View
0
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
BÂNG 1A. TÊN VIỆT NAM THƯỞNG DÙNG (INDEX OF VIETNAMESE COMMON NAMES)
Trong bàng, dấu * bên cạnh tên Latin là những loài cây trồng. Tên các họ được viết tất bằng 6
chữ cái đầu tiên (đủ để phân biệt nhau và cũng đủ để gợi ý đọc đúng cả tên); riêng các họ
Dipteridaceae và Dipterocarpaceae phài dùng các ký hiệu là D ip tr i và D ip tr o vì ở chúng đến chữ
cái thư 7 mới khác nhau; tương tự như vậy, các họ Erythropalaceae và Erythroxyllaceae phài
dùng các ký hiệu là E ry th p và E r y th x vì ỏ chúng đến chữ cái thư 8 m ơi khác nhau.
Mãsô '
T ên Việt Nam Tên khoa học Họ D ạngsố n g
P h ân bô C ôngdụ n g
0001 A ban Rinorea javanica VlOLAC GON 30 LGO
0002 A ban không cuông Rinorea anguifera VlOLAC GON 42 v n VIII LGO
0003 A ban lá to Rinorea macrophylla VlOLAC GON 31 47 55 LGO
0004 A ban sọc Rinorea virgata VlOLAC GON 37 44 47 LGO
0005 A chua Alphonsea gaudichau- diana var. latifolia A nnona GON V ANQ LGO
0006 A luân cung Croton maieuticus Euphorb BUI IV-VII THU
0007 A luân sa coi Baccaurea oxycarpa Euphorb GON IV VI-VII LGO AND
0008 Ái lan lá rộng Malaxis latifolia O r c h id . COD IV-VII 55 CAN
0009 An điền Hedyotis hedyotidea Rubiac COL IIIV-V THU
0010 An điền cạnh nhọn Hedyotis acutangula Rubiac COD IIIVI THƯ
0011 An điền hai hoa Hedyotis biflora Rubiac COD IIII-V VII THU
0012 An điền lá thông Hedyotis pinifolia Rubiac COD IV V VII THU
0013 An điền leo Hedyotis scandens Rubiac BTR I-II THU
0014 An điền tai Hedyotis auricularia Rubiac COD IIII-IV VII THU
0015 An phong nhiều trái Alphonsea philastreana A nn o n a GON 25 49 LGO
0016 An tức hương Styrax benzoin Styrac GOL IIV-VII LGO THU
0017 Anh đào Prunus cerasoides Rosace GON I-II 25 43 LGO ANQ
0018 Áo cộc Liriodendron chínense M agnol GOL 13 LGO THU
0019 Ân đằng Diplectriá barbata M elast DLG IV-VII AND THU
Maé6
Tên Vi§t Nam Tên khoa hoc Ho Dang,sô'ng Phân bô' Công
dyng
0053 Ba vô dô Thyrsanthera suborbi- cularis Euphor BUI V-VI VIII THU
0054 Bà dot Eupatorium triplinerve A stera COD 143 THU
0055 Ba thuôc Lobelia nicotinanifolia Lobeli COD 12 13 THU
0056 Bac lan Cymbidium erythro-stylum Orchid CPS 32 37 43 CAN
0057 Bac thau Argyreia acuta Convol COL IIII-IV THU
0058 Bac thau hoa dâu Argyreia capitata CONVOL COL 1 16 v-vn THU
0059 Bâch bênh Eurycoma longifolia SIMARO BUI I-VIII THU
0060 Bâch bô Stemona tuberosa Stem on COL I-V VIII THU
0061 Bâch bô dâ Stemona saxorum Stem on COD II-IV DOC THU
0062 Bâch bô hoa tim Stemona collinsae Stem on COD 35 vii-vm THU
0063 Bâch bp nam bô Stemona cochinchinen-sis Stem on COD 15 47 THU
0064 Bâch hop Lilium brownii L iliac COD 5 6 13 40 THU CAN
0065 Bâch hop màu Lilium concolor L iliac COD vin THU CAN
0066 Bâch kim Centaurium spicatum Gentin COD 25 YHU
0067 Bâch tân Araucaria excelsa Arauca GOL 18 CAN
0068 Bâch xanh Calocedrus macrolepis CUPRES GOL II 17 V-VI LGO CAN
0069 Bach càn già M yriopteron extensum A sclep DLG 49 52 THU
0070 Bach câp Bletilla striata O rchid CPS 11 13 IV THU CAN
0071 Bach châu bô Gaultheria prostrata Ericac BTR 43 CAN
0072 Bach châu dà lat Gaultheria sleumeri Ericac BUI VI CAN
0073 Bach châu quà den Gaultheria leucocarpa form, melanocarpa Ericac BUI 13 40 CAN
0074 Bach châu quà tràng Gaultheria leucocarpa form, cumingiana Ericac BUI I 13 40 CAN
0075 Bach châu thoro Gaultheria fragrantis-sima Ericac GNB I 13 40 THU CAN
0076 Bach chi nam M illettia pulchra F abace GON I-II THU
0077 Bach cô dinh Polycarpaea corymbosa Caryop COD IX THU
0078 Bach diçp Hedychium coronarium ZlNGIB COD 1 II 43 THU CAN
0079 Bach dam Coelogyne sanderae O rchid CPS 42 43 CAN0080 Bach dan M allotus floribundus Euphor BUI IV-V VIII THU AND0081 Bach dàn chanh Eucalyptus citriodora* M yrtac GOL I-VIII LGO CTD
Máso
Tên Việt Nam Tên khoa hoc Họ D ạngsô'ng Phân bô' C ông
dụng
0082 Bạch đàn chuỳ Eucalyptus paniculata* M y r t a c GOL I LGO
0083 Bạch đàn dạng mỏ Eucalyptus rostrata* M y r ta c GOL 43 LGO
0084 Bạch đàn đầu gậy Eucal. gomphocephala* M y r ta c GOT 43 LGO
0085 Bạch đàn đỏ Eucalyptus robusta* M y r ta c GOL I-VI LGO CTD
0086 Bạch đàn hoa chùm Eucalyptus botryoides* M yrtac GOL 43 LGO
0087 Bạch đàn hoang Eucalyptus rudis* M y r ta c GOL 43 LGO CTD
0088 Bạch đàn lá dài Eucalyptus longifolia* M yrtac GOL 48 LGO
0089 Bạch đàn lá dương Eucalyptus populi folia* M y r ta c GOT 49 LGO
0090 Bạch đàn lá đốm Eucalyptus punctata* M yrtac GOT 43 LGO
0091 Bạch đàn lá nhò Eucalyptus tereticorr^is* M yrtac GOT VII-VIII LGO CTD
0092 Bạch đàn lam Eucalyptus globulus* M yrtac GOT I IV VII-VIII LGO CTD
0093 Bạch đàn long duyên Eucalyptus exserta* M yrtac GOL MI LGO CTD
0094 Bạch đàn mũ nhò Eucalyptus microcorys* M yrtac GOL 43 LGQ CTD
0095 Bạch đàn nhiều cành Eucalyptus viminalis* M yrtac GOL 43 LGO CTD
0096 Bạch đàn nhựa Eucalyptus resinifera* M yrtac GOL 43 LGO CTD
0097 B ạch đàn p h ư ơ n g tây Eucalyptus occidentalisé M yrtac GOT vn-vm LGO CTD
0098 B ạch đàn thân thẳng Eucalyptus maidenii* Myrtac GOL 43 LGO
0099 B ạch đàn th ư ờ n g Eucalyptus crebra* MỲRTAC GOL 43 LGO
0100 B ạch đàn tim o Eucalyptus alba* M yrtac GON 43 LGO CTD
0101 B ạch đằn to Eucalyptus grandis* M y r ta c GOL 43 LGO
0102 Bạch đàn trắng Eucalyptus camaldu-lensis* M y r t a c GOL I-VIII LGO CTD
0103 Bạch đàn vỏ đốm Eucalyptus maculata* M y r t a c GOT VII-VIII LGO CTD
0104 Bạch đàn xám Eucalyptus cinerea* M y r t a c ' GOT 43 LGO SOI
0105 Bạch đầu nhỏ Vem onia patula A sterA COD I-VI THU
0106 Bạch đầu ông Vem onia cinerea A stera COD I-VIII THU AND
0107 B ạch đầu to Vem onia macrochaenia A stera COL IV THU
0108 Bạch đậu khấu Amomum testaceum ZlNGIB COD VII THU
0109 B ạch hòa hoàng Dendrobium bellatulum Orchid CPS 40 43 THU CAN
0110 B ạch hoàng Dendrobium aqueum Orchid CPS 43 CAN
0111 Bạch lạp Fraxinus chinensis Oleace GOT 16 17 VI LGO THU
0112 Bạch lượng kim Ardisia crispa M y r sin BUI 13 17 37 VI THU AND
0113 B ạch nhạn Dendrobium formosum O r c h id CPS 43 CAN
0114 Bạch phượng Pecteilis susannae O r c h id COD 5 43 THU CAN
13 | t * i Viêt Nam Tên khoa hoc Ho Dangsông Phân bô' Công
dung
m m Bach thiêt long mêm Leucas m ollissima Lamiac COL I-III VI THU
MM Bach thiêt long vàng Leucas ciliata L amiac COD 1 13 THU
•117 Bach thiêt tich lan Leucas zeylanica Lamiac COD 16 III-V VII THU
•IIS Bach thu Schizophragma integri-folia H ydran BTR 13 THU
0119 Bach tien Leucosceptrum canum L amiac GON 131 THU CTD
0120 Bach tinh Tacca leontopetaloides Taccac COD VII-VIII THU0121 Bach trüc Dendrobium faulhabe-
rianum O rchid CPS 9 30 32 VI CAN
0122 Bai bât M allotus ccntubernalis E uphor GON i-lll THU LGO
0123 Bài cành Sterculia populifolia Stercu GOT v -v n 55 LGO THU
0124 Bâi nhçn Sida acuta M alvac BUI I-VIII THU SOI
0125 Bâi tràng Sida cordifolia M alvac BUI I-VIII THU SOI
0126 Bai tiro’ng Patrinia scabiosaefolia V aleri COD 13 THU
0127 Bai tu an g hoa träng Patrinia villosa V aleri COD 2 5 THU
0128 Bai tiro’ng long râp Patrinia hispida V aleri COD 2 5 THU
0129 Bam Diospyros malabarica Ebenac GOT II V VII LGO ANQ
0130 Bàm bàm Entada phaseoloides M imosa GOL I-IV THU DOC
0131 Bàm bàm nam bô Entada rheedii M im osa GOL V-VII THU DOC
0132 Bàm bàm tuyên Entada glandulosa M im osa ' GLT V-VII THU
0133 Ban Bauhinia variegata Caesal GON II 27 48 CAN THU
0134 Ban Hypericum japonicum H ypera COD I-IV THU
0135 Bàn xe Albizia lucidior M imosa GOL I-VII LGO CNH
0136 Bàn xe lào Albizia attopeuensis M imosa GOT 38 43 LGO AND
0137 Bàn xe nhiêu lâ Albizia myriophylla M im osa BTR V-VII THU
0138 Bàn xe thom Albizia odoratissima M imosa GOT i-vii 52 LGO THU
0139 Bàn xe tràng Albizia lebbekoides M imosa GOL VI-VII LGO THU
0140 Bàn bien lien Lobelia chinensis Lobeli COD l-V THU
0141 Bân ha Typhonium blumei Aracea COD 11 13 III 48 THU
0142 Bàn ha nam Typhonium trilobatum A racea COD I 16 ni vu THU
0143 Bân ha roi Typhonium flagellifor-mis Aracea COD 16 III VII AND AGS
0144 Bàng Terminalia catappa* Combre GOT I-VIII CAN TAN
0145 Bàng nirtfc Fagraea crenulata Potali GOL 48 LGO
MãSO
T ên V iệt Nam T ên khoa học Họ D ạngsố n g
P h ân b ố C ôngdụng
0146 Bàng vuông Barringtonia asiatica Lecyth GOT 37 49 55 LGO CAN
0147 Bánh dày Pongamia pinnata F abace GOT IIV-V CAN THU
0148 Bánh hỏi Tabemaemontana diva- ricata A pocyn BUI IIVI-VII CAN THU
0149 Bánh lái Pentaphragma sinense C ampan COD 11 IV 40 AND
0150 Bào trục Thecostele alata O rchid CPS 10 12 30 V DOC
0151 Báo hỉ Dendrobium secundum O rchid CPS IV-V vn CAN
0152 Báo xuân đầu tày Primula petelotii P rimun COD 13 CAN
0153 Báo xuân lá tim Primula cardioides P rimun COD 13 CAN
0154 Báo xuân sa pa Primula chapaense P rimun COD 13 CAN
0155 Bát đài trung bộ Cyathocalyx annamensis Annona GOT 37 VI LGO
015Ổ Bát giác liên Podophyllum tonkinense B erber COD 1-m THU CAN
0157 Bát giác liên nhỏ Podophyllum versipelle B erber COD 1-m THU
0158 Bát tiên Hydrangea macrophylla Hy d ra n BUI 1-vm CAN THU
0159 Bảy lá một hoa Paris chinen sis Liliac COD 11 n 17 25 t h u ’
0160 Bảy thưa lông sét Sterculia rubiginosa Stercu GON v i-v m THU
0161 Bày thưa pierre Sterculia pieưei Stercu GOT v m LGO
0162 Bằng lăng Lagerstroemia calyculata Lythra GOL n IV VI-VII LGO THU
0163 Bằng lăng hoa nhiều Lagerstroemia floribunda Lythra GOT 18 VI! LGO
0164 Bằng lăng hoa nhò Lagerstroemia micrantha Lythra GOT 29 LGO
0165 Bằng lăng lá bóng Lagerstroemía duperrea- num Lythra GOL 31 VI-VII LGO
0166 Bằng lăng lá nhẵn Lagerstroemia gagne-painii Lythra GOT v n LGO
0167 Bằng lăng lá tù Lagerstroemia anisoptera Lythra GOT 49 LGO
0168 Bằng lăng lá xoan Lagerstroemia ovalifolia Lythra GOL 31 38 VI-VII LGO
0169 Bằng lăng lông Lagerstroemia tomentosa Lythra GOL IIIV LGO THU
0170 Bằng lăng lông sao Lagerstroemia balansae Lythra GOL 16-17 IV VI LGO
0171 Bằng lăng lông vàng Lagerstroemia loudonii Lythra GON 37 49 LGO
0172 Bằng lăng nam bộ Lagerstroemiacochinchinensis Lythra GOL 46 LGO
0173 Bằng lăng năm mành Lagerstroemia quinque- valvis Lythra GOT 17 LGO
0174 Bằng lăng nước Lagerstroemia speciosa Lythra GOT 18 VI-VII LGO CAN
0175 Bằng lăng ổi Lagerstroemia crispa Lythra GOL V 47 LGO
MăSO
Tên Việt Nam Tên khoa hoc Ho Dạngsô'ng
Phân bô' Côngdụng
0176 Bằng lăng phan rang Lagerstroemia lecom tei Lythra GON 38 LGO
0177 Bằng lăng quà to Lagerstroemia rnacro- carpa Lythra GOT 46 LGO
0178 Bằng lăng sừng Lagerstroemia venusta Lythra GOT 25 LGO
0179 Bấp cầy Gigantochloa levis POACEA TRE I-VII XAY AND
0180 Bắp cầy thân trăng Gigantochloa atter POACEA TRE 17 XAY AND
0181 Bắp muôi Lepisanthes fruticosa Sapind GON 31 V43 47 LGO
0182 Bấc Juncus effusus JUNCAC COD 13 III-VI THU DTC
0183 Bần chua Sonneratia caseolaris Sonner GOT IX AGS
0184 Bần ổi Sonneratia ovata Sonner GON IX AGS
0185 Bần trăng Sonneratia alba Sonner GOT IX AGS
0186 Bất giao Evolvulus alssinoides Convol COD IIII-IV THU
0187 Bầu Lagenaria siceraria CUCURB COL 1-vni AND THU
0188 Bầu đất Gynura procumbens A stera COL 38 VII 50 THU AND
0189 Bầu đất bóng Gynura nitida A stera COD I-IIVI THU AND
0Î90 Bầu đất hoa vàng Gynura divaricata A stera COD MI 17 THU
0191 Bầu đất lá tai Gynura auriculata A stera COD 9 20 rv AND
0192 Bầu rượu Calanthe cardioglossa O rchid COD 43 CAN
0193 Bèo hoa dâu A zolla pinnata Azolla CTS I-VIII THU
0194 Bèo ong tai chuột Salvinia cucullata Salvin CTS 1-vm AGS
0195 Bèo tây Eichhom ia crassipes Ponted CTS 1-vm AGS THU
0196 Bèo vảy ốc Salvinia natans Sa lvin CTS 1-vni THU
0197 Bên bai Hunteria zeylanica A pocyn GON 5 17 31 V 49 THU
0198 BÌ leo Pileostegia vibumoides H ydran BTR 13 CAN
0199 BÌ sơn nhọn Pisonia aculeata N yctag BTR 25 IV VII THU
0200 BÌ sơn tán Pisonia umbellifera N yctag GOT 52 THU
0201 BÍ con rắn Trichosanthes anguina Cucurb COL I m VII AND THU
0202 Bi đao Benincasa hispida CUCURB COL I-VIII AND THU
0203 BÍch ngọc Cymbidium dayanum O rchid CPS I 30 VI CAN
0204 Biếc man hai chấm Biermannia sigaldii Orchid CPS 43 CAN
0205 Biến hóa Asarum caudigerum A ristol COD 1 13 17 THU
0206 Biến hướng henry Campylotropis henryi Fabace BUI I III AGS
0207 BÌm ba thuỳ Ipomoea triloba Convol COL III 42 48 THU
0208 BÌm biếc Pharbitis ni! Convol COL I m -v VII THU
MSsố
Tên Việt Nam Tên khoa hpc HọDạngseing Phân bô' Công
dung
0209 BÌm bìm Merremia bimbim CONVOL DLG I-IV THU
0210 BỈm cảnh Ipomoea cairica CONVOL COL I III31 48 THU AND
0211 BÌm chân cọp Ipomoea pes-tigridis CONVOL COL 25 31 49 54 THU
0212 BÌm lá hẹp X enostegia tridentata CONVOL COL IIII VII THU
0213 BÌm lá nho Merremia vitifolia CONVOL COL I-V 47 THU AND
0214 BÌm nắp Operculina turpethum CONVOL COL I -IV 42 48 THU
0215 BÌm núi Porana volubilis CONVOL DLG I-VII THU
0216 BÌm nước Aniseia martinicensis CONVOL COL 31 47-48 51 AND
0217 Bím tía Pharbitis purpurea* CONVOL COL I-VII CAN THU
0218 BÌm trắng Ipomoea alba CONVOL COL 16 39 42 48 CAN
0219 BÌnh bát Annona reticulata A nno n a GON v-vn i ANQ THU
0220 BÌnh đậu Cajanus scarabaeoides Fabace COL I III-vin THU
0221 BÌnh linh lông Vitex pinnata V erben GOT 40 55 LGO
0222 BÌnh linh lục lạc Vitex sumatrana var.urceolata V erben GOL 25 IV 32 LGO
0223 BÌnh linh nghệ Vitex ajugaeflora V erben GOL 37 vn LGO '
0224 BÌnh linh pierre Vitex pierrei V erben GON iv-vn LGO
0225 BÌnh minh Dendrobium w illiam so- nii Orchid CPS 32 43 THU CAN
0226 BÌnh trấp Actinostemma tenerum CUCURB COL 17 THU
0227 BÌnh vôi Stephania rotunda M enisp COL 2 5 13 49 THU
0228 BÌnh vôi cam bốt Stephania cambodica M enisp COL 33 VI THU
0229 BÌnh vôi hoa đầu Stephania cepharantha M enisp COL 9 16 THU
0230 BÌnh vôi lá nhò Stephania pierrei M enisp COL 25 V 47 THU
0231 BÌnh vôi quàng tây Stephania kwangsiensis M enisp COL 9 THU
0232 BÌnh vôi tán ngăn Stephania sinica M enisp COL ' I 16-17 49 THU
0233 B o đỏ Firmiana colorata Stercu GOT 15 25 IV-VII LGO SOI
0234 B ò cạp hường Cassia javanica var.nodosa Caesal GOT 48 57 CAN THU
0235 B ò ké Kydia calycina M alvac GOL I-IV LGO SOI
0236 B ò ké nhẵn Kydia glabrescens M alvac GOT 16 SOI
0237 B ò nang Chisocheton ceramicys M eliac GOL 25 47 LGO
0238 B ọ cạp núi Tournefortia montana B oragi BUI I-IV 32 40 THU
0239 B ọ chó Buddleja asiatica B uddle BUI I-VIII THU
Mäso
Tên Viêt Nam Tên khoa hoc Ho Dangsong Phân bôl Công
dgng
0240 Bp mäm Pouzolzia zeylanica U rtica COD I-VII Thu
0241 Bp mäm long Gonostegia hirta U rtica COD I-VIII T^U AND
0242 Bp mây Clerodendrum cyrtophyl- lum V erben BUI I-VII
y/THU AND
0243 Bo mày dài dô Clerodendrum fortunatum VERBEN BUI 9 y/ THU
0244 Bo muôi Euodia sutchuenensis R utace GOT 10 II 32 40 LGO THU
0245 Bo xít Synedrella nodiflora A stera COD I-VIII THU
0246 Bön bon Lansium domesticum M eliac GOT IV 33 VIII AND LGO
0247 Böng bong Lygodium flexuosum Schiza COL I-IV VI THU
0248 Böng bong là chân vit Lygodium digitatum SCHIZA COL 47 CAN
0249 Böng bong là nhô Lygodium microphyllum SCHIZA COL I-II V-VII THU
0250 Böng bong là xê Lygodium conforme Schiza COL IVIII DTC
0251 Böng bong nhât bàn Lygodium japonicum Schiza COL III V THU
0252 Bóng nutfc Impatiens balsamina Balsam COD I-VIII CAN THU
0253 Bóng n u d e hoa vàng Impatiens claviger B alsam COD 10 17 32 CAN
0254 Bóng n u ó c trung hoa Impatiens chinensis Balsam COD 17 25 38 43 THU
0255 Bông nè Serissa foetida Rubiac BUI I-VIII CAN THU
0256 Bông nô Flueggea virosa Euphor BUI I-VIII THU
0257 Booc bip Radermachera ignea B ignol GOT I-IV AND THU
0258 Booc bip hài nam Radermachera hainan- ensis B ignol GOT 32 37 39 LGO CAN
0259 Booc bip hoa träng Radermachera sínica B ignol GOT I-II 30 CAN THU
0260 Bopc bip là tuyên Radermachera eberhard- tii B ignol GON 31 32 LGO
0261 Booc bip long hînh sao Radermachera stellata B ignol GOL 6 LGO
0262 Bopc bip tron Radermachera boniana B ignol GOT 27 LGO
0263 Bot éch Glochidion eriocarpum Euphor BUI I-VIII THU
0264 Bot éch bien Glochidion littorale Euphor BUI IX THU
0265 Bot éch là kiém Glochidion daltonii Euphor GON I-VIII THU0266 Bot éch lung bac Glochidion lutescens Euphor GNB I-V THU
0267 Bo an Colona auriculata T iliac BUI 29 47 49 THU
0268 Bo bô Adenosma indiana SCROPH COD I III-VII THU
0269 Bo công anh Taraxacum officinale A stera COD II 43 THU
0270 Bô eu v5 Breynia fruticosa Euphor BUI I-VIII THU
Mâso
Tên Viêt Nam Tên khoa hoc Ho Dangsông Phân bô' Công
dung
0271 Bô de Styrax tonkinensis Styrac gol I-IIIV VI LGO CNH
0272 Bè de lâ bac Styrax argentifolia Styrac gon 9 16 17 32 LGO
0273 Bô de lâ ràng cira Styrax serrulata Styrac GOL 37 38 LGO
0274 Bo de trung bô Styrax annamensis Styrac GOT I IV LGO
0275 Bo de vô dô Styrax suberifolium Styrac GOT IIIIV LGO
0276 Bo de xanh lâ nhân Alniphyllum fortunei Styrac GOT III IV-VI LGO
0277 Bo hôn Sapindus saponaria Sapind GOL I-VIII LGO THU
0278 Bô két Gleditsia australis Caesal GON 1 16 ni v u LGO THU
0279 Bè két nhô Gleditsia fera Caesal GON 3 38 48 THU
0280 Bo kép tây Albizia lebbeck M imosa GOT I-VIII CAN LGO
0281 Bo ngdt cành vuông Sauropus quadrangularis Euphor BUI 42 v u THU
0282 Bè béo bôn nhi Gomphandra tetrandra Icacin GNB 1117 IV-VI THU
0283 Bè béo den Goniothalamus vietnam- ensis A nnona BUI I 17 THU
0284 Bo béo mèm Gomphandra mollis Ic a c in GNB I-II 17 VI THU
0285 Bo béo trâng Fissistigma thorelii A n n o n a DLG II 32 VI 47 THU
0286 Bpi tinh nâm nhi Sphenodesma pentandra V e r b e n BTR 30 vil THU
0287 Bôm bà Scolopia macrophylla F l a c o u GON VII VIII THU
0288 Bôm dtf Scolopia saeva F l a c o u GON 32 LGO
0289 Bôm gai Scolopia spinosa F l a c o u GON 37 LGO AND
0290 Bôm tàu Scolopia chinensis F l a c o u GON I-VII LGO THU
0291 Bon bôn ndi Ormocarpum cochinchin- ense F a b a c e BUI V VII AND THU
0292 Bông bai Eriolaena candollei Stercu GOT il v -v i 46 LGO SOI
0293 Bông byt Malvaviscus arboreus M a l v a c BUI 31 CAN THU
0294 Bông cô Gossypium herbaceum* M a l v a c COD I-VIII SOI THU
0295 Bông luèi Gossypium hirsutum* M a l v a c COD I-VIII SOI
0296 Bông èi Lan tan a camara V e r b e n BUI i-vm CAN THU
0297 Bông sif dèo Michelia constricta M agnol GOT 38 vi LGO0298 Bông trang duôi nheo Ixora cuneifolia var.
varians R ubiac GNB V vu THU AND0299 BÔng Lophopetalum wallichii Celast GOL VII LGO0300 Bông bông Dracaena angustifolia L iliac BUI n-vn CAN AND
0301 Bong bong Calotropis gigantea A sclep BUI i m v SOI DOC
Mfls6
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsông Phân bố Công
dụng
0302 Bồng bồng to Calotropis procera A sclep BUI V THU DOC
0303 Bồng nga truật nam Boeseñbergia rotunda ZlNGIB COD I-VIII THU
0304 Bộp có ích Actinodaphne utilis Laurac GOL 26 LGO
0305 Bộp không cuống Actinodaphne sesquipe- dalis L aurac GON 40 42 LGO
0306 Bộp lông Actinodaphne pilosa L aurac GNB I-IV VI LGO THU
0307 Bộp lông sét Actinodaphne ferruginea Laurac GON 30 LGO
0308 Bộp quà bầu dục Actinodaphne elliptici-bacca L aurac GNB 13 LGO
0309 Bộp rehder Actinodaphne rehderiana L aurac GNB 43 LGO
0310 Bộp trứng ngưọc Actinodaphne obovata Laurac GNB 14 LGO THU
0311 Bơ Persea americana Laurac GOT 5 18 VI 37 ANQ LGO
0312 B ơ sơn Potentilla sundaica Rosace COD III 17 THU
0313 Bời lời ba vì Litsea baviensis Laurac GOT I-V LGO CTD
0314 Bời lời chùm dài Litsea cambodiana var.longiracemosa Laurac GON 48 LGO
0315 Bời lời dạng tai Litsea auriculata Laurac GOT 9 LGO
0316 Bời lời gân nhọn Litsea acutivena Laurac GON 27 LGO
0317 B òi lời giấy Litsea monopetala Laurac GON I-VI LGO THU
0318 Bò’i lời hoa tán Litsea umbellata Laurac GNB IIII VI-VII LGO THU
0319 Bời lờ i hoa thơm Litsea panamonja Laurac GOT 27 LGO
0320 Bời lời lá lông Litsea m ollifolia Laurac GON 5 40 LGO CTD
0321 B ời lời lá mác Litsea lancifolia Laurac GOT 10 16 IV-VI LGO THU
0322 B ời lời Já nêm Litsea elongata var.cuneifolia Laurac GON 12 13 LGO CTD
0323 B ời lờ i lá thuôn Litsea rotundifolia var.oblongifolia L aurac GNB 1 13 IV CTD THU
0324 Bời lời lá vòng Litsea verticillata Laurac GNB I-III V-VII LGO CTD0325 Bời lời nhớt Litsea glutinosa Laurac GNB I-V CTD THU0326 Bời lờ i quà to Litsea lancilimba Laurac GOT 5 11 41 LGO CTD0327 Bời lời thơm Litsea euosma Laurac GOT 19 LGO CTD0328 Bời lời vàng Litsea pierrei L aurac GOL IIV VI LGO0329 Bời lời vàng chanh Litsea citronella Laurac GNB 32' CTD0330 Bời lời xanh Litsea cambodiana Laurac GOL 30 LGO CTD0331 B ờ i.lờ i xè thuỳ Litsea pierrei var. lobata L aurac GOT 55 LGO
Mâso Tên Viêt Nam Tên khoa hoc Ho Dang
song Phân bo Côngdung
0332 Bô’i lô’i vân nam Litsea yunnanensis Laurac GOT 30 41 LGO
0333 Bù Dunbaria nivea Fabâce COL n rv-vi DOC
0334 Bù dë tnrcyn Uvaria microcarpa A nn o n a BTR I 17 IV-VII] ANQ THU
0335 Bù lôt Grewia bulot Tiliac GON 30 32 vi LGO
0336 Bù miên Bumelia harmandii Sapota GON 52 LGO
0337 Bù oc leo Dregea volubilis A sclep COL 38 39 47 THU SOI
0338 Bue bue Mallotus barbatus Euphor BUI i-vm THU
0339 Bùi chum Ilex glomerata A quifo GOT 11 LGO
0340 Bùi côn son Ilex condorensis A quifo GOL 49 LGO
0341 Bùi da Ilex ficoidea A quifo GOT I 16 17 LGO
0342 Bùi hön bà Ilex honbaensis A quifo GOT 37 LGO
0343 Bùi là trön Ilex rotunda A quifo GOT I IV VII LGO
0344 Bùi tía Ilex purpurea var.nervosa A quifo GOT 17 LGO
0345 Bùi trái ltfn Ilex megistocarpa A quifo GOT 13 LGO
0346 Bùi trái to Ilex macrocarpa A quifo GOT 13 v43 LGO
0347 Bùi trâm Ilex eugeniifolia A quifo GOT v-vm LGO
0348 Bùi wallich Ilex wallichii A quifo GOT 32 v i-v ii LGO
0349 Búi liia lá cách Mastixia altemifolia M astix GOT 14 LGO
0350 Bùi liia nhô Mastixia pentandra M astix GON 31 LGO
0351 Bùi liia trung hoa Mastixia chinensis M astix GOT II 27 LGO
0352 Bum ban Diploclisia glaucesens M enisp GOL v 46 THU
0353 Bùm byp bông to Mallotus macrostachyus Euphor GOT I-IV VII THU
0354 Bùn Crateva magna Cappar GOT i-vn LGO AND
0355 Bún lp* Crateva religiosa Cappar GOT i in 47-48 LGO THU
0356 Bùn mçt buông Crateva unilocularisp Cappar GON 18 27 43 THU
0357 Búng bàng Arenga pinnata A recac CAU I-VIII AND THU
0358 Byp giâm Hibiscus sabdariffa M alvac BUI VI THU AND
0359 Byp là to Hibiscus macrophylla M alvac GOL V-VII LGO SOI
0360 Bup ria Hibiscus schizopetalus M alvag BUI i-n THU CAN
0361 Byp vang Abelmoschus moschatus M alvac BUI i-vm THU AND
0362 Bup vày Hibiscus gagnepainii M alvac GON 37 38 SOI
0363 Bup xirôc Hibiscus surattensis M alvac BUI I-VIII THU AND
0364 Bût mèo Rhamnus crenata Rham na GNB I-III V-VI THU DOC
26
Mãs ố
T ên Việt Nam T ên khoa học HọD ạngsố n g
P h ân bô' C ôngdụng
0365 Bụt mọc\
Taxodium distichum T axodi GOL 18 48 CAN
0366 B ửa Garcinia oblongifolia Clusia GOT 1 17 IV-V ANQ LGO
0367 B ứa bentham Garcinia benthamii Clusia GOL 38 43 VII LGO
0368 B ứa di linh Garcinia poilanei Clusia GON 43 LGO
0369 B ửa đồng Garcinia schomburgkiana Clusia GON 50 51 LGO
0370 B ửa ít hoa Garcinia oligantha Clusia GON 32 38 40 LGO
0371 B ửa lá to Garcinia xanthochymus Clusia GOL 13 IV-VII LGO THU
0372 B ửa lửa ' Garcinia fusca Clusia GOT 30 44 48 LGO ANQ
0373 B ửa núi cao Garcinia mackeniana Clusia GOT 12 13 LGO
0374 B ửa phú quốc Garcinia delpyana Clusia GON 55 LGO TAN
0375 B ử a quả đò Garcinia harmandii Clusia GOT 37 46 47 LGO ANQ
0376 B ứa quả nhỏ Garcinia lanessanii Clusia GOT 46 LGO TAN
0377 B ửa quả to Garcinia planchonii Clusia GOT 16 17 30 41r LGO AND
0378 B ửa rừng Garcinia oliveri Clusia GOL 37 VII-VIII LGO AND
0379 B ửa sông hậu Garcinia bassacensis Clusia GOT VIII LGÓ
0380 B ứa vùng cát Garcinia schefferi Clusia GOT V-VIII LGO
0381 B ưởi bung Acronychia pedunculata Rutace GON I-VIII THƯ AND
0382 B ướm bạc Mussaenda cambodiana Rubiac DLG I-VIII THƯ AND
0383 Bướm bạc lông Mussaenda pubescens Rubiac DLG I-VII THƯ
0384 B ướm hồng Mussaenda erythrophylla Rubiac BƯI 18 48 CAN
0385 B ướm lông Mussaenda rehderiana R ubiac DLG I-VII THƯ
0386 B ướm trăng Dendrobium phalaenop-sis Orchid CPS 46 CAN
0387 B ướm trăng hồng Phalaenopsis w ilsonii Orchid CPS 13 CAN
0388 B ướm vàng Phalaenopsis mannii O rchid CPS 30 43 CAN
0389 Bương Sinocalamus flagellifera Poacea TRE I-VIII XAY AND
0390 Ca cao Theobroma cacao Stercu GON V-VII AND THU0391 Cà ba thuỳ Solanum trilobatum Solana COL IV 48 53 THƯ0392 Cà chắc Shorea obtusa D iptri GOL V-VII LGO CNH0393 Cà diên Karomia fragrans V erben GON 44 LGO0394 Cà dử Solanum ferox Solana BUI III-VII AND THƯ0395 Cà độc dược Datura metel Solana COD I-VIII THƯ DOC0396 Cà độc dược cành Brugmansia suaveolens Solana BUI 18 VII THƯ CAN
Mãs ố
T ên V iệt Nam T ên khoa học Họ D ạngs ố n g
P h â n b ố C ôngd ụ n g
0397 Cà độc dược gai tù Datura inoxia Solana COD v n THƯ
0398 Cà đuối petelot Cryptocarya petelotii Laurac GOL 30 LGO
0399 Cà gai Solanum incanum Solana BƯI 23 27 37 THU
0400 ọ gai hoa tím Solanum violaceum Solana BUI 1-vn THƯ AND
0401 Cà gai hoa trăng Solanum torvum Solana BUI 1-vm THƯ
0402 Cà gai leo Solanum procumbens Solana COL 1-vn THU
0403 Cà hoa xanh Brunfeldsia pauciflora Solana BUI 43 48 CAN
0404 Cà lồ ba vì Caryodaphnopsis bavi- ensis Laurac GOT 17 LGO CAN
0405 Cà lồ bấc bộ Caryodaphnopsis tonkin- ensis Laürac GOL w v LGO CAN
0406 Cà muối Cipadessa baccifera M eliac GON I-VĨ THƯ
0407 Cà na Canarium subulatum A nacar GOL V-Vü LGO AND
0408 Cà ná Garcinia merguensis Clusia GOL IV-VI LGO ANQ
0409 Cà ngủ Lycianthes biflora Solana BUI 1-vm THƯ
0410 Cà ổi bấc bộ Castanopsis tonkinensis F agace GOL 116 17 LGO AND
0411 Cà ổi đài loan Castanopsis formosana Fagace GOL 29 37 LGO AND
0412 Cà ổi điện biên Castanopsis ceratacantha ssp. semiserrata Fagace GOT 12 131 LGO AND
0413 Cà ổi gai chống Castanopsis tribuloides Fagace GOL IIV-V LGO AND
0414 Cà ổi lá da Castanopsis tesselata Fagace GOL 1 15 17 VI LGO AND
0415 Cà Ổi lá đò Castanopsis hystrix Fagace GOL 15 iv-vn LGO AND
0416 Cà ổi nhò Castanopsis carlesii Fagace GOT 27 LGO AND
0417 Cà ổi quả to Castanopsis kawakamii Fagace GOL 9 IV LGO TAN
0418 Cà ổi sa pa Castanopsis lecomtei F agace GOL IIV LGO AND
0419 Cà ồi trung hoa Castanopsis chinensis F agace GOT I-IV 43 LGO AND
0420 Cà ổi vọng phu Castanopsis ferox F a g a c e GOL 27 V-VI LGO
0421 Cà phê chè Coffea arabica* Rubiac GON I-VIII AND
0422 Cà phê dâu da Coffea liberica* Rubiac GON VI AND
0423 Cà phê m ít Coffea dewevrei* Ru biac GOT I-VIII AND
0424 Cà phê vối Coffea canephora* Rubiäc GON I-VIII AND
0425 Cà tá Payena lanceolata var.annamensis S apota GOT V LGO
0426 Cà trái vàng Solanum virginianum S o lana BUI IIII-VI 33 THU
0427 Cà vú Solanum mammosum So lan a BUI 143 51 THU
Mãs ố
T ên Việt Nam T ên khoa học Họ D ạngsố n g
P h ân b ố C ôngdu n g
0428 Cách Premna corymbosa V erben GON I-VIII THU AND
0429 Cách dày Premna crassa V erben BUI 26 THU
0430 Cách hoa vàng Premna chevalieri Verben GON I III 27 THU
0431 Cách hoa xanh Premna flavescens V erben BTR 11 25 VI-VII THU AND
0432 Cách lá rộng Premna latifolia Verben GON VI THƯ LGO
0433 Cách lá to Premna cambodiana Verben GOL VI 52 LGO THU
0434 Cách lông Premna tomentosa Verben GOT VII THU
0435 Cách lổng vàng Premna fulva V erben BTR 7 III 43 THU
0436 Cách thân cỏ Premna herbacea Verben COD 31 43 THU
0437 Cải bắp xôi Tetragonia tetragonioi- des* Tetrag COD 43 AND
0438 Cải cù Raphanus sativus* B rassi COD I-VIII AND THU0439 Cài cúc Chrysanthemum corona-
rium* A stera COD I-VIII AND THU
0440 Cải dầu Brassica òampestris* Brassi COD I AND CTD
0441 Cài đồng lá hẹp Crepis lignea A stera COD VI THU
0442 Cài đường Beta vulgaris* Chenop COD 43 AND THU
0443 Cải hoang ấn độ Rorippa indica B rassi COD 9 THU
0444 Cải hoang lá men Rorippa globosa B rassi COD 3 III AND
0445 Cài hoang núi Rorippa dubia Brassi COD Mil AND THU
0446 Cải hoang quàng châu Rorippa cantoniensis B rassi COD 5 AND0447 Cải kim thất Gynura barbaaefolia A stera COD I-IV 37 THU AND
0448 Cải soong Rorippa nasturtium-aquaticum Brassi COD I-IIVI AND THU
0449 Cải trời Blumea lacera A stera COD 1-vm THU AND
0450 Cam địa la Kaempferia rotunda ZlNGIB COD 40 48 THƯ AND
0451 Cam quả đằng M appianthus iodoides ICACIN DLG 13 THU0452 Cam rừng Atalantia monophylla R ưtace GNB 25 37 40 47 THUCTD
0453 Cam tảo T ej ismanniodendronsarawakanum Verben GOL 49 LGO
0454 Cam thảo đất Scoparia dulcis SCROPH COD I-VIII THƯ0455 Cam thảo nam Abrus precatorius Fabace DLG I III-VIII THU DOC0456 Cám Parinari annamensis Chryso GOL VI-VII55 LGO AND
0457 Can chéo Canscora decussata Gentin COD 11 37 THU0458 Can tràn Can&cora diffusa Gentia COD VII-VIII THU
Mãs ố
T ên V iệt Nam T ên khoa học Họ D ạngsô n g
P h ân b ố C ôngd ụ n g
0459 Càng cua Zygocactus truncatus* Cactac COL III-VIII CAN
0460 Càng cua Peperomia pellucida P ipera COD I-VIII AND THU
0461 Cáng lò Betula alnoides Betưla GOL IVI LGO THƯ
0462 Canh ki na đò Cinchona pubescens* R ưbiac GON 17 43 THƯ
0463 Canh ki na lá thon Cinchona officinalis* R ưbiac GON 17 43 THƯ
0464 Cành giao Papilionanthe teres O rchid COD 18 43 THƯ CAN
0465 Cánh chuồn Securiđaca inappendi- culata POLYGA BTR 40 47 THƯ SOI
