BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM...

Preview:

Citation preview

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

1 2001170114 NGUYỄN TÚ NGUYÊN 29/09/1999 Lớp 08DHTH3 3,325,800

2 3001160095 NGUYỄN QUỐC HÙNG 07/09/1997 Lớp 16CDTH2 4,086,000

3 2001140006 Trần Ngọc Anh 28/08/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000

4 2001140038 Nguyễn Vũ Đức 28/3/1996 Lớp 05DHTH1 1,760,000

5 2001140045 Phạm Minh Dũng 20/11/1996 Lớp 05DHTH1 1,760,000

6 2001140066 Nguyễn Văn Hiếu 05/01/1996 Lớp 05DHTH1 1,760,000

7 2001140096 Phạm Nguyễn Như Huỳnh 22/07/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000

8 2001140126 Nguyễn Lương Ngọc Long 20/04/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000

9 2001140127 Vũ Hoàng Long 11/10/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000

10 2001140141 Lưu Hoài Nam 16/11/1994 Lớp 05DHTH1 1,760,000

11 2001140169 Nguyễn Thị Yến Nhi 30/08/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000

12 2001140176 Thạch Mu Ni 01/01/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000

13 2001140179 Đoàn Tấn Phát 21/11/1996 Lớp 05DHTH1 1,760,000

14 2001140185 Nguyễn Minh Phú 07/08/1996 Lớp 05DHTH1 1,760,000

15 2001140201 Đinh Duy Quang 08/11/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000

16 2001140202 Đặng ái Quốc 22/8/1996 Lớp 05DHTH1 2,248,000

17 2001140203 Phạm Kim Quốc 19/12/1996 Lớp 05DHTH1 1,760,000

18 2001140213 Nguyễn Quang Sang 16/05/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000

19 2001140219 Ngô Tấn Tài 01/06/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000

20 2001140220 Trần Đức Tài 28/09/1996 Lớp 05DHTH1 1,760,000

21 2001140261 Vũ Thị Thúy 29/09/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000

22 2001140283 Lữ Thị Cẩm Tú 10/11/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000

23 2001140285 Nguyễn Quang Tú 27/07/1996 Lớp 05DHTH1 2,110,000

24 2001140372 Lê Quốc Hậu 02/04/1996 Lớp 05DHTH2 2,068,000

25 2001140081 Nguyễn Thị Diễm Hồng 14/03/1996 Lớp 05DHTH2 1,792,000

26 2001140455 Nguyễn Thị Thanh Hương 16/07/1996 Lớp 05DHTH2 1,792,000

27 2001140130 Trần Chí Luân 08-02-1995 Lớp 05DHTH2 2,110,000

28 2001140139 Trần Kiều My 29/07/1996 Lớp 05DHTH2 1,792,000

29 2001140476 Dương Thị Tố Như 27/12/1996 Lớp 05DHTH2 1,792,000

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP

HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP

HK1 (2017 - 2018)

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THỰC PHẨM TP.HCM

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

30 2001140315 Nguyễn Đình Phúc 04/04/1996 Lớp 05DHTH2 1,792,000

31 2001140443 Trần Ngọc Sơn 10/10/1996 Lớp 05DHTH2 1,792,000

32 2001140509 Ngô Gia Thiên 17/11/1996 Lớp 05DHTH2 1,792,000

33 2001140274 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/06/1996 Lớp 05DHTH2 2,110,000

34 2001140501 Phạm Đăng Thiên Duy 16/03/1996 Lớp 05DHTH3 2,132,000

35 2001140069 Nguyễn Trần Trung Hiếu 7/1/1996 Lớp 05DHTH3 1,856,000

36 2001140559 Nguyễn Trung Hiếu 10/07/1996 Lớp 05DHTH3 1,856,000

37 2001140331 Nguyễn Trần Diệu Như 08/09/1996 Lớp 05DHTH3 1,824,000

38 2001140200 Võ Trần Trung Quân 03/09/1996 Lớp 05DHTH3 1,856,000

39 2001140256 Nguyễn Gia Thuận 21/07/1996 Lớp 05DHTH3 1,856,000

40 2001140442 Nguyễn Thanh Tuấn 21/04/1996 Lớp 05DHTH3 2,068,000

41 2001140333 Trương Huỳnh Gia Bảo 11/10/1996 Lớp 05DHTH4 1,760,000

42 2001140511 Nguyễn Hữu Đạt 16/12/1996 Lớp 05DHTH4 2,036,000

43 2001140456 Quách Đình 04/12/1995 Lớp 05DHTH4 1,792,000

44 2001140556 Lê Trung Đô 08/07/1995 Lớp 05DHTH4 1,760,000

45 2001140458 Trương Hùng Dũ 10/07/1996 Lớp 05DHTH4 1,792,000

46 2001140352 Võ Thị Kim Ngân 27/04/1996 Lớp 05DHTH4 1,792,000

47 2001140336 Nguyễn Vủ Phương 21/12/1996 Lớp 05DHTH4 2,248,000

48 2001140399 Nguyễn Văn Quy 20/12/1996 Lớp 05DHTH4 1,760,000

49 2001140384 Nguyễn Minh Thông 13/2/1996 Lớp 05DHTH4 2,142,000

50 2001140413 Trần Ngọc Thuận 29/03/1996 Lớp 05DHTH4 1,760,000

51 2001140575 Huỳnh Văn Tới 20/11/1995 Lớp 05DHTH4 1,792,000

52 2001140375 Phạm Ngọc Thùy Trang 30/01/1996 Lớp 05DHTH4 1,792,000

53 2001140478 Trần Thị Trang 28/05/1996 Lớp 05DHTH4 1,792,000

54 2001140493 Phạm Như Trực 05/02/1996 Lớp 05DHTH4 1,792,000

55 2001140544 Lương Tiên Trung 28/12/1994 Lớp 05DHTH4 2,842,000

56 2001140306 Lê Vương Vũ 08/06/1996 Lớp 05DHTH4 1,760,000

57 2001140369 Nguyễn Văn Vũ 8/5/1996 Lớp 05DHTH4 1,760,000

58 2001150019 Lê Việt Hào 17/12/1997 Lớp 06DHTH1 3,090,000

59 2001150222 Lưu Nguyễn Bảo Ngọc 01/10/1996 Lớp 06DHTH1 3,090,000

60 2001150048 Nguyễn Tỷ Phú 20/08/1991 Lớp 06DHTH3 3,090,000

61 2001150125 Võ Tuấn Thiện 11/02/1997 Lớp 06DHTH3 2,920,000

62 2001150200 Nguyễn Thị Ngọc Tiên 12/02/1997 Lớp 06DHTH3 3,090,000

63 2001150129 Trần Tuấn Nhanh 4/9/1997 Lớp 06DHTH4 3,090,000

64 2001150018 Đinh Mai Phương Linh 26/11/1997 Lớp 06DHTH5 3,870,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

65 2001150229 Trần Đức Phương 31/03/1996 Lớp 06DHTH5 3,090,000

66 2001150164 Thạch Minh Tâm 27/03/96 Lớp 06DHTH5 3,430,000

67 2001150293 Vũ Thiện Tâm 13/03/1997 Lớp 06DHTH5 3,090,000

68 2001150032 Phạm Hoàng Tiên 19/03/1997 Lớp 06DHTH5 2,750,000

69 2001160185 NGUYỄN QUỐC ĐẠI 09/07/1998 Lớp 07DHTH1 2,826,000

70 2001160264 LÂM THIÊN LẬP 02/12/1998 Lớp 07DHTH1 3,360,000

71 2001160222 LÊ THỊ NGỌC HIỀN 22/05/1998 Lớp 07DHTH2 3,182,000

72 2001160227 LÊ TRỌNG HIẾU 28/05/1998 Lớp 07DHTH2 3,538,000

73 2001160421 PHÙNG THẾ HOAN 08/04/1998 Lớp 07DHTH2 2,826,000

74 2001160343 KIỀU HỮU THÀNH 23/06/1998 Lớp 07DHTH2 2,826,000

75 2001160367 PHẠM VĂN TOAN 19/03/1998 Lớp 07DHTH2 3,182,000

76 2001160623 LÊ THỊ THUỲ NHUNG 03/10/1997 Lớp 07DHTH3 2,826,000

77 2001160384 ĐỖ THỊ NGỌC TUYẾT 21/06/1998 Lớp 07DHTH3 2,826,000

78 2001160221 ĐINH THÚY HIỀN 29/06/1998 Lớp 07DHTH4 2,826,000

79 2001160259 NGUYỄN NGỌC TUẤN KHÔI 31/10/1998 Lớp 07DHTH4 2,826,000

80 2001160263 NGUYỄN NGỌC LÂM 06/03/1998 Lớp 07DHTH4 2,826,000

81 2001160277 HOÀNG THỊ BẠCH MAI 19/08/1998 Lớp 07DHTH4 2,826,000

82 2001160173 NGUYỄN THẾ BẢO 01/11/1998 Lớp 07DHTH5 3,360,000

83 2001160059 NGUYỄN TRUNG LỘC 03/05/1998 Lớp 07DHTH5 3,360,000

84 2001160411 NGUYỄN ĐỨC TÀI 10/10/1998 Lớp 07DHTH5 3,716,000

85 2001160337 ĐINH VĂN TÂM 16/01/1998 Lớp 07DHTH5 2,826,000

86 2001160339 LÊ HUỲNH THẠCH 01/04/1998 Lớp 07DHTH5 3,182,000

87 2033170117 LÊ AN HUY 24/06/1999 Lớp 08DHBM2 1,683,200

88 2033170005 NGUYỄN TẤN KIỆT 04/10/1999 Lớp 08DHBM2 2,217,200

89 2033172013 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN 16/02/1999 Lớp 08DHBM2 1,683,200

90 2001170230 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 17/01/1999 Lớp 08DHTH1 1,683,200

91 2001170836 PHẠM VĂN LÊ BẢO 23/04/1999 Lớp 08DHTH2 1,683,200

92 2001170321 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 23/07/1999 Lớp 08DHTH2 1,683,200

93 2001170129 TRƯƠNG QUỐC PHONG 06/11/1999 Lớp 08DHTH2 1,683,200

94 2001170144 NGUYỄN HỮU QUỐC 02/09/1999 Lớp 08DHTH2 1,683,200

95 2001170159 NGUYỄN TẤN 28/03/1999 Lớp 08DHTH2 1,683,200

96 2001170164 TRƯƠNG QUỐC THÁI 24/10/1999 Lớp 08DHTH2 1,683,200

97 2001170072 NGUYỄN QUANG HUY 11/01/1999 Lớp 08DHTH3 1,683,200

98 2001170139HUỲNH THANH VÕ

HOÀNGQUÂN 30/10/1999 Lớp 08DHTH3 1,683,200

99 2001170171 PHẠM THỊ THANH THANH 13/11/1999 Lớp 08DHTH3 1,683,200

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

100 2001170440 VÕ HOÀNG THUẬN 24/04/1999 Lớp 08DHTH3 1,683,200

101 2001170218 THÂN ANH TUẤN 26/04/1998 Lớp 08DHTH3 1,683,200

102 2001170091 TRẦN QUANG LỘC 25/02/1999 Lớp 08DHTH4 1,683,200

103 2001170103 LÊ HỒNG MINH 26/03/1999 Lớp 08DHTH4 1,683,200

104 2001170149 NGUYỄN CHÍ SANH 07/07/1999 Lớp 08DHTH4 1,683,200

105 2001170192 NGUYỄN LÊ TÍN 19/06/1995 Lớp 08DHTH4 1,683,200

106 2001170204 NGÔ KHÁNH TRÌNH 31/03/1999 Lớp 08DHTH4 2,217,200

107 2001170211 NGUYỄN THỊ THANH TÚ 17/07/1999 Lớp 08DHTH4 1,683,200

108 2001170216 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 18/06/1999 Lớp 08DHTH4 1,683,200

109 2001170009 TRẦN THANH CẢNH 06/04/1999 Lớp 08DHTH5 1,683,200

110 2001170031 VŨ DUY DƯƠNG 21/11/1999 Lớp 08DHTH5 1,683,200

111 2001170054 ĐINH HOÀNG HIẾU 10/01/1999 Lớp 08DHTH5 1,683,200

112 2001170061 NGUYỄN NHƯ HOÀNG 11/06/1999 Lớp 08DHTH5 1,683,200

113 2001170058 NÔNG NGỌC HOÀNG 20/03/1999 Lớp 08DHTH5 1,683,200

114 2001170064 THÁI KIM HÙNG 26/04/1999 Lớp 08DHTH5 2,217,200

115 2001170073 NGUYỄN QUANG HUY 28/03/1999 Lớp 08DHTH5 1,683,200

116 2001170081 LÊ QUỐC KHÁNH 25/01/1999 Lớp 08DHTH5 2,217,200

117 3001150030 Nguyễn Minh Kha 13/03/1997 Lớp 15CDTH1 2,160,000

118 3001150027 Nguyễn Minh Thiện 19/07/1997 Lớp 15CDTH1 2,976,000

119 3001150040 Trương Thị Như Hảo 03/02/1997 Lớp 15CDTH2 2,416,000

120 3001160119 PHẠM HỒNG SƠN 12/03/1998 Lớp 16CDTH1 2,724,000

121 3001170098 NGUYỄN NGỌC THẮNG 27/11/1999 Lớp 17CDTH1 1,646,000

122 2003140029 Nguyễn Anh Khoa 19/10/1996 Lớp 05DHCK1 1,749,000

123 2003140048 Lương Văn Quí 23/08/1996 Lớp 05DHCK1 1,749,000

124 2003140263 Phạm Văn Quân 06/08/94 Lớp 05DHCK2 2,385,000

125 2003140212 Huỳnh Văn Cảnh 02/03/1994 Lớp 05DHCK3 1,749,000

126 2003140120 Nguyễn Đăng Khoa 09/12/1996 Lớp 05DHCK4 1,590,000

127 2003140367 Lê Hoàng Tiến 30/07/1996 Lớp 05DHCK4 1,749,000

128 2003140008 Phan Hải Đăng 14/10/1995 Lớp 05DHCK1 954,000

129 2003140009 Nguyễn Phong Danh 14/12/1996 Lớp 05DHCK1 954,000

130 2003140035 Nguyễn Anh Minh 19/05/1996 Lớp 05DHCK1 880,000

131 2003140043 Nguyễn Thanh Nhã 19/02/1996 Lớp 05DHCK1 1,166,000

132 2003140053 Đặng Nguyễn Duy Tâm 23/04/1996 Lớp 05DHCK1 848,000

133 2003140314 Nguyễn Tấn Can 05/09/1996 Lớp 05DHCK2 954,000

134 2003140119 Mai Việt Huy 26/04/1996 Lớp 05DHCK2 1,272,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

135 2003140160 Lê Võ Minh Kế 06/12/1996 Lớp 05DHCK2 1,696,000

136 2003140106 Bùi Hoàng Long 29/06/1996 Lớp 05DHCK3 848,000

137 2003140333 Danh Nguyên 16-04-1996 Lớp 05DHCK3 1,166,000

138 2003140256 Nguyễn Hồng Quân 21/12/1996 Lớp 05DHCK3 848,000

139 2003140239 Phan Hữu Toàn 30/10/1996 Lớp 05DHCK3 1,272,000

140 2003140372 Ung Trí Đặng 31/07/1992 Lớp 05DHCK4 954,000

141 2003140352 Bùi Tuấn Điệp 17/08/1995 Lớp 05DHCK4 954,000

142 2003140184 Huỳnh Quốc Huy 01/08/1996 Lớp 05DHCK4 954,000

143 2003140399 Chiếng Minh Phú 17/05/95 Lớp 05DHCK4 954,000

144 2003140362 Nguyễn Đình Thân 10/11/1995 Lớp 05DHCK4 954,000

145 2003150192 Từ Bảo Duy 05/02/1995 Lớp 06DHCK2 5,520,000

146 2003150062 Nguyễn Minh Phúc 24/02/1996 Lớp 06DHCK2 3,770,000

147 2003150123 Trần Ngọc Nhân 12/09/1997 Lớp 06DHCK3 3,260,000

148 2025160007 PHẠM TẤN CƯỜNG 12/11/1998 Lớp 07DHCDT1 2,774,000

149 2025160076 HUỲNH TƯỜNG DUY 22/03/1998 Lớp 07DHCDT1 2,952,000

150 2025160026 NGUYỄN MINH KHÔI 25/09/1998 Lớp 07DHCDT1 2,952,000

151 2025160169 TRẦN VŨ KIỆT 20/06/1998 Lớp 07DHCDT2 4,020,000

152 2025160104 BÙI NGỌC MINH 28/02/1998 Lớp 07DHCDT2 3,664,000

153 2003160155 VŨ SƠN HƯNG 19/11/1998 Lớp 07DHCK1 3,204,000

154 2003160171 ĐẶNG DUY KHƯƠNG 13/11/1998 Lớp 07DHCK1 3,204,000

155 2003160186 ĐỖ HOÀNG MINH 23/03/1998 Lớp 07DHCK1 3,204,000

156 2003160167 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 05/05/1998 Lớp 07DHCK2 3,204,000

157 2003160214 LÊ THANH PHÁT 24/03/1998 Lớp 07DHCK3 3,204,000

158 2025170020 LÊ DUY ANH ĐỨC 24/01/1999 Lớp 08DHCDT1 2,021,200

159 2025170040 NHAN TẤN HƯNG 04/09/1999 Lớp 08DHCDT1 2,021,200

160 2025170045 TRẦN QUANG KHẢI 09/08/1999 Lớp 08DHCDT1 2,021,200

161 2025170068 LÊ HIẾU NHÂN 10/10/1999 Lớp 08DHCDT1 2,021,200

162 2025170408 HOÀNG VIỆT HUY TÍN 02/01/1999 Lớp 08DHCDT1 1,487,200

163 2025170111 PHAN CHÍ TRUNG 03/09/1999 Lớp 08DHCDT1 1,487,200

164 2025170277 NGUYỄN QUỐC TUẤN 31/01/1999 Lớp 08DHCDT1 1,487,200

165 2025170281 NGUYỄN QUỐC VINH 22/11/1999 Lớp 08DHCDT1 1,487,200

166 2025170009 LÊ KHẮC BÌNH 09/07/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200

167 2025170013 TRẦN MẠNH CƯỜNG 03/05/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200

168 2025175002 Trương Xuân Danh 08/03/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200

169 2025170019 NGUYỄN VĂN DUẪN 26/07/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

170 2025170029 NGUYỄN HỮU HẢI 17/11/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200

171 2025170034 NGUYỄN HỮU NHẬT HIẾU 01/01/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200

172 2025170037 NGUYỄN HUY HOÀNG 25/04/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200

173 2025170081 TRẦN ĐỨC QUANG 23/05/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200

174 2025170088 NGUYỄN MINH TÂM 14/01/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200

175 2025170098 NGUYỄN VĂN THỊNH 01/11/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200

176 2025170118 ĐỖ VĂN TUYÊN 11/01/1997 Lớp 08DHCDT2 1,487,200

177 2025170120 TRẦN ĐÔNG UYÊN 17/12/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200

