14
* Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA Y-DƯỢC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc LỊCH THỰC TẬP CẬN LÂM SÀNG KỲ 2 NĂM HỌC 2015 – 2016 I. Lớp Y4 K12 A: 123 SV = 08 tổ (tổ 1 đến tổ 8) - Thực hành cả ngày ( Thực hành 4 tiết mỗi buổi) - Từ ngày 11/4 – 24/5/16. 1. Khoa học môi trường & sức khỏe môi trường (30 tiết) 2. Dịch tễ (30 tiết) 1:11/4 – 15/4/16 5: 09/5 – 13/5 Sáng Khoa học MT 1 3 5 7 1 Dịch tễ 5 7 1 3 5 Chiề u Khoa học MT 2 4 6 8 2 Dịch tễ 6 8 2 4 6 2: 18/4 – 22/4 6: 16/5 – 20/5 Sáng Khoa học MT 3 5 7 1 3 Dịch tễ 7 1 3 5 7 Chiề u Khoa học MT 4 6 8 2 4 Dịch tễ 8 2 4 6 8 3: 25/4 – 29/4 7: 23/5 – 24/5/16 Sáng Khoa học MT 5 7 1 3 5 Dịch tễ 1 3 5 7 1 Chiề u Khoa học MT 6 8 2 4 6 Dịch tễ 2 4 6 8 2 4: 02/5 – 06/5 Sáng Khoa học MT 7 1 3 5 7 Dịch tễ 3 5 7 1 3 Chiề u Khoa học MT 8 2 4 6 8 Dịch tễ 4 6 8 2 4 II. Lớp Y3 K13 A1; C: 102 + 46 SV Thực hành 4 tiết mỗi buổi; Buổi Chiều Lớp A1: Chia lại tổ từ tổ 1 đến tổ 5 = 5 tổ; Lớp C từ tổ 20 đến 22 = 3 tổ 1. Dược lý (30 tiết). 2. Sinh lý bệnh và miễn dịch (30 tiết). 3. Ký sinh trùng (30 tiết). 4. Giải phẫu bệnh (30 tiết). 5. Phẫu thuật thực hành (30 tiết). + Từ 18/01 đến 29/4/16 (13 tuần) thực hành theo lịch sau: Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 1

Tkb2 1516 th (14 01)

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Tkb2 1516 th (14 01)

* Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- DượcTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA Y-DƯỢC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

LỊCH THỰC TẬP CẬN LÂM SÀNG KỲ 2 NĂM HỌC 2015 – 2016

I. Lớp Y4 K12 A: 123 SV = 08 tổ (tổ 1 đến tổ 8) - Thực hành cả ngày( Thực hành 4 tiết mỗi buổi)

- Từ ngày 11/4 – 24/5/16.1. Khoa học môi trường & sức khỏe môi trường (30 tiết)2. Dịch tễ (30 tiết)

1:11/4 – 15/4/165: 09/5 – 13/5

SángKhoa học MT 1 3 5 7 1Dịch tễ 5 7 1 3 5

ChiềuKhoa học MT 2 4 6 8 2Dịch tễ 6 8 2 4 6

2: 18/4 – 22/46: 16/5 – 20/5

SángKhoa học MT 3 5 7 1 3Dịch tễ 7 1 3 5 7

ChiềuKhoa học MT 4 6 8 2 4Dịch tễ 8 2 4 6 8

3: 25/4 – 29/47: 23/5 – 24/5/16

SángKhoa học MT 5 7 1 3 5Dịch tễ 1 3 5 7 1

ChiềuKhoa học MT 6 8 2 4 6Dịch tễ 2 4 6 8 2

4: 02/5 – 06/5Sáng

Khoa học MT 7 1 3 5 7Dịch tễ 3 5 7 1 3

ChiềuKhoa học MT 8 2 4 6 8Dịch tễ 4 6 8 2 4

II. Lớp Y3 K13 A1; C: 102 + 46 SV Thực hành 4 tiết mỗi buổi; Buổi Chiều

– Lớp A1: Chia lại tổ từ tổ 1 đến tổ 5 = 5 tổ; Lớp C từ tổ 20 đến 22 = 3 tổ

1. Dược lý (30 tiết). 2. Sinh lý bệnh và miễn dịch (30 tiết).3. Ký sinh trùng (30 tiết). 4. Giải phẫu bệnh (30 tiết).5. Phẫu thuật thực hành (30 tiết).