0466 Cánh dơi Bauhinia bracteata Ca esal GOL I V-VIII THƯ SOI
0467 Cánh giơi Passiflora cupiformis Pa ssif GOL 11 13 31 32: THƯ
0468 Cánh kiến Mallotus philippensis Euphor GOT I-IV LGO THƯ
0469 Cao cẳng Ophiopogon reptans Liliac COD IIII-VI THƯ
0470 Cao cảng lá nhò Ophiopogon chingii Liliac COD IIV-V THƯ
0471 Cao su Hevea brasilensis* Euphor GOT VI-VIII CNH LGO
0472 Cào cào Burmannia disticha B ưrm an COD IIVI v in THƯ *0473 Cáp băc bộ Capparis tonkinensis C appar BTR IIIIV AND
0474 Cáp điền Coldenia procumbens B OR AGI COL VII-VIII THƯ0475 Cáp gai đen Capparis zeylanica C appar DLG 9 20 IV-VI THƯ
0476 Cáp gai nhỏ Capparis micracantha Cappar BUI 4 17 IV-VII THƯ AND
0477 Cáp hàng rào Capparis sepiaria Cappar BUI 9 20 IV-VII THU0478 Cáp mộc hình sao Craibiodendron stella-
tum Ericac GOT 40 43 LGO THƯ0479 Cáp mộc Vietnam Craibiodendron vietnam-
ense Ericac GOL 43 LGO
0480 Cáp to Capparis grandis Cappar BƯI 38 43 52 THƯ
0481 Cáp vàng Capparis flavicans C appar GNB V-VII THƯ AND0482 Cát đằng cánh Thunbergia alata A ganth COL IV 48 THƯ CAN0483 Cát đằng đò Thunbergia coccinea A canth COL 40 CAN0484 Cát đằng thơm Thunbergia fragrans A canth COL IV VII THƯ0485 Cát sâm Millettia speciosa Faba c e GLT III 17 THƯ0486 Cát tường lá trức sphatholirion longifo-
Hum COMMEL COD 13 THƯ0487 Cau bụi rừng Pinanga baviensis A recac CAU IIIIV THƯ CAN0488 Cau chuột bốn nhánh Pinanga quadrijuga A recac CAU VI 47 CAN0489 Cau chuột núi Pinanga duperreana A recac CAƯ 30 37 43 55 AND
i.Mãs ố
T ên Việt Nam T ên khoa học HpD ạngsố n g
P h ân b ố C ôngd ụ n g
0490 Cau lào Areca laosensis Arecac CAƯ IV V 43 THƯ DTC
0491 Cau rừng Areca triandra Arecac CAƯ V-VIII CAN
0492 Cau rừng bà nà Nenga banaensis A recac CAU 32 47 AND
0493 Cau rừng nam bộ Pinanga cochinchinensis Arecac CAƯ VII-VIII CAN AND
0494 Cau rừng xè Pinanga paradoxa A recac CAƯ 1 18 V 40 CAN
0495 Cay cho Eriobotrya cavaleriei Rosace GON 11 13 16-17 ANQ
0496 Căm xe X ylia xylocarpa M imosa GOL V-VII LGO THU
0497 Căn lê Apios caraca F abace COL 13 43 THU
0498 Căng gà Pavetta indica R ubiac GNB I-VII THƯ
0499 Cẩm báo Hygrochilus parishii Orchid CPS 38 V 48 CAN
0500 Cẩm cù Hoya carnosa A sclep , CPS III 43 49 CAN THU
0501 Cẩm cù ký sinh Hoya parasítica A sclep CPS 17 23 49 CAN THƯ
0502 Cẩm cù lông Hoya villosa A sclep CPS 16 17 THU
0503 Cằm lai Dalbergia oliveri F abace GOL 30 V-VII LGO DTC
0504 Cẩm liên Shorea siamensis D iptri GOL V-VII LOO CNH
0505 Cẩm thị Diospyros marítima Ebenac GOT 55 LGO THU
0506 Cằm tú Hoya obovata A sclep CPS VI-VII CAN THƯ
0507 Cẩm tử Baliospermum monta-num Euphor BUI 4 6 16 THU
0508 Câm cang campuchia Smilax cambodiana Smilac COL V-VI THƯ
0509 Cậm cang gai Smilax ferox Smilac COL IIII V-VI THƯ
0510 Cậm cang hoa chuỳ Smilax bracteata Smilac COL I-VIII THƯ
0511 Cậm cang hoa đỏ Smilax menispermoidea Smilac COL VI THU
0512 Cậm cang lá mác Smilax lanceifolia Smilac COL I-VI THU0513 Cậm cang nhị tụ Smilax synandra Smilac COL I-IV VI THƯ
0514 Câm cang phổ biến Smilax corbularia Smilac COL I-VII THU AND
0515 Câm cang quả to Smilax megacarpa Smilac COL I-VI THU
0516 Câm cang trung hoa Smilax china Smilac COL 7 9 THU
0517 Câu đằng bấc ưncaria homomalla R ưbiac DLG I-III VII THU
0518 Câu đằng gần nhẵn ưncaria laevigata R ubiac DLG I-VIII THU0519 Câu đằng lá lớn ưncaria macrophylla R ưbiac DLG I-IV VI THƯ0520 Câu đằng lá mò ưncaria rhynchophylla Rubiac DLG I-IIIV-V THU
0521 Câu đằng lá thon ưncaria lancifolia Rưbiac DLG 13 THU
0522 Câu đằng leo ưncaria scandens Rưbiac DLG 40 THU
31
Mäsô'
Tên Viçt Nam Tên khoa hoc Ho Dangsong Phân bô Công
dung
0523 Câu dàng trung quôc Uncaria sinensis Ru bia c DLG 13 THU
0524 Câu kh(H Lycium chínense Solana BUI in 43 THU
0525 Cau diêp bô Bulbophyllum reptans Orchid CPS 40 43 THU
0526 Cau diêp da cam Bulbophyllum tripudians Orchid CPS 43 CAN
0527 Càu diêp den Bulbophyllum nigres- cens Orchid CPS 25 43 CAN
0528 Cau diêp hao träng Bulbophyllum semitere- tifolium Orchid CPS 43 CAN
0529 Cau diêp long Bulbophyllum hirtum Orchid CPS 40 43 CAN
0530 Cau diêp tham Bulbophyllum odoratis- simum Orchid CPS 11 40 43 THU CAN
0531 Cau diêp xinh Bulbophyllum concin- num Orchid CPS 11 25 27 THU CAN
0532 Cau gai Echinocactus grusonii* Cactac COD 18 48 CAN
0533 Cau qua ân Mukia maderaspatana CUCURB COL 25 v-vil THU AND
0534 Cau thäng Korthalsella opuntia VlSCAC CPS 30 38 43 THU
0535 Cau tich Cibotium barometz Cyathe COD I-VIII THU CAN
0536 Cây Diospyros lotus Ebenac GOT I-V ANQ THU
0537 Chà là dôi Phoenix humilis A recac CAU IIV V ANQ CAN
0538 Chà là rü-ng Phoenix paludosa A recac CAU ' V VII ANQ XAY
0539 Chà ran hoa nhàm Homalium dasyanthum Flacou GON 44 47 LGO
0540 Chà ran hoa to Homalium grandiflorum Flacou GOT 47 LGO
0541 Chà ran nam bô Homalium cochinchin-enses Flacou GON I III V-VII THU
0542 Chà ran petelot Homalium petelotii Flacou GOT 11 LGO
0543 Chà ran sen Homalium ceylanicum Flacou GOT 17 iv LGO
0544 Chai Shorea thorelii D ipter GOL VI-VII LGO CNH
0545 Chai lá lçch Shorea falcata D ipter GON V LGO
0546 Chàm cua Indigofera dosua Fa ba c e BUI V-VI AGS
0547 Chàm lông bac Indigofera zollingeriana Fa bace GNB 1 16 in-vu -
0548 Chàm mèo Strobilanthes cusía A canth BUI i-m 35 THU
0549 Chàm quà nhpn Indigofera galegoides Fa ba c e BUI I-VIII TAN THU
0550 Chàm ron Colona evecta Tiliac GOT VI-VII LGO
0551 Chanh leo Passiflora edulis Pa ssif COL 18 vi THU AND
0552 Chanh rung Atalantia citroides Rutace BTR 25 VII AND
32
Mãs ố
Tên Việt Nam Ten khoa hoc Họ Dạngsông
Phân bố Côngdụng
0553 Chanh trường Solanum spirale S olana BUI 11 II 17 37 THƯ AND
0554 Chành ràng Dodonaea viscosa S apind GON I-Vin THU
0555 Chành ràng lá hẹp Dodonaea angustifolia Sapind GON IIIIV -
0556 Chay bấc bộ Artocarpus tonkinensis MORACE GOT I-IV LGOTHƯ
0557 Chay cúc phương Artocarpus petelotii MORACE GON I-IIIV LGO AND
0558 Chay lá to Artocarpus lakoocha M orace GOT IIIV LGO AND
0559 Chay nhò Artocarpus nitidus var.lingnanensis MORACE GOT I-IIIV 47 LGO AND
0560 Chay nhung Artocarpus gomezianus MORACE GOL 37 VII LGO AGS
0561 Chăc khế Dysoxylum binectarife- rum M eliac GOT IIV VI LGO
0562 Chăc khế gỗ Dysoxylum arborescens M eliac GOL 19 VII LGO
0563 Chặc khế nhiều gân Dysoxylum lukii M eliac GOT IV VI LGO CTD
0564 Chặc khế sừng Dysoxylum gobarum M eliac GON II-IV VI-VIÍI LGO
0565 Chăm hôi Holoptelea integrifolia ƯLMACE GOL V-VIII 1GO
0566 Chắp ba vì Beilschmiedia balansae L aurac GOT 17 LGƠ
0567 Chắp chại Beilschmiedia roxbur- ghiana Laurac GOT I-VII LGOCAN
0568 Chắp cuống dài Beilschmiedia longipe- tiolata L aurac GOT 31 37 LGO
0569 Chắp cuống ngắn Beilschmiedia brevipe- tiolata Laurac GON 32 LGO
0570 Chắp lá trứng ngược Beilschmiedia obovali- foliosa Laurac GOT 25 30 41 LGO
0571 Chắp khoè Beilschmiedia robusta Laurac GOT 13 25 LGO
0572 Chắp nhiều quả Beilschmiedia balansae var. multicarpa Laurac GOT 13 16 17 LCO
0573 Chắp poilane Beilschmiedia poilanei Laurac GOT 5 26 27 LGO
0574 Chắp quả cầu Beilschmiedia sphaero- carpa Laurac GOT 49 LGO
0575 Chắp quà to Beilschmiedia macroca- rpa Laurac GON 37 LGO
0576 Chắp quảng ninh Beilschmiedia fordii Laurac GOT 9 LGO
0577 Chắp sét , Beilschmiedia ferruginea Laurac GOL 27 30 31 LGO
0578 Chắp tay Exbucklandia populnea Ham am e GOL MI V-VI LGO CAN
số ỊTên Việt Nam Ị Tên khoa học Họ ưạngsống Phân bô uong
dụng
0579 Chắp tay bấc bộ
0580 Chắp trơn0581 Chắp trung gian
0582 Chắp tsang0583 Chắp vân nam
0584 Chắp Vidal0585 Chắp vò đò
0586 Chắp xanh
0587 Chân bìm lá tù0588 Chân chim0589 Chân chim bấc bộ0590 Chân chim cọ0591 Chân chim hoa chụm0592 Chân chim lá bầu dục0593 Chân chim lá nhỏ0594 Chân chim lá xoan
0595 Chân chim leo0596 Chân chim lông
0597 Chân chim núi0598 Chân chim núi đá0599 Chân chim pà cò0600 Chận chim sa pa0601 Chân chim to0602 Chân chim vidal0603 Chân danh hoa thưa0604 Chân danh java0605 Chân danh nam ầộ
Exbucklandia tonkinen-sis
Beilschmiedia laevisBeilschmiedia interme
diaBeilschmiedia tsangiiBeilschmiedia yunnan-
ensisBeilschmiedia vidaliiBeilschmiedia erythro-
phloiaBeilschmiedia percoria-
ceaErycibe obtusifoliaSchefflera heptaphyllaSchefflera tunkinensisSchefflera palmiformisSchefflera glomerulataSchefflera ellipticaSchefflera pes-avisSchefflera obovatifolio-
látaSchefflera leucanthạSchefflera hypoleucoides
var. tomentosaSchefflera petelotiiMacropan ax oreophilumSchefflera paooensisSchefflera chapanaSchefflera tribracteataSchefflera vidalianaEuonymus laxiflorusEuonymus javanicusEuonymus cochinchin-
Ham am e
Laurac
Laurac
Laurac
Laurac
Laurac
Laurac
CONVOL
A ralia
A ralia
A ralia
A ralia
A ralia
A ralia
A ralia
A ralia
A ralia
A ralia
A ralia
A ralia
A ralia
A ralia
A ralia
Celast
Celast
GOT
GOT
GOL
GOT
GOT
GOT
GOT
COL
GOT
BUI
GOL
BUI
BTR
BUI
GOL
BTR
GOT
GOT
GOT
GOT
GON
GOT
GOT
GON
GON
II- VI
5 13 27
27 28
9 27
13 27
31 37
La u ra c got 47
LGO
LGO
LGO
LGO
LGO
LGO
LGO
10 26 27 32 LGO
13
IIV VI
16 23 25
5 II
I-III
V-VI 49 55 THU
1-ra THƯ
THƯ
THU LGO
THU
LGO
THƯ
33 39
Mil VI
LGO
THU CAN
1 13 LGO
I-III THU
2 II-IV VI THU
15 16 33 40 THƯ LGO
13 THƯLGO
43 46 LGO
31 32 THƯ LGO
IV VII THU
30 40 551 THU
ensis Celast gon v -viii THU L<ĩO
34
M âs ố
T ên Việt Nânri T en khoa hoc Họ D ạngsố n g
P h ân b ố C ôngd ụng
0606 Chân rết lá xanh Dendrobium acinacifor- me Orchid CPS 25 V-VIII THU CAN
0607 Chân thò Ochroma grandiflorum* B om bac GOL VII LGO
0608 Chần Microdesmis caseariae- folia Euphor GON I-VII LGO
0609 Chây Palaquium obovatum Sapota GOL VII-VIII LGO CNH
0610 Chây nhiều nhị Palaquium polyanthum Sapota GOT 41 CNH LGO
0611 Chây nhò Homalium cary ophy 11a- ceum Flacou GON 45 LGO
0612 Chây poilane Palaquium ridleyi S apota GON 37 LGO
0613 Chây trung bộ Palaquium annamense S apota GOT 32 LGO
0614 Ghây xiêm Buchanania siamensis A nacar GON V-VI 52 AND LGO
0615 Chè Camellia sinensis Theace BUI I-VIII AND THU
0616 Chè bạc Camellia dormoyana Theace GON IV VI-VIII CTD CAN
0617 Chè bấc bộ Camellia tonkinensis Theace GNB 11 17 27 CTD
0618 Chè béo Anneslea fragrans Theace GOT I-IIV-VI THU
0619 Chè cám Camellia furfuracea Theace GOT IIV-VI LGO CTD
0620 Chè cánh bấc bộ Hartia tonkinensis Theace GNB I -
0621 Chè cánh quàng đôngs Hartia kwangtungensis Theace GON 10 12 27 LGO
0622 Chè cánh vân nam Hartia yunnanensis Theace GNB I-II -
0623 Chè cao bằng Camellia forrestii Theace GON 2 CTD
0624 Chè cuống nhò Camellia gracilipes Theace BUI 9 CTD
0625 Chè dài Camellia elongata Theaçe GON 32 LGO CTD
0626 Chè dây Ampélopsis cantoniensis VlTACE DLG I III VI 47 THU
0627 Chè đà nẵng Camellia gaudichaudii Theace GNB 32 CTD
0628 Chè đông dương Camellia indochinensis Theace GNB 6 9 CTD
0629 Chè đồng Camellia assimilis Theace GON 13 30 CTD0630 Chh đuôi Camellia caudata Theace GON I-VIII CTD0631 Chè đuôi dài Camellia longicaudata Theace GNB 11 CTD0632 Chè gân Camellia nervosa Theace GOT 43 LGO CTD0633 Chè gân lông Camellia pubicosta T heace GNB 11 III-V CTD0634 Chè hoa vàng Camellia chrysantha Theace GON 9 THU CAN0635 Chè hoa vàng Camellia flava Theace W l I-IV CAN0636 Chè lang bian Camellia langbianensis Theace BUI 43 CTD DTC
Mẫsố
Tên Vỉệt Nam Tên khoa học ' Họ Dạngsống Phân bố Công
dụng
0637 ' Chè lạng sơn Camellia lianshanensis Theace GNB 5 CTD
0638 Chè mân hào Acalypha siamensis EưPHOR BƯI I-VIII THU CAN
0639 Chè nhị ngăn Camellia kỉssii Theace BƯI 31 38 43 CTD
0640 Chè phú hộ Camellia gilbertii Theace BƯI 10 CTD
0641 Chè quả cạnh Camellia pleurocarpa Theace GNB 26 CTD
0642 Chè quỳ châu Camellia krempfii Theace GNB 27 37 CTD
0643 Chè san hô Camellia corallina T heace GON 31 32 CTD
0644 Chè sốp Camellia fleuryi Theace GON 37 LGO CTD
0645 Chè tam đào Camellia petelotii Theace GNB 11 CTD
0646 Chè tầng Desraodium laxum Fabace COD 5 17 25 THU AND
0647 Chè tĩnh biên Camellia tsingpienensis Theace GNB 13 CTD
0648 Chè tơ Camellia nemâtodea Theace GON 37 CTD
0649 Chè tsai Camellia tsaii TheaCe GON I-IIV-VI CTD
0650 Chè tuyết Camellia sinensis var.assamica Theace BƯI I-II AND THU
0651 Chè vàng Camellia aurea Theace GNB 5 CTD
0652 Chè vè trung hoa Miscanthus sinensis POACEA COD I-VIII SOI
0653 Chè việt nam Camellia vietnamensis Theace GNB I CTD
0654 Ché Naringi crenulata R ưtace GOT 37 40 43 THƯ ANQ
0655 Ché khôm Ilex kaushue A quifo GOL I-II 25 AND THU
0656 Chẹo lá răng Engelhardtia serrata var.cambodicá JUGLAN GOT IV VI LGO THU
0657 Chẹo tía Engèlhardtia roxburghi- ana JUGLAN GOT I-VIII LGO DOC
0658 Chẹo trăng Engelhardtia spicata JUGLAN GOT IIII-IV VII LGO THU
0659 Chét Sapindus chrysotrichus Sapind GOT 38 LGO
0660 Chìa vôi Cissus triloba VlTACE BTR I-VIII THU AND
0661 Chìa vôi Casearia balansae Flacou GNB I-II 30 LGO
0662 Chiếc cau Barríngtonia musiformis Lecyth GOT 32 33 LGO
0663 Chiếc chuỳ Barringtonia conoidea Lecyth GON 45 47 LGO0664 Chiếc hẹp Barringtonia angusta Lecyth GOT 55 LGÖ
0665 Chiếc hoa ít Barringtonia pauciflora Lecyth GOT 37 45 47 LGO
0666 Chiếc hoa nhỏ Barringtonia micrantha Lecyth GOT 52 LGO
0667 Chiên chiến Caesalpinia crista Caesal BTR III-VIIII THU DOC
Mãs ố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bố Công
dụng
0668 Chiêu liêu
.... V ' -
Terminalia chebula COMBRE GOT 31 V-VIII LGO THƯ
0669 Chiêu liêu khế Terminalia alata COMBRE GOL V-VII LGO TAN
0670 Chiêu liêu lông Terminalia citrina COMBRE GOL 49 LGO TAN
0671 Chiêu liêu nghệ Terminalia triptera COMBRE GOL V-VI VIII LGO THƯ
0672 Chiêu liêu nư<ỷc Terminalia calamansanai COMBRE GOL V VII LGO THƯ
0673 Chiêu liêu ổi Terminalia corticosa COMBRE GOL VI-VII LGO TAN
0674 Chiêu liêu xanh Terminalia pierrei COMBRE GOL V VII55 LGO TAN
0675 Chín tầng Diospyros pilosula Ebenac GON IIII-VII LGO
0676 Chinh Antỉdesma phanrangense Euphor BƯI 37 38 AND
0677 Chinh đơn Bridelia penangiana Euphor GNB MI IV-VII TAN AND
0678 Chít Thysanolaena maxima POACEA COD I-V DTC THƯ
0679 Chiu Tetracera asiatica D illen DLG I-VII THƯ
0680 Cho Greenea corymbosa Rubiac GON 30 31 THU
0681 Chò chỉ Parashorea chinensis D ipter GOL I-II LGO
0682 Chò chỉ lào Parashorea buchananii D ipter GOL 33 LGO
0683 Chò đai Annamocarya sinensis JUGLAN GOL I-IV LGO CTD
0684 Chò đen Parashorea stellata D ipter GOL IV VI LGO CAN
0685 Chò nâu Dipterocarpus retusus D ipter GOL I-II IV LGO CAN
0686 Chò nhai Anogeissus acuminata COMBRE GOL IV-VIII LGO THƯ
0687 Chò núi Shorea guiso D ipter GOL V VII LGO CNH
0688 Chò nườc Platanus kerrii Platan GOL MI IV LGO
0689 Chò xanh Terminalia myriocarpa COMBRE GOL II-IV LGO THƯ
0690 Chò xót Schima superba Theace GOT I-IIIV-VIII LGO CAN
0691 Chò vảy Dysoxylum hainanensevar. glaberrimum M eliac GOL I-II 26 LGO THƯ
0692 Chó đè Phyllanthus amarus Euphor COD I-Vin THU
0693 Chó đè răng cưa Phyllanthus urinaria Euphor COL I-VIII THU
0694 Choại Stenochlaena palustris A splen COL IIVI vm AND SOI
0695 Choại Terminalia bellirica COMBRE GOL IV-VIII LGO THƯ
0696 Chóc gai ì Lasia spinosa A racea COD 16 III 27 VII THƯ AND
0697 Chóc máu m ụt Sal acia verrucosa Celast GLT 37 43 VII ANQ SOI
0698 Chóc máu nơ rông Salacia noronhioides Celast GLT 42 VII SOI
0699 Chóc máu tàu Salada chinensis Celast BUI 1 25 V-VIII THƯ
0700 Chóc mon M allotus oblongifolius Euphor GON IV-VIII THƯ AND
Máso
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsông
Phân bố Công V dụng
0701 Chòi mòi Antỉdesma ghasembilla Euphor GON I-Vin ANQ THU
0702 Chòi mòi bụi Antidesma fruticosum Euphor GNB 25 IV ANQ THƯ
0703 Chòi mòi bun Antidesma bunius Eưphor GON I IV-VII THU ANQ
0704 Chòi mòi chua Antidesma acidum Eưphor GNB I in VI-VIII ANQ AND
0705 Chòi mòi cuống Antidesma poilanei Euphor GON I-VII THU ANQ
0706 Ghòi mòi hài nam Antidesma haỉnanense Euphor BUI I-V ANQ
0707 Chòi mòi lá dai Antidesma thwaitesia- num Euphor GOT V vn-vm LGO
0708 Chòi mòi mảnh Antidesma gracile Euphor GNB V 52 THU ANQ
0709 Chòi mòi nam bộ Antidesma cochinchin- ense Euphor GON IV v n THƯ ANQ
0710 Chòi mòi pax Antidesma paxii Eưphor GON I-VI THU ANQ
0711 Chòi mòi réc Antidesma rec Euphor BUI 47 48 ANQ
0712 Chòi đà nẵng Planchonella clemensii S apota GOT 32 LGO
0713 Chồi trung bộ Planchonella annamensis Sapota GOT 25 30 V 40 LGO
0714 Chỏi ven biển Planchonella obovata s APOTA GOL 9 IV-V LGO THƯ0715 Chổi xể Baeckea fmtescens Myrtac BUI 1-vm THU CTD
0716 Chôm chôm Nephelium lappaceum Sapind GOT v-vm ANQ LGO0717 Chôm chôm hậu giang Nephelium cuspidatum
var. bassacense Sapind GOL I m-iv vm ANQ LGO0718 Chôm chôm mật Nephelium melliferum Sapind GOT 31 33 ANQ LGO0719 Chôm chôm nam Nephelium hypoleucum Sapĩnd GOL V-VII LGO ANQ
0720 Chông chông Smilax perfoliata Smilac COL I-V THƯ
0721 Chu anh Castanopsis tcheponen-sis Fagace GOT 30 LGO
0722 Chu sa liên Aristolochia tuberosa A risto GLT I THƯ
0723 Chu thư vòi Peristylus tentaculatus Orchid COD 9 13 25 43 CAN
0724 Chứ bạch ma Reevesia gagnepainiana Stercư GOT 31 33 LGO
0725 Chú hoa trăng Reevesia thyrsoides Stercư GOT IIIV-VI LGO SOI
0726 Chứ lá tròn Reevesia orbiculare Stercu GON V -
0727 Chú lông Reevesia pubescens Stercư GOT I-II 33 VI LGO THƯ
0728 Chũ quà to Reev^sia macrocarpa Stercư GOT I-IIIV LGO
0729 Chư yersin Reevesia yersinii Stercư GOT 36 37 LGO
0730 Chua chát Malus doumeri Rosace GOT 40 41 43 ANQ THƯ
0731 Chua khét Glenniea philippinensis S apind GOT 31 ANQ
Măs ố
Tên Việt Namt
Tên khoa học Ho Dạngsống
Phân bố Côngdụng
0732 Chua lè nũi Emilia prenanthoidea A stera COD I-II VI THU
0733 Chua me đất hoa đỏ Oxalis corymbosa OXALID COL I-V THƯ AND
0734 Chua me đất hoa vàng Oxalis comiculata OXALID COL i-vn i AND THƯ
0735 Chua me lá me Biophytum sensitivum OXALID COD r-vn THƯ AND
0736 Chua me nứi Oxalis acetosella OXALID COD 13 THU
0737 Chua ngứt Embelia ribes M y rsin BTR I-IV VI-VII THƯ
0738 Chua ngút dai Embelia undulata M yrsin BTR 13 17 40 THƯ
0739 Chua ngứt hoa trấng Embelia laeta M y rsin BTR I-VI THƯ
0740 Chua ngũt lá thuôn Embelia vestita M y rsiñ BTR IIII THƯ CTD
0741 Chùm bạc Bhesa robusta Celast GOL IIII VII LGO
0742 Chùm gửi/ gởi Helixanthera parasítica Lorant CPS I-VIII THƯ
0743 Chùm gọng Clerodendrum inerme V erben BTR IX THƯ
0744 Chùm hôi trăng Murraya koenigii Rutace GNB 11 17 25 THƯ
0745 Chùm ngây Moringa oleífera M oring GON III-VIII AND THƯ
0746 Chùm ớ t Pyrostegia venusta* Bignon DLG I-VIII CAN THƯ
0747 Chùm ruột Phyllanthus acidus* Euphor GON IV-VIII ANQ0748 Chuối chác dẻ Dasymaschalon rostra-
tum A n n o n a GON I 13 IỊI 27 THƯ0749 Chuối chân voi Ensete glaucum M usa c e COD 17 46 CAN AGS
0750 Chuối hoa Canna indica* Ca n n a c COD I-VIII CAN0751 Chuối hoa lai Canna hybrida* Ca n na c COD I-VIII CAN0752 Chuối hồng Musa rosacea* M usace COD I-II VII CAN0753 Chuối hột Musa balbisiana* M usace COD I-VIII ANQ AGS0754 Chuối rẻ quạt Ravenala madagascari-
ensis* Streli COD 18 48 CAN0755 Chuối rừng Musa acuminata M usa c e COD I-VIIỊ AND0756 Chuối sen Musa coccínea* M usace COD III VII VIII CAN0757 Chuối sợi Musa textilis* M usace COD I-VIII SOI THƯ0758 Chuối tây Musa basjoo* M usa c e COD I-VIII ANQAGS
0759 Chuối tiêu Musa paradisiaca* M usa c e COD I-VỊII ANQ AGS0760 Chuối trăm nài Musa chiliocarpa* Mus ACE COD UI VIIVIII CAN
0761 Chuối và Musa nana* M usace COD IIIVIII ANQ AGS
0762 Chuỗi tiền Phyllodium pulchellum Fabace BUI i-ym THU0763 Chuồn chuồn Gyrocarpus americanus H ẹrnan GOL VII LGO
Mäs 6
T ên Việt Nam T ên khoa học Họ D ạngsô n g
P h â n b ố C ôngdụng
0764 Chuông đài Bretschneidera sinensis Bretsc GOT 13 THU
0765 Chuông treo đò Enkianthus ruber Ericac GON 1 13 LGO CAN
0766 Chuông trèo năm hoa Enkỉanthus quinqueflo-rus Ericac GON IV V CAN LGO
0767 Chuông treo răng cưa Enkianthus quinqueflorusnhò var. serrulatus Ericac GON I n 37 CAN LGO
0768 Chút chít Rumex wallichii POLYGO COD m VI THU AGS
0769 Chút chít lá nhăn Rumex crispus POLYGO COD m VI THU TAN
0770 Chút chít nêpan Rụmex nepalensis POLYGO COD 13 THU
0771 Chút chít nhật bản Rumex japonicus POLYGO COD 13 18 THU AGS
0772 Chđt chít nhò Rumex acetocella POLYGO COD 13 43 AND THU
0773 Chút chít ven biền Rumex maritimus POLYGO COD i-rv vm THƯ AGS
0774 C hưn bầu lá rộng Combretum latifolium COMBRE BTR v-v ra THU
0775 Cò ke M ierocos paniculata Tiliac GON I-VI THƯ SOI
0776 Cò ke á Grewia asiatica Tiliac BUI Ii-ra V-VII THU<0777 Cò ke cánh sao Grewia astropetala Tiliac BTR V-VI49 THƯ ANQ0778 Cò ke lá lõm Grewia paniculata Tiliac GNB IV-VIII THƯ ANQ
0779 Cò ke lông Grewia hirsuta Tiliac GON I-IV 38 43 LGO SOI0780 Cò ke trái lông Grewia eriocarpa Tiliac GON II-IIIV-VII THU
0781 Cỏ bài Lysimachia insignis Primul COD IIII-V 40 THU
0782 Cò bi tre Bothriochloa bladhii POACHA COD I-VIII AGS
0783 Cỏ bông đen Eragrostỉs nigra POACEA COĐ 43 AGS
0784 Cỏ bông đồi Eragrostis interrupta POACEA COD III AGS
0785 Cò bông lùn Eragrostis cylindrica POACEA COD IIIIV AGS
0786 Cò bông tía Eragrostis unioloides POACEA COD I-VIII AGS
0787 Cò bông xám Èragrostis stenophylla POACEA COD 1-m AGS
0788 Cò bợ M arsilea quadrifolia M a r s il COL 1-vm THƯ AND
0789 Cò bờm Pogonatherum paniceum POACEA COD 5 42 AGS
0790 Cò bụng cu M ollugo pentaphylla M ollug COD Iii-vn THU
0791 Cò bườm Torenia asiatica SCROPH COL 43 THƯ0792 Cò bườm nhẵn Torenia glabra SCROPH COL I m-iv THƯ
0793 Cỏ bút chữ thập Buchnera cruciata SCROPH COD 1 16 v -v n THƯ0794 Cò cát tường Reitieckèa carnea C onval COD 13 15 THƯ CAN
0795 Cồ chác Paspalum distichum POACEA CTS I-IIĨ AGS
M3so
Ten Viét Nam Tên khoa học Họ Dạngsông Phân bố Công
dụng
0796 Có chao Panicum brevifolium POACẸA COD I-VII AGS
0797 Có chán nhen Digitaria ciliaris POACEA COD I-VIII AGS
0798 Cò chân nhẹn hoa chuỳ Digitada thyrsoidea POACEA COD V-VII AGS
0799 Cò chân nhẹn tím Digitada violascens POACEA COD I-VI AGS
0800 Cồ chân vịt Dactyloctenium aegyp- tium POACEA COD I-VIII AGS
0801 Cò chè vè Miscanthus floridulus POACEA COD I-VI AGSTHƯ
0802 cỏ chỉ Eriachne chinensis POACEA COD I-VI AGS
0803 CÒ chỉ hoa dài Digitada longiflora POACEA COD I-VIII AGS
0804 Cò chông Spinifex littoreus POACEA COD IX THU
0805 Cỏ cò Pogostemon auricularius Lam iac COD I-VIII THƯ
0806 Cò cong Cenchrus brownii POACEA COD V VII AGS
0807 Cò cung Cyrtococcum oxyphyl- lum POACEA COD I-IV VII AGS
0808 Cồ cung Cyrtococcum patens POACEA COD I-VII AQS
0809 Cò dẹp Coelachne simpliciuscula POACEA COD I-Vin AGS
0810 Cỏ diệt ruồi Phryma leptostachya V erben COD 13 THƯ DOC
0811 Cò đắng đôi Paspalum conjugatum POACEA COD ItVIII AGS
0812 Cò đắng lá dài Paspalum longifolium POACEA COD I-IV AGS
0813 Cò đồng vảy Isachne globosa POACEA COD I-VII AGS
0814 Cồ đuôi chó Pennisetum alopecuroi- des POACEA COD IIV 43 AGS DTC
0815 Cò đuôi chó ngấn Setaria glauca POACEA COD IIV AGS
0816 Cỏ đuôi lưon Philydrum lanuginosum Philyd COD IIII-VIII THƯ
0817 Cỏ đuôi phượng Leptochloa panicea POACEA COD I-VIII AGS
0818 Cồ đuôi phượng trunghoa Leptochloa chinensis POACEA COD I-VIII AGS
0819 Cò đuôi voi Pennisetum purpureum POACEA COD I-VI AGS0820 Cò gà Cynodon dactylon POACEA COD I-VIII AGS
0821 Cò gạo Sclerachne punctata POACEA COD I-V AGS AND
0822 Cỏ giày Hemarthria compressa POACEA COD 16 17 AGS
0823 Cỏ gừng Panicum repens POACEA COD I-VII AGS THƯ
0824 Cò gừng Hymenachné acutigluma POACEA CTS I-VII AGS0825 Cò gừng nam Panicum trichoides POACEA COD V VII AGS0826 Cỏ gừng sa nhân Panicum amoenum Poacea COD I-IV AGS
Mãsố
Ten Viét Nam Ten khoa hoc Họ Dạngsông
Phán bó' Côngdụng
0827 Cò hoa tre Apluda mutica POACEA COD I-III 26 AGSTHU
0828 Cò hương bài Vetiveria zizanioides POACEA COD I-VII CTD THU
0829 Cỏ kê Hackelochloa granularis POACEA COD I-VII AGS
0830 Cỏ khác râu Heteropogon contortus POACEA COD I-VIII AGS
0831 Cò kim tiền Antenoron filiforme POLYGO COD 1 5 31 THU
0832 Có kim tién lóng ngán Antenoron neofiliforme POLYGO COD I-IIIV VI-VIITHU
0833 Cỏ lá dừa Setaria palmifolia POACEA COD I-VII AGS
0834 Cò lá tre Oplismenus compositus POACEA COD I-VI AGS
0835 Cò lách Saccharum spontaneum Cypera COD I-VI AGS
0836 Cỏ lào Eupatorium odoratum A stera COD I-VIII THU
0837 Cỏ lào lá hẹp Eupatorium lindleyanum A stera COD IIIIV THU
0838 Cò lào lá nhò Eupatorium chínense A stera COD I-IV THU0839 Cò lào tím Eupatorium heterophyl-
lum A stera COD III THU0840 Cỏ lết Gisekia phamaceoides M ollug COD IV-V THU0841 Cò lộ châu Circaea mollis Onagra COD 12 13 THU0842 Cồ lông bụi Eragrostis pilosa • POACEA COD I-IV 39 46 THU AGS0843 Cỏ lông công Sporobolus indicus POACEA COD I-VIII AGS0844 Cỏ lông lợn Lophopogon intermedius POACEA COD I-VII AGS0845 Cò lông nhím Dimeria falcata POACEA COD 147 AGS0846 Cò lông rồng Aristida chinensis POACEA COD I-VIII AGS0847 Cò lông sương Polytrias indica POACEA COD I-IV AGS0848 Cò lồng vực cạn Echinochloa colona POACEA COD III AGS0849 Cò lồng vực chim Echinochloa esculenta* POACEA COD 18 48 AGS0850 Cỏ lồng vực nưđc Echinochloa crus-galli POACEA COD I-IV AGS0851 Cò lưỡi vịt Monochoria vaginalis PONTED CTS 1-vni AND THU0852 Cò may Chrysopogon aciculatus POACEA COD I-VIII THU0853 Cỏ mần trầu Eleusine indica POACEA COD I-VIII THU AGS0854 Cỏ mạn trầu voi Eleusine coracana POACEA COD VI THU AGS0855 Cỏ mật đồi Sorghum propinquum POACEA COD 1-vni AGS0856 Cò mật lông Chloris barbata POACEA COD I-VIII AGS0857 Cỏ mật nhẵn Chloris virgata POACEA COD III AGS0858 Cò mạt nhiều gié Eriochloa polystachya POACEA CTS VIII AGS0859 Cỏ mật nhiều lông Eriochloa procera POACEA CTS 2 AGS AND
42
Mäsö
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bô' Công
dụng
0860 Cò mật thân cao Eriochloa villosa POACEA CTS I-V 57
«
AGS
0861 Cò mịch Adenostemma lavenia A stera COD I-VI THU AND
0862 Cò mịch lá to Adenostemma macro- phyllum A stera COD VI THU
0863 Cỏ môi Leersia hexandra POACEA COD H I VI-VII AGS AND
0864 Cò mồm Ischaemum muticum POACEA COD IX AGS
0865 Cò mồm timo Ischaemum timorense POACEA COD I-VIII AGS
0866 Cỏ mui Tridax procumbens A stera COL I III VIII THU
0867 Cò mỹ Pennisetum polystachion POACEA COD I-VIII AGS
0868 Cỏ nến Typha angustifolia Typhac GTS III VIII THU
0869 Cỏ nghể Isachne dispar POACEA COD 31 47 AGS
0870 Cò nghể răm Isachne polygonoides POACEA COD 16 17 AGS
0871 Cỏ ngom cuống tai Rhaphidophora hookeri Aracea COL I-III THU
0872 Cò ngón Polytoca wallichiana POACEA COD 17 41 VIII AGS
0873 Cò ngựa Polytoca wallichiana POACEA COD I-V AGS
0874 Cỏ nhị râu Schizachyrium brevifo- lium POACEA COL I-II AGS
0875 Cò nhọ nồi Eclipta prostrata A stera COD I-VIII THU
0876 Cò nhồi Phoenix hanceana Arecac CAƯ VI ANQ SOI
0877 Cò nhụy Ottochloa nodosa POACEA COD I-VIII AGS
0878 Cỏ nức Echinochloa frumentacea POACEA COD IIMV AGS AND
0879 Cò nứa Rottboellia cochinchin- ensis POACEA COD I-VIII AGS
0880 Cò nứa hai màu Sorghum bicolor POACEA COD 43 47 AGS
0881 Cò ống Panicum luzonense POACEA COD I-IV AGS
0882 Cỏ quả răng Salomonia cantoniensis POLYGA COD I-VIII THU
0883 Cò quai chèo Stenotaphrum helferi POACEA COD I-IV AGS SOI
0884 Cò quan Geranium nepalense var.thunbergii* Gerani COL 11 II THU
0885 Cò rác Microstegium vagans POACEA COD I-IV VI AGS
0886 Cò rác lông Microstegium ciliatum POACEA COD I-VII AGS
0887 Cỏ rác núi Microstegium montanum POACEA COD 9 AGS
0888 Cỏ râu hùm Tacca integrifolia Taccac COD I-V VII THU
0889 Cỏ rết Pteris vittata Adiant COD I-IIIV VI THU
0890 Cò roi ngựa Verbena officinalis V erben COD I-VIII THU
Mãsố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ DạngsôYig
Phân bố Côngdụng
0891 Cò sàn sạt Paspalum vaginatum POACEA COD I-VIII AGS
0892 Cò sâu róm Setaria viridis POACEA COD II-IV VI-VII AGS THU
0893 Cò sâu róm vàng Setaria sphacelata POACEA GOD I III AGS
0894 Cò sữa lá lớn Euphorbia hirta Euphor COD I-VIII THU
0895 Cồ sữa lá nhò Euphorbia thymifolia Euphor COL I-VIII THU
0896 Cò tai hùm Conyza canadensis A stera COD I-VIII THU
0897 Cò tam dung Capillipedium parviflo- rum POACEA COD I-VI AGS
0898 Cò tháp bút Eqụisetum ramosissimum ssp. d ebile Equise COD I-II V-VI THU
0899 Cò tháp bút nhiềunhánh Equisetum diffusum Equise COD 13 THU
0900 Cò thìa lìa Hygroryza aristata POACEA CTS I-VIII THU AGS
0901 Cồ thỏ Galinsoga parviflora A s t e r a COD 1-n VI THU AND
0902 Cò thơm Lysimachia capillipes P r im u l COD 5 13 THU CTD
0903 Cò tranh Imperata cylindrica POACEA COD I-VIII THƯ XAY
0904 Cò trăng Paspalum scrobiculatum POACEA COD I-VII AGS
0905 Cỏ trấu Themeda gigantea POACEA COD III AGS
0906 Cò trấu ba nhị Themeda triandra POACEA COD I-VII AGS
0907 Cỏ voi Panicum sarmentosum POACEA COL I-VIII THU AGS
0908 Cỏ vừng bò Brachiaria reptans POACEA COL I-IV AGS AND
0909 Cỏ xước Achyranthes aspera A m a r a n COD I-VIII THU AND0910 Cò xước nưcỷc Centrostachys aquatica A m a r a n CTS VIII THU0911 Cọ Livistona cochinchinen-
sis A r e c a c CAU I-IV XAY ANQ0912 Cọ bấc sơn Caryota bacsonensis A r e c a c CAU IIII-IV XAY CAN0913 Cọ khẹt lá nhò Dalbergia assamica Faba c e GOT I-VII LGO CTD0914 Cọ khẹt lá to Dalbergia assamica var.