178 2003170218 HUỲNH HỔ 10/07/1998 Lớp 08DHCK1 1,487,200

179 2003170416 PHAN XUÂN QUẾ 15/08/1999 Lớp 08DHCK1 1,487,200

180 2003170111NGUYỄN HUỲNH

THANHTÂN 22/01/1999 Lớp 08DHCK1 1,487,200

181 2003170251 TRẦN NGỌC THỌ 31/10/1999 Lớp 08DHCK1 1,487,200

182 2003170148 DƯƠNG HUY TRƯỜNG 25/09/1999 Lớp 08DHCK1 1,487,200

183 2003170154 HOÀNG XUÂN TÚ 09/04/1999 Lớp 08DHCK1 1,487,200

184 2003170267 ĐẶNG THANH TÙNG 11/09/1999 Lớp 08DHCK1 1,487,200

185 2003170114 DƯƠNG DANH THÁI 10/02/1999 Lớp 08DHCK2 1,487,200

186 2003170254 NGUYỄN VĂN TIẾN 13/12/1998 Lớp 08DHCK2 1,487,200

187 2003170135 NGUYỄN QUỐC TÍNH 13/07/1999 Lớp 08DHCK2 1,487,200

188 2003170256 NGUYỄN MINH TRÍ 29/03/1998 Lớp 08DHCK2 1,487,200

189 2003170414 HUỲNH QUỐC VIỆT 15/09/1999 Lớp 08DHCK2 1,487,200

190 2003170003 HỒ TUẤN ANH 28/09/1998 Lớp 08DHCK3 1,487,200

191 2003170007 PHẠM TIẾN BẢO 02/04/1999 Lớp 08DHCK3 2,021,200

192 2003170012 NGUYỄN THANH CAO 03/11/1999 Lớp 08DHCK3 2,021,200

193 2003170025 NGUYỄN VĂN ĐỨC 07/11/1999 Lớp 08DHCK3 1,487,200

194 2003170028 NGUYỄN MẠNH DŨNG 01/03/1999 Lớp 08DHCK3 2,021,200

195 2003170034 NGUYỄN MINH DỸ 18/10/1999 Lớp 08DHCK3 1,487,200

196 2003170055 HUỲNH TẤN QUANG HUY 09/11/1999 Lớp 08DHCK3 1,487,200

197 2003170057 NGUYỄN VŨ HUY 29/03/1999 Lớp 08DHCK3 1,487,200

198 2003170059 NGUYỄN TRẦN GIA KHA 27/03/1999 Lớp 08DHCK3 1,487,200

199 2003170063 CHÂU VĂN NHẬT KHANH 11/02/1999 Lớp 08DHCK3 1,487,200

200 2003170069 PHẠM DÂN KIỆT 19/02/1999 Lớp 08DHCK3 1,487,200

201 2003170079 LÝ HOÀNG MINH 18/07/1999 Lớp 08DHCK3 1,487,200

202 2003170086 ĐẶNG HOÀNG NHÂN 13/01/1999 Lớp 08DHCK3 2,021,200

203 3003150007 Lâm Văn Sang 10/8/1997 Lớp 15CDCK 2,888,000

204 3003150038 Mai Xuân Thưởng 14/09/1997 Lớp 15CDCK 3,296,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

205 3003150014 Nguyễn Văn Trung 10/04/1997 Lớp 15CDCK 3,296,000

206 3003150001 Lê Văn Tuấn 28/09/1997 Lớp 15CDCK 3,568,000

207 2002140004 Nguyễn Hoàng Anh 31/03/1996 Lớp 05DHDT1 1,400,000

208 2002140326 Trà Hoài Hưng 19/08/1996 Lớp 05DHDT1 1,400,000

209 2002140325 Nguyễn Văn Lìl 25/12/1996 Lớp 05DHDT1 1,400,000

210 2002140072 Đặng Phúc Lợi 04/03/1995 Lớp 05DHDT1 1,400,000

211 2002140095 Phùng Đức Hoàng Nguyên 30/12/1996 Lớp 05DHDT1 1,612,000

212 2002140099 Lưu Huỳnh Phúc 9/3/1996 Lớp 05DHDT1 1,400,000

213 2002140288 Lê Văn Sáng 5/7/1996 Lớp 05DHDT1 1,400,000

214 2002140198 Nguyễn Thiện Tuấn 20/10/1996 Lớp 05DHDT1 1,400,000

215 2002140028 Ngô Công Danh 10/07/1996 Lớp 05DHDT2 1,824,000

216 2002140258 Võ Chí Điền 02/03/1995 Lớp 05DHDT2 1,718,000

217 2002140040 Ngô Minh Đức 05/09/1996 Lớp 05DHDT2 1,824,000

218 2002140271 Võ Hồng Dũng 23/07/1995 Lớp 05DHDT2 1,400,000

219 2002140056 Lê Đình Hòa 7/1/1995 Lớp 05DHDT2 1,962,000

220 2002140057 Vương Sỹ Hoàng 20/4/1996 Lớp 05DHDT2 2,036,000

221 2002140059 Đoàn Quốc Hội 23/05/1996 Lớp 05DHDT2 1,400,000

222 2002140061 Đoàn Quang Hùng 25/07/1995 Lớp 05DHDT2 2,736,000

223 2002140192 Huỳnh Kim Huyền 2/11/1996 Lớp 05DHDT2 1,686,000

224 2002140075 Trần Sỹ Đạt Long 23/07/1996 Lớp 05DHDT2 1,750,000

225 2002140355 Võ Văn Lưỡng 14/01/1996 Lớp 05DHDT2 1,612,000

226 2002140084 Nguyễn Nhật Nam 20/06/1996 Lớp 05DHDT2 1,612,000

227 2002140236 Lê Tấn Quan 07/10/1996 Lớp 05DHDT2 1,612,000

228 2002140117 Trần Văn Riêm 15/03/1996 Lớp 05DHDT2 2,036,000

229 2002140314 Lê Quang Sơn 22/01/1996 Lớp 05DHDT2 2,100,000

230 2002140129 Lê Phát Tài 01/02/1996 Lớp 05DHDT2 1,750,000

231 2002140131 Huỳnh Thanh Tâm 28/10/1996 Lớp 05DHDT2 1,400,000

232 2002140130 Lưu Thành Tâm 28/04/1996 Lớp 05DHDT2 2,354,000

233 2002140315 Lê Nhật Tân 01/11/1996 Lớp 05DHDT2 1,400,000

234 2002140149 Nguyễn Minh Thiện 17/10/1996 Lớp 05DHDT2 2,566,000

235 2002140329 Nguyễn Ngọc Trung 07/11/1996 Lớp 05DHDT2 1,612,000

236 2002140254 Phạm Đức Hoàng 18/8/1996 Lớp 05DHDT3 1,336,000

237 2002140419 Nguyễn Thị Lụa 08/1996 Lớp 05DHDT3 1,336,000

238 2002140327 Huỳnh Bá Mẫn 19/12/1996 Lớp 05DHDT3 1,336,000

239 2002140144 Nguyễn Quan Thanh 01/11/1992 Lớp 05DHDT3 1,548,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

240 2002140303 Nguyễn Văn Toàn 10/02/1991 Lớp 05DHDT3 1,548,000

241 2002140175 Phạm Anh Tuấn 29/04/1996 Lớp 05DHDT3 1,548,000

242 2002140220 Dương Quang Bình 19/05/1996 Lớp 05DHDT4 1,814,000

243 2002140294 Nguyễn Chung 10/10/1996 Lớp 05DHDT4 1,400,000

244 2002140242 Nguyễn Huy Công 03/08/1994 Lớp 05DHDT4 1,538,000

245 2002140034 Mạc Văn Định 23/10/1996 Lớp 05DHDT4 1,400,000

246 2002140277 Hồ Thanh Sang 2/11/1996 Lớp 05DHDT4 1,782,000

247 2002140348 Nguyễn Chánh Tín 30/09/1996 Lớp 05DHDT4 1,400,000

248 2002140005 Hoàng Hồ Đông Âu 03/12/1996 Lớp 05DHDT5 1,506,000

249 2002140011 Nguyễn Quốc Bảo 25/06/1996 Lớp 05DHDT5 1,400,000

250 2002140014 Trần Thanh Bình 29/2/1996 Lớp 05DHDT5 1,898,000

251 2002140370 Nguyễn Tăng Đại 24/09/1995 Lớp 05DHDT5 1,824,000

252 2002140031 Trần Quốc Đạt 23/08/1996 Lớp 05DHDT5 1,400,000

253 2002140443 Nguyễn Thanh Duy 02/06/1996 Lớp 05DHDT5 1,474,000

254 2002140337 Nguyễn Phi Hà 14/11/1994 Lớp 05DHDT5 1,824,000

255 2002140423 Văn Quý Hậu 05/04/1996 Lớp 05DHDT5 1,686,000

256 2002140422 Lê Công Lực 20/01/1996 Lớp 05DHDT5 1,612,000

257 2002140391 Cao Thị Thu Sang 23/05/1996 Lớp 05DHDT5 1,474,000

258 2002140281 Trần Minh Tâm 26/12/1996 Lớp 05DHDT5 1,750,000

259 2002140434 Phan Thanh Tấn 20/04/1996 Lớp 05DHDT5 1,400,000

260 2002140390 Phạm Văn Tín 15/02/1995 Lớp 05DHDT5 1,612,000

261 2002140376 Trần Hoàng Trung 10/08/1996 Lớp 05DHDT5 1,400,000

262 2002140408 Lê Khắc Tú 13/12/1996 Lớp 05DHDT5 1,400,000

263 2002140407 Nguyễn Công Tuấn 25/12/1995 Lớp 05DHDT5 1,400,000

264 2002150008 Ngô Trần Quốc Bảo 18/08/1997 Lớp 06DHDT2 6,570,000

265 2002150073 Nguyễn Hoàng Việt 8/4/1995 Lớp 06DHDT2 3,750,000

266 2002150144 Nguyễn Thanh Bình 25/09/1997 Lớp 06DHDT3 5,625,000

267 2002150132 Võ Minh Quang 13/07/1997 Lớp 06DHDT3 5,625,000

268 2002150041 Lê Đình Hoàng 29/09/1997 Lớp 06DHDT4 4,600,000

269 2002150025 Nguyễn Hữu Kha 15/07/1996 Lớp 06DHDT4 4,260,000

270 2002150085 Nguyễn Tuấn Khải 19/06/1997 Lớp 06DHDT4 3,530,000

271 2002150075 Phan Công Thái 16/04/1997 Lớp 06DHDT4 4,090,000

272 2002160169 PHÙNG QUANG CHÁNH 21/07/1998 Lớp 07DHDT2 3,130,000

273 2002160270 NGÔ QUANG NHẤT 12/09/1998 Lớp 07DHDT2 3,130,000

274 2002160242 NGUYỄN ANH LÊ 25/03/1998 Lớp 07DHDT3 2,774,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

275 2002160251 NGUYỄN VĂN LUÂN 27/08/1998 Lớp 07DHDT3 2,774,000

276 2002160625 NGÔ THANH NHÂN 09/11/1998 Lớp 07DHDT3 2,774,000

277 2002160210 TRƯƠNG THÀNH HIẾU 26/02/1998 Lớp 07DHDT4 2,774,000

278 2002160225 NGUYỄN THANH HUY 15/04/1998 Lớp 07DHDT4 2,774,000

279 2002160350 HOÀNG TRUNG 01/01/1998 Lớp 07DHDT4 3,130,000

280 2002170315 TRẦN HOÀNG VINH 28/08/1999 Lớp 08DHDT2 1,764,000

281 2032176207 NGUYỄN HOÀI NGUYÊN 25/02/1999 Lớp 08DHTDH1 1,487,200

282 2032170056 NGUYỄN NGỌC HỒNG ĐỨC 22/11/1999 Lớp 08DHTDH2 1,487,200

283 2032170004 ĐOÀN QUANG DƯƠNG 20/07/1999 Lớp 08DHTDH2 1,487,200

284 2032170006 LÂM GIA HÀO 28/04/1999 Lớp 08DHTDH2 1,487,200

285 2032170070 NGUYỄN TIẾN PHÁT 04/07/1999 Lớp 08DHTDH2 1,487,200

286 2032178767 LÊ VINH QUÝ 01/06/1999 Lớp 08DHTDH2 1,487,200

287 2032170204 HUỲNH TẤN SANG 30/09/1999 Lớp 08DHTDH2 1,487,200

288 2032170028 NGUYỄN ĐÌNH TÀI 01/12/1998 Lớp 08DHTDH2 1,487,200

289 2032170201 NGUYỄN THẾ TUẤN 28/03/1998 Lớp 08DHTDH2 1,487,200

290 2032170040 CAO QUANG VINH 13/05/1999 Lớp 08DHTDH2 1,487,200

291 3002150012 Trương Trọng Anh 23/07/1994 Lớp 15CDDT 3,368,000

292 3002150020 Nguyễn Hoàng Anh Vũ 31/01/1997 Lớp 15CDDT 3,368,000

293 3024178003 NGUYỄN ANH TUẤN 17/12/1999 Lớp 17CDDT 1,166,000

294 3303150005 Lý Hồng Sơn 06/08/96 08CDNDC 1,800,000

295 3302151026 Lê Hữu Thi 20/05/97 08CDNDC 1,800,000

296 3302151027 Đặng Hùng Vương 13/07/96 08CDNDC 1,800,000

297 3302151062 Trần Văn Trung 03/09/97 08CDNDC 1,800,000

298 3302151019 Lê Thanh Tùng 22/10/97 08CDNDC 1,800,000

299 3302151029 Trương Hồng Lực 03/02/97 08CDNDC 1,800,000

300 3302151030 Tăng Minh Cường 16/02/97 08CDNDC 1,800,000

301 3302151040 Trần Duy Khương 30/10/97 08CDNDC 1,800,000

302 3302151048 Hoàng Bá Tâm 14/10/97 08CDNDC 1,800,000

303 3302151014 Đặng Văn Lợi 16/02/97 08CDNDC 1,800,000

304 3303150003 Phan Hoàng Trọng Nghĩa 08/10/97 08CDNDC 1,800,000

305 3303150002 Phạm Ngọc Triều 11/02/97 08CDNDC 1,800,000

306 2028160271 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 26/03/1998 07DHDD2 2,492,000

307 2028170063 NGUYỄN VÂN NHI 30/04/1999 08DHDD1 1,568,000

308 2028170105 PHẠM THỊ PHƯƠNG TRANG 18/06/1999 08DHDD1 1,568,000

309 2028170003 TRẦN THỊ THUÝ AN 12/05/1999 08DHDD2 1,568,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

310 3311150002 Phan Anh Tú 28/10/97 08CDNNA1 1,800,000

311 3311150003 Hoàng Văn Đạt 20/01/96 08CDNNA1 1,800,000

312 3311150004 Thái Nguyễn Hoàng Tín 19/06/96 08CDNNA1 1,800,000

313 3311150005 Hà Thị Khánh Ngọc 12/12/97 08CDNNA1 1,800,000

314 3311150006 Đặng Quỳnh Như 04/09/96 08CDNNA1 1,800,000

315 3311150008 Ngô Thị Hải Yến 18/03/97 08CDNNA1 1,800,000

316 3311150009 Lương Xuân Đào 12/01/97 08CDNNA1 1,800,000

317 3311150010 Trần Xuân Thịnh 23/09/95 08CDNNA1 1,800,000

318 3311150011 Nguyễn Thanh Bình 16/10/97 08CDNNA1 1,800,000

319 2024160119 ĐỖ NHẬT ANH 25/01/1998 07DHHD1 3,560,000

320 2024160123 HOÀNG THỊ CÚC 29/09/1998 07DHHD1 3,026,000

321 2024160143 PHAN THỊ Y LIL 17/09/1998 07DHHD1 3,026,000

322 2024160145 VŨ THỊ DIỆU LINH 22/01/1998 07DHHD1 3,026,000

323 2024160090 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG 20/10/1998 07DHHD1 3,026,000

324 2024160314 TRẦN THỊ THANH THẢO 16/07/1998 07DHHD2 3,026,000

325 2024160254 DOÃN THỊ PHƯƠNG YẾN 27/12/1998 07DHHD2 3,026,000

326 2024170220 VÕ THỊ CẨM DUNG 13/11/1999 08DHHD1 1,683,200

327 2024170505 ĐOÀN NGỌC TRÀ MY 24/07/1999 08DHHD1 1,683,200

328 2024170276 NGUYỄN HÀ KIM NGÂN 24/09/1999 08DHHD1 1,683,200

329 2024170296 NGUYỄN THANH HÀ PHÚC 12/04/1999 08DHHD1 1,683,200

330 2024170115 VÕ THỊ HUYỀN THÚY 27/07/1999 08DHHD1 1,683,200

331 2024170126 ĐẦU THỊ BẢO TRÂN 20/03/1999 08DHHD1 1,683,200

332 2024170132 PHÙNG THỊ THANH TRÚC 18/09/1999 08DHHD1 1,683,200

333 2024170138 DIỆP THANH TUYỀN 05/09/1999 08DHHD1 2,217,200

334 2024170139 TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN 01/05/1999 08DHHD1 1,683,200

335 2024170202 HUỲNH PHI ANH 26/04/1998 08DHHD2 1,683,200

336 2024170254 NGUYỄN THỊ TƯỜNG LINH 29/07/1999 08DHHD2 1,683,200

337 2024170255 TRƯƠNG THỊ TRÚC LOAN 13/01/1999 08DHHD2 1,683,200

338 2024170133 ĐỖ VĂN TRUNG 18/09/1999 08DHHD2 1,683,200

339 2024170134 ĐẶNG QUỐC TRUYỀN 16/10/1999 08DHHD2 1,683,200

340 2024170147 LÊ THỊ HỒNG YẾN 10/01/1999 08DHHD2 1,683,200

341 2024170004 DƯƠNG THỊ KIM ANH 14/02/1999 08DHHD3 2,217,200

342 2024170013 NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU 19/01/1999 08DHHD3 2,217,200

343 2024170018 NGUYỄN THỊ THÚY DIỆU 26/12/1999 08DHHD3 1,683,200

344 2024170034 HUỲNH HỮU HẠNG 02/08/1999 08DHHD3 1,683,200

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

345 2024170046 TRẦN QUỐC HUY 18/07/1999 08DHHD3 1,683,200

346 2024170058 LÊ THỊ MAI LOAN 20/08/1999 08DHHD3 1,683,200

347 2024170068 NGUYỄN NHẬT MINH 02/11/1999 08DHHD3 1,683,200

348 2024170067 NGUYỄN TUYẾT MINH 12/06/1999 08DHHD3 1,683,200

349 2024170071 NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ 15/02/1999 08DHHD3 2,217,200

350 2024170073 PHAN THỊ THANH NGÂN 10/01/1999 08DHHD3 1,683,200

351 2024170083 HỒ THỊ YẾN NHI 04/04/1999 08DHHD3 1,683,200

352 2024170085 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 13/02/1999 08DHHD3 1,683,200

353 2024170086NGUYỄN HOÀNG

HỒNGNHUNG 22/06/1999 08DHHD3 1,683,200

354 2024170087 LÊ HOÀNG PHI 28/12/1999 08DHHD3 1,683,200

355 2024170110 HUỲNH ANH THƯ 17/06/1999 08DHHD3 1,683,200

356 2024170117 VI THỊ THU THỦY 02/09/1998 08DHHD3 1,683,200

357 2030170130 PHẠM QUỐC HÙNG 07/04/1999 08DHQTDVNH1 1,879,200

358 2030170133 NGUYỄN MINH HUY 15/05/1999 08DHQTDVNH1 1,879,200

359 2030170169 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 19/05/1999 08DHQTDVNH1 1,879,200

360 2030170187 ĐẶNG NGỌC THÁI SANG 21/11/1999 08DHQTDVNH1 1,879,200

361 2030170190 NGUYỄN LÊ MINH TÀI 14/06/1999 08DHQTDVNH1 1,879,200

362 2030170419 TRẦN THỊ KIM THANH 28/04/1999 08DHQTDVNH1 1,879,200

363 2030170197 NGUYỄN THỊ THẢO 08/02/1999 08DHQTDVNH1 1,879,200

364 2030170208 NGUYỄN THỊ THU TRÀ 24/09/1999 08DHQTDVNH1 1,879,200

365 2030170067 ĐẶNG THỊ TƯỜNG VI 05/04/1999 08DHQTDVNH1 1,879,200

366 2030170006 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 23/04/1999 08DHQTDVNH2 1,879,200

