30
GIÁ BÁN SẢN PHẨM Áp dụng từ ngày 13/04/2015 DÙNG CHO ĐẠI LÝ MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ ĐẠI LÝ CHƯA THUẾ GTGT THUẾ GTGT (A) (B) (C) (1) (2) 102100 Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng) 0 1021004 VC-1,5(F 1,38) - 450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 3,080 3,388 1021006 VC-2,5(F 1,77) - 450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 4,920 5,412 1021008 VC-4,0(F 2,24) - 450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 7,650 8,415 1021010 VC-6,0(F 2,74) - 450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 11,230 12,353 1021013 VC-10,0(F 3,56) - 450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 18,820 20,702 Dây đồng đơn cứng bọc PVC -300/500V -TCVN 6610-3 0 1020101 VC-0,50(F 0,80) - 300/500V mét 1,240 1,364 1020102 VC-0,75(F 0,97) - 300/500V mét 1,640 1,804 1020104 VC-1,00(F 1,13) - 300/500V mét 2,090 2,299 Dây nhôm đơn cứng bọc PVC -0.6/1kV -TCCS 10A 0 2020205 VA-7 (F 3,00)-0.6/1kV mét 2,440 2,684 102110 Dây điện bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-3 (ruột đồng) 0 1021102 VCm-0,5 (1x16/0.2 ) -300/500V mét 1,280 1,408 1021103 VCm-0,75 (1x24/0,2 ) -300/500V mét 1,720 1,892 1021104 VCm-1.0 (1x32/0,2 ) -300/500V mét 2,200 2,420 0 Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng) 0 1021106 VCm-1.5-(1x30/0.25)--450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 3,250 3,575 1021108 VCm-2.5-(1x50/0.25)--450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 5,190 5,709 1021110 VCm-4-(1x56/0.30)--450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 8,020 8,822 1021112 VCm-6-(7x12/0.30)--450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 12,020 13,222 1021113 VCm-10 (7x12/0.4) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 21,500 23,650 1021114 VCm-16 (7x18/0.4) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 31,500 34,650 1021115 VCm-25 (7x28/0,4) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 48,400 53,240 1021116 VCm-35 (7x40/0,4) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 68,300 75,130 1021117 VCm-50 (19x21/0,4) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 100,500 110,550 1021118 VCm-70 (19x19/0.5) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 137,800 151,580 1021119 VCm-95 (19x25/0,5) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 180,700 198,770 1021120 VCm-120 (19x32/0.5) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 228,700 251,570 1021121 VCm-150 (37x21/0,5) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 295,900 325,490 1021122 VCm-185 (37x25/0,5) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 350,800 385,880 1021123 VCm-240 (61x20/0,5) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 464,100 510,510 Page 1

Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

GIÁ BÁN SẢN PHẨM Áp dụng từ ngày 13/04/2015

DÙNG CHO ĐẠI LÝ

MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT

GIÁ ĐẠI LÝ

CHƯATHUẾGTGT

CÓTHUẾGTGT

(A) (B) (C) (1) (2)

102100 Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng) 0

1021004 VC-1,5(F 1,38) - 450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 3,080 3,3881021006 VC-2,5(F 1,77) - 450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 4,920 5,4121021008 VC-4,0(F 2,24) - 450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 7,650 8,4151021010 VC-6,0(F 2,74) - 450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 11,230 12,3531021013 VC-10,0(F 3,56) - 450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 18,820 20,702

Dây đồng đơn cứng bọc PVC -300/500V -TCVN 6610-3 01020101 VC-0,50(F 0,80) - 300/500V mét 1,240 1,3641020102 VC-0,75(F 0,97) - 300/500V mét 1,640 1,8041020104 VC-1,00(F 1,13) - 300/500V mét 2,090 2,299

Dây nhôm đơn cứng bọc PVC -0.6/1kV -TCCS 10A 02020205 VA-7 (F 3,00)-0.6/1kV mét 2,440 2,684

102110 Dây điện bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)0

1021102 VCm-0,5 (1x16/0.2 ) -300/500V mét 1,280 1,4081021103 VCm-0,75 (1x24/0,2 ) -300/500V mét 1,720 1,8921021104 VCm-1.0 (1x32/0,2 ) -300/500V mét 2,200 2,420

0 Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)0

1021106 VCm-1.5-(1x30/0.25)--450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 3,250 3,5751021108 VCm-2.5-(1x50/0.25)--450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 5,190 5,7091021110 VCm-4-(1x56/0.30)--450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 8,020 8,8221021112 VCm-6-(7x12/0.30)--450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 12,020 13,2221021113 VCm-10 (7x12/0.4) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 21,500 23,6501021114 VCm-16 (7x18/0.4) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 31,500 34,6501021115 VCm-25 (7x28/0,4) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 48,400 53,2401021116 VCm-35 (7x40/0,4) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 68,300 75,1301021117 VCm-50 (19x21/0,4) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 100,500 110,5501021118 VCm-70 (19x19/0.5) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 137,800 151,5801021119 VCm-95 (19x25/0,5) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 180,700 198,7701021120 VCm-120 (19x32/0.5) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 228,700 251,5701021121 VCm-150 (37x21/0,5) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 295,900 325,4901021122 VCm-185 (37x25/0,5) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 350,800 385,8801021123 VCm-240 (61x20/0,5) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 464,100 510,510

Page 1

Page 2: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

0Dây điện mềm bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-5 (ruột đồng) 0

1021503 VCmo-2x0.75-(2x24/0.2)-300/500V mét 4,140 4,5541021504 VCmo-2x1.0-(2x32/0.2)-300/500V mét 5,170 5,687

0Dây điện mềm bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10B:2011 (ruột đồng) 0

1021506 VCmo-2x1.5-(2x30/0.25) -0.6/1kV mét 7,210 7,9311021508 VCmo-2x2.5-(2x50/0.25) -0.6/1kV mét 11,580 12,7381021510 VCmo-2x4-(2x56/0.3) -0,6/1KV mét 17,480 19,2281021512 VCmo-2x6-(2x7x12/0.30) -0,6/1KV mét 26,000 28,600

102120 Dây điện bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10C:2011 (ruột đồng)0

1021202 VCmd-2x0.5-(2x16/0.2) - 0,6/1kV mét 2,440 2,6841021203 VCmd-2x0.75-(2x24/0.2) - 0,6/1kV mét 3,440 3,7841021204 VCmd-2x1-(2x32/0.2) - 0,6/1kV mét 4,430 4,8731021206 VCmd-2x1.5-(2x30/0.25) -0,6/1kV mét 6,240 6,8641021208 VCmd-2x2.5-(2x50/0.25) - 0,6/1KV mét 10,180 11,198

0 Cáp điện lực hạ thế - 450/750V - TCVN 6610:3 (ruột đồng)0

1040102 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 3,290 3,6191040104 CV-2.5 (7/0.67) - 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 5,360 5,8961040106 CV-4 (7/0.85) - 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 8,030 8,8331040108 CV-6 (7/1.04) - 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 11,720 12,8921040110 CV-10 (7/1.35) - 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 19,600 21,5601040201 CV -16-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 30,400 33,4401040203 CV -25-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 47,900 52,6901040205 CV -35-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 66,000 72,6001040208 CV -50-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 92,100 101,3101040212 CV -70-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 129,000 141,9001040217 CV -95-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 178,200 196,0201040219 CV -120-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 226,500 249,1501040223 CV -150-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 290,200 319,2201040227 CV -185-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 348,000 382,8001040230 CV -240-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 457,100 502,8101040235 CV -300-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 572,700 629,9701040239 CV -400-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 756,100 831,710

105020Cáp điện lực hạ thế -300/500V - TCVN 6610-4 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0

1050206 CVV-2x1.5 (2x7/0.52) --300/500V mét 10,130 11,1431050210 CVV-2x2.5 (2x7/0.67) --300/500V mét 14,870 16,3571050216 CVV-2x4 (2x7/0.85) --300/500V mét 21,400 23,5401050222 CVV-2x6 (2x7/1.04) --300/500V mét 29,400 32,3401050227 CVV-2x10 (2x7/1.35) --300/500V mét 48,000 52,800

105030Cáp điện lực hạ thế -300/500V - TCVN 6610-4 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0

1050306 CVV-3x1.5 (3x7/0.52) --300/500V mét 13,190 14,5091050310 CVV-3x2.5 (3x7/0.67) --300/500V mét 19,580 21,5381050316 CVV-3x4 (3x7/0.85) --300/500V mét 28,600 31,4601050322 CVV-3x6 (3x7/1.04) --300/500V mét 40,700 44,7701050327 CVV-3x10 (3x7/1.35) --300/500V mét 66,000 72,600

0Cáp điện lực hạ thế -300/500V - TCVN 6610-4 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0

Page 2

Page 3: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

1050406 CVV-4x1.5 (4x7/0.52) --300/500V mét 16,830 18,5131050410 CVV-4x2.5 (4x7/0.67) --300/500V mét 25,100 27,6101050416 CVV-4x4 (4x7/0.85) --300/500V mét 37,800 41,5801050422 CVV-4x6 (4x7/1.04) --300/500V mét 53,800 59,1801050427 CVV-4x10 (4x7/1.35) --300/500V mét 86,600 95,260

0Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 ( 1 lõi,ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0

1050701 CVV-1 (1x7/0.425) -0,6/1kV mét 3,650 4,0151050702 CVV-1.5 (1x7/0.52) -0,6/1kV mét 4,680 5,1481050704 CVV-2.5 (1x7/0.67) -0,6/1kV mét 6,680 7,3481050706 CVV-4 (1x7/0.85) -0,6/1kV mét 9,980 10,9781050708 CVV-6 (1x7/1.04) -0,6/1kV mét 13,810 15,1911050710 CVV-10 (1x7/1.35) -0,6/1kV mét 21,500 23,6501052301 CVV-16-0,6/1kV mét 32,500 35,7501052302 CVV-25-0,6/1kV mét 50,300 55,3301052303 CVV-35-0,6/1kV mét 68,300 75,1301052305 CVV-50-0,6/1kV mét 94,500 103,9501052306 CVV-70-0,6/1kV mét 131,400 144,5401052307 CVV-95-0,6/1kV mét 180,800 198,8801052308 CVV-120-0,6/1kV mét 228,700 251,5701052309 CVV-150-0,6/1kV mét 292,300 321,5301052311 CVV-185-0,6/1kV mét 350,300 385,3301052312 CVV-240-0,6/1kV mét 459,000 504,9001052315 CVV-300-0,6/1kV mét 574,500 631,9501052316 CVV-400-0,6/1kV mét 756,500 832,150

10524Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

1052401 CVV-2x16-0,6/1kV mét 75,300 82,8301052402 CVV-2x25-0,6/1kV mét 111,100 122,2101052403 CVV-2x35-0,6/1kV mét 148,100 162,9101052405 CVV-2x50-0,6/1kV mét 202,000 222,2001052406 CVV-2x70-0,6/1kV mét 278,500 306,3501052407 CVV-2x95-0,6/1kV mét 380,600 418,6601052408 CVV-2x120-0,6/1kV mét 418,600 460,4601052409 CVV-2x150-0,6/1kV mét 614,100 675,5101052411 CVV-2x185-0,6/1kV mét 734,900 808,3901052412 CVV-2x240-0,6/1kV mét 961,000 1,057,1001052415 CVV-2x300-0,6/1kV mét 1,202,600 1,322,8601052416 CVV-2x400-0,6/1kV mét 1,584,200 1,742,620

10525Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0

1052501 CVV-3x16-0,6/1kV mét 104,400 114,8401052502 CVV-3x25-0,6/1kV mét 157,600 173,3601052503 CVV-3x35-0,6/1kV mét 211,800 232,9801052505 CVV-3x50-0,6/1kV mét 291,600 320,7601052506 CVV-3x70-0,6/1kV mét 403,300 443,6301052507 CVV-3x95-0,6/1kV mét 555,700 611,2701052508 CVV-3x120-0,6/1kV mét 701,400 771,5401052509 CVV-3x150-0,6/1kV mét 896,800 986,4801052511 CVV-3x185-0,6/1kV mét 1,073,400 1,180,7401052512 CVV-3x240-0,6/1kV mét 1,407,900 1,548,6901052515 CVV-3x300-0,6/1kV mét 1,759,500 1,935,450

Page 3

Page 4: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

1052516 CVV-3x400-0,6/1kV mét 2,319,200 2,551,120

10526Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0

1052601 CVV-4x16-0,6/1kV mét 135,300 148,8301052602 CVV-4x25-0,6/1kV mét 206,500 227,1501052603 CVV-4x35-0,6/1kV mét 279,500 307,4501052605 CVV-4x50-0,6/1kV mét 385,900 424,4901052606 CVV-4x70-0,6/1kV mét 535,900 589,4901052607 CVV-4x95-0,6/1kV mét 737,300 811,0301052608 CVV-4x120-0,6/1kV mét 933,400 1,026,7401052609 CVV-4x150-0,6/1kV mét 1,194,700 1,314,1701052611 CVV-4x185-0,6/1kV mét 1,429,500 1,572,4501052612 CVV-4x240-0,6/1kV mét 1,876,300 2,063,9301052615 CVV-4x300-0,6/1kV mét 2,347,300 2,582,0301052616 CVV-4x400-0,6/1kV mét 3,093,900 3,403,290

0Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV - TCVN 5935 ( 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0

1051108 CVV-3x16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1kV mét 124,200 136,6201052701 CVV- 3x25+1x16-0,6/1kV mét 188,600 207,4601052702 CVV-3x35+1x16 -0,6/1kV mét 243,000 267,3001052703 CVV-3x35+1x25 -0,6/1kV mét 266,700 293,3701052704 CVV- 3x50+1x25-0,6/1kV mét 341,300 375,4301052705 CVV- 3x50+1x35-0,6/1kV mét 360,100 396,1101052706 CVV- 3x70+1x35-0,6/1kV mét 472,100 519,3101052707 CVV- 3x70+1x50-0,6/1kV mét 498,000 547,8001052708 CVV- 3x95+1x50-0,6/1kV mét 650,500 715,5501052709 CVV- 3x95+1x70-0,6/1kV mét 687,600 756,3601052710 CVV- 3x120+1x70-0,6/1kV mét 833,900 917,2901052711 CVV- 3x120+1x95-0,6/1kV mét 885,700 974,2701052712 CVV- 3x150+1x70-0,6/1kV mét 1,031,500 1,134,6501052713 CVV- 3x150+1x95-0,6/1kV mét 1,081,700 1,189,8701052714 CVV- 3x185+1x95-0,6/1kV mét 1,257,900 1,383,6901052715 CVV- 3x185+1x120-0,6/1kV mét 1,306,900 1,437,5901052716 CVV- 3x240+1x120-0,6/1kV mét 1,641,000 1,805,1001052717 CVV- 3x240+1x150-0,6/1kV mét 1,706,800 1,877,4801052718 CVV- 3x240+1x185-0,6/1kV mét 1,765,300 1,941,8301052719 CVV- 3x300+1x150-0,6/1kV mét 2,061,500 2,267,6501052720 CVV- 3x300+1x185-0,6/1kV mét 2,120,200 2,332,2201052721 CVV- 3x400+1x185-0,6/1kV mét 2,679,600 2,947,5601052722 CVV- 3x400+1x240-0,6/1kV mét 2,789,900 3,068,890

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).

