Upload
beeteco
View
109
Download
1
Embed Size (px)
Citation preview
CATALOGBỘ ĐẶT THỜI GIAN POWER
OFF DELAY
ATS8P Series
Tư vấn chọn sản phẩm
Giao hàng tận nơi
Hỗ trợ kỹ thuật
Chính sách hậu mãi đa dạng
DỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG TOÀN DIỆN
Nhà cung cấp thiết bị điện chuyên nghiệpEmail: [email protected]: 0909 41 61 43
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTERSố 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, Kp. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương
Tel: (0650) 3617 012Fax: (0650) 3617 011
K-52
ATS8P Series
BỘ ĐẶT THỜI GIAN POWER OFF DELAY, KÍCH THƯỚC NHỎ GỌN W38×H42MM
Dải thời gian điều khiển(ATS8P- S: 0.1~10 giây, ATS8P- M: 0.1~10 phút)
Dễ dàng điều chỉnh dải thời gian, đọc trực tiếp giá trị thời gian Nguồn cấp: 100-120VAC50/60Hz, 200-240VAC 50/60Hz,
24VAC 50/60Hz / 24VDC thông dụng Lắp đặt DIN rail kề nhau nhờ socket đặc biệt
(PS-M8) có chiều rộng 41mm Dễ dàng lắp đặt và cài đặt/bảo trì thuận lợi
nhờ giá đỡ dành riêng DIN 48×48mm Ứng dụng: Mạch bảo vệ khi hỏng nguồn tức thời và khởi động lại
Mã sản phẩm ATS8P- S ATS8P- MChức năng Delay nguồn OFF Dải cài đặt thời gian điều khiển 0.1~10 giây 0.1~10 phút Nguồn cấp •100-120VAC 50/60Hz •200-240VAC 50/60Hz •24VAC 50/60Hz, 24VDC thông dụngDải điện áp cho phép 90~110% Dải điện áp định mứcCông suất tiêu thụ •100-120VAC: Max. 1.5VA •200-240VAC: Max. 1.5VA •24VAC: Max. 0.2VA, 24VDC: Max. 0.2W Hoạt động định thời Loại bắt đầu hoạt động khi nguồn OFF
Ngõ rađiều khiển
Loại tiếp điểm Giới hạn thời gian DPDT(2c) Công suất tiếp điểm Tải thuần trở 250VAC 3A
Tuổi thọ Relay
Cơ khí Min. 10,000,000 lần hoạt độngĐiện Min. 100,000 lần hoạt động (Tải thuần trở 250VAC 3A)
Sai số lặp lại Max. ±0.2% ±10ms Sai số cài đặt Max. ±5% ±50ms Sai số điện áp Max. ±0.5% Sai số nhiệt độ Max. ±2% Trở kháng cách ly 100MΩ (sóng kế mức 500VDC)Độ bền điện môi 2000VAC 50/60Hz trong 1 phútChịu nhiễu Nhiễu sóng vuông ±2kV (độ rộng xung: 1) gây bởi nhiễu máy móc
Chấn độngCơ khí Biên độ 0.75mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ Sự cố Biên độ 0.5mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
Va chạmCơ khí 300m/s² (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lầnSự cố 100m/s² (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Môi trườngNhiệt độ môi trường -10~55, bảo quản: -25~65Độ ẩm môi trường 35~85%RH, bảo quản: 35~85%RH
Chứng nhận Phụ kiện Giá đỡTrọng lượng Khoảng 80g Khoảng 85g※Không dùng sản phẩm trong môi trường ngưng tụ hoặc đông đặc.
Đặc điểm
Thông tin đặt hàng
Thông số kỹ thuật
Mã/Tên sản phẩm
Số chân chốt cắm
Hoạt động định thời
Nguồn cấp
Đơn vị S GiâyM Phút
2 24VAC / 24VDC5 200-240VAC6 100-120VAC
P Delay khi nguồn OFF
8 Loại chốt cắm 8 chân
ATS Bộ đặt thời gian Analog nhỏ gọn
ATS 8 P 2 S
※ Socket (PG-08, PS-08, PS-M8): được bán riêng.
Vui lòng đọc kỹ “Chú ý an toàn cho bạn” trong hướng dẫn hoạt động trước khi sử dụng thiết bị.
