75
www.beeteco.com 201

Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2016

  • Upload
    beeteco

  • View
    427

  • Download
    76

Embed Size (px)

Citation preview

www.beeteco.com

201

Tư vấn chọn sản phẩm

Giao hàng tận nơi

Hỗ trợ kỹ thuật

Chính sách hậu mãi đa dạng

DỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG TOÀN DIỆN

Nhà cung cấp thiết bị điện chuyên nghiệpEmail: [email protected]

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTERSố 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, Kp. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương

Tel: (0650) 3617 012Fax: (0650) 3617 011

NÚT NHẤN - ĐÈN BÁO Φ22 MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND)

Đèn LED: Không Có Biến Thế, IP 65 Ngoài Mặt Tủ

YW1P-1EQM3R 220 V AC/DC, màu đỏ 62,000

YW1P-1EQM3Y 220 V AC/DC, màu vàng 62,000

YW1P-1EQM3G 220 V AC/DC, màu xanh 69,000

YW1P-1EQ4R 24 V AC/DC, màu đỏ 62,000

YW1P-1EQ4Y 24 V AC/DC, màu vàng 62,000

YW1P-1EQ4G 24 V AC/DC, màu xanh 69,000

Nút Nhấn Có Đèn, Loại Lồi, Nhấn Nhả, IP 65 Ngoài Mặt Tủ

YW1L-M2E01QM3R 220V AC/DC, 1NC, màu đỏ 124,000

YW1L-M2E10QM3Y 220V AC/DC, 1NO, màu vàng 124,000

YW1L-M2E10QM3G 220V AC/DC, 1NO, màu xanh 153,000

YW1L-M2E01Q4R 24V AC/DC, 1NC, màu đỏ 124,000

YW1L-M2E10Q4Y 24V AC/DC, 1NO, màu vàng 124,000

YW1L-M2E10Q4G 24V AC/DC, 1NO, màu xanh 153,000

Nút Nhấn Có Đèn, Loại Phẳng, Nhấn Nhả, IP 65 Ngoài Mặt Tủ

YW1L-MF2E01QM3R 220V AC/DC, 1NO, màu đỏ 185,000

YW1L-MF2E10QM3Y 220V AC/DC, 1NO, màu vàng 185,000

YW1L-MF2E10QM3G 220V AC/DC, 1NO, màu xanh 210,000

YW1L-MF2E01Q4R 24V AC/DC, 1NO, màu đỏ 185,000

YW1L-MF2E10Q4Y 24V AC/DC, 1NO, màu vàng 185,000

YW1L-MF2E10Q4G 24V AC/DC, 1NO, màu xanh 210,000

Nút Nhấn Khẩn, IP 65 Ngoài Mặt Tủ

YW1B-V4E01R 1NC 87,000

YW1B-V4E02R 2NC 120,000

YW1B-V4E03R 3NC 153,000

YW1B-V4E11R 1NO-1NC 120,000

Nút Nhấn Không Đèn, Nhấn Nhả, IP 65 Ngoài Mặt Tủ

YW1B-M1E01 (G, R, Y) 1NC 53,000

YW1B-M1E10 (G, R, Y) 1NO 53,000

YW1B-M1E02 (G, R, Y) 2NC 86,000

YW1B-M1E20 (G, R, Y) 2NO 86,000

Công Tắc Xoay, IP 65 Ngoài Mặt Tủ

YW1S-2E10 Công tắc xoay 2 vị trí, ON-OFF, 2 vị trí, 1NO 63,000

YW1S-3E20 Công tắc xoay 3 vị trí, 2NO 96,000

YW1S-3E11 Công tắc xoay 3 vị trí, 1NC-1NO 96,000

Tiếp Điểm Phụ

YW-E10 Tiếp điểm phụ 1NO 33,000

YW-E01 Tiếp điểm phụ 1NC 33,000

www.beeteco.com

G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

BẢNG GIÁ IDEC CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT A S T E RSố 7 Đại lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương, VN.Tel : 0650 3617 012 Fax: 0650 3617 011

2 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng

Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com

NÚT NHẤN - ĐÈN BÁO Φ16 MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND)

Nút Nhấn Không Đèn, Loại Tròn

AB6M-M1R SPDT, nhấn nhả, màu đỏ 100,000

AB6M-M1Y SPDT, nhấn nhả, màu vàng 100,000

AB6M-M1G SPDT, nhấn nhả, màu xanh 100,000

Nút Nhấn Có Đèn, Loại Tròn

AL6M-M14R SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu đỏ 134,000

AL6M-M14Y SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu vàng 134,000

AL6M-M14G SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu xanh 134,000

AL6M-A14R SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu đỏ 183,000

AL6M-A14Y SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu vàng 183,000

AL6M-A14G SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu xanh 183,000

Đèn Báo, Loại Tròn

AL6M-P4R 24 V DC, màu đỏ 100,000

AL6M-P4Y 24 V DC, màu vàng 100,000

AL6M-P4G 24 V DC, màu xanh 100,000

Nút Nhấn Không Đèn, Loại Vuông

AB6Q-M1R SPDT, nhấn nhả, màu đỏ 100,000

AB6Q-M1Y SPDT, nhấn nhả, màu vàng 100,000

AB6Q-M1G SPDT, nhấn nhả, màu xanh 100,000

Nút Nhấn Có Đèn, Loại Vuông

AL6Q-M14R SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu đỏ 134,000

AL6Q-M14Y SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu vàng 134,000

AL6Q-M14G SPDT, nhấn nhả, 24V DC, màu xanh 134,000

AL6Q-A14R SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu đỏ 183,000

AL6Q-A14Y SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu vàng 183,000

AL6Q-A14G SPDT, nhấn giữ, 24V DC, màu xanh 183,000

Đèn Báo, Loại Vuông

AL6Q-P4R 24 V DC, màu đỏ 100,000

AL6Q-P4Y 24 V DC, màu vàng 100,000

AL6Q-P4G 24 V DC, màu xanh 100,000

Công Tắc Xoay, Loại Vuông

AS6Q-2Y1 2 Vị trí, SPDT 162,000

AS6Q-2Y2 2 Vị trí, DPDT 250,000

AS6Q-3Y2 3 Vị trí, DPDT 250,000

Công Tắc Xoay, Loại Tròn

AS6M-2Y1 2 Vị trí, SPDT 162,000

AS6M-2Y2 2 Vị trí, DPDT 250,000

AS6M-3Y2 3 Vị trí, DPDT 250,000

3Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng

Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com

RELAY MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND)

RJ: Relay Loại Nhỏ , 1 Cực, Imax = 12A, 5 Chân Dẹp

RJ1S-CL-D24 5 chân dẹp, có đèn, 12A/24V DC 87,000

RJ1S-CL-A230 5 chân dẹp, có đèn, 12A/220V AC 118,000

RJ2S-CL-D24 8 chân dẹp, có đèn, 8A/24V DC 94,000

RJ2S-CL-A230 8 chân dẹp, có đèn, 8A/220V AC 123,000

RM2S : Relay 2 Cực, Imax = 5A

RM2S-UL-DC24 8 chân dẹp, có đèn, 24V DC 88,000

RM2S-UL-AC24 8 chân dẹp, có đèn, 24V AC 96,000

RM2S-UL-AC220 8 chân dẹp, có đèn, 220V AC 96,000

RY4S : Relay 4 Cực, Imax = 5A

RY4S-UL-DC24 14 chân dẹp, có đèn, 24V DC 100,000

RY4S-UL-AC24 14 chân dẹp, có đèn, 24V AC 107,000

RY4S-UL-AC220 14 chân dẹp, có đèn, 220V AC 100,000

RU2S : Relay 2 Cực, Imax = 10A

RU2S-D24 8 chân dẹp, có đèn, 24V DC 109,000

RU2S-A24 8 chân dẹp, có đèn, 24V AC 118,000

RU2S-A220 8 chân dẹp, có đèn, 220V AC 109,000

RU4S : Relay Loại Lớn, 4 Cực, Imax = 6A

RU4S-D24 14 chân dẹp, có đèn, 24V DC 125,000

RU4S-A24 14 chân dẹp, có đèn, 24V AC 135,000

RU4S-A220 14 chân dẹp, có đèn, 220V AC 125,000

Đế RelaySY4S-05D Đế relay cho loại 14 chân dẹp 45,000

SM2S-05D Đế relay cho loại 8 chân dẹp 41,000

SJ2S-05B Đế relay dùng cho RJ2S 58,000

SJ1S-05B Đế relay dùng cho RJ1S 51,000

TIMER MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND)

GE1A-B30HA200

- Timer ON delay - Dải thời gian: 0.3s-3s, 3s-30s, 0.3m-3m, 3m-30m, 0.3h-3h, 3h-30h - Delay SPDT - Nguồn cấp: 220V AC

480,000

GT3F-2AF20

- Timer OFF delay - Dải thời gian: 0.1s-600s - Delay DPDT - Nguồn cấp: 100-240V AC

1,145,000

GT3A-3AF20

- Timer đa chức năng - Dải thời gian: 0.1s-180h - Delay DPDT - Nguồn cấp: 100-240V AC

747,000

GT3S-2AF20 - Timer sao - tam giác - nguồn cấp: 100-240V AC 989,000

ĐẾ TIMER

SR2P-06A Đế timer dùng cho GE1A, GT3F, GT3A, GT3S 48,000

4 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

CẦU ĐẤU MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND)

Cầu Đấu Dạng Đơn

PT-20 600V/22A, 2mm2 7,300

PT-30 600V/30A, 3.5mm2 9,800

PT-40 600V/40A, 5.5mm2 11,500

PT-80 600V/75A, 14mm2 18,600

PT-90 600V/95A, 22mm2 38,400

PT-150 600V/160A, 60mm2 75,100

PT-200 600V/200A, 100mm2 175,100

PT-300 600V/300A, 150mm2 237,200

PT-400 600V/400A, 200mm2 350,100

PT-600 600V/600A, 325mm2 530,800

Nắp Chặn Cho Cấu Đấu PT

PSL-1 Nắp chặn dùng cho PT-20 4,900

PT-30L2 Nắp chặn dùng cho PT-30 5,100

PT-40L2 Nắp chặn dùng cho PT-40 5,400

PT-80L Nắp chặn dùng cho PT-80 6,200

PT-90L Nắp chặn dùng cho PT-90 11,300

PT-150L Nắp chặn dùng cho PT-150 12,400

PT-200L Nắp chặn dùng cho PT-200 ~ PT-600 16,900

Cầu Đấu 2 Tầng

CTW-15S2 600V/15A, 2mm2 27,700

Nắp Chặn Cho Cầu Đấu 2 Tầng

CTW-15L2 Nắp chặn dùng cho CTW-15S2 14,700

PHỤ KIỆN CẦU ĐẤU MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND)

HDV-1 Chặn cuối dùng cho thanh Rail DAV 8,500

CA-30 Cover dùng cho CTW-15S2, PUW-20 93,200

CA-34 Cover dùng cho PT-20, PTU-10, PTU-20 101,600

CA-36 Cover dùng cho PT-30, PT-40, PTU-30, PTU-40 105,000

CA-40 Cover dùng cho PT-80, PTU-80 110,100

CA-60 Cover dùng cho PT-90 171,700

CA-69 Cover dùng cho PT-150 187,500

BB8A-4 Dùng cho PTU-20 và PT-20 17,500

BB8A-8 Dùng cho PTU-20 và PT-20 27,100

BB8A-10 Dùng cho PTU-20 và PT-20 33,900

BB10-4 Dùng cho PTU-30 và PT-30 21,500

BB10-10 Dùng cho PTU-30 và PT-30 34,400

BB11-4 Dùng cho PTU-40 và PT-40 27,100

BB11-10 Dùng cho PTU-40 và PT-40 42,400

BẢNG GIÁ TOGI

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com

Ring Terminals (R Type)

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)Ød2 B L ØD Ød

R 0.3-2 2.2

5.2

12.0

2.2 1.0 0.2~0.5 1,000

1,030

R 0.3-3 3.2 12.0 1,030

R 0.3-4 4.3 15.0 1,030

R 0.75-3.5 3.7 5.6 12.0 2.5 1.4 0.3~0.75 1,000 920

R 1.25-3 3.2 5.5 12.0

3.4 1.7 0.25~1.65 1,000

1,030

R 1.25-4 4.3 8.0 15.6 1,240

R 1.25-5 5.3 8.0 15.6 1,240

R 1.25-6 6.4 12.0 20.2 1,620

R 2-3 3.2 6.5 12.7

4.2 2.3 1.04~2.63 1,000

1,420

R 2-4 4.3 8.5 16.5 1,420

R 2-5 5.3 9.5 17.0 1,450

R 2-6 6.4 12.0 21.5 1,930

R 3.5-4 4.3 8.0 18.0

5.1 3.0 2.63~4.6 1,000

2,260

R 3.5-5S 5.3 9.6 20.0 2,260

R 3.5-6 6.4 9.6 20.0 2,260

R 5.5-3.5 3.7 9.5 19.5

5.6 3.4 2.63~6.64 1,000

2,390

R 5.5-4 4.3 9.5 19.5 2,390

R 5.5-5 5.3 9.5 19.5 2,390

R 5.5-6 6.4 12.0 23.0 2,640

R 8-6 6.4

15.0 29.5 7.1 4.5 6.64~10.52 100

5,200

R 8-8 8.4 5,200

R 8-10 10.5 5,200

R 14-6 6.4 12.0 27.5

9.0 5.8 10.52~16.78 100

10,770

R 14-8 8.4 16.0 32.5 10,770

R 14-10 10.5 16.0 32.5 10,770

R 22-6 6.4 16.5 33.3

11.6 7.7 16.78~26.66 100

15,470

R 22-8 8.4 16.5 33.3 15,470

R 22-10 10.5 17.5 36.3 15,470

R 60-6 6.4 22.0 48.5

15.6 11.4 42.42~60.57 100

33,600

R 60-8 8.4 22.0 48.5 29,640

R 60-10 10.5 22.0 48.5 29,640

R 80-8 8.427.0 52.5 19.6 14.5 76.28~96.3 50

58,860

R 80-10 10.5 58,860

R 100-8 8.428.5 53.5 22.5 16.4 96.3~117.2 50

66,600

R 100-10 10.5 66,600

B

φd2

L

F E

φd

φD

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com

Ring Terminals (R Type)

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)Ød2 B L ØD Ød

R 150-10 10.536.0 67.3 26.6 19.5 117.2~152.05 20

138,660R 150-12 13.0 138,660R 180-10 10.5

38.5 77.0 28.5 20.2 152.05~192.6 10179,550

R 180-12 13.0 179,550R 200-10S 10.5

44.0 91.0 32.9 24.0 192.6~242.27 10235,040

R 200-12 13.0 245,900R 250-12 13.0

44.0 91.0 35.6 26.5 250 10331,480

R 250-14 15.0 331,480R 325-10S 10.5

50.5 95.0 37.8 28.0 242.27~325 10317,500

R 325-12S 13.0 317,500R 325-14S 15.0 326,220

Square Ring Terminals (CB Type)

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)Ød2 B L ØD Ød

CB 22-5S 5.312.5 31.0 11.6 7.7 16.78~26.66 100

13,600CB 22-6S 6.4 13,600CB 38-5S 5.3

13.5 36.8 13.4 9.4 26.66~42.42 10018,120

CB 38-6S 6.4 18,120CB 60-6S 6.4

16.049.5

15.6 11.4 42.42~60.57 10032,840

CB 60-8 8.4 46.5 32,840CB 80-8 8.4

22.050.0

19.6 14.5 76.28~96.3 5061,260

CB 80-10 10.5 50.0 61,260CB 80-12S 13.0 49.0 61,260CB 100-8 8.4

22.052.0

22.5 16.4 96.3~117.2 5065,450

CB 100-10 10.5 52.0 65,450CB 100-12S 13.0 53.0 65,450CB 150-8 8.4 22.0 60.3

26.6 19.5 117.2~152.05 20113,220

CB 150-10 10.5 25.0 61.8 113,220CB 150-12S 13.0 22.0 61.3 113,220CB 200-10S 10.5

36.0 72.0 32.9 24.0 192.6~242.27 10197,460

CB 200-12S 13.0 197,460

φDφdB

φd2

L

FS E

B

φd2 F E

L

φd

φD

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com

Spade Terminals (Y Type)

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)d2 B L ØD Ød

0.3Y-3 3.2 5.2 12.02.2 1.0 0.2~0.5 1,000

9200.3Y-4N 4.3 6.4 15.0 1,0600.3Y-5 5.3 8.0 15.5 1,5000.75Y-3 3.2 5.6 14.5

2.5 1.4 0.3~0.75 1,000920

0.75-4 4.3 6.4 15.0 9201.25Y-2.5 2.7 4.7 11.7

3.4 1.7 0.25~1.65 1,000

1,2401.25Y-3 3.2 5.8 15.0 1,2101.25Y-5 5.3 9.6 17.5 1,3401.25Y-6 6.4 11.0 19.0 1,5302Y-3 3.2 5.9 15.8

4.2 2.3 1.04~2.63 1,000

1,4102Y-4 4.3 8.0 16.0 1,4702Y-5 5.3 8.0 16.0 1,4402Y-6 6.4 12.0 20.0 1,8703.5Y-4 4.3 8.0 18.0

5.0 3.0 2.63~4.6 1,0002,150

3.5Y-5 5.3 9.5 20.0 2,9903.5Y-6 6.4 12.0 22.0 2,2305.5Y-4 4.3

9.0 18.2 5.63.4 2.63~6.64 1,000

2,4805.5Y-5 5.2 2,3405.5Y-6 6.4 12.5 25.2 3,1808Y-5 5.3

12 24.0 7.1 4.5 6.64~10.52 1004,560

8Y-6 6.4 4,48014Y-6 6.4

16.031.7

9.0 5.8 10.52~16.78 1009,420

14Y-8 8.4 31.2 9,660

Insulation Cap

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)Ød1 Ød2 Ød3 L TTIC 0.3 2.2 2.4 2.0 13.0 0.6 0.3

1,000

720TIC 0.5 2.2 2.6 2.6 13.0 0.6 0.5 720TIC 1.25 2.8 3.3 3.1 13.0 0.6 1.3 590TIC 2 3.5 4.0 3.6 14.0 0.7 2.0 660TIC 3.5 4.4 4.7 4.2 17.0 0.8 3.5 700TIC 5.5 4.7 5.2 5.2 17.0 0.8 5.5 720TIC 8 5.8 6.8 6.2 19.0 1.0 8 500 1,260TIC 14 7.8 9.2 8.0 24.0 1.1 14

100

1,740TIC 22 9.5 12.0 9.5 29.0 1.2 22 2,690TIC 38 11.8 14.0 11.8 33.0 1.5 38 3,290TIC 60 13.5 16.2 14.0 39.0 1.5 60 5,370TIC 80 16.0 19.0 16.0 46.0 1.6 80

506,580

TIC 100 18 22.0 18.0 54.0 1.7 100 10,070TIC 150 23.2 25 21.5 65 1.8 125-150 13,730TIC 200 28 33 24.5 68 1.8 200

2020,520

TIC 250 32.7 37.5 27 73 2 250 26,740TIC 325 32.2 37.5 30.1 75 2 325 29,060

TIC CAP for non-insulated terminals

φd3 φd1

Tmin

φd2

L2

L

L1

B d2

F E

L

φd

φD

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com

PIN Terminals (TC Type)

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)ØF ℓ L ØD Ød

TC 0.3-9.5 1.0 9.5 15.3 2.2 1.0 0.2~0.5

1,000

1,450

TC 1.25-11 1.9 11.0 17.5 3.4 1.7 0.25~0.65 1,410

TC 2-11 1.9 11.0 17.5 4.2 2.3 1.04~2.63 1,630

TC 5.5-11 2.7 11.0 21.0 5.6 3.4 2.63~6.64 2,860

Part NumberDimensions (mm)

Applicable Terminal Nominal Size STD QTY/Box

ĐƠN GIÁ (VND)Ød1 Ød2 L

VC 1.25 3.3 2.0 16.5 TC 1.251000

1,170

VC 2 4.0 2.0 19.0 TC 2 1,170

VC 5.5 5.2 2.8 16.0 TC 5.5 500 1,380

Sleeves (B Type)

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)L ØD Ød

B 0.5 11.5 2.6 1.4 0.25 ~ 0.75

1,000

1,290

B 1.25

15.0

3.3 1.8 0.25 ~ 1.65 1,300

B 2 4.1 2.3 1.04 ~ 2.63 1,660

B 5.5 5.4 3.5 2.63 ~ 6.64 2,790

B 8 21.0 7.0 4.5 6.64 ~ 10.52 5,710

B 14 26.0 8.9 5.8 6.64 ~ 10.52

100

10,930

B 22 29.0 11.3 7.7 10.52 ~ 16.78 18,120

B 38 32.0 13.2 9.4 26.66 ~ 42.42 20,850

B 6036.0

15.3 11.4 42.42 ~ 60.57

50

31,700

B 70 17.5 13.3 60.57 ~ 76.28 40,010

B 8038.0

19.5 14.5 76.28 ~ 96.3 53,660

B 100 22.1 16.4 96.3 ~ 117.220

67,190

B 150 54.0 26.4 19.5 117.2 ~ 152.05 132,140

B 180 55.0 28.5 21.0 152.05 ~ 192.610

184,850

B 200 63.0 32.4 24.0 192.6 ~ 242.27 251,660

B 325 72.0 37.0 28.0 242.27 ~ 325 5 353,360

BUTT CONNECTORL

φd

φD

L

d2φ

dφ

L

φd φd2

φF

L

ER

φd φD

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com

Insulated Ring Terminals (R Type)

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)Ød2 B L ØD

TMEV 0.3-2 2.25.2 17.5

2.8 0.2-0.5 1,0001,590

TMEV 0.3-3 3.2 1,590TMEV 0.3-4 4.3 6.6 20.5 1,590TMEV 1.25-3 3.2 5.5 17.5

4.1 0.3~1.65 1,000

1,770TMEV 1.25-4 4.3 8.0 21.1 1,770TMEV 1.25-5 5.3 8.0 21.1 1,770TMEV 1.25-6 6.4 12.0 25.7 2,170TMEV 2-3 3.2 6.5 18.2

4.5 1.04~2.63 1,000

1,920TMEV 2-4 4.3 8.5 22.0 1,920TMEV 2-5 5.3 9.5 22.5 1,920TMEV 2-6 6.4 12.0 27.0 2,250TMEV 3.5-4 4.3 8.0 26.0

6.3 2.63~4.6 1002,970

TMEV 3.5-5S 5.3 9.6 28.0 2,970TMEV 3.5-6L 6.4 12.0 29.4 2,970TMEV 5.5-5 5.3 9.5 27.0

6.8 2.63~6.64 1002,880

TMEV 5.5-6 6.4 12.0 30.5 3,170TMEV 5.5-8 8.4 15.0 35.5 3,550

Insulated Spade Terminals (Y Type)

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)Ød2 B L ØD

TMEV 0.3Y-2 2.25.2 17.5

2.8 0.2-0.5 1,0001,590

TMEV 0.3Y-3 3.2 1,590

TMEV 0.3Y-5 5.3 8.0 21.0 1,590

TMEV 1.25Y-2.5 2.7 4.7 17.2

4.1 0.3~1.65 1,0001,830

TMEV 1.25Y-3 3.2 5.8 20.5 1,830

TMEV 1.25Y-6 6.4 11.0 24.5 2,170

TMEV 2Y-4 4.3 8.0 21.5

4.5 1.04~2.63 1,000

2,060

TMEV 2Y-5 5.3 8.0 21.5 2,060

TMEV 2Y-6 6.4 12.0 25.5 2,370

TMEV 2Y-8 8.4 14.0 27.5 3,020

TMEV 3.5Y-4 4.3 8.0 26.0

6.3 2.63~4.6 100

2,970

TMEV 3.5Y-5 5.3 9.5 28.0 2,970

TMEV 3.5Y-6 6.4 12.0 30.0 2,970

TMEV 5.5Y-4 4.3 9.025.7

6.8 2.63~6.64 100

2,970

TMEV 5.5Y-5 5.2 9.0 2,970

TMEV 5.5Y-6 6.4 12.5 32.7 3,510

B

φD

φd2 F H

LTME (RING)

