1
UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thừa Thiên Huế, ngày 20 tháng 9 năm 2014
DANH MỤC HỌC PHẦN ĐƯỢC MIỄN TRỪ VÀ HỌC PHẦN PHẢI TÍCH LŨY
CỦA SINH VIÊN K38 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY - HỌC BẰNG BIỆN PHÁP LIÊN THÔNG
1. Đối tượng 1
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Sư phạm mầm non
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Khóa học: 02 năm (2012-2014)
- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế.
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ chính quy
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP TC Miễn trừ/Học
tích lũy HK
1. 5620014 Tin học 4 162005 Tin học ứng dụng 3 Được miễn trừ 1
2.
101001 Những nguyên lý cơ bản của CN
Mác-Lênin 1 2 Học tích lũy 1
3. 5030012
5030014
Tâm lý học trẻ em 1
Tâm lý học trẻ em 2
2
4 103001 Tâm lý học đại cương 2 Được miễn trừ 1
4. 5104054
Tạo hình và PP HD HĐ
tạo hình cho TE 1 3 110103 Mĩ thuật 2 Được miễn trừ 1
5. 5104014 Giải phẫu sinh lý trẻ em 3 110401
Sự phát triển thể chất của trẻ em lứa
tuổi MN 2 Được miễn trừ 1
6. 5104123
Âm nhạc và PP giáo dục
âm nhạc cho TE 1 3 110202
Âm nhạc và phương pháp giáo dục
âm nhạc 1 2 Được miễn trừ 1
7. 5204034 Toán và PP cho trẻ làm 4 120425 Phương pháp làm quen với toán 2 Được miễn trừ 1
2
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ chính quy
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP TC Miễn trừ/Học
tích lũy HK
quen với Toán
8. 160001 Tiếng Anh 1 3 Học tích lũy 2
9. 101002
Những nguyên lý cơ bản của CN
Mác-Lênin 2 3 Học tích lũy 2
10. 5020012 Pháp luật 2 102001 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 2
11. 5030034
5030044
5030054
Giáo dục học 1
Giáo dục học 2
Giáo dục học 3
2
3
2 103107 Giáo dục học đại cương 2 Được miễn trừ 2
12. 5030012
5030014
Tâm lý học trẻ em 1
Tâm lý học trẻ em 2
2
4 103411 Sự học và sự PTTL trẻ em lứa tuổi
MN 1 3 Được miễn trừ 2
13. 5109518 Thực tập tốt nghiệp 10 110951 Kiến tập sư phạm (2 tuần) 2 Được miễn trừ 2
14. Tự chọn (SV chọn 1/2 HP = 2 TC)
15. 107001 Giáo dục đặc biệt 2 Học tích lũy 2
16. 140101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 Học tích lũy 2
17. 160016 Tiếng Anh 2 3 Học tích lũy 3
18. 5030012
5030014
Tâm lý học trẻ em 1
Tâm lý học trẻ em 2
2
4 103412 Sự học và sự PTTL trẻ em lứa tuổi
MN 2 2 Được miễn trừ 3
19. 5030034
5030044
5030054
Giáo dục học 1
Giáo dục học 2
Giáo dục học 3
2
3
2 103413 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ 3
20. 5104133
Âm nhạc và PP giáo dục
âm nhạc cho TE 2 4 110203
Âm nhạc và phương pháp giáo dục
âm nhạc 2 3 Được miễn trừ 3
21. 5104024 Vệ sinh phòng bệnh trẻ em 3 110411
Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho
trẻ MN 2 Được miễn trừ 3
22. 5104064
Tạo hình và PP HD HĐ
tạo hình cho TE 2 4 110403 Tổ chức hoạt động tạo hình 2 Được miễn trừ 3
23. 101003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Học tích lũy 4
24. 5030034 Giáo dục học 1 2 103410 Giáo dục học mầm non 2 3 Được miễn trừ 4
3
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ chính quy
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP TC Miễn trừ/Học
tích lũy HK
5030044
5030054
Giáo dục học 2
Giáo dục học 3
3
2
25. 5104085 Tiếng Việt và Văn học 2 4 110406 Phương pháp làm quen với văn học 2 Được miễn trừ 4
26. 5104043
Phương pháp giáo dục thể
chất cho trẻ em 4 110419 Phương pháp giáo dục thể chất 3 Được miễn trừ 4
27. 5104164
PP khám phá KH về
MTXQ 4 110408 PP khám phá khoa học về MTXQ 3 Được miễn trừ 4
28. 5109518 Thực tập tốt nghiệp 10 110953 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Được miễn trừ 4
29. 5010005 Giáo dục chính trị 5 101007
Đường lối cách mạng của Đảng
CSVN 3 Được miễn trừ 5
30. 110412
Phát triển và tổ chức thực hiện
chương trình GDMN 2 Học tích lũy 5
31. 5104075 Tiếng Việt và Văn học 1 4 110429
Phương pháp phát triển ngôn ngữ
cho trẻ em 2 Được miễn trừ 5
32. 5104024
5104034
Vệ sinh phòng bệnh trẻ em
Dinh dưỡng trẻ em
3
3 110422 Vệ sinh – Dinh dưỡng 3 Được miễn trừ 5
33. 107401 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy 5
34. Tự chọn (SV chọn 1/2 HP = 2 TC)
35. 110416
Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn
cảm 2 Học tích lũy 5
36. 110512 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 2 Học tích lũy 5
37. 102003 Quản lý HCNN và QL ngành 2 Học tích lũy 6
38. 5109518 Thực tập tốt nghiệp 10 110954 Thực tập sư phạm năm 3 (9 tuần) 9 Được miễn trừ 6
39. 110955 Khóa luận tốt nghiệp 5 Học tích lũy 6
40. HP thay Khóa luận tốt nghiệp
41. 110300 Làm đồ chơi 2 Học tích lũy 6
42. 110964
Kỹ thuật ca hát và biên soạn các
động tác múa theo bài hát 3 Học tích lũy 6
4
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ chính quy
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP TC Miễn trừ/Học
tích lũy HK
43. 175001 Giáo dục quốc phòng – an ninh (*)
8 Học tích lũy
44. 172003 Giáo dục thể chất (*)
3 Học tích lũy
(*)
SV học bổ sung 90 tiết (6 TC) Giáo dục quốc phòng – an ninh tại Trung tâm Giáo dục quốc phòng – ĐH Huế để tích lũy chứng
chỉ Giáo dục quốc phòng – an ninh, học bổ sung 30 tiết (2 TC) Giáo dục thể chất tại Trung tâm Hỗ trợ SV và Liên kết ĐT để tích lũy
chứng chỉ Giáo dục thể chất.
2. Đối tượng 2
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Kế toán doanh nghiệp
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Khóa học: 02 năm (2011-2013)
- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế.
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ chính quy
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP TC Miễn trừ/Học
tích lũy HK
1. 101001
Những nguyên lý cơ bản của CN
Mác-Lênin 1 2 Học tích lũy 1
2. 5020012 Pháp luật 2 102001 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1
3. 105106 Quản trị học 2 Học tích lũy 1
4. 5274082 Kinh tế vi mô 2 127113 Kinh tế vi mô 2 Được miễn trừ 1
5. 101002
Những nguyên lý cơ bản của CN
Mác-Lênin 2 3 Học tích lũy 2
6. 120018 Toán cao cấp 3 Học tích lũy 2
7. 127102 Toán kinh tế 3 Học tích lũy 2
8. 5274024 Nguyên lý kế toán 4 127108 Nguyên lý kế toán 3 Được miễn trừ 2
5
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ chính quy
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP TC Miễn trừ/Học
tích lũy HK
9. Tự chọn (SV chọn 1/2 HP = 2 TC)
10. 101004 Logic học 2 Học tích lũy 2
11. 127109 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 Học tích lũy 2
12. 5024012 Luật thương mại 2 102108 Luật kinh tế 2 Được miễn trừ 3
13. 5274046 Tài chính - tiền tệ 4 127106 Tài chính – tiền tệ 3 Được miễn trừ 3
14. 127104 Kinh tế vĩ mô 2 Học tích lũy 3
15. 5274072 Marketing 2 127105 Marketing căn bản 2 Được miễn trừ 3
16. 5204023 Thống kê 2 120102 Thống kê 2 Được miễn trừ 3
17. 5274054 Kế toán doanh nghiệp 1 5 127427 Kế toán tài chính 1 4 Được miễn trừ 3
18. 101003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Học tích lũy 4
19. 127415 Thuế 3 Học tích lũy 4
20. 5274064
5274104
Tài chính doanh nghiệp 1
Tài chính doanh nghiệp 2
4
4 128403 Tài chính doanh nghiệp 3 Được miễn trừ 4
21. 5274096 Kế toán doanh nghiệp 2 5 127423 Kế toán tài chính 2 4 Được miễn trừ 4
22. 5274092 Kiểm toán 2 127405 Kiểm toán 2 Được miễn trừ 4
23.
5274162
Phân tích hoạt động kinh
doanh 3 127416 Phân tích hoạt động kinh doanh 2 Được miễn trừ 4
24. 5010014
5010022
Chính trị 1
Chính trị 2
4
2 101007
Đường lối cách mạng của Đảng
CSVN 3 Được miễn trừ 5
25. 160478 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 3 Học tích lũy 5
26. 5274156 Kế toán doanh nghiệp 3 4 127428 Kế toán tài chính 3 4 Được miễn trừ 5
27. Tự chọn (SV chọn 2/3 HP = 4 TC)
28. 5274043 Thống kê doanh nghiệp 3 128410 Thống kê kinh doanh 2 Được miễn trừ 5
29. 5274143 Quản trị doanh nghiệp 3 127417 Quản trị doanh nghiệp 2 Được miễn trừ 5
30. 127407 Thị trường chứng khoán 2 Học tích lũy 5
31. 127426 Kế toán thuế 3 Học tích lũy 6
6
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ chính quy
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP TC Miễn trừ/Học
tích lũy HK
32. 5279518 Thực tập tốt nghiệp 8 127951 Thực tập cuối khóa (10 tuần) 10 Được miễn trừ 6
33. 127952 Khóa luận tốt nghiệp 5 Học tích lũy 6
34. HP thay Khóa luận tốt nghiệp
35. 127953 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 Học tích lũy 6
36. 127965 Kế toán ngân hàng 2 Học tích lũy 6
37.