laccifera Fa ba c e GOT II IV LGO CTD0915 Cọ kiêng Albizia chinensis M im osa GOT I-VI LGO TAN0916 Cọ mai nháp bốn cánh Colona thorelii Tiliac GON IIIV VI LGO SOI0917 Cọ mai nháp lá nhỏ Colona poilanei Tiliac GON I-III 26 LGO SOI0918 Cọ mai nháp lá tròn 1Colona floribunda Tiliac GON II VI LGO0919 Cọ nọt Ficus semicordata M orace GON I-IV THU AND0920 Cọ phèn Protium serratum B urser GOL II-VII LGO CNH
Mãs ổ
Tên Việt Nam Tên khoa học Hợ Dạngsống Phân bố C ông
d ụng
0952 Cói tứi bổng ẩn Carex cryptostachys Cypera COD I-IV 37 40 AGS
0953 Cói tứi bông thưa Carex oligostachya Cypera COD 5 17 42 AGS
0954 Cói túi bông vàng Carex stramentitia Cypera COD 2 17 25 CAN
0955 Cói túi cuốc-tan Carex courtallensis Cypera COD 25 37 43 AGS
0956 Cói túi dương xỉ Carex filicina Cypera COD I 16 27 VI AGS
0957 Cói túi gai dài Carex polyschoena Cypềra COD 17 25 AGS
0958 Cói tili hoa thân Carex scaposa Cypera COD I CAN
0959 Còi túi jean Carex jeanpertii C ypera COD 13 27 AGS
0960 Cổi túi mò phù Caréx oedorhampha Cypera COD 116 43 AGS
0961 Cói túi nâu Carex teinogyna Cypera COD 137 AGS
0962 Cói tũi nhụy nâu Carex brunnea C ypera COD ĩ 25 41 AGS
0963 Cối túi núi cao Carex maubertiana C ypera COD II-ĨV 43 AGS
0964 Cối túi quả mọng Carex baccans Cypera COD I IV 40 v n AGS
0965 Còi túi quà thăt Carex anomocarya Cypera COD 1 17 30 VI AGS
0966 Cói túi rừng Carex nemostachys C ypera COD 117 43 AGS
0967 Cói túi thân bên Carex blinii Cypera COD n AGS
0968 Cói túi thomson Carex thonsonii Cypera COD 117 AGS
0969 Cối túi tóc Carex capillacea C ypera COD 1 16 43 AGS
0970 Cổi ttíi trăng Carex leucochloa C ypera COD 9 25 VI AGS
0971 Còng s amanea saman* M im o s a GOL 1- v m LGO CAN
0972 Cô ca Erythroxylum cuneatum E rythx GON 49 LGO
0973 Cô nàng Sapium baccatum EưphoR GOL ÍIIV VIII LGO THƯ
0974 Cồ nốc hai hàng Curculigo disticha Hypoxi COD 30 48 THƯ
0975 Cồ nốc hoa đầu Curculigo capitulata H ypoxi COD I-IIIV-VI THƯ
0976 Cồ nốc lá rộng Curculigo latifolia H ypoxi COD 38 43 THU
0977 Cồ nổc lan Curculigo orchioides Hypoxi COD 17 THU0978 Cồ nốc mành Gurculigo gracilis H y p o x i COD 2 17 26 30 THU0979 Cổ bình godefroy Tadehagi godefroyanum F a b a c e BUI ' 52 THƯ
0980 Cồ bình rodger Tadehagi rodgeri F abace BUI 47 THƯ0981 Gồ giải Millettia eberhardtii Fabace GON IIV DOC0982 Cổ quà besson Trachelospermum besso-
nii A pocyn BTR 5 47 DÓC0983 Cổ quà dunn Trachelospermum dunnii A pocyn DLG 13 THƯ
46
mso Tên Việt Nam Ten khoa hoc Họ Dạng
sông Phân bố Công dụng -
0984 Côi Scyphiphora hydrophyl- lacea R ubiac BUI 9 V VII THU
0985 Côi Turpinia cochinchinensis Staphy GON I VI LGO
0986 Côi đông dư ong Turpinia indochinensis Staphy GON 11 13 25 CAN
0987 Côi hà tuyên Turpinia hatuyenensis Staphy GOT 1 LGO
0988 Côi núi Turpinia montana Staphy GON IIV VI CAN
0989 Côi rào Turpinia pomífera Staphy GON I-V 31 VI LGO
0990 Cối xay Abutilón indicum M alvac BUI I-VIII THU
0991 Côm balansa Elaeocarpus balansae Elaeoc GOT I-III LGO
0992 Côm bấc bộ Elaeocarpus tonkinensis Elaeoc GOT 3 17 IV LGO TAN
0993 Côm bì đúp Elaeocarpus bidupensis Elaeoc GOT 43 LGO
0994 Côm bộng Elaeocarpus lanceifolius Elaeoc GOT 131 VI-VIII LGO
0995 Côm cánh xxớt Elaeocarpus hygrophilus Elaeoc GOL 37 43 vn LGO
0996 Côm cuống dài Elaeocarpus petiolatus Elaeoc GOT IIV-VII LGO0997 Côm da Elaeocarpus vigueri Elaeoc GON 15 23 25 LGO
0998 Côm đông dương Elaeocarpus indochinensis Elaeoc GOT 43 LGO
0999 Côm đồng nai Elaeocarpus tectorius Elaeoc GOL IV-VIII LGO1000 Côm hải nam Elaeocarpus hainanensis Elaeoc GOT 25 IV 32 LGO1001 Côm hoa \ớn Elaeocarpus grandiflorus Elaeoc GOT I-VII LGO ANQ
1002 Côm lá bàng Elaeocarpus apiculatus Elaeoc GOT III-IV 43 LGO
1003 Côm lá bóng Elaeocarpus nitentifolius Elaeoc GOT I-IV LGO ANQ1004 Côm lá kèm Elaeocarpus stipularis Elaeoc GOL 13 IV 43 Vil LGO1005 Côm láng Elaeocarpus gagnepainii Elaeoc GOT 37 LGO1006 Côm lào Elaeocarpus laoticus Elaeoc GOT ĨIII-ĨV LGO AND1007 Côm mụt Elaeocarpus grumosus Elaeoc GOT 38 41 43 LGO1008 Côm nến Elaeocarpus harmandii Elaeoc GOL 37 VI-VII LGO ANQ1009 Côm rừng Elaeocarpus sylvestris Elaeoc GOT I-V LGO TẰN1010 Cộm tầng Elaeocarpus griffithii Elaeoc GOL I-VIII LGO TAN1011 Côm trâu Elaeocarpus floribundus Elaeoc GOT 9 37 43 LGƠ1012 Côm trụi Elaeocarpus medioglaber ElaeoC GOT 43 LGO1013 Côm trung hoa Elaeocarpus chinensis Elaeoc GOT I-II 27 LGO1014 Côm xanh Elaeocarpus varunus Elaeoc GOT 125 40 LGO1015 Côn chè Croton potabilis Euphor GON IV-V THU AND
MSso
Ten Viet Nam Ten khoa hoc HqDangsóng Phán bo Cóng
dung
1016 Cong cánh vuóng Calophyllum tetrapterum Clusia GOL 55 LGO
1017 Cong cua Rhamnus nepalensis Rham na BUI 25 41 45 THU
1018 Cóng dá nSng Calophyllum touranense Clusia GOT 31 32 LGO
1019 Cong dong nai Calophyllum dongnai-ense Clusia GOL 47 LGO
1020 Cong lá móng Calophyllum membrana- ceum Clusia GON I-II 25 40 THU
1021 Cong mu u Calophyllum thorelii Clusia GOL 40 49 55 LGO
1022 Céng nhám Calophyllum ragosum Clusia GOT 43 LGO
1023 C ong nhiéu hoa Calophyllum polyanthum CLUSIA GOT 32 LGO
1024 Cóng nhó Calophyllum poilanei Clusia GON 37 LGO
1025 CÓng núi Calophyllum dryobala- noides Clusia GOL 30 31 49 LGO
1026 Cóng rü ri Calophyllum balansae Clusia GOL 30 31 LGO
1027 Cong sáp Calophyllum ceriferum Clusia GON 37 38 41 LGÓ
1028 Cóng tía Calophyllum calaba var.bracteatum Clusia GOL III-VI LGO
1029 Cóng tráng Calophyllum soulatti Clusia GOL v i 47 55 LGO
1030 Cop bui Kopsia fruticosa A pocyn BUI 48 CAN
1031 Cót cán Nephrolepis cordifolia D a vall CPS I-II V THU AND
1032 Cót cán lá liém Nephrolepis falcata D avall COD 137 47 CAN
1033 Cót cán lá tai Nephrolepis exaltata D avall CPS VIII CAN
1034 Cót cán ráng cira kép Nephrolepis biserrata D avall CPS V CAN
1035 Cot khí Tephrosia candida* Fabace BUI I-II VI -
1036 Cot khí hoa dó Tephrosia purpurea Fabace BUI I-VIII THU DOC
1037 Cót khí hoa váng Tephrosia vogelii Fa bace BUI VI-VII -
1038 C ot khí nhuóm Tephrosia tinctoria Fa bace BUI 25 52 TAN1039 Cot khí cü Reynoutria japónica Polygo COD 2 13 18 19 THU1040 Cot má Dunbaria podocarpa Faba c e COL I-III VI THU1041 Cot toái bo Drynaria fortunei Polypo CPS I-II V THU CAN1042 Cót toái bo bon Drynaria bonii Polypo CPS I-II V-VII THU
1043 Cot toái bó giá Pseudodrynaria coronans Polypo CPS I-VIII THU CAN1044 Cot toái bo lá sói Drynaria quercifolia Polypo CPS V VIII CAN1045 C oi Pterocarya stenoptera Jug la n GOL I-IV LGO DOC1046 C am cháy Sambucus javanica Caprif BUI I-VII THU
Mfis ố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ y Dạngsống Phân bố Công
dụng
1047 Cơm gáo Cleidion bracteosum Euphor BUI II-III CTD
1048 Cơm nếp Strobĩlanthes acrocepha-lus Acanth COD I-III THƯ
1049 Cơm nguội đốm Ardisia virens M yrsin BUI I-IV VI THU
1050 Cơm nguội gân lồi Ardisia crassinervosa M yrsin BUI VI-VII THỪ
1051 Cơm nguội hoa ngù Ardisia corymbifera M yrsin BUI 13 VI THƯ
1052 Cơm nguội lá cà Ardisia solanacea M yrsin BUI 32 VII61 THƯ
1053 Cơm nguội lông Ardisia villosa M yrsin BUI I-VI THƯ
1054 Cơm nguộỉ màu Ardisia colorata M yrsin BUI IV-VII THƯ
1055 Cơm nguội năm cạnh Ardisia quinquegona M yrsin BUI I III41 THƯ
1056 Cơm nguội nhỏ Ardisia humilis M yrsin BUI IV-VII THƯ AND
1057 Cơm nguội trần Ardisia conspersa M yrsin BUI 42 THU
1058 Cơm rượu Glycosmis pentaphylla Rưtace GNB I-VIII THƯ ANQ
1059 Cơm rượu hoa nhỏ Glycosmis paryiflora Rutace GNB 16 25 IV 32 THU ANQ
1060 Cu chó Balanophora latisepala BALANO CKS 26 V VII 52 THƯ „
1061 Cu chối Leea rubra Leeace BUI MI VI-VIII THƯ1062 Cù đề Breynia vitis-idaea Eưphor BUI V-VIII THƯ
1063 Cù đèn bạc Croton argyrata Eưphor GON IV-VII THU LGO1064 Cù đèn thorel Croton thorelii Eưphor BUI VI-VIII THƯ1065 Cù đèn lá thuôn Croton roxburghỉi Eưphor BUI I-III V-VĨI THƯ DOC1066 Cù mai Oxystelma esculentum A sclep COL III 42 VII 52 THƯ ANQ1067 Cù nhang Solena amplexicaulis CưCURB COL I-VII THƯ1068 Cù cái Dioscorea alata Diosco COL I-V AND THƯ1069 Củ chi (dây) Strychnos angustiflora Logani DLG I-VIII THƯ 11070 Củ chùy Dioscorea glabra Diosco COL I-IIIV-VII AND THƯ1071 Cù còi Dioscorea deltoidea Diosco COL 15 THU DOC1072 Củ dòm Stephania dielsiana M enisp COL I-II THU1073 Cù dong Maranta arundinacea* M arant COD I-V AND THƯ1074 Củ gió Tinospora sagittata M enisp COL MI 17 THƯ1075 Củ khỉ Clausenaindica R utace GON 125 26 THU CTD1076 Củ mài Dioscorea persimilis D iosco CÓL I-IV VI-VII AND THƯ1077 Củ mài nhớt Dioscorea hemsleyi Diosco COL 13 THU1078 Củ mài thân sùi Dioscorea brevipetiolata Diosco COL V VII AND1079 Cù nần Dioscorea craibiana Diosco COL 38 AND
49
Mãsố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsông Phân bố Công
dụng
1080 Cù nâu Dioscorea cirrhosa Diosco COL I-IV VII-VIII THƯ TAN
1081 Cù nê Dioscorea hispida Diosco COL IV-VIII THƯ AND
1082 Cù rối bằng Leea aequata Leeàce BUI V-VIII THU
1083 Cù rối đen Leea indica Leeace BUI I-VIII THU
1084 Cù rối nhăn Leea crispa Leeace BUI 47 THƯ
1085 Củ rối thorel Leea thorelii Leeace BUI 43 VIII THU
1086 Củ từ Dioscorea esculenta* D iosco COL I-VIII AND THƯ
1087 Cù từ nưđc Dioscorea pierrei Diosco . COL V-VII AND
1088 Củ từ poỉlane Dioscorea poilanei Diosco COL 30 DOC
1089 Cụ Thespesia populnea M alvac GON IX THƯ
1090 Cúc bách nhật Gomphrena globosa* A m a r a n COD I-VIII CAN THƯ
1091 Cúc bách nhật đất Gomphrena celosioides A m a r a n COD 40 51 THƯ
1092 Cúc biển Calotis anamitica A stera COD 9 IV-V THU
1093 Cức chân vịt Sphaeranthus africanus A stera COD I IV v n THƯ1094 Cức chân vịt ấn Sphaeranthiìs indica A stera COD 1-n V I38 THƯ1095 Cức chân vịt xênêgan Sphaeranthus senegalen-
sis A stera COD I I 31 THƯ1096 Cúc chân voi Elephantopus mollis A stera COD 1 16 17 VI THƯ1097 Cức chỉ thiên Elephantopus scaber A stera COD I-VIII THU1098 Cúc dùi trống Dichrocephala benthamii A stera COD MI THƯ AND1099 Cúc đắng Ixeris debilis A stera COD I-II THƯ1100 Cúc đồng tiền dại Gerbera piloselloides A stera COD MI VI THƯ1101 Cũc gai Silybum marianum A stera COD I 13 18 THƯ1102 Cúc hoa trăng Chrysanthemum morifo-
lium A stera COD II-III VII CAN THƯ1103 Cức hoa vàng Chrysanthemum indicum A stera COD Mil VII CAN THƯ1104 Cức hoa xoắn Inula cappa A stera COD I-II VI THƯ1105 Cúc lá cà Vernonia solanifolia A stera COD 1-m THU1106 Cức leo M ikania cordata A stera COD I-III VI-VII THU1107 Cúc liên chi dại Parthenium hysteropho-
rus A sterà COD I-III THƯ1108 Cức lục lăng Laggera alata A stera ' COD í 39 VI THƯ1109 Cức mốc Crossostephium artemi-
sioides* A sterA COD I-VIII THƯ CẢN
Mãsố Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạng
sông Phân bố Côngdụng
1110 Cúc mộc Xanthophyllum excel- sum POLYGA GOT 47 49 LGO DOC
1111 Cúc móng ngựa Petasites japonicus A stera COD 1 13 THU
1112 Cúc nút áo Spilanthes paniculata A stera COD I-VIII THU
1113 Cúc nút áo giả Blainvillea acmella A stera COD II THU
1114 Cúc nứt áo tím Spilanthes oleracea A stera COD VI VIII THU
1115 Cúc tần Pluehea indica A stera COD I-VIII CAN THU
1116 Cúc tu Aster ageratoides A stera COD MI THU
1117 Cui biển Heritiera littoralis Stercư GOT IX LGO THU
1118 Cui lá tim Heritiera cordata Stercư GON V -
1119 Cui lá tò Heritiera macrophylla Stercư GON III-V VII TAN
1120 Cui mùa thu Heritiera augustata Stercư GOT 1 25 26 V LGO
1121 Cùm rìa M alpighia coccigera M alpig BUI 18 31 37 48¡ CAN
1122 Cùm rụm Carmona m icrophylla B oragi BUI 18 IV-VII CAN THU
1123 Cuông Aralia foliolosa A ralia BUI 137 43 THU
1124 Cuồng lá nhám Aralia dasyphylla A ralia GNB 5 13 41 43 THU
1125 Cuồng thomson Aralia thomsonii Aralia BUI Mil VI THU
1126 Cuống bẹ Torricellia angulata var.intermedia Onagra GOT 13 16 AGS THU
1127 Cuống vàng Gonocaryum maclurei ICACIN GOT IV VI LGO CTD
1128 Cuống vàng Gonocaryum lobbianum ICACIN GOT 17 26 V47 LGO AND1129 Cử cuống dài Fagus longipetiolata Fagace QOL 13 15 LGO AND
1130 C ừa Ficus sumatrana var.subsumatrana M orace GOL 30 41 43 LGO THU
1131 C ựa gà Paramignya armata var.andamanica R ưtace DLG 32 37 THƯ ANQ
1132 C ườm cườm M urdannia bracteata COMMEL COL 31 32 33 THU AND1133 C ườm đò Itoa orientalis Flacou GON II 26 THU1134 C ườm rụng Ehretia acuminata B oragi GOT 18 48 LGO CAN1135 C ứ t chuột lông mềm Brucea mollis SlMARO BUI I VI THU1136 cưt lợn Ageratum conyzoides A stera COD I-VIII THU1137 cưt ngựa balansa Archidenđron balansae M im osa GON Mil LGO1138 C ứ t ngựa chevalier Archidendron chevalieri M im osa GON I-V LGO1139 cưt ngựa robinson Archidendron robinsonii M im osa GON I-VI LGO
Mãsô'
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bố Công
dụng
1140 cưt quạ Gymnopetalum cochin- chinense CUCƯRB COL 1-vm THƯ AND
1141 Cửu ly linh Senecio scandens A stera COL I-IV THU
1142 Cửu nhan độc hoạt Aralia cordata A ralia BUI I-II THƯ
1143 Da bò Prunus zippeliana Rosace GOT 13 25 43 LGO
1144 Da gà cao Actephila exelsa Euphor BUI 1-niv THƯ
1145 Da gà phan rang Actephila anthelmintica Euphor BUI 38 THƯ
1146 Dà Ceriops decandra Rhizop GNB vra TAN
1147 Dà vôi Ceriops tagal Rhizop GON V vra TAN LGO
1148 Dạ cẩm Hedyotis capitellata Rubiac COL I-VI THU
1149 D ạ hợp nha trang M agnolia decandollii M agnol GOT 37 LGO CAN
1150 Dạ lý hương Cestrum noctumum* Solana BTR 1-vra CAN THU
1151 D ạ nâu Chaetocarpus castano- carpus Euphor GOL 1-vra LGO
1152 Dái ngựa Swietenia macrophylla* M eliac GOL 18 48 LGO CAN
1153 Dải nhò Microtoena insuavis Lamiac COD i-n25 THU
1154 Dan cambốt Apodytes cambodiana ICACIN GOT I m-vi LGO
1155 Dành dành Gardenia augusta Ru biac GON I-VI CAN THƯ
1156 Dành dành bấc bộ Gardenia tonkinensis Rubiac GON 16 17 23 CAN TAN
1157 Dành dành lá hẹp Gardenia stenophylla Rubiac GNB 11 THƯ
1158 Dành dành thơm Gardenia lucida* Rubiac BUI 1-vra CAN
1159 Dành dành vồ đỏ Dioecrescis crythroclada Rubiac GON 33 V I46 LGO TAN
1160 Dáp Photinia prunifolia Rosace GOT IIV-VI LGO
1161 Dâm bụt kép H ibiscus syriacus* M alvac BUI 1-n CAN THU
1162 Dần toòng Gynostemma pentaphyl- lum CUCURB COL 116 31 41 THU
1163 Dâu Morus alba* M orace GOT 1-vm SOI THƯ
1164 Dâu dây Am pélopsis heterophylla VlTACE GLT 1-vm THU
1165 Dâu dây cuống ngăn Am pélopsis brevipedun- culata VlTACE COL 9 18 THƯ
1166 Dâu dây nhật Am pélopsis japónica VlTACE COL VI THƯ
1167 Dâu đen Morus nigra* M orace GOT I-VIII ANQ THƯ
1168 Dâu núi Duchesnea indica Rosace COL I-IV AÑQ THƯ
1169 Dâu tây dại Fragaria nilgerrensis Rosace COL I-II ANQ
MSSỐ
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bô' Công
dụng
1170 Dầu baud Dipterocarpus baudii D ipter GOL V-VII LGO CNH
1171 Dầu choòng Delavaya toxocarpa Sapind GNB I LGO CTD
1172 Dầu con quay Dipterocarpus turbinatus DlPTER GOL IV-VII LGO CNH
1173 Dầu đắng Lindera myrrha Laurac GNB 31 43 THƯ CTD
1174 Dầu đồng Dipterocarpus tubercula- tus D ipter GOL V-VII LGO CNH
1175 Dầu đọt tím Dipterocarpus grandifloras D ipter GOL V-VI LGO CNH
1176 Dầu giun Chenopodium ambrosi- oides Chenop COD I-VIII THU DOC
1177 Dầu hasselt • Dipterocarpus hasseltii D ipter GOL 31 42 43 LGO
1178 Dầu lông Dipterocarpus intricatus D ipter GOL V-VIII LGO CNH
1179 Dầu mè Jatropha curcas* Euphor BƯI I-VIII THU CTD
1180 Dầu mè lá lông Jatropha gossypiifolia* Euphor BƯI I-IV VII-VIII THU CAN
1181 Dầu mít Dipterocarpus costatus D ipter GOL V-VIII LGO CNH1182 Dầu rái Dipterocarpus alatus D ipter GOL V-VI VIII LGO CAN1183 Dầu song nàng Dipterocarpus dyeri D ipter GOL V-VIII LGO CNH1184 Dầu trà beng Dipterocarpus obtusifo-
lius D ipter GOL V-VIII LGO AND1185 Dấu dầu Schleichera oleosa Sapind GOL 18 VI-VIII LGO ANQ1186 Dấu dầu chẻ ba Tetradium trichotomum Rutace GNB IV VI THU1187 Dấu dầu háo ẩm Euodia oreophylla Rutace GON VI-VII THU1188 Dấu dầu lá hẹp Euodia callophylla Rutace GOT V-VI LGO1189 Dấu dầu lá tần bì Tetradium fraxinifolium R utace BƯI II-III THU1190 Dây bá Scindapsus officinalis Aracea COL 38 48 52 THƯ1191 Dây bánh nem Bowringia callicarpa Fabace GLT IIII-IV VI THU1192 Dây báo rừng Tetrastigma tubercula
tum VlTACE DLG 30 37 VII 55 THU1193 Dây bọ nẹt Cnesmosa javanica Euphor COL II VI VIII THU1194 Dây bông báo Thunbergia grandiflora A canth COL II-IV THU CAN1195 Dây cám Sarcolobus globosus A sclep COL VIIIX DOC THU1196 Dây càng cua Cryptolepis buchnanii A sclep DLG III VII 52 THU1197 Dây càng cua lá hẹp Cryptolepis sinensis A sclep DLG 47 49 THU1198 Dây châu đảo Pericampylus glaucus M enisp COL I-IV VI-VII THƯ1199 Dây chìa vôi Cissus repens VlTACE BTR I III THU AND
Mãsố Ten Vi§t Nam Ten khoa hoc Hp Dạng
sông Phän bo Côngdụng
1200 Dây chiều Tetracera scandens D illen dlg i-vm THU
1201 Dầy chiều Tetracera indica D illen dlg vn 52 THU
1202 Dây chùm bao Passiflora caerulea Passif COL 33 48 THƯ CAN
1203 Dây cồ tay Dendrotrophe frutescens Santal CPS 6 43 THU
1204 Dây dang Aganonerion polymor- phum Apocyn COL IV-VIII AND THU
1205 Dây đau xưong Tinospora sinensis Menisp COL 9 m THU
1206 Dây đòn kè cắp Gouania leptostachya Rhamna COL i-vra THU
1207 Dây đông cầu Anamitra cocculus Menisp DLG 27 32 43 44 THU SOI
1208 Dây giun Quisqualis indica Combre DLG I-VI THU CAN
1209 Dây giun hoa nhò Quisqualis confería Com bre DLG vni THU CAN
1210 Dây giun pierre Quisqualis indica var. u Sn tpdcfy^c / p t & í ỹ c t y q s ỉ / t p c b q < ịèí Pierrei
*Qịo£i\&1211 Dây gối ấn độ Celastrus hindsii
Com bre
Celast
DLG
BTR
vi-vn
im 31 41
CAN
THU
1212 Dây gối chồi Celastrus gemnatus Celast BTR 13 41 THU CTD
1213 Dây gối tròn Celastrus orbiculatus Celast BUI 13 THU
1214 Dây hài son Harrisonia perforata Apocyn BƯI n v-vi THU
1215 Dây hàm liên M arsdenia tenacissima A sclep COL 52 THU SOI
1216 Dây hèm Hemsleya chinensis Cucurb COL 17 18 THU
1217 Dây hòang thanh Cocculus sarmentosus M enisp COL I 31 43 48 THU
1218 Dây hồ đằng Cissampelos pareira M enisp COL v vn THU AND
1219 Dây húc Reissantia indica Celastr GON 5 27 vi-vn THU
1220 Dây huỳnh Allamanda cathartica* Apocyn GLT i-vm THU CAN
1221 Dây huỳnh lá hẹp Allamanda neriifolia* Apocyn BTR IV 57 THU CAN
1222 Dây hương Erythropalum scandens Erythp BTR I-VI AND THU
1223 Dây không lá Sarcostemma acidum A sclep COL 9 25 V THU
1224 Dây ký ninh Tinospora crispa M enisp DLG 137 47 THU
1225 Dây ìưc Phyla nodiflora Verben COL i-vm THU
1226 Dây mật Derris elliptica Fabace DLG i in vn -vn i DOC
1227 Dây mề gà Limacia scandens M enisp GLT 25 30 VI-VII ANQ
1228 Dây mối Stephania hemandiifolia M enisp COL 13 III V-VII THU
1229 Dây nôi Cissus adnata V itace DLG 13 IV VI-VII THU
1230 Dây phục linh Adenia parviflora P assif DLG VII55 THU DOC
1231 Dây pọp Zehneria indica Cucurb COL I-VIII THU ANQ
MSSỐ
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bố Công
dụng
1232 Dây pọp bìa Zehneria marginata CUCƯRB COL 18 43 47 AND
1233 Dây pọp nhò Zehneria maysorensis CUCURB COL I-VIII AND
1234 Dây quai bị Tetrastigma strumarium VlTACE DGL 9 III V 41 THƯ
1235 Dây săng máu Celastrus paniculatus Celast BTR 47 VII THU
1236 Dây sâm Cyclea barbata M enisp COL 37 VII THU
1237 Dây sống rắn Acacia pennata M im osa DLG I-VII THU
1238 Dây thần thông Tinospora cordifolia M enisp DLG 25 VIII THU
1239 Dây toàn Solanum lyratum Solana BUI I-IV THU
1240 Dây vàng hoan Coptosapelta flavescens Rưbiac DLG IV-VIII THU
1241 Dây vằng trăng Clematis granulata Ranunc GLT IIII-VI THU
1242 Dè anh Castanopsis piriformis Fagace GOL VI-VII LGO
1243 Dè bán cầu Lithocarpus hemisphae- ricus Fagace GOL I-IV LGO TAN
1244 Dè bấc giang Lithocarpus bacgiangen-sis Fagace GOL I 30 37 43 LGO TAN
1245 Dẻ bến trạm Lithocarpus bentramerí-sis Fagace GOT 30 42 LGO
1246 Dè biến hướng Lithocarpus campylole- pes Fagace GOL V LGO
1247 Dè bột Lithocarpus farinulentus F agace GOL 31 47 55 LGO
1248 Dè cambốt Lithocarpus cambodien- sis F agace GOL 31 47 55 LGO
1249 Dè chùm to Lithocarpus megastachyus Fagace GOL 43 LGO
1250 Dè cọng mành Lithocarpus stenopus Fagace GOL 38 LGO
1251 Dè đấu cụt Lithocarpus cerebrinus Fagace GOL IIV LGO
1252 Dè đấu đều Castanopsis symmetricu-pulata F agace GOL 25 IV LGO
1253 Dè đấu đứng Lithocarpus finetii Fagace GOL IIV LOO TAN1254 Dè đò Lithocarpus ducampii Fagace GOL I LGO1255 Dẻ gai Castanopsis indica Fagace GOL 1 17 IV VI LGO AND1256 Dè gai cành mập Castanopsis pachyrachis Fagace GOT 13 LGO1257 Dè gai chợ bờ Castanopsis choboensis Fagace GOT 16 IV LGO1258 Dè gai lá dày Castanopsis crassifolia Fagace GOL 13 LGO1259 Dè gai nhím Castanopsis echidnocar-
pa Fagace GOL ĨV-VI LGO1260 Dè gai phú thọ Castanopsis phuthoensis F agace GOT 10 LGO
Mãsố Tên V iệt Nam Tên khoa học Họ Dạng
sống Phân bố Côngdụng
1261 Đẻ gân dày Lithocarpus forđianus Fagace GOT I LGO AND
1262 Dè giáp Castanopsis armata Fagage GOL Ĩ-VIII LGO
1263 Dè hạnh nhân Lithocarpus amygdali- folius Fagacẹ GOL ĨV-V LGO
1264 Dè kết Lithocarpus coalitus Fagace GOL 37 LGO
1265 Dẻ kon tum Lithocarpus kontumen-sis Fagace GOL 40 LGO
1266 Dè lá to Lithocarpus gigantophy- llus Fạgace GOT 9 31 37 LGO
1267 Dè lá tre Quercus bambusifolia Fagace GOT ĩ IV LGO
1268 Dè lỗ Lithocarpus fenestratus Fagace GOL 13 16 V-VI LGO AND
1269 Dè núi đinh Lithocarpus dinhensis Fagace GON 30 43 49 LGO AND
1270 Dẻ núi tượng Lithocarpus elephantum Pagace GON vn LGO
1271 Dẻ quả vát Lithocarpus truncatus Fagace GOL 13 16 VI LGO
1272 Dẻ quang Quercus chrysocalyx Fagace GOT I LGO
1273 Dẻ quảng nam Lithocarpus quangnam- ensis Fagace GOL 32 33 LGO
1274 Dè se Lithocarpus harmandii Fagace GOL V-VII LGO TAN1275 Dè thanh Lithocarpus elegans Fagace GON 13 V-VII LGO AND1276 Dè the Lithocarpus magneinii Fagace GOT I-IV VI LGO TAN1277 Dè thomson Lithocarpus thomsonii Fagace GOL 32 33 LGO1278 Dẻ thúng Lithocarpus calathiíòr-
mis Fagace * GON n LGO1279 Dè trăng Lithocarpus probosci-
deus Fagace GON 32 LGO1280 Dẻ 'trắng Lithocarpus dealbatus Fagace GON 38 43 LGO AND1281 Dẻ trung bộ Lithocarpus annamensis Fagace GOL 5 31 43 47 LGO TAN1282 Dẻ trùng khánh Castanea mollissima Fagace GOL I-II LGO AND1283 Dè trường sơn Lithocarpus annamito-
rum Fagace GOT V I44 LGO1284 Dẻ tu mơ rông Lithocarpus toumorang-
ensis Fagàce GOT 40 LGO1285 Dẻ yên thê Castanopsis boisii Fagace GOT 5 7 LGO AND1286 Dẹ lạc đông Potameia lotungensis Laurac GOT 11 LGO CTD1287 Dẹ trung hoa ' Potameia chinensis Laưrac GOT 31 LGO1288 Dền cơm Amaranthus lividus A m a r a n COD 17-18 IIIV AND THƯ
M3so Tên Việt Nam
------------------ a*£--------------
Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bố Công
dụng
1289 Dền đuôi chồn Amaranthus caudatus Am aran COD I v n THU AGS
1290 Dền leo Deeringia amaranthoides Am aran COL I-IV 38 47 AND THƯ
1291 Dêu cảnh Altemanthera bettzicki- ana Am aran COD I-VIII CAN THƯ
1292 Diễn Lawsonia inermis* Lythra BUI I-VIII CAN TAN
1293 Diễn bắc cạn Sinocalamus bacthaien- sis POACEA TRE 4 XAY AND
1294 Diễn sang Sinocalamus sang POACEA TRE 4 XAY AND
1295 Diễn trứng Dendrocalamus latiflo- rus POACEA TRE 149 57 XAY AND
1296 Diép cá Houttuynia cordata Saưrưr COD I-VIII AND THU
1297 Diếp cá suối Gymnotheca chinensis Saưrur COD QI-II 25 THU AGS
1298 Diếp đăng lá nhỏ Ixeris gracilis A stera COD II 40 THU
1299 Diếp đắng nhiều hoa Ixeris polycephala A stera COD I-III VI THU
1300 Diệp hạ châu thanh lịch Phyllanthus elegans EUPHOR BƯI 37 55 THU AND
1301 Diẹp long lá to Pereskia grandifolia* C actac BTR 48 CAN AND
1302 Diệp long nhọn Pereskia aculeata* C actac BTR 48 CAN
1303 Do mõ Trichosanthes villosa CưCURB COL II-IIIVI-VII AND
1304 Dó Rhamnoneuron balansae Thymel GNB I-V SOI THU1305 Dó đất Balanophora indica B alano CKS I V-VI VIII THU
1306 Dó mười nhị Linostoma decandrum Thymel GLT V-VIII DOC
1307 Dó tim Helicteres viscida Stercư GNB I-TV VI-VIII SOI THU
1308 Dó tròn Helicteres isora Stercư GNB I-II IV-VIII SOI THU
1309 Dọc Garcinia multiflora Clusia GOT I 17 AND THU
1310 Dong dại Donax cannaeformis M arant COD I-VIII THU SOI1311 Dong đồng nai Phrynium thorelii M arant COD 47 SOI1312 Dong gân lông Phrynium pubinerve M arant COD IV-V SOI1313 Dong gói bánh Phrynium placentarium M arant COD I-VIII SOI THU1314 Dong nếp Phrynium dispermum M arant COD V SOI1315 Dong riềng Canna edulis* Cannac COD I-VIII AND1316 Dóng xanh Justicia ventricosa A canth BUI I-IV 46 THU1317 Dót lá to Ehretia macrophylla Boragi GOT I-IV LGO1318 Dời dơi Fissistigma polyanthoi-
