Download pptx - Unique Advertising

Transcript
Page 1: Unique Advertising

VINCOM MEGA MALL ROYAL CITY

(m)

trình/5 ngày

STT VỊ TRÍ MÔ TẢ ẢNH SL

KÍCH THƯƠC HIỂN THỊ

Đơn gia

Đơn vị

Ngang(m)

Cao(m)

Diên tich(m2)

Ngang(m)

Cao

1 VMMRC.RAM1 Vị trí lối vào Ram gửi xe Zone 1 1 7 4 28 7 4 1,050,000 /m2/tháng

2 VMMRC.RAM2 Vị trí lối vào Ram gửi xe Zone 21 7 4 28 7 4 1,050,000 /m2/tháng

3 VMMRC.RAM3 Vị trí lối vào Ram gửi xe Zone 4 1 7 4 28 7 4 1,050,000 /m2/tháng

4 VMMRC.RAM4 Vị trí lối vào Ram gửi xe Zone 5 1 7 4 28 7 4 1,050,000 /m2/tháng

5 VMMRC.STAND.R1A Biển quảng cáo trước cửa ra vào chínhTTTM

1 1.8 6.7 12.06 1.8 3.3 3,570,000 /m2/tháng

6 VMMRC.STAND.R1B Biển quảng cáo trước cửa ra vào chínhTTTM

1 1.8 6.7 12.06 1.8 3.3 3,570,000 /m2/tháng

7 VMMRC.STAND.R2A Biển quảng cáo trước cửa ra vào chínhTTTM

1 1.8 6.7 12.06 1.8 3.3 3,570,000 /m2/tháng

8 VMMRC.STAND.R2B Biển quảng cáo trước cửa ra vào chínhTTTM

1 1.8 6.7 12.06 1.8 3.3 3,570,000 /m2/tháng

9 VMMRC.STAND.R4A Biển quảng cáo trước cửa ra vào chínhTTTM

1 1.8 6.7 12.06 1.8 3.3 3,570,000 /m2/tháng

10 VMMRC.STAND.R4B Biển quảng cáo trước cửa ra vào chínhTTTM

1 1.8 6.7 12.06 1.8 3.3 3,570,000 /m2/tháng

11 VMMRC.STAND.R5A Biển quảng cáo trước cửa ra vào chínhTTTM

1 1.8 6.7 12.06 1.8 3.3 3,570,000 /m2/tháng

12 VMMRC.STAND.R5B Biển quảng cáo trước cửa ra vào chínhTTTM

1 1.8 6.7 12.06 1.8 3.3 3,570,000 /m2/tháng

13 VMMRC.STAND.R6A1Biển quảng cáo trước cửa ra vào chínhTTTM 1 1.8 6.7 12.06 1.8 3.3 1,680,000 /m2/tháng

14 VMMRC.STAND.R6B1Biển quảng cáo trước cửa ra vào chínhTTTM 1 1.8 6.7 12.06 1.8 3.3 1,680,000 /m2/tháng

15 VMMRC.STAND.R6A2Biển quảng cáo trước cửa ra vào chínhTTTM 1 1.8 6.7 12.06 1.8 3.3 1,680,000 /m2/tháng

16 VMMRC.STAND.R6B2Biển quảng cáo trước cửa ra vào chínhTTTM 1 1.8 6.7 12.06 1.8 3.3 1,680,000 /m2/tháng

17 VMMRC.STAND.GATE Biển quảng cáo trước cửa ra vào chínhTTTM rừng thông 14 2.4 9 21.6 2.4 9 10,000,000 /logo/tháng

18 VMMRC.PCO Biển hộp đèn gần Pico 3 6 3 18 6 3 1,680,000 /m2/tháng

19 VMMRC.SWDCác vị trí ô Show Window măt tiêncác toa nhà tầng L1 và L2 ? 4.8 3.8 18.24 4.8 3.8 1,050,000

22 VMMRC.SQ Quảng trường 1 5,000 500,000,000/chương

Page 2: Unique Advertising

23 VMMRC.EV Sảnh thông tầng 500 2,520,000 /m2/ngày

24 VMMRC.LED Quảng cáo trên màn hình LED 30.000VND/spot 30"

25 VMMRC.FRAME Quảng cáo trên LCD trong thang máy 16 3,780,000

26 VMMRC.STAND.B Đăt tại dọc hành lang TTTM RC 8 0.9 2.5 2.25 0.9 2.5 2,520,000 /m2/tháng

27 VMMRCTAXI Khai thác điểm đỗ taxi 4 0.9 2.5 2.25 0.9 2.5 42,000,000

28 VMMRC.STAND.L1.S Stand quảng cáo dọc vành đai 20 1.1 3 3.3 1.08 2.44 3,150,000 /m2/tháng

29 VMMRC.SLIMLEDCác slimled đăt tại trụ thang cuốn tầngB3,4,5 20 0.8 1.2 0.96 0.8 1.2 5,000,000 /slimled/tháng