+ Từ 18/01 đến 29/4/16 (13 tuần) thực hành theo lịch sau:

Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1: 18/01 – 22/01/169: 28/3 – 01/4

Phẫu thuật TH 1 2 3 4 5Dược lý 2 3 4 5 20Sinh LB &MD 3 4 5 20 21Ký sinh trùng 4 5 20 21 22Giải phẫu bệnh 5 20 21 22 1

2: 25/01 – 29/0110: 04/4 – 08/4

Phẫu thuật TH 20 21 22 1 2Dược lý 21 22 1 2 3Sinh LB &MD 22 1 2 3 4Ký sinh trùng 1 2 3 4 5Giải phẫu bệnh 2 3 4 5 20

3: 15/02 – 19/02

11: 11/4 – 15/4

Phẫu thuật TH 3 4 5 20 21Dược lý 4 5 20 21 22Sinh LB &MD 5 20 21 22 1Ký sinh trùng 20 21 22 1 2Giải phẫu bệnh 21 22 1 2 3

4: 22/02 – 26/0212: 18/4 – 22/4/16

Phẫu thuật TH 22 1 2 3 4Dược lý 1 2 3 4 5Sinh LB &MD 2 3 4 5 20Ký sinh trùng 3 4 5 20 21

1

Page 2: Tkb2 1516 th (14 01)

* Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược

Giải phẫu bệnh 4 5 20 21 22

5: 29/02 – 04/313: 25/4 – 29/4/16(Tuần 13 kết thúc vào thứ 5)

Phẫu thuật TH 5 20 21 22 1Dược lý 20 21 22 1 2Sinh LB &MD 21 22 1 2 3Ký sinh trùng 22 1 2 3 4Giải phẫu bệnh 1 2 3 4 5

6: 07/3 – 11/3

Phẫu thuật TH 2 3 4 5 20Dược lý 3 4 5 20 21Sinh LB &MD 4 5 20 21 22Ký sinh trùng 5 20 21 22 1Giải phẫu bệnh 20 21 22 1 2

7: 14/3 – 18/3

Phẫu thuật TH 21 22 1 2 3Dược lý 22 1 2 3 4Sinh LB &MD 1 2 3 4 5Ký sinh trùng 2 3 4 5 20Giải phẫu bệnh 3 4 5 20 21

8: 21/3 – 25/3

Phẫu thuật TH 4 5 20 21 22Dược lý 5 20 21 22 1Sinh LB &MD 20 21 22 1 2Ký sinh trùng 21 22 1 2 3Giải phẫu bệnh 22 1 2 3 4

III. Lớp Y5 K11 A; B; C: A: 88 SV; B: 99 SV; C: 91 SV. Thực hành buổi Chiều

+ Thực tập Y pháp: - Lớp A: Từ ngày 22/2 đến 27/2/16 (6 buổi); - Lớp B: Từ ngày 29/2 đến 05/3/16 (6 buổi); - Lớp C: Từ ngày 07/3 đến 12/3/16 (6 buổi);

IV. Lớp Y3 K13 A2; B: 100 + 69 SV – Lớp A2: Từ tổ 8 đến tổ 14; Lớp B từ tổ 15 đến 19 = 12 tổ ( Thực hành 4 tiết mỗi buổi)

1. Chẩn đoán hình ảnh (30 tiết). Tổ chức y tế (30 tiết).

– Từ 25/01 – 01/4/16 thực tập theo lịch sau: Buổi sáng.Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1: 25/01 – 29/01/16Chẩn đoán HA 17 18 17 18 17Tổ chức Y tế 18 17 18 17 18

2. 15/02 – 19/02Chẩn đoán HA 18 17 18 17 18Tổ chức Y tế 17 18 17 18 17

3. 22/02 – 26/02Chẩn đoán HA 15 16 15 16 15Tổ chức Y tế 16 15 16 15 16

4. 29/02 – 04/03Chẩn đoán HA 16 15 16 15 16Tổ chức Y tế 15 16 15 16 15

5. 07/3 – 11/3 Chẩn đoán HA 14 14 14 14 146. 14/3 – 18/3 Tổ chức Y tế 14 14 14 14 14

7. 21/3 – 25/3Chẩn đoán HA 12 13 12 13 12Tổ chức Y tế 13 12 13 12 13

8. 28/3 – 01/4Chẩn đoán HA 13 12 13 12 13Tổ chức Y tế 12 13 12 13 12

– Từ 04/4 – 13/5/16 thực tập theo lịch sau: Cả ngày.