B d2 φD

F

L

H

TME (SPADE)

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com

Wire Ends

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)ØF ØD ℓ L

TE 0.5-81.0 2.6

8.0 14.50.3~0.5

500

680

TE 0.5-10 10.0 16.5 1,220

TE 0.75-81.2 2.8

8.0 14.50.75

680

TE 0.75-10 10.0 16.5 1,290

TE 1-81.4 3.0

8.0 14.51

680

TE 1-10 10.0 16.5 1,290

TE 1.5-81.7 3.5

8.0 14.51.5

680

TE 1.5-10 10.0 16.5 200 1,290

TE 2.5-8

2.2 4.2

8.0 15.0

2.5500

880

TE 2.5-10 10.0 17.0 1,680

TE 2.5-12 12.0 19.0200

1,680

TE 4-10 2.8 4.8 10.0 17.0 4 1,650

TE 6-12 3.5 6.3 12.0 20.0 6 100 2,170

Insulated PIN Terminals (TC Type)

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)ØF ØD ℓ L

TGV TC-1.25-9T1.1 3.6

9.0 25.00.3~1.65 100

3,470

TGV TC-1.25-11T 11.0 27.0 3,690

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)ØF ØD ℓ L

TMEV TC-0.3-9.5 1.0 2.8 9.5 20.8 0.2-0.5

1,000

2,210

TMEV TC-1.25-11 1.9 4.1 11.0 23.0 0.3~0.65 2,210

TMEV TC-2-11 1.9 4.5 11 23 1.04~2.63 2,210

TMEV TC-3.5-11S 1.9 6.3 11 29 2.63~4.6100

3,170

TMEV TC-5.5-11 2.7 6.8 11 28.5 2.63~6.64 3,170

HR

φDφF

L

TME (PIN)

HRDφF

L

TG : Single wire

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com

Quick-Disconnects

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)B L Ød ØD

TMEDV 280509-F 3.2 19.5 1.8 4.1 0.75~1.251,000

2,200

TMEDV 480520-F 5.0 19.5 2.4 4.5 2.0 2,650

TMEDV 630809-F 6.8 21.0 1.7 4.1 0.75~1.25 500 2,480

Clamp Connectors

Part NumberDimensions (mm)

Strandedmm2

STD QTY/Box

ĐƠN GIÁ (VND)C L W H2

T 7 3.0 10.0 5.2 5.2 3.5~7

100

11,880

T 115.0

12.0 6.2 7.3 7.5~11 17,230

T 16 13.0 7.6 7.8 11.5~16 19,330

T 20 5.1 13.0 9.7 8.6 14~20 23,090

T 26 6.9 16.0 11.4 10.2 21~26 26,640

T 44 8.4 19.8 13.8 13.4 27~44 43,760

T 60 9.721.8

15.0 15.8 45~60 53,650

T 76 10.2 17.6 17.3 61~76 71,290

T 98 13.2 25.0 19.2 20.0 77~98

60

84,710

T 122 14.6 26.0 21.5 22.1 99~122 103,760

T 154 15.5 27.6 23.4 24.6 123~154 136,940

T 190 20.3 35.0 25.7 28.8 155~190 30 172,940

T 240 20.2 40.0 29.0 31.0 191~240

20

239,290

T 288 23.2 45.0 32.0 35.7 241~288 297,880

T 365 23.3 50.0 35.0 37.0 289~365 355,760

T 450 28.0 60.0 41.0 43.0 366~450

5

928,940

T 560 31.0 65.0 45.0 46.0 451~560 1,212,000

T 700 34.0 70.0 49.5 51.0 561~700 1,574,820

① ②

H1

H2

T

L

C

W

H

φDφdB

L

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com

Bullets & Receptacles (PC Type)

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)Øb ØB Ød ØD L

PC 2005-M 2.0 5.11.7 3.1

26.50.5~0.75 1,000

3,500

PC 2005-F 2.0 4.6 24.5 3,420

PC 4009-M 4.0 7.41.8 3.2

27.70.75~1.25 1,000

4,000

PC 4009-F 3.95 6.9 26.2 3,900

PC 4020-M 4.0 7.42.4 3.9

27.72.0 1,000

3,930

PC 4020-F 3.95 6.9 26.2 3,930

H

φb

φB

F

L

φd φD

φB φb

φd φD

L

F H

FEMALEMALEMALE FEMALE

Crimping Tool Part Number Use for Wire Range ĐƠN GIÁ (VND)

NH 1 (HAND RATCHET

TOOL)

Non-insulated terminals & Sleeves, Tubular

terminals

1.25, 2, 3.5, 5.5, 8mm2 2,414,120

NH 9 (HAND RATCHET

TOOL)

Non-insulated terminals & Sleeves, Tubular

terminals

2, 3.5, 5.5, 8, 14mm2 4,588,240

NH 13 (HAND RATCHET

TOOL)

Insulated terminals & Sleeves 3.5, 5.5mm2 12,000,000

NH E 4 (HAND RATCHET

TOOL)Open ends Connectors E-S, E-M, E-L 2,414,120

NH 79 (HAND RATCHET

TOOL)Wire ends TE0.5 ~ TE6 4,870,590

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters

2

MCCB - Molded Case Circuit Breakers

PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)

Đồng hồ đo Volt, Ampe, Hz - Made in Taiwan

BE 96x96 Đồng hồ Ampe 5/5A - 4000/5A AC 198,000

BE 96x96 Đồng hồ Ampe 5A - 30A AC 198,000

BE 96x96 Đồng hồ Volt 300V - 500V AC 204,000

BE 96x96 Đồng hồ đo Hz 45Hz - 65Hz 220V 642,000

BE 72x72 Đồng hồ Ampe 5/5A - 4000/5A AC 198,000

BE 72x72 Đồng hồ Ampe 5A - 30A AC 198,000

BE 72x72 Đồng hồ Volt 300V - 500V AC 204,000

BE 72x72 Đồng hồ đo Hz 45Hz - 65Hz 220V 642,000

BP-80 80x80 Đồng hồ Ampe 20/5A - 500/5A AC 152,000

BP-80 80x80 Đồng hồ Ampe 5A - 40A AC 152,000

BP-80 80x80 Đồng hồ Volt 500V AC 152,000

LS-110 Đồng hồ Ampe AC, class 1.5, 250 độ 1,050,000

LS-110 Đồng hồ Volt AC, class 1.5, 250 độ 1,050,000

Công tắc chuyển mạch Volt, Ampe

48x60 Chuyển mạch Ampe, 4 vị trí, 3P4W 243,000

48x60 Chuyển mạch Volt, 7 vị trí, 3P4W 243,000

64x79 Chuyển mạch Ampe, 4 vị trí, 3P4W 243,000

64x79 Chuyển mạch Volt, 7 vị trí, 3P4W 243,000

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ

www.beeteco.comBẢNG GIÁ IDEC

Địa chỉ: 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương

Tel: 0650.3617.012 - Fax: 0650.3617.011Hotline: 0909.41.61.43 - Email: [email protected]

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠNTHƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters

3

BIẾN DÒNGLOẠI VUÔNG MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ

(VNĐ)

Kích thước 30 x 10mm - Made in Taiwan

MFO-30 50/5A 2VA, Class 1 174,000

MFO-30 60/5A 2VA, Class 1 174,000

MFO-30 75/5A 2.5VA, Class 1 174,000

MFO-30 100/5A 2.5VA, Class 1 174,000

MFO-30 125/5A 2.5VA, Class 1 174,000

MFO-30 150/5A 3VA, Class 1 174,000

MFO-30 200/5A 5VA, Class 1 174,000

Kích thước 40 x 10mm - Made in Taiwan

MFO-40 250/5A 3VA, Class 1 174,000

MFO-40 300/5A 5VA, Class 1 177,000

MFO-40 400/5A 5VA, Class 1 189,000

MFO-40 500/5A 5VA, Class 1 214,000

MFO-40 600/5A 5VA, Class 1 244,000

Kích thước 60 x 20mm - Made in Taiwan

MFO-60 500/5A 7.5VA, Class 1 266,000

MFO-60 600/5A 7.5VA, Class 1 278,000

MFO-60 800/5A 7.5VA, Class 1 287,000

MFO-60 1000/5A 7.5VA, Class 1 312,000

MFO-60 1250/5A 10VA, Class 1 367,000

MFO-60 1500/5A 10VA, Class 1 416,000

Kích thước 100 x 10mm - Made in Taiwan

MFO-100 800/5A 10VA, Class 1 348,000

MFO-100 1000/5A 10VA, Class 1 428,000

MFO-100 1200/5A 10VA, Class 1 440,000

MFO-100 1250/5A 10VA, Class 1 449,000

MFO-100 1500/5A 10VA, Class 1 477,000

MFO-100 1600/5A 10VA, Class 1 492,000

MFO-100 2000/5A 10VA, Class 1 593,000

MFO-100 2500/5A 10VA, Class 1 636,000

MFO-100 3000/5A 10VA, Class 1 675,000

Kích thước 110 x 70mm - Made in Taiwan

MFO-130 3000/5A 15VA, Class 1 990,000

MFO-130 3500/5A 15VA, Class 1 1,051,000

MFO-130 4000/5A 15VA, Class 1 1,222,000

MFO-130 5000/5A 15VA, Class 1 1,344,000

www.beeteco.comBẢNG GIÁ IDEC

Địa chỉ: 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương

Tel: 0650.3617.012 - Fax: 0650.3617.011Hotline: 0909.41.61.43 - Email: [email protected]

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠNTHƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters

4

BIẾN DÒNG LOẠI TRÒN MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)

RCT-15-1 - Made in Taiwan

RCT-15-1 50/5A 2.5VA, class 1, Φ 35 183,000

RCT-15-1 100/5A 2.5VA, class 1, Φ 35 183,000

RCT-15-1 150/5A 2.5VA, class 1, Φ 35 183,000

RCT-15-1 200/5A 5VA, class 1, Φ 35 183,000

RCT-15-1 250/5A 5VA, class 1, Φ 35 183,000

RCT-15-1 300/5A 5VA, class 1, Φ 35 183,000

RCT-15-2 - Made in Taiwan

RCT-15-2 400/5A 5VA, class 1, Φ 60 230,000

RCT-15-2 500/5A 5VA, class 1, Φ 60 244,000

RCT-15-2 600/5A 5VA, class 1, Φ 60 263,000

RCT-15-2 800/5A 10VA, class 1, Φ 60 281,000

RCT-15-2 1000/5A 10VA, class 1, Φ 60 306,000

RCT-15-3 - Made in Taiwan

RCT-15-3 800/5A 10VA, class 1, Φ 91 348,000

RCT-15-3 1000/5A 15VA, class 1, Φ 91 406,000

RCT-15-3 1200/5A 15VA, class 1, Φ 91 425,000

RCT-15-3 1500/5A 15VA, class 1, Φ 91 446,000

RCT-15-3 1600/5A 15VA, class 1, Φ 91 458,000

RCT-15-3 2000/5A 15VA, class 1, Φ 91 496,000

RCT-15-4 - Made in Taiwan

RCT-15-4 800/5A 15VA, class 1, Φ 110 404,000

RCT-15-4 1000/5A 15VA, class 1, Φ 110 423,000

RCT-15-4 1200/5A 15VA, class 1, Φ 110 444,000

RCT-15-4 1500/5A 15VA, class 1, Φ 110 469,000

RCT-15-4 1600/5A 15VA, class 1, Φ 110 484,000

RCT-15-4 2000/5A 15VA, class 1, Φ 110 513,000

RCT-15-4 2500/5A 15VA, class 1, Φ 110 562,000

RCT-15-4 3000/5A 15VA, class 1, Φ 110 604,000

RCT-15-4 3200/5A 15VA, class 1, Φ 110 623,000

RCT-15-4 4000/5A 15VA, class 1, Φ 110 679,000

Biến dòng loại có thể tháo rời - Made in Taiwan

TS-23 100/5A class 1 938,000

TS-23 150/5A class 1 943,000

TS-23 200/5A class 1 948,000

TS-58 250/5A class 1 1,121,000

TS-58 300/5A class 1 1,131,000

TS-58 400/5A class 1 1,142,000

TS-58 500/5A class 1 1,162,000

TS-88 600/5A class 1 1,315,000

TS-88 750/5A class 1 1,335,000

TS-88 800/5A class 1 1,365,000

TS-88 1000/5A class 1 1,396,000

TS-816 1500/5A class 1 3,256,000

TS-816 2000/5A class 1 3,302,000

TS-816 2500/5A class 1 3,403,000

TS-816 3000/5A class 1 3,526,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters

5

MCCB - Molded Case Circuit Breakers

BIẾN DÒNG MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)

Biến dòng bảo vệ - Made in Taiwan

PR1 100/5A Class 5 P10 1,137,000

PR1 150/5A Class 5 P10 978,000

PR1 200/5A Class 5 P10 825,000

PR1 250/5A Class 5 P10 856,000

PR2 300/5A Class 5 P10 794,000

PR3 400/5A Class 5 P10 917,000 PR4 500/5A Class 5 P10 794,000

PR5 600/5A Class 5 P10 794,000

PR5 800/5A Class 5 P10 794,000

PR6 1000/5A Class 5 P10 794,000

PR6 1200/5A Class 5 P10 794,000

PR7 1600/5A Class 5 P10 794,000

PR7 2000/5A Class 5 P10 856,000

PR8 2500/5A Class 5 P10 911,000

PR9 3000/5A Class 5 P10 1,030,000

PR10 4000/5A Class 5 P10 1,201,000

Điện trở Shunts - Made in Taiwan

RS-10 25A ~ 50A/50mV 185,000

RS-10 100A/50mV 224,000

RS-10 150A/50mV 258,000

RS-20 200A/50mV 280,000

RS-30 300A/60mV 616,000

RS-30 400A/60mV 737,000

RS-30 600A/60mV 1,288,000

RS-10 800A/60mV 1,624,000

RS-10 1000A/50mV 2,352,000

RS-10 1500A/60mV 3,416,000

RS-50 2000A/60mV 7,840,000

RS-60 3000A/60mV 10,976,000

RS-60 4000A/60mV 14,818,000

RS-60 5000A/60mV 21,156,000

RS-60 6000A/60mV 24,889,000

Máng cáp nhựa - Made in Taiwan

33x33 mm cây 2 m 103,000

33x45 mm cây 2 m 115,000

45x45 mm cây 2 m 133,000

45x65 mm cây 2 m 167,000

60x80 mm cây 2 m 235,000

65x65 mm cây 2 m 210,000

80x80 mm cây 2 m 327,000

100x100 mm cây 2 m 553,000

150x100 mm cây 2 m 973,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters

6

Molded Case Circuit Breakers

ĐẦU COS MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)

Cos bít - Made in Taiwan

SC1.5-4

100 cái/ bịch

75,000

SC1.5-5 71,000

SC2.5-3 94,000

SC2.5-4 87,000

SC2.5-5 90,000

SC2.5-6 77,000

SC4-4 133,000

SC4-5 125,000

SC4-6 110,000

SC6-5 187,000

SC6-6 172,000

SC6-8 163,000

SC10-6 213,000

SC10-8 213,000

SC16-6 315,000

SC16-8 315,000

SC25-6 519,000

SC25-8 519,000

SC35-6 838,000

SC35-8 838,000

SC50-8 1,455,000

SC50-10 1,455,000

SC70-8 2,413,000

SC70-10 2,413,000

SC95-10 3,501,000

SC95-12 3,379,000

SC120-10 4,755,000

SC120-12 4,619,000

SC150-12 6,099,000

SC150-14 5,961,000

SC185-12 7,830,000

SC185-14 7,683,000

SC240-14 11,516,000

SC240-16 11,335,000

SC300-14 16,863,000

SC300-16 16,648,000

SC400-14 28,640,000

SC400-16 28,376,000

SC500-14 37,477,000

SC500-16 37,181,000

SC630-14 56,736,000

SC630-16 56,406,000

Cos chỉa có bọc nhựa - Made in TaiwanVF1.25-3YS

100 cái/ bịch

49,000 VF1.25-4YS 49,000 VF1.25-5Y 51,000 VF2-3YS 54,000 VF2-4YS 55,000 VF2-5Y 57,000 VF2-6Y 80,000 VF3.5-4Y 91,000 VF3.5-5Y 89,000 VF5.5-3Y 135,000 VF5.5-4Y 131,000 VF5.5-5Y 131,000 VF5.5-6Y 175,000 VF5.5-8Y 226,000 VF8-5Y 231,000 VF8-6Y 241,000 VF14-5Y 376,000 VF14-6Y 361,000

ĐẦU COS MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)

Cos trần loại tròn - Made in Taiwan1.25-3

100 cái/ bịch

37,000 1.25-4M 46,000 1.25-5 51,000 2-3 73,000 2-4 71,000 2-3M 57,000 2-4M 54,000 2-5 71,000 3.5-4 112,000 3.5-5 107,000 3.5-6 123,000 5.5-4 146,000 5.5-5 139,000 5.5-6 183,000 5.5-8 216,000 8-5 219,000 8-6 227,000 8-8 280,000 8-10 337,000 14-6 348,000 14-8 411,000 14-10 461,000 22-6 625,000 22-8 721,000 22-10 721,000 38-6 1,029,000 38-8 999,000 38-10 957,000 60-8 1,636,000 60-10 1,592,000 60-12 1,527,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters

7

HÌNH SẢN PHẨM MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)

Buzzer

BF-30 220V AC 131,000

BF-30 24V DC 143,000

BF-30 12V DC 143,000

ABF-75 220V AC 114,000

ABF-75 24V DC 149,000

ABF-75 12V DC 149,000

ABS-80 220V AC 142,000

ABS-80 24V DC 176,000

ABS-80 12V DC 176,000 Chuông Báo

4'' 220V AC 308,000

6'' 220V AC 684,000

8'' 220V AC 775,000

10'' 220V AC 890,000 Còi Báo

TSC-220 220V AC 502,000

TSD-220 220V AC 628,000

Molded Case Circuit Breakers

ĐẦU COS BỌC NHỰA MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)

Cos PIN có bọc nhựa - Made in Taiwan

PIN1.25

100 cái/ bịch

65,000

PIN2 81,000

PIN5.5 189,000

Cos PIN có bọc nhựa loại dẹp - Made in Taiwan

PIN1.25F 63,000

PIN2F 100 cái/ bịch 72,000

PIN5.5F 145,000

Cos nối có bọc nhựa - Made in Taiwan

BF1.25 69,000

BF2 100 cái/ bịch 79,000

BF5.5 131,000

ĐẦU COS MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)

Cos tròn có bọc nhựa - Made in TaiwanVF1.25-3

100 cái/ bịch

37,000 VF1.25-4M 45,000 VF1.25-4 57,000 VF1.25-5 51,000 VF1.25-6 89,000 VF2-3 73,000 VF2-4 71,000 VF2-3M 57,000 VF2-4M 54,000 VF2-5 71,000 VF2-6 101,000 VF3.5-4 111,000 VF3.5-5 107,000 VF3.5-6 123,000 VF3.5-8 107,000 VF5.5-4 146,000 VF5.5-5 139,000 VF5.5-6 182,000 VF5.5-8 215,000 VF8-4 226,000 VF8-5 219,000 VF8-6 227,000 VF8-8 279,000 VF8-10 336,000 VF8-12 291,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters

8

PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ (VNĐ)

Gối đỡ tủ điện - Made in Taiwan

RM-25S 12,000

RM-25 M6 12,000

RM-35 M6 16,000

RM-40 M6 24,000

RM-51 M8 31,000

RM-51 M10 40,000

RM-76 M10 53,000

Busbar Support (Thanh sứ đỡ thanh cái) - Made in Taiwan

BS-170 60,000

BS-180 60,000

BS-130 91,000

BS-105 200,000

BS-155 269,000

BS-210 116,000

BS-270 153,000

BS-295 174,000

BS-409 292,000

Cable Gland - Made in Taiwan

PG-7 7,000

PG-9 9,000

PG-11 9,000

PG-13.5 10,000

PG-16 10,000

PG-21 16,000

PG-29 27,000

PG-36 40,000

PG-42 51,000

PG-48 56,000

64 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

HÌNH ẢNH MÃ HÀNG MÃ ĐẶTHÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ

(VND)Đồng Hồ Đa Năng, Made in EUROPE

CVM-C5-IC M55803

- Measuring & displaying: V, A, kW, kWh, Hz cosφ, kVA, kVAh, maximum demand, hours, COST, kgCO2 - Auxiliary power supply : 85-265VAC, 50-60Hz/ 90-300VDC - Electrical connection: Three-phase 3/4 wires, two-phase 2/3 wires, single-phase 2 wires - 1 Digital output, 1 digital input - Dimensions: 96x96 (mm), LCD display - Degree of protection: IP51(From panel front)

3,796,000

CVM-C10-ITF-485-ICT2 M55911

- Measuring & displaying: V, A, kW, kWh, Hz cosφ, kVA, kVAh, maximum demand, hours, hamonics, COST, kgCO2 - Auxiliary power supply : 85-265VAC, 50-60Hz/ 90-300VDC - Electrical connection: Three-phase 3/4 wires, two-phase 2/3 wires, single-phase 2 wires - 4 Digital outputs, 2 digital inputs - Communications: RS-485 Modbus/RTU - Dimensions: 96x96 (mm), LCD display - Degree of protection: IP65(From panel front)

5,479,000

HÌNH ẢNH MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND)

Đồng Hồ Ampe, Made in EUROPE

M10230

- Dimensions: 96x96 (mm)- Loại: 5/5, 10/5, 15/5, 20/5, 25/5, 30/5, 40/5, 50/5, 60/5, 75/5, 100/5, 125/5, 150/5, 200/5, 250/5, 300/5, 400/5, 500/5, 600/5, 750/5, 800/5, 1000/5, 1200/5, 1500/5, 2000/5, 2500/5, 3000/5, 4000/5, 5000/5 (A)- Degree of protection: IP52 (From panel front)

602,000

Đồng Hồ Volt , Made in EUROPE

M10438

- Dimensions: 96x96 (mm)

- 0-500V

- Degree of protection: IP52(From panel front)

955,000

M10430

- Dimensions: 96x96 (mm)

- Types: 1000/110, 3300/110, 6600/110, 13200/110, 15000/110, 20000/110, 22000/110, 25000/110 (V)

- Degree of protection: IP52(From panel front)

727,000

YW SERIES Ф 22Bảng giá CIRCUTOR (Tây Ban Nha)

Bảng giá trên chưa bao gồm VAT

65Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá CIRCUTOR (SPAIN) 2015 - www.beeteco.com

YW SERIES Ф 22

HÌNH ẢNH KÍCH THƯỚC (mm)FLAT STRIP (mm)

MÃ ĐẶT HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ

(VND)

Current transformers TC 4, Made in EUROPE

30 x 10

20 x 10

25 x 5

M703D5 50/5A, CL 3, 1VA 338,000

M703D6 60/5A, CL 3, 1.25VA 354,000

M703D7 75/5A, CL 3, 1.25VA 354,000

M703D8 100/5A, CL 1, 2VA 354,000

Current transformers TC 5.2, Made in EUROPE

20 x 12

25 x 10

30 x 10

M70322 125/5A, CL 1, 1.5VA 390,000 M70323 150/5A, CL 1, 2VA 390,000 M70324 200/5A, CL 1, 3VA 402,000 M70325 250/5A, CL 1, 3.75VA 402,000 M70326 300/5A, CL 1, 3.75VA 426,000 M70327 400/5A, CL 1, 5VA 430,000 M70328 500/5A, CL 1, 7.5VA 442,000 M70329 600/5A, CL 1, 7.5VA 456,000