01052802 CVV/DATA-25-0,6/1kV mét 68,500 75,3501052803 CVV/DATA-35-0,6/1kV mét 87,900 96,6901052805 CVV/DATA-50-0,6/1kV mét 116,500 128,1501052806 CVV/DATA-70-0,6/1kV mét 153,400 168,7401052807 CVV/DATA-95-0,6/1kV mét 205,500 226,0501052808 CVV/DATA-120-0,6/1kV mét 255,300 280,8301052809 CVV/DATA-150-0,6/1kV mét 321,400 353,5401052811 CVV/DATA-185-0,6/1kV mét 381,700 419,8701052812 CVV/DATA-240-0,6/1kV mét 494,400 543,840

Page 4

Page 5: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

1052815 CVV/DATA-300-0,6/1kV mét 615,800 677,3801052816 CVV/DATA-400-0,6/1kV mét 803,100 883,410

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

01051306 CVV/DSTA-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 33,200 36,5201051308 CVV/DSTA-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 42,500 46,7501051310 CVV/DSTA-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1kV mét 60,400 66,4401052901 CVV/DSTA-2x16-0,6/1kV mét 86,900 95,5901052902 CVV/DSTA-2x25-0,6/1kV mét 125,500 138,0501052903 CVV/DSTA-2x35-0,6/1kV mét 163,700 180,0701052905 CVV/DSTA-2x50-0,6/1kV mét 219,500 241,4501052906 CVV/DSTA-2x70-0,6/1kV mét 300,100 330,1101052907 CVV/DSTA-2x95-0,6/1kV mét 423,400 465,7401052908 CVV/DSTA-2x120-0,6/1kV mét 528,300 581,1301052909 CVV/DSTA-2x150-0,6/1kV mét 666,800 733,4801052911 CVV/DSTA-2x185-0,6/1kV mét 794,300 873,7301052912 CVV/DSTA-2x240-0,6/1kV mét 1,029,400 1,132,3401052915 CVV/DSTA-2x300-0,6/1kV mét 1,281,500 1,409,6501052916 CVV/DSTA-2x400-0,6/1kV mét 1,674,600 1,842,060

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

01051406 CVV/DSTA-3x4 (3x7/0.85) -0,6/1kV mét 42,200 46,4201051408 CVV/DSTA-3x6 (3x7/1.04) -0,6/1kV mét 55,400 60,9401051410 CVV/DSTA-3x10 (3x7/1.35) -0,6/1kV mét 79,500 87,4501053001 CVV/DSTA-3x16-0,6/1kV mét 117,100 128,8101053002 CVV/DSTA-3x25-0,6/1kV mét 172,700 189,9701053003 CVV/DSTA-3x35-0,6/1kV mét 228,300 251,1301053005 CVV/DSTA-3x50-0,6/1kV mét 312,400 343,6401053006 CVV/DSTA-3x70-0,6/1kV mét 443,800 488,1801053007 CVV/DSTA-3x95-0,6/1kV mét 602,500 662,7501053008 CVV/DSTA-3x120-0,6/1kV mét 753,800 829,1801053009 CVV/DSTA-3x150-0,6/1kV mét 957,500 1,053,2501053011 CVV/DSTA-3x185-0,6/1kV mét 1,141,500 1,255,6501053012 CVV/DSTA-3x240-0,6/1kV mét 1,487,400 1,636,1401053015 CVV/DSTA-3x300-0,6/1kV mét 1,847,900 2,032,6901053016 CVV/DSTA-3x400-0,6/1kV mét 2,458,400 2,704,240

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

01051504 CVV/DSTA-4x2.5 (4x7/0.67) -0,6/1kV mét 36,700 40,3701051506 CVV/DSTA-4x4 (4x7/0.85) -0,6/1kV mét 52,700 57,9701051508 CVV/DSTA-4x6 (4x7/1.04) -0,6/1kV mét 67,900 74,6901051510 CVV/DSTA-4x10 (4x7/1.35) -0,6/1kV mét 101,500 111,6501053101 CVV/DSTA-4x16-0,6/1kV mét 149,200 164,1201053102 CVV/DSTA-4x25-0,6/1kV mét 222,600 244,8601053103 CVV/DSTA-4x35-0,6/1kV mét 297,000 326,7001053105 CVV/DSTA-4x50-0,6/1kV mét 425,900 468,4901053106 CVV/DSTA-4x70-0,6/1kV mét 579,600 637,5601053107 CVV/DSTA-4x95-0,6/1kV mét 790,000 869,0001053108 CVV/DSTA-4x120-0,6/1kV mét 991,900 1,091,090

Page 5

Page 6: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

1053109 CVV/DSTA-4x150-0,6/1kV mét 1,263,300 1,389,6301053111 CVV/DSTA-4x185-0,6/1kV mét 1,506,000 1,656,6001053112 CVV/DSTA-4x240-0,6/1kV mét 1,964,600 2,161,0601053115 CVV/DSTA-4x300-0,6/1kV mét 2,484,500 2,732,9501053116 CVV/DSTA-4x400-0,6/1kV mét 3,250,000 3,575,000

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV -TCVN 5935 (3 lõipha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ,vỏ PVC). 0

1051601 CVV/DSTA-3x4+1x2.5 (3x7/0.85+1x7/0.67) -0,6/1kV mét 49,000 53,9001051602 CVV/DSTA-3x6+1x4 (3x7/1.04+1x7/0.85) -0,6/1kV mét 63,800 70,1801051604 CVV/DSTA-3x10+1x6 (3x7/1.35+1x7/1.04) -0,6/1kV mét 93,200 102,5201051608 CVV/DSTA-3x16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1kV mét 137,700 151,4701053201 CVV/DSTA- 3x25+1x16-0,6/1kV mét 203,700 224,0701053202 CVV/DSTA-3x35+1x16 -0,6/1kV mét 260,100 286,1101053203 CVV/DSTA-3x35+1x25 -0,6/1kV mét 276,300 303,9301053204 CVV/DSTA- 3x50+1x25-0,6/1kV mét 364,900 401,3901053205 CVV/DSTA- 3x50+1x35-0,6/1kV mét 383,500 421,8501053206 CVV/DSTA- 3x70+1x35-0,6/1kV mét 513,700 565,0701053207 CVV/DSTA- 3x70+1x50-0,6/1kV mét 541,600 595,7601053208 CVV/DSTA- 3x95+1x50-0,6/1kV mét 699,800 769,7801053209 CVV/DSTA- 3x95+1x70-0,6/1kV mét 739,100 813,0101053210 CVV/DSTA- 3x120+1x70-0,6/1kV mét 889,600 978,5601053211 CVV/DSTA- 3x120+1x95-0,6/1kV mét 942,700 1,036,9701053212 CVV/DSTA- 3x150+1x70-0,6/1kV mét 1,094,600 1,204,0601053213 CVV/DSTA- 3x150+1x95-0,6/1kV mét 1,184,800 1,303,2801053214 CVV/DSTA- 3x185+1x95-0,6/1kV mét 1,330,200 1,463,2201053215 CVV/DSTA- 3x185+1x120-0,6/1kV mét 1,380,700 1,518,7701053216 CVV/DSTA- 3x240+1x120-0,6/1kV mét 1,725,600 1,898,1601053217 CVV/DSTA- 3x240+1x150-0,6/1kV mét 1,793,300 1,972,6301053218 CVV/DSTA- 3x240+1x185-0,6/1kV mét 1,853,300 2,038,6301053219 CVV/DSTA- 3x300+1x150-0,6/1kV mét 2,160,200 2,376,2201053220 CVV/DSTA- 3x300+1x185-0,6/1kV mét 2,240,400 2,464,4401053221 CVV/DSTA- 3x400+1x185-0,6/1kV mét 2,829,000 3,111,9001053222 CVV/DSTA- 3x400+1x240-0,6/1kV mét 2,944,300 3,238,730

0Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) 0

1060101 CXV-1 (1x7/0.425) -0,6/1kV mét 3,670 4,0371060102 CXV-1.5 (1x7/0.52) -0,6/1kV mét 4,700 5,1701060104 CXV-2.5 (1x7/0.67) -0,6/1kV mét 6,710 7,3811060106 CXV-4 (1x7/0.85) -0,6/1kV mét 10,030 11,0331060108 CXV-6 (1x7/1.04) -0,6/1kV mét 13,880 15,2681060110 CXV-10 (1x7/1.35) -0,6/1kV mét 21,600 23,7601061701 CXV-16-0,6/1kV mét 32,700 35,9701061702 CXV-25-0,6/1kV mét 50,600 55,6601061703 CXV-35-0,6/1kV mét 68,600 75,4601061705 CXV-50-0,6/1kV mét 95,000 104,5001061706 CXV-70-0,6/1kV mét 132,100 145,3101061707 CXV-95-0,6/1kV mét 181,700 199,8701061708 CXV-120-0,6/1kV mét 229,800 252,7801061709 CXV-150-0,6/1kV mét 293,800 323,1801061711 CXV-185-0,6/1kV mét 352,100 387,3101061712 CXV-240-0,6/1kV mét 461,300 507,430

Page 6

Page 7: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

1061715 CXV-300-0,6/1kV mét 577,400 635,1401061716 CXV-400-0,6/1kV mét 760,300 836,330

0Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) 0

1060201 CXV-2x1 (2x7/0.425) -0,6/1kV mét 9,520 10,4721060202 CXV-2x1.5 (2x7/0.52) -0,6/1kV mét 11,830 13,0131060204 CXV-2x2.5 (2x7/0.67) -0,6/1kV mét 16,560 18,2161060206 CXV-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 24,300 26,7301060208 CXV-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 32,800 36,0801060210 CXV-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1kV mét 49,800 54,7801063501 CXV-2x16-0,6/1kV mét 75,700 83,2701063502 CXV-2x25-0,6/1kV mét 111,700 122,8701063503 CXV-2x35-0,6/1kV mét 148,800 163,6801063505 CXV-2x50-0,6/1kV mét 203,000 223,3001063506 CXV-2x70-0,6/1kV mét 279,900 307,8901063507 CXV-2x95-0,6/1kV mét 382,500 420,7501063508 CXV-2x120-0,6/1kV mét 484,000 532,4001063509 CXV-2x150-0,6/1kV mét 617,200 678,9201063511 CXV-2x185-0,6/1kV mét 738,600 812,4601063512 CXV-2x240-0,6/1kV mét 965,800 1,062,3801063515 CXV-2x300-0,6/1kV mét 1,208,600 1,329,4601063516 CXV-2x400-0,6/1kV mét 1,592,100 1,751,310

0Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) 0

1060301 CXV-3x1 (3x7/0.425) -0,6/1kV mét 11,960 13,1561060302 CXV-3x1.5 (3x7/0.52) -0,6/1kV mét 15,190 16,7091060304 CXV-3x2.5 (3x7/0.67) -0,6/1kV mét 21,400 23,5401060306 CXV-3x4 (3x7/0.85) -0,6/1kV mét 32,000 35,2001060308 CXV-3x6 (3x7/1.04) -0,6/1kV mét 43,900 48,2901060310 CXV-3x10 (3x7/1.35) -0,6/1kV mét 68,200 75,0201063601 CXV-3x16-0,6/1kV mét 104,900 115,3901063602 CXV-3x25-0,6/1kV mét 158,400 174,2401063603 CXV-3x35-0,6/1kV mét 212,900 234,1901063605 CXV-3x50-0,6/1kV mét 293,100 322,4101063606 CXV-3x70-0,6/1kV mét 405,300 445,8301063607 CXV-3x95-0,6/1kV mét 558,500 614,3501063608 CXV-3x120-0,6/1kV mét 704,900 775,3901063609 CXV-3x150-0,6/1kV mét 901,300 991,4301063611 CXV-3x185-0,6/1kV mét 1,078,800 1,186,6801063612 CXV-3x240-0,6/1kV mét 1,414,900 1,556,3901063615 CXV-3x300-0,6/1kV mét 1,768,300 1,945,1301063616 CXV-3x400-0,6/1kV mét 2,330,800 2,563,880

0Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) 0

1060401 CXV-4x1 (4x7/0.425) -0,6/1kV mét 14,850 16,3351060402 CXV-4x1.5 (4x7/0.52) -0,6/1kV mét 19,110 21,0211060404 CXV-4x2.5 (4x7/0.67) -0,6/1kV mét 27,200 29,9201060406 CXV-4x4 (4x7/0.85) -0,6/1kV mét 41,200 45,3201060408 CXV-4x6 (4x7/1.04) -0,6/1kV mét 57,200 62,9201060410 CXV-4x10 (4x7/1.35) -0,6/1kV mét 89,400 98,3401063701 CXV-4x16-0,6/1kV mét 136,000 149,600

Page 7

Page 8: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

1063702 CXV-4x25-0,6/1kV mét 207,500 228,2501063703 CXV-4x35-0,6/1kV mét 280,900 308,9901063705 CXV-4x50-0,6/1kV mét 387,800 426,5801063706 CXV-4x70-0,6/1kV mét 538,600 592,4601063707 CXV-4x95-0,6/1kV mét 741,000 815,1001063708 CXV-4x120-0,6/1kV mét 938,100 1,031,9101063709 CXV-4x150-0,6/1kV mét 1,200,700 1,320,7701063711 CXV-4x185-0,6/1kV mét 1,436,600 1,580,2601063712 CXV-4x240-0,6/1kV mét 1,885,700 2,074,2701063715 CXV-4x300-0,6/1kV mét 2,359,000 2,594,9001063716 CXV-4x400-0,6/1kV mét 3,109,400 3,420,340

0Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 ( 3 lõi pha +1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) 0

1060501 CXV-3x4+1x2.5 (3x7/0.85+1x7/0.67) -0,6/1kV mét 37,800 41,5801060502 CXV-3x6+1x4 (3x7/1.04+1x7/0.85) -0,6/1kV mét 53,300 58,6301060504 CXV-3x10+1x6 (3x7/1.35+1x7/1.04) -0,6/1kV mét 81,500 89,6501060508 CXV-3x16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1kV mét 124,800 137,2801063801 CXV- 3x25+1x16-0,6/1kV mét 189,500 208,4501063802 CXV-3x35+1x16 -0,6/1kV mét 244,200 268,6201063803 CXV-3x35+1x25 -0,6/1kV mét 268,000 294,8001063804 CXV- 3x50+1x25-0,6/1kV mét 343,000 377,3001063805 CXV- 3x50+1x35-0,6/1kV mét 361,900 398,0901063806 CXV- 3x70+1x35-0,6/1kV mét 474,500 521,9501063807 CXV- 3x70+1x50-0,6/1kV mét 500,500 550,5501063808 CXV- 3x95+1x50-0,6/1kV mét 653,800 719,1801063809 CXV- 3x95+1x70-0,6/1kV mét 691,000 760,1001063810 CXV- 3x120+1x70-0,6/1kV mét 838,100 921,9101063811 CXV- 3x120+1x95-0,6/1kV mét 890,100 979,1101063812 CXV- 3x150+1x70-0,6/1kV mét 1,036,700 1,140,3701063813 CXV- 3x150+1x95-0,6/1kV mét 1,087,100 1,195,8101063814 CXV- 3x185+1x95-0,6/1kV mét 1,264,200 1,390,6201063815 CXV- 3x185+1x120-0,6/1kV mét 1,313,400 1,444,7401063816 CXV- 3x240+1x120-0,6/1kV mét 1,649,200 1,814,1201063817 CXV- 3x240+1x150-0,6/1kV mét 1,715,300 1,886,8301063818 CXV- 3x240+1x185-0,6/1kV mét 1,774,100 1,951,5101063819 CXV- 3x300+1x150-0,6/1kV mét 2,071,800 2,278,9801063820 CXV- 3x300+1x185-0,6/1kV mét 2,130,800 2,343,8801063821 CXV- 3x400+1x185-0,6/1kV mét 2,693,000 2,962,3001063822 CXV- 3x400+1x240-0,6/1kV mét 2,803,800 3,084,180

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).