367 2030170122 NGÔ THỊ CẨM HẰNG 26/11/1999 08DHQTDVNH2 1,879,200

368 2030170020 LÊ THỊ NGỌC LỆ 17/07/1999 08DHQTDVNH2 1,879,200

369 2030170034 TRẦN KHÔI NGUYÊN 25/09/1999 08DHQTDVNH2 1,879,200

370 2030170050 LƯƠNG THỊ HỒNG THẮM 27/11/1999 08DHQTDVNH2 1,879,200

371 2030170051 ĐỖ THỊ THẮNG 02/06/1999 08DHQTDVNH2 1,879,200

372 2030170052 PHẠM THỊ THANH 08/03/1999 08DHQTDVNH2 1,879,200

373 2030170054 NGUYỄN THỊ KIM THUỶ 01/02/1998 08DHQTDVNH2 1,879,200

374 2030170063 NGUYỄN THÀNH TRUNG 31/03/1999 08DHQTDVNH2 1,879,200

375 2030170064 NGUYỄN TUẤN TÚ 28/03/1999 08DHQTDVNH2 1,879,200

376 3014150073 Nguyễn Thị Ngọc Hà 26/01/1997 15CDHD 2,732,000

377 3014150074 Nguyễn Trần Minh Như 14/12/1997 15CDHD 2,732,000

378 3014150010 Nguyễn Thị Bích Thủy 20/08/1997 15CDHD 2,732,000

379 3014150070 Phạm Thị Hải Yến 23/11/1997 15CDHD 2,732,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

380 3014160020 PHÙNG DUY NIÊN 17/07/1997 16CDHD 3,534,000

381 3014160056 TRẦN THỊ MAI THẢO 17/09/1998 16CDHD 2,030,000

382 3314151028 Nguyễn Thị Trúc Ngọc 30/10/97 08CDNDVNH 1,800,000

383 3314151024 Nguyễn Thị Phương Thảo 02/12/96 08CDNDVNH 1,800,000

384 3314151023 Lại Khánh Cẩm Quyên 26/05/96 08CDNDVNH 1,800,000

385 3313150008 Trần Thị Thanh Thúy 07/04/97 08CDNDVNH 1,800,000

386 3314151026 Bùi Triệu Hồng Vĩ 06/08/97 08CDNDVNH 1,800,000

387 3314151018 Trần Minh Tâm 16/12/97 08CDNDVNH 1,800,000

388 3314153001 Nguyễn Hữu Đức / 08CDNDVNH 1,800,000

389 3314151044 Nguyễn Thị Thanh Xuân 26/06/97 08CDNDVNH 1,800,000

390 3314151041 Lê Minh Anh Thư 10/02/97 08CDNDVNH 1,800,000

391 3314151014 Ngô Phạm Thu Uyên 09/10/97 08CDNDVNH 1,800,000

392 3016150071 Lương Thị Nhung 10/10/1997 Lớp 15CDVL 3,248,000

393 3016150007 Tiết Thị Mai Trinh 21/08/97 Lớp 15CDVL 2,840,000

394 2004170139 LÊ CÔNG HÀ QUÍ 03/12/1995 Lớp 08DHHH1 2,818,800

395 2004170206 LÊ THANH TÙNG 05/03/1999 Lớp 08DHHH2 2,818,800

396 2004170066 TRỊNH DIỆU LINH 28/09/1999 Lớp 08DHHH1 1,879,200

397 2004170089 VĂN BỘI NGHI 15/03/1999 Lớp 08DHHH1 1,879,200

398 2004170352 TRẦN TRUNG NGHĨA 02/03/1999 Lớp 08DHHH1 1,879,200

399 2004170104 NGUYỄN MINH NHẬT 09/04/1999 Lớp 08DHHH1 1,879,200

400 2004170114 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 25/12/1999 Lớp 08DHHH1 1,879,200

401 2004170131 TRẦN VŨ MINH PHÚC 05/11/1999 Lớp 08DHHH1 1,879,200

402 2004170153 LÊ QUỐC THÁI 20/12/1999 Lớp 08DHHH1 1,879,200

403 2004170197NGUYỄN TRẦN

THANHTRÚC 03/07/1999 Lớp 08DHHH1 1,879,200

404 2004170200 PHẠM QUỐC TRUNG 27/06/1999 Lớp 08DHHH1 1,879,200

405 2004170059 VŨ THỊ HƯƠNG LAN 30/12/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200

406 2004170220 Bùi Thị Thảo Nguyên 11/11/1999 Lớp 08DHHH2 2,413,200

407 2004170133 PHẠM HỒNG PHÚC 01/11/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200

408 2004170146 TRẦN THANH SANG 18/01/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200

409 2004170161 HỒ THỊ THU THẢO 13/01/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200

410 2004170162 NGUYỄN THỊ THẢO 20/04/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200

411 2004170384 BÙI THỊ ANH THƯ 10/12/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200

412 2004170389 CHUNG PHƯƠNG THY 27/11/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200

413 2004170185 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 16/07/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200

414 2004170407 NGUYỄN QUỐC VIỆT 20/04/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

415 2004170214 LÊ THỊ TƯỜNG VY 23/04/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200

416 2004170005 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 29/10/1999 Lớp 08DHHH3 1,879,200

417 2004170019 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 15/10/1999 Lớp 08DHHH3 1,879,200

418 2004170021 NGUYỄN HUỲNH KIM ĐẠT 01/12/1997 Lớp 08DHHH3 1,879,200

419 2004170022 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 13/03/1999 Lớp 08DHHH3 1,879,200

420 2004170024 CHÂU THỊ THUỲ DƯƠNG 28/10/1999 Lớp 08DHHH3 1,879,200

421 2004170117 ĐỖ KIM NHUNG 19/02/1999 Lớp 08DHHH3 1,879,200

422 2004170165 VÕ THỊ BÉ THẢO 10/02/1999 Lớp 08DHHH3 1,879,200

423 2004170183 TRẦN NGỌC TÍNH 30/09/1999 Lớp 08DHHH3 1,879,200

424 2004160244 NGUYỄN THỊ HUỆ CHI 17/11/1998 Lớp 07DHHH1 4,851,000

425 2004160343 AN PHAN NGỌC QUỲNH 19/10/1998 Lớp 07DHHH1 4,050,000

426 2004160288 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG LAN 02/03/1998 Lớp 07DHHH4 4,050,000

427 2004160257 TRẦN CAO HỮU DUYÊN 16/08/1998 Lớp 07DHHH1 3,234,000

428 2004160412 NGUYỄN ĐĂNG THÙY KHANG 14/10/1998 Lớp 07DHHH1 3,234,000

429 2004160341 NGUYỄN THỊ QUỲNH 24/11/1998 Lớp 07DHHH1 3,360,000

430 2004160345 LÊ THỊ YẾN SANG 17/08/1998 Lớp 07DHHH1 2,878,000

431 2004160346 HUỲNH CAO SƠN 18/05/1998 Lớp 07DHHH1 3,234,000

432 2004160352 NGÔ THỊ KIM THANH 07/08/1998 Lớp 07DHHH1 2,700,000

433 2004160292 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 27/01/1998 Lớp 07DHHH2 2,700,000

434 2004160348 NGUYỄN THỊ TUYẾT SƯƠNG 02/05/1998 Lớp 07DHHH2 3,234,000

435 2004160347 PHAN THỊ THẢO SƯƠNG 03/10/1998 Lớp 07DHHH2 2,700,000

436 2004160375 HUỲNH NGỌC TRÂM 07/11/1998 Lớp 07DHHH2 3,412,000

437 2004160332 TRẦN THỊ PHƯƠNG 20/07/1998 Lớp 07DHHH3 2,700,000

438 2004160340 LÊ PHÚ QUÍ 03/10/1998 Lớp 07DHHH3 2,700,000

439 2004160350 PHẠM QUỐC THÁI 26/12/1998 Lớp 07DHHH3 3,056,000

440 2004160154 LÂM QUỐC THẮNG 08/09/1998 Lớp 07DHHH3 2,700,000

441 2004160192 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 31/10/1998 Lớp 07DHHH3 3,056,000

442 2004160383 NGÔ ANH TUẤN 17/04/1998 Lớp 07DHHH3 2,700,000

443 2004160279 PHẠM THỊ THANH HƯƠNG 25/12/1997 Lớp 07DHHH4 2,700,000

444 2004160303 LÊ THỊ TRÀ MY 25/09/1998 Lớp 07DHHH4 2,700,000

445 2004160119 NGUYỄN YẾN NHI 24/07/1998 Lớp 07DHHH4 2,700,000

446 2004160387 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG TUYỀN 20/11/1996 Lớp 07DHHH4 2,700,000

447 2204172022 TRẦN THỊ THU CHUNG 10/09/1995 Lớp 07DHLHH1 2,140,000

448 2204172029 MAI VĂN ĐĂNG KHOA 28/09/1992 Lớp 07DHLHH1 2,140,000

449 2004140450 Nguyễn Thị Bảo Quyên 04/05/1996 Lớp 05DHHH4 3,150,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

450 2004140196 Vũ Văn Phú 17/07/1996 Lớp 05DHHH3 2,640,000

451 2004140013 Lê Hoàng Xuân Bình 24/2/1996 Lớp 05DHHH4 2,943,000

452 2004140374 Nguyễn Thị Hương Giang 02/02/1994 Lớp 05DHHH4 2,784,000

453 2004140301 Đinh Thị Huyền Trang 16/11/1995 Lớp 05DHHH5 3,006,000

454 2004140470 Trần Lê Anh Khoa 23/04/1995 Lớp 05DHHH4 2,673,000

455 2004140461 Trương Như Hà 13/06/1996 Lớp 05DHHH4 2,991,000

456 2004140377 Bùi Minh Nguyệt 15/05/1996 Lớp 05DHHH4 2,673,000

457 2004140007 Trần Vũ Thảo Anh 09/11/1996 Lớp 05DHHH3 2,433,000

458 2004140573 Trần Thị Thu Cẩm 16/06/1996 Lớp 05DHHH5 2,577,000

459 2004140129 Nguyễn Mỹ Linh 19/05/1996 Lớp 05DHHH5 1,792,000

460 2004140465 Huỳnh Tiến Đạt 22/06/1995 Lớp 05DHHH5 2,248,000

461 2004140441 Lê Phạm Phương Thi 15/08/1996 Lớp 05DHHH5 1,792,000

462 2004140503 Ngô Nguyễn Huỳnh Giao 31/7/1996 Lớp 05DHHH5 2,004,000

463 2004140216 Đỗ Thị Quý 22/03/1995 Lớp 05DHHH4 1,782,000

464 2004140359 Nguyễn Thị Diễm Thu 21/01/1996 Lớp 05DHHH4 1,750,000

465 2004140086 Võ Thị Hoa 15/07/1995 Lớp 05DHHH5 1,792,000

466 2004140079 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 12/03/1996 Lớp 05DHHH5 1,792,000

467 2004140347 Phùng Đỗ Minh Phương 10/12/1996 Lớp 05DHHH5 2,004,000

468 2004140220 Phùng Quách Như Quỳnh 05/03/1996 Lớp 05DHHH5 1,792,000

469 2004140045 Trần Nguyễn Phúc Duy 15/12/1996 Lớp 05DHHH5 1,792,000

470 2004140452 Trần Đăng Khoa 19/12/1996 Lớp 05DHHH3 1,622,000

471 2004140269 Phạm Đặng Phương Thi 26/05/1996 Lớp 05DHHH3 1,622,000

472 2004140068 Nguyễn Thị Bảo Hân 22/06/1996 Lớp 05DHHH5 1,898,000

473 2004140496 Phạm Văn Đạt 28/02/1996 Lớp 05DHHH3 1,622,000

474 2004140289 Nguyễn Thị Thu Thuyết 20/11/1996 Lớp 05DHHH1 1,728,000

475 2004140413 Nguyễn Minh Hậu 25/07/1996 Lớp 05DHHH3 2,450,000

476 2004140482 Lê Nguyễn Cẩm Tú 02/03/1996 Lớp 05DHHH4 2,100,000

477 2004140410 Phạm Như Hằng 29/02/1996 Lớp 05DHHH5 1,686,000

478 2004140046 Võ Khánh Duy 3/10/1996 Lớp 05DHHH5 1,824,000

479 2004140074 Đỗ Thị Nhân Hậu 26/04/1996 Lớp 05DHHH5 1,792,000

480 2004140066 Lý Mỹ Hân 03/12/1996 Lớp 05DHHH5 1,792,000

481 2004140468 Nguyễn Thị Ngọc Lan 03/08/1996 Lớp 05DHHH5 2,004,000

482 2004140565 Phạm Thị Mỹ Nhi 26/08/1995 Lớp 05DHHH4 2,625,000

483 2004140140 Nguyễn Minh Luân 14/11/1996 Lớp 05DHHH4 3,309,000

484 2004150208 Trần Nhân Hậu 21/08/1997 Lớp 06DHHH3 3,900,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

485 2004150083 Lê Ngọc Phương Tuyền 21/02/1997 Lớp 06DHHH5 4,995,000

486 2004150305 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 11/10/1997 Lớp 06DHHH5 5,430,000

487 2004150038 Đỗ Phạm Hoàng Tú 13/10/1997 Lớp 06DHHH3 3,900,000

488 2004150198 Phạm Đăng Khoa 11/09/1997 Lớp 06DHHH3 3,280,000

489 2004150258 Trương Thị Tường Vân 25/09/1997 Lớp 06DHHH4 3,210,000

490 2004150013 Nguyễn Thị Huỳnh Trân 30/06/1997 Lớp 06DHHH4 3,330,000

491 2004150294 Bùi Thị Hằng 21/06/1997 Lớp 06DHHH4 3,670,000

492 2004150263 Lê Thanh Tài 11/11/1997 Lớp 06DHHH3 2,990,000

493 2004150278 Phan Thị Phương Thảo 1/7/1997 Lớp 06DHHH4 3,330,000

494 2004150246 Nguyễn Thị Thanh Hằng 17/01/1997 Lớp 06DHHH4 3,330,000

495 2004150114 Nguyễn Thị Thùy Trang 03/12/1997 Lớp 06DHHH3 2,940,000

496 2004150209 Nguyễn Thị Quế Hương 21/4/1997 Lớp 06DHHH4 3,670,000

497 2004150206 Lê Thị Thanh Thúy 12/09/1996 Lớp 06DHHH4 3,790,000

498 2004150121 Tô Trà Phương Dung 30/04/1997 Lớp 06DHHH4 3,670,000

499 2004150039 Phạm Lê Huỳnh Nhân 22/09/1997 Lớp 06DHHH3 3,280,000

500 2004150078 Phan Thị Kim Liên 24/09/1997 Lớp 06DHHH5 3,670,000

501 2004150124 Nguyễn Thị Cẩm Nhàng 11/09/1997 Lớp 06DHHH2 3,330,000

502 2004150199 Huỳnh Văn Phát 18/10/1997 Lớp 06DHHH4 3,330,000

503 2004150279 Khấu Hoàng Mân 18/01/1997 Lớp 06DHHH2 3,330,000

504 2004150267 Nguyễn Thị Thiên Phúc 23/08/1997 Lớp 06DHHH5 3,620,000

505 2004150130 Nguyễn Hoàng Hoài Bảo 15/10/1997 Lớp 06DHHH4 3,330,000

506 2004150265 Nguyễn Thị Hoài Thương 15/07/1997 Lớp 06DHHH4 3,670,000

507 2027160061 PHÙNG HUYỀN TRÂM 20/12/1998 07DHCM1 4,384,000

508 2027160126 TRẦN THỊ THUÝ HẰNG 29/05/1998 07DHCM1 3,850,000

509 2027160179 NGUYỄN THỊ NGỌC NHI 12/02/1998 07DHCM1 3,494,000

510 2027160188 NGUYỄN HUỲNH MỸ QUYÊN 08/12/1998 07DHCM1 4,028,000

511 2027160151 LÊ CA LEL 10/01/1997 07DHCM1 4,384,000

512 2027160163 ĐỖ CAO THẢO MY 05/10/1998 07DHCM1 5,586,000

513 2027160068 LÊ NGỌC MINH THÙY 17/11/1998 07DHCM2 5,775,000

514 2027160025 LÊ THỊ THẢO KHUYÊN 09/03/1997 07DHCM2 3,494,000

515 2027160124 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 10/03/1998 07DHCM2 4,384,000

516 2027160157 ĐÀO THỊ LUYẾN 20/05/1998 07DHCM2 4,028,000

517 2027160260 NGUYỄN THỊ TRÀ 28/11/1998 07DHCM3 4,206,000

518 2027160201 LÊ THỊ NHƯ THUỶ 23/02/1998 07DHCM3 3,494,000

519 2027160204 NGUYỄN THỊ THANH TIỀN 07/10/1998 07DHCM3 4,206,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

520 2027160250 LÝ THỊ NGỌC THỂ 13/09/1998 07DHCM3 4,206,000

521 2027160146 ĐẶNG HOÀI KHANG 18/12/1998 07DHCM3 3,494,000

522 2027170206 LÊ THỊ MỸ CHI 24/02/1999 08DHCM1 1,879,200

523 2027170229 NGUYỄN XUÂN HƯNG 25/07/1999 08DHCM1 1,879,200

524 2027170211 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỆU 13/05/1999 08DHCM1 1,879,200

525 2027170426 TRẦN MINH NGUYỆT 14/02/1999 08DHCM1 1,879,200

526 2027170411 LÊ HỒNG NHƯ 15/01/1999 08DHCM1 1,879,200

527 2027170449 TẠ THỊ MỸ LỆ 07/01/1999 08DHCM1 1,879,200

528 2027170238 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 22/01/1999 08DHCM2 1,879,200

529 2027170308 NGUYỄN THỊ MAI TRANG 18/03/1997 08DHCM2 1,879,200

530 2027170279 LÊ THỊ THU PHƯƠNG 16/05/1999 08DHCM2 1,879,200

531 2027170277 HUỲNH Y PHỤNG 16/03/1999 08DHCM2 1,879,200

532 2027170049 NGUYỄN NGỌC MỸ LINH 08/09/1999 08DHCM3 1,879,200

533 2027170008 NGUYỄN DIỄN CHINH 10/07/1999 08DHCM3 1,879,200

534 2027170009 ĐINH THỤY TÂM ĐAN 15/05/1999 08DHCM3 2,413,200

535 2027170069 NGUYỄN ĐÀO KIM QUYÊN 13/04/1999 08DHCM3 2,413,200

536 2027170086 LÊ THỊ CẨM THU 04/02/1999 08DHCM3 1,879,200

537 2027170002 PHẠM THÙY AN 18/05/1999 08DHCM3 2,413,200

538 2027170028 VÕ THỊ HIỀN 25/07/1999 08DHCM3 1,879,200

539 2027170053 NGUYỄN THỊ LY LY 28/06/1999 08DHCM3 1,879,200

540 2027170059 HOÀNG THỊ THU NGUYỆT 24/11/1999 08DHCM3 1,879,200

541 3010150061 Nguyễn Thị Kim Ngân 25/01/1997 15CDCM 4,542,000

542 3010150028 Mai Thị Kim Chi 1/1/1997 15CDCM 2,620,000

543 3010150019 Phan Thị Phương Chinh 30/08/1997 15CDCM 2,676,000

544 3010150076 Đặng Thị Huỳnh Như 06/08/1997 15CDCM 2,268,000

545 3010150072 Võ Thị Mộng Cầm 22/05/1997 15CDCM 2,756,000

546 3010150074 Lê Thị Kim Ngân 15/07/1997 15CDCM 3,028,000

547 3012150023 Mã Thị Vân 15/04/1996 15CDGD 2,960,000

548 3012150012 Nguyễn Thị Gấm 10/11/1996 15CDGD 2,688,000

549 3012150007 Nguyễn Ngọc Minh Thư 03/06/1997 15CDGD 3,368,000

550 3012150046 Trần Thị An Hạ 13/06/1997 15CDGD 2,688,000

551 3012150073 Nguyễn Thị Thùy Loan 07/02/1997 15CDGD 2,960,000

552 3012150042 Hồ Hồng Hạnh 15/08/1997 15CDGD 3,136,000

553 3010160113 LÊ THỊ TRÚC LINH 21/06/1998 16CDCM 3,034,000

554 3010160115 HỒ THỊ TRÚC LY 09/05/1998 16CDCM 3,460,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

