Upload
eexamvn
View
514
Download
8
Embed Size (px)
Citation preview
eExam.vnHÊ THÔNG CHIA SE VA GIAI ĐÊ THI
TRÊN WEBSITE VA THIÊT BI DI ĐÔNG
1
Giáo viên hướng dẫn:
PGS. TS. QUAN THANH THƠ
ThS. LÊ ĐÌNH THUẬN
Giáo viên phản biện:
ThS. NGUYỄN TRUNG TRỰC
Sinh viên thực hiện:
NGUYỄN MINH THẮNG – 51003087
NGUYỄN NHẬT QUANG – 51002591
TRẦN CÔNG LÝ – 51001891
eExam.vnNÔI DUNG
Giới thiệu
Tông quan vê hệ thông
Cac chưc năng chinh cua hệ thông
Chưc năng dự đoan khả năng đậu ĐH
Demo
Kết luận
2
eExam.vnGIỚI THIÊU
Vân đê giao duc va xa hôi:
Nhu câu in/photo đê thi đê ôn tập trước ky thi.
Đa phân những đê thi này sẽ bi bo đi.
3
eExam.vnGIỚI THIÊU
Giải phap đưa ra:
Hệ thông chia sẻ, tìm kiếm đê thi trực tuyến.
Giải đê trực tiếp hệ thông.
4
5
6
eExam.vnGIỚI THIÊU
Sản phâm muc tiêu:
Website.
Ứng dụng di động.
7
TÔNG QUAN VÊ HÊ THÔNG
8
Giao tiếp qua API
Giao tiếp qua API
Tiếp nhận
truy vân va
hiển thị kết quả
cho người dùng
Truy xuât CSDL
Xử lý cac
truy vân va
gửi trả
kết quả
8
eExam.vnCAC CHỨC NĂNG CHINH CUA HÊ
THÔNG
Dự đoan khả năng đậu đại học.
Đăng nhập, đăng ký.
Tìm kiếm va xem đê thi.
Giải đê thi.
Quản lý đê thi.
Quản lý nhóm.
Trang cá nhân.
9
eExam.vnDỰ ĐOAN KHA NĂNG ĐẬU ĐH, CĐ
10
Đăng ký trường & thông tin khác
Giải đề
Lich
sử
giải
đê
Điểm có
thể đạt
được
Data Mining
– Naïve
Bayes
Tỷ lệ % Đậu
Số liệu
tuyển
sinh các
năm
trước
eExam.vnInput và Ouput cua thuật toan
Input:
Input 1: Điêm sô mà thi sinh có thê đạt được, gia tri này
được giả sử là đã có sẵn, trường mục tiêu – ngành dự thi.
Input 2: Tập huấn luyện.
Output: % khả năng đậu.
Chỉ tiêu Số SV ĐK dự thi Tổng điểm Số SV có cùng mức điểm Yes/No
330 2050 7.5 2 no
330 2050 10 1 no
330 2050 10.5 4 no
330 2050 11 5no
… … … … …
11
eExam.vnDỰ ĐOAN KHA NĂNG ĐẬU ĐH, CĐ
Công thưc xac suất Bayes:
Trong đó:
:là xac suất thuộc vê lớp thư i cua tập thuộc tinh X.
:là xac suất mà tập thuộc tinh X đã từng xuất hiện
trong lớp thư i.
:là xac suất xuất hiện cua lớp thư i.
:là xac suất xuất hiện cua tập thuộc tinh X.
12
/ C/
i i
i
P X P CP C X
P X
/iP C X
/ CiP X
iP C
P X
eExam.vnDỰ ĐOAN KHA NĂNG ĐẬU ĐH, CĐ
Giải thuật Naïve Bayes thực hiện cac bước sau
Tính toán và so sánh:
Vì điêm sô là trường liên tục nên được tinh
theo phân bô Gauss.