Current transformers TC 6, Made in EUROPE

30 x 15

20 x 10

40 x 10

M70338 750/5A, CL 0.5, 10VA 514,000

M70339 800/5A, CL 0.5, 10VA 536,000

Current transformers TC 8, Made in EUROPE

50 x 30

60 x 12M70366 1000/5A, CL 0.5, 15VA 760,000

Current transformers TC 10, Made in EUROPE

50 x 50

60 x 30

80 x 30

M70374 1200/5A, CL 0.5, 10VA 897,000

M7037E 1250/5A, CL 0.5, 10VA 920,000

M70375 1500/5A, CL 0.5, 15VA 939,000

M70376 1600/5A, CL 0.5, 15VA 1,096,000

M70377 2000/5A, CL 0.5, 15VA 1,172,000

Current transformers TC 12, Made in EUROPE

3 x 100 x 10

M70386 2500/5A, CL 0.5, 20VA 1,647,000

M70387 3000/5A, CL 0.5, 30VA 1,845,000

M7038C 3200/5A, CL 0.5, 30VA 2,117,000

M70388 4000/5A, CL 0.5, 35VA 2,058,000

Current transformers TA 600, Made in EUROPE

196 x 124 x 62 125 x 60 M705B9 5000/5A, CL 0.5, 40VA 5,078,000

L707A,B,C

P701A P701B

P701C P701D

R704A,B,C

R708A R708B

R704 -2W

DÒNG SẢN PHẨM HY-M / HY-L / HY-LS SERIES

Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật

HY-P701A

HY-P701B

HY-P701C

HY-P701D

HY-R704A

HY-R704B

HY-R704C

HY-R704-2W

HY-L707A

HY-L707B

HY-L707C

HY-L707D

HY-PR708A

HY-PR708B

80,000

53,000

47,000

58,000

58,000

58,000

58,000

60,000

52,000

52,000

53,000

55,000

88,000

88,000

Đầu nút nhấn, loại dài

Đầu nút nhấn, loại ngắn

Đầu bi

Đầu nhấn

Tay đòn ngắn + Bánh xe

Tay đòn vừa + Bánh xe

Tay đòn dài + Bánh xe

Tay đòn + Bánh xe đôi

Cần ngắn

Cần vừa

Cần dài

Cần dài đặc biệt

Đầu bánh xe ngang

Đầu bánh xe dọc

Bảng giá trên đã bao gồm VAT

CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH

Long
Highlight
Long
Highlight
Long
Highlight
Long
Highlight
Long
Highlight

MS -10

R504C

L507A L507C

PR508VPR508H

P501O

R504A

DÒNG SẢN PHẨM HY-M / HY-L / HY-LS SERIES

Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật

CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH

ZCN-P501O

ZCN-R504A

ZCN-R504C

ZCN-L507A

ZCN-L507C

ZCN-PR508V

ZCN-PR508H

ZCN-L509

MS-10

111,000

95,000

95,000

90,000

90,000

130,000

130,000

127,000

5,000

Đầu nút nhấn

Đầu cần ngắn + Bánh xe

Đầu cần dài + Bánh xe

Đầu cần ngắn

Đầu cần dài

Bánh xe lăn ngang

Bánh xe lăn dọc

Kiểu cây lò xo

Đế dành cho dòng công tắchành trình nhỏ

Bảng giá trên đã bao gồm VAT

Bảng giá thiết bị Hanyoung Nux (Hàn Quốc) - Beeteco.com

HY-M902

HY-M903

HY-M904

HY-M907

HY-M908

HY-M908R

HY-M908L

HY-M909

HY-L804

HY-L807

HY-L808

HY-L809

HY-LS802N

HY-LS803N

HY-LS803RN

HY-LS804N

HY-LS807N

HY-LS808N

140,000

180,000

130,000

120,000

120,000

264,000

284,000

125,000

115,000

115,000

115,000

100,000

77,000

76,000

80,000

95,000

95,000

90,000

Dạng pittong đầu con lăn.

Dạng pittong đầu bi.

Dạng cần gạt đầu con lăn,có thể điều chỉnh kích thước.

Dạng cần dài,có thể điều chỉnh kích thước.

Dạng cần gạt đầu con lăn.

Dạng cần gạt đầu con lăn lớn.

Dạng cần gạt chữ L có 2 con lăn.

Dạng lò xo

Dạng cần gạt đầu con lăn,có thể điều chỉnh kích thước.

Dạng cần dài,có thể điều chỉnh kích thước.

Dạng cần gạt đầu con lăn.

Dạng lò xo

Dạng pittong đầu con lăn.

Dạng pittong đầu bi.

Dạng cần có con lăn,chỉ tác động 1 chiều.

Dạng cần gạt đầu con lăn,có thể điều chỉnh kích thước.

Dạng cần dài,có thể điều chỉnh kích thước.

Dạng cần gạt đầu con lăn.

DÒNG SẢN PHẨM HY-M / HY-L / HY-LS SERIES

Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật

M902

M909

M908

L804

LS802N

LS807N LS804N LS808N

LS803N LS803RN

L807 L808 L809

M908L M908R

M907

M903 M904

Bảng giá trên đã bao gồm VAT

Bảng giá thiết bị Hanyoung Nux (Hàn Quốc) - Beeteco.com

Long
Highlight

Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật

LEL-02-1

LEL-04-1

LEL-04-2

2 vị trí, tự trả về

4 vị trí, tự trả về

4 vị trí, không tự trả về

325,000

376,000

376,000

HY-101

HY-102

HY-103

HY-104

HY-105

Vỏ nhựa

Vỏ nhôm

Vỏ nhôm, kích thước trung bình

Vỏ nhôm, kích thước lớn

Vỏ nhôm, kích thước lớn

93,000

118,000

220,000

649,000

660,000 HY-101 HY-102

HY-103

HY-104

HY-105

CÔNG TẮC CẦN GẠT

CÔNG TẮC BÀN ĐẠP

ĐIỀU KHIỂN CẦN TRỤC

HY-1022B

HY-1022SB

HY-1022ST/SD

HY-1024AB

HY-1024BB

HY-1024SBB

HY-1026ABB

HY-1026SBBB

HY-1026ST/SDBB

HY-1028ABBB

HY-1028SBBB

HY-1028ADBB

HY-1026BBB

141,000

200,000

240,000

200,000

214,000

276,000

284,000

362,000

370,000

363,000

660,000

753,000

296,000

2 nút, không có dừng khẩn

2 nút, có dừng khẩn

2 nút, điều khiển 2 cấp tốc độ + dừng khẩn

4 nút, không có dừng khẩn

4 nút, không có dừng khẩn

4 nút, có dừng khẩn

6 nút, không có dừng khẩn

6 nút, có dừng khẩn

6 nút, điều khiển 2 cấp tốc độ + dừng khẩn

8 nút, không có dừng khẩn

8 nút, điều khiển 1 cấp tốc độ + dừng khẩn

8 nút, điều khiển 2 cấp tốc độ

6 nút, không có dừng khẩn

Bảng giá trên đã bao gồm VAT

Bảng giá thiết bị Hanyoung Nux (Hàn Quốc) - Beeteco.com

Long
Highlight
Long
Highlight
Long
Highlight
Long
Highlight
Long
Highlight
Long
Highlight
Long
Highlight
Long
Highlight

Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật

CÔNG TẮC ĐÓNG CẮT TRỰC TIẾP ĐỘNG CƠ ĐIỆN

CÔNG TẮC NGUỒN ĐÓNG CẮT TRỰC TIẾP ĐỘNG CƠ ĐIỆN BẰNG NÚT ẤN

CHUYỂN MẠCH VOLT - AMPE

CÒI BÁO

MAS-025-A/B

MAS-063-A/B

MAS-125-A/B

HY-510

HY-512

HY-513

HY-514

HY-516

HY-517

BE-215

BE-230

BEW-215

BEW-230

BEWT-215

BEWT-315

HY-V332-10A

HY-V332B-10A

HY-V333-10A

HY-V343-10A

HY-A332-10A

HY-A333-10A

HY-A343-10A

HY-CSL-1-10A

HY-CSL-L-10A

HY-256-24

HY-256-2

HY-306-24

HY-306-2

HY-606N-24

HY-606N-2

HY-606-220/24

HY-606-2

56,000

76,000

72,000

75,000

75,000

Φ25, điện áp 24 VDC

Φ25, điện áp 220 VAC

Φ30, điện áp 24 VDC

Φ30, điện áp 220 VAC

Φ60, điện áp 24V

Φ60, điện áp 220V

Φ60, điện áp 220/24V

Φ60, điện áp 24V

147,000

147,000

147,000

147,000

147,000

176,000

184,000

132,000

165,000

116,000

84,000

84,000

95,000

284,000

89,000

84,000

231,000

185,000

288,000

210,000

357,000

3 pha, 15A/250 VAC

2 pha, 15A/250 VAC

3 pha, 15A/250 VAC

3 pha, 15A/250 VAC

3 pha, 15A/250 VAC

3 pha, 15A/250 VAC

3 pha, 15A/250 VAC

3 pha, 30A/250 VAC

3 pha, 15A/250 VAC

3 pha, 30A/250 VAC

3 pha, 15A/250 VAC

3 pha, 30A/250 VAC

693,000

924,000

1,419,000

3 pha, 25A/690 VAC

3 pha, 63A/690 VAC

3 pha, 125A/690 VAC

Chuyển mạch Volt

Chuyển mạch Ampe

Chuyển mạch On/ Off - 10A

HY-512

HY-516HY-510

HY-513

HY-517HY-514BEWT-215

BEW-230 BEW-215 BE-215

BEWT-215

HY-V/A

HY-CSL

HY-606HY-606N

HY-256HY-306

Bảng giá trên đã bao gồm VAT

Bảng giá thiết bị Hanyoung Nux (Hàn Quốc) - Beeteco.com

Long
Highlight
Long
Highlight
Long
Highlight

BẢNG GIÁQUẠT HÚTTỦ ĐIỆN LEIPOLE

PhotoHình ảnh

Cat.NoMã số

DescriptionMô tả

PriceGiá

(VNĐ)

FAN & FILTER - FK 55 SERIEs - COLOR : RAL7032 - IP54 to IP55QUẠT HÚT KÈM MIỆNG GIÓ CÓ LỌC BỤI - LOẠI FK 55 - MÀU RAL7032 - IP54 ĐẾN IP55

LOẠI CAO CẤP VỚI MIỆNG GIÓ CÓ VIỀN

FK 5522.230

- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ- Công suất / Dòng điện : 19W / 0.12A- Độ ồn : 46 / 49 dB

- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Lưu lượng gió : 55 / 66 m3/h- Kích thước khối : 150 x 150 x 66mm- Kích thước lổ khoét : 126 x 126mm- Quạt gắn kèm : F2E-120S-230

420,000

FK 5523.230

- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ- Công suất / Dòng điện : 19W / 0.12A- Độ ồn : 46 / 49 dB

- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Lưu lượng gió : 105 / 120 m3/h- Kích thước khối : 250 x 250 x 105 mm- Kích thước lổ khoét : 224 x 224mm- Quạt gắn kèm : F2E-120S-230

450,000

FK 5525.230

- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ- Công suất / Dòng điện : 41W / 0.28A- Độ ồn : 54 / 56 dB

- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Lưu lượng gió : 230 / 265 m3/h- Kích thước khối : 250 x 250 x 139mm- Kích thước lổ khoét : 224 x 224mm- Quạt gắn kèm : F2E-150S-230

1,150,000

FK 5526.230

- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ- Công suất / Dòng điện : 64W / 0.29A - Độ ồn : 46 / 49 dB

- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Lưu lượng gió : 500 / 560 m3/h- Kích thước mặt : 325 x 325 x 155mm- Kích thước lổ khoét : 292 x 292mm- Quạt gắn kèm : F2E-260B-230

2,200,000

EXIT FILTER FOR FK 55 SERIEs - COLOR : RAL7032 - IP54 TO IP55MIỆNG GIÓ CÓ LỌC BỤI CHO LOẠI FK 55 - MÀU RAL7032 - IP54 ĐẾN IP55

LOẠI CAO CẤP VỚI MIỆNG GIÓ CÓ VIỀN

FK 5522.300- Kích thước khối : 150 x 150 x 23mm- Kích thước lổ khoét : 126 x 126mm

160,000

FK 5525.300- Kích thước khối : 250 x 250 x 25mm- Kích thước lổ khoét : 224 x 224mm

270,000

FK 5526.300 - Kích thước khối : 325 x 325 x 26mm- Kích thước lổ khoét : 292 x 292mm

350,000

+ Bảng Giá này ch ưa bao g ồm 10% thu ế GTGT.

+ Quạt hút lo ại 115VAC và 24VDC : Vui lòng liên l ạc với nhà cung để có thông tin báo giá c cụ thể.

PhotoHình ảnh

Cat.NoMã số

DescriptionMô tả

PriceGiá

(VNĐ)

FAN & FILTER - FKL 66 SERIEs - COLOR : RAL7032 - IP54 TO IP55QUẠT HÚT KÈM MIỆNG GIÓ CÓ LỌC BỤI - LOẠI FKL 66 - MÀU RAL7032 - IP54 ĐẾN IP55

FKL 6621.230

- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ- Công suất / Dòng điện : 10W / 0.08A- Độ ồn : 41 / 46 dB

- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Lưu lượng gió : 20 / 25 m3/h- Kích thước khối : 116 x 116 x47mm- Kích thước lổ khoét : 92 x 92 mm- Quạt gắn kèm : F2E-92S-230

315,000

FKL 6622.230

- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ- Công suất / Dòng điện : 19W / 0.12A - Độ ồn : 41 / 46 dB

- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Lưu lượng gió : 55 / 66 m3/h- Kích thước khối : 148 x 148 x 57mm- Kích thước lổ khoét : 124 x 124mm- Quạt gắn kèm : F2E-120S-230

360,000

FKL 6623.230

- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ- Công suất / Dòng điện : 19W / 0.12A- Độ ồn : 46 / 49 dB

- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Lưu lượng gió : 105 / 120 m3/h- Kích thước khối : 204 x 204 x 82mm- Kích thước lổ khoét : 177 x 177mm- Quạt gắn kèm : F2E-120S-230

420,000

FKL 6625.230

- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ- Công suất / Dòng điện : 41W / 0.28A- Độ ồn : 54 / 56 dB

- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Lưu lượng gió : 230 / 265 m3/h- Kích thước mặt : 255 x 255 x 105mm- Kích thước lổ khoét : 224 x 224mm- Quạt gắn kèm : F2E-150S-230

990,000

FKL 6626.230

- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ- Công suất / Dòng điện : 64W-0.29A- Độ ồn : 46 / 49 dB

- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Lưu lượng gió : 500 / 560 m3/h- Kích thước mặt : 323 x 323 x 129mm- Kích thước lổ khoét : 292 x 292mm- Quạt gắn kèm : F2E-260B-230

2,150,000

FKL 6626.230-D

- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ- Công suất / Dòng điện : 140W / 0.70A - Độ ồn : 59 / 68 dB

- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Lưu lượng gió : 1200 / 1350 m3/h- Kích thước khối : 323 x 323 x 129mm- Kích thước lổ khoét : 292 x 292mm- Quạt gắn kèm : F2E-320B-230

3,300,000

+ Bảng Giá này ch ưa bao g ồm 10% thu ế GTGT.

+ Quạt hút lo ại 115VAC và 24VDC : Vui lòng liên l ạc với nhà cung để có thông tin báo giá c ụ thể.

PhotoHình ảnh

Cat.NoMã số

DescriptionMô tả

PriceGiá

(VNĐ)

EXIT FILTER FOR FKL 66 SERIEs - COLOR : RAL7032 - IP54 TO IP55MIỆNG GIÓ CÓ LỌC BỤI CHO LOẠI FKL 66 - MÀU RAL7032 - IP54 ĐẾN IP55

FKL 6621.300- Kích thước khối : 116 x 116 x 12mm- Kích thước lổ khoét : 92 x 92mm

90,000

FKL 6622.300- Kích thước khối : 148 x 148 x 14mm- Kích thước lổ khoét : 124 x 124mm

110,000

FKL 6623.300- Kích thước khối : 204 x 204 x 17mm- Kích thước lổ khoét : 177 x 177mm

160,000

FKL 6625.300 - Kích thước khối : 255 x 255 x 17mm- Kích thước lổ khoét : 224 x 224mm

250,000

FKL 6626.300- Kích thước mặt : 323 x 323 x 17mm- Kích thước lổ khoét : 292 x 292mm

350,000

EXIT FILTER FB 98 SERIEs - COLOR : RAL7032 - IP54MIỆNG GIÓ CÓ LỌC BỤI LOẠI FB 98 - MÀU RAL7032 - IP54

FB 9803

- Kích thước khối : 148 x 148 x 14mm- Kích thước lổ khoét : 122 x 122mm- Có thể lắp rời hoặc gắn với quạt hút model F2E-92S hoặc F2E-120S

105,000

FB 9804

- Kích thước khối : 204 x 204 x 14mm- Kích thước lổ khoét : 175 x 175mm- Có thể lắp rời hoặc gắn với quạt hút model F2E-120S hoặc F2E-150S

140,000

FB 9805

- Kích thước khối : 255 x 255 x 14mm- Kích thước lổ khoét : 223 x 223mm- Có thể lắp rời hoặc gắn với quạt hút model F2E-150S hoặc F2E-220B

240,000

FB 9806

- Kích thước mặt : 320 x 320 x 14mm- Kích thước lổ khoét : 283 x 283mm- Có thể lắp rời hoặc gắn với quạt hút model F2E-150S ; F2E-220B hoặc F2E-250B

380,000

FB 9807

- Kích thước khối : 420 x 180 x 14mm- Kích thước lổ khoét : 392 x 152mm- Có thể lắp rời hoặc gắn với 3 quạt hút model F2E-120S hoặc F2E-150S

550,000

RECTANGULAR EXIT FILTER FK6627 SERIES - IP43MIỆNG GIÓ CÓ LỌC BỤI - HÌNH CHỮ NHẬT - LOẠI FK6627 - IP43

FK 6627.300- Kích thước khối : 360 x 120 x 14mm- Kích thước lổ khoét : 329 x 88.5mm- Miệng gió hình ch ữ nhật lắp rời

190,000

+ Bảng Giá này ch ưa bao g ồm 10% thu ế GTGT.

NEWNEWNEWNEW

PhotoHình ảnh

Cat.NoMã số

DescriptionMô tả

PriceGiá

(VNĐ)

AXIAL FAN - F2E SERIEsQUẠT HÚT RỜI - LOẠI F2E

LOẠI ĐIỆN ÁP 220/230VAC

F2E-92S-230- Kích thước khối : 92 x 92 x 25mm- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ

- Lưu lượng gió : 47/58 m3/h- Công suất : 10W-50HZ

250,000

F2E-120S-230

- Kích thước khối : 120 x 120 x 38mm- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ

- Lưu lượng gió : 84/100 m3/h- Công suất : 19W-50HZ

295,000

F2E-150S-230

- Kích thước khối : 150 x 172 x 51mm- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ

- Lưu lượng gió : 190/220 m3/h- Công suất : 35W-50HZ

630,000

F2E-162B-230

- Kích thước khối : 155 x 172 x 55mm- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ

- Lưu lượng gió : 191/224 m3/h- Công suất : 47W-50HZ - Loại bạc đạn- Khung h ợp kim nhôm, cánh kim lo ại

1,500,000

F2E-220B-230

- Kích thước khối : Ø 220 x 60mm- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ

- Lưu lượng gió : 1100 m3/h- Công suất : 48W-50HZ - Loại bạc đạn

1,600,000

F2E-260B-230

- Kích thước khối : 260 x 227 x 80mm- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ

- Lưu lượng gió : 800/915 m3/h- Công suất : 65W-50HZ - Loại bạc đạn- Khung h ợp kim nhôm, cánh kim lo ại

1,950,000

F2E-320B-230

- Kích thước khối : 320 x 280 x 80mm- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ

- Lưu lượng gió : 1800/1950 m3/h- Công suất : 100W-50HZ - Loại bạc đạn- Khung h ợp kim nhôm, cánh kim lo ại

3,100,000

LOẠI ĐIỆN ÁP 24VDC HOẶC 48VDCSP922524HS

(*)- Kích thước khối : 92 x 92 x 25mm- Điện áp định mức : 24 VDC

580,000

SP1203824H(*)

- Kích thước khối : 120 x 120 x 38mm- Điện áp định mức : 24 VDC

590,000

BP1203848M(*)

- Kích thước khối : 120 x 120 x 38mm- Điện áp định mức : 48 VDC

750,000

FB-108CX(*)

- Kích thước khối : 150 x 172 x 51mm- Điện áp định mức : 24 VDC

2,500,000

+ Bảng Giá này ch ưa bao g ồm 10% thu ế GTGT.

+ Mục (*) : Vui lòng liên l ạc với nhà cung c ấp để xác định th ời gian giao hàng.

NEWNEWNEWNEW

PhotoHình ảnh

Cat.NoMã số

DescriptionMô tả

PriceGiá

(VNĐ)

CABINET TOP VENTILATOR - IP54 TO IP55 - SECOND GENERATIO N QUẠT HÚT GẮN TRÊN MÁI TỦ ĐIỆN - IP54 ĐẾN IP55 - LOẠI MỚI

F2E190-230-DP

- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ

- Lưu lượng gió : 570 / 620 m3/h- Công suất : 58W-50HZ - Dòng điện định mức : 0.26A - Độ ồn : 62 / 64 dB

- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Kích thước khối : 310 x 310 x 130mm- Kích thước lổ khoét : d=195mm- Quạt gắn kèm : 190FLW2

2,750,000

F2E220-230-DP(*)

- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ

- Lưu lượng gió : 860 / 900 m3/h- Công suất : 85W-50HZ - Dòng điện định mức : 0.38A - Độ ồn : 73 / 74 dB

- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Kích thước khối : 310 x 310 x 130mm- Kích thước lổ khoét : d=195mm- Quạt gắn kèm : 220FLW2

3,800,000

F2E225-230-DP(*)

- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ- Lưu lượng gió : 1200 / 1340 m3/h- Công suất : 135W-50HZ - Dòng điện định mức : 0.60A - Độ ồn : 69 / 71 dB- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Kích thước khối : 310 x 310 x 130mm- Kích thước lổ khoét : d=195mm- Quạt gắn kèm : 225FLW2

4,200,000

CABINET TOP VENTILATOR - IP54 TO IP55 - NEW GENERATION QUẠT HÚT GẮN TRÊN MÁI TỦ ĐIỆN - IP54 ĐẾN IP55 - LOẠI MỚI

F2E190-230-DSP(*)

- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ- Lưu lượng gió : 570 / 620 m3/h- Công suất : 58W-50HZ - Dòng điện định mức : 0.26A - Độ ồn : 62 / 64 dB- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Kích thước khối : 400 x 350 x 103mm- Kích thước lổ khoét : 180 x 180mm- Quạt gắn kèm : 190FLW2

2,750,000

F2E220-230-DSP(*)

- Điện áp định mức : 230 VAC - 50/60HZ- Lưu lượng gió : 860 / 900 m3/h- Công suất : 85W-50HZ - Dòng điện định mức : 0.38A - Độ ồn : 73 / 74 dB- Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC- Kích thước khối : 400 x 350 x 103mm- Kích thước lổ khoét : 180 x 180mm- Quạt gắn kèm : 220FLW2

3,800,000

+ Bảng Giá này ch ưa bao gồm 10% thu ế GTGT.