Page 3: Unique Advertising

VINCOM MEGA MALL TIMES CITY

(m2/thang)

(m2)

STT VỊ TRÍ MÔ TẢ ẢNH SL ĐVT

KÍCH THƯƠCĐƠN GIÁ

GIÁ BÁN QC

(mặt/thang)

Ngang (m) Cao (m)Diên tich

I VMMTC.STAND.L1STANDEE TRƯƠC CÁC TÒA SHOPPING

MALL T1 - T11

13 CÁI

1 VMMTC.STAND.L1.T1A Vị trí lối vào TTTM T1 măt A 1 mặt 1.1 3.2 3.52 6,000,0002 VMMTC.STAND.L1.T1B Vị trí lối vào TTTM T1 măt B 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,0003 VMMTC.STAND.L1.T2A Vị trí lối vào TTTM T2 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,000

4 VMMTC.STAND.L1.T2B Vị trí lối vào TTTM T2 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,0005 VMMTC.STAND.L1.T3A Vị trí lối vào TTTM T3 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,0006 VMMTC.STAND.L1.T3B Vị trí lối vào TTTM T3 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,0007 VMMTC.STAND.L1.T4A Vị trí lối vào TTTM T4 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,0008 VMMTC.STAND.L1.T4B Vị trí lối vào TTTM T4 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,0009 VMMTC.STAND.L1.T5A Vị trí lối vào TTTM T5 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,000

10 VMMTC.STAND.L1.T5B Vị trí lối vào TTTM T5 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,00011 VMMTC.STAND.L1.T6A Vị trí lối vào TTTM T6 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,00012 VMMTC.STAND.L1.T6B Vị trí lối vào TTTM T6 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,00013 VMMTC.STAND.L1.T7A1 Vị trí lối vào TTTM T7 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,00014 VMMTC.STAND.L1.T7B1 Vị trí lối vào TTTM T7 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,000

17 VMMTC.STAND.L1.T10A1 Vị trí lối vào TTTM T10 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,00018 VMMTC.STAND.L1.T10B1 Vị trí lối vào TTTM T10 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,00019 VMMTC.STAND.L1.T10A2 Vị trí lối vào TTTM T10 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,00020 VMMTC.STAND.L1.T10B2 Vị trí lối vào TTTM T10 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,00021 VMMTC.STAND.L1.T8A Vị trí lối vào TTTM T8 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,00022 VMMTC.STAND.L1.T8B Vị trí lối vào TTTM T8 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,00023 VMMTC.STAND.L1.T9A Vị trí lối vào TTTM T9 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,00024 VMMTC.STAND.L1.T9B Vị trí lối vào TTTM T9 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,00025 VMMTC.STAND.L1.T11A Vị trí lối vào TTTM T11 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,00026 VMMTC.STAND.L1.T11B Vị trí lối vào TTTM T11 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,000II VMMTC.DIRBOX TRỤ THÔNG TIN ĐẶT Ở CÁC NGÃ 3 & 4 4 CÁI