13
/ , /Yes NoP C X P C X
/ C/
Yes Yes
Yes
P X P CP C X
P X
/ C/
No No
No
P X P CP C X
P X
/ YesP X C
2
221, ,
2
k i
i
x
k i i
i
g x e
eExam.vnDỰ ĐOAN KHA NĂNG ĐẬU ĐH, CĐ
14
/ C ( , , )Yes Yes YesP X g x
/ C ( , , )No No NoP X g x
/ X%
C / /
Yes
Yes No
P CYes
P X P C X
eExam.vnCAC CHỨC NĂNG CHINH
CUA HÊ THÔNG
Xem đê thi: sử dụng LaTeX đê hiên thi công thưc
toán học.
$CH_2=C(CH_3CH_2OH)CH_2-CH=CH_2$
http://latex.codecogs.com/
15
eExam.vnCAC CHỨC NĂNG CHINH
CUA HÊ THÔNG
Đăng nhập, đăng kí:
Bằng email.
Bằng tài khoản Facebook.
Bằng tài khoản Google.
16
eExam.vnCAC CHỨC NĂNG CHINH
CUA HÊ THÔNG
Giải đê thi:
Đê thi dạng trắc nghiệm.
Có giới hạn thời gian.
17
eExam.vnCAC CHỨC NĂNG CHINH
CUA HÊ THÔNG
Quản lý nhóm: tạo nhóm, xóa nhóm, chỉnh sửa
nhóm.
Chia sẻ đê thi trong nhóm.
Quản lý kết quả cua các thành viên.
18
Tính năng phù hợp cho giáo viên quản
lý học sinh.
eExam.vnCAC CHỨC NĂNG CHINH
CUA HÊ THÔNG
Quản lý trang cá nhân:
Xem lại lich sử hoạt động.
Xem lại bảng kết quả.
Quản lý đê thi: tạo, xóa đê thi, chỉnh sửa đê thi đã tạo.
Nhập hoặc xuất đê ra file excel.
Xét độ khó cho từng đê.
19
eExam.vn
DEMO
20
eExam.vnKÊT LUẬN
- Hoàn thành những tinh năng côt lỗi đặt ra từ ban đâu.
- Đap ưng được nhu câu thực tế.
21
eExam.vnKÊT LUẬN
- Cân tiếp tục cải thiện cac tinh năng, đặc biệt là tinh
năng dự đoan khả năng đậu ĐH.
22
eExam.vn
HÊT
Xin cảm ơn
quý thầy va cac bạn
23
24
HÊ THÔNG CHIA SE VA GIAI ĐÊ THI
TRÊN WEBSITE VA THIÊT BI DI ĐÔNG
http://eexam.vn
25
eExam.vnMột sô điêu chỉnh
26
0
0.05
0.1
0.15
0.2
0.25
0.3
0.35
21.5 22 22.5 23 23.5 24 24.5 25 25.5 26 26.5 27 27.5
Yes
No
Biểu đồ biểu diễn tỷ lệ phân lớp trước khi điêu chỉnh
eExam.vnMột sô điêu chỉnh
27
Biểu đồ biểu diễn tỷ lệ phân lớp sau khi điêu chỉnh
0
0.1
0.2
0.3
0.4
0.5
0.6
0.7
21.5 22 22.5 23 23.5 24 24.5 25 25.5 26 26.5 27 27.5
Yes
No
eExam.vnMột sô điêu chỉnh
Phân phối Gauss được dùng để tính :
28
2
221/ , ,
2
k i
i
x
k i k i i
i
P x C g x e
/ iP X C
(1)
eExam.vnCac bước điêu chỉnh
Gọi x la điểm số, u la điểm trung bình của
lớp.
Nếu x <= u: công thức trên vẫn được ap
dung.
