43

Click here to load reader

Đào tạo ĐH

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Đào tạo ĐH

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC (THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ)

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

HÀ NỘI – 2007

BBBBỘ GIÁO DỤC VỘ GIÁO DỤC VỘ GIÁO DỤC VỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TÀ ĐÀO TÀ ĐÀO TÀ ĐÀO TẠOẠOẠOẠO

TRƯTRƯTRƯTRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NÀ NÀ NÀ NỘIỘIỘIỘI

Page 2: Đào tạo ĐH

Chương trình Giáo dục đại học này đã được

Hội đồng Khoa học và Đào tạo Khoa Công nghệ thông tin chính thức thông qua

Ngày 25 tháng 06 năm 2007

CHỦ TỊCH

HỘI ĐỒNG KHOA HỌC VÀ ĐÀO TẠO

Page 3: Đào tạo ĐH

3

MỤC LỤC

PHẦN I ......................................................................................................................................10 TỔNG QUAN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO..............................................................................10 1 NGÀNH VÀ CÁC CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO ..........................................................11 1.1 Danh mục ngành và các chuyên ngành đào tạo.........................................................11 1.2 Giới thiệu sơ lược về ngành và các chuyên ngành đào tạo ........................................11 Ngành Công nghệ Thông tin .....................................................................................................11 1.2.1 Chuyên ngành Khoa học máy tính ...................................................................................11 1.2.2 Chuyên ngành Kỹ thuật máy tính .....................................................................................11 1.2.3 Chuyên ngành Hệ thống thông tin....................................................................................12 1.2.4 Chuyên ngành Công nghệ phần mềm .............................................................................12 1.2.5 Chuyên ngành Truyền thông và Mạng máy tính ..............................................................12 2 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ............................13 2.1 Mục tiêu đào tạo ...........................................................................................................13 2.2 Cấu trúc chương trình đào tạo ngành Công nghệ thông tin ........................................13 2.3 Danh mục học phần chi tiết .................................................................................................14 2.3.1 Danh mục các học phần chuyên ngành KHMT...............................................................14 2.3.2 Danh mục các học phần chuyên ngành KTMT...............................................................16 2.3.3 Danh mục các học phần chuyên ngành HTTT................................................................18 2.3.4 Danh mục các học phần chuyên ngành CNPM ..............................................................20 2.3.5 Danh mục các học phần chuyên ngành TTM .................................................................22 2.3.6 Chương trình Tin Pháp.....................................................................................................25 2.4 Kế hoạch học tập chuẩn (từ học kỳ 3) .........................................................................27 2.4.1 Chuyên ngành Khoa học máy tính.............................................................................27 2.4.2 Chuyên ngành Kỹ thuật máy tính...............................................................................28 2.4.3 Chuyên ngành Hệ thống thông tin .............................................................................30 2.4.4 Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm.......................................................................32 2.4.5 Chuyên ngành Truyền thông và Mạng máy tính........................................................34 2.4.6 Chương trình Tin Pháp ..............................................................................................36 3 DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN CỦA KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN .....................37 3.1 Danh sách các học phần.....................................................................................................37 3.2 Mô tả nội dung các học phần ............................................... Error! Bookmark not defined. IT1010 Tin học đại cương ....................................................... Error! Bookmark not defined. IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ...................................... Error! Bookmark not defined. IT3020 Toán rời rạc................................................................. Error! Bookmark not defined. IT3030 Kiến trúc máy tính ....................................................... Error! Bookmark not defined. IT3040 Kỹ thuật lập trình ......................................................... Error! Bookmark not defined. IT3050 Tiếng Anh chuyên ngành ............................................ Error! Bookmark not defined. IT3060 Toán chuyên đề........................................................... Error! Bookmark not defined. IT3070 Hệ điều hành ............................................................... Error! Bookmark not defined. IT3080 Mạng máy tính............................................................. Error! Bookmark not defined. IT3090 Cơ sở dữ liệu .............................................................. Error! Bookmark not defined. IT3100 Lập trình hướng đối tượng.......................................... Error! Bookmark not defined. IT3110 Linux và Phần mềm nguồn mở ................................... Error! Bookmark not defined. IT3120 Phân tích và Thiết kế hệ thống thông tin..................... Error! Bookmark not defined. IT3130 Điện tử số .................................................................... Error! Bookmark not defined. IT3140 Điện tử ứng dụng ........................................................ Error! Bookmark not defined. IT4010 An toàn và bảo mật thông tin ...................................... Error! Bookmark not defined. IT4020 Nhập môn lý thuyết tính toán ...................................... Error! Bookmark not defined.

Page 4: Đào tạo ĐH

4

IT4030 Nhập môn Hệ quản trị cơ sở dữ liệu........................... Error! Bookmark not defined. IT4040 Trí tuệ nhân tạo ........................................................... Error! Bookmark not defined. IT4050 Thiết kế và phân tích thuật toán .................................. Error! Bookmark not defined. IT4060 Lập trình mạng ............................................................ Error! Bookmark not defined. IT4070 Ngôn ngữ và phương pháp dịch ................................. Error! Bookmark not defined. IT4080 Nhập môn Công nghệ phần mềm ................................ Error! Bookmark not defined. IT4090 Xử lý ảnh ..................................................................... Error! Bookmark not defined. IT4091 Xử lý ảnh ..................................................................... Error! Bookmark not defined. IT4100 Đồ họa và hiện thực ảo ............................................... Error! Bookmark not defined. IT4110 Tính toán khoa học...................................................... Error! Bookmark not defined. IT4120 Các hệ cơ sở tri thức................................................... Error! Bookmark not defined. IT4130 Lập trình song song..................................................... Error! Bookmark not defined. IT4140 Các thuật toán cơ bản trong tính toán tiến hoá........... Error! Bookmark not defined. IT4150 Kỹ thuật mạng ............................................................. Error! Bookmark not defined. IT4160 Vi xử lý......................................................................... Error! Bookmark not defined. IT4170 Xử lý tín hiệu số........................................................... Error! Bookmark not defined. IT4180 Chương trình dịch ....................................................... Error! Bookmark not defined. IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính.......................................... Error! Bookmark not defined. IT4210 Hệ nhúng ..................................................................... Error! Bookmark not defined. IT4230 Kỹ năng giao tiếp......................................................... Error! Bookmark not defined. IT4240 Quản trị dự án Công nghệ thông tin............................ Error! Bookmark not defined. IT4250 Thiết kế IC ................................................................... Error! Bookmark not defined. IT4260 An ninh mạng .............................................................. Error! Bookmark not defined. IT4270 Hệ thống máy tính công nghiệp .................................. Error! Bookmark not defined. IT4290 Xử lý tiếng nói.............................................................. Error! Bookmark not defined. IT4300 An toàn các hệ thống thông tin................................... Error! Bookmark not defined. IT4310 Cơ sở dữ liệu nâng cao............................................... Error! Bookmark not defined. IT4330 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu............................................. Error! Bookmark not defined. IT4340 Hệ trợ giúp quyết định................................................. Error! Bookmark not defined. IT4360 Hệ cơ sở tri thức ......................................................... Error! Bookmark not defined. IT4370 Mô hình các hệ thống phân tán................................... Error! Bookmark not defined. IT4380 Phân tích thiết kế hệ thống hướng đối tượng ............. Error! Bookmark not defined. IT4390 Đồ án: Thiết kế và phát triển phần mềm ..................... Error! Bookmark not defined. IT4400 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến........................ Error! Bookmark not defined. IT4410 Nhập môn Tương tác Người – Máy........................... Error! Bookmark not defined. IT4420 Đồ án: Các công nghệ xây dựng hệ thống thông tin... Error! Bookmark not defined. IT4430 Đại cương về Công nghệ phần mềm.......................... Error! Bookmark not defined. IT4440 Tương tác Người-Máy................................................. Error! Bookmark not defined. IT4460 Phân tích yêu cầu phần mềm...................................... Error! Bookmark not defined. IT4470 Đồ hoạ Máy tính .......................................................... Error! Bookmark not defined. IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp........................... Error! Bookmark not defined. IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm................................. Error! Bookmark not defined. IT4500 Đảm bảo chất lượng Phần mềm ................................. Error! Bookmark not defined. IT4510 An toàn phần mềm và hệ thống .................................. Error! Bookmark not defined. IT4520 Kinh tế Công nghệ phần mềm..................................... Error! Bookmark not defined. IT4530 Kỹ năng lập báo cáo kỹ thuật và Dự án ...................... Error! Bookmark not defined. IT4540 Quản lý dự án phần mềm............................................ Error! Bookmark not defined. IT4550 Đồ án môn học: Phát triển phần mềm chuyên nghiệp Error! Bookmark not defined. IT4560 Kỹ thuật truyền thông .................................................. Error! Bookmark not defined. IT4590 Lý thuyết thông tin ....................................................... Error! Bookmark not defined. IT4600 Thiết bị truyền thông và mạng..................................... Error! Bookmark not defined. IT4610 Hệ phân tán ................................................................. Error! Bookmark not defined.

Page 5: Đào tạo ĐH

5

IT4620 Xử lý dữ liệu đa phương tiện ...................................... Error! Bookmark not defined. IT4650 Thiết kế mạng Intranet ................................................ Error! Bookmark not defined. IT4660 Quản trị cơ sở dữ liệu phân tán .................................. Error! Bookmark not defined. IT4670 Đánh giá hiệu năng mạng ........................................... Error! Bookmark not defined. IT4680 Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng ................ Error! Bookmark not defined. IT4690 Mạng không dây và truyền thông di động................... Error! Bookmark not defined. IT4700 Các hệ thống thông tin vệ tinh .................................... Error! Bookmark not defined. IT4710 Đồ án môn học: Thiết kế và cài đặt hệ thống mạng ... Error! Bookmark not defined. IT4720 Đồ án môn học: Xây dựng các ứng dụng phân tán ... Error! Bookmark not defined. IT4751 Ngôn ngữ môn hình hóa UML..................................... Error! Bookmark not defined. IT4752 Tính toán song song ..................................................... Error! Bookmark not defined. IT4753 Nhập môn học máy ..................................................... Error! Bookmark not defined. IT4754 Tìm kiếm cục bộ dựa trên ràng buộc .......................... Error! Bookmark not defined. IT4755 Hệ chuyên gia ............................................................. Error! Bookmark not defined. IT4761 Nhập môn khai phá dữ liệu ......................................... Error! Bookmark not defined. IT4762 Ngữ nghĩa của ngôn ngữ lập trình .............................. Error! Bookmark not defined. IT4763 Tối ưu hoá tổ hợp........................................................ Error! Bookmark not defined. IT4764 Nhập môn Hệ trợ giúp quyết định ............................... Error! Bookmark not defined. IT4765 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán trên đồ thị.................... Error! Bookmark not defined. IT4771 Sinh – Tin học ............................................................. Error! Bookmark not defined. IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên ............................................. Error! Bookmark not defined. IT4773 Cơ sở thuật toán trong Trí tuệ nhân tạo ..................... Error! Bookmark not defined. IT4774 Nhập môn nén dữ liệu................................................. Error! Bookmark not defined. IT4776 Cơ sở thuật toán của lý thuyết mã hoá....................... Error! Bookmark not defined. IT4777 Hình học tính toán ....................................................... Error! Bookmark not defined. IT4778 Lập trình hệ thống ....................................................... Error! Bookmark not defined. IT4781 Lập trình Windows....................................................... Error! Bookmark not defined. IT4782 Công nghệ .NET.......................................................... Error! Bookmark not defined. IT4791 Công nghệ mạch in ..................................................... Error! Bookmark not defined. IT4793 Phân tích và thiết kế mạch điện tử.............................. Error! Bookmark not defined. IT4795 Các công nghệ truyền thông ....................................... Error! Bookmark not defined. IT4802 Lập trình xử lý tín hiệu số............................................ Error! Bookmark not defined. IT4804 Đa phương tiện ........................................................... Error! Bookmark not defined. IT4805 Mạng nơron................................................................. Error! Bookmark not defined. IT4807 Điều chế tuơng tự và số.............................................. Error! Bookmark not defined. IT4812 Lập trình an toàn ......................................................... Error! Bookmark not defined. IT4815 Quản trị mạng.............................................................. Error! Bookmark not defined. IT4822 Lập trình hệ nhúng ...................................................... Error! Bookmark not defined. IT4823 Hệ thời gian thực......................................................... Error! Bookmark not defined. IT4825 Rô-bốt.......................................................................... Error! Bookmark not defined. IT4827 Các hệ thu thập thông tin và đo lường điều khiển ...... Error! Bookmark not defined. IT4828 Các bộ điều khiển khả trình ........................................ Error! Bookmark not defined. IT4833 Ngôn ngữ lập trình khai báo........................................ Error! Bookmark not defined. IT4841 Công nghệ tác tử......................................................... Error! Bookmark not defined. IT4843 Tích hợp dữ liệu và XML............................................. Error! Bookmark not defined. IT4844 Xử lý thông tin mờ....................................................... Error! Bookmark not defined. IT4851 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện................................ Error! Bookmark not defined. IT4852 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu ............................... Error! Bookmark not defined. IT4853 Tìm kiếm và trình diễn thông tin.................................. Error! Bookmark not defined. IT4854 Quản trị dự án ............................................................. Error! Bookmark not defined. IT4861 Thu thập và quản trị tri thức ........................................ Error! Bookmark not defined. IT4862 Học máy ...................................................................... Error! Bookmark not defined.