des Annona BTR MI VI THU1319 Dờn Cyclosorus parasiticus A splen COL I-VIII THU
Mãsố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsông Phân bố Công
dụng
1320 Du Ưlmus lancifolia ƯLMACE GOL I-III LGO
1321 Đu mộc Cassine glauca Celast GOT 23 47 LGO
1322 Du sam Keteleeria evelyniana PlNACE GOL IIIV VI LGO
1323 Dủ dè trâu Melodorum fruticosum A nnona BTR 31 V-VII THU ANQ
1324 Dục dạc Gomphia serrata OCHNAC GON IV-VII LGO THƯ
1325 Dui Michelia masticata M agnol GOT 30 LGO
1326 Dùi đục poilane Hiptage poilanei M alpig GOT 38 LGO
1327 Dùi trống phương nam Eriocaulon australe Erioca COD 43 THƯ
1328 Dùi trống sáu cạnh Eriocaulon sexangulare Erioca COD 9 m-iv THU
1329 Dung có ranh Symplocos macrophylla ssp. sulcata Symplo GOL 13 VI LGO
1330 Dung đen Symplocos poilanei Symplo GOT 9 m 30 V LGO THU
1331 Dung giấy Symplocos laurina var.acuminata Symplo GOT I m-v 49 LGO TAN
1332 Dung lá chiếc Symplocos barringtonii- folia Symplo GOT vn LGO
1333 Dung lá mòng Symplocos anómala Symplo GOT 9 IV-VI LGO
1334 Dung lá táo Symplocos paniculata Sym plo BUI 1 13 25 31 THƯ
1335 Dung lá thon Symplocos lancifolia Symplo GOT im 32 LGO THU
1336 Dung lá trà Symplocos laurina Symplo GON I m-vn THU LGO
1337 Dung láng Symplocos lucida Symplo GOT 9 m-vi 52 LGO
1338 Dung lụa Symplocos sumuntia Symplo GON I-VII LGO THU
1339 Dung nam bộ Symplocos cochinchi- nensis Symplo GOL I m-vi LGO TAN
1340 Dung quà to Symplocos megalocarpa Symplo GOT 43 LGO1341 Dung thòng Symplocos péndula var.
hirtistylis Symplo GOT 5 VI 37 LGO1342 Dung xám Symplocos glauca Symplo GOT IIV VI CTD THƯ1343 Dùng nhà Lingnania chungii POACEA TRE 1-n XAY AND1344 Duyên mộc poilane Carpinus poilanei Betưla GOT VI LGO1345 Dự davidson Photinia davidsoniae Rosace GON 127 THU1346 Dự lá nhọn Photinia beauverdiana Rosace BƯI 13 THƯ1347 Dưa gai Cynanchum corymbo-
sum Asclep DLG 13 25 THU1348 Dưa gang tây Passiflora quadrangularis Passif COL 18 VI 48 THU AND
58
Mfisố
Tên Vỉệt Nam Tên khoa học Ho Dạngsống Phân bố Công
dụng
1349 D ưa hấu Citrullus lanatus* CUCURB COL I-VIII ANQ THƯ
1350 D ưa núi Trichosanthes cucume-rina CUCURB COL VII-VIII THƯ
1351 D ừa cạn Catharanthus roseus A pocyn COD I-VIII THƯ CAN
1352 D ừa nườc Nypa fruticans A récac BƯI VII-VIII DTC THƯ
1353 D ứa Ananas comosus* Brom el COD I-VIII ANQ SOI
1354 D ứa bấc bộ Pandanus tonkinensis Pandan BƯI 17 IV-V 42 SOI THƯ
1355 D ứa chót chẻ Pandanus bipollicaris Pandan BƯI 31 CAN
1356 D ứa dạng nĩa Pandanus furicatus Pandan BƯI 48 CAN
1357 D ứa gỗ Pandanus tectorius Pandan BUI IX THƯ DTC
1358 D ứa kaida Pandanus kaida Pandan BƯI III48 DTC XAY
1359 D ứa mập Pandanus òdoratissimus Pandan BƯI 9 III-VIII THƯ AND
1360 D ứa nhiêm Pandanus capusii Pandan BƯI VII THU
1361 D ứa nứi Panđanus humulis Pandan BƯI III-V VII THƯ DTC
1362 D ứa nưốc Pandanus fibrosus Pandan BUI V AND
1363 D ứa thơm Pandanus amaryllifolius Pandan BƯĨ 48 CTD
1364 D ực dè bạc Caryopteris incana Yerben COD 19 THU1365 D ực nang nhuộm Pterocymbium tinctorium
var. javanicum Stercu GOL V-VII LGO1366 Dương đồng Cleyera japónica Theace GNB 31 VI-VIII -1367 D ương kỳ thảo Achillea millefolia A stera COD I-IIIV THƯ1368 D ương xỉ đực Dryopteris filix-mas A splen COD I-VIII THƯ
1369 Dương xỉ gỗ Cyathea contamỉnans Cyatme GON I-IIIV-V CAN THƯ1370 Dirang x’i go cuóng gai Cyathea latebrosa Cyathe GON VI CAN1371 Đ ưong xỉ gỗ gai nhỏ Cyathea spinulosa Cyathe GON IV-V CAN THU1372 Đ ương xỉ gỗ hòn bà Cyathea sallettii Cyathe GON 37 CAN1373 D ương xỉ gỗ lá nhẵn Cyathea glabra Cyathe GON VI CAN1374 D irong xi go lóng dáy Cyathea gigantea Cyathe GON IIV 43 CAN1375 DiroTig xi go nhó Cyathea podophylla Cyathe GON I-VIII CAN1376 Diro’ng xi tai chupt Pyrrosis laneeolata POLYPO CPS I-IIIV VI THƯl i l i Dương xỉ gỗ thân ngấn Cyathea metteniana Cyathe GON 2 CAN1378 Dưcỷng Broussonettia papyrifera M orace GON I-VIII THU AGS1379 D ướng leo Broussonettia kazinoki M orace BTR I-IV THƯ SOI
Mãs ố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bc> Công
dụng
0921 Cóc Spondias cytherea* A nacar GOT VI-VIII ANQ LGO
0922 Cóc chuột Lannea coromandelica A nacar GOT V-VI LGO TAN
0923 Cóc đá Garuga pierrei Bưrser GOL V-VI LGO
0924 Cóc đỏ Lumnitzera littorea COMBRE GON V VII THƯ AND
0925 Cóc kèn Deưis trifoliata Fabace DLG IIII-IV VII THƯ DOC
0926 Cóc kèn balansa Derris balansae Fabace GON I THU
0927 Cóc kèn chùy dài Aganope thyrsiflora Fabace GLT VII DOC
0928 Cóc kèn lá nhỏ Derris dalbergioides Fabace GON VI LGO
0929 Cóc kèn leo Derris scandens Fabace DGL VIII THU DOC
0930 Cóc kèn lông sét Derris ferruginea Fabace BTR VIII DOC
0931 Cóc kèn nhiều lá Derris polyphylla Fabace GON VI-VII LGO
0932 Cóc mẩn Centipeda mínima A stera COD IIII-IV THƯ
0933 Cóc mẩn Hedyotis corymbosa R ubiac COD I-VIII THU
0934 Cóc mằn Polycarpon indicum Caryop COD IIII-VIII THU
0935 Cóc rừng Spondias pinnata Anacar GON II IV VI-VII LGO ANỌ
0936 Cóc vàng Lumnitzera racemosa COMBRE GON III-IV VIII LGO TAN
0937 Cọc rào Cleistanthus petelotii Euphor GOT 5 16 LGO
0938 Cọc rào lông mềm Cleistanthus tomentosa Euphor GON 46 55 LGOTHƯ
0939 Cọc rào nhọn Cleistanthus sumatranus Euphor GOT MI IV-VIII LGO
0940 Cói lá dứa bông to Mapania macrocephala Cypera COD 1 16 III27 CAN CTD
0941 Cói lá dứa trần Mapania nudispica Cypera COD I AGS
0942 Cói rừng balansa Thoracostachyum balan- sae CYPEkA COD 13 17 DTC
0943 Cói rừng banca Thoracostachyum banca- num C ypera COD 125 DTC
0944 Cối rừng bấc bộ Thoracostachyum tonkin- ense Cypera COD I DTC
0945 Cói sờn cong Schoenus falcatus Cypera COD III41 AGS >
0946 Cói sớn to Schoenus calostachyus Cypera COD I 37 AGS
0947 Cói sốn úc \ Schoẹnus maschalinus Cypera COD 13 43 AGS
0948 Cói túi ấn Carex indica Cypera COD 127 AGS
0949 Cói túi ba vì Carex bavicola Cypera COD I 17 CAN
0950 Cói túi bạc Carex cruciata Cypera COD IV CTD
0951 Cối túi balansa Carex balansae Cypera COD 5 m AGS
MẫS ố
Tên Việt Nam Tên khoa học Ho Dạngsống Phân bô' Công
dụng
1380 Đa bà Ficus curtipes M orace GOL MU V-VII AND LGO
1381 Đa bắp bè Ficus nervosa M orace GOL I-V VII LGO AGS
1382 Đa búp đỏ Ficus elastica M orace GOL III VI-VII LGO THU
1383 Đa hương biến dạng Polyosma mutabilis Escall GON 155 THU
1384 Đa lá cồng Ficus subcordata M orace GOL I-III LGO CAN
1385 Đa lá lệch Ficus tinctoria M orace GOT 1-vm THƯ AND
1386 Đa lông Ficus drupacea M orace GOT n-iv vn 55 LGO CAN
1387 Đa quà vàng Ficus hirta var. brevipila M orace GOT IIV V LGO AND
1388 Đa quà xanh Ficus vasculosa M orace GOL 1-n IV LGO CAN
1389 Đa tân Dendrobium dantaniense Orchid CPS 43 CAN
1390 Đa tía Ficus altissima M orace GOL I m-vn LGO THƯ
1391 Đa tử Pleiospermium annam- ense Rutace BƯI V THU
1392 Đài loan tương tư Acacia confusa* M im osa GON 1-vm LGO
1393 Đái bò Archidendron eberhardtii M im osa GOT IIII-IV LGO
1394 Đái bò Archidendron turgidum M im osa GOT I-IV 40 LGO
1395 Đại Plumería rubra* A pocyn GON i-vm CAN THƯ
1396 Đại bao đò Sunipia andersonii Orchid CPS 43 CAN
1397 Đại bi Blumea balsamifera A stera COD 1-vm THƯ
1398 Đại cán ba màu Macrosolen tricolor Lorant BPS 9 m V THU
1399 Đại cán nam bộ Macrosolen cochinchin- ensis Lorant BPS I-IV VI-VII THƯ
1400 Đại cán robinson Macrosolen robinsonii Lorant BPS 30 THƯ
1401 Đại giác Dendrobium longicornu Orchid CPS 11 13 43 THƯ CAN
1402 Đại hái Hodgsonia macrocarpa Cucurb COL I-VII THƯ AND
1403 Đại kế Cirsium japonicum A stera COD MI THƯ
1404 Đại lá tù Plumería obtusa* A pocyn GON 18 48 CAN
1405 Đại phong tử Hydnocarpus anthelmin- thica Flacou GOT 18 V-VII THU LGO
1406 Đạm trúc diẹp Lophatherum gracile . Poacea COD I-V THƯ
1407 Đàn hương Santalum album SANTAL GON IV 32 LGO THƯ
1408 Đàng sâm Codonopsis javanica Ca m pan COL Ì-II 25 IV THƯ ANQ
1409 Đào Prunus pérsica Rosace GON I-IV ANQ CAN
1410 Đào bánh xe Rhaphiolepis indica R osace GON IIV-VII ANQ THƯ
MôSO
Tên Viêt Nam Tên khoa hoc Ho Dang son g Phân bô' Công
dyng
1411 Dào khi Actinidia coriacea Actini COL 13 THU
1412 Dào khi dông du ong Actinidia callosa var.indochinensis Actini DGL 13 ANQ
1413 Dào khi là rông Actinidia Jatifolia A ctini BTR V f ANQ
1414 Dào Ion hpt Anacardium occidentale* A nacar GON V-VII AND CNH
1415 Dào tien Crescentia cujete B ignon GON 18 V-VII THU AND
1416 Dào tien cành Crescentia alata* B ignon GON 57 CAN THU
1417 D^t phirtfc M illingtonia hortensis B ignon GOT 39 VI 48 52 THU CAN
1418 Day suôi Pouzolzia sanguínea U rtica BTR MV 43 THU AND
1419 Däng tiêu Çampsis radicans* B ignon DGL 18 48 CAN THU
1420 Däng nha ba là Isodon ternifolius Lamiac COD I-ll 25 THU
1421 Däng nha soc Isodon lophanthoides Lamiac COD 115 VI THU
1422 Dâng Rhizophora stylosa R hizop GON IX LGO TAN
1423 Dau lân Couroupita surinamensis Lecyth GOT 43 47 CAN LGO
1424 Dau rùa Gymnosporia marcanii Celast BUI V THU
1425 Dâu bâp Abelmoschus esculen- tus* M alvac COD I-VIII AND THU
1426 Dau biéc Clitoria tem atea Fabace COL IIII-V VII CAN THU
1427 D^u biéc nguyêt que Clitoria hanceana var.laureola Fabace BUI VII-VIII THU
1428 Dâu bien Canavalia maritima F abace COL I III-V VII AGS
1429 Dâu cành dm Christia vespertilionis Fabace COD III-VIII CAN THU
1430 Dâu dao Canavalia cathartica Fabace COL IIII V-VIII DOC1431 Dau kháu luö*i M yristica iners M yrist GOT 49 LGO1432 Dâu mât tôm Kummerowia striata Fabace COD I-II VI AGS THU1433 D£u mèo M ucuna pruriens var.
utilis Fabace COL I-VIII AND AGS1434 Dau mèo ltfn M ucuna gigantea Fabace COL 43 vu THU DOC1435 Dâu mèo long bac M ucuna pruriens Fabace COL I-VII THU DOC1436 Dau mô leo Rhynchosia volubilis F abace COL I-IV THU1437 Dâu mô nhô Rhynchosia minima F abace COL 38 39 THU DOC1438 Dâu triêu Cajanus cajan* Fabace BUI I-VIII THU AGS1439 Dau trièu leo Cajanus volubilis Fabace BTR I-III V-VII AND1440 Den là hep Cleidiocarpon cavaleriei E uphor GOT i-ii 26 LGO CTD1441 Den là rông Cleidiocarpon laurinum E uphor GOT 14 LGO CTD
Mãsố
Tên Việt Nam Tên khoa hoc Họ Dạngsông Phân bố Công
dụng
1442 Đẻn lông Vitex canescèns Verben GON V-VII 53 LGOTHƯ
1443 Đẹn cành cong Vitex holrungii Versen GON 49 LGO
1444 Đẹn vàng chanh Vitex limonifolia V erben GON 1 LGO
1445 Đề Ficus religiosa M orace GOL IIII-IV CAN THƯ
1446 Địa liền Kaempferia galanga ZlNGIB COD I-VIII THƯ
1447 Đ ịa liền lá hẹp Kaempferia angustifolia ZlNGIB COD 48 THƯ
1448 Địa phu Kochia scoparia* Chenop COD 43 CAN THƯ
1449 Địa qua Ficus tikoua MORACE BTR 13 THƯ
1450 Điên điền Sesbania sesban F abace BUI v-vm AND
1451 Điên điền gai Sesbania bispinosa Fabace BƯI 143 VII THU AND
1452 Điên điền phao Sesbania paludosa Fabace BƯĨ m-v VIII AND
1453 Điên điền sợi Sesbania cannabina Fabace BƯI m 48 55 AGSTHƯ
1454 Điều nhuộm Bixa orellana* B ixace GON I-II VI TAN THU
1455 Điếu lan Chlorophytum laxum L iliac COD 9 25 V THƯ
1456 Điều lan Dendrobium delacourii Orchid CPS 30 VI-VII CAN
1457 Đinh M arkhamia stipulata B ignon GOL I-VII LGO THƯ
1458 Đinh cánh Pauldopia ghorta B ignon GON II 26 CAN
1459 Đinh hùng lá to Gomphostemma lepto- don Lamiac COD 5 16 III-IV THƯ
1460 Đinh hùng lông tơ Gomphostemma crinitum Lamiac COD 5 THƯ CTD
1461 Đinh hùng răng nhỏ Gomphostemmá micro- don Lamiac BƯI II THƯ
1462 Đinh lá tuyến Fernandoa adenophylla B ignon GOL 30 39 52 LGO THU
1463 Đinh lăng bụi Polyscias fruticosa* A ralia BƯI I-VIII THU CAN
1464 Đinh lăng lá to Polyscias filicifolia* Aralia BUI I-VIII CAN THƯ
1465 Đinh lăng lá tròn Polyscias balfouriana* Aralia BƯI I-VIII CAN
1466 Đinh lăng trổ Polyscias guilfoylei* Aralia BƯI IIII CAN
1467 Đinh quả nhăn Fernandoa collignonii B ignon GOL 16 LGO1468 Đinh thối Fernandoa brilletii B ignon GOL 16 18 LGO1469 Đinh vàng Fernandoa bracteata B ignon GOL II LGO
1470 Đinh vàng quà khía Fernandoa serrata B ignon GOL 16 37 39 LGO
1471 ĐỈnh đầu Acrocephalus indicus Lamiac COD IIII-VIII THƯ
1472 Đỏ giam Paradina hirsuta Rubiac GOT 31 VII LGO
1473 Đỏ ngọn Cratoxylum pruniflorum H ypera GON I-VIII LGO AND
Mã$ố
Tên Việt Nam Tên khoa hoc Họ Dạngsong
Phân bố Côngdụng
1474 Đoản kiếm finlayson Cymbidium finlaysoni-;
anum Orchid CPS 17 30 V CAN
1475 Đ oàn kiếm hoa điểm Cymbidium hookeria-num Orchid CPS 43 CAN
1476 Đoan móng Brachycorythis galean-dra O rchid COD 43 CAN
1477 Đoạn thiệt nắp Schismatoglottis calyp-trata A racea COD 36 VI AND
1478 Đom đóm Alchomea rugosa Euphor BUI I-VIII THU
1479 Đom đóm lá đoạn Alchom ea tiliaefolia E uphor GNB I-IIIV THU
1480 Đom đóm quả nhẵn Alchomea trewioides Euphor BUI I-VIII THU
1481 Đỏm lồm Bridelia retusa Euphor GOT IIIV-VII THU
1482 Đòm lông Bridelia monoica Euphor GON MI IV-VII THU AND
1483 Đỗ nhược Pollia hasskarlii COMMEL COD III-V THU1484 Đỗ nhược nhật bản Pollia japónica COMMEL COD MI VII THU
1485 Đỗ quyên cành vảy Rhododendron sororium Eric AC GON 13 CAN1486 Đỗ quyên cao Rhododendron excelsum Ericac GON V CAN1487 Đỗ quyên cây Rhododendron arboreum
ssp. delavayi Ericac GON IV CAN1488 Đỗ quyên cây lông nâu Rhododendron arboreum
ssp. cinnamomeum Ericac GON 1 13 IV CAN1489 Đỗ quyên đá Rhododendron saxico-
lum E ricac GON IIIV 32 CAN1490 Đỗ quyên gân chìm Rhododendron maddenii
ssp. crassum Ericac GON I 13 CAN1491 Đỗ quyên giọt móc Rhododendron irroratum
ssp. kontumense Ericac GNB VI CAN1492 Đỗ quyên hài nam Rhododendron hainan-
ense Ericac GON IIV CAN1493 Đỗ quyên hoa đò Rhododendron simsii Ericac GON 13 IV 40 CAN1494 Đỗ quyên hoa đỏ gạch Rhododendron trium-
phans Ericac GON 37 CAN1495 Đỗ quyên hoa nhiều Rhododendron cavaleriei Ericac GON 11 CAN1496 Đỗ quyên lá lồm Rhododendron emargina-
tum Ericac GON I 13 CAN1497 Đỗ quyên lá mũi nhọn Rhododendron mucrona-
tum E ricac GON 18 43 CAN
MSSO
Tên Viet Nam Ten khoa hoc Ho Dangsong Phân bo Công
dung
1498 Do quyên lá nhon Rhododendron moulmai-nense Ericac GOT i iv 40 CAN LGO
1499 Do quyên lá to Rhododendron sino-fal-coneri Ericac GON I 13 CAN
1500 Do quyên lang bian Rhododendron fleuryi Ericac GON 13 37 VI CAN
1501 Do quyên lào Rhododendron klossii Ericac GON 13 CAN
1502 Do quyên ly Rhododendron lyi Ericac GON I V-VI CAN
1503 Do quyên môc lan Rhododendron nuttalii Ericac GON I 13 CAN
1504 Do quyên nghê an Rhododendron veitchia-num Ericac GON IV CAN
1505 Do quyên nha trang Rhododendron nhatrang-ense Ericac GON V CAN
1506 Do quyên ô quy hô Rhododendron tanastylumvar. pennivenium Ericac BUI 13 CAN
1507 Do quyên phù dung Rhododendron westlandii Ericac BUI 27 CAN
1508 Do quyên räng nhô Rhododendron crenula-tum Ericac BUI I 13 CAN
1509 Do quyên chevalier Rhododendron chevalieri ERICAC BPS 37 43 47 CAN
1510 Do quyên sung him u Rhododendron latou-cheae Ericac BUI 27 CAN
1511 Do quyên trung bô Rhododendron annam-ense Ericac BUI 31 40 CAN
1512 Do quyên van cam Rhododendron fortunei Ericac GON 31 CAN
1513 Do quyên xinh Rhododendron diaprepes Ericac GON II CAN
1514 Do trong tía Euonymus chinensis Celast GON 25 31 42 V THU
1515 Doi mû M itrephora calcarea Annona GOL MI 25 42 LGO
1516 Dông quy M alva verticillata M alvac COD II THU AND1517 Dong móng Ventilago cristata Rhamna COL 6 38 46 52 THU SOI1518 Dong tien Caesalpinia hymeno-
carpa Caesal BTR VII-VIII THU1519 D on châu cháu Aralia armata A ralia BUI I-VI THU1520 D on dô Excoecaria cochinchin-
ensis Euphor BUI I-VIII THU1521 D on dô Ixora coccínea Rubiac BUI I-VII THU CAN1522 D on dô gong Cyathula prostrata A maran COL V I49 THU1523 D on hoa cong Ixora diversifolia Rubiac BUI I-VIII CAN
Mäsố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bố Công
dụng
1524 Đơn hồng Ixora nigricans RỦBIAC BUI V-VII GAN THƯ
1525 Đơn kim Bidens pilosa A stera COD I‘VIII THƯ
1526 Đơn kim ba thùy Biđens tripartita A stera COD I-II THƯ
1527 Đơn kim năm lá Bidens bipinnata A stera COD MI 43 THƯ
1528 Đơn lào Ixora laotica Rubiac BUI 47 THƯ
1529 Đ ơn nem M aesa perlarius MYRSIN BUI IIII-IV THU AND
1530 Đ ơn nem ấn độ M aesa indica MYRSIN BUI I-IVVI THƯ AND
1531 Đơn nem hồng M aesa ramentacea MYRSIN BTJI I-VI THƯ
1532 Đơn nem lá to M aesa balansae MYRSÍN BUI IIII-IV 41 THƯ AND
1533 Đơn nem núi Maesa montana MYRSIN BUI I-II VI 49 AND THƯ
1534 Đơn nem lá nhỏ Maesa parvifolia MYRSIN BUI III VI AND
1535 Đơn thơm Ixora finlaysoniana Rubiac BUI I-VIII CAN
1536 Đơn trâm M aesa subdentata MYRSIN BUI 1 17 V-VI THƯ
1537 Đ ơn tướng quân Chasallia curviflora R ubiac GON I-VIII THU GAN
1538 Đu đù gai cuống dài Trevesia longipedicellata A ralia GON I-II VI THU
1539 Đu đù rừng Trevesia palmata A ralia GON I-II VI THƯ
1540 Đua đũa đông dương Rehderoclendron indochi- nense Styrac GOT 13 LGO
1541 Đua đũa quà to Rehderodendron macro- carpum Styrac GON 13 40 LGO
1542. Đua đũa quý châu Rehderodendron kwei- chowense Styrac GOT 13 LGO
1543 Đùa M agnolia annamensis var. affinis M agnol GOL 43 LGO CAN
1544 Đùi gà Decaschistia parviflora M alvac COD VIII AND THƯ
1545 Đum ba hoa Rubus trianthus R osace BTR VI THU
1546 Đum đảo molucca Rubus moluccanus Rosage BTR 55 . ANQ THƯ
1547 :Đum lá đay Rubtis corchorifolia R osage BTR 1 13 ANQ THƯ
1548 Đum lá lê Rubus pyrifolius R osage BTR 25 43 ANQ THƯ
1549 Đum lật ngược Rubus reflexus Rosage BTR 5 ANQ
1550 Đùng đình Caryota mitis Arecac CAƯ I m-v VII CAN XAY
1551 Đùng đình bông đơn Caryota monostachya Arecac CAU IIV AND THU1552 Đùng đình bụi Caryota sympetala Arecac CAU 25 V41 AND XAY1553 Đitng Heliciópsis lobata Protea GOL I-IV LGO THƯ1554 Đuôi cáo thơm Aerides retusa Orchid CPS I-III CAN
MãSỐ
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bô' Công !
dụng
1555 Đ uôi chồn Ưraria crinita Fabace BUI I-VIII TOUCAN
1556 Đuôi chồn chân thò ưraria lagopodiudes Fabace COD I-VIII THU
1557 Đuôi chồn hoe Uraria rufescens Fabace BUI I III VI-VII THU
1558 Đ uôi chồn lá hình tim ưraria cordiíòlia Fabace BUI 31 43 DOC
1559 Đ uôi chồn màu ưraria picta Fa bace BUI I-VII THU
1560 Đ uôi chồn nam bộ ưraria cochinchinensis Fabace BUI 1 38 49 THU
1561 Đ uôi chuột Stachytarpheta jamai- censis V erben COD I-VIII THU
1562 Đuôi công đò Plumbago indica Plum ba COD I-IV VII THU CAN
1563 Đ uôi công trăng Plumbago zeylanica Plum ba COD III-IV VIII THU CAN
1564 Đ uôi rìgựa Rhoiptelea chiliantha Rhoipt GOT 2 13 LGO TAN
1565 Đuôi phượng Pholidota imbricata Orchid CPS V-VII CAN
1566 Đuôi phượng Rhaphidophora decursiva A racea COL I-IIIV THU
1567 Đ ưng Rhizophora mucronata Rhizop GOT IX LGO TAN
1568 Đ ưng bắc bộ Scleria tonkinensis Cypera COD 9 III-V VII DTC
1569 Đ ưng carphi Scleria carphiformis Cypera^ COD VII AGS
1570 Đ ưng đất Scleria terrestris Cypera COD I III-VII 55 DCT
1571 Đ ưng giẹp Scleria oblata Cypera COD I III 32 VII AGS
1572 Đ ưng hai hoa Scleria biflora Cypera COD I III 25 37 DTC SOI
1573 Đ ưng hạt đá Scleria lithosperma Cypera COD 37 49 55 DTC SOI
1574 Đ ưng hoa tán Scleria corymbosa Cypera COD I-II DTC
1575 Đ ưng láng Scleria levis Cypera COD 13 DTC SOI
1576 Đ ưng lông Scleria ciliaris Cypera COD I 25 V-VIII AGS
1577 Đ ưng mảnh Scleria pergracilis Cypera COD 13 THU
1578 Đ ưng nhỏ Scleria exigna Cypera COD 43 DTC
1579 Đ ưng tím Scleria purpurascens Cypera COD I 16 17 VII DTC
1580 Đ ưng tổ ong Scleria scrobiculata Cypera COD 25 47 DTC
1581 Đ ưng vân Solería rugosa Cypera COD I 18 DTC
1582 Đ ưng vân mạng Scleria parvula Cypera COD VII AGS
1583 Đ ưng xây lan Scleria neesii Cypera COD I 18 V-VIII AGS
1584 Đ ưng xim co Scleria caricina Cypera COD 9 III V-VII AGS
1585 Đ ư ớc Rhizophora apiculata R hizop GOT V VIII LGO TAN
1586 É cuống ngấn Hyptis brevipes Lam iac COD 31 35 50 THU
Mãsố
Tên Việt Nam Tên khoa hoc Họ Dạngsống Phân bố Công
dụng
1587 É hình thoi Hyptis rhomboidea L amiac COD 48 VIII CTD THU
1588 É sạ Basilicum polystachyon Lamiac COD IIIIV VII THƯ
1589 É thơm Hyptis stiavêolens L amiac COD 9 IV-VIII CTD THƯ
1590 Gai Boehmeria nivea ƯRTICA BUI I-III THƯ AGS
1591 Gai bôm Scolopia buxifolia Flacou GON 37 49 THƯ
1592 Gai dầu Cannabis sativa* Cannab COD I-II SOI DOC
1593 Gai diẹp ô rô Scolophyllum ilicifolium SCROPH COD 31 THU
1594 Gai nang kerr Sloanea kerrii Elaeoc GOL 37 VI LGO
1595 Gai nang lông dày Sloanea tomentosa Elaeoc GOT 5 13 LGO
1596 Gai nang trung quốc Sloanea sinensis Elaeoc GOL 13 IV-VI LGO
1597 Gai suối Boehmeria tonkinensis ƯRTICA COD I-III 30 47 AND ,
1598 Gai tàu Caesalpinia nhatrangen- sis Caesal DLG 37 CAN
1599 Gai trăng Walsura elata M eliac GOL 43 47 LGO 41600 Gáo đỏ Neonauclea purpurea Rubiac GOL IV-V LGO1601 jGáo không cuống Neonauclea sessilifolia R ubiac GOL 25 IV-VIII LGO THƯ1602 Gáo trắng Neolamarckia cadamba Rubiac GOL I-IIIV-VII LGO THU1603 Gáo tròn Adina cordifolia R ubiac GOT I-VIII LGO THƯ1604 Gáo vàng Adina pilulifra Rubïac GOT I-IV LGO THƯ1605 jGạo Bombax malabarica* B ombac GOL I-VIII LGO CAN1606 Gạo hoa hồng Bombax thorelii B ombac GOT 43 47 SOI CAN1607 Gạo rừng Bombax ceiba Bombac GOT II VII-VIII LGO1608 Gạo sấm Scleropyrum wallijchi-
anum Santal GNB 16 25 IV-VII THƯ LGO1609 Gạt nai Xanthophyllum glaucum POLYGAL GON 31 VI-VII THƯ DOC1610 Găm bông lờn Gnetum macrostachyum G netac DLG VI-VIII AND1611 Găm bông nhò Gnetum leptostachyum Gnetac DLG 16 IV 33 AND1612 Gắm dẹp Gnetum formosum Gnetac DLG IIII-IV AND1613 Găm lá nhỏ Gnetum parvifolium Gnetac DLG 1 16 V AND1614 Găm lá nhọn Gnetum cuspidatum Gnetac DLG 11 V AND1615 Gấm lá rộng Gnetum latifolium Gnetac DLG I-II VII-VIII AND1616 Găm nui Gnetum montanum G netac DLG IV VII55 THƯ AND1617 Găng bọc Canthium horridum Rubiac GON I-V THƯ AND
Mãsố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bố Công
dụng
1618 Găng cao Rothmannia eucodon R ubiac GOL 37 47 LGO
1619 Găng hai hột Canthium dicoccum Rưbiac BUI 32 37 55 THU
1620 Găng nam bộ Aidia cochinchinensis Rubiac GOT VI-VII LGO THƯ
1621 Găng néo M anilkara hexandra s APOTA GOT V VII-VIII LGO THƯ
1622 Găng nhung Randia dasycarpa Rưbiac GON V-VII LGO THƯ
1623 Găng nưcỷc Randia uliginosa Rubiac GON 47 THƯ DOC
1624 Găng sai hoa Aidia pycnantha Rưbĩac GON I-IV LGO
1625 Găng tây Pithecellobium dulce* M im osa GON 1-vni LGO THƯ
1626 Găng trâu Randia spinosa Rưbiac GON 1-vm THƯ DOC
1627 Găng trương Randia túrgida Rưbiac GON V-VII THƯ
1628 Gấc M omordica cochinchin-ensis* CUCURB COL 1-vra AND THƯ
1629 Gân cốt thảo hạt to Ajuga macrosperma Lamiac COD ĩ-ra THƯ
1630 Gân cốt thảo hoa tím Ajuga nipponensis . Lamiac COD IIII THU
1631 Ghè Glochidion obliquum Eưphor GON I vn-vm THU
1632 Ghi phân đốt Viscum articulatum VlSCAC BPS 125 V-VII THƯ
1633 Ghi trăng Viscum album var.meridianum VlSCAC BPS 13 THU
1634 Gia lông W alsura villosa M eliac GON V I49 THƯ LGO
1635 Giá Excoecaria agallocha Euphor GNB IX THU TAN
1636 Giá co Elatostema rupestra ƯRTICA COD I 16 25 THU
1637 Giả bồ đông dương Pseudụvaria indochin- ensis A nnona GOT 16 25 LGO
1638 Già đỗ trọng Cleghornia malaccensis A pocyn DLG VI 47 THƯ
1639 Giác đế vân nam Goniothalamus yunnan- ensis Annona GON 13 15-17 LGO
1640' Giài thùy sa pa Anoectochilus chapaen- sis Orchid COD 13 CAN
1641 Giải thùy tím Anoectochilus elwesii O rchid COD 11 CAN
1642 Giải thùy vàng Anoectochilus lanceola- tus Orchid COD 13 17 CAN
1643 Giam M itragyna diversifolia Rưbiac GOL VI-VII LGO
1644 Giam đẹp M itragyna speciosa R ubiac GOL 39 V II52 LGO THƯ
1645 Giam lá tròn M itragyna rotundifolia R ubiac GOL 40 LGO
1646 Giang Ampelocalamus patellaris Poacea TRE 1 13 25 IV DTC
Mãsố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bô' Công
dụng
1647 Giang bàn quy Polygonum perfoliatum POLYGO COL IIII-IV VII THU
1648 Giang đặc M elocalamus compacti- florus POACEA TRE I-VII DTC
1649 Giang núi lưỡng tính Ternstroemia japónica form. hermaphrodita Theace GON IV-V LGO
1650 Giáng hương Pterocarpus macrocar- pus Fabace GOL 18 IV-VII LGO TAN
1651 Giáng hương ấn Pterocarpus indicus FabACE GOL 10 31 48 55; LGOTHU
1652 Giáng xuân đò Aerides rubescens Orchid CPS 43 CAN
1653 Giáng xuân hồng Aerides rosea O rchid CPS I VII CAN
1654 Giao linh Zollingeria dongnaiensis Sapind GOL VII LGO
1655 Giâu gia đất Baccaurea ramiflora E uphor GON I-VIII ANQ AND
1656 Giâu gia lông Baccaurea harmandii Euphor GON VI ANQ AND
1657 Giâu gia trung bộ Baccaurea annamensis Euphor GON IV ANQ AND
1658 Giâu gia xoan Allospondias lakonensis A nacar GOT I-VIII CAN ANQ
1659 Giền đò Xylopia vielana A nnona GOT I-IIIV-VII THƯ LGỒ
1660 Giền trăng Xylopia pierrei A nnona GOT 41 49 55 LGO
1661 Gièng giềng Butea monosperma Fabace GON V-VII THƯ CAN
1662 Gio Strychnos cathayensis Logani DLG I THƯANQ
1663 Giom băc bộ M elodinus tonkinensis A pocyn DLG I-III ANQ
1664 Giom hoa nhò M elodinus m inutiflora A pocyn DLG 32 ANQ
1665 Giom lá sim M elodinus myrtifolius A pocyn DLG 30 32 37 ANQ
1666 Giom nam bộ M elodinus cochinchin- ensis APpCYN DLG 32 ANQ
1667 Giom thuôn M elodinus oblongus A pocyn DLG 12 43 ANQ1668 Giom tơ M elođinus erianthus A pocyn DLG 16 17 III ANQ1669 Giom toum er M elodinus toumeri Apocyn DLG I-III 40 ANQ CNH1670 Giom trung bộ M elodinus annamensis Apocyn DLG III VI ANQ1671 Giồi ăn quà M ichelia hypolampra M agnol GOL 13 IV LGO1672 Giổi chevalier M anglietia chevalieri M agnol GOT II-IIIV-VI LGO1673 Giổi đá M anglietia insignis M agnol GOL II LGO1674 Giổi ford M anglietia fordiana M agnol GOT 1 13 IV LGO THU1675 Giồi lá láng M ichelia foveolata M agnol GOL I 13 IV 32 LGO1676 Giồi lông M ichelia balansae M agnol GOT IIII-IV LGO AND
Mãsố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bố Công
dụng
1677 Giồi lụa Tsoongiodendron odo- rum Magnol GOL I 25 IV LGO CAN
1678 Giổi nhiều hoa Michelia floribunda Magnol GOT 13 43 LGO