NEWNEWNEWNEW

+ Mục (*) : Vui lòng liên l ạc với nhà cung c ấp để xác định th ời gian giao hàng.

PhotoHình ảnh

Cat.NoMã số

DescriptionMô tả

PriceGiá

(VNĐ)

CENTRIFUGAL FAN - FLW SERIEsQUẠT HÚT LY TÂM LỒNG SÓC - LOẠI FLW

LOẠI ĐIỆN ÁP 220/230VAC - 1PHASE133FLW2

(*)

- Kích thước khối : Ø 136 x 80mm- Lưu lượng gió : 270 m3/h- Công suất : 23W-50HZ

1,950,000

190FLW2- Kích thước khối : Ø 190 x 70mm- Lưu lượng gió : 1170 m3/h- Công suất : 160W-50HZ

2,500,000

220FLW2(*)

- Kích thước khối : Ø 220 x 70mm- Lưu lượng gió : 900 m3/h- Công suất : 98W-50HZ

2,650,000

225FLW2- Kích thước khối : Ø 225 x 108mm- Lưu lượng gió : 1170 m3/h- Công suất : 160W-50HZ

2,770,000

250FLW2(*)

- Kích thước khối : Ø 250 x 106mm- Lưu lượng gió : 1440 m3/h- Công suất : 160W-50HZ

2,770,000

280FLW2(*)

- Kích thước khối : Ø 280 x 102mm- Lưu lượng gió : 1860 m3/h- Công suất : 250W-50HZ

3,300,000

310FLW4(*)

- Kích thước khối : Ø 310 x 162mm- Lưu lượng gió : 1860 m3/h- Công suất : 125W-50HZ

3,650,000

355FLW4(*)

- Kích thước khối : Ø 360 x 124mm- Lưu lượng gió : 1860 m3/h- Công suất : 165W-50HZ

5,300,000

+ Bảng Giá này ch ưa bao gồm 10% thu ế GTGT.

+ Mục (*) : Vui lòng liên l ạc với nhà cung c ấp để xác định th ời gian giao hàng.

NEWNEWNEWNEW

PhotoHình ảnh

Cat.NoMã số

DescriptionMô tả

PriceGiá

(VNĐ)

THERMOSTATBỘ ỔN NHIỆT

JWT6011F(NO)

- Thermostat 1 tiếp điểm NO.- Dùng đóng mở quạt gió giải nhiệt.- Kích thước mặt : 60 x 33 x 43mm- Trọng lượng : tương đương 40g

180,000

JWT6011R(NC)

- Thermostat 1 tiếp điểm NC.- Dùng đóng mở điện trở sưởi.- Kích thước mặt : 60 x 33 x 43mm- Trọng lượng : tương đương 40g

180,000

JWT6012(NO+NC)

- Thermostat kép , 2 tiếp điểm NO+NC.- Tiếp điểm NO dùng đóng mở quạt gió ; Tiếp điểm NC dùng đóng mở điện trở sưởi.- Kích thước mặt : 67 x 50 x 46mm- Trọng lượng : tương đương 90g

370,000

INNER TEMPERATURE CONTROLLERBỘ ỒN NHIỆT - GIÁM SÁT NHIỆT ĐỘ TỦ ĐiỆN

JWT6011(*)

- Kích thước mặt : 71 x 71 x 33.5mm- Trọng lượng : tương đương 105g

430,000

HYGROSTATBỘ GIÁM SÁT ĐỘ ẨM

JWT6013

- Công dụng : điều khiển điện trở sưởi trong tủ điện , tránh bị đọng sương khi độ ẩm vượt mức 65%. Chống sự đọng sương và ăn mòn kim loại.Kích thước mặt : 67 x 50 x 38mm- Trọng lượng : tương đương 60g

750,000

+ Bảng Giá này ch ưa bao gồm 10% thu ế GTGT.+ Mục (*) : Vui lòng liên l ạc với nhà cung c ấp xác định th ời gian giao hàng.

Đặc tính k ỹ thu ật tổng quát: - Độ chênh nhiệt tác động : 7oC - Điện trở tiếp xúc : < 10 mOhm - Tuổi thọ tiếp điểm : >100,000 lần - Định mức tiếp điểm : 250VAC , 10A - Lắp đặt : DIN rail 35mm

- Nhiệt độ cài đặt : 0oC -:- +60oC - EMC : theo tiêu chuẩn EN5014-1-2 ; EN61000-3-22 (3).

PhotoHình ảnh

Cat.NoMã số

DescriptionMô tả

PriceGiá

(VNĐ)

CABINET HEATERBỘ SƯỞI TỦ ĐIỆN

JRQ15- Công Suất : 15W- Chiều dài :65mm- Trọng lượng : 200g

260,000

JRQ30- Công Suất : 30W- Chiều dài :65mm- Trọng lượng : 200g

280,000

JRQ45- Công Suất : 45W- Chiều dài :65mm- Trọng lượng : 200g

290,000

JRQ60- Công Suất : 60W- Chiều dài :65mm- Trọng lượng : 200g

360,000

JRQ75- Công Suất : 75W- Chiều dài :65mm- Trọng lượng : 200g

440,000

JRQ100- Công Suất : 100W- Chiều dài :145mm- Trọng lượng : 380g

520,000

JRQ150- Công Suất : 150W- Chiều dài :145mm- Trọng lượng : 380g

640,000

COMBINE HEATER & FANBỘ SƯỞI & QUẠT GIÓ KẾT HỢP

JRQ250- Công Suất : 250W- Chiều dài :182mm- Trọng lượng : 1,1Kg

1,560,000

JRQ400- Công Suất : 400W- Chiều dài :222mm- Trọng lượng : 1,4Kg

1,760,000

+ Bảng Giá này ch ưa bao gồm 10% thu ế GTGT.

Đặc tính k ỹ thu ật tổng quát: - Điện áp hoạt động : 120 - 250V AC/DC - Lắp đặt : DIN rail 35mm, theo phương thẳng đứng. - Đáp ứng tiêu chuẩn CE, UL

Đặc tính k ỹ thu ật tổng quát: - Điện áp hoạt động : 230V AC 50/60HZ - Lắp đặt : DIN rail 35mm, theo phương thẳng đứng. - Đáp ứng tiêu chuẩn CE, UL

KHỞI ĐỘNG TỪ SC CUỘN HÚT AC RỜ LE NHIỆT CHO KHỞI ĐỘNG TỪ SC

Mã hàng Dòngđịnh mức Tiếp điểm Đơn giá

(VNĐ) Mã hàng Dòng điều chỉnh Đơn giá (VNĐ)

SC-03 9A 1NO 434,000

TR-0N (0.1-13A)* 415,000 SC-0 12A 1NO 526,000

SC-05 12A 1NO+1NC 587,000

SC-4-0 16A 1NO 802,000

TR-5-1N (0.1-22A)* 465,000SC-4-1 22A 1NO 821,000

SC-5-1 22A 1NO+1NC 860,000

SC-N1 32A 2NO+2NC 1,256,000TR-N2 4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13,12-18,

16-22, 24-36,32-42A 581,000 SC-N2 40A 2NO+2NC 1,613,000

SC-N2S 50A 2NO+2NC 2,202,000TR-N3 7-11, 9-13,12-18,18-26, 24-36,

28-40, 34-50A, 45-65A, 48-68A 764,000 SC-N3 65A 2NO+2NC 2,414,000

SC-N4 80A 2NO+2NC 3,542,000

TR-N5 18-26, 24-36, 28-40, 34-50, 45-65, 53-80, 65-95, 85-105A 929,000 SC-N5A 93A 2NO+2NC 3,878,000

SC-N5 105A 2NO+2NC 4,424,000

SC-N6 125A 2NO+2NC 5,428,000 TR-N6 45-65, 53-80, 65-95, 85-125A 1,428,000

SC-N7 150A 2NO+2NC 7,545,000 TR-N7 53-80, 65-95, 85-125, 110-160A 1,800,000

SC-N8 180A 2NO+2NC 9,047,000 TR-N8 65-95, 85-125, 110-160, 125-185A 2,052,000

SC-N10 220A 2NO+2NC 11,887,000 TR-N10/3 110-160, 125-185, 160-240A 4,008,000

SC-N11 300A 2NO+2NC 15,679,000TR-N12/3 110-160,125-185,160-240, 200-300,

240-360, 300-450A 4,645,000 SC-N12 400A 2NO+2NC 20,332,000

SC-N14 600A 2NO+2NC 50,739,000 TR-N14/3 240-360, 300-450, 400-600A 7,754,000

SC-N16 800A 2NO+2NC 80,007,000

* Các dải đuôi nhiệt của TR-0N và TR-5-1N:0.1-0.15, 0.13-0.2, 0.15-0.24, 0.2-0.3, 0.24-0.36, 0.3-0.45, 0.36-0.54, 0.48-0.72, 0.64-0.96,0.8-1.2, 0.95-1.45, 1.4-2.2, 1.7-2.6, 2.2-3.4, 2.8-4.2, 4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13, 12-18A, 16-22A

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

KHỞI ĐỘNG TỪ FJ CUỘN HÚT AC RỜ-LE NHIỆT CHO KHỞI ĐỘNG TỪ FJ Mã hàng Dòng

định mức Tiếp điểm Đơn giá(VNĐ) Mã hàng Dòng điều chỉnh Đơn giá

(VNĐ)

FJ-B06 6A 1NO or 1NC 330,000

TK12B (0.1-13A)* 394,000 FJ-B09 9A 1NO or 1NC 347,000

FJ-B12 12A 1NO or 1NC 421,000

FJ-B18 18A 1NO or 1NC 642,000 TK18B (0.1-18A)* 441,000

FJ-B25 25A 1NO or 1NC 657,000 TK32B (0.18-32A)* 552,000

FJ-B32 32A 1NO or 1NC 1,005,000

FJ-B40 40A 1NO+1NC 1,291,000

TK65B4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13, 12-18,

18-26, 24-36, 32-42, 40-50, 44-54, 53-65A

764,000 FJ-B50 50A 1NO+1NC 1,762,000

FJ-B65 65A 1NO+1NC 1,931,000

FJ-B80 80A 1NO+1NC 2,834,000 TK95B

7-11, 9-13, 12-18, 18-26, 24-36, 34-50, 45-65, 48-68, 64-80, 68-86,

86-96A 929,000

FJ-B95 95A 1NO+1NC 3,102,000

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT FUJI ELECTRIC

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT A S T E RSố 7 Đại lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương, VN.

Tel : 0650 3617 012 Fax: 0650 3617 011

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

www.haophuong.com - Bảng giá FUJI ELECTRIC

CB TÉP (MCB)

Mã hàng Số cực Dòng định mức (A) Dòng cắt (kA) Đơn giá (VNĐ)

BC63E1CG-1P 1P1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA 115,000

50-63A 4.5kA

BC63E1CG-2P 2P1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA 252,00050-63A 4.5kA

BC63E1CG-3P 3P1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA

378,00050-63A 4.5kA

BC63E1CG-4P 4P1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA

504,000 50-63A 4.5kA

CẦU DAO CHỐNG RÒ CÓ BẢO VỆ QUÁ TẢI VÀ NGẮN MẠCH (RCBO)

Mã hàng Dòng định mức (A) Dòng cắt(kA) Dòng rò(mA) Đơn giá (VNĐ)

RCBO - 1P+NBC32E1CL-1N 6-10-16-20-25-32A 6kA

30mA 552,000

BC50E1CL-1N 40A 6kA 600,000 BC50E1CL-1N 50A 4.5kA 600,000 RCBO - 2PBC32E1CL-2P 6-10-16-20-25-32A 6kA

30mA 848,000

BC50E1CL-2P 40A 6kA 900,000 BC50E1CL-2P 50A 4.5kA 900,000 RCBO - 3PBC32E1CL-3P 6-10-16-20-25-32A 6kA

30mA 1,234,000

BC50E1CL-3P 40A 6kA 1,330,000 BC50E1CL-3P 50A 4.5kA 1,330,000 RCBO - 3P+NBC32E1CL-3N 6-10-16-20-25-32A 6kA

30mA 1,333,000

BC50E1CL-3N 40A 6kA 1,440,000 BC50E1CL-3N 50A 4.5kA 1,440,000 RCBO - 4PBC32E1CL-4P 6-10-16-20-25-32A 6kA

30mA 1,694,000

BC50E1CL-4P 40A 6kA 1,750,000 BC50E1CL-4P 50A 4.5kA 1,750,000

2

Bảng giá FUJI ELECTRIC rút gọn.

PHỤ KIỆN KHỞI ĐỘNG TỪ

Mã hàng Tiếp điểm Mô tả Đơn giá (VNĐ)

SZ-AS1 1NO + 1NC Gài bên hông cho SC-03 đến SC-N3 280,000

SZ-AS2 1NO + 1NC Gài trên hông cho SC-N4 đến SC-N12 394,000

SZ-A02 2NC

Gài trên mặt cho SC-03 đến SC-N4

269,000

SZ-A11 1NO + 1NC 311,000

SZ-A20 2NO 269,000

SZ-A22 2NO + 2NC 394,000

SZ-A31 3NO + 1NC 440,000

SZ-A40 4NO 417,000

SZ1FA11 1NO +1NC Gài trên mặt khởi động từ FJ 221,000

SZ-RM Khóa liên động – Dùng cho SC-03 đến SC-N3 513,000

SZ1KRM Khóa liên động cơ khí cho 2 khởi động từ FJ 94,000

3Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC rút gọn.

MCCB BW0 LOẠI 2 CỰC (DÒNG KINH TẾ)

Mã hàng Số cực (KA) W H D Dòng định mức (A) Đơn giá (VNĐ)

BW32A0 2P 1,5 36 80 60 5-10-15-20-32A 422,000

BW102S0 2P 50 50 130 60 15-20-25-30-40-50-60-75-100A 1,581,000

BW162E0 2P 25 105 165 60 125-150-160A 2,193,000

BW162J0 2P 50 105 165 60 125-150-160A 2,919,000

BW162S0 2P 85 105 165 60 125-150-160A 2,978,000

BW252E0 2P 25 105 165 60 175-200-225-250A 2,193,000

BW252J0 2P 50 105 165 60 175-200-225-250A 3,406,000

BW252S0 2P 85 105 165 60 175-200-225 -250A 3,450,000

BW402S0 2P 85 140 257 103 250-300-350-400A 5,395,000

MCCB BW0 LOẠI 3 CỰC (DÒNG KINH TẾ)BW33A0 3P 1,5 54 80 60 5-10-15-20-32A 605,000

BW103E0 3P 18 75 130 60 15-20-25-30-40-50-60-75-100A 1,670,000

BW103S0 3P 30 75 130 60 15-20-25-30-40-50-60-75-100A 1,855,000

BW163E0 3P 18 105 165 60 125-150-160A 3,028,000

BW163J0 3P 25 105 165 60 125-150-160A 4,073,000

BW163S0 3P 36 105 165 60 125-150-160A 4,213,000

BW253E0 3P 18 105 165 60 175-200-225-250A 3,028,000

BW253J0 3P 25 105 165 60 175-200-225-250A 4,291,000

BW253S0 3P 36 105 165 60 175-200-225-250A 5,055,000

MCCB G-TWIN LOẠI 2 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN)

BW32AAG 2P 2,5 50 100 60 3-5-10-15-20-32A 496,000

BW32SAG 2P 5 50 100 60 3-5-10-15-20-32A 757,000

BW50AAG 2P 2,5 50 100 60 5-10-15-20-30-32A 746,000

BW50EAG 2P 5 50 100 60 5-10-15-20-32-40-50A 807,000

BW50SAG 2P 10 50 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 846,000

BW50RAG 2P 25 50 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,272,000

BW63EAG 2P 5 50 100 60 60-63A 812,000

BW63SAG 2P 10 50 100 60 60-63A 1,266,000

BW63RAG 2P 25 50 100 60 60-63A 1,280,000

BW100EAG 2P 25 50 100 60 60-75-100A 1,271,000

BW125JAG 2P 50 90 155 68 15-20-30-40-50-60-75-100-125A 1,912,000

BW125SAG 2P 85 90 155 68 15-20-30-40-50-60-75-100-125A 2,678,000

BW125RAG 2P 100 90 155 68 15-20-30-40-50-60-75-100-125A 2,842,000

BW160EAG 2P 36 105 165 68 125-150-160A 2,579,000

BW160JAG 2P 50 105 165 68 125-150-160A 3,175,000

4 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

MCCB G-TWIN LOẠI 2 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN)

Mã hàng Số cực (KA) W H D Dòng định mức (A) Đơn giá (VNĐ)

BW160SAG 2P 85 105 165 68 125-150-160A 3,504,000

BW160RAG 2P 100 105 165 68 125-150-160A 3,833,000

BW250EAG 2P 36 105 165 68 175-200-225-250A 2,579,000

BW250JAG 2P 50 105 165 68 175-200-225-250A 3,703,000

BW250SAG 2P 85 105 165 68 175-200-225-250A 4,165,000

BW250RAG 2P 100 105 165 68 175-200-225-250A 4,230,000

BW400EAG 2P 50 140 257 103 250-300-350-400A 6,380,000

BW400SAG 2P 85 140 257 103 250-300-350-400A 7,140,000

BW400RAG 2P 100 140 257 103 250-300-350-400A 8,708,000

BW400HAG 2P 125 140 257 103 250-300-350-400A 16,018,000

MCCB G-TWIN LOẠI 3 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN)BW32AAG 3P 1,5 75 100 60 3-5-10-15-20-32A 712,000

BW32SAG 3P 2,5 75 100 60 3-5-10-15-20-32A 1,030,000

BW50AAG 3P 1,5 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,011,000

BW50EAG 3P 2,5 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,032,000

BW50SAG 3P 7,5 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,266,000

BW50RAG 3P 10 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,330,000

BW63EAG 3P 2,5 75 100 60 60-63A 1,036,000

BW63SAG 3P 7,5 75 100 60 60-63A 1,291,000

BW63RAG 3P 10 75 100 60 60-63A 1,301,000

BW100EAG 3P 10 75 100 60 50-60-63-75-100A 1,619,000

BW125JAG 3P 30 90 155 68 15-20-30-40-50-60-80-100-125A 2,813,000

BW125SAG 3P 36 90 155 68 15-20-30-40-50-60-80-100-125A 3,650,000

BW125RAG 3P 50 90 155 68 15-20-30-40-50-60-80-100-125A 4,098,000

BW160EAG 3P 18 105 165 68 125-150-160A 3,563,000

BW160JAG 3P 30 105 165 68 125-150-160A 4,427,000

BW160SAG 3P 36 105 165 68 125-150-160A 4,956,000

BW160RAG 3P 50 105 165 68 125-150-160A 5,485,000

BW250EAG 3P 18 105 165 68 175-200-225-250A 3,563,000

BW250JAG 3P 30 105 165 68 175-200-225-250A 4,664,000

BW250SAG 3P 36 105 165 68 175-200-225-250A 5,946,000

BW250RAG 3P 50 105 165 68 175-200-225-250A 6,541,000

BW400EAG 3P 30 140 257 103 250-300-350-400A 7,089,000

BW400SAG 3P 36 140 257 103 250-300-350-400A 7,933,000

BW400RAG 3P 50 140 257 103 250-300-350-400A 9,676,000

BW400HAG 3P 70 140 257 103 250-300-350-400A 17,798,000

BW630EAG 3P 36 210 275 103 500-600-630A 13,547,000

BW630RAG 3P 50 210 275 103 500-600-630A 16,320,000

BW630HAG 3P 70 210 275 103 500-600-630A 27,175,000

BW800EAG 3P 36 210 275 103 700-800A 18,604,000

BW800RAG 3P 50 210 275 103 700-800A 22,145,000

BW800HAG 3P 70 210 275 103 700-800A 40,371,000

SA1003E 3P 85 210 370 120 1000A (Chỉnh từ 500A đến 1000A) 41,128,000

SA1203E 3P 85 210 370 120 1200A (Chỉnh từ 600A đến 1200A) 49,839,000

SA1603E 3P 100 210 370 140 1600A (Chỉnh từ 800A đến 1600A) 77,546,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

MCCB MÃ HÀNG SỐ CỰC DÒNG CẮT DÒNG ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ (VNĐ)

C Series Loại kinh tếNF63-CV

2P

7.5KA (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A 875,000

NF125-CV 30KA (50, 63, 80, 100, 125)A 1,430,000

NF250-CV 36KA (125, 150, 175, 200, 225, 250)A 3,091,000

S Series Loại tiêu chuẩnNF32-SV

2P

7.5KA (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32)A 875,000

NF63-SV 15KA (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A 1,042,000

NF125-SV 50KA (16, 20, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125)A 2,062,000

NF125-SGV 85KA (16-20, 20-25, 25-32, 32-40, 35-50, 45-63, 56-80, 70-100, 90-125) A T/Adj 3,649,000

NF125-LGV 90KA (20-25, 20-25, 25-32, 32-40, 35-50, 45-63, 56-80, 70-100, 90-125)A T/Adj 4,584,000

NF160-SGV 85KA (125-160)A T/Adj 4,358,000

NF160-LGV 90KA (125-160)A T/Adj 6,177,000

NF250-SV 85KA (125, 150, 160, 175, 200, 225, 250)A 4,438,000

NF250-SGV 85KA (125-160, 140-200, 175-250)A T/Adj 4,990,000

NF250-LGV 90KA (125-160, 140-200, 175-250)A T/Adj 6,734,000

C Series Loại kinh tếNF63-CV

3P

5KA (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A 1,114,000

NF125-CV 10KA (50, 63, 80, 100, 125)A 1,909,000

NF250-CV 25KA (125, 150, 175, 200, 225, 250)A 4,271,000

NF400-CW 36KA (250, 300, 350, 400)A 9,508,000

NF630-CW 36KA (500, 600, 630)A 15,749,000

NF800-CEW 36KA (400-800)A Adj 25,561,000

S Series Loại tiêu chuẩnNF32-SV

3P

5KA (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32)A 1,192,000

NF63-SV 7.5KA (3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63)A 1,273,000

NF125-SV 30KA (16,20,32,40,50,63,80,100,125)A 2,616,000

NF125-SGV 36KA (16-20,20-25, 25-32, 32-40, 35-50, 45-63, 56- 80 , 70- 100 , 90-125A T/Adj 4,374,000

NF125-LGV 50KA (16-20,20-25, 25-32, 32-40, 35-50, 45-63, 56-80, 70-10 0, 90-125) A. Adj 6,551,000

NF125-SEV 36KA (16-32, 32-63, 63-125)A E/Adj 12,824,000

NF160-SGV 36KA (125-160)A T/Adj 6,176,000

NF160-LGV 50KA (125-160)A T/Adj 8,793,000

NF250-SV 36KA (125,150, 160, 175,200,225,250)A 5,588,000

NF250-SGV 36KA (125-160, 140-200, 175-250)A T/Adj 7,127,000

NF250-LGV 50KA (125-160, 140-200, 175-250)A T/Adj 9,640,000

NF250-SEV 36KA (80-160, 125-250)A E/Adj 14,010,000

NF400-SW 45KA (250,300,350,400)A 11,350,000

NF400-SEW 50KA (200-400)A Adj 19,415,000

NF630-SW 50KA (500,600,630)A 18,975,000

NF630-SEW 50KA (300-630)A Adj 25,594,000

NF800-SEW 50KA (400-800)A Adj 28,075,000

NF1000-SEW 85KA (500-1000) A Adj 47,441,000

NF1250-SEW 85KA (600-1250) A Adj 57,591,000

NF1600-SEW 85KA (800-1600) A Adj 73,430,000

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT MITSUBISHI

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠNTHƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER

7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần 1,KP. Nhị Đồng 1,P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương

Tel: 0650 3617 012 - Fax: 0650 3617 011Email: [email protected]

