7
GII THIỆU SẢN PHẨM Biến tần YASKAWA A1000 Mr.Thnh: 090.4190.500

Biến tần yaskawa A1000

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Biến tần yaskawa A1000

GIƠI THIÊ U SAN PHÂM

Biê n tâ n YASKAWA A1000

Mr.Thinh: 090.4190.500

Page 2: Biến tần yaskawa A1000

GIƠI THIÊ U SAN PHÂM

Ưu điêm cu a biên tâ n A1000

Ch a y đươc chê đô điêu khiên vector

Moment xoă n lơn, điêu khiên chi nh xa c

Co thê ca i đă t thông sô tư ma y ti nh

Mr.Thinh: 090.4190.500

Page 3: Biến tần yaskawa A1000

GIƠI THIÊ U SAN PHÂM

Công suât cu a biên tân A1000

3P-220V: 0.4~110 Kw

3P-380V: 0.4~640 Kw

Mr.Thinh: 090.4190.500

Page 4: Biến tần yaskawa A1000

GIƠI THIÊ U SAN PHÂM

Thông sô cu a biê n tâ n A1000Ng o vao/ra: 8 ngo vao sô, 3 ngo vao analog, 4 ngo ra relay, 2 ngo ra analog, 2 ngo ra điên ap 48 VDC, 1 ngo ra xung, 1 ngo vao xung 32 kHz.

Kh ơi đông torque: 200% ơ tân sô 0.3 Hz OLV, 200% ơtân sô 0 Hz CLV.

Kh a năng chiu qua tai: 150% đôi vơi tai năng, 120% đôi vơi tai nhe.

Hô trơ bô xa công suât nho hơn 30 kW, PG card, truyên thông Modbus, sao chep thông sô cai đăt.

Co thê sư dung cho đông cơ đông bô.

Mr.Thinh: 090.4190.500

Page 5: Biến tần yaskawa A1000

GIƠI THIÊ U SAN PHÂM

Chê đô hoa t đô ngCh ê đô điêu khiên: V/F, vector vong hơ(OLV), vector vong kin( CLV).

Tân sô hoat đông: 0.01~400 Hz.

Hô trơ Auto-tuning, PID, Torque control.

Mr.Thinh: 090.4190.500

Page 6: Biến tần yaskawa A1000

GIƠI THIÊ U SA N PHÂM

Ưng du ngBăng tai.

May nen khi.

May đun.

May dui.

Câu truc.

Mây cuôn, xa.

May công cu.

Mr.Thinh: 090.4190.500

Page 7: Biến tần yaskawa A1000