01062102 CXV/DATA-25-0,6/1kV mét 69,200 76,1201062103 CXV/DATA-35-0,6/1kV mét 88,800 97,6801062105 CXV/DATA-50-0,6/1kV mét 117,700 129,4701062106 CXV/DATA-70-0,6/1kV mét 154,900 170,3901062107 CXV/DATA-95-0,6/1kV mét 207,600 228,3601062108 CXV/DATA-120-0,6/1kV mét 257,900 283,6901062109 CXV/DATA-150-0,6/1kV mét 324,600 357,0601062111 CXV/DATA-185-0,6/1kV mét 385,500 424,0501062112 CXV/DATA-240-0,6/1kV mét 499,300 549,2301062115 CXV/DATA-300-0,6/1kV mét 622,000 684,200

Page 8

Page 9: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

1062116 CXV/DATA-400-0,6/1kV mét 811,100 892,210

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

01060706 CXV/DSTA-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 33,500 36,8501060708 CXV/DSTA-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 42,900 47,1901060710 CXV/DSTA-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1kV mét 61,000 67,1001062201 CXV/DSTA-2x16-0,6/1kV mét 87,800 96,5801062202 CXV/DSTA-2x25-0,6/1kV mét 126,800 139,4801062203 CXV/DSTA-2x35-0,6/1kV mét 165,300 181,8301062205 CXV/DSTA-2x50-0,6/1kV mét 221,700 243,8701062206 CXV/DSTA-2x70-0,6/1kV mét 303,100 333,4101062207 CXV/DSTA-2x95-0,6/1kV mét 427,600 470,3601062208 CXV/DSTA-2x120-0,6/1kV mét 533,600 586,9601062209 CXV/DSTA-2x150-0,6/1kV mét 673,500 740,8501062211 CXV/DSTA-2x185-0,6/1kV mét 802,500 882,7501062212 CXV/DSTA-2x240-0,6/1kV mét 1,039,700 1,143,6701062215 CXV/DSTA-2x300-0,6/1kV mét 1,294,300 1,423,7301062216 CXV/DSTA-2x400-0,6/1kV mét 1,691,300 1,860,430

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi,ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

01060806 CXV/DSTA-3x4 (3x7/0.85) -0,6/1kV mét 42,600 46,8601060808 CXV/DSTA-3x6 (3x7/1.04) -0,6/1kV mét 56,000 61,6001060810 CXV/DSTA-3x10 (3x7/1.35) -0,6/1kV mét 80,300 88,3301062301 CXV/DSTA-3x16-0,6/1kV mét 118,300 130,1301062302 CXV/DSTA-3x25-0,6/1kV mét 174,400 191,8401062303 CXV/DSTA-3x35-0,6/1kV mét 230,600 253,6601062305 CXV/DSTA-3x50-0,6/1kV mét 315,500 347,0501062306 CXV/DSTA-3x70-0,6/1kV mét 448,200 493,0201062307 CXV/DSTA-3x95-0,6/1kV mét 608,500 669,3501062308 CXV/DSTA-3x120-0,6/1kV mét 761,300 837,4301062309 CXV/DSTA-3x150-0,6/1kV mét 967,100 1,063,8101062311 CXV/DSTA-3x185-0,6/1kV mét 1,152,900 1,268,1901062312 CXV/DSTA-3x240-0,6/1kV mét 1,502,300 1,652,5301062315 CXV/DSTA-3x300-0,6/1kV mét 1,866,400 2,053,0401062316 CXV/DSTA-3x400-0,6/1kV mét 2,483,000 2,731,300

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

01060904 CXV/DSTA-4x2.5 (4x7/0.67) -0,6/1kV mét 37,100 40,8101060906 CXV/DSTA-4x4 (4x7/0.85) -0,6/1kV mét 53,200 58,5201060908 CXV/DSTA-4x6 (4x7/1.04) -0,6/1kV mét 68,600 75,4601060910 CXV/DSTA-4x10 (4x7/1.35) -0,6/1kV mét 102,500 112,7501062401 CXV/DSTA-4x16-0,6/1kV mét 150,700 165,7701062402 CXV/DSTA-4x25-0,6/1kV mét 224,800 247,2801062403 CXV/DSTA-4x35-0,6/1kV mét 300,000 330,0001062405 CXV/DSTA-4x50-0,6/1kV mét 430,200 473,2201062406 CXV/DSTA-4x70-0,6/1kV mét 585,400 643,9401062407 CXV/DSTA-4x95-0,6/1kV mét 797,900 877,6901062408 CXV/DSTA-4x120-0,6/1kV mét 1,001,800 1,101,9801062409 CXV/DSTA-4x150-0,6/1kV mét 1,275,900 1,403,490

Page 9

Page 10: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

1062411 CXV/DSTA-4x185-0,6/1kV mét 1,521,100 1,673,2101062412 CXV/DSTA-4x240-0,6/1kV mét 1,984,200 2,182,6201062415 CXV/DSTA-4x300-0,6/1kV mét 2,509,300 2,760,2301062416 CXV/DSTA-4x400-0,6/1kV mét 3,282,500 3,610,750

Cáp điện lực hạ thế giáp bảo vệ -0.6/1kV-TCVN 5935 (3+1)R, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

01061001 CXV/DSTA-3x4+1x2.5 (3x7/0.85+1x7/0.67) -0,6/1kV mét 49,500 54,4501061002 CXV/DSTA-3x6+1x4 (3x7/1.04+1x7/0.85) -0,6/1kV mét 64,400 70,8401061004 CXV/DSTA-3x10+1x6 (3x7/1.35+1x7/1.04) -0,6/1kV mét 94,100 103,5101061008 CXV/DSTA-3x16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1kV mét 139,100 153,0101062501 CXV/DSTA- 3x25+1x16-0,6/1kV mét 205,700 226,2701062502 CXV/DSTA-3x35+1x16- 0,6/1kV mét 262,700 288,9701062503 CXV/DSTA-3x35+1x25 -0,6/1kV mét 279,100 307,0101062504 CXV/DSTA- 3x50+1x25-0,6/1kV mét 368,500 405,3501062505 CXV/DSTA- 3x50+1x35-0,6/1kV mét 387,300 426,0301062506 CXV/DSTA- 3x70+1x35-0,6/1kV mét 518,800 570,6801062507 CXV/DSTA- 3x70+1x50-0,6/1kV mét 547,000 601,7001062508 CXV/DSTA- 3x95+1x50-0,6/1kV mét 706,800 777,4801062509 CXV/DSTA- 3x95+1x70-0,6/1kV mét 746,500 821,1501062510 CXV/DSTA- 3x120+1x70-0,6/1kV mét 898,500 988,3501062511 CXV/DSTA- 3x120+1x95-0,6/1kV mét 952,100 1,047,3101062512 CXV/DSTA- 3x150+1x70-0,6/1kV mét 1,105,500 1,216,0501062513 CXV/DSTA- 3x150+1x95-0,6/1kV mét 1,160,300 1,276,3301062514 CXV/DSTA- 3x185+1x95-0,6/1kV mét 1,343,500 1,477,8501062515 CXV/DSTA- 3x185+1x120-0,6/1kV mét 1,394,500 1,533,9501062516 CXV/DSTA- 3x240+1x120-0,6/1kV mét 1,742,900 1,917,1901062517 CXV/DSTA- 3x240+1x150-0,6/1kV mét 1,811,200 1,992,3201062518 CXV/DSTA- 3x240+1x185-0,6/1kV mét 1,871,800 2,058,9801062519 CXV/DSTA- 3x300+1x150-0,6/1kV mét 2,181,800 2,399,9801062520 CXV/DSTA- 3x300+1x185-0,6/1kV mét 2,242,600 2,466,8601062521 CXV/DSTA- 3x400+1x185-0,6/1kV mét 2,857,300 3,143,0301062522 CXV/DSTA- 3x400+1x240-0,6/1kV mét 2,973,700 3,271,07010301 Dây đồng trần xoắn (TCVN) C 0

0 Dây đồng trần xoắn có tiết diện > 4 mm2 đến =10 mm2 Kg 200,100 220,1100 Dây đồng trần xoắn có tiết diện > 10 mm2 đến = 50 mm2 Kg 197,600 217,3600 Dây đồng trần xoắn có tiết diện > 50 mm2 Kg 199,500 219,450

11001Cáp điện kế - 0,6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điệnPVC, vỏ PVC) 0

1100104 DK-CVV-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV (TCVN-5935) mét 28,100 30,9101100110 DK-CVV-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV (TCVN-5935) mét 38,700 42,5701100115 DK-CVV-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1kV (TCVN-5935) mét 56,700 62,3701100118 DK-CVV-2x16-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 75,500 83,0501100120 DK-CVV-2x25-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 117,400 129,1401100122 DK-CVV-2x35-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 155,800 171,380

11003Cáp điện kế - 0,6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điệnPVC, vỏ PVC) 0

1100304 DK-CVV-3x4 (3x7/0.85) -0,6/1kV (TCVN-5935) mét 37,000 40,7001100310 DK-CVV-3x6 (3x7/1.04) -0,6/1kV (TCVN-5935) mét 50,300 55,3301100315 DK-CVV-3x10 (3x7/1.35) -0,6/1kV (TCVN-5935) mét 73,200 80,5201100318 DK-CVV-3x16-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 105,400 115,9401100320 DK-CVV-3x25-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 164,700 181,170

Page 10

Page 11: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

1100322 DK-CVV-3x35-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 220,500 242,550

11004Cáp điện kế - 0,6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điệnPVC, vỏ PVC) 0

1100404 DK-CVV-4x4 (4x7/0.85) -0,6/1kV (TCVN-5935) mét 46,800 51,4801100410 DK-CVV-4x6 (4x7/1.04) -0,6/1kV (TCVN-5935) mét 63,900 70,2901100415 DK-CVV-4x10 (4x7/1.35) -0,6/1kV (TCVN-5935) mét 94,900 104,3901100418 DK-CVV-4x16-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 137,500 151,2501100420 DK-CVV-4x25-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 215,200 236,7201100422 DK-CVV-4x35-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 289,900 318,890

11005Cáp điện kế - 0,6/1kV - TCVN 5935 ( 3lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0

1100501 DK-CVV-3x10+1x6 (3x7/1.35+1x7/1.04) -0,6/1kV (TCVN-5935) mét 86,900 95,5901100505 DK-CVV-3x16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1kV (TCVN-5935) mét 126,300 138,9301100509 DK-CVV-3x25-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 197,100 216,810

11201Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điệnPVC,vỏ PVC) 0

1120101 DVV-2x0.5 (2x1/0.8) -0,6/1kV mét 6,310 6,9411120102 DVV-2x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 7,520 8,2721120103 DVV-2x1 (2x7/0.4) -0,6/1kV mét 8,730 9,6031120106 DVV-2x1.5 (2x7/0.52) -0,6/1kV mét 10,890 11,9791120108 DVV-2x2.5 (2x7/0.67) -0,6/1kV mét 14,820 16,3021120111 DVV-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 20,800 22,8801120113 DVV-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 28,700 31,5701120115 DVV-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1kV mét 44,700 49,1701120118 DVV-2x16 -0,6/1kV mét 71,500 78,650

11202Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điệnPVC,vỏ PVC) 0

1120201 DVV-3x0.5 (3x1/0.8) -0,6/1kV mét 7,780 8,5581120202 DVV-3x0.75 (3x1/1) -0,6/1kV mét 9,300 10,2301120203 DVV-3x1 (3x7/0.4) -0,6/1kV mét 11,460 12,6061120206 DVV-3x1.5 (3x7/0.52) -0,6/1kV mét 14,430 15,8731120208 DVV-3x2.5 (3x7/0.67) -0,6/1kV mét 20,300 22,3301120211 DVV-3x4 (3x7/0.85) -0,6/1kV mét 29,400 32,3401120213 DVV-3x6 (3x7/1.04) -0,6/1kV mét 41,000 45,1001120215 DVV-3x10 (3x7/1.35) -0,6/1kV mét 64,600 71,0601120218 DVV-3x16 -0,6/1kV mét 98,500 108,350

11203Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điệnPVC,vỏ PVC) 0

1120301 DVV-4x0.5 (4x1/0.8) -0,6/1kV mét 9,070 9,9771120302 DVV-4x0.75 (4x1/1) -0,6/1kV mét 11,460 12,6061120303 DVV-4x1 (4x7/0.4) -0,6/1kV mét 14,070 15,4771120306 DVV-4x1.5 (4x7/0.52) -0,6/1kV mét 18,030 19,8331120308 DVV-4x2.5 (4x7/0.67) -0,6/1kV mét 25,000 27,5001120311 DVV-4x4 (4x7/0.85) -0,6/1kV mét 38,100 41,9101120313 DVV-4x6 (4x7/1.04) -0,6/1kV mét 53,500 58,8501120315 DVV-4x10 (4x7/1.35) -0,6/1kV mét 84,900 93,3901120318 DVV-4x16 -0,6/1kV mét 130,200 143,220

11204Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (5 lõi, ruột đồng, cách điệnPVC,vỏ PVC) 0

1120401 DVV-5x0.5 (5x1/0.8) -0,6/1kV mét 10,360 11,3961120402 DVV-5x0.75 (5x1/1) -0,6/1kV mét 13,390 14,7291120403 DVV-5x1 (5x7/0.4) -0,6/1kV mét 16,630 18,293

