3
THI KHOÁ BIỂU Số 7 Trường THPT QUẢNG OAI Năm học 2014 - 2015 Học kỳ 2 BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 05 tháng 01 năm 2015 THTIT 11A8 (Đi.NgaT) 11A9 (HươngĐ) 11A10 (HùngS) 11A11 (Kỳ) 11A12 (Phấn) 11A13 (LuyếnCD) 11A14 (DungT) 12A1 (N.ThủyT) 12A2 (Ngàn) 12A3 (L.ThủyT) 1 ChC- Đi.NgaT ChC- HươngĐ ChC- HùngS ChC- KChC- Phấn ChC- LuyếnCD ChC- DungT ChC- N.ThủyT ChC- Ngàn ChC- L.ThủyT 2 Toán - Đi.NgaT Địa - HươngĐ Sinh - HùngS Lý - KTin - GiangTi GDCD - LuyếnCD Toán - DungT Toán - N.ThủyT Lý - Ngàn Toán - L.ThủyT 3 Tin - GiangTi Văn - NgaV Địa - HươngĐ Địa - LộcĐ TD - Phấn Văn - Trang Toán - DungT Sinh - ThủySi Toán - Huyền KTCN - Châu 4 KTCN - Nhâm Toán - L.ThủyT Toán - Đi.NgaT GDCD - LuyếnCD Văn - La Địa - ThủyĐ TD - Phấn GDCD - NgaCD Toán - Huyền S- HiềnS 2 5 Lý - Hường Tin - GiangTi KTCN - Nhâm Văn - Trang Văn - La Sinh - HùngS Lý - KS- HiềnS KTCN - Châu GDCD - NgaCD 1 TD - LongTD GDQP - Hà Văn - NgaV NN - HiềnNN Địa - ThủyĐ TD - Phấn NN - L.AnhNN Địa - Chương Tin - GiangTi Địa - LộcĐ 2 Tin - GiangTi Lý - Hường GDQP - Hà TD - LongTD KTCN - Ngà Địa - ThủyĐ NN - L.AnhNN Văn - Linh TD - XuânTD NN - Hạnh 3 Văn - Lan TD - LongTD NN - GiangNN GDQP - Hà NN - HiềnNN Hoá - Hiếu Văn - Lý Văn - Linh Văn - BìnhV NN - Hạnh 4 Văn - Lan NN - L.AnhNN Tin - GiangTi Địa - LộcĐ GDQP - Hà NN - GiangNN Văn - Lý TD - XuânTD Văn - BìnhV Hoá - Hiếu 3 5 1 NN - SVăn - NgaV Lý - Đức NN - HiềnNN Sinh - HùngS KTCN - Châu GDCD - LuyếnCD NN - Quỳnh TD - XuânTD NN - Hạnh 2 Địa - Xuyến Văn - NgaV GDCD - GiangCD S- ThủyS NN - HiềnNN NN - GiangNN KTCN - Châu NN - Quỳnh Sinh - ThủySi TD - XuânTD 3 S- Thắng Sinh - HùngS Tin - GiangTi Hoá - Dương Lý - Đức NN - GiangNN S- ThủyS Toán - N.ThủyT Địa - Xuyến Địa - LộcĐ 4 KTCN - Nhâm Tin - GiangTi NN - GiangNN Toán - HảiT Toán - Tr.LongT Lý - Đức Hoá - Dương Toán - N.ThủyT NN - Quỳnh Hoá - Hiếu 4 5 Hoá - BìnhH S- Thắng NN - GiangNN Tin - GiangTi Toán - Tr.LongT Toán - HảiT Địa - Xuyến 1 NN - SGDCD - GiangCD KTCN - Nhâm NN - HiềnNN Văn - La S- ThủyS NN - L.AnhNN Hoá - Hiếu Địa - Xuyến Toán - L.ThủyT 2 NN - SNN - L.AnhNN Toán - Đi.NgaT NN - HiềnNN Văn - La GDQP - Hà Văn - Lý Văn - Linh Hoá - Hiếu Toán - L.ThủyT 3 Địa - Xuyến NN - L.AnhNN Toán - Đi.NgaT KTCN - Nhâm Hoá - Hiếu TD - Phấn GDQP - Hà Địa - Chương Văn - BìnhV Sinh - ThủySi 4 GDQP - Hà Lý - Hường S- Thắng Hoá - Dương NN - HiềnNN Tin - QuangTi Địa - Xuyến Tin - GiangTi Văn - BìnhV Lý - Ngàn 5 5 Lý - Hường Hoá - BìnhH Hoá - Dương Tin - GiangTi NN - HiềnNN Hoá - Hiếu Tin - QuangTi Lý - Ngàn S- HiềnS Văn - BìnhV 1 Sinh - HảiS Văn - NgaV TD - LongTD Toán - HảiT Địa - ThủyĐ Lý - Đức NN - L.AnhNN NN - Quỳnh Hoá - Hiếu Văn - BìnhV 2 Hoá - BìnhH TD - LongTD Lý - Đức Toán - HảiT Hoá - Hiếu Tin - QuangTi Sinh - Hằng TD - XuânTD Toán - Huyền Văn - BìnhV 3 NN - SNN - L.AnhNN Văn - NgaV Văn - Trang Lý - Đức KTCN - Châu Văn - Lý Văn - Linh Toán - Huyền TD - XuânTD 4 Văn - Lan KTCN - Nhâm Địa - HươngĐ Văn - Trang Tin - GiangTi NN - GiangNN Tin - QuangTi KTCN - Châu NN - Quỳnh Lý - Ngàn 6 5 Văn - Lan Hoá - BìnhH NN - GiangNN KTCN - Nhâm S- ThủyS Văn - Trang KTCN - Châu Hoá - Hiếu NN - Quỳnh Tin - GiangTi 1 TD - LongTD Toán - L.ThủyT Văn - NgaV Sinh - HùngS Toán - Tr.LongT Toán - HảiT Lý - KGDQP - Duy Sinh - ThủySi Văn - BìnhV 2 GDCD - GiangCD Toán - L.ThủyT Văn - NgaV Văn - Trang KTCN - Ngà Toán - HảiT Hoá - Dương Lý - Ngàn GDQP - Duy Sinh - ThủySi 3 Toán - Đi.NgaT KTCN - Nhâm Hoá - Dương TD - LongTD GDCD - LuyếnCD Văn - Trang TD - Phấn Sinh - ThủySi GDCD - NgaCD GDQP - Duy 4 Toán - Đi.NgaT Địa - HươngĐ TD - LongTD Lý - KTD - Phấn Văn - Trang Toán - DungT Toán - N.ThyT Lý - Ngàn Toán - L.ThủyT 7 5 SHL - Đi.NgaT SHL - HươngĐ SHL - HùngS SHL - KSHL - Phấn SHL - LuyếnCD SHL - DungT SHL - N.ThủyT SHL - Ngàn SHL - L.ThủyT