Page 6: Đào tạo ĐH

6

IT4864 Ontology và Web ngữ nghĩa ....................................... Error! Bookmark not defined. IT4872 Xây dựng ứng dụng hệ thống thông tin ...................... Error! Bookmark not defined. IT4874 Nhập môn chương trình dịch ...................................... Error! Bookmark not defined. IT4881 Tính toán mềm và trí tuệ nhân tạo .............................. Error! Bookmark not defined. IT4882 Lý thuyết mật mã và ứng dụng.................................... Error! Bookmark not defined. IT4883 Phát triển phần mềm phân tán .................................... Error! Bookmark not defined. IT4884 Các hệ thống nhúng và thời gian thực ........................ Error! Bookmark not defined. IT4891 Quản lý cấu hình phần mềm ....................................... Error! Bookmark not defined. IT4892 Phương pháp và công cụ đánh giá phần mềm........... Error! Bookmark not defined. IT4895 Công nghệ hướng WEB: Tiếp cận Java ..................... Error! Bookmark not defined. IT4896 Các hệ thống dung lỗi và thích nghi ............................ Error! Bookmark not defined. IT4897 Các hệ thống điều khiển quá trình công nghiệp.......... Error! Bookmark not defined. IT4898 Multimedia, trò chơi và các Hệ Thống giải trí.............. Error! Bookmark not defined. IT4899 Hệ thống hướng tác tử ................................................ Error! Bookmark not defined. IT4901 Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên ............................................ Error! Bookmark not defined. IT4903 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo ......................................... Error! Bookmark not defined. IT4904 Nhập môn tính toán lưới ............................................. Error! Bookmark not defined. IT4913 Nhập môn Hệ thống nhúng ......................................... Error! Bookmark not defined. IT4915 Nhập môn Công nghệ tác tử ....................................... Error! Bookmark not defined. IT4916 Các kỹ thuật chuyển mạch .......................................... Error! Bookmark not defined. IT4921 Các giao thức định tuyến ............................................ Error! Bookmark not defined. IT4922 Mạng thế hệ sau.......................................................... Error! Bookmark not defined. IT4923 Mạng công nghiệp....................................................... Error! Bookmark not defined. IT4924 Tính toán di động......................................................... Error! Bookmark not defined. IT4925 Mô phỏng các hệ thống truyền thông.......................... Error! Bookmark not defined. IT4927 Web thế hệ mới ........................................................... Error! Bookmark not defined. PHẦN II ....................................................................................... Error! Bookmark not defined. ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT CÁC HỌC PHẦN................................... Error! Bookmark not defined. IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật .................................... Error! Bookmark not defined. IT3020 Toán rời rạc............................................................... Error! Bookmark not defined. IT3030 Kiến trúc máy tính ..................................................... Error! Bookmark not defined. IT3040 Kỹ thuật lập trình ....................................................... Error! Bookmark not defined. IT3050 Tiếng Anh chuyên ngành ......................................... Error! Bookmark not defined. IT3060 Toán chuyên đề......................................................... Error! Bookmark not defined. IT3070 Hệ điều hành ............................................................. Error! Bookmark not defined. IT3080 Mạng máy tính........................................................... Error! Bookmark not defined. IT3090 Cơ sở dữ liệu ........................................................... Error! Bookmark not defined. IT3100 Lập trình hướng đối tượng........................................ Error! Bookmark not defined. IT3110 Linux và phần mềm mã nguồn mở ........................... Error! Bookmark not defined. IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin.................... Error! Bookmark not defined. IT3130 Điện tử số .................................................................. Error! Bookmark not defined. IT3140 ĐIỆN TỬ ỨNG DỤNG .............................................. Error! Bookmark not defined. IT4010 An toàn và bảo mật thông tin .................................... Error! Bookmark not defined. IT4020 Nhập môn lý thuyết tính toán .................................... Error! Bookmark not defined. IT4030 Nhập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu ......................... Error! Bookmark not defined. IT4040 TRÍ TUỆ NHÂN TẠO................................................. Error! Bookmark not defined. IT4050 Phân tích thiết kế thuật toán ..................................... Error! Bookmark not defined. IT4060 Lập trình mạng .......................................................... Error! Bookmark not defined. IT4070 Ngôn ngữ và phương pháp dịch ............................... Error! Bookmark not defined. IT4080 Nhập môn Công nghệ phần mềm............................. Error! Bookmark not defined. IT4090 Xử lý ảnh ................................................................... Error! Bookmark not defined. IT4091 Xử lý ảnh ................................................................... Error! Bookmark not defined.

Page 7: Đào tạo ĐH

7

IT4100 ĐỒ HỌA VÀ HIỆN THỰC ẢO................................... Error! Bookmark not defined. IT4110 Tính toán khoa học ................................................... Error! Bookmark not defined. IT4120 Các hệ cơ sở tri thức ................................................ Error! Bookmark not defined. IT4130 LẬP TRÌNH SONG SONG ........................................ Error! Bookmark not defined. IT4140 CÁC THUẬT TOÁN CƠ BẢN TRONG TÍNH TOÁN TIẾN HÓAError! Bookmark not

defined. IT4150 Kỹ thuật mạng ........................................................... Error! Bookmark not defined. IT4160 Vi xử lý ...................................................................... Error! Bookmark not defined. IT4170 Xử lý tín hiệu số ........................................................ Error! Bookmark not defined. IT4180 CHƯƠNG TRÌNH DỊCH............................................ Error! Bookmark not defined. IT4200 KỸ THUẬT GHÉP NỐI MÁY TÍNH .......................... Error! Bookmark not defined. IT4210 Hệ nhúng................................................................... Error! Bookmark not defined. IT4230 Kỹ năng giao tiếp ..................................................... Error! Bookmark not defined. IT4240 Quản Trị Dự Án Công Nghệ Thông Tin .................... Error! Bookmark not defined. IT4250 THIẾT KẾ IC ............................................................ Error! Bookmark not defined. IT4260 An ninh mạng ............................................................ Error! Bookmark not defined. IT4270 HỆ THÓNG MÁY TÍNH CÔNG NGHIỆP .................. Error! Bookmark not defined. IT4290 Xử lý tiếng nói ........................................................... Error! Bookmark not defined. IT4300 An toàn các hệ thống thông tin ................................. Error! Bookmark not defined. IT4310 Cơ sở dữ liệu nâng cao ............................................ Error! Bookmark not defined. IT4330 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu .......................................... Error! Bookmark not defined. IT4340 Hệ trợ giúp quyết định............................................... Error! Bookmark not defined. IT4360 HỆ CƠ SỞ TRI THỨC.............................................. Error! Bookmark not defined. IT4370 Mô hình các Hệ thống phân tán................................ Error! Bookmark not defined. IT4380 PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HỆ THỐNG HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG... Error! Bookmark not

defined. IT4390 THIẾT KẾ VÀ PHÁT TRIỂN PHẦN MỀM ................. Error! Bookmark not defined. IT4400 CÔNG NGHỆ WEB VÀ DỊCH VỤ TRỰC TUYẾN .... Error! Bookmark not defined. IT4410 Nhập môn tương tác người máy .............................. Error! Bookmark not defined. IT4420 Đồ án: các công nghệ xây dựng Hệ thống Thông tinError! Bookmark not defined. IT4430 Đại cương về công nghệ phần mềm ....................... Error! Bookmark not defined. IT4440 Tương tác Người- Máy ............................................. Error! Bookmark not defined. IT4460 Phân tích yêu cầu phần mềm ................................... Error! Bookmark not defined. IT4470 Đồ họa máy tính........................................................ Error! Bookmark not defined. IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp......................... Error! Bookmark not defined. IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm .............................. Error! Bookmark not defined. IT4510 An toàn phần mềm và hệ thống................................ Error! Bookmark not defined. IT4520 Kinh tế công nghệ phần mềm ................................... Error! Bookmark not defined. IT4530 Kỹ năng lập báo cáo kỹ thuật và Dự án.................... Error! Bookmark not defined. IT4540 Quản lý các dự án phần mềm................................... Error! Bookmark not defined. IT4550 Đồ án môn học: Phát triển phần mềm chuyên nghiệpError! Bookmark not defined. IT4560 Kỹ thuật truyền thông ................................................ Error! Bookmark not defined. IT4590 Lý thuyết thông tin..................................................... Error! Bookmark not defined. IT4600 Thiết bị truyền thông và mạng .................................. Error! Bookmark not defined. IT4610 Hệ phân tán............................................................... Error! Bookmark not defined. IT4620 Xử lý dữ liệu đa phương tiện .................................... Error! Bookmark not defined. IT4650 Thiết kế mạng Intranet .............................................. Error! Bookmark not defined. IT4660 Quản trị CSDL phân tán............................................ Error! Bookmark not defined. IT4670 Đánh giá hiệu năng mạng......................................... Error! Bookmark not defined. IT4680 Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng.............. Error! Bookmark not defined. IT4690 Mạng không dây và truyền thông di động................. Error! Bookmark not defined. IT4700 Các hệ thống thông tin vệ tinh .................................. Error! Bookmark not defined.

Page 8: Đào tạo ĐH

8

IT4710 Thiết kế và cài đặt hệ thống mạng............................. Error! Bookmark not defined. IT4720 Xây dựng các ứng dụng phân tán ............................ Error! Bookmark not defined. IT4751 Ngôn ngữ mô hình hóa UML..................................... Error! Bookmark not defined. IT4752 TÍNH TOÁN SONG SONG......................................... Error! Bookmark not defined. IT4753 NHẬP MÔN HỌC MÁY ............................................. Error! Bookmark not defined. IT4754 Tìm kiếm cục bộ dựa trên ràng buộc ........................ Error! Bookmark not defined. IT4755 HỆ CHUYÊN GIA ...................................................... Error! Bookmark not defined. IT4761 NHẬP MÔN KHAI PHÁ DỮ LIỆU ............................. Error! Bookmark not defined. IT4762 Ngữ nghĩa của ngôn ngữ lập trình ............................ Error! Bookmark not defined. IT4763 Tối ưu hoá tổ hợp...................................................... Error! Bookmark not defined. IT4764 Nhập môn Hệ trợ giúp quyết định ............................. Error! Bookmark not defined. IT4765 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán trên đồ thị.................. Error! Bookmark not defined. IT4771 Sinh tin học................................................................ Error! Bookmark not defined. IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên ........................................... Error! Bookmark not defined. IT4773 Cơ sở thuật toán trong Trí tuệ nhân tạo ................... Error! Bookmark not defined. IT4774 Nhập môn nén dữ liệu............................................... Error! Bookmark not defined. IT4776 CƠ SỞ THUẬT TOÁN CỦA LÝ THUYẾT MÃ HÓA . Error! Bookmark not defined. IT4777 HÌNH HỌC TÍNH TOÁN ............................................ Error! Bookmark not defined. IT4778 Lập trình hệ thống ..................................................... Error! Bookmark not defined. IT4781 Lập trình Windows..................................................... Error! Bookmark not defined. IT4782 Công nghệ .NET........................................................ Error! Bookmark not defined. IT4791 Công nghệ Mạch in ................................................... Error! Bookmark not defined. IT4793 Phân tích và thiết kế mạch điện tử............................ Error! Bookmark not defined. IT4795 Các công nghệ truyền thông ..................................... Error! Bookmark not defined. IT4802 Lập trình xử lý tín hiệu số.......................................... Error! Bookmark not defined. IT4804 ĐA PHƯƠNG TIỆN................................................... Error! Bookmark not defined. IT4805 Mạng nơron ............................................................... Error! Bookmark not defined. IT4807 Điều chế tương tự và số ........................................... Error! Bookmark not defined. IT4812 Lập trình an toàn ....................................................... Error! Bookmark not defined. IT4815 Quản trị mạng............................................................ Error! Bookmark not defined. IT4822 Lập trình hệ nhúng .................................................... Error! Bookmark not defined. IT4825 RÔ-BỐT .................................................................... Error! Bookmark not defined. IT4827 CÁC HỆ THỐNG THU THẬP THÔNG TIN - ĐO LƯỜNG & ĐIỀU KHIỂN ...... Error!

Bookmark not defined. IT4828 CÁC BỘ ĐIỀU KHIỂN KHẢ TRÌNH .......................... Error! Bookmark not defined. IT4833 Ngôn ngữ lập trình khai báo...................................... Error! Bookmark not defined. IT4841 Công Nghệ tác tử ...................................................... Error! Bookmark not defined. IT4843 Tích hợp dữ liệu và XML........................................... Error! Bookmark not defined. IT4844 Xử lý thông tin mờ..................................................... Error! Bookmark not defined. IT4851 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện.............................. Error! Bookmark not defined. IT4852 Thiết kế và Quản trị Cơ sở dữ liệu............................ Error! Bookmark not defined. IT4853 Tìm kiếm và trình diễn thông tin................................ Error! Bookmark not defined. IT4854 QUẢN LÝ DỰ ÁN..................................................... Error! Bookmark not defined. IT4861 Thu thập và Quản trị tri thức ..................................... Error! Bookmark not defined. IT4862 Học máy .................................................................... Error! Bookmark not defined. IT4864 ONTOLOGY VÀ WEB NGỮ NGHĨA......................... Error! Bookmark not defined. IT4872 Xây dựng hệ thống thông tin quản lý .......................... Error! Bookmark not defined. IT4874 Nhập Môn Chương Trình Dịch.................................. Error! Bookmark not defined. IT4882 Đại cương Lý thuyết mật mã và ứng dụng ............... Error! Bookmark not defined. IT4883 Phát triển phần mềm phân tán.................................. Error! Bookmark not defined. IT4884 Các hệ thống nhúng và thời gian thực...................... Error! Bookmark not defined. IT4891 Quản lý cấu hình phần mềm (SCM).......................... Error! Bookmark not defined.

Page 9: Đào tạo ĐH

9

IT4892 Phương pháp và công cụ đánh giá phần mềm......... Error! Bookmark not defined. IT4895 Công nghệ hướng Web: tiếp cận Java ..................... Error! Bookmark not defined. IT4896 Các hệ thống dung lỗi và thích nghi.......................... Error! Bookmark not defined. IT4897 Kế hoạch hóa nguồn lực và các kiến trúc tích hợp .. Error! Bookmark not defined. IT4898 Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí ............. Error! Bookmark not defined. IT4899 Tác tử và các công nghệ tiên tiến.............................. Error! Bookmark not defined. IT4901 Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên .......................................... Error! Bookmark not defined. IT4903 Nhập môn trí tuệ nhân tạo ........................................ Error! Bookmark not defined. IT4904 Nhập môn tính toán lưới ........................................... Error! Bookmark not defined. IT4913 Nhập môn hệ thống nhúng........................................ Error! Bookmark not defined. IT4915 Nhập môn Công nghệ tác tử..................................... Error! Bookmark not defined. IT4916 Kỹ thuật chuyển mạch............................................... Error! Bookmark not defined. IT4921 Các giao thức định tuyến .......................................... Error! Bookmark not defined. IT4922 Mạng thế hệ sau ....................................................... Error! Bookmark not defined. IT4923 Mạng công nghiệp.................................................... Error! Bookmark not defined. IT4924 Tính toán di động ...................................................... Error! Bookmark not defined. IT4925 Mô phỏng các hệ thống truyền thông ....................... Error! Bookmark not defined. IT4927 Web thế hệ mới (Next Web Generation) .................. Error! Bookmark not defined.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Page 10: Đào tạo ĐH

10

PHẦN I

TỔNG QUAN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

Page 11: Đào tạo ĐH

11

1 NGÀNH VÀ CÁC CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO

1.1 Danh mục ngành và các chuyên ngành đào tạo

Mã ngành* Tên ngành chính thức Tên

viết tắt Tên các chuyên ngành

Tên viết tắt

Khoa học máy tính (Computer Science)

CS

Kỹ thuật máy tính (Computer Engineering)

CE

Hệ thống thông tin (Information Systems)

IS

Công nghệ phần mềm (Software Engineering)

SE

IT

CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (Information Technology)

IT

Truyền thông và Mạng máy tính (Communications and Computer

Networks)

CN

1.2 Giới thiệu sơ lược về ngành và các chuyên ngành đào tạo

Ngành Công nghệ Thông tin

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ thông tin (CNTT) chính qui 5 năm của Khoa Công nghệ thông tin – Trường Đại học Bách Khoa (ĐHBK) Hà Nội nhằm mục tiêu đào tạo tạo các kỹ sư CNTT có trình độ cao về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng CNTT, đáp ứng nhu cầu phát triển CNTT nói riêng và phát triển kinh tế-xã hội nói chung ở Việt Nam và hội nhập quốc tế. Căn cứ vào dự thảo Ch��ng trình khung

cho nhóm ngành CNTT của Bộ Giáo dục và Đào tạo, có sự tham khảo các chương trình đào tạo về CNTT và Tin học ở các trường đại học hàng đầu trong khu vực và trên thế giới, Chương trình đào tạo ngành CNTT của Khoa CNTT – ĐHBK Hà nội được chia thành 5 chuyên ngành:

� Khoa học máy tính (KHMT) � Kỹ thuật máy tính (KTMT) � Hệ thống thông tin (HTTT) � Công nghệ phần mềm (CNPM) � Truyền thông và Mạng máy tính (TTM)

Sinh viên đăng ký theo học các chuyên ngành nói trên đều được cung cấp các kiến thức cơ sở chung của ngành CNTT trước khi đi sâu vào các kiến thức chuyên ngành tương ứng.