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - www.haophuong.com

2

MCCB - Molded Case Circuit Breakers

ELCB MÃ HÀNG SỐ CỰC DÒNG CẮT DÒNG ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ (VNĐ)

C Series Loại kinh tế (dòng rò 30mA)

NV63-CV(HS)* 2P 7.5KA (5,10,15,20,30,40,50,60,63)A 3,082,000

NV63-SV(HS)* 2P (5,10,15,20,30,40,50,60,63)A 3,841,000

C Series Loại kinh tế (dòng rò 30/ 1, 2, 500mA)

NV63-CV(HS)* 3P 5KA (5,10,15,20,30,40,50,60,63)A 2,339,000

NV125-CV(HS)* 3P 10KA (60,75,100,125)A 3,824,000

NV250-CV(HS)* 3P 25KA (125,150,175,200,225,250)A 7,216,000

NV400-CW(HS)* 3P 36KA (250,300,350,400)A 16,261,000

NV630-CW(TD)** 3P 36KA (500,600,630)A 51,447,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá Thiết bị đóng cắt Mitsubishi Electric 2016 - www.beeteco.com

MCCB - Molded Case Circuit Breakers

MCB MÃ HÀNG SỐ CỰC DÒNG CẮT DÒNG ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ (VNĐ)

BH-D6

1P

6KA

(6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40)A 127,000

BH-D6 (50, 63)A 250,000

BH-D6 63A 250,000

BH-D62p

(6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40)A 306,000

BH-D6 (50, 63)A 515,000

BH-D63P

(6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40)A 476,000

BH-D6 (50, 63)A 753,000

BH-D6

4P

6A 831,000

BH-D6 (10, 13, 16, 20)A 591,000

BH-D6 (25, 32)A 645,000

BH-D6 40A 764,000

BH-D6 50A 973,000

BH-D6 63A 1,050,000

BH-D10

1P

10KA

6A 247,000

BH-D10 (10, 13, 16, 20)A 182,000

BH-D10 (25, 32)A 205,000

BH-D10 40A 247,000

BH-D10 50A 299,000

BH-D10 63A 322,000

BH-D10

2P

6A 581,000

BH-D10 (10, 13, 16, 20)A 438,000

BH-D10 (25, 32)A 480,000

BH-D10 40A 590,000

BH-D10 50A 664,000

BH-D10 63A 697,000

BH-D10

3P

6A 855,000

BH-D10 (10, 13, 16, 20)A 697,000

BH-D10 (25, 32)A 756,000

BH-D10 40A 889,000

BH-D10 50A 1,016,000

BH-D10 63A 1,073,000

BH-D10

4P

6A 1,139,000

BH-D10 (10, 13, 16, 20)A 915,000

BH-D10 (25, 32)A 1,016,000

BH-D10 40A 1,164,000

BH-D10 50A 1,323,000

BH-D10 63A 1,424,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - www.haophuong.com

3

MCCB - Molded Case Circuit Breakers

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

MCCB - Molded Case Circuit Breakers

Bảng giá Thiết bị đóng cắt Mitsubishi Electric 2016 - www.beeteco.com

RCBO MÃ HÀNG SỐ CỰC DÒNG CẮT DÒNG ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ (VNĐ)

BV-DN 1PN30mA 4,5kA (6, 10, 16, 20)A 1,425,000

BV-DN 1PN30mA 4,5kA (25, 32)A 1,600,000

CONTACTOR MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐIỆN ÁP CUỘN COIL ĐƠN GIÁ (VNĐ)

S-T10

Dùng với Relay TH-T18 (A)

AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 422,000

S-T12 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 506,000

S-T20 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) AC400V(380-440) 754,000

S-T21Dùng với Relay TH-T25 (A)

AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 830,000

S-T25 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 1,001,000

S-T32 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 1,050,000

S-T35 Dùng với Relay TH-T25 (0.24-22A), TH-T50 (29A) AC120V(110-120V)/AC230V(220-240) / AC400V(380-415) 1,086,000

S-T50Dùng với Relay TH-T25 (0.24-22A), TH-T50 (29A-42A)

AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 2,165,000

S-T65 Dùng với Relay TH-T65 (15-54A) AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 2,329,000

S-T80 Dùng với Relay TH-T65 (15-54A), TH-T100 (67A) AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 3,328,000

S-T100 Dùng với Relay TH-T100 (67-82A) AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 3,745,000

S-N125 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 5,239,000

S-N150 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 6,984,000

S-N180 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 8,729,000

S-N220 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 9,227,000

S-N300 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 15,127,000

S-N400 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 19,613,000

S-N600 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 48,941,000

S-N800 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 65,140,000

Mechanical Interlock (Khóa liên động cơ khí)

UT-ML 11 Dùng cho S-T10/12/20 552,000

UN-ML 21 Dùng cho S-T25/32 và S-T35/50/65 689,000

UN-ML 80 Dùng cho S-T80/95/125 872,000

UN-ML 150 Dùng cho S-N150 933,000

UN-ML 220 Dùng cho S-N180/220/300/400 1,107,000

Auxiliary Contact Block (Khối tiếp điểm phụ)

UT-AX11 1A1B 1NO+1NC Dùng cho S-T10/12/20/25/32 319,000

UT-AX2 2A 2NO Dùng cho S-T10/12/20/25/32 435,000

UT-AX2 2B 2NC Dùng cho S-T10/12/20/25/32 435,000

UT-AX2 1A1B 1NO+1NC Dùng cho S-T10/12/20/25/32 339,000

UT-AX4 2A2B 2NO+2NC Dùng cho S-T10/12/20/25/32 449,000

UN-AX11 1NO+1NC Dùng cho S-T35/50/65 319,000

UN-AX2-1A1B 1NO+1NC Dùng cho S-T35/50/65 339,000

UN-AX4-2A2B 2NO+2NC Dùng cho S-T35/50/65 449,000

UN-AX80 1NO+1NC Dùng cho S-T80/95/125 548,000

UN-AX150 1NO+1NC Dùng cho S-N150/180/220/300/400 565,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá Thiết bị đóng cắt Mitsubishi Electric 2016 - www.beeteco.com

4

RELAY NHIỆT CHO CONTACTOR MÃ HÀNG MÔ TẢ DÒNG TÁC ĐỘNG BẢO VỆ ĐƠN GIÁ

(VNĐ) Relay nhiệt cho Contactor

TH-T18 Dùng cho S-T10, S-T12, S-T20

0.12 (0.1-0.6), 0.17 (0.14-0.22), 0.24 (0.2-0.32), 0.35 (0.28-0.42), 0.5 (0.4-0.6), 0.7 (0.55-0.85), 0.9 (0.7-1.1),1.3 (1-1.6), 1.7 (1.4-2), 2.1 (1.7-2.5), 2.5 (2-3), 3.6 (2.8-4.4), 5 (4-6), 6.6 (5.2-8), 9 (7-11), 11 (9-13)A

384,000

TH-T18 Dùng cho S-T10, S-T12, S-T20 15 (12-18) 431,000

TH-T25 Dùng cho S-T21, S-T25

0.24 (0.2-0.32), 0.35 (0.28-0.42), 0.5 (0.4-0.6), 0.7 (0.55-0.85), 0.9 (0.7-1.1), 1.3 (1-1.6), 1.7 (1.4-2), 2.1 (1.7-2.5), 2.5 (2-3), 3.6 (2.8-4.4), 5 (4-6), 6.6 (5.2-8), 9 (7-11), 11 (9-13), 15 (12-18)A

431,000

TH-T25 Dùng cho S-T21, S-T25 22A (18-26)A 476,000

TH-T50 29 (24-34), 35 (30-40), 42 (34-50)A 637,000

TH-T65 15 (12-18), 22 (18-26), 29 (24-34), 35 (30-40), 42 (34-50), 54 (43-65)A 849,000

TH-T100 67 (54-80)A , 82 (65-100)A 931,000

TH-N120 42/54/67/82A 1,034,000

TH-N120TA 105/125A 1,155,000

TH-N220RH 82/105/125/150/180/210A 2,514,000

TH-N400RH 105/125/150/180/250/330A 2,955,000

TH-N600 250/330/500/660A (*CT khách hàng tự trang bị) 667,000

Relay bảo vệ quá tải có bảo vệ mất pha (phase fail protection thermal relay)

TH-N12 KP 0.12/ 0.17/ 0.24/0.35/ 0.5/ 0.7/0.9/1.3/1.7/2.1/2.5/3.6/5/6.6/9/11A 670,000

TH-N20 KP 0.24/0.35/0.5/ 0.7/ 0.9/ 1.3/1.7/2.1/2.5/3.6/5/6.6/9/11/15/19A 735,000

TH-N20TAKP 22/29/35A 774,000

TH-N60 KP 15/22/29/35/42/54A 898,000

TH-N60TAKP 67/82/95A 1,155,000

TH-N120 KP 42/54/67/82A 2,037,000

TH-N120TAKP 105/125A 2,037,000

TH-N220RHKP 82/105/125/150/180/210A 4,168,000

TH-N400RHKP 105/125/150/180/250/330A 4,284,000

ACB MÃ HÀNG SỐ CỰC AMPERE DÒNG CẮT ĐƠN GIÁ LOẠI FIXED

ĐƠN GIÁ LOẠIDRAWOUT

AE630-SW 3P 630A 65KA 71,217,000 94,678,000

AE1000-SW 3P 1000A 65KA 74,920,000 99,513,000

AE1250-SW 3P 1250A 65KA 79,961,000 103,937,000

AE1600-SW 3P 1600A 65KA 92,824,000 118,138,000

AE2000-SWA 3P 2000A 65KA 103,003,000 133,594,000

AE2000-SW 3P 2000A 85KA 113,301,000 146,954,000

AE2500-SW 3P 2500A 85KA 130,902,000 168,666,000

AE3200-SW 3P 3200A 85KA 167,535,000 214,048,000

AE4000-SWA 3P 4000A 85KA 337,571,000 507,382,000

AE4000-SW 3P 4000A 130KA 543,761,000 991,195,000

AE5000-SW 3P 5000A 130KA 598,198,000 1,006,091,000

AE6300-SW 3P 6300A 130KA 652,532,000 1,019,908,000

Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)

HDB3wL1C 1P 54,000

HDB3wL1C 000,95P1

HDB3wL5C 1P+N 95,000

HDB3wL5C 1P+N 105,000

HDB3wL2C 2P 114,000

HDB3SL2C 2P 126,000

HDB3wL3C 3P 184,000

HDB3wL3C 3P 204,000

CB TÉP (MCB) DÒNG CẮT 4,5kA Dòng định mức (A) Dòng cắt (kA)

50-63A

50-63A

4,5kA

4,5kA

50-63A

4,5kA

4,5kA

6-8-10-13-16-20-25-32-40A

4,5kA

4 5kA

6-8-10-13-16-20-25-32-40A

6-8-10-13-16-20-25-32-40A

4,5kA

4,5kA50-63A

6-8-10-13-16-20-25-32-40A

BẢNG GIÁ HIMEL ELECTRIC (TÂY BAN NHA)

HDB3wL3C 3P ,

000,252N+P3C6Lw3BDH

000,082N+P3C6Lw3BDH

000,423P4C4Lw3BDH

000,953P4C4Lw3BDH

Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)

HDB3wN1C 1P 59,000

HDB3wN1C 000,46P1

HDB3wN5C 1P+N 105,000

HDB3wN5C 1P+N 115,000

HDB3wN2C 2P 126,000

HDB3wN2C 2P 138,000

HDB3wN3C 3P 204,000

HDB3wN3C 3P 224,000

000,082N+P3C6Nw3BDH

000,503N+P3C6Nw3BDH

000,953P4C4Nw3BDH

000,093P4C4Nw3BDH

4,5kA

50-63A 4,5kA

4,5kA6-8-10-13-16-20-25-32-40A

10-13-16-20-25-32-40A

50 63A 4,5kA

6kA

Dòng định mức (A)

6-8-10-13-16-20-25-32-40A 6kA

50-63A 6kA

6-8-10-13-16-20-25-32-40A 6kA

4,5kA50-63A

50-63A 6kA

10-13-16-20-25-32-40A 6kA

50-63A 6kA

6-8-10-13-16-20-25-32-40A 6kA

50-63A 6kA

6-8-10-13-16-20-25-32-40A 6kA

50-63A 6kA

Dòng cắt (kA)CB TÉP (MCB) DÒNG CẮT 6kA

6-8-10-13-16-20-25-32-40A 6kA

50-63A

Bảng giá trên đã bao gồm VAT

Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)

008,8842CS2RV6BDH

008,8762CS2RV6BDH

008,6752CY2RV6BDH

008,8872CY2RV6BDH

008,8874CY4RV6BDH

008,9994CY4RV6BDH

Mã hàng Số cự c gnòDc ắt Dòng rò Đơn giá (VNĐ)

008,625Am03AK 5,4N+P1CELP6BDH

Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)

008,65P2GWC23NRDH

Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)

008,434P15831041YDH

Điện áp

380V

Dòng cắt (kA)

40KA

CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN

Dòng định mức (A)RCBO

CẦU DAO CÓCDòng định mức (A)

6-10-16-20-25-32

80-100

10-16-25-40-63

80-100

6-10-16-20-25-32-40

RCCB

30mA

Dòng rò (mA)

30mA

100mA

100mA

100mA

100mA

Dòng định mức (A)

10-16-25-40-63

80-100

10-16-25-40-63

008,030,1N+P15835041YDH

008,061,2N+P35836041YDH

008,030,1P15831081YDH

008,061,2N+P15835081YDH

008,862,4N+P35835081YDH

Mã hàng Số cực Tiếp điểm

Điện áp (V)

Đơn giá (VNĐ)

008,693V022CN1+0N1P211202P8HCDH

008,434V022CN1+0N1P211252P8HCDH

Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)000,058P3XX33L36-3MDH000,009P3XX33L0013MDH000,002,1P3XX33LL0613MDH000,003,1P3XX33L0523MDH000,004,1P3XX33L0523MDH000,009,2P3XX33L0043MDH000,059,2P3XX33L0043MDH000,008,3P3XX33L0363MDH008,636P33L361MDH008,846P33L361MDH

10-16-20-25-32-40-50-63A50-63-80-100A

100-125-140-160A

Dòng cắt (kA)

25kA25kA

Dòng định mức (A)

10-16-20-2532-40-50

MCCB LOẠI 3 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN)

100-125-140-160180-200-225-250

200-225-250350-400

400-500-630

18kA18kA21kA21kA21kA21kA21kA21kA

Dòng định mức (A)

20

25

CONTACTOR TÉP

80KA

80KA

80KA

380V

380V

380V

380V

380V

40KA

40KA

Bảng giá trên đã bao gồm VAT

Bảng giá rút gọn Himel Electric (Tây Ban Nha) - Beeteco.com

008,617P33L361MDH008,667P33L0011MDH008,643,1P33L5221MDH008,632,2P33L0041MDH008,633,3P33L0041MDH008,688,6P33L0081MDH008,667,7P33L0081MDH

Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)008,67736-05-04-23-52-02-61-01P22M0011MDH008,828P22M0011MDH008,010,1P22M5221MDH

Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)008,69936-05-04-23-52-02-61-01P33M361MDH008,080,1P33M0011MDH008,669,1P33M5221MDH008,667,3P33M0041MDH008,669,7P33M0361MDH008,679,8P33M0081MDH008,668,81P33M005211MDH008,692,91P33M005211MDH

MCCB LOẠI 4 CỰC (DÒNG CẮT CAO)

500-630700-800

10001250

Dòng cắt (kA)50kA50kA50kA70kA70kA70kA85kA85kA

Dòng định mức (A)

80-100125-160-180-200-225

250-315-350-400

MCCB LOẠI 3 CỰC (DÒNG CẮT CAO)

700-800

25kA35kA35kA50kA50kA50kA50kA

80-100125-160-180-200-225

250315-350-400

500-630

63

Dòng định mức (A)

80-100125-160-180-200

Dòng cắt (kA)50kA50kA50kA

MCCB LOẠI 2 CỰC (DÒNG CẮT CAO)

Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)008,662,1P44M361MDH008,662,1P44M0011MDH008,662,1P44M5221MDH008,680,2P44M5221MDH008,802,5P44M0041MDH008,669,8P44M0361MDH008,686,9P44M0081MDH008,663,01P44M0081MDH

Mã hàng Công suất (kW) Đơn giá (VNĐ)008,60247M11906CDH008,4625,57M11216CDH008,6435,77M11816CDH008,993117M11526CDH008,666517M11236CDH008,9975,817M11046CDH008,678227M11056CDH008,639037M11566CDH008,663,1737M11086CDH008,626,1547M11596CDH008,668,2557M005116CDH008,609,2577M000516CDH008,638,3097M005816CDH008,699,3011M005226CDH008,699,5231M005626CDH008,669,6061M000336CDH

1N0+1NC1N0+1NC1N0+1NC1N0+1NCMua riêng

50

Dòng định mức (A)

Mua riêngMua riêngMua riêngMua riêngMua riêng

150185

330

225265

18

11595

6580

912

253240

70kA70kA70kA70kA

250-315-350-400500-630

700800

CONTACTOR HDC6 CUỘN HÚT ACTiếp điểm1N0+1NC1N0+1NC1N0+1NC1N0+1NC1N0+1NC1N0+1NC

Dòng định mức (A)10-16-20-25-32-40-50-63-

80-100125

160-200-225

Dòng cắt (kA)50kA50kA50kA50kA

Bảng giá trên đã bao gồm VAT

Bảng giá rút gọn Himel Electric (Tây Ban Nha) - Beeteco.com

008,634,7002M000046CDH008,696,41052M000056CDH008,645,51533M000366CDH

Mã hàng Đơn giá (VNĐ)

HDR618P15/P18/P25 229,800HDR618P36/P5/P7 229,800HDR618P9/1P2/1P8 229,800HDR6182P5/3P6/4P8 229,800HDR6186P3/7/9 229,800HDR61812/15/18 229,800

HDR6329/12/18 319,800HDR63225/32 319,800

HDR69525/32/40 529,800HDR69550/65/70 529,800HDR69580/95 529,800

HDR6185115/135/150 1,136,800HDR6185160/185 1,986,800HDR6630200F/250F 2,206,800HDR6630320F 2,328,800

63A-80A ; 80A-95AKẾT HỢP CÙNG CONTACTOR HDC115 ~ HDC630

90A-115A ; 105A-135A ; 120A -150A130A-160A ; 150A-185A

6.3A-9A ; 9A-12A ; 12A-18A18A-25A ; 23A-32A

KẾT HỢP CÙNG CONTACTOR HDC40 ~ HDC9518A-25A ; 23A-32A ; 30A-40A37A-50A; 48A-65A ;55A-70A

0.63A-0.9A ; 0.9A-1.2A ;1.2A-1.8A1.8A-2.5A ; 2.5A-3.6A ; 3.5A-4.8A

4.5A-6.3A ; 5A-7A ; 6.3A-9A 9A-12A ; 11A-15A ; 14A-18A

KẾT HỢP CÙNG CONTACTOR HDC25 ~ HDC32

230A-320A145A-200A ; 180A-250A

RỜ LE NHIỆT CHO KHỞI ĐỘNG TỪ

KẾT HỢP CÙNG CONTACTOR HDC9 ~ HDC18Dòng điều chỉnh

0.1A-0,15A ; 0,12A-0,18A ; 0.18A-0.25A0.25A-0.36A ; 0,35A -0.5A; 0.5A-0.7A

Mua riêngMua riêngMua riêng

500630

400

HDR6630400F/480F 2,999,800HDR6630630F 6,366,800

iTgnàh ãM ếp điểm Đơn giá (VNĐ)

HFC611 1N0+1NC 72,800

HFD611 1N0+1NC 72,800

HFD622 2N0+2NC 116,800

Mô tả

Tiếp điểm phụ gắn ở mặt bên (dành cho dòng từ 9A-95A)

Tiếp điểm phụ gắn ở mặt trên (dành cho dòng từ 9A-630A)

Tiếp điểm phụ gắn ở mặt trên (dành cho dòng từ 9A-630A)

PHỤ KIỆN KHỞI ĐỘNG TỪ

290A-400A ; 350A-480A460A-630A

*Lưu ý: Chọn mã hàng đúng của loại chỉnh dòng "0.12A-0.18A" mã là HDR618P18

Bảng giá trên đã bao gồm VAT

Bảng giá rút gọn Himel Electric (Tây Ban Nha) - Beeteco.com

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bánABN52c 15-20-30-40-50A 30 590,000ABN62c 60A 30 700,000ABN102c 15-20-30-40-50-60-75-100A 35 795,000ABN202c 125-150-175-200-225-250A 65 1,455,000ABN402c 250-300-350-400A 50 3,600,000ABS32c 10~30A 25 630,000ABS52c 30~50A 35 680,000ABS102c 40-50-60-75-100-125A 85 1,150,000ABS202c 125-150-175-200-225-250A 85 1,700,000BS32c (ko vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 80,000BS32c w/c (có vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 93,000

ABN53c 15-20-30-40-50A 18 690,000ABN63c 60A 18 810,000ABN103c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22 920,000ABN203c 100,125,150,175,200,225,250A 30 1,750,000ABN403c 250-300-350-400A 42 4,400,000ABN803c 500-630A 45 8,700,000ABN803c 700-800A 45 9,950,000ABS33c 5A-10A 14 730,000ABS53c 15-20-30-40-50A 22 830,000ABS103c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 42 1,350,000

ABS203c 125,150,175,200,225,250A 42 2,250,000

ABS403c 250-300-350-400A 65 4,950,000ABS803c 500-630A 75 11,130,000ABS803c 700-800A 75 12,600,000ABS1003b 1000A 65 22,500,000ABS1203b 1200A 65 24,800,000TS1000N 3P 1000A 50 45,000,000TS1250N 3P 1250A 50 46,000,000TS1600N 3P 1600A 50 51,000,000TS1000H 3P 1000A 70 46,000,000TS1250H 3P 1250A 70 47,000,000TS1600H 3P 1600A 70 52,000,000TS1000L 3P 1000A 150 55,000,000

BẢNG GIÁ HÀNG LS SẢN XUẤT TẠI HÀN QUỐC (VNĐ)(áp dụng từ ngày 15-04-2017)

Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%

MCCB (APTOMAT) loại 2 Pha

MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha

PHỤ KIỆN MCCB

Shunt Trip 720,000 (SHT) 850,000

(Cuộn đóng ngắt) 900,000 920,000

Under Vol. Trip 900,000 (UVT) 970,000

(Cuộn bảo vệ thấp áp) 1,100,000 Auxiliary switch 1,200,000

(AX) 280,000 (Tiếp điểm phụ) 420,000 Alarm switch 450,000

(AL) 280,000 (Tiếp điểm cảnh báo) 420,000

450,000 AL/AX 600,000

EBN53c 15,20,30,40,50A 14 1,550,000 EBN103c 60,75,100A 18 1,900,000 EBN203c 125,150,175,200,225,250A 26 4,120,000 EBN403c 250-300-350-400A 37 7,800,000 EBN803c 500,630A 37 14,000,000 EBN803c 800A 37 17,000,000

450,000 470,000 480,000 900,000 920,000 660,000 670,000 690,000 1,470,000 1,680,000

Mechanical interlock 600,000 (Khóa liên động) 610,000

620,000 900,000 1,000,000 9,000 18,000 32,000 35,000 38,000

750,000

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bánBKN 1P 6-10-16-20-25-32-40A 6KA 71,000BKN 1P 50-63A 6KA 75,000BKN 2P 6-10-16-20-25-32-40A 6KA 155,000

ABN/S400~800AFABS1003b~1204b

MCB (CB tép)

PHỤ KIỆN MCCB

Handle

(tay xoay gắn trực tiếp)

Extended Handle

(tay xoay gắn ngoài)