38. 160017 Tiếng Anh 6 Học tích lũy 1
39. 160024 Tiếng Anh A2/KET 6 Học tích lũy 2
40. 5620014 Tin học 4 162005 Tin học ứng dụng 3 Được miễn trừ 2
41. 175001 Giáo dục quốc phòng – an ninh (*)
8 Học tích lũy
42. 172003 Giáo dục thể chất (*)
3 Học tích lũy
(*)
SV học bổ sung 90 tiết (6 TC) Giáo dục quốc phòng – an ninh tại Trung tâm Giáo dục quốc phòng – ĐH Huế để tích lũy chứng
chỉ Giáo dục quốc phòng – an ninh, học bổ sung 30 tiết (2 TC) Giáo dục thể chất tại Trung tâm Hỗ trợ SV và Liên kết ĐT để tích lũy
chứng chỉ Giáo dục thể chất.
3. Đối tượng 3
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Kế toán doanh nghiệp
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Khóa học: 02 năm (2012-2014)
- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế.
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ chính quy
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP TC Miễn trừ/Học
tích lũy HK
7
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ chính quy
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP TC Miễn trừ/Học
tích lũy HK
1. 101001
Những nguyên lý cơ bản của CN
Mác-Lênin 1 2 Học tích lũy 1
2. 5020012 Pháp luật 2 102001 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1
3. 105106 Quản trị học 2 Học tích lũy 1
4. 5274082 Kinh tế vi mô 2 127113 Kinh tế vi mô 2 Được miễn trừ 1
5. 101002
Những nguyên lý cơ bản của CN
Mác-Lênin 2 3 Học tích lũy 2
6. 120018 Toán cao cấp 3 Học tích lũy 2
7. 127102 Toán kinh tế 3 Học tích lũy 2
8. 5274024 Nguyên lý kế toán 4 127108 Nguyên lý kế toán 3 Được miễn trừ 2
9. Tự chọn (SV chọn 1/2 HP = 2 TC)
10. 101004 Logic học 2 Học tích lũy 2
11. 127109 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 Học tích lũy 2
12. 5024012 Luật thương mại 2 102108 Luật kinh tế 2 Được miễn trừ 3
13. 5274046 Tài chính - tiền tệ 4 127106 Tài chính – tiền tệ 3 Được miễn trừ 3
14. 127104 Kinh tế vĩ mô 2 Học tích lũy 3
15. 5274072 Marketing 2 127105 Marketing căn bản 2 Được miễn trừ 3
16. 5204023 Thống kê 2 120102 Thống kê 2 Được miễn trừ 3
17. 5274054 Kế toán doanh nghiệp 1 5 127427 Kế toán tài chính 1 4 Được miễn trừ 3
18. 101003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Học tích lũy 4
19. 127415 Thuế 3 Học tích lũy 4
20. 5274064
5274104
Tài chính doanh nghiệp 1
Tài chính doanh nghiệp 2
4
4 128403 Tài chính doanh nghiệp 3 Được miễn trừ 4
21. 5274096 Kế toán doanh nghiệp 2 5 127423 Kế toán tài chính 2 4 Được miễn trừ 4
22. 5274092 Kiểm toán 2 127405 Kiểm toán 2 Được miễn trừ 4
23. 5274162 Phân tích hoạt động kinh 3 127416 Phân tích hoạt động kinh doanh 2 Được miễn trừ 4
8
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ chính quy
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP TC Miễn trừ/Học
tích lũy HK
doanh
24. 5010005 Giáo dục chính trị 5 101007
Đường lối cách mạng của Đảng
CSVN 3 Được miễn trừ 5
25. 160478 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 3 Học tích lũy 5
26. 5274156 Kế toán doanh nghiệp 3 4 127428 Kế toán tài chính 3 4 Được miễn trừ 5
27. Tự chọn (SV chọn 2/3 HP = 4 TC)
28. 5274043 Thống kê doanh nghiệp 3 128410 Thống kê kinh doanh 2 Được miễn trừ 5
29. 5274143 Quản trị doanh nghiệp 3 127417 Quản trị doanh nghiệp 2 Được miễn trừ 5
30. 127407 Thị trường chứng khoán 2 Học tích lũy 5
31. 127426 Kế toán thuế 3 Học tích lũy 6
32. 5279518 Thực tập tốt nghiệp 8 127951 Thực tập cuối khóa (10 tuần) 10 Được miễn trừ 6
33. 127952 Khóa luận tốt nghiệp 5 Học tích lũy 6
34. HP thay Khóa luận tốt nghiệp
35. 127953 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 Học tích lũy 6
36. 127965 Kế toán ngân hàng 2 Học tích lũy 6
37.