555 3012160073 CHÂU THỊ THÚY VY 23/04/1998 16CDGD 2,766,000

556 3012160059 LÊ THỊ MINH NGUYỆT 17/01/1998 16CDGD 2,766,000

557 3012160052 NGUYỄN NGỌC HUY 17/09/1997 16CDGD 3,050,000

558 3012160003 ĐỖ THỊ TRƯỜNG AN 21/11/1998 16CDGD 2,766,000

559 3012160068 TRẦN THỊ THƠM 06/11/1998 16CDGD 2,482,000

560 3012160031 NGUYỄN NGỌC BÍCH TRÂM 05/06/1998 16CDGD 2,482,000

561 2009140494 Nguyễn Hoàng Hà 08/09/1996 05DHMT3 1,410,000

562 2009140359 Nguyễn Lê Thị Kim Trang 28/10/1995 Lớp 05DHMT3 2,433,000

563 2009140086 Đặng Thị Mỹ Linh 14/05/1995 Lớp 05DHMT1 2,115,000

564 2009140129 Trương Thị Cẩm Nhung 15/02/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000

565 2009140102 Trương Thị Diễm My 09/08/1996 Lớp 05DHMT1 2,115,000

566 2009140372 Võ Thị Cẩm Thu 19/11/1995 Lớp 05DHMT3 1,410,000

567 2009140112 Nguyễn Huỳnh Thảo Ngân 28/06/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000

568 2009140053 Đỗ Thị Như Hảo 05/01/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000

569 2009140003 Lê Hà Trâm Anh 08/10/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000

570 2009140208 Võ Ngọc Diễm Thúy 25/11/1996 Lớp 05DHMT3 2,216,000

571 2009140266 Huỳnh Khánh Minh Tâm 12/02/1996 Lớp 05DHMT3 1,728,000

572 2009140089 Lê Thị Kim Linh 22/06/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000

573 2009140259 Võ Thị Kim Xuyến 26/09/1996 Lớp 05DHMT3 2,433,000

574 2009140478 Phạm Minh Khoa 21/01/1994 Lớp 05DHMT3 1,410,000

575 2009140179 Võ Thị Sơn Thảo 18/02/1995 Lớp 05DHMT1 1,410,000

576 2009140214 Lê Thị Hoàng Thủy 24/05/1996 Lớp 05DHMT3 1,410,000

577 2009140082 Lê Nhật Lệ 01/06/1996 Lớp 05DHMT2 1,410,000

578 2009140516 Đỗ Trần Mỹ Duyên 16/12/1996 Lớp 05DHMT3 1,622,000

579 2009140358 Phạm Thị Huyền 01/08/1995 Lớp 05DHMT3 2,115,000

580 2009140361 Hồ Thanh Hiếu 03/05/1996 Lớp 05DHMT2 1,410,000

581 2009140252 Nguyễn Thị Thúy Vinh 08/06/1996 Lớp 05DHMT3 1,410,000

582 2009140377 Nguyễn Lê Vũ Hạ 22/06/1996 Lớp 05DHMT2 1,410,000

583 2009140070 Lê Thị Huyền 10/02/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000

584 2009140081 Dương Thị Thúy Kiều 13/11/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000

585 2009140093 Lê Thị Phương Mai 30/10/1996 Lớp 05DHMT1 1,622,000

586 2009140124 Đào Văn Nhớ 20/08/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000

587 2009140175 Nguyễn Quyết Thắng 27/08/1995 Lớp 05DHMT2 1,410,000

588 2009140272 Lý Thanh Phong 24/11/1996 Lớp 05DHMT3 1,728,000

589 2009140090 Đỗ Thị Xuân Loan 20/12/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

590 2009140106 Nguyễn Hằng Nga 16/02/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000

591 2009140125 Huỳnh Như 04/09/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000

592 2009140242 Trần Thái Thu Uyên 22/11/1996 Lớp 05DHMT3 1,410,000

593 2009140365 Nguyễn Thị Anh Đào 21/02/1996 Lớp 05DHMT2 1,410,000

594 2009140470 Võ Thị Lệ Linh 18/12/1996 Lớp 05DHMT2 1,622,000

595 2009140343 Nguyễn Văn Lâm 18/06/1995 Lớp 05DHMT2 1,622,000

596 2009140224 Cao Thị Thiên Trang 27/08/1996 Lớp 05DHMT3 1,622,000

597 2009140321 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/11/1996 Lớp 05DHMT3 1,622,000

598 2009140196 Trần Ngọc Anh Thư 30/10/1996 Lớp 05DHMT3 1,410,000

599 2009140201 Trần Ngọc Thuận 06/05/1996 Lớp 05DHMT3 1,410,000

600 2009150174 Huỳnh Quốc Huy 2/3/1997 Lớp 06DHMT2 2,990,000

601 2009150015 Đỗ Thị Cẩm Tú 03/03/1997 Lớp 06DHMT1 3,210,000

602 2009150052 Nguyễn Mai Phương 24/12/1997 Lớp 06DHMT1 2,990,000

603 2009150170 Ngô Thị Tuyết Thu 02/03/1997 Lớp 06DHMT1 4,060,000

604 2009150107 Vũ Hoàng Ngọc Như Sương 18/12/1997 Lớp 06DHMT1 4,010,000

605 2009150073 Trần ái Linh 16/01/1997 Lớp 06DHMT2 2,870,000

606 2009150148 Phạm Thị Kim Anh 02/12/1997 Lớp 06DHMT1 6,090,000

607 2009150113 Trịnh Hoàng Thùy Duyên 26/02/1997 Lớp 06DHMT1 3,330,000

608 2009150025 Nguyễn Thanh Phương 11/07/1997 Lớp 06DHMT2 3,500,000

609 2009150214 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 12/02/1997 Lớp 06DHMT2 3,160,000

610 2009150115 Bùi Thiên Đăng 08/01/1997 Lớp 06DHMT1 3,890,000

611 2009150126 Nguyễn Phạm Phước Vinh 7/2/1997 Lớp 06DHMT1 3,670,000

612 2009150062 Lê Thị Thảo Vi 24/09/1997 Lớp 06DHMT2 2,870,000

613 2009150102 Lâm Quang Khoa 21/08/1997 Lớp 06DHMT3 3,380,000

614 2009160402 TRẦN NGỌC DUYÊN 15/01/1998 Lớp 07DHMT2 3,842,000

615 2009160090 BÙI THỊ THU THẢO 05/03/1998 Lớp 07DHMT2 3,664,000

616 2009160024 ĐẶNG THỊ TUÝÊT HẠNH 06/02/1998 Lớp 07DHMT1 2,774,000

617 2009160194 PHAN THỊ KIỀU OANH 04/10/1998 Lớp 07DHMT2 2,952,000

618 2009160219 HUỲNH THỊ DIỆU TRINH 09/06/1998 Lớp 07DHMT2 4,020,000

619 2009160073 PHẠM HUỲNH NHƯ 08/08/1998 Lớp 07DHMT2 2,774,000

620 2009160210 TRỊNH THỊ ANH THƯ 10/04/1998 Lớp 07DHMT1 3,842,000

621 2029170011 PHAN THỊ THÙY DƯƠNG 30/07/1999 Lớp 08DHAV1 2,352,000

622 2029170041 TÔN NỮ NHẬT PHƯƠNG 07/05/1999 Lớp 08DHAV1 2,352,000

623 2029170062 TRẦN THỊ THÚY VI 09/05/1999 Lớp 08DHAV1 2,352,000

624 2029170064 LÊ PHẠM PHÚ VINH 05/09/1999 Lớp 08DHAV2 2,352,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

625 2029170148 NGUYỄN THỊ THANH MAI 09/03/1998 Lớp 08DHAV3 2,352,000

626 2029170326 HÀ BẢO NHI 10/08/1999 Lớp 08DHAV3 2,352,000

627 2029176030 PHẠM NGỌC VY 30/07/1999 Lớp 08DHAV3 2,352,000

628 3022160063 VÕ LÊ HOÀNG AN 05/02/1998 Lớp 16CDAV1 2,414,000

629 3022160079 NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN 13/05/1998 Lớp 16CDAV1 2,414,000

630 3022160080 TRẦN THANH THẢO 06/08/1998 Lớp 16CDAV1 2,414,000

631 3022160201 NGUYỄN KIỀU TIÊN 15/06/1990 Lớp 16CDAV1 2,414,000

632 3022160085 NGUYỄN VĂN TUẤN 21/11/1995 Lớp 16CDAV1 2,414,000

633 3022160048 LÊ THỊ THANH TUYỀN 20/02/1998 Lớp 16CDAV1 2,414,000

634 3022160309 NGUYỄN ĐOÀN THU HIỀN 13/02/1998 Lớp 16CDAV2 2,130,000

635 3022160072 NGUYỄN HOÀNG GIA HUY 15/07/1996 Lớp 16CDAV2 2,414,000

636 3022170086 NGUYỄN XUÂN CẢNH 12/09/1991 Lớp 17CDAV 1,420,000

637 3022177013 NGUYỄN MINH HƯNG 10/11/1999 Lớp 17CDAV 1,420,000

638 3022170089 NGUYỄN NGỌC LOAN 03/02/1999 Lớp 17CDAV 1,420,000

639 3022173012 HUỲNH TÂM HOÀI NHÂN 04/12/1999 Lớp 17CDAV 1,420,000

640 3022170084 TRƯƠNG HỒNG PHƯƠNG 04/09/1999 Lớp 17CDAV 1,420,000

641 3022177010 NGUYỄN THỊ DẠ THẢO 25/12/1999 Lớp 17CDAV 656,800

642 3022178005 NGUYỄN THANH TÙNG 09/01/1999 Lớp 17CDAV 656,800

643 2013140222 Dương Thị Thảo 30/08/1996 Lớp 05DHQT4 2,481,000

644 2013140176 Hoàng Thị Kim Oanh 24/10/1996 Lớp 05DHQT4 1,654,000

645 2013140363 Lê Trần Nhật Tiến 24/01/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000

646 2013140036 Trần Thị Dung 19/02/1995 Lớp 05DHQT4 1,866,000

647 2013140035 Trần Thị Thùy Dung 25/05/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000

648 2013140187 Huỳnh Trần Ngân Phương 05/08/1996 Lớp 05DHQT4 1,654,000

649 2013140241 Nguyễn Thị Thùy 15/05/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000

650 2013140074 Nguyễn Phước Hậu 23/10/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000

651 2013140158 Lê Thành Nhân 29/01/1996 Lớp 05DHQT4 1,866,000

652 2013140358 Tô Thị Thanh Thanh 02/9/1996 Lớp 05DHQT1 2,142,000

653 2013140238 Đoàn Trần Anh Thư 16/01/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000

654 2013140229 Cao Thị Minh Thiện 26/06/1996 Lớp 05DHQT2 1,866,000

655 2013140084 Trương Thị Ngọc Hoàng 16/07/1996 Lớp 05DHQT4 1,866,000

656 2013140437 Nguyễn Thị Diễm Mi 6/8/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000

657 2013140153 Trần Bảo Ngọc 06/10/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000

658 2013140512 Nguyễn Thị Lịch 04/12/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000

659 2013140127 Nguyễn Hồng Khải Miên 07/03/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

660 2013140299 Nguyễn Ngọc Bạch Vân 23/10/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000

661 2013140342 Ngô Đức Minh 23/06/1990 Lớp 05DHQT2 1,654,000

662 2013140425 Đỗ Thị Truyền 04/04/1996 Lớp 05DHQT1 1,930,000

663 2013140108 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 15/7/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000

664 2013140174 Triệu Kiều Oanh 10/04/1996 Lớp 05DHQT4 1,866,000

665 2013140445 Lê Thị Thảo Xương 16/07/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000

666 2013140242 Lê Thị Mỹ Thùy 29/08/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000

667 2013140008 Vương Tú Anh 24/06/1996 Lớp 05DHQT4 1,654,000

668 2013140522 Nguyễn Thị Thương 02/02/1996 Lớp 05DHQT1 1,654,000

669 2013140133 Nguyễn Lâm Tuyết My 05/05/1996 Lớp 05DHQT2 1,930,000

670 2013140393 Nguyễn Phương Trinh 18/10/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000

671 2013140450 Phan Thị Ngân Hằng 15/09/1996 Lớp 05DHQT3 2,184,000

672 2013140175 Lê Nữ Kiều Oanh 20/11/1996 Lớp 05DHQT1 2,142,000

673 2013140367 Lê Thị Thanh Thúy 08/12/1996 Lớp 05DHQT1 1,654,000

674 2013140272 Huỳnh Thị Thu Trinh 07/11/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000

675 2013140062 Phạm Diệp Xuân Hà 28/02/1994 Lớp 05DHQT3 1,654,000

676 2013140496 Phạm Thị Thùy Hương 12/01/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000

677 2013140054 Lê Thị Thanh Giàu 09/12/1996 Lớp 05DHQT2 1,654,000

678 2013140168 Lê Thị Quỳnh Như 20/10/1996 Lớp 05DHQT4 1,866,000

679 2013140444 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 08/12/1996 Lớp 05DHQT3 1,654,000

680 2013140180 Cao Thị Linh Phi 25/09/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000

681 2013140028 Phạm Thị Xuân Đào 29/11/1996 Lớp 05DHQT4 1,654,000

682 2013140502 Trần Thị Phượng 22/02/1996 Lớp 05DHQT1 1,654,000

683 2013140014 Nguyễn Ngọc Châu 06/06/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000

684 2013140056 Vũ Thị Thu Hà 25/12/1996 Lớp 05DHQT4 1,866,000

685 2013140375 Phạm Thị Hải Yến 04/03/1996 Lớp 05DHQT4 1,654,000

686 2013140313 Dương Kim Yến 19/09/1996 Lớp 05DHQT2 1,866,000

687 2013140438 Hồ Hải Nghi 18/08/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000

688 2013140206 Lê Đình Thúy Sang 26/09/1996 Lớp 05DHQT4 1,866,000

689 2013140236 Phan Thị Minh Thư 12/06/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000

690 2013140105 Nguyễn Thị Kim Lang 05/07/1996 Lớp 05DHQT4 1,866,000

691 2013140117 Nguyễn Mai Phương Linh 20/08/1996 Lớp 05DHQT4 1,866,000

692 2013140194 Huỳnh Thị Như Phượng 23/03/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000

693 2013140351 Đoàn Thị Thu Vân 16/03/1996 Lớp 05DHQT1 2,248,000

694 2013140488 Lê Thị Kim ánh 05/11/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

695 2013150234 Nguyễn Thị Quỳnh Thu 04/01/1997 Lớp 06DHQT4 3,670,000

696 2013150015 Nguyễn Gia Khương 26/06/1997 Lớp 06DHQT3 4,520,000

697 2013150112 Đặng Trần Bảo Trân 27/06/1997 Lớp 06DHQT4 3,160,000

698 2013150196 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/02/1997 Lớp 06DHQT3 3,670,000

699 2013150107 Phạm Thị Thảo 22/03/1996 Lớp 06DHQT1 3,500,000

700 2013150068 Nguyễn Thị Thúy Quyên 27/05/1997 Lớp 06DHQT4 3,160,000

701 2013150120 Dương Thị Mỹ Hạnh 18/10/1996 Lớp 06DHQT3 4,350,000

702 2013150157 Nguyễn Phương Bảo Ngọc 13/11/1997 Lớp 06DHQT4 3,160,000

703 2013150001 Nguyễn Thị Hồng Loan 07/08/1997 Lớp 06DHQT3 3,840,000

704 2013150184 Đoàn Ngọc Phương Linh 30/12/1997 Lớp 06DHQT4 3,160,000

705 2013150220 Nguyễn Thị Ngọc Hồng 22/07/1997 Lớp 06DHQT3 3,500,000

706 2013150146 Âu Dương Ngọc Trâm 23/10/1996 Lớp 06DHQT1 3,500,000

707 2013150074 Nguyễn Thị Kim Vi 16/02/1997 Lớp 06DHQT1 3,500,000

708 2013150245 Lê Thị Như Yến 16/11/1997 Lớp 06DHQT1 3,160,000

709 2013150278 Nguyễn Đức Anh 06/04/1997 Lớp 06DHQT2 3,670,000

710 2013150099 Phạm Thị Huyền 11/09/1997 Lớp 06DHQT4 3,160,000

711 2013150124 Nguyễn Thị Kim Huệ 14/09/1997 Lớp 06DHQT3 4,520,000

712 2013150166 Nguyễn Thị Diễm Mi 02/10/1997 Lớp 06DHQT3 3,500,000

713 2013150106 Nguyễn Duy Thiện 26/12/1997 Lớp 06DHQT4 3,670,000

714 2013150307 Ngô Thi Linh Liên 03/02/1997 Lớp 06DHQT4 3,160,000

715 2013150064 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 17/01/1997 Lớp 06DHQT3 3,670,000

716 2013150246 Nguyễn Khánh Vân 23/06/1997 Lớp 06DHQT4 3,500,000

717 2013160450 NGUYỄN THỊ THU SEN 31/10/1998 Lớp 07DHQT4 2,670,000

718 2013160222 HUỲNH AN TÂM 03/12/1998 Lớp 07DHQT2 2,670,000

719 2013160362 ĐẶNG THỊ CẨM 28/01/1998 Lớp 07DHQT4 2,670,000

720 2013160480 VÕ THỊ NGỌC TRINH 26/02/1998 Lớp 07DHQT2 3,026,000

721 2013160171 TRẦN PHƯƠNG NHI 18/05/1998 Lớp 07DHQT4 2,670,000

722 2013160379 NGUYỄN THỊ HẬU 19/12/1998 Lớp 07DHQT3 2,670,000

723 2013160287 NGUYỄN THỊ TRANG 25/06/1998 Lớp 07DHQT3 2,670,000

724 2013160115 LÂM TUYẾT MAI 21/01/1998 Lớp 07DHQT2 2,670,000

725 2013160027 TRƯƠNG THỊ TRÚC DIÊN 21/06/1998 Lớp 07DHQT1 2,670,000

726 2013160431 TĂNG THỊ MINH NGUYỆT 13/06/1998 Lớp 07DHQT2 3,560,000

727 2013160523 NGUYỄN PHƯƠNG THUẬN 15/08/1998 Lớp 07DHQT4 2,670,000

728 2013160214 ĐỖ THỊ QUỲNH 09/02/1998 Lớp 07DHQT1 2,670,000

729 2013160374 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 04/08/1998 Lớp 07DHQT1 2,670,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

730 2013160424 NGUYỄN THỊ KIỀU NGÂN 16/09/1998 Lớp 07DHQT1 2,670,000

731 2013160473 ĐINH THỊ QUẾ TRĂM 16/12/1998 Lớp 07DHQT2 3,026,000

732 2013160393 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 07/08/1997 Lớp 07DHQT2 3,026,000

733 2013160800 PHAN THỊ BẢO HÂN 24/10/1998 Lớp 07DHQT2 3,204,000

734 2013160377 NGUYỄN THỊ MAI HÂN 23/08/1998 Lớp 07DHQT3 2,670,000

735 2013160368 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 19/01/1998 Lớp 07DHQT2 2,670,000