27 VMMTC.DIRBOX.1A Biển quảng cáo gắn trên trụ thông tin 1 mặt 0.6 1.2 0.72 4,166,667 3,000,000

28 VMMTC.DIRBOX.1B Biển quảng cáo gắn trên trụ thông tin 1 mặt 0.6 1.2 0.72 4,166,667 3,000,000

29 VMMTC.DIRBOX.2A Biển quảng cáo gắn trên trụ thông tin 1 mặt 0.6 1.2 0.72 4,166,667 3,000,000

30 VMMTC.DIRBOX.2B Biển quảng cáo gắn trên trụ thông tin 1 mặt 0.6 1.2 0.72 4,166,667 3,000,000

31 VMMTC.DIRBOX.3A Biển quảng cáo gắn trên trụ thông tin 1 mặt 0.6 1.2 0.72 4,166,667 3,000,000

32 VMMTC.DIRBOX.3B Biển quảng cáo gắn trên trụ thông tin 1 mặt 0.6 1.2 0.72 4,166,667 3,000,000

33 VMMTC.DIRBOX.4A Biển quảng cáo gắn trên trụ thông tin 1 mặt 0.6 1.2 0.72 4,166,667 3,000,000

34 VMMTC.DIRBOX.4B Biển quảng cáo gắn trên trụ thông tin 1 mặt 0.6 1.2 0.72 4,166,667 3,000,000

III VMMTC.STAND.SQ STANDEE TẠI QUẢNG TRƯỜNG LỐI NHÌN VÀO CỔNG CHÍNH

2 CÁI

31 1A Vị trí tại quảng trường (nhìn từ đường vào) 1 mặt 1.66 8.04 13.35 2,520,000 33,632,928

32 1B Vị trí tại quảng trường nhìn ra đường 1 mặt 1.66 8.04 13.35 2,520,000 33,632,928

33 2A Vị trí tại quảng trường (nhìn từ đường vào) 1 mặt 1.66 8.04 13.35 2,520,000 33,632,928

34 2B Vị trí tại quảng trường nhìn ra đường 1 mặt 1.66 8.04 13.35 2,520,000 33,632,928

IV VMMTC.STAND.B1 Vị tri trong sảnh hành lang TTTM 8 CÁI

35 1A Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000

36 1B Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000

37 2A Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000

38 2B Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000

39 3A Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000

40 3B Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000

41 4A Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000

42 4B Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000

43 5A Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000

44 5B Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000

45 6A Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000

46 6B Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000

47 7A Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000

48 7B Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000

49 8A Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000

50 8B Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000

V VMMTC.LEDBOX BIỂN HỘP ĐÈN ỐP TƯỜNG 6 CÁI

51 T2A - 1 Vị trí trong sảnh hành lang TTTM (Măt hướng ra đường Thanh Niên)

1 mặt 2.06 2.31 4.76 630,438 3,000,000

52 T2A - 2 Vị trí trong sảnh hành lang TTTM (Măt hướng ra đường số 9)

1 mặt 2.06 2.31 4.76 630,438 3,000,000

53 T2B - 1 Vị trí trong sảnh hành lang TTTM (Măt hướng ra đường Thanh Niên)

1 mặt 2.06 2.31 4.76 630,438 3,000,000

54 T2B - 2 Vị trí trong sảnh hành lang TTTM (Măt hướng ra đường số 5)

1 mặt 2.06 2.31 4.76 630,438 3,000,000

55 T3A Vị trí trong sảnh hành lang TTTM (Măt hướng ra đường Thanh Niên)

1 mặt 2.06 2.31 4.76 630,438 3,000,000

56 T3B Vị trí trong sảnh hành lang TTTM (Măt hướng ra đường Số 3)

1 mặt 2.06 2.31 4.76 630,438 3,000,000

57 T5-1 Vị trí trường trên đường Tương Lai 1 mặt 3.12 2.1 6.55 915,751 6,000,00058 T5-2 Vị trí trường trên đường Tương Lai 1 mặt 2.67 2.1 5.61 1,070,091 6,000,00059 T6-1 Vị trí trường trên đường Tương Lai 1 mặt 3.4 3.3 11.22 534,759 6,000,00060 T6-2 Vị trí trường trên đường Tương Lai 1 mặt 3.88 3.3 12.80 468,604 6,000,00061 T7-1 Vị trí trường trên đường Tương Lai 1 mặt 2.4 3.3 7.92 757,576 6,000,00062 T7-2 Vị trí trường trên đường Tương Lai 1 mặt 2.4 3.3 7.92 631,313 5,000,000V VMMTC.LIFTBOX BIỂN HỘP ĐÈN ỐP TRÁN THANG CUỐN 12 CÁI