38. 160017 Tiếng Anh 6 Học tích lũy 1
39. 160024 Tiếng Anh A2/KET 6 Học tích lũy 2
40. 5620014 Tin học 4 162005 Tin học ứng dụng 3 Được miễn trừ 2
41. 175001 Giáo dục quốc phòng – an ninh (*)
8 Học tích lũy
42. 172003 Giáo dục thể chất (*)
3 Học tích lũy
(*)
SV học bổ sung 90 tiết (6 TC) Giáo dục quốc phòng – an ninh tại Trung tâm Giáo dục quốc phòng – ĐH Huế để tích lũy chứng
chỉ Giáo dục quốc phòng – an ninh, học bổ sung 30 tiết (2 TC) Giáo dục thể chất tại Trung tâm Hỗ trợ SV và Liên kết ĐT để tích lũy
chứng chỉ Giáo dục thể chất.
9
4. Đối tượng 4
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Quản lý đất đai
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Khóa học: 02 năm (2012-2014)
- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế.
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ chính quy
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP TC Miễn trừ/Học
tích lũy
HK
1. 101001
Những nguyên lý cơ bản của CN
Mác-Lênin 1 2 Học tích lũy 1
2. 5020012 Pháp luật 2 102001 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1
3. 120018 Toán cao cấp 3 Học tích lũy 1
4. 142002 Địa lý kinh tế Việt Nam 3 Học tích lũy 1
5. 143118 Bản đồ học 2 Học tích lũy 1
6. 5434053 Đất và bảo vệ đất 3 143114 Thổ nhưỡng đại cương 3 Được miễn trừ 1
7. 160001 Tiếng Anh 1 3 Học tích lũy 2
8. 101002
Những nguyên lý cơ bản của CN
Mác-Lênin 2 3 Học tích lũy 2
9. 5434001 Trắc địa cơ sở 4 143107 Trắc địa 1 3 Được miễn trừ 2
10. Tự chọn (SV chọn 1/3 HP = 2 TC)
11. 143106 Nông nghiệp đại cương 2 Học tích lũy 2
12. 143428 Xây dựng và quản lý dự án 2 Học tích lũy 2
13. 120102 Thống kê 2 Học tích lũy 2
14. 160016 Tiếng Anh 2 3 Học tích lũy 3
15. 143407 Quản lý nhà nước về đất đai 3 Học tích lũy 3
16. 5024054 Luật Đất đai 4 143113 Những vấn đề cơ bản về Luật Đất đai 2 Được miễn trừ 3
10
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ chính quy
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP TC Miễn trừ/Học
tích lũy
HK
17. 143401
Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế
- xã hội 2 Học tích lũy 3
18. 5434004 Đo đạc địa chính 4 143111 Trắc địa 2 2 Được miễn trừ 3
19. 5434005 Thực tập đo đạc địa chính 2 143119 Kỹ thuật bản đồ số 2 Được miễn trừ 3
20. 5434084 Bản đồ địa chính 4 143405 Bản đồ địa chính 3 Được miễn trừ 3
21. 101003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Học tích lũy 4
22. 5424001
Hệ thống thông tin địa lý
(GIS) 2 143103 Hệ thống thông tin địa lý 2 Được miễn trừ 4
23. 5434065 Quy hoạch sử dụng đất 4 143402 Quy hoạch sử dụng đất 3 Được miễn trừ 4
24. 5434046
Đăng ký và thống kê đất
đai, nhà ở 3 143411 Đăng ký, thống kê đất đai 2 Được miễn trừ 4
25. 5434185 Định giá bất động sản 3 143419 Định giá đất 3 Được miễn trừ 4
26. 143427
Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông
thôn 3 Học tích lũy 4
27. 5010005 Giáo dục chính trị
5 101007
Đường lối cách mạng của Đảng
CSVN 3 Được miễn trừ 5
28. 143105 Đánh giá đất 2 Học tích lũy 5
29. 143104 Đánh giá tác động môi trường 2 Học tích lũy 5
30. 143426
Ứng dụng tin học trong quản lý đất
đai 3 Học tích lũy 5
31. 143959 Thực tế tổng hợp (2 tuần) 2 Học tích lũy 5
32. Tự chọn (SV chọn 2/4 HP = 4 TC)
33. 5430900 Kinh tế đất 2 143115 Kinh tế đất 2 Được miễn trừ 5
34. 5434163 Quản lý xây dựng đô thị 3 143421 Quản lý xây dựng đô thị 2 Được miễn trừ 5
35. 143414 Thuế nhà đất 2 Học tích lũy 5
36. 143413 Quy hoạch cảnh quan 2 Học tích lũy 5
37. 143412 Thị trường bất động sản 2 Học tích lũy 6
11
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ chính quy
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP TC Miễn trừ/Học
tích lũy
HK
38. 5439518 Thực tập tốt nghiệp 8 143951 Thực tập cuối khóa (10 tuần) 10 Được miễn trừ 6
39. 143952 Khóa luận tốt nghiệp 5 Học tích lũy 6
40. HP thay Khóa luận tốt nghiệp
41. 143953 Quản lý nguồn nước 3 Học tích lũy 6
42. 143409 Hệ thống thông tin đất 2 Học tích lũy 6
43.