1679 Giồi nhung Paramichelia braianensis Magnol GOL VI LGO THƯ
1680 Giổi xanh Michelia međiocris Magnol GOL 13 17 IV VI LGO THƯ
1681 Giồi xương Paramichelia baillonii Magnol GOL i-n IV VI LGO THƯ1682 Gò Pterocymbium dongnai-
ense Stercu GOL V vn LGO1683 Gò đê Godetia amoena Onagra COD 43 CAN1684 Gõ cà te Afzelia xylocarpa Caes AL GOL v-vn LGO THƯ1685 Gõ nườc ỉntsỉa bijuga Caes AL GOL vn-vm LGO THƯ1686 Goi Castanopsis chevalieri Fagace GOT 43 LGO1687 Gòn Ceiba pentandra* Bombac GOL 1-vm LGO SOI1688 Gòn hoa tráng Bombax albidum Bombac GOL VII LGO SOI1689 Gót Anisophyllea penniner-
vata Anisop GON 43 47 AND1690 Gồ an Gouania javanica Rhamna DLG IIV-VI THƯ1691 Gối hạc trăng Leea guineensis Leeace BƯI I IẸ-VII THƯ1692 Gội bạc Aglaia argentea Meliac GOT VI LGO1693 Gội bang Aglaia oligophylla Meliac GOT vn-vm ANQ LGO1694 Gội bốn cánh Aglaia lawii Meliac GOT 1-vra LGO1695 Gội dịu Aglaia edulis Meliac GOT IV VI47 LGO1696 Gội đò Aglaia dasyclada Meliac GOL 1-niv LGO1697 Gội gác Aphanamixis polysta-
chya Meliac GOT 1-vra LGO CAN1698 Gội hang Aglaia silvestris Meliac GOT VI LGO AND1699 Gội ít hột Dysoxylum alliaceum Meliac. GOT 30 47 LGO1700 Gội lông Aglaia tomentosa Meliac GON V-VI LGO1701 Gội mũm Aglaia cucullata Meliac GOT 155 LGO1702 Gội nếp Aglaia spectabilis Meliac GOL I-Vffl LGO1703 Gội nhót Aglaia elaeagnoidea Meliac GON 5 IV VI-VII LGO1704 Gội nụớc Aglaia korthalsii Meliac GOT 47 54 LGO1705 Gội nước hoa to Aphanamixis grandiflora Meliac GOL I m VI LGO THƯ1706 Gội quà to Aglaia macrocarpa Meliac GOL V-VI LGO1707 Gội xanh Aglaia perviridis Meliac GON MI LGO
Mãsố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsông Phân bồ' Công
dụng
1708 Gù hương Cinnamomum bàlansae Laưrac GOL IIII-IV LGO CTD
1709 Gụ Sindora tonkinensis cAESAL GOL IIV-V LGO TAN
1710 Gụ lao Sindora laotica CAES AL GOL 40 LGO
1711 Gụ mật Sindora siamensis C aesal GOL V-VII LGO THU
1712 Gùi da Guioa diplopetala Sapind GOT VI LGO
1713 Guồi kon tum W illughbeia kontum-ensis Apocyn DLG 41 43 THU AND
1714 Guồi nam bộ W illughbeia cochinchin-ensis A pocyn DLG VII THƯ CNH
1715 Guồi tây Passiflora laurifolia Passif COL 48 THƯ ANQ
1716 Guột Dicranopteris linearis Gleich COL I-VIII DTC AND
1717 Guột chạc hai Dicranopteris dichotoma Gleich COL MI V THU SOI
1718 Guột lá tai Dicranopteris splendida Gleich COL I VII CAN
1719 Gút táp Gustavia angusta Lecyth GOT 47 48 LGO CAN
1720 G ừa Ficus callosa M orace GOL I-VIII LGO AGS
1721 G ừng Zingiber officinale ZlNGIB COD I-VIII THU AND
1722 G ừng đen Distichochlamys citrea ZlNGIB COD 31 THU
1723 G ừng đỏ Zingiber rubens ZlNGIB COD 13 CAN THU1724 G ừng gió Zingiber zerumbet ZlNGIB COD MI THU
1725 G ừng lúa Zingiber gramineum ZlNGIB COD 40 47 52 THU
1726 G ừng tía Zingiber purpureum ZlNGIB COD 5 17 25 VII THU AND
1727 Hà biện đầu bò Habenaria limprichtii Orchid COD 13 43 CAN
1728 Hà biện hai lá Habenaria poilanei Orchid COD 38 CAN
1729 Hà biện hoa tò Habenaria lindleyana Orchid COD 49 CAN
1730 Hà biện hoa trăng Habenaria myriotricha Orchid COD 47 CAN
1731 Hà biên lá thài lài Habenaria commelini-folia Orchid COD 37 43 47 CAN
1732 Hà biện môi cong Habenarỉa luciđa Orchid COD 38 49 CAN1733 Hà biên môi đỏ Habenaria rhodocheila Orchid COD III-VIII THU CAN1734 Hà biên môi to Habenaria dentata Orchid COD I-IJI VI-VII THƯ CAN1735 Hà biên môi xè Habenaria medioflexa Orchid COD 40 47 49 CAN
1736 Hà nụ Ixonanthes reticulata Ix o n a n GOT I-VII LGO
1737 Hà nụ lá răng Ixonanthes curíeata IXONAN GOT 37 VII LGO
msố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bố Công
dụng
1738 Hà thù ô đò Fallopia multiflora POLYGO COL I-III THU
1739 Hà thủ ô trắng Streptocaulon griffithii A sclep COL I-VI THU
1740 Hạ khô thào Prunella vulgaris Lamiac COD 1 18 40 THƯ
1741 Hạ si rừng Hypolytrum nemorum Cypera COD I-IIVI-VII DTC
1742 Hạ trâm Hypoxis aurea Hypoxi COD 13 IV-VI THƯ
1743 Hạc đính ấn độ Phaius mishmensis Orchid COD 10 13 25 43ì CAN
1744 Hạc đính bấc bộ Phaius mishmensis var.tonkinensis Orchid COD 2 CAN
1745 ÌHạc đính trắng Thunia alba Orchid CPS 143 47 THU CAN
1746 Hạc đính vàng Phaius flavus Orchid COD 43 CAN
1747 Hạc vĩ Dendrobium aphyllum Orchid CPS 37 43 VII THU CAN
1748 Hài đò Paphiopedilum delenati Orchid COD 1-n VI CAN
1749 Hầi hà giang Paphiopeđilum malipo- ense Orchid COD 1 CAN
1750 Hài nhi cúc Kalimeris indica Astera COD I-II THU
1751 Hài tía Paphiopedilum purpura- tum Orchid COD 43 CArt
1752 Hải cúc W edelia biflora A stera COL IX THƯ AND
1753 Hài cức chụm Launaea acaulis A stera COD II THƯ
1754 Hài đường Camellia amplexicaulis Theace GNB IIII-IV VI CAN
1755 Hải đường nguyêĩỊ thuỷ Camellia piquetiana Theace GNB IV VI-VII CAN
1756 Hải mộc Trichilia connaroides M eliac GON I-VIII LGO
1757 Hải thông Clerodendrum mandari- norum Verben BƯI I 13 THU
1758 Hàm ếch Saururus chinensis Saurur COD > IV THƯ
1759 Hàm huốt Orthosiphon thymiflorus Lamiac BƯI I-II 25 27 43 THƯ
1760 Hàm xì Flemingia macrophylla Fabace BUI I-VIII TAN
1761 Han tía Laportea violacea ƯRTICA COD I 25-26 THƯ DOC
1762 Han voi Dendrocnide urentissima ƯRTICA BƯI I-V DOC THƯ
1763 Hàn tàu đèn A lphitonia philippinen-sis Rhamna GOT 140 LGO
1764 Hàn the ba hoa Desmodium triflorum Fabace COL I-VIII THU AGS
1765 Hàng vân Hanguana malayana Hangua COD VII-VIII THƯ
1766 Hành dực Emmenopterys henryi Rubiac GOT 13 LGO
1767 Hảo lan bông dày Goodyera procera Orchid COD 1 13 30 VII THU
MãSỐ
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsông Phân bố Công
dụng
1768 Hào lan hoa trăng*
Goodyera schlechtenda- ỉiana Orchid COD 3 13 CAN THU
1769 Hắc sửu Meưemia heđeracea CONVOL COL I III V-VII THU AND
1770 Hèo Rhapis cochinchinensis A recac BUI IIIMV VII CAN THU
1771 Hèo Calamus pseudoscutella-rỉs A recac DGL I-IIIV DTC XAY
1772 Hèo cảnh Rhapis excelsa* A recac BUI 18 31 48 CAN THU
1773 Hèo nhò Calamus scutellaris A recac DGL IV DTC XAY
1774 Hèo sợi to Guihaia grossefibrosa A recac BUI I-H.27 CAN
1775 Hếp Scaevola taccada Gooden BUI IX THU
1776 Hoa bọt lá liễu Craibiodendron henryi var. bidoupense Ericac GON 41 43 LGO
1777 Hoa giấy Bougainvillea brasilien- sis* N yctag BTR I-VIII CAN
1778 Hoa giè cánh to Desmos pedunculosus A n n o n a BTR 33 47 THU
1779 Hoa giè lông đen Desmos cochinchinensis A n n o n a GLT IV VI-VII THU
1780 Hoa giẻ thơm Desmos chinensis A nn o n a GLT I-VIII THU
1781 Hoa hiên Hemerocallis fulva* Liliac COD I-VIII THU CAN
1782 Hoa khế Craibiodendron scleran- thum Eric AC GOL V-VI LGO
1783 Hoa mật Melissa axillaris Lamiac COD I VI THU
1784 Hoa móng rồng Artabotrys hexapetalus* A nn o n a BTR I-VIII CAN THU
1785 Hoa ông lão Clematis armandii Ran un c DLG 23 25 THU
1786 Hoa ống Siphocranion macran- thum Lam iac COD 13 THU
1787 , Hoa păng sê nhỏ Viola hortensis VlOLAC COD 43 CAN
1788 Hoa phấn Mirabilis jalapa* N yctag COD 18 31 48 CAN THU
1789 Hoa phước Fuchsia hybrida Onagra BUI 43 CAN
1790 Hoa râm bụt Hibiscus rosa-sinensis* M alvac BUI I-VIII CAN THU
1791 Hoa san hô Jatropha multifida* Euphor BUI I-II CAN
1792 Hoa sao bon Hoya bonii A sclep COL 23 25 CAN
1793 Hoa sao cầu Hoya globulosa A sclep COL 52 CAN
1794 Hoa sao lá to Hoya macrophylla A sclep CPS 43 48 CAN
1795 Hoa tai Asclepias curassavica A sclep COD 18 43 CAN THU
1796 Hoa thơm Osmanthus matsumura-nus OLEACE got I IV VI LGO
MSso
Tên Việt Nam Tên khoa hoc Họ Dạngsống Phân bố Công
dụng
1797 Hoa tiên Asarum glabrum Aristol COD 1 14 17 THƯ
1798 Hoa tím ĩá mác Viola betonicifolia VlOLAC COD I 17 43 THU
1799 Hoa tím lá tam giác Viola inconspicua VlOLAC COD II 43 THU AND
1800 Hoa tím thân trườn Viola diffusa VlOLAC COL 13 17 THU
1801 Hoa tím thơm Viola odorata* VlOLAC COD 18 43 48 CAN THU
1802 Hoa trứng gà M agnolia coco M agnol GNB 125 CAN THU
1803 Hoa tư chiếu bấc bộ Cornus hongkongensis var. tonkinensis Cornac GOT 1 II LGO ANQ
1804 Hoa tư chiếu lớn Cornus gigantea Cornac GON 13 LGO ANQ
1805 Hoa vũ cửu M onochoria korsakowii PONTED CTS I THU AGS
1806 Hoa xôn cuống dài Salvia scapiformis Lamiac COL 1 16 THU
1807 Hoa xôn dại Salvia plebeia Lamiac COD MV THU
1808 Hoà liệt Vallaris solanacea A pocyn DLG 43 VIII THU
1809 Hoá hương Platycarya strobilacea JUGLAN GOT I-III LGO TAN
1810 Hoà hoàng Dendrobium christya- num Orchid CPS 37 40 43 CAN
1811 Hoả hoàng hoa vàng Ascocentrum miniatum Orchid CPS IV-VII CAN
1812 Hoả hoàng lá cong Ascocentrum curvifo- lium Orchid CPS 47 49 CAN
1813 Hoả rô cong Phlogacanthus curviflo- rus Acanth BUI 16 25 THU
1814 Hoà rô phù Phlogacanthus turgidus A canth BUI V-VII THU
1815 Hoả rô sừng Phlogacanthus cornatus A canth BUI 49 THU
1816 Họa mi Àerides houlletiana Orchid CPS 43 46 CAN
1817 Hoàng cúc Senecio oldhamianus A stera COD I-II THU
1818 Hoàng dương lá lông Buxus pubifolia Buxace GON 30 LGO
1819 Hoàng dương nam bộ Buxus cochinchinensis B uxace GON 37 38 LGO
1820 Hoàng đàn Cupressus torulosa CUPRES GOL 143 LGO CTD
1821 Hoàng đàn già Dacrydium elatum PODOCA GOL I-II IV-VI LGO THU
1822 Hoàng đàn mốc Cupressus duclouxiana CUPRES GON VI CAN
1823 Hoàng đàn rù Cupressus funebris CUPRES GOL I LGO CAN1824 Hoàng đằng Fibraurea tinctoria M enisp DLG 43 47 THU1825 Hoàng đằng lá to Cyclea bicristata M ènisp DLG 39 43 THU
1826 Hoàng đầu Xyris indica X y r ida COD I VI THU1827 Hoàng đầu xẻ Blumea laciniata A stera COD 131 36 40 THU
Mãsố Tên Việt Nam Tên khoa hoc Họ Dạng
sông Phân bố Côngdụng
1828 Hoàng độc Dioscorea bulbifera Diosco COL I-V VII-VIII THU CAN
1829 Hoàng hạc Coelogyne lawrenceana Orchid CPS IV 39 43 CAN
1830 Hoàng hạc lớn Coelogyne speciosa Orchid CPS 43 CAN
1831 Hoàng hoa Solidago virgaurea A stera COD MI THU
1832 Hoàng lan Cymbidium iridioides Orchid CPS 43 CAN
1833 Hoàng lan lông mi Cymbidium lowianum Orchid CPS 13 43 CAN
1834 Hoàng lan nâu Cymbidium schroederi Orchid CPS 13 40 43 CAN
1835 Hoàng liên Coptis teeta Ra n un c COD 13 16 THƯ
1836 Hoàng liên chân gà Coptis quinquesecta Ranunc COD 13 THU
1837 Hoàng liên gai Berberis wallichiana B erber BUI 13 THƯ
1838 Hoàng liên ô rô Mahonia nepalensis B erber GON 12 13 LGO THU
1839 Hoàng liên trung quốc Coptis chinensis Ran un c COD 13 THƯ
1840 Hoàng linh bấc bộ Peltophorum dasyrrha- chis var. tonkinensis Caesal GOL IIV-VII LGO THU
1841 Hoàng linh nam Peltophorum dasyrrha- chis Caesal GOL 5 IV-VIII LGO THỨ
1842 Hoàng manh Malvastrum coromande- linum M alvac BƯI I-VIII THU
1843 Hoàng mộc Mahonia bealei B erber GON I LGO THƯ
1844 Hoàng mộc leo Zanthoxylum scandens Rutace BƯI I-IV VI THU
1845 Hoàng mộc nhiều gai Zanthoxylum myriacan- thum Rütace GON I-IIIVI-VII THƯ DOC
1846 Hoàng mộc phi Zanthoxylum evodiae- folium Rutace GON V-VI THU
1847 Hoàng mù Berberis julianea B erber BƯI I THƯ
1848 Hoàng nàn Strychnos ignatii Logani GOL 3 47 THƯ
1849 Hoàng nàn wallich Strychnos wallichiana Logani DLG I-IV THƯ1850 Hoàng nhạn Dendrobium pendulum , Orchid CKS 12 27 CAN1851 Hoàng nương lá chỉ Crépis rigrescens A stera COD IIVI THU1852 Hoàng thào da cam Dendrobium moschatum Orchid CPS 31 43 CAN1853 Hoàng thảo đùi gà Dendrobium nobile Orchid CPS I-VII THƯ CAN1854 Hoàng thảo hoa đò Dendrobium concinnum O rchid CPS 43 47 53 CAN1855 Hoàng thảo hoa xanh Dendrobium simondii Orchid CPS 46 CAN1856 Hoàng thào lá đỏ Dendrobium porphyro-
phyllum Orchid CPS 40 43 49 CAN
Mãsố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsôïig Phân bô' Công
dụng
1857 Hoàng thảo lá nhọn Dendrobium oxyphyllum Orchid CPS 33 CAN
1858 Hoàng thào môi đốm Dendrobium salaccense Orchid CPS IV 43 GAN
1859 Hoàng thào nhiều hoa Dendrobium polyanthum Orchid CPS 47 CAN
1860 Hoàng thảo tâm vàng Dendrobium nobile var.alboluteum O rchid CPS 41 CAN
1861 Hoàng thụy Adinandra millettii Theace GON 11 13« LGO
1862 Hoàng tiền Waltheria americana Stercu COD III-VI THƯ
1863 Hoàng tinh Polygonatum kingianum L iliac COD I-II THU
1864 Hoàng tinh hoa đốm Polygonatum punctatum Liliac COD I VI THƯ
1865 Hoàng tinh hoa trăng Disporopsis longifolia L iliac COD 1-m THƯ CAN
1866 Hoàng yến Coelogyne massangeana O rchid CPS 47 CAN
1867 Hoạt bì Harpullia arbórea Sapind GOT VI-VII LGO THƯ
1868 Hoạt đẹp Swertia pulchella Gentin COD VI THƯ
1869 Hoạt lá hẹp Swertia angustifolia Gentin COD VI THƯ
1870 Hoạt lan Dendrobium wattii O rchid CPS 43 CAN
1871 Hoắc hương hoa nhồ Pogostemon parviflorus L amiac COD 13 VI THƯ
1872 Hoắc hương lá lông Pogostemon glaber Lamiac COD 15 THƯ
1873 Hoắc hương núi Agastache rugosa Lamiac COD 6 II 27 THƯ AND
1874 Hoắc quang Wendlandia paniculata R ubiac GON I-IV TAN
1875 Hoắc quang nhuộm Wendlandia tinctoria R ubiac GON I-IV TAN THU
1876 Hòe Styphnolobium japónica F abace GON IIII-IV VI THƯ CAN
1877 Hóp Bambusa multiplex POACEA TRE I-VIII XAY DTC
1878 Hóp gai Bambusa agrestis POACEA THE IV-VIII XAY DTC
1879 Hóp nhò Bambusa tuldoides POACEA LUA I-IV XAY DTC
1880 Hóp rèm Schizostachyum gracile POAGEA LUA 55 XAY AND
1881 Hóp sào Bambusa textilis POACEÀ TRE 114 XAY THƯ
1882 Hóp vàng sọc Bambusa multiplex f.alphonso-karri POACEA TRE 18 48 CAN
1883 HỒ Cordia dichotoma BORAGI GOT IIV 50 LGO THƯ
1884 Hồ đào Juglans regia JUGLAN GOL 1 II LGO THƯ
1885 HỒ đào poilane Carya poilanei JUGLAN GON 12 LGO
1886 Hồ đằng bốn cạnh Cissus quadrangula VIT ACE COL 48 THƯ
1887 Hồ đăng java Cissus javana V itACE BTR 43 VII-VIII THƯ AND
1888 Hồ đằng lông sao Cissus astrotricha V it ACE DLG VI THƯ
Mã Tên Việt Nam Tên khoa hoc Họ Dạngsông Phân bố Công
số dụng
1889 Hồ đằng mũi giáo Cissus hastata V it ACE COL 49 THƯ
1890 Hồ đằng sáu cạnh Cissus hexangularis VlTACE BTR 18 IV-VII THƯ
1891 Hồ điẹp Phalaenopsis amabilis Orchid CPS 1 CAN
1892 Hồ hoa giả Centrostemma multiflo- rum
A sclep DLG III-IV VI THƯ
1893 HỒ liên lá nhò Holarrhena crassifolia A pocyn BUI VI-VII THƯ
1894 Hồ liên lá to Holarrhena antidysen-terica Apocyn GON I VIII THU
1895 Hồ mộc hai mũi Huodendron biàristatum Styrac GOT 11 13 LGO
1896 Hồ mộc tây tạng Huodendron tibeticum Styrac GOT 13 LGO
1897 Hổ nho martin Ampelocissus martinii V it ACE DLG 37 38 VII AND
1898 Hồ nho nhẹn Ampelocissus arachnoi-dea V itACE DLG V 49 55 AND THƯ
1899 Hồ trượng Reynoutria japonica POLYGO BƯI I-III THƯ
1900 Hồi Illicium verum ILLICI GOL I CTD THƯ
1901 Hồi đá vôi Illicium difengpi ILLICI GOT 3 5 25 THU
1902 Hồi đầu Tacca plantaginea Taccac COD IIV THƯ
1903 Hồi lớn Illicium majus Illici GOL 13 LGO
1904 Hông Paulownia fortunei SCROPH GOL I-II LGO THƯ
1905 Hông hoa hường Paulownia fargesii SCROPH GON 13 LGO
1906 Hồng anh Papaver rhoeas Papave COD 18 43 48 ÇAN THƯ
1907 Hồng (ăn quả) Diospyros kaki Ebenac GON I-VIII TAN ANQ
1908 Hồng bì Clausena lansium Ru tACE GON I-VIII ANQ THƯ1909 Hồng bì nhẵn Clausena laevis Rutace GON 12 17 25 THU1910
9Hồng bì rừng Clausena dunniana Rutace GON 11 III-V ANQ
1911 Hồng câu Dendrobium aduncum Orchid CPS 125 43 TKƯ CAN1912 Hồng đạm bấc bộ Adinandra bockiana var.
tonkinensis Theace BUI 11 13 SOI1913 Hồng đạm bảo lộc Adinandra poilanei Theace GOT VI LGO1914 Hồng đạm đà lạt Adinandra millettii var.
dalatensis Theace GON VI CAN1915 Hồng đạm đồng nai Adinandra dongnaiensis Theace GON VI-VII CAN ,1916 Hồng đạm đuôi Adinandra caudata Theace GON IIIV-V CAN1917 Hồng đạm hải nam Adinandra hainanensis Theace GON IIV VI LGO1918 Hồng đạm lá gân Adinandra phlebophylla Theace GON VI LGO
Mâso
Tên Viêt Nam Tên khoa hoc Ho Dangsong Phân bô' Công
dung
1919 Hông dam lâ nguyên Adinandra integerrima Thëace GON II V-VI LGO
1920 Hong dam lâ nhon Adinandra bockiana var.acutifolia Theace GON i AND SOI
1921 Hong dam lâ to Adinandra grandifolia Theace GON VI LGO
1922 Hong d^m lien Adinandra lienii Theace GON i LGO
1923 Hong dam long Adinandra glischroloma var. hirta Theace GON 13 LGO
1924 Hong dam quà nhô Adinandra microcarpa Theace GON V LGO
1925 Hong dam sapa Adinandra megaphylla Theace GON 13 LGO
1926 Hong dam tam dào Adinandra bockiana Theace GON 11 SOI
1927 Hông dam trung bô Adinandra annamensis Theace GON 9 13 30 LGO
1928 Hong hùng Kinostemon ornatum Lamiac COD 13 CAN
1929 Hong lan Cymbidium insigne Orchid COD 13 43 CAN
1930 Hong long nhung Diospyros philippinensis Ebenac GOT 48 ANQ
1931 Hong mai Gliricidia sepium Fabace GON v-vm CAN AND
1932 Hong quân Flacourtia rukam Flacou GON I-VI LCjO thu
1933 Hong tam Dendrobium virgineum Orchid CPS 31 vi CAN
1934 Hông trâu Capparis versicolor C appar COL I-V AND
1935 Hong tuyén Doritis pulcherrima Orchid CPS V 43 55 CAN
1936 Hông vi bôn lâ Pogostemon quadrifolius Lamiac COD II CTD
1937 Hong xiêm Manilkara zapota Sapota GON I-VIII ANQ THU
1938 Hpt Barringtonia fusicarpa Lecyth GOL 1 14 LGO CAN
1939 Hôt quÿt Polyalthia corticosa A nnona GOT 32 V I47 LGO
1940 Hu day Tréma orientalis U lm ace GON I-VII THU SOI1941 Hu day lâ hep Tréma angustifolia U lm ace GON I-IV LGO THU1942 Hu den Commersonia bartramia Stercu GON I-II IV-VII SOI
1943 Huân tird’c Colebrookea oppositifo- lia Lamiac COD 42 THU
1944 Huê Polianthes tuberosa LILIAC COD I-VII CAN CTD1945 Huê dà nhô Vanda pumila Orchid CPS 13 VI CAN1946 Hüp long Humulus lupulus C annab COL 5 15 43 SOI THU1947 Huyét du Cordyline fruticosa L iliac BUI I-VII CAN THU1948 Huyét du dô Cordyline fruticosa var.
tricolor L iliac bui I-VII CAN THU
Mãs ố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bố Công
dụng
1949 Huyết dụ lá to Cordyline fruticosa var.ti L iliac BUI I-VII GAN THƯ
1950 Huyét dụ nhò Cordyline fruticosa var.angusta L iliac BUI I-VII CAN THU
1951 Huyết dụ thẳng Cordyline stricta L iliac BUI I-VII CAN THƯ
1952 Huyết đằng Sargentodoxa cuneata Sargen DLG MI 25 THƯ
1953 Huyết giác Dracaena cambodiana L iliac GON II-V VIII CAN THƯ
1954 Huyết giác nam bộ Dracaena cochinchinen- sis L iliact GON I III-V THƯ CAN
1955 Huyết rồng Spatholobus harmandii Fabace GOL VI-VII THƯ
1956 Huyết rồng hoa nhò Spatholobus parviflorus Fabace GOL 143-52 THƯ
1957 Huyết rồng lào Spatholobus suberectus Fabace DLG MI VII THƯ
1958 Huyết tán Ardisia brevicaulis M yrsin BUI VI THƯ
1959 Huyệt khuynh Cyathocline purpurea A stera COD I-II THƯ
1960 Huỳnh bá Nauclea officinalis Rubiac GOL VII LGO THU
1961 Huỳnh đường Dysoxylum loureiri M eliac GOL 25 IV-VII LGO THỨ
1962 Huỳnh đường biên hòaDysoxylum hoaense M eliac GOL 47 LGO
1963 Huỳnh đường dài Dysoxylum gobarum M eliac GOT I-VIII LGO
1964 Huỳnh đường gân đỏ Dysoxylum rubrocosta- tum M eliac GON 47 52 LGO
1965 Huỳnh đường hồ đào Dysoxylum juglans M eliac GOT 17 25 30 43 LGO
1966 Huỳnh đường hoa thânDysoxylum cauliílorum M elĩac GOL 25 27 VI LGO
1967 Huỳnh đường nam bộ Dysoxylum cochinchin-ense M eliac GOT 31 VI-VII LGO
1968 Huỳnh đường poilane Dysoxylum poilanei M eliac GOT VI LGO
1969 Huỳnh nương Temstroemia pseudoverti cillata var. meridional!s Theace GOT V-VI CAN
1970 Huỳnh nương pê-nang Ternstroemia penangiana Theace GON VI-VIII LGO1971 Huỳnh nương quàng
đôngTemstroemia kwang-
tungensisTheace GON ? LGO
1972 Huỳnh nương răng nhò
Ternstroemia japonica var. đenticulata Theace GON VIII LGO
1973 Huỳnh nương sa pa Ternstroemia chapaensis Theace GOT 13 LGO1974 Huỳnh nương tây bấc Temstroemia gymnan-
thera Theace GON II CTD
1975 Huỳnh tinh rằn Calathea cf. closonii M arant COD VII CAN
Mãsố Ten Viét Nam Ten khoa hoc Họ Dạng
sông Phán bo Côngdụng
1976 Huỳnh Tarrietia javanica STERCƯ GOL IV-VI47 55 LGO
1977 H ương bài Dianella ensifolia L iliac COD I-VIII DOC CAN
1978 H ương bồ Typha orientalis T yphac COD 1 13 THƯ
1979 H ương duyên Dendrobium ellipso- phyllum Orchid CPS IV-VI CAN
1980 H ương viên núi Turpinia montana Staphy GON 1-vn LGO
1981 Hy thiêm Sigesbeckia orientalis A stera COD I-VIII THU
1982 ích mẫu Leonurus japonicus Lamiac COD IIII 43 48 THU
1983 Kè Livistona chinensis A recac GOT I-VIII XA Y CAN
1984 Kè bắc bộ Livistona tonkinensis Arecac GOL II CAN
1985 Ké đầu ngựa Xanthium inaequilaterum A stera COD I-VIII THƯ
1986 Ké hoa đào Urena lobata M alvac BƯI I-VIII THU SOI
1987 Ké hoa vàng Sida rhombifolia M alvac COD I-VIII THƯ SOI
1988 Ké hoa vàng lá tim Sida cordata M alvac COD 32 49 Tụu
1989 Ké khuyết Urena sinuata M alvac BUI 48 57 THU
1990 Ke lá hình thoi Triumfetta rhomboidea T iliac BUI I-VI THƯ
1991 Ké lông Triumfetta pilosa T iliac BƯI MI V-VI THU
1992 Ké lông bạc Triumfetta pseudocana T iliac BƯI IIV-V VII THƯ
1993 Kẹn Aesculus assamica HlPPOC GOL I-IV VII LGO THƯ
1994 Keo biển Acacia oraría M im osa GOT VII-VIII LGO
1995 Keo cát Acacia caesia M im osa BTR 16 III TAN THU
1996 Keo dẹp Acacia concinna M im osa BTR I III-IV VI AND THƯ
1997 Keo giậu Leucaena leucocephala M im osa GON I-VIII AND THƯ1998 Keo harmand Acacia harmandiana M im osa GOT 33 V I47 LGO1999 Keo lá tràm Acacia auriculiformis M im osa GOT I-VIII LGO CAN2000 Keo nhiều đầu Acacia pluricapitata M im osa GLT VII THU2001 Keo ta Acacia farnesiana* M im osa GON I-VIII CAN THƯ2002 Keo tai tượng Acacia mangium M im osa GOL I-VIII LGO CAN2003 Keo trắng Acacia leucophloea M im osa GON 38 LGO TAN2004 Keo tuyết to Acacia megaladena M im osa BTR IIV-VII TAN DOC2005 Kê Setaria italica POACEA COD I-VIII AND THU2006 Kê Panicum miliaceum POACEA COD I-VI AND
80
Mãs ố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsông Phân b ố Công
dụng
2007 Kê huyết đằng Callerya reticulata f"abầce GOL IIV THU
2008 Kê huyết đằng quả thătM illettia đielsiana Fabace GOL 125 THU
2009 Kê náp Hibiscus cannabinus* M alvac COD MI IV SOI THU
2010 Kế Geum aleppicum Rosace COD 1 13 THƯ
2011 Kha thụ động chê Castanopsis dongcho- ensis Fagace GOL 30 43 LGO AND
2012 Kha thụ gai mảnh Castanopsis tenuispinula Fagace GOT 16 LGO
2013 Kha thụ harmand Castanopsis harmandii Fagace GOL VI LGO
2014 Kha thụ mang gai Castanopsis echinophora Fagace GOL VI LGO
2015 Kha thụ nha trang Castanopsis nhatrangensisFAGACE GOL V LGO
2016 Kha thụ quàng trị Castanopsis quangtrien- sis Fagace GOT 30 LGO
2017 Khai khẩn tiễn Tupistra, wattii L iliac COD III THƯ
2018 Kháo nghi xương M achilus ichangensis L aurac GOT IV LGO
2019 Kháo nhậm M achilus odoratissima Laurac GOT IIIV VII LGO
2020 Kháo xanh Cinnadenia paniculata L aurac GOL IIII-IV LGO CAN,
2021 Khảo quân Neocinnamomum cau- đatum L aurac GON IIV LGO
2022 Khảu kếp Ventilago leiocarpa R hamna COL 6 17 30 THƯ
2023 k h â u tai Illigera dunniana Hernan DLG I m V-VII THƯ
2024 Kheo Colubrina asiatica R hamna BTR IV THƯ
2025 Khế Averrhoa carrambola* OXALID GOT I-VIII . ANQ THƯ
2026 K hế tầu Averrhoa bilimbi* OXALID GON V-VIII THƯ ANQ
2027 Khỉ pọi Senna timoriensis Caesal GON IIIV LGO AND
2028 Khoai chuột Dioscorea oryzetorum D ioseo COL V AND
2029 Khoai mọi Dioscorea kratica D ioseo COL V VII AND
2030 Khoai nưốc Colocasia esculenta A racea COD I-VII AGS2031 Khoai sáp Alocasia m acroưhizos Aracea COD III 47 THU AND2032 Khoai thơm Steudnera henry ana A racea COD I 16 III CAN2033 Khoanh châu Sageretia theezans Rhamna BTR I IV-V AND THƯ2034 Khố áo hoa trần Thlađiantha nudiflora CUCURB COL 13 THƯ2035 Khố áo hooker Thlađiantha hookeri CUCURB COL 17 THƯ2036 Khố áo lá tim Thlađiantha cordifolia CueuRB COL II-III THU2037 Khố áo xiêm Thlađiantha siamensis CUCURB COL II THU
Mãsố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bố Công
dụng
2038 Khổ diêp Picrasma javanica SlMARO GOT IV VI THƯ
2039 Khổ sâm Croton tonkinensis EưPHOR BUI I-VII THU
2040 Khôi trăng Ardisia gigantifolia M yrsin BUI II-IV THƯ
2041 Khổng Koilodepas longifolium Euphor GON IV-V LGO
2042 Khũc khắc Heterosmilax gaudich- audiana Smilac COL I-V THU
2043 Khúc thần lan hoa trăng Panisea albiflora Orchid c pS 43 47 CAN
2044 Khúng khéng Hovenia dulcís Rhamna GON I ANQ THƯ
2045 Khuy áo nhẵn Pittosporum glabratum PlTTOSP BUI 13 25 THU
2046 Khuy áo nhiều hoa Pittosporum floribundum P ittosp GON 40 THU
2047 Khuy áo son Pittosporum tobira PlTTOSP BUI 38 CAN THU
2048 Khuyển thiệt thon Cynoglossum lanceo- latum Boragi COD IIV 43 THU
2049 Khuyên thiệt tích lan Cynoglossum zeylanicum Boragi COD 13 43 THU
2050 K hứu tiết thào Boenninghausenia albi- flora L aưrac COD n VI THƯ*
2051 Ki-ri-ta eberhardt Chirita eberhardtií Gesnẹr COD 31 32 CAN
2052 Ki-ri-ta hoa nhò Chirita pumila Gesner COD 13 THƯ
2053 Ki-ri-ta lá ngái Chirita aratriformis Gesner COD 14 CAN
2054 Ki-ri-ta lá tím Chirita lavandulacea Gesner COD 32 CAN
2055 Ki-ri-ta móc Chirita hamosa Gesner COD 1 16 25 53 THƯ
2056 Kiếm diẹp bấc M achaerina júncea Cypera COD 9 AGS
2057 Kiền kiền Hopea siamensis D ipter GOL V-VI LGO
2058 Kiền kiền phũ quốc Hopea pierrei D ipter GOT 31 43 48 55 LGO
2059 Kiến cò Rhinacanthus nasutus A canth BUI 1-vm THU2060 Kiêng vò trăng Neonauclea calycina Rưbiac GOL I-VII LGO2061 Kiều hoa Calanthe puberula Orchid COD 43 CAN2062 Kiều hoa hoa trăng Calanthe triplicata Orchid COD IIIIVIII THƯ CAN2063 Kiều lam trục dày Calanthe pachystalix Orchid COD 13 43 CAN2064 Kiều mạch Fagopyrum esculentum Poacea COD IIII AND THU2065 Kim anh Rosa laevigata Rosace BTR I THU CAN2066 Kim bất hoán Polygala arvensis POLYGA COD I Vlf39 THƯ2067 Kim cang đứng Smilax verticalis Smilac COL I-VI THU2068 Kim cang gai Smilax ferox Smilac COL IIIIV-VI THƯ
Mãsố
Tên Việt Nam Tên khoa hoc Họ Dạngsông Phân bố Công
dụng
2069 Kim cang lá mỏng Smilax riparia Smilac COL >IV VI THƯ
2070 Kim cang lá to Smilax ovalifolia Smilac COL I THƯ
2071 Kim cang nhiều tán . Smilax proliféra Smilac COL IIIÏ V THƯ
2072 Kim diẹp Dendrobium fimbriatum O rchid CPS 4 27 43 61 THƯ CAN
2073 Kim giao Nageia fleuryi Podoça GOL I-IIIV-VI CAN THƯ
2074 Kim giao đế nạc Nageia wallichiana PODOCA GOL I-IIIV-VI 55 LGO CAN