736 2013160423 NGUYỄN THỊ THANH NGA 11/09/1998 Lớp 07DHQT3 2,670,000

737 2013160062 LÊ THỊ NHƯ HẢO 26/01/1998 Lớp 07DHQT4 2,670,000

738 2013160467 LÊ TRẦN THANH THỦY 25/07/1998 Lớp 07DHQT4 3,026,000

739 2013160321 TRẦN PHƯƠNG TRÚC UYÊN 01/01/1998 Lớp 07DHQT3 2,670,000

740 2013160316 VÕ THỊ THANH TUYỀN 18/11/1998 Lớp 07DHQT1 2,670,000

741 2013160246 NGUYỄN THỊ KIM THƠ 10/06/1998 Lớp 07DHQT3 2,670,000

742 2013160410 TẠ THỊ BÍCH LOAN 09/01/1998 Lớp 07DHQT2 2,670,000

743 2013160716 ĐINH THỊ HỒNG NHUNG 29/01/1998 Lớp 07DHQT3 2,670,000

744 2013160510 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 02/06/1998 Lớp 07DHQT1 2,670,000

745 2013160509 TRẦN THỊ PHƯƠNG DUNG 24/06/1998 Lớp 07DHQT1 2,670,000

746 2013160476 ĐOÀN THÙY TRANG 11/01/1998 Lớp 07DHQT2 2,670,000

747 2013160483 PHẠM THỊ BÍCH TUYÊN 02/10/1998 Lớp 07DHQT3 3,026,000

748 2013160081 NGUYỄN THỊ NHẬT HƯỜNG 24/07/1998 Lớp 07DHQT2 3,026,000

749 2013170808 HẠ THỊ PHƯƠNG THANH 26/06/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200

750 2013170212 TRƯƠNG ĐỖ TƯỜNG VY 27/04/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200

751 2013170183 NGUYỄN TRẦN TRÂN 23/12/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200

752 2013170002 LÊ THỊ NGỌC ẨN 01/05/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200

753 2013170352 THÁI XUÂN HẬU 29/01/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200

754 2013170023 NGUYỄN TẤN ĐẠT 23/04/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200

755 2013170157 TRẦN THỊ KIM THOA 07/09/1999 Lớp 08DHQT1 1,879,200

756 2013170115 NGUYỄN THỊ HẢI NHI 10/06/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200

757 2013170060 NGỤY THỊ HỒNG HUỆ 06/02/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200

758 2013170218 LÊ THỊ MAI XUÂN 26/11/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200

759 2013170396 TRẦN HUỲNH LONG 13/03/1996 Lớp 08DHQT2 1,879,200

760 2013170045 NGUYỄN THỊ HẰNG 21/04/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200

761 2013170186 NGUYỄN THỊ QUẾ TRÂN 04/10/1999 Lớp 08DHQT2 1,879,200

762 2013170834 VÕ TRỌNG KHẮC 29/09/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200

763 2013170079 LÊ THỊ MỸ LINH 09/06/1999 Lớp 08DHQT1 2,413,200

764 2013170048 NGUYỄN NHƯ HẢO 20/11/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

765 2013170050 ĐÀO THỊ THANH HIỀN 01/12/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200

766 2013170470 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 01/03/1999 Lớp 08DHQT2 1,879,200

767 2013170373 NGUYỄN TRẦN NHƯ HUỲNH 28/01/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200

768 2013170064 PHẠM THỊ XUÂN HƯỜNG 09/03/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200

769 2013170039 DƯƠNG THỊ NGỌC HÀ 26/02/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200

770 2013170197 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH 26/12/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200

771 2013170067 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 04/11/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200

772 2013170164 LÊ MINH THƯ 17/06/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200

773 2013170189 NGUYỄN THỊ THU TRANG 12/11/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200

774 2013170493 HUỲNH THỊ THANH THẢO 03/04/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200

775 2013170054 TÔ MẪN HOA 20/05/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200

776 2013170101 VŨ THỊ NGÂN 26/02/1999 Lớp 08DHQT1 1,879,200

777 2013170032 NGUYỄN THỊ MINH DUYÊN 06/08/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200

778 2013170127 LỮ THY HOÀNG PHÚC 13/01/1999 Lớp 08DHQT5 2,413,200

779 2013170482 PHẠM THỊ TÂM 18/03/1999 Lớp 08DHQT2 1,879,200

780 2013170038 ĐỖ QUỲNH GIAO 17/11/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200

781 2013170102 PHẠM THU NGÂN 06/02/1999 Lớp 08DHQT1 1,879,200

782 2013170826 LÊ THỊ KIỀU DIỄM 08/01/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200

783 2013170056 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG 11/06/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200

784 2013170302 TRẦN THỊ THÚY AN 13/01/1999 Lớp 08DHQT1 1,879,200

785 2013170318 LÊ THÀNH CÔNG 04/04/1999 Lớp 08DHQT1 1,879,200

786 2013170420 NGUYỄN HOÀNG THÚY NGÂN 13/10/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200

787 2013170191 ĐẶNG THỊ HUYỀN TRANG 08/10/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200

788 2013170550 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 05/03/1998 Lớp 08DHQT1 1,879,200

789 2013170159 NGUYỄN THỊ VIẾT THƯ 06/04/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200

790 2013170179 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 17/10/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200

791 2013170057 LƯU THỊ NHƯ HỒNG 25/06/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200

792 2013170071 NGUYỄN THỊ DIỄM KHƯƠNG 15/10/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200

793 2013170329 HỒ THỊ MỸ ĐƯỢC 02/12/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200

794 2013170085 NGUYỄN THỊ THANH LUYẾN 07/02/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200

795 2013170481 NGÔ THANH SƠN 23/11/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200

796 2013170035 ĐINH THỊ BẢO GẤM 29/10/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200

797 2013170055 NGUYỄN TẤN HÒA 23/04/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200

798 2013170816 LÊ THỊ TUYẾT MAI 23/06/1999 Lớp 08DHQT1 1,879,200

799 2013170040 PHẠM THỊ XUÂN HÀ 04/02/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

800 2013170068 BÙI THỊ MỸ HUYỀN 16/08/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200

801 2013170505 TRẦN LÊ NGỌC THƠM 16/01/1999 Lớp 08DHQT1 1,879,200

802 2013170360 ĐOÀN THỊ MỸ HOA 20/03/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200

803 2013170156 NGUYỄN THỊ KIM THOA 04/09/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200

804 3013150062 Vũ Thị Phương Dung 22/07/1997 Lớp 15CDQT 2,256,000

805 3013150036 Trương Kim Anh 17/02/1997 Lớp 15CDQT 2,256,000

806 3013150005 Lê Phương Hiền 23/07/1997 Lớp 15CDQT 2,256,000

807 3013150095 Nguyễn Thị Thu Nhàn 21/05/1997 Lớp 15CDQT 2,256,000

808 3013150007 Lưu Thị Huyền Trân 19/01/1997 Lớp 15CDQT 2,256,000

809 3013150051 Huỳnh Thị ánh Linh 11/04/1997 Lớp 15CDQT 2,936,000

810 3013150086 Phạm Hoàng Sơn 04/07/1997 Lớp 15CDQT 2,664,000

811 3013150047 Nguyễn ái Liên 17/06/1997 Lớp 15CDQT 2,664,000

812 3013160435 NGUYỄN VĂN KHANH 20/01/1998 Lớp 16CDQT2 2,414,000

813 3013177007 MAI KHÁNH HUYỀN 26/01/1999 Lớp 17CDQT2 1,362,000

814 3013170148 VƯƠNG HOÀNG LONG 06/01/1991 Lớp 17CDQT1 1,362,000

815 3013178025 NGUYỄN THÚY ANH 05/04/1999 Lớp 17CDQT2 1,362,000

816 3013170264 TRẦN ĐẠI PHÚ 03/11/1999 Lớp 17CDQT2 1,362,000

817 3013177017 BÙI DIỄM HƯƠNG 18/09/1999 Lớp 17CDQT2 1,362,000

818 3013178020 TRẦN THỊ MINH TUYỀN 04/09/1999 Lớp 17CDQT3 1,362,000

819 3013170003 BÙI NGUYỄN BĂNG CHÂU 09/11/1997 Lớp 17CDQT1 1,362,000

820 3313151012 Trần Thị Hải Yến 03/06/97 08CDNQT 1,800,000

821 3313153018 Nguyễn Thị Bình / 08CDNQT 1,800,000

822 3313153020 Ngô Thị Ngọc Duyên 22/02/97 08CDNQT 1,800,000

823 3313153027 Trần Thị Thùy Nhung 18/07/97 08CDNQT 1,800,000

824 3313150004 Mai Thị Thu Trang 03/10/96 08CDNQT 1,800,000

825 3313150009 Lê Văn Trọng 09/01/94 08CDNQT 1,800,000

826 3313151008 Phan Thị Mai 21/06/97 08CDNQT 1,800,000

827 3313153033 Châu Thị Hoàng Yến 10/10/97 08CDNQT 1,800,000

828 2008140022 Đỗ Thị Ngọc Châu 10/01/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000

829 2008140027 Võ Văn Chung 09/03/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000

830 2008140073 Phan Thị Mỹ Hạnh 1-2-1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000

831 2008140089 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 15/02/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000

832 2008140110 Đỗ Hữu Huy 12/02/1995 Lớp 05DHSH1 1,516,000

833 2008140121 Trần Anh Khoa 09/12/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000

834 2008140133 Trần Thế Lâm 21/11/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

835 2008140137 Đậu Thị Mỹ Lệ 03/12/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000

836 2008140175 Đinh Thị Kim Ngân 16/04/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000

837 2008140181 Trương Minh Ngọc 30/09/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000

838 2008140195 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 29/08/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000

839 2008140255 Lê Thị ái Tâm 06/06/1996 Lớp 05DHSH1 1,728,000

840 2008140338 Nguyễn Ngọc Kim Trinh 02/11/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000

841 2008140391 Lâm Ngọc Yến 27/01/1996 Lớp 05DHSH1 1,728,000

842 2008140001 Nguyễn Thị An 11/02/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000

843 2008140006 Phạm Quỳnh Anh 20/09/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000

844 2008140421 Võ Thị Ngọc Cẩm 29/06/1995 Lớp 05DHSH2 1,548,000

845 2008140051 Nguyễn Huỳnh Khánh Duy 21/05/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000

846 2008140058 Nguyễn Mỹ Duyên 19/10/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000

847 2008140077 Bùi Thị Kim Hào 12/03/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000

848 2008140091 Nguyễn Tam Minh Hòa 31/07/1996 Lớp 05DHSH2 1,760,000

849 2008140139 Trần Thị Bích Liễu 02/12/1995 Lớp 05DHSH2 1,548,000

850 2008140156 Nguyễn Thị Ly 31/05/1996 Lớp 05DHSH2 1,760,000

851 2008140194 Trần Thanh Nguyên 25/05/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000

852 2008140205 Lê Thị Xuân Nhi 18/02/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000

853 2008140228 Trang Thị Ngọc Phương 30/10/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000

854 2008140278 Nguyễn Thị Phương Thảo 23/12/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000

855 2008140286 Nguyễn Ngọc Quỳnh Thơ 20/11/1995 Lớp 05DHSH2 2,386,000

856 2008140293 Lê Anh Thư 07/03/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000

857 2008140309 Nguyễn Thị Thùy 1/8/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000

858 2008140322 Lâm Huyền Trân 07/04/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000

859 2008140334 Lê Hữu Triết 27/10/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000

860 2008140340 Trần Diễm Trinh 15/04/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000

861 2008140342 Nguyễn Thành Trọng 11/11/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000

862 2008140435 Nguyễn Ngọc Hoàng Vân 17/10/1996 Lớp 05DHSH2 1,824,000

863 2008140368 Phạm Quỳnh Vân 20/09/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000

864 2008140388 Bùi Thị Như ý 23/09/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000

865 2008140042 Lại Thị Ngọc Diễm 12/11/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000

866 2008140083 Vũ Thị Xuân Hiền 26/08/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000

867 2008140093 Trần Mỹ Hoàng 24/06/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000

868 2008140100 Lê Thị Ngọc Huệ 25/06/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000

869 2008140402 Nguyễn Thị Phương Linh 04/05/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

870 2008140451 Lương Duy Minh 06/12/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000

871 2008140164 Lê Trần Mười 07/04/1994 Lớp 05DHSH3 1,516,000

872 2008140422 Phan Thị Kim Ngân 03/10/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000

873 2008140192 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 30/09/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000

874 2008140198 Nguyễn Hữu Minh Nhật 03/07/1996 Lớp 05DHSH3 2,274,000

875 2008140214 Ngô Thị Cẫm Nhung 12/01/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000

876 2008140229 Hồ Mỹ Phương 04/04/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000

877 2008140270 Trần Thị Mỹ Thảo 19/11/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000

878 2008140282 Đỗ Thị Anh Thi 01/03/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000

879 2008140314 Nguyễn Cao Thủy Tiên 26/08/1996 Lớp 05DHSH3 1,940,000

880 2008140328 Đặng Thị Huyền Trang 16/02/1996 Lớp 05DHSH3 1,792,000

881 2008140331 Nguyễn Lê Phương Trang 04/12/1996 Lớp 05DHSH3 1,792,000

882 2008150159 Nguyễn Thị Kiều Hoa 07/10/1997 Lớp 06DHSH1 3,430,000

883 2008150034 Trần Thị Thanh Tâm 06/09/1996 Lớp 06DHSH1 3,430,000

884 2008150138 Đào Thanh Huy 19/04/1997 Lớp 06DHSH2 5,655,000

885 2008150202 Huỳnh Tuấn Linh 16/09/1997 Lớp 06DHSH2 2,850,000

886 2008150214 Nguyễn Huỳnh Thảo Ngân 24/10/1997 Lớp 06DHSH2 3,040,000

887 2008150006 Nguyễn Bích Ngọc 09/11/1997 Lớp 06DHSH2 3,430,000

888 2008150153 Trương Thị Nhung 20/03/1997 Lớp 06DHSH2 3,160,000

889 2008150135 Lê Trần Hoài Thương 07/10/1996 Lớp 06DHSH2 3,990,000

890 2008150080 Nguyễn Thị Kim Ngân 02/02/1997 Lớp 06DHSH3 3,430,000

891 2008150049 Võ Yến Nhi 28/10/1997 Lớp 06DHSH3 3,360,000

892 2008150197 Nguyễn Hoàng Trúc 06/11/1997 Lớp 06DHSH3 2,650,000

893 2008150225 Nguyễn Thúy Vi 06/01/1997 Lớp 06DHSH3 3,430,000

894 2008150208 Phan Hoàng Minh Châu 16/08/1997 Lớp 06DHSH4 4,230,000

895 2008150026 Hồ Mạnh Duy 27/10/1997 Lớp 06DHSH4 3,260,000

896 2008150238 Tô Ngọc Ngân 12.11.1997 Lớp 06DHSH4 2,750,000

897 2008150148 Nguyễn Thị ái Nhi 02/06/1997 Lớp 06DHSH4 2,800,000

898 2008150110 Nguyễn Thị Ngọc Thì 06/03/1997 Lớp 06DHSH4 3,310,000

899 2008150053 Trần Văn Thoán 06/02/1997 Lớp 06DHSH4 3,260,000

900 2008150123 Đặng Thanh Tiệp 17/12/1997 Lớp 06DHSH4 3,650,000

901 2008150184 Trần Thị Yến 13/09/1996 Lớp 06DHSH4 2,820,000

902 2008160060 HOÀNG MỸ LỆ 21/05/1998 Lớp 07DHSH1 3,538,000

903 2008160086 NGUYỄN THÁI THANH NGÂN 02/12/1998 Lớp 07DHSH1 3,308,000

904 2008160104 PHẠM THỊ KIỀU OANH 28/03/1998 Lớp 07DHSH1 2,952,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

905 2008160109 NGUYỄN THỊ ĐÔNG PHƯƠNG 27/07/1998 Lớp 07DHSH1 3,308,000

906 2008160122 HUỲNH THỊ HỒNG THẮM 21/07/1998 Lớp 07DHSH1 3,308,000

907 2008160161 NGUYỄN ĐÌNH TRIỀU VŨ 22/02/1998 Lớp 07DHSH1 3,308,000

908 2008160032 TRƯƠNG MINH HIẾU 14/02/1997 Lớp 07DHSH2 3,308,000

909 2008160044 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 30/03/1998 Lớp 07DHSH2 2,952,000

910 2008160061 LÊ THỊ MỸ LỆ 08/09/1997 Lớp 07DHSH2 3,308,000

911 2008160065 HỒ THỊ LOAN 05/08/1998 Lớp 07DHSH2 3,308,000

912 2008160107 PHẠM THỊ KIM PHÚC 20/09/1998 Lớp 07DHSH2 2,952,000

913 2008160140 VŨ THỊ THANH TRẦM 16/09/1998 Lớp 07DHSH2 2,826,000

914 2008160165 NHÂM HOÀNG YẾN 28/03/1998 Lớp 07DHSH2 2,722,000

915 2008170108 LÊ THỊ MAI PHƯƠNG 28/10/1999 Lớp 08DHSH2 2,352,000

916 2008170119 PHẠM TÙNG SƠN 05/01/1999 Lớp 08DHSH2 2,352,000

917 2008170002 HỨA TRUNG AN 04/10/1999 Lớp 08DHSH3 2,352,000

918 2008170038 HỒ THỊ MỸ HẠNH 10/06/1999 Lớp 08DHSH3 2,352,000

919 2008170036 VÕ THẢO HẠNH 21/07/1999 Lớp 08DHSH3 4,329,000

920 2008170041 NGUYỄN NGỌC MINH HIỀN 16/05/1999 Lớp 08DHSH3 2,352,000

921 2008170052 TẠ THỊ TRÚC HUYỀN 21/03/1999 Lớp 08DHSH3 2,352,000

922 2008170057 HUỲNH NGỌC KHIÊM 01/08/1999 Lớp 08DHSH3 2,352,000

923 2008170073 TRẦN THỊ LÂM LINH 25/02/1999 Lớp 08DHSH3 2,352,000

924 2008170079NGUYỄN HOÀNG

QUỲNHMY 21/10/1999 Lớp 08DHSH3 2,352,000

925 2007140121 Nguyễn Thị Việt Mỹ 14/04/1996 05DHKT1 3,357,000

926 2007140377 Võ Thị Hồng Huệ 09/04/1996 05DHKT1 1,920,000

927 2007140335 Nguyễn Anh Thư 30/03/1995 05DHKT3 1,920,000

928 2007140387 Trần Thùy Dung 13/05/1996 05DHKT4 1,920,000

929 2007140354 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 02/09/1996 05DHKT4 1,920,000

930 2007140300 Hồ Thị ánh Nguyệt 10/02/1995 05DHKT3 1,920,000

931 2007140101 Đinh Thị Thùy Linh 15/09/1996 05DHKT4 1,920,000

932 2007140333 Bùi Thị Thu Dung 10/06/1996 05DHKT4 1,920,000

933 2007140146 Châu Quỳnh Như 23/01/1996 05DHKT3 1,920,000

934 2007140407 Nguyễn Thanh Tuyền 07/02/1996 05DHKT3 1,920,000

935 2023140036 Nguyễn Cao Ngọc Phi 27/02/1996 05DHNH1 2,120,000

936 2007140397 Phan Thiên Hồng Phúc 10/04/1996 05DHKT3 1,920,000

937 2007140307 Lê Thị Thanh Trinh 29/05/1996 05DHKT3 1,920,000

938 2007140068 Nguyễn Thị Hương 06/08/1996 05DHKT1 1,920,000

939 2023140188 Lê Trần Thy ánh 29/01/1995 05DHNH1 1,866,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

940 2007140011 Nguyễn Thị Sơn Ca 13/05/1996 05DHKT4 1,920,000

941 2007140144 Hứa Đông Nhi 21/12/1996 05DHKT3 1,920,000

942 2007140093 Nguyễn Thị Lan Linh 27/10/1996 05DHKT4 2,238,000

943 2007140297 Nguyễn Thị Yến Nhi 15/03/1996 05DHKT3 1,920,000

944 2007140116 Đồng Thị Mơ 09/05/1995 05DHKT1 1,920,000

945 2007140379 Phạm Thị Hồng Linh 02/09/1995 05DHKT1 1,920,000

946 2007140176 Chế Hoàng Trúc Phương 20/12/1996 05DHKT4 1,920,000

947 2007140056 Đào Thị Mỹ Lệ Hoa 09/06/1996 05DHKT1 1,920,000

948 2007140408 Lê Phương Thảo 02/06/1996 05DHKT3 1,920,000

949 2007140337 Nguyễn Thị Trang 21/1/1996 05DHKT3 1,920,000

950 2007140319 Trương Thị Bích Liễu 15/02/1996 05DHKT4 1,920,000

951 2007140013 Mai Linh Chi 28/05/1996 05DHKT1 1,920,000

952 2007140375 Phạm Thị Hà 16/03/1996 05DHKT1 1,920,000

953 2007140249 Trần Thị Trang 10/02/1996 05DHKT3 1,920,000

954 2007140361 Dư Thị Linh Chi 22/10/1993 05DHKT4 1,920,000

955 2007140089 Trương Thị Nhật Lệ 07/07/1996 05DHKT1 1,920,000

956 2007140067 Phạm Thị Lan Hương 03/08/1996 05DHKT4 1,920,000

957 2007140082 Nguyễn Thị Ngọc Khoa 29/11/1996 05DHKT4 2,238,000

958 2007140046 Nguyễn Ngọc Thanh Hằng 12/05/1996 05DHKT1 1,920,000

959 2023140212 Tống Thùy Trang 28/12/1996 05DHNH3 3,180,000

960 2007140156 Võ Thị Tuyết Nhung 14/01/1996 05DHKT4 1,920,000

961 2023140364 Lâm Thu Ngọc 27/10/1996 05DHNH2 2,120,000

962 2007140072 Chiến Thị Thanh Hương 23/1/1996 05DHKT4 1,920,000

963 2007140042 Nguyễn Thị Hằng 01/08/1996 05DHKT1 1,920,000

964 2023140280 Phạm Vũ Minh Huy 14/04/1996 05DHNH2 2,120,000

965 2023140229 Nguyễn Thanh Duy 02/02/1996 05DHNH2 1,802,000

966 2007140147 Đỗ Thị Huỳnh Như 30/09/1996 05DHKT3 1,920,000

967 2007140279 Phạm Thị Hải Yến 23/04/1996 05DHKT3 1,920,000

968 2007140039 Thái Long Hải 03/02/1996 05DHKT4 1,920,000

969 2007140031 Đào Thị Thùy Dương 10/05/1996 05DHKT1 2,238,000

970 2007140169 Châu Thị Tuyết Phương 25/10/1996 05DHKT4 1,920,000

971 2007140219 Biện Thiên Thư 04/08/1996 05DHKT4 1,920,000

972 2007140053 Phan Thị Hiền 23/10/1995 05DHKT1 2,880,000

973 2007140284 Huỳnh Yuka 22/05/1996 05DHKT3 1,920,000

974 2007140196 Đinh Thị Thao 18/05/1995 05DHKT4 2,238,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

975 2023140175 Lê Thị Thanh Trúc 27/06/1996 05DHNH3 1,802,000

976 2007140234 Nguyễn Thị Kim Thủy 25/03/1996 05DHKT3 1,920,000

977 2007140343 Lâm Thị Xuân Hân 09/05/1996 05DHKT4 1,920,000

978 2007140179 Lê Thị Phượng 13/12/1996 05DHKT4 1,920,000

979 2007140172 Huỳnh Thị Thu Phương 23/06/1996 05DHKT4 1,920,000

980 2007140041 Lâm Ngọc Hân 14/10/1995 05DHKT1 1,920,000

981 2007140183 Đinh Ngọc Quốc 24/01/1993 05DHKT4 1,920,000

982 2007140290 Trương Thị Thêm 10/01/1995 05DHKT4 1,920,000

983 2007140289 Phạm Thị Vĩnh Lợi 02/10/1996 05DHKT1 1,920,000

984 2007140063 Trần Phương Hồng 28/05/1995 05DHKT1 1,920,000

985 2007140385 Bùi Quỳnh Như 16/01/1996 05DHKT3 1,920,000

986 2007140080 Trần Thị Kim Kha 20/02/1996 05DHKT1 2,238,000

987 2007140364 Trần Thị Anh Đào 18/12/1996 05DHKT4 1,920,000

988 2007140008 Lê Thị Ngọc ánh 2- 12 1996 05DHKT4 1,920,000

989 2007140148 Trần Thị Thảo Như 27/07/1996 05DHKT3 1,920,000

990 2007140257 Lê Thị Hướng Trinh 11/06/1996 05DHKT3 1,920,000

991 2007150061 Nguyễn Thị Thanh Ngân 20/05/1997 06DHKT2 2,820,000

992 2023150113 Vũ Thị Thùy Duyên 11/08/1997 06DHNH1 3,330,000

993 2023150067 Trần Hà Cẩm Nhung 17/04/1997 06DHNH1 3,330,000

994 2023150005 Võ Thị Cẩm Hướng 05/05/1997 06DHNH1 3,330,000

995 2007150143 Lê Huỳnh Thu Mai 15/10/1997 06DHKT1 3,160,000

996 2007150052 Lưu Tiểu Phụng 30/10/1997 06DHKT3 3,160,000

997 2007150228 Nguyễn Thị Hoài Phương 26/01/1997 06DHKT2 2,820,000

998 2007150161 Tiêu Bích Linh 21/06/1997 06DHKT2 3,160,000

999 2007150142 Huỳnh Thị Kim Xuyến 13/07/1997 06DHKT3 3,160,000

1000 2023150117 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 05/10/1997 06DHNH2 3,330,000

1001 2007150043 Tô Hiếu Thảo 24/03/1997 06DHKT3 2,820,000

1002 2023150051 Phạm Thị Dung 22/05/1997 06DHNH1 3,330,000

1003 2023150076 Lê Thị Thanh Ngân 1/12/1997 06DHNH1 3,330,000

1004 2007150113 Đặng Thị Hồng Mộng 08/02/1997 06DHKT1 2,820,000

1005 2023150007 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền 18/07/1997 06DHNH1 3,330,000

1006 2007150208 Hồ Nguyễn Quỳnh Như 20/01/1997 06DHKT3 2,820,000

1007 2007150188 Nguyễn Thị Thu 14/10/1997 06DHKT3 2,820,000

1008 2023150095 Trần Kim Phát 06/12/1993 06DHNH2 3,330,000

1009 2023150033 Đỗ Hoàng Tuấn 05/02/1997 06DHNH1 3,330,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

1010 2023150101 Nguyễn Thị Bích Vân 08/12/1997 06DHNH1 3,330,000

1011 2023150083 Nguyễn Vũ Minh Ngọc 27/09/1997 06DHNH2 3,330,000

1012 2007150068 Võ Thị Cẩm Nhung 11/12/1997 06DHKT3 2,820,000

1013 2023150044 Nguyễn Thị Bích Diễm 17/09/1997 06DHNH2 3,330,000

1014 2007150159 Nguyễn Thị Kim Xuyến 28/02/1997 06DHKT2 3,160,000

1015 2007150077 Trần Tiểu Thanh 03/09/1997 06DHKT3 2,820,000

1016 2023150106 Trần Thị Hồng Thúy 28/12/1996 06DHNH2 2,820,000

1017 2007150087 Huỳnh Diễm Trang 30/11/1997 06DHKT3 2,820,000

1018 2007150163 Nguyễn Thị Kiều Oanh 26/10/1996 06DHKT3 3,160,000

1019 2007150220 Lê Thị Thanh Xuân 03/07/1997 06DHKT2 3,160,000

1020 2007150158 Nguyễn Thị Trúc 02/05/1996 06DHKT3 3,670,000

1021 2007150252 Hoàng Thị Hoa 23/07/1997 06DHKT1 3,160,000

1022 2007150201 Nguyễn Thị Lý 20/12/1997 06DHKT1 3,160,000

1023 2007150197 Nguyễn Thị Phương Thảo 04/08/1997 06DHKT3 3,160,000

1024 2007160053 TRẦN LƯU HỒNG HÂN 20/11/1998 07DHKT4 3,738,000

1025 2007160121 LÊ THỊ NGA 20/12/1998 07DHKT3 2,492,000

1026 2007160058 LÊ THỊ HIỀN 06/10/1997 07DHKT2 3,560,000

1027 2007160228 TRẦN THỊ THU 18/03/1998 07DHKT4 2,492,000

1028 2007160465 LƯU THỊ HỒNG THI 09/07/1998 07DHKT5 2,492,000

1029 2007160428 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 26/10/1998 07DHKT1 2,492,000

1030 2007160413 TRẦN THỊ SAO MAI 23/05/1998 07DHKT1 4,539,000

1031 2007160365 LÊ THỊ HẢO 01/04/1998 07DHKT1 3,026,000

1032 2007160180 LÊ THỊ PHƯƠNG 23/03/1997 07DHKT2 3,026,000

1033 2007160419 NGUYỄN THỊ BÍCH NGÂN 02/11/1998 07DHKT2 2,492,000

1034 2007160388 VÕ ANH KIỆT 06/05/1998 07DHKT2 2,492,000

1035 2007160710 NGUYỄN THỊ MINH NGHĨA 28/02/1998 07DHKT5 2,492,000

1036 2007160123 NGUYỄN THỊ TRƯỜNG NGA 02/10/1998 07DHKT3 3,738,000

1037 2007160083 PHAN THỊ LAM KIỀU 23/03/1998 07DHKT3 2,492,000

1038 2007160440 DƯƠNG THỊ KIỀU OANH 03/02/1998 07DHKT3 2,492,000

1039 2007160124 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 01/01/1998 07DHKT3 2,492,000

1040 2007160407 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 09/06/1998 07DHKT4 2,492,000

1041 2007160136 PHAN THỊ THU NGÂN 28/07/1998 07DHKT4 2,848,000

1042 2007160340 LÊ THỊ HỒNG ANH 14/12/1998 07DHKT3 2,492,000

1043 2007160551 ĐOÀN THỊ NGỌC QUỲNH 07/10/1998 07DHKT5 2,492,000

1044 2023160236 DƯƠNG THỊ HỒNG THUY 02/05/1998 07DHNH1 3,204,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

1045 2007160347 PHẠM THỊ BẢO CHÂU 28/09/1998 07DHKT3 2,492,000

1046 2007160363 VÕ THỊ MỸ HÂN 23/10/1998 07DHKT3 3,382,000

1047 2007160378 LÊ THỊ THU HƯƠNG 11/04/1998 07DHKT1 2,492,000

1048 2007160016 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 28/05/1998 07DHKT3 2,492,000

1049 2007160370 LÂM PHƯƠNG HIẾU 15/09/1998 07DHKT4 2,492,000

1050 2007160132 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 11/05/1998 07DHKT1 3,026,000

1051 2007160484 CAO THỊ THÙY TRANG 13/06/1998 07DHKT4 2,492,000

1052 2007160398 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 03/02/1998 07DHKT1 2,492,000

1053 2007160359 ĐINH THỊ MỸ DUYÊN 19/03/1998 07DHKT2 2,492,000

1054 2007160169 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 23/06/1998 07DHKT1 3,382,000

1055 2007160362 TÔN NỮ GIA HÂN 14/10/1998 07DHKT2 2,492,000

1056 2007160476 BÙI THỊ CẨM TIÊN 19/01/1998 07DHKT3 2,670,000

1057 2007160462 HUỲNH NGUYỄN THỊ THẢO 11/10/1998 07DHKT3 2,492,000

1058 2023160194 LÊ THỊ LONG 03/07/1998 07DHNH1 2,492,000

1059 2007160302 VÕ SƠN TUYỀN 04/06/1998 07DHKT4 2,492,000

1060 2007160626 VÕ THỊ NGỌC GIÀU 25/09/1998 07DHKT5 2,492,000

1061 2007160089 PHƯƠNG TRÚC LÀNH 12/11/1998 07DHKT4 2,492,000

1062 2007160464 LÊ THỊ ÁI THI 31/12/1998 07DHKT4 2,492,000

1063 2007160201 NGUYỄN THỊ THU THANH 19/09/1998 07DHKT1 3,382,000

1064 2007160139 BẠCH LÊ YẾN NGHI 11/08/1998 07DHKT2 2,492,000

1065 2007160368 HOÀNG THỊ THU HIỀN 16/04/1998 07DHKT1 2,492,000

1066 2007160374 HOÀNG THỊ KIM HỒNG 19/09/1998 07DHKT1 3,560,000

1067 2007160400 VŨ KHÁNH LINH 17/08/1998 07DHKT2 2,492,000

1068 2023160061 MAI THỊ NGỌC NGÂN 09/11/1995 07DHNH1 3,560,000

1069 2007160354 TỪ MỸ DUNG 30/07/1998 07DHKT1 2,492,000

1070 2007160219 ĐẶNG MINH THI 20/04/1998 07DHKT4 3,026,000

1071 2007160435 NGUYỄN THỊ NHI 23/03/1998 07DHKT5 2,492,000

1072 2023160197ĐẶNG NGUYỄN

THANHMAI 15/04/1998 07DHNH1 2,492,000

1073 2007160349 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 12/03/1998 07DHKT2 2,492,000

1074 2007160076 TRẦN THỊ MỸ HUYỀN 18/04/1998 07DHKT4 2,492,000

1075 2007160380 PHẠM NGỌC HUYỀN 18/09/1998 07DHKT3 2,492,000

1076 2007160487 PHẠM THỊ BÉ TRINH 12/04/1998 07DHKT5 3,026,000

1077 2007170166 NGUYỄN THỊ THÊM 23/01/1999 08DHKT4 1,568,000

1078 2007170015NGUYỄN THỤY

PHƯƠNGANH 24/11/1999 08DHKT5 1,568,000

1079 2007170253 TRẦN THỊ NHƯ Ý 11/08/1999 08DHKT5 1,568,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

1080 2007170173 HUỲNH THỊ ANH THƯ 17/10/1999 08DHKT1 1,568,000

1081 2007170488 HUỲNH THỊ NHƯ Ý 11/08/1999 08DHKT2 1,568,000

1082 2007170072 DƯƠNG THỊ MỸ HUYỀN 24/08/1999 08DHKT1 1,568,000

1083 2007170223 TRẦN HUỲNH TÚ 09/07/1999 08DHKT2 1,568,000

1084 2023170051 PHAN THỊ MỸ LINH 16/02/1999 08DHNH2 1,568,000

1085 2007170810 PHẠM THỊ THÚY 14/04/1999 08DHKT1 1,568,000

1086 2023170062 MAI HOÀNG QUÝ NGÂN 23/06/1999 08DHNH1 1,568,000

1087 2023170054 LÊ THỊ LOAN 24/11/1999 08DHNH2 1,568,000

1088 2007170037 NGUYỄN TRẦN ĐÌNH DUY 02/03/1999 08DHKT1 1,568,000

1089 2007170091 VÕ THỊ MỸ LINH 09/10/1999 08DHKT3 1,568,000

1090 2007170092 NGUYỄN THỊ NHỰT LINH 20/11/1999 08DHKT4 1,568,000

1091 2007170082 NGUYỄN THỊ LAM 25/06/1999 08DHKT3 1,568,000

1092 2007170163 TRẦN PHƯƠNG THẢO 19/11/1999 08DHKT2 1,568,000

1093 2023170028 PHAN THỊ BÍCH HÀ 15/11/1999 08DHNH2 1,568,000

1094 2007170022 PHẠM THỊ HỒNG CÚC 11/03/1999 08DHKT5 1,568,000

1095 2007170249 LƯU NGỌC XUÂN 23/02/1999 08DHKT2 1,568,000

1096 2007170435 TRẦN ANH THƯ 27/06/1999 08DHKT4 1,568,000

1097 2023170061 ĐINH DIỄM MY 21/07/1999 08DHNH1 1,568,000

1098 2023170040 NGUYỄN HỒNG HOÀNG 11/05/1999 08DHNH2 1,568,000

1099 2007170050 PHAN THỊ THU HẠNH 28/03/1999 08DHKT4 1,568,000

1100 2023170036 BÙI THỊ THU HIỀN 15/11/1999 08DHNH1 1,568,000

1101 2007170214 LA THỤC TRINH 01/08/1999 08DHKT3 1,568,000

1102 2007175897 ĐINH THỊ CẨM LY 05/11/1999 08DHKT4 1,568,000

1103 2023170004 NGUYỄN LÊ VÂN ANH 01/12/1999 08DHNH2 1,568,000

1104 2007170191 PHẠM THỊ THỦY TIÊN 24/09/1999 08DHKT1 1,568,000

1105 2007170048 NGÔ THỊ THÚY HẰNG 20/10/1999 08DHKT3 1,568,000

1106 2007170013 NGUYỄN THỊ TỐ ANH 29/06/1999 08DHKT5 1,568,000

1107 2023170128 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 15/09/1999 08DHNH2 1,568,000

1108 2007170228 NGUYỄN THANH TUYỀN 09/09/1999 08DHKT1 1,568,000

1109 2007170118 VI TIỂU NGỌC 30/08/1999 08DHKT4 1,568,000

1110 2023170096 TRỊNH THỊ THANH THẢO 29/08/1998 08DHNH1 1,568,000

1111 2007170075 PHAN THỊ PHƯƠNG HUYỀN 01/01/1999 08DHKT4 1,568,000

1112 2007170161 THÁI THỊ THẢO 28/04/1999 08DHKT4 1,568,000

1113 2023170006 ĐỖ THỊ KIM ANH 02/11/1999 08DHNH2 1,568,000

1114 2007170355 NGÔ THỊ TỐ HUỲNH 01/06/1999 08DHKT2 1,568,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

1115 2007170059 TRẦN THỊ THU HOÀI 20/04/1999 08DHKT4 1,568,000

1116 2023170057 TÔ THỊ PHƯƠNG MAI 06/10/1999 08DHNH1 1,568,000

1117 2023170108 TRẦN THỊ THANH THÙY 23/08/1999 08DHNH1 1,568,000

1118 2023170126 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 25/01/1999 08DHNH1 1,568,000

1119 2023170073 LÊ THI YẾN NHI 13/10/1999 08DHNH2 1,568,000

1120 3007150054 Đặng Hồ Diễm Trinh 25/05/1996 15CDKT 3,232,000

1121 3007150037 Nguyễn Thị Hồng Mai 14/3/1997 15CDKT 3,232,000

1122 3007150020 Nguyễn Thị Mai Trinh 20/05/96 15CDKT 3,232,000

1123 3007150063 Trần Thị Hằng Ni 14/12/1997 15CDKT 3,776,000

1124 3007150001 Phạm Thị Thanh Thư 27/11/1997 15CDKT 3,776,000

1125 3007160482 TRẦN TRỊNH KIM VÂN 20/06/1997 16CDKT3 2,272,000

1126 3007160430 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 18/11/1997 16CDKT2 2,272,000