1.2.1 Chuyên ngành Khoa h�c máy tính

Chuyên ngành Khoa học máy tính cung cấp cho sinh viên các kiến thức và kỹ năng thực hành về khoa học máy tính (Tin học), tập trung vào các nội dung chính sau đây :

• Các ngôn ngữ, kỹ thuật lập trình thông dụng và tiên tiến

• Các mô hình tính toán tiên tiến : song song, phân tán, lưới,…

• Trí tuệ nhân tạo và các hệ thống dựa trên tri thức

1.2.2 Chuyên ngành K� thu�t máy tính

Chuyên ngành Kỹ thuật máy tính cung cấp cho sinh viên các kiến thức và kỹ năng thực hành về kỹ thuật máy tính, tập trung vào các nội dung chính sau đây :

• Thiết kế các hệ thống máy tính và mạng truyền thông

• Phát triển các hệ thống nhúng chuyên dụng và đa dụng

• Các kỹ thuật xử lý ảnh và tiếng nói

Page 12: Đào tạo ĐH

12

1.2.3 Chuyên ngành H� th�ng thông tin

Chuyên ngành Hệ thống thông tin cung cấp cho sinh viên các kiến thức và kỹ năng thực hành về các hệ thống thông tin trên máy tính, tập trung vào các nội dung chính sau đây:

• Tài nguyên của các hệ thống thông tin bao gồm thông tin, dữ liệu và tri thức với các khuôn

dạng khác nhau, các đặc tính và các mô hình biểu diễn khác nhau, ...

• Các kỹ thuật, công nghệ xây dựng hệ thống thông tin, bao gồm cả nền phần cứng, phần

mềm, ngôn ngữ, ...

• Các loại hệ thống thông tin thông dụng hiện nay, đi sâu vào mục đích xử lý công việc, các tác

nhân của hệ thống, tổ chức xây dựng hệ thống, ...

1.2.4 Chuyên ngành Công ngh� ph�n mm

Chuyên ngành Công nghệ phần mềm cung cấp cho sinh viên các kiến thức và kỹ năng thực hành về công nghệ và công nghiệp phần mềm, tập trung vào các nội dung chính sau đây :

• Phân tích, thiết kế, chế tác, triển khai và bảo trì các hệ thống phần mềm cũng như nghiên

cứu, phát triển công cụ và ứng dụng trong lĩnh vực công nghệ phần mềm.

• Xây dựng và quản lý các dự án phần mềm

• Kỹ năng làm việc và lãnh đạo nhóm phát triển phần mềm

1.2.5 Chuyên ngành Truyn thông và Mng máy tính

Chuyên ngành Truyền thông và Mạng máy tính cung cấp cho sinh viên các kiến thức và kỹ năng thực hành về các hệ thống truyền thông và mạng máy tính, tập trung vào các nội dung chính sau đây :

• Thiết kế, triển khai và quản trị các hệ thống truyền thông và mạng máy tính

• Nghiên cứu, phát triển các dịch vụ thông tin trên mạng, các mô hình tính toán phân tán

• Nghiên cứu tiếp cận các công nghệ mạng mới : NGN, mạng di động, thông tin vệ tinh,…

1.2.6 Chương trình Tin Pháp Chương trình Tin Pháp cung cấp kiến thức và kỹ năng chung và của các chuyên ngành trong ngành công nghệ thông tin, trong đó có một số học phần được giảng dạy bằng tiếng Pháp

Page 13: Đào tạo ĐH

13

2 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

2.1 Mục tiêu đào tạo

Chương trình đào tạo ngành Công ngh� thông tin của Khoa CNTT của Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội đào tạo các kỹ sư CNTT có khả năng :

• Nắm vững các kiến thức cơ sở chung và có tầm nhìn tổng quát về hiện trạng và xu thế phát triển của ngành CNTT;

• Làm chủ các kiến thức và kỹ năng thực hành chuyên sâu của từng chuyên ngành (Khoa học

máy tính, Kỹ thuật máy tính, Hệ thống thông tin, Truyền thông và Mạng máy tính, Công nghệ

phần mềm). Học chế tín chỉ sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các sinh viên chủ động hơn trong việc lựa chọn tiếp nhận kiến thức.

• Với nền tảng kiến thức vừa rộng và sâu như trên, sau khi tốt nghiệp sinh viên tuỳ theo định hướng nghề nghiệp của mình có thể làm việc với nhiều vị trí khác nhau theo nhu cầu của xã hội :

o Phát triển, cài đặt và bảo trì các hệ thống thông tin, hệ thống mạng và các hệ thống

ứng dụng CNTT khác cho các cơ quan, doanh nghiệp

o Lập trình chuyên nghiệp cho các công ty chế tác phần mềm

o Quản trị các dự án CNTT

o Giảng dạy Tin học/CNTT ở các trường đại học, cao đẳng

o Nghiên cứu, triển khai về CNTT tại các viện và trung tâm nghiên cứu

o v..v…

hoặc có thể tiếp tục các chương trình đào tạo sau đại học ở trong và ngoài nước.

2.2 Cấu trúc chương trình đào tạo ngành Công nghệ thông tin

Khối kiến thức TT Tên phần kiến thức Số TC Ghi chú

1 CN Mác-Lênin và Tư tưởng HCM 13

2 Ngoại ngữ 6

3 Toán cao cấp 11

4 Vật lý đại cương 8

5 Hóa học đại cương 3

6 Tin học đại cương 3

7 Nhập môn quản trị học 2

8 Giáo dục thể chất 3 a)

Giáo dục đại cương

(46 TC)

9 Giáo dục quốc phòng 2 a)

1 Phương pháp tính 2

2 Xác suất thống kê 3

3 Kỹ thuật điện 3

4 Kỹ thuật điện tử 3

5 Kỹ thuật nhiệt 3

6 Hình học họa hình 2

7 Vẽ kỹ thuật 2

8 Cơ học kỹ thuật 3

9 Cơ khí đại cương 2

10 Ngoại ngữ KHKT 2

11 Giáo dục thể chất 2a)

Cơ sở chung toàn trường

(25 TC)

12 Giáo dục quốc phòng 1a)

Page 14: Đào tạo ĐH

14

Cơ sở ngành (35 TC)

1 Các học phần cơ sở bắt buộc 35 Riêng KTMT là 41, TTM 38

1 Các học phần chuyên ngành bắt buộc 38

2 Các học phần chuyên ngành tự chọn 20

3 Thực tập tốt nghiệp 4

Chuyên ngành KHMT (72 TC)

4 Đồ án tốt nghiệp 10

Tổng khối lượng CTĐT chuyên ngành KHMT: 178 TC

1 Các học phần chuyên ngành bắt buộc 33

2 Các học phần chuyên ngành tự chọn 20

3 Thực tập tốt nghiệp 4

Chuyên ngành KTMT (67TC)

4 Đồ án tốt nghiệp 10

Tổng khối lượng CTĐT chuyên ngành KTMT: 179

1 Các học phần chuyên ngành bắt buộc 35

2 Các học phần chuyên ngành tự chọn 20

3 Thực tập tốt nghiệp 4

Chuyên ngành HTTT

(69 TC) 4 Đồ án tốt nghiệp 10

Tổng khối lượng CTĐT chuyên ngành HTTT: 175 TC

1 Các học phần chuyên ngành bắt buộc 34

2 Các học phần chuyên ngành tự chọn 24

3 Thực tập tốt nghiệp 4

Chuyên ngành CNPM (72 TC)

4 Đồ án tốt nghiệp 10

Tổng khối lượng CTĐT chuyên ngành CNPM: 178 TC

1 Các học phần chuyên ngành bắt buộc 34

2 Các học phần chuyên ngành tự chọn 20

3 Thực tập tốt nghiệp 4

Chuyên ngành TTM

(68 TC) 4 Đồ án tốt nghiệp 10

Tổng khối lượng CTĐT chuyên ngành TTM: 177 TC

1 Các học phần chuyên ngành bắt buộc 32

2 Các học phần chuyên ngành tự chọn 22

3 Thực tập tốt nghiệp 4

Tin Pháp (68 TC)

4 Đồ án tốt nghiệp 10

Tổng khối lượng CTĐT Tin Pháp: 176 TC

2.3 Danh mục học phần chi tiết

2.3.1 Danh mục các học phần chuyên ngành KHMT

Khối kiến thức TT Mã số Tên học phần Khối lượng Điều kiện

1 SSH1010 Triết học Mác-Lênin 4(3-0-3-8)

2 SSH1020 Kinh tế chính trị 3(3-0-2-6)

3 SSH1030 Lịch sử Đảng CSVN 2(2-0-2-4)

4 SSH1040 CNXH khoa học 2(2-0-2-4)

5 SSH0050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4)

6 FL1010 Tiếng Anh I 3(3-2-0-6)

7 FL1020 Tiếng Anh II 3(3-1-0-6) FL1010

8 PE1010 Giáo dục thể chất A x(0-0-2-0)

9 PE1020 Giáo dục thể chất B x(0-0-2-0)

10 PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0)

11 MIL1010 Giáo dục quốc phòng I x(1-0-2-0)

12 MI1010 Giải tích I 3(2-2-0-6)

13 MI1020 Giải tích II 3(2-2-0-6) MI1010

Giáo dục đại cương bắt buộc: 46TC

14 MI1030 Đại số 3(3-2-0-6)

Page 15: Đào tạo ĐH

15

15 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-6) MI1010

16 PH1010 Vật lý đại cương I 4(3-2-1-8) MI1010

17 PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) PH1010

18 CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-6) MI1020

19 IT1010 Tin học đại cương 3(3-1-1-6)

20 EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4)

1 FL2010 Tiếng Anh KHKT 2(2-1-0-4) FL1020

2 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) MI1020

3 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) MI1020

4 EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6) MI1020 PH1010

5 ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6) MI1020 PH1010

6 HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) MI1020 PH1020

7 ME2010 Hình học họa hình 2(1-1-0-4)

8 ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4) ME2010

9 ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4)

10 ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) MI1020 PH1010

11 PE2010 Giáo dục thể chất D x(0-0-2-0)

12 PE2020 Giáo dục thể chất E x(0-0-2-0)

13 MIL2010 Giáo dục quốc phòng II x(1-0-1-0)

(Các môn c� s� ngành)

14 FL3101 Tiếng Anh CN CNTT 1 2(2-1-0-4) FL2010

15 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3(3-1-0-6) IT1010

16 IT3020 Toán rời rạc 3(3-1-0-6) IT1010

17 IT3030 Kiến trúc máy tính 3(3-1-0-6) IT1010

18 IT3040 Kỹ thuật lập trình 2(2-1-0-4) IT1010

19 IT3050 Tiếng Anh chuyên ngành 2(2-1-0-4)

20 IT3060 Toán chuyên đề 2(2-0-0-4) IT1010

21 IT3070 Hệ điều hành 3(3-1-0-6) IT1010

22 IT3080 Mạng máy tính 3(3-1-0-6) IT3030

23 IT3090 Cơ sở dữ liệu 3(3-1-0-6) IT1010

24 IT3100 Lập trình hướng đối tượng 2(2-1-0-4) IT3040

25 IT3110 LINUX và phần mềm nguồn mở 2(2-1-0-4) IT1010

26 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin

2(2-1-0-4) IT3090

Cơ sở bắt buộc: 25 + 35 = 60 TC

27 IT3900 Thực tập cơ sở 3(0-0-6-12)

1 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin 3(3-1-0-6)

2 IT4020 Nhập môn lý thuyết tính toán 3(3-1-0-6) IT3020

3 IT4030 Nhập môn Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

2(1-2-0-4) IT3090

4 IT4040 Trí tuệ nhân tạo 3(3-1-0-6)

5 IT4050 Thiết kế và phân tích thuật toán 3(3-1-0-6) IT3010

6 IT4060 Lập trình mạng 2(2-1-0-4) IT3080

Chuyên ngành bắt buộc: 52 TC

7 IT4070 Ngôn ngữ và phương pháp dịch 3(3-1-0-6) IT4020

Page 16: Đào tạo ĐH

16

8 IT4080 Nhập môn Công nghệ phần mềm 2(2-1-0-4)

9 IT4091 Xử lý ảnh 2(2-1-0-4)

10 IT4100 Đồ họa và hiện thực ảo 3(3-1-0-6) IT3100

11 IT4110 Tính toán khoa học 3(3-1-0-6)

12 IT4120 Các hệ cơ sở tri thức 2(2-1-0-4) IT3010

13 IT4130 Lập trình song song 2(2-1-0-4) IT4070

14 IT4140 Các thuật toán cơ bản trong tính toán tiến hoá

2(2-1-0-4) IT4050

15 IT4990 Thực tập chuyên ngành 3(2-0-4-8)

16 IT5000 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) ĐKTQ?

17 IT5100 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) ĐKTQ?

1 IT4751 Ngôn ngữ mô hình hóa UML 2(2-1-0-4) IT3040

2 IT4752 Tính toán song song 2(2-1-0-4)

3 IT4753 Nhập môn học máy 2(2-1-0-4) IT4040

4 IT4754 Tìm kiếm cục bộ dựa trên ràng buộc

2(2-1-0-4) IT4040

Tự chọn I: 4 TC

5 IT4755 Hệ chuyên gia 2(2-1-0-4) IT4040

1 IT4761 Nhập môn khai phá dữ liệu 2(2-1-0-4) IT4040

2 IT4762 Ngữ nghĩa của ngôn ngữ lập trình 2(2-1-0-4) IT4020

3 IT4763 Tối ưu hoá tổ hợp 2(2-1-0-4) IT4110

4 IT4764 Nhập môn Hệ trợ giúp quyết định 2(2-1-0-4) IT4040 Tự chọn II: 4 TC

5 IT4765 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán trên đồ thị

2(2-1-0-4) IT3010

1 IT4771 Sinh – Tin học 3(3-1-0-6) IT4040

2 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 3(3-1-0-6)