Page 11

Page 12: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

1120406 DVV-5x1.5 (5x7/0.52) -0,6/1kV mét 21,600 23,7601120408 DVV-5x2.5 (5x7/0.67) -0,6/1kV mét 30,400 33,4401120411 DVV-5x4 (5x7/0.85) -0,6/1kV mét 46,600 51,2601120413 DVV-5x6 (5x7/1.04) -0,6/1kV mét 65,600 72,1601120415 DVV-5x10 (5x7/1.35) -0,6/1kV mét 105,100 115,6101120418 DVV-5x16 -0,6/1kV mét 161,300 177,430

11206Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (7 lõi, ruột đồng, cách điệnPVC,vỏ PVC)

1120601 DVV-7x0.5 (7x1/0.8) -0,6/1kV mét 13,200 14,5201120602 DVV-7x0.75 (7x1/1) -0,6/1kV mét 17,110 18,8211120603 DVV-7x1 (7x7/0.4) -0,6/1kV mét 21,600 23,7601120606 DVV-7x1.5 (7x7/0.52) -0,6/1kV mét 28,400 31,2401120608 DVV-7x2.5 (7x7/0.67) -0,6/1kV mét 41,000 45,1001120611 DVV-7x4 (7x7/0.85) -0,6/1kV mét 63,300 69,6301120613 DVV-7x6 (7x7/1.04) -0,6/1kV mét 89,700 98,6701120615 DVV-7x10 (7x7/1.35) -0,6/1kV mét 144,300 158,7301120618 DVV-7x16 -0,6/1kV mét 222,500 244,750

11207Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (8 lõi, ruột đồng, cách điệnPVC,vỏ PVC) 0

1120701 DVV-8x0.5 (8x1/0.8) -0,6/1kV mét 15,760 17,3361120702 DVV-8x0.75 (8x1/1) -0,6/1kV mét 20,200 22,2201120703 DVV-8x1 (8x7/0.4) -0,6/1kV mét 25,300 27,8301120706 DVV-8x1.5 (8x7/0.52) -0,6/1kV mét 33,100 36,4101120708 DVV-8x2.5 (8x7/0.67) -0,6/1kV mét 47,300 52,0301120711 DVV-8x4 (8x7/0.85) -0,6/1kV mét 73,000 80,3001120713 DVV-8x6 (8x7/1.04) -0,6/1kV mét 103,800 114,1801120715 DVV-8x10 (8x7/1.35) -0,6/1kV mét 166,600 183,260

11208Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC,vỏ PVC) 0

1120801 DVV-10x0.5 (10x1/0.8) -0,6/1kV mét 18,630 20,4931120802 DVV-10x0.75 (10x1/1) -0,6/1kV mét 24,200 26,6201120803 DVV-10x1 (10x7/0.4) -0,6/1kV mét 30,600 33,6601120806 DVV-10x1.5 (10x7/0.52) -0,6/1kV mét 40,400 44,4401120808 DVV-10x2.5 (10x7/0.67) -0,6/1kV mét 58,400 64,2401120811 DVV-10x4 (10x7/0.85) -0,6/1kV mét 90,800 99,8801120812 DVV-10x5.5 (10x7/1) -0,6/1kV mét 120,600 132,6601120813 DVV-10x6 (10x7/1.04) -0,6/1kV mét 129,200 142,1201120815 DVV-10x10 (10x7/1.35) -0,6/1kV mét 208,200 229,020

11209Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC,vỏ PVC) 0

1120901 DVV-12x0.5 (12x1/0.8) -0,6/1kV mét 21,300 23,4301120902 DVV-12x0.75 (12x1/1) -0,6/1kV mét 27,900 30,6901120903 DVV-12x1 (12x7/0.4) -0,6/1kV mét 35,600 39,1601120906 DVV-12x1.5 (12x7/0.52) -0,6/1kV mét 48,000 52,8001120908 DVV-12x2.5 (12x7/0.67) -0,6/1kV mét 70,100 77,1101120911 DVV-12x4 (12x7/0.85) -0,6/1kV mét 108,600 119,4601120913 DVV-12x6 (12x7/1.04) -0,6/1kV mét 154,200 169,6201120915 DVV-12x10 (12x7/1.35) -0,6/1kV mét 254,700 280,170

11281Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC,vỏ PVC) 0

1128101 DVV-14x0.5 (14x1/0.8) -0,6/1kV mét 24,100 26,5101128102 DVV-14x0.75 (14x1/1) -0,6/1kV mét 31,900 35,090

Page 12

Page 13: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

1128103 DVV-14x1 (14x7/0.4) -0,6/1kV mét 40,900 44,9901128106 DVV-14x1.5 (14x7/0.52) -0,6/1kV mét 53,100 58,4101128108 DVV-14x2.5 (14x7/0.67) -0,6/1kV mét 80,400 88,4401128111 DVV-14x4 (14x7/0.85) -0,6/1kV mét 124,800 137,2801128113 DVV-14x6 (14x7/1.04) -0,6/1kV mét 178,100 195,9101128115 DVV-14x10 (14x7/1.35) -0,6/1kV mét 287,300 316,030

11287Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC,vỏ PVC) 0

1128701 DVV-16x0.5 (16x1/0.8) -0,6/1kV mét 26,600 29,2601128702 DVV-16x0.75 (16x1/1) -0,6/1kV mét 34,900 38,3901128703 DVV-16x1 (16x7/0.4) -0,6/1kV mét 44,300 48,7301128706 DVV-16x1.5 (16x7/0.52) -0,6/1kV mét 59,900 65,8901128708 DVV-16x2.5 (16x7/0.67) -0,6/1kV mét 90,900 99,9901128711 DVV-16x4 (16x7/0.85) -0,6/1kV mét 142,000 156,2001128713 DVV-16x6 (16x7/1.04) -0,6/1kV mét 202,100 222,3101128715 DVV-16x10 (16x7/1.35) -0,6/1kV mét 327,200 359,920

11211Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC,vỏ PVC) 0

1121101 DVV-19x0.5 (19x1/0.8) -0,6/1kV mét 30,700 33,7701121102 DVV-19x0.75 (19x1/1) -0,6/1kV mét 41,200 45,3201121103 DVV-19x1 (19x7/0.4) -0,6/1kV mét 53,100 58,4101121106 DVV-19x1.5 (19x7/0.52) -0,6/1kV mét 70,000 77,0001121108 DVV-19x2.5 (19x7/0.67) -0,6/1kV mét 106,300 116,9301121111 DVV-19x4 (19x7/0.85) -0,6/1kV mét 167,000 183,7001121113 DVV-19x6 (19x7/1.04) -0,6/1kV mét 238,900 262,7901121115 DVV-19x10 (19x7/1.35) -0,6/1kV mét 387,000 425,700

11282Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC,vỏ PVC) 0

1128201 DVV-24x0.5 (24x1/0.8) -0,6/1kV mét 38,700 42,5701128202 DVV-24x0.75 (24x1/1) -0,6/1kV mét 52,400 57,6401128203 DVV-24x1 (24x7/0.425) -0,6/1kV mét 67,700 74,4701128206 DVV-24x1.5 (24x7/0.52) -0,6/1kV mét 88,800 97,6801128208 DVV-24x2.5 (24x7/0.67) -0,6/1kV mét 135,300 148,830

11214Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC,vỏ PVC) 0

1121401 DVV-27x0.5 (27x1/0.8) -0,6/1kV mét 42,400 46,6401121402 DVV-27x0.75 (27x1/1) -0,6/1kV mét 57,800 63,5801121403 DVV-27x1 (27x7/0.4) -0,6/1kV mét 74,700 82,1701121406 DVV-27x1.5 (27x7/0.52) -0,6/1kV mét 98,800 108,6801121408 DVV-27x2.5 (27x7/0.67) -0,6/1kV mét 150,800 165,880

11215Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC,vỏ PVC) 0

1121501 DVV-30x0.5 (30x1/0.8) -0,6/1kV mét 46,500 51,1501121502 DVV-30x0.75 (30x1/1) -0,6/1kV mét 63,500 69,8501121503 DVV-30x1 (30x7/0.4) -0,6/1kV mét 82,700 90,9701121506 DVV-30x1.5 (30x7/0.52) -0,6/1kV mét 109,000 119,9001121508 DVV-30x2.5 (30x7/0.67) -0,6/1kV mét 166,800 183,480

11216Cáp điều khiển - 0,6/1kV -TCVN 5935 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC,vỏ PVC) 0

1121601 DVV-37x0.5 (37x1/0.8) -0,6/1kV mét 56,300 61,9301121602 DVV-37x0.75 (37x1/1) -0,6/1kV mét 74,700 82,1701121603 DVV-37x1 (37x7/0.4) -0,6/1kV mét 97,900 107,690

Page 13

Page 14: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

1121606 DVV-37x1.5 (37x7/0.52) -0,6/1kV mét 133,400 146,7401121608 DVV-37x2.5 (37x7/0.67) -0,6/1kV mét 204,300 224,730

11301Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1kV -TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0

1130101 DVV/Sc-2x0.5 (2x1/0.8) -0,6/1kV mét 9,520 10,4721130102 DVV/Sc-2x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 11,260 12,3861130103 DVV/Sc-2x1 (2x7/0.4) -0,6/1kV mét 13,090 14,3991130106 DVV/Sc-2x1.5 (2x7/0.52) -0,6/1kV mét 15,640 17,2041130108 DVV/Sc-2x2.5 (2x7/0.67) -0,6/1kV mét 20,200 22,2201130111 DVV/Sc-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 28,100 30,9101130113 DVV/Sc-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 36,000 39,6001130115 DVV/Sc-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1kV mét 53,100 58,4101130118 DVV/Sc-2x16 -0,6/1kV mét 77,500 85,250

11302Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1kV -TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0

1130201 DVV/Sc-3x0.5 (3x1/0.8) -0,6/1kV mét 11,380 12,5181130202 DVV/Sc-3x0.75 (3x1/1) -0,6/1kV mét 11,540 12,6941130203 DVV/Sc-3x1 (3x7/0.4) -0,6/1kV mét 15,940 17,5341130206 DVV/Sc-3x1.5 (3x7/0.52) -0,6/1kV mét 19,420 21,3621130208 DVV/Sc-3x2.5 (3x7/0.67) -0,6/1kV mét 25,900 28,4901130211 DVV/Sc-3x4 (3x7/0.85) -0,6/1kV mét 36,800 40,4801130213 DVV/Sc-3x6 (3x7/1.04) -0,6/1kV mét 49,000 53,9001130215 DVV/Sc-3x10 (3x7/1.35) -0,6/1kV mét 73,100 80,4101130218 DVV/Sc-3x16 -0,6/1kV mét 108,700 119,570

11303Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1kV -TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0

1130301 DVV/Sc-4x0.5 (4x1/0.8) -0,6/1kV mét 13,400 14,7401130302 DVV/Sc-4x0.75 (4x1/1) -0,6/1kV mét 16,060 17,6661130303 DVV/Sc-4x1 (4x7/0.4) -0,6/1kV mét 19,100 21,0101130306 DVV/Sc-4x1.5 (4x7/0.52) -0,6/1kV mét 23,500 25,8501130308 DVV/Sc-4x2.5 (4x7/0.67) -0,6/1kV mét 31,900 35,0901130311 DVV/Sc-4x4 (4x7/0.85) -0,6/1kV mét 46,100 50,7101130313 DVV/Sc-4x6 (4x7/1.04) -0,6/1kV mét 61,600 67,7601130315 DVV/Sc-4x10 (4x7/1.35) -0,6/1kV mét 94,300 103,7301130318 DVV/Sc-4x16 -0,6/1kV mét 141,000 155,100

11304Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1kV -TCVN 5935 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0

1130401 DVV/Sc-5x0.5 (5x1/0.8) -0,6/1kV mét 15,290 16,8191130402 DVV/Sc-5x0.75 (5x1/1) -0,6/1kV mét 18,480 20,3281130403 DVV/Sc-5x1 (5x7/0.4) -0,6/1kV mét 22,200 24,4201130406 DVV/Sc-5x1.5 (5x7/0.52) -0,6/1kV mét 27,600 30,3601130408 DVV/Sc-5x2.5 (5x7/0.67) -0,6/1kV mét 37,900 41,6901130411 DVV/Sc-5x4 (5x7/0.85) -0,6/1kV mét 55,200 60,7201130413 DVV/Sc-5x6 (5x7/1.04) -0,6/1kV mét 74,500 81,9501130415 DVV/Sc-5x10 (5x7/1.35) -0,6/1kV mét 115,400 126,9401130418 DVV/Sc-5x16 -0,6/1kV mét 172,800 190,080

11306Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1kV -TCVN 5935 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0

1130601 DVV/Sc-7x0.5 (7x1/0.8) -0,6/1kV mét 18,520 20,3721130602 DVV/Sc-7x0.75 (7x1/1) -0,6/1kV mét 22,800 25,0801130603 DVV/Sc-7x1 (7x7/0.4) -0,6/1kV mét 27,770 30,5471130606 DVV/Sc-7x1.5 (7x7/0.52) -0,6/1kV mét 35,000 38,500

Page 14

Page 15: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

1130608 DVV/Sc-7x2.5 (7x7/0.67) -0,6/1kV mét 49,100 54,0101130611 DVV/Sc-7x4 (7x7/0.85) -0,6/1kV mét 72,100 79,3101130613 DVV/Sc-7x6 (7x7/1.04) -0,6/1kV mét 99,800 109,7801130615 DVV/Sc-7x10 (7x7/1.35) -0,6/1kV mét 156,220 171,8421130618 DVV/Sc-7x16 -0,6/1kV mét 236,000 259,600

11307Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1kV -TCVN 5935 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0

1130701 DVV/Sc-8x0.5 (8x1/0.8) -0,6/1kV mét 21,500 23,6501130702 DVV/Sc-8x0.75 (8x1/1) -0,6/1kV mét 26,300 28,9301130703 DVV/Sc-8x1 (8x7/0.4) -0,6/1kV mét 31,900 35,0901130706 DVV/Sc-8x1.5 (8x7/0.52) -0,6/1kV mét 40,300 44,3301130708 DVV/Sc-8x2.5 (8x7/0.67) -0,6/1kV mét 56,400 62,0401130711 DVV/Sc-8x4 (8x7/0.85) -0,6/1kV mét 82,500 90,7501130713 DVV/Sc-8x6 (8x7/1.04) -0,6/1kV mét 114,440 125,8841130715 DVV/Sc-8x10 (8x7/1.35) -0,6/1kV mét 179,100 197,010

11308Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1kV -TCVN 5935 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0

1130801 DVV/Sc-10x0.5 (10x1/0.8) -0,6/1kV mét 25,200 27,7201130802 DVV/Sc-10x0.75 (10x1/1) -0,6/1kV mét 31,200 34,3201130803 DVV/Sc-10x1 (10x7/0.4) -0,6/1kV mét 38,200 42,0201130806 DVV/Sc-10x1.5 (10x7/0.52) -0,6/1kV mét 48,500 53,3501130808 DVV/Sc-10x2.5 (10x7/0.67) -0,6/1kV mét 68,600 75,4601130811 DVV/Sc-10x4 (10x7/0.85) -0,6/1kV mét 102,200 112,4201130813 DVV/Sc-10x6 (10x7/1.04) -0,6/1kV mét 141,400 155,5401130815 DVV/Sc-10x10 (10x7/1.35) -0,6/1kV mét 222,700 244,970