44. 5620014 Tin học 4 162005 Tin học ứng dụng 3 Được miễn trừ 2
45. 175001 Giáo dục quốc phòng – an ninh (*)
8 Học tích lũy
46. 172003 Giáo dục thể chất (*)
3 Học tích lũy
(*)
SV học bổ sung 90 tiết (6 TC) Giáo dục quốc phòng – an ninh tại Trung tâm Giáo dục quốc phòng – ĐH Huế để tích lũy chứng
chỉ Giáo dục quốc phòng – an ninh, học bổ sung 30 tiết (2 TC) Giáo dục thể chất tại Trung tâm Hỗ trợ SV và Liên kết ĐT để tích lũy
chứng chỉ Giáo dục thể chất.
5. Đối tượng 5
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Tin học ứng dụng
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Khóa học: 02 năm (2012-2014)
- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế.
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ chính quy
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP TC Miễn trừ/Học
tích lũy
HK
1. 5624133 Tin học đại cương 3 162108 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ 1
2.
101001 Những nguyên lý cơ bản của CN
Mác-Lênin 1 2 Học tích lũy 1
12
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ chính quy
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP TC Miễn trừ/Học
tích lũy
HK
3. 5020012 Pháp luật 2 102001 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1
4. 5624054 Mạng máy tính 4 162110 Mạng máy tính 3 Được miễn trừ 1
5. 101002
Những nguyên lý cơ bản của CN
Mác-Lênin 2 3 Học tích lũy 2
6. 5204035 Toán cao cấp 5 120018 Toán cao cấp 3 Được miễn trừ 2
7. 162107 Toán rời rạc 3 Học tích lũy 2
8. 5624143 Kiến trúc máy tính 3 162102 Kiến trúc máy tính và Hợp ngữ 3 Được miễn trừ 2
9. 162442 Lập trình hướng đối tượng trong C++
3 Học tích lũy 2
10. Tự chọn (SV chọn 1/2 HP = 2 TC)
11. 120005 Xác suất thống kê 2 Học tích lũy 2
12. 120006 Phương pháp tính 2 Học tích lũy 2
13. 162425 Hệ điều hành 3 Học tích lũy 3
14. 162441 Cơ sở dữ liệu 4 Học tích lũy 3
15. 5624113 Internet - Web 3 162104 Thiết kế Web 2 Được miễn trừ 3
16. 162409 Cấu trúc dữ liệu 3 Học tích lũy 3
17. 162412 SQL Server 3 Học tích lũy 3
18. 101003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Học tích lũy 4
19. 5604014 Tiếng Anh chuyên ngành 4 160503 Tiếng Anh chuyên ngành CNTT 3 Được miễn trừ 4
20. 162443 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 2 Học tích lũy 4
21. 162413 Lập trình Java 3 Học tích lũy 4
22. 5624092 Chuyên đề 2 162428 Chuyên đề Linux 2 Được miễn trừ 4
23. 5629613
5629622
Thực hành nghiệp vụ 1
Thực hành nghiệp vụ 2
1
1 162964 Thực hành nghiệp vụ 2 Được miễn trừ 4
24. 5010005 Giáo dục chính trị
5 101007
Đường lối cách mạng của Đảng
CSVN 3 Được miễn trừ 5
25. 162404 Windows Server 3 Học tích lũy 5
13
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ chính quy
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP TC Miễn trừ/Học
tích lũy
HK
26. 162432 ASP. net 4 Học tích lũy 5
27. Tự chọn (SV chọn 2/3 HP = 4 TC)
28. 5624243
5624253
Photoshop
CorelDraw
3
3 162417 Đồ họa ứng dụng 2 Được miễn trừ 5
29. 162433 Lập trình C# 2 Học tích lũy 5
30. 162418 Java Script 2 Học tích lũy 5
31. 162957 Hệ quản trị nội dung nguồn mở 2 Học tích lũy 6
32. 5629518 Thực tập tốt nghiệp 8 162951 Thực tập cuối khóa (10 tuần) 10 Được miễn trừ 6
33. 162953 Đồ án tốt nghiệp 5 Học tích lũy 6
34.
35. 160017 Tiếng Anh 6 Học tích lũy 1
36. 160024 Tiếng Anh A2/KET 6 Học tích lũy 2
37. 175001 Giáo dục quốc phòng – an ninh (*)
8 Học tích lũy
38. 172003 Giáo dục thể chất (*)
3 Học tích lũy
(*)
SV học bổ sung 90 tiết (6 TC) Giáo dục quốc phòng – an ninh tại Trung tâm Giáo dục quốc phòng – ĐH Huế để tích lũy chứng
chỉ Giáo dục quốc phòng – an ninh, học bổ sung 30 tiết (2 TC) Giáo dục thể chất tại Trung tâm Hỗ trợ SV và Liên kết ĐT để tích lũy
chứng chỉ Giáo dục thể chất.
6. Đối tượng 6
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Hành chính văn thư
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Khóa học: 02 năm (2011-2013)
- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế.