9. 04/4 – 08/4 Sáng Chẩn đoán HA 11 11 11 11 11

ChiềuChẩn đoán HA 19 8 9 19 10Tổ chức Y tế 9 19 10 11 12

10. 11/4 – 15/4 Sáng Tổ chức Y tế 11 11 11 11 11

ChiềuChẩn đoán HA 11 12 19 13 14Tổ chức Y tế 19 13 14 19 15

11. 18/4 – 22/4 Sáng Chẩn đoán HA 9 10 9 10 9

2

Page 3: Tkb2 1516 th (14 01)

* Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược

Tổ chức Y tế 10 9 10 9 10

ChiềuChẩn đoán HA 19 15 16 19 17Tổ chức Y tế 16 19 17 18 19

12. 25/4 – 29/4 Sáng

Chẩn đoán HA 10 9 10 9 10Tổ chức Y tế 9 10 9 10 9

ChiềuChẩn đoán HA 18 19 8+9 10+11 12+13Tổ chức Y tế 19 8 10+11 12+13 14+15

13. 02/5 – 06/5 Sáng Chẩn đoán HA 8 8 8 8 8

ChiềuChẩn đoán HA 14+15 16+17 18+19 8+9 10+11Tổ chức Y tế 16+17 18+19 8+9 10+11 12+13

14. 09/5 – 13/5/16Sáng Tổ chức Y tế 8 8 8 8 8

ChiềuChẩn đoán HA 12+13 14+15 16+17 18+19 -Tổ chức Y tế 14+15 16+17 18+19 8+9 -

V. Lớp Y2 K14 A1; A2: Chia lại tổ A1: Từ tổ 1 đến tổ 6 = 6 tổ; A2: Từ tổ 7 đến tổ 12 = 6 tổ. - Thực hành 4 tiết mỗi buổi.

1. Mô phôi (30 tiết). 2. Vi sinh (30 tiết). 3. Sinh lý học (2) (30 tiết). 4. Kỹ năng (1) hoặc (2): Từ 22/2 - 15/4/16 (36 buổi)

+ Từ ngày 15/02 đến 22/4/16 (10 tuần): Thực hành theo lịch sau: Buổi sáng

Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1:15/02 – 19/02/16Mô phôi 1 2 3 4 5Vi sinh 2 3 4 5 6Sinh lý học 2 3 4 5 6 7

2: 22/02 – 26/02Mô phôi 6 7 8 9 10Vi sinh 7 8 9 10 11Sinh lý học 2 8 9 10 11 12Kỹ năng 1- (2) Bài 1 Bài 1 Bài 1 Bài 1 Bài 1

3: 29/02 – 04/3Mô phôi 11 12 1 2 3Vi sinh 12 1 2 3 4Sinh lý học 2 1 2 3 4 5Kỹ năng 1- (2) Bài 1 Bài 2 Bài 2 Bài 2 Bài 2

4: 07/3 – 11/3Mô phôi 4 5 6 7 8Vi sinh 5 6 7 8 9Sinh lý học 2 6 7 8 9 10Kỹ năng 1- (2) Bài 2 Bài 2 Bài 3 Bài 3 Bài 3

5: 14/3 – 18/3Mô phôi 9 10 11 12 1Vi sinh 10 11 12 1 2Sinh lý học 2 11 12 1 2 3Kỹ năng 1- (2) Bài 3 Bài 3 Bài 3 Bài 4 Bài 4

6: 21/3 – 25/3Mô phôi 2 3 4 5 6Vi sinh 3 4 5 6 7Sinh lý học 2 4 5 6 7 8Kỹ năng 1- (2) Bài 4 Bài 4 Bài 4 Bài 4 Bài 5