MI-43S for ABN/S403cMI-83S for ABN/S803c

Busbar ABN/S803c 500~800A

Tấm chắn pha: IB-13 for ABN52~103cTấm chắn pha: IB-13 for ABN52~103cTấm chắn pha: IB-13 for ABN52~103cTấm chắn pha: IB-13 for ABN52~103c

ABS1003b~1204b

MI-13S for ABN53~103cMI-23S for ABS103c

MI-33S for ABN/S203c

DH100-S for ABN103c

ABN/S50~250AF

ABN/S50~250AFABN/S400~800AFABS1003b~1204b

TS1000~1600

ABN/S50~250AFABN/S400~800AF

ABN/S50~250AFELCB (chống rò điện) loại 3 pha

ABN/S400~800AFABS1003b~1204b

TS1000~1600ABN/S50~250AF

Tấm chắn pha: IB-13 for ABN52~103c

DH125-S for ABS125cDH250-S for ABH250cN~70S for ABN403cN~80S for ABN803c

EH100-S for ABN100c

EH250-S for ABN250cEH125-S for ABS125c

E-70U-S for ABN403cE-80U-S for ABN803c

BKN 2P 50-63A 6KA 160,000BKN 3P 6-10-16-20-25-32-40A 6KA 245,000BKN 3P 50-63A 6KA 250,000BKN 4P 6-10-16-20-25-32-40A 6KA 395,000BKN 4P 50-63A 6KA 450,000

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bánRKP 1P+N 3-6-10-16-20-25-32A 4.5 350,000RKS 1P+N 6-10-16-20-25-32A 10 730,000

Auxiliary switch: AX for BKN 165,000Alarm switch: AL for BKN 165,000Auxiliary switch: AX for BKN-b 195,000Alarm switch: AL for BKN-b 195,000Shunt for BKN 205,000OVT/UVT for BKN 330,000

Tên hàng Giá bánMC-6a (1) 250,000

MC-9a (1) 270,000

MC-12a (1) 280,000

MC-18a (1) 435,000

MC-9b (2) 280,000

MC-12b (2) 315,000

MC-18b (2) 455,000

MC-22b (2) 560,000

MC-32a (2) 820,000

MC-40a (2) 970,000

MC-50a (3) 1,160,000

MC-65a (3) 1,320,000

MC-75a (4) 1,500,000

MC-85a (4) 1,830,000

MC-100a (4) 2,400,000

MC-130a (5) 2,900,000

MC-150a (5) 3,700,000

MC-185a (6) 4,800,000

MC-225a (6) 5,600,000

MC-265a (7) 7,700,000

MC-330a (7) 8,400,000

MC-400a (7) 9,550,000

MC-500a (8) 19,000,000

MC-630a (8) 20,000,000

MC-800a (8) 25,500,000

225A (2a2b)265A (2a2b)330A (2a2b)400A (2a2b)500A (2a2b)630A (2a2b)

KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA (CONTACTOR 3 POLES) - AC CoilIn (A)

185A (2a2b)

TIẾP ĐIỂM PHỤ

65A (2a2b)

6A (1a)9A (1a)12A (1a)18A (1a)

9A (1a1b)12A (1a1b)18A (1a1b)22A (1a1b)32A (2a2b)40A (2a2b)50A (2a2b)

75A (2a2b)85A (2a2b)

100A (2a2b)130A (2a2b)150A (2a2b)

800A (2a2b)

PHỤ KIỆN MCB

RCCB (chống rò điện)

UA-1 (bên hông) 75,000UA-2 (bên trên) 75,000UA-4 (bên trên) 130,000AU-100 (bên hông) 190,000

UR-2 165,000AR-180 660,000AR-600 9,800,000

MR-4 (2NO+2NC) 378,000MR-6 (3NO+3NC) 452,000MR-8 (4NO+4NC) 525,000MR-4 (2NO+2NC) 415,000MR-6 (3NO+3NC) 488,000MR-8 (4NO+4NC) 567,000

Tên hàng Giá bánMT-12 (1) 248,000

MT-32 (2) 280,000

MT-32 (2) 295,000

MT-63 (3) 635,000

MT-95 (4) 915,000

MT-150 (5) 1,380,000

MT-225 (6) 2,450,000

MT-400 (7) 3,580,000

MT-800 (8) 6,580,000(1) MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loạitừ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A;7-10A; 9-13A; 12-18A;(2) MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ:0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A;16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;(3) MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a(4) MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a(5) MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a(6) MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a(7) MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a(8) MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a* GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a

Coil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b 138,000Coil for MC32a, 40a 138,000Coil for MC-50a, 65a 196,000Coil for MC-75a, 85a, 100a 235,000Coil for MC-130a, 150a 1,150,000Coil for MC-185a, 225a 1,480,000Coil for MC-330a, 400a 2,620,000

1NO+1NC dùng cho MC-185a~800aKHÓA LIÊN ĐỘNG

MC-6a~150aMC-185a~400aMC-500a~800a

4 Poles ACCONTACTOR RELAYS

CUỘN HÚT KHỞI ĐỘNG TỪ

400-630A và 520-800A200-330A và 260-400A

6 Poles AC8 Poles AC

8 Poles DCRƠ LE NHIỆT

In (A)0.63~18A0.63~19A21.5~40A

34-50, 45-65A54-75, 63-85, 70-95, 80-100A80-105A, 95-130A,110-150A

85-125,100-160,120-185,160-240A

1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a2NO+2NC dùng cho MC-6a~150a

4 Poles DC6 Poles DC

Type BMA160 BMA250 BMA400

Frame Size 160AF 250AF 400AF

Model STA LTA STA LTA HTA RTA

Pole 3P / 4P 3P / 4P 3P / 4P

Frequency (Hz) 50 / 60 50 / 60 50 / 60

Rated Current, In 40.50.60.63.70.75.80.100.125.140.150.160A 175.200.225.250A 250.300.350.400A

BreakingCapacity,Icu (AC)

690V 8 kA 8 kA 10 kA 10 kA 10 kA 15 kA

415V 25 kA 36 kA 25 kA 36 kA 50 kA 70 kA

380V 25 kA 36 kA 25 kA 36 kA 50 kA 70 kA

Ics (%Icu) 100 100 100

DimensionW x H x D (mm)

3P 105 x 165 x 68 105 x 165 x 68 140 x 257 x 103

4P 140 x 165 x 68 140 x 165 x 68 185 x 257 x 103

Weight (kg)3P 1.5 1.5 5.7

4P 1.9 1.9 7.5

Type BMA630 BMA800

Frame Size 630AF 800AF

Model HED RED HED RED

Pole 3P / 4P 3P / 4P

Frequency (Hz) 50 / 60 50 / 60

Rated Current, In 630A 800A

BreakingCapacity,Icu (AC)

690V 10 kA 15 kA 10 kA 15 kA

415V 50 kA 70 kA 50 kA 70 kA

380V 50 kA 70 kA 50 kA 70 kA

Ics (%Icu) 100 100

DimensionW x H x D (mm)

3P 210 x 275 x 103 210 x 275 x 103

4P 280 x 257 x 103 280 x 257 x 103

Weight (kg)3P 11.5 12

4P 15.3 15.8

MCCB (Aptomat) 2P Tiêu chuẩn IEC60947-2

Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)

BM 30-CN 2P 5.10.15.20.30A 1.5 397,000

BM 50-CN 2P 40.50A 2.5 510,000

BM 100-MN 2P15.20.30.40.50A

10704,000

60.75.100A 740,000

BM 100-SN 2P 15.20.30.40.50.60.75.100A 15 788,000

BM 400-CN 2P 250.300.350.400A 25 3,728,000

Phụ kiện MCCB – Bộ khởi động On/Off MCCB

Mã hàng Đơn giá (VND)MT-100N BM/BL 50-CN/100-MN.SN 7,000,000MT-125N dùng cho BM125-SN 7,300,000MT-250N BM/BL 250-CN.SN.HN 8,000,000MT-250E BM/BL 100-H/250-HB 8,200,000MT-400N BM/BL 400 11,000,000MT-800N BM/BL 630/800 12,300,000

MCCB (Aptomat) 3P Chỉnh dòng 0.8~1*In

Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)

BM 100-HBN 3P 40.50.63.80.100A 36 2,310,000

BM 250-CN 3P125.150.175.200A

225.250A

22 1,785,000

BM 250-SN 3P 30 1,901,000

BM 250-HN 3P 36 2,210,000

EMCCB (Aptomat) 3P IEC60947-2 Chỉnh dòng điện tử 0.4~1*In

Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)BM 400-HE 3P 400A 50 7,280,000

BM 630-RE 3P 630A70

16,500,000

BM 800-HE 3P 800A 17,800,000

BM 1000-HE 3P 1000A85

38,500,000

BM 1250-HE 3P 1250A 40,700,000

MCCB (Aptomat) 3P Tiêu chuẩn IEC60947-2

Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)

BM 30-CN 3P 5.10.15.20.30A 1.5 551,000

BM 50-CN 3P 40.50A 2.5 567,000

BM 100-MN 3P15.20.30.40.50A

7.5706,000

60.75.100A 830,000

BM 100-SN 3P15.20.30.40.50A

15725,000

60.75.100A 872,000

BM 125-SN 3P15.20.30.40.50A

22 1,075,00060.75.100.125A

BM 100-HN 3P 15.20.30.40.50.60.75.100A 30 1,350,000

BM 100-H 3P 15.20.30.40.50.60.75.100A 50 2,800,000

BM 250-HB 3P 125.150.175.200.225.250A 50 4,050,000

BM 400-CN 3P

250.300.350.400A

25 4,337,000

BM 400-SN 3P 35 4,673,000

BM 400-HN 3P 50 4,950,000

BM 630-SN 3P500.600.630A

35 8,264,000

BM 630-HN 3P 50 11,500,000

BM 800-CN 3P700.800A

35 9,780,000

BM 800-SN 3P 50 12,100,000

BM 1000-HS 3P 1000A

100

22,900,000

BM 1200-HS 3P 1200A 27,400,000

BM 1600-HS 3P 1600A 37,000,000

MCCB (Aptomat) 3P Tiêu chuẩn IEC60947-2 (Chỉnh dòng 0.8~1*In)

Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)

BM 250-SN 2P 125~250A(0.8~1*In Adj.) 30 1,491,000

Phụ kiện MCCB

Mã hàngĐơn giá (VND)

SHT UVT AUXBM-50CN/100MN.SN 616,000 1,230,000 300,000BM-100HN/125SN 660,000 1,444,000 380,000BM-250CN.SN 869,000 1,630,000 460,000BM-400CN.SN.HN 970,000 1,780,000 720,000BM-630/800CN.SN 1,390,000 2,150,000 880,000BM-1000~1600 HS 2,288,000 4,300,000 1,700,000

MCCB (Aptomat) 4P Tiêu chuẩn IEC60947-2

Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)BM 100-SN 4P 15.20.30.40.50A

60.75.100A15 1,034,000

BM 100-HN 4P 30 1,397,000

BM 250-SN 4P 125~250A(0.8~1*In Adj.)

30 2,365,000

BM 250-HN 4P 36 3,080,000

BM 400-SN 4P250.300.350.400A

35 5,775,000

BM 400-HN 4P 50 6,820,000

BM 630-SN 4P500.630A

35 11,880,000

BM 630-HN 4P 50 12,430,000

BM 800-SN 4P700.800A

50 14,300,000

BM 800-HN 4P 70 18,590,000

CB Chống giật Tiêu chuẩn IEC60947-2 Chỉnh dòng 30 - 100 – 500mA 0.1s

Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)

BL 100-SN 3P15.20.30.40.50A

151,680,000

60.75.100A 1,780,000BL 160-SN 3P 125.140.160A

303,480,000

BL 250-SN 3P 175.200.225.250A 3,500,000BL 400-SN 3P 250.300.350.400A 35 7,400,000BL 630-HN 3P 500.630A 50 12,000,000BL 100-SN 4P

15~100A15 2,900,000

BL 100-HN 4P 30 3,300,000BL 160-SN 4P 125.140.160A

305,570,000

BL 250-SN 4P 175.200.225.250A 5,700,000BL 400-SN 4P 250.300.350.400A 35 11,600,000BL 630-HN 4P 500.630A 50 16,800,000

MCB (CB Tép) Tiêu chuẩn CNS14816-2 Màu đen

Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)

BP 1P15.20.30.40.50A

5

104,00060.75.100A 191,000

BP 2P15.20.30.40.50A 216,000

60.75.100A 373,000

BP 3P15.20.30.40.50A 365,000

60.75.100A 657,000BPH 1P 15.20.30.40.50A

10

159,000

BPH 2P15.20.30.40.50A 273,000

60.75.100A 477,000

BPH 3P15.20.30.40.50A 532,000

60.75.100A 958,000

Giá bán đã bao gồm thuế VAT 10%

MS Select TableD

irect

mot

or s

tart

ing

(A)

-Y

Mot

or

red

uced

vol

tage

sta

rtin

g (B

)

Giá bán đã bao gồm thuế VAT 10%

Khởi động từ - Contactor

Mã hàng3φ 380V AC3 Tiếp

điểm Chọn rơ le nhiệt Đơn giá(VND)KW HP A

S-P 06 3 4 6

1aTH-P09PP

230,000

S-P 09 4 5.5 9 240,000

S-P 115.5 7.5 12 TH-P12(E)

286,000

S-P 121a1b

314,000

S-P 16 7.5 10 18TH-P20V(E)

410,000

S-P 21 A 11 15 21

2a2b

426,000

S-P 30 T 15 20 30TH-P20TAV(E)

572,000

S-P 35 T 18.5 25 35 613,000

S-P 40 T 22 30 40TH-P60V(E)

1,004,000

S-P 50 T 30 40 52 1,225,000

S-P 60 T 37 50 65TH-P60TAV(E)

1,318,000

S-P 80 T 45 60 80 1,890,000

S-P 100 T 60 80 105 TH-P120(E) 2,117,000

S-P 125 T 75 100 130TH-P120TAV(E)

2,970,000

S-P 150 T 90 125 160 3,920,000

S-P 220 T 120 160 220 TH-P220T(E) 5,184,000

S-P 300 T 160 220 300TH-P400T(E)

8,000,000

S-P 400 T 220 300 400 10,400,000

M-600 C 315 420 600 TH-P600CT 33,000,000

Phụ kiện Khởi động từ

Coil: 24.48.110.220.380V Đơn giá (VND) Tiếp điểm phụ (S-P11~21A) Đơn giá (VND)

Coil dùng cho S-P 11~21 125,000 AP-11S 70,000

Coil dùng cho S-P 30/35/40 160,000 APS-11S 77,000

Coil dùng cho S-P 50/60 190,000 AP-22S 135,000

Coil dùng cho S-P 80 370,000

Coil dùng cho S-P 100 480,000

Coil dùng cho S-P 125/150 830,000 Nút nhấn – Push Button Đơn giá (VND)

Coil dùng cho S-P 220 900,000 PB-2 70,000

Coil dùng cho S-P 300/400 5,000,000 PB-3 132,000

Khóa liên động Đơn giá (VND)

MPU-11 dùng cho S-2XP 11,35,40,50,60T 100,000

MPU-21 dùng cho S-2XP 12,16,21,25T 120,000

MPU-50 dùng cho S-2XP 80T 180,000

MPU-125 dùng cho S-2XP 125~220T 330,000

Capacitor Unit Kvar/380V Đơn giá (VND)

AP-40-A

dùng cho S-P 11 12.5

374,000dùng cho S-P 16 16.7

dùng cho S-P 21A 20

AP-40-B

dùng cho S-P 40T 25

418,000dùng cho S-P 50T 33.3

dùng cho S-P 60T 45

dùng cho S-P 80T 60

Khởi động từ hộp

Mã hàng3P 220V 3P 380V

Rơ le Nhiệt Đơn giá(VND)KW HP KW HP

MS-P 11 PB

0.2 1/4 0.4 1/2 1.2(0.9~1.5)A

651,000

0.3 2/5 0.75 1 1.7(1.3~2.1)A

0.4 1/2 1.1 1.5 2.1(1.6~2.6)A

0.75 1 1.5 2 3.3(2.5~4.1)A

1.1 1.5 2.2 3 4.4(3.4~5.4)A

1.5 2 3 4 6.5(5~8)A

2.2 3 3.7 5.5 9(7~11)A

3 4 5.5 7.5 11(9~13)A

MS-P 16 PB 3.7 5 7.5 10 15(12~18)A 774,000

MS-P 21 PB 5.5 7.5 12 15 21(17~24)A 861,000

MS-P 35 TPB 7.5 10 15 20 28(22~34)A 1,502,000

MS-P 40 TPB 11 15 22 30 40(32~48)A 1,523,000

Manual Motor Starter = MCB + Overload (3P)

Mã hàng Current In (A) HP 3φ 380V Đơn giá (VND)MR-32S-0.16 0.1~0.16 1/30

528,000

MR-32S-0.25 0.16~0.25 1/19

MR-32S-0.4 0.25~0.4 1/8

MR-32S-0.63 0.4~0.63 1/4

MR-32S-1 0.63~1 1/3

MR-32S-1.6 1~1.6 1/2

MR-32S-2.5 1.6~2.5 1

MR-32S-4 2.5~4 2

MR-32S-6.3 4~6.3 3

MR-32S-10 6~10 4~5

MR-32S-14 9~14 5~7.5

539,000

MR-32S-18 13~18 10

MR-32S-23 17~23 15

MR-32S-25 20~25 15(16)

MR-32S-32 24~32 20

Rơ le nhiệt (Có thanh đồng kết nối) - Overload

Mã hàng Dãy điều chỉnh nhiệt (A) Đơn giá (VND)

TH-P09PP 1.3(1~1.6) ; 2(1.6~2.4) ; 3.2(2.4~4) ; 5(4~6)A 285,000

TH-P12(E)

0.25(0.19~0.31) ; 0.4(0.3~0.5) ; 0.6(0.45~0.75)A

202,0000.9(0.7~1.1) ; 1.2(0.9~1.5) ; 1.7(1.3~2.1)A

2.1(1.6~2.6) ; 3.3(2.5~4.1) ; 4.4(3.4~5.4)A

6.5(5~8) ; 9(7~11) ; 11(9~13) ; 15(12~18)A

TH-P20V(E) 9(7~11) ; 11(9~13) ; 15(12~18) ; 21(17~24)A 227,000

TH-P20TAV(E) 28(22~34) ; 33(28~38) ; 40A(32~48)A 248,000

TH-P60V(E) 33(28~38) ; 40(32~48) ; 54(43~65)A 346,000

TH-P60TAV(E) 67(54~80) ; 80(60~100)A 378,000

TH-P120(E) 40(32~48) ; 54(43~65) ; 67(54~80) ; 80(60~100) 870,000

TH-P120TAV(E)80(60~100) ; 105(80~130)A

1,045,000130(100~160) ; 160(120~200)A

TH-P220T(E) 200(150~250)A 2,300,000

TH-P400T(E) 260(200~320) ; 350(260~400)A 3,300,000

Contactor Relay

Mã hàng Tiếp điểm phụ Đơn giá (VND)

SR-P40 4NO / 3NO 1NC / 2NO 2NC 330,000

SR-P50 5NO / 4NO 1NC / 3NO 2NC / 2NO 3NC 385,000

SR-P80 8NO / 7NO 1NC / 6NO 2NC / 5NO 3NC / 4NO 4NC 484,000

Khởi động từ kép

Chuyên dùng cho cửa cuốn (Chuyển động thuận, nghịch) Đơn giá (VND)

RC-11C Coil : 220 or 380VAC 957,000

Capacitor Unit

Capacitor Unit Magnetic ContactorMaximum operating power(kvar)

220~240V 400~440V 660~690V

AP-40 A

S-P11 6.7 12.5 18

S-P16 8.5 16.7 24

S-P21 10 20 30

AP-40 B

S-P40T 15 25 36

S-P50T 20 33.3 48

S-P60T 25 45 58

S-P80T 35 60 75

Manual Motor Starter

Side AX (MR-AN)

AL (MR-AM)(For Magnetic Trip)

Front AX (MR-AE)

MMS

SHT (MR-AS)

UVT (MR-AU)

Giá bán đã bao gồm thuế VAT 10%

MCB (CB Tép) Tiêu chuẩn IEC60898 Màu trắng (6kA)

Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)

BHA 1P6.10.16.20.25.32.40A

6

68,000

50.63A 72,000

BHA 2P6.10.16.20.25.32.40A 145,000

50.63A 150,000

BHA 3P6.10.16.20.25.32.40A 240,000

50.63A 248,000

BHA 4P6.10.16.20.25.32.40A 380,000

50.63A 430,000

CB Chống giật (RCBO) Tiêu chuẩn IEC60947 30mA 0.1s

Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)

BHL 1P+N6.10.16.20A

6

310,000

25.32A 330,000

BHL 2P6.10.16.20.25.32A 560,000

40.50.63A 570,000

BHL 3P6.10.16.20.25.32A 700,000

40.50.63A 840,000

BHL 4P6.10.16.20.25.32A 860,000

40.50.63A 1,050,000

CB Chống giật (RCBO) Tiêu chuẩn CNS 14816-2 30mA 0.1s

Mã hàng P Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)

NVB-50L 2P

15.20.30.40.50A5

620,000

NVB-50UL 1P 508,000

NVB-50UL 2P 10 846,000

CB Chống giật (RCCB) Tiêu chuẩn CNS 14816-2 30mA 0.1s

Mã hàng P Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)

BL-KF 2P15.20.30A 1.5

369,000

BL-K30F 3P 527,000

NV-BF 2P 15.20.30A 1.5 280,000

MCB (CB Tép) Tiêu chuẩn IEC60898 Màu trắng (10kA)

Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)

BHA 1P

6.10.16.20.25.32.40A

10

107,800

50.63A 129,800

80.100A 192,500

BHA 2P

6.10.16.20.25.32.40A 225,500

50.63A 275,000

80.100A 451,000

BHA 3P

6.10.16.20.25.32.40A 363,000

50.63A 495,000

80.100A 715,000

BHA 4P

6.10.16.20.25.32.40A 594,000

50.63A 737,000

80.100A 935,000

Biến tần dòng SS2 điện áp AC 220V – 240V

Mã hàngKW KVA HP Input Đơn giá (VND)

SS(2) Series ~ Tải đơn giảnSS(2)-021-0.75KD 0.75 1.5 1

1Ø220V

5,520,000

SS(2)-021-1.5KD 1.5 2.5 2 6,440,000

SS(2)-021-2.2KD 2.2 4.2 3 6,555,000

SS(2)-023-3.7KD 3.7 7 5 3Ø220V 10,465,000

Biến tần dòng SS2 điện áp AC 380V – 480V

Mã hàngKW KVA HP Input Đơn giá (VND)

SS Series ~ Tải đơn giảnSS(2)-043-0.75KD 0.75 2 1

3Ø380V

6,555,000

SS(2)-043-1.5KD 1.5 3 2 7,590,000

SS(2)-043-2.2KD 2.2 4.6 3 8,395,000

SS(2)-043-3.7KD 3.7 6.9 5 10,120,000

SS(2)-043-5.5KD 5.5 10 7.5 14,145,000Mã hàng

KW KVA HP Input Đơn giá (VND)SE 2 Series ~ Tải trung bìnhSE2-043-0.4KDL 0.4 1.2 0.5

3Ø380V

7,590,000

SE2-043-0.75KDL 0.75 2 1 7,820,000

SE2-043-1.5KDL 1.5 3 2 8,510,000

SE2-043-2.2KDL 2.2 4.6 3 9,315,000

SE2-043-3.7KDL 3.7 6.9 5 11,845,000

SE2-043-5.5KDL 5.5 9.1 7.5 16,905,000

SE2-043-7.5KDL 7.5 13 10 19,435,000

SE2-043-11KDL 11 18 15 25,875,000

Biến tần dòng SF điện áp AC 380V – 480V

Mã hàngKW KVA HP Input Đơn giá (VND)

