒 頒 領 領 銷 銷 Ban ban Latildenh latildenh nTiecircu tiecircu
291 傳 傳 遣 隨 蹺 召 撝 Truyền truyền Khiển khiến Tuỳ theo Chiecircu vời
295 孕 胎 產 150512 育 餒 Dựng thai Sản đẻ Dục nuocirci
298 禽 172036 物 物 類 獸 Cầm chim Vật giống Loại loagravei Thuacute muocircng
302 172036 鸞 172036 鳳 172036 凰 Chim loan chim Phượng chim Hoagraveng
305 黑 顛 赤 赭 黃 鐄 青 撑 Hắc đen Xiacutech đỏ Hoagraveng vagraveng Thanh xanh
309 172036 鳩 172036 燕 172036 鶯 Chim Cưu chim Yến chim Oanh 312 171356 鯤 171356 鱷 171356 鯨 171356 鯢 Caacute n Cocircn caacute Ngạc caacute Kigravenh caacute Nghecirc 316 鹿 㹯 猴 149554 羊 羝 Lộc hưu Hầu khỉ Dương decirc
319 獴 貔 獴 虎 獴 猊 獴 熊 Muocircng tỳ muocircng Hổ muocircng Nghecirc muocircng Hugraveng
323 獵 網 䋥 篭 Liệp săn Votildeng lưới Lung lồng
326 驅 搊 捕 扒 用 獻 151352 Khu xua Bộ bắt Dụng dugraveng Hiến dacircng
330 逝 133886 走 163595 停 停 Thệ đi Tẩu chạy ETHigravenh dừng
333 牙 149011 爪 148795 角 162049 尾 Nha nanh Trảo moacuteng Giaacutec sừng Vĩ đuocirci
337 餘 乘 一 二 131369 Dư thừa Nhứt một Nhị hai 340 重 隻 153325 雙 堆 群 俳 Trugraveng lần Chiacutech lẻ Song đocirci Quần bầy
344 繁 積 翥 京 147027 Phiền nhiều Tiacutech chứa Kinh đầy
347 分 143033 合 合 能 咍 剩 乘 Phacircn chia Hợp hợp Năng hay Thặng thừa
351 請 134534 迎 逴 送 迻 Thỉnh mời Nghinh rước Tống đưa
354 蓋 139406 傘 繖 旗 旗 劔 鎌 Caacutei dugrave Tản taacuten Kỳ cờ Kiếm gươm
358 燈 畑 蠟 蠟 香 159347 ETHăng đegraven Lạp saacutep Hương thơm
361 脯 157686 169668 169668 飯 粓 茶 茶 Bocirc nem Biacutenh baacutenh Phạn cơm Tragrave chegrave
365 菓 柑 菓 橘 菓 梨 Quả cam quả quiacutet quả lecirc
368 清 983134 淡 147541 誓 誓 齋 齋 Thanh trong ETHạm lạt Thệ thề Trai chay
372 暇 983361 醒 省 醉 醝 Hạ rồi Tỉnh tỉnh Tuyacute say
375 古 初 間 課 今 世 131136 Cổ xưa Gian thuở Kim nay Thế đời
379 恤 傷 寡 化 孤 Tuất thương Quả goaacute Cocirc cocirci
382 憂 140796 飢 169692 養 餒 貧 163397 Ưu lo Cơ đoacutei Dưỡng nuocirci Bần nghegraveo
386 㤙 恩 解 142738 懸 撩 Acircn ơn Giải cởi Huyền đeo
389 穷 穷 足 164316 流 漂 還 161265 Cugraveng cugraveng Tuacutec đủ Lưu phiecircu Hoagraven về
393 吉 㐫 與 迷 迷 Caacutet lagravenh Hung dữ Mecirc mecirc
396 貸 爲 借 摱 傭 稅 典 扲 Thải vay Taacute mượn Dung thuecirc ETHiển cầm
400 占 卜 163108 省 134528 Chiecircm xem Bốc boacutei Tỉnh thăm
403 臧 断 罕 謬 惏 析 散 Tang lagravenh ETHoạn hẳn Mậu lầm Tiacutech tan
407 171252 臨 171252 祕 171252 觀 Quẻ Lacircm quẻ Biacute quẻ Quan
410 171252 離 171252 坎 171252 乾 171252 坤 Quẻ Ly quẻ Khảm quẻ Cagraven quẻ Khocircn
414 德 亨 德 利 德 元 Đức Hanh đức Lợi đức Nguyecircn
417 扃 扦 鑰 銙 源 源 支 支 Quynh then Thược khoaacute Nguyecircn nguồn Chi chia
421 137589 肝 137589 腎 137589 脾 Con gan con thận con tỳ
424 心 140984 肺 157642 肢 肢 身 164435 Tacircm lograveng Phế phổi Chi chi Thacircn migravenh
428 氣 唏 影 168244 形 形 Khiacute hơi Ảnh boacuteng Higravenh higravenh 431 耳 157115 目 眜 精 精 神 神 Nhĩ tai Mục mắt Tinh tinh Thần thần
435 首 頭 舌 153223 筋 筋 Thủ đầu Thiệt lưỡi Cacircn gacircn
438 手 142115 腹 䏾 腳 蹎 脅 157747 Thủ tay Phuacutec bụng Cước chacircn Hiếp sườn
442 147983 強 孟 痊 安 Điềm đang Cường mạnh Thuyecircn an
445 食 咹 飲 134550 閒 娛 141145 Thực ăn Ẩm uống Nhagraven nhagraven Ngu vui
449 吾 些 渠 孰 埃 Ngocirc ta Cừ hắn Thục ai
452 阻 垠 促 134998 止 催 作 Trở ngăn Xuacutec giục Chỉ thocirci Taacutec lagravem
456 堛 䝨 堛 聖 堛 凡 Bực Hiền bực Thaacutenh bực Phagravem
459 方 東 方 北 方 南 方 兌
Phương Đocircng phương Bắc phương Nam phương Đoagravei
463 藤 絏 草 159349 棘 荄 ETHằng dacircy Thảo cỏ Cức gai
466 耘 耚 刈 割 罷 催 耕 156927 Vacircn bừa Ngại cắt Batildei thocirci Canh cagravey
470 舂 132812 臼 153001 杵 144790 Thung đacircm Cữu cối Chử chagravey
473 154877 床 濾 147475 篩 篩 鑿 陶 Baacute sagraven Lự lọc Sư racircy Tạc đagraveo
477 斤 斧 鈽 刀 交 Cacircn rigraveu Phủ buacutea ETHao dao
480 耟 耚 166432 國 剡 刨 鋸 Chỉ bừa Cuacutec cuốc Bagraveo bagraveo Cứ cưa
484 革 䏧 竹 竹 絲 絲 Caacutech da Truacutec truacutec Ty tơ
487 麻 榖 穭 瓜 150271 瓠 䕯 Ma vừng Cốc luacutea Qua dưa Hồ bầu
491 薑 薑 芥 158758 蔬 蒌 Khương gừng Giới cải Sơ rau
494 芋 芌 豆 豆 桹 槔 椰 椰 Vu khoai ETHậu đậu Lang cau Da dừa
498 纍 164297 密 疎 Luy leo Mật mật Sơ thưa
501 酸 䣷 苦 䔲 宜 唹 嗜 噡 Toan chua Khổ đắng Nghi ưa Thị thegravem
505 縫 155910 線 155607 針 金 Phugraveng may Tuyến chỉ Chacircm kim
508 繡 絩 織 155909 裳 襜 袴 裙 Tuacute thecircu Chức dệt Thường xiecircm Khố quần
512 官 官 將 將 軍 軍 Quan quan Tướng tướng Quacircn quacircn
515 營 營 寨 寨 民 民 邑 廊 Doanh doanh Trại trại Dacircn dacircn Ấp lagraveng 519 功 功 名 㗂 貴 139304 Cocircng cocircng Danh tiếng Quyacute sang
522 成 141786 偉 卒 常 常 優 Thagravenh necircn Vĩ tốt Thường thường Ưu hơn
526 消 散 愠 141347 怨 Tiecircu tan Uấn giận Oaacuten hờn
529 輕 重 慢 㦨 尊 尊 Khinh nhẹ Trọng hậu Mạn lờn Tocircn tocircn
533 硯 研 墨 墨 硃 144904 Nghiễn nghiecircn Mặc mực Chacircu son 536 題 題 畫 138450 熏 焝 裱 培 ETHề đề Hoạ vẽ Huacircn hun Phiếu bồi
540 糊 糊 粘 誎 塗 杯 Hồ hồ Niecircm daacuten ETHồ bocirci
543 均 調 短 152582 長 度 142667 Quacircn đều ETHoản ngắn Trường dagravei ETHạc đo
547 軸 139440 紙 紙 圖 圖 Trục tranh Chỉ giấy ETHồ đồ
550 編 編 册 册 卷 鋪 張 Biecircn lề Saacutech saacutech Quyển pho Trương tờ
554 澄 983134 潔 瀝 污 洳 Trừng trong Khiết sạch Ocirc dơ
557 通 通 塞 垃 冥 152218 照 148509 Thocircng thocircng Tắc lấp Minh mờ Chiếu soi
561 翻 潮 浮 浮 沸 148509 Phiecircn tragraveo Phugrave nổi Phiacute socirci
564 渡 渡 涉 洡 䟽 洃 掉 142655 ETHộ đograve Thiệp lội lưu trocirci Trạo chegraveo
568 舟 船 楫 梩 錨 144957 Chu thuyền Tiếp laacutei Miecircu neo
571 泊 杜 投 維 155710 Thu thu Bạc đổ ETHầu gieo Duy ragraveng
575 岸 坡 渚 岩 162756 Ngạn bờ Chử bến Nham hang
578 橋 梂 市 139522 肆 行 村 村 Kiều cầu Thị chợ Tứ hagraveng Thocircn thocircn
582 坊 坊 店 店 屯 屯 Phường phường ETHiếm điếm ETHồn đồn
585 買 賣 半 商 息 浰 Matildei mua Mại baacuten Thương buocircn Tức lời
589 履 168706 屐 槶 鞋 鞋 Lyacute giagravey Kỹ guốc Hagravei giagravey
592 住 停 就 細 移 移 睇 Truacute dừng Tựu tới Di dời Thecirc trocircng
596 孚 信 悦 141490 顒 隅 Phu tin Duyệt đẹp Ngung ngong
599 懷 鳩 撫 眾 冬 蕃 136649 Hoagravei cưu Phủ vỗ Chuacuteng đocircng Phiền nhiều
603 林 棱 翳 葚 苔 159508 Lacircm rừng Ế rậm ETHagravei recircu
606 河 滝 海 146925 潮 潮 汐 潙 Hagrave socircng Hải biển Triều triều Tịch vơi
610 寥 賒 寂 永 闃 Liecircu xa Tịch vắng Khuyacutech khơi
613 捞 摸 泳 146800 眺 152307 窺 152176 Lao mograve Vịnh lặn Thiếu coi Khuy dogravem
617 蟹 160582 魚 亇 蝦 Giải cua Ngư caacute Hagrave tocircm
620 筌 䈒 笱 154569 帆 帆 索 絏 Thuyecircn nocircm Cẩu đoacute Phagravem buồm Saacutech dacircy
624 蔴 荄 葛 159515 葶 蔕 Ma gai Caacutet sắn ETHigravenh đay
627 釣 鈎 弋 164448 飛 169595 潛 沉 ETHiếu cacircu Dặc bắn Phi bay Tiềm chigravem
631 堂 㙴 級 級 簾 簾 ETHường thềm Cấp bực Liecircm regravem
634 倚 142167 恃 忌 讒 讒 譏 吱 Ỷ nương Thị cậy Sagravem degravem Cơ checirc
638 譽 134694 誚 責 聽 157073 Dự khen Tiếu traacutech Thiacutenh nghe
641 篇 篇 字 137784 批 批 謄 謄 Thiecircn thiecircn Tự chữ Phecirc phecirc ETHằng đằng
645 阜 塸 嵿 頂 層 層 Phụ gograve Latildenh điacutenh Tằng từng
648 崖 岧 峝 峝 坦 平 傾 迎 Nhai hờm ETHộng động Thản bằng Khuynh nghiecircn
652 公 鍾 偏 覔 私 153734 Cocircng chung Thiecircn mếch Tư riecircng
655 嬉 制 惰 141509 勤 固 155581 Hiacute chơi Noạ nhaacutec Cần siecircng Cố bền
659 試 試 選 挸 陞 165298 Thiacute thi Tuyển keacuten Thăng lecircn
662 科 科 祿 祿 權 權 榮 139304 Khoa khoa Lộc lộc Quyền quyền Vinh sang
666 退 164258 謙 讓 讓 Thoaacutei lui Khiecircm nhuacuten Nhượng nhường
669 警 噒 撿 察 提 秉 扲 Cảnh răn Kiểm xeacutet ETHề mang Bỉnh cầm
673 弦 弓 晦 最 望 131387 Huyền cung Hối tối Vọng rằm
676 晴 淹 霽 凈 霖 霪 朗 光 Tigravenh ecircm Tễ tạnh Lacircm dầm Latildeng quang
680 150392 150392 奩 棵 鏡 166477 Bigravenh bigravenh Liecircm traacutep Kiacutenh gương
683 格 盒 匣 妝 妝 飭 鎚 Caacutech gian Hạp hộp Trang trang Sức dồi
687 偶 堆 女 136916 男 150726 Ngẫu đocirci Nữ gaacutei Nam trai
690 淑 貞 正 才 才 佳 Thục lagravenh Trinh chaacutenh Tagravei tagravei Giai xinh
694 韻 韻 拾 抇 迴 觥 Vận vần Thập nhặt Hồi quanh
697 終 164710 始 儲 停 覽 Chung sau Thuỷ trước Trữ dagravenh Latildem xem
701 惑 141353 闕 少 嫌 嫌 Hoặc mờ Khuyết thiếu Hiềm hiềm (ngờ)
704 評 盘 究 察 蒐 尋 遡 查
Bigravenh bagraven Cứu xeacutet Sưu tigravem Tố tra
708 仙 仙 佛 佛 魔 魔 Tiecircn tiecircn Phật Phật Ma ma
711 妖 妖 怪 怪 邪 邪 端 145805 Yecircu yecircu Quaacutei quaacutei Tagrave tagrave ETHoan ngay
715 巫 童 尼 娓 僧 柴 Vu đồng Ni vatildei Tăng thầy
718 竿 芹 旛 139384 縄 155658 棧 梂 Can cần Phan phướn Thằng dacircy Sạn cầu
722 渺 賒 玄 冉 妙 983435 Diểu xa Huyền nhiệm Diệu mầu
725 經 經 偈 偈 句 句 符 符 Kinh kinh Kệ kệ Cuacute cacircu Phugrave bugravea
729 楼 楼 塔 塔 寺 厨 Lacircu lầu Thaacutep thaacutep Tự chugravea
732 禳 求 禱 135465 修 修 行 行 Nhương cầu ETHảo khấn Tu tu Hagravenh hagravenh
736 亭 亭 院 院 菴 菴 ETHigravenh đigravenh Viện viện Am am
739 淫 滛 絶 155957 貪 貪 除 Dacircm dầm Tuyệt dứt Tham tham Trừ chờ
743 137589 騾 137589 犢 137589 驢 Con la con ngheacute con lừa
746 137589 犀 137589 象 137589 獅 137589 駝 Con tecirc con tượng con sư con đagrave
750 牧 149191 騎 騎 逾 戈 Mục chăn Kỵ cỡi Du qua
753 放 142206 鬆 167659 墜 沙 哂 唭 Phoacuteng buocircng Tugraveng luống Truỵ sa Sẩn cười
757 槔 梂 笠 155012 簔 葸 Cao gagraveu Lạp noacuten Suy tơi
760 鞭 168802 杖 梞 篷 154904 983299 Tiecircn roi Trượng gậy Bồng mui Liecircu lều
764 蓮 蓮 芡 茺 萍 䕯 Liecircn sen Khiếm suacuteng Bigravenh begraveo
767 牽 扛 採 142504 緣 繚 泅 摸
Khiecircn giang Thaacutei haacutei Duyecircn leo Tugrave mograve
771 茹 咹 嘗 唸 飽 169666 Nhự ăn Thường nếm Batildeo no
774 酣 醝 睡 151853 慮 140796 欣 141088 Hagravem say Thuỵ ngủ Lự lo Hacircn mừng
778 對 疎 謂 134674 曰 浪 ETHối thưa Vị bảo Viết rằng
781 漸 寅 既 㐌 藪 能 寧 134830 Tiệm dần Kyacute đatilde Tẩu năng Ninh thagrave
785 往 133886 至 典 過 戈 Vatildeng đi Chiacute đến Quaacute qua
788 乎 喂 也 丕 而 麻 哉 台 Hồ ocirci Datilde vậy Nhi magrave Tai thay
792 彼 箕 之 此 Bỉ kia Chi đoacute Thử đacircy
795 郎 払 舅 臼 你 眉 余 些 Lang chagraveng Cữu cậu Nhĩ mầy Dư ta
799 租 租 稅 稅 蠲 扡 Tocirc tocirc Thuế thuế Quyecircn tha
802 倉 庫 廩 糶 156390 166176 132328 Thương kho Lẫm độn Thiếu ra Thiacutech vagraveo
806 校 搊 斗 鬪 量 Hiệu so ETHẩu đấu Lượng lagraveo
809 稠 乏 少 耗 耗 羨 乘 Trugrave nhiều Phạp thiếu Haacuteo hao Tiện thừa
813 辛 134781 鹹 172669 適 皮 Tacircn cay Hagravem mặn Thiacutech vừa 816 茄 茄 鹽 172645 葅 荼 醃 Gia cagrave Diecircm muối Thư dưa Yecircm dầm
820 蒸 塗 炙 148706 浸 吟 Chưng đồ Chiacutech nướng Tẩm ngacircm
823 味 芎 味 芍 味 参 味 芪 Mugravei Khung mugravei Thược mugravei Sacircm mugravei Kỳ
827 看 算 倂 推 推 Khaacuten xem Toaacuten tiacutenh Suy suy
830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo
834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc
841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve
844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve
848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be
851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven
855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than
858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu
862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu
865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh
869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci
876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi
879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven
883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn
886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời
890 償 斂 給 賠 賠
Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi
893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen
897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy
904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey
907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci
911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi
914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu
918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau
921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng
925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh
928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng
932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng
939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang
942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe
946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave
949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha
953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave
956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền
960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin
963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười
967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời
970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong
974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng
977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay
981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy
984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười
988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi
991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn
995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn
998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu
1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu
1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem
1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm
1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732
Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi
海邊 1997-2011 黎文鄧
025 箋 文 藝 詩 134996 Tiecircn tờ Văn vẻ Nghệ nghề Thi thơ
029 坐 136101 立 待 徐 Toạ ngồi Lập đứng ETHatildei chờ 032 曲 弓 直 疑 信 信 Khuacutec cong Trực thẳng Nghi ngờ Tiacuten tin 036 金 鐄 銀 鉑 錢 錢 Kim vagraveng Ngacircn bạc Tiền tiền 039 百 151443 十 164974 千 133555 萬 167368 Baacutech trăm Thập chụcThiecircn ngagraven Vạn muocircn
043 江 滝 水 渃 山 139115 Giang socircng Thủy nước Sơn non 046 袤 窄 狹 圓 163322 方 143601 Mậu dagravei Traacutech hẹp Viecircn trograven Phương vuocircng
050 宅 茄 巷 135782 路 塘 Trạch nhagrave Hạng ngotilde Lộ đường 053 堦 㙴 壁 㙔 垣 墻 庭 136399 Giai thềm Biacutech vaacutech Viecircn tường ETHigravenh sacircn 057 遠 賒 中 137714 近 163142 Viễn xa Trung giữa Cận gần 060 渃 吳 渃 宋 渃 陳 渃 梁 Nước Ngocirc nước Tống nước Trần nước Lương 064 149808 堯 149808 舜 149808 湯 Vua Nghiecircu Vua Thuấn Vua Thang 067 131136 殷 131136 漢 131136 唐 131136 虞 Đời Acircn đời Haacuten đời ETHường đời Ngu 071 臣 碎 主 主 君 149808 Thần tocirci Chủ chuacutea Quacircn vua 074 日 143900 月 144259 時 務 年 139685 Nhựt ngagravey Nguyệt thaacuteng Thigrave mugravea Niecircn năm
078 床 床 席 154908 寢 157936 Sagraveng giường Tịch chiếu Tẩm nằm 081 匙 匙 盞 136421 盤 145018 堝 㘨 Thi thigravea Trản cheacuten Bagraven macircm Oa nồi
085 飴 餹 蜜 蜜 粢 155191 Di đường Mật mật Tư xocirci
088 事 蜍 祀 祭 位 139189 朝 984095 Sự thờ Tự tế Vị ngocirci Triều chầu 092 傍 边 前 後 164710 Bagraveng becircn Tiền trước Hậu sau 095 豬 149731 犬 㹥 牛 鷄 Trư heo Khuyển choacute Ngưu tracircu Kecirc gagrave 099 房 蓬 戸 家 茄 Phograveng buồng Hộ cửa Gia nhagrave 102 升 165298 降 出 132770 入 132328 Thăng lecircn Giaacuteng xuống Xuất ra Nhập vagraveo
106 圜 廣 140044 高 高 Hoagraven trograven Quảng rộng Cao cao
109 植 槞 稼 156953 掘 陶 培 捹 Thực trồng Giaacute cấy Quật đagraveo Bồi vun
113 味 甘 134078 旨 唁 Vị mugravei Cam ngọt Chỉ ngon
116 夕 朝 晨 存 進 151352 Tịch chiều Thần sớm Tồn cograven Tiến dacircng
120 莊 嚴 恭 敬 承 134352 Trang nghiecircm Cung kiacutenh Thừa vacircng
123 忠 145805 孝 討 捧 挷 持 扲 Trung ngay Hiếu thảo Phủng bưng Trigrave cầm
127 歌 歌 讀 讀 吟 吟 Ca ca ETHộc đọc Ngacircm ngacircm
130 樂 韶 樂 武 弹 琴 弹 箏 Nhạc Thiều nhạc Vũ đagraven Cầm đagraven Tranh
134 臻 141786 治 治 平 平 Trăn necircn Trị trị Bigravenh bigravenh
137 州 州 郡 郡 城 城 池 Chacircu chacircu Quận quận Thagravenh thagravenh Trigrave ao
141 屏 籓 籓 154905 籬 樔 Bigravenh phecircn Phiecircn dậu Ly ragraveo 144 厚 133829 美 卒 峻 高 堅 155581 Hậu dagravey Mỹ tốt Tuấn cao Kiecircn bền
148 弓 弓 弩 弩 矢 152524 Cung cung Nỗ nỏ Thỉ tecircn
151 溝 146658 壘 壘 登 165298 踰 164217 Cacircu ngogravei Luỹ luỹ ETHăng lecircn Du tregraveo
155 圍 圍 戰 打 追 蹺 Vi vacircy Chiến đaacutenh Truy theo
158 敗 輸 勝 特 危 133674 歡 141145 Bại thua Thắng được Nguy nghegraveo Hoan vui
162 呼 983298 舞 142422 笑 唭 Hocirc hograve Vũ muacutea Tiếu cười
165 上 165229 下 131153 外 外 内 154269 Thượng trecircn Hạ dưới Ngoại ngoagravei Nội trong
169 鉛 166450 錫 錫 銅 銅 Duyecircn chigrave Tiacutech thiếc ETHồng đồng
172 鋼 鋼 鐵 瑟 環 166313 佩 㧅 Cương gang Thiếc sắt Hoagraven vograveng Bội đeo
176 木 144899 幹 㭲 標 144957 Mộc cacircy Caacuten gốc Tiecircu necircu
179 橫 昂 竪 育 架 橋 榱 榱 Hoagravenh ngang Thụ dọc Giaacute kegraveo Suy suy
183 枝 梗 葉 蘿 鮮 Chi cagravenh Diệp laacute Tiecircn tươi
186 嫩 159762 開 158481 落 144462 盈 147027 Nộn non Khai nở Lạc rơi Doanh đầy
190 鋪 鋪 插 插 烈 排 Phocirc phocirc Saacutep cắm Liệt bagravey
193 遞 舉 拮 搖 142310 栽 槞 ETHệ đem Cử cất Diecircu lay Tagravei trồng
197 諳 涓 異 邏 同 穷 Am quen Dị lạ ETHồng cugraveng
200 愛 腰 憎 恄 達 通 睦 和 Aacutei yecircu Tăng gheacutet ETHạt thocircng Mục hoagrave
204 五 131388 六 156857 三 131111 Ngũ năm Lục saacuteu Tam ba
207 誰 埃 他 恪 我 些 人 131739 Thuỳ ai Tha khaacutec Ngatilde ta Nhơn người
211 翫 詠 983098 遊 制 Ngoạn xem Vịnh ngợi Du chơi
214 喜 141088 怒 141347 樂 141145 悶 141186 Hỷ mừng Nộ giận Lạc vui Muộn buồn
218 父 吒 孫 137561 子 137589 Phụ cha Tocircn chaacuteu Tử con
221 憐 傷 教 134202 笞 杶 戒 噒 Liecircn thương Giaacuteo dạy Si đograven Giới răn
225 鄉 廊 族 户 親 親 Hương lagraveng Tộc họ Thacircn thacircn 228 夫 婦 邇 163142 遐 賒 Phu chồng Phụ vợ Nhĩ gần Hagrave xa
232 㓜 疎 兒 153143 老 Ấu thơ Nhi trẻ Latildeo giagrave
235 姨 姨 嬸 嬸 姑 姑 Di digrave Thẩm thiacutem Bagrave bagrave Cocirc cocirc
239 師 柴 僕 伵 生 Sư thầy Bộc tớ Sinh trograve 242 授 142146 拜 153289 賜 侍 984095 Thụ trao Baacutei lạy Tứ cho Thị chầu
246 兄 英 婿 婿 婚 妯 Huynh anh Tế rể Hocircn dacircu
249 祖 翁 伯 博 妾 侯 弟 㛪 Tổ ocircng Baacute baacutec Thiếp hầu ETHệ em
253 正 145805 剛 亙 柔 145390 Chaacutenh ngay Cương cứng Nhu mềm
256 穪 134694 問 134376 求 尋 答 134996 Xưng khen Vấn hỏi Cầu tigravem ETHaacutep thưa
260 暮 144090 早 144139 晏 Mộ hocircm Tảo sớm Yến trưa
263 簫 162085 吹 134809 棋 棋 闘 142667 Tiecircu kegraven Xuy thổi Kỳ cờ ETHấu đua
267 爭 爭 贏 特 輸 輸 Tranh tranh Doanh được Thacircu thua 270 卧 157936 起 扶 抱 掩 Ngoạ nằm Khởi dậy Phugrave bugravea Bảo ocircm
274 嚼 啀 吞 134982 兼 136644
Tước nhai Thocircn nuốt Kiecircm gồm
277 敏 跉 詳 148575 諺 喃 呆 Mẫn lanh Tường tỏ Ngạn nocircm Ngốc đần
281 錐 鎚 尺 138345 衡 斤 Chuỳ dugravei Xiacutech thước Hoagravenh cacircn
284 帶 139460 冠 139505 巾 巾 旒 繚 ETHaacutei đai Quan mũ Cacircn khăn Lưu legraveo
288 頒 頒 領 領 銷 銷 Ban ban Latildenh latildenh nTiecircu tiecircu
291 傳 傳 遣 隨 蹺 召 撝 Truyền truyền Khiển khiến Tuỳ theo Chiecircu vời
295 孕 胎 產 150512 育 餒 Dựng thai Sản đẻ Dục nuocirci
298 禽 172036 物 物 類 獸 Cầm chim Vật giống Loại loagravei Thuacute muocircng
302 172036 鸞 172036 鳳 172036 凰 Chim loan chim Phượng chim Hoagraveng
305 黑 顛 赤 赭 黃 鐄 青 撑 Hắc đen Xiacutech đỏ Hoagraveng vagraveng Thanh xanh
309 172036 鳩 172036 燕 172036 鶯 Chim Cưu chim Yến chim Oanh 312 171356 鯤 171356 鱷 171356 鯨 171356 鯢 Caacute n Cocircn caacute Ngạc caacute Kigravenh caacute Nghecirc 316 鹿 㹯 猴 149554 羊 羝 Lộc hưu Hầu khỉ Dương decirc
319 獴 貔 獴 虎 獴 猊 獴 熊 Muocircng tỳ muocircng Hổ muocircng Nghecirc muocircng Hugraveng
323 獵 網 䋥 篭 Liệp săn Votildeng lưới Lung lồng
326 驅 搊 捕 扒 用 獻 151352 Khu xua Bộ bắt Dụng dugraveng Hiến dacircng
330 逝 133886 走 163595 停 停 Thệ đi Tẩu chạy ETHigravenh dừng
333 牙 149011 爪 148795 角 162049 尾 Nha nanh Trảo moacuteng Giaacutec sừng Vĩ đuocirci
337 餘 乘 一 二 131369 Dư thừa Nhứt một Nhị hai 340 重 隻 153325 雙 堆 群 俳 Trugraveng lần Chiacutech lẻ Song đocirci Quần bầy
344 繁 積 翥 京 147027 Phiền nhiều Tiacutech chứa Kinh đầy
347 分 143033 合 合 能 咍 剩 乘 Phacircn chia Hợp hợp Năng hay Thặng thừa
351 請 134534 迎 逴 送 迻 Thỉnh mời Nghinh rước Tống đưa
354 蓋 139406 傘 繖 旗 旗 劔 鎌 Caacutei dugrave Tản taacuten Kỳ cờ Kiếm gươm
358 燈 畑 蠟 蠟 香 159347 ETHăng đegraven Lạp saacutep Hương thơm
361 脯 157686 169668 169668 飯 粓 茶 茶 Bocirc nem Biacutenh baacutenh Phạn cơm Tragrave chegrave
365 菓 柑 菓 橘 菓 梨 Quả cam quả quiacutet quả lecirc
368 清 983134 淡 147541 誓 誓 齋 齋 Thanh trong ETHạm lạt Thệ thề Trai chay
372 暇 983361 醒 省 醉 醝 Hạ rồi Tỉnh tỉnh Tuyacute say
375 古 初 間 課 今 世 131136 Cổ xưa Gian thuở Kim nay Thế đời
379 恤 傷 寡 化 孤 Tuất thương Quả goaacute Cocirc cocirci
382 憂 140796 飢 169692 養 餒 貧 163397 Ưu lo Cơ đoacutei Dưỡng nuocirci Bần nghegraveo
386 㤙 恩 解 142738 懸 撩 Acircn ơn Giải cởi Huyền đeo
389 穷 穷 足 164316 流 漂 還 161265 Cugraveng cugraveng Tuacutec đủ Lưu phiecircu Hoagraven về
393 吉 㐫 與 迷 迷 Caacutet lagravenh Hung dữ Mecirc mecirc
396 貸 爲 借 摱 傭 稅 典 扲 Thải vay Taacute mượn Dung thuecirc ETHiển cầm
400 占 卜 163108 省 134528 Chiecircm xem Bốc boacutei Tỉnh thăm
403 臧 断 罕 謬 惏 析 散 Tang lagravenh ETHoạn hẳn Mậu lầm Tiacutech tan