14
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ chính quy
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
1. 101001
Những nguyên lý cơ bản của CN
Mác-Lênin 1 2 Học tích lũy 1
2. 5020012 Pháp luật 2 102001 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1
3. 5064143 Nghiệp vụ lưu trữ 3 105102 Lưu trữ học đại cương 2 Được miễn trừ 1
4. 5054013 Quản lý học đại cương 3 105106 Quản trị học 2 Được miễn trừ 1
5. 101002
Những nguyên lý cơ bản của CN
Mác-Lênin 2 3 Học tích lũy 2
6. 140101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 Học tích lũy 2
7. 5064024 Lý luận quản lý HCNN 4 102002 Quản lý hành chính nhà nước 2 Được miễn trừ 2
8. 105103 Quản trị hành chính văn phòng 1 3 Học tích lũy 2
9. Tự chọn (SV chọn 1/2 HP = 2 TC)
10. 103003 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 Học tích lũy 2
11. 5064053
Quản lý NN về tài nguyên
và môi trường 3 142001 Môi trường và con người 2 Được miễn trừ 2
12. 5034013
Tâm lý học trong quản lý
NN 3 103117 Tâm lý học quản lý 2 Được miễn trừ 3
13. 5470012 Tiếng Việt thực hành 2 147001 Tiếng Việt thực hành 2 Được miễn trừ 3
14. 5200010 Thống kê 2 120102 Thống kê 2 Được miễn trừ 3
15. 101004 Logic học 2 Học tích lũy 3
16. 5064146
Kỹ thuật soạn thảo văn
bản QLNN 4 105418
Văn bản QLNN và kỹ thuật soạn
thảo 4 Được miễn trừ 3
17. 105105 Quản trị hành chính văn phòng 2 3 Học tích lũy 3
18. 101003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Học tích lũy 4
19. 105428 Nghiệp vụ lưu trữ 1 3 Học tích lũy 4
15
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ chính quy
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
20. 5064114
Nghiệp vụ thư ký văn
phòng 4 106401 Nghiệp vụ thư ký văn phòng 3 Được miễn trừ 4
21. 5064134 Nghiệp vụ văn thư 4 105402 Nghiệp vụ văn thư 3 Được miễn trừ 4
22. 102103 Luật hành chính Việt Nam 3 Học tích lũy 4
23. 105433
Lập và nộp lưu hồ sơ vào lưu trữ cơ
quan 2 Học tích lũy 4
24. 5010014
5010022
Chính trị 1
Chính trị 2
4
2 101007 Đường lối cách mạng của Đảng
CSVN 3 Được miễn trừ 5
25. 105435 Quản trị nhân sự 3 Học tích lũy 5
26. 105429 Nghiệp vụ lưu trữ 2 3 Học tích lũy 5
27. 160482
Tiếng Anh chuyên ngành hành chính
VP 3 Học tích lũy 5
28. 5294013 Thiết bị văn phòng 2 121418 Thiết bị văn phòng 2 Được miễn trừ 5
29. Tự chọn (SV chọn 1/2 HP = TC)
30. 5064073
Quản lý nhà nước về kinh
tế 3 105953 Quản lý nhà nước về kinh tế 2 Được miễn trừ 5
31. 127429 Nghiệp vụ kế toán văn phòng 2 Học tích lũy 5
32. 5624184
Ứng dụng tin học trong
HC 4 162444
Ứng dụng tin học trong quản trị văn
phòng 3 Được miễn trừ 6
33. 5069518 Thực tập tốt nghiệp 8 105951 Thực tập cuối khóa (10 tuần) 10 Được miễn trừ 6
34. 105952 Khóa luận tốt nghiệp 5 Học tích lũy 6
35. HP thay Khóa luận tốt nghiệp
36. 105434 Nghiệp vụ lễ tân văn phòng 2 Học tích lũy 6
37. 105420
Công tác VT, LT trong cơ quan Đảng
và DN 3 Học tích lũy 6
38.
39. 160017 Tiếng Anh 6 Học tích lũy 1
16
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ chính quy
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
40. 160024 Tiếng Anh A2/KET 6 Học tích lũy 2
41. 5620014 Tin học 4 162005 Tin học ứng dụng 3 Được miễn trừ 2
42. 175001 Giáo dục quốc phòng – an ninh (*) 8 Học tích lũy
43. 172003 Giáo dục thể chất (*)
3 Học tích lũy
(*)
SV học bổ sung 90 tiết (6 TC) Giáo dục quốc phòng – an ninh tại Trung tâm Giáo dục quốc phòng – ĐH Huế để tích lũy chứng
chỉ Giáo dục quốc phòng – an ninh, học bổ sung 30 tiết (2 TC) Giáo dục thể chất tại Trung tâm Hỗ trợ SV và Liên kết ĐT để tích lũy
chứng chỉ Giáo dục thể chất.
7. Đối tượng 7
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Hành chính văn thư
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Khóa học: 02 năm (2012-2014)
- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế.