IT4040, IT4070

3 IT4773 Cơ sở thuật toán trong Trí tuệ nhân tạo

3(3-1-0-6) IT4040, IT4050

4 IT4774 Nhập môn nén dữ liệu 3(3-1-0-6)

5 IT4775 Quản lý dự án phần mềm 3(3-1-0-6) IT4080

6 IT4776 Cơ sở thuật toán của lý thuyết mã hoá

3(3-1-0-6) IT4050

7 IT4777 Hình học tính toán 3(3-1-0-6) IT3020

Tự chọn III: 12/27TC

8 IT4778 Lập trình hệ thống 3(3-1-0-6) IT3030

2.3.2 Danh mục các học phần chuyên ngành KTMT

Khối kiến thức TT Mã số Tên học phần Khối lượng Điều kiện

1 SSH1010 Triết học Mác-Lênin 4(3-0-3-8)

2 SSH1020 Kinh tế chính trị 3(3-0-2-6)

3 SSH1030 Lịch sử Đảng CSVN 2(2-0-2-4)

4 SSH1040 CNXH khoa học 2(2-0-2-4)

5 SSH0050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4)

6 FL1010 Tiếng Anh I 3(3-2-0-6)

7 FL1020 Tiếng Anh II 3(3-1-0-6) FL1010

8 PE1010 Giáo dục thể chất A x(0-0-2-0)

9 PE1020 Giáo dục thể chất B x(0-0-2-0)

Giáo dục đại cương bắt buộc: 46TC

10 PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0)

Page 17: Đào tạo ĐH

17

11 MIL1010 Giáo dục quốc phòng I x(1-0-2-0)

12 MI1010 Giải tích I 3(3-2-0-6)

13 MI1020 Giải tích II 3(2-2-0-6) MI1010

14 MI1030 Đại số 3(3-2-0-6)

15 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-6) MI1010

16 PH1010 Vật lý đại cương I 4(3-2-1-8) MI1010

17 PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) PH1010

18 CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-6) MI1020

19 IT1010 Tin học đại cương 3(3-1-1-6)

20 EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4)

1 FL2010 Tiếng Anh KHKT 2(2-1-0-4) FL1020

2 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) MI1020

3 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) MI1020

4 EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6) MI1020 PH1010

5 ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6) MI1020 PH1010

6 HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) MI1020 PH1020

7 ME2010 Hình học họa hình 2(1-1-0-4)

8 ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4) ME2010

9 ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4)

10 ME2040 Cơ họckỹ thuật 3(3-1-0-6) MI1020 PH1010

11 PE2010 Giáo dục thể chất D x(0-0-2-0)

12 PE2020 Giáo dục thể chất E x(0-0-2-0)

13 MIL2010 Giáo dục quốc phòng II x(1-0-1-0)

(Các môn c� s� ngành)

14 FL3101 Tiếng Anh CN CNTT 1 2(2-1-0-4) FL2010

15 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3(3-1-0-6) IT1010

16 IT3020 Toán rời rạc 3(3-1-0-6) IT1010

17 IT3030 Kiến trúc máy tính 3(3-1-0-6) IT1010

18 IT3040 Kỹ thuật lập trình 2(2-1-0-4) IT1010

19 IT3050 Tiếng Anh chuyên ngành 2(2-1-0-4)

20 IT3060 Toán chuyên đề 2(2-0-0-4) IT1010

21 IT3070 Hệ điều hành 3(3-1-0-6) IT1010

22 IT3080 Mạng máy tính 3(3-1-0-6) IT3030

23 IT3090 Cơ sở dữ liệu 3(3-1-0-6) IT1010

24 IT3100 Lập trình hướng đối tượng 2(2-1-0-4) IT3040

25 IT3110 LINUX và phần mềm nguồn mở 2(2-1-0-4) IT1010

26 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin

2(2-1-0-4) IT3090

27 IT3130 Điện tử số 3(3-1-0.5-6) IT3140

28 IT3140 Điện tử ứng dụng 3(3-1-0.5-6) ET2010

Cơ sở bắt buộc: 25 +41 =66 TC

29 IT3900 Thực tập cơ sở 3(0-0-6-12)

1 IT4150 Kỹ thuật mạng 2(2-1-0-4) Chuyên ngành bắt buộc: 47TC 2 IT4160 Vi xử lý 3(3-1-0.5-6)

Page 18: Đào tạo ĐH

18

3 IT4170 Xử lý tín hiệu số 2(2-1-0-4)

4 IT4180 Chương trình dịch 2(2-1-0-4)

5 IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính 3(3-1-0.5-6) IT4160

6 IT4210 Hệ nhúng 3(3-1-0.5-6) IT4160

7 IT4060 Lập trình mạng 2(2-1-0-4)

8 IT4230 Kỹ năng giao tiếp 2(2-1-0-4)

9 IT4990 Thực tập chuyên ngành 2(0-0-4-8)

10 IT4240 Quản trị dự án Công nghệ thông tin 2(2-1-0-4)

11 IT4250 Thiết kế IC 2(2-1-0-4)

12 IT4260 An ninh mạng 2(2-1-0-4)

13 IT4270 Hệ thống máy tính công nghiệp 2(2-1-0-4) IT4160

14 IT4090 Xử lý ảnh 2(2-1-0-4) IT4170

15 IT4290 Xử lý tiếng nói 2(2-1-0-4) IT4170

16 IT5000 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) ĐKTQ?

17 IT5100 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) ĐKTQ?

1 IT4781 Lập trình Windows 2(2-1-0-4) Tự chọn I: 2 TC

2 IT4782 Công nghệ .NET 2(2-1-0-4)

1 IT4791 Công nghệ mạch in 2(2-1-0-4)

2 IT4793 Phân tích và thiết kế mạch điện tử 2(2-1-0-4) Tự chọn II: 4 TC

3 IT4795 Các công nghệ truyền thông 2(2-1-0-4)

1 IT4802 Lập trình xử lý tín hiệu số 2(2-1-0-4) IT4170

2 IT4804 Đa phương tiện 2(2-1-0-4)

3 IT4805 Mạng nơron 2(2-1-0-4)

4 IT4807 Điều chế tương tự và số 2(2-1-0-4)

Tự chọn III: 6 TC

5 IT4410 Nhập môn Tương tác Người – Máy 2(2-1-0-4)

1 IT4812 Lập trình an toàn 2(2-1-0-4) Tự chọn IV: 2 TC

2 IT4815 Quản trị mạng 2(2-1-0-4)

1 IT4822 Lập trình hệ nhúng 2(2-1-0-4) IT4210

2 IT4825 Rô-bốt 2(2-1-0-4)

3 IT4827 Các hệ thu thập thông tin và đo lường điều khiển

2(2-1-0-4) IT4270 Tự chọn V: 6 TC

4 IT4828 Các bộ điều khiển khả trình 2(2-1-0-4)

2.3.3 Danh mục các học phần chuyên ngành HTTT

Khối kiến thức TT Mã số Tên học phần Khối lượng Điều kiện

1 SSH1010 Triết học Mác-Lênin 4(3-0-3-8)

2 SSH1020 Kinh tế chính trị 3(3-0-2-6)

3 SSH1030 Lịch sử Đảng CSVN 2(2-0-2-4)

4 SSH1040 CNXH khoa học 2(2-0-2-4)

5 SSH0050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4)

6 FL1010 Tiếng Anh I 3(3-2-0-6)

7 FL1020 Tiếng Anh II 3(3-1-0-6) FL1010

8 PE1010 Giáo dục thể chất A x(0-0-2-0)

Giáo dục đại cương bắt buộc: 46TC

9 PE1020 Giáo dục thể chất B x(0-0-2-0)

Page 19: Đào tạo ĐH

19

10 PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0)

11 MIL1010 Giáo dục quốc phòng I x(1-0-2-0)

12 MI1010 Giải tích I 3(3-2-0-6)

13 MI1020 Giải tích II 3(2-2-0-6) MI1010

14 MI1030 Đại số 3(3-2-0-6)

15 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-6) MI1010

16 PH1010 Vật lý đại cương I 4(3-2-1-8) MI1010

17 PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) PH1010

18 CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-6) MI1020

19 IT1010 Tin học đại cương 3(3-1-1-6)

20 EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4)

1 FL2010 Tiếng Anh KHKT 2(2-1-0-6) FL1020

2 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) MI1020

3 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) MI1020

4 EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6) MI1020 PH1010

5 ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6) MI1020 PH1010

6 HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) MI1020 PH1020

7 ME2010 Hình học họa hình 2(1-1-0-4)

8 ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4) ME2010

9 ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4)

10 ME2040 Cơ họckỹ thuật 3(3-1-0-6) MI1020 PH1010

11 PE2010 Giáo dục thể chất D x(0-0-2-0)

12 PE2020 Giáo dục thể chất E x(0-0-2-0)

13 MIL2010 Giáo dục quốc phòng II x(1-0-1-0)

(Các môn c� s� ngành)

14 FL3101 Tiếng Anh CN CNTT 1 2(2-1-0-4) FL2010

15 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3(3-1-0-6) IT1010

16 IT3020 Toán rời rạc 3(3-1-0-6) IT1010

17 IT3030 Kiến trúc máy tính 3(3-1-0-6) IT1010

18 IT3040 Kỹ thuật lập trình 2(2-1-0-4) IT1010

19 IT3050 Tiếng Anh chuyên ngành 2(2-1-0-4)

20 IT3060 Toán chuyên đề 2(2-0-0-4) IT1010

21 IT3070 Hệ điều hành 3(3-1-0-6) IT1010

22 IT3080 Mạng máy tính 3(3-1-0-6) IT3030

23 IT3090 Cơ sở dữ liệu 3(3-1-0-6) IT1010

24 IT3100 Lập trình hướng đối tượng 2(2-1-0-4) IT3040

25 IT3110 LINUX và phần mềm nguồn mở 2(2-1-0-4) IT1010

26 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin

2(2-1-0-4) IT3090

Cơ sở bắt buộc: 25+35= 60 TC

27 IT3900 Thực tập cơ sở 3(0-0-6-12)

1 IT4300 An toàn các hệ thống thông tin 2(2-1-0-4)

2 IT4310 Cơ sở dữ liệu nâng cao 3(3-1-0-6) IT3090

Chuyên ngành bắt buộc: 49 TC

3 IT4040 Trí tuệ nhân tạo 3(3-1-0-6)

Page 20: Đào tạo ĐH

20

4 IT4330 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3(2-0-2-6) IT3090

5 IT4340 Hệ trợ giúp quyết định 3(3-1-0-6)

6 IT4091 Xử lý ảnh 2(2-1-0-4)

7 IT4360 Hệ cơ sở tri thức 3(3-1-0-6) IT4040

8 IT4370 Mô hình các hệ thống phân tán 3(3-1-0-6) IT3070, IT3080

9 IT4380 Phân tích thiết kế hệ thống hướng đốĩ tượng

3(3-1-0-6) IT3120, IT3100

10 IT4390 Đồ án: Thiết kế và phát triển phần mềm

2(1-1-0-4) IT3090, IT3120

11 IT4990 Thực tập chuyên ngành 2(0-0-4-8)

12 IT4400 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến

2(2-1-0-4) IT4370

13 IT4410 Nhập môn Tương tác Người – Máy

2(2-1-0-4) IT3120

14 IT4420 Đồ án: Các công nghệ xây dựng hệ thống thông tin

2(1-1-0-4) IT3120

15 IT5000 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) ĐKTQ?

16 IT5100 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) ĐKTQ?

1 IT4130 Lập trình song song 2(2-1-0-4) IT3040. IT3070

2 IT4060 Lập trình mạng 2(2-1-0-4) IT3040

Tự chọn I: 2 TC

3 IT4833 Ngôn ngữ lập trình khai báo 2(2-1-0-4) IT3040

1 IT4841 Công nghệ tác tử 3(3-1-0-6) IT4040

3 IT4843 Tích hợp dữ liệu và XML 3(3-1-0-6) IT3090

4 IT4844 Xử lý thông tin mờ 3(3-1-0-6) Tự chọn II: 6 TC

5 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 3(3-1-0-6)

1 IT4851 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3(3-1-0-6) IT3090

2 IT4852 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu 3(3-1-0-6) IT3090

3 IT4853 Tìm kiếm và trình diễn thông tin 3(3-1-0-6)

Tự chọn III: 6 TC

4 IT4854 Quản trị dự án 3(3-1-0-6) IT3120

1 IT4861 Thu thập và quản trị tri thức 3(3-1-0-6) IT4040

2 IT4862 Học máy 3(3-1-0-6) Tự chọn IV: 6 TC 3 IT4864 Ontology và Web ngữ nghĩa 3(3-1-0-6) IT3090,

IT4040

2.3.4 Danh mục các học phần chuyên ngành CNPM

Khối kiến thức TT Mã số Tên học phần Khối lượng Điều kiện

1 SSH1010 Triết học Mác-Lênin 4(3-0-3-8)

2 SSH1020 Kinh tế chính trị 3(3-0-2-6)

3 SSH1030 Lịch sử Đảng CSVN 2(2-0-2-4)

4 SSH1040 CNXH khoa học 2(2-0-2-4)

5 SSH0050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4)

6 FL1010 Tiếng Anh I 3(3-2-0-6)

7 FL1020 Tiếng Anh II 3(3-1-0-6) FL1010

Giáo dục đại cương bắt buộc: 46TC

8 PE1010 Giáo dục thể chất A x(0-0-2-0)

Page 21: Đào tạo ĐH

21

9 PE1020 Giáo dục thể chất B x(0-0-2-0)

10 PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0)

11 MIL1010 Giáo dục quốc phòng I x(1-0-2-0)

12 MI1010 Giải tích I 3(3-2-0-6)

13 MI1020 Giải tích II 3(2-2-0-6) MI1010

14 MI1030 Đại số 3(3-2-0-6)

15 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-6) MI1010

16 PH1010 Vật lý đại cương I 4(3-2-1-8) MI1010

17 PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) PH1010

18 CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-6) MI1020

19 IT1010 Tin học đại cương 3(3-1-1-6)

20 EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4)

1 FL2010 Tiếng Anh KHKT 2(2-1-0-4) FL1020

2 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) MI1020

3 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) MI1020

4 EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6) MI1020 PH1010

5 ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6) MI1020 PH1010

6 HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) MI1020 PH1020

7 ME2010 Hình học họa hình 2(1-1-0-4)

8 ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4) ME2010

9 ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4)

10 ME2040 Cơ họckỹ thuật 3(3-1-0-6) MI1020 PH1010

11 PE2010 Giáo dục thể chất D x(0-0-2-0)

12 PE2020 Giáo dục thể chất E x(0-0-2-0)

13 MIL2010 Giáo dục quốc phòng II x(1-0-1-0)

(Các môn c� s� ngành)