11309Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1kV -TCVN 5935 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0

1130901 DVV/Sc-12x0.5 (12x1/0.8) -0,6/1kV mét 28,000 30,8001130902 DVV/Sc-12x0.75 (12x1/1) -0,6/1kV mét 35,200 38,7201130903 DVV/Sc-12x1 (12x7/0.4) -0,6/1kV mét 43,300 47,6301130906 DVV/Sc-12x1.5 (12x7/0.52) -0,6/1kV mét 54,100 59,5101130908 DVV/Sc-12x2.5 (12x7/0.67) -0,6/1kV mét 78,200 86,0201130911 DVV/Sc-12x4 (12x7/0.85) -0,6/1kV mét 119,200 131,1201130913 DVV/Sc-12x6 (12x7/1.04) -0,6/1kV mét 166,400 183,0401130915 DVV/Sc-12x10 (12x7/1.35) -0,6/1kV mét 262,600 288,860

11381Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1kV -TCVN 5935 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0

1138101 DVV/Sc-14x0.5 (14x1/0.8) -0,6/1kV mét 31,100 34,2101138102 DVV/Sc-14x0.75 (14x1/1) -0,6/1kV mét 40,100 44,1101138103 DVV/Sc-14x1 (14x7/0.4) -0,6/1kV mét 49,900 54,8901138106 DVV/Sc-14x1.5 (14x7/0.52) -0,6/1kV mét 64,400 70,8401138108 DVV/Sc-14x2.5 (14x7/0.67) -0,6/1kV mét 90,300 99,3301138111 DVV/Sc-14x4 (14x7/0.85) -0,6/1kV mét 136,900 150,5901138113 DVV/Sc-14x6 (14x7/1.04) -0,6/1kV mét 191,700 210,8701138115 DVV/Sc-14x10 (14x7/1.35) -0,6/1kV mét 303,600 333,96011396 Cáp điều khiển:(DVV/Sc-16R-0,6/1kV) 0

1139601 DVV/Sc-16x0.5 (16x1/0.8) -0,6/1kV mét 33,900 37,2901139602 DVV/Sc-16x0.75 (16x1/1) -0,6/1kV mét 43,500 47,8501139603 DVV/Sc-16x1 (16x7/0.4) -0,6/1kV mét 53,700 59,0701139606 DVV/Sc-16x1.5 (16x7/0.52) -0,6/1kV mét 70,300 77,3301139608 DVV/Sc-16x2.5 (16x7/0.67) -0,6/1kV mét 101,300 111,4301139611 DVV/Sc-16x4 (16x7/0.85) -0,6/1kV mét 154,700 170,170

Page 15

Page 16: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

1139613 DVV/Sc-16x6 (16x7/1.04) -0,6/1kV mét 217,100 238,8101139615 DVV/Sc-16x10 (16x7/1.35) -0,6/1kV mét 344,500 378,950

11311Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1kV -TCVN 5935 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0

1131101 DVV/Sc-19x0.5 (19x1/0.8) -0,6/1kV mét 37,600 41,3601131102 DVV/Sc-19x0.75 (19x1/1) -0,6/1kV mét 50,100 55,1101131103 DVV/Sc-19x1 (19x7/0.4) -0,6/1kV mét 62,900 69,1901131106 DVV/Sc-19x1.5 (19x7/0.52) -0,6/1kV mét 82,800 91,0801131108 DVV/Sc-19x2.5 (19x7/0.67) -0,6/1kV mét 116,900 128,5901131111 DVV/Sc-19x4 (19x7/0.85) -0,6/1kV mét 180,000 198,0001131113 DVV/Sc-19x6 (19x7/1.04) -0,6/1kV mét 253,600 278,9601131115 DVV/Sc-19x10 (19x7/1.35) -0,6/1kV mét 404,900 445,390

11383Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1kV -TCVN 5935 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0

1138301 DVV/Sc-24x0.5 (24x1/0.8) -0,6/1kV mét 47,000 51,7001138302 DVV/Sc-24x0.75 (24x1/1) -0,6/1kV mét 61,100 67,2101138303 DVV/Sc-24x1 (24x7/0.4) -0,6/1kV mét 76,600 84,2601138306 DVV/Sc-24x1.5 (24x7/0.52) -0,6/1kV mét 101,800 111,9801138308 DVV/Sc-24x2.5 (24x7/0.67) -0,6/1kV mét 148,100 162,910

11314Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1kV -TCVN 5935 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0

1131401 DVV/Sc-27x0.5 (27x1/0.8) -0,6/1kV mét 52,400 57,6401131402 DVV/Sc-27x0.75 (27x1/1) -0,6/1kV mét 66,800 73,4801131403 DVV/Sc-27x1 (27x7/0.4) -0,6/1kV mét 84,200 92,6201131406 DVV/Sc-27x1.5 (27x7/0.52) -0,6/1kV mét 112,200 123,4201131408 DVV/Sc-27x2.5 (27x7/0.67) -0,6/1kV mét 164,000 180,400

11315Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1kV -TCVN 5935 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0

1131501 DVV/Sc-30x0.5 (30x1/0.8) -0,6/1kV mét 57,200 62,9201131502 DVV/Sc-30x0.75 (30x1/1) -0,6/1kV mét 72,900 80,1901131503 DVV/Sc-30x1 (30x7/0.4) -0,6/1kV mét 92,500 101,7501131506 DVV/Sc-30x1.5 (30x7/0.52) -0,6/1kV mét 123,100 135,4101131508 DVV/Sc-30x2.5 (30x7/0.67) -0,6/1kV mét 180,500 198,550

11316Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1kV -TCVN 5935 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0

1131601 DVV/Sc-37x0.5 (37x1/0.8) -0,6/1kV mét 67,500 74,2501131602 DVV/Sc-37x0.75 (37x1/1) -0,6/1kV mét 89,400 98,3401131603 DVV/Sc-37x1 (37x7/0.4) -0,6/1kV mét 114,000 125,4001131606 DVV/Sc-37x1.5 (37x7/0.52) -0,6/1kV mét 148,800 163,6801131608 DVV/Sc-37x2.5 (37x7/0.67) -0,6/1kV mét 219,200 241,120

12186Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN5935 (ruột đồng có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điệnXLPE) 0

-

1218602 CX1/WB-25-12/20(24) kV mét 73,000 80,3001218603 CX1/WB-35-12/20(24) kV mét 88,100 96,9101218604 CX1/WB-50-12/20(24) kV mét 116,600 128,2601218606 CX1/WB-70-12/20(24) kV mét 160,400 176,4401218608 CX1/WB-95-12/20(24) kV mét 216,600 238,2601218610 CX1/WB-120-12/20(24) kV mét 259,500 285,4501218612 CX1/WB-150-12/20(24) kV mét 340,900 374,9901218614 CX1/WB-185-12/20(24) kV mét 402,800 443,0801218616 CX1/WB-240-12/20(24) kV mét 520,200 572,220

Page 16

Page 17: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

12104

Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN5935 (ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)

0 -1210402 CX1V-25-12/20(24) kV mét 76,800 84,4801210403 CX1V-35-12/20(24) kV mét 97,400 107,1401210404 CX1V-50-12/20(24) kV mét 126,900 139,5901210406 CX1V-70-12/20(24) kV mét 167,800 184,5801210408 CX1V-95-12/20(24) kV mét 221,400 243,5401210411 CX1V-120-12/20(24) kV mét 270,000 297,0001210412 CX1V-150-12/20(24) kV mét 339,100 373,0101210414 CX1V-185-12/20(24) kV mét 400,200 440,2201210416 CX1V-240-12/20(24) kV mét 523,400 575,7401210418 CX1V-300-12/20(24) kV mét 646,900 711,5901210420 CX1V-400-12/20(24) kV mét 842,400 926,6401210422 CX1V-500-12/20(24) kV mét 1,010,900 1,111,990

12113Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN5935 (ruột đồng có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điệnXLPE, vỏ PVC) 0

1211302 CXV/WB-25-12/20(24) kV mét 77,600 85,3601211303 CXV/WB-35-12/20(24) kV mét 98,500 108,3501211304 CXV/WB-50-12/20(24) kV mét 129,000 141,9001211306 CXV/WB-70-12/20(24) kV mét 170,400 187,4401211308 CXV/WB-95-12/20(24) kV mét 224,700 247,1701211310 CXV/WB-120-12/20(24) kV mét 268,000 294,8001211311 CXV/WB-120-12/20(24) kV mét 274,500 301,9501211312 CXV/WB-150-12/20(24) kV mét 344,600 379,0601211314 CXV/WB-185-12/20(24) kV mét 406,700 447,3701211316 CXV/WB-240-12/20(24) kV mét 532,400 585,6401211318 CXV/WB-300-12/20(24) kV mét 658,100 723,9101211320 CXV/WB-400-12/20(24) kV mét 856,900 942,590

12118

Cáp trung thế có màn chắn kim loại -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC 60502-2 ( 1 lõi,ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC) 0

1211801 CXV/S-25-12/20(24) kV mét 109,200 120,1201211802 CXV/S-35-12/20(24) kV mét 131,400 144,5401211803 CXV/S-50-12/20(24) kV mét 163,900 180,2901211804 CXV/S-70-12/20(24) kV mét 206,600 227,2601211805 CXV/S-95-12/20(24) kV mét 261,600 287,7601211806 CXV/S-120-12/20(24) kV mét 308,200 339,0201211807 CXV/S-150-12/20(24) kV mét 385,400 423,9401211808 CXV/S-185-12/20(24) kV mét 447,500 492,2501211809 CXV/S-240-12/20(24) kV mét 565,600 622,1601211810 CXV/S-300-12/20(24) kV mét 689,400 758,3401211811 CXV/S-400-12/20(24) kV mét 885,100 973,6101211812 CXV/S-500-12/20(24) kV mét 1,054,200 1,159,620

12120

Cáp trung thế có màn chắn kim loại -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC 60502-2 ( 3 lõi,ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, vỏ PVC) 0

1212001 CXV/SE-3x25-12/20(24) kV mét 340,400 374,440

Page 17

Page 18: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

1212002 CXV/SE-3x35-12/20(24) kV mét 406,800 447,4801212003 CXV/SE-3x50-12/20(24) kV mét 509,200 560,1201212004 CXV/SE-3x70-12/20(24) kV mét 647,600 712,3601212005 CXV/SE-3x95-12/20(24) kV mét 818,800 900,6801212006 CXV/SE-3x120-12/20(24) kV mét 963,600 1,059,9601212007 CXV/SE-3x150-12/20(24) kV mét 1,202,100 1,322,3101212008 CXV/SE-3x185-12/20(24) kV mét 1,393,800 1,533,1801212009 CXV/SE-3x240-12/20(24) kV mét 1,756,800 1,932,4801212010 CXV/SE-3x300-12/20(24) kV mét 2,133,600 2,346,9601212011 CXV/SE-3x400-12/20(24) kV mét 2,732,500 3,005,750

12124

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC 60502-2 ( 1 lõi,ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC) 0

1212401 CXV/S-DATA-25-12/20(24) kV mét 134,300 147,7301212402 CXV/S-DATA-35-12/20(24) kV mét 158,700 174,5701212403 CXV/S-DATA-50-12/20(24) kV mét 192,600 211,8601212404 CXV/S-DATA-70-12/20(24) kV mét 240,000 264,0001212405 CXV/S-DATA-95-12/20(24) kV mét 297,700 327,4701212406 CXV/S-DATA-120-12/20(24) kV mét 345,100 379,6101212407 CXV/S-DATA-150-12/20(24) kV mét 424,800 467,2801212408 CXV/S-DATA-185-12/20(24) kV mét 489,300 538,2301212409 CXV/S-DATA-240-12/20(24) kV mét 609,400 670,3401212410 CXV/S-DATA-300-12/20(24) kV mét 738,100 811,9101212411 CXV/S-DATA-400-12/20(24) kV mét 937,900 1,031,6901212412 CXV/S-DATA-500-12/20(24) kV mét 1,111,500 1,222,650

12126

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC 60502-2 ( 3 lõi,ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

1212601 CXV/SE-DSTA-3x25-12/20(24) kV mét 396,800 436,4801212602 CXV/SE-DSTA-3x35-12/20(24) kV mét 468,300 515,1301212603 CXV/SE-DSTA-3x50-12/20(24) kV mét 570,400 627,4401212604 CXV/SE-DSTA-3x70-12/20(24) kV mét 712,000 783,2001212605 CXV/SE-DSTA-3x95-12/20(24) kV mét 902,100 992,3101212606 CXV/SE-DSTA-3x120-12/20(24) kV mét 1,050,300 1,155,3301212607 CXV/SE-DSTA-3x150-12/20(24) kV mét 1,298,300 1,428,1301212608 CXV/SE-DSTA-3x185-12/20(24) kV mét 1,529,900 1,682,8901212609 CXV/SE-DSTA-3x240-12/20(24) kV mét 1,903,200 2,093,5201212610 CXV/SE-DSTA-3x300-12/20(24) kV mét 2,289,600 2,518,5601212611 CXV/SE-DSTA-3x400-12/20(24) kV mét 2,904,100 3,194,510

12130

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC 60502-2 ( 1 lõi,ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

1213001 CXV/S-AWA-25-12/20(24) kV mét 138,600 152,4601213002 CXV/S-AWA-35-12/20(24) kV mét 162,600 178,8601213003 CXV/S-AWA-50-12/20(24) kV mét 203,200 223,5201213004 CXV/S-AWA-70-12/20(24) kV mét 250,100 275,110

Page 18

Page 19: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

1213005 CXV/S-AWA-95-12/20(24) kV mét 310,600 341,6601213006 CXV/S-AWA-120-12/20(24) kV mét 358,300 394,1301213007 CXV/S-AWA-150-12/20(24) kV mét 438,600 482,4601213008 CXV/S-AWA-185-12/20(24) kV mét 502,400 552,6401213009 CXV/S-AWA-240-12/20(24) kV mét 636,800 700,4801213010 CXV/S-AWA-300-12/20(24) kV mét 765,300 841,8301213011 CXV/S-AWA-400-12/20(24) kV mét 967,000 1,063,7001213012 CXV/S-AWA-500-12/20(24) kV mét 1,142,800 1,257,080

12132

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC 60502-2 ( 3 lõi,ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC)

1213202 CXV/SE-SWA-3x35-12/20(24) kV mét 543,600 597,9601213203 CXV/SE-SWA-3x50-12/20(24) kV mét 651,100 716,2101213204 CXV/SE-SWA-3x70-12/20(24) kV mét 792,200 871,4201213205 CXV/SE-SWA-3x95-12/20(24) kV mét 1,029,900 1,132,8901213206 CXV/SE-SWA-3x120-12/20(24) kV mét 1,179,400 1,297,3401213207 CXV/SE-SWA-3x150-12/20(24) kV mét 1,432,900 1,576,1901213208 CXV/SE-SWA-3x185-12/20(24) kV mét 1,634,700 1,798,1701213209 CXV/SE-SWA-3x240-12/20(24) kV mét 2,016,300 2,217,9301213210 CXV/SE-SWA-3x300-12/20(24) kV mét 2,409,200 2,650,1201213211 CXV/SE-SWA-3x400-12/20(24) kV mét 2,940,700 3,234,77020301 Dây nhôm trần xoắn:(A-TCVN) 0