2075 Kim hài Paphiopedilum villosum Orchid COD 43 CAN
2076 Kim hoàng cúc Senecio chrysanthemoi-des A stera COD 1 13 THU
2077 Kim nâu Eulalia phaeotrix POACEA COD I-VI AND
2078 Kim nâu bốn gân Eulalia quadrinervis POACEA COD 143 AND
2079 Kim ngân Lonicera japónica Caprif GOL I-IV THƯ
2080 Kim ngân hoa to Lonicera macrantha Caprif DLG I 18 30 THƯ
2081 Kim ngân lá mốc Lonicera hypoglauca Caprif DLG 36 THU
2082 Kim ngân núi Lonicera confusa Caprif DLG 17 THƯ
2083 Kim ngân vòi nhám Lonicera dasystyla Caprif DLG I III40 THƯ
2084 Kim phượng Caesalpinia pulcherrima* CAESAL GON Ì-VIII CAN
2085 Kim quất Triphasia trifolia R tjtace BUI V VII-VIII ANQ THU
2086 Kim sương lưỡ i hái Micromelum minutum Rutace GON I-VIII THƯ
2087 Kim tán Calanthe angusta O rchid COD I IV 43 CAN
2088 Kim tuyến Anoectochilus lylei ORCHID COD 11 30 CAN
2089 Kim tuyến đá vôi Anoectochilus calcareus Orchid COD 1 16 CAN2090 Kim tuyến không cựa Anoectochilus acalcara-
tus Orchid COD 40 CAN2091 Kim điẹp thân phình Dendrobium chrysotoxum Orchid CPS 27 VI THƯ CAN2092 Kim tuyến tơ Anoectochilus setaceus O rchid COD 11 13 30 VITHUCAN2093 Kinh giới Elsholtzia ciliata Lamiac COD I-IV 43 AND THƯ2094 Kinh giời gân nổi Elsholtzia rugulosa L amiac COD I CTD THƯ2095 Kinh giời hoa bông Elsholtzia communis Lamiac COD I-II CTD THƯ2096 Kinh giới hoa rủ Elsholtzia penduliflora Lamiac COD II CTD THƯ2097 Kinh g iớ i/lông Elsholtzia pilosa L amiac COD 13 CTD THU2098 Kinh giơi lông trắng Elsholtzia winitiana Lamiac COD 1 VI CTD THƯ2099 Kinh gìớì rừng Elsholtzia blanda Lamiac COD I-IIVI 37 CTD THƯ2100 Kinh quốc đẹp Colquhounia elegans Lamiac BTR 15 VI THƯ
Mãsố Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạng
sống Phân bố Côngdụng
2101 Kính Maesa japónica Myrsin BUI 125 AND THƯ
2102 Kồng sữa băc bộ Eberhardtia tonkinensis Sapota GOT I-II LGO AND
2103 Kồng sữa khánh hoà Eberhardtia krempfii Sapota GOL 37 LGO
2104 Kồng sữa vàng Eberhardtia aurata Sapota GOT IIV LGO CTD
2105 Kơ nia Irvingia malayana IXONAN GOT V-VII LGO CAN
2106 Kỳ hương Ưvaria micrantha Annona DLG IV-V VII-VIIITHU
2107 Kỳ nhông (cò) Sebastiana chamaelea EưPHOR COD 1-vn THƯ
2108 La ma Pentasacme championii A stera COD 1 13 THƯ
2109 Lá buông Caryota lecomtei Arecac BUI IV-V VII AND XAY
2110 Lá cẩm Peristrophe bivalvis Acanth COD n TAN THƯ
2111 Lá dương đò Alniphyllum fortunei Styrac GOT 127 13 LGO
2112 Lá dưcmg đò hạt cánh Alniphyllum pterosper- mum Styrac GOT 13 LGO
2113 , Lá dương đò sa pa Alniphyllum eberhardtii Styrac GOT 1 13 LGO *
2114 Lá khôi Ardisia silvestris M yrsin BƯI I-IV THU
2115 Lá lam nhuộm Marsdenia tinctoria A sclep COL 16 25 SOI THỤ
2116 Lá lốt Piper lolot P ipera COD I-V AND THU
2117 Lá lốt sài gòn Piper saigonense P ipera COD 48 AND
2118 Lá mại Mercurialis leiocarpa Euphor COL 13 THU
2119 Lá men Mosla dianthera Lamiac COD 1-n 17 31 AND THU
2120 Lá men hoa nhò Mosla cavaleriei Lamiac COD I-II 25 40 THƯ
2121 Lá men nháp Mosla scabra Lamiac COD 1 13 THU
2122 Lá men trung quốc Mosla chinensis Lamiac COD 1 16 CTD THU
2123 Lá mơ Paederia cơnsimdlis Rưbiac COL vi-vm THU
2124; Lá nến Macaranga denticulata Euphor GON I-VIII LGO THƯ2125 Lá ngón Gelsemium elegans Logani COL I-VI THƯ DOC2126 Lá nón Livistona bracteata Arecac GON 25 IV VI 47 XAY CAN2127 Lá răng kép Carpinus viminea Betưla GOT II VI LGO2128 Lá sắn Hydrocharis dubia H ydroc CTS III THƯ2129 Lá thắm Gymnocladus angusti-
folius Caesal GOL I LGO CAN2130 Lá thông Psilotum nudum PSILOT CPS I-IIV-VI THƯ2131 Lạc tân phụ Astilbe rivularis Saxifr COD II CAN
84
Mãsố Tên Viật Nam Tên khoa học Họ Dạng
sống Phân bố Côngdụng
2132 Lạc thạch Trachelospermum jas- minoides A pocyn DLG 1 17 38 THU
2133 Lạc tiên Passiflora foetida Pa ssif COL I-VIII AND THU
2134 Lạc tiên Wilson Passiflora wilsonii Passif COL 13 30 THU
2135 Lai Aleurites moluccana Euphor GOT I-VI AND THU
2136 Lài tầu Nyctanthes arbor-tristis* Oleace BƯI IV-VI LGO THU
2137 Lài trâu Tabemaemontana bovina Apocyn BƯI I-VI THU
2138 Lài trâu choải Tabernaemontana bufalina Apocyn BUI IIV VI-VII THU
2139 Lài trâu ít hoa Tabemaemontana pauci- flora A pocyn BUI 1 V 55 THU
2140 Lài trâu núi lu Tabemaemontana luensis A pocyn BUI 37 V I47 THU
2141 Lâm bông Guettarda speciosa Rubiac GON V VII-VIII THU
2142 Lâm phát W oodfordia fruticosa L ithra BUI 13 43 47 THU TAN
2143. Lâm vồ Ficus rumphii M orace GOL IV-VII LGO THU
2144 Lan bướm tím Phalaenopsis parishii Orchid CPS 1 43 CAN
2145 . Lan cánh thuyền Liparis bootanensis Orchid CPS 11 13 23 43 THU
2146 Lan cô lý Collabium chínense Orchid COD 11 17 40 THU
2147 Lan củ chuối Calanthe vestita O rchid COD 37 47 THU CAN
2148 Lan da báo Vandopsis gigantea Orchid CPS 1 18 CAN
2149 Lan da beo Cirrhopetalum frostii Orchid CPS VI CAN
2150 Lan da hổ Staurochilus fasciatus Orchid CPS 37 VI-VII CAN
2151 Lan đầm lầy Bromheadia finlaysonianaORCHlD COD 44 47 48 CAN
2152 Lan đất lá dừa Corymborkis veratrifolia Orchid COD 13 16 20-31 CAN2153 Lan đuôi cáo Aerides falcata Orchid CPS 30 VI-VII 55 CAN THU2154 Lan giáng hương lá
dày Aeridẹs crassifolia Orchid CPS 42 CAN2155 Lan giáng hương
nhiều hoa Aerides multiflora Orchid CPS I 42 VII CAN2156 Lan hạc đính Phaius tankervilleae Orchid COD 23 31 43 THU GAN2157 Lan hài đốm Paphiopedilum concolor O rchid COD I III 48 i CAN THU2158 Lan hài núi đá Paphiopedilum heijry-
anum Orchid COD I-II CAN2159 Lan hài vàng Paphiopedilum helenae Orchid CPS I CAN2160 Lan hương Dendrobium parciflorum Orchid CPS 30 43 38 CAN
Mãs ố
Tên Việt Nam Tên khoa hoc Họ Dạngsống Phân bố Công
dụng
2161 Lan kiếm Cymbidium aloifolium O rchid CPS i-vni THƯ CAN
2162 Lan kiều diễm Pleione bulbocodioides Orchid CPS 13 CAN
2163 Lan lá cau Spathoglottis affinis Orchid COD 39 43 49 CAN
2164 Lan lá cau hoa tím Spathoglottis plicata Orchid COD 38 42 CAN THƯ
2165 Lan lá cau hoa trắng Spathoglottis ebúrnea Orchid COD 31 43 CAN
2166 Lan lá cau hoa vàng Spathoglottis aurea Orchid COD 43 CAN
2167 Lan lá cau lông Spathoglottis pubescens Orchid COD 13 43 38 THƯ
2168 Lan lưỡ i bò Acampe rígida Orchid CPS I-VII THƯ CAN
2169 Lan phượng vĩ Renanthera coccínea O rchid CPS I-VI CAN THƯ
2170 Lan phượng vĩ đốm Renanthera imschootiana Orchid CPS 43 CAN'
2171 Lan quế Aerides odorata O rchid CPS IIV VI CAN
2172 Lan sáp Polystachya concreta Orchid CPS 16 m-vn CAN
2173 Lan thanh nga Vanda denisoniana O rchid CPS 43 CAN
2174 Lan thủy tinh M onotropastrum humile Ericac CHS 43 CAN
2175 Lan tóc tiên Holcoglossum amesia- num Orchid CPS 43 THƯ CAN
2176 Lan tóc tiên lá cong Holcoglossum subulifo- lium Orchid CPS 30 37 VI CAN
2177 Lan trăm Dendrobium terminale Orchid CPS IV 32 VI THƯ
2178 Lãn trăm Dendrobium nathanielis Orchid CPS 43 47 CAN
2179 Lan vẩy rồng Dendrobium lindleyi Orchid CPS I 17 VI THƯ CAN
2180 Lan xương cá Thrixspermum centipeda Orchid CPS I 16 III-VI THU CAN
2181 Lan xương cá hoa thơm Thrixspermum fragrans Orchid CPS 43 CAN
2182 Lành ngành đẹp Cratoxylum formosum Clusia GON IV-VI LGO
2183 Lành ngạnh lá hẹp(
Cratoxylum sumatranum ssp. neriifolium Clusia GOT VII LGO
2184 Lành ngạnh nam bộ Cratoxylum cochinchin- ense Clusia GOT I-VII LGO THƯ
2185 Lành ngạnh nhỏ Cratoxylum maingayi Clusia GON IV 43 LGO
2186 Lao mai Gomphia striata OCHNAC BUI IV-V CAN CTD
2187 Lát hoa Chukrasia tabularis M eliac GOL I-IV LGO
2188 Lát khét Toona surenii M eliac GOL I-VIII LGO THƯ
2189 Lát khét quà nhỏ Toona microcarpa M eliac GOL 41 47 LGO
2190 Lát núi Koelreuteria paniculata Sapind GON V LGO
Máso
Ten Viét Nam Ten khoa hoc HqD^ng só'ng . Phán b6 Cóng
dyng
2191 Lát ruoi Aphananthe lissophylla U lm ace GOL IIII LGO
2192 Lát ruoi nhám Aphananthe aspera U lm ace GOL II LGO
2193 Lát xoan Choerospondias axillaris A nacar GOL I-VII LGO THU
2194 Lau Erianthus arundiriaceus Poacea COD I-VIII XAY DTC
2195 Lau cú Phragmites maximus POACEA COD I-II XAY
2196 Láu táu V a tic í cinerea D ipter GOL 3155 LGO
2197 Láu táu nirtfc Vatica philástreana D ipter GOL iv vn LGO
2198 Lán tán Pilea m icrophylla Urtica COD I-VIII THU CAN
2199 Láu xác Trichosanthes tricuspi- data CUCURBI COL I-VII THU
2200 Lau Psychotria reevesii R ubiac BUI I-VII THU
2201 Lau balansa Psychotria balansae Rubiac BUI IIII VI THU
2202 Lau có M ycetia balansae Rubiac BUI I 17 47 16 THU
2203 Lau dó Psychotria rubra Rubiac GON I-VII f THU
2204 Lau hoa cong Chasallia curviflora Rubiac GON I-VIII % THU
2205 Lau nui Psychotria montana R ubiac BUI 17 30 THU
2206 Lau ong Psychotria morindoides Rubiac BUI VI THU
2207 Lau poilane Psychotria poilanei R ubiac BUI IV-V THU
2208 Lau tuyen Psychotria adenophylla Rubiac BUI VI-VIII THU
2209 Láu binh Fagraea ceilanica POTALI BPS uii-vin THU
2210 Láy dóng cuóng ngán Cleidion brevipetiolatum EUPHOR GOT I-IVVI LGO THU
2211 Le den Pseudoxytenanthera nig- rociliata Poacea BUI V-VII XAY AND
2212 Le hayata Pseudoxytenantherahayatae Poacea BUI 43 XAY
2213 Le khánh hoá Pseudoxytenantherahosseusii Poacea TRE 37 XAY
2214 Le nhát lién Pseudoxytenanthera mo- nadelpha Poacea COD V I46 XAY ’
2215 Le núi dinh Pseudoxytenantheradinhensis Poacea TRE 49 XAY AND
2216 Le stocks Pseudoxytenantherastocksii Poacea TRE ÍV XAY
2217 Lb ban Tradescantia spathacea Commel COD I-VIII CAN THU
2218 Le Pyrus pyrifolia R osace GON i ANQ THU
Mãsố Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạng
sôVig Phân bố Côngdụng
2219 Lê hìnhV
Cotoneaster glaucophy- llus R osace BUI 1 THU
2220 Lê ki ma Pouteria sapota sAPOTA GON I-VIII ANQ
2221 Lê lư Leucothoe griffithiana Ericac GON I VI 13 CAN AND
2222 Lê lư bấc bộ Leucothoe tonkinensis E ricac BUI I CAN
2223 Lẹ dương Aeginetia indica Oroban CKS 41 THƯ
2224 Lệ dương cuống Aeginetia acaulis O roban CKS 43 THƯ
2225 Lẹch sông Ligustrum robustum Oleace GOT 25 43 47 LGO
2226 Li lầm Linociera insignis Oleace GOT 13 LGO
2227 Li lãm hoa cành Linociera ramiflora Oleace GOT III V 43-53 LGO THƯ
2228 Liên hương thảo Valeriana jatamansi Valeri COL 1 13 27 THƯ
2229 Liên tiền thảo Glechoma hederacea L amiac COL I 14 THU
2230 Liên tràng (hình chỉ) Drepananthus filiformis Annona GOT 43 LGO
2231 Liễu Salix babylonica SALICA GOT I-VIII CAN THU
2232 Liễu bách trung quốc Tamarix chinensis T amari BƯI I-III THƯ CAN
2233 Liễu lá rộng Salix thorelii SALICA GOT VI LGO
2234 Lim Erythrophleum fordii C aes AL GOL I IV-V LGO DOC
2235 Lim xẹt Peltophorüm pterocarpum C aes AL GOL 10 VII50 LGO CAN
2236 Lò bo Brownlowia tabularis T iliac GOL V-VII LGO
2237 Lò bo lọng Brownlowia denysiana T iliac GOL VI 39 47 LGO SOI
2238 Lọ nghẹ Olea dioica O leace GOT IV-V 43 LGOTHƯ
2239 Lọ nồi Hydnocarpus kurzii Flacou GOT 13 30 THU LGO
2240 Lọ nồi hải nam Hydnocarpus hainanensis Flacou GON 11 VI THƯ LGO
2241 Loa kèn vằn Lilium lancifolium L iliac COD VIII CAN THU
2242 Lõa ti mạng Gymnema reticulatum A sclep DLG VII AND
2243 Lõi thọ Gmelina arbórea Verben GOL I-V LGO THƯ
2244 Lõi tiền Stephania longa M enisp COL 5 25 31 THƯ
2245 Long châu Papilionanthe pedun-culata Orchid CPS 43 CAN
2246 Long cóc Dracontomelon schmidii A nacar GOL VII LGO
2247 Long đỏm Gentiana indica Gentia COD 43 VII THU
2248 Long ken Breynia septata Euphor BUI IIIV-V THU
2249 Long màng Macaranga triloba Euphor GON VII-VIII THU
2250 Long nao Cinnamomum camphora L aurac GOT I-VIII LGO THƯ
Mãsố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsông Phân bố Công
dụng
2251 Long nha hình trứng ngược
Agrimonia pilosa var.obovata R osace COD 2 13 THƯ
2252 Long nha thào Agrimonia pilosa Rosace COD 1 13 THƯ
2253 Long thuyền Nosema cochinchinensis Lamiac COD 9 IV 39 43 THƯ
2254 Long tu Dendrobium primulinum Orchid CPS 143 THƯ CAN
2255 Lòng mang đài tua Pterospermum pierrei Stercu GOL V-VII LGO
2256 Lòng mang hoa to Pterospermum grandi- florum Stercu GOL V LGO
2257 LỎT*g mang li bạc Pterospermum argenteum Stercư GOL 43 47 LGO
2258 Lòng mang lá cò ke Pterospermum grewiae- folium Stercu GOL 27 VI-VII 55LGO TAN
2259 Lòng mang lá cụt Pterospermum truncato- lobatum Stercu GOT I 16 IIMV LGO CAN
2260 Lòng mang lá đa dạng Pterospermum diversi- folium Stercu GOL 30 V 47 LGO CAN
2261 Lòng mang lá hẹp Pterospermum angusti- folium Stercu GOT 42 VII LGO
2262 Lòng mang lá lẹch Pterospermum semisagi- ttatum Stercu GOT 30 VI-VII LGO THƯ
2263 Lồng mang lá mác Pterospermum lanceae- folium Stercu GOL 25 IV-V LGO CAN
2264 Lòng mang nâu Pterospermum venustum Stercu GOL II-IV LGO
2265 Lòng mang quả gỗ Pterospermum mucrona- tum Stercu GOT 55 LGO
2266 Lòng mang quả to Pterospermum megalo- carpum Stercu GOT II-VII LGO
2267 Lòng mang tía Pterospermum jackianum Stercư GOL 37 55 LGO
2268 Lòng mang xanh Pterospermum heterophy- llum Stercu GOT 1-n IV-V LGO THỦ
2269 Lòng m ức lông W rightia pubescens A pocyn GOL I-IV VI-VII LGO THU2270 Lòng m ức ngờ W rightia dubia A pocyn GON 31 V-VII THU2271 Lòng m ức trái to W rightia laevis A pocyn BƯI IIII 26 THƯ2272 Lòng m ức trung bộ W rightia annamensis A pocyn GON I III-V THƯ
2273 Lòng tong W alsura robusta M eliac GOT 19 25 30 VILGO
2274 Lòng trưng ba vì Lindera balansae Laurac GON I-III LGO CTD
2275 Lòng trứng bấc bộ Lindera tonkinensis Laurac GOT I-III LGO CTD
2276 Lòng trứng bụi Lindera communis Laurac BUI 5 III 27 LGO THU
Mãs ố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ DạngsôVig Phân bô' Công
dụng
2277 Lòng trứng chun Lindera chunii Laưrac BUI I IV VI LGO THƯ
2278 Lòng trứng đuôi Lindera caudata Laurac GON I LGO CTD
2279 Lòng trứng lục phấn Lindera glauca Laurac BUI I III-IV THU CTD
2280 Lòng trứng trung hoa Lindera sinensis Laưrac BUI I IV CTD
2281 Lọng ẩn Cirrhopetalum delites- cens O rchid CPS 15 25 37 CAN
2282 Lọng anderson Cirrhopetalum andersonii O rchid CPS 13 THƯ CAN
2283 Lọng bàng D illenia turbinata D illen GOT I 25 IV VI LGO THƯ
2284 Lọng bút Bulbophyllum stenobul- bon Orchid CPS 11 25 27 43 CAN
2285 Lọng cành Cirrhopetalum master- sianum Orchid CPS 43 CAN
2286 Lọng dải lụa Cirrhopetalum pecten- veneris O rchid CPS 40 43 CAN
2287 Lọng hoa dài Cirrhopetalum longiflo- rum Orchid CPS 16 VI CAN
2288 Lọng hoa tán Cirrhopetalum umbella- tum Orchid CPS VI CAN
2289 Lọng lá tía Cirrhopetalum purpurei- folium Orchid CPS I 16 CAN
2290 Lọng lẫn Ciưhopetalum retusiu- sculum Orchid CPS 3 30 V-VI CAN
2291 Lọng quả Thyrocarpus sampsonii B oragi COD 16 THU
2292 Lọng vàng Cirrhopetalum oreogenes O rchid CPS 43 CAN
2293 Lọng vẩy Cirrhopetalum lepiđum Orchid CPS 13 25 43-55 CAN
2294 Lô ba treo Globba péndula ZlNGIB COD VII CAN THƯ
2295 Lồ ô Bambusa procera POACEA TRE IV-VIII XAY DTC
2296 Lồ ô bảo lộc Schizostachyum poly-morphum POACEA TRE 4 6 43 XAY AND
2297 Lồ ô trung bộ Bambusa balcooa POACEA TRE IV 33 XAY2298 Lồ bì Robiquetia spathulata Orchid CPS 9 27 49 CAN2299 Lổ bình kiểng Lobelia erinus Lobeli COD VII CAN2300 Lộc dược Sm ilacina henryi C onval COD IV THU2301 Lộc mại ấn độ Claoxylon indicum Eưphor GON I-VIII AND THƯ
2302 Lộc mại hải nam Claoxylon hainanense Eưphor GON IV-V AND THU
2303 Lộc mại lá dài Claoxylon longifolium Euphor BUI IIV-V AND THU
90
Másố Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạng
sống Phân bố Côngdụng
2304 Lộc vừng hoa đỏ Barringtonia acutangula ssp. spicata Lecyth GON III-VII LGO CAN
2305 Lộc vừng hoa trăng Barringtonia acutangula Lecyth GOT III-VIII LGO AND
2306 Lộc vừng hoa vàng Barringtonia racemosa Lecyth GOT 16 47 48 LGO THƯ
2307 Lộc vừng quà to Barringtonia macrocarpa Lecyth GOT 16 LGO
2308 Lôi Crypteronia paniculata Crypte GOL 11-17 V-VIIILGO
2309 Lộng lẫy Dendrobium pulchellum Orchid CPS 30 THU CAN
2310 Lốt Piper sarmentosum PlPERI COL I-III THƯ
2311 Lu lu cái Physalis angulata SOLANA COD I-VIII THƯ
2312 Lu lu đực Solanum nigrum Solana COD I-VIII THƯ DOC
2313 Lù mù Allophylus glaber Sapinđ BƯI MI VIT THƯ
2314 Lúa Oryza sativa POACEA COD I-VIII AND
2315 Lúa ma Oryza latifolia POACEA COD V AND
2316 Lúa mạch Hordeum vulgare POACEA COD I AND THƯ
2317 Lúa mì Triticum aestivum POACEA COD I AND THƯ
2318 Lua miêu Pennisetum glaucum POACEA COD III VIII AND XAY
2319 Luân lan củ to Eulophia macrobulbon O rchid ÇOD 40 CAN
2320 Luân lan củ tròn Eulophia nuda O rchid COD 13 VI CAN
2321 Luân lan lá hẹp Eulophia gramínea O rchid COD 18 43 48 CAN
2322 Luân lan môi vàng Eulophia spectabilis O rchid COD 13 43 55 CAN
2323 Luân lan vàng Eulophia flava O rchid COD 26 42 VII CAN
2324 Luân quán Rotula aquatica B ogagi BUI 47 THƯ
2325 Luân rô đò Cyclacanthus coccineus Acanth BƯI IV-V 47 THU
2326 Luân thùy cambốt Spirolobium cambodi- anum Apocyn BUI 25 VH.55 THƯ
2327 Lục lạc Crotalaria pallida F abage BƯI I-VIII THƯ AND
2328 Lục lạc bò Zanonia indica CUCURB COL 47 VIII THU2329 Lục lạc bò Crotalaria prostrata Fabace COD V-VI THƯ2330 Lục lạc bốn cạnh Crotalaria tetragona Fabace BƯI II-VI THƯ2331 Lục lạc đài dài Crotalaria calycina FABACE COD I-IIIV-VII THƯ2332 Lục lạc gỉ sắt Crotalaria ferruginea F abace COD II-VI THƯ2333 Lục lạc hoa vàng Crotalaria trichotoma* Fabace BUI I-IIIV VII AGS2334 Lục lạc không cuống Crotalaria sessilifolia FABACE COD I-III V-VI THƯ2335 Lục lạc kim Crotalaria acicularis Fabace COL I-VII THƯ
Máso
Ten Viét Nam Ten khoa hoc Ho Dangsóng Phán bo Cóng
dung
2336 Luc lac lá bác Crotalaria bracteata Fabace BUI III-VI THU
2337 Luc lac lá oi dái Crotalaria assamica Fabace BUI I-II IV-VI THU
2338 Luc lac müi mác Crotalaria anagyroides Fabace BUI MI IV-VI AGS
2339 Luc lac nám lá Crotalaria quinquefolia Fabace COD V-VIII THU
2340 Luc lac scri Crotalaria júncea Fabace COD I-IV VI-VIII THU AGS
2341 Luc lac tráng Crotalaria albida Fabace COD I-VII THU
2342 Luc lan Cymbidium lancifolium O rchid COD I 25 vi THU CAN
2343 Luc tháo Chlorophytum malayense L iliac COD I-III V-VI CAN
2344 Luí Licúala fatua Arecac BUI IV-V CAN XAY
2345 Luí bác bo Licúala tonkinensis A recac BUI I-IV CAN XAY
2346 Luí dá Licúala radula A recac BUI V CAN XAY
2347 Luí gai Licúala spinosa A recac BUI V VIII CAN THU
2348 Luóng thanh hoá Dendrocalamus membra- naceus POACEA TRE I-IV XAY AND
2349 Luyen hiro’ng Aganosma acuminata APOCYN DLT V-VIII THU
2350 Ltf dáng b6 Lindernia procumbens SCROPH COL 9 18 25-26i THU
2351 Ltf dáng can Lindernia crustacea SCROPH COL I-VIII THU
2352 Ltf dáng cong Lindernia anagallis SCROPH COL IIII-VIII THU
2353 Ltf dáng dóng tién Lindernia nummularifolia SCROPH COD 13 THU
2354 Ltf dáng hoa hong Lindernia ruellioides SCROPH COL I-III VII THU
2355 Ltf dáng hoa nhó Lindernia micrantha SCROPH COL I-VI AND
2356 Ltf dáng lóng mém Lindernia mollis SCROPH COL I III-V THU
2357 LuO’i cpp dó Ardisia mamillata M yrsin BUI 16 THU
2358 Lufri nai Itea chinensis Iteace GON I VI THU
2359 L uong khuang Alpinia chinensis ZlNGIB COD 11-17 IV VI THU
2360 Lirou buo’u Trewia nudiflora E uphor GOL I-VIII LGO
2361 M a phong Jatropha integerrima Euphor BUI I-V CAN
2362 Má Vitex helogiton V erben GOT 31 v vil LGO THU
2363 M á dáo nhon Aeschynanthus acumina- tus Gesner BPS 11 13 31 THU
2364 M á dáo poilane Aeschynanthus poilanei Gesner BPS 30-32 37 THU
2365 M á dáo thán dái Aeschynanthus longicau- lis Gesner BPS 37 49 CAN
Mãsố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsông Phân bố Công
dụng
2366 Mạ sưa bấc bộ Helicia tonkinensis Protea GOT IIII-IV VI LGO
2367 M ạ sưa cao Helicia excelsa P rotea GOL 43 47 55 LGO
2368 M ạ sưa có cuống Helicia petiolaris Protea GON IV-VI LGO
2369 M ạ sưa cuống dài Helicia longipetiolata P rotea . GON 9 IV LGO
2370 M ạ sưa đài loan Helicia formosana P rotea GON 11-17 IV LGO
2371 M ạ sưa hải nam Helicia hainanensis Protea GON II-IV LGO CTD
2372 M ạ sưa hoa thân Helicia cauliflora P rotea GON 11 39 LGO
2373 M ạ sưa lá hẹp Helicỉa stenophylla Protea GON V 40 LGO
2374 M ạ sưa lá nhẵn Helicia nilagirica P rotea GON I-VIII * LGO
2375 M ạ sưa lá răng Helicia robusta P rotea GON 13 LGO DOC
2376 M ạ sưa lá to Helicia grandifolia Protea GON II-III LGO
2377 M ạ sưa lá trứngngược Helicia obovatifolia Protea GON IIV-V LGO AND
2378 M ạ sưa nam bộ Helicia cochinchinensis Protea GOT I III-V LGO CTD
2379 Mạ sưa pelelot Helicia petelotii Protea GON 13 LGO
2380 M ạ sưa to Helicia grandis Prqtea GON IIVI LGO
2381 Ma đậu linh lá to Aristolochia kaempferi A ristol COL 1 39 THƯ
2382 Ma đậu linh quảng tây Aristolochia kvvangsien-sis A ristol DLT I THƯ
2383 Ma đề Plantago m ajoí Planta COD I-VIII THƯ
2384 Ma đề kim Dichonđra repens CONVOL COL I-IV 43 THƯ
2385 Ma đề lá mỏng Plantago asisatỉca Planta COD 43 THƯ2386 Ma đề nước Ottelia alismoides H ydroc CTS III VII AND THU2387 Ma hồ Mahonia nepalensis Berber BUI 13 43 THƯ2388 Ma rạng M acaranga tanarius Eưphor GON II IV VĨI-VIII THƯ2389 Ma rạng ấn Macaranga indica Eưphor GOT I VI LGO2390 M ã rạng tai Macaranga auriculata Eưphor GNB I-IV LGO2391 M a tiền Strychnos nux-vomica Logani GOL 7 V-VII 54 LGO THƯ2392 Ma tiền bóng Strychnos vanpruckii Logani DLG IV 43 SOI THƯ2393 Mũ tiền hoa nách Strychnos axillaris Logani DLG II V-VỊI THU2394 Ma tiền hoa tán Strychnos umbellata Logani GLT II-III THU2395 Ma tiền quả cam Strychnos nux-blanda Logani GOT VI 30 47 LGO DOC2396 Mạch môn đông Ophiopogon japonicus L iliac COD IIIIV I CAN THU2397 Mai Dendrocalamus giganteus Poacea TRE I-IV XAY AND
MãSố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bố Công
dụng
2398 M ai (M ơ) Prunus mume R osace BUI Ị-III13 THƯ
2399 M ai điểm địa Androsace umbellata Primưl COD 2 13 16 IIMVTHU
2400 Mai nhỏ Sinocalamus maiensis POACEA TRE 3 XAY AND
2401 M ai rùa Peripterygium quinqué- lobum Cardio COL I III V-VII AND THƯ
2402 M ai tư quý Ochna atropurpúrea OCHNAC BUI I-VIII CAN
2403 Mai vàng Ochna integerrima OCHNAC GON I-VII CAN THU
2404 Mái Calamus amarus A recac DLG I-IIIV XAY DTC
2405 M ai táp Aidia oxyodonta Rưbiac GOL I-IV LGO
2406 M àn đất Lindemia antipoda SCROPH COL I-VIII THU
2407 M àn lông Lindem ia ciliata SCROPH COD I-VII THU
2408 M àn màn hoa trắng Cleome gynandra C appar COD IIII-V AND THU
2409 M àn màn hoa vàng Cleome viscosa C appar COD 1-vn ANQ THU
2410 M àn màii lá đôi Dentella repens R ưbiac COL I-VII AND
2411 M àn màn tím Cleome chelidonii Gappar COD 41 VII THU
2412 M án đỉa Archidendron clypearia M imosa GOT I-VIII LGO TtìƯ
2413 M án đỉa phú quốc Archidendron quocense M imosa GON VI-VII AND ANQ
2414 M án đỉa poilane Archidendron poilanei M imosa GOT IIV-VI LGO
2415 M án đỉa trâu Archiđendron lucidum M imosa GON I III-IV LGO THU
2416 Mán nam Dendrocnide stimulans U rtica GON III VI DOC
2417 M ạn kinh Vitex quinata V erben GOL I III-VI LGO THU
2418 M ang sang lông Shuteria hirsuta F abACE COL IIIV-VII AND
2419 M àng tang Litsea cubeba Laurac GON I-VI LGO THU
2420 M ang cầu xiêm Annona muricata* A nnona GON V-VIII ANQ
2421 M ảnh bát Coccinia grandis CUCURB COL 9 III V 43 AND THU
2422 M ảnh cộng Clinacanthus nutans A canth BUI I-VIII THU
2423 M ạnh tông râu Sinocalamus longifím- briatus POACEA TRE 25 47 XAY
2424 Mao ba tơ Eriachne tri seta POACEA COD VII AND
2425 Mao lương độc Ranunculus sceleratus R anunc COD I III THU
2426 Mao lương quàngđông Ranunculus cantoniensis R anunc COD IIV 43 THU
2427 Maọ lư o ng tam phân Hemiscolopia trímera Flacour GON V VII-VIII ANQ
2428 Mao trật Olax obtusa O lacac BUI V VII-VIII CAN THU
Mãsố Tên Việt Nam Tên khoa học Ho Dạng
sống Phân bố Côngdụng
2429 Mao tử Eriosema dụnense Fabace COD I-VIII THƯ
2430 Mào gà đỏ Celosía cristata A m aran COD I-VIII CAN THƯ
2431 Mào gà trăng Celosia argentea A maran COD I-IV THƯ
2432 M ạo đài thorel M itrephora thorelii A nnona GOT 31 V-VII 52 LGO
2433 Màu cau trắng Goniothalamus macro-calyx Annona GOT 13 16 26 LGO
2434 Máu chó lá lớn Knema pierrei M yrist GOL MI IV VI-VII LGO
2435 Máu chó lá nhỏ Knema globularia M yrist GOL I IV VII LGO THƯ
2436 Máu chó lưu lin h , Knema eưatica M yrist GOL IV LGO
2437 Máu chó poilane Knerna poilanei M yrist GOL 33 LGO
2438 Máu chó thanh Knema elegans M yrist GOL 31 V 43 LGO
2439 Máu chó thấu kính Knema lenta M yrist GOL 32 V I47 LGO
2440 Máu chó trái dầy Knẹma pachycarpa M yrist GOL 31 32 40 LGO
2441 Máu chó trộn Knema mixta MYfclST GOL 30 LGO
2442 Mạy chàm Zenia insignis Caes al GOT MI IV LGO CAN
2443 Mạy châu Carya tonkineiisis JUGLAN GOT II LGO CTD
2444 Mạy cượng Bambusa nutans POACEA TRE I-IV XAY AND
2445 Mạy sang Dendrocalamus sericeus POACEA TRE IIIV XAY AND
2446 Mạy tàn Lingnania cerosissima POACEA TRE I-II XAY
2447 M ạy tèo Streblus macrophyllus M orace GON I-VI LGO
2448 Măc ca Allophylus dimorphus Sapind BUI V ANQ THU
2449 Mấc cá đuôi Allophylus caudatus Sapind BUI I-II CTD
2450 Mắc cá lá răng Allophylus serm ilatus Sapind BUI VI THƯ2451 Mắc coọc Pyrus calleryana R osace GON I 13 ANQ2452 Mắc coọc dại Pyrus pashia Rosace GON I-II 43 LGO ANQ2453 Mặc nưa Diospyros mollis Ebenac GOT 38 VIII LGO AND2454 Mặc sang hoa nhò Parabarium micranthum A pocyn DLG 13 IV 39 41 CNH THƯ2455 Mặc sang lợi Parabarium utile A pocyn DLG 13 VI THƯ2456 Mặc sang qintaret Parabarium quintaretii A pócyn DLG 27 28 CNH2457 Mãng cụt Garcinia mangostana Clusia GOT VII-VIII AND THU2458 Măng leo Asparagus setaceus A spara BUI I-VIII CAN THU2459 Măng tây Asparagus officinalis A spara COD I-VIII AND CAN2460 M ắt trâu Micromelum hirsutum R utace GON I-IV THƯ
Mãsố
Tên Việt Nam Tên khoa học Hạ DạngsôYig Phân bố Công
dụng
2461 Mắt trâu bìa nguyên Micromelum integerri- mum Rưtace GON I-II THƯ
2462 Mắt trâu nhỏ Micromelum compres- sum R ưtace BƯI IV THƯ
2463 Mặt cắt Myrsine seguinii MYRSIN GON I 27-44 THƯ
2464 Măt quỷ Morinda umbellata Rưbiac BTR I-VII THƯ TAN