14 FL3101 Tiếng Anh CN CNTT 1 2(2-1-0-4) FL2010

15 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3(3-1-0-6) IT1010

16 IT3020 Toán rời rạc 3(3-1-0-6) IT1010

17 IT3030 Kiến trúc máy tính 3(3-1-0-6) IT1010

18 IT3040 Kỹ thuật lập trình 2(2-1-0-4) IT1010

19 IT3050 Tiếng Anh chuyên ngành 2(2-1-0-4)

20 IT3060 Toán chuyên đề 2(2-0-0-4) IT1010

21 IT3070 Hệ điều hành 3(3-1-0-6) IT1010

22 IT3080 Mạng máy tính 3(3-1-0-6) IT3030

23 IT3090 Cơ sở dữ liệu 3(3-1-0-6) IT1010

24 IT3100 Lập trình hướng đối tượng 2(2-1-0-4) IT3040

25 IT3110 LINUX và phần mềm nguồn mở 2(2-1-0-4) IT1010

26 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin

2(2-1-0-4) IT3090

Cơ sở bắt buộc: 25 + 35 = 60 TC

27 IT3900 Thực tập cơ sở 3(0-0-6-12)

Chuyên ngành bắt buộc: 48 TC

1 IT4430 Đại cương về Công nghệ phần mềm

2(2-1-0-4) IT3040

Page 22: Đào tạo ĐH

22

2 IT4440 Tương tác Người-Máy 3(3-1-0-6) IT3120

3 IT4050 Thiết kế và Phân tích thuật toán 3(3-1-0-6) IT3010

4 IT4460 Phân tích yêu cầu phần mềm 2(2-1-0-4) IT3120

5 IT4470 Đồ hoạ máy tính 3(3-1-0-6) IT3010

6 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao

tiếp 2(2-0-0-4)

7 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm 3(3-1-0-6) IT4430

8 IT4500 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3(3-1-0-6) IT4430

9 IT4510 An toàn phần mềm và hệ thống 3(3-1-0-6) IT3070

10 IT4520 Kinh tế Công nghệ phần mềm 2(2-1-0-4) IT4430

11 IT4530 Kỹ năng lập báo cáo kỹ thuật và Dự án

1(1-1-0-2) IT4430

12 IT4990 Thực tập chuyên ngành 2(0-0-4-8)

13 IT4540 Quản lý dự án phần mềm 3(3-1-0-6) IT4520

14 IT4550 Đồ án môn học: Phát triển phần mềm chuyên nghiệp

2(1-1-2-4) IT4490, IT4500

15 IT5000 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) ĐKTQ?

16 IT5100 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) ĐKTQ?

1 IT4762 Ngữ nghĩa của ngôn ngữ lập trình 2(2-1-0-4) IT3010

2 IT4872 Xây dựng ứng dụng hệ thống

thông tin 3(2-1-1-6)

IT3090, IT3120

3 IT4020 Nhập môn lý thuyết tính toán 3(3-1-0-6) IT3020

Tự chọn I: 6 TC / 12 TC

4 IT4874 Nhập môn chương trình dịch 3(3-1-0-6) IT3010

1 IT4881 Tính toán mềm và trí tuệ nhân tạo 3(3-1-0-6) IT3010

2 IT4882 Lý thuyết mật mã và ứng dụng 3(3-1-0-6) IT3010

3 IT4883 Phát triển phần mềm phân tán 3(3-1-0-6) IT3080 Tự chọn II: 6 TC / 12

TC

4 IT4884 Các hệ thống nhúng và thời gian thực

3(3-1-0-6) IT3070

1 IT4891 Quản lý cấu hình phần mềm 3(3-1-0-6) IT4500

2 IT4892 Phương pháp và công cụ đánh giá phần mềm

3(3-1-0-6) IT4500

3 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 3(3-1-0-6) IT4050

4 IT4771 Sinh – Tin học 3(3-1-0-6) IT4050

5 IT4895 Công nghệ hướng WEB: Tiếp cận Java

2(2-1-0-4) IT3100

6 IT4896 Các hệ thống dung lỗi và thích nghi 2(2-1-0-4) IT4490

7 IT4897 Các hệ thống điều khiển quá trình công nghiệp

2(2-1-0-4) IT4490

8 IT4898 Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí

2(2-1-0-4) IT4470

Tự chọn III: chọn 12 TC / 22 TC

9 IT4899 Hệ thống hướng tác tử 2(2-1-0-4) IT4490

2.3.5 Danh mục các học phần chuyên ngành TTM

Khối kiến thức TT Mã số Tên học phần Khối lượng Điều kiện

1 SSH1010 Triết học Mác-Lênin 4(3-0-3-8)

2 SSH1020 Kinh tế chính trị 3(3-0-2-6)

3 SSH1030 Lịch sử Đảng CSVN 2(2-0-2-4)

Giáo dục đại cương bắt buộc: 46TC

4 SSH1040 CNXH khoa học 2(2-0-2-4)

Page 23: Đào tạo ĐH

23

5 SSH0050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4)

6 FL1010 Tiếng Anh I 3(3-2-0-6)

7 FL1020 Tiếng Anh II 3(3-1-0-6) FL1010

8 PE1010 Giáo dục thể chất A x(0-0-2-0)

9 PE1020 Giáo dục thể chất B x(0-0-2-0)

10 PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0)

11 MIL1010 Giáo dục quốc phòng I x(1-0-2-0)

12 MI1010 Giải tích I 3(3-2-0-6)

13 MI1020 Giải tích II 3(2-2-0-6) MI1010

14 MI1030 Đại số 3(3-2-0-6)

15 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-6) MI1010

16 PH1010 Vật lý đại cương I 4(3-2-1-8) MI1010

17 PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) PH1010

18 CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-6) MI1020

19 IT1010 Tin học đại cương 3(3-1-1-6)

20 EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4)

1 FL2010 Tiếng Anh KHKT 2(2-1-0-4) FL1020

2 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) MI1020

3 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) MI1020

4 EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6) MI1020 PH1010

5 ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6) MI1020 PH1010

6 HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) MI1020 PH1020

7 ME2010 Hình học họa hình 2(1-1-0-4)

8 ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4) ME2010

9 ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4)

10 ME2040 Cơ họckỹ thuật 3(3-1-0-6) MI1020 PH1010

11 PE2010 Giáo dục thể chất D x(0-0-2-0)

12 PE2020 Giáo dục thể chất E x(0-0-2-0)

13 MIL2010 Giáo dục quốc phòng II x(1-0-1-0)

(Các môn c� s� ngành)

14 FL3101 Tiếng Anh CN CNTT 1 2(2-1-0-4) FL2010

15 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3(3-1-0-6) IT1010

16 IT3020 Toán rời rạc 3(3-1-0-6) IT1010

17 IT3030 Kiến trúc máy tính 3(3-1-0-6) IT1010

18 IT3040 Kỹ thuật lập trình 2(2-1-0-4) IT1010

19 IT3050 Tiếng Anh chuyên ngành 2(2-1-0-4)

20 IT3060 Toán chuyên đề 2(2-0-0-4) IT1010

21 IT3070 Hệ điều hành 3(3-1-0-6) IT1010

22 IT3080 Mạng máy tính 3(3-1-0-6) IT3030

23 IT3090 Cơ sở dữ liệu 3(3-1-0-6) IT1010

24 IT3100 Lập trình hướng đối tượng 2(2-1-0-4) IT3040

Cơ sở bắt buộc: 25 + 38 = 63 TC

25 IT3110 LINUX và phần mềm nguồn mở 2(2-1-0-4) IT1010

Page 24: Đào tạo ĐH

24

26 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin

2(2-1-0-4) IT3090

27 IT3130 Điện tử số 3 (3-1-0.5-6) ET2010

28 IT3900 Thực tập cơ sở 3 (0-0-6-12)

1 IT4560 Kỹ thuật truyền thông 3(3-1-0-6) IT3080

2 IT4170 Xử lý tín hiệu số 2(2-1-0-4) MI2020

3 IT4060 Lập trình mạng 2(2-1-0-4) IT3080

4 IT4590 Lý thuyết thông tin 2(2-1-0-4) IT3080

5 IT4600 Thiết bị truyền thông và mạng 2(2-0-1-4) IT3080

6 IT4610 Hệ phân tán 2(2-1-0-4) IT3080

7 IT4620 Xử lý dữ liệu đa phương tiện 2(2-1-0-4) IT4170

8 IT4260 An ninh mạng 2(2-1-0-4)

9 IT4815 Quản trị mạng 2(2-1-0-4) IT3080

10 IT4650 Thiết kế mạng Intranet 2(2-1-0-4) IT3090

11 IT4660 Quản trị cơ sở dữ liệu phân tán 2(2-0-1-4) IT3090

12 IT4990 Thực tập chuyên ngành 2(0-0-4-8)

13 IT4670 Đánh giá hiệu năng mạng 2(2-1-0-4) IT3080

14 IT4680 Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng

2(2-0-1-4) IT4620

15 IT4690 Mạng không dây và truyền thông di động

2(2-1-0-4) IT3080

16 IT4700 Các hệ thống thông tin vệ tinh 2(2-1-0-4) IT4170

17 IT4710 Đồ án môn học: Thiết kế và cài đặt hệ thống mạng

1(1-1-0-4) IT4600

18 IT4720 Đồ án môn học: Xây dựng các ứng dụng phân tán

1(1-1-0-4) IT4610

19 IT5000 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) ĐKTQ?

Chuyên ngành bắt buộc : 48TC

20 IT5100 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) ĐKTQ?

1 IT4901 Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên 2(2-1-0-4) IT4170

2 IT4751 Ngôn ngữ mô hình hóa UML 2(2-1-0-4) IT3040

3 IT4903 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo 2(2-1-0-4) IT3020

4 IT4904 Nhập môn tính toán lưới 2(2-1-0-4) IT4610

Tự chọn I: 6 TC

5 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp 2(2-0-0-4)

1 IT4090 Xử lý ảnh 2(2-1-0-4) IT4170

2 IT4290 Xử lý tiếng nói 2(2-1-0-4) IT4170

3 IT4913 Nhập môn Hệ thống nhúng 2(2-1-0-4) IT3030

4 IT4823 Hệ thời gian thực 2(2-1-0-4) IT3030

5 IT4915 Nhập môn Công nghệ tác tử 2(2-1-0-4) IT4610

Tự chọn II: 6 TC

6 IT4916 Các kỹ thuật chuyển mạch 2(2-1-0-4) IT4560

1 IT4921 Các giao thức định tuyến 2(2-1-0-4) IT3080

2 IT4922 Mạng thế hệ sau 2(2-1-0-4) IT3080

3 IT4923 Mạng công nghiệp 2(2-1-0-4) IT3080

4 IT4924 Tính toán di động 2(2-1-0-4) IT4610

5 IT4925 Mô phỏng các hệ thống truyền thông

2(2-1-0-4) IT4660

Tự chọn III: 8 TC

6 IT4240 Quản trị dự án Công nghệ thông tin 2(2-1-0-4) MI2010

Page 25: Đào tạo ĐH

25

7 IT4927 Web thế hệ mới 2(2-1-0-4) IT4580

2.3.6 Chương trình Tin Pháp

Khối kiến thức TT Mã số Tên học phần Khối lượng Điều kiện

1 SSH1010 Triết học Mác-Lênin 4(3-0-3-8)

2 SSH1020 Kinh tế chính trị 3(3-0-2-6)

3 SSH1030 Lịch sử Đảng CSVN 2(2-0-2-4)

4 SSH1040 CNXH khoa học 2(2-0-2-4)

5 SSH0050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4)

6 FL1421 Tiếng Pháp I 3(3-1-0-6)

7 FL1422 Tiếng Pháp II 3(3-1-0-6) FL1421

8 PE1010 Giáo dục thể chất A x(0-0-2-0)

9 PE1020 Giáo dục thể chất B x(0-0-2-0)

10 PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0)

11 MIL1010 Giáo dục quốc phòng I x(1-0-2-0)

12 MI1010 Giải tích I 3(3-2-0-6)

13 MI1020 Giải tích II 3(2-2-0-6) MI1010

14 MI1030 Đại số 3(3-2-0-6)

15 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-6) MI1010

16 PH1010 Vật lý đại cương I 4(3-2-1-8) MI1010

17 PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) PH1010

18 CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-6) MI1020

19 IT1010 Tin học đại cương 3(3-1-1-6)

Giáo dục đại cương bắt buộc: 46TC

20 EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4)

1 FL1423 Tiếng Pháp 2(2-1-0-4)

2 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) MI1020

3 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) MI1020

4 EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6) MI1020 PH1010

5 ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6) MI1020 PH1010

6 HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) MI1020 PH1020

7 ME2010 Hình học họa hình 2(1-1-0-4)

8 ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4) ME2010

9 ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4)

10 ME2040 Cơ họckỹ thuật 3(3-1-0-6) MI1020 PH1010

11 PE2010 Giáo dục thể chất D x(0-0-2-0)

12 PE2020 Giáo dục thể chất E x(0-0-2-0)

13 MIL2010 Giáo dục quốc phòng II x(1-0-1-0)

(Các môn cơ sở ngành)

14 FL1424 Tiếng pháp 2(2-1-0-4)

15 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (học bằng tiếng Pháp)

3(3-1-0-6) IT1010

Cơ sở bắt buộc: 25 + 37 = 62 TC

16 IT3020 Toán rời rạc 3(3-1-0-6) IT1010

Page 26: Đào tạo ĐH

26

17 IT3030 Kiến trúc máy tính 3(3-1-0-6) IT1010

18 IT3040 Kỹ thuật lập trình 2(2-1-0-4) IT1010

19 IT3050 Tiếng Anh chuyên ngành 2(2-0-0-4)

20 IT3060 Toán chuyên đề 2(2-0-0-4) IT1010

21 IT3070 Hệ điều hành 3(3-1-0-6) IT1010

22 IT3080 Mạng máy tính (học bằng tiếng Pháp)

3(3-1-0-6) IT3030

23 IT3090 Cơ sở dữ liệu 3(3-1-0-6) IT1010

24 IT3100 Lập trình hướng đối tượng 2(2-1-0-4) IT3040

25 IT3110 LINUX và phần mềm nguồn mở (học bằng tiếng Pháp)

2(2-1-0-4) IT1010

26 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin

2(2-1-0-4) IT3090

27 IT3133 Điện tử số 2 (2-1-0-4) ET2010

28 IT3900 Thực tập cơ sở 3 (0-0-6-12)

1 IT4590 Lý thuyết thông tin 2(2-1-0-4)

2 IT4073 Lý thuyết ngôn ngữ và phương pháp dịch (học bằng tiếng Pháp)

2(2-1-0-4)

3 IT4170 Xử lý tín hiệu số (học bằng tiếng Pháp)

2(2-1-0-4)

4 IT4844 Xử lý thông tin mờ 3(3-1-0-6)

5 IT4050 Thiết kế và phân tích thuật toán 3(3-1-0-6)

6 IT4440 Tương tác người - máy 3(3-1-0-6)

7 IT4040 Trí tuệ nhân tạo (học bằng tiếng Pháp)

3(3-1-0-6)

8 IT4610 Hệ phân tán 2(2-1-0-4) IT3080

9 IT4160 Vi xử lý (học bằng tiếng Pháp) 3(3-1-0-6)

10 IT4010 An toàn thông tin 3(3-1-0-6)

11 IT4680 Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng (học bằng tiếng Pháp)

2(2-1-0-4) IT3080, IT4170

12 IT4752 Tính toán song song 2(2-1-0-4)

13 IT4990 Thực tập chuyên ngành 2(0-0-4-8)

14 IT5000 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) ĐKTQ?

Chuyên ngành bắt buộc : 46TC

15 IT5100 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) ĐKTQ?

1 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm 2(2-1-0-4)