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ chính quy
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
1. 101001
Những nguyên lý cơ bản của CN
Mác-Lênin 1 2 Học tích lũy 1
2. 5020012 Pháp luật 2 102001 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1
3. 5054003 Lưu trữ học đại cương 3 105102 Lưu trữ học đại cương 2 Được miễn trừ 1
4. 5054013 Quản lý học đại cương 3 105106 Quản trị học 2 Được miễn trừ 1
5. 101002
Những nguyên lý cơ bản của CN
Mác-Lênin 2 3 Học tích lũy 2
6. 140101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 Học tích lũy 2
17
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ chính quy
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
7. 5064024 Lý luận quản lý HCNN 4 102002 Quản lý hành chính nhà nước 2 Được miễn trừ 2
8. 105103 Quản trị hành chính văn phòng 1 3 Học tích lũy 2
9. Tự chọn (SV chọn 1/2 HP = 2 TC)
10. 103003 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 Học tích lũy 2
11. 5064056
Quản lý NN về tài nguyên
và môi trường 3 142001 Môi trường và con người 2 Được miễn trừ 2
12. 5034013
Tâm lý học trong quản lý
NN 3 103117 Tâm lý học quản lý 2 Được miễn trừ 3
13. 5470012 Tiếng Việt thực hành 2 147001 Tiếng Việt thực hành 2 Được miễn trừ 3
14. 5200010 Thống kê 2 120102 Thống kê 2 Được miễn trừ 3
15. 101004 Logic học 2 Học tích lũy 3
16. 5064146
Kỹ thuật soạn thảo văn
bản QLNN 4 105418
Văn bản QLNN và kỹ thuật soạn
thảo 4 Được miễn trừ 3
17. 105105 Quản trị hành chính văn phòng 2 3 Học tích lũy 3
18. 101003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Học tích lũy 4
19. 105428 Nghiệp vụ lưu trữ 1 3 Học tích lũy 4
20. 5064114
Nghiệp vụ thư ký văn
phòng 4 106401 Nghiệp vụ thư ký văn phòng 3 Được miễn trừ 4
21. 5064135 Nghiệp vụ văn thư 4 105402 Nghiệp vụ văn thư 3 Được miễn trừ 4
22. 102103 Luật hành chính Việt Nam 3 Học tích lũy 4
23. 105433
Lập và nộp lưu hồ sơ vào lưu trữ cơ
quan 2 Học tích lũy 4
24. 5010005 Giáo dục chính trị
5 101007
Đường lối cách mạng của Đảng
CSVN 3 Được miễn trừ 5
25. 105435 Quản trị nhân sự 3 Học tích lũy 5
26. 105429 Nghiệp vụ lưu trữ 2 3 Học tích lũy 5
27. 160482 Tiếng Anh chuyên ngành hành chính 3 Học tích lũy 5
18
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ chính quy
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
VP
28. 5294016 Thiết bị văn phòng 2 121418 Thiết bị văn phòng 2 Được miễn trừ 5
29. Tự chọn (SV chọn 1/2 HP = TC)
30. 5064073
Quản lý nhà nước về kinh
tế 3 105953 Quản lý nhà nước về kinh tế 2 Được miễn trừ 5
31. 127429 Nghiệp vụ kế toán văn phòng 2 Học tích lũy 5
32. 5624184
Ứng dụng tin học trong
hành chính 4 162444
Ứng dụng tin học trong quản trị văn
phòng 3 Được miễn trừ 6
33. 5069518 Thực tập tốt nghiệp 8 105951 Thực tập cuối khóa (10 tuần) 10 Được miễn trừ 6
34. 105952 Khóa luận tốt nghiệp 5 Học tích lũy 6
35. HP thay Khóa luận tốt nghiệp
36. 105434 Nghiệp vụ lễ tân văn phòng 2 Học tích lũy 6
37. 105420
Công tác VT, LT trong cơ quan Đảng
và DN 3 Học tích lũy 6
38.
39. 160017 Tiếng Anh 6 Học tích lũy 1
40. 160024 Tiếng Anh A2/KET 6 Học tích lũy 2
41. 5620014 Tin học 4 162005 Tin học ứng dụng 3 Được miễn trừ 2
42. 175001 Giáo dục quốc phòng – an ninh (*) 8 Học tích lũy
43. 172003 Giáo dục thể chất (*)
3 Học tích lũy
(*)
SV học bổ sung 90 tiết (6 TC) Giáo dục quốc phòng – an ninh tại Trung tâm Giáo dục quốc phòng – ĐH Huế để tích lũy chứng
chỉ Giáo dục quốc phòng – an ninh, học bổ sung 30 tiết (2 TC) Giáo dục thể chất tại Trung tâm Hỗ trợ SV và Liên kết ĐT để tích lũy
chứng chỉ Giáo dục thể chất.
19
8. Đối tượng 8
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Thư viện – Thiết bị trường học
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Khóa học: 02 năm (2012-2014)
- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế.