2030102 Dây nhôm trần xoắn A có tiết diện < , = 50mm2 Kg 83,500 91,8502030109 Dây nhôm trần xoắn A có tiết diện > 50 đến = 150 mm2 Kg 79,800 87,7802030112 Dây nhôm trần xoắn A có tiết diện > 150 mm2 Kg 79,800 87,78021101 Dây nhôm lõi thép các loại : (ACSR-TCVN) 0

2110103 Dây nhôm lõi thép các loại < , = 50 mm2 Kg 63,700 70,0702110105 Dây nhôm lõi thép các loại > 50 đến = 95 mm2 Kg 63,100 69,4102110110 Dây nhôm lõi thép các loại > 95 đến = 240 mm2 Kg 65,100 71,6102110119 Dây nhôm lõi thép các loại > 240 mm2 Kg 68,200 75,020

0 Dây điện lực (AV) -0.6/1kV 0 -2041401 AV-16-0,6/1kV mét 5,580 6,1382041402 AV-25-0,6/1kV mét 8,200 9,0202041403 AV-35-0,6/1kV mét 10,730 11,8032041405 AV-50-0,6/1kV mét 15,800 17,3802041406 AV-70-0,6/1kV mét 20,700 22,7702041407 AV-95-0,6/1kV mét 27,600 30,3602041408 AV-120-0,6/1kV mét 34,200 37,6202041409 AV-150-0,6/1kV mét 43,200 47,5202041411 AV-185-0,6/1kV mét 51,800 56,9802041412 AV-240-0,6/1kV mét 67,200 73,9202041415 AV-300-0,6/1kV mét 84,000 92,4002041416 AV-400-0,6/1kV mét 108,100 118,9102041417 AV-500-0,6/1kV mét 128,000 140,800

0Cáp vặn xoắn hạ thế -0.6/1kV-TCVN 6447/AS 3560 (2 lõi, ruột nhôm, cáxh điện XLPE) 0

-

2080101 LV-ABC-2x16-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 13,270 14,5972080102 LV-ABC-2x25-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 18,090 19,8992080103 LV-ABC-2x35-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 23,200 25,5202080105 LV-ABC-2x50-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 30,800 33,880

Page 19

Page 20: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

2080108 LV-ABC-2x70-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 43,800 48,1802080112 LV-ABC-2x95-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 57,500 63,2502080132 LV-ABC-2x120-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 72,100 79,3102080120 LV-ABC-2x150-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 88,700 97,570

0Cáp vặn xoắn hạ thế -0.6/1kV-TCVN 6447/AS 3560 (3 lõi, ruột nhôm, cáxh điện XLPE) 0

-

2080301 LV-ABC-3x16-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 19,230 21,1532080302 LV-ABC-3x25-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 26,400 29,0402080303 LV-ABC-3x35-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 34,000 37,4002080305 LV-ABC-3x50-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 45,200 49,7202080308 LV-ABC-3x70-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 62,500 68,7502080312 LV-ABC-3x95-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 84,500 92,9502080316 LV-ABC-3x120-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 106,100 116,7102080320 LV-ABC-3x150 (3x37/2.33) -0,6/1kV (ruột nhôm) mét 130,900 143,990

0Cáp vặn xoắn hạ thế -0.6/1kV-TCVN 6447/AS 3560 (4 lõi, ruột nhôm, cáxh điện XLPE) 0

-

2080401 LV-ABC-4x16-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 25,300 27,8302080402 LV-ABC-4x25-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 34,800 38,2802080403 LV-ABC-4x35-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 45,000 49,5002080405 LV-ABC-4x50-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 59,900 65,8902080408 LV-ABC-4x70-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 83,800 92,1802080412 LV-ABC-4x95-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 112,000 123,2002080428 LV-ABC-4x120-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 140,600 154,6602080520 LV-ABC-4x150-0,6/1kV (ruột nhôm) mét 173,600 190,96030101 Dây thép trần xoắn: (GSW) 0 -

3010126 GSW-35-240 Kg 33,000 36,300

0Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV-TCVN 5935 ( 1 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC) 0

2060101 AXV-10 (1x7/1.35) -0,6/1kV mét 6,360 6,9962061601 AXV-16-0,6/1kV mét 8,370 9,2072061602 AXV-25-0,6/1kV mét 11,670 12,8372061603 AXV-35-0,6/1kV mét 14,500 15,9502061605 AXV-50-0,6/1kV mét 20,300 22,3302061606 AXV-70-0,6/1kV mét 25,400 27,9402061607 AXV-95-0,6/1kV mét 34,000 37,4002061608 AXV-120-0,6/1kV mét 41,400 45,5402061609 AXV-150-0,6/1kV mét 51,900 57,0902061611 AXV-185-0,6/1kV mét 61,800 67,9802061612 AXV-240-0,6/1kV mét 79,300 87,2302061615 AXV-300-0,6/1kV mét 98,600 108,4602061616 AXV-400-0,6/1kV mét 126,300 138,9302061617 AXV-500-0,6/1kV mét 151,200 166,3202061618 AXV-630-0,6/1kV mét 186,000 204,600

0Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV-TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC) 0

2060201 AXV-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1kV mét 18,570 20,4272061701 AXV - 2x16-0,6/1kV mét 25,500 28,0502061702 AXV - 2x25-0,6/1kV mét 33,400 36,7402061703 AXV - 2x35-0,6/1kV mét 39,600 43,5602061705 AXV - 2x50-0,6/1kV mét 52,600 57,8602061706 AXV - 2x70-0,6/1kV mét 64,800 71,2802061707 AXV - 2x95-0,6/1kV mét 84,600 93,060

Page 20

Page 21: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

2061708 AXV - 2x120-0,6/1kV mét 104,200 114,6202061709 AXV - 2x150-0,6/1kV mét 129,700 142,6702061711 AXV - 2x185-0,6/1kV mét 153,800 169,1802061712 AXV - 2x240-0,6/1kV mét 196,300 215,9302061715 AXV - 2x300-0,6/1kV mét 243,900 268,2902061716 AXV - 2x400-0,6/1kV mét 317,500 349,250

0Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV-TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC) 0

2060301 AXV-3x10 (3x7/1.35) -0,6/1kV mét 22,300 24,5302062901 AXV-3x16-0,6/1kV mét 31,200 34,3202062902 AXV-3x25-0,6/1kV mét 40,600 44,6602062903 AXV-3x35-0,6/1kV mét 49,000 53,9002062905 AXV-3x50-0,6/1kV mét 67,300 74,0302062906 AXV-3x70-0,6/1kV mét 84,700 93,1702062907 AXV-3x95-0,6/1kV mét 111,700 122,8702062908 AXV-3x120-0,6/1kV mét 135,400 148,9402062909 AXV-3x150-0,6/1kV mét 170,000 187,0002062911 AXV-3x185-0,6/1kV mét 201,800 221,9802062912 AXV-3x240-0,6/1kV mét 260,500 286,5502062915 AXV-3x300-0,6/1kV mét 321,400 353,5402062916 AXV-3x400-0,6/1kV mét 412,300 453,530

0Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV-TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC) 0

2060401 AXV-4x10 (4x7/1.35) -0,6/1kV mét 27,500 30,2502061901 AXV-4x16-0,6/1kV mét 37,700 41,4702061902 AXV-4x25-0,6/1kV mét 50,500 55,5502061903 AXV-4x35-0,6/1kV mét 62,400 68,6402061905 AXV-4x50-0,6/1kV mét 86,900 95,5902061906 AXV-4x70-0,6/1kV mét 108,300 119,1302061907 AXV-4x95-0,6/1kV mét 145,000 159,5002061908 AXV-4x120-0,6/1kV mét 178,300 196,1302061909 AXV-4x150-0,6/1kV mét 225,200 247,7202061911 AXV-4x185-0,6/1kV mét 266,700 293,3702061912 AXV-4x240-0,6/1kV mét 345,700 380,2702061915 AXV-4x300-0,6/1kV mét 428,800 471,6802061916 AXV-4x400-0,6/1kV mét 549,900 604,890

0 Cáp điện lực giáp băng: (AXV/DATA-1R-0,6/1kV)0

2060601 AXV/DATA-10 (1x7/1.35) -0,6/1kV mét 20,900 22,9902062101 AXV/DATA-16-0,6/1kV mét 24,600 27,0602062102 AXV/DATA-25-0,6/1kV mét 30,300 33,3302062103 AXV/DATA-35-0,6/1kV mét 34,500 37,9502062105 AXV/DATA-50-0,6/1kV mét 41,900 46,0902062106 AXV/DATA-70-0,6/1kV mét 47,900 52,6902062107 AXV/DATA-95-0,6/1kV mét 59,100 65,0102062108 AXV/DATA-120-0,6/1kV mét 68,600 75,4602062109 AXV/DATA-150-0,6/1kV mét 81,400 89,5402062111 AXV/DATA-185-0,6/1kV mét 93,700 103,0702062112 AXV/DATA-240-0,6/1kV mét 115,200 126,7202062115 AXV/DATA-300-0,6/1kV mét 140,400 154,4402062116 AXV/DATA-400-0,6/1kV mét 172,300 189,530

Page 21

Page 22: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

0 Cáp điện lực giáp băng: (AXV/DSTA-2R-0,6/1kV)0

2060701 AXV/DSTA-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1kV mét 29,600 32,5602062201 AXV/DSTA-2x16-0,6/1kV mét 38,100 41,9102062202 AXV/DSTA-2x25-0,6/1kV mét 47,500 52,2502062203 AXV/DSTA-2x35-0,6/1kV mét 55,100 60,6102062205 AXV/DSTA-2x50-0,6/1kV mét 68,200 75,0202062206 AXV/DSTA-2x70-0,6/1kV mét 86,500 95,1502062207 AXV/DSTA-2x95-0,6/1kV mét 127,300 140,0302062208 AXV/DSTA-2x120-0,6/1kV mét 150,800 165,8802062209 AXV/DSTA-2x150-0,6/1kV mét 182,100 200,3102062211 AXV/DSTA-2x185-0,6/1kV mét 213,700 235,0702062212 AXV/DSTA-2x240-0,6/1kV mét 265,100 291,6102062215 AXV/DSTA-2x300-0,6/1kV mét 323,300 355,6302062216 AXV/DSTA-2x400-0,6/1kV mét 404,900 445,390

0 Cáp điện lực giáp băng: (AXV/DSTA-3R-0,6/1kV) 02060801 AXV/DSTA-3x10 (3x7/1.35) -0,6/1kV mét 33,400 36,7402062301 AXV/DSTA-3x16-0,6/1kV mét 43,800 48,1802062302 AXV/DSTA-3x25-0,6/1kV mét 55,700 61,2702062303 AXV/DSTA-3x35-0,6/1kV mét 65,300 71,8302062305 AXV/DSTA-3x50-0,6/1kV mét 88,100 96,9102062306 AXV/DSTA-3x70-0,6/1kV mét 124,800 137,2802062307 AXV/DSTA-3x95-0,6/1kV mét 157,800 173,5802062308 AXV/DSTA-3x120-0,6/1kV mét 187,000 205,7002062309 AXV/DSTA-3x150-0,6/1kV mét 229,600 252,5602062311 AXV/DSTA-3x185-0,6/1kV mét 268,500 295,3502062312 AXV/DSTA-3x240-0,6/1kV mét 338,200 372,0202062315 AXV/DSTA-3x300-0,6/1kV mét 407,500 448,2502062316 AXV/DSTA-3x400-0,6/1kV mét 548,200 603,020

0 Cáp điện lực giáp băng: (AXV/DSTA-4R-0,6/1kV) 02060901 AXV/DSTA-4x10 (4x7/1.35) -0,6/1kV mét 39,900 43,8902062401 AXV/DSTA-4x16-0,6/1kV mét 51,400 56,5402062402 AXV/DSTA-4x25-0,6/1kV mét 66,600 73,2602062403 AXV/DSTA-4x35-0,6/1kV mét 79,800 87,7802062405 AXV/DSTA-4x50-0,6/1kV mét 122,900 135,1902062406 AXV/DSTA-4x70-0,6/1kV mét 151,600 166,7602062407 AXV/DSTA-4x95-0,6/1kV mét 197,200 216,9202062408 AXV/DSTA-4x120-0,6/1kV mét 237,000 260,7002062409 AXV/DSTA-4x150-0,6/1kV mét 293,800 323,1802062411 AXV/DSTA-4x185-0,6/1kV mét 343,100 377,4102062412 AXV/DSTA-4x240-0,6/1kV mét 433,700 477,0702062415 AXV/DSTA-4x300-0,6/1kV mét 566,500 623,1502062416 AXV/DSTA-4x400-0,6/1kV mét 706,000 776,600

0 Cáp điện lực giáp băng: (AXV/DSTA-(3+1)R-0,6/1kV) 02061001 AXV/DSTA-3x10+1x6 (3x7/1.35+1x7/1.04) -0,6/1kV mét 38,200 42,0202061005 AXV/DSTA-3x16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1kV mét 49,100 54,0102062501 AXV/DSTA-3x25+1x16-0,6/1kV mét 61,900 68,0902062504 AXV/DSTA-3x50+1x25-0,6/1kV mét 104,400 114,8402062505 AXV/DSTA-3x50+1x35-0,6/1kV mét 108,000 118,8002062506 AXV/DSTA-3x70+1x35-0,6/1kV mét 144,100 158,5102062507 AXV/DSTA-3x70+1x50-0,6/1kV mét 144,600 159,0602062508 AXV/DSTA-3x95+1x50-0,6/1kV mét 183,800 202,180

Page 22

Page 23: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

2062509 AXV/DSTA-3x95+1x70-0,6/1kV mét 192,100 211,3102062510 AXV/DSTA-3x120+1x70-0,6/1kV mét 220,700 242,7702062511 AXV/DSTA-3x120+1x95-0,6/1kV mét 227,700 250,4702062512 AXV/DSTA-3x150+1x70-0,6/1kV mét 268,700 295,5702062513 AXV/DSTA-3x150+1x95-0,6/1kV mét 279,100 307,0102062514 AXV/DSTA-3x185+1x95-0,6/1kV mét 316,100 347,7102062515 AXV/DSTA-3x185+1x120-0,6/1kV mét 326,400 359,0402062516 AXV/DSTA-3x240+1x120-0,6/1kV mét 396,900 436,5902062517 AXV/DSTA-3x240+1x150-0,6/1kV mét 411,600 452,7602062518 AXV/DSTA-3x240+1x185-0,6/1kV mét 423,400 465,7402062519 AXV/DSTA-3x300+1x150-0,6/1kV mét 489,000 537,9002062520 AXV/DSTA-3x300+1x185-0,6/1kV mét 501,200 551,3202062521 AXV/DSTA-3x400+1x185-0,6/1kV mét 642,900 707,1902062522 AXV/DSTA-3x400+1x240-0,6/1kV mét 666,700 733,370

0Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN5935 (ruột nhôm có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điệnXLPE)

0

-

2169402 AX1/WB-25-12/20(24) kV mét 35,700 39,2702169403 AX1/WB-35-12/20(24) kV mét 42,300 46,5302169404 AX1/WB-50-12/20(24) kV mét 52,300 57,5302169406 AX1/WB-70-12/20(24) kV mét 61,700 67,8702169408 AX1/WB-95-12/20(24) kV mét 73,200 80,5202169410 AX1/WB-120-12/20(24) kV mét 80,800 88,8802169412 AX1/WB-150-12/20(24) kV mét 96,500 106,1502169414 AX1/WB-185-12/20(24) kV mét 108,400 119,2402169416 AX1/WB-240-12/20(24) kV mét 131,000 144,100

21603Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN5935 (ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)

mét0

-

2160402 AX1V-25-12/20(24) kV mét 36,300 39,9302160403 AX1V-35-12/20(24) kV mét 41,000 45,1002160404 AX1V-50-12/20(24) kV mét 47,700 52,4702160406 AX1V-70-12/20(24) kV mét 57,400 63,1402160408 AX1V-95-12/20(24) kV mét 68,700 75,5702160411 AX1V-120-12/20(24) kV mét 77,400 85,1402160412 AX1V-150-12/20(24) kV mét 90,600 99,6602160414 AX1V-185-12/20(24) kV mét 102,400 112,6402160416 AX1V-240-12/20(24) kV mét 122,400 134,6402160418 AX1V-300-12/20(24) kV mét 144,700 159,1702160420 AX1V-350-12/20(24) kV mét 177,100 194,8102160421 AX1V-400-12/20(24) kV mét 168,400 185,240

12113Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN5935 (ruột nhôm,có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điệnXLPE, vỏ PVC)

mét0

-

2161402 AX1V/WB-25-12/20(24) kV mét 37,700 41,4702161403 AX1V/WB-35-12/20(24) kV mét 42,800 47,0802161404 AX1V/WB-50-12/20(24) kV mét 50,400 55,4402161406 AX1V/WB-70-12/20(24) kV mét 59,900 65,8902161408 AX1V/WB-95-12/20(24) kV mét 72,000 79,2002161411 AX1V/WB-120-12/20(24) kV mét 83,600 91,9602161412 AX1V/WB-150-12/20(24) kV mét 99,600 109,560

Page 23

Page 24: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

2161414 AX1V/WB-185-12/20(24) kV mét 115,500 127,0502161417 AX1V/WB-240-12/20(24) kV mét 139,200 153,1202161418 AX1V/WB-300-12/20(24) kV mét 166,300 182,9302161420 AX1V/WB-400-12/20(24) kV mét 206,300 226,930

21619

Cáp trung thế có màn chắn kim loại -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC60502-2 ( 1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn,cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC)

mét

0

-

2161901 AXV/S-25-12/20(24) kV mét 71,200 78,3202161902 AXV/S-35-12/20(24) kV mét 77,100 84,8102161903 AXV/S-50-12/20(24) kV mét 86,000 94,6002161904 AXV/S-70-12/20(24) kV mét 96,600 106,2602161905 AXV/S-95-12/20(24) kV mét 109,200 120,1202161906 AXV/S-120-12/20(24) kV mét 119,500 131,4502161907 AXV/S-150-12/20(24) kV mét 137,600 151,3602161908 AXV/S-185-12/20(24) kV mét 150,200 165,2202161909 AXV/S-240-12/20(24) kV mét 174,200 191,6202161910 AXV/S-300-12/20(24) kV mét 198,800 218,6802161911 AXV/S-400-12/20(24) kV mét 231,600 254,760

21621

Cáp trung thế có màn chắn kim loại -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC60502-2 ( 3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn,cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi , vỏ PVC)

mét

0

-

2162103 AXV/SE-3x50-12/20(24) kV mét 281,400 309,5402162104 AXV/SE-3x70-12/20(24) kV mét 316,800 348,4802162105 AXV/SE-3x95-12/20(24) kV mét 360,500 396,5502162106 AXV/SE-3x120-12/20(24) kV mét 396,200 435,8202162107 AXV/SE-3x150-12/20(24) kV mét 457,300 503,0302162108 AXV/SE-3x185-12/20(24) kV mét 500,300 550,3302162109 AXV/SE-3x240-12/20(24) kV mét 580,200 638,2202162110 AXV/SE-3x300-12/20(24) kV mét 658,700 724,5702162111 AXV/SE-3x400-12/20(24) kV mét 768,300 845,130

21625

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC60502-2 ( 1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn,cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại , giáp băng nhôm bảo vệ , vỏ PVC)

mét

0

-

2162503 AXV/S-DATA-50-12/20(24) kV mét 117,600 129,3602162504 AXV/S-DATA-70-12/20(24) kV mét 130,000 143,0002162505 AXV/S-DATA-95-12/20(24) kV mét 145,300 159,8302162506 AXV/S-DATA-120-12/20(24) kV mét 156,400 172,0402162507 AXV/S-DATA-150-12/20(24) kV mét 177,000 194,7002162508 AXV/S-DATA-185-12/20(24) kV mét 192,100 211,3102162509 AXV/S-DATA-240-12/20(24) kV mét 218,000 239,8002162510 AXV/S-DATA-300-12/20(24) kV mét 247,500 272,2502162511 AXV/S-DATA-400-12/20(24) kV mét 284,500 312,950

Page 24

Page 25: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

21627

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC60502-2 ( 3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn,cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi,, giáp băng thép bảo vệ , vỏ PVC)

mét

0

-

2162703 AXV/SE-DSTA-3x50-12/20(24) kV mét 353,600 388,9602162704 AXV/SE-DSTA-3x70-12/20(24) kV mét 393,400 432,7402162705 AXV/SE-DSTA-3x95-12/20(24) kV mét 443,900 488,2902162706 AXV/SE-DSTA-3x120-12/20(24) kV mét 483,000 531,3002162707 AXV/SE-DSTA-3x150-12/20(24) kV mét 553,500 608,8502162708 AXV/SE-DSTA-3x185-12/20(24) kV mét 636,500 700,1502162709 AXV/SE-DSTA-3x240-12/20(24) kV mét 726,700 799,3702162710 AXV/SE-DSTA-3x300-12/20(24) kV mét 814,800 896,2802162711 AXV/SE-DSTA-3x400-12/20(24) kV mét 940,100 1,034,110

21631

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC60502-2 ( 1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn,cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại , giáp sợi nhôm bảo vệ , vỏ PVC)

mét

0

-

2163103 AXV/S-AWA-50-12/20(24) kV mét 129,900 142,8902163104 AXV/S-AWA-70-12/20(24) kV mét 142,200 156,4202163105 AXV/S-AWA-95-12/20(24) kV mét 158,200 174,0202163106 AXV/S-AWA-120-12/20(24) kV mét 169,600 186,5602163107 AXV/S-AWA-150-12/20(24) kV mét 190,800 209,8802163108 AXV/S-AWA-185-12/20(24) kV mét 205,200 225,7202163109 AXV/S-AWA-240-12/20(24) kV mét 245,500 270,0502163110 AXV/S-AWA-300-12/20(24) kV mét 274,600 302,0602163111 AXV/S-AWA-400-12/20(24) kV mét 313,600 344,960

21633

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC60502-2 ( 3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn,cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ , vỏ PVC)

02163303 AXV/SE-SWA-3x50-12/20(24) kV mét 431,400 474,5402163304 AXV/SE-SWA-3x70-12/20(24) kV mét 475,900 523,4902163305 AXV/SE-SWA-3x95-12/20(24) kV mét 571,500 628,6502163306 AXV/SE-SWA-3x120-12/20(24) kV mét 616,900 678,5902163307 AXV/SE-SWA-3x150-12/20(24) kV mét 694,700 764,1702163308 AXV/SE-SWA-3x185-12/20(24) kV mét 747,700 822,4702163309 AXV/SE-SWA-3x240-12/20(24) kV mét 845,900 930,4902163310 AXV/SE-SWA-3x300-12/20(24) kV mét 939,800 1,033,7802163311 AXV/SE-SWA-3x400-12/20(24) kV mét 1,078,300 1,186,130

21671Cáp trung thế treo-12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN5935/IEC60502-2 ( ruột nhôm, lõi thép, cách điện XLPE,vỏ PVC)

02167103 AsXV-25/4,2-12/20(24) kV mét 33,600 36,9602167104 AsXV-35/6,2-12/20(24) kV mét 40,400 44,4402167105 AsXV-50/8-12/20(24) kV mét 45,900 50,4902167106 AsXV-70/11-12/20(24) kV mét 54,400 59,8402167108 AsXV-95/16-12/20(24) kV mét 67,100 73,810

Page 25

Page 26: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

2167110 AsXV-120/19-12/20(24) kV mét 78,600 86,4602167112 AsXV-150/19-12/20(24) kV mét 88,500 97,3502167115 AsXV-185/24-12/20(24) kV mét 103,300 113,6302167119 AsXV-240/32-12/20(24) kV mét 123,900 136,2902167122 AsXV-300/39-12/20(24) kV mét 145,600 160,160

0Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60331-21,IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C ( 1 lõi, ruột đồng, cách điện FR-PVC) 0

1087901 CV/FR-1x1.5 (1x7/0.52) -0,6/1kV mét 6,480 7,1281087902 CV/FR-1x2.5 (1x7/0.67) -0,6/1kV mét 9,140 10,0541087903 CV/FR-1x4 (1x7/0.85) -0,6/1kV mét 13,310 14,6411087904 CV/FR-1x6 (1x7/1.04) -0,6/1kV mét 17,870 19,6571087905 CV/FR-1x10 (1x7/1.35) -0,6/1kV mét 27,000 29,7001087906 CV/FR-1x16 -0,6/1kV mét 39,500 43,4501087907 CV/FR-1x25 -0,6/1kV mét 59,900 65,8901087908 CV/FR-1x35 -0,6/1kV mét 79,700 87,6701087909 CV/FR-1x50 -0,6/1kV mét 110,800 121,8801087910 CV/FR-1x70 -0,6/1kV mét 150,700 165,7701087911 CV/FR-1x95 -0,6/1kV mét 204,000 224,4001087912 CV/FR-1x120-0,6/1kV mét 253,600 278,9601087913 CV/FR-1x150-0,6/1kV mét 320,900 352,9901087914 CV/FR-1x185-0,6/1kV mét 382,800 421,0801087915 CV/FR-1x240-0,6/1kV mét 498,200 548,0201087916 CV/FR-1x300-0,6/1kV mét 619,200 681,1201087917 CV/FR-1x400-0,6/1kV mét 808,800 889,680

10827Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502-1,IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C ( 1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) 0

1082701 CXV/FR-1x1 (1x7/0.425) -0,6/1kV mét 7,430 8,1731082702 CXV/FR-1x1.5 (1x7/0.52) -0,6/1kV mét 8,890 9,7791082704 CXV/FR-1x2.5 (1x7/0.67) -0,6/1kV mét 11,620 12,7821082706 CXV/FR-1x4 (1x7/0.85) -0,6/1kV mét 15,210 16,7311082707 CXV/FR-1x5 (1x7/0,95) -0,6/1kV mét 17,670 19,4371082708 CXV/FR-1x6 (1x7/1.04) -0,6/1kV mét 19,960 21,9561082710 CXV/FR-1x10 (1x7/1.35) -0,6/1kV mét 29,200 32,1201082713 CXV/FR-1x16-0,6/1kV mét 42,000 46,2001082715 CXV/FR-1x25-0,6/1kV mét 62,600 68,8601082717 CXV/FR-1x35-0,6/1kV mét 82,800 91,0801082719 CXV/FR-1x50-0,6/1kV mét 112,800 124,0801082721 CXV/FR-1x70-0,6/1kV mét 153,700 169,0701082723 CXV/FR-1x95-0,6/1kV mét 206,200 226,8201082738 CXV/FR-1x120-0,6/1kV mét 257,000 282,7001082727 CXV/FR-1x150-0,6/1kV mét 325,800 358,3801082728 CXV/FR-1x185-0,6/1kV mét 387,300 426,0301082730 CXV/FR-1x240-0,6/1kV mét 503,000 553,3001082732 CXV/FR-1x300-0,6/1kV mét 624,300 686,7301082734 CXV/FR-1x400-0,6/1kV mét 821,400 903,5401082735 CXV/FR-1x500-0,6/1kV mét 989,800 1,088,7801082736 CXV/FR-1x630-0,6/1kV mét 1,249,700 1,374,6701082737 CXV/FR-1x800-0,6/1kV mét 1,601,900 1,762,090

Page 26

Page 27: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

10828Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502-1,IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) 0

1082801 CXV/FR-2x1 (2x7/0.425) -0,6/1kV mét 19,480 21,4281082802 CXV/FR-2x1.5 (2x7/0.52) -0,6/1kV mét 22,990 25,2891082804 CXV/FR-2x2.5 (2x7/0.67) -0,6/1kV mét 28,900 31,7901082806 CXV/FR-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 39,100 43,0101082808 CXV/FR-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 49,700 54,6701082810 CXV/FR-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1kV mét 69,600 76,5601088311 CXV/FR-2x16 -0,6/1kV mét 93,500 102,8501088313 CXV/FR-2x25 -0,6/1kV mét 136,700 150,3701088315 CXV/FR-2x35 -0,6/1kV mét 178,700 196,5701088318 CXV/FR-2x50 -0,6/1kV mét 240,200 264,2201088322 CXV/FR-2x70 -0,6/1kV mét 324,300 356,7301088327 CXV/FR-2x95 -0,6/1kV mét 435,200 478,7201088330 CXV/FR-2x120-0,6/1kV mét 541,700 595,8701088334 CXV/FR-2x150-0,6/1kV mét 685,300 753,8301088337 CXV/FR-2x185-0,6/1kV mét 816,300 897,9301088341 CXV/FR-2x240-0,6/1kV mét 1,056,900 1,162,5901088345 CXV/FR-2x300-0,6/1kV mét 1,312,500 1,443,7501088349 CXV/FR-2x400-0,6/1kV mét 1,725,100 1,897,610

10829Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502-1,IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) 0