2 IT4090 Xử lý ảnh 2(2-1-0-4)

3 IT4340 Hệ trợ giúp quyết định 3(3-1-0-6)

4 IT4330 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3(3-1-0-6) IT3090

5 IT4130 Lập trình song song 2(2-1-0-4)

1 IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính 3(3-1-0.5-6)

2 IT4100 Đồ hoạ và hiện thực ảo 3(3-1-0-6) IT3100

3 IT4290 Xử lý tiếng nói 2(2-1-0-4)

4 IT4650 Thiết kế mạng Intranet 2(2-1-0-4) IT3080

Chuyên ngành tự chọn: 22 TC

5 XXxxxx Các học phần tự chọn khác (phải qua cố vấn học tập duyệt)

Page 27: Đào tạo ĐH

27

2.4 Kế hoạch học tập chuẩn (từ học kỳ 3)

2.4.1 Chuyên ngành Khoa học máy tính

HỌC KỲ III 16 TC

(15-6-5.5-32) HỌC KỲ IV

19TC (18-7-4.5-38)

CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-6) MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6)

PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6)

FL2010 Tiếng Anh KHKT 2(2-1-0-4) HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6)

MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) FL3101 Tiếng Anh CN CNTT 1 2(2-1-0-4)

ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) SSH1120 Nguyên lý cơ bản MLII 3(3-0-0-6)

EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6) ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6)

PE1030/ PE1040

Giáo dục thể chất C (chọn 1) x(0-0-2-0) IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

3(3-1-0-6)

MIL2010 Giáo dục quốc phòng II x(1-0-1-0) PE2010 Giáo dục thể chất D x(0-0-2-0)

HỌC KỲ V 17 TC

(17-5-3-34) HỌC KỲ VI

17 TC (14-5-6-40)

IT3020 Toán rời rạc 3(3-1-0-6) IT3060 Toán chuyên đề 2(2-0-0-4)

IT3030 Kiến trúc máy tính 3(3-1-0-6) IT3070 Hệ điều hành 3(3-1-0-6)

IT3040 Kỹ thuật lập trình 2(2-1-0-4) IT3080 Mạng máy tính 3(3-1-0-6)

IT3050 Tiếng Anh chuyên ngành 2(2-1-0-4) IT3120 Phân tích thiết kế HTTT 2(2-1-0-4)

IT3090 Cơ sở dữ liệu 3(3-1-0-6) IT3100 Lập trình hướng đối tượng 2(2-1-0-4)

SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4) IT3110 Linux và PM nguồn mở 2(2-1-0-4)

EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3(2-1-0-4)

PE2020 Giáo dục thể chất E x(0-0-2-0) IT3900 Thực tập cơ sở 3(0-0-6-12)

HỌC KỲ VII 20 TC

(19-9-0-40) HỌC KỲ VIII

19 TC (17-7-4-42)

IT4020 Nhập môn lý thuyết tính toán 3(3-1-0-6) IT4070 Ngôn ngữ và PP dịch 3(3-1-0-6)

IT4010 An toàn và bảo mật thông tin 3(3-1-0-6) IT4080 Nhập môn CN phần mềm 2(2-1-0-4)

IT4030 Nhập môn Hệ quản trị CSDL 2(1-2-0-4) IT4091 Xử lý ảnh 2(2-1-0-4)

IT4040 Trí tuệ nhân tạo 3(3-1-0-6) IT4100 Đồ họa và hiện thực ảo 3(3-1-0-6)

IT4050 T. kế và phân tích thuật toán 3(3-1-0-6) IT4110 Tính toán khoa học 3(3-1-0-6)

IT4060 Lập trình mạng 2(2-1-0-4) IT476x Tự chọn II (1) 2(2-1-0-4)

IT475x Tự chọn I (1) 2(2-1-0-4) IT476x Tự chọn II (2) 2(2-1-0-4)

IT475x Tự chọn I (2) 2 (2-1-0-4) IT4900 Thực tập chuyên ngành 2(0-0-4-8)

HỌC KỲ IX 22TC

(18-7-8-52) HỌC KỲ X

10TC (0-0-20-40)

IT4120 Các hệ cơ sở tri thức 2(2-1-0-4) IT5100 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40)

IT4130 Lập trình song song 2(2-1-0-4)

IT4140 Các thuật toán cơ bản trong tính toán tiến hoá

2(2-1-0-4)

IT477x Tự chọn III (1) 3(3-1-0-6)

IT477x Tự chọn III (2) 3(3-1-0-6)

IT477x Tự chọn III (3) 3(3-1-0-6)

IT477x Tự chọn III (4) 3(3-1-0-6)

IT5000 Thực tập TN 4(0-0-8-16)

Page 28: Đào tạo ĐH

28

2.4.2 Chuyên ngành Kỹ thuật máy tính

HỌC KỲ III 16 TC

(16-6-5.5-32) HỌC KỲ IV

19TC (18-7-4.5-38)

CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-6) MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6)

PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6)

FL2010 Tiếng Anh KHKT 2(2-1-0-4) HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6)

MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) FL3101 Tiếng Anh CN CNTT 1 2(2-1-0-4)

ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) SSH1120 Nguyên lý cơ bản MLII 3(3-0-0-6)

EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6) ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6)

PE1030 PE1040

Giáo dục thể chất C (chọn 1) x(0-0-2-0) IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

3(3-1-0-6)

MIL2010 Giáo dục quốc phòng II x(1-0-1-0) PE2010 Giáo dục thể chất D x(0-0-2-0)

HỌC KỲ V 20 TC

(20-6-3.5-40) HỌC KỲ VI

20 TC (17-6-6.5-46)

IT3020 Toán rời rạc 3(3-1-0-6) IT3060 Toán chuyên đề 2(2-0-0-4)

IT3030 Kiến trúc máy tính 3(3-1-0-6) IT3070 Hệ điều hành 3(3-1-0-6)

IT3040 Kỹ thuật lập trình 2(2-1-0-4) IT3080 Mạng máy tính 3(3-1-0-6)

IT3050 Tiếng Anh chuyên ngành 2(2-1-0-4) IT3120 Phân tích và thiết kế HTTT 2(2-1-0-4)

IT3140 Điện tử ứng dụng 3(3-1-0.5-6) IT3100 Lập trình hướng đối tượng 2(2-1-0-4)

SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4) IT3130 Điện tử số 3(3-1-0.5-6)

IT3090 Cơ sở dữ liệu 3(3-1-0-6) IT3110 LINUX và PM nguồn mở 2(2-1-0-4)

PE2020 Giáo dục thể chất E x(0-0-2-0) SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3(2-1-0-4)

EC1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) IT3900 Thực tập cơ sở 3(0-0-6-12)

HỌC KỲ VII 15TC

(15-7-0.5-30) HỌC KỲ VIII

18 TC (16-7-5-40)

IT4150 Kỹ thuật mạng 2(2-1-0-4) IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính 3(3-1-0.5-6)

IT4160 Vi xử lý 3(3-1-0.5-6) IT4210 Hệ nhúng 3(3-1-0.5-6)

IT4170 Xử lý tín hiệu số 2(2-1-0-4) IT4060 Lập trình mạng 2(2-1-0-4)

IT4180 Chương trình dịch 2(2-1-0-4) IT4230 Kỹ năng giao tiếp 2(2-1-0-4)

IT478x Tự chọn I 2(2-1-0-4) IT480x Tự chọn III (1) 2(2-1-0-4)

IT479x Tự chọn II (1) 2(2-1-0-4) IT480x Tự chọn III (2) 2(2-1-0-4)

IT479x Tự chọn II (2) 2(2-1-0-4) IT480x Tự chọn III (3) 2(2-1-0-4)

SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3(2-1-0-4) IT4900 Thực tập chuyên ngành 2(0-0-4-8)

HỌC KỲ IX 20 TC

(20-10-0-40) HỌC KỲ X

14 TC (0-0-28-56)

IT4240 Quản trị dự án CNTT 2(2-1-0-4) IT5000 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16)

IT4250 Thiết kế IC 2(2-1-0-4) IT5100 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40)

IT4260 An ninh mạng 2(2-1-0-4)

IT4270 Hệ thống máy tính CN 2(2-1-0-4)

IT4090 Xử lý ảnh 2(2-1-0-4)

IT4290 Xử lý tiếng nói 2(2-1-0-4)

IT481x Tự chọn IV 2(2-1-0-4)

IT482x Tự chọn V (1) 2(2-1-0-4)

IT482x Tự chọn V (2) 2(2-1-0-4)

Page 29: Đào tạo ĐH

29

IT482x Tự chọn V (3) 2(2-1-0-4)

Page 30: Đào tạo ĐH

30

2.4.3 Chuyên ngành Hệ thống thông tin

HỌC KỲ IX 18 TC

(17-7-0-36) HỌC KỲ X

14 TC (0-0-28-56)

IT4400 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến

2(2-1-0-4) IT5000 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16)

IT4410 Nhập môn Tương tác Người – Máy

2(2-1-0-4) IT5100 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-

40)

IT4420 Đồ án: Các công nghệ xây dựng hệ thống thông tin

2(1-1-0-4)

IT485x Tự chọn III (1) 3(3-1-0-6)

IT485x Tự chọn III (2) 3(3-1-0-6)

IT486x Tự chọn IV (1) 3(3-1-0-6)

HỌC KỲ III 16 TC

(16-6-5.5-32) HỌC KỲ IV

19TC (18-7-5.5-38)

CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-6) MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6)

PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6)

FL2010 Tiếng Anh KHKT 2(2-1-0-4) HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6)

MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) FL3101 Tiếng Anh CN CNTT 1 2(2-1-0-4)

ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) SSH1120 Nguyên lý cơ bản MLII 3(3-0-0-6)

EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6) ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6)

PE1030 PE1040

Giáo dục thể chất C (chọn 1) x(0-0-2-0) IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

3(3-1-0-6)

MIL2010 Giáo dục quốc phòng II x(1-0-1-0) PE2010 Giáo dục thể chất D x(0-0-2-0)

HỌC KỲ V 17 TC

(17-5-3-34) HỌC KỲ VI

17 TC (14-5-6-40)

IT3020 Toán rời rạc 3(3-1-0-6) IT3060 Toán chuyên đề 2(2-0-0-4)

IT3030 Kiến trúc máy tính 3(3-1-0-6) IT3070 Hệ điều hành 3(3-1-0-6)

IT3040 Kỹ thuật lập trình 2(2-1-0-4) IT3080 Mạng máy tính 3(3-1-0-6)

IT3050 Tiếng Anh chuyên ngành 2(2-1-0-4) IT3120 Phân tích và thiết kế HTTT 2(2-1-0-4)

IT3090 Cơ sở dữ liệu 3(3-1-0-6) IT3100 Lập trình hướng đối tượng 2(2-1-0-4)

SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4) IT3110 LINUX và PM nguồn mở 2(2-1-0-4)

EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) SSH1130

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3(2-1-0-4)

PE2020 Giáo dục thể chất E x(0-0-2-0) IT3900 Thực tập cơ sở 3(0-0-6-12)

HỌC KỲ VII 18 TC

(17-6-2-36) HỌC KỲ VIII

19 TC (16-6-4-42)

IT4300 An toàn các HT thông tin 2(2-1-0-4) IT4360 Hệ cơ sở tri thức 3(3-1-0-6)

IT4310 Cơ sở dữ liệu nâng cao 3(3-1-0-6) IT4370 Mô hình các HT phân tán 3(3-1-0-6)

IT4040 Trí tuệ nhân tạo 3(3-1-0-6) IT4380 Phân tích thiết kế hệ thống hướng đối tượng

3(3-1-0-6)

IT4330 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3(2-0-2-6) IT4390 ĐA Thiết kế và phát triển PM

2(1-1-0-4)

IT4340 Hệ trợ giúp quyết định 3(3-1-0-6) IT484x Tự chọn II (1) 3(3-1-0-6)

IT4091 Xử lý ảnh 2(2-1-0-4) IT484x Tự chọn II (2) 3(3-1-0-6)

IT483x Tự chọn I 2(2-1-0-4) IT4900 Thực tập chuyên ngành 2(0-0-4-8)

Page 31: Đào tạo ĐH

31

IT486x Tự chọn IV (2) 3(3-1-0-6)

Page 32: Đào tạo ĐH

32

2.4.4 Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm

HỌC KỲ III 16 TC

(16-6-5.5-32) HỌC KỲ IV

19TC (18-7-4.5-38)

CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-6) MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6)

PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6)

FL2010 Tiếng Anh KHKT 2(2-1-0-4) HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6)

MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) FL3101 Tiếng Anh CN CNTT 1 2(2-1-0-4)

ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) SSH1120 Nguyên lý cơ bản MLII 3(3-0-0-6)

EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6) ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6)

PE1030 PE1040

Giáo dục thể chất C (chọn 1) x(0-0-2-0) IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

3(3-1-0-6)

MIL2010 Giáo dục quốc phòng II x(1-0-1-0) PE2010 Giáo dục thể chất D x(0-0-2-0)

HỌC KỲ V 17 TC

(17-5-3-34) HỌC KỲ VI

17 TC (14-5-6-40)

IT3020 Toán rời rạc 3(3-1-0-6) IT3060 Toán chuyên đề 2(2-0-0-4)

IT3030 Kiến trúc máy tính 3(3-1-0-6) IT3070 Hệ điều hành 3(3-1-0-6)

IT3040 Kỹ thuật lập trình 2(2-1-0-4) IT3080 Mạng máy tính 3(3-1-0-6)

IT3050 Tiếng Anh chuyên ngành 2(2-1-0-4) IT3120 Phân tích thiết kế HTTT 2(2-1-0-4)

IT3090 Cơ sở dữ liệu 3(3-1-0-6) IT3100 Lập trình hướng đối tượng 2(2-1-0-4)

SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4) IT3110 LINUX và PM nguồn mở 2(2-1-0-4)

EC1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) SSH1130

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3(2-1-0-4)

PE2020 Giáo dục thể chất E x(0-0-2-0) IT3900 Thực tập cơ sở 3(0-0-6-12)

HỌC KỲ VII 21 TC

(20-7-1-42) HỌC KỲ VIII

20 TC (18-7-4-44)

IT4430 Đại cương về CN phần mềm 2(2-1-0-4) IT4490 Thiết kế và xây dựng PM 3(3-1-0-6)

IT4440 Tương tác Người-Máy 3(3-1-0-6) IT4500 Đảm bảo chất lượng PM 3(3-1-0-6)

IT4050 T. kế và Phân tích thuật toán 3(3-1-0-6) IT4510 An toàn phần mềm và HT 3(3-1-0-6)

IT4460 Phân tích yêu cầu phần mềm 2(2-1-0-4) IT4520 Kinh tế Công nghệ PM 2(2-1-0-4)

IT4470 Đồ hoạ máy tính 3(3-1-0-6) IT4530 Kỹ năng lập báo cáo kỹ thuật và Dự án

1(1-1-0-2)

IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp

2(2-0-0-4) IT488x Tự chọn II (1) 3(3-1-0-6)