1127 2006160305NGUYỄN PHAN

THANHHUYỀN 31/08/1998 16CDKT1 2,272,000

1128 3007160109 HUỲNH THỊ NGỌC ÁNH 20/09/1998 16CDKT1 2,272,000

1129 3007160164 NGUYỄN THỊ MỶ TRINH 22/02/1998 16CDKT3 2,272,000

1130 3007171266 THÁI THỊ HUYỀN LINH 08/02/1999 17CDKT1 1,704,000

1131 3007170027 HUỲNH THỊ KIM NHUNG 25/12/1999 17CDKT2 1,704,000

1132 3007178008 PHẠM TUYẾT TRINH 04/04/1999 17CDKT1 778,400

1133 3007170115 VÕ THỊ THANH NGÂN 25/01/1999 17CDKT1 778,400

1134 3007178026 LÊ THỊ NGỌC TRONG 09/01/1998 17CDKT2 1,704,000

1135 3007178011 LÊ NGUYỄN THÙY DUYÊN 01/11/1999 17CDKT1 778,400

1136 3007170097 VÕ THỊ TRÀ NY 27/02/1999 17CDKT2 778,400

1137 3307151035 Ngô Thị Mỹ Liêm 25/10/97 08CDNKT1 1,800,000

1138 3307151031 Thái Ngọc Trân 08/02/97 08CDNKT1 1,800,000

1139 3307151032 Hầu Thế Sơn 16/05/93 08CDNKT1 1,800,000

1140 3307150005 Nguyễn Hoàng Minh 19/11/91 08CDNKT1 1,800,000

1141 3307156039 Nguyễn Ngọc Thảo 01/08/97 08CDNKT2 1,800,000

1142 3307150006 Ngô Thị Ngọc Trâm 08/09/96 08CDNKT1 1,800,000

1143 3307151023 Lê Ngọc Khánh Phương 27/01/97 08CDNKT1 1,800,000

1144 3307156042 Trần Thị Ngọc Thảo 16/06/95 08CDNKT2 1,800,000

1145 3307156051 Võ Thị Kim Tuyền 14/06/97 08CDNKT2 1,800,000

1146 3307151001 Nguyễn Thị Phương 28/03/96 08CDNKT1 1,800,000

1147 3307151015 Lê Thị Hà 08/07/97 08CDNKT1 1,800,000

1148 3307156031 Nguyễn Thị Kim Ngân 06/11/97 08CDNKT2 1,800,000

1149 3307156043 Nguyễn Trương Kim Thiên 30/07/97 08CDNKT2 1,800,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

1150 3307151017 Đỗ Thị Dung 13/07/97 08CDNKT1 1,800,000

1151 3307151018 Trần Hạnh Thảo Nhiên 04/01/97 08CDNKT1 1,800,000

1152 2005140464 Phạm Thị Tố Quyên 16/12/1996 05DHTP3 2,640,000

1153 2005140804 Hoàng Thị Thúy 07/04/1995 05DHTP4 1,760,000

1154 2022140169 Nguyễn Thị Phương Trang 14/08/1996 05DHDB2 1,898,000

1155 2022140028 Nguyễn Thị Bé Duyên 26/11/1996 05DHDB1 2,688,000

1156 2022140012 Nguyễn Thị Minh Châu 26/06/1996 05DHDB1 1,792,000

1157 2022140114 Lương Trí Phong 16/03/1995 05DHDB1 2,004,000

1158 2005140363 Lê Thanh Nhân 03/07/1996 05DHTP3 2,184,000

1159 2022140343 Hồ Thị Hằng Nga 30/09/1996 05DHDB2 1,792,000

1160 2022140067 Nguyễn Thị Kiều Liên 23/02/1996 05DHDB2 1,792,000

1161 2005140119 Nguyễn Thị Hồng Hà 10/12/1996 05DHTP5 1,866,000

1162 2005140121 Nguyễn Thị Hà 20/10/1996 05DHTP5 1,866,000

1163 2005140529 Trần Thị Thu Thảo 23/04/1996 05DHTP6 1,654,000

1164 2022140341 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 04/03/1995 05DHDB2 1,792,000

1165 2022140137 Dương Thị Hồng Thắm 28/11/1996 05DHDB1 1,792,000

1166 2005140379 Nguyễn Phạm Huỳnh Như 20/04/1996 05DHTP2 1,654,000

1167 2005140446 Trần Thị Thúy Phượng 28/01/1996 05DHTP3 1,972,000

1168 2022140330 Trần Thị Kim Anh 08/05/1996 05DHDB2 1,792,000

1169 2022140128 Nguyễn Thị Lệ Quỳnh 06/08/1996 05DHDB1 2,004,000

1170 2022140082 Phạm Thị Diễm My 29/07/1996 05DHDB1 1,792,000

1171 2022140339 Nguyễn Thị Khánh Tiên 28/08/1995 05DHDB2 1,792,000

1172 2005140708 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 21/08/1996 05DHTP6 1,654,000

1173 2005140503 Trương Đức Thắng 20/11/1996 05DHTP1 1,760,000

1174 2005140272 Nguyễn Thị Liên 24/03/1996 05DHTP3 2,078,000

1175 2005140134 Nguyễn Chi Bảo Hân 20/10/1996 05DHTP5 2,184,000

1176 2022140061 Phạm Thị Kiều 14/03/1996 05DHDB1 1,792,000

1177 2005140362 Bùi Thanh Nhã 04/11/1996 05DHTP3 1,654,000

1178 2005140330 Đỗ Thị Minh Ngân 26/08/1996 05DHTP1 2,184,000

1179 2005140461 Lê Thị Hạnh Quyên 12/01/1996 05DHTP1 1,760,000

1180 2022140064 Nguyễn Thị Lanh 06/01/1995 05DHDB1 2,004,000

1181 2022140103 Lê Ngọc Quỳnh Nhi 24/12/1996 05DHDB1 1,792,000

1182 2022140151 Phạm Thị Bích Thuận 01/12/1996 05DHDB2 1,792,000

1183 2005140118 K' Giăng 30/6/1996 05DHTP5 1,972,000

1184 2005140214 Trần Phước Huy 25/9/1996 05DHTP5 2,184,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

1185 2005140271 Nguyễn Thị Kim Liên 20/05/96 05DHTP5 1,654,000

1186 2005140254 Nguyễn Thanh Lâm 13/04/1996 05DHTP5 1,760,000

1187 2022140006 Nguyễn Hồng Anh 20/12/1996 05DHDB1 1,654,000

1188 2005140032 Trương Nguyễn Trọng Cầu 05/05/1996 05DHTP3 1,654,000

1189 2005140348 Phạm Thị Anh Ngọc 14/11/1996 05DHTP3 1,654,000

1190 2022140008 Phạm Hoàng Anh 14/03/1996 05DHDB1 1,792,000

1191 2022140100 Trần Lê Thị Thanh Nhàn 12/11 05DHDB1 1,792,000

1192 2022140163 Trần Thị Vân Trâm 16/07/1996 05DHDB2 1,792,000

1193 2005140197 Ngô Mạnh Hùng 09/07/1996 05DHTP4 1,760,000

1194 2005140227 Phùng Thị Ngọc Huyền 16/08/1996 05DHTP5 1,760,000

1195 2022140069 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/11/1996 05DHDB1 2,004,000

1196 2022140035 Nguyễn Bích Hà 12/07/1996 05DHDB1 2,004,000

1197 2005140700 Huỳnh Công Tuấn 01/06/1996 05DHTP4 1,760,000

1198 2005140525 Trần Thị Thạch Thảo 31/10/1996 05DHTP6 1,654,000

1199 2022140065 Vỏ Thị Kim Lê 25/11/1996 05DHDB1 2,004,000

1200 2005140497 Nguyễn Thị Thắm 20/02/1996 05DHTP1 1,760,000

1201 2005140030 Phạm Thị Bình 04/05/1996 05DHTP4 1,760,000

1202 2022140141 Hồ Liên Thành 15/09/96 05DHDB1 1,792,000

1203 2022140162 Nguyễn Thị Phương Trâm 05/12/1996 05DHDB2 1,686,000

1204 2005140112 Phạm Hương Giang 04/02/1996 05DHTP5 1,972,000

1205 2005140563 Mai Thị Hoài Thu 25/07/1996 05DHTP1 1,866,000

1206 2005140110 Nguyễn Thị Giang 25/11/1996 05DHTP4 1,972,000

1207 2005140652 Nguyễn Thị Thùy Trang 12/05/1996 05DHTP1 1,760,000

1208 2005140740 Phạm Thị Thảo Vy 20/11/1996 05DHTP6 1,972,000

1209 2005140106 Hồ Thị Hồng Gấm 18/06/1995 05DHTP5 1,760,000

1210 2022140110 Nguyễn Thị Kim Nhung 26/04/1996 05DHDB1 1,792,000

1211 2005140129 Nguyễn Thị Hồng Hân 08/11/1996 05DHTP5 1,972,000

1212 2005140107 Lê Thị Hồng Gấm 27/05/1996 05DHTP5 1,654,000

1213 2005140225 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 01/06/1996 05DHTP5 1,760,000

1214 2005140070 Nguyễn Thị Phương Diệu 25/10/1996 05DHTP3 1,760,000

1215 2022140080 Vy Thị Minh 26/06/1996 05DHDB1 2,004,000

1216 2022140134 Cao Thị Thảo Sương 02/10/1996 05DHDB1 2,110,000

1217 2005140495 Nguyễn Hồng Thắm 23/06/1996 05DHTP3 1,972,000

1218 2005140226 Phạm Thị Huyền 04/03/1996 05DHTP5 1,760,000

1219 2005140396 Lê Thị Thu Nở 13/01/1995 05DHTP4 1,760,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

1220 2005140558 Trần Thị Kim Thoa 16/02/1996 05DHTP4 1,760,000

1221 2005140395 Đỗ Thị Ninh 06/12/1996 05DHTP3 1,972,000

1222 2005140682 Đinh Thị Thanh Trúc 20/04/1996 05DHTP1 1,866,000

1223 2005140133 Lê Thị Ngọc Hân 02/10/1996 05DHTP5 1,654,000

1224 2005140723 Trần Quách Hà Vi 01/05/1996 05DHTP6 1,760,000

1225 2022140052 Nguyễn Thị Thu Hương 12/06/1996 05DHDB1 1,792,000

1226 2022140333 Đặng Thị Anh Tâm 17/03/1996 05DHDB2 1,792,000

1227 2005140600 Nguyễn Thị Thu Thủy 22/07/1996 05DHTP1 1,972,000

1228 2005140102 Nguyễn Ngọc Kiều Duyên 18/3/1996 05DHTP5 1,654,000

1229 2005140372 Trương Thị Yến Nhi 30/07/1996 05DHTP3 1,760,000

1230 2005140207 Đặng Thị Hương 17/6/1996 05DHTP2 1,760,000

1231 2005140612 Võ Thị Thủy Tiên 22/11/1996 05DHTP4 1,654,000

1232 2005140082 Hoàng Thị Kim Dung 28/04/1996 05DHTP5 2,078,000

1233 2005140508 Nguyễn Hoài Thanh Thanh 05/06/1996 05DHTP1 1,866,000

1234 2005140687 Phù Thanh Trường 06/11/1996 05DHTP1 1,866,000

1235 2022140050 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 30/09/1996 05DHDB1 2,004,000

1236 2022140120 Võ Nguyễn Hoài Phương 10/05/1996 05DHDB1 2,216,000

1237 2005140602 Phạm Thu Thủy 11/10/1996 05DHTP1 1,972,000

1238 2005140380 Trương Ngọc Tú Như 11/10/1996 05DHTP2 2,184,000

1239 2005140274 Nguyễn Đặng Hoài Linh 11/10/1996 05DHTP5 1,760,000

1240 2022140331 Phạm Văn Luân 12/10/1995 05DHDB2 2,004,000

1241 2005140523 Nguyễn Thị Bích Thạnh 15/02/1996 05DHTP1 1,654,000

1242 2005140130 Trần Thị Kim Hân 09/10/1996 05DHTP2 2,078,000

1243 2005140735 Vũ Ái Vy 27/06/1996 05DHTP4 1,654,000

1244 2005140062 Phan Thị Diễm 22/01/1996 05DHTP3 1,972,000

1245 2005140795 Cao Thị Luyên 20/07/1996 05DHTP4 1,972,000

1246 2022130181 Lại Thị Hiệp 05/03/1994 05DHDB1 1,792,000

1247 2022140180 Nông Thị Út 03/08/1995 05DHDB2 2,004,000

1248 2005140055 Nguyễn Tấn Đạt 18/09/1996 05DHTP2 1,972,000

1249 2022140145 Phan Thị Thanh Thảo 15/03/1996 05DHDB1 1,792,000

1250 2022140074 Vũ Thị Phương Mai 22/4/1996 05DHDB2 1,686,000

1251 2005140219 Đinh Thị Huyền 12/02/1996 05DHTP2 1,972,000

1252 2005140165 Nguyễn Thị Hiệp 06/06/1996 05DHTP5 2,184,000

1253 2005140100 Dương Thị Mỹ Duyên 01/01/1996 05DHTP2 1,866,000

1254 2005140164 Phan Chánh Hiệp 23/08/1996 05DHTP5 1,972,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

1255 2005150266 Nguyễn Thị Ngọc Bích 05/01/1997 06DHTP4 3,380,000

1256 2005150122 Nguyễn Thị Ngọc Mai 18/12/1997 06DHTP4 5,325,000

1257 2005150029 Ngô Thị Thúy Liễu 30/07/1997 06DHTP2 3,550,000

1258 2005150064 Huỳnh Thị Ngọc Linh 24-11-97 06DHTP6 3,330,000

1259 2005150215 Nguyễn Chúc Khuyên 12/09/1996 06DHTP2 5,580,000

1260 2005150164 Lê Thị Thanh Thủy 19/07/1997 06DHTP5 5,070,000

1261 2022150211 Nguyễn Thị Yến 07/02/1997 06DHDB3 4,230,000

1262 2022150210 Lưu Thời An 01/01/1997 06DHTP2 4,635,000

1263 2005150337 Nguyễn Thiên Luân 01/01/1997 06DHTP2 3,550,000

1264 2005150231 Ngô Thị Trúc Linh 09/10/1997 06DHTP2 5,580,000

1265 2005150124 Lê Thị Kim Ngân 02/10/1997 06DHTP2 3,260,000

1266 2005150192 Cung Văn Thưởng 26/5/1996 06DHTP4 3,430,000

1267 2005150109 Huỳnh Minh Chí 16/09/1996 06DHTP4 5,145,000

1268 2005150296 Nguyễn Khánh Linh 26/04/1997 06DHTP6 5,325,000

1269 2005150130 Đặng Huệ Chi 30/06/1997 06DHTP4 3,550,000

1270 2008150165 Phan Thị Thu Sương 23/10/1997 06DHTP2 2,870,000

1271 2005150367 Võ Thị Kim Ngân 10/01/1997 06DHTP2 4,060,000

1272 2005150241 Nguyễn Thị Quỳnh Như 13/06/1997 06DHTP2 3,550,000

1273 2005150371 Nguyễn Thị Thanh Hằng 06/02/1997 06DHTP5 3,380,000

1274 2005150167 Nguyễn Thị Ly 05/02/1997 06DHTP6 3,550,000

1275 2005150359 Võ Duy Khánh 28/7/1997 06DHTP3 3,210,000

1276 2005150336 Phan Thị Mộng Thu 12/05/1997 06DHTP3 3,430,000

1277 2005150114 Đặng Thị Kim Chi 05/10/1997 06DHTP6 3,550,000

1278 2005150084 Đỗ Hồng Phương Thảo 30/03/1997 06DHTP1 3,550,000

1279 2005150285 Hoàng Nữ Ngọc Linh 20/7/1997 06DHTP4 3,380,000

1280 2005150011 Trần Thụy Kim Ngân 24/10/1997 06DHTP4 3,550,000

1281 2005150069 Vương Khánh Linh 09/02/1997 06DHTP6 3,550,000

1282 2005150364 Nguyễn Huyền Nguyệt Trân 28/03/1997 06DHTP6 3,380,000

1283 2005150197 Bùi Minh Nhật Uyên 15/09/1997 06DHTP3 3,260,000

1284 2005150049 Hồng Phan Phương Uyên 18/06/1997 06DHTP4 3,550,000

1285 2005150087 Nguyễn Nhật Hoàng 19/10/1996 06DHTP5 3,720,000

1286 2005150291 Nguyễn Thị Hồng Tiên 07/08/1996 06DHTP3 3,430,000

1287 2005150191 Nguyễn Thị Kim Xoan 31/08/1997 06DHTP5 3,720,000

1288 2005150214 Trương Thị Thúy 04/05/1997 06DHTP5 3,550,000

1289 2005150381 Trần Thị Ánh Nguyệt 19/05/1997 06DHTP2 3,550,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

1290 2005150373 Nguyễn Thành Phúc 11/06/1997 06DHTP6 3,550,000

1291 2005150304 Nguyễn Thị Trúc Quyên 12/03/1997 06DHTP2 3,210,000

1292 2005150398 Giang Lan Anh 27/10/1997 06DHTP6 3,550,000

1293 2005159960 Hồ Thị Phượng Loan 11/04/1996 06DHTP1 3,210,000

1294 2005150230 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 28/11/1997 06DHTP4 3,210,000

1295 2005150222 Trương Thị Kim Chi 15/08/1997 06DHTP4 3,160,000

1296 2005150366 Nguyễn Thị Ái Quyên 20/10/1997 06DHTP4 3,380,000

1297 2005150262 Võ Thụy Quỳnh Trân 02/02/1997 06DHTP5 2,700,000

1298 2022150025 Thái Thị Cẩm Hằng 25/12/1997 06DHDB3 3,380,000

1299 2005150298 Ngô Thị Tố Hà 22/05/1997 06DHTP1 4,060,000

1300 2005150202 Lê Thị Bích Tuyền 07/11/1997 06DHTP5 3,550,000

1301 2005150045 Nguyễn Thị Bích Kiều 16/11/1997 06DHTP6 4,060,000

1302 2005150260 Nguyễn Thị Bích Tâm 11/06/1997 06DHTP3 3,500,000

1303 2005150009 Đặng Thị Tố Quyên 09/01/1997 06DHTP5 3,720,000

1304 2005150172 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 19/05/1997 06DHTP3 3,720,000

1305 2022150188 Nguyễn Vũ Thảo Vi 02/01/1997 06DHDB3 3,430,000

1306 2005160229 Nguyễn Thị Minh Thư 06/01/1998 07DHTP1 4,083,000

1307 2005160118 Cao Kinh Luân 25/12/1998 07DHTP4 3,204,000

1308 2005160069 Trương Phúc Hiếu 29/01/1997 07DHTP3 3,204,000

1309 2005160153 Nguyễn Long Nhật 23/08/1998 07DHTP4 4,083,000

1310 2005160073 Võ Thị Tuyết Hoa 08/03/1998 07DHTP4 2,848,000

1311 2005160014 Nguyễn Thị Thanh Bình 12/11/1998 07DHTP4 3,549,000

1312 2022160020 Phạm Hoàng Duyên 20/10/1998 07DHDB2 2,544,000

1313 2005160123 Huỳnh Kim Minh 04/02/1998 07DHTP2 2,722,000

1314 2005160197 Nguyễn Thị Tài 19/01/1998 07DHTP3 2,722,000

1315 2005160112 Huỳnh Thị Ngọc Linh 25/11/1998 07DHTP4 2,848,000

1316 2005160011 Hồ Thị Lan Anh 26/12/1998 07DHTP1 3,078,000

1317 2022160026 Dương Thị Mỹ Hạnh 22/11/1998 07DHDB1 2,188,000

1318 2005160314 Hoàng Thị Thùy Trang 30/06/1998 07DHTP3 2,492,000

1319 2022160027 Võ Bích Hạnh 14/07/1998 07DHDB1 3,256,000

1320 2005160126 Nguyễn Thị Diễm My 19/06/1998 07DHTP3 2,492,000

1321 2005160165 Nguyễn Thị Mai Như 28/03/1998 07DHTP4 2,136,000

1322 2005160122 Mạch Gia Mẫn 09/09/1998 07DHTP3 2,492,000

1323 2005160304 Phạm Thị Kim Yến 24/01/1998 07DHTP1 2,722,000

1324 2005160020 Huỳnh Thị Thúy Diễm 07/02/1998 07DHTP2 2,492,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

1325 2005160214 Huỳnh Tấn Thành 26/01/1998 07DHTP3 2,848,000

1326 2005160237 Ngô Thanh Thủy 18/11/1998 07DHTP3 2,722,000

1327 2005160179 Nguyễn Thị Hồng Phương 09/08/1998 07DHTP4 2,492,000

1328 2005160101 Phạm Thị Kim Khánh 29/09/1998 07DHTP1 2,952,000

1329 2005160186 Hoàng Thị Phượng 01/06/1997 07DHTP3 2,366,000

1330 2022160024 Nguyễn Thị Ngọc Hân 18/06/1998 07DHDB1 2,188,000

1331 2005160142 Nguyễn Lê Mỹ Ngọc 04/03/1998 07DHTP4 2,492,000

1332 2005160016 Phạm Sĩ Đan 30/10/1998 07DHTP3 2,492,000

1333 2022160134 Nguyễn Trần Nhật Uyên 29/03/1998 07DHDB1 2,544,000

1334 2005160038 Trần Thị Châu Giang 01/01/1998 07DHTP1 2,492,000

1335 2005160088 Võ Thị Thu Hương 20/07/1998 07DHTP1 2,136,000

1336 2005160250 Phạm Thị Hiền Trâm 24/09/1997 07DHTP1 2,366,000

1337 2005160210 Cù Thị Thanh 09/09/1998 07DHTP2 2,848,000

1338 2022160033 Ngô Thị Hoa 22/10/1998 07DHDB2 2,188,000

1339 2005160288 Lương Ngọc Thùy Vân 27/11/1998 07DHTP3 2,492,000

1340 2005160089 Lê Thị Hường 17/07/1998 07DHTP4 2,848,000

1341 2022160021 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/11/1998 07DHDB2 2,544,000

1342 2022160093 Trần Thị Tuyết Phượng 17/03/1998 07DHDB2 2,900,000

1343 2005160309 Nguyễn Tấn Thịnh 09/10/1998 07DHTP4 2,492,000

1344 2005160220 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 28/10/1998 07DHTP4 2,492,000

1345 2022160002 Trần Vân Anh 17/05/1998 07DHDB2 2,544,000

1346 2022160045 Lê Thị Xuân Kiều 08/04/1998 07DHDB2 2,544,000

1347 2022160010 Huỳnh Thị Kim Chi 20/11/1998 07DHDB2 2,544,000

1348 2005160184 Nguyễn Thị Phượng 09/03/1998 07DHTP2 2,492,000

1349 2005160144 Nguyễn Bảo Ngọc 07/02/1998 07DHTP3 2,492,000

1350 2005160313 Đặng Thị Thùy Linh 08/03/1998 07DHTP4 2,492,000

1351 2005160315 Nguyễn Thị Phụng Tiên 12/11/1998 07DHTP2 2,492,000

1352 2005160232 Nguyễn Hoài Thương 12/05/1998 07DHTP1 2,900,000

1353 2005160185 Bế Thị Phượng 07/04/1998 07DHTP2 2,136,000

1354 2005160207 Bùi Thị Thắm 22/03/1998 07DHTP3 2,492,000

1355 2005160191 Nguyễn Thảo Quyên 08/12/1998 07DHTP4 2,492,000

1356 2022170402 Hàn Duy Khang 23/01/1999 08DHDB2 2,102,000

1357 2005170212 Võ Ngọc Tường Vi 22/04/1999 08DHTP1 2,102,000

1358 2005170047 Nguyễn Gia Hân 21/07/1999 08DHTP7 2,102,000

1359 2022170078 Từ Minh Thiên Phát 24/11/1999 08DHDB3 2,102,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

1360 2005170137 Đinh Gia Phúc 23/04/1999 08DHTP1 1,568,000

1361 2005170429 Trần Thị Ngọc Linh 12/01/1998 08DHTP3 784,000

1362 2005170178 Cao Thị Mỹ Thuận 04/01/1999 08DHTP3 1,568,000

1363 2005170220 Nguyễn Ngọc Yến 22/07/1999 08DHTP2 1,568,000

1364 2005170160 Võ Huy Tâm 19/01/1999 08DHTP3 2,102,000

1365 2022170103 Nguyễn Thùy Trang 07/03/1999 08DHDB2 2,102,000

1366 2022170024 Phạm Huyền Thảo Duyên 12/09/1999 08DHDB3 1,568,000

1367 2005170216 Phạm Trọng Vinh 17/10/1999 08DHTP6 1,568,000

1368 2005170085 Ngô Thị Thúy Loan 23/12/1999 08DHTP5 1,568,000

1369 2005170106 Lê Thị Hồng Ngọc 27/09/1999 08DHTP6 1,568,000

1370 2022170207 Nguyễn Hoàng Dân 16/09/1999 08DHDB2 1,568,000

1371 2005170078 Phan Thị Mỹ Liên 18/07/1999 08DHTP2 1,568,000

1372 2022170006 Phí Nguyễn Phương Bắc 15/12/1999 08DHDB3 1,568,000

1373 2005170096 Đinh Thị Ngọc Ngân 09/01/1999 08DHTP2 1,568,000

1374 2005170091 Vũ Quang Minh 11/07/1999 08DHTP7 1,568,000

1375 2022170223 Nguyễn Thị Thu Hà 06/04/1999 08DHDB2 1,568,000

1376 2022170014 Võ Thị Ý Diễm 20/02/1999 08DHDB3 2,102,000

1377 2005170093 Hồ Tiểu My 11/12/1999 08DHTP2 1,568,000

1378 2005170015 Võ Khánh Bình 19/09/1999 08DHTP7 1,568,000

1379 2005170097 Lê Thị Thuý Ngân 30/06/1999 08DHTP7 1,568,000

1380 2005170071 Nguyễn Trí Khôi 24/04/1999 08DHTP7 2,102,000

1381 2005170121 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 25/09/1999 08DHTP6 1,568,000

1382 2022170031 Đinh Thị Thúy Hằng 25/09/1999 08DHDB3 1,568,000

1383 2005170112 Trần Hiếu Nhân 16/05/1999 08DHTP2 1,568,000

1384 2005170363 Lê Thị Thu Hiền 07/03/1999 08DHTP4 1,568,000

1385 2005170043 Nguyễn Nhật Hạ 11/07/1999 08DHTP7 1,568,000

1386 2022170232 Kiều Thị Minh Khánh 13/05/1999 08DHDB1 1,568,000

1387 2022170023 Trần Thị Duyên 28/03/1999 08DHDB3 1,568,000

1388 2005176911 Phòng Lai Khiết Minh 21/09/1999 08DHTP4 1,568,000

1389 2005170111 Nguyễn Hoàng Nhân 23/09/1999 08DHTP2 1,568,000

1390 2022170106 Lưu Thị Minh Tú 28/06/1999 08DHDB2 1,568,000

1391 2005170301 Lê Thị Ngọc Ái 24/03/1999 08DHTP3 1,568,000

1392 2022170081 Võ Thị Kim Phụng 01/07/1999 08DHDB1 1,568,000

1393 2022170083 Nguyễn Huỳnh Xuân Phương 27/09/1999 08DHDB1 1,568,000

1394 2022170095 Đặng Thị Anh Thư 07/05/1999 08DHDB2 1,568,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

1395 2005170126 Đỗ Thị Nhung 02/08/1999 08DHTP6 1,568,000

1396 2005170057 Trịnh Lê Gia Hoà 09/10/1999 08DHTP7 1,568,000

1397 2022170008 Trần Quang Chiến 08/01/1998 08DHDB3 1,568,000

1398 2005170347 Lê Thị Thu Hà 19/11/1999 08DHTP2 1,568,000

1399 2005170176 Lê Phạm Minh Thư 18/09/1998 08DHTP5 1,568,000

1400 2005178745 Nguyễn Thị Huyền 06/04/1999 08DHTP6 1,568,000

1401 2022170058 Nguyễn Văn Linh 05/08/1999 08DHDB3 1,568,000

1402 2005170219 Đặng Thị Yên 09/05/1999 08DHTP1 1,568,000

1403 2005170051 Lã Thị Mỹ Hạnh 21/10/1999 08DHTP7 1,568,000

1404 2005170141 Nguyễn Linh Phương 01/11/1999 08DHTP1 1,568,000

1405 2005170638 Võ Thị Xuyến 10/10/1999 08DHTP1 1,568,000

1406 2005170632 Võ Thị Tường Vy 30/04/1999 08DHTP3 1,568,000

1407 2022170068 Nguyễn Thị Diểm My 20/06/1999 08DHDB3 1,568,000

1408 2022170409 Lê Thị Thúy Huỳnh 07/09/1999 08DHDB1 1,568,000

1409 2005170138 Nguyễn Thị Phương 07/01/1999 08DHTP1 1,568,000

1410 2005170211 Đoàn Thị Bích Vân 11/06/1999 08DHTP1 1,568,000

1411 2005170157 Nguyễn Thị Kiều Sương 20/04/1999 08DHTP2 1,568,000

1412 2005170153 Nguyễn Thị Lệ Quỳnh 06/10/1999 08DHTP3 1,568,000

1413 2005170045 Nguyễn Hoàng Ngọc Hân 02/03/1999 08DHTP7 1,568,000

1414 2022170079 Lưu Hồng Phong 14/10/1999 08DHDB3 2,102,000

1415 2005170966 Cao Thị Hạnh 30/10/1999 08DHTP3 1,568,000

1416 3005150063 Võ Ngọc Hòa 25/04/1997 15CDTP 2,568,000

1417 3005150014 Văn Thị Bảo Trang 12/06/1997 15CDTP 2,840,000

1418 3005150053 Nguyễn Thị Thu Thảo 22/7/1997 15CDTP 2,160,000

1419 3005150021 Nguyễn Thị Quỳnh Như 01/05/1997 15CDTP 2,568,000

1420 3005150055 Nguyễn Trần Bội Hân 29/12/1996 15CDTP 2,432,000

1421 3005150012 Vũ Thị Hoài 18/08/1997 15CDTP 2,160,000

1422 3005150005 Huỳnh Thị Thanh Tường 06/09/1997 15CDTP 2,160,000

1423 3005150060 Trần Quốc Khánh 26/07/1997 15CDTP 2,840,000

1424 3005160081 Lâm Thị Ngọc Lan 20/07/1998 16CDTP4 3,008,000

1425 3005160430 Nguyễn Thị Thanh Hảo 20/04/1998 16CDTP4 2,866,000

1426 3005160418 Nguyễn Trần Hải Đăng 07/09/1993 16CDTP4 2,214,000

1427 3005160249 Phạm Thị Phương Uyên 31/01/1998 16CDTP5 3,008,000

1428 3005160126 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 05/04/1998 16CDTP2 3,008,000

1429 3005160017 Nguyễn Thị Dân 13/02/1998 16CDTP2 3,008,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

1430 3005170313 Huỳnh Thị Mỹ Như 22/07/1997 17CDTP1 937,600

1431 3005178008 Nguyễn Thị Thùy Ân 11/06/1999 17CDTP1 937,600

1432 3005178020 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 02/01/1999 17CDTP4 1,504,000

1433 3005170279 Nguyễn Thị Minh Tâm 10/02/1999 17CDTP2 1,504,000

1434 3005170022 Lê Thị Bích Tuyền 25/06/1998 17CDTP6 1,504,000

1435 3305158161 Nguyễn Thị Lam 16/11/97 08CDNKN2 1,800,000

1436 3305158171 Nguyễn Hửu Nhân 09/11/97 08CDNKN2 1,800,000

1437 3305158185 Phạm Ngọc Quỳnh 09/09/97 08CDNKN2 1,800,000

1438 3305151043 Nguyễn Thị Quỳnh Như 22/06/97 08CDNKN1 1,800,000

1439 3305158194 Nguyễn Thiên Thơ 05/02/97 08CDNKN2 1,800,000

1440 3305151012 Nguyễn Châu Huy 29/10/97 08CDNKN1 1,800,000

1441 3305151018 Võ Thị Ngọc Kiều Oanh 19/03/97 08CDNKN1 1,800,000

1442 3305151042 Lại Thị Huệ 30/12/97 08CDNKN1 1,800,000

1443 3305151050 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 28/08/95 08CDNKN1 1,800,000

1444 3305158151 Nguyễn Thị Hồng Hoa 21/04/97 08CDNKN2 1,800,000

1445 3305158162 Võ Thị Lên 21/05/97 08CDNKN2 1,800,000

1446 3305158184 Trần Thị Phương Quyên 11/02/97 08CDNKN2 1,800,000

1447 3305158189 Nguyễn Thị Băng Tâm 30/10/97 08CDNKN2 1,800,000

1448 3305150011 Nguyễn Dương Thúy Quỳnh 02/12/96 08CDNKN1 1,800,000

1449 3305151021 Phạm Thị Hồng Thắm 05/11/97 08CDNKN1 1,800,000

1450 3305151036 Nguyễn Thị á Tiên 23/05/97 08CDNKN1 1,800,000

1451 3305158141 Nguyễn Huỳnh Thúy Anh 04/08/97 08CDNKN2 1,800,000

1452 3305158165 Vỏ Văn Linh 27/06/97 08CDNKN2 1,800,000

1453 3305158181 Võ Tấn Phúc 01/01/97 08CDNKN2 1,800,000

1454 3305158195 Cao Thị Kim Thoa 11/03/97 08CDNKN2 1,800,000

1455 3305158196 Nguyễn Cẩm Thu 30/10/97 08CDNKN2 1,800,000

1456 3305158204 Lê Phan Thanh Thủy 18/02/96 08CDNKN2 1,800,000

1457 3305158210 Trần Ngọc Kim Trân 08/12/97 08CDNKN2 1,800,000

1458 3305150019 Nguyễn Tiến Đạt 17/12/96 08CDNKN1 1,800,000

1459 3305151030 Phan Thị Hồng Vân 15/12/97 08CDNKN1 1,800,000

1460 3305151031 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 22/07/97 08CDNKN1 1,800,000

1461 3305151079 Nguyễn Thị Kim Son 26/09/97 08CDNKN1 1,800,000

1462 3305158164 Nguyễn Ngọc Mỹ Linh 01/12/96 08CDNKN2 1,800,000

1463 3305158174 Phạm Thị Yến Nhi 24/02/97 08CDNKN2 1,800,000

1464 3305158179 Trương Trường Phát 04/03/97 08CDNKN2 1,800,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

1465 3305158193 Lê Hữu Vy Thảo 01/01/97 08CDNKN2 1,800,000

1466 3305150002 Võ Thị Thanh Thế 10/01/97 08CDNKN1 1,800,000

1467 3305150025 Âu Kim Anh 23/11/93 08CDNKN1 1,800,000

1468 3305151033 Phạm Thị Thúy Phượng 21/06/97 08CDNKN1 1,800,000

1469 3305151038 Nguyễn Thị Thanh Trúc 02/07/97 08CDNKN1 1,800,000

1470 3305151056 Nguyễn Thị Kim Huyền 10/01/97 08CDNKN1 1,800,000

1471 3305151072 Lương Tạ Phương Ngân 10/11/97 08CDNKN1 1,800,000

1472 2006140118 Nguyễn Hoàng Huân 08/02/1996 Lớp 05DHTS1 2,943,000

1473 2006140261 Nguyễn Thị Yến Phụng 03/04/1996 Lớp 05DHTS1 2,943,000

1474 2006140154 Thái Thị Mộng Liễu 02/01/1996 Lớp 05DHTS2 2,943,000

1475 2006140244 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 14/06/1996 Lớp 05DHTS2 2,943,000

1476 2006140170 Nguyễn Duy Lợi 15/01/1995 Lớp 05DHTS3 2,943,000

1477 2006140167 Trần Kim Loan 26/03/1996 Lớp 05DHTS2 1,962,000

1478 2006140153 Nguyễn Thanh Liến 14/09/1996 Lớp 05DHTS2 1,750,000

1479 2006140132 Lê Thị Thu Huyền 27/01/1996 Lớp 05DHTS2 1,962,000

1480 2006140152 Nguyễn Thị Kim Liên 25/06/1996 Lớp 05DHTS1 1,962,000

1481 2006140076 Phan Thị Thanh Hằng 01/05/1996 Lớp 05DHTS1 1,962,000

1482 2006140230 Nguyễn Thị Hồng Nhi 20/01/1996 Lớp 05DHTS1 1,962,000

1483 2006140386 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 15/06/1996 Lớp 05DHTS3 1,962,000

1484 2006140310 Đỗ Thị Thu Thảo 13/10/1996 Lớp 05DHTS3 1,962,000

1485 2006140365 Phạm Thị Thu Trang 15/01/1996 Lớp 05DHTS3 1,962,000

1486 2006140064 Nguyễn Thị Kiều Em 10/2/1996 Lớp 05DHTS2 1,962,000

1487 2006140085 Bùi Thị Thu Hảo 15/01/1996 Lớp 05DHTS2 1,750,000

1488 2006140113 Phan Thị Hoài 10/01/1995 Lớp 05DHTS2 1,962,000

1489 2006140359 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 04/08/1996 Lớp 05DHTS3 1,962,000

1490 2006140131 Bùi Thị Thanh Huyền 24/11/1996 Lớp 05DHTS1 1,962,000

1491 2006140317 Đỗ Thị Kim Thi 18/06/1996 Lớp 05DHTS3 1,962,000

1492 2006140059 Nguyễn Phạm Thị Mỹ Duyên 30/11/1996 Lớp 05DHTS2 1,962,000

1493 2006140271 Nguyễn Thị Quế 05/02/1996 Lớp 05DHTS3 1,750,000

1494 2006140157 Trần Tâm Linh 05-08-1996 Lớp 05DHTS1 1,962,000

1495 2006140213 Nguyễn Hồng Ngọc 15/04/1996 Lớp 05DHTS1 1,962,000

1496 2006140129 Huỳnh Long Huy 28/12/1996 Lớp 05DHTS1 1,750,000

1497 2006140441 Trần Nguyễn ánh Tuyết 25/08/1995 Lớp 05DHTS3 1,962,000

1498 2006140273 Đỗ Thị Kim Quyên 19/9/1996 Lớp 05DHTS1 1,962,000

1499 2006140179 Lê Thị Ngọc Mãi 10/09/1995 Lớp 05DHTS2 2,280,000

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng

1500 2006140114 Hàng Đặng Huy Hoàng 28/03/1996 Lớp 05DHTS1 1,962,000

1501 2006150035 Đinh Thị Hồng Nghi 06/10/1997 Lớp 06DHTS2 3,620,000

1502 2006150076 Phan Thị Trang 14/01/1997 Lớp 06DHTS3 3,280,000

1503 2006150074 Trần Thị Như ý 17/05/1997 Lớp 06DHTS3 3,400,000

1504 2006150070 Lê Thị Thùy Trang 06/05/1997 Lớp 06DHTS3 3,280,000

1505 2006150192 Nguyễn Thị Thu Sương 03/11/1997 Lớp 06DHTS3 2,940,000

1506 2006150129 Nguyễn Phương Duy 25/04/1997 Lớp 06DHTS1 2,600,000

1507 2006150006 Nguyễn Minh Hiếu 03/02/1997 Lớp 06DHTS1 2,720,000

1508 2006150087 Đào Duy Tỷ 12/09/1997 Lớp 06DHTS3 2,720,000

1509 2006160003 TẠ NGUYỆT ANH 22/08/1998 Lớp 07DHTS1 2,596,000

1510 2006160166 PHẠM PHÚ KHANG 26/10/1998 Lớp 07DHTS1 2,952,000

1511 2006160108 TRẦN THỊ HUYỀN TRÂM 22/08/1998 Lớp 07DHTS2 2,596,000

1512 2006160213 NGUYỄN CẨM THU 14/03/1998 Lớp 07DHTS2 2,596,000

1513 2006160224 PHAN THỊ MINH TRÚC 01/10/1998 Lớp 07DHTS1 2,596,000

1514 2006160155 BÙI THỊ MỸ DUYÊN 29/04/1998 Lớp 07DHTS2 3,130,000

3,406,168,200

Thành tiền: Ba tỷ bốn trăm lẻ sáu triệu một trăm sáu mươi tám ngàn hai trăm đồng./.

Trưởng phòng CTCT-HSSVLập bảng Hiệu Trưởng

Tổng cộng:

Recommended