K-53
(A) Photoelectricsensor
(B) Fiberopticsensor
(C) Door/Areasensor
(D) Proximitysensor
(E) Pressuresensor
(F) Rotaryencoder
(G) Connector/Socket
(H)Temp.controller
(I)SSR/Powercontroller
(J) Counter
(K) Timer
(L) Panelmeter
(M)Tacho/Speed/ Pulsemeter
(N)Displayunit
(O)Sensorcontroller
(P)Switchingmode powersupply
(Q)Steppermotor&Driver&Controller
(R)Graphic/Logicpanel
(S)Fieldnetworkdevice
(T) Software
(U) Other
Bộ đặt thời gian OFF Delay nhỏ gọn
Chỉ thị nguồn
Nguồn
Giới hạn thời gian aTiếp điểm Giới hạn thời gian b
Hoạt động của LED nguồn ※T : thời gian cài đặt
⑧-⑥①-③⑧-⑤①-④
T
Phần hiển thị dải thời gian
Công tắc chuyểndải thời gian
8
10 81.5
Socket 8 chân (được bán riêng)※Tham khảo trang G-15.
75.5
62
54
Min
. 62
41
Min. 55
(đơn vị: mm)
Đặc tính thời gian
Dảithời gian
Đơn vị
Giây(ATS8P- S)
Phút(ATS8P- M)
Dải thời gian
cài đặt (T)
1 0.1~1 giây 0.1~1 phút
10 1~10 giây 1~10 phút Thời gian Min. để cấp nguồn 0.1 giây 2 giây
45+0.6 0
45+0
.6 0
Khi cấp nguồn, tiếp điểm 'a' sẽ ON cùng thời điểm. Khi tắt OFF, tiếp điểm 'a' sẽ OFF sau khi đạt được thời gian cài đặt (T).
Kết nối
Kích thước
Mô tả từng phần
Hoạt động
Mặt cắt bảng lắp
Giá đỡ
②-⑦
Tiếp điểm OUT:250VAC 3A
Tải thuần trở
Tiếp điểm OUT:250VAC 3A
Tải thuần trở
NGUỒN: •100-120VAC 50/60Hz •200-240VAC 50/60Hz •24VAC 50/60Hz, 24VDC
1
2
3
4 5
6
7
8
-
b ba a
+
(Giới hạn thời gian 1c) (Giới hạn thời gian 1c)
38
42
1
48
1
1
K-54
ATS8P Series
Thời gian cấp nguồn Min.
Hoạt độngĐỊNH THỜI
ONOFF
Thiết bị dừng hoạt động
Nguồn
Hướng dẫn sử dụng
Chúng tôi đã kiểm tra ở 2kV với độ rộng xung 1 đối với điện áp xung kích giữa các chân đấu nối nguồn và ở 1kV, với độ rộng xung 1 tại nơi có nhiễu máy móc để chống lại điện áp nhiễu bên ngoài. Hãy lắp thêm tụ điện MP (0.1~1) hoặc tụ điện dầu giữa các chân đấu nối nguồn khi xảy ra vượt quá điện áp nhiễu bên ngoài.
Kiểm tra độ bền điện môi, điện áp xung kích hoặc trở kháng cách ly của mạch điện khi đã lắp đặt thiết bị này vào bảng điều khiển.
Cô lập thiết bị này khỏi bảng điều khiển. Ngắn mạch tất cả các chân của thiết bị. (để ngăn ngừa việc hư hỏng mạch bên trong do việc hư hỏng cách ly bên trong của các phần tử bảng điều khiển)
Nguồn Thiết bị này là bộ đặt thời gian Delay nguồn OFF, thời gian cấp nguồn tối thiểu là 0.1 giây đối với ATS8P- S, và là 2 giây đối với ATS8P- M. Vì thế hãy chú ý rằng bộ đặt thời gian này sẽ không hoạt động lúc cấp nguồn mà nó sẽ hoạt động lúc MẤT nguồn.
Hãy chú ý dải điện áp cho phép và cấp/tắt nguồn tức khắc để ngăn ngừa hiện tượng dao động.
Khi cấp nguồn vào thiết bị với điện áp 100-120VAC, 200-240VAC, thì sẽ có dòng điện khoảng 0.5A chạy trong 0.05 giây (ATS8P- S), 0.5 giây (ATS8P- M). Khi cấp nguồn vào thiết bị với điện áp 24VDC, thì sẽ có dòng điện khoảng 1.5A chạy trong 0.05 giây (ATS8P- S), 0.5 giây (ATS8P- M). Vì thế, hãy đảm bảo định mức của tiếp điểm và công suất.
Nhiễu
Môi trườngHãy tránh dùng thiết bị trong những môi trường sau đây: • Nơi có nhiệt độ hoặc độ ẩm vượt quá dải thông số kỹ
thuật định mức. • Nơi có sự ngưng tụ khi nhiệt độ thay đổi. • Nơi có khí gas ăn mòn hoặc khí dễ cháy nổ. • Nơi có nhiều bụi, dầu hay nhiều chấn động hoặc va chạm. • Nơi có sử dụng môi trường a-xít hoặc kiềm tính mạnh.• Nơi có ánh sáng mặt trời trực tiếp chiếu vào. • Nơi phát ra trường điện từ hoặc nhiễu điện mạnh.