IT487x Tự chọn I (1) 3(2-1-1-6) IT488x Tự chọn II (2) 3(3-1-0-6)

IT487x Tự chọn I (2) 3(3-1-0-6) IT4900 Thực tập chuyên ngành 2(0-0-4-8)

HỌC KỲ IX 21 TC

(16-7-10-50) HỌC KỲ X

10 TC (0-0-20-40)

IT4540 Quản lý dự án phần mềm 3(3-1-0-6) IT5100 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-

40)

IT4550 Đồ án môn học: Phát triển phần mềm chuyên nghiệp

2(1-1-2-4)

IT5000 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16)

IT489x Tự chọn III (1) 3(3-1-0-6)

IT489x Tự chọn III (2) 3(3-1-0-6)

IT489x Tự chọn III (3) 2(2-1-0-4)

IT489x Tự chọn III (4) 2(2-1-0-4)

Page 33: Đào tạo ĐH

33

IT489x Tự chọn III (5) 2(2-1-0-4)

Page 34: Đào tạo ĐH

34

2.4.5 Chuyên ngành Truyền thông và Mạng máy tính

HỌC KỲ III 16 TC

(16-6-5.5-32) HỌC KỲ IV

19TC (19-7-4.5-38)

CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-6) MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6)

PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6)

FL2010 Tiếng Anh KHKT 2(2-1-0-4) HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6)

MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) FL3101 Tiếng Anh CN CNTT 1 2(2-1-0-4)

ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) SSH1120 Nguyên lý cơ bản MLII 3(3-0-0-6)

EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6) ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6)

PE1030 PE1040

Giáo dục thể chất C (chọn 1)

x(0-0-2-0) IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

3(3-1-0-6)

MIL2010 Giáo dục quốc phòng II x(1-0-1-0) PE2010 Giáo dục thể chất D x(0-0-2-0)

HỌC KỲ V 17 TC

(17-5-3-34) HỌC KỲ VI

20TC (17-6-6.5-46)

IT3020 Toán rời rạc 3(3-1-0-6) IT3060 Toán chuyên đề 2(2-0-0-4)

IT3030 Kiến trúc máy tính 3(3-1-0-6) IT3070 Hệ điều hành 3(3-1-0-6)

IT3040 Kỹ thuật lập trình 2(2-1-0-4) IT3080 Mạng máy tính 3(3-1-0-6)

IT3050 Tiếng Anh chuyên ngành 2(2-1-0-4) IT3120 Phân tích thiết kế HTTT 2(2-1-0-4)

IT3090 Cơ sở dữ liệu 3(3-1-0-6) IT3100 Lập trình hướng đối tượng 2(2-1-0-4)

SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4) IT3110 Linux và PM nguồn mở 2(2-1-0-4)

EC1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) IT3130 Điện tử số 3(3-1-0.5-6)

SSH1130

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3(2-1-0-4)

PE2020 Giáo dục thể chất E x(0-0-2-0) IT3900 Thực tập cơ sở 3(0-0-6-12)

HỌC KỲ VII 17 TC

(17-7-1-34) HỌC KỲ VIII

20 TC (18-8-5-44)

IT4560 Kỹ thuật truyền thông 3(3-1-0-6) IT4610 Hệ phân tán 2(2-1-0-4)

IT4170 Xử lý tín hiệu số 2(2-1-0-4) IT4620 Xử lý DL đa phương tiện 2(2-1-0-4)

IT4060 Lập trình mạng 2(2-1-0-4) IT4260 An ninh mạng 2(2-1-0-4)

IT4590 Lý thuyết thông tin 2(2-1-0-4) IT4815 Quản trị mạng 2(2-1-0-4)

IT4600 T. bị truyền thông và mạng 2(2-0-1-4) IT4650 Thiết kế mạng Intranet 2(2-1-0-4)

IT490x Tự chọn I (1) 2(2-1-0-4) IT4660 Quản trị CSDL phân tán 2(2-0-1-4)

IT490x Tự chọn I (2) 2(2-1-0-4) IT491x Tự chọn II (1) 2(2-1-0-4)

IT490x Tự chọn I (3) 2(2-1-0-4) IT491x Tự chọn II (2) 2(2-1-0-4)

IT491x Tự chọn II (3) 2(2-1-0-4)

IT4900 Thực tập chuyên ngành 2(0-0-4-8)

HỌC KỲ IX 16 TC

(16-8-1-36) HỌC KỲ X

14 TC (0-0-28-56)

IT4680 Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng

2(2-0-1-4)

IT5000 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16)

IT4690 Mạng không dây và truyền thông di động

2(2-1-0-4) IT5100 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40)

IT4700 Các HT thông tin vệ tinh 2(2-1-0-4)

IT4710 ĐAMH: Thiết kế và cài đặt hệ thống mạng

1(1-1-0-4)

IT4720 ĐAMH: Xây dựng các ứng 1(1-1-0-4)

Page 35: Đào tạo ĐH

35

dụng phân tán

IT492x Tự chọn III (1) 2(2-1-0-4)

IT492x Tự chọn III (2) 2(2-1-0-4)

IT492x Tự chọn III (3) 2(2-1-0-4)

IT492x Tự chọn III (4) 2(2-1-0-4)

Page 36: Đào tạo ĐH

36

2.4.6 Chương trình Tin Pháp

HỌC KỲ III 16 TC

(15-6-5.5-32) HỌC KỲ IV

19TC (19-6-4.5-38)

CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-6) MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6)

PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6)

FL1423 Tiếng Pháp 2(2-1-0-4) HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6)

MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) FL1020 Tiếng Pháp 2(2-1-0-4)

ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) SSH1120 Nguyên lý cơ bản MLII 3(3-0-0-6)

EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6) ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6)

PE1030 PE1040

Giáo dục thể chất C (chọn 1)

x(0-0-2-0) IT3015 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (ti�ng P)

3(3-1-0-6)

MIL2010 Giáo dục quốc phòng II x(1-0-1-0) PE2010 Giáo dục thể chất D x(0-0-2-0)

HỌC KỲ V 17 TC

(17-5-3-34) HỌC KỲ VI

19TC (16-7-0-44)

IT3020 Toán rời rạc 3(3-1-0-6) IT3060 Toán chuyên đề 2(2-1-0-4)

IT3030 Kiến trúc máy tính 3(3-1-0-6) IT3070 Hệ điều hành 3(3-1-0-6)

IT3040 Kỹ thuật lập trình 2(2-1-0-4) IT3085 Mạng máy tính (ti�ng P) 3(3-1-0-6)

IT3050 Tiếng Anh chuyên ngành 2(2-1-0-4) IT3120 Phân tích thiết kế HTTT 2(2-1-0-4)

IT3090 Cơ sở dữ liệu 3(3-1-0-6) IT3100 Lập trình hướng đối tượng 2(2-1-0-4)

SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4) IT3115

Linux và PM nguồn mở

(ti�ng P) 2(2-1-0-4)

EC1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) IT3130 Điện tử số 2(2-1-0-4)

SSH1130

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3(2-1-0-4)

PE2020 Giáo dục thể chất E x(0-0-2-0) IT3900 Thực tập cơ sở 3(0-0-6-12)

HỌC KỲ VII 18 TC

(18- - - ) HỌC KỲ VIII

18 TC (18- - - )

IT4590 Lý thuyết thông tin 2(2-1-0-4) IT4075 LT ngôn ngữ và phương pháp dịch (ti�ng P)

2(2-1-0-4)

IT4175 Xử lý tín hiệu số (ti�ng P) 2(2-1-0-4) IT4844 Xử lý thông tin mờ 3(3-1-0-6)

IT4050 Thiết kế và phân tích thuật toán

3(3-1-0-6) IT4045 Trí tuệ nhân tạo (ti�ng P) 3(3-1-0-6)

IT4010 An toàn và bảo mật thông tin

3(3-1-0-6) IT4610 Hệ phân tán 2(2-1-0-4)

IT4165 Vi xử lý (ti�ng P) 3(3-1-0.5-6) IT Các học phần tự chọn 6 TC

IT4440 Tương tác Người-Máy 3(3-1-0-6)

IT Tự chọn 2 TC IT4900 Thực tập chuyên ngành 2(2-0-4-8)

HỌC KỲ IX 18 TC

(18- - - ) HỌC KỲ X

14 TC (0-0-28-56)

IT4685 Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng (ti�ng P)

2(2-0-1-4)

IT5000 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16)

IT4752 Tính toán song song 2(2-1-0-4) IT5100 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40)

IT Các học phần tự chọn 14 TC

Page 37: Đào tạo ĐH

37

3 DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN CỦA KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

3.1 Danh sách các học phần

TT Mãsố Tên học phần Khốilượng TN/BTL Bộ môn

phụ trách Đánh giá

1 IT1010 Tin học đại cương Introduction to informatic

3(3-1-1-6) TN: 5 bài

Khoa CNTT KT/TN (TN:02-T(0.8)

2 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Data Structures and Algorithms

3(3-1-0-6) Khoa CNTT TN/BT/KT(0.3)- T(0.7)

3 IT3020 Toán rời rạc Discrete Mathematics

3(3-1-0-6) Khoa CNTT TN/BT/KT(0.3)- T(0.7)

4 IT3030 Kiến trúc máy tính Computer Architecture

3(3-1-0-6) Khoa CNTT TN/BT/KT(0.3)- T(0.7)

5 IT3040 Kỹ thuật lập trình Programming Techniques

2(2-1-0-4) Khoa CNTT TN/BT/KT(0.3)- T(0.7)

6 IT3050 Tiếng Anh chuyên ngành English for IT

2(2-1-0-4) Khoa CNTT KT(0.3)- T(0.7)

7 IT3060 Toán chuyên đề Statistics and Empirical Methods

2(2-0-0-4) Khoa CNTT BT/KT(0.3)-T(0.7)

8 IT3070 Hệ điều hành Operating Systems

3(3-1-0-6) Khoa CNTT BT/KT(0.3)-T(0.7)

9 IT3080 Mạng máy tính

Computer Networks 3(3-1-0-6) Khoa CNTT KT/BT(0.3)-T(0.7)

10 IT3090 Cơ sở dữ liệu Databases

3(3-1-0-6) Khoa CNTT BT/KT(0.3)-T(0.7)

11 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Object Oriented Programming

2(2-1-0-4) Khoa CNTT BT/KT(0.3)-T(TL:0.7

12 IT3110 LINUX và phần nguồn mở Linux and Open Source Codes

2(2-1-0-4) Khoa CNTT BT/KT(0.3)-T(TL:0.7)

13 IT3120

Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Analysis and Design of Information Systems

2(2-1-0-4) Khoa CNTT KT/BT(0.3)-T(0.7)

14 IT3130 Điện tử số Digital Electronics

3(3-1-0.5-6) 1 BTL KTMT, TTM TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

15 IT3140 Điện tử ứng dụng Applied Electronics

3(3-1-0.5-6) 1 BTL KTMT TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

16 IT3900 Thực tập cơ sở Fundamental Internship

3(0-0-6-12) Khoa CNTT HD(0.5)-BV(0.5)

17 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin Information Security

3(3-1-0-6) KHMT KT/BT(0.3)-T(0.7)

18 IT4020 Nhập môn lý thuyết tính toán Introduction to the Theory of

Computation

3(3-1-0-6) KHMT, CNPM

KT/BT(0.3)-T(0.7)

19 IT4030

Nhập môn Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Introduction toDatabase

Management Systems

2(1-2-0-4) KHMT KT/BT(0.3)-T(0.7)

20 IT4040 Trí tuệ nhân tạo Artificial Intelligence

3(3-1-0-6) 1BTL KHMT,HTTT KT/BT(0.3)-T(0.7)

Page 38: Đào tạo ĐH

38

21 IT4050 Thiết kế và phân tích thuật toán Algorithms Design and Analysis

3(3-1-0-6) 1 BTL KHMT, CNPM

KT/BT(0.3)-T(0.7)

22 IT4060 Lập trình mạng Network Programming

2(2-1-0-4) 1 BTL KHMT, KTMT,

HTTT,TTM TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

23 IT4070 Ngôn ngữ và phương pháp dịch Programming Languages and

Compilers

3(3-1-0-6) 1 BTL KHMT KT/BT(0.3)-T(0.7)

24 IT4080 Nhập môn Công nghệ phần mềm Introduction to Software Engineering

2(2-1-0-4) KHMT KT/BT(0.3)-T(0.7)

25 IT4090 Xử lý ảnh Image Processing

2(2-1-0-4) KTMT, TTM KT/BT(0.3)-T(0.7)

26 IT4091 Xử lý ảnh Image Processing

2(2-1-0-4) KHMT, HTTT

KT/BT(0.3)-T(0.7)

27 IT4100 Đồ họa và hiện thực ảo Computer Graphics and Virtual

Reality

3(3-1-0-6) KHMT KT/BT(0.3)-T(0.7)

28 IT4110 Tính toán khoa học Scientific Computing

3(3-1-0-6) KHMT KT/BT(0.3)-T(0.7)

29 IT4120 Các hệ cơ sở tri thức Knowledge-Based Systems

2(2-1-0-4) KHMT KT/BT(0.3)-T(0.7)

30 IT4130 Lập trình song song Parallel Programming

2(2-1-0-4) 1 BTL KHMT, HTTT

KT/BT(0.3)-T(0.7)

31 IT4140

Các thuật toán cơ bản trong tính toán tiến hoá Algorithms of Evolutionary

Computing

2(2-1-0-4) KHMT KT/BT(0.3)-T(0.7)

32 IT4150 Kỹ thuật mạng Networking

2(2-1-0-4) 1 BTL KTMT TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

33 IT4160 Vi xử lý Microprocessor Systems

3(3-1-0.5-6) 1 ĐA KTMT TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

34 IT4170 Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing

2(2-1-0-4) 1 BTL KTMT,TTM TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

35 IT4180 Chương trình dịch Compiler

2(2-1-0-4) KTMT TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

36 IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính Interface Techniques

3(3-1-0.5-6) 1 BTL KTMT TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

37 IT4210 Hệ nhúng Embedded Systems

3(3-1-0.5-6) ĐA KTMT TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

38 IT4240 Quản trị dự án CNTT IT Project Management

2(2-1-0-4) KTMT,TTM TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

39 IT4250 Thiết kế IC IC Design

2(2-1-0-4) ĐA KTMT TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

40 IT4260 An ninh mạng Network Security

2(2-1-0-4) KTMT, TTM TN/BT/KT(0.3)-T(0.7)

41 IT4270 Hệ thống máy tính công nghiệp Industrial Computer Systems

2(2-1-0-4) 1 BTL KTMT TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

42 IT4290 Xử lý tiếng nói Speech Processing

2(2-1-0-4) 1 BTL KTMT, TTM TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