2465 Mâm xôi Rubus alcaefolius Rosace BTR I-VI ANQ THƯ
2466 Mấm biền Avicennia marina V erben GOT VIII TAN THU
2467 Mấm lưỡi đòng Avicennia officinalis Verben GOT 49 VIII TAN THU
2468 Mấm quăn Avicennia marina var. Verben GON V VII-VIII TAN THƯ
2469 Mấm trấng Avicennia alba Verben GON VIII THƯ
2470 Mân mây Suregada multiflora Euphor GOT I ni-iv LGO
2471 Mần trây bụi Ichnocarpus frutescens A pocyn BTR 1-n 49 THƯ SOỊ
2472 Mần tưới Eupatoriùm fortunei A stera COD I-II AND THU
2473 Mận Prunus salicina Rosace GON I-VIII ANQ THƯ
2474 Mật đất Picria fel-terre SCROPH COD II-IV THU *2475 Mật khẩu miến điện Cleisostoma birmanicum Orchid CPS 11 30 V 43í CAN
2476 Mật khẩu môi nhọn Cleisostoma simondii O rchid CPS I-II CAN
2477 Mật mông Buddleja officinalis B uddle BUI I THU
2478 Mật sạ cứng Meliosma simplicifolia ssp. rigida Sabiac GOT 13 9 31 LGO
2479 Mật sạ ford Meliosma simplicifolia ssp. fordii Sabiac GON I-VIII LGO
2480 Mật sạ lá đơn Meliosma simplicifolia Sabiac GOT 40 42 LGO
2481 Mật sạ lá hẹp Meliosma pinnata ssp. Sabiac GOT I-VIII LGO
2482 Mật sâm Muntingia calabura* T ilìac GON IX CAN THƯ
2483 Mây balansa Calamus balanseanus A rhcac DLG I DTC
2484 Mây bắc bộ 1 Calamus tonkinensis Arecac DLG IIV-V ANQ XAY
2485 Mây hoa Calamus bonianus Arecac DLG I II DTC2486 Mây cambốt Calamus cambodiensis Arecac DLG VII DTC XAY
2487 Mây dẻo Calamus viminalỉs Arecac DLG V-VII DTC XAY
2488 Mây đồng nai Calamus dongnaiensis Arecac DLG VII DTC XAY
2489 Mây đọt đăng Plectocomiopsis geminiflorus Arecac DLG VII DTC XAY
2490 Mây lá rộng Calamus bousigonii Arecac DLG V-VII DTC XAY
2491 Mây nếp Calamus tetradactylus Arecac DLG I-II IV DTC XAY
mso Ten Viét Nam Ten khoa hoc H Q Dang
sóng Phán bo Congdgng
2492 May nireye Flagellaria indica Flagel COL I-VIII THU
2493 May nutfc d^ng gói Daemonorops geniculatus Arecac DLG 37 XAY DTC
2494 May nirtfc dó Daemonorops margaritae A recac DLG I-IV XAY DTC
2495 May nirtfc mo dái Daemonorops longispa- thus var. mollispinus A recac DLG 37 XAY DTC
2496 May n ude pierre Daemonorops pierreanus A recac DLG IV-V VII XAY ANQ2497 May pha be Calamus faberi Arecac DLG IV XAY DTC
2498 May roi Calamus ceratophorus Arecac DLG V CTD XAY
2499 May táu Calamus palustris var. A recac DLG IIV VII CTD XAY
2500 May táu dep Calamus scipionum A recac DLG VII CTD XAY
2501 May táu lá lieu Calamus dioicus Arecac DLG IV-VIII XAY THU
2502 May xuottg móc Plectocomia khasyana A recac DLG v 49 CTD CAN
2503 M&y bong Bambusa tulda POACEA TRE II VII XAY AND
2504 M&y hóc Dendrocalamus hamil- tonii POACEA TRE II XAY AND
2505 M£y hoc xanh Dendrocalamus brandisii POACEA COD II XAY AND
2506 May lay Pseudoxytenanthera albo- cilíata POACEA BUI II 33 40 VII XAY AND
2507 M£y loi Pseudoxytenanthera par- vifolia POACEA COD 14 15 vii XAY
2508 May lung Arundinaría rovelli POACEA COD I XAY
2509 M ay sang hoa nhon Dendrocalamus strictus POACEA TRE II VII XAY AND
2510 Me Tamarindus indica* Caes al GOT I-VIII ANQ THU
2511 M e cánh Phyllanthus fasciculatus Euphor BUI I IV CAN
2512 Me dáng dep Phyllanthus pulcher Euphor BUI VIII THU
2513 M e hoa dó Phyllanthus banii Euphor BUI V THU
2514 Me ri>ng Phyllanthus emblica Euphor GON I-VIII AND THU
2515 Mé dát lá nhám Leucas aspera Lamiac COD 20 IV-V THU
2516 Mfc tiroTig Horsfieldia longiflora M yrist GOT 32 LGO
2517 Mfen ván Buchananía latifolia Anacar GOT 9 IV 41 VII LGO THU
2518. Men tuóng Lindenbergia muraría SCROPH COD 13 16 17 49 THU
2519 M i mó da Acacia podalyriaefolia* M imosa GON 43 CAN
2520 M ía Saccharum offfficinarum*POACEA COD I-VIII AND THU
2521 M ía dó Costus speciosus C ostac COD I-VIII THU
2522 M ía dó hoa goc Costus tonkinensis Costac COD 13 17 25 THU
Mãsố Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạng
sống Phân bô' Gôngdung
2523 M iên mộc Kmeria duperreana M agnol GOL IV v n LGO
2524 M inh ty khiêm Aglaonema modestum Aracea COD 30 40 THƯ
2525 M inh ty rằn Aglaonema marantifo- lium A racea BUI 7 CAN
2526 M inh ty sóng Aglaonema costatum Aracea COD 30 THU CAN
2527 M ít Artocarpus heterophyllus M orace GOT I-VIII LGO AND
2528 M it ma Ficus vasculosa M orage GOT IIII-V LGO
2529 M Ít nài Artocarpus rigidus ssp. M orace GOL IV-V VII LGO AND
2530 M ít nài côn đào Artocarpus chaplasha Morace GOL VII LGO
2531 M Ít nài đồng nai Artocarpus rigidus M orage GOL v n LGO AND
2532 M Ít nài kon tum Artöcarpus lowii M orace GOL VI LGO AND
2533 MÍt nài lá nhọn Artocarpus melinoxylus M orage GOL IV-V LGO AND
2534 MÍt tố nữ Artocarpus integer M orace GON VI-VIII LGO AND
2535 Mò đỏ Clerodendrum japonicum Verben Bin IIII-IV CAN THU
2536 Mò đỏ lá thuỳ Clerodendrum panicula- tum V erben BUI IV-V VII THU *
2537 M ò hài nam Cryptocarya hainäfiensis Laưrac GOT IV-V LGO
2538 M ò hoa dày Cryptocarya densiflora Laurac GOT IIV-V LGO
2539 M ò hưcmg Cryptocarya chingii Laưrac GOT IIV LGO
2540 M ò lá bạc Cryptocarya maclurei L aưrac GOT IV-V LGO
2541 M ò lưng bạc Cryptocarya metcalfiana Laưrac GOT IIV LGO
2542 M ò nhuộm Cryptocarya infectoria Laưrac GOT I LGO
2543 M ò quà to Cryptocarya impressa Laưrac GOT II-IV VI LGO
2544 M ò quà vàng Cryptocarya concinna Laurac GOT IV LGO
2545 M ò sất Cryptocarya ferrea Lạưrac GOL II IV VI-VII LGO
2546 M ò trăng Clerodendrum chínense V erben BUI I-VIII THU
2547 M ò trung bộ Cryptocarya annamensis L aưrac GOT IV-VI LGO
2548 M ò trung hoa Cryptocarya chinensis Laurac GON III LGO
2549 M ò vàng son Cryptocarya ochracea Laưrac GOT III VII LGO
2550 M ò xám lam Cryptocarya caesia Laưrac GOT I-II VII-VIII LGO
2551 M ọ Deutzianthus tonkinensis Eưphor GOT I-IIIV LGO
2552 M ò bao lá rộng Rhynchotechum obova- tum G esner BƯI 10 17 30 43 ANQ THU
2553 M ò chim Cleidión spiciflorum Eưphor GOL IV-V VII-VIII LGO THU
98
Mãs ố
Tên Việt Nam Tên khoa học Ho Dạngsông Phân bố Công
dụng
2554 Mỏ hạc Geranium nepalense Gerani COL II THU
2555 Mò hạc nê-pan Geranium nepalense Gerani COL II 27 THU
2556 Mò hạc xi-bia Geranium sibiricum var. Gerani COL 1 13 THU
2557 Mỏ két Heliconia psittacorum* H elico COD 18 VII CAN
2558 M ò phượng Heliconia bihai H elico COD 18 VII 57 CAN
2559 Mỏ quạ Canthium parvifolium R ubiac GON I-VĨI THƯ ANQ
2560 Mỏ quạ (nam) M adura cochinchinensis M orace BTR I-VII TAN AND
2561 Mò quạ ba mũi M adura tricuspidata M orace BTR I AND THƯ
2562 M ỏ quạ lá bầu M adura fruticosa M orace BTR MI THƯ
2563 Móc Caryota urens Arecac GON I-VII THƯ XAY
2564 Móc bạc trĩn Agrimonia viscidula Rosace COD 5 II THƯ
2565 Móc mèo Caesalpinia bonduc C aes al GOL I-VIII THƯ CTD
2566 M óc nương Caryota rumphiana A recac GON 11 26 AND
2567 Móc ó Caesalpinia godefroyana Ceasal BTR IV VII THƯ ■ề ■2568 Moi Photinia benthamiana Rosace GON I 25 LGO
2569 M óng bò Champion Bauhinia championii C aesal GOL I VII THỪ
2570 M óng bò chùm Bauhinia racemosa Caes al GON V-VI THƯ
2571 M óng bò đò Bauhinia cardinalis Caesal GOL II-VII SOI
2572 M ống bò hậu giang Bauhinia bassacensis C aesal GOL 13 VII 55 THU
2573 M óng bò hoa chanh Bauhinia touranensis Caesal GOL II-V AND CAN
2574 M óng bò hoa đò Bauhinia coccínea Caesal GOL I-V SOI2575 M ống bò hoa tím Bauhinia purpurea Caesal GON I-VIII CAN THƯ2576 M óng bò hoa vàng Bauhinia penicilliloba C aesal GOL VI THƯ2577 M óng bò hoa xanh Bauhinia curtisii Caesal GOL IV-VVII SOI THƯ2578 M óng bò leo Bauhinia scandens Caesal GOL I V-VI SOI THU2579 M ống bò lông đỏ Bauhinia rubro-villosa Caesal GOL II THƯ2580 M óng bò lông nâu Bauhinia hirsuta C aesal GON I IV-VII SOI THƯ2581 M óng bò lông xám Bauhinia lakhonensis Caesal GOL 30 THƯ2582 M óng bò lửa Bauhinia pyrrhoclada C aesal GOL 5 THƯ2583 M óng bò nhị dài Bauhinia saigonensis C aesal DLG V-VII SOI2584 M ống bò nhung Bauhinia khasiana Caesal GOL I-V SOI TAN2585 M óng bò tai voi Bauhinia malabarica Caesal GON 31 V-VII AND THU2586 M óng bò xanh Bauhinia viridescens Caesal GON II16 IV-V AND THƯ
Mãsố Tên Việt Nam Ten khoa hoc Họ Dang
sông Phân bố Congdụng
2587 M óng ngựa bấc bộ Archangiopteris tonkin- ensis M aratt COD 11 CAN
2588 M óng ngựa cuống vàng
Angiopteris palmaefor- mis M aratt COD 30 CAN
2589 M óng ngựa đà lạt Angiopteris polytheca M aratt COD 43 AND CAN
2590 M óng ngựa hooker Angiopteris hookeriana M aratt COD 16 17 CAN
2591 M óng ngựa lá nhọn Angiopteris caudatifolia M aratt COD V VI CAN
2592 M óng ngựa lá tai Archangiopteris subin- tegra M aratt COD 13 CAN
2593 M óng ngựa mépnguyên Angiopteris evecta M aratt COD I-II V CAN
2594 M óng ngựa nam bộ Angiopteris cochinchin- ensis M aratt COD V 43 CAN
2595 M óng ngựa quảng trị Angiopteris repandula M aratt COD 30 CAN
2596 M óng ngựa thân to Angiopteris magna M aratt COD 37 47 CAN
2597 M óng ngựa trung bộ Angiopteris annamensis M aratt COD IV-V CAN ,
2598 M óng ngựa vân nam Angiopteris yunnanensis M aratt COD I VI CAN
2599 Móng rồng Dendrobium aloifolium Orchid CPS 43 55 VII CAN
2600 M ống rùa bốn răng Oberonia quadridentata Orchid CPS 11 CAN
2601 M óng rùa không thân Oberonia acaulis Orchid CPS 17 37 CAN
2602 M óng rùa lá bấc dài Oberonia longibracteata Orchid COD 30 31 37 THU CAN
2603 M óng rùa lá dày Oberonia pachyphylla Orchid CPS 25 38 43 CAN
2604 M óng rùa lá dẹp Oberonia lycopodioides Orchid CPS 37 43 CAN
2605 M óng rùa lá kiếm Oberonia ensiformis O rchid CPS II-III CAN
2606 M ót Cynometra ramiflora Caesal GOT 27 VII-VIII LGO CAN
2607 M ót đồng nai Cynometra dongnaiensis Caesal GOT VII LGO
2608 M ót trâm Cynometra glomerulata Caesal GOT 31 V 43 LGO
2609 Mô ca Buchanania reticulata A nacar GON VI VIII ANQ THƯ2610 Mộc Osmanthus fragrans Oleace BUI III-IV VII 40 CAN THU
2611 M ộc gỗ trung quốc M unronia sinica M eliac BUI V THU
2612 M ộc hương lá dài Xylosma longifolium Flacou BUI I-VI THU
2613 Mộc hương nam Aristolochia balansae A ristol GLT 116 17 13 THU2614 Mộc ký năm nhị Dendrophthoë pentandra Lorant BPS 17 V-VIII 5 5 THU
2615 Mộc tinh hoa nhỏ Xylinabaria minutiflora Apocyn DLG 41 VII THU
2616 M ộc tuyền Phytocrene oblonga ICACIN DLG V VII ANQ
100
Mäso
Tên Viêt Nam Tên khoa hoc Ho D^ngseing Phânbô' Công
dyng
2617 M ôc vê kÿ sinh Taxillus parasitica Lorant BPS I III-VII THU
2618 Mpc vê long sét Taxillus ferrugineus Lorant BPS 9 iv v u 52 THU
2619 Mpc vê rü Taxillus gracilifoliüs Lorant BPS I I I I 43 48 THU
2620 Môc vê trung quôc Taxillus chinensis Lorant BPS Ï III IV-VI THU
2621 Mon to Colocasia gigantea Aracea COL 16-37 AND
2622 M ong gà Connarus cochinchinen- sis Connar BUI V-VIII THU
2623 M ong sa Strophioblachia fimbrica- lyx EUPHOR BUI I-V THU
2624 M ong toi Basella rubra Basell COL I-VIII AND THU
2625 M ong toi nüi Pentaphragma honbaense Campan COL 37 AND
2626 Mo* Prunus armeniaca Rosace GON I-VIII ANQ THU
2627 Mo* long Paederia scandens Rubiac COL I-VIII AND THU2628 M o tran Paederia foetida Rubiac COL I-VII AND THU2629 Mff M anglietia conifera M agnol GOL I VI LGO2630 Mö> bào loc M anglietia blaoensis M agnol GOT 43 LGO2631 Mô* hài nam M anglietia hainanensis M agnol GOL 27 VI LGO2632 Mör vang Pachylarnax praecalva M agnol GOL 31 32 41 LGO2633 Mtfp Alstonia spathulata A pocyn GOL VII-VIII LGO THU2634 Mtfp lâ dep W inchia calophylla Apocyn GOL IV VI LGO THU2635 Mu cai Prunus undulata Rosace GOT I-II VI THU2636 Mu éch Symplocos racemosa Symplo GOT I-IIIV-VII LGO THU2637 Mu hoi Prunus ceylanica Rosace GOT I IV-V VII AND LGO2638 Mù mât Hippobroma longiflora Lobeli COD III VII THU2639 Mù u Calophyllum inophyllum ClüSIA GOL III-VIII LGO THU2640 Mü tai bèo Harmandia mekongensis Olacac GOL 31 v VI LGO DOC2641 Mua M elastoma candidum M elast BUI I III-VI THU2642 M ua bà M elastom a sanguineum M elast BUI IIII v-vrii THU •2643 M ua bui M elastoma bauchei M elast BUI I IV #2644 M ua ctfm nam bp/ Blastus cochinchinensis M elast BUI III-V VII THU2645 _M ua leo M edinilla assamica M elast DLG I-III AND THU2646 M ua nüi M elastoma eberhardtii M elast BUI IV ANQ THU2647 M ua sài gön M elastoma saigonense M elast BUI V-VII THU
Mãsố
Tên Vỉệt Nam Ten khoa hoc Họ Dạngsống Phân bố Ọông
dụng
2648 Mua se Melastoma malabathri- cum M elast BUI III TAN THƯ
2649 Mua tép Osbeckia chinensis M elast COD I-VIII THƯ
2650 Mua tép lá hẹp Osbeckia chinensis var.angustifolia M elast COD I-VIII THƯ
2651 Mua tép lông dài Osbeckia stellata var. Melast BUI 113 43 THƯ
2652 Mua tép nê-pan Osbeckia nepalensis M elast COD I VI THU
2653 Mua thấp Melastoma dodecandrum M elast BUI IIII-IV THƯ
2654 Mua thường Melastoma normale M elast BUI IIIIV-VI THƯ
2655 Mua tương tự Melastoma affine M elast BUI VI-VII THƯ
2656 Mùi cua Argemone mexicana Pa pAVE COD I-III THU
2657 Mũi câu Dendrobium hercoglos- sum Orchid CPS 30 V VI THƯ CAN
2658 Mũi mác Tadehagi triquetrum Fabace BUI I-VIII THƯ
2659 Mum Cephalostachyum vir- gatum POACEA TRE 43 44 47 XAY ANp
2660 Mum khánh hoà Cephalostachyum che- valieri POACEA GON 37 XAY
2661 Mum lang bian Cephalostachyum lang- bianense POACEA TRE 43 XAY
2662 Mun Diospyros mun Ebenac GOT IV 16 IV LGO TAN
2663 Mùng quân Flacourtia indica Flacou GOT IIV V AND LGO
2664 Mùng quân trăng Flacourtia jangomas Flacou GON V-VII AND LGO
2665 Muồi Prismatomeris tetrandra Rubiac GON I-VIII THƯ
2666 Muổi Rhus chinensis Anacar BUI I-VIII THƯ TAN
2667 Muồng biển Senna surattensis* Caesal GON I-VIII GAN
2668 Muồng chét Senna garrettiana Caesal GON VI-VIII LGO THƯ
2669 Muồng cô binh Chamaecrista leschenaul- tiana C aesal BUI I-VI THU
2670 Muồng dính Chamaecrista absys C aesal COD VI THƯ
2671 Muồng đen Senna siamea C aesal GOT IV-VII LGO CAN
2672 Muồng giấy Albizia falcataria* C aesal GOT 1 18 LGO
2673 Muồng hoa đào Cassia javanica C aesal GOT V-VII THƯ CAN
2674 Muồng hoàng yến Cassia fistula C aesal GOT VI VII THƯ GẠN
2675 Muồng lá khế Senna occidentalis Caesal BUI I-VIII THU AND
2676 Muồng lông Senna hirsuta Caesal BUI I-VII AND
102
Mãsố 'Tên: Việt Nam Tên khoa học Họ Dạng
sông Phân bố Gôngdụng
2677 Muồng lùn Chamaecrista pumila Caesal BƯI I-VII CAN
2678 Muồng pháo cành Calliandra haematocephala Caesal BUI I-VII AND
2679 Muồng trâu Senna alata Caesal BUI I-VIII THƯ
2680 Muồng trĩn Cassia absus Caesal BUI VII THƯ
2681 Muồng truồng Zanthoxylum avicenniae Rutace GON MI IV VI THƯ AND
2682 Muồng xanh Albizia procera Mimosa GOT I-VII LGO THU
2683 Mưng ri Buchan an ia arborescens Anacar GOT 25 30 VII LGO
2684 Mười giờ Portulaca grandiflora* PORTƯL COD I-VIII GAN
2685 Mương khao Hainania trichosperma Tiliac GON I LGO SOI
2686 Mướp Luffa cylindrica CUCURB COL I-VIII AND THƯ
2687 Mưòp đắng Momordica charanda* CưCURB COL I-VIII AND THƯ
2688 Mướp đất Gymnopetalum integri- folium CưCURB COL I-VII AND
2689 Mướp khía Luffa acutangula* CUCURB COL I-VIII AND THƯ
2690 Mướp xác hường Cerbera manghas Apocyn GOL 25 30 55 THƯ, DOC
2691 Mướp xác vàng Cerbera odollam Apocyn GON IX THƯ DOC
2692 Mý Lysidice rhodostegia Ceasal GOT I-II IV LGO CAN
2693 Na Annona squamosa* Annona GON I-VIII ANQTHƯ
2694 Na hiên Pycnarrhena poilanei M enisp COL II-IV AND
2695 Ná nang Oreocnide integrifolia ƯRTICA GON I-III V THU
2696 Ná nang bấc bộ Oreocnide tonkinensis Urtica GON I-V THU
2697 Nai ' Oreocnide frutescens ƯRTICA BUI III-V VIII SOI THU2698 Nam chức Lyonia ovalifolia Ericac GON I-VII CAN THU
2699 Nam chúc gân đỏ Lyonia ovalifolia var. Erigac GON V-VI CAN2700 Nam chức lá lông Lyonia villosa var. pubescens Ericac GON II VI GAN2701 Nam chúc sa pa Lyonia chapaensis Ericac GON MI CAN2702 Nam hoàng Fibraurea recisa Menisp DLG 31 V VII THU2703 Nam sa sâm Adenophora tetraphylla C ampan COD III THU2704 Nam sa sâm Launaea sarmentosa Astera COL IX THU AND2705 Nam sài hồ Pluchea pteropoda Astera BUI IX THƯ2706 Nam thường sơn Neuracanthus tetragono-
stachyus Acanth COD VVIII THU2707 Nam tinh bấc Arisaema franchetianum A racea COD I THU
Mâso
Tên Việt Nam Tên khoa học HọDạngsông Phân bố Qöriö
dụng
2708 Nam tinh không lồng Arisaema erubescens A racea COD I-II VI THU CAN
2709 Nam tinh petelot Arisaema petelotii Aracea COD I CAN
2710 Nan ông Pilèa peltata ƯRTICA COD MV THU
2711 Nang Alangium ridleyi Alangi GOL IV LGO ANQ
2712 Nang trứng lá ô rô Hydnocarpus ilicifölia Flacoü GOL IV-VII CTD THU
2713 Nang trứng trung bộ Hyđnocarpus annamensis Flacoü GON I! TV VI LGO THƯ
2714 Nàng hai Deiidrocnide sinuata ƯRTICA GON III-VVĨI DOCTHÜ .
2715 Nàng nàng Callicarpa candicans Verben BƯI IIII-IV THU "
2716 Nàng nàng đài loan Callicarpa formosarta Verben BUI I THU
2717 Náng Crinum asiaticum A maryl COD 1-vm CAN THU
2718 Náng lá kiếm Critium defixum A maryl COD III v v n CAN THU
2719 Náng lá rộng Crinum latifolium A m aryl COD im -v in CAN THU
2720 Nanh chuột Cryptocarya lenticellata Laurac GOT I-IIIV LGO
2721 Nắm cơm Kađsura coccínea Schis AN DLG 13 17 30 37 ANQ THƯ
2722 Nần gừng Dioscorea disimulans Diosco COL V THU
2723 Nần nghệ Dioscorea collettii Diosco COL II THU
2724 Nâu hoàng Coelogyne ovalis Orchid CPS VI CAN
2725 Nây M ischocarpus oppositi- folius S apind GOL I-VII LGO
2726 Nen Erismanthus sinensis EƯPHOR GON IV-VII LGO THU
2727 Nê Annơnâ glabra A nnona GON IX ANQ THU
2728 Ngà voi Anodendron manubriatumAPOCYN GLT v-vn i THU
2729 Ngài biển Artem isia maritima A stera CQD # IX THU
2730 Ngài cứu Artemisia vulgaris A stera COD I-VIII THU AND
2731 Ngài hùm Eurycles amboinensis A maryl COD VI CAN THU
2732 Ngài mọi Globba calophylla ZlNGIB DLG IV-V 46 THU
2733 Ngải nạp hương đầu toBlumea megacephala A stera GLT I-II AND THU
2734 Ngải nhật Artérilisia japónica A stera COD I-II VI THU
2735 Ngài thơm Artemisia dracunculus A stera COD II VI THU
2736 N gải tiên đò Heđỹchium coccineum ZlNGIB COD II CAN
2737 Ngải tiên vàng Hedychium flavum ZlNGIB COD I-III CAN
2738 Ngài tráng Artemisia lactiflora A stera COD I-II17 1B THU
2739 Ngái Ficus hispida M orace GON I-VIII AGS THU
2740 N gát Gironniera subaequalis ƯLMACE GOT I-VỈ LGO
104
Mãsố Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạng
sông Phân bố Côngđụng
2741 Ngăm lông đày Aporosa ficifolia EUPHOR GOT VIVII LGO
2742 Ngăm mép xẻ Aporosa serrata Euphor GON VI THU,
2743 Ngăm rừng Aporosa planchoniana Euphor BUI IV-VIII LGO
2744 Ngẵng chày Polyalthia thorelii A nnona GOL I III VII THU
2745 Ngân hoa Grevillea robusta P rotea GOT III-VII CAN LGO
2746 Ngâu cánh Aglaia pleuropteris M eliac BUI VII THU
2747 Ngâu đò Aglaia rubescens M eliac GON V-VI LGO
2748 Ngâu tàu Aglaia odorata M eliac BUI III VI THU AND
2749 Ngâu trâu W alsura bonii M eliac GOL II-V LGO AND
2750 Ngấy .lá hồng Rubus rosaefolius R osace BTR MI ANQ THU
2751 Ngấy hương Rubus cochinchinensis Rosace BTR I-VI ANQ THU
2752 Ngấy lá lõm Rubus obcordatus Rosace BTR I-II VI ANQ THU
2753 Ngấy lông đỏ Rubus sorbifolius Rosace BTR MI V-VI ANQ
2754 Ngấy tía Rubus parvifolius R osace BTR I ĨII-IV ANQ THU
2755 Ngấy trắng Rubus cochinchinensis var. R osace BTR IV-V AND THU
2756 Ngấy trâu Rubus leucanthus R osace BTR I-VII ANQ THU
2757 Ngấy tuyết Rubus niveus Rosace BTR MI VI ANQ
2758 Nghề cánh Polygonum alatum Polygo COD I II VI AND THU
2759 Nghề dính Polygonum viscosum POLYGO COD III THU
2760 Nghể đào Polygonum persicaria POLYGO COD I VIII THU
2761 Nghề đầu Polygonum capitatum POLYGO COD I III 2 THU
2762 Nghề điểm Polygonum lapathifolium Polygo COD Mil THU
2763 Nghề đông Polygonum orientale POLYGO COD IMV VI AGS THU
2764 Nghề gai Polygonum senticosum POLYGO COL I THU
2765 Nghè lông Polygonum tomentosum POLYGO COD I III VIII AND THU
2766 Nghề mềm Polygonum flaccidum POLYGO COD III VIII THU
2767 Nghề nhẵn Polygonum glabrum POLYGO COD MU VI THU
2768 Nghề nhồ Polygonum minus var. POLYGO COL I III THU
2769 Nghề nhuộm Polygonum tinctorium POLYGO COD Mil TAN THU
2770 Nghè phổ thông Polygonum plebejum POLYGO COL I III VII-VIII THU
2771 Nghề phù Polygonum caespitosum POLYGO COD I III VI THU
2772 Nghè quấn Fallopia convolvulus POLYGO COL II THU
2773 Nghề răm Polygonum hydropiper POLYGO COD II-IV VI THU
2774 Nghề râu Polygonum barbatum POLYGO COD II-VI THU
105
MãSố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bố Công
đụng
2775 Nghẹ Curcuma longa ZlNGIB COD I-VIII THU2776 Nghê đen Curcuma zedoaria ZlNGIB COD I-VIII THU
2777 Nghê ten đồng Curcuma aeruginosa ZlNGIB COD IVII THU
2778 Nghẹ hương Crocosmia crocosmiflora Iridac COD IV VI CAN THU
2779 Nghẹ lá từ cô Curcuma alismatifolia ZlNGIB COD VI-VIII AND
2780 Nghê pierre Curcuma pierreana ZlNGIB COD IV VII THU
2781 Nghẹ rễ vàng Curcuma zanthorrhiza ZlNGIB COD VIII THU
2782 Nghẹ tâm Dendrobium loddigesii Orchid CPS I-II THU CAN2783 Nghê trăng Curcuma aromatica ZlNGIB COD I-VIII THU
2784 Nghiến Excentrodendron tonkin- ense T iliac GOL I-II LGO TAN
2785 Ngoa khỉ Ficus fulva M orace GON I-IV VI ANG THU
2786 Ngoa vĩ lớn Lepisorus macrosphaerus Polypo CPS I-IIIV THU
2787 Ngoại ruộc nam Allophylus cobbe Sapind BUI VII LGO THU
2788 Ngọc điềm Dendrobium farmeri Orchid CPS IIV VI CAN
2789 Ngọc điềm Rhynchostylis gigantea Orchid CPS IV-VIII CAN *
2790 Ngọc giá Yucca filamentosa A gavac COD VII-VIII CAN
2791 Ngọc lan lá rộng Cananga latifolia Annona GOL V-VII LGO
2792 Ngọc lan tây Cananga odorata Annona GON I-VIII CAN LGO
2793 Ngọc lan trăng M ichelia alba M agnol GOT I-VIII CAN LGO
2794 Ngọc lan trung bộ M agnolia annamensis M agnol GOL V-VI LGO
2795 Ngọc lan vàng M ichelia champaca M agnol GOL VI-VII CAN LGO
2796 Ngọc nữ ấn độ Clerodendrum indicum Verben BUI VII-VIII CAN THU
2797 Ngọc nữ cúc phương Clerodendrum calamito- sum Verben BUI III CAN THU
2798 Ngọc nữ hoa vàng Clerodendrum petasites Verben BUI I-II IV-VI THU
2799 Ngọc nữ hôi Clerodendrum bungei Verbén BUI I-II THU
2800 Ngọc nữ lá chụm ba Clerodendrum serratum Verben BUI MI VI-VII THU
2801 Ngọc nữ hoa răm Clerodendrum canescens V erben BUI I III THU
2802 Ngọc nữ treo Clerodendrum wallichii Verben BUI V VII-VIII THU
2803 Ngọc phượng hoa Peristylus densus Verben COD VI-VII THU
2804 Ngọc trúc Polygonatum odoratum Liliac COD I-II THU
2805' Ngọc vạn Dendrobium chryseum Orchid CPS II-III VI THU CAN
2806 Ngọc vạn hoa lục Dendrobium chlorostylum Orchid CPS II CAN
Mâso
Tên Viêt Nam Tên khoa hoc H Q D^ngsong Phân bô' Công
dyng
'»2807a Ngpc v^n pha le Dendrobium crystallinum O rchid CPS IV VI CAN
2808 Ngpc v^n sáp Dendrobium crepidatum Orchid CPS 43 47 THU CAN
2809 Ngpc van tam dào Dendrobium daoense O rchid CPS Ï CAN
2810 Ngpc v^n vàng Dendrobium ehrysanthum ORCHID CPS ii-lll THU CAN
2811 Ngoi Solanum erianthum Solana BUI I-VII THU
2812 Ngôt k rô i hô Sauropus rostratus EUPHOR COD i hi THU CAN
2813 Ngôt ngoèo Gloriosa superba M êlant COD III-V VII CAN THU
2814 Ngô Zea mays* POACEA COD I-VJII AND
2815 Ngô dong Firmiana simplex Stercu GOL I-VI LGO SOI
2816 Ngô dong cành Jatropha podagrica EUPHOR BUI I-VIII CAN THU
2817 Ngô thù du Tetradium ruticarpum Rutace BUI I THU
2818 Ngo nirtfc Limnophila heterophylla SCROPH CTS III-IV CTD
2819 Ngôn sen Alyxia flavescens Apocyn DLG VII THU
2820 Ngü chào Vitex negundo Verben GON I III IV-VII THU
2821 Ngü gia bî Acanthopanax lasiogyne Aralia BUI I THU
2822 Ngü gia bî (gai) Evodiopanax evodiaefolius A ralia BUI I IV THU *
2823 Ngü gia bî gai Acanthopanax trifoliatus ARALIA BUI I-IIIV-V THU AND
2824 Ngü gia bî gai long cifng
Acanthopanax trifoliatus var. setosus A ralia BUI I-II THU
2825 Ngü gia bî hiroTig Acanthopanax gracili- stylus Aralia BTR I THU AND
2826 Ngü hirong Pentatropis capen si s A sclep COL VII AND
2827 Ñgü liêt Pentaphylax euryoides Pentap GOL I-IV LGO
2828 Ngü phirtfng Pentapetes phoenicea Stercu COD VIII SOI CAN
2829 Ngü sàc Codiaeum variegatum Euphor BUI I-VIII CAN THU
2830 Ngü tinh Dendrobium wardianum Orchid CPS III CAN
2831 Ngü tty Pentanema indicum A stera COD I-II VI THU
2832 Ngü tuyén Pantadenia adenanthera Euphor BUI VII-VIII THU
2833 Ngü vi bàc Schisandra chinensis Schisan DLG II THU
2834 Ngü vi cuong dài Schisandra propinqua Schisan DLG 13 THU
2835 Ngü vi hoa dô Schisandra fubriflora Schisan DLG II THU
2836 Ngü vi nam Kadsura longipeduncu- lata Schisan BTR MI THU
2837 Nguyên tuy eue Cotula anthemoides A stera COD I-IV THU
Măsố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bố Công
dụng
2838 Nguyệt quế Laurus nobilis Laurac BUI VII AND CTD
2839 Nguyệt qucỷi Murray a paniculata R utace GON I-VIII THU C AN
2840 N gư mộc Crateva rỏxburghii C appar GOL I in LGO THU
2841 N gựa sạy Pieris formosa Ericac GON i-n iv CAN
2842 N gưu bàng Arctium lappa A stera COD 1-m VI THU AND
2843 N gưu tất Achyranthes bidentata A maran COD 1-m vm THU
2844 Nha hoa Pratia nummularia Lobeli COL 1-in V VI THU
2845 Nha mân . Paraboea martinii Gesner COD I THU
2846 Nhạ nhầu M arsdenia tonkinensis ASCLEP DLG Ii-ra AND
2847 Nhài Jasminürn sambac Oleace BTR 1-vm THU CAN
2848 Nhài dây Jasminum fúñale Oleace 1 GOL V vn SOI
2849 Nhài gân Jasminum nervosum Oleace BTR I-ffl VII THU
2850 Nhài lá máe Jasminum lanceolarium OleACE GOL n-vi THU
2851 Nhài nhiều hoa Jasminum multiflorum Oleace BTR IIII-VII THU CAN
2852 Nhài ôm thân Jasminum amplexicaule Oleace GOL I-VI THU
2853 Nhài thon Jasmiñum lanceolarium Oleacẽ DLG n-vi THU 1
2854 Nhan Dimocarpus longan Sapind GOT 1-vm ANQ LGO
2855\ Nhan dê Lepisanthes rubiginosa Sapind GON I-VII ANQ
2856 Nhan dê lá rộng Lepisanthes amplifolia Sapind GON V VII LGO2857 Nhan ma lai Dimocarpus longan ssp.
malesianus Sapind GOT V VII LGO2858 Nhan mọi nam bộ W alsura cochinchinensis M eliac GON 1-vm LGO2859 Nhan rừng Dimocarpus fumatus
ssp. indochinensis Sapind GON II-IV LGO2860 Nhan tro Dimocarpus longan var.