SF Series ~ Tải Bơm & QuạtSF-040-5.5kA 5.5 10 7.5

3Ø380V

14,950,000

SF-040-7.5kA 7.5 14 10 18,285,000

SF-040-11kA 11 18 15 21,045,000

SF-040-15kA 15 25 20 24,495,000

SF-040-18.5kA 18.5 29 29 30,360,000

SF-040-22kA 22 34 30 43,010,000

SF-040-30kA 30 46 40 48,645,000

SF-040-37kA 37 56 50 63,250,000

SF-040-45kA 45 69 60 69,000,000

SF-040-55kA 55 84 75 80,500,000

SF-040-75kA 75 114 100 113,390,000

SF-040-90kA 90 137 120 149,960,000

SF-040-110kA 110 168 150 186,070,000

SF-040-132kA 132 196 175 230,000,000

Biến tần dòng SE2 điện áp AC 380V – 480V

Mã hàngKW KVA HP Input Đơn giá (VND)

SE 2 Series ~ Tải trung bìnhSE(2)-023-5.5KDL 5.5 9.2 7.5 3Ø

220V17,020,000

SE(2)-023-7.5KDL 7.5 12.6 10 21,505,000Mã hàng

KW KVA HP Input Đơn giá (VND)SH Series ~ Tải nặngSH-020-11KBC 11 17.6 15 3Ø

220V25,300,000

SH-020-15KBC 15 23.3 20 32,200,000

Closing Coil

CMD01 AC 380V

CMD02 AC 220V

CMD03 DC 220V

CMD04 DC 110V

CMD05 AC 110V

Shunt Trip

SHT01 AC 380V

SHT02 AC 220V

SHT03 DC 220V

SHT04 DC 110V

SHT05 AC 110V

Under Voltage Trip

UVT01 Instantaneous AC 380V

UVT02 Delay AC 380V

UVT03 Instantaneous AC 220V

UVT04 Delay AC 220V

UVT05 Instantaneous AC 110V

UVT06 Delay AC 110V

Locks

LOK01 3 Locks, 2 Keys

LOK02 Door Interlock

LOK03 Button Lock

LOK04 Racking Lock

LOK05 Key Lock

LOK06 Lock Device

LOK07 2 Locks, 1 Key

Mechanical Interlock

MIL01 Drawout, Vertical, For 2

MIL02 Drawout, Horizontal, For 2, W/O cable

MIL03 Fixed, Vertical, For 2

MIL04 Fixed, Horizontal, For 2, W/O cable

MIL05 Drawout, Vertical, For 3

MIL06 Fixed, Vertical, For 3

MIL07 Drawout, Horizontal, Ø2.5mm*1.5m

MIL08 Fixed, Horizontal, Ø2.5mm*1.5m

MIL09 Drawout, Horizontal, For 3

Closing coil unit

Under voltage trip unit

Locking device

Mechanical interlock device

Shunt release unit

Giá bán đã bao gồm thuế VAT 10%

ACB 3P FIXED Bao gồm: MD, CC, SHT, AX5C (Ics= 100% Icu)

Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)

BW 2000-HN 3P

630A

85

46,000,000

800A 46,000,000

1000A 48,000,000

1250A 49,000,000

1600A 54,000,000

2000A 61,000,000

BW 3200-HN 3P2500A

10067,500,000

3200A 81,000,000

ACB 4P FIXED Bao gồm: MD, CC, SHT, AX5C (Ics= 100% Icu)

Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)

BW 2000-HN 4P

630A

85

51,000,000

800A 51,000,000

1000A 53,000,000

1250A 54,000,000

1600A 60,000,000

2000A 64,000,000

BW 3200-HN 4P2500A

10074,000,000

3200A 89,000,000

ACB 3P DRAW OUT Bao gồm: MD, CC, SHT, AX5C (Ics= 100% Icu)

Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)

BW 2000-HN 3P

630A

85

55,000,000

800A 55,000,000

1000A 56,000,000

1250A 58,000,000

1600A 63,000,000

2000A 69,000,000

BW 3200-HN 3P2500A

100

81,000,000

3200A 97,000,000

BW 4000-HN 3P 4000A 199,000,000

BW 6300-H 3P5000A

130235,000,000

6300A 260,000,000

ACB 4P DRAW OUT Bao gồm: MD, CC, SHT, AX5C (Ics= 100% Icu)

Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)

BW 2000-HN 4P

630A

85

60,000,000

800A 60,000,000

1000A 62,000,000

1250A 64,000,000

1600A 71,000,000

2000A 76,000,000

BW 3200-HN 4P2500A

100

89,000,000

3200A 107,000,000

BW 4000-HN 4P 4000A 210,000,000

BW 6300-H 4P 5000A 130 300,000,000

ATS Loại MCCB Tiêu chuẩn IEC60947-2 – Giá đã bao gồm bảng điều khiển

Mã hàng Dòng định mức (A) kA Đơn giá (VND)

BS100SN 3P100A

15 13,762,000

BS100HN 3P 30 17,026,000

BS250SN 3P 250A 30 19,587,000

BS400SN 3P250.300.350.400A

35 33,925,000

BS400HN 3P 50 34,053,000

BS630SN 3P500.600.630A

35 50,887,000

BS630HN 3P 50 59,208,000

BS800SN 3P 700.800A 50 64,713,000

BS1000HS 3P 1000A 100 145,620,000

BS1200HS 3P 1200A 100 165,463,000

BS1600HS 3P 1400.1600A 100 198,108,000

Chống sét lan truyền

Mã hàng Imax (kA) kAĐơn giá (VND)

1P 2P(1P+N) 3P(2P+N) 4P(3P+N) 1P+PE 3P+PE

BHP-20 20

8/20

1,320,000 2,760,000 4,000,000 5,400,000 3,350,000 6,000,000

BHP-40 40 1,960,000 3,960,000 5,880,000 7,900,000 4,600,000 8,530,000

BHP-80 80 2,310,000 4,620,000 6,840,000 9,200,000 5,250,000 9,850,000

BHP-100 100 6,200,000 12,800,000 19,000,000 25,500,000 13,400,000 26,000,000

BHP-250 250 10/350 8,700,000 14,300,000 21,900,000 27,200,000 16,100,000 29,100,000

Counter-Bộ đếm TAD-04-99 3,600,000

Phụ kiện ACB

Mã hàng Đơn giá (VND)

UVT Bộ bảo vệ thấp áp delay 5 sec 9,350,000

Khóa liên động 2-way (Dùng cho 2 ACB) 21,450,000

Khóa liên động 3-way (Dùng cho 3 ACB) 33,000,000

Bảng điều khiển dùng cho ATS 9,900,000

Đồng hồ đa năng: IEC 62052-22 RS-485

Mã hàng Đơn giá (VND)

SPM-3 7,700,000

SPM-8 12,500,000

Relay bảo vệ pha- mất pha

Mã hàng Đơn giá (VND)SLPR-4S(3P 220~440V) 1,100,000

Bộ điều khiển tụ bù

Mã hàng Đơn giá (VND)SH-JKWA-12J (APFR-12 Cấp) 9,000,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters

1

MCCB - Molded Case Circuit Breakers

HÌNH ẢNH MÃ HÀNG CÔNG SUẤT (kW) ĐƠN GIÁ (VNĐ) TÍNH NĂNG RIÊNG

FED-C Series / 1 Phase 220V AC

FED0.75C1-SB(*) 0.75 2,947,400

• Điều khiển V/F

• Mô-men khởi động 150% tại tần số3Hz

• Tần số ngõ ra lên tới 500Hz

• Tích hợp sẵn bộ điện trở thắng

• Hoạt động ở nhiệt độ môi trường cao:

45oC

• Truyền thông Modbus hoặc CANLink

• Tự động bù ngẫu lực

• Tự động bù hệ số trượt

• Thông số dễ dàng thay đổi2 kiểu khởi động hình S-Ramps

• I/O kết nối và lập trình linh hoạt

• Lực thắng DC mạnh và đáp ứngnhanh

• Chẩn đoán lỗi nhanh

• Lắp đặt trên thanh ray

• Chịu được độ ẩm và bụi bẩn giúptăng độ bền sản phẩm

FED1.5C1-SB 1.5 4,000,000

FED2.2C1-SB 2.2 4,614,000

HÌNH ẢNH MÃ HÀNG CÔNG SUẤT (kW) ĐƠN GIÁ (VNĐ) TÍNH NĂNG RIÊNG

FED-E Series, 0.75kW - 15kW / 3 Phase 380V AC

FED0.75E1-4B 0.75 4,561,400• Điều khiển V/F & SVC

• Mô-men khởi động

- 150% ở 0.5Hz (SVC)

- 100% ở 1.0Hz (V/F)

• Tần số ngõ ra lên tới 500Hz

• Tích hợp sẵn bộ điện trở thắng

• Hỗ trợ Modbus và CANlink

• Ngẫu lực khởi động mạnh

• Tự động bù hệ số trượt

• Thông số dễ dàng thay đổi

• 4 kiểu khởi động hình S-Ramps

• I/O lập trình linh hoạt

• Lực thắng DC mạnh và đáp ứng

nhanh

• Chẩn đoán lỗi nhanh

• 01 biến tần điều khiển nhiều motorđồng thời

• Modbus RTU có sẵn,CANlink tùychọn

• Tăng độ bền hơn với cấpbảo vệ chịu độ ẩm và bụi bẩn, antoàn trong các ứng dụng công nghiệp theo tiêu chuẩn quốc tế

FED1.5E1-4B 1.5 4,736,800

FED2.2E1-4B 2.2 5,614,000

FED3.7E1-4B 3.7 6,754,400

FED5.5E1-4B 5.5 8,859,600

FED7.5E1-4B 7.5 10,745,600

FED11E1-4B 11 12,338,600

FED15E1-4B 15 16,784,200

www.beeteco.comBẢNG GIÁ IDEC

Địa chỉ: 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương

Tel: 0650.3617.012 - Fax: 0650.3617.011Hotline: 0909.41.61.43 - Email: [email protected]

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠNTHƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER

BẢNG GIÁ BIẾN TẦN

B(*) : Tích hợp Braking Unit

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

www.beeteco.com - Bảng giá Taiwan Meters

2

MCCB - Molded Case Circuit Breakers

HÌNH ẢNH MÃ HÀNG CÔNG SUẤT (kW) ĐƠN GIÁ(VNĐ) TÍNH NĂNG RIÊNG

General (G) Bơm, Quạt (P)

FED-E Series, 18.5kW - 200kW / 3 Phase 380V AC

FED18.5G/22PE1-4B 18.5 22 22,000,000

• Tần số ngõ lên tới 500Hz

• Điều khiển V/F

• Hoạt động ở nhiệt độ môi

trường cao: 45oC

• Giao tiếp truyền thông:

- Modbus-RTU

- CANlink

- PROFIBUS-DP

- CANopen

• Ngẫu lực khởi động mạnh

• Tự động bù hệ số trượt

• Thông số dễ dàng thay đổi

• 4 kiểu khởi động hình S-Ramps

• I/O lập trình linh hoạt

• Người dùng có thể lưu chương

trình của biến tần vào laptop theo

mỗi ứng dụng của máy

• Lực thắng DC mạnh và đáp

ứng nhanh

• Chẩn đoán lỗi nhanh

• 01 biến tần điều khiển đồngthời nhiều motor

• Tích hợp cuộn kháng AC ngõra khi dây motor quá dài

• Tăng độ bền hơn với cấpbảo vệ chịu độ ẩm và bụi bẩn, antoàn trong các ứng dụng công nghiệp theo tiêu chuẩn quốc tế

• Tích hợp sẵn cuộn kháng DC

theo tiêu chuẩn quốc tế

FED22G/30PE1-4B 22 30 25,726,300

FED30G/37PE1-4B 30 37 32,666,700

FED37G/45PE1-4B 37 45 37,631,600

FED45G/55PE1-4B 45 55 46,947,400

FED55G/75PE1-4B 55 75 54,343,900

FED75G/90PE1-4B 75 90 71,386,000

FED90G/110PE1-4 90 110 94,366,700

FED110G/132PE1-4 110 132 108,771,900

FED132G/160PE1-4 132 160 143,715,800

FED160G/200PE1-4 160 200 166,473,700

www.beeteco.comBẢNG GIÁ IDEC

Địa chỉ: 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương

Tel: 0650.3617.012 - Fax: 0650.3617.011Hotline: 0909.41.61.43 - Email: [email protected]

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠNTHƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER

BẢNG GIÁ BIẾN TẦN

Bảo hành 15 tháng

Giao hàng tận nơi

Cài đặt miễn phí

Hỗ trợ kỹ thuật 24/7

DỊCH VỤ CHĂM SÓC TOÀN DIỆN

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VATBảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠNTHƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER

BẢNG GIÁ BIẾN TẦN FUJI ELECTRIC

FRENIC-ACE SERIES

MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (KW)

ĐƠN GIÁ (VND)

Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz

ND HD HND HHDFRN0002E2S-4GB 0.75 0.75 0.75 0.4 8,480,000FRN0004E2S-4GB 1.5 1.1 1.1 0.75 9,260,000FRN0006E2S-4GB 2.2 2.2 2.2 1.5 10,350,000FRN0007E2S-4GB 3 3 3 2.2 11,936,000FRN0012E2S-4GB 5.5 5.5 5.5 3.7 13,936,000FRN0022E2S-4A 11 7.5 7.5 5.5 16,933,000

FRN0029E2S-4A 15 11 1 1 7.5 21,468,000FRN0037E2S-4A 18.5 15 15 11 25,477,000

FRN0044E2S-4A 22 18.5 18.5 15 31,117,000

FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 38,954,000

FRN0072E2S-4A 37 30 30 22 50,152,000

FRN0085E2S-4A 45 37 37 30 63,184,000

FRN0105E2S-4A 55 45 45 37 82,437,000

FRN0139E2S-4A 75 55 55 45 89,399,000

FRN0168E2S-4A 90 75 75 55 124,313,000

FRN0203E2S-4A 110 90 90 75 140,474,000

FRN0240E2S-4A 132 110 110 90 175,789,000

FRN0290E2S-4A 160 132 132 110 216,610,000

FRN0361E2S-4A 200 160 160 132 (*)

FRN0415E2S-4A 220 200 200 160 (*)

FRN0520E2S-4A 280 220 220 200 (*)

FRN0590E2S-4A 315 250 280 220 (*)

Note: - ND (Normal duty): Tải nhẹ (Bơm, Quạt), khả năng quá tải 120%-1 phút, nhiệt độ môi trường max. 40° - HD (Heavy duty): Tải nặng, khả năng quá tải 150%-1phút, nhiệt độ môi trường max. 40°- HND (High carrier frequency normal duty): Tải nhẹ (Bơm, Quạt), 150%/1 phút-200%/0,5s, NĐMT max. 50° - HHD (High carrier frequency heavy duty): Tải nặng, 150%/1 phút-200%/0,5s, nhiệt độ môi trường max. 50°

Đặc tính riêng:- Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz.- Dãy công suất: 0.1kW-630kW.- Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD).- Có thể tháo rời keypad cho việc điều khiển từ xa.- Thích hợp cho nhiều ứng dụng ( tải nhẹ - tải nặng), tời, nâng ...- Chức năng điều khiển vị trí, tốc độ.- Chức năng điều khiển động cơ đồng bộ (PMSM).- Tích hợp 2 cổng truyền thông RS-585.- Giá thành cạnh tranh.

FRENIC-MULTI SERIES

MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (kW) ĐƠN GIÁ (VND)

Nguồn điện áp cung cấp: 1 Pha 200-240V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz

FRN0.1E1S-7A 0.1 6,788,000

FRN0.2E1S-7A 0.2 7,875,000

FRN0.4E1S-7A 0.4 8,199,000

FRN0.75E1S-7A 0.75 9,208,000

FRN1.5E1S-7A 1.5 10,186,000

FRN2.2E1S-7A 2.2 12,135,000

Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz Ngõ ra điện áp : 3 Pha 380-480V 50/60HzFRN0.4E1S-4A 0.4 9,417,000

FRN0.75E1S-4A 0.75 10,042,000

FRN1.5E1S-4A 1.5 11,448,000

FRN2.2E1S-4A 2.2 12,765,000

FRN3.7E1S-4A 3.7 15,533,000

FRN5.5E1S-4A 5.5 19,357,000

FRN7.5E1S-4A 7.5 21,034,000

FRN11E1S-4A 11 28,280,000

FRN15E1S-4A 15 33,136,000

Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/60HzNgõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60HzFRN0.2E1S-2A 0.2 6,855,000

FRN0.4E1S-2A 0.4 7,595,000

FRN0.75E1S-2A 0.75 8,334,000

FRN1.5E1S-2A 1.5 10,754,000

FRN2.2E1S-2A 2.2 11,627,000

FRN3.7E1S-2A 3.7 13,612,000

FRN5.5E1S-2A 5.5 19,772,000

FRN7.5E1S-2A 7.5 22,113,000

FRN11E1S-2A 11 31,061,000

FRN15E1S-2A 15 37,199,000

Đặc tính riêng:

- Ngõ ra tần số: 0.1-400Hz.- Dãy công suất: 0.1-15kW.- Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây.- Điều khiển đa cấp tốc độ: 16 cấp- Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. - Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa.- Thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi.- CPU 60 Mhz.- Chức năng điều khiển vị trí, tốc độ.

Địa chỉ: 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần 1,KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương

Tel: 0650 3617 012 - Fax: 0650 3617 011 Hotline: 0909.41.61.43 - Email: [email protected]

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá Biến Tần FUJI rút gọn - www.beeteco.com Bảng giá Biến Tần FUJI ELECTRIC rút gọn - www.beeteco.com

FRENIC-MEGA SERIES

MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (kW) ĐƠN GIÁ (VND)

Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz

FRN0.4G1S-4A 0.4 13,783,000

FRN0.75G1S-4A 0.75 14,538,000

FRN1.5G1S-4A 1.5 15,616,000

FRN2.2G1S-4A 2.2 17,774,000

FRN3.7G1S-4A 3.7 18,313,000

FRN5.5G1S-4A 5.5 23,485,000

FRN7.5G1S-4A 7.5 26,020,000

FRN11G1S-4A 11 30,329,000

FRN15G1S-4A 15 35,992,000

FRN18.5G1S-4A 18.5 42,658,000

FRN22G1S-4A 22 54,448,000

FRN30G1S-4A 30 86,916,000

FRN37G1S-4A 37 107,218,000

FRN45G1S-4A 45 126,649,000

FRN55G1S-4A 55 138,244,000

FRN75G1S-4A 75 162,205,000

FRN90G1S-4A 90 205,418,000

FRN110G1S-4A 110 220,606,000

FRN132G1S-4A 132 263,571,000

FRN160G1S-4A 160 295,638,000

FRN200G1S-4A 200 354,052,000

FRN220G1S-4A 220 412,626,000

Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/60HzNgõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60HzFRN0.4G1S-2A 0.4 10,986,000

FRN0.75G1S-2A 0.75 12,518,000

FRN1.5G1S-2A 1.5 14,045,000

FRN2.2G1S-2A 2.2 15,931,000

FRN3.7G1S-2A 3.7 18,519,000

FRN5.5G1S-2A 5.5 24,025,000

Đặc tính riêng:- Ngõ ra tần số: 0.1-500 Hz.- Dãy công suất: 0.2-630 kW.- Mức chịu đựng quá tải: 200%-3 giây, 150%-1 phút (HD mode), 120%-1 phút (LD mode).- Tích hợp sẵn RS-485.- Là dòng biến tần cao cấp.- Có thể tùy chọ Keypad với cổng - USB giúp tiết kiệm chi phí cài đặt, bảo trì.- Tích hợp sẵn bộ hãm tốc đến 22KW.- Tích hợp sẵn điện trở hãm đến 7.5KW.- Được tích hợp để có thể điều khiển cho nhiều ứng dụng bằng cách chọn Mode điều khiển.

FRENIC-MINI SERIES

MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (kW) ĐƠN GIÁ (VND)

Nguồn điện áp cung cấp: 1 Pha 200-240V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz

FRN0001C2S-7A 0.1 5,426,000

FRN0002C2S-7A 0.2 5,928,000

FRN0004C2S-7A 0.4 5,065,000

FRN0006C2S-7A 0.75 6,311,000

FRN0010C2S-7A 1.5 8,206,000

FRN0012C2S-7A 2.2 10,383,000

Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz

FRN0002C2S-4A 0.4 8,010,000

FRN0004C2S-4A 0.75 9,061,000

FRN0005C2S-4A 1.5 9,708,000

FRN0007C2S-4A 2.2 10,787,000

FRN0011C2S-4A 3.7 13,268,000

FRN0013C2S-4A 5.5 (*)

FRN0018C2S-4A 7.5 (*)

FRN0024C2S-4A 11 (*)

FRN0030C2S-4A 15 (*)

Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/60HzNgõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz

FRN0001C2S-2A 0.1 5,833,000

FRN0002C2S-2A 0.2 5,796,000

FRN0004C2S-2A 0.4 6,337,000

FRN0006C2S-2A 0.75 7,123,000

FRN0010C2S-2A 1.5 8,828,000

FRN0012C2S-2A 2.2 9,872,000

FRN0020C2S-2A 3.7 12,055,000

FRN0025C2S-2A 5.5 (*)

FRN0033C2S-2A 7.5 (*)

FRN0047C2S-2A 11 (*)

FRN0060C2S-2A 15 (*)

Đặc tính riêng:- Ngõ ra tần số: 0.1-400Hz.- Dãy công suất: 0.1-3.7kW.- Momen khởi động: 150% hoặc lớn hơn.- Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở có sẵn trên biến tần.- Mức chịu đựng quá tải: 150% - 1 phút, 200% - 0.5 giây.- Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp- Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. - Vận hành đơn giản, thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi.- Tính năng dễ dàng cho việc bảo trì.- Tích hợp sẵn cổng giao tiếp RS-485- Chức năng điều khiển động cơ đồng bộ (PMSM)- Kết nối với màn hình rời thông qua cổng RS-485

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá Biến Tần FUJI ELECTRIC rút gọn - www.beeteco.com

FRENIC-AQUA SERIES

MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (kW) ĐƠN GIÁ (VND)

Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz

FRN0.75AQ1M-4A 0.75 18,029,000

FRN1.5AQ1M-4A 1.5 18,309,000

FRN2.2AQ1M-4A 2.2 19,909,000

FRN3.7AQ1M-4A 3.7 22,472,000

FRN5.5AQ1M-4A 5.5 25,143,000

FRN7.5AQ1M-4A 7.5 26,783,000

FRN11AQ1M-4A 11 29,516,000

FRN15AQ1M-4A 15 34,107,000

FRN18.5AQ1M-4A 18.5 39,628,000

FRN22AQ1M-4A 22 45,727,000

FRN30AQ1M-4A 30 85,543,000

FRN37AQ1M-4A 37 96,797,000

FRN45AQ1M-4A 45 115,791,000

FRN55AQ1M-4A 55 134,940,000

FRN75AQ1M-4A 75 163,018,000

FRN90AQ1M-4A 90 196,340,000

FRN110AQ1S-4A 110 223,376,000

FRN132AQ1S-4A 132 243,379,000

FRN160AQ1S-4A 160 269,384,000

FRN200AQ1S-4A 200 329,396,000

Đặc tính riêng:- Ngõ ra tần số: 0.1-120Hz.- Dãy công suất: 0.75-710kW.- Mức chịu đựng quá tải: 110%-1 phút.- Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp.- Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. - Tích hợp các chức năng tốt nhất cho các ứng dụng trong ngành nước, xử lý nước, thủy lợi.- Tính năng cho điều khiển bơm nước điều áp (điều khiển đa bơm).- Tính năng giám sát điện năng.- Tích hợp sẵn bộ lọc nhiễu EMC Filter- Tích hợp sẵn cuộn kháng một chiều- Tích hợp sẵn màn hình đa chức năng LCD- Tích hợp 2 cổng truyền thông RS-485.

FRENIC-HVAC SERIES

MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (kW) ĐƠN GIÁ (VND)

Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz

FRN0.75AR1M-4A 0.75 16,390,000

FRN1.5AR1M-4A 1.5 16,645,000

FRN2.2AR1M-4A 2.2 18,099,000

FRN3.7AR1M-4A 3.7 20,429,000

FRN5.5AR1M-4A 5.5 22,857,000

FRN7.5AR1M-4A 7.5 24,348,000

FRN11AR1M-4A 11 26,833,000

FRN15AR1M-4A 15 31,006,000

FRN18.5AR1M-4A 18.5 36,025,000

FRN22AR1M-4A 22 41,570,000

FRN30AR1M-4A 30 77,766,000

FRN37AR1M-4A 37 87,997,000

FRN45AR1M-4A 45 105,264,000

FRN55AR1M-4A 55 122,673,000

FRN75AR1M-4A 75 148,199,000

FRN90AR1M-4A 90 178,491,000

FRN110AR1S-4A 110 241,666,000

FRN132AR1S-4A 132 252,874,000

FRN160AR1S-4A 160 300,787,000

FRN200AR1S-4A 200 339,383,000

Đặc tính riêng:- Ngõ ra tần số: 0.1-120Hz.- Dãy công suất: 0.75-710kW.- Mức chịu đựng quá tải: 110%- 1 phút.- Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp.- Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. - Tích hợp các chức năng tốt nhất cho quạt, bơm, các hệ thống HVAC.- Tính năng giám sát điện năng.- Tích hợp sẵn bộ lọc nhiễu EMC Filter- Tích hợp sẵn cuộn kháng một chiều (DCR)- Tích hợp sẵn màn hình đa chức năng LCD- Tích hợp 2 cổng truyền thông RS-485.

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá Biến Tần FUJI ELECTRIC rút gọn - www.beeteco.com

Keypad

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN

MÃ HÀNG KW ĐƠN GIÁ (VND)

Điện trở hãm

RXG20-1000W 70RJ 5.5kW 481,000

RXG20-1200W 50RJ 7.5kW 577,000

RXG20- 1500W 70RJ 5.5kW 692,000

RXG20-1800W 50RJ 7.5kW 750,000

ZX37-15/1H 30kW 6,116,000

ZX37-12/1H 37kW 6,160,000

ZX37-10/1H 45kW 6,600,000

ZX37-6.5/1H 75kW 7,260,000

BRU-3.6KW 15R 30kW 3,500,000

BRU-4.8KW 12R 37kW 5,500,000

BRU-6KW 10R 45kW 6,300,000

BRU-7.2KW 7.5R 55kW 6,930,000

BRU-9.6KW 6.5R 75kW 8,630,000

BRU-12KW 4.7R 90KW 9,420,000

BRU-12KW 4.7R 110kW 9,420,000

Bộ Hãm - Braking Unit (Standard) 400V Series

BU37-4C 30 23,118,000

BU37-4C 37 23,118,000

BU55-4C 45 36,889,000

BU55-4C 55 36,889,000

BU90-4C 75 48,308,000

BU90-4C 90 48,308,000

BU132-4C 110 65,874,000

BU132-4C 132 65,874,000

BU220-4C 160 96,615,000

BU220-4C 200 96,615,000

BU220-4C 220 96,615,000

BU220-4C 280 96,615,000

BU220-4C 315 96,615,000

BU220-4C 355 96,615,000

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN

MÃ HÀNG KW ĐƠN GIÁ (VND)

DC Reactor (DCR) 400V series

DCR4-0.4 0.4 1,541,000

DCR4-0.75 0.75 1,809,000

DCR4-1.5 1.5 1,993,000

DCR4-2.2 2.2 2,170,000

DCR4-3.7 3.7 2,530,000

DCR4-5.5 5.5 3,434,000

DCR4-7.5 7.5 3,526,000

DCR4-11 11 5,972,000

DCR4-15 15 6,425,000

DCR4-18.5 18.5 7,237,000

DCR4-22A 22 7,329,000

DCR4-30B 30 13,410,000

DCR4-37B 37 14,557,000

DCR4-45C 45 15,350,000

DCR4-55C 55 18,413,000

DCR4-75C 75 13,458,000

DCR4-90C 90 16,763,000

DCR4-110C 110 20,384,000

DCR4-132C 132 23,532,000

DCR4-160C 160 26,050,000

DCR4-200C 200 29,119,000

DCR4-220C 220 33,054,000

AC Reactor (ACR) 400V series

ACR4-0.75A 0.75 6,796,000

ACR4-1.5A 1.5 7,219,000

ACR4-2.2A 2.2 7,649,000

ACR4-3.7A 3.7 8,495,000

ACR4-5.5A 5.5 9,348,000

ACR4-7.5A 7.5 10,194,000

ACR4-11A 11 11,470,000

ACR4-15A 15 12,746,000

ACR4-18.5A 18.5 14,016,000

ACR4-22A 22 15,292,000

Keypad (Bàn Phím)

MÃ HÀNG ỨNG DỤNG CHO BIẾN TẦN ĐƠN GIÁ (VND)

TP-E1-U Dùng cho biến tần Mega 1,654,000

TP-G1-J1- Multi Function Keypad- Dùng cho tất cả biến tần 2,757,000

Bộ hãm AC Reactor DC Reactor Điện trở hãm

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION - 2014 & 2015 - www.haophuong.com

1Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT1

HÌNH ẢNH MÃ HÀNG CÔNG SUẤT DÒNG TẢI (NGÕ RA)

ĐƠN GIÁ (VNĐ) ĐÃ VAT TÍNH NĂNG RIÊNG

NES-1 Series - Dòng biến tần kinh tế, hoạt động đơn giản

Vào 1 pha ra 3 pha 220VAC (có sẵn 1 phím bấm Run/Stop - Màn hình cài đặt mua riêng)

NES1-007SB 0.75kW [1Hp] 4A 2,552,000 • 0.1~400Hz.

• Mô-menkhởiđộng100%

• Khảnăngchịuquátải:150%trong60giây.

• Truyềnthông:tíchhợpRS485

• Ứngdụng:bơm,quạt,băngtảinhỏ,dệt...

NES1-015SB 1.5kW [2HP] 7.1A 3,421,000

NES1-022SB 2.2kW [3HP] 10A 3,850,000

Vào 3 pha ra 3 pha 380VAC (có sẵn 1 phím bấm Run/Stop - Màn hình cài đặt mua riêng)

NES1-004HB 0.4kW [1/2HP] 1.5A 3,355,000

• 0.1~400Hz.

• Mô-menkhởiđộng100%

• Khảnăngchịuquátải:150%trong60giây.

• Truyềnthông:tíchhợpRS485

• Ứngdụng:bơm,quạt,băngtảinhỏ,dệt...

NES1-007HB 0.75kW [1HP] 2.5A 3,586,000

NES1-015HB 1.5kW [2HP] 4.1A 3,949,000

NES1-022HB 2.2kW [3HP] 5.5A 4,455,000

NES1-040HB 4kW [5HP] 8A 5,347,000

NES1-OP Mànhìnhcàiđặtchobiếntần 264,000

NJ600B Series - Dòng biến tần chuyên cho ứng dụng bơm-quạt, băng tải

Vào 3 pha ra 3 pha 380VAC (Có sẵn màn hình cài đặt)

NJ600B-110HFF 11kW [15Hp] 24A 14,553,000

• 0.1~400Hz.

• Mô-menkhởiđộng150%(Côngsuất<75kW),120%(Côngsuất>75kW)

• Khảnăngchịuquátải:120%trong60giây.

• Truyềnthông:tíchhợpsẵnRS485

• Ứngdụng:bơm,quạt,băngtải.

NJ600B-150HFF 15kW [20Hp] 30A 17,765,000

NJ600B-185HFF 18.5kW [25Hp] 39A 21,252,000

NJ600B-220HFF 22kW [30Hp] 45A 24,167,000

NJ600B-300HFF 30kW [40Hp] 60A 29,337,000

NJ600B-370HFF 37kW [50Hp] 72A 34,716,000

NJ600B-450HFF 45kW [60Hp] 88A 39,930,000

NJ600B-550HFF 55kW [75Hp] 105A 43,659,000

NJ600B-750HFF 75kW [100Hp] 142A 66,198,000

NJ600B-1100HFF 110kW [150Hp] 208A 89,507,000

NJ600B-1320HFF 132kW [175Hp] 253A 103,752,000

BẢNG GIÁ BIẾN TẦN

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠNTHƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER

Địa chỉ: 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần 1,KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương

Tel: 0650 3617 012 - Fax: 0650 3617 011 Hotline: 0909.41.61.43 - Email: [email protected]

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT2 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 2

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 2

HÌNH ẢNH MÃ HÀNG CÔNG SUẤTDÒNG TẢI (NGÕ RA) ĐƠN GIÁ

(VNĐ)ĐÃ VAT

TÍNH NĂNG RIÊNGCT(Tải nặng)

VT(Tải nhẹ)

WJ200 Series - Dòng biến tần kích thước nhỏ gọn, hiệu suất cao

Vào 3 pha ra 3 pha 380VAC (Có sẵn màn hình cài đặt)

WJ200-004HFC0.4kW(CT)/0.75kW(VT)[1/2Hp(CT)/1HP(VT)]

1.8A 2.1A 5,720,000

• 0.1~400Hz.

• Mô-menkhởiđộng200%(Sensorlessvectorcontrol)

• Khảnăngchịuquátải:150%trong60giây.

• Hỗtrợchứcnăngchạytheotrìnhtự

• Truyềnthông:tíchhợpsẵnRS-485

• Điềukhiểnđộngcơkhôngđồngbộvàđộngcơđồngbộ.

• Ứngdụng:băngtải,thangtảihàng,đùn,dệt...

WJ200-007HFC0.75kW(CT)/1.5kW(VT)[1Hp(CT)/2HP(VT)]

3.4A 4.1A 5,918,000

WJ200-015HFC1.5kW(CT)/2.2kW(VT)[2Hp(CT)/3HP(VT)]

4.8A 5.4A 5,951,000

WJ200-022HFC2.2kW(CT)/3.0kW(VT)[3Hp(CT)/4HP(VT)]

5.5A 6.9A 7,172,000

WJ200-030HFC3.0kW(CT)/4.0kW(VT)[4Hp(CT)/5HP(VT)]

7.2A 8.8A 7,579,000

WJ200-040HFC4.0kW(CT)/5.5kW(VT)[5Hp(CT)/7.5HP(VT)]

9.2A 11.1A 8,052,000

WJ200-055HFC5.5kW(CT)/7.5kW(VT)[7.5Hp(CT)/10HP(VT)]

14.8A 17.5A 11,638,000

WJ200-075HFC7.5kW(CT)/11kW(VT)[10Hp(CT)/15HP(VT)]

18A 23A 13,332,000

SJ700D Series - Dòng biến tần hiệu suất cao, chuyên cho tải nặng

Vào 3 pha ra 3 pha 380VAC (Có sẵn màn hình cài đặt)

SJ700D-75HFEF37.5kW(CT)/11kW(VT)[10Hp(CT)/15HP(VT)]

19A 22A 14,377,000

• 0.1~400Hz.

• Mô-menkhởiđộng:200%(CT),150%(VT)

• Khảnăngchịuquátải:+150%trong60giây-200%trong3giây(CT).+120%trong60giây-150%trong5giây(VT).

• Điềukhiểnđộngcơkhôngđồngbộvàđộngcơđồngbộ.

• Truyềnthông:tíchhợpsẵnRS-485,Modbus-RTU.

• TíchhợpbộlọcEMC.

• Ứngdụngtảinặng:cẩutrục,tời,thangtảihàng,đùn,cơcấukhuấy,cơcấucam....

SJ700D-110HFEF311kW(CT)/15kW(VT)[15Hp(CT)/20HP(VT)]

25A 29A 18,986,000

SJ700D-150HFEF315kW(CT)/18.5kW(VT)[20Hp(CT)/25HP(VT)]

32A 37A 22,605,000

SJ700D-185HFEF318.5kW(CT)/22kW(VT)[25Hp(CT)/30HP(VT)]

38A 43A 26,763,000

SJ700D-300HFEF330kW(CT)/37kW(VT)[40Hp(CT)/50HP(VT)]

58A 70A 38,709,000

SJ700D-450HFEF345kW(CT)/55kW(VT)[60Hp(CT)/75HP(VT)]

91A 105A 51,777,000

SJ700D-550HFEF355kW(CT)/75kW(VT)[75Hp(CT)/100HP(VT)]

112A 135A 62,744,000

BẢNG GIÁ BIẾN TẦN

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠNTHƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER

Địa chỉ: 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần 1,KP. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương

Tel: 0650 3617 012 - Fax: 0650 3617 011 Hotline: 0909.41.61.43 - Email: [email protected]

STT Công suất (KW) Điện áp vào ( V)

Đơn giá (VNĐ)

1 0.75 220± 15% 1,963,5002 1.5 220± 15% 2,585,1003 2.2 220± 15% 3,016,650

1A 0.75 380± 15% 2,801,4002A 1.5 380± 15% 2,944,2003A 2.2 380± 15% 2,230,200

1 0.75 380± 15% 2,848,650 2 1.5 380± 15% 2,944,200 3 2.2 380± 15% 3,496,500 4 4 380± 15% 4,168,500 5 5.5 380± 15% 5,410,650 6 7.5 380± 15% 6,536,250 7 11 380± 15% 8,434,650 8 15 380± 15% 10,150,350

1 4.0 380± 15% 4,213,6502 5.5 380± 15% 5,485,2003 7.5 380± 15% 6,703,2004 11 380± 15% 8,547,0005 15 380± 15% 10,342,5006 18 380± 15% 13,286,7007 22 380± 15% 15,512,7008 30 380± 15% 19,561,5009 37 380± 15% 22,627,50010 45 380± 15% 28,203,00011 55 380± 15% 32,629,80012 75 380± 15% 42,829,500

GD20 Series mini Thế hệ mới

BẢNG GIÁ BIẾN TẦN INVT

Biến tần GD200A-015G /018P-4

Biến tần GD100-7R5G-4Biến tần GD100-011G-4Biến tần GD100-015G-4

Biến tần GD20-0R7G-4-BBiến tần GD20-1R5G-4-BBiến tần GD20-2R2G-4-B

3P, 380 VAC, 0.75 kW ~ 2.2 kW

Tên sản phẩm

Biến tần GD20-0R7G-S2-B-ZBiến tần GD20-1R5G-S2-BBiến tần GD20-2R2G-S2-B

Biến tần GD200A-5R5G /7R5P-4Biến tần GD200A-7R5G /011P-4Biến tần GD200A-011G/015P-4

GD100 Series cơ bản màn hình rời 3P, 380V

GD200A Series full Thế hệ mới nhất 3P, 380V

1P, 220 VAC, 0.2 kW ~ 2 kW

Hàng mới 100% do hãng INVT sản xuất. Tiêu chuẩn TUV và công nghệ của CHLB Đức.

Ghi chú: Báo giá chưa bao gồm thuế VAT 10%.

Biến tần GD200A-055G /075P-4Biến tần GD200A-075G /090P-4

Biến tần GD100-0R7G-4Biến tần GD100-1R5G-4Biến tần GD100-2R2G-4Biến tần GD100-004G-4Biến tần GD100-5R5G-4

Biến tần GD200A-018G /022P-4Biến tần GD200A-022G /030P-4Biến tần GD200A-030G /037P-4Biến tần GD200A-037G /045P-4Biến tần GD200A-045G /055P-4

Biến tần GD200A-004G/5R5P-4

MÃ HÀNG

ATV310H037N4E 0.37KW (0.5HP) 3,573,000

ATV310H075N4E 0.75KW (1HP) 3,701,000

ATV310HU15N4E 1.5KW (2HP) 3,923,000

ATV310HU22N4E 2.2KW (3HP) 4,321,000

ATV310HU30N4E 3KW (4HP) 5,120,000

ATV310HU40N4E 4KW (5HP) 5,297,000

ATV310HU55N4E 5.5KW (7.5HP) 7,205,000

ATV310HU75N4E 7.5KW (10HP) 8,013,000

ATV310HD11N4E 11KW (15HP) 13,275,000

ATV610U07N4 0.75KW (1HP) 14,289,000ATV610U15N4 1.5KW (2HP) 14,844,000ATV610U22N4 2.2KW (3HP) 15,479,000ATV610U30N4 3KW (4HP) 16,035,000ATV610U40N4 4KW (5HP) 16,670,000ATV610U55N4 5.5KW (7.5HP) 17,702,000ATV610U75N4 7.5KW (10HP) 19,210,000ATV610D11N4 11KW (15HP) 21,433,000ATV610D15N4 15KW (20HP) 23,243,000ATV610D18N4 18.5KW (25HP) 25,799,000ATV610D22N4 22KW (30HP) 27,295,000ATV610D30N4 30KW (40HP) 32,919,000ATV610D37N4 37KW (50HP) 38,421,000ATV610D45N4 45KW (60HP) 43,104,000ATV610D55N4 55KW (75HP) 58,604,000ATV610D75N4 75KW (100HP) 63,779,000ATV610D90N4 90KW (125HP) 70,380,000ATV610C11N4 110KW (149HP) 106,022,000ATV610C13N4 132KW (178HP) 114,563,000ATV610C16N4 160KW (216HP) 122,070,000

VATDòng Easy M100, 9 ngõ vào DC (4 ngõ vào

2,676,000

Dòng Easy M100, 14 ngõ vào DC (4 ngõ 3,210,000

Dòng Easy M100, 24 ngõ vào DC (4 ngõ 4,281,000

TM100C16R

MÃ HÀNG

TM100C40R

TM100C24R

Bảng giá trên đã bao gồm VAT

VAT

HMIGXU3500 8,501,000

HMIGXU3512 9,583,000

HMIGXU5500 18,238,000

HMIGXU5512 19,784,000

BG H's

MÃ HÀNG

MÀN HÌNH (HMI) DÒNG GXU

Bảng giá trên đã bao gồm VAT

Bảng giá KANSAI AUTOMATION (Japan)

SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

(VND)Loại tiêu chuẩn - Standard type, Made in Japan

NM- SC Screw Standard model with G1B screw, shaft dia. 8mm 4,000,000

NM- 8B Flange 6,600,000

NM- 8BS 12,100,000

NM- 8BF

Flange

7,700,000

NM- 8BA 11,000,000

NM- 8BH 12,100,000

NM- 8BHS Heat resistant model max.150 degree C with extension pipe, L<500mm 16,500,000

NM- 8BHA Flange Heat resistant model max.150 degree C with length adjustable shaft, L<1000mm 16,720,000

Loại chống cháy nổ -

FL-GM

Flange

Explosion proof (d2G4), shaft dia. 8mm 21,560,000

FL-GMA 26,400,000

FL-GMS 28,600,000

FL-GMH 28,600,000

FL-GMHS Heat resistant model max. 250 degree C with extension pipe, L<500mm 33,000,000

FL-GMHA Heat resistant model max. 250 degree C with length adjust-able shaft, L<1000mm 33,660,000

Loại treo bên trong bồn chứa - Inner tank hanging type, Made in Japan

NL-8DA With G1 - 1/2 screw, shaft dia. 8mm 9,900,000

Loại nhỏ - Small type, Made in Japan

LS- 1

Screw mounting (Size 3/4)

Shaft dia. 6mm 100VAC 3,300,000

LS- 2 Shaft dia. 6mm 200VAC 3,300,000

LS- H-1 Heat resistant model, max. 150 degree C, 100VAC 4,400,000

LS- H-2 Heat resistant model, max. 150 degree C, 200VAC 5,500,000

BÁO MỨC LOẠI XOAY

YW SERIES Ф 22

Tính năng: ♦ Chức năng tự ngắt điện động cơ khi tiếp điểm tác động♦ Dễ lắp đặt và sử dụng♦ Có sẵn nhiều loại chịu được nhiệt độ cao, chịu được tải nặng♦ Cơ cấu ly hợp ngăn ngừa hư hỏng các bánh răng♦ Vỏ bọc: đạt chuẩn IP66♦ Sản phẩm xuất xứ Nhật Bản, bảo hành 12 thángThông số kỹ thuật: ● Nguồn cấp: 100–110VAC or 200–220VAC 50/60Hz● Công suất tiêu thụ: 4W● Công tắc: SPDT, 250VAC 10A, 30VDC 10A ● Nhiệt độ hoạt động: 0~50°C (Standard type)Ứng dụng: ♦ Bột: xi măng, bột than, bột xà phòng, bột mì, sữa bột, đường, thức ăn gia súc…

♦ Hạt: nhựa viên, phân bón hóa học, gạo, thuốc…

Thông số kỹ thuật: Nguồn cấp: 100–110VAC or 200–220VAC 50/60Hz Công suất tiêu thụ: 1.5W Công tắc: SPDT, 250VAC 3A Ứng dụng: thiết kế nhỏ gọn thích hợp để sử dụng trong các bể chứa, thùng, silo… loại nhỏ.

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá KANSAI (Japan) 2015 - www.beeteco.com

SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VND)

Loại tiêu chuẩn - Standard type , Made in Japan

ALN-111-

Screw

Bare rod electrode, screw mounting R1, L<250mm 13,200,000

ALN-112- Ditto, 251<L<500mm 14,300,000

ALN-113- Ditto, 501<L<1000mm 15,400,000

ALN-114- Ditto, 1001<L<2000mm 16,500,000

ALN-115- Ditto, 2001<L<3000mm 19,800,000

Loại phẳng - Flat type, Made in Japan

- Thiết kế hiệu quả ứng dụng đo mức thấp

ALN-131-

Flange

Standard flat electrode type, 35mm long 17,600,000

ALN-132- Flat electrode, 101mm<L<300mm, flange JIS10K100A FF/304SS 30,800,000

Loại dây - Wire type, Made in Japan

ALN-143-

Flange

L<1000mm, flange JIS10K50A FF/304SS 18,040,000

ALN-144- 1001<L<2000mm, flange JIS10K50A FF/304SS 19,140,000

ALN-145- 2001<L<3000mm, flange JIS10K50A FF/304SS - φ8mm 21,340,000

Loại đường ống - Pipe line type, Made in Japan

- Thiết kế hiệu quả ứng dụng để phát hiện dòng chất lỏng hoặc không có dòng chảy

ALN-155-

Flange

Bore dia. 25A flange JIS10K25A FF/304SS 36,520,000

ALN-155- Bore dia. 32A flange JIS10K32A FF/304SS 40,260,000

ALN-155- Bore dia. 50A flange JIS10K50A FF/304SS 44,000,000

BÁO MỨC LOẠI ĐIỆN DUNG

YW SERIES Ф 22

Tính năng: ♦ Độ nhạy cao và ổn định.♦ Dễ cài đặt và điều chỉnh♦ Mức độ chính xác và đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt♦ Thiết kế điện cực tráng nhựa fluorocarbon dùng cho môi trường chất ăn mòn♦ Vỏ bọc: đạt chuẩn IP66♦ Sản phẩm xuất xứ Nhật Bản, bảo hành 12 tháng

Thông số kỹ thuật: ● Nguồn cấp: 100–110VAC or 200–220VAC 50/60Hz● Công suất tiêu thụ: 4.5W● Công tắc: SPDT, 250VAC 10A, 30VDC 10A ● Nhiệt độ hoạt động: −25°C~+60°C (Standard type)

Ứng dụng: Thích hợp cho một loạt các nguyên liệu đo là chất rắn, lỏng và bùn.