407 171252 臨 171252 祕 171252 觀 Quẻ Lacircm quẻ Biacute quẻ Quan
410 171252 離 171252 坎 171252 乾 171252 坤 Quẻ Ly quẻ Khảm quẻ Cagraven quẻ Khocircn
414 德 亨 德 利 德 元 Đức Hanh đức Lợi đức Nguyecircn
417 扃 扦 鑰 銙 源 源 支 支 Quynh then Thược khoaacute Nguyecircn nguồn Chi chia
421 137589 肝 137589 腎 137589 脾 Con gan con thận con tỳ
424 心 140984 肺 157642 肢 肢 身 164435 Tacircm lograveng Phế phổi Chi chi Thacircn migravenh
428 氣 唏 影 168244 形 形 Khiacute hơi Ảnh boacuteng Higravenh higravenh 431 耳 157115 目 眜 精 精 神 神 Nhĩ tai Mục mắt Tinh tinh Thần thần
435 首 頭 舌 153223 筋 筋 Thủ đầu Thiệt lưỡi Cacircn gacircn
438 手 142115 腹 䏾 腳 蹎 脅 157747 Thủ tay Phuacutec bụng Cước chacircn Hiếp sườn
442 147983 強 孟 痊 安 Điềm đang Cường mạnh Thuyecircn an
445 食 咹 飲 134550 閒 娛 141145 Thực ăn Ẩm uống Nhagraven nhagraven Ngu vui
449 吾 些 渠 孰 埃 Ngocirc ta Cừ hắn Thục ai
452 阻 垠 促 134998 止 催 作 Trở ngăn Xuacutec giục Chỉ thocirci Taacutec lagravem
456 堛 䝨 堛 聖 堛 凡 Bực Hiền bực Thaacutenh bực Phagravem
459 方 東 方 北 方 南 方 兌
Phương Đocircng phương Bắc phương Nam phương Đoagravei
463 藤 絏 草 159349 棘 荄 ETHằng dacircy Thảo cỏ Cức gai
466 耘 耚 刈 割 罷 催 耕 156927 Vacircn bừa Ngại cắt Batildei thocirci Canh cagravey
470 舂 132812 臼 153001 杵 144790 Thung đacircm Cữu cối Chử chagravey
473 154877 床 濾 147475 篩 篩 鑿 陶 Baacute sagraven Lự lọc Sư racircy Tạc đagraveo
477 斤 斧 鈽 刀 交 Cacircn rigraveu Phủ buacutea ETHao dao
480 耟 耚 166432 國 剡 刨 鋸 Chỉ bừa Cuacutec cuốc Bagraveo bagraveo Cứ cưa
484 革 䏧 竹 竹 絲 絲 Caacutech da Truacutec truacutec Ty tơ
487 麻 榖 穭 瓜 150271 瓠 䕯 Ma vừng Cốc luacutea Qua dưa Hồ bầu
491 薑 薑 芥 158758 蔬 蒌 Khương gừng Giới cải Sơ rau
494 芋 芌 豆 豆 桹 槔 椰 椰 Vu khoai ETHậu đậu Lang cau Da dừa
498 纍 164297 密 疎 Luy leo Mật mật Sơ thưa
501 酸 䣷 苦 䔲 宜 唹 嗜 噡 Toan chua Khổ đắng Nghi ưa Thị thegravem
505 縫 155910 線 155607 針 金 Phugraveng may Tuyến chỉ Chacircm kim
508 繡 絩 織 155909 裳 襜 袴 裙 Tuacute thecircu Chức dệt Thường xiecircm Khố quần
512 官 官 將 將 軍 軍 Quan quan Tướng tướng Quacircn quacircn
515 營 營 寨 寨 民 民 邑 廊 Doanh doanh Trại trại Dacircn dacircn Ấp lagraveng 519 功 功 名 㗂 貴 139304 Cocircng cocircng Danh tiếng Quyacute sang
522 成 141786 偉 卒 常 常 優 Thagravenh necircn Vĩ tốt Thường thường Ưu hơn
526 消 散 愠 141347 怨 Tiecircu tan Uấn giận Oaacuten hờn
529 輕 重 慢 㦨 尊 尊 Khinh nhẹ Trọng hậu Mạn lờn Tocircn tocircn
533 硯 研 墨 墨 硃 144904 Nghiễn nghiecircn Mặc mực Chacircu son 536 題 題 畫 138450 熏 焝 裱 培 ETHề đề Hoạ vẽ Huacircn hun Phiếu bồi
540 糊 糊 粘 誎 塗 杯 Hồ hồ Niecircm daacuten ETHồ bocirci
543 均 調 短 152582 長 度 142667 Quacircn đều ETHoản ngắn Trường dagravei ETHạc đo
547 軸 139440 紙 紙 圖 圖 Trục tranh Chỉ giấy ETHồ đồ
550 編 編 册 册 卷 鋪 張 Biecircn lề Saacutech saacutech Quyển pho Trương tờ
554 澄 983134 潔 瀝 污 洳 Trừng trong Khiết sạch Ocirc dơ
557 通 通 塞 垃 冥 152218 照 148509 Thocircng thocircng Tắc lấp Minh mờ Chiếu soi
561 翻 潮 浮 浮 沸 148509 Phiecircn tragraveo Phugrave nổi Phiacute socirci
564 渡 渡 涉 洡 䟽 洃 掉 142655 ETHộ đograve Thiệp lội lưu trocirci Trạo chegraveo
568 舟 船 楫 梩 錨 144957 Chu thuyền Tiếp laacutei Miecircu neo
571 泊 杜 投 維 155710 Thu thu Bạc đổ ETHầu gieo Duy ragraveng
575 岸 坡 渚 岩 162756 Ngạn bờ Chử bến Nham hang
578 橋 梂 市 139522 肆 行 村 村 Kiều cầu Thị chợ Tứ hagraveng Thocircn thocircn
582 坊 坊 店 店 屯 屯 Phường phường ETHiếm điếm ETHồn đồn
585 買 賣 半 商 息 浰 Matildei mua Mại baacuten Thương buocircn Tức lời
589 履 168706 屐 槶 鞋 鞋 Lyacute giagravey Kỹ guốc Hagravei giagravey
592 住 停 就 細 移 移 睇 Truacute dừng Tựu tới Di dời Thecirc trocircng
596 孚 信 悦 141490 顒 隅 Phu tin Duyệt đẹp Ngung ngong
599 懷 鳩 撫 眾 冬 蕃 136649 Hoagravei cưu Phủ vỗ Chuacuteng đocircng Phiền nhiều
603 林 棱 翳 葚 苔 159508 Lacircm rừng Ế rậm ETHagravei recircu
606 河 滝 海 146925 潮 潮 汐 潙 Hagrave socircng Hải biển Triều triều Tịch vơi
610 寥 賒 寂 永 闃 Liecircu xa Tịch vắng Khuyacutech khơi
613 捞 摸 泳 146800 眺 152307 窺 152176 Lao mograve Vịnh lặn Thiếu coi Khuy dogravem
617 蟹 160582 魚 亇 蝦 Giải cua Ngư caacute Hagrave tocircm
620 筌 䈒 笱 154569 帆 帆 索 絏 Thuyecircn nocircm Cẩu đoacute Phagravem buồm Saacutech dacircy
624 蔴 荄 葛 159515 葶 蔕 Ma gai Caacutet sắn ETHigravenh đay
627 釣 鈎 弋 164448 飛 169595 潛 沉 ETHiếu cacircu Dặc bắn Phi bay Tiềm chigravem
631 堂 㙴 級 級 簾 簾 ETHường thềm Cấp bực Liecircm regravem
634 倚 142167 恃 忌 讒 讒 譏 吱 Ỷ nương Thị cậy Sagravem degravem Cơ checirc
638 譽 134694 誚 責 聽 157073 Dự khen Tiếu traacutech Thiacutenh nghe
641 篇 篇 字 137784 批 批 謄 謄 Thiecircn thiecircn Tự chữ Phecirc phecirc ETHằng đằng
645 阜 塸 嵿 頂 層 層 Phụ gograve Latildenh điacutenh Tằng từng
648 崖 岧 峝 峝 坦 平 傾 迎 Nhai hờm ETHộng động Thản bằng Khuynh nghiecircn
652 公 鍾 偏 覔 私 153734 Cocircng chung Thiecircn mếch Tư riecircng
655 嬉 制 惰 141509 勤 固 155581 Hiacute chơi Noạ nhaacutec Cần siecircng Cố bền
659 試 試 選 挸 陞 165298 Thiacute thi Tuyển keacuten Thăng lecircn
662 科 科 祿 祿 權 權 榮 139304 Khoa khoa Lộc lộc Quyền quyền Vinh sang
666 退 164258 謙 讓 讓 Thoaacutei lui Khiecircm nhuacuten Nhượng nhường
669 警 噒 撿 察 提 秉 扲 Cảnh răn Kiểm xeacutet ETHề mang Bỉnh cầm
673 弦 弓 晦 最 望 131387 Huyền cung Hối tối Vọng rằm
676 晴 淹 霽 凈 霖 霪 朗 光 Tigravenh ecircm Tễ tạnh Lacircm dầm Latildeng quang
680 150392 150392 奩 棵 鏡 166477 Bigravenh bigravenh Liecircm traacutep Kiacutenh gương
683 格 盒 匣 妝 妝 飭 鎚 Caacutech gian Hạp hộp Trang trang Sức dồi
687 偶 堆 女 136916 男 150726 Ngẫu đocirci Nữ gaacutei Nam trai
690 淑 貞 正 才 才 佳 Thục lagravenh Trinh chaacutenh Tagravei tagravei Giai xinh
694 韻 韻 拾 抇 迴 觥 Vận vần Thập nhặt Hồi quanh
697 終 164710 始 儲 停 覽 Chung sau Thuỷ trước Trữ dagravenh Latildem xem
701 惑 141353 闕 少 嫌 嫌 Hoặc mờ Khuyết thiếu Hiềm hiềm (ngờ)
704 評 盘 究 察 蒐 尋 遡 查
Bigravenh bagraven Cứu xeacutet Sưu tigravem Tố tra
708 仙 仙 佛 佛 魔 魔 Tiecircn tiecircn Phật Phật Ma ma
711 妖 妖 怪 怪 邪 邪 端 145805 Yecircu yecircu Quaacutei quaacutei Tagrave tagrave ETHoan ngay
715 巫 童 尼 娓 僧 柴 Vu đồng Ni vatildei Tăng thầy
718 竿 芹 旛 139384 縄 155658 棧 梂 Can cần Phan phướn Thằng dacircy Sạn cầu
722 渺 賒 玄 冉 妙 983435 Diểu xa Huyền nhiệm Diệu mầu
725 經 經 偈 偈 句 句 符 符 Kinh kinh Kệ kệ Cuacute cacircu Phugrave bugravea
729 楼 楼 塔 塔 寺 厨 Lacircu lầu Thaacutep thaacutep Tự chugravea
732 禳 求 禱 135465 修 修 行 行 Nhương cầu ETHảo khấn Tu tu Hagravenh hagravenh
736 亭 亭 院 院 菴 菴 ETHigravenh đigravenh Viện viện Am am
739 淫 滛 絶 155957 貪 貪 除 Dacircm dầm Tuyệt dứt Tham tham Trừ chờ
743 137589 騾 137589 犢 137589 驢 Con la con ngheacute con lừa
746 137589 犀 137589 象 137589 獅 137589 駝 Con tecirc con tượng con sư con đagrave
750 牧 149191 騎 騎 逾 戈 Mục chăn Kỵ cỡi Du qua
753 放 142206 鬆 167659 墜 沙 哂 唭 Phoacuteng buocircng Tugraveng luống Truỵ sa Sẩn cười
757 槔 梂 笠 155012 簔 葸 Cao gagraveu Lạp noacuten Suy tơi
760 鞭 168802 杖 梞 篷 154904 983299 Tiecircn roi Trượng gậy Bồng mui Liecircu lều
764 蓮 蓮 芡 茺 萍 䕯 Liecircn sen Khiếm suacuteng Bigravenh begraveo
767 牽 扛 採 142504 緣 繚 泅 摸
Khiecircn giang Thaacutei haacutei Duyecircn leo Tugrave mograve
771 茹 咹 嘗 唸 飽 169666 Nhự ăn Thường nếm Batildeo no
774 酣 醝 睡 151853 慮 140796 欣 141088 Hagravem say Thuỵ ngủ Lự lo Hacircn mừng
778 對 疎 謂 134674 曰 浪 ETHối thưa Vị bảo Viết rằng
781 漸 寅 既 㐌 藪 能 寧 134830 Tiệm dần Kyacute đatilde Tẩu năng Ninh thagrave
785 往 133886 至 典 過 戈 Vatildeng đi Chiacute đến Quaacute qua
788 乎 喂 也 丕 而 麻 哉 台 Hồ ocirci Datilde vậy Nhi magrave Tai thay
792 彼 箕 之 此 Bỉ kia Chi đoacute Thử đacircy
795 郎 払 舅 臼 你 眉 余 些 Lang chagraveng Cữu cậu Nhĩ mầy Dư ta
799 租 租 稅 稅 蠲 扡 Tocirc tocirc Thuế thuế Quyecircn tha
802 倉 庫 廩 糶 156390 166176 132328 Thương kho Lẫm độn Thiếu ra Thiacutech vagraveo
806 校 搊 斗 鬪 量 Hiệu so ETHẩu đấu Lượng lagraveo
809 稠 乏 少 耗 耗 羨 乘 Trugrave nhiều Phạp thiếu Haacuteo hao Tiện thừa
813 辛 134781 鹹 172669 適 皮 Tacircn cay Hagravem mặn Thiacutech vừa 816 茄 茄 鹽 172645 葅 荼 醃 Gia cagrave Diecircm muối Thư dưa Yecircm dầm
820 蒸 塗 炙 148706 浸 吟 Chưng đồ Chiacutech nướng Tẩm ngacircm
823 味 芎 味 芍 味 参 味 芪 Mugravei Khung mugravei Thược mugravei Sacircm mugravei Kỳ
827 看 算 倂 推 推 Khaacuten xem Toaacuten tiacutenh Suy suy
830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo
834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc
841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve
844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve
848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be
851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven
855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than
858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu
862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu
865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh
869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci
876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi
879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven
883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn
886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời
890 償 斂 給 賠 賠
Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi
893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen
897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy
904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey
907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci
911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi
914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu
918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau
921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng
925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh
928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng
932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng
939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang
942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe
946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave
949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha
953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave
956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền
960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin
963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười
967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời
970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong
974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng
977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay
981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy
984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười
988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi
991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn
995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn
998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu
1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu
1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem
1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm
1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732
Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi
海邊 1997-2011 黎文鄧
088 事 蜍 祀 祭 位 139189 朝 984095 Sự thờ Tự tế Vị ngocirci Triều chầu 092 傍 边 前 後 164710 Bagraveng becircn Tiền trước Hậu sau 095 豬 149731 犬 㹥 牛 鷄 Trư heo Khuyển choacute Ngưu tracircu Kecirc gagrave 099 房 蓬 戸 家 茄 Phograveng buồng Hộ cửa Gia nhagrave 102 升 165298 降 出 132770 入 132328 Thăng lecircn Giaacuteng xuống Xuất ra Nhập vagraveo
106 圜 廣 140044 高 高 Hoagraven trograven Quảng rộng Cao cao
109 植 槞 稼 156953 掘 陶 培 捹 Thực trồng Giaacute cấy Quật đagraveo Bồi vun
113 味 甘 134078 旨 唁 Vị mugravei Cam ngọt Chỉ ngon
116 夕 朝 晨 存 進 151352 Tịch chiều Thần sớm Tồn cograven Tiến dacircng
120 莊 嚴 恭 敬 承 134352 Trang nghiecircm Cung kiacutenh Thừa vacircng
123 忠 145805 孝 討 捧 挷 持 扲 Trung ngay Hiếu thảo Phủng bưng Trigrave cầm
127 歌 歌 讀 讀 吟 吟 Ca ca ETHộc đọc Ngacircm ngacircm
130 樂 韶 樂 武 弹 琴 弹 箏 Nhạc Thiều nhạc Vũ đagraven Cầm đagraven Tranh
134 臻 141786 治 治 平 平 Trăn necircn Trị trị Bigravenh bigravenh
137 州 州 郡 郡 城 城 池 Chacircu chacircu Quận quận Thagravenh thagravenh Trigrave ao
141 屏 籓 籓 154905 籬 樔 Bigravenh phecircn Phiecircn dậu Ly ragraveo 144 厚 133829 美 卒 峻 高 堅 155581 Hậu dagravey Mỹ tốt Tuấn cao Kiecircn bền
148 弓 弓 弩 弩 矢 152524 Cung cung Nỗ nỏ Thỉ tecircn
151 溝 146658 壘 壘 登 165298 踰 164217 Cacircu ngogravei Luỹ luỹ ETHăng lecircn Du tregraveo
155 圍 圍 戰 打 追 蹺 Vi vacircy Chiến đaacutenh Truy theo
158 敗 輸 勝 特 危 133674 歡 141145 Bại thua Thắng được Nguy nghegraveo Hoan vui
162 呼 983298 舞 142422 笑 唭 Hocirc hograve Vũ muacutea Tiếu cười
165 上 165229 下 131153 外 外 内 154269 Thượng trecircn Hạ dưới Ngoại ngoagravei Nội trong
169 鉛 166450 錫 錫 銅 銅 Duyecircn chigrave Tiacutech thiếc ETHồng đồng
172 鋼 鋼 鐵 瑟 環 166313 佩 㧅 Cương gang Thiếc sắt Hoagraven vograveng Bội đeo
176 木 144899 幹 㭲 標 144957 Mộc cacircy Caacuten gốc Tiecircu necircu
179 橫 昂 竪 育 架 橋 榱 榱 Hoagravenh ngang Thụ dọc Giaacute kegraveo Suy suy
183 枝 梗 葉 蘿 鮮 Chi cagravenh Diệp laacute Tiecircn tươi
186 嫩 159762 開 158481 落 144462 盈 147027 Nộn non Khai nở Lạc rơi Doanh đầy
190 鋪 鋪 插 插 烈 排 Phocirc phocirc Saacutep cắm Liệt bagravey
193 遞 舉 拮 搖 142310 栽 槞 ETHệ đem Cử cất Diecircu lay Tagravei trồng
197 諳 涓 異 邏 同 穷 Am quen Dị lạ ETHồng cugraveng
200 愛 腰 憎 恄 達 通 睦 和 Aacutei yecircu Tăng gheacutet ETHạt thocircng Mục hoagrave
204 五 131388 六 156857 三 131111 Ngũ năm Lục saacuteu Tam ba
207 誰 埃 他 恪 我 些 人 131739 Thuỳ ai Tha khaacutec Ngatilde ta Nhơn người
211 翫 詠 983098 遊 制 Ngoạn xem Vịnh ngợi Du chơi
214 喜 141088 怒 141347 樂 141145 悶 141186 Hỷ mừng Nộ giận Lạc vui Muộn buồn
218 父 吒 孫 137561 子 137589 Phụ cha Tocircn chaacuteu Tử con
221 憐 傷 教 134202 笞 杶 戒 噒 Liecircn thương Giaacuteo dạy Si đograven Giới răn
225 鄉 廊 族 户 親 親 Hương lagraveng Tộc họ Thacircn thacircn 228 夫 婦 邇 163142 遐 賒 Phu chồng Phụ vợ Nhĩ gần Hagrave xa
232 㓜 疎 兒 153143 老 Ấu thơ Nhi trẻ Latildeo giagrave
235 姨 姨 嬸 嬸 姑 姑 Di digrave Thẩm thiacutem Bagrave bagrave Cocirc cocirc
239 師 柴 僕 伵 生 Sư thầy Bộc tớ Sinh trograve 242 授 142146 拜 153289 賜 侍 984095 Thụ trao Baacutei lạy Tứ cho Thị chầu
246 兄 英 婿 婿 婚 妯 Huynh anh Tế rể Hocircn dacircu
249 祖 翁 伯 博 妾 侯 弟 㛪 Tổ ocircng Baacute baacutec Thiếp hầu ETHệ em
253 正 145805 剛 亙 柔 145390 Chaacutenh ngay Cương cứng Nhu mềm
256 穪 134694 問 134376 求 尋 答 134996 Xưng khen Vấn hỏi Cầu tigravem ETHaacutep thưa
260 暮 144090 早 144139 晏 Mộ hocircm Tảo sớm Yến trưa
263 簫 162085 吹 134809 棋 棋 闘 142667 Tiecircu kegraven Xuy thổi Kỳ cờ ETHấu đua
267 爭 爭 贏 特 輸 輸 Tranh tranh Doanh được Thacircu thua 270 卧 157936 起 扶 抱 掩 Ngoạ nằm Khởi dậy Phugrave bugravea Bảo ocircm
274 嚼 啀 吞 134982 兼 136644
Tước nhai Thocircn nuốt Kiecircm gồm
277 敏 跉 詳 148575 諺 喃 呆 Mẫn lanh Tường tỏ Ngạn nocircm Ngốc đần
281 錐 鎚 尺 138345 衡 斤 Chuỳ dugravei Xiacutech thước Hoagravenh cacircn
284 帶 139460 冠 139505 巾 巾 旒 繚 ETHaacutei đai Quan mũ Cacircn khăn Lưu legraveo
288 頒 頒 領 領 銷 銷 Ban ban Latildenh latildenh nTiecircu tiecircu
291 傳 傳 遣 隨 蹺 召 撝 Truyền truyền Khiển khiến Tuỳ theo Chiecircu vời
295 孕 胎 產 150512 育 餒 Dựng thai Sản đẻ Dục nuocirci
298 禽 172036 物 物 類 獸 Cầm chim Vật giống Loại loagravei Thuacute muocircng
302 172036 鸞 172036 鳳 172036 凰 Chim loan chim Phượng chim Hoagraveng
305 黑 顛 赤 赭 黃 鐄 青 撑 Hắc đen Xiacutech đỏ Hoagraveng vagraveng Thanh xanh
309 172036 鳩 172036 燕 172036 鶯 Chim Cưu chim Yến chim Oanh 312 171356 鯤 171356 鱷 171356 鯨 171356 鯢 Caacute n Cocircn caacute Ngạc caacute Kigravenh caacute Nghecirc 316 鹿 㹯 猴 149554 羊 羝 Lộc hưu Hầu khỉ Dương decirc
319 獴 貔 獴 虎 獴 猊 獴 熊 Muocircng tỳ muocircng Hổ muocircng Nghecirc muocircng Hugraveng
323 獵 網 䋥 篭 Liệp săn Votildeng lưới Lung lồng
326 驅 搊 捕 扒 用 獻 151352 Khu xua Bộ bắt Dụng dugraveng Hiến dacircng
330 逝 133886 走 163595 停 停 Thệ đi Tẩu chạy ETHigravenh dừng
333 牙 149011 爪 148795 角 162049 尾 Nha nanh Trảo moacuteng Giaacutec sừng Vĩ đuocirci
337 餘 乘 一 二 131369 Dư thừa Nhứt một Nhị hai 340 重 隻 153325 雙 堆 群 俳 Trugraveng lần Chiacutech lẻ Song đocirci Quần bầy
344 繁 積 翥 京 147027 Phiền nhiều Tiacutech chứa Kinh đầy
347 分 143033 合 合 能 咍 剩 乘 Phacircn chia Hợp hợp Năng hay Thặng thừa
351 請 134534 迎 逴 送 迻 Thỉnh mời Nghinh rước Tống đưa
354 蓋 139406 傘 繖 旗 旗 劔 鎌 Caacutei dugrave Tản taacuten Kỳ cờ Kiếm gươm
358 燈 畑 蠟 蠟 香 159347 ETHăng đegraven Lạp saacutep Hương thơm
361 脯 157686 169668 169668 飯 粓 茶 茶 Bocirc nem Biacutenh baacutenh Phạn cơm Tragrave chegrave
365 菓 柑 菓 橘 菓 梨 Quả cam quả quiacutet quả lecirc
368 清 983134 淡 147541 誓 誓 齋 齋 Thanh trong ETHạm lạt Thệ thề Trai chay
372 暇 983361 醒 省 醉 醝 Hạ rồi Tỉnh tỉnh Tuyacute say
375 古 初 間 課 今 世 131136 Cổ xưa Gian thuở Kim nay Thế đời
379 恤 傷 寡 化 孤 Tuất thương Quả goaacute Cocirc cocirci
382 憂 140796 飢 169692 養 餒 貧 163397 Ưu lo Cơ đoacutei Dưỡng nuocirci Bần nghegraveo
386 㤙 恩 解 142738 懸 撩 Acircn ơn Giải cởi Huyền đeo
389 穷 穷 足 164316 流 漂 還 161265 Cugraveng cugraveng Tuacutec đủ Lưu phiecircu Hoagraven về
393 吉 㐫 與 迷 迷 Caacutet lagravenh Hung dữ Mecirc mecirc
396 貸 爲 借 摱 傭 稅 典 扲 Thải vay Taacute mượn Dung thuecirc ETHiển cầm
400 占 卜 163108 省 134528 Chiecircm xem Bốc boacutei Tỉnh thăm
403 臧 断 罕 謬 惏 析 散 Tang lagravenh ETHoạn hẳn Mậu lầm Tiacutech tan
407 171252 臨 171252 祕 171252 觀 Quẻ Lacircm quẻ Biacute quẻ Quan
410 171252 離 171252 坎 171252 乾 171252 坤 Quẻ Ly quẻ Khảm quẻ Cagraven quẻ Khocircn
414 德 亨 德 利 德 元 Đức Hanh đức Lợi đức Nguyecircn
417 扃 扦 鑰 銙 源 源 支 支 Quynh then Thược khoaacute Nguyecircn nguồn Chi chia
421 137589 肝 137589 腎 137589 脾 Con gan con thận con tỳ
424 心 140984 肺 157642 肢 肢 身 164435 Tacircm lograveng Phế phổi Chi chi Thacircn migravenh
428 氣 唏 影 168244 形 形 Khiacute hơi Ảnh boacuteng Higravenh higravenh 431 耳 157115 目 眜 精 精 神 神 Nhĩ tai Mục mắt Tinh tinh Thần thần
435 首 頭 舌 153223 筋 筋 Thủ đầu Thiệt lưỡi Cacircn gacircn
438 手 142115 腹 䏾 腳 蹎 脅 157747 Thủ tay Phuacutec bụng Cước chacircn Hiếp sườn
442 147983 強 孟 痊 安 Điềm đang Cường mạnh Thuyecircn an
445 食 咹 飲 134550 閒 娛 141145 Thực ăn Ẩm uống Nhagraven nhagraven Ngu vui
449 吾 些 渠 孰 埃 Ngocirc ta Cừ hắn Thục ai
452 阻 垠 促 134998 止 催 作 Trở ngăn Xuacutec giục Chỉ thocirci Taacutec lagravem
456 堛 䝨 堛 聖 堛 凡 Bực Hiền bực Thaacutenh bực Phagravem
459 方 東 方 北 方 南 方 兌
Phương Đocircng phương Bắc phương Nam phương Đoagravei
463 藤 絏 草 159349 棘 荄 ETHằng dacircy Thảo cỏ Cức gai
466 耘 耚 刈 割 罷 催 耕 156927 Vacircn bừa Ngại cắt Batildei thocirci Canh cagravey
470 舂 132812 臼 153001 杵 144790 Thung đacircm Cữu cối Chử chagravey
473 154877 床 濾 147475 篩 篩 鑿 陶 Baacute sagraven Lự lọc Sư racircy Tạc đagraveo
477 斤 斧 鈽 刀 交 Cacircn rigraveu Phủ buacutea ETHao dao
480 耟 耚 166432 國 剡 刨 鋸 Chỉ bừa Cuacutec cuốc Bagraveo bagraveo Cứ cưa
484 革 䏧 竹 竹 絲 絲 Caacutech da Truacutec truacutec Ty tơ
487 麻 榖 穭 瓜 150271 瓠 䕯 Ma vừng Cốc luacutea Qua dưa Hồ bầu
491 薑 薑 芥 158758 蔬 蒌 Khương gừng Giới cải Sơ rau
494 芋 芌 豆 豆 桹 槔 椰 椰 Vu khoai ETHậu đậu Lang cau Da dừa
498 纍 164297 密 疎 Luy leo Mật mật Sơ thưa
501 酸 䣷 苦 䔲 宜 唹 嗜 噡 Toan chua Khổ đắng Nghi ưa Thị thegravem
505 縫 155910 線 155607 針 金 Phugraveng may Tuyến chỉ Chacircm kim
508 繡 絩 織 155909 裳 襜 袴 裙 Tuacute thecircu Chức dệt Thường xiecircm Khố quần
512 官 官 將 將 軍 軍 Quan quan Tướng tướng Quacircn quacircn
515 營 營 寨 寨 民 民 邑 廊 Doanh doanh Trại trại Dacircn dacircn Ấp lagraveng 519 功 功 名 㗂 貴 139304 Cocircng cocircng Danh tiếng Quyacute sang
522 成 141786 偉 卒 常 常 優 Thagravenh necircn Vĩ tốt Thường thường Ưu hơn
526 消 散 愠 141347 怨 Tiecircu tan Uấn giận Oaacuten hờn
529 輕 重 慢 㦨 尊 尊 Khinh nhẹ Trọng hậu Mạn lờn Tocircn tocircn
533 硯 研 墨 墨 硃 144904 Nghiễn nghiecircn Mặc mực Chacircu son 536 題 題 畫 138450 熏 焝 裱 培 ETHề đề Hoạ vẽ Huacircn hun Phiếu bồi
540 糊 糊 粘 誎 塗 杯 Hồ hồ Niecircm daacuten ETHồ bocirci
543 均 調 短 152582 長 度 142667 Quacircn đều ETHoản ngắn Trường dagravei ETHạc đo
547 軸 139440 紙 紙 圖 圖 Trục tranh Chỉ giấy ETHồ đồ
550 編 編 册 册 卷 鋪 張 Biecircn lề Saacutech saacutech Quyển pho Trương tờ
554 澄 983134 潔 瀝 污 洳 Trừng trong Khiết sạch Ocirc dơ
557 通 通 塞 垃 冥 152218 照 148509 Thocircng thocircng Tắc lấp Minh mờ Chiếu soi
561 翻 潮 浮 浮 沸 148509 Phiecircn tragraveo Phugrave nổi Phiacute socirci
564 渡 渡 涉 洡 䟽 洃 掉 142655 ETHộ đograve Thiệp lội lưu trocirci Trạo chegraveo
568 舟 船 楫 梩 錨 144957 Chu thuyền Tiếp laacutei Miecircu neo
571 泊 杜 投 維 155710 Thu thu Bạc đổ ETHầu gieo Duy ragraveng
575 岸 坡 渚 岩 162756 Ngạn bờ Chử bến Nham hang
578 橋 梂 市 139522 肆 行 村 村 Kiều cầu Thị chợ Tứ hagraveng Thocircn thocircn
582 坊 坊 店 店 屯 屯 Phường phường ETHiếm điếm ETHồn đồn
585 買 賣 半 商 息 浰 Matildei mua Mại baacuten Thương buocircn Tức lời
589 履 168706 屐 槶 鞋 鞋 Lyacute giagravey Kỹ guốc Hagravei giagravey
592 住 停 就 細 移 移 睇 Truacute dừng Tựu tới Di dời Thecirc trocircng
596 孚 信 悦 141490 顒 隅 Phu tin Duyệt đẹp Ngung ngong
599 懷 鳩 撫 眾 冬 蕃 136649 Hoagravei cưu Phủ vỗ Chuacuteng đocircng Phiền nhiều