obtusus Sapind GOT V VII LGO ANQ2861 Nhàu M orinda citrifolia R ubiac GON I-VIII THU TAN2862 Nhàu lá hình đàn M orinda persiceafolia
var. pandurifolia R ubiac BUI VIII THU2863 Nhàu lá nhò M orinda parvifolia R ubiac DLG Mil THU2864 Nhàu nhuộm M orinda tomemtosa R ubiac GON IV-VII THU TAN2865 Nhàu nước M orinda persicaefolia
var. oblonga R ubiac BUI VII-VIII THU2866 Nhẵn diệp cuống dài Liparis petiolata Orchid COD I-II THU2867 Nhẵn diệp đen Liparis nigra Orchid COD I THU
108
Mãsố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsông Phân bố Công
đụng
2868 Nhẵn điệp gân tím Liparis nervosa Orchid COD I m-IV VI THƯ
2869 Nhần diệp hoa xanh Liparis viridiflora Orchid CPS V-VÎI THƯ
2870 Nhẵn diệp lả hình tim Liparis cordifolia Orchid COD n-m CAN
2871 Nhâm hôi Clausena excavata R utace GON I-VIII THƯ AND
2872 Nhân trần Adenosma caerulea SCROPH COD 1-v n THU CTD
2873 Nhân trần lá nhỏ Adenosma bracteosa SCROPH COD VI THUCTD
2874 Nhất điềm hoàng Dendrobium heterocar- pum Orchid CPS VI CAN
2875 Nhất điềm hồng Dendrobium draconis O rchid CPS V-VII CAN
2876 Nhị rối Isodon coetsa Lamiac COD I-IIVI THƯ
2877 Nhị tuyến Anomianthus dulcis A nnona DLG IV VI-VII ANQ
2878 Nho Vitis vinifera VlTACE DLG I-VIII ANQ THƯ
2879 Nho biền Coccoloba uvifera POLYGO GON III V CAN ANQ
2880 Nho cong queo Vitis flexuosa VlTACE BTR IIII ANQ THƯ
2881 Nho đất Vitis balansaeana V it ACE BTR I III-V ANQ THƯ
2882 Nho rừng Vitis pentagona V it ACE BTR 6 25 38 AND fHU
2883 Nhọ nồi Diospyros apiculata Ebenac GON 37 38 LGO
2884 Nhóc Symplocos nubium Symplo GON 3 9 32 43 LGO THU
2885 Nhọc Polyalthia cerasoides A nnona GOL 5 ĨV-VĨ 52 LGO AND
2886 Nhọc lá dài Polyalthia jucunda Annona GOT IV V-VIII LGO2887 Nhọc lá to Polyalthia lauii Annona GOT IV LGO2888 Nhọc trái khớp lá
thuônEnicosanthellum plagio-
neurum A nnona GOL I 27 33 40 LGO
2889 Nhốt Elaeagnus latifolia Elaeag BTR I-VIII ANQ THƯ2890 Nhót loureiro Elaeagnus loureori Elaeag BTR II THƯ2891 Nhội (tía) Bischofia javanica Euphor GOT I-VIII LGO AND2892 Nhũ cúc Sonchus asper A stera COD I-II VI THƯ2893 Nhục quế Cinnamomum loureirii L aurac GOT VII THU2894 Nhục tháp Sarcopyramis nepalensis M elast COD II THƯ2895 Nhum Oncosperma tigillarium A recac GOL VII-VIII CAN XAY2896 Nhung diên clelland Mallotus clellandii E uphor GNB V VII CTD SOI2897 Nhung hoa Iresine herbstii A maran COD VII THƯ2898 Nhụy lưỡi Glossogyne tenuifolia A stera COD I IV-V THU2899 Nhựa ruồi Ilex cymosa A quifo GOT 26 VI-VII LGO
Mãsố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ DạngsôYig Phân boV Công
đụng
2900 NỈ lan đài trăng Eria sutepensis Orchid CPS 40 41 43 CAN
2901 NỈ lan lá hình trụ Eria pannea Orchid CPS 11 VI 38 47 THU CAN
2902 NỈ lan lông trăng Eria lasiopetala Orchid CPS 38 47 49 CAN
2903 NỈ lan môi đỏ Eria clausa Orchid CPS 13 43 CAN
2904 NỈ lan môi vàng Eria globulifera Orchid CPS 13 25 VI CAN
2905 NỈ lan một lá Eria globifera Orchid CPS 33 43 CAN
2906 NỈ lan thơm Eria coronaria Orchid CPS MI 25 40 CAN
2907 NỈ lan vàng Eria amica Orchid CPS 1 13 VI CAN
2908 Niễng (cù) Zizania caduciflora Poacea CTS III AND THU
2909 Niệt dó Wikstroemia indica Thymel BUI IIII-V VII SOI DOC
2910 Niệt dó xoan Wikstroemia androsaemi-folia T hymel BUI I IV VII SOI AGS
2911 Nính Crudia chrysantha Caesal GOT VIII LGO DTC
2912 Noi Oligoceras eberhardtii Euphor GON IV LGO
2913 Nóng lá nâu Saurauia napaulensis Actini GOT I-VI LGO ANQ
2914 Nóng lá to Saurauia dillenioides ACTINI BUI II ANQ*
2915 Nô cambốt Neolitsea cambodiana L aurac GON VI LGO CTD
2916 Nô lá bầu dục Neolitsea ellipsoides Laurac GOT IIV LGO CTD
2917 Nô lá thuôn Neolitsea oblongifolia Laurac GON IV VI LGO
2918 Nô lông tợ Neolitsea lanuginosa Laurac GON I LGO CTD
2919 Nô poilane Neolitsea poilanei Laurac GOT I VI LGO
2920 Nô trung bộ Neolitsea chunii var. annamensis Laurac GON IV LGO CTD
2921 Nô vàng Neolitsea aurata L aurac GON I VI LGO CTD
2922 Nô xây lan Neolitsea zeylanica Laurac GOT IMII V-VIII LGO
2923 Nồ quà trăng Flueggea virosa Euphor BUI 1-vm THƯ AND
2924 Nổ sà Ruellỉa patula Acanth COD VII-VIII AND THU
2925 Nơ Tristania burmanica M yrtag GOT VI-VII LGO
2926 Nơ bạch ma Tristania merguensis M yrtac GOT IV VIII LGO
2927 Nổ’ lưng ít hoa Lysionotus paueiflorum Gesner BPS 5 13 THƯ
2928 Nổ’ lưng răng nhọn Lysionotus serratus Gesner BUI 2 13 THU
2929 Nụ Garcinia tinctoria Clusia GOT Mil 26 LGO CAN
2930 Núc nác Oroxylum indicum B ignon GOT I-VIII AND THU
2931 Nuốt dịu Casearia flexuosa Flacou BUI 43 VII THU
2932 Nuốt gạc nai Casearia tardieuae Flacou GON 37 LGO
Mãsố Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạng
sông Phân bố Gôngdụng
2933 Nuốt lá cò ke Casearia grewiaefolia Flacou GON V 43 47 52 THƯ
2934 Nuốt lá màng Casearia membranacea Flacou GOT 11 m 26 32 LGO
2935 Nuốt trôi Casearia graveolens Flagou GON 17 38-47 DOC
2936 Nuốt trung bộ Casearia annamensis Flacou GOL 43 LGO
2937 Nuốt xanh Casearia virescens Flacou GOT 3 17 31 32 LGO
2938 Nữ lang Valeriana hardwickii V aleri COD 13 43 THU
2939 N ưa chuông Amorphophallus paeonii- folius A racea COD I-IV AND
2940 N ưa konjac Amorphophallus konjae Aracea COD I-III AND tHU
2941 N ưa thân rễ Amorphophallus rhizoma-tosus A racea COD 31 CAN
2942 N ứa Neohouzeana đulloa POACEA TRE Í-VIII XAY AND
2943 N ứa đồng nai Schizostachyum aciculare Poacea BUI I-II 47 XAY DTC
2944 N ứa hải nam Schizostachyum hainan- ense POACEA TRE 9 XAY DTC
2945 N ửa nhò Schizostachyum levicul- me POACEA TRE I XAY "
2946 N ứa quàng ninh Schizostachyum pseudo- lima POACEA TRE 9 XAY
2947 N ưa râu Dendrocalamus fimbria- tus POACEA TRE 43 47 XAY AND
2948 N ứa tai Schizostachyum zollin- geri POACEA TRE 18 31 V XAY
2949 Oa nhi Tylophora ovata A sclep COL 17 25 41 DOC THU
2950 Oa nhi ấn độ Tylophora indica A sclep COL VIII THU
2951 Ô dược Lindera agregata Laurac BUI IV VI CTD THU
2952 Ô đầu Aconitum fortunei R anunc COD 1 II THU DOC
2953 Ô đầu carmichael Aconitum carmichaeli R anunc COD 1 13 THU
2954 Ô liu hoa hường Olea rosea Oleace GOT VII 55 LGO CAN
2955 Ô môi Cassia grandis Caesal GON VIII GAN THU
2956 Ồ núi đồng Alectra arvensis Sgroph COD 13 VI THƯ
2957 Ô rếp Sty rax agrestis Styrac GOT IIIV-VIII LGO CAN
2958 Ô-tQ__ . S trebliis41ieifolius M orace GON I- V VII LGO XAY
2959 Ô rô biển Acanthus ebracteatus A canth BUI IX THU
2960 Ô rô gai Acanthus ilicifolius Acanth BUI IX THU
Mãsố
Tên Việt Nam Ten khoa hoc Ho Dạngsống Phân bố Công
dụng
2961 Ở rồng Platycerium grande POLYPO CPS V-VII CAN
2962 Ổ rồng lá dài Platycerium coronarium POLYPO CPS V-VII CAN
2963 Ốc tử Cochlospermum religio- sum COCHLO GNB VI THU
2964 Ôi Psidium guajava M yrtac GON I-VIII THU ANQ
2965 Ổi cảnh Psidium cujavillus M yrtac BUI VIII CAN THU
2966 Ổi xè Psidium cattleianum M yrtac GON V VII-VIII THU CAN
2967 Ông lao henry Clematis henryi R anunc BTR 13 THU
2968 Ớ t làn lá nhỏ Ludwigia octovalvis O nagra COD I-VIII AND THU
2969 Păc thông Aralia searelliana A ralia BUI I-II THU
2970 Phá cố chỉ Cullen corylifolium Fabace COD I-II IV VII THU
2971 Phát lãnh công Fissistigm a petelotii Annona BTR 9 16 THU
2972 Phay Duabanga grandiflora SONNER GOL I-VIII LGO CAN
2973 Phân quả lông Lasiococca locii Euphor GOT II LGO
2974 Phấn phòng kỳ Stephania tetrandra M enisp COL 1 17 THU
2975 Phất dụ bầu dục Dracaena elliptica D racae BUI I III V VII CAN
2976 Phất dụ mành Dracaena gracilis D racae BUI 9 V-VI49 CAN
2977 Phất dụ rồng Dracaena draco D racae GON VII-VIII CAN
2978 Phất dụ to Dracaena deremensis var. D racae GON VII-VIII CAN
2979 Phất lộc Dracaena sanderiana f. D racae BUI I-VIII CAN
2980 Phèn đen Phyllanthus reticulatus Euphor BTR I-VIII THU
2981 Phèo heo Enterolobium cyclocar- pum M imosa GOL 49 LGO CAN
29Ố2 Phi Linociera robinsonii Oleace GOT V LGO
2983 Phi điệp Dendrobium anosmum O rchid CPS 7 17 27 43 CAN
2984 Phi lao Casuarina equisetifolia C asuar GOL I-VIII LGO TAN
2985 Phi lao Cunningham Casuarina cunningha- miana C asuar GOL 10 LGO
2986 Phi lao junghun Casuarina junghuniana Casuar GOT 49 LGO
2987 Phỉ Cephalotaxus manii Cephal GOL 17 IV VI LGO THU
2988 Phiếm đờn hai thuỳ Dendrobium bilobulatum ORCHID CPS 43 CAN
2989 Phiên hạch M eliosma henryi Sabiac GOT 16 26 LGO CTD
2990 Phong ba Argusia argentea Boragi GON 31 44 49 55 CAN THU
2991 Phong hà Dendropanax chevalieri A ralia GON I-II VI LGO THU
Mãsố
Tên Việt Năm Tên khoa hoc Họ Dạngsống Phân bố Công
dụng
2992 Phong phú Dendrobium cumulatum O rchid CPS 43 CAN
2993 Phong quỳ nhật Anemone japónica R anưnc COD 13 THU
2994 Phong quỳ suối Anemone rivularis R anưnc COD 12 í THƯ
2995 Phong tuyết lan Dendrobium lomatochi- lum Orchid CPS 37 43 CAN ■
2996 Phòng kỷ Aristolochia tagala A risto DLG V VII THƯ
2997 Phù dung Hibiscus mutabilis M alvac BUI I-VIII SOI CAN
2998 Phướn Korthalsia laciniosa A recac DLG VI-VII CAN XAY
2999 Phưcýn lá hẹp Korthalsia farinosa A recac DLG VII CAN XAY
3000 Phương dung Dendrobium devonianum Orchid CPS 11 13 VI THƯ CAN
3001 Phượng Delonix regia C aesal GOT I-VIII CAN THỤ
3002 Phượng tím Jacaranda mimosifolia B ignon GOL 18 43 49 CAN LGO
3003 P ơ lăng hoa đò Bombax anceps B ombax GOT V-VII 55 LGOCAN
3004 Pơ lăng hoa trăng Bombax insigne Bomđax GON VI-VII LGO SOI
3005 Pơ linh Rhodoleia championii H AMAME GOL IV-VỊ LGO THU
3006 Pơ mu Fokienia hodginsii CUPRES GOL MI IV-VII LGO ĐTt:
3007 Qua lâu Trichosanthes kirilowii CưCURB COL 38 39 THƯ
3008 Quà cánh Calycopteris floribunda COMBRE LGO 30 32 V-VII THƯ
3009 Quà cùng Toxócarpus wightianus A sclep BTR Iĩĩ 37 THƯ
3010 Quà dẹt Hymenocardia punctata Eưphor BUI VI-VIII THƯ
3011 Quả dồi Kigeliá africana B ignon GOL 18 CAN THU
3012 Quả đầu đinh Gomphocarpus fruticosus A sclep BUI 57 GÀN
3013 Quà đôi Arytera littoralis Sapinđ GON V-VII LGO
3014 Quà gai lông Byttneria pilosa Stercư DLG I-IV THU
3015 Quả nổ Ruellia tuberosa Acanth COD I-VIII THƯ
3016 Quà nổ bò Ruellia repens Acanth COD I-VII THU
3017 Quả nổ lùn Pararuellia poilanei Acanth COD V THƯ
3018 Quan âm Vitex trifolia Verben GON I-VIII THƯ
3019 Quàn hoa M ichelia tignifera M agnol GOT II LGO
3020 Quán chứng Cyrtomium fortunei A splen COD I THƯ3021 Quán chúng Ilhật bản W oodwardia japónica A splen COD I -IIV VI AND3022 Quao cột Dolichandrone' columna-
ris B ignon GOL 39 44 LGO
Mãsố Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạng
sông Phân bố Côngdụng
3023 Quao lá răng Dolichandrone serrulata B ignon GOT 39 47 AND LGO
3024 Quao nứi Stereospermum coláis B ignon GOL I-VIII LGOTHU
3025 Quao núi quả bốn cạnh
Stereospermum neuran- thum B ignon GOL 31 37 39 LGO
3026 Quao nước Dolichandrone spathacea B ignon GOT V VIII THƯ LGO
3027 Quao tràng xẻ Stereospermum fimbria- tum BlGNON GOL 42 LGO THU
3028 Quao trung bộ Stereospermum annam- ense B ignon GOL 37 LGO
3029 Quao vàng Stereospermum cylin- dricum B ignon GOL V-VI 52 LGO THƯ
3030 Quáu Ưncaria sessilifructus Rubiac DLG 146 THƯ
3031 Quăng lồng dày Alangium barbatum Alanời GON 9 AGS
3032 Quần đầu hoa sớm Polyalthia praeflorens A nnona GOL 25 40 LGO
3033 Quần đầu jenkins Polyalthia jenkinsii Annona GOT V 47 LGO
3034 Quần đầu nhò Polyalthia modesta A nnona GON 43 VII 52 LGO
3035 Quần đầu tà Polyalthia obtusa A nnona GOT 42 LGO
3036 Quần đầu vò xốp Polyalthia suberosa Annona BƯI 30 V ANQ
3037 Quận hoầ Chonemorpha grandie- reana Apocyn DLG
27 33 42 47 49 THU
3038 Quận hoa vòi lông Chonemorpha eriostylis Apocyn DLG 11 17 25 THU
3039 Quận hoa yersin Chonemorpha yersinii Apocyn DLG 43 THƯ
3040 Quầng quầng Aralia chinensis A ralia GON I-III THƯ
3041 Quế Cinnamomum cassia Laurac GOT I-V VII THƯ LGO
3042 Quế đất Limnophila rugosa SCROPH COD 1 16 VIII CTD THU
3043 Quế hồi Cinnamomum verum Laurac GOT IV-V VII CTD LGO
3044 Quế lợn Cinnamomum iners Laưrac GOT IIV VII CTD THÜ
3045 Quếch Chisocheton paniculatus M eliac GOT IIV VI-VII LGO
3046 Quếch chụm Chisocheton glomeratus Meliac GOL V LGO3047 Quếch nam bộ Chisocheton cochinchin-
ensis Meliac GOT 155 LGO3048 Quếch thorel Chisocheton thorelii Meliac GOL IIV-VII LGO
3049 Quếch tía Chisocheton paniculatus Meliac GOT IIV VI-VII LGO
3050 Quếch tôm Chisocheton cumingianus var. Meliac GOT IIV VII-VIII LGO
3051 Quếch tròn Chisocheton divergens Meliac GOT IV VII LGO
Mãsô"
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống
Phân bố Côngdụng
3052 Quyển bá bạc Selaginella argentea Selagi COD MI IV-V CAN
3053 Quyển bá móc câu Selaginella uncinata Sèlagi COL I CAN THU
3054 Quyển bá nhật bàn Selaginella nipponica Selagi COL MI IV CAN
3055 Quyển bá quấn Selaginella involvens Selagi COL MI THƯ
3056 Quyển bá thân vàng Selaginella moellendorfli Selagi COD I-IV THƯ CAN
3057 Quyển bá tran Selaginella repanđa Selaời COL MI IV-V THU CAN
3058 Quyển bá trường sinh Selaginella tamariscina Selẩgỉ COD V-VI THU CAN
3059 Quyển bá xanh lục Selaginella doederleinii Selagi COD I-VIII THU
3060 Quyển bá yếu Selaginella delicatula Selagi COD I-VIII THƯ
3061 Quyết cớm Botrychium ternateum Ophiog COD 13 43 THU
3062 Quyết cớm lá cà rốt Botrychium daucifolium O phiog COD 13 CAN
3063 Quyết cớm lông nhung Botrychium lanuginosum O phiog COD 13 THƯ
3064 Quyết đá cớm lá khác Humata heterophylla D avall COL 49 55 CAN
3065 Quyết đá cởm nấp trònH um ata tyermanni D avall COL I-II THƯ
3066 Quyết đen Stenoloma chusanum C yathe COD I-II V-VI THƯ
3067 Quyết đốt núi cao Arthromeris lungtanensis Polypo COL I CAN .
3068 Quyết đuôi lông chim Pteris semipinnata A diant COD I-IIIV-VI THU
3069 Quyết đuôi phiến lêch Pteris cadieri A diant COD 2 CAN
3070 Quyết đuôi xẻ nhiều Pteris m ultifida A diant COD I-II IV THƯ
3071 Quyết lá dừa Blechnum orientale A splen BUI I-VIII CAN THƯ
3072 Quyết lá phấn Pityrogramma calomelanos A diant COD 48 CAN
3073 Quyết lân thuỳ lá tròn Lindsaea orbiculata C yathe COD MI IV-V VII CAN
3074 Quyết lân thuỷ thơm Lindsaea odorata Cyathe COL IV 43 CAN
3075 Quyết lân bờm lợn Pteris actiniopteroides A diant COD I THƯ
3076 Quyết lân mũi nhọn Cyclosorus acuminatus A splen COD I-II V THƯ3077 Quyết lông sao Ampelopteris prolifera A splen COD I-II AND3078 Quyết lưng chó nam
bộW oodwardia cochinchin-
ensis A splen COD I V-VII CAN3079 Quyết nấp đôi ăn đượcD iplazium esculentum A splen COD I-VIII AND3080 Quyết quăn Pteridium revolutum Cyathe COD I-IIIV VI AND3081 Quyết sao M icrosorium fortunei POLYPO CPS I-II IV VI THU3082 Quyết sao leo Microsorium buergeria-
num POLYPO CPS MI IV VI CAN
Masố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsô'ng Phân bố Công
dụng
3083 Quyết tai đối ma Polystichum tussimense ĐRYOPT COD 13 THƯ
3084 Quyết thực dị thường Bolbitis heteroclita ASPLEN COL II THU
3085 Quyết tổ điều Asplénium nidus A splen COD I-VIII CAN
3086 Quyết tổ diều bình thường Asplénium normale A splen COD I-II IV VI CAN
3087 Quyết tổ diều đẹp Asplénium formosum A splen COD IV V CAN
3088 Quyết tổ diều lá dài Asplénium prolongatum A splen COD II 43 CAN
3089 Quyết tổ diều lá gựơm Asplénium ensiforme A splen COD I-IIIV-V VII CAN
3090 Quyết tổ diều lá liềm Asplénium falcatum Asplen COD V THƯ
3091 Quyết tổ diều lá nhò Asplénium varians A splen COD 1-vni THƯ
3092 Quyết tổ diều lá thì là Asplénium pseuđolaser-pitiifolium A splen COD V-VI THU
3093 Quyết tổ diều vẩy nâu Aspleníum crinicaule A splen COD 155 THƯ
3094 Quyết tơ đẹp Arachniodes speciosa A splen BƯI 43 CAN
3095 Quyết tuế Brainea insignis A splen COD MI IV VI THƯ
3096 Quyết tuyến lá chân vịt Colysis digitata POLYPO COD Ị-íĩ IV VI THƯ
3097 Quyết u khổng lồ Plagiogyria gigantea Plagio COD I CAN
3098 Quyết u lờn Plagiogyria maxima Plagio COD 13 CAN
3099 Quyết vẩy mép M icrolepia marginata C yathe COD MI V THƯ
3100 Quỳnh Epiphyllum oxypetalum Cactac BUI I-VIII CAN THU
3101 Quỳnh đỏ Epiphyllum ackermennii Cactac BƯI 13 CAN
3102 Ra cặp ba Licúala tem ata A recac BƯI III-V #
3103 Ra lầy Licúala paludosa A recac BƯI IV-V VIII DTC
3104 Ram suối Anogeissus rivularis COMBRE GOL II LGO CAN
3105 Ràng ràng bầu dục Placolobium ellipticum Fabace GON IV LGO
3106 Ràng ràng cam bốt Placolobium cambodiana Fabace GOT V-VI LGO3107 Ràng ràng chevalier Ormosia chevalieri Fabace GOT V LGO3108 Ràng ràng lá rải Ormosia semicastrata Fabace GOT IV-VI LGO
3109 Ràng ràng lá vài Ormosia poilanei Fabace GOT IV-VI LGO
3110 Ràng ràng lào Ormosia laosensis Fabace GOT IV LGO3111 Ràng ràng lõm Ormosia emarginata Fabace GỒN I LGO3112 Ràng ràng lông Ormosia henryi Fabace GOT I III LGO THƯ
116
Máso
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bố Công
dụng
3113 Ràng ràng mật Placolobium hoaense F abace GOT IIIV VI-VII LGO
3114 Ràng ràng merill Ormosia merrilliana Fabace GOT VII LGO
3115 Ràng ràng mít Ormosia balansae F abace GOT MV VI LGO CAN
3116 Ràng ràng mọng Ormosia inflata F abace GOT I IV LGO
3117 Ràng ràng quả dày Ormosia fordiana Fabace GOT I-II IV-V LGO THƯ
3118 Ràng ràng quà gỗ Ormosia xylocarpa F abace GOT IV-VI LGO
3119 Ràng ràng sumatra Ormosia sumatrana Fabace GOL VI 47 LGO
3120 Ràng ràng việt Placolobium vietnamense Fabace GOT VI LGO
3121 Ràng ràng xanh Ormosia pinnata Fabace GOT IIV-V LGO
3122 Ráng biển Acrostichum aureum Adiant BUI I III-VIII SOI AND
3123 Ráng đa hàng Polystichum amabile D ryopt COD VI CAN
3124 Ráng đà hoa petelot Davallia petelotii D avall COL VI THU
3125 Ráng đà hoa lá to Davallia oriental]s D avall CPS II THƯ
3126 Ráng kiến Myrmecopteris sinuosa PÓLYPO COL V VII-VIII CAN
3127 Ráng quần lnu gân m ờ Lepisorus obscurevenu- *
losus POLYPO COL I V-VI CAN
3128 Ráng tô tần Vittaria flexuosa Adiant CPS I-VIII THƯ CAN
3129 Ráng tô tần amboin Vittaria amboitìensis Adiant CPS V-VI CAN
3130 Ráng tô tần lá dài Vittaria zosterifolia Adiant CPS I-II CAN
3131 Ráng tô tần lá dài Vittaria elongata Adiant CPS I-II CAN
3132 Ráng tô tần lá gươm Vittaria ensiformis Adiant CPS I IV-IV CAN
3133 Ráng tô tần lá rộng Vittaria forrestiana Adiant CPS I-II V-VI CAN
3134 Ráng tô tần sikkim Vittaria sikkimensis Adiant COD III CAN
3135 Ráng yểu dực cánh Tectania decurrens Aspidi COD IVIII THƯ
3136 Rạng Ligularia hodgsonii A stera COD M ì' THƯ
3137 Rạng vàng Dendrobium cariniferum Orchid CPS VI CAN
3138 Rau bao Artemisia apiacea A stera COD I-IV THƯ AND3139 Rau bép Gnetum gnemon var. G netac BUI V-VI AND3140 Rau càng cua bốn lá Peperomia tetraphylla PlPHAC CPS VI THƯ3141 Rau cần trôi Ceratopteris thalictroides Adiant CTS I-VIII THƯ AND
3142 Rau chua Aerva sanguinolenta Amaran COL I-IV VI-VII THƯ
3143 Rau chuôi Dichrocephala auriculata A stera COD I-VI AND3144 Rau cóc Grangea maderaspatana A stera COD I-VIII THƯ AND
3145 Rau dền gai Amaranthus spinosus Amaran COD I-VIII AND THƯ
MãSố
Tên Việt Namề
Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bố Công
dựng
3146 Rau dẹu Alternanthera sessilis A maran COL I-VIII AND THU
3147 Rau diếp dại Lactuca indica A stera COD I-VI THU
3148 Rau diếp dại Sonchus wightianus A stera COD 1-m VI THU AND
3149 Rau diếp đắng Sonchus oleraceus A stera COD M ilVI THU AND
3150 Rau áớn Callipteris esculenta A spidia COD MI IV VI AND
3151 Rau dừa nước Ludwigia adscendens O nagra CTS I-VIII AND THƯ
3152 Rau dừa nước bò Ludwigia prostrata O nagra COL VIIVIII THƯ
3153 Rau đắng Mazus pumilus SCROPH COD I-VI THU
3154 Rau đắng biển B acopa monnieri SCROPH COL IX AND THƯ
3155 Rau đắng đất Glinus oppositifolius M ollug COL III-V VII-VIIITHU
3156 Rau đắng lông Glinus lotoides M ollug COL ra V VII-VIIITHU
3157 Rau hấp cá M yosoton aquaticum Caryop COD I-IV AND THƯ
3158 Rau khù khỏi Lycium ruthenicum Solana BUI I-Vin AND THU
3159 Rau khúc nếp Gnaphalium polycaulon A stera COD I-IV AND THU
3160 Rau khức tẻ Gnaphalium luteo-album A stera COD 1-n VI AND THƯ
3161 Rau khúc trắng Gnaphalium hypoleucum A stera COD I-III THƯ
3162 Rau lưỡ i bò Pentaphragma gamope- talum C ampan COĐ 37 43 AND ANQ
3163 Rau má nũi Geophila repens R ưbiac COL I-IIIVI VII THU
3164 Rau má tía Emilia sonchifolia A stera COD I-VIII THƯ AND
3165 Rau mỏ Gymnema tingens A sclep COL I-IIIV THƯ AND
3166 Rau muối Chenopodium ficifolium C henop COD I-VIII AND THƯ
3167 Rau m ương hoa nhỏ Ludwigia perennis O nagra COD I-VIII AND THU
3168 Rau m ương lá thon Ludwigia hyssopifolia O nagra COD I-VIII AND THƯ
3169 Rau ngót Sauropus androgynus Eưphor BƯI I-VIII AND THU
3170 Rau ngổ trâu Enydra ñuctuans Astera CTS I-VIII AND THƯ
3171 Rạu nhà chùa spinacia oleracea Chenop COD 43 AND THƯ3172 Rau om Limnophila chinensis SCROPH COD I III-VII AND THƯ
3173 Rau om bò Limnophila repens SCROPH COD I III VII AND THU
3174 Rau pơ la Elatostema balansae ƯRTICA COL I III-VI THƯ AND3175 Rau quyết Pteridium aquilinum C yathe COL MI AND THƯ
3176 Rau răm Polygonum odoratum POLYGO COD I-VIII AND THƯ
3177 Rau rút Neptunia oleracea M imosa CTS I-VIII AND3178 Rau sắng M elientha suavis Opilia GON I-VII AND THƯ
Mãsố
Tên V iệt Nam Tên khoa học HqDạngsống Phân bố Công
dụng
3179 Rau sộp Ficus pisocarpa M or ace GOL IIIV AND
3180 Rau tầu bay Crassocephalum crepi- dioiđes A stera COD I-VIII AND thu
3181 Rau tề Capsella bursa-pastoris Brassi COD I-VIII THU
3182 Rau tô Hemistepta lyrata A stera COD I-IV THU AND
3183 Rau trai lông Cyanotis cristatầ Commel COD III-VIII AGS DOC
3184 Rau vẩy ốc Rotala indica Lythra COD I III V VII AND
3185 Rau vi Osmunda vachellii OSMUND COD I-VIIỈ AND CAN
3186 Rau vi java Osmunda javanica OSMUND COD I CAN
3187 Rau vi nâu vàng Osmunda cinnamemea OSMUND COD VI SOI CAN
3188 Rau vi nhật bàn Osmunda japónica OSMUND COD I AND THU
3189 Rau dọc mùng Alocasia odora A racea COD I-II VII THU AND
3190 Ráy lá dài Alocasia longiloba A racea COD I IV-VIII THU
3191 Ráy leo cát cati Pothos cathcartii A racea COL I VII-VIII THU
3192 Ráy leo vân nam Pothơs chinensis A racea COL I-V VII THU*
3193 Ráy mô Remusatia vivípara A racea COL VII THU
3194 Ráy túi Alocasia cucullata A racea COD IIII CAN THU
3195 Răng bừa hường Ecdysạnthera rósea A pocyn DLG I III VI AND THU
3196 Răng cá Carallia điplopetala Rhizop GNB I IV LGO
3197 Râm Ligủstrum indicum Oleace GON I III-IV VI LGO CTD
3198 Râm trung quốc Ligustrum sinense Oleace BUI VI THU
3199 Rẫm bác bộ Bursera tonkinensis B urser GOT II-III LGO
3200 Râu chim mét Xylinabariopsis napeen- sis A pocyn DLG I-IV CNH THU
3201 Râu hùm Tacca chan tri eri Taccac COD I-VII THU
3202 Râu hùm lá chân vịt Tacca palmata T accac COD VII-VIII THU
3203 Râu hùm việt nam Tacca vietnamensis Taccac COD I III-V AND THU3204 Râu mèo đò Orthosiphon rubicunđus Lamiac COD• MI VII THU3205 Râu mèo vằn Orthosiphon marmoritis Lamiac COD I-IV THU3206 Re bạc Cinnamomum mairei Laurac GOT IV-VI LGO3207 Re bấc bộ Cinnamomum tonkirien-
sis Laurac GOT II-III LGO THU3208 Re bon Cinnamomum bonii Laurac GON I-III LGO THU3209 Re cẩm chướng Cinnđmơrrĩum caryophy-
llus Laurac GOT VII CTD LGO
119
Mãsố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsông Phân bố Công
dụng
3210 Re chay Cinnamomum tamala Laưrac GOT IIII-IV LGO THƯ
3211 Re đò Cinnamomum tetragonumLAURAC GOT , I-IV LGOTHƯ
3212 Re hoa nhò Cinnamomum micran-thum L aưrac GOT Ị« LGO CTD
3213 Re hương Cinnamomum partheno- *
xỵlum Laưrac GOL IIV-V LGO CTD
3214 Re java Cinnamomum javanicum L aurac GOT I LGO CTD
3215 Re lá cong Cinnamomum curvifo-lium L aưrac GOT I-IV VII LGO CTD
3216 Re lá đày Cinnamomum cambodia-num Laưrac GOT III-V LGO THƯ
3217 Re lá hẹp Cinnamomum burmannii LAƯRAC GON MI THƯ
3218 Re lá tù Cinnamomum bejolghota L aurac GOT IIV VII LGO THƯ
3219 Re liang Cinnamomum liangii Laưrac GOT IV V LGO
3220 Re lục phấn Cinnamomum glauces-cens Laưrac GOT IV LGO CTD
3221 Re nác Cloristia constricta Fabace BTR V VII THƯ
3222 Re nhiều bó Cinnamomum polyađel-phum Laưrac GOT V-VI LGO CTD
3223 Re sa pa Cinnamomum kunstleri L aưrac GOT I LGO CTD3224 Re sum Rubus multibracteatus Rosacẹ BTR MI 38 VI THƯ ANQ3225 Re thơm Cinnamomum subave-
nium Laurac GOT IV LGO THƯ3226 Re trứng Cinnamomum ovatum Laưrac GOT IIV LGO CTD3227 Re tso Cinnamomum tsoi L aưrac GOT VI LGO CTD3228 Rè bon M achilus bonii L aưrac GOT IIII LGO3229 Rè đốm Embelia robusta MYRSIN BTR VII THU3230 Rè hoa nhò M achilus parviflora Laưrac GON I VI LGO THƯ3231 Rè khoẻ M achilus robusta Laurac GOT III LGO3232 Rè leo Embẹlia scandens M yrsin BTR I-VII THU3233 Rè lông M achilus velutina Laurac GON IIV CTD THU3234 Rè nam bộ M achilus eochinchinen-
sis Laưrac GOT VI-VII LGO3235 Rè nhứt M achilus leptophylla Laurac GOT MI LGO3236 Rè núi M achilus oreophyla Laưrac GON I LGO3237 Rè quả to M achilus platycarpa Laưrac GOT I-IV LGO
120
Mãsố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống
Phân bố Côngdụng
3238 Rè tam đảo Machiius grandibracteata Laưrac GOT I LGO
3239 Rè thơm nhẵn Machilus odoratissima Laurac GON II V-VI LGO
3240 Rè thunberg Machiluố thunbergii LAURAC GOT I-II LGO CTD
3241 Rè trung hoầ Machilus chinensis Laurac GOT I-IIVI LGO
3242 Rẻ quạt Đeỉamcanda chinensis Iriđac COD I-VIII CAN THƯ
3243 Rèng rèng Grewia laurifolia Tiliac GON IV LGO
3244 Rễ gió Aristolochia contorta A risto COL I VI THƯ
3245 Ri ri Homonoia riparia Euphor GON I-VIII SOITHU
3246 RÌ rì lớn lá Cephalanthus angusti- folius Rubiac GON IV-V THƯ
3247 Riềng Alpinia officinarum ZlNGIB COD I-VIII THƯ
3248 Riềng dài lông mép Alpinia blepharocalyx ZlNGIB COD 125 THƯ
3249 Riềng đẹp Alpinia zerumbet ZlNGIB COD IV VII THƯ CAN
3250 t Riềng malacca Alpinia malaccensis ( ZlNGIB COD I III-V THU CAN
3251 Riềng nếp Alpinia galanga ZlNGIB COD I-VIII THƯ ,
3252 Riềng rừng Alpinia conchigera ZlNGIB COD VII-VIII THƯ
3253 Riềng thuốc Alpinia oxyphylla ZlNGIB COD VII-VIII THƯ
3254 Riềng tía Alpinia purpurata ZlNGIB COD VII CAN
3255 Riếp đắng Ixeris chinensis A sthra COD I-II THU
3256 Riếp đắng răng cưa Ixeris dentata A sterA COD MI VI THƯ
3257 Riều hoa Tupidanthus calyptratus Aralia BƯI II VI THƯ
3258 Roi Syzygium samarangense M yrtac GON I-VIII ANQ THU
3259 Roi malacca Syzygium malaccense M yrtac GON III VII-VIIỊ ANQ
3260 Roi ta Syzygiüm jambos M yrtac GON I-VIII THƯ ANQ
3261 Ròi mật Garcinia ferrea C husia GOL V VII LGO
3262 Rong đen Hydrilla verticillata H ydroc CTS III THU
3263 Rong mái chèo Vallisneria natans H ydroc CTS IIII-IV VIIỊ THƯ
3264 Rum trung bộ Poikilospermum annam- ense ƯRTICA COL V VIII THU
3265 Rung rúc Berchemia lineata Rhamna BTR IIII v THƯ SOI
3266 Rung rức lá lđn Berchemia giraldiana R hamna DLG IV-VI THƯ
3267 Rung rũc nhiều hoa Berchemia floribunda Rhamna BUI II VII THƯ
3268 Rung rũc trung bộ Berchemia annamensis Rhamna BUI V-VI THU
3269 Ruối Streblus asper M orace GON I-VIII SOI CAN
Mãsố Tên Việt Nám Tên khoa học Họ Dạng
sống Phân bô Công
3270 Ruối cò Fatoua villosa M orage COD I-m V THU
3271 Ruối lá nhẵn Streblus laxiflonis M orace GON HI-IV LGO XAY
3272 Ruối leo Trophis scầndens X M orace DLG ira-v THƯ AND
3273 Ruối rừng Streblus iiiđicus M orace GON VI THƯ
3274 Ruột gà có khờp Borreria articularis Rưbiac COD I-VIII AND
3275 Ruột gà lá nhẵn Boưeria laevis R ưbiac COD I-VIH THƯ
3276 Ruột gà lông Borreria hispida R ưbiac COD I-IV THƯ
3277 Ruột gà nhò Borreria stricta R ubiac COD 37 40 THƯ
3278 Ruột gà trung quốc Clematis chinensis Ranưnc BTR 25 31 THƯ
3279 Rút ré Berchemia lôureiriana Rhamna BTR in THƯ
3280 Sa la trung quốc Cyathea chinensỉs CyảTHE COĐ MI CAN SOI
3281 Sa mông lông cứng Saloitiotiia ciliata POLYGA COD I m V VIII THU
3282 Sa mu Cunninghàmia lanceolata TAXODI GOL 1-m VI LGO CTD
3283 Sa mu dầu Cunnínghamia konishii T axodi GON ra-iv LGO CẢN
3284 Sa nhân Amomứm xanthioiđes ZlNGIB COD IĨV THƯ
3285 Sa nhân đò Amomưm aurantiacum ZlNGĨB COD n VI THU
3286 Sa nhân già Homstedtia sanhan ZlNGIB COD IV THƯ
3287 Sa nhân hai hoa Amomum biílorum ZlNGIB COD II-III CTD
3288 Sa nhân khế Amomum mengtzense ẺINGIẼ COD I ANQ
3289 Sa nhân lappâ Amomum lappacéum ZlNGIB COD n THƯ
3290 Sa nhân lông Amomum villosum ZINÒIB COD I-II rv THU
3291 Sa nhân sung Etlingera pavieana ZlNGIB COD i n THƯ
3292 Sa nhân thầu dầu Àmomum vespertilio ZlNỎIB COD I THƯ ANQ
3293 Sa nhân tím Amomum longiligulare ZlNGIỐ COD 1 m-iv THƯ3294 Sà Cymbopogòn citratus POẰCEA COD I-Vin CTD THƯ3295 Sà dịu Cymbopogon ílexuớsus POACEA COD MV CtDTHƯ3296 Sà hôi Cymbopogon caesỉus ÌPÕACÈA COD I-IIIV CTD THƯ3297 Sả java Cymbopogon winterianus P oacea COD I CTD3298 Sà lùn Cymbopogon coloratus POACEA COD I-VIII CTD THƯ3299 Sà nác đứt Cymbopogon nardus POACEA COD I VII CTD THƯ3300 Sà rộng Cymbopogon martinii POACEA COD VII CTD THỤ3301 Sài đất Weđelia chìnensis A stera COL I-VIII THƯ3302 Sài gục Wedelia prostrata A stera COL IV-V THƯ
122
Mãsố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bố Công
dụng
3303 Sài hồ nam Polycarpaea arenaria C arypp COD v-v ill THƯ
3304 Sài long Apodytes dimidiata ICACIN GOT III V-VI LGO
3305 Sài núi W edelia wallichii A stera COD I-VI THU
3306 Sam Portulaca oleracea Po rtul COL I-VIII AND THU
3307 Sam biển Suaeda maritima C henop COD IV IX AND THU
3308 Sam bông Amentotaxus argotaenia Taxace GOT 116 LGO CAN
3309 Sam bông hà tuyên Amentotaxus hatuyen- ensis Taxace GON 1 LGO CAN
3310 Sam bông poilane Amẹntotaxus poilanei Taxace GOT 40 LGO CAN
3311 Sam bông vân nam Amentotaxus yunnanen- sis Taxace GON 13 LGO CAN
3312 Sam đá Pellionia repens U rtica COL I-III THU
3313 Sam đá bò Pellionia radicans U rtica COL I III THU
3314 Sam đá ráp Pellionia scabra U rtica COL IIII-IV THU
3315 Sam đất Gynura japónica A stera COD V-VII THU AND»
3316 Sam đò Taxus chinensis T axace GON 16 LGO CAN
3317 Sam đò lá dài Taxus wallichiana Taxace GON 13 37 43 LGO CAN
3318 Sam kim hỉ Pseudotsuga sinensis PlNACE GOL I LGO CAN
3319 Sam lạnh Abies fansipanensis PlNACE GOL II LGO GAN
3320 Sam lông Portulaca pilosa Portul COD IV VI THU
3321 Sam nhỏ Portulaca quadrifida Portul COD I-VIII CAN THU
3322 Sam sát Tsuga dumosa P inace GOT II LGO CAN
3323 San Aporosa tetrapleura Euphor GON IV-VII XAY
3324 San hô Aucuba eriobotryaefolia AỨCƯBA GOT IV LGO THU
3325 San hô cò Sarcandra glabra C hlora BƯI II CTD THU
3326 San tráng Vitex peduncularis Verben GOT 30 V VII LGO THU3327 Sàn sạt Humulopsis scandens Cannab COL I SOI THU3328 Sang đá Siphoriodon celastrineus Siphon GOL iv-vn LGO ANQ3329 Sang máu hạnh nhân Horsfieldia amygdalina M yrist GOL 25 VI-VIĨ LGO THU3330 Sang máu không lông Horsfíeldia glabra M yrist GOL 30 43 48 LGO3331 Sang máu rạch Horsfieldia irya M yrist GOL 47 LGO THU3332 Sang mây Sageraea elliptica M yrist GOT VII-VIII LGO3333 Sàng cánh Sterculia alata Stercu GOL IV VI-VII LGO THU3334 Sang cước Sterculia aberrans Stercụ GOT IV-V VII LGO AND
msô'
Tên Vi§t Nam tên khoa hoc Hq Dangsô'ng Phârïbô' Công
dung
3335 Sanh Ficus benj amina M orage GON I-VIII CAN
3336 Sao Hopea recópei D ipter GOL IV VII LGO c m3337 Sao den Hopea odórata D ipter GOL IV VI-VII CAN LGO
3338 Sao hài nam Hopea hainanensis D ipter GOL IIV DTC LGO
3339 Sao là tim Hopea cordata D ipter GOL V LGO
3340 Sao m?mg Hopea reticulata D ipter GON V LGO
3341 Sao trung hoa Hopea chinensis D ipter GOL IIII-IV LGO y
3342 Sao xanh Hopea helferi D ipter GOL VI-VII LGO
3343 Sát Sassafras tzumu L aurac GOL i-n vn LGOCTD
3344 Sau sau Liquidambar formosana A lting GOL MV LGO CTD
3345 Säm be Champereia manillana Opilia GOT IV AND
3346 Sän Manihot esculenta Euphor BUI I-VIII AND
3347 Sän day Pueraria montana var.chinensis F abace COL i-vm AND THU
3348 Sän day höa có cuông Pueraria peduncularis Fabace COL n AGS
3349 Sän dây rûng Pueraria phaseoloides Fabace COL i-vm SOI THU
3350 Sän thuyèrt Syzygium polyanthum M yrtac GOL i-n iv-vin THU LGO
3351 Säng dá Linociera sangda O leacé GOL v v n LGO
3352 Säng dá Hopea férrea D ipter GOL VI VIII LGO CNH
3353 Säng dá poilane Xanthophyllum poilanei Polyga GOT V LGO
3354 Säng dá rän Xanthophyllum colubri- num POLYGA GOT vn LGO
3355 Säng dá rùng Xanthophyllum sylvestre Polyga GOT IV LGO
3356 Säng dá trung b$ Xanthophyllum annam- ense POLYGA GOT VI LGO - r
3357 Säng dá vàng Xanthophyllum virens P olyga GOL IV to o3358 Säng den Diospyros crumenata Ebenac GOT VII-VIII LGO
3359 Säng may Antheroporum pierrei Fabace GOT nv-vm LGO DOC3360 Säng may hardmand Antheroporum harman-
dii Fabace GON IV VIII LGO3361 Säng ngang Garcinia gaudichaudii Clusia GOT IV-V Vn-VIIILGO3362 Säng sáp Donella lanceolata Sapöta GOL i iv-vm LGO THU3363 Säng träng Lophopetalum duperrea-
num C elast GOT iv vii-viii LGO3364 Säng xanh Ligustrum lucidum O leace GOT in CAN THU
124
Mãsố
tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bố Công.
dụng
3365 Sặt Sinobambusa sat P o ACEA TRE I-VII XAY THƯ
3366 Sät ba vì Pleioblastus baviensis POACEA BƯI III XAY CAN
3367 Sặt gai Sinarundinaria griffi- thiana POACEA COD I XAY CAN
3368 Sặt gai lá to Arundinaria callosa POACEA BUI I XAY
3369 Sặt petelot Sinarunđinaria petelotii POACHA BUI II XẢY CAÑ
3370 Sặt phăng Pleiốblastus falcatus POACfeA BUI VII XAY
3371 Sặt schmiđ Borinda schmidiana POACEA BUI VI XAY
3372 Sâm bòng bông Helminthostachys zey- lanica Ophiog COD I-VI THU AND
3373 Sâm bố chính Abelmoschus moschatus ssp. tuberosus M alvac COD IV VI THƯ
3374 Sâm cau Peliosanthes teta L iliac COD MI IV-VI THU
3375 Sâm cuốn chiếu Spiranthes sinensis Orchid COD IIIIIV VI THU CAN
3376 Sâm đại hành Eleutherìne bulbosa IRIDAC COD I-V THƯ CAN
3377 Sâm đất Boerhavia diffusa N yctag COL IVI THƯ *
3378 Sâm đất ba cạnh Talinuiĩí triangulare PORTƯL CÖD V VII CAN THƯ
3379 Sâm mