52

Diamond riverside - City gate 2

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Diamond riverside - City gate 2
Page 2: Diamond riverside - City gate 2

2

PHỐI CẢNH 1

Page 3: Diamond riverside - City gate 2

3

PHỐI CẢNH 2

Page 4: Diamond riverside - City gate 2

4

PHỐI CẢNH 3

Page 5: Diamond riverside - City gate 2

5

HỒ ĐIỀU TIẾT(462,97 m²)

ÑI KHU KEÁ CAÄN

ÑÖÔØNG SỐ 1

ÑÖ

ÔØN

G S

Ố 3

ÑÖÔØNG SỐ 2

ÑÖÔØNG SỐ 1

ÑI KHU KEÁ CAÄN

ÑI KHU KEÁ CAÄN

ÑI K

HU K

EÁ C

AÄN

HỒ ĐIỀU TIẾT(1.148,4m²)

RẠCH HIỆN HỮU(134,6 m²)

RẠCH HIỆN HỮU(528,73 m²)

HỒ ĐIỀU TIẾT(177,43 m²)

11

14

12

13

10

8

5

4

3

2

7

6

9

1

15

16

17

11

14

12

13

10

8

5

4

3

2

7

6

9

1

15

16

17

ĐƯ

ỜN

G A

N D

ƯƠ

NG

ƠN

G

ĐẠI LỘ VÕ VĂN KIỆT

HẺM 226 AN DƯƠNG VƯƠNG

LỐI VÀO HẦM

LỐI RA

GIAO THÔNG 1

Page 6: Diamond riverside - City gate 2

6

HỒ ĐIỀU TIẾT(462,97 m²)

ÑI KHU KEÁ CAÄN

ÑÖÔØNG SỐ 1

ÑÖ

ÔØN

G S

Ố 3

ÑÖÔØNG SỐ 2

ÑÖÔØNG SỐ 1

ÑI KHU KEÁ CAÄN

ÑI KHU KEÁ CAÄN

ÑI K

HU K

EÁ C

AÄN

HỒ ĐIỀU TIẾT(1.148,4m²)

RẠCH HIỆN HỮU(134,6 m²)

RẠCH HIỆN HỮU(528,73 m²)

HỒ ĐIỀU TIẾT(177,43 m²)

11

14

12

13

10

8

5

4

3

2

7

6

9

1

15

16

17

11

14

12

13

10

8

5

4

3

2

7

6

9

1

15

16

17

ĐƯ

ỜN

G A

N D

ƯƠ

NG

ƠN

G

ĐẠI LỘ VÕ VĂN KIỆT

HẺM 226 AN DƯƠNG VƯƠNG

LỐI VÀO HẦM

LỐI RA

GIAO THÔNG 2

Page 7: Diamond riverside - City gate 2

7

STT NỘI DUNG ĐƠN VỊ TÍNH Chỉ tiêu theo cv 2650 của SQHKT QH điều chỉnh

1 Tổng diện tích khu đất m2 41.496,8 41.496,80

2 Diện tích đất ngoài đơn vị ở m2 7.261,37 7.261,37

3 Diện tích đất đơn vị ở m2 34.235,43 34.235,43

4 Dân số dự kiến người 4.964 4.856

5 Mật độ xây dựng

5,1 Mật độ xây dựng toàn khu % 33,0% 28,2%

5,2 Mật độ xây dựng đất nhóm ở

Khối đế (đậu xe) % 40,0% 34,1%

Khối tháp (căn hộ ở) % 26,6% 25,2%

5,3 Mật độ xây dựng trường tiểu học, mầm non % 25%~30% 25%~30%

6 Hệ số sử dụng đất toàn khu lần 5,0 5,00

7 Số tầng xây dựng tầng29

(3 tầng nổi để xe + 26 tầng căn hộ)

29(3 tầng nổi để xe + 26 tầng căn hộ)

7,1 Chung cư tầng 29 29

7,2 Trường tiểu học, mầm non tầng 2 ~ 4 2 ~ 4

8 Tổng số căn hộ chung cư căn 1.711 1702

9 Tổng diện tích sàn xây dựng 171.174,55

9,1 Chung cư m2 160.651,56 169.022,0

9,2 Thương mại dịch vụ m2 2.398,99

9,3 Trường tiểu học, mầm non m2 8124 1.984,8

9.4 Biệt thự 7.536,5

10 Chỉ tiêu xây dựng toàn khu m2/người 8,36 8,99

10,1 Đất đơn vị ở m2/người 6,90 7,42

a Chung cư - thương mại m2/người 2,26 1,69

b Đất công cộng m2/người 1,88 0,33

Trường tiểu học m2/người 1,27

Trường mầm non m2/người 0,60 0,33

c Đất giao thông nội bộ m2/người 0,59

d Đất cây xanh, mặt nước m2/người 2,17 1,69

Hồ điều tiết m2/người 0,36 0,36

Cây xanh công viên, TDTT m2/người 1,81 1,33

10,2 Đất ngoài đơn vị ở m2/người 1,46 1,46

Đất giao thông đối ngoại m2/người

11 Chỉ tiêu hạ tầng kỹ thuật

Tiêu chuẩn cấp nước l/người/ngày 200 200

Tiêu chuẩn thoát nước l/người/ngày 265 265

Tiêu chuẩn cấp điện kwh/người/năm 1500-2500 1500-2500

Tiêu chuẩn rác thải và vệ sinh môi trường kg/người/ngày 1,3 1,3

BẢNG SO SÁNH CHỈ TIÊU QUY HOẠCH KIẾN TRÚC

STT NỘI DUNG ĐƠN VỊ TÍNH Chỉ tiêu theo cv 2650 của SQHKT QH điều chỉnh

1 Tổng diện tích khu đất m2 41.496,8 41.496,80

2 Diện tích đất ngoài đơn vị ở m2 7.261,37 7.261,37

3 Diện tích đất đơn vị ở m2 34.235,43 34.235,43

4 Dân số dự kiến người 4.964 4.856

5 Mật độ xây dựng

5,1 Mật độ xây dựng toàn khu % 33,0% 28,2%

5,2 Mật độ xây dựng đất nhóm ở

Khối đế (đậu xe) % 40,0% 34,1%

Khối tháp (căn hộ ở) % 26,6% 25,2%

5,3 Mật độ xây dựng trường tiểu học, mầm non % 25%~30% 25%~30%

6 Hệ số sử dụng đất toàn khu lần 5,0 5,00

7 Số tầng xây dựng tầng29

(3 tầng nổi để xe + 26 tầng căn hộ)

29(3 tầng nổi để xe + 26 tầng căn hộ)

7,1 Chung cư tầng 29 29

7,2 Trường tiểu học, mầm non tầng 2 ~ 4 2 ~ 4

8 Tổng số căn hộ chung cư căn 1.711 1702

9 Tổng diện tích sàn xây dựng 171.174,55

9,1 Chung cư m2 160.651,56 169.022,0

9,2 Thương mại dịch vụ m2 2.398,99

9,3 Trường tiểu học, mầm non m2 8124 1.984,8

9.4 Biệt thự 7.536,5

10 Chỉ tiêu xây dựng toàn khu m2/người 8,36 8,99

10,1 Đất đơn vị ở m2/người 6,90 7,42

a Chung cư - thương mại m2/người 2,26 1,69

b Đất công cộng m2/người 1,88 0,33

Trường tiểu học m2/người 1,27

Trường mầm non m2/người 0,60 0,33

c Đất giao thông nội bộ m2/người 0,59

d Đất cây xanh, mặt nước m2/người 2,17 1,69

Hồ điều tiết m2/người 0,36 0,36

Cây xanh công viên, TDTT m2/người 1,81 1,33

10,2 Đất ngoài đơn vị ở m2/người 1,46 1,46

Đất giao thông đối ngoại m2/người

11 Chỉ tiêu hạ tầng kỹ thuật

Tiêu chuẩn cấp nước l/người/ngày 200 200

Tiêu chuẩn thoát nước l/người/ngày 265 265

Tiêu chuẩn cấp điện kwh/người/năm 1500-2500 1500-2500

Tiêu chuẩn rác thải và vệ sinh môi trường kg/người/ngày 1,3 1,3

BẢNG SO SÁNH CHỈ TIÊU QUY HOẠCH KIẾN TRÚC

STT NỘI DUNG ĐƠN VỊ TÍNH Chỉ tiêu theo cv 2650 của SQHKT QH điều chỉnh

1 Tổng diện tích khu đất m2 41.496,8 41.496,80

2 Diện tích đất ngoài đơn vị ở m2 7.261,37 7.261,37

3 Diện tích đất đơn vị ở m2 34.235,43 34.235,43

4 Dân số dự kiến người 4.964 4.856

5 Mật độ xây dựng

5,1 Mật độ xây dựng toàn khu % 33,0% 28,2%

5,2 Mật độ xây dựng đất nhóm ở

Khối đế (đậu xe) % 40,0% 34,1%

Khối tháp (căn hộ ở) % 26,6% 25,2%

5,3 Mật độ xây dựng trường tiểu học, mầm non % 25%~30% 25%~30%

6 Hệ số sử dụng đất toàn khu lần 5,0 5,00

7 Số tầng xây dựng tầng29

(3 tầng nổi để xe + 26 tầng căn hộ)

29(3 tầng nổi để xe + 26 tầng căn hộ)

7,1 Chung cư tầng 29 29

7,2 Trường tiểu học, mầm non tầng 2 ~ 4 2 ~ 4

8 Tổng số căn hộ chung cư căn 1.711 1702

9 Tổng diện tích sàn xây dựng 171.174,55

9,1 Chung cư m2 160.651,56 169.022,0

9,2 Thương mại dịch vụ m2 2.398,99

9,3 Trường tiểu học, mầm non m2 8124 1.984,8

9.4 Biệt thự 7.536,5

10 Chỉ tiêu xây dựng toàn khu m2/người 8,36 8,99

10,1 Đất đơn vị ở m2/người 6,90 7,42

a Chung cư - thương mại m2/người 2,26 1,69

b Đất công cộng m2/người 1,88 0,33

Trường tiểu học m2/người 1,27

Trường mầm non m2/người 0,60 0,33

c Đất giao thông nội bộ m2/người 0,59

d Đất cây xanh, mặt nước m2/người 2,17 1,69

Hồ điều tiết m2/người 0,36 0,36

Cây xanh công viên, TDTT m2/người 1,81 1,33

10,2 Đất ngoài đơn vị ở m2/người 1,46 1,46

Đất giao thông đối ngoại m2/người

11 Chỉ tiêu hạ tầng kỹ thuật

Tiêu chuẩn cấp nước l/người/ngày 200 200

Tiêu chuẩn thoát nước l/người/ngày 265 265

Tiêu chuẩn cấp điện kwh/người/năm 1500-2500 1500-2500

Tiêu chuẩn rác thải và vệ sinh môi trường kg/người/ngày 1,3 1,3

BẢNG SO SÁNH CHỈ TIÊU QUY HOẠCH KIẾN TRÚC

Page 8: Diamond riverside - City gate 2

8

MẶT BẰNG TẦNG HẦM

Page 9: Diamond riverside - City gate 2

9

MẶT BẰNG TẦNG 1

Page 10: Diamond riverside - City gate 2

10

MẶT BẰNG TẦNG 2

Page 11: Diamond riverside - City gate 2

11

KHỐI D

KHỐI C

KHỐI BKHỐI A

MẶT BẰNG TẦNG 3

Page 12: Diamond riverside - City gate 2

12

MẶT BẰNG TẦNG 4 - 29

KHỐI D

KHỐI C

KHỐI BKHỐI A

Page 13: Diamond riverside - City gate 2

13

MẶT BẰNG TẦNG MÁI

Page 14: Diamond riverside - City gate 2

14

MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH - KHỐI A

Page 15: Diamond riverside - City gate 2

15

MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH - KHỐI B

Page 16: Diamond riverside - City gate 2

16

MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH - KHỐI C

Page 17: Diamond riverside - City gate 2

17

MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH - KHỐI D

Page 18: Diamond riverside - City gate 2

18

PHỐI CẢNH CĂN HỘ

CĂN HỘ A - 2 PHÒNG NGỦ

Page 19: Diamond riverside - City gate 2

19

MẶT BẰNG CĂN HỘ

CĂN HỘ A - 2 PHÒNG NGỦ

Page 20: Diamond riverside - City gate 2

20CĂN HỘ A - 2 PHÒNG NGỦ

PHÒNG BẾP + ĂN - VIEW 1

Page 21: Diamond riverside - City gate 2

21CĂN HỘ A - 2 PHÒNG NGỦ

PHÒNG BẾP + ĂN - VIEW 2

Page 22: Diamond riverside - City gate 2

22CĂN HỘ A - 2 PHÒNG NGỦ

PHÒNG BẾP + ĂN - VIEW 3

Page 23: Diamond riverside - City gate 2

23CĂN HỘ A - 2 PHÒNG NGỦ

PHÒNG KHÁCH- VIEW 1

Page 24: Diamond riverside - City gate 2

24CĂN HỘ A - 2 PHÒNG NGỦ

PHÒNG KHÁCH- VIEW 2

Page 25: Diamond riverside - City gate 2

25

PHÒNG NGỦ - VIEW 1

CĂN HỘ A - 2 PHÒNG NGỦ

PHÒNG NGỦ 1

Page 26: Diamond riverside - City gate 2

26

PHÒNG NGỦ - VIEW 2

CĂN HỘ A - 2 PHÒNG NGỦ

PHÒNG NGỦ 1

Page 27: Diamond riverside - City gate 2

27

PHÒNG NGỦ - VIEW 1

CĂN HỘ A - 2 PHÒNG NGỦ

PHÒNG NGỦ 2

Page 28: Diamond riverside - City gate 2

28

PHÒNG NGỦ - VIEW 2

CĂN HỘ A - 2 PHÒNG NGỦ

PHÒNG NGỦ 2

Page 29: Diamond riverside - City gate 2

29CĂN HỘ A - 2 PHÒNG NGỦ

PHÒNG NGỦ 2

PHÒNG NGỦ - VIEW 3

Page 30: Diamond riverside - City gate 2

30CĂN HỘ A - 2 PHÒNG NGỦ

PHÒNG NGỦ - VIEW 4

PHÒNG NGỦ 2

Page 31: Diamond riverside - City gate 2

31

VIEW 1

VIEW 2

CĂN HỘ B - 3 PHÒNG NGỦ

PHỐI CẢNH CĂN HỘ

Page 32: Diamond riverside - City gate 2

32

PHÒNG BẾP - VIEW 1

CĂN HỘ B - 3 PHÒNG NGỦ

Page 33: Diamond riverside - City gate 2

33

PHÒNG BẾP - VIEW 2

CĂN HỘ B - 3 PHÒNG NGỦ

Page 34: Diamond riverside - City gate 2

34

PHÒNG KHÁCH + ĂN - VIEW 1

CĂN HỘ B - 3 PHÒNG NGỦ

Page 35: Diamond riverside - City gate 2

35

PHÒNG KHÁCH + ĂN - VIEW 2

CĂN HỘ B - 3 PHÒNG NGỦ

Page 36: Diamond riverside - City gate 2

36

PHÒNG KHÁCH + ĂN - VIEW 3

CĂN HỘ B - 3 PHÒNG NGỦ

Page 37: Diamond riverside - City gate 2

37

PHÒNG KHÁCH + ĂN - VIEW 4

CĂN HỘ B - 3 PHÒNG NGỦ

Page 38: Diamond riverside - City gate 2

38

PHÒNG NGỦ - VIEW 1

PHÒNG NGỦ 1

CĂN HỘ B - 3 PHÒNG NGỦ

Page 39: Diamond riverside - City gate 2

39

PHÒNG NGỦ - VIEW 2

PHÒNG NGỦ 1

CĂN HỘ B - 3 PHÒNG NGỦ

Page 40: Diamond riverside - City gate 2

40

PHÒNG NGỦ - VIEW 3

PHÒNG NGỦ 1

CĂN HỘ B - 3 PHÒNG NGỦ

Page 41: Diamond riverside - City gate 2

41

PHÒNG NGỦ - VIEW 1

PHÒNG NGỦ 2

CĂN HỘ B - 3 PHÒNG NGỦ

Page 42: Diamond riverside - City gate 2

42

PHÒNG NGỦ 2

PHÒNG NGỦ - VIEW 2

CĂN HỘ B - 3 PHÒNG NGỦ

Page 43: Diamond riverside - City gate 2

43

PHÒNG NGỦ 2

PHÒNG NGỦ - VIEW 3

CĂN HỘ B - 3 PHÒNG NGỦ

Page 44: Diamond riverside - City gate 2

44

PHÒNG NGỦ 2

PHÒNG NGỦ - VIEW 4

CĂN HỘ B - 3 PHÒNG NGỦ

Page 45: Diamond riverside - City gate 2

45

PHÒNG NGỦ 2

PHÒNG NGỦ - VIEW 5

CĂN HỘ 3 PHÒNG NGỦ

Page 46: Diamond riverside - City gate 2

46

PHÒNG NGỦ 2

PHÒNG NGỦ - VIEW 6

CĂN HỘ 3 PHÒNG NGỦ

Page 47: Diamond riverside - City gate 2

47

PHÒNG NGỦ 3

PHÒNG NGỦ - VIEW 1

CĂN HỘ 3 PHÒNG NGỦ

Page 48: Diamond riverside - City gate 2

48

PHÒNG NGỦ 3

PHÒNG NGỦ - VIEW 2

CĂN HỘ 3 PHÒNG NGỦ

Page 49: Diamond riverside - City gate 2

49

PHÒNG NGỦ 3

PHÒNG NGỦ - VIEW 3

CĂN HỘ 3 PHÒNG NGỦ

Page 50: Diamond riverside - City gate 2

50

BIỆT THỰ MẪU A

Page 51: Diamond riverside - City gate 2

51

BIỆT THỰ MẪU B BIỆT THỰ MẪU C

Page 52: Diamond riverside - City gate 2

52

HỒ BƠI