603 林 棱 翳 葚 苔 159508 Lacircm rừng Ế rậm ETHagravei recircu
606 河 滝 海 146925 潮 潮 汐 潙 Hagrave socircng Hải biển Triều triều Tịch vơi
610 寥 賒 寂 永 闃 Liecircu xa Tịch vắng Khuyacutech khơi
613 捞 摸 泳 146800 眺 152307 窺 152176 Lao mograve Vịnh lặn Thiếu coi Khuy dogravem
617 蟹 160582 魚 亇 蝦 Giải cua Ngư caacute Hagrave tocircm
620 筌 䈒 笱 154569 帆 帆 索 絏 Thuyecircn nocircm Cẩu đoacute Phagravem buồm Saacutech dacircy
624 蔴 荄 葛 159515 葶 蔕 Ma gai Caacutet sắn ETHigravenh đay
627 釣 鈎 弋 164448 飛 169595 潛 沉 ETHiếu cacircu Dặc bắn Phi bay Tiềm chigravem
631 堂 㙴 級 級 簾 簾 ETHường thềm Cấp bực Liecircm regravem
634 倚 142167 恃 忌 讒 讒 譏 吱 Ỷ nương Thị cậy Sagravem degravem Cơ checirc
638 譽 134694 誚 責 聽 157073 Dự khen Tiếu traacutech Thiacutenh nghe
641 篇 篇 字 137784 批 批 謄 謄 Thiecircn thiecircn Tự chữ Phecirc phecirc ETHằng đằng
645 阜 塸 嵿 頂 層 層 Phụ gograve Latildenh điacutenh Tằng từng
648 崖 岧 峝 峝 坦 平 傾 迎 Nhai hờm ETHộng động Thản bằng Khuynh nghiecircn
652 公 鍾 偏 覔 私 153734 Cocircng chung Thiecircn mếch Tư riecircng
655 嬉 制 惰 141509 勤 固 155581 Hiacute chơi Noạ nhaacutec Cần siecircng Cố bền
659 試 試 選 挸 陞 165298 Thiacute thi Tuyển keacuten Thăng lecircn
662 科 科 祿 祿 權 權 榮 139304 Khoa khoa Lộc lộc Quyền quyền Vinh sang
666 退 164258 謙 讓 讓 Thoaacutei lui Khiecircm nhuacuten Nhượng nhường
669 警 噒 撿 察 提 秉 扲 Cảnh răn Kiểm xeacutet ETHề mang Bỉnh cầm
673 弦 弓 晦 最 望 131387 Huyền cung Hối tối Vọng rằm
676 晴 淹 霽 凈 霖 霪 朗 光 Tigravenh ecircm Tễ tạnh Lacircm dầm Latildeng quang
680 150392 150392 奩 棵 鏡 166477 Bigravenh bigravenh Liecircm traacutep Kiacutenh gương
683 格 盒 匣 妝 妝 飭 鎚 Caacutech gian Hạp hộp Trang trang Sức dồi
687 偶 堆 女 136916 男 150726 Ngẫu đocirci Nữ gaacutei Nam trai
690 淑 貞 正 才 才 佳 Thục lagravenh Trinh chaacutenh Tagravei tagravei Giai xinh
694 韻 韻 拾 抇 迴 觥 Vận vần Thập nhặt Hồi quanh
697 終 164710 始 儲 停 覽 Chung sau Thuỷ trước Trữ dagravenh Latildem xem
701 惑 141353 闕 少 嫌 嫌 Hoặc mờ Khuyết thiếu Hiềm hiềm (ngờ)
704 評 盘 究 察 蒐 尋 遡 查
Bigravenh bagraven Cứu xeacutet Sưu tigravem Tố tra
708 仙 仙 佛 佛 魔 魔 Tiecircn tiecircn Phật Phật Ma ma
711 妖 妖 怪 怪 邪 邪 端 145805 Yecircu yecircu Quaacutei quaacutei Tagrave tagrave ETHoan ngay
715 巫 童 尼 娓 僧 柴 Vu đồng Ni vatildei Tăng thầy
718 竿 芹 旛 139384 縄 155658 棧 梂 Can cần Phan phướn Thằng dacircy Sạn cầu
722 渺 賒 玄 冉 妙 983435 Diểu xa Huyền nhiệm Diệu mầu
725 經 經 偈 偈 句 句 符 符 Kinh kinh Kệ kệ Cuacute cacircu Phugrave bugravea
729 楼 楼 塔 塔 寺 厨 Lacircu lầu Thaacutep thaacutep Tự chugravea
732 禳 求 禱 135465 修 修 行 行 Nhương cầu ETHảo khấn Tu tu Hagravenh hagravenh
736 亭 亭 院 院 菴 菴 ETHigravenh đigravenh Viện viện Am am
739 淫 滛 絶 155957 貪 貪 除 Dacircm dầm Tuyệt dứt Tham tham Trừ chờ
743 137589 騾 137589 犢 137589 驢 Con la con ngheacute con lừa
746 137589 犀 137589 象 137589 獅 137589 駝 Con tecirc con tượng con sư con đagrave
750 牧 149191 騎 騎 逾 戈 Mục chăn Kỵ cỡi Du qua
753 放 142206 鬆 167659 墜 沙 哂 唭 Phoacuteng buocircng Tugraveng luống Truỵ sa Sẩn cười
757 槔 梂 笠 155012 簔 葸 Cao gagraveu Lạp noacuten Suy tơi
760 鞭 168802 杖 梞 篷 154904 983299 Tiecircn roi Trượng gậy Bồng mui Liecircu lều
764 蓮 蓮 芡 茺 萍 䕯 Liecircn sen Khiếm suacuteng Bigravenh begraveo
767 牽 扛 採 142504 緣 繚 泅 摸
Khiecircn giang Thaacutei haacutei Duyecircn leo Tugrave mograve
771 茹 咹 嘗 唸 飽 169666 Nhự ăn Thường nếm Batildeo no
774 酣 醝 睡 151853 慮 140796 欣 141088 Hagravem say Thuỵ ngủ Lự lo Hacircn mừng
778 對 疎 謂 134674 曰 浪 ETHối thưa Vị bảo Viết rằng
781 漸 寅 既 㐌 藪 能 寧 134830 Tiệm dần Kyacute đatilde Tẩu năng Ninh thagrave
785 往 133886 至 典 過 戈 Vatildeng đi Chiacute đến Quaacute qua
788 乎 喂 也 丕 而 麻 哉 台 Hồ ocirci Datilde vậy Nhi magrave Tai thay
792 彼 箕 之 此 Bỉ kia Chi đoacute Thử đacircy
795 郎 払 舅 臼 你 眉 余 些 Lang chagraveng Cữu cậu Nhĩ mầy Dư ta
799 租 租 稅 稅 蠲 扡 Tocirc tocirc Thuế thuế Quyecircn tha
802 倉 庫 廩 糶 156390 166176 132328 Thương kho Lẫm độn Thiếu ra Thiacutech vagraveo
806 校 搊 斗 鬪 量 Hiệu so ETHẩu đấu Lượng lagraveo
809 稠 乏 少 耗 耗 羨 乘 Trugrave nhiều Phạp thiếu Haacuteo hao Tiện thừa
813 辛 134781 鹹 172669 適 皮 Tacircn cay Hagravem mặn Thiacutech vừa 816 茄 茄 鹽 172645 葅 荼 醃 Gia cagrave Diecircm muối Thư dưa Yecircm dầm
820 蒸 塗 炙 148706 浸 吟 Chưng đồ Chiacutech nướng Tẩm ngacircm
823 味 芎 味 芍 味 参 味 芪 Mugravei Khung mugravei Thược mugravei Sacircm mugravei Kỳ
827 看 算 倂 推 推 Khaacuten xem Toaacuten tiacutenh Suy suy
830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo
834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc
841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve
844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve
848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be
851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven
855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than
858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu
862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu
865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh
869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci
876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi
879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven
883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn
886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời
890 償 斂 給 賠 賠
Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi
893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen
897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy
904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey
907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci
911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi
914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu
918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau
921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng
925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh
928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng
932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng
939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang
942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe
946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave
949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha
953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave
956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền
960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin
963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười
967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời
970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong
974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng
977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay
981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy
984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười
988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi
991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn
995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn
998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu
1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu
1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem
1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm
1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732
Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi
海邊 1997-2011 黎文鄧
151 溝 146658 壘 壘 登 165298 踰 164217 Cacircu ngogravei Luỹ luỹ ETHăng lecircn Du tregraveo
155 圍 圍 戰 打 追 蹺 Vi vacircy Chiến đaacutenh Truy theo
158 敗 輸 勝 特 危 133674 歡 141145 Bại thua Thắng được Nguy nghegraveo Hoan vui
162 呼 983298 舞 142422 笑 唭 Hocirc hograve Vũ muacutea Tiếu cười
165 上 165229 下 131153 外 外 内 154269 Thượng trecircn Hạ dưới Ngoại ngoagravei Nội trong
169 鉛 166450 錫 錫 銅 銅 Duyecircn chigrave Tiacutech thiếc ETHồng đồng
172 鋼 鋼 鐵 瑟 環 166313 佩 㧅 Cương gang Thiếc sắt Hoagraven vograveng Bội đeo
176 木 144899 幹 㭲 標 144957 Mộc cacircy Caacuten gốc Tiecircu necircu
179 橫 昂 竪 育 架 橋 榱 榱 Hoagravenh ngang Thụ dọc Giaacute kegraveo Suy suy
183 枝 梗 葉 蘿 鮮 Chi cagravenh Diệp laacute Tiecircn tươi
186 嫩 159762 開 158481 落 144462 盈 147027 Nộn non Khai nở Lạc rơi Doanh đầy
190 鋪 鋪 插 插 烈 排 Phocirc phocirc Saacutep cắm Liệt bagravey
193 遞 舉 拮 搖 142310 栽 槞 ETHệ đem Cử cất Diecircu lay Tagravei trồng
197 諳 涓 異 邏 同 穷 Am quen Dị lạ ETHồng cugraveng
200 愛 腰 憎 恄 達 通 睦 和 Aacutei yecircu Tăng gheacutet ETHạt thocircng Mục hoagrave
204 五 131388 六 156857 三 131111 Ngũ năm Lục saacuteu Tam ba
207 誰 埃 他 恪 我 些 人 131739 Thuỳ ai Tha khaacutec Ngatilde ta Nhơn người
211 翫 詠 983098 遊 制 Ngoạn xem Vịnh ngợi Du chơi
214 喜 141088 怒 141347 樂 141145 悶 141186 Hỷ mừng Nộ giận Lạc vui Muộn buồn
218 父 吒 孫 137561 子 137589 Phụ cha Tocircn chaacuteu Tử con
221 憐 傷 教 134202 笞 杶 戒 噒 Liecircn thương Giaacuteo dạy Si đograven Giới răn
225 鄉 廊 族 户 親 親 Hương lagraveng Tộc họ Thacircn thacircn 228 夫 婦 邇 163142 遐 賒 Phu chồng Phụ vợ Nhĩ gần Hagrave xa
232 㓜 疎 兒 153143 老 Ấu thơ Nhi trẻ Latildeo giagrave
235 姨 姨 嬸 嬸 姑 姑 Di digrave Thẩm thiacutem Bagrave bagrave Cocirc cocirc
239 師 柴 僕 伵 生 Sư thầy Bộc tớ Sinh trograve 242 授 142146 拜 153289 賜 侍 984095 Thụ trao Baacutei lạy Tứ cho Thị chầu
246 兄 英 婿 婿 婚 妯 Huynh anh Tế rể Hocircn dacircu
249 祖 翁 伯 博 妾 侯 弟 㛪 Tổ ocircng Baacute baacutec Thiếp hầu ETHệ em
253 正 145805 剛 亙 柔 145390 Chaacutenh ngay Cương cứng Nhu mềm
256 穪 134694 問 134376 求 尋 答 134996 Xưng khen Vấn hỏi Cầu tigravem ETHaacutep thưa
260 暮 144090 早 144139 晏 Mộ hocircm Tảo sớm Yến trưa
263 簫 162085 吹 134809 棋 棋 闘 142667 Tiecircu kegraven Xuy thổi Kỳ cờ ETHấu đua
267 爭 爭 贏 特 輸 輸 Tranh tranh Doanh được Thacircu thua 270 卧 157936 起 扶 抱 掩 Ngoạ nằm Khởi dậy Phugrave bugravea Bảo ocircm
274 嚼 啀 吞 134982 兼 136644
Tước nhai Thocircn nuốt Kiecircm gồm
277 敏 跉 詳 148575 諺 喃 呆 Mẫn lanh Tường tỏ Ngạn nocircm Ngốc đần
281 錐 鎚 尺 138345 衡 斤 Chuỳ dugravei Xiacutech thước Hoagravenh cacircn
284 帶 139460 冠 139505 巾 巾 旒 繚 ETHaacutei đai Quan mũ Cacircn khăn Lưu legraveo
288 頒 頒 領 領 銷 銷 Ban ban Latildenh latildenh nTiecircu tiecircu
291 傳 傳 遣 隨 蹺 召 撝 Truyền truyền Khiển khiến Tuỳ theo Chiecircu vời
295 孕 胎 產 150512 育 餒 Dựng thai Sản đẻ Dục nuocirci
298 禽 172036 物 物 類 獸 Cầm chim Vật giống Loại loagravei Thuacute muocircng
302 172036 鸞 172036 鳳 172036 凰 Chim loan chim Phượng chim Hoagraveng
305 黑 顛 赤 赭 黃 鐄 青 撑 Hắc đen Xiacutech đỏ Hoagraveng vagraveng Thanh xanh
309 172036 鳩 172036 燕 172036 鶯 Chim Cưu chim Yến chim Oanh 312 171356 鯤 171356 鱷 171356 鯨 171356 鯢 Caacute n Cocircn caacute Ngạc caacute Kigravenh caacute Nghecirc 316 鹿 㹯 猴 149554 羊 羝 Lộc hưu Hầu khỉ Dương decirc
319 獴 貔 獴 虎 獴 猊 獴 熊 Muocircng tỳ muocircng Hổ muocircng Nghecirc muocircng Hugraveng
323 獵 網 䋥 篭 Liệp săn Votildeng lưới Lung lồng
326 驅 搊 捕 扒 用 獻 151352 Khu xua Bộ bắt Dụng dugraveng Hiến dacircng
330 逝 133886 走 163595 停 停 Thệ đi Tẩu chạy ETHigravenh dừng
333 牙 149011 爪 148795 角 162049 尾 Nha nanh Trảo moacuteng Giaacutec sừng Vĩ đuocirci
337 餘 乘 一 二 131369 Dư thừa Nhứt một Nhị hai 340 重 隻 153325 雙 堆 群 俳 Trugraveng lần Chiacutech lẻ Song đocirci Quần bầy
344 繁 積 翥 京 147027 Phiền nhiều Tiacutech chứa Kinh đầy
347 分 143033 合 合 能 咍 剩 乘 Phacircn chia Hợp hợp Năng hay Thặng thừa
351 請 134534 迎 逴 送 迻 Thỉnh mời Nghinh rước Tống đưa
354 蓋 139406 傘 繖 旗 旗 劔 鎌 Caacutei dugrave Tản taacuten Kỳ cờ Kiếm gươm
358 燈 畑 蠟 蠟 香 159347 ETHăng đegraven Lạp saacutep Hương thơm
361 脯 157686 169668 169668 飯 粓 茶 茶 Bocirc nem Biacutenh baacutenh Phạn cơm Tragrave chegrave
365 菓 柑 菓 橘 菓 梨 Quả cam quả quiacutet quả lecirc
368 清 983134 淡 147541 誓 誓 齋 齋 Thanh trong ETHạm lạt Thệ thề Trai chay
372 暇 983361 醒 省 醉 醝 Hạ rồi Tỉnh tỉnh Tuyacute say
375 古 初 間 課 今 世 131136 Cổ xưa Gian thuở Kim nay Thế đời
379 恤 傷 寡 化 孤 Tuất thương Quả goaacute Cocirc cocirci
382 憂 140796 飢 169692 養 餒 貧 163397 Ưu lo Cơ đoacutei Dưỡng nuocirci Bần nghegraveo
386 㤙 恩 解 142738 懸 撩 Acircn ơn Giải cởi Huyền đeo
389 穷 穷 足 164316 流 漂 還 161265 Cugraveng cugraveng Tuacutec đủ Lưu phiecircu Hoagraven về
393 吉 㐫 與 迷 迷 Caacutet lagravenh Hung dữ Mecirc mecirc
396 貸 爲 借 摱 傭 稅 典 扲 Thải vay Taacute mượn Dung thuecirc ETHiển cầm
400 占 卜 163108 省 134528 Chiecircm xem Bốc boacutei Tỉnh thăm
403 臧 断 罕 謬 惏 析 散 Tang lagravenh ETHoạn hẳn Mậu lầm Tiacutech tan
407 171252 臨 171252 祕 171252 觀 Quẻ Lacircm quẻ Biacute quẻ Quan
410 171252 離 171252 坎 171252 乾 171252 坤 Quẻ Ly quẻ Khảm quẻ Cagraven quẻ Khocircn
414 德 亨 德 利 德 元 Đức Hanh đức Lợi đức Nguyecircn
417 扃 扦 鑰 銙 源 源 支 支 Quynh then Thược khoaacute Nguyecircn nguồn Chi chia
421 137589 肝 137589 腎 137589 脾 Con gan con thận con tỳ
424 心 140984 肺 157642 肢 肢 身 164435 Tacircm lograveng Phế phổi Chi chi Thacircn migravenh
428 氣 唏 影 168244 形 形 Khiacute hơi Ảnh boacuteng Higravenh higravenh 431 耳 157115 目 眜 精 精 神 神 Nhĩ tai Mục mắt Tinh tinh Thần thần
435 首 頭 舌 153223 筋 筋 Thủ đầu Thiệt lưỡi Cacircn gacircn
438 手 142115 腹 䏾 腳 蹎 脅 157747 Thủ tay Phuacutec bụng Cước chacircn Hiếp sườn
442 147983 強 孟 痊 安 Điềm đang Cường mạnh Thuyecircn an
445 食 咹 飲 134550 閒 娛 141145 Thực ăn Ẩm uống Nhagraven nhagraven Ngu vui
449 吾 些 渠 孰 埃 Ngocirc ta Cừ hắn Thục ai
452 阻 垠 促 134998 止 催 作 Trở ngăn Xuacutec giục Chỉ thocirci Taacutec lagravem
456 堛 䝨 堛 聖 堛 凡 Bực Hiền bực Thaacutenh bực Phagravem
459 方 東 方 北 方 南 方 兌
Phương Đocircng phương Bắc phương Nam phương Đoagravei
463 藤 絏 草 159349 棘 荄 ETHằng dacircy Thảo cỏ Cức gai
466 耘 耚 刈 割 罷 催 耕 156927 Vacircn bừa Ngại cắt Batildei thocirci Canh cagravey
470 舂 132812 臼 153001 杵 144790 Thung đacircm Cữu cối Chử chagravey
473 154877 床 濾 147475 篩 篩 鑿 陶 Baacute sagraven Lự lọc Sư racircy Tạc đagraveo
477 斤 斧 鈽 刀 交 Cacircn rigraveu Phủ buacutea ETHao dao
480 耟 耚 166432 國 剡 刨 鋸 Chỉ bừa Cuacutec cuốc Bagraveo bagraveo Cứ cưa
484 革 䏧 竹 竹 絲 絲 Caacutech da Truacutec truacutec Ty tơ
487 麻 榖 穭 瓜 150271 瓠 䕯 Ma vừng Cốc luacutea Qua dưa Hồ bầu
491 薑 薑 芥 158758 蔬 蒌 Khương gừng Giới cải Sơ rau
494 芋 芌 豆 豆 桹 槔 椰 椰 Vu khoai ETHậu đậu Lang cau Da dừa
498 纍 164297 密 疎 Luy leo Mật mật Sơ thưa
501 酸 䣷 苦 䔲 宜 唹 嗜 噡 Toan chua Khổ đắng Nghi ưa Thị thegravem
505 縫 155910 線 155607 針 金 Phugraveng may Tuyến chỉ Chacircm kim
508 繡 絩 織 155909 裳 襜 袴 裙 Tuacute thecircu Chức dệt Thường xiecircm Khố quần
512 官 官 將 將 軍 軍 Quan quan Tướng tướng Quacircn quacircn
515 營 營 寨 寨 民 民 邑 廊 Doanh doanh Trại trại Dacircn dacircn Ấp lagraveng 519 功 功 名 㗂 貴 139304 Cocircng cocircng Danh tiếng Quyacute sang
522 成 141786 偉 卒 常 常 優 Thagravenh necircn Vĩ tốt Thường thường Ưu hơn
526 消 散 愠 141347 怨 Tiecircu tan Uấn giận Oaacuten hờn
529 輕 重 慢 㦨 尊 尊 Khinh nhẹ Trọng hậu Mạn lờn Tocircn tocircn
533 硯 研 墨 墨 硃 144904 Nghiễn nghiecircn Mặc mực Chacircu son 536 題 題 畫 138450 熏 焝 裱 培 ETHề đề Hoạ vẽ Huacircn hun Phiếu bồi
540 糊 糊 粘 誎 塗 杯 Hồ hồ Niecircm daacuten ETHồ bocirci
543 均 調 短 152582 長 度 142667 Quacircn đều ETHoản ngắn Trường dagravei ETHạc đo
547 軸 139440 紙 紙 圖 圖 Trục tranh Chỉ giấy ETHồ đồ
550 編 編 册 册 卷 鋪 張 Biecircn lề Saacutech saacutech Quyển pho Trương tờ
554 澄 983134 潔 瀝 污 洳 Trừng trong Khiết sạch Ocirc dơ
557 通 通 塞 垃 冥 152218 照 148509 Thocircng thocircng Tắc lấp Minh mờ Chiếu soi
561 翻 潮 浮 浮 沸 148509 Phiecircn tragraveo Phugrave nổi Phiacute socirci
564 渡 渡 涉 洡 䟽 洃 掉 142655 ETHộ đograve Thiệp lội lưu trocirci Trạo chegraveo
568 舟 船 楫 梩 錨 144957 Chu thuyền Tiếp laacutei Miecircu neo
571 泊 杜 投 維 155710 Thu thu Bạc đổ ETHầu gieo Duy ragraveng
575 岸 坡 渚 岩 162756 Ngạn bờ Chử bến Nham hang
578 橋 梂 市 139522 肆 行 村 村 Kiều cầu Thị chợ Tứ hagraveng Thocircn thocircn
582 坊 坊 店 店 屯 屯 Phường phường ETHiếm điếm ETHồn đồn
585 買 賣 半 商 息 浰 Matildei mua Mại baacuten Thương buocircn Tức lời
589 履 168706 屐 槶 鞋 鞋 Lyacute giagravey Kỹ guốc Hagravei giagravey
592 住 停 就 細 移 移 睇 Truacute dừng Tựu tới Di dời Thecirc trocircng
596 孚 信 悦 141490 顒 隅 Phu tin Duyệt đẹp Ngung ngong
599 懷 鳩 撫 眾 冬 蕃 136649 Hoagravei cưu Phủ vỗ Chuacuteng đocircng Phiền nhiều
603 林 棱 翳 葚 苔 159508 Lacircm rừng Ế rậm ETHagravei recircu
606 河 滝 海 146925 潮 潮 汐 潙 Hagrave socircng Hải biển Triều triều Tịch vơi
610 寥 賒 寂 永 闃 Liecircu xa Tịch vắng Khuyacutech khơi
613 捞 摸 泳 146800 眺 152307 窺 152176 Lao mograve Vịnh lặn Thiếu coi Khuy dogravem
617 蟹 160582 魚 亇 蝦 Giải cua Ngư caacute Hagrave tocircm
620 筌 䈒 笱 154569 帆 帆 索 絏 Thuyecircn nocircm Cẩu đoacute Phagravem buồm Saacutech dacircy
624 蔴 荄 葛 159515 葶 蔕 Ma gai Caacutet sắn ETHigravenh đay
627 釣 鈎 弋 164448 飛 169595 潛 沉 ETHiếu cacircu Dặc bắn Phi bay Tiềm chigravem
631 堂 㙴 級 級 簾 簾 ETHường thềm Cấp bực Liecircm regravem
634 倚 142167 恃 忌 讒 讒 譏 吱 Ỷ nương Thị cậy Sagravem degravem Cơ checirc
638 譽 134694 誚 責 聽 157073 Dự khen Tiếu traacutech Thiacutenh nghe
641 篇 篇 字 137784 批 批 謄 謄 Thiecircn thiecircn Tự chữ Phecirc phecirc ETHằng đằng
645 阜 塸 嵿 頂 層 層 Phụ gograve Latildenh điacutenh Tằng từng
648 崖 岧 峝 峝 坦 平 傾 迎 Nhai hờm ETHộng động Thản bằng Khuynh nghiecircn
652 公 鍾 偏 覔 私 153734 Cocircng chung Thiecircn mếch Tư riecircng
655 嬉 制 惰 141509 勤 固 155581 Hiacute chơi Noạ nhaacutec Cần siecircng Cố bền
659 試 試 選 挸 陞 165298 Thiacute thi Tuyển keacuten Thăng lecircn
662 科 科 祿 祿 權 權 榮 139304 Khoa khoa Lộc lộc Quyền quyền Vinh sang
666 退 164258 謙 讓 讓 Thoaacutei lui Khiecircm nhuacuten Nhượng nhường
669 警 噒 撿 察 提 秉 扲 Cảnh răn Kiểm xeacutet ETHề mang Bỉnh cầm
673 弦 弓 晦 最 望 131387 Huyền cung Hối tối Vọng rằm
676 晴 淹 霽 凈 霖 霪 朗 光 Tigravenh ecircm Tễ tạnh Lacircm dầm Latildeng quang
680 150392 150392 奩 棵 鏡 166477 Bigravenh bigravenh Liecircm traacutep Kiacutenh gương
683 格 盒 匣 妝 妝 飭 鎚 Caacutech gian Hạp hộp Trang trang Sức dồi
687 偶 堆 女 136916 男 150726 Ngẫu đocirci Nữ gaacutei Nam trai
690 淑 貞 正 才 才 佳 Thục lagravenh Trinh chaacutenh Tagravei tagravei Giai xinh
694 韻 韻 拾 抇 迴 觥 Vận vần Thập nhặt Hồi quanh
697 終 164710 始 儲 停 覽 Chung sau Thuỷ trước Trữ dagravenh Latildem xem
701 惑 141353 闕 少 嫌 嫌 Hoặc mờ Khuyết thiếu Hiềm hiềm (ngờ)
704 評 盘 究 察 蒐 尋 遡 查
Bigravenh bagraven Cứu xeacutet Sưu tigravem Tố tra
708 仙 仙 佛 佛 魔 魔 Tiecircn tiecircn Phật Phật Ma ma
711 妖 妖 怪 怪 邪 邪 端 145805 Yecircu yecircu Quaacutei quaacutei Tagrave tagrave ETHoan ngay
715 巫 童 尼 娓 僧 柴 Vu đồng Ni vatildei Tăng thầy
718 竿 芹 旛 139384 縄 155658 棧 梂 Can cần Phan phướn Thằng dacircy Sạn cầu
722 渺 賒 玄 冉 妙 983435 Diểu xa Huyền nhiệm Diệu mầu
725 經 經 偈 偈 句 句 符 符 Kinh kinh Kệ kệ Cuacute cacircu Phugrave bugravea
729 楼 楼 塔 塔 寺 厨 Lacircu lầu Thaacutep thaacutep Tự chugravea
732 禳 求 禱 135465 修 修 行 行 Nhương cầu ETHảo khấn Tu tu Hagravenh hagravenh
736 亭 亭 院 院 菴 菴 ETHigravenh đigravenh Viện viện Am am
739 淫 滛 絶 155957 貪 貪 除 Dacircm dầm Tuyệt dứt Tham tham Trừ chờ
743 137589 騾 137589 犢 137589 驢 Con la con ngheacute con lừa
746 137589 犀 137589 象 137589 獅 137589 駝 Con tecirc con tượng con sư con đagrave
750 牧 149191 騎 騎 逾 戈 Mục chăn Kỵ cỡi Du qua
753 放 142206 鬆 167659 墜 沙 哂 唭 Phoacuteng buocircng Tugraveng luống Truỵ sa Sẩn cười
757 槔 梂 笠 155012 簔 葸 Cao gagraveu Lạp noacuten Suy tơi
760 鞭 168802 杖 梞 篷 154904 983299 Tiecircn roi Trượng gậy Bồng mui Liecircu lều
764 蓮 蓮 芡 茺 萍 䕯 Liecircn sen Khiếm suacuteng Bigravenh begraveo
767 牽 扛 採 142504 緣 繚 泅 摸
Khiecircn giang Thaacutei haacutei Duyecircn leo Tugrave mograve
771 茹 咹 嘗 唸 飽 169666 Nhự ăn Thường nếm Batildeo no
774 酣 醝 睡 151853 慮 140796 欣 141088 Hagravem say Thuỵ ngủ Lự lo Hacircn mừng
778 對 疎 謂 134674 曰 浪 ETHối thưa Vị bảo Viết rằng
781 漸 寅 既 㐌 藪 能 寧 134830 Tiệm dần Kyacute đatilde Tẩu năng Ninh thagrave
785 往 133886 至 典 過 戈 Vatildeng đi Chiacute đến Quaacute qua
788 乎 喂 也 丕 而 麻 哉 台 Hồ ocirci Datilde vậy Nhi magrave Tai thay
792 彼 箕 之 此 Bỉ kia Chi đoacute Thử đacircy
795 郎 払 舅 臼 你 眉 余 些 Lang chagraveng Cữu cậu Nhĩ mầy Dư ta
799 租 租 稅 稅 蠲 扡 Tocirc tocirc Thuế thuế Quyecircn tha
802 倉 庫 廩 糶 156390 166176 132328 Thương kho Lẫm độn Thiếu ra Thiacutech vagraveo
806 校 搊 斗 鬪 量 Hiệu so ETHẩu đấu Lượng lagraveo
809 稠 乏 少 耗 耗 羨 乘 Trugrave nhiều Phạp thiếu Haacuteo hao Tiện thừa
813 辛 134781 鹹 172669 適 皮 Tacircn cay Hagravem mặn Thiacutech vừa 816 茄 茄 鹽 172645 葅 荼 醃 Gia cagrave Diecircm muối Thư dưa Yecircm dầm
820 蒸 塗 炙 148706 浸 吟 Chưng đồ Chiacutech nướng Tẩm ngacircm
823 味 芎 味 芍 味 参 味 芪 Mugravei Khung mugravei Thược mugravei Sacircm mugravei Kỳ
827 看 算 倂 推 推 Khaacuten xem Toaacuten tiacutenh Suy suy
830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo
834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc
841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve
844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve
848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be
851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven
855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than
858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu
862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu
865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh
869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci
876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi
879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven
883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn
886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời
890 償 斂 給 賠 賠
Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi
893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen
897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy
904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey
907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci
911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi
914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu
918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau
921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng
925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh
928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng
932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng
939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang
942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe
946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave
949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha
953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave
956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền
960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin
963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười
967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời
970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong
974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng
977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay
981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy
984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười
988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi
991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn
995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn
998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu
1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu
1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem
1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm
1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732
Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi
海邊 1997-2011 黎文鄧
214 喜 141088 怒 141347 樂 141145 悶 141186 Hỷ mừng Nộ giận Lạc vui Muộn buồn
218 父 吒 孫 137561 子 137589 Phụ cha Tocircn chaacuteu Tử con
221 憐 傷 教 134202 笞 杶 戒 噒 Liecircn thương Giaacuteo dạy Si đograven Giới răn
225 鄉 廊 族 户 親 親 Hương lagraveng Tộc họ Thacircn thacircn 228 夫 婦 邇 163142 遐 賒 Phu chồng Phụ vợ Nhĩ gần Hagrave xa
232 㓜 疎 兒 153143 老 Ấu thơ Nhi trẻ Latildeo giagrave
235 姨 姨 嬸 嬸 姑 姑 Di digrave Thẩm thiacutem Bagrave bagrave Cocirc cocirc
239 師 柴 僕 伵 生 Sư thầy Bộc tớ Sinh trograve 242 授 142146 拜 153289 賜 侍 984095 Thụ trao Baacutei lạy Tứ cho Thị chầu
246 兄 英 婿 婿 婚 妯 Huynh anh Tế rể Hocircn dacircu
249 祖 翁 伯 博 妾 侯 弟 㛪 Tổ ocircng Baacute baacutec Thiếp hầu ETHệ em
253 正 145805 剛 亙 柔 145390 Chaacutenh ngay Cương cứng Nhu mềm
256 穪 134694 問 134376 求 尋 答 134996 Xưng khen Vấn hỏi Cầu tigravem ETHaacutep thưa
260 暮 144090 早 144139 晏 Mộ hocircm Tảo sớm Yến trưa
263 簫 162085 吹 134809 棋 棋 闘 142667 Tiecircu kegraven Xuy thổi Kỳ cờ ETHấu đua
267 爭 爭 贏 特 輸 輸 Tranh tranh Doanh được Thacircu thua 270 卧 157936 起 扶 抱 掩 Ngoạ nằm Khởi dậy Phugrave bugravea Bảo ocircm
274 嚼 啀 吞 134982 兼 136644
Tước nhai Thocircn nuốt Kiecircm gồm
277 敏 跉 詳 148575 諺 喃 呆 Mẫn lanh Tường tỏ Ngạn nocircm Ngốc đần
281 錐 鎚 尺 138345 衡 斤 Chuỳ dugravei Xiacutech thước Hoagravenh cacircn
284 帶 139460 冠 139505 巾 巾 旒 繚 ETHaacutei đai Quan mũ Cacircn khăn Lưu legraveo
288 頒 頒 領 領 銷 銷 Ban ban Latildenh latildenh nTiecircu tiecircu
291 傳 傳 遣 隨 蹺 召 撝 Truyền truyền Khiển khiến Tuỳ theo Chiecircu vời
295 孕 胎 產 150512 育 餒 Dựng thai Sản đẻ Dục nuocirci
298 禽 172036 物 物 類 獸 Cầm chim Vật giống Loại loagravei Thuacute muocircng
302 172036 鸞 172036 鳳 172036 凰 Chim loan chim Phượng chim Hoagraveng
305 黑 顛 赤 赭 黃 鐄 青 撑 Hắc đen Xiacutech đỏ Hoagraveng vagraveng Thanh xanh
309 172036 鳩 172036 燕 172036 鶯 Chim Cưu chim Yến chim Oanh 312 171356 鯤 171356 鱷 171356 鯨 171356 鯢 Caacute n Cocircn caacute Ngạc caacute Kigravenh caacute Nghecirc 316 鹿 㹯 猴 149554 羊 羝 Lộc hưu Hầu khỉ Dương decirc
319 獴 貔 獴 虎 獴 猊 獴 熊 Muocircng tỳ muocircng Hổ muocircng Nghecirc muocircng Hugraveng
323 獵 網 䋥 篭 Liệp săn Votildeng lưới Lung lồng
326 驅 搊 捕 扒 用 獻 151352 Khu xua Bộ bắt Dụng dugraveng Hiến dacircng
330 逝 133886 走 163595 停 停 Thệ đi Tẩu chạy ETHigravenh dừng
333 牙 149011 爪 148795 角 162049 尾 Nha nanh Trảo moacuteng Giaacutec sừng Vĩ đuocirci
337 餘 乘 一 二 131369 Dư thừa Nhứt một Nhị hai 340 重 隻 153325 雙 堆 群 俳 Trugraveng lần Chiacutech lẻ Song đocirci Quần bầy
344 繁 積 翥 京 147027 Phiền nhiều Tiacutech chứa Kinh đầy
347 分 143033 合 合 能 咍 剩 乘 Phacircn chia Hợp hợp Năng hay Thặng thừa
351 請 134534 迎 逴 送 迻 Thỉnh mời Nghinh rước Tống đưa
354 蓋 139406 傘 繖 旗 旗 劔 鎌 Caacutei dugrave Tản taacuten Kỳ cờ Kiếm gươm
358 燈 畑 蠟 蠟 香 159347 ETHăng đegraven Lạp saacutep Hương thơm
361 脯 157686 169668 169668 飯 粓 茶 茶 Bocirc nem Biacutenh baacutenh Phạn cơm Tragrave chegrave
365 菓 柑 菓 橘 菓 梨 Quả cam quả quiacutet quả lecirc
368 清 983134 淡 147541 誓 誓 齋 齋 Thanh trong ETHạm lạt Thệ thề Trai chay
372 暇 983361 醒 省 醉 醝 Hạ rồi Tỉnh tỉnh Tuyacute say
375 古 初 間 課 今 世 131136 Cổ xưa Gian thuở Kim nay Thế đời
379 恤 傷 寡 化 孤 Tuất thương Quả goaacute Cocirc cocirci
382 憂 140796 飢 169692 養 餒 貧 163397 Ưu lo Cơ đoacutei Dưỡng nuocirci Bần nghegraveo
386 㤙 恩 解 142738 懸 撩 Acircn ơn Giải cởi Huyền đeo
389 穷 穷 足 164316 流 漂 還 161265 Cugraveng cugraveng Tuacutec đủ Lưu phiecircu Hoagraven về
393 吉 㐫 與 迷 迷 Caacutet lagravenh Hung dữ Mecirc mecirc
396 貸 爲 借 摱 傭 稅 典 扲 Thải vay Taacute mượn Dung thuecirc ETHiển cầm
400 占 卜 163108 省 134528 Chiecircm xem Bốc boacutei Tỉnh thăm
403 臧 断 罕 謬 惏 析 散 Tang lagravenh ETHoạn hẳn Mậu lầm Tiacutech tan
407 171252 臨 171252 祕 171252 觀 Quẻ Lacircm quẻ Biacute quẻ Quan
410 171252 離 171252 坎 171252 乾 171252 坤 Quẻ Ly quẻ Khảm quẻ Cagraven quẻ Khocircn
414 德 亨 德 利 德 元 Đức Hanh đức Lợi đức Nguyecircn
417 扃 扦 鑰 銙 源 源 支 支 Quynh then Thược khoaacute Nguyecircn nguồn Chi chia
421 137589 肝 137589 腎 137589 脾 Con gan con thận con tỳ
424 心 140984 肺 157642 肢 肢 身 164435 Tacircm lograveng Phế phổi Chi chi Thacircn migravenh
428 氣 唏 影 168244 形 形 Khiacute hơi Ảnh boacuteng Higravenh higravenh 431 耳 157115 目 眜 精 精 神 神 Nhĩ tai Mục mắt Tinh tinh Thần thần
435 首 頭 舌 153223 筋 筋 Thủ đầu Thiệt lưỡi Cacircn gacircn
438 手 142115 腹 䏾 腳 蹎 脅 157747 Thủ tay Phuacutec bụng Cước chacircn Hiếp sườn
442 147983 強 孟 痊 安 Điềm đang Cường mạnh Thuyecircn an
445 食 咹 飲 134550 閒 娛 141145 Thực ăn Ẩm uống Nhagraven nhagraven Ngu vui
449 吾 些 渠 孰 埃 Ngocirc ta Cừ hắn Thục ai
452 阻 垠 促 134998 止 催 作 Trở ngăn Xuacutec giục Chỉ thocirci Taacutec lagravem
456 堛 䝨 堛 聖 堛 凡 Bực Hiền bực Thaacutenh bực Phagravem
459 方 東 方 北 方 南 方 兌
Phương Đocircng phương Bắc phương Nam phương Đoagravei
463 藤 絏 草 159349 棘 荄 ETHằng dacircy Thảo cỏ Cức gai
466 耘 耚 刈 割 罷 催 耕 156927 Vacircn bừa Ngại cắt Batildei thocirci Canh cagravey
470 舂 132812 臼 153001 杵 144790 Thung đacircm Cữu cối Chử chagravey
473 154877 床 濾 147475 篩 篩 鑿 陶 Baacute sagraven Lự lọc Sư racircy Tạc đagraveo
477 斤 斧 鈽 刀 交 Cacircn rigraveu Phủ buacutea ETHao dao
480 耟 耚 166432 國 剡 刨 鋸 Chỉ bừa Cuacutec cuốc Bagraveo bagraveo Cứ cưa
484 革 䏧 竹 竹 絲 絲 Caacutech da Truacutec truacutec Ty tơ
487 麻 榖 穭 瓜 150271 瓠 䕯 Ma vừng Cốc luacutea Qua dưa Hồ bầu
491 薑 薑 芥 158758 蔬 蒌 Khương gừng Giới cải Sơ rau
494 芋 芌 豆 豆 桹 槔 椰 椰 Vu khoai ETHậu đậu Lang cau Da dừa
498 纍 164297 密 疎 Luy leo Mật mật Sơ thưa
501 酸 䣷 苦 䔲 宜 唹 嗜 噡 Toan chua Khổ đắng Nghi ưa Thị thegravem
505 縫 155910 線 155607 針 金 Phugraveng may Tuyến chỉ Chacircm kim
508 繡 絩 織 155909 裳 襜 袴 裙 Tuacute thecircu Chức dệt Thường xiecircm Khố quần
512 官 官 將 將 軍 軍 Quan quan Tướng tướng Quacircn quacircn
515 營 營 寨 寨 民 民 邑 廊 Doanh doanh Trại trại Dacircn dacircn Ấp lagraveng 519 功 功 名 㗂 貴 139304 Cocircng cocircng Danh tiếng Quyacute sang
522 成 141786 偉 卒 常 常 優 Thagravenh necircn Vĩ tốt Thường thường Ưu hơn
526 消 散 愠 141347 怨 Tiecircu tan Uấn giận Oaacuten hờn
529 輕 重 慢 㦨 尊 尊 Khinh nhẹ Trọng hậu Mạn lờn Tocircn tocircn
533 硯 研 墨 墨 硃 144904 Nghiễn nghiecircn Mặc mực Chacircu son 536 題 題 畫 138450 熏 焝 裱 培 ETHề đề Hoạ vẽ Huacircn hun Phiếu bồi
540 糊 糊 粘 誎 塗 杯 Hồ hồ Niecircm daacuten ETHồ bocirci
543 均 調 短 152582 長 度 142667 Quacircn đều ETHoản ngắn Trường dagravei ETHạc đo
547 軸 139440 紙 紙 圖 圖 Trục tranh Chỉ giấy ETHồ đồ
550 編 編 册 册 卷 鋪 張 Biecircn lề Saacutech saacutech Quyển pho Trương tờ
554 澄 983134 潔 瀝 污 洳 Trừng trong Khiết sạch Ocirc dơ
557 通 通 塞 垃 冥 152218 照 148509 Thocircng thocircng Tắc lấp Minh mờ Chiếu soi
561 翻 潮 浮 浮 沸 148509 Phiecircn tragraveo Phugrave nổi Phiacute socirci
564 渡 渡 涉 洡 䟽 洃 掉 142655 ETHộ đograve Thiệp lội lưu trocirci Trạo chegraveo
568 舟 船 楫 梩 錨 144957 Chu thuyền Tiếp laacutei Miecircu neo
571 泊 杜 投 維 155710 Thu thu Bạc đổ ETHầu gieo Duy ragraveng
575 岸 坡 渚 岩 162756 Ngạn bờ Chử bến Nham hang
578 橋 梂 市 139522 肆 行 村 村 Kiều cầu Thị chợ Tứ hagraveng Thocircn thocircn
582 坊 坊 店 店 屯 屯 Phường phường ETHiếm điếm ETHồn đồn
585 買 賣 半 商 息 浰 Matildei mua Mại baacuten Thương buocircn Tức lời
589 履 168706 屐 槶 鞋 鞋 Lyacute giagravey Kỹ guốc Hagravei giagravey
592 住 停 就 細 移 移 睇 Truacute dừng Tựu tới Di dời Thecirc trocircng
596 孚 信 悦 141490 顒 隅 Phu tin Duyệt đẹp Ngung ngong
599 懷 鳩 撫 眾 冬 蕃 136649 Hoagravei cưu Phủ vỗ Chuacuteng đocircng Phiền nhiều
603 林 棱 翳 葚 苔 159508 Lacircm rừng Ế rậm ETHagravei recircu
606 河 滝 海 146925 潮 潮 汐 潙 Hagrave socircng Hải biển Triều triều Tịch vơi
610 寥 賒 寂 永 闃 Liecircu xa Tịch vắng Khuyacutech khơi
613 捞 摸 泳 146800 眺 152307 窺 152176 Lao mograve Vịnh lặn Thiếu coi Khuy dogravem
617 蟹 160582 魚 亇 蝦 Giải cua Ngư caacute Hagrave tocircm
620 筌 䈒 笱 154569 帆 帆 索 絏 Thuyecircn nocircm Cẩu đoacute Phagravem buồm Saacutech dacircy
624 蔴 荄 葛 159515 葶 蔕 Ma gai Caacutet sắn ETHigravenh đay
627 釣 鈎 弋 164448 飛 169595 潛 沉 ETHiếu cacircu Dặc bắn Phi bay Tiềm chigravem
631 堂 㙴 級 級 簾 簾 ETHường thềm Cấp bực Liecircm regravem
634 倚 142167 恃 忌 讒 讒 譏 吱 Ỷ nương Thị cậy Sagravem degravem Cơ checirc
638 譽 134694 誚 責 聽 157073 Dự khen Tiếu traacutech Thiacutenh nghe
641 篇 篇 字 137784 批 批 謄 謄 Thiecircn thiecircn Tự chữ Phecirc phecirc ETHằng đằng
645 阜 塸 嵿 頂 層 層 Phụ gograve Latildenh điacutenh Tằng từng
648 崖 岧 峝 峝 坦 平 傾 迎 Nhai hờm ETHộng động Thản bằng Khuynh nghiecircn
652 公 鍾 偏 覔 私 153734 Cocircng chung Thiecircn mếch Tư riecircng
655 嬉 制 惰 141509 勤 固 155581 Hiacute chơi Noạ nhaacutec Cần siecircng Cố bền
659 試 試 選 挸 陞 165298 Thiacute thi Tuyển keacuten Thăng lecircn
662 科 科 祿 祿 權 權 榮 139304 Khoa khoa Lộc lộc Quyền quyền Vinh sang
666 退 164258 謙 讓 讓 Thoaacutei lui Khiecircm nhuacuten Nhượng nhường
669 警 噒 撿 察 提 秉 扲 Cảnh răn Kiểm xeacutet ETHề mang Bỉnh cầm
673 弦 弓 晦 最 望 131387 Huyền cung Hối tối Vọng rằm
676 晴 淹 霽 凈 霖 霪 朗 光 Tigravenh ecircm Tễ tạnh Lacircm dầm Latildeng quang
680 150392 150392 奩 棵 鏡 166477 Bigravenh bigravenh Liecircm traacutep Kiacutenh gương
683 格 盒 匣 妝 妝 飭 鎚 Caacutech gian Hạp hộp Trang trang Sức dồi
687 偶 堆 女 136916 男 150726 Ngẫu đocirci Nữ gaacutei Nam trai
690 淑 貞 正 才 才 佳 Thục lagravenh Trinh chaacutenh Tagravei tagravei Giai xinh
694 韻 韻 拾 抇 迴 觥 Vận vần Thập nhặt Hồi quanh
697 終 164710 始 儲 停 覽 Chung sau Thuỷ trước Trữ dagravenh Latildem xem
701 惑 141353 闕 少 嫌 嫌 Hoặc mờ Khuyết thiếu Hiềm hiềm (ngờ)
704 評 盘 究 察 蒐 尋 遡 查
Bigravenh bagraven Cứu xeacutet Sưu tigravem Tố tra
708 仙 仙 佛 佛 魔 魔 Tiecircn tiecircn Phật Phật Ma ma
711 妖 妖 怪 怪 邪 邪 端 145805 Yecircu yecircu Quaacutei quaacutei Tagrave tagrave ETHoan ngay
715 巫 童 尼 娓 僧 柴 Vu đồng Ni vatildei Tăng thầy
718 竿 芹 旛 139384 縄 155658 棧 梂 Can cần Phan phướn Thằng dacircy Sạn cầu
722 渺 賒 玄 冉 妙 983435 Diểu xa Huyền nhiệm Diệu mầu
725 經 經 偈 偈 句 句 符 符 Kinh kinh Kệ kệ Cuacute cacircu Phugrave bugravea
729 楼 楼 塔 塔 寺 厨 Lacircu lầu Thaacutep thaacutep Tự chugravea
732 禳 求 禱 135465 修 修 行 行 Nhương cầu ETHảo khấn Tu tu Hagravenh hagravenh
736 亭 亭 院 院 菴 菴 ETHigravenh đigravenh Viện viện Am am
739 淫 滛 絶 155957 貪 貪 除 Dacircm dầm Tuyệt dứt Tham tham Trừ chờ
743 137589 騾 137589 犢 137589 驢 Con la con ngheacute con lừa
746 137589 犀 137589 象 137589 獅 137589 駝 Con tecirc con tượng con sư con đagrave
750 牧 149191 騎 騎 逾 戈 Mục chăn Kỵ cỡi Du qua
753 放 142206 鬆 167659 墜 沙 哂 唭 Phoacuteng buocircng Tugraveng luống Truỵ sa Sẩn cười
757 槔 梂 笠 155012 簔 葸 Cao gagraveu Lạp noacuten Suy tơi
760 鞭 168802 杖 梞 篷 154904 983299 Tiecircn roi Trượng gậy Bồng mui Liecircu lều
764 蓮 蓮 芡 茺 萍 䕯 Liecircn sen Khiếm suacuteng Bigravenh begraveo
767 牽 扛 採 142504 緣 繚 泅 摸
Khiecircn giang Thaacutei haacutei Duyecircn leo Tugrave mograve
771 茹 咹 嘗 唸 飽 169666 Nhự ăn Thường nếm Batildeo no
774 酣 醝 睡 151853 慮 140796 欣 141088 Hagravem say Thuỵ ngủ Lự lo Hacircn mừng
778 對 疎 謂 134674 曰 浪 ETHối thưa Vị bảo Viết rằng
781 漸 寅 既 㐌 藪 能 寧 134830 Tiệm dần Kyacute đatilde Tẩu năng Ninh thagrave
785 往 133886 至 典 過 戈 Vatildeng đi Chiacute đến Quaacute qua
788 乎 喂 也 丕 而 麻 哉 台 Hồ ocirci Datilde vậy Nhi magrave Tai thay
792 彼 箕 之 此 Bỉ kia Chi đoacute Thử đacircy
795 郎 払 舅 臼 你 眉 余 些 Lang chagraveng Cữu cậu Nhĩ mầy Dư ta
799 租 租 稅 稅 蠲 扡 Tocirc tocirc Thuế thuế Quyecircn tha
802 倉 庫 廩 糶 156390 166176 132328 Thương kho Lẫm độn Thiếu ra Thiacutech vagraveo
806 校 搊 斗 鬪 量 Hiệu so ETHẩu đấu Lượng lagraveo
809 稠 乏 少 耗 耗 羨 乘 Trugrave nhiều Phạp thiếu Haacuteo hao Tiện thừa
813 辛 134781 鹹 172669 適 皮 Tacircn cay Hagravem mặn Thiacutech vừa 816 茄 茄 鹽 172645 葅 荼 醃 Gia cagrave Diecircm muối Thư dưa Yecircm dầm
820 蒸 塗 炙 148706 浸 吟 Chưng đồ Chiacutech nướng Tẩm ngacircm
823 味 芎 味 芍 味 参 味 芪 Mugravei Khung mugravei Thược mugravei Sacircm mugravei Kỳ
827 看 算 倂 推 推 Khaacuten xem Toaacuten tiacutenh Suy suy
830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo
834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc
841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve
844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve
848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be
851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven
855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than
858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu
862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu
865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh
869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci
876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi
879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven
883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn
886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời
890 償 斂 給 賠 賠
Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi
893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen
897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy
904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey
907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci
911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi
914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu
918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau
921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng
925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh
928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng
932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng
939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang
942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe
946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave
949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha
953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave
956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền
960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin
963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười
967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời
970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong
974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng
977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay
981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy
984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười
988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi
991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn
995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn
998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu
1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu
1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem
1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm
1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732
Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi
海邊 1997-2011 黎文鄧
Tước nhai Thocircn nuốt Kiecircm gồm
277 敏 跉 詳 148575 諺 喃 呆 Mẫn lanh Tường tỏ Ngạn nocircm Ngốc đần
281 錐 鎚 尺 138345 衡 斤 Chuỳ dugravei Xiacutech thước Hoagravenh cacircn
284 帶 139460 冠 139505 巾 巾 旒 繚 ETHaacutei đai Quan mũ Cacircn khăn Lưu legraveo
288 頒 頒 領 領 銷 銷 Ban ban Latildenh latildenh nTiecircu tiecircu
291 傳 傳 遣 隨 蹺 召 撝 Truyền truyền Khiển khiến Tuỳ theo Chiecircu vời
295 孕 胎 產 150512 育 餒 Dựng thai Sản đẻ Dục nuocirci
298 禽 172036 物 物 類 獸 Cầm chim Vật giống Loại loagravei Thuacute muocircng
302 172036 鸞 172036 鳳 172036 凰 Chim loan chim Phượng chim Hoagraveng
305 黑 顛 赤 赭 黃 鐄 青 撑 Hắc đen Xiacutech đỏ Hoagraveng vagraveng Thanh xanh
309 172036 鳩 172036 燕 172036 鶯 Chim Cưu chim Yến chim Oanh 312 171356 鯤 171356 鱷 171356 鯨 171356 鯢 Caacute n Cocircn caacute Ngạc caacute Kigravenh caacute Nghecirc 316 鹿 㹯 猴 149554 羊 羝 Lộc hưu Hầu khỉ Dương decirc
319 獴 貔 獴 虎 獴 猊 獴 熊 Muocircng tỳ muocircng Hổ muocircng Nghecirc muocircng Hugraveng
323 獵 網 䋥 篭 Liệp săn Votildeng lưới Lung lồng
326 驅 搊 捕 扒 用 獻 151352 Khu xua Bộ bắt Dụng dugraveng Hiến dacircng
330 逝 133886 走 163595 停 停 Thệ đi Tẩu chạy ETHigravenh dừng
333 牙 149011 爪 148795 角 162049 尾 Nha nanh Trảo moacuteng Giaacutec sừng Vĩ đuocirci
337 餘 乘 一 二 131369 Dư thừa Nhứt một Nhị hai 340 重 隻 153325 雙 堆 群 俳 Trugraveng lần Chiacutech lẻ Song đocirci Quần bầy
344 繁 積 翥 京 147027 Phiền nhiều Tiacutech chứa Kinh đầy
347 分 143033 合 合 能 咍 剩 乘 Phacircn chia Hợp hợp Năng hay Thặng thừa
351 請 134534 迎 逴 送 迻 Thỉnh mời Nghinh rước Tống đưa
354 蓋 139406 傘 繖 旗 旗 劔 鎌 Caacutei dugrave Tản taacuten Kỳ cờ Kiếm gươm
358 燈 畑 蠟 蠟 香 159347 ETHăng đegraven Lạp saacutep Hương thơm
361 脯 157686 169668 169668 飯 粓 茶 茶 Bocirc nem Biacutenh baacutenh Phạn cơm Tragrave chegrave
365 菓 柑 菓 橘 菓 梨 Quả cam quả quiacutet quả lecirc
368 清 983134 淡 147541 誓 誓 齋 齋 Thanh trong ETHạm lạt Thệ thề Trai chay
372 暇 983361 醒 省 醉 醝 Hạ rồi Tỉnh tỉnh Tuyacute say
375 古 初 間 課 今 世 131136 Cổ xưa Gian thuở Kim nay Thế đời
379 恤 傷 寡 化 孤 Tuất thương Quả goaacute Cocirc cocirci
382 憂 140796 飢 169692 養 餒 貧 163397 Ưu lo Cơ đoacutei Dưỡng nuocirci Bần nghegraveo
386 㤙 恩 解 142738 懸 撩 Acircn ơn Giải cởi Huyền đeo
389 穷 穷 足 164316 流 漂 還 161265 Cugraveng cugraveng Tuacutec đủ Lưu phiecircu Hoagraven về
393 吉 㐫 與 迷 迷 Caacutet lagravenh Hung dữ Mecirc mecirc
396 貸 爲 借 摱 傭 稅 典 扲 Thải vay Taacute mượn Dung thuecirc ETHiển cầm
400 占 卜 163108 省 134528 Chiecircm xem Bốc boacutei Tỉnh thăm
403 臧 断 罕 謬 惏 析 散 Tang lagravenh ETHoạn hẳn Mậu lầm Tiacutech tan
407 171252 臨 171252 祕 171252 觀 Quẻ Lacircm quẻ Biacute quẻ Quan
410 171252 離 171252 坎 171252 乾 171252 坤 Quẻ Ly quẻ Khảm quẻ Cagraven quẻ Khocircn
414 德 亨 德 利 德 元 Đức Hanh đức Lợi đức Nguyecircn
417 扃 扦 鑰 銙 源 源 支 支 Quynh then Thược khoaacute Nguyecircn nguồn Chi chia
421 137589 肝 137589 腎 137589 脾 Con gan con thận con tỳ
424 心 140984 肺 157642 肢 肢 身 164435 Tacircm lograveng Phế phổi Chi chi Thacircn migravenh
428 氣 唏 影 168244 形 形 Khiacute hơi Ảnh boacuteng Higravenh higravenh 431 耳 157115 目 眜 精 精 神 神 Nhĩ tai Mục mắt Tinh tinh Thần thần
435 首 頭 舌 153223 筋 筋 Thủ đầu Thiệt lưỡi Cacircn gacircn
438 手 142115 腹 䏾 腳 蹎 脅 157747 Thủ tay Phuacutec bụng Cước chacircn Hiếp sườn
442 147983 強 孟 痊 安 Điềm đang Cường mạnh Thuyecircn an
445 食 咹 飲 134550 閒 娛 141145 Thực ăn Ẩm uống Nhagraven nhagraven Ngu vui
449 吾 些 渠 孰 埃 Ngocirc ta Cừ hắn Thục ai
452 阻 垠 促 134998 止 催 作 Trở ngăn Xuacutec giục Chỉ thocirci Taacutec lagravem
456 堛 䝨 堛 聖 堛 凡 Bực Hiền bực Thaacutenh bực Phagravem
459 方 東 方 北 方 南 方 兌
Phương Đocircng phương Bắc phương Nam phương Đoagravei
463 藤 絏 草 159349 棘 荄 ETHằng dacircy Thảo cỏ Cức gai
466 耘 耚 刈 割 罷 催 耕 156927 Vacircn bừa Ngại cắt Batildei thocirci Canh cagravey
470 舂 132812 臼 153001 杵 144790 Thung đacircm Cữu cối Chử chagravey
473 154877 床 濾 147475 篩 篩 鑿 陶 Baacute sagraven Lự lọc Sư racircy Tạc đagraveo
477 斤 斧 鈽 刀 交 Cacircn rigraveu Phủ buacutea ETHao dao
480 耟 耚 166432 國 剡 刨 鋸 Chỉ bừa Cuacutec cuốc Bagraveo bagraveo Cứ cưa
484 革 䏧 竹 竹 絲 絲 Caacutech da Truacutec truacutec Ty tơ
487 麻 榖 穭 瓜 150271 瓠 䕯 Ma vừng Cốc luacutea Qua dưa Hồ bầu
491 薑 薑 芥 158758 蔬 蒌 Khương gừng Giới cải Sơ rau
494 芋 芌 豆 豆 桹 槔 椰 椰 Vu khoai ETHậu đậu Lang cau Da dừa
498 纍 164297 密 疎 Luy leo Mật mật Sơ thưa
501 酸 䣷 苦 䔲 宜 唹 嗜 噡 Toan chua Khổ đắng Nghi ưa Thị thegravem
505 縫 155910 線 155607 針 金 Phugraveng may Tuyến chỉ Chacircm kim
508 繡 絩 織 155909 裳 襜 袴 裙 Tuacute thecircu Chức dệt Thường xiecircm Khố quần
512 官 官 將 將 軍 軍 Quan quan Tướng tướng Quacircn quacircn
515 營 營 寨 寨 民 民 邑 廊 Doanh doanh Trại trại Dacircn dacircn Ấp lagraveng 519 功 功 名 㗂 貴 139304 Cocircng cocircng Danh tiếng Quyacute sang
522 成 141786 偉 卒 常 常 優 Thagravenh necircn Vĩ tốt Thường thường Ưu hơn
526 消 散 愠 141347 怨 Tiecircu tan Uấn giận Oaacuten hờn
529 輕 重 慢 㦨 尊 尊 Khinh nhẹ Trọng hậu Mạn lờn Tocircn tocircn
533 硯 研 墨 墨 硃 144904 Nghiễn nghiecircn Mặc mực Chacircu son 536 題 題 畫 138450 熏 焝 裱 培 ETHề đề Hoạ vẽ Huacircn hun Phiếu bồi
540 糊 糊 粘 誎 塗 杯 Hồ hồ Niecircm daacuten ETHồ bocirci
543 均 調 短 152582 長 度 142667 Quacircn đều ETHoản ngắn Trường dagravei ETHạc đo
547 軸 139440 紙 紙 圖 圖 Trục tranh Chỉ giấy ETHồ đồ
550 編 編 册 册 卷 鋪 張 Biecircn lề Saacutech saacutech Quyển pho Trương tờ
554 澄 983134 潔 瀝 污 洳 Trừng trong Khiết sạch Ocirc dơ
557 通 通 塞 垃 冥 152218 照 148509 Thocircng thocircng Tắc lấp Minh mờ Chiếu soi
561 翻 潮 浮 浮 沸 148509 Phiecircn tragraveo Phugrave nổi Phiacute socirci
564 渡 渡 涉 洡 䟽 洃 掉 142655 ETHộ đograve Thiệp lội lưu trocirci Trạo chegraveo
568 舟 船 楫 梩 錨 144957 Chu thuyền Tiếp laacutei Miecircu neo
571 泊 杜 投 維 155710 Thu thu Bạc đổ ETHầu gieo Duy ragraveng
575 岸 坡 渚 岩 162756 Ngạn bờ Chử bến Nham hang
578 橋 梂 市 139522 肆 行 村 村 Kiều cầu Thị chợ Tứ hagraveng Thocircn thocircn
582 坊 坊 店 店 屯 屯 Phường phường ETHiếm điếm ETHồn đồn
585 買 賣 半 商 息 浰 Matildei mua Mại baacuten Thương buocircn Tức lời
589 履 168706 屐 槶 鞋 鞋 Lyacute giagravey Kỹ guốc Hagravei giagravey
592 住 停 就 細 移 移 睇 Truacute dừng Tựu tới Di dời Thecirc trocircng
596 孚 信 悦 141490 顒 隅 Phu tin Duyệt đẹp Ngung ngong
599 懷 鳩 撫 眾 冬 蕃 136649 Hoagravei cưu Phủ vỗ Chuacuteng đocircng Phiền nhiều
603 林 棱 翳 葚 苔 159508 Lacircm rừng Ế rậm ETHagravei recircu
606 河 滝 海 146925 潮 潮 汐 潙 Hagrave socircng Hải biển Triều triều Tịch vơi
610 寥 賒 寂 永 闃 Liecircu xa Tịch vắng Khuyacutech khơi
613 捞 摸 泳 146800 眺 152307 窺 152176 Lao mograve Vịnh lặn Thiếu coi Khuy dogravem
617 蟹 160582 魚 亇 蝦 Giải cua Ngư caacute Hagrave tocircm
620 筌 䈒 笱 154569 帆 帆 索 絏 Thuyecircn nocircm Cẩu đoacute Phagravem buồm Saacutech dacircy
624 蔴 荄 葛 159515 葶 蔕 Ma gai Caacutet sắn ETHigravenh đay
627 釣 鈎 弋 164448 飛 169595 潛 沉 ETHiếu cacircu Dặc bắn Phi bay Tiềm chigravem
631 堂 㙴 級 級 簾 簾 ETHường thềm Cấp bực Liecircm regravem
634 倚 142167 恃 忌 讒 讒 譏 吱 Ỷ nương Thị cậy Sagravem degravem Cơ checirc
638 譽 134694 誚 責 聽 157073 Dự khen Tiếu traacutech Thiacutenh nghe
641 篇 篇 字 137784 批 批 謄 謄 Thiecircn thiecircn Tự chữ Phecirc phecirc ETHằng đằng
645 阜 塸 嵿 頂 層 層 Phụ gograve Latildenh điacutenh Tằng từng
648 崖 岧 峝 峝 坦 平 傾 迎 Nhai hờm ETHộng động Thản bằng Khuynh nghiecircn
652 公 鍾 偏 覔 私 153734 Cocircng chung Thiecircn mếch Tư riecircng
655 嬉 制 惰 141509 勤 固 155581 Hiacute chơi Noạ nhaacutec Cần siecircng Cố bền
659 試 試 選 挸 陞 165298 Thiacute thi Tuyển keacuten Thăng lecircn
662 科 科 祿 祿 權 權 榮 139304 Khoa khoa Lộc lộc Quyền quyền Vinh sang
666 退 164258 謙 讓 讓 Thoaacutei lui Khiecircm nhuacuten Nhượng nhường
669 警 噒 撿 察 提 秉 扲 Cảnh răn Kiểm xeacutet ETHề mang Bỉnh cầm
673 弦 弓 晦 最 望 131387 Huyền cung Hối tối Vọng rằm
676 晴 淹 霽 凈 霖 霪 朗 光 Tigravenh ecircm Tễ tạnh Lacircm dầm Latildeng quang
680 150392 150392 奩 棵 鏡 166477 Bigravenh bigravenh Liecircm traacutep Kiacutenh gương
683 格 盒 匣 妝 妝 飭 鎚 Caacutech gian Hạp hộp Trang trang Sức dồi
687 偶 堆 女 136916 男 150726 Ngẫu đocirci Nữ gaacutei Nam trai
690 淑 貞 正 才 才 佳 Thục lagravenh Trinh chaacutenh Tagravei tagravei Giai xinh
694 韻 韻 拾 抇 迴 觥 Vận vần Thập nhặt Hồi quanh
697 終 164710 始 儲 停 覽 Chung sau Thuỷ trước Trữ dagravenh Latildem xem
701 惑 141353 闕 少 嫌 嫌 Hoặc mờ Khuyết thiếu Hiềm hiềm (ngờ)
704 評 盘 究 察 蒐 尋 遡 查
Bigravenh bagraven Cứu xeacutet Sưu tigravem Tố tra
708 仙 仙 佛 佛 魔 魔 Tiecircn tiecircn Phật Phật Ma ma
711 妖 妖 怪 怪 邪 邪 端 145805 Yecircu yecircu Quaacutei quaacutei Tagrave tagrave ETHoan ngay
715 巫 童 尼 娓 僧 柴 Vu đồng Ni vatildei Tăng thầy
718 竿 芹 旛 139384 縄 155658 棧 梂 Can cần Phan phướn Thằng dacircy Sạn cầu
722 渺 賒 玄 冉 妙 983435 Diểu xa Huyền nhiệm Diệu mầu
725 經 經 偈 偈 句 句 符 符 Kinh kinh Kệ kệ Cuacute cacircu Phugrave bugravea
729 楼 楼 塔 塔 寺 厨 Lacircu lầu Thaacutep thaacutep Tự chugravea
732 禳 求 禱 135465 修 修 行 行 Nhương cầu ETHảo khấn Tu tu Hagravenh hagravenh
736 亭 亭 院 院 菴 菴 ETHigravenh đigravenh Viện viện Am am
739 淫 滛 絶 155957 貪 貪 除 Dacircm dầm Tuyệt dứt Tham tham Trừ chờ
743 137589 騾 137589 犢 137589 驢 Con la con ngheacute con lừa
746 137589 犀 137589 象 137589 獅 137589 駝 Con tecirc con tượng con sư con đagrave
750 牧 149191 騎 騎 逾 戈 Mục chăn Kỵ cỡi Du qua
753 放 142206 鬆 167659 墜 沙 哂 唭 Phoacuteng buocircng Tugraveng luống Truỵ sa Sẩn cười
757 槔 梂 笠 155012 簔 葸 Cao gagraveu Lạp noacuten Suy tơi
760 鞭 168802 杖 梞 篷 154904 983299 Tiecircn roi Trượng gậy Bồng mui Liecircu lều
764 蓮 蓮 芡 茺 萍 䕯 Liecircn sen Khiếm suacuteng Bigravenh begraveo
767 牽 扛 採 142504 緣 繚 泅 摸
Khiecircn giang Thaacutei haacutei Duyecircn leo Tugrave mograve
771 茹 咹 嘗 唸 飽 169666 Nhự ăn Thường nếm Batildeo no
774 酣 醝 睡 151853 慮 140796 欣 141088 Hagravem say Thuỵ ngủ Lự lo Hacircn mừng
778 對 疎 謂 134674 曰 浪 ETHối thưa Vị bảo Viết rằng
781 漸 寅 既 㐌 藪 能 寧 134830 Tiệm dần Kyacute đatilde Tẩu năng Ninh thagrave
785 往 133886 至 典 過 戈 Vatildeng đi Chiacute đến Quaacute qua
788 乎 喂 也 丕 而 麻 哉 台 Hồ ocirci Datilde vậy Nhi magrave Tai thay
792 彼 箕 之 此 Bỉ kia Chi đoacute Thử đacircy
795 郎 払 舅 臼 你 眉 余 些 Lang chagraveng Cữu cậu Nhĩ mầy Dư ta
799 租 租 稅 稅 蠲 扡 Tocirc tocirc Thuế thuế Quyecircn tha
802 倉 庫 廩 糶 156390 166176 132328 Thương kho Lẫm độn Thiếu ra Thiacutech vagraveo
806 校 搊 斗 鬪 量 Hiệu so ETHẩu đấu Lượng lagraveo
809 稠 乏 少 耗 耗 羨 乘 Trugrave nhiều Phạp thiếu Haacuteo hao Tiện thừa
813 辛 134781 鹹 172669 適 皮 Tacircn cay Hagravem mặn Thiacutech vừa 816 茄 茄 鹽 172645 葅 荼 醃 Gia cagrave Diecircm muối Thư dưa Yecircm dầm
820 蒸 塗 炙 148706 浸 吟 Chưng đồ Chiacutech nướng Tẩm ngacircm
823 味 芎 味 芍 味 参 味 芪 Mugravei Khung mugravei Thược mugravei Sacircm mugravei Kỳ
827 看 算 倂 推 推 Khaacuten xem Toaacuten tiacutenh Suy suy
830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo
834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc
841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve
844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve
848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be
851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven
855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than
858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu
862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu
865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh
869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci
876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi
879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven
883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn
886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời
890 償 斂 給 賠 賠
Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi
893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen
897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy
904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey
907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci
911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi
914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu
918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau
921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng
925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh
928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng
932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng
939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang
942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe
946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave
949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha
953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave
956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền
960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin
963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười
967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời
970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong
974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng
977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay
981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy
984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười
988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi
991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn
995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn
998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu
1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu
1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem
1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm
1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732
Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi
海邊 1997-2011 黎文鄧
337 餘 乘 一 二 131369 Dư thừa Nhứt một Nhị hai 340 重 隻 153325 雙 堆 群 俳 Trugraveng lần Chiacutech lẻ Song đocirci Quần bầy
344 繁 積 翥 京 147027 Phiền nhiều Tiacutech chứa Kinh đầy
347 分 143033 合 合 能 咍 剩 乘 Phacircn chia Hợp hợp Năng hay Thặng thừa
351 請 134534 迎 逴 送 迻 Thỉnh mời Nghinh rước Tống đưa
354 蓋 139406 傘 繖 旗 旗 劔 鎌 Caacutei dugrave Tản taacuten Kỳ cờ Kiếm gươm
358 燈 畑 蠟 蠟 香 159347 ETHăng đegraven Lạp saacutep Hương thơm
361 脯 157686 169668 169668 飯 粓 茶 茶 Bocirc nem Biacutenh baacutenh Phạn cơm Tragrave chegrave
365 菓 柑 菓 橘 菓 梨 Quả cam quả quiacutet quả lecirc
368 清 983134 淡 147541 誓 誓 齋 齋 Thanh trong ETHạm lạt Thệ thề Trai chay
372 暇 983361 醒 省 醉 醝 Hạ rồi Tỉnh tỉnh Tuyacute say
375 古 初 間 課 今 世 131136 Cổ xưa Gian thuở Kim nay Thế đời
379 恤 傷 寡 化 孤 Tuất thương Quả goaacute Cocirc cocirci
382 憂 140796 飢 169692 養 餒 貧 163397 Ưu lo Cơ đoacutei Dưỡng nuocirci Bần nghegraveo
386 㤙 恩 解 142738 懸 撩 Acircn ơn Giải cởi Huyền đeo
389 穷 穷 足 164316 流 漂 還 161265 Cugraveng cugraveng Tuacutec đủ Lưu phiecircu Hoagraven về
393 吉 㐫 與 迷 迷 Caacutet lagravenh Hung dữ Mecirc mecirc
396 貸 爲 借 摱 傭 稅 典 扲 Thải vay Taacute mượn Dung thuecirc ETHiển cầm
400 占 卜 163108 省 134528 Chiecircm xem Bốc boacutei Tỉnh thăm
403 臧 断 罕 謬 惏 析 散 Tang lagravenh ETHoạn hẳn Mậu lầm Tiacutech tan
407 171252 臨 171252 祕 171252 觀 Quẻ Lacircm quẻ Biacute quẻ Quan
410 171252 離 171252 坎 171252 乾 171252 坤 Quẻ Ly quẻ Khảm quẻ Cagraven quẻ Khocircn
414 德 亨 德 利 德 元 Đức Hanh đức Lợi đức Nguyecircn
417 扃 扦 鑰 銙 源 源 支 支 Quynh then Thược khoaacute Nguyecircn nguồn Chi chia
421 137589 肝 137589 腎 137589 脾 Con gan con thận con tỳ
424 心 140984 肺 157642 肢 肢 身 164435 Tacircm lograveng Phế phổi Chi chi Thacircn migravenh
428 氣 唏 影 168244 形 形 Khiacute hơi Ảnh boacuteng Higravenh higravenh 431 耳 157115 目 眜 精 精 神 神 Nhĩ tai Mục mắt Tinh tinh Thần thần
435 首 頭 舌 153223 筋 筋 Thủ đầu Thiệt lưỡi Cacircn gacircn
438 手 142115 腹 䏾 腳 蹎 脅 157747 Thủ tay Phuacutec bụng Cước chacircn Hiếp sườn
442 147983 強 孟 痊 安 Điềm đang Cường mạnh Thuyecircn an
445 食 咹 飲 134550 閒 娛 141145 Thực ăn Ẩm uống Nhagraven nhagraven Ngu vui
449 吾 些 渠 孰 埃 Ngocirc ta Cừ hắn Thục ai
452 阻 垠 促 134998 止 催 作 Trở ngăn Xuacutec giục Chỉ thocirci Taacutec lagravem
456 堛 䝨 堛 聖 堛 凡 Bực Hiền bực Thaacutenh bực Phagravem
459 方 東 方 北 方 南 方 兌
Phương Đocircng phương Bắc phương Nam phương Đoagravei
463 藤 絏 草 159349 棘 荄 ETHằng dacircy Thảo cỏ Cức gai
466 耘 耚 刈 割 罷 催 耕 156927 Vacircn bừa Ngại cắt Batildei thocirci Canh cagravey
470 舂 132812 臼 153001 杵 144790 Thung đacircm Cữu cối Chử chagravey
473 154877 床 濾 147475 篩 篩 鑿 陶 Baacute sagraven Lự lọc Sư racircy Tạc đagraveo
477 斤 斧 鈽 刀 交 Cacircn rigraveu Phủ buacutea ETHao dao
480 耟 耚 166432 國 剡 刨 鋸 Chỉ bừa Cuacutec cuốc Bagraveo bagraveo Cứ cưa
484 革 䏧 竹 竹 絲 絲 Caacutech da Truacutec truacutec Ty tơ
487 麻 榖 穭 瓜 150271 瓠 䕯 Ma vừng Cốc luacutea Qua dưa Hồ bầu
491 薑 薑 芥 158758 蔬 蒌 Khương gừng Giới cải Sơ rau
494 芋 芌 豆 豆 桹 槔 椰 椰 Vu khoai ETHậu đậu Lang cau Da dừa
498 纍 164297 密 疎 Luy leo Mật mật Sơ thưa
501 酸 䣷 苦 䔲 宜 唹 嗜 噡 Toan chua Khổ đắng Nghi ưa Thị thegravem
505 縫 155910 線 155607 針 金 Phugraveng may Tuyến chỉ Chacircm kim
508 繡 絩 織 155909 裳 襜 袴 裙 Tuacute thecircu Chức dệt Thường xiecircm Khố quần
512 官 官 將 將 軍 軍 Quan quan Tướng tướng Quacircn quacircn
515 營 營 寨 寨 民 民 邑 廊 Doanh doanh Trại trại Dacircn dacircn Ấp lagraveng 519 功 功 名 㗂 貴 139304 Cocircng cocircng Danh tiếng Quyacute sang
522 成 141786 偉 卒 常 常 優 Thagravenh necircn Vĩ tốt Thường thường Ưu hơn
526 消 散 愠 141347 怨 Tiecircu tan Uấn giận Oaacuten hờn
529 輕 重 慢 㦨 尊 尊 Khinh nhẹ Trọng hậu Mạn lờn Tocircn tocircn
533 硯 研 墨 墨 硃 144904 Nghiễn nghiecircn Mặc mực Chacircu son 536 題 題 畫 138450 熏 焝 裱 培 ETHề đề Hoạ vẽ Huacircn hun Phiếu bồi
540 糊 糊 粘 誎 塗 杯 Hồ hồ Niecircm daacuten ETHồ bocirci
543 均 調 短 152582 長 度 142667 Quacircn đều ETHoản ngắn Trường dagravei ETHạc đo
547 軸 139440 紙 紙 圖 圖 Trục tranh Chỉ giấy ETHồ đồ
550 編 編 册 册 卷 鋪 張 Biecircn lề Saacutech saacutech Quyển pho Trương tờ
554 澄 983134 潔 瀝 污 洳 Trừng trong Khiết sạch Ocirc dơ
557 通 通 塞 垃 冥 152218 照 148509 Thocircng thocircng Tắc lấp Minh mờ Chiếu soi
561 翻 潮 浮 浮 沸 148509 Phiecircn tragraveo Phugrave nổi Phiacute socirci
564 渡 渡 涉 洡 䟽 洃 掉 142655 ETHộ đograve Thiệp lội lưu trocirci Trạo chegraveo
568 舟 船 楫 梩 錨 144957 Chu thuyền Tiếp laacutei Miecircu neo
571 泊 杜 投 維 155710 Thu thu Bạc đổ ETHầu gieo Duy ragraveng
575 岸 坡 渚 岩 162756 Ngạn bờ Chử bến Nham hang
578 橋 梂 市 139522 肆 行 村 村 Kiều cầu Thị chợ Tứ hagraveng Thocircn thocircn
582 坊 坊 店 店 屯 屯 Phường phường ETHiếm điếm ETHồn đồn
585 買 賣 半 商 息 浰 Matildei mua Mại baacuten Thương buocircn Tức lời
589 履 168706 屐 槶 鞋 鞋 Lyacute giagravey Kỹ guốc Hagravei giagravey
592 住 停 就 細 移 移 睇 Truacute dừng Tựu tới Di dời Thecirc trocircng
596 孚 信 悦 141490 顒 隅 Phu tin Duyệt đẹp Ngung ngong
599 懷 鳩 撫 眾 冬 蕃 136649 Hoagravei cưu Phủ vỗ Chuacuteng đocircng Phiền nhiều
603 林 棱 翳 葚 苔 159508 Lacircm rừng Ế rậm ETHagravei recircu
606 河 滝 海 146925 潮 潮 汐 潙 Hagrave socircng Hải biển Triều triều Tịch vơi
610 寥 賒 寂 永 闃 Liecircu xa Tịch vắng Khuyacutech khơi
613 捞 摸 泳 146800 眺 152307 窺 152176 Lao mograve Vịnh lặn Thiếu coi Khuy dogravem
617 蟹 160582 魚 亇 蝦 Giải cua Ngư caacute Hagrave tocircm
620 筌 䈒 笱 154569 帆 帆 索 絏 Thuyecircn nocircm Cẩu đoacute Phagravem buồm Saacutech dacircy
624 蔴 荄 葛 159515 葶 蔕 Ma gai Caacutet sắn ETHigravenh đay
627 釣 鈎 弋 164448 飛 169595 潛 沉 ETHiếu cacircu Dặc bắn Phi bay Tiềm chigravem
631 堂 㙴 級 級 簾 簾 ETHường thềm Cấp bực Liecircm regravem
634 倚 142167 恃 忌 讒 讒 譏 吱 Ỷ nương Thị cậy Sagravem degravem Cơ checirc
638 譽 134694 誚 責 聽 157073 Dự khen Tiếu traacutech Thiacutenh nghe
641 篇 篇 字 137784 批 批 謄 謄 Thiecircn thiecircn Tự chữ Phecirc phecirc ETHằng đằng
645 阜 塸 嵿 頂 層 層 Phụ gograve Latildenh điacutenh Tằng từng
648 崖 岧 峝 峝 坦 平 傾 迎 Nhai hờm ETHộng động Thản bằng Khuynh nghiecircn
652 公 鍾 偏 覔 私 153734 Cocircng chung Thiecircn mếch Tư riecircng
655 嬉 制 惰 141509 勤 固 155581 Hiacute chơi Noạ nhaacutec Cần siecircng Cố bền
659 試 試 選 挸 陞 165298 Thiacute thi Tuyển keacuten Thăng lecircn
662 科 科 祿 祿 權 權 榮 139304 Khoa khoa Lộc lộc Quyền quyền Vinh sang
666 退 164258 謙 讓 讓 Thoaacutei lui Khiecircm nhuacuten Nhượng nhường
669 警 噒 撿 察 提 秉 扲 Cảnh răn Kiểm xeacutet ETHề mang Bỉnh cầm
673 弦 弓 晦 最 望 131387 Huyền cung Hối tối Vọng rằm
676 晴 淹 霽 凈 霖 霪 朗 光 Tigravenh ecircm Tễ tạnh Lacircm dầm Latildeng quang
680 150392 150392 奩 棵 鏡 166477 Bigravenh bigravenh Liecircm traacutep Kiacutenh gương
683 格 盒 匣 妝 妝 飭 鎚 Caacutech gian Hạp hộp Trang trang Sức dồi
687 偶 堆 女 136916 男 150726 Ngẫu đocirci Nữ gaacutei Nam trai
690 淑 貞 正 才 才 佳 Thục lagravenh Trinh chaacutenh Tagravei tagravei Giai xinh
694 韻 韻 拾 抇 迴 觥 Vận vần Thập nhặt Hồi quanh
697 終 164710 始 儲 停 覽 Chung sau Thuỷ trước Trữ dagravenh Latildem xem
701 惑 141353 闕 少 嫌 嫌 Hoặc mờ Khuyết thiếu Hiềm hiềm (ngờ)
704 評 盘 究 察 蒐 尋 遡 查
Bigravenh bagraven Cứu xeacutet Sưu tigravem Tố tra
708 仙 仙 佛 佛 魔 魔 Tiecircn tiecircn Phật Phật Ma ma
711 妖 妖 怪 怪 邪 邪 端 145805 Yecircu yecircu Quaacutei quaacutei Tagrave tagrave ETHoan ngay
715 巫 童 尼 娓 僧 柴 Vu đồng Ni vatildei Tăng thầy
718 竿 芹 旛 139384 縄 155658 棧 梂 Can cần Phan phướn Thằng dacircy Sạn cầu
722 渺 賒 玄 冉 妙 983435 Diểu xa Huyền nhiệm Diệu mầu
725 經 經 偈 偈 句 句 符 符 Kinh kinh Kệ kệ Cuacute cacircu Phugrave bugravea
729 楼 楼 塔 塔 寺 厨 Lacircu lầu Thaacutep thaacutep Tự chugravea
732 禳 求 禱 135465 修 修 行 行 Nhương cầu ETHảo khấn Tu tu Hagravenh hagravenh
736 亭 亭 院 院 菴 菴 ETHigravenh đigravenh Viện viện Am am
739 淫 滛 絶 155957 貪 貪 除 Dacircm dầm Tuyệt dứt Tham tham Trừ chờ
743 137589 騾 137589 犢 137589 驢 Con la con ngheacute con lừa
746 137589 犀 137589 象 137589 獅 137589 駝 Con tecirc con tượng con sư con đagrave
750 牧 149191 騎 騎 逾 戈 Mục chăn Kỵ cỡi Du qua
753 放 142206 鬆 167659 墜 沙 哂 唭 Phoacuteng buocircng Tugraveng luống Truỵ sa Sẩn cười
757 槔 梂 笠 155012 簔 葸 Cao gagraveu Lạp noacuten Suy tơi
760 鞭 168802 杖 梞 篷 154904 983299 Tiecircn roi Trượng gậy Bồng mui Liecircu lều
764 蓮 蓮 芡 茺 萍 䕯 Liecircn sen Khiếm suacuteng Bigravenh begraveo
767 牽 扛 採 142504 緣 繚 泅 摸
Khiecircn giang Thaacutei haacutei Duyecircn leo Tugrave mograve
771 茹 咹 嘗 唸 飽 169666 Nhự ăn Thường nếm Batildeo no
774 酣 醝 睡 151853 慮 140796 欣 141088 Hagravem say Thuỵ ngủ Lự lo Hacircn mừng
778 對 疎 謂 134674 曰 浪 ETHối thưa Vị bảo Viết rằng
781 漸 寅 既 㐌 藪 能 寧 134830 Tiệm dần Kyacute đatilde Tẩu năng Ninh thagrave
785 往 133886 至 典 過 戈 Vatildeng đi Chiacute đến Quaacute qua
788 乎 喂 也 丕 而 麻 哉 台 Hồ ocirci Datilde vậy Nhi magrave Tai thay
792 彼 箕 之 此 Bỉ kia Chi đoacute Thử đacircy
795 郎 払 舅 臼 你 眉 余 些 Lang chagraveng Cữu cậu Nhĩ mầy Dư ta
799 租 租 稅 稅 蠲 扡 Tocirc tocirc Thuế thuế Quyecircn tha
802 倉 庫 廩 糶 156390 166176 132328 Thương kho Lẫm độn Thiếu ra Thiacutech vagraveo
806 校 搊 斗 鬪 量 Hiệu so ETHẩu đấu Lượng lagraveo
809 稠 乏 少 耗 耗 羨 乘 Trugrave nhiều Phạp thiếu Haacuteo hao Tiện thừa
813 辛 134781 鹹 172669 適 皮 Tacircn cay Hagravem mặn Thiacutech vừa 816 茄 茄 鹽 172645 葅 荼 醃 Gia cagrave Diecircm muối Thư dưa Yecircm dầm
820 蒸 塗 炙 148706 浸 吟 Chưng đồ Chiacutech nướng Tẩm ngacircm
823 味 芎 味 芍 味 参 味 芪 Mugravei Khung mugravei Thược mugravei Sacircm mugravei Kỳ
827 看 算 倂 推 推 Khaacuten xem Toaacuten tiacutenh Suy suy
830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo
834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc
841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve
844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve
848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be
851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven
855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than
858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu
862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu
865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh
869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci
876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi
879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven
883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn
886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời
890 償 斂 給 賠 賠
Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi
893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen
897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy
904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey
907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci
911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi
914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu
918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau
921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng
925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh
928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng
932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng
939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang
942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe
946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave
949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha
953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave
956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền
960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin
963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười
967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời
970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong
974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng
977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay
981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy
984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười
988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi
991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn
995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn
998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu
1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu
1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem
1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm
1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732
Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi
海邊 1997-2011 黎文鄧
400 占 卜 163108 省 134528 Chiecircm xem Bốc boacutei Tỉnh thăm
403 臧 断 罕 謬 惏 析 散 Tang lagravenh ETHoạn hẳn Mậu lầm Tiacutech tan
407 171252 臨 171252 祕 171252 觀 Quẻ Lacircm quẻ Biacute quẻ Quan
410 171252 離 171252 坎 171252 乾 171252 坤 Quẻ Ly quẻ Khảm quẻ Cagraven quẻ Khocircn
414 德 亨 德 利 德 元 Đức Hanh đức Lợi đức Nguyecircn
417 扃 扦 鑰 銙 源 源 支 支 Quynh then Thược khoaacute Nguyecircn nguồn Chi chia
421 137589 肝 137589 腎 137589 脾 Con gan con thận con tỳ
424 心 140984 肺 157642 肢 肢 身 164435 Tacircm lograveng Phế phổi Chi chi Thacircn migravenh
428 氣 唏 影 168244 形 形 Khiacute hơi Ảnh boacuteng Higravenh higravenh 431 耳 157115 目 眜 精 精 神 神 Nhĩ tai Mục mắt Tinh tinh Thần thần
435 首 頭 舌 153223 筋 筋 Thủ đầu Thiệt lưỡi Cacircn gacircn
438 手 142115 腹 䏾 腳 蹎 脅 157747 Thủ tay Phuacutec bụng Cước chacircn Hiếp sườn
442 147983 強 孟 痊 安 Điềm đang Cường mạnh Thuyecircn an
445 食 咹 飲 134550 閒 娛 141145 Thực ăn Ẩm uống Nhagraven nhagraven Ngu vui
449 吾 些 渠 孰 埃 Ngocirc ta Cừ hắn Thục ai
452 阻 垠 促 134998 止 催 作 Trở ngăn Xuacutec giục Chỉ thocirci Taacutec lagravem
456 堛 䝨 堛 聖 堛 凡 Bực Hiền bực Thaacutenh bực Phagravem
459 方 東 方 北 方 南 方 兌
Phương Đocircng phương Bắc phương Nam phương Đoagravei
463 藤 絏 草 159349 棘 荄 ETHằng dacircy Thảo cỏ Cức gai
466 耘 耚 刈 割 罷 催 耕 156927 Vacircn bừa Ngại cắt Batildei thocirci Canh cagravey
470 舂 132812 臼 153001 杵 144790 Thung đacircm Cữu cối Chử chagravey
473 154877 床 濾 147475 篩 篩 鑿 陶 Baacute sagraven Lự lọc Sư racircy Tạc đagraveo
477 斤 斧 鈽 刀 交 Cacircn rigraveu Phủ buacutea ETHao dao
480 耟 耚 166432 國 剡 刨 鋸 Chỉ bừa Cuacutec cuốc Bagraveo bagraveo Cứ cưa
484 革 䏧 竹 竹 絲 絲 Caacutech da Truacutec truacutec Ty tơ
487 麻 榖 穭 瓜 150271 瓠 䕯 Ma vừng Cốc luacutea Qua dưa Hồ bầu
491 薑 薑 芥 158758 蔬 蒌 Khương gừng Giới cải Sơ rau
494 芋 芌 豆 豆 桹 槔 椰 椰 Vu khoai ETHậu đậu Lang cau Da dừa
498 纍 164297 密 疎 Luy leo Mật mật Sơ thưa
501 酸 䣷 苦 䔲 宜 唹 嗜 噡 Toan chua Khổ đắng Nghi ưa Thị thegravem
505 縫 155910 線 155607 針 金 Phugraveng may Tuyến chỉ Chacircm kim
508 繡 絩 織 155909 裳 襜 袴 裙 Tuacute thecircu Chức dệt Thường xiecircm Khố quần
512 官 官 將 將 軍 軍 Quan quan Tướng tướng Quacircn quacircn
515 營 營 寨 寨 民 民 邑 廊 Doanh doanh Trại trại Dacircn dacircn Ấp lagraveng 519 功 功 名 㗂 貴 139304 Cocircng cocircng Danh tiếng Quyacute sang
522 成 141786 偉 卒 常 常 優 Thagravenh necircn Vĩ tốt Thường thường Ưu hơn
526 消 散 愠 141347 怨 Tiecircu tan Uấn giận Oaacuten hờn
529 輕 重 慢 㦨 尊 尊 Khinh nhẹ Trọng hậu Mạn lờn Tocircn tocircn
533 硯 研 墨 墨 硃 144904 Nghiễn nghiecircn Mặc mực Chacircu son 536 題 題 畫 138450 熏 焝 裱 培 ETHề đề Hoạ vẽ Huacircn hun Phiếu bồi
540 糊 糊 粘 誎 塗 杯 Hồ hồ Niecircm daacuten ETHồ bocirci
543 均 調 短 152582 長 度 142667 Quacircn đều ETHoản ngắn Trường dagravei ETHạc đo
547 軸 139440 紙 紙 圖 圖 Trục tranh Chỉ giấy ETHồ đồ
550 編 編 册 册 卷 鋪 張 Biecircn lề Saacutech saacutech Quyển pho Trương tờ
554 澄 983134 潔 瀝 污 洳 Trừng trong Khiết sạch Ocirc dơ
557 通 通 塞 垃 冥 152218 照 148509 Thocircng thocircng Tắc lấp Minh mờ Chiếu soi
561 翻 潮 浮 浮 沸 148509 Phiecircn tragraveo Phugrave nổi Phiacute socirci
564 渡 渡 涉 洡 䟽 洃 掉 142655 ETHộ đograve Thiệp lội lưu trocirci Trạo chegraveo
568 舟 船 楫 梩 錨 144957 Chu thuyền Tiếp laacutei Miecircu neo
571 泊 杜 投 維 155710 Thu thu Bạc đổ ETHầu gieo Duy ragraveng
575 岸 坡 渚 岩 162756 Ngạn bờ Chử bến Nham hang
578 橋 梂 市 139522 肆 行 村 村 Kiều cầu Thị chợ Tứ hagraveng Thocircn thocircn
582 坊 坊 店 店 屯 屯 Phường phường ETHiếm điếm ETHồn đồn
585 買 賣 半 商 息 浰 Matildei mua Mại baacuten Thương buocircn Tức lời
589 履 168706 屐 槶 鞋 鞋 Lyacute giagravey Kỹ guốc Hagravei giagravey
592 住 停 就 細 移 移 睇 Truacute dừng Tựu tới Di dời Thecirc trocircng
596 孚 信 悦 141490 顒 隅 Phu tin Duyệt đẹp Ngung ngong
599 懷 鳩 撫 眾 冬 蕃 136649 Hoagravei cưu Phủ vỗ Chuacuteng đocircng Phiền nhiều
603 林 棱 翳 葚 苔 159508 Lacircm rừng Ế rậm ETHagravei recircu
606 河 滝 海 146925 潮 潮 汐 潙 Hagrave socircng Hải biển Triều triều Tịch vơi
610 寥 賒 寂 永 闃 Liecircu xa Tịch vắng Khuyacutech khơi
613 捞 摸 泳 146800 眺 152307 窺 152176 Lao mograve Vịnh lặn Thiếu coi Khuy dogravem
617 蟹 160582 魚 亇 蝦 Giải cua Ngư caacute Hagrave tocircm
620 筌 䈒 笱 154569 帆 帆 索 絏 Thuyecircn nocircm Cẩu đoacute Phagravem buồm Saacutech dacircy
624 蔴 荄 葛 159515 葶 蔕 Ma gai Caacutet sắn ETHigravenh đay
627 釣 鈎 弋 164448 飛 169595 潛 沉 ETHiếu cacircu Dặc bắn Phi bay Tiềm chigravem
631 堂 㙴 級 級 簾 簾 ETHường thềm Cấp bực Liecircm regravem
634 倚 142167 恃 忌 讒 讒 譏 吱 Ỷ nương Thị cậy Sagravem degravem Cơ checirc
638 譽 134694 誚 責 聽 157073 Dự khen Tiếu traacutech Thiacutenh nghe
641 篇 篇 字 137784 批 批 謄 謄 Thiecircn thiecircn Tự chữ Phecirc phecirc ETHằng đằng
645 阜 塸 嵿 頂 層 層 Phụ gograve Latildenh điacutenh Tằng từng
648 崖 岧 峝 峝 坦 平 傾 迎 Nhai hờm ETHộng động Thản bằng Khuynh nghiecircn
652 公 鍾 偏 覔 私 153734 Cocircng chung Thiecircn mếch Tư riecircng
655 嬉 制 惰 141509 勤 固 155581 Hiacute chơi Noạ nhaacutec Cần siecircng Cố bền
659 試 試 選 挸 陞 165298 Thiacute thi Tuyển keacuten Thăng lecircn
662 科 科 祿 祿 權 權 榮 139304 Khoa khoa Lộc lộc Quyền quyền Vinh sang
666 退 164258 謙 讓 讓 Thoaacutei lui Khiecircm nhuacuten Nhượng nhường
669 警 噒 撿 察 提 秉 扲 Cảnh răn Kiểm xeacutet ETHề mang Bỉnh cầm
673 弦 弓 晦 最 望 131387 Huyền cung Hối tối Vọng rằm
676 晴 淹 霽 凈 霖 霪 朗 光 Tigravenh ecircm Tễ tạnh Lacircm dầm Latildeng quang
680 150392 150392 奩 棵 鏡 166477 Bigravenh bigravenh Liecircm traacutep Kiacutenh gương
683 格 盒 匣 妝 妝 飭 鎚 Caacutech gian Hạp hộp Trang trang Sức dồi
687 偶 堆 女 136916 男 150726 Ngẫu đocirci Nữ gaacutei Nam trai
690 淑 貞 正 才 才 佳 Thục lagravenh Trinh chaacutenh Tagravei tagravei Giai xinh
694 韻 韻 拾 抇 迴 觥 Vận vần Thập nhặt Hồi quanh
697 終 164710 始 儲 停 覽 Chung sau Thuỷ trước Trữ dagravenh Latildem xem
701 惑 141353 闕 少 嫌 嫌 Hoặc mờ Khuyết thiếu Hiềm hiềm (ngờ)
704 評 盘 究 察 蒐 尋 遡 查
Bigravenh bagraven Cứu xeacutet Sưu tigravem Tố tra
708 仙 仙 佛 佛 魔 魔 Tiecircn tiecircn Phật Phật Ma ma
711 妖 妖 怪 怪 邪 邪 端 145805 Yecircu yecircu Quaacutei quaacutei Tagrave tagrave ETHoan ngay
715 巫 童 尼 娓 僧 柴 Vu đồng Ni vatildei Tăng thầy
718 竿 芹 旛 139384 縄 155658 棧 梂 Can cần Phan phướn Thằng dacircy Sạn cầu
722 渺 賒 玄 冉 妙 983435 Diểu xa Huyền nhiệm Diệu mầu
725 經 經 偈 偈 句 句 符 符 Kinh kinh Kệ kệ Cuacute cacircu Phugrave bugravea
729 楼 楼 塔 塔 寺 厨 Lacircu lầu Thaacutep thaacutep Tự chugravea
732 禳 求 禱 135465 修 修 行 行 Nhương cầu ETHảo khấn Tu tu Hagravenh hagravenh
736 亭 亭 院 院 菴 菴 ETHigravenh đigravenh Viện viện Am am
739 淫 滛 絶 155957 貪 貪 除 Dacircm dầm Tuyệt dứt Tham tham Trừ chờ
743 137589 騾 137589 犢 137589 驢 Con la con ngheacute con lừa
746 137589 犀 137589 象 137589 獅 137589 駝 Con tecirc con tượng con sư con đagrave
750 牧 149191 騎 騎 逾 戈 Mục chăn Kỵ cỡi Du qua
753 放 142206 鬆 167659 墜 沙 哂 唭 Phoacuteng buocircng Tugraveng luống Truỵ sa Sẩn cười
757 槔 梂 笠 155012 簔 葸 Cao gagraveu Lạp noacuten Suy tơi
760 鞭 168802 杖 梞 篷 154904 983299 Tiecircn roi Trượng gậy Bồng mui Liecircu lều
764 蓮 蓮 芡 茺 萍 䕯 Liecircn sen Khiếm suacuteng Bigravenh begraveo
767 牽 扛 採 142504 緣 繚 泅 摸
Khiecircn giang Thaacutei haacutei Duyecircn leo Tugrave mograve
771 茹 咹 嘗 唸 飽 169666 Nhự ăn Thường nếm Batildeo no
774 酣 醝 睡 151853 慮 140796 欣 141088 Hagravem say Thuỵ ngủ Lự lo Hacircn mừng
778 對 疎 謂 134674 曰 浪 ETHối thưa Vị bảo Viết rằng
781 漸 寅 既 㐌 藪 能 寧 134830 Tiệm dần Kyacute đatilde Tẩu năng Ninh thagrave
785 往 133886 至 典 過 戈 Vatildeng đi Chiacute đến Quaacute qua
788 乎 喂 也 丕 而 麻 哉 台 Hồ ocirci Datilde vậy Nhi magrave Tai thay
792 彼 箕 之 此 Bỉ kia Chi đoacute Thử đacircy
795 郎 払 舅 臼 你 眉 余 些 Lang chagraveng Cữu cậu Nhĩ mầy Dư ta
799 租 租 稅 稅 蠲 扡 Tocirc tocirc Thuế thuế Quyecircn tha
802 倉 庫 廩 糶 156390 166176 132328 Thương kho Lẫm độn Thiếu ra Thiacutech vagraveo
806 校 搊 斗 鬪 量 Hiệu so ETHẩu đấu Lượng lagraveo
809 稠 乏 少 耗 耗 羨 乘 Trugrave nhiều Phạp thiếu Haacuteo hao Tiện thừa
813 辛 134781 鹹 172669 適 皮 Tacircn cay Hagravem mặn Thiacutech vừa 816 茄 茄 鹽 172645 葅 荼 醃 Gia cagrave Diecircm muối Thư dưa Yecircm dầm
820 蒸 塗 炙 148706 浸 吟 Chưng đồ Chiacutech nướng Tẩm ngacircm
823 味 芎 味 芍 味 参 味 芪 Mugravei Khung mugravei Thược mugravei Sacircm mugravei Kỳ
827 看 算 倂 推 推 Khaacuten xem Toaacuten tiacutenh Suy suy
830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo
834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc
841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve
844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve
848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be
851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven
855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than
858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu
862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu
865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh
869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci
876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi
879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven
883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn
886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời
890 償 斂 給 賠 賠
Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi
893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen
897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy
904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey
907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci
911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi
914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu
918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau
921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng
925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh
928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng
932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng
939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang
942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe
946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave
949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha
953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave
956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền
960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin
963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười
967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời
970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong
974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng
977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay
981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy
984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười
988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi
991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn
995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn
998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu
1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu
1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem
1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm
1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732
Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi
海邊 1997-2011 黎文鄧
Phương Đocircng phương Bắc phương Nam phương Đoagravei
463 藤 絏 草 159349 棘 荄 ETHằng dacircy Thảo cỏ Cức gai
466 耘 耚 刈 割 罷 催 耕 156927 Vacircn bừa Ngại cắt Batildei thocirci Canh cagravey
470 舂 132812 臼 153001 杵 144790 Thung đacircm Cữu cối Chử chagravey
473 154877 床 濾 147475 篩 篩 鑿 陶 Baacute sagraven Lự lọc Sư racircy Tạc đagraveo
477 斤 斧 鈽 刀 交 Cacircn rigraveu Phủ buacutea ETHao dao
480 耟 耚 166432 國 剡 刨 鋸 Chỉ bừa Cuacutec cuốc Bagraveo bagraveo Cứ cưa
484 革 䏧 竹 竹 絲 絲 Caacutech da Truacutec truacutec Ty tơ
487 麻 榖 穭 瓜 150271 瓠 䕯 Ma vừng Cốc luacutea Qua dưa Hồ bầu
491 薑 薑 芥 158758 蔬 蒌 Khương gừng Giới cải Sơ rau
494 芋 芌 豆 豆 桹 槔 椰 椰 Vu khoai ETHậu đậu Lang cau Da dừa
498 纍 164297 密 疎 Luy leo Mật mật Sơ thưa
501 酸 䣷 苦 䔲 宜 唹 嗜 噡 Toan chua Khổ đắng Nghi ưa Thị thegravem
505 縫 155910 線 155607 針 金 Phugraveng may Tuyến chỉ Chacircm kim
508 繡 絩 織 155909 裳 襜 袴 裙 Tuacute thecircu Chức dệt Thường xiecircm Khố quần
512 官 官 將 將 軍 軍 Quan quan Tướng tướng Quacircn quacircn
515 營 營 寨 寨 民 民 邑 廊 Doanh doanh Trại trại Dacircn dacircn Ấp lagraveng 519 功 功 名 㗂 貴 139304 Cocircng cocircng Danh tiếng Quyacute sang
522 成 141786 偉 卒 常 常 優 Thagravenh necircn Vĩ tốt Thường thường Ưu hơn
526 消 散 愠 141347 怨 Tiecircu tan Uấn giận Oaacuten hờn
529 輕 重 慢 㦨 尊 尊 Khinh nhẹ Trọng hậu Mạn lờn Tocircn tocircn
533 硯 研 墨 墨 硃 144904 Nghiễn nghiecircn Mặc mực Chacircu son 536 題 題 畫 138450 熏 焝 裱 培 ETHề đề Hoạ vẽ Huacircn hun Phiếu bồi
540 糊 糊 粘 誎 塗 杯 Hồ hồ Niecircm daacuten ETHồ bocirci
543 均 調 短 152582 長 度 142667 Quacircn đều ETHoản ngắn Trường dagravei ETHạc đo
547 軸 139440 紙 紙 圖 圖 Trục tranh Chỉ giấy ETHồ đồ
550 編 編 册 册 卷 鋪 張 Biecircn lề Saacutech saacutech Quyển pho Trương tờ
554 澄 983134 潔 瀝 污 洳 Trừng trong Khiết sạch Ocirc dơ
557 通 通 塞 垃 冥 152218 照 148509 Thocircng thocircng Tắc lấp Minh mờ Chiếu soi
561 翻 潮 浮 浮 沸 148509 Phiecircn tragraveo Phugrave nổi Phiacute socirci
564 渡 渡 涉 洡 䟽 洃 掉 142655 ETHộ đograve Thiệp lội lưu trocirci Trạo chegraveo
568 舟 船 楫 梩 錨 144957 Chu thuyền Tiếp laacutei Miecircu neo
571 泊 杜 投 維 155710 Thu thu Bạc đổ ETHầu gieo Duy ragraveng
575 岸 坡 渚 岩 162756 Ngạn bờ Chử bến Nham hang
578 橋 梂 市 139522 肆 行 村 村 Kiều cầu Thị chợ Tứ hagraveng Thocircn thocircn
582 坊 坊 店 店 屯 屯 Phường phường ETHiếm điếm ETHồn đồn
585 買 賣 半 商 息 浰 Matildei mua Mại baacuten Thương buocircn Tức lời
589 履 168706 屐 槶 鞋 鞋 Lyacute giagravey Kỹ guốc Hagravei giagravey
592 住 停 就 細 移 移 睇 Truacute dừng Tựu tới Di dời Thecirc trocircng
596 孚 信 悦 141490 顒 隅 Phu tin Duyệt đẹp Ngung ngong
599 懷 鳩 撫 眾 冬 蕃 136649 Hoagravei cưu Phủ vỗ Chuacuteng đocircng Phiền nhiều
603 林 棱 翳 葚 苔 159508 Lacircm rừng Ế rậm ETHagravei recircu
606 河 滝 海 146925 潮 潮 汐 潙 Hagrave socircng Hải biển Triều triều Tịch vơi
610 寥 賒 寂 永 闃 Liecircu xa Tịch vắng Khuyacutech khơi
613 捞 摸 泳 146800 眺 152307 窺 152176 Lao mograve Vịnh lặn Thiếu coi Khuy dogravem
617 蟹 160582 魚 亇 蝦 Giải cua Ngư caacute Hagrave tocircm
620 筌 䈒 笱 154569 帆 帆 索 絏 Thuyecircn nocircm Cẩu đoacute Phagravem buồm Saacutech dacircy
624 蔴 荄 葛 159515 葶 蔕 Ma gai Caacutet sắn ETHigravenh đay
627 釣 鈎 弋 164448 飛 169595 潛 沉 ETHiếu cacircu Dặc bắn Phi bay Tiềm chigravem
631 堂 㙴 級 級 簾 簾 ETHường thềm Cấp bực Liecircm regravem
634 倚 142167 恃 忌 讒 讒 譏 吱 Ỷ nương Thị cậy Sagravem degravem Cơ checirc
638 譽 134694 誚 責 聽 157073 Dự khen Tiếu traacutech Thiacutenh nghe
641 篇 篇 字 137784 批 批 謄 謄 Thiecircn thiecircn Tự chữ Phecirc phecirc ETHằng đằng
645 阜 塸 嵿 頂 層 層 Phụ gograve Latildenh điacutenh Tằng từng
648 崖 岧 峝 峝 坦 平 傾 迎 Nhai hờm ETHộng động Thản bằng Khuynh nghiecircn
652 公 鍾 偏 覔 私 153734 Cocircng chung Thiecircn mếch Tư riecircng
655 嬉 制 惰 141509 勤 固 155581 Hiacute chơi Noạ nhaacutec Cần siecircng Cố bền
659 試 試 選 挸 陞 165298 Thiacute thi Tuyển keacuten Thăng lecircn
662 科 科 祿 祿 權 權 榮 139304 Khoa khoa Lộc lộc Quyền quyền Vinh sang
666 退 164258 謙 讓 讓 Thoaacutei lui Khiecircm nhuacuten Nhượng nhường
669 警 噒 撿 察 提 秉 扲 Cảnh răn Kiểm xeacutet ETHề mang Bỉnh cầm
673 弦 弓 晦 最 望 131387 Huyền cung Hối tối Vọng rằm
676 晴 淹 霽 凈 霖 霪 朗 光 Tigravenh ecircm Tễ tạnh Lacircm dầm Latildeng quang
680 150392 150392 奩 棵 鏡 166477 Bigravenh bigravenh Liecircm traacutep Kiacutenh gương
683 格 盒 匣 妝 妝 飭 鎚 Caacutech gian Hạp hộp Trang trang Sức dồi
687 偶 堆 女 136916 男 150726 Ngẫu đocirci Nữ gaacutei Nam trai
690 淑 貞 正 才 才 佳 Thục lagravenh Trinh chaacutenh Tagravei tagravei Giai xinh
694 韻 韻 拾 抇 迴 觥 Vận vần Thập nhặt Hồi quanh
697 終 164710 始 儲 停 覽 Chung sau Thuỷ trước Trữ dagravenh Latildem xem
701 惑 141353 闕 少 嫌 嫌 Hoặc mờ Khuyết thiếu Hiềm hiềm (ngờ)
704 評 盘 究 察 蒐 尋 遡 查
Bigravenh bagraven Cứu xeacutet Sưu tigravem Tố tra
708 仙 仙 佛 佛 魔 魔 Tiecircn tiecircn Phật Phật Ma ma
711 妖 妖 怪 怪 邪 邪 端 145805 Yecircu yecircu Quaacutei quaacutei Tagrave tagrave ETHoan ngay
715 巫 童 尼 娓 僧 柴 Vu đồng Ni vatildei Tăng thầy
718 竿 芹 旛 139384 縄 155658 棧 梂 Can cần Phan phướn Thằng dacircy Sạn cầu
722 渺 賒 玄 冉 妙 983435 Diểu xa Huyền nhiệm Diệu mầu
725 經 經 偈 偈 句 句 符 符 Kinh kinh Kệ kệ Cuacute cacircu Phugrave bugravea
729 楼 楼 塔 塔 寺 厨 Lacircu lầu Thaacutep thaacutep Tự chugravea
732 禳 求 禱 135465 修 修 行 行 Nhương cầu ETHảo khấn Tu tu Hagravenh hagravenh
736 亭 亭 院 院 菴 菴 ETHigravenh đigravenh Viện viện Am am
739 淫 滛 絶 155957 貪 貪 除 Dacircm dầm Tuyệt dứt Tham tham Trừ chờ
743 137589 騾 137589 犢 137589 驢 Con la con ngheacute con lừa
746 137589 犀 137589 象 137589 獅 137589 駝 Con tecirc con tượng con sư con đagrave
750 牧 149191 騎 騎 逾 戈 Mục chăn Kỵ cỡi Du qua
753 放 142206 鬆 167659 墜 沙 哂 唭 Phoacuteng buocircng Tugraveng luống Truỵ sa Sẩn cười
757 槔 梂 笠 155012 簔 葸 Cao gagraveu Lạp noacuten Suy tơi
760 鞭 168802 杖 梞 篷 154904 983299 Tiecircn roi Trượng gậy Bồng mui Liecircu lều
764 蓮 蓮 芡 茺 萍 䕯 Liecircn sen Khiếm suacuteng Bigravenh begraveo
767 牽 扛 採 142504 緣 繚 泅 摸
Khiecircn giang Thaacutei haacutei Duyecircn leo Tugrave mograve
771 茹 咹 嘗 唸 飽 169666 Nhự ăn Thường nếm Batildeo no
774 酣 醝 睡 151853 慮 140796 欣 141088 Hagravem say Thuỵ ngủ Lự lo Hacircn mừng
778 對 疎 謂 134674 曰 浪 ETHối thưa Vị bảo Viết rằng
781 漸 寅 既 㐌 藪 能 寧 134830 Tiệm dần Kyacute đatilde Tẩu năng Ninh thagrave
785 往 133886 至 典 過 戈 Vatildeng đi Chiacute đến Quaacute qua
788 乎 喂 也 丕 而 麻 哉 台 Hồ ocirci Datilde vậy Nhi magrave Tai thay
792 彼 箕 之 此 Bỉ kia Chi đoacute Thử đacircy
795 郎 払 舅 臼 你 眉 余 些 Lang chagraveng Cữu cậu Nhĩ mầy Dư ta
799 租 租 稅 稅 蠲 扡 Tocirc tocirc Thuế thuế Quyecircn tha
802 倉 庫 廩 糶 156390 166176 132328 Thương kho Lẫm độn Thiếu ra Thiacutech vagraveo
806 校 搊 斗 鬪 量 Hiệu so ETHẩu đấu Lượng lagraveo
809 稠 乏 少 耗 耗 羨 乘 Trugrave nhiều Phạp thiếu Haacuteo hao Tiện thừa
813 辛 134781 鹹 172669 適 皮 Tacircn cay Hagravem mặn Thiacutech vừa 816 茄 茄 鹽 172645 葅 荼 醃 Gia cagrave Diecircm muối Thư dưa Yecircm dầm
820 蒸 塗 炙 148706 浸 吟 Chưng đồ Chiacutech nướng Tẩm ngacircm
823 味 芎 味 芍 味 参 味 芪 Mugravei Khung mugravei Thược mugravei Sacircm mugravei Kỳ
827 看 算 倂 推 推 Khaacuten xem Toaacuten tiacutenh Suy suy
830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo
834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc
841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve
844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve
848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be
851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven
855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than
858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu
862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu
865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh
869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci
876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi
879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven
883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn
886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời
890 償 斂 給 賠 賠
Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi
893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen
897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy
904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey
907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci
911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi
914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu
918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau
921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng
925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh
928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng
932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng
939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang
942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe
946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave
949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha
953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave
956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền
960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin
963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười
967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời
970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong
974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng
977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay
981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy
984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười
988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi
991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn
995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn
998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu
1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu
1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem
1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm
1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732
Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi
海邊 1997-2011 黎文鄧
522 成 141786 偉 卒 常 常 優 Thagravenh necircn Vĩ tốt Thường thường Ưu hơn
526 消 散 愠 141347 怨 Tiecircu tan Uấn giận Oaacuten hờn
529 輕 重 慢 㦨 尊 尊 Khinh nhẹ Trọng hậu Mạn lờn Tocircn tocircn
533 硯 研 墨 墨 硃 144904 Nghiễn nghiecircn Mặc mực Chacircu son 536 題 題 畫 138450 熏 焝 裱 培 ETHề đề Hoạ vẽ Huacircn hun Phiếu bồi
540 糊 糊 粘 誎 塗 杯 Hồ hồ Niecircm daacuten ETHồ bocirci
543 均 調 短 152582 長 度 142667 Quacircn đều ETHoản ngắn Trường dagravei ETHạc đo
547 軸 139440 紙 紙 圖 圖 Trục tranh Chỉ giấy ETHồ đồ
550 編 編 册 册 卷 鋪 張 Biecircn lề Saacutech saacutech Quyển pho Trương tờ
554 澄 983134 潔 瀝 污 洳 Trừng trong Khiết sạch Ocirc dơ
557 通 通 塞 垃 冥 152218 照 148509 Thocircng thocircng Tắc lấp Minh mờ Chiếu soi
561 翻 潮 浮 浮 沸 148509 Phiecircn tragraveo Phugrave nổi Phiacute socirci
564 渡 渡 涉 洡 䟽 洃 掉 142655 ETHộ đograve Thiệp lội lưu trocirci Trạo chegraveo
568 舟 船 楫 梩 錨 144957 Chu thuyền Tiếp laacutei Miecircu neo
571 泊 杜 投 維 155710 Thu thu Bạc đổ ETHầu gieo Duy ragraveng
575 岸 坡 渚 岩 162756 Ngạn bờ Chử bến Nham hang
578 橋 梂 市 139522 肆 行 村 村 Kiều cầu Thị chợ Tứ hagraveng Thocircn thocircn
582 坊 坊 店 店 屯 屯 Phường phường ETHiếm điếm ETHồn đồn
585 買 賣 半 商 息 浰 Matildei mua Mại baacuten Thương buocircn Tức lời
589 履 168706 屐 槶 鞋 鞋 Lyacute giagravey Kỹ guốc Hagravei giagravey
592 住 停 就 細 移 移 睇 Truacute dừng Tựu tới Di dời Thecirc trocircng
596 孚 信 悦 141490 顒 隅 Phu tin Duyệt đẹp Ngung ngong
599 懷 鳩 撫 眾 冬 蕃 136649 Hoagravei cưu Phủ vỗ Chuacuteng đocircng Phiền nhiều
603 林 棱 翳 葚 苔 159508 Lacircm rừng Ế rậm ETHagravei recircu
606 河 滝 海 146925 潮 潮 汐 潙 Hagrave socircng Hải biển Triều triều Tịch vơi
610 寥 賒 寂 永 闃 Liecircu xa Tịch vắng Khuyacutech khơi
613 捞 摸 泳 146800 眺 152307 窺 152176 Lao mograve Vịnh lặn Thiếu coi Khuy dogravem
617 蟹 160582 魚 亇 蝦 Giải cua Ngư caacute Hagrave tocircm
620 筌 䈒 笱 154569 帆 帆 索 絏 Thuyecircn nocircm Cẩu đoacute Phagravem buồm Saacutech dacircy
624 蔴 荄 葛 159515 葶 蔕 Ma gai Caacutet sắn ETHigravenh đay
627 釣 鈎 弋 164448 飛 169595 潛 沉 ETHiếu cacircu Dặc bắn Phi bay Tiềm chigravem
631 堂 㙴 級 級 簾 簾 ETHường thềm Cấp bực Liecircm regravem
634 倚 142167 恃 忌 讒 讒 譏 吱 Ỷ nương Thị cậy Sagravem degravem Cơ checirc
638 譽 134694 誚 責 聽 157073 Dự khen Tiếu traacutech Thiacutenh nghe
641 篇 篇 字 137784 批 批 謄 謄 Thiecircn thiecircn Tự chữ Phecirc phecirc ETHằng đằng
645 阜 塸 嵿 頂 層 層 Phụ gograve Latildenh điacutenh Tằng từng
648 崖 岧 峝 峝 坦 平 傾 迎 Nhai hờm ETHộng động Thản bằng Khuynh nghiecircn
652 公 鍾 偏 覔 私 153734 Cocircng chung Thiecircn mếch Tư riecircng
655 嬉 制 惰 141509 勤 固 155581 Hiacute chơi Noạ nhaacutec Cần siecircng Cố bền
659 試 試 選 挸 陞 165298 Thiacute thi Tuyển keacuten Thăng lecircn
662 科 科 祿 祿 權 權 榮 139304 Khoa khoa Lộc lộc Quyền quyền Vinh sang
666 退 164258 謙 讓 讓 Thoaacutei lui Khiecircm nhuacuten Nhượng nhường
669 警 噒 撿 察 提 秉 扲 Cảnh răn Kiểm xeacutet ETHề mang Bỉnh cầm
673 弦 弓 晦 最 望 131387 Huyền cung Hối tối Vọng rằm
676 晴 淹 霽 凈 霖 霪 朗 光 Tigravenh ecircm Tễ tạnh Lacircm dầm Latildeng quang
680 150392 150392 奩 棵 鏡 166477 Bigravenh bigravenh Liecircm traacutep Kiacutenh gương
683 格 盒 匣 妝 妝 飭 鎚 Caacutech gian Hạp hộp Trang trang Sức dồi
687 偶 堆 女 136916 男 150726 Ngẫu đocirci Nữ gaacutei Nam trai
690 淑 貞 正 才 才 佳 Thục lagravenh Trinh chaacutenh Tagravei tagravei Giai xinh
694 韻 韻 拾 抇 迴 觥 Vận vần Thập nhặt Hồi quanh
697 終 164710 始 儲 停 覽 Chung sau Thuỷ trước Trữ dagravenh Latildem xem
701 惑 141353 闕 少 嫌 嫌 Hoặc mờ Khuyết thiếu Hiềm hiềm (ngờ)
704 評 盘 究 察 蒐 尋 遡 查
Bigravenh bagraven Cứu xeacutet Sưu tigravem Tố tra
708 仙 仙 佛 佛 魔 魔 Tiecircn tiecircn Phật Phật Ma ma
711 妖 妖 怪 怪 邪 邪 端 145805 Yecircu yecircu Quaacutei quaacutei Tagrave tagrave ETHoan ngay
715 巫 童 尼 娓 僧 柴 Vu đồng Ni vatildei Tăng thầy
718 竿 芹 旛 139384 縄 155658 棧 梂 Can cần Phan phướn Thằng dacircy Sạn cầu
722 渺 賒 玄 冉 妙 983435 Diểu xa Huyền nhiệm Diệu mầu
725 經 經 偈 偈 句 句 符 符 Kinh kinh Kệ kệ Cuacute cacircu Phugrave bugravea
729 楼 楼 塔 塔 寺 厨 Lacircu lầu Thaacutep thaacutep Tự chugravea
732 禳 求 禱 135465 修 修 行 行 Nhương cầu ETHảo khấn Tu tu Hagravenh hagravenh
736 亭 亭 院 院 菴 菴 ETHigravenh đigravenh Viện viện Am am
739 淫 滛 絶 155957 貪 貪 除 Dacircm dầm Tuyệt dứt Tham tham Trừ chờ
743 137589 騾 137589 犢 137589 驢 Con la con ngheacute con lừa
746 137589 犀 137589 象 137589 獅 137589 駝 Con tecirc con tượng con sư con đagrave
750 牧 149191 騎 騎 逾 戈 Mục chăn Kỵ cỡi Du qua
753 放 142206 鬆 167659 墜 沙 哂 唭 Phoacuteng buocircng Tugraveng luống Truỵ sa Sẩn cười
757 槔 梂 笠 155012 簔 葸 Cao gagraveu Lạp noacuten Suy tơi
760 鞭 168802 杖 梞 篷 154904 983299 Tiecircn roi Trượng gậy Bồng mui Liecircu lều
764 蓮 蓮 芡 茺 萍 䕯 Liecircn sen Khiếm suacuteng Bigravenh begraveo
767 牽 扛 採 142504 緣 繚 泅 摸
Khiecircn giang Thaacutei haacutei Duyecircn leo Tugrave mograve
771 茹 咹 嘗 唸 飽 169666 Nhự ăn Thường nếm Batildeo no
774 酣 醝 睡 151853 慮 140796 欣 141088 Hagravem say Thuỵ ngủ Lự lo Hacircn mừng
778 對 疎 謂 134674 曰 浪 ETHối thưa Vị bảo Viết rằng
781 漸 寅 既 㐌 藪 能 寧 134830 Tiệm dần Kyacute đatilde Tẩu năng Ninh thagrave
785 往 133886 至 典 過 戈 Vatildeng đi Chiacute đến Quaacute qua
788 乎 喂 也 丕 而 麻 哉 台 Hồ ocirci Datilde vậy Nhi magrave Tai thay
792 彼 箕 之 此 Bỉ kia Chi đoacute Thử đacircy
795 郎 払 舅 臼 你 眉 余 些 Lang chagraveng Cữu cậu Nhĩ mầy Dư ta
799 租 租 稅 稅 蠲 扡 Tocirc tocirc Thuế thuế Quyecircn tha
802 倉 庫 廩 糶 156390 166176 132328 Thương kho Lẫm độn Thiếu ra Thiacutech vagraveo
806 校 搊 斗 鬪 量 Hiệu so ETHẩu đấu Lượng lagraveo
809 稠 乏 少 耗 耗 羨 乘 Trugrave nhiều Phạp thiếu Haacuteo hao Tiện thừa
813 辛 134781 鹹 172669 適 皮 Tacircn cay Hagravem mặn Thiacutech vừa 816 茄 茄 鹽 172645 葅 荼 醃 Gia cagrave Diecircm muối Thư dưa Yecircm dầm
820 蒸 塗 炙 148706 浸 吟 Chưng đồ Chiacutech nướng Tẩm ngacircm
823 味 芎 味 芍 味 参 味 芪 Mugravei Khung mugravei Thược mugravei Sacircm mugravei Kỳ
827 看 算 倂 推 推 Khaacuten xem Toaacuten tiacutenh Suy suy
830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo
834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc
841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve
844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve
848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be
851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven
855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than
858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu
862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu
865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh
869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci
876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi
879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven
883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn
886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời
890 償 斂 給 賠 賠
Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi
893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen
897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy
904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey
907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci
911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi
914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu
918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau
921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng
925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh
928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng
932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng
939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang
942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe
946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave
949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha
953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave
956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền
960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin
963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười
967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời
970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong
974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng
977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay
981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy
984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười
988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi
991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn
995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn
998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu
1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu
1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem
1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm
1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732
Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi
海邊 1997-2011 黎文鄧
582 坊 坊 店 店 屯 屯 Phường phường ETHiếm điếm ETHồn đồn
585 買 賣 半 商 息 浰 Matildei mua Mại baacuten Thương buocircn Tức lời
589 履 168706 屐 槶 鞋 鞋 Lyacute giagravey Kỹ guốc Hagravei giagravey
592 住 停 就 細 移 移 睇 Truacute dừng Tựu tới Di dời Thecirc trocircng
596 孚 信 悦 141490 顒 隅 Phu tin Duyệt đẹp Ngung ngong
599 懷 鳩 撫 眾 冬 蕃 136649 Hoagravei cưu Phủ vỗ Chuacuteng đocircng Phiền nhiều
603 林 棱 翳 葚 苔 159508 Lacircm rừng Ế rậm ETHagravei recircu
606 河 滝 海 146925 潮 潮 汐 潙 Hagrave socircng Hải biển Triều triều Tịch vơi
610 寥 賒 寂 永 闃 Liecircu xa Tịch vắng Khuyacutech khơi
613 捞 摸 泳 146800 眺 152307 窺 152176 Lao mograve Vịnh lặn Thiếu coi Khuy dogravem
617 蟹 160582 魚 亇 蝦 Giải cua Ngư caacute Hagrave tocircm
620 筌 䈒 笱 154569 帆 帆 索 絏 Thuyecircn nocircm Cẩu đoacute Phagravem buồm Saacutech dacircy
624 蔴 荄 葛 159515 葶 蔕 Ma gai Caacutet sắn ETHigravenh đay
627 釣 鈎 弋 164448 飛 169595 潛 沉 ETHiếu cacircu Dặc bắn Phi bay Tiềm chigravem
631 堂 㙴 級 級 簾 簾 ETHường thềm Cấp bực Liecircm regravem
634 倚 142167 恃 忌 讒 讒 譏 吱 Ỷ nương Thị cậy Sagravem degravem Cơ checirc
638 譽 134694 誚 責 聽 157073 Dự khen Tiếu traacutech Thiacutenh nghe
641 篇 篇 字 137784 批 批 謄 謄 Thiecircn thiecircn Tự chữ Phecirc phecirc ETHằng đằng
645 阜 塸 嵿 頂 層 層 Phụ gograve Latildenh điacutenh Tằng từng
648 崖 岧 峝 峝 坦 平 傾 迎 Nhai hờm ETHộng động Thản bằng Khuynh nghiecircn
652 公 鍾 偏 覔 私 153734 Cocircng chung Thiecircn mếch Tư riecircng
655 嬉 制 惰 141509 勤 固 155581 Hiacute chơi Noạ nhaacutec Cần siecircng Cố bền
659 試 試 選 挸 陞 165298 Thiacute thi Tuyển keacuten Thăng lecircn
662 科 科 祿 祿 權 權 榮 139304 Khoa khoa Lộc lộc Quyền quyền Vinh sang
666 退 164258 謙 讓 讓 Thoaacutei lui Khiecircm nhuacuten Nhượng nhường
669 警 噒 撿 察 提 秉 扲 Cảnh răn Kiểm xeacutet ETHề mang Bỉnh cầm
673 弦 弓 晦 最 望 131387 Huyền cung Hối tối Vọng rằm
676 晴 淹 霽 凈 霖 霪 朗 光 Tigravenh ecircm Tễ tạnh Lacircm dầm Latildeng quang
680 150392 150392 奩 棵 鏡 166477 Bigravenh bigravenh Liecircm traacutep Kiacutenh gương
683 格 盒 匣 妝 妝 飭 鎚 Caacutech gian Hạp hộp Trang trang Sức dồi
687 偶 堆 女 136916 男 150726 Ngẫu đocirci Nữ gaacutei Nam trai
690 淑 貞 正 才 才 佳 Thục lagravenh Trinh chaacutenh Tagravei tagravei Giai xinh
694 韻 韻 拾 抇 迴 觥 Vận vần Thập nhặt Hồi quanh
697 終 164710 始 儲 停 覽 Chung sau Thuỷ trước Trữ dagravenh Latildem xem
701 惑 141353 闕 少 嫌 嫌 Hoặc mờ Khuyết thiếu Hiềm hiềm (ngờ)
704 評 盘 究 察 蒐 尋 遡 查
Bigravenh bagraven Cứu xeacutet Sưu tigravem Tố tra
708 仙 仙 佛 佛 魔 魔 Tiecircn tiecircn Phật Phật Ma ma
711 妖 妖 怪 怪 邪 邪 端 145805 Yecircu yecircu Quaacutei quaacutei Tagrave tagrave ETHoan ngay
715 巫 童 尼 娓 僧 柴 Vu đồng Ni vatildei Tăng thầy
718 竿 芹 旛 139384 縄 155658 棧 梂 Can cần Phan phướn Thằng dacircy Sạn cầu
722 渺 賒 玄 冉 妙 983435 Diểu xa Huyền nhiệm Diệu mầu
725 經 經 偈 偈 句 句 符 符 Kinh kinh Kệ kệ Cuacute cacircu Phugrave bugravea
729 楼 楼 塔 塔 寺 厨 Lacircu lầu Thaacutep thaacutep Tự chugravea
732 禳 求 禱 135465 修 修 行 行 Nhương cầu ETHảo khấn Tu tu Hagravenh hagravenh
736 亭 亭 院 院 菴 菴 ETHigravenh đigravenh Viện viện Am am
739 淫 滛 絶 155957 貪 貪 除 Dacircm dầm Tuyệt dứt Tham tham Trừ chờ
743 137589 騾 137589 犢 137589 驢 Con la con ngheacute con lừa
746 137589 犀 137589 象 137589 獅 137589 駝 Con tecirc con tượng con sư con đagrave
750 牧 149191 騎 騎 逾 戈 Mục chăn Kỵ cỡi Du qua
753 放 142206 鬆 167659 墜 沙 哂 唭 Phoacuteng buocircng Tugraveng luống Truỵ sa Sẩn cười
757 槔 梂 笠 155012 簔 葸 Cao gagraveu Lạp noacuten Suy tơi
760 鞭 168802 杖 梞 篷 154904 983299 Tiecircn roi Trượng gậy Bồng mui Liecircu lều
764 蓮 蓮 芡 茺 萍 䕯 Liecircn sen Khiếm suacuteng Bigravenh begraveo
767 牽 扛 採 142504 緣 繚 泅 摸
Khiecircn giang Thaacutei haacutei Duyecircn leo Tugrave mograve
771 茹 咹 嘗 唸 飽 169666 Nhự ăn Thường nếm Batildeo no
774 酣 醝 睡 151853 慮 140796 欣 141088 Hagravem say Thuỵ ngủ Lự lo Hacircn mừng
778 對 疎 謂 134674 曰 浪 ETHối thưa Vị bảo Viết rằng
781 漸 寅 既 㐌 藪 能 寧 134830 Tiệm dần Kyacute đatilde Tẩu năng Ninh thagrave
785 往 133886 至 典 過 戈 Vatildeng đi Chiacute đến Quaacute qua
788 乎 喂 也 丕 而 麻 哉 台 Hồ ocirci Datilde vậy Nhi magrave Tai thay
792 彼 箕 之 此 Bỉ kia Chi đoacute Thử đacircy
795 郎 払 舅 臼 你 眉 余 些 Lang chagraveng Cữu cậu Nhĩ mầy Dư ta
799 租 租 稅 稅 蠲 扡 Tocirc tocirc Thuế thuế Quyecircn tha
802 倉 庫 廩 糶 156390 166176 132328 Thương kho Lẫm độn Thiếu ra Thiacutech vagraveo
806 校 搊 斗 鬪 量 Hiệu so ETHẩu đấu Lượng lagraveo
809 稠 乏 少 耗 耗 羨 乘 Trugrave nhiều Phạp thiếu Haacuteo hao Tiện thừa
813 辛 134781 鹹 172669 適 皮 Tacircn cay Hagravem mặn Thiacutech vừa 816 茄 茄 鹽 172645 葅 荼 醃 Gia cagrave Diecircm muối Thư dưa Yecircm dầm
820 蒸 塗 炙 148706 浸 吟 Chưng đồ Chiacutech nướng Tẩm ngacircm
823 味 芎 味 芍 味 参 味 芪 Mugravei Khung mugravei Thược mugravei Sacircm mugravei Kỳ
827 看 算 倂 推 推 Khaacuten xem Toaacuten tiacutenh Suy suy
830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo
834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc
841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve
844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve
848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be
851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven
855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than
858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu
862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu
865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh
869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci
876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi
879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven
883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn
886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời
890 償 斂 給 賠 賠
Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi
893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen
897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy
904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey
907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci
911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi
914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu
918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau
921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng
925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh
928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng
932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng
939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang
942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe
946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave
949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha
953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave
956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền
960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin
963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười
967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời
970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong
974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng
977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay
981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy
984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười
988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi
991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn
995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn
998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu
1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu
1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem
1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm
1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732
Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi
海邊 1997-2011 黎文鄧
645 阜 塸 嵿 頂 層 層 Phụ gograve Latildenh điacutenh Tằng từng
648 崖 岧 峝 峝 坦 平 傾 迎 Nhai hờm ETHộng động Thản bằng Khuynh nghiecircn
652 公 鍾 偏 覔 私 153734 Cocircng chung Thiecircn mếch Tư riecircng
655 嬉 制 惰 141509 勤 固 155581 Hiacute chơi Noạ nhaacutec Cần siecircng Cố bền
659 試 試 選 挸 陞 165298 Thiacute thi Tuyển keacuten Thăng lecircn
662 科 科 祿 祿 權 權 榮 139304 Khoa khoa Lộc lộc Quyền quyền Vinh sang
666 退 164258 謙 讓 讓 Thoaacutei lui Khiecircm nhuacuten Nhượng nhường
669 警 噒 撿 察 提 秉 扲 Cảnh răn Kiểm xeacutet ETHề mang Bỉnh cầm
673 弦 弓 晦 最 望 131387 Huyền cung Hối tối Vọng rằm
676 晴 淹 霽 凈 霖 霪 朗 光 Tigravenh ecircm Tễ tạnh Lacircm dầm Latildeng quang
680 150392 150392 奩 棵 鏡 166477 Bigravenh bigravenh Liecircm traacutep Kiacutenh gương
683 格 盒 匣 妝 妝 飭 鎚 Caacutech gian Hạp hộp Trang trang Sức dồi
687 偶 堆 女 136916 男 150726 Ngẫu đocirci Nữ gaacutei Nam trai
690 淑 貞 正 才 才 佳 Thục lagravenh Trinh chaacutenh Tagravei tagravei Giai xinh
694 韻 韻 拾 抇 迴 觥 Vận vần Thập nhặt Hồi quanh
697 終 164710 始 儲 停 覽 Chung sau Thuỷ trước Trữ dagravenh Latildem xem
701 惑 141353 闕 少 嫌 嫌 Hoặc mờ Khuyết thiếu Hiềm hiềm (ngờ)
704 評 盘 究 察 蒐 尋 遡 查
Bigravenh bagraven Cứu xeacutet Sưu tigravem Tố tra
708 仙 仙 佛 佛 魔 魔 Tiecircn tiecircn Phật Phật Ma ma
711 妖 妖 怪 怪 邪 邪 端 145805 Yecircu yecircu Quaacutei quaacutei Tagrave tagrave ETHoan ngay
715 巫 童 尼 娓 僧 柴 Vu đồng Ni vatildei Tăng thầy
718 竿 芹 旛 139384 縄 155658 棧 梂 Can cần Phan phướn Thằng dacircy Sạn cầu
722 渺 賒 玄 冉 妙 983435 Diểu xa Huyền nhiệm Diệu mầu
725 經 經 偈 偈 句 句 符 符 Kinh kinh Kệ kệ Cuacute cacircu Phugrave bugravea
729 楼 楼 塔 塔 寺 厨 Lacircu lầu Thaacutep thaacutep Tự chugravea
732 禳 求 禱 135465 修 修 行 行 Nhương cầu ETHảo khấn Tu tu Hagravenh hagravenh
736 亭 亭 院 院 菴 菴 ETHigravenh đigravenh Viện viện Am am