63 T1 Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 cai 5.96 1.36 8.11 800,000 6,484,480

64 T2 Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 cai 5.14 0.88 4.52 800,000 3,618,560

65 T3 Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 cai 5.11 0.87 4.45 800,000 3,556,560

66 T4 Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 cai 7.54 1.46 11.01 800,000 8,806,720

67 T5.1 Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 cai 7.35 1.42 10.44 800,000 8,349,600

T5.2 7.36 1.96 14.43 800,000 11,540,480

68 T6 Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 cai 7.29 1.58 11.52 800,000 9,214,560

69 T7A Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 cai 7.34 1.5 11.01 800,000 8,808,000

70 T7B Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 cai 7.49 1.41 10.56 800,000 400,000

71 T8 Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 cai 7.23 1.84 13.30 800,000 10,642,560

72 T10A Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 cai 3.64 0.44 1.60 800,000 1,281,280

73 T10B Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 cai 7.49 1.96 14.68 800,000 11,744,320

74 T11 Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 cai 7.24 1.5 10.86 800,000 8,688,000

75 VMMTC.ATM Theo vị trí quy hoạch 3 cai 15,000,000 15,000,000

76 VMMTC.SLIMLED.L1 Cac hộp slimled tại cac trụ cột tầng L1 VỊTRÍ

1.2 2.4 2.88 700,000 2,016,000

T1A 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000T1B 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000T2A 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000T2B 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000T3A 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000T3B 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000T4A 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000T4B 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000T5A 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000

T5B 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000T6A 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000T6B 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000T7A 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000T7B 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000

T8A 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000T8B 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000

Page 4: Unique Advertising

10A 1 1.2 2.4 2.88 2,016,00010B 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000

T11A 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000T11B 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000T11C 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000

77 VMMTC.SLIMLED.B1 Cac hộp slimled tại cac trụ cột cai 1.2 2.4 2.88 700,000 2,016,000

T2A1 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T2A2 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T2A3 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T2A4 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T2B1 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T2B2 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T2B3 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T2B4 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T3A2 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000

T3A3 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T3A4 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T6A1 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T6A2 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T6A3 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000

T6A4 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T6B1 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T6B2 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T6B3 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T6B4 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T6C1 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T6C2 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T6C3 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T6C4 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T6D1 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T6D2 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T6D3 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T6D4 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T7A1 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T7A2 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T7A3 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000

T7A4 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T7B1 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T7B2 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T7B3 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T7B4 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000

T7C1 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T7C2 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T7C3 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T7C4 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T7D1 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T7D2 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T7D3 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T7D4 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000TTA1 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 3,000,000TTA2 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 5,000,000TTA3 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 3,000,000TTA4 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 3,000,000TTB1 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 3,000,000TTB2 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 5,000,000TTB3 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 3,000,000TTB4 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 3,000,000TTC1 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 3,000,000TTC2 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 5,000,000

TTC3 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 3,000,000TTC4 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 3,000,000TTD1 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 3,000,000TTD2 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 5,000,000TTD3 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 3,000,000

TTD4 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 3,000,000TTE1 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 3,000,000TTE2 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 3,000,000TTE3 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 3,000,000TTE4 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 5,000,000TTF1 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 3,000,000TTF2 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 3,000,000TTF3 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 3,000,000TTF4 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 5,000,000TTG1 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 3,000,000TTG2 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 3,000,000TTG3 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 3,000,000TTG4 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 5,000,000TTH1 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 3,000,000TTH2 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 3,000,000TTH3 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 3,000,000TTH4 KÍCH THƯỚC 1.2m x 3m 1 1.2 3 3.60 5,000,000T10A1 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000

T10A2 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T10A3 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T10A4 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T10B1 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T10B2 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000