7: 28/3 – 01/4

Mô phôi 7 8 9 10 11Vi sinh 8 9 10 11 12Sinh lý học 2 9 10 11 12 1Kỹ năng 1- (2) Bài 5 Bài 5 Bài 5 Bài 5 Bài 5

8: 04/4 – 08/4

Mô phôi 12 1 2 3 4Vi sinh 1 2 3 4 5Sinh lý học 2 2 3 4 5 6Kỹ năng 1- (2) Bài 6 Bài 6 Bài 6 Bài 6 Bài 6

9: 11/4 – 15/4

Mô phôi 5 6 7 8 9Vi sinh 6 7 8 9 10Sinh lý học 2 7 8 9 10 11Kỹ năng 1- (2) Bài 6 -

10: 18/4 – 22/4 Mô phôi 10 11 12 1 2

3

Page 4: Tkb2 1516 th (14 01)

* Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược

Vi sinh 11 12 1 2 3Sinh lý học 2 12 1 2 3 4

+ Từ ngày 25/4 đến 27/5/16 (5 tuần): Thực hành theo lịch sau: Cả ngàyTuần Buổi Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1: 25/4 – 29/4

SángMô phôi 3 5 7 9 11Vi sinh 4 6 8 10 12Sinh lý học 2 5 7 9 11 1

ChiềuMô phôi 4 6 8 10 12Vi sinh 5 7 9 11 1Sinh lý học 2 6 8 10 12 2

2: 02/5 – 06/5

SángMô phôi 1 3 5 7 9Vi sinh 2 4 6 8 10Sinh lý học 2 3 5 7 9 11

ChiềuMô phôi 2 4 6 8 10Vi sinh 3 5 7 9 11Sinh lý học 2 4 6 8 10 12

3: 09/5 – 13/5

SángMô phôi 11 1 3 5 7Vi sinh 12 2 4 6 8Sinh lý học 2 1 3 5 7 9

ChiềuMô phôi 12 2 4 6 8Vi sinh 1 3 5 7 9Sinh lý học 2 2 4 6 8 10

4: 16/5 – 20/5

SángMô phôi 9 11 1 3 5Vi sinh 10 12 2 4 6Sinh lý học 2 11 1 3 5 7

ChiềuMô phôi 10 12 2 4 6Vi sinh 11 1 3 5 7Sinh lý học 2 12 2 4 6 8

5: 23/5 – 27/5/16

SángMô phôi 7 9 11 /   Vi sinh 8 10 12 /   Sinh lý học 2 9 11 1 /   

ChiềuMô phôi 8 10 12 /   Vi sinh 9 11 1 /   Sinh lý học 2 10 12 2 /   

VI. Lớp Y2 K14 A3; B; C: (8 + 5 + 4 = 17 tổ); từ tổ 18 đến tổ 34.

1. Giải phẫu (2) (60 tiết): Thực hành mỗi buổi 5 tiết theo lịch.

Các học phần còn lại:( Thực hành 4 tiết mỗi buổi) 2. Hóa sinh (30 tiết). 3. Sinh lý học (2) (30 tiết). 4. Điều dưỡng CB (30 tiết). 5. Kỹ năng 1 – (2) (30 tiết).

+ Từ ngày 11/01 đến 29/01/16 (3 tuần): Thực tập Giải phẫu 2: Buổi chiều:Tuần Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1: 11/01 – 15/01/16 18+19+20 21+22+23 24+25+26 27+28+29+30 31+32+33+342: 18/01 – 22/01 24+25+26 27+28+29+30 31+32+33+34 18+19+20 21+22+233: 22/01 - 29/01/16 31+32+33+34 18+19+20 21+22+23 24+25+26 27+28+29+30

+ Từ ngày 15/02 đến 15/4/16 (09 tuần): Thực tập theo lịch sau Buổi Chiều:Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1:15/02 – 19/02/16 Giải phẫu 2 18+19+20 21+22+23 24+25+26 27+28+29+30 31+32+33+34Hóa sinh 24+25 26+27 28+29 18+19 20+21

4

Page 5: Tkb2 1516 th (14 01)

* Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược

Sinh lý học 2 26+27 24+25 30+31 20+21 22+23Điều dưỡng CB 28+29 30+31 32+33 34 24+25