43 IT4300 An toàn các hệ thống thông tin Information Systems’s Security

2(2-1-0-4) 1 BTL HTTT KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

Page 39: Đào tạo ĐH

39

44 IT4310 Cơ sở dữ liệu nâng cao Advanced Databases

3(3-1-0-6) HTTT KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

45 IT4330 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Database Management Systems

3(2-0-2-6) TN HTTT KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

46 IT4340 Hệ trợ giúp quyết định Decision Support Systems

3(3-1-0-6) 1 BTL HTTT KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

47 IT4360 Hệ cơ sở tri thức Knowledge-Based Systems

3(3-1-0-6) HTTT KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

48 IT4370 Mô hình các hệ thống phân tán Distributed System Models

3(3-1-0-6) 1 BTL HTTT KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

49 IT4380

Phân tích thiết kế hệ thống hướng đối tượng Analysis and Design of Object -

Oriented Systems

3(3-1-0-6) 1 BTL HTTT KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

50 IT4390 Đồ án môn học : Thiết kế và phát triển phần mềm Software Design and Development

2(1-1-0-4) ĐA HTTT BT(0.5)-BV(0.5)

51 IT4400 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến Web and Online Services

2(2-1-0-4) 1 BTL HTTT KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

52 IT4410 Nhập môn Tương tác Người-Máy Introduction to Human - Computer

Interaction

2(2-1-0-4) KTMT, HTTT

TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

53 IT4420 Đồ án môn học : Các công nghệ xây dựng hệ thống thông tin Information System Implementation

2(1-1-0-4) ĐA HTTT BT(0.5)-BV(0.5)

54 IT4430 Đại cương về Công nghệ phần mềm Introduction to Software Engineering

2(2-1-0-4) CNPM BT/KT(0.3)-T(TL:0.7)

55 IT4440 Tương tác Người-Máy Human - Computer Interaction

3(3-1-0-6) CNPM KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

56 IT4460 Phân tích yêu cầu phần mềm Software Requirements Analysis

2(2-1-0-4) CNPM KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

57 IT4470 Đồ hoạ máy tính Computer Graphics

3(3-1-0-6) CNPM TN/BT(0.3)-T(TL:0.7)

58 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Group Dynamics & Communication

2(2-0-0-4) CNPM, TTM,

KT(0.3)- T(0.7)

59 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm Software Analysis and Design

3(3-1-0-6) ĐAMH CNPM KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

60 IT4500 Đảm bảo chất lượng phần mềm Software Quality Assurance

3(3-1-0-6) CNPM KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

61 IT4510 An toàn phần mềm và hệ thống Software and System Security

3(3-1-0-6) CNPM KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

62 IT4520 Kinh tế công nghệ phần mềm Software Engineering Economics

2(2-1-0-4) CNPM KT(0.3)-T(TL:0.7)

63 IT4530 Kỹ năng lập báo cáo kỹ thuật và dự án Technical Reports skill

1(1-1-0-2) CNPM KT(0.3)-T(TL:0.7)

64 IT4540 Quản lý dự án phần mềm Software Project Management

3(3-1-0-6) ĐAMH KHMT, CNPM

KT/BT(0.3)-T(0.7)

65 IT4550 Đồ án môn học: Phát triển phần mềm chuyên nghiệp Professional Software Development

2(1-1-2-4) CNPM HD(0.5)+BV(0.5)

Page 40: Đào tạo ĐH

40

66 IT4560 Kỹ thuật truyền thông Communication Techniques

3(3-1-0-6) TTM KT/BT(0.3)-T(0.7)

67 IT4590 Lý thuyết thông tin Theory of Information

2(2-1-0-4) TTM KT/BT(0.3)-T(0.7)

68 IT4600 Thiết bị truyền thông và mạng Network and Communication

Equipments 2(2-0-1-4) TTM KT/BT(0.3)-T(0.7)

69 IT4610 Hệ phân tán Distributed Systems

2(2-1-0-4) TTM KT/BT(0.3)-T(0.7)

70 IT4620 Xử lý dữ liệu đa phương tiện Multimedia Data Processing

2(2-1-0-4) TTM KT/BT(0.3)-T(0.7)

71 IT4650 Thiết kế mạng Intranet Intranet Design

2(2-1-0-4) TTM KT/BT(0.3)-T(0.7)

72 IT4660 Quản trị cơ sở dữ liệu phân tán Distributed Database Manage –

ment 2(2-0-1-4) TTM KT/BT(0.3)-T(0.7)

73 IT4670 Đánh giá hiệu năng mạng Network Performance Evaluation

2(2-1-0-4) TTM KT/BT(0.3)-T(0.7)

74 IT4680

Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng Multimedia Communications and

Applications

2(2-0-1-4) TTM KT/BT(0.3)-T(0.7)

75 IT4690

Mạng không dây và truyền thông di động Wireless Networks and Mobile

Communications

2(2-1-0-4) TTM KT/BT(0.3)-T(0.7)

76 IT4700 Các hệ thống thông tin vệ tinh Satellite Communications Systems

2(2-1-0-4) TTM KT(0.3)-T(0.7)

77 IT4710

Đồ án môn học: Thiết kế và cài đặt hệ thống mạng Network Design and

Implementation

1(1-1-0-4) TTM KT(0.4)-T(0.6)

78 IT4720 Đồ án môn học: Xây dựng các ứng dụng phân tán Building Distributed Applications

1(1-1-0-4) TTM KT/BT(0.4)-T(0.6)

79 IT4751 Ngôn ngữ mô hình hóa UML Unified Modeling Language

2(2-1-0-4) KHMT,TTM KT/BT(0.3)-T(0.7)

80 IT4752 Tính toán song song Parallel Computing

2(2-1-0-4) KHMT KT/BT(0.3)-T(0.7)

81 IT4753 Nhâp môn học máy Introduction to Machine Learning

2(2-1-0-4) KHMT KT/BT(0.3)-T(0.7)

82 IT4754 Tìm kiếm cục bộ dựa trên ràng buộc Constraint-Based Local Searching

2(2-1-0-4) KHMT KT/BT(0.3)-T(0.7)

83 IT4755 Hệ chuyên gia Expert Systems

2(2-1-0-4) KHMT KT/BT(0.3)-T(0.7)

84 IT4761 Nhập môn khai phá dữ liệu Introduction to Data Mining

2(2-1-0-4) KHMT KT/BT(0.3)-T(0.7)

85 IT4762 Ngữ nghĩa của ngôn ngữ lập trình Semantics of Programming

Languages

2(2-1-0-4) KHMT, CNPM

KT/BT(0.3)-T(0.7)

86 IT4763 Tối ưu hoá tổ hợp Combinatorial Optimization

2(2-1-0-4) KHMT KT/BT(0.3)-T(0.7)

87 IT4764 Nhập môn Hệ trợ giúp quyết định Introduction to Decision Support

Systems

2(2-1-0-4) KHMT KT/BT(0.3)-T(0.7)

Page 41: Đào tạo ĐH

41

88 IT4765

Cấu trúc dữ liệu và thuật toán trên đồ thị Data Structures and Graph

Algorithms

2(2-1-0-4) KHMT KT/BT(0.3)-T(0.7)

89 IT4771 Sinh – Tin học BioInformatics

3(3-1-0-6) KHMT, CNPM

KT/BT(0.3)-T(0.7)

90 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên Natural Language Processing

3(3-1-0-6) KHMT,HTTT

,CNPM KT/BT(0.3)-T(0.7)

91 IT4773

Cơ sở thuật toán trong Trí tuệ nhân tạo Algorithmic Foundation in Artificial

Intelligence

3(3-1-0-6) KHMT KT/BT(0.3)-T(0.7)

92 IT4774 Nhập môn nén dữ liệu Introduction to Data Compression

3(3-1-0-6) KHMT KT/BT(0.3)-T(0.7)

93 IT4776

Cơ sở thuật toán của lý thuyết mã hoá Algorithmic Foundation of Coding

Theory

3(3-1-0-6) KHMT KT/BT(0.3)-T(0.7)

94 IT4777 Hình học tính toán Computational Geometry

3(3-1-0-6) KHMT KT/BT(0.3)-T(0.7)

95 IT4778 Lập trình hệ thống System Programming

3(3-1-0-6) KHMT KT/BT(0.3)-T(0.7)

96 IT4781 Lập trình Windows Windows Programming

2(2-1-0-4) KTMT TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

97 IT4782 Công nghệ .NET .NET Technology

2(2-1-0-4) KTMT TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

98 IT4791 Công nghệ mạch in Printed Circuit Board Technology

2(2-1-0-4) KTMT TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

99 IT4793 Phân tích và thiết kế mạch điện tử Analysis and Design of Electronic

Circuits 2(2-1-0-4) KTMT TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

100 IT4795 Các công nghệ truyền thông Communication Technologies

2(2-1-0-4) KTMT TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

101 IT4802 Lập trình xử lý tín hiệu số Digital Signal Processsing

Programming

2(2-1-0-4) KTMT TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

102 IT4804 Đa phương tiện Multimedia Technology

2(2-1-0-4) KTMT TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

103 IT4805 Mạng nơron Neural Networks

2(2-1-0-4) KTMT TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

104 IT4807 Điều chế tuơng tự và số Analog and Digital Modulations

2(2-1-0-4) KTMT TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

105 IT4812 Lập trình an toàn Secure Coding

2(2-1-0-4) KTMT TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

106 IT4815 Quản trị mạng Network Management

2(2-1-0-4) KTMT,TTM TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

107 IT4822 Lập trình hệ nhúng Embedded System Programming

2(2-1-0-4) KTMT TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

108 IT4825 Rô-bốt Robotics

2(2-1-0-4) KTMT TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

109 IT4827 Các hệ thu thập thông tin và đo lường điều khiển

2(2-1-0-4) KTMT TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

Page 42: Đào tạo ĐH

42

SCADA-DCS

110 IT4828 Các bộ điều khiển khả trình PLC

2(2-1-0-4) KTMT TN/BT/KT(0.4)-T(0.6)

111 IT4833 Ngôn ngữ lập trình khai báo Declarative Programming Language

2(2-1-0-4) HTTT KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

112 IT4841 Công nghệ tác tử Agent Technology

3(3-1-0-6) HTTT KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

113 IT4843 Tích hợp dữ liệu và XML Data Integration and XML

3(3-1-0-6) HTTT KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

114 IT4844 Xử lý thông tin mờ Fuzzy Information Processing

3(3-1-0-6) HTTT KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

115 IT4851 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện Multimedia Database Systems

3(3-1-0-6) HTTT KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

116 IT4852 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu Database Design and Management

3(3-1-0-6) HTTT KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

117 IT4853 Tìm kiếm và trình diễn thông tin Information Retrieval and

Presentation

3(3-1-0-6) HTTT KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

118 IT4854 Quản trị dự án IT Project Management

3(3-1-0-6) HTTT KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

119 IT4861 Thu thập và quản trị tri thức Knowledge Acquisition and

Management 3(3-1-0-6) HTTT KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

120 IT4862 Học máy Machine Learning

3(3-1-0-6) HTTT KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

121 IT4864 Ontology và Web ngữ nghĩa Ontology and Semantic Web

3(3-1-0-6) HTTT KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

122 IT4872

Xây dựng ứng dụng hệ thống thông tin Construction applications for

Information Systems

3(2-1-1-6) CNPM KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

123 IT4874 Nhập môn chương trình dịch Introduction to Compilers

3(3-1-0-6) CNPM TN/BT(0.3)-T(TL:0.7)

124 IT4881 Tính toán mềm và Trí tuệ nhân tạo Soft Calcul and Artificial Intelligence

3(3-1-0-6) CNPM TN/BT(0.3)-T(TL:0.7)

125 IT4882 Lý thuyết mật mã và ứng dụng Theorie of Cryptography and its

application

3(3-1-0-6) CNPM KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

126 IT4883 Phát triển phần mềm phân tán Develop Distributed Software

3(3-1-0-6) CNPM KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

127 IT4884 Các hệ thống nhúng và thời gian thực Embeded and Real-time Systems

3(3-1-0-6) CNPM KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

128 IT4891 Quản lý cấu hình phần mềm Software Configuration Management

3(3-1-0-6) CNPM KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

129 IT4892

Phương pháp và công cụ đánh giá phần mềm Methods and Tools for Software

Evaluation

3(3-1-0-6) CNPM KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

130 IT4895

Công nghệ hướng Web : Tiếp cận Java Web - Based Technology : Java

Approche

2(2-1-0-4) CNPM KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

Page 43: Đào tạo ĐH

43

131 IT4896 Các hệ thống dung lỗi và thích nghi Fault Tolerant and Survivable

Systems

2(2-1-0-4) CNPM KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

132 IT4897 Các hệ thống điều khiển quá trình công nghiệp Industrial Process Control Systems

2(2-1-0-4) CNPM KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

133 IT4898

Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí Multimedia, Games and

Entertainment Systems

2(2-1-0-4) CNPM KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

134 IT4899 Hệ thống hướng tác tử Agent - Based Systems

2(2-1-0-4) CNPM KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

135 IT4900 Thực tập chuyên ngành Speciality Internship

2(0-0-4-8) Khoa CNTT HD(0.5)+BV(0.5)

136 IT4900 Thực tập chuyên ngành Speciality Internship

2(0-0-4-8) KTMT HD(0.5)-BV(0.5)

137 IT4901 Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên Statistical Signal Processing

2(2-1-0-4) TTM KT/BT(0.3)-T(0.7)

138 IT4903 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo Introduction to Artificial Intelligence

2(2-1-0-4) TTM KT/BT(0.3)-T(0.7)

139 IT4904 Nhập môn Tính toán lưới Introduction toGrid Computing

2(2-1-0-4) TTM KT/BT(0.3)-T(0.7)

140 IT4913 Nhập môn Hệ thống nhúng Introduction to Embedded Systems

2(2-1-0-4) TTM KT/BT(0.3)-T(0.7)

141 IT4915 Nhập môn Công nghệ tác tử Introduction to Agent Technology

2(2-1-0-4) TTM KT/BT(0.3)-T(0.7)

142 IT4916 Các kỹ thuật chuyển mạch Switching Techniques

2(2-1-0-4) TTM KT/BT(0.3)-T(0.7)

143 IT4921 Các giao thức định tuyến Routing Protocols

2(2-1-0-4) TTM KT/BT(0.3)-T(0.7)

144 IT4922 Mạng thế hệ sau Next Generation Network

2(2-1-0-4) TTM KT/BT(0.3)-T(0.7)

145 IT4923 Mạng công nghiệp Industrial Networks

2(2-1-0-4) TTM KT/BT(0.3)-T(0.7)

146 IT4924 Tính toán di động Mobile Computing

2(2-1-0-4) TTM KT/BT(0.3)-T(0.7)

147 IT4925

Mô phỏng các hệ thống truyền thông Simulation of Communications

Systems

2(2-1-0-4) TTM KT/BT(0.3)-T(0.7)

148 IT4927 Web thế hệ mới Next Generation Web

2(2-1-0-4) TTM KT/BT(0.3)-T(0.7)

149 IT5000 Thực tập tốt nghiệp Final Internship

4(0-0-8-16) Khoa CNTT HD(0.5)+BV(0.5)

150 IT5100 Đồ án tốt nghiệp Final Thesis

10 (0-0-20-40)

Khoa CNTT HD(0.25)- PB(0.25)-

BV(0.5)