T10B3 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T10B4 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T10C1 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T10C2 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T10C3 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T10C4 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T10D1 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T10D2 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T10D3 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000

T10D4 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T10E1 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T10E2 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000

T10E3 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T10E4 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T10F1 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T10F2 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T10F3 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000

T10F4 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T10G1 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T10G2 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T10G3 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000T10G4 Kích thước: 1.2m x 2.4m 1 1.2 2.4 2.88 2,000,000

78 VMMTC.EV.SQ Sảnh Event tại Quảng Trường 1 vị tri $120/m2/ngnga y

$120/m2/ngngay

79 VMMTC.EV.B1 Sảnh Event B1 1 vị tri $120/m2/ngnga y

$120/m2/ngngay

80 Sảnh Trung Tâm khu Mỹ Phẩm cũ 1 vị tri $120/m2/ngnga y

$120/m2/ngngay

82 VMMTC.PARABOL Quảng cao trên mai vòm cổng chinh 1 cai $120/m2/ngnga y

$120/m2/ngngay

Page 5: Unique Advertising

84 VMMTC.PANO Quảng cao logo 32 ô 0.6 1.8 1.08 5,000,000 5,400,000

85 VMMTC.VINSCHOOL Quảng cao logo 39 ô 3 1 3.00 2,000,000 6,000,000

Chi phi QC của từng thương hiêu/thang

Tổng Chi phi QC của VIN/năm

86 VMMTC.TAXI Khai thac điểm đỗ taxi 4 hãng 40,000,000

Page 6: Unique Advertising

VINCOM CENTER BA TRI UÊ

Diên tich

(vnd/thang)STT

VỊ TRÍ(Code) MÔ TẢ HÌNH ẢNH SL

KÍCH THƯƠC

Đơn gia Đơn vịGia QC bên

ngoàiNgang (m) Cao (m)

(m2)