Tkb số 7 - khối sáng

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Tkb số 7 - khối sáng

THỜI KHOÁ BIỂU Số 7Trường THPT QUẢNG OAI Năm học 2014 - 2015 Học kỳ 2

BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 05 tháng 01 năm 2015

THỨ TIẾT 11A8 (Đi.NgaT)

11A9 (HươngĐ)

11A10 (HùngS)

11A11 (Kỳ)

11A12 (Phấn)

11A13 (LuyếnCD)

11A14 (DungT)

12A1 (N.ThủyT)

12A2 (Ngàn)

12A3 (L.ThủyT)

1 ChCờ - Đi.NgaT ChCờ - HươngĐ ChCờ - HùngS ChCờ - Kỳ ChCờ - Phấn ChCờ - LuyếnCD ChCờ - DungT ChCờ - N.ThủyT ChCờ - Ngàn ChCờ - L.ThủyT 2 Toán - Đi.NgaT Địa - HươngĐ Sinh - HùngS Lý - Kỳ Tin - GiangTi GDCD - LuyếnCD Toán - DungT Toán - N.ThủyT Lý - Ngàn Toán - L.ThủyT

3 Tin - GiangTi Văn - NgaV Địa - HươngĐ Địa - LộcĐ TD - Phấn Văn - Trang Toán - DungT Sinh - ThủySi Toán - Huyền KTCN - Châu 4 KTCN - Nhâm Toán - L.ThủyT Toán - Đi.NgaT GDCD - LuyếnCD Văn - La Địa - ThủyĐ TD - Phấn GDCD - NgaCD Toán - Huyền Sử - HiềnS 2 5 Lý - Hường Tin - GiangTi KTCN - Nhâm Văn - Trang Văn - La Sinh - HùngS Lý - Kỳ Sử - HiềnS KTCN - Châu GDCD - NgaCD 1 TD - LongTD GDQP - Hà Văn - NgaV NN - HiềnNN Địa - ThủyĐ TD - Phấn NN - L.AnhNN Địa - Chương Tin - GiangTi Địa - LộcĐ

2 Tin - GiangTi Lý - Hường GDQP - Hà TD - LongTD KTCN - Ngà Địa - ThủyĐ NN - L.AnhNN Văn - Linh TD - XuânTD NN - Hạnh 3 Văn - Lan TD - LongTD NN - GiangNN GDQP - Hà NN - HiềnNN Hoá - Hiếu Văn - Lý Văn - Linh Văn - BìnhV NN - Hạnh

4 Văn - Lan NN - L.AnhNN Tin - GiangTi Địa - LộcĐ GDQP - Hà NN - GiangNN Văn - Lý TD - XuânTD Văn - BìnhV Hoá - Hiếu 3 5

1 NN - Sự Văn - NgaV Lý - Đức NN - HiềnNN Sinh - HùngS KTCN - Châu GDCD - LuyếnCD NN - Quỳnh TD - XuânTD NN - Hạnh 2 Địa - Xuyến Văn - NgaV GDCD - GiangCD Sử - ThủyS NN - HiềnNN NN - GiangNN KTCN - Châu NN - Quỳnh Sinh - ThủySi TD - XuânTD

3 Sử - Thắng Sinh - HùngS Tin - GiangTi Hoá - Dương Lý - Đức NN - GiangNN Sử - ThủyS Toán - N.ThủyT Địa - Xuyến Địa - LộcĐ 4 KTCN - Nhâm Tin - GiangTi NN - GiangNN Toán - HảiT Toán - Tr.LongT Lý - Đức Hoá - Dương Toán - N.ThủyT NN - Quỳnh Hoá - Hiếu 4 5 Hoá - BìnhH Sử - Thắng NN - GiangNN Tin - GiangTi Toán - Tr.LongT Toán - HảiT Địa - Xuyến 1 NN - Sự GDCD - GiangCD KTCN - Nhâm NN - HiềnNN Văn - La Sử - ThủyS NN - L.AnhNN Hoá - Hiếu Địa - Xuyến Toán - L.ThủyT

2 NN - Sự NN - L.AnhNN Toán - Đi.NgaT NN - HiềnNN Văn - La GDQP - Hà Văn - Lý Văn - Linh Hoá - Hiếu Toán - L.ThủyT 3 Địa - Xuyến NN - L.AnhNN Toán - Đi.NgaT KTCN - Nhâm Hoá - Hiếu TD - Phấn GDQP - Hà Địa - Chương Văn - BìnhV Sinh - ThủySi

4 GDQP - Hà Lý - Hường Sử - Thắng Hoá - Dương NN - HiềnNN Tin - QuangTi Địa - Xuyến Tin - GiangTi Văn - BìnhV Lý - Ngàn 5 5 Lý - Hường Hoá - BìnhH Hoá - Dương Tin - GiangTi NN - HiềnNN Hoá - Hiếu Tin - QuangTi Lý - Ngàn Sử - HiềnS Văn - BìnhV

1 Sinh - HảiS Văn - NgaV TD - LongTD Toán - HảiT Địa - ThủyĐ Lý - Đức NN - L.AnhNN NN - Quỳnh Hoá - Hiếu Văn - BìnhV 2 Hoá - BìnhH TD - LongTD Lý - Đức Toán - HảiT Hoá - Hiếu Tin - QuangTi Sinh - Hằng TD - XuânTD Toán - Huyền Văn - BìnhV

3 NN - Sự NN - L.AnhNN Văn - NgaV Văn - Trang Lý - Đức KTCN - Châu Văn - Lý Văn - Linh Toán - Huyền TD - XuânTD 4 Văn - Lan KTCN - Nhâm Địa - HươngĐ Văn - Trang Tin - GiangTi NN - GiangNN Tin - QuangTi KTCN - Châu NN - Quỳnh Lý - Ngàn 6 5 Văn - Lan Hoá - BìnhH NN - GiangNN KTCN - Nhâm Sử - ThủyS Văn - Trang KTCN - Châu Hoá - Hiếu NN - Quỳnh Tin - GiangTi 1 TD - LongTD Toán - L.ThủyT Văn - NgaV Sinh - HùngS Toán - Tr.LongT Toán - HảiT Lý - Kỳ GDQP - Duy Sinh - ThủySi Văn - BìnhV

2 GDCD - GiangCD Toán - L.ThủyT Văn - NgaV Văn - Trang KTCN - Ngà Toán - HảiT Hoá - Dương Lý - Ngàn GDQP - Duy Sinh - ThủySi 3 Toán - Đi.NgaT KTCN - Nhâm Hoá - Dương TD - LongTD GDCD - LuyếnCD Văn - Trang TD - Phấn Sinh - ThủySi GDCD - NgaCD GDQP - Duy

4 Toán - Đi.NgaT Địa - HươngĐ TD - LongTD Lý - Kỳ TD - Phấn Văn - Trang Toán - DungT Toán - N.ThủyT Lý - Ngàn Toán - L.ThủyT 7 5 SHL - Đi.NgaT SHL - HươngĐ SHL - HùngS SHL - Kỳ SHL - Phấn SHL - LuyếnCD SHL - DungT SHL - N.ThủyT SHL - Ngàn SHL - L.ThủyT

Page 2: Tkb số 7 - khối sáng

THỜI KHOÁ BIỂU Số 7Trường THPT QUẢNG OAI Năm học 2014 - 2015 Học kỳ 2

BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 05 tháng 01 năm 2015

THỨ TIẾT 12A4 (Hòa)

12A5 (HiềnS)

12A6 (NgaCD)

12A7 (L.LongT)

12A8 (Ngà)

12A9 (Châu)

12A10 (Nhâm)

12A11 (HoaCD)

12A12 (ThúyV)

12A13 (HùngCD)

1 ChCờ - Hòa ChCờ - HiềnS ChCờ - NgaCD ChCờ - L.LongT ChCờ - Ngà ChCờ - Châu ChCờ - Nhâm ChCờ - HoaCD ChCờ - ThúyV ChCờ - HùngCD 2 Lý - Hòa Sử - HiềnS GDCD - NgaCD Toán - L.LongT KTCN - Ngà KTCN - Châu KTCN - Nhâm GDCD - HoaCD Văn - ThúyV GDQP - Sáng

3 NN - Hạnh Lý - Hòa KTCN - Ngà KTCN - Nhâm Tin - Tú Lý - Ngàn Sinh - HảiS Sử - Thắng Sinh - HùngS Toán - L.LongT 4 NN - Hạnh Toán - DungT Sinh - ThủySi Sinh - HảiS GDCD - HoaCD Tin - Tú Hoá - TiếnH GDQP - Sáng Sử - Thắng Sinh - HùngS 2 5 Văn - ThúyV Toán - DungT Lý - Hòa Địa - HươngĐ NN - Hạnh Hoá - TiếnH Địa - ThủyĐ Sinh - HảiS GDCD - HoaCD Sử - Thắng 1 TD - XuânTD KTCN - Ngà Văn - HoànV Toán - L.LongT Toán - Đỗ.NgaT Toán - An Văn - BìnhV NN - Quỳnh Hoá - Hiếu NN - Hạnh

2 Hoá - Hiếu Hoá - BìnhH Văn - HoànV Toán - L.LongT Toán - Đỗ.NgaT Toán - An Văn - BìnhV NN - Quỳnh Địa - LộcĐ TD - Yến 3 KTCN - Ngà TD - XuânTD Địa - HươngĐ TD - Yến Địa - LộcĐ Địa - ThủyĐ Toán - An Địa - Chương Lý - Chức Sinh - HùngS

4 Địa - Chương Địa - HươngĐ NN - Hạnh Lý - Chức Văn - Linh Văn - HươngV Toán - An TD - Yến NN - Quỳnh Hoá - BìnhH 3 5

1 Văn - ThúyV Lý - Hòa Toán - N.ThủyT Sử - ThủyS Địa - LộcĐ Sinh - HảiS Tin - GiangTi KTCN - Nhâm Hoá - Hiếu Địa - Xuyến 2 Hoá - Hiếu Văn - Thông Lý - Hòa Văn - ThúyV Văn - Linh NN - Sự Lý - Chức Hoá - BìnhH Địa - LộcĐ KTCN - Nhâm

3 Sinh - ThủySi Văn - Thông TD - XuânTD Sinh - HảiS Văn - Linh Văn - HươngV NN - Quỳnh Lý - Chức Văn - ThúyV NN - Hạnh 4 Lý - Hòa Sinh - ThủySi Văn - HoànV NN - Sự Hoá - BìnhH Văn - HươngV Sử - Thắng Văn - Linh Văn - ThúyV NN - Hạnh 4 5 1 Toán - Hiển TD - XuânTD Sử - HiềnS Tin - GiangTi Toán - Đỗ.NgaT TD - Yến Văn - BìnhV Toán - Tân GDQP - Sáng Toán - L.LongT