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ chính quy
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã
HP Tên HP ĐVHT
Miễn trừ/Học
tích lũy
HK
1. 101001
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-
Lênin 1 2 Học tích lũy 1
2. 5020012 Pháp luật 2 102001 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1
3. 5030013 Tâm lý học 3 103001 Tâm lý học đại cương 2 Được miễn trừ 1
4. 5444014 Thư viện học đại cương 3 144002 Thư viện học đại cương 2 Được miễn trừ 1
5. 5444031 Thông tin học đại cương 2 144103 Thông tin học đại cương 2 Được miễn trừ 1
6. 5140101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 140101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 Được miễn trừ 1
7. 105102 Lưu trữ học đại cương 2 Học tích lũy 1
8. 160001 Tiếng Anh 1 3 Học tích lũy 2
9. 101002
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-
Lênin 2 3 Học tích lũy 2
10. 5444063
Xây dựng và phát triển
vốn TL 2 144437 Xây dựng và phát triển vốn tài liệu 2 Được miễn trừ 2
11. 5444163 Phân loại tài liệu 3 144438 Phân loại tài liệu 3 Được miễn trừ 2
12. 144425 Pháp chế thư viện 2 Học tích lũy 2
13. Tự chọn (SV chọn 1/2 HP = 2 TC)
14. 103116 Kỹ năng giao tiếp 2 Học tích lũy 2
15. 5470012 Tiếng Việt thực hành 2 147001 Tiếng Việt thực hành 2 Được miễn trừ 2
16. 160016 Tiếng Anh 2 3 Học tích lũy 3
20
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ chính quy
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã
HP Tên HP ĐVHT
Miễn trừ/Học
tích lũy
HK
17. 142001 Môi trường và con người 2 Học tích lũy 3
18. 144423 Phương pháp nghiên cứu thư viện học 2 Học tích lũy 3
19. 5444076 Thư mục học đại cương 2 144439 Thư mục học 3 Được miễn trừ 3
20. 144424 Biên mục mô tả tài liệu 3 Học tích lũy 3
21. 101110 Đường lối văn hóa văn nghệ của Đảng 2 Học tích lũy 3
22. 101003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Học tích lũy 4
23. 144440 Xử lý thông tin thư viện 3 Học tích lũy 4
24. 5444102
Công tác bạn đọc và dịch
vụ thông tin - thư viện 3 144430
Công tác người đọc và dịch vụ thư
viện thông tin 3 Được miễn trừ 4
25.
5449001
Phần mềm quản trị thư
viện 2 144426 Phần mềm quản trị thư viện 3 Được miễn trừ 4
26. 5444142
Lưu trữ thông tin và bộ
máy tra cứu 2 144428 Lưu trữ thông tin và bộ máy tra cứu 3 Được miễn trừ 4
27. 5010005 Giáo dục chính trị
5 101007
Đường lối cách mạng của Đảng
CSVN 3 Được miễn trừ 5
28. 144431 Tra cứu thông tin 3 Học tích lũy 5
29. 144443 Tổ chức và bảo quản tài liệu 2 Học tích lũy 5
30. 160495 Tiếng Anh chuyên ngành thư viện 3 Học tích lũy 5
31. 144449 Thư viện số 3 Học tích lũy 5
32. Tự chọn (SV chọn 1/2 HP = 2 TC)
33. 144435 Thư viện trường học 2 Học tích lũy 5
34. 144450 Marc-21 2 Học tích lũy 5
35. 5444093
Quản lý thư viện và trung
tâm thông tin 2 144444
Quản lý thư viện và trung tâm thông
tin 2 Được miễn trừ 6
36. 5449518 Thực tập tốt nghiệp 8 144951 Thực tập cuối khóa (10 tuần) 10 Được miễn trừ 6
37. 144952 Khóa luận tốt nghiệp 5 Học tích lũy 6
21
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ chính quy
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã
HP Tên HP ĐVHT
Miễn trừ/Học
tích lũy
HK
38. HP thay Khóa luận tốt nghiệp
39. 144957 Dịch vụ tham khảo 3 Học tích lũy 6
40. 144958 Marketing thư viện 2 Học tích lũy 6
41.
42. 5620014 Tin học 4 162005 Tin học ứng dụng 3 Được miễn trừ 2
43. 175001 Giáo dục quốc phòng – an ninh (*) 8 Học tích lũy
44. 172003 Giáo dục thể chất (*)
3 Học tích lũy
(*)
SV học bổ sung 90 tiết (6 TC) Giáo dục quốc phòng – an ninh tại Trung tâm Giáo dục quốc phòng – ĐH Huế để tích lũy chứng
chỉ Giáo dục quốc phòng – an ninh, học bổ sung 30 tiết (2 TC) Giáo dục thể chất tại Trung tâm Hỗ trợ SV và Liên kết ĐT để tích lũy
chứng chỉ Giáo dục thể chất.
Nơi nhận:
- PHT Lê Thị Hoa;
- Các Khoa/Phòng/TT (liên quan);
- Các Tổ bộ môn (liên quan);
- Tổ KHTC (P.HC-QT);
- TP, các PTP ĐT-QLKH;
- Các CV giáo vụ (liên quan);
- CVHT (liên quan);
- Website Trường;
- Lưu: ĐT-QLKH.
HIỆU TRƯỞNG
(đã ký)
Hoàng Ngọc Quý