Nếu x > u: ta thực hiện cac bước sau:
Bước 1: Tính
29
2
221 1, ,
2 2
i i
i
Max i i i
i i
P g e
MaxP
eExam.vnCac bước điêu chỉnh
Bước 2: Tính p (theo công thức (1)):
Bước 3:
30
2
221, ,
2
k i
i
x
k i i
i
p g x e
/ 2k i Max Max MaxP x C P P p P p
eExam.vnKiêm thử với ngành May tinh
Mức điểmKết quả mong
đợiKết quả dự đoan Đô chênh lệch
19 0.633844747 0.672886039 0.039041292
19.5 2.143638544 2.280008059 0.136369515
20 6.59655292 7.067062485 0.470509565
20.5 17.61115309 19.47882794 1.867674852
21 37.78683153 43.63911427 5.852282738
21.5 61.83507698 50.4116553 11.42342168
22 80.22730883 77.69028027 2.53702856
22.5 90.51169251 89.82030353 0.691388988
23 95.46581849 95.16161151 0.304206972
23.5 97.85661378 97.70313136 0.153482422
310
2
4
6
8
10
12
19 19.5 20 20.5 21 21.5 22 22.5 23 23.5
Biểu đồ biểu diễn đô chênh lệch -Máy tính
Độ lệch
eExam.vnKiêm thử với ngành Quản lý công nghiệp
Mức điểmKết quả mong
đợiKết quả dự đoan Đô chênh lệch
18.5 2.159516203 2.291939933 0.132423731
19 5.702054462 6.124855928 0.422801466
19.5 14.15514993 15.47500496 1.319855025
20 30.91822999 39.1884633 8.270233309
20.5 54.733822 40.19012337 14.54369864
21 76.4792549 74.03382473 2.445430176
21.5 89.69420827 89.17748676 0.51672151
22 95.86562779 95.56482963 0.30079816
22.5 98.39974036 98.29112821 0.108612149
23 99.41919533 99.3897643 0.02943103532
0
2
4
6
8
10
12
14
16
18.5 19 19.5 20 20.5 21 21.5 22 22.5 23
Biểu đồ biểu diễn đô chênh lệch - QLCN
Độ lệch
eExam.vnKiêm thử với ngành Dâu khi
33
Mức điểmKết quả mong
đợiKết quả dự đoan Đô chênh lệch
19.5 2.056529512 2.199708175 0.143178663
20 6.0542294 6.454266249 0.400036848
20.5 15.88463422 17.39765716 1.513022935
21 34.56988136 40.95030519 6.380423828
21.5 58.5295558 51.0602876 7.469268207
22 78.25885041 74.60795149 3.650898915
22.5 89.75958836 88.77996204 0.979626323
23 95.32242143 95.02693966 0.295481769
0
1
2
3
4
5
6
7
8
19.5 20 20.5 21 21.5 22 22.5 23
Biểu đồ biểu diễn đô chênh lệch - Dầu khí
Độ lệch
eExam.vnKiêm thử với ngành Giao thông
Mức điểm Kết quả mong đợi Kết quả dự đoan Đô chênh lệch
19 1.948083669 2.089132734 0.141049065
19.5 5.309840787 5.650435947 0.34059516
20 13.54702784 15.20773393 1.660706083
20.5 30.24187172 36.6196852 6.377813482
21 54.28527383 44.69106476 9.594209071
21.5 76.30516648 73.61590569 2.689260794
22 89.63347351 88.58450508 1.048968432
22.5 95.83064887 95.53407638 0.296572488
23 98.37376968 98.28207436 0.091695317
340
2
4
6
8
10
12
19 19.5 20 20.5 21 21.5 22 22.5 23
Biểu đồ biểu diễn đô chênh lệch - Giao thông
Độ lệch
eExam.vnKết luận
Sau khi kiểm tra lại giải thuật với những
số liệu đa có, ta tính giá trị trung bình của
những đô chêch lệch lớn nhât ta thây đô
chênh lệch trung bình giữa giá trị mong
đợi và giá trị dự đoan khoảng: 10%
35