2 Toán - Hiển Sinh - ThủySi TD - XuânTD Lý - Chức Toán - Đỗ.NgaT GDQP - Sáng TD - Yến NN - Quỳnh Toán - Tân Văn - BìnhV 3 Sử - HiềnS GDQP - Sáng Tin - GiangTi Hoá - BìnhH Sử - ThủyS NN - Sự Lý - Chức Văn - Linh Tin - QuangTi Lý - XuânL

4 Sinh - ThủySi Hoá - BìnhH Toán - N.ThủyT Văn - ThúyV GDQP - Sáng NN - Sự NN - Quỳnh Địa - Chương Lý - Chức TD - Yến 5 5 Địa - Chương NN - Sự Toán - N.ThủyT Văn - ThúyV Văn - Linh Văn - HươngV NN - Quỳnh Lý - Chức KTCN - Nhâm Địa - Xuyến

1 TD - XuânTD Tin - GiangTi Hoá - BìnhH NN - Sự NN - Hạnh Toán - An GDQP - Sáng Toán - Tân TD - Yến Tin - QuangTi 2 Tin - GiangTi Văn - Thông GDQP - Sáng NN - Sự NN - Hạnh Toán - An Địa - ThủyĐ TD - Yến NN - Quỳnh Lý - XuânL

3 Văn - ThúyV Văn - Thông NN - Hạnh TD - Yến Sinh - HảiS Lý - Ngàn Toán - An Tin - QuangTi NN - Quỳnh Hoá - BìnhH 4 Văn - ThúyV NN - Sự NN - Hạnh GDQP - Sáng TD - Yến Sử - ThủyS Toán - An Văn - Linh Toán - Tân Văn - BìnhV 6 5 NN - Hạnh NN - Sự Địa - HươngĐ Văn - ThúyV Lý - Ngàn Địa - ThủyĐ Sinh - HảiS Văn - Linh Toán - Tân Văn - BìnhV 1 GDCD - NgaCD Địa - HươngĐ Toán - N.ThủyT Hoá - BìnhH Lý - Ngàn GDCD - HoaCD TD - Yến Sinh - HảiS Toán - Tân Toán - L.LongT

2 Toán - N.ThủyT Toán - DungT Hoá - BìnhH GDCD - HoaCD Sinh - HảiS TD - Yến Hoá - TiếnH Toán - Tân Sinh - HùngS Toán - L.LongT 3 Toán - N.ThủyT Toán - DungT Văn - HoànV Địa - HươngĐ Hoá - BìnhH Sinh - HảiS GDCD - HùngCD Toán - Tân TD - Yến Văn - BìnhV

4 GDQP - Duy GDCD - HoaCD Sinh - ThủySi Toán - L.LongT TD - Yến Hoá - TiếnH Văn - BìnhV Hoá - BìnhH Văn - ThúyV GDCD - HùngCD 7 5 SHL - Hòa SHL - HiềnS SHL - NgaCD SHL - L.LongT SHL - Ngà SHL - Châu SHL - Nhâm SHL - HoaCD SHL - ThúyV SHL - HùngCD

Page 3: Tkb số 7 - khối sáng

THỜI KHOÁ BIỂU Số 7Trường THPT QUẢNG OAI Năm học 2014 - 2015 Học kỳ 2

BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 05 tháng 01 năm 2015

THỨ TIẾT 12A14 (XuânL)

1 ChCờ - XuânL 2 Lý - XuânL

3 GDQP - Sáng 4 Toán - Đỗ.NgaT 2 5 Toán - Đỗ.NgaT 1 TD - Yến

2 Sinh - HùngS 3 NN - Sự

4 NN - Sự 3 5

1 Văn - HoànV 2 Văn - HoànV

3 NN - Sự 4 Địa - Xuyến 4 5 1 Lý - XuânL

2 Địa - Xuyến 3 TD - Yến

4 Hoá - Hiếu 5 5 Sử - Thắng

1 Toán - Đỗ.NgaT 2 Toán - Đỗ.NgaT

3 KTCN - Nhâm 4 Hoá - Hiếu 6 5 Tin - QuangTi 1 Văn - HoànV

2 Văn - HoànV 3 GDCD - HoaCD

4 Sinh - HùngS 7 5 SHL - XuânL