1 VC1.PN.CONG4 PANO cổng số 4 Bà Triêu - ĐTN 1 156 1,260,000 /m2/tháng 196,560,000

2 VC1.LB.B1 Lối vào hầm B1 1 7 4 28 1,050,000 /m2/tháng 29,400,000

3 VC1.LIFT.PL5 Thang may trong TTTM 1 23,520,000 /thang/tháng 23,520,000

4 VC1.LIFT.PL10 Thang may trong TTTM 1 23,520,000 /thang/tháng 23,520,000

5 VC1.LIFT.BTX1 Thang may nổi ngoài trời lên Mega 1 1.1 2.1 2.31 20,160,000 /thang/tháng 20,160,000

6 VC1.LIFT.BTX2 Thang may nổi ngoài trời lên Mega 1 1.1 2.1 2.31 20,160,000 /thang/tháng 20,160,000

7 VC1.LIFT.BTX3 Thang may nổi ngoài trời lên Mega 1 1.1 2.1 2.31 20,160,000 /thang/tháng 20,160,000

8 VC1.MG Thang may nổi ngoài trời lên Mega 1 1.1 2.1 2.31 20,160,000 /thang/tháng 20,160,000

9 VC1.LIFT.BTX5 Thang may nổi ngoài trời lênVincharm

1 1.1 2.1 2.31 20,160,000 /thang/tháng 20,160,000

10 VC1.LIFT.BTX6 Thang may nổi ngoài trời lênVincharm

1 1.1 2.1 2.31 20,160,000 /thang/tháng 20,160,000

11 VC1.LIFT.BTX7 Thang may nổi ngoài trời lênVincharm

1 1.1 2.1 2.31 20,160,000 /thang/tháng 20,160,000

12 VC1.2A Vị tri 2A 1 7 42,000,000 /ngày 42,000,000

13 VC1.9A Vị tri 9A 1 7 42,000,000 /ngày 42,000,000

14 VC1.C3 Sàn 3 1 100 2,520,000 /m2/ngày 2,520,000

15 VC1.C4 Sàn 4 1 100 2,520,000 /m2/ngày 2,520,000

16 VC2.C3 Sàn 3 1 100 2,100,000 /m2/ngày 2,100,000

17 VC2.C4 Sàn 4 1 100 2,100,000 /m2/ngày 2,100,000

18 VC2.LB.COT1A Trụ cột vào VC2 ĐTN mặt ngoài 1 1.5 3.5 5.25 1,680,000 /m2/tháng 8,820,000

19 VC2.LB.COT1B Trụ cột vào VC2 ĐTN mặt trong 1 1.5 3.5 5.25 1,680,000 /m2/tháng 8,820,000

20 VC2.LB.COT2A Trụ cột vào VC2 TP mặt ngoài 1 1.5 3.5 5.25 1,680,000 /m2/tháng 8,820,000

Page 7: Unique Advertising

21

22

23

VC2.LB.COT2B Trụ cột vào VC2 TP mặt trong 1 1.5 3.5 5.25 1,680,000 /m2/tháng 8,820,000

VC1.TC.BTR Trụ cột dọc sảnh Bà Triêu 5 1.3 3.1 4.03 9,000,000 /cột/tháng 45,000,000

VC2.VAT.DTN Hộp đèn vat tầng 3,4,5 3 7.2 2.9 20.88 1,680,000 /m2/tháng 35,078,400

24 VC2.VAT.TP Hộp đèn vat tầng 3,4,5 3 7.2 2.9 20.88 1,680,000 /m2/tháng 35,078,400

25

26

27

VC2.VAT.VH Hộp đèn vat tầng 3,4,5 2 7.2 2.9 20.88 1,680,000 /m2/tháng 35,078,400

VC1.GATE.TC Hộp đèn cổng vào VC1 8 1.3 3.1 4.03 15,000,000 /cột/tháng 120,000,000

VC1.AD.BTX.1-6 Pano quảng cao sảnh BTX 5 8 12 96 525,000 /m2/tháng 50,400,000

28 VC1.CENTER Vị tri trung tâm sảnh thông tầng 1 15 3,150,000 /m2/ngày 47,250,000

29 VC1.SANH.BTR Sảnh bà triêu 1 200 500,000,000 /tháng 500,000,000

30 VC1.MC4 Mặt tiền C4 1 0 450,000,000 /tháng 450,000,000

31 VC1.MC3 Mặt tiền C3 1 0 378,000,000 /tháng 378,000,000

32 VC2.MC4 Mặt tiền C4 Vincom 2 1 0 378,000,000 /tháng 378,000,000

33 VC2.MC3 Mặt tiền C3 Vincom 2 1 0 378,000,000 /tháng 378,000,000

34 VC1.FRAME Tại Vincom2 24 0.97 1.27 1.2319 1,050,000 1,293,495

34 VC1.LCD Tại Vincom2 3 -

Page 8: Unique Advertising

VINCOM CENTER LONG BIÊN

(vnd/thang)STT

VỊ TRÍ(Code) MÔ TẢ HÌNH ẢNH SL

KÍCH THƯƠC

Đơn gia Đơn vị

Đơn gia LED(VND/spot 30")

Gia QCbên ngoài

Ngang (m) Cao (m) Diên tich (m2)

1 VCCLB.PANO1 pano măt tiên VCCLB vị trí số 1 1 6.7 16.7 111.89 630,000 /m2/tháng 70,490,700

2 VCCLB.PANO2 pano măt tiên VCCLB vị trí số 2 1 6.7 16.7 111.89 630,000 /m2/tháng 70,490,700

3 VCCLB.PANO3 pano măt tiên VCCLB vị trí số 3 1 6.7 16.7 111.89 630,000 /m2/tháng 70,490,700

4 VCCLB.PANO4 pano măt tiên VCCLB vị trí số 4 1 6.7 16.7 111.89 630,000 /m2/tháng 70,490,700

5 VCCLB.LED Màn hình LED 1 23.5 14.5 340.75 20,000

6 VCCLB.ATM Vị trí đăt ATM 3 8,400,000 /ATM/tháng

7 VCCLB.EV Vị trí trung tâm 1 630,000 /m2/ngày

8 VCCLB.TAXI Quy hoạch taxi 1 5,000,000 /tháng