2: 22/02 – 26/02

Giải phẫu 2 21+22+23 24+25+26 27+28+29+30 31+32+33+34 18+19+20Hóa sinh 30+31 32+33 HS 22+23 HS 34 26+27Sinh lý học 2 18+19 34 32+33 SLH 28+29 22+23Điều dưỡng CB 26+27 22+23 18+19 ĐDCB 20+21 32+33Kỹ năng 1- (2) Bài 1 Bài 1 Bài 1 Bài 1 Bài 1

3: 29/02 – 04/3

Giải phẫu 2 24+25+26 27+28+29+30 31+32+33+34 18+19+20 21+22+23Hóa sinh 28+29 18+19 20+21 22+23 30+31Sinh lý học 2 30+31 20+21 18+19 24+25 32+33Điều dưỡng CB 20+21 24+25 28+29 26+27 34Kỹ năng 1- (2) Bài 1 Bài 2 Bài 2 Bài 2 Bài 2

4: 07/3 – 11/3

Giải phẫu 2 27+28+29+30 31+32+33+34 18+19+20 21+22+23 24+25+26Hóa sinh 32+33 24+25 HS 34 18+19 20+21Sinh lý học 2 34 26+27 SLH 28+29 24+25 18+19Điều dưỡng CB 18+19 22+23 30+31 26+27 32+33Kỹ năng 1- (2) Bài 2 Bài 2 Bài 3 Bài 3 Bài 3

5: 14/3 – 18/3

Giải phẫu 2 31+32+33+34 18+19+20 21+22+23 24+25+26 27+28+29+30Hóa sinh 22+23 24+25 26+27 28+29 32+33Sinh lý học 2 20+21 22+23 30+31 32+33 34Điều dưỡng CB 18+19 30+31 28+29 22+23 20+21Kỹ năng 1- (2) Bài 3 Bài 3 Bài 3 Bài 4 Bài 4

6: 21/3 – 25/3

Giải phẫu 2 18+19+20 21+22+23 24+25+26 27+28+29+30 31+32+33+34Hóa sinh 30+31 HS 34 18+19 20+21 22+23Sinh lý học 2 26+27 SLH 28+29 20+21 22+23 24+25Điều dưỡng CB 34 24+25 32+33 18+19 26+27Kỹ năng 1- (2) Bài 4 Bài 4 Bài 4 Bài 4 Bài 5

7: 28/3 – 01/4

Giải phẫu 2 21+22+23 24+25+26+30 27+28+29 31+32+33+34 18+19+20Hóa sinh 24+25 28+29 30+31 26+27 32+33Sinh lý học 2 26+27 32+33 34 18+19 30+31Điều dưỡng CB 28+29 30+31 24+25 20+21 34Kỹ năng 1- (2) Bài 5 Bài 5 Bài 5 Bài 5 Bài 5

8: 04/4 – 08/4

Giải phẫu 2 24+25+26 27+28+29+30 31+32+33+34 18+19+20 21+22+23Hóa sinh HS 34 18+19 20+21 22+23 24+25Sinh lý học 2 SLH 28+29 20+21 22+23 24+25 26+27Điều dưỡng CB 22+23 32+33 28+29 34 30+31Kỹ năng 1- (2) Bài 6 Bài 6 Bài 6 Bài 6 Bài 6

9: 11/4 – 15/4

Giải phẫu 2 27+28+29+30 31+32+33+34 18+19+20 21+22+23 24+25+26Hóa sinh 32+33 26+27 28+29 30+31 HS 34Sinh lý học 2 34 18+19 30+31 32+33 SLH 28+29Điều dưỡng CB 24+25 18+19 22+23 26+27 20+21Kỹ năng 1- (2) Bài 6 - - - -

+ Từ ngày 18/4 đến 27/5/16 (6 tuần): Thực tập theo lịch sau:

10: 18/4 – 22/4Hóa sinh 8+19 20+21 22+23 24+25 26+27Sinh lý học 2 20+21 22+23 24+25 26+27 28+29Điều dưỡng CB 22+23 24+25 26+27 28+29 30+31

11: 25/4 – 29/4Hóa sinh 28+29 30+31 32+33 HS 34 8+19Sinh lý học 2 30+31 32+33 34 SLH 18+19 20+21Điều dưỡng CB 32+33 34 18+19 DD 20+21 22+23

12: 02/5 – 06/5Hóa sinh 20+21 22+23 24+25 26+27 28+29Sinh lý học 2 22+23 24+25 26+27 28+29 30+31Điều dưỡng CB 24+25 26+27 28+29 30+31 32+33

13: 09/5 – 13/5Hóa sinh 30+31 32+33 HS 34 8+19 20+21Sinh lý học 2 32+33 34 SLH 18+19 20+21 22+23Điều dưỡng CB 34 18+19 DD 20+21 22+23 24+25

5

Page 6: Tkb2 1516 th (14 01)

* Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược

14: 16/5 – 20/5Hóa sinh 22+23 24+25 26+27 28+29 30+31Sinh lý học 2 24+25 26+27 28+29 30+31 32+33Điều dưỡng CB 26+27 28+29 30+31 32+33 34

15: 23/5 – 27/5/16Hóa sinh 32+33 HS 34 -    Sinh lý học 2 34 SLH 18+19 -    Điều dưỡng CB 18+19 DD 20+21 -    

VII. Lớp Y1 K15 A1; A2 - Chia (8 + 8 ) = 16 tổ Thực hành Buổi Sáng1. TH Lý sinh; 2. Di truyền Y học (30 tiết) – Bộ môn tự xếp lịch thực hành.

3. Giải phẫu (1) (30 tiết): Thực hành 5 tiết mỗi buổi;Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1: 07/3 – 11/3/16 Giải phẫu (1) 1+2+3 4+5+6 7+8+9 10+11+12 13+142: 14/3 – 18/3 Giải phẫu (1) 15+16 1+2+3 4+5+6 7+8+9 10+11+123: 21/3 – 25/3 Giải phẫu (1) 13+14 15+16 1+2+3 4+5+6 7+8+94: 28/3 – 01/4 Giải phẫu (1) 10+11+12 13+14 15+16 1+2+3 4+5+65: 04/4 – 08/4 Giải phẫu (1) 7+8+9 10+11+12 13+14 15+16 1+2+36: 11/4 – 15/4 Giải phẫu (1) 4+5+6 7+8+9 10+11+12 13+14 15+167: 18/4 – 22/4 Giải phẫu (1) 1+2+3 4+5+6 7+8+9 10+11+12 13+14

8: 25/4 – 29/4/16 Giải phẫu (1) 15+16 -

VIII. Lớp Y1 K15: A3; B; C - Chia (8 + 5 + 5) = 18 tổ 1. TH Lý sinh; 2. Di truyền Y học (30 tiết) – Bộ môn tự xếp lịch thực hành.

2. Giải phẫu (1) (30 tiết): Thực hành 5 tiết mỗi buổi; - Cả ngàyTuần Buổi Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1: 02/5 - 06/5/16Sáng Giải phẫu (1) 17+18+19 23+24+25 29+30+31 17+18+19 23+24+25Chiều Giải phẫu (1) 20+21+22 26+27+28 32+33+34 20+21+22 26+27+28

2: 09/5 – 13/5Sáng Giải phẫu (1) 29+30+31 17+18+19 23+24+25 29+30+31 17+18+19Chiều Giải phẫu (1) 32+33+34 20+21+22 26+27+28 32+33+34 20+21+22

3: 16/5 – 20/5Sáng Giải phẫu (1) 23+24+25 29+30+31 17+18 21+22 25+26Chiều Giải phẫu (1) 26+27+28 32+33+34 19+20 23+24 27+28

4: 23/5 – 27/5 Sáng Giải phẫu (1) 29+30 31+32 33+34 -

IX. Lớp CNĐD Y2 K14: 79 SV – Chia 3 tổ– Thực tập 4 tiết mỗi buổi Sáng( Thực hành 4 tiết mỗi buổi)

1. Điều dưỡng cơ bản (2) (30 tiết). 2. Dịch tễ học (15 tiết). 3. G.dục S.khoẻ & KNGT (15 tiết).

Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 61: 15/2 – 19/2/16 Đ.dưỡng cơ bản (2) Tổ 1 2 3 1 22: 23/2 – 26/2 Đ.dưỡng cơ bản (2) 3 1 2 3 13: 29/2 – 04/3 Đ.dưỡng cơ bản (2) 2 3 1 2 3

4: 7/3 – 11/3Đ.dưỡng cơ bản (2) 1 2 3 1 2Dịch tễ học 2 3 1 2 3G.D.S.K & K.N.G.T 3 1 2 3 1

5: 14/3 – 18/3Đ.dưỡng cơ bản (2) 3 1 2 3 -Dịch tễ học 1 2 3 1 2G.D.S.K & K.N.G.T 2 3 1 2 3

6: 21/3 – 25/3/16Dịch tễ học 3 1 -G.D.S.K & K.N.G.T 1 2 -

X. Lớp CNĐD Y1 K15: 65 SV – Chia 4 tổ - Buổi Chiều1. Di truyền (15 tiết); Bộ môn tự xếp lịch thực hành.

2. Sinh lý học (15 tiết): Thực hành theo lịch sau: (5 tiết mỗi buổi)

6

Page 7: Tkb2 1516 th (14 01)

* Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược

Tuần Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 61: 11/01 – 15/01/16 / / / 1 2

2: 18/01 – 22/01 3 4 1 2 33: 25/01 – 29/01/16 4 1 2 3 4

3. Mô phôi (15 tiết): Thực hành theo lịch sau: (4 tiết mỗi buổi)Tuần Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1: 15/02 – 19/02/16 1 2 3 4 12: 22/02 – 26/02 2 3 4 1 23: 29/02 – 04/03 3 4 1 2 3

4: 07/03 – 11/03/16 4 /

4. Giải phẫu (15 tiết): Thực hành 5 tiết mỗi buổi Tuần Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1: 18/4 – 22/04/16 1+2 3+4 1+2 3+4 1+22: 25/4 – 29/04/16 3+4 /

5. Hóa sinh: (15 tiết): Thực hành theo lịch sau: (4 tiết mỗi buổi)Tuần Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1: 30/5 – 03/06/16 1+2 3+4 1+2 3+4 1+22: 06/6 – 10/06/16 3+4 1+2 3+4 /

XI. Lớp CT Y2 K14: 105 SV – Chia lại tổ: 6 tổ (từ tổ 1 đến tổ 6) – Thực hành 5 tiết mỗi Buổi sáng. 1. Sinh lý bệnh – MD (60 tiết): 2. Dược lý (30 tiết): 3. Chẩn đoán hình ảnh (30 tiết):

A. Đợt 1: Thực hành theo lịch sau:

Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 61: 18/01 – 22/01/16 SLB – MD 4 5 6 4 52: 25/01 – 29/01 SLB – MD 6 4 5 6 43: 15/2 – 19/2 SLB – MD 5 6 4 5 6

4: 22/2 – 26/2SLB – MD 4 5 6 4 5Dược lý 5 6 4 5 6Chẩn đoán H.A 6 4 5 6 4

5: 29/2 – 04/3SLB – MD 6 4 5 6 4Dược lý 4 5 6 4 5Chẩn đoán H.A 5 6 4 5 6

6: 07/3 – 11/3SLB – MD 5 6 4 5 6Dược lý 6 4 5 6 4Chẩn đoán H.A 4 5 6 4 5

7: 14/3 – 18/3SLB – MD 4 5 6 4 5Dược lý 5 6 4 /   Chẩn đoán H.A 6 4 5 /   

8: 21/3 – 25/3 SLB – MD 6 /       

B. Đợt 2: Thực hành theo lịch sau:+ Từ 28/3 – 06/05/16 (6 tuần) thực hành theo lịch sau:

Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1: 28/3 – 01/4/16 SLB – MD 1 2 3 1 2Dược lý 2 3 1 2 3Chẩn đoán H.A 3 1 2 3 1

2: 04/4 – 08/4SLB – MD 3 1 2 3 1Dược lý 1 2 3 1 2Chẩn đoán H.A 2 3 1 2 3

3: 11/4 – 15/4SLB – MD 2 3 1 2 3Dược lý 3 1 2 3 1Chẩn đoán H.A 1 2 3 1 2

7

Page 8: Tkb2 1516 th (14 01)

* Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược

4: 18/4 – 22/4SLB – MD 1 2 3 1 2Dược lý 2 3 1 /   Chẩn đoán H.A 3 1 2 /   

5: 25/4 – 29/4 SLB – MD 3 1 2 3 16: 02/5 – 06/5/16 SLB – MD 2 3 1 2 3

+ Từ 30/5 – 03/6/16 (1 tuần) thực hành theo lịch sau:Sáng SLB – MD / 1 3 2 /Chiều SLB – MD / 2 1 3 /

XII. Lớp CT Y1 K15 A: 67 SV – Chia 4 tổ Thực hành 5 tiết mỗi buổi - Buổi sáng1. Lý sinh; 2. Di truyền: (30 tiết) Bộ môn tự xếp lịch thực hành.

3. Mô phôi (30 tiết): Thực hành theo lịch sau: Tuần Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1: 11/01 – 15/01/16 / / / 1+2 3+42: 18/01 – 22/01 1+2 3+4 1+2 3+4 1+2

3: 25/01 – 29/01/16 3+4 1+2 3+4 1+2 3+4

4. Hoá sinh: (30 tiết) : Thực hành theo lịch sau: Tuần Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1: 22/02 – 26/02/16 1 2 3 4 12: 29/2 – 04/3 2 3 4 1 23: 07/3 – 11/3 3 4 1 2 34: 14/3 – 18/3 4 1 2 3 4

5: 21/3 – 25/3/16 1 2 3 4 /

XIII. Lớp Xét nghiệm Y học K15: 46 SV – Chia 2 tổ - Thực hành buổi chiều1. Di truyền Y học (30 tiết) Bộ môn tự xếp lịch thực hành.

2. Hóa sinh 1 (30 tiết): Thực hành 5 tiết mỗi buổi theo lịch sau: Tuần Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1: 11/01 – 15/01/16 / / / 1 22: 18/01 – 22/01 1 2 1 2 1

3: 25/01 – 29/01/16 2 1 2 1 2

3. Mô phôi (15 tiết): 4. Vi sinh 1 (30 tiết) Thực hành 4 tiết mỗi buổi chiềuTuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1: 28/3 – 01/4Mô phôi 1 2 1 2 1Vi sinh 1 2 1 2 1 2

2: 04/4 – 08/4Mô phôi 2 1 2 /Vi sinh 1 1 2 1 2 1

3: 11/4 – 15/4 Vi sinh 1 2 1 2 1 24: 18/4 – 22/4 Vi sinh 1 1 /

5. Giải phẫu (15 tiết): Thực hành 5 tiết mỗi buổi Sáng1: 30/5 – 03/6/16 Giải phẫu 1 2 1 2 1+2

XIV. Lớp CT Y1 K15 B: 83 SV – Chia 5 tổ - Thực hành 5 tiết mỗi buổi - Buổi Sáng1. Lý sinh (30 tiết); 2. Di truyền: (30 tiết) : Bộ môn tự xếp lịch thực hành.

3. Mô phôi (30 tiết): 4. Hoá sinh: (30 tiết) : Thực hành theo lịch sau:

Tuần Môn học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 61:09/5 – 13/5/16 Hóa sinh 5 6 7 8 92: 16/5 – 20/5 Hóa sinh 5 6 7 8 9

8

Page 9: Tkb2 1516 th (14 01)

* Thời khóa biểu Dự thảo - Kỳ 2 (15 - 16) Khoa Y- Dược

3: 23/5 – 27/5 Hóa sinh 5 6 7 8 9

4:30/5 – 03/6Hóa sinh 5 6 7 8 9Mô phôi 6+7 5+8 9 6+7 5+8

5:06/6 – 10/6Hóa sinh 5 6 7 8 9Mô phôi 9 5+8 9 6+7 5+8

6:13/6 – 17/6/16Hóa sinh 5 6 7 8 9Mô phôi 6+7 9 5+8 9 6+7

7:20/6 – 24/6/16 Mô phôi 6+7 9 5+8 /- Tuần: từ 20/6 – 24/6/16 (1 tuần): Thực hành Nhập môn Tin học buổi chiều.

Ngày 14 tháng 01 năm 2016P. TRƯỞNG KHOA NGƯỜI XẾP LỊCH

9