739 淫 滛 絶 155957 貪 貪 除 Dacircm dầm Tuyệt dứt Tham tham Trừ chờ
743 137589 騾 137589 犢 137589 驢 Con la con ngheacute con lừa
746 137589 犀 137589 象 137589 獅 137589 駝 Con tecirc con tượng con sư con đagrave
750 牧 149191 騎 騎 逾 戈 Mục chăn Kỵ cỡi Du qua
753 放 142206 鬆 167659 墜 沙 哂 唭 Phoacuteng buocircng Tugraveng luống Truỵ sa Sẩn cười
757 槔 梂 笠 155012 簔 葸 Cao gagraveu Lạp noacuten Suy tơi
760 鞭 168802 杖 梞 篷 154904 983299 Tiecircn roi Trượng gậy Bồng mui Liecircu lều
764 蓮 蓮 芡 茺 萍 䕯 Liecircn sen Khiếm suacuteng Bigravenh begraveo
767 牽 扛 採 142504 緣 繚 泅 摸
Khiecircn giang Thaacutei haacutei Duyecircn leo Tugrave mograve
771 茹 咹 嘗 唸 飽 169666 Nhự ăn Thường nếm Batildeo no
774 酣 醝 睡 151853 慮 140796 欣 141088 Hagravem say Thuỵ ngủ Lự lo Hacircn mừng
778 對 疎 謂 134674 曰 浪 ETHối thưa Vị bảo Viết rằng
781 漸 寅 既 㐌 藪 能 寧 134830 Tiệm dần Kyacute đatilde Tẩu năng Ninh thagrave
785 往 133886 至 典 過 戈 Vatildeng đi Chiacute đến Quaacute qua
788 乎 喂 也 丕 而 麻 哉 台 Hồ ocirci Datilde vậy Nhi magrave Tai thay
792 彼 箕 之 此 Bỉ kia Chi đoacute Thử đacircy
795 郎 払 舅 臼 你 眉 余 些 Lang chagraveng Cữu cậu Nhĩ mầy Dư ta
799 租 租 稅 稅 蠲 扡 Tocirc tocirc Thuế thuế Quyecircn tha
802 倉 庫 廩 糶 156390 166176 132328 Thương kho Lẫm độn Thiếu ra Thiacutech vagraveo
806 校 搊 斗 鬪 量 Hiệu so ETHẩu đấu Lượng lagraveo
809 稠 乏 少 耗 耗 羨 乘 Trugrave nhiều Phạp thiếu Haacuteo hao Tiện thừa
813 辛 134781 鹹 172669 適 皮 Tacircn cay Hagravem mặn Thiacutech vừa 816 茄 茄 鹽 172645 葅 荼 醃 Gia cagrave Diecircm muối Thư dưa Yecircm dầm
820 蒸 塗 炙 148706 浸 吟 Chưng đồ Chiacutech nướng Tẩm ngacircm
823 味 芎 味 芍 味 参 味 芪 Mugravei Khung mugravei Thược mugravei Sacircm mugravei Kỳ
827 看 算 倂 推 推 Khaacuten xem Toaacuten tiacutenh Suy suy
830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo
834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc
841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve
844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve
848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be
851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven
855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than
858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu
862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu
865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh
869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci
876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi
879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven
883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn
886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời
890 償 斂 給 賠 賠
Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi
893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen
897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy
904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey
907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci
911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi
914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu
918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau
921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng
925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh
928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng
932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng
939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang
942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe
946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave
949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha
953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave
956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền
960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin
963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười
967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời
970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong
974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng
977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay
981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy
984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười
988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi
991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn
995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn
998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu
1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu
1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem
1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm
1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732
Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi
海邊 1997-2011 黎文鄧
Bigravenh bagraven Cứu xeacutet Sưu tigravem Tố tra
708 仙 仙 佛 佛 魔 魔 Tiecircn tiecircn Phật Phật Ma ma
711 妖 妖 怪 怪 邪 邪 端 145805 Yecircu yecircu Quaacutei quaacutei Tagrave tagrave ETHoan ngay
715 巫 童 尼 娓 僧 柴 Vu đồng Ni vatildei Tăng thầy
718 竿 芹 旛 139384 縄 155658 棧 梂 Can cần Phan phướn Thằng dacircy Sạn cầu
722 渺 賒 玄 冉 妙 983435 Diểu xa Huyền nhiệm Diệu mầu
725 經 經 偈 偈 句 句 符 符 Kinh kinh Kệ kệ Cuacute cacircu Phugrave bugravea
729 楼 楼 塔 塔 寺 厨 Lacircu lầu Thaacutep thaacutep Tự chugravea
732 禳 求 禱 135465 修 修 行 行 Nhương cầu ETHảo khấn Tu tu Hagravenh hagravenh
736 亭 亭 院 院 菴 菴 ETHigravenh đigravenh Viện viện Am am
739 淫 滛 絶 155957 貪 貪 除 Dacircm dầm Tuyệt dứt Tham tham Trừ chờ
743 137589 騾 137589 犢 137589 驢 Con la con ngheacute con lừa
746 137589 犀 137589 象 137589 獅 137589 駝 Con tecirc con tượng con sư con đagrave
750 牧 149191 騎 騎 逾 戈 Mục chăn Kỵ cỡi Du qua
753 放 142206 鬆 167659 墜 沙 哂 唭 Phoacuteng buocircng Tugraveng luống Truỵ sa Sẩn cười
757 槔 梂 笠 155012 簔 葸 Cao gagraveu Lạp noacuten Suy tơi
760 鞭 168802 杖 梞 篷 154904 983299 Tiecircn roi Trượng gậy Bồng mui Liecircu lều
764 蓮 蓮 芡 茺 萍 䕯 Liecircn sen Khiếm suacuteng Bigravenh begraveo
767 牽 扛 採 142504 緣 繚 泅 摸
Khiecircn giang Thaacutei haacutei Duyecircn leo Tugrave mograve
771 茹 咹 嘗 唸 飽 169666 Nhự ăn Thường nếm Batildeo no
774 酣 醝 睡 151853 慮 140796 欣 141088 Hagravem say Thuỵ ngủ Lự lo Hacircn mừng
778 對 疎 謂 134674 曰 浪 ETHối thưa Vị bảo Viết rằng
781 漸 寅 既 㐌 藪 能 寧 134830 Tiệm dần Kyacute đatilde Tẩu năng Ninh thagrave
785 往 133886 至 典 過 戈 Vatildeng đi Chiacute đến Quaacute qua
788 乎 喂 也 丕 而 麻 哉 台 Hồ ocirci Datilde vậy Nhi magrave Tai thay
792 彼 箕 之 此 Bỉ kia Chi đoacute Thử đacircy
795 郎 払 舅 臼 你 眉 余 些 Lang chagraveng Cữu cậu Nhĩ mầy Dư ta
799 租 租 稅 稅 蠲 扡 Tocirc tocirc Thuế thuế Quyecircn tha
802 倉 庫 廩 糶 156390 166176 132328 Thương kho Lẫm độn Thiếu ra Thiacutech vagraveo
806 校 搊 斗 鬪 量 Hiệu so ETHẩu đấu Lượng lagraveo
809 稠 乏 少 耗 耗 羨 乘 Trugrave nhiều Phạp thiếu Haacuteo hao Tiện thừa
813 辛 134781 鹹 172669 適 皮 Tacircn cay Hagravem mặn Thiacutech vừa 816 茄 茄 鹽 172645 葅 荼 醃 Gia cagrave Diecircm muối Thư dưa Yecircm dầm
820 蒸 塗 炙 148706 浸 吟 Chưng đồ Chiacutech nướng Tẩm ngacircm
823 味 芎 味 芍 味 参 味 芪 Mugravei Khung mugravei Thược mugravei Sacircm mugravei Kỳ
827 看 算 倂 推 推 Khaacuten xem Toaacuten tiacutenh Suy suy
830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo
834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc
841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve
844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve
848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be
851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven
855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than
858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu
862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu
865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh
869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci
876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi
879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven
883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn
886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời
890 償 斂 給 賠 賠
Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi
893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen
897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy
904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey
907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci
911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi
914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu
918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau
921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng
925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh
928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng
932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng
939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang
942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe
946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave
949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha
953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave
956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền
960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin
963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười
967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời
970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong
974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng
977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay
981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy
984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười
988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi
991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn
995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn
998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu
1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu
1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem
1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm
1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732
Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi
海邊 1997-2011 黎文鄧
Khiecircn giang Thaacutei haacutei Duyecircn leo Tugrave mograve
771 茹 咹 嘗 唸 飽 169666 Nhự ăn Thường nếm Batildeo no
774 酣 醝 睡 151853 慮 140796 欣 141088 Hagravem say Thuỵ ngủ Lự lo Hacircn mừng
778 對 疎 謂 134674 曰 浪 ETHối thưa Vị bảo Viết rằng
781 漸 寅 既 㐌 藪 能 寧 134830 Tiệm dần Kyacute đatilde Tẩu năng Ninh thagrave
785 往 133886 至 典 過 戈 Vatildeng đi Chiacute đến Quaacute qua
788 乎 喂 也 丕 而 麻 哉 台 Hồ ocirci Datilde vậy Nhi magrave Tai thay
792 彼 箕 之 此 Bỉ kia Chi đoacute Thử đacircy
795 郎 払 舅 臼 你 眉 余 些 Lang chagraveng Cữu cậu Nhĩ mầy Dư ta
799 租 租 稅 稅 蠲 扡 Tocirc tocirc Thuế thuế Quyecircn tha
802 倉 庫 廩 糶 156390 166176 132328 Thương kho Lẫm độn Thiếu ra Thiacutech vagraveo
806 校 搊 斗 鬪 量 Hiệu so ETHẩu đấu Lượng lagraveo
809 稠 乏 少 耗 耗 羨 乘 Trugrave nhiều Phạp thiếu Haacuteo hao Tiện thừa
813 辛 134781 鹹 172669 適 皮 Tacircn cay Hagravem mặn Thiacutech vừa 816 茄 茄 鹽 172645 葅 荼 醃 Gia cagrave Diecircm muối Thư dưa Yecircm dầm
820 蒸 塗 炙 148706 浸 吟 Chưng đồ Chiacutech nướng Tẩm ngacircm
823 味 芎 味 芍 味 参 味 芪 Mugravei Khung mugravei Thược mugravei Sacircm mugravei Kỳ
827 看 算 倂 推 推 Khaacuten xem Toaacuten tiacutenh Suy suy
830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo
834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc
841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve
844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve
848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be
851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven
855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than
858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu
862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu
865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh
869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci
876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi
879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven
883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn
886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời
890 償 斂 給 賠 賠
Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi
893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen
897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy
904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey
907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci
911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi
914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu
918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau
921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng
925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh
928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng
932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng
939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang
942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe
946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave
949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha
953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave
956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền
960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin
963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười
967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời
970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong
974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng
977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay
981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy
984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười
988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi
991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn
995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn
998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu
1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu
1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem
1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm
1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732
Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi
海邊 1997-2011 黎文鄧
830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo
834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc
841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve
844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve
848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be
851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven
855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than
858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu
862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu
865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh
869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci
876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi
879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven
883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn
886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời
890 償 斂 給 賠 賠
Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi
893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen
897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy
904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey
907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci
911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi
914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu
918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau
921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng
925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh
928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng
932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng
939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang
942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe
946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave
949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha
953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave
956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền
960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin
963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười
967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời
970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong
974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng
977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay
981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy
984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười
988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi
991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn
995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn
998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu
1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu
1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem
1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm
1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732
Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi
海邊 1997-2011 黎文鄧
Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi
893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen
897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy
904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey
907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci
911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi
914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu
918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau
921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng
925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh
928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng
932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng
939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang
942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe
946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave
949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha
953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave
956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền
960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin
963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười
967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời
970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong
974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng
977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay
981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy
984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười
988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi
991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn
995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn
998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu
1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu
1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem
1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm
1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732
Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi
海邊 1997-2011 黎文鄧
953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave
956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền
960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin
963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười
967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời
970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong
974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng
977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay
981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy
984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười
988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi
991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn
995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn
998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu
1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu
1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem
1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm
1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732
Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi
海邊 1997-2011 黎文鄧
Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi
海邊 1997-2011 黎文鄧