1082901 CXV/FR-3x1 (3x7/0.425) -0,6/1kV mét 24,100 26,5101082902 CXV/FR-3x1.5 (3x7/0.52) -0,6/1kV mét 28,700 31,5701082904 CXV/FR-3x2.5 (3x7/0.67) -0,6/1kV mét 36,900 40,5901082906 CXV/FR-3x4 (3x7/0.85) -0,6/1kV mét 48,800 53,6801082908 CXV/FR-3x6 (3x7/1.04) -0,6/1kV mét 63,800 70,1801082910 CXV/FR-3x10 (3x7/1.35) -0,6/1kV mét 93,100 102,4101088030 CXV/FR-3x16 -0,6/1kV mét 131,000 144,1001088032 CXV/FR-3x25 -0,6/1kV mét 193,800 213,1801088034 CXV/FR-3x35 -0,6/1kV mét 254,900 280,3901088037 CXV/FR-3x50 -0,6/1kV mét 346,300 380,9301088041 CXV/FR-3x70 -0,6/1kV mét 469,500 516,4501088046 CXV/FR-3x95 -0,6/1kV mét 633,900 697,2901088049 CXV/FR-3x120-0,6/1kV mét 786,600 865,2601088053 CXV/FR-3x150-0,6/1kV mét 997,600 1,097,3601088056 CXV/FR-3x185-0,6/1kV mét 1,188,600 1,307,4601088060 CXV/FR-3x240-0,6/1kV mét 1,542,200 1,696,4201088064 CXV/FR-3x300-0,6/1kV mét 1,913,600 2,104,9601088068 CXV/FR-3x400-0,6/1kV mét 2,515,700 2,767,270

10830Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502-1,IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) 0

1083001 CXV/FR-4x1 (4x7/0.425) -0,6/1kV mét 30,400 33,4401083002 CXV/FR-4x1.5 (4x7/0.52) -0,6/1kV mét 36,500 40,1501083004 CXV/FR-4x2.5 (4x7/0.67) -0,6/1kV mét 47,200 51,9201083006 CXV/FR-4x4 (4x7/0.85) -0,6/1kV mét 63,000 69,3001083008 CXV/FR-4x6 (4x7/1.04) -0,6/1kV mét 83,000 91,3001083010 CXV/FR-4x10 (4x7/1.35) -0,6/1kV mét 121,700 133,870

Page 27

Page 28: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

1088130 CXV/FR-4x16 -0,6/1kV mét 170,800 187,8801088132 CXV/FR-4x25 -0,6/1kV mét 253,800 279,1801088134 CXV/FR-4x35 -0,6/1kV mét 334,700 368,1701088137 CXV/FR-4x50 -0,6/1kV mét 457,700 503,4701088141 CXV/FR-4x70 -0,6/1kV mét 622,000 684,2001088146 CXV/FR-4x95 -0,6/1kV mét 840,200 924,2201088149 CXV/FR-4x120-0,6/1kV mét 1,045,600 1,150,1601088153 CXV/FR-4x150-0,6/1kV mét 1,327,700 1,460,4701088156 CXV/FR-4x185-0,6/1kV mét 1,581,200 1,739,3201088160 CXV/FR-4x240-0,6/1kV mét 2,055,900 2,261,4901088164 CXV/FR-4x300-0,6/1kV mét 2,553,400 2,808,7401088168 CXV/FR-4x400-0,6/1kV mét 3,355,200 3,690,720

10830Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502-1,IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3+1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

1083101 CXV/FR-3x4+1x2.5 (3x7/0.85+1x7/0.67) -0,6/1kV mét 59,100 65,0101083103 CXV/FR-3x6+1x4 (3x7/1.04+1x7/0.85) -0,6/1kV mét 78,100 85,9101083106 CXV/FR-3x10+1x6 (3x7/1.35+1x7/1.04) -0,6/1kV mét 112,100 123,3101088211 CXV/FR-3x16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1kV mét 158,000 173,8001088216 CXV/FR-3x25+1x16 -0,6/1kV mét 233,500 256,8501088219 CXV/FR-3x35+1x16 -0,6/1kV mét 294,200 323,6201088221 CXV/FR-3x35+1x25 -0,6/1kV mét 314,500 345,9501088224 CXV/FR-3x50+1x25 -0,6/1kV mét 408,100 448,9101088225 CXV/FR-3x50+1x35 -0,6/1kV mét 429,500 472,4501088228 CXV/FR-3x70+1x35 -0,6/1kV mét 552,800 608,0801088229 CXV/FR-3x70+1x50 -0,6/1kV mét 581,200 639,3201088231 CXV/FR-3x95+1x50 -0,6/1kV mét 745,000 819,5001088232 CXV/FR-3x95+1x70 -0,6/1kV mét 787,400 866,1401088239 CXV/FR-3x120+1x70-0,6/1kV mét 939,600 1,033,5601088240 CXV/FR-3x120+1x95-0,6/1kV mét 993,600 1,092,9601088244 CXV/FR-3x150+1x70-0,6/1kV mét 1,150,400 1,265,4401088245 CXV/FR-3x150+1x95-0,6/1kV mét 1,205,300 1,325,8301088246 CXV/FR-3x185+1x95-0,6/1kV mét 1,396,200 1,535,8201088254 CXV/FR-3x240+1x120-0,6/1kV mét 1,804,300 1,984,7301088256 CXV/FR-3x240+1x150-0,6/1kV mét 1,875,600 2,063,1601088257 CXV/FR-3x240+1x185-0,6/1kV mét 1,937,900 2,131,6901088262 CXV/FR-3x300+1x150-0,6/1kV mét 2,248,100 2,472,9101088263 CXV/FR-3x300+1x185-0,6/1kV mét 2,313,200 2,544,5201088267 CXV/FR-3x400+1x185-0,6/1kV mét 2,916,700 3,208,3701088269 CXV/FR-3x400+1x240-0,6/1kV mét 3,035,800 3,339,380

10803Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502-1,IEC 60332-3 CAT C ( 1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) 0

1080301 CXV/FRT-1x1 (1x7/0.425) -0,6/1kV mét 4,520 4,9721080302 CXV/FRT-1x1.5 (1x7/0.52) -0,6/1kV mét 5,620 6,1821080304 CXV/FRT-1x2.5 (1x7/0.67) -0,6/1kV mét 7,910 8,7011080306 CXV/FRT-1x4 (1x7/0.85) -0,6/1kV mét 10,930 12,0231080308 CXV/FRT-1x6 (1x7/1.04) -0,6/1kV mét 14,920 16,4121080310 CXV/FRT-1x10 (1x7/1.35) -0,6/1kV mét 23,100 25,4101080313 CXV/FRT-1x16 -0,6/1kV mét 34,500 37,9501080315 CXV/FRT-1x25 -0,6/1kV mét 53,000 58,3001080317 CXV/FRT-1x35 -0,6/1kV mét 71,800 78,980

Page 28

Page 29: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

1080319 CXV/FRT-1x50 -0,6/1kV mét 98,700 108,5701080321 CXV/FRT-1x70 -0,6/1kV mét 137,400 151,1401080323 CXV/FRT-1x95 -0,6/1kV mét 187,100 205,8101080338 CXV/FRT-1x120-0,6/1kV mét 237,600 261,3601080327 CXV/FRT-1x150-0,6/1kV mét 303,900 334,2901080328 CXV/FRT-1x185-0,6/1kV mét 363,100 399,4101080330 CXV/FRT-1x240-0,6/1kV mét 475,100 522,6101080332 CXV/FRT-1x300-0,6/1kV mét 593,500 652,8501080334 CXV/FRT-1x400-0,6/1kV mét 782,800 861,080

10804Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502-1,IEC 60332-3 CAT C ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) 0

1080401 CXV/FRT-2x1 (2x7/0.425) -0,6/1kV mét 12,620 13,8821080402 CXV/FRT-2x1.5 (2x7/0.52) -0,6/1kV mét 15,280 16,8081080404 CXV/FRT-2x2.5 (2x7/0.67) -0,6/1kV mét 20,300 22,3301080406 CXV/FRT-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 28,100 30,9101080408 CXV/FRT-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 37,300 41,0301080410 CXV/FRT-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1kV mét 55,800 61,3801089930 CXV/FRT-2x16 -0,6/1kV mét 78,100 85,9101089932 CXV/FRT-2x25 -0,6/1kV mét 117,100 128,8101089934 CXV/FRT-2x35 -0,6/1kV mét 156,100 171,7101089937 CXV/FRT-2x50 -0,6/1kV mét 211,300 232,4301089941 CXV/FRT-2x70 -0,6/1kV mét 291,000 320,1001089946 CXV/FRT-2x95 -0,6/1kV mét 394,600 434,0601089949 CXV/FRT-2x120-0,6/1kV mét 502,200 552,4201089953 CXV/FRT-2x150-0,6/1kV mét 639,100 703,0101089956 CXV/FRT-2x185-0,6/1kV mét 766,400 843,0401089960 CXV/FRT-2x240-0,6/1kV mét 1,000,100 1,100,1101089964 CXV/FRT-2x300-0,6/1kV mét 1,249,200 1,374,1201089968 CXV/FRT-2x400-0,6/1kV mét 1,643,400 1,807,740

10805Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502-1,IEC 60332-3 CAT C ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) 0

1080501 CXV/FRT-3x1 (3x7/0.43) -0,6/1kV mét 15,120 16,6321080502 CXV/FRT-3x1.5 (3x7/0.52) -0,6/1kV mét 18,470 20,3171080504 CXV/FRT-3x2.5 (3x7/0.67) -0,6/1kV mét 25,300 27,8301080506 CXV/FRT-3x4 (3x7/0.85) -0,6/1kV mét 35,400 38,9401080508 CXV/FRT-3x6 (3x7/1.04) -0,6/1kV mét 48,100 52,9101080510 CXV/FRT-3x10 (3x7/1.35) -0,6/1kV mét 73,800 81,180108A130 CXV/FRT-3x16 -0,6/1kV mét 108,500 119,350108A132 CXV/FRT-3x25 -0,6/1kV mét 165,000 181,500108A134 CXV/FRT-3x35 -0,6/1kV mét 221,700 243,870108A137 CXV/FRT-3x50 -0,6/1kV mét 302,600 332,860108A141 CXV/FRT-3x70 -0,6/1kV mét 420,400 462,440108A146 CXV/FRT-3x95 -0,6/1kV mét 574,500 631,950108A149 CXV/FRT-3x120-0,6/1kV mét 728,400 801,240108A153 CXV/FRT-3x150-0,6/1kV mét 930,100 1,023,110108A156 CXV/FRT-3x185-0,6/1kV mét 1,115,100 1,226,610108A160 CXV/FRT-3x240-0,6/1kV mét 1,458,500 1,604,350108A164 CXV/FRT-3x300-0,6/1kV mét 1,820,300 2,002,330108A168 CXV/FRT-3x400-0,6/1kV mét 2,399,800 2,639,780

Page 29

Page 30: Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415

10806Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502-1,IEC 60332-3 CAT C ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) 0

1080601 CXV/FRT-4x1 (4x7/0.425) -0,6/1kV mét 18,630 20,4931080602 CXV/FRT-4x1.5 (4x7/0.52) -0,6/1kV mét 23,300 25,6301080604 CXV/FRT-4x2.5 (4x7/0.67) -0,6/1kV mét 31,800 34,9801080606 CXV/FRT-4x4 (4x7/0.85) -0,6/1kV mét 45,300 49,8301080608 CXV/FRT-4x6 (4x7/1.04) -0,6/1kV mét 62,100 68,3101080610 CXV/FRT-4x10 (4x7/1.35) -0,6/1kV mét 96,100 105,710108A230 CXV/FRT-4x16 -0,6/1kV mét 140,900 154,990108A232 CXV/FRT-4x25 -0,6/1kV mét 215,500 237,050108A234 CXV/FRT-4x35 -0,6/1kV mét 290,500 319,550108A237 CXV/FRT-4x50 -0,6/1kV mét 399,700 439,670108A241 CXV/FRT-4x70 -0,6/1kV mét 556,600 612,260108A246 CXV/FRT-4x95 -0,6/1kV mét 762,800 839,080108A249 CXV/FRT-4x120-0,6/1kV mét 966,200 1,062,820108A253 CXV/FRT-4x150-0,6/1kV mét 1,238,100 1,361,910108A256 CXV/FRT-4x185-0,6/1kV mét 1,483,300 1,631,630108A260 CXV/FRT-4x240-0,6/1kV mét 1,942,000 2,136,200108A264 CXV/FRT-4x300-0,6/1kV mét 2,426,300 2,668,930108A268 CXV/FRT-4x400-0,6/1kV mét 3,199,100 3,519,010

10807Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502-1,IEC 60332-3 CAT C ( 3+1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏFR-PVC) 0

1080701 CXV/FRT-3x4+1x2.5 (3x7/0.85+1x7/0.67) -0,6/1kV mét 42,000 46,2001080702 CXV/FRT-3x6+1x4 (3x7/1.04+1x7/0.85) -0,6/1kV mét 58,000 63,8001080704 CXV/FRT-3x10+1x6 (3x7/1.35+1x7/1.04) -0,6/1kV mét 87,700 96,470108A311 CXV/FRT-3x16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1kV mét 129,400 142,340108A316 CXV/FRT-3x25+1x16 -0,6/1kV mét 196,800 216,480108A319 CXV/FRT-3x35+1x16 -0,6/1kV mét 253,200 278,520108A321 CXV/FRT-3x35+1x25 -0,6/1kV mét 271,800 298,980108A324 CXV/FRT-3x50+1x25 -0,6/1kV mét 354,600 390,060108A325 CXV/FRT-3x50+1x35 -0,6/1kV mét 373,400 410,740108A328 CXV/FRT-3x70+1x35 -0,6/1kV mét 490,000 539,000108A329 CXV/FRT-3x70+1x50 -0,6/1kV mét 517,500 569,250108A331 CXV/FRT-3x95+1x50 -0,6/1kV mét 672,200 739,420108A332 CXV/FRT-3x95+1x70 -0,6/1kV mét 711,000 782,100108A339 CXV/FRT-3x120+1x70-0,6/1kV mét 863,500 949,850108A340 CXV/FRT-3x120+1x95-0,6/1kV mét 915,500 1,007,050108A344 CXV/FRT-3x150+1x70-0,6/1kV mét 1,068,900 1,175,790108A345 CXV/FRT-3x150+1x95-0,6/1kV mét 1,119,600 1,231,560108A346 CXV/FRT-3x185+1x95-0,6/1kV mét 1,304,800 1,435,280108A348 CXV/FRT-3x185+1x120-0,6/1kV mét 1,354,700 1,490,170108A354 CXV/FRT-3x240+1x120-0,6/1kV mét 1,699,300 1,869,230108A356 CXV/FRT-3x240+1x150-0,6/1kV mét 1,765,900 1,942,490108A357 CXV/FRT-3x240+1x185-0,6/1kV mét 1,828,500 2,011,350108A362 CXV/FRT-3x300+1x150-0,6/1kV mét 2,130,500 2,343,550108A363 CXV/FRT-3x300+1x185-0,6/1kV mét 2,192,800 2,412,080108A367 CXV/FRT-3x400+1x185-0,6/1kV mét 2,771,400 3,048,540108A369 CXV/FRT-3x400+1x240-0,6/1kV mét 2,884,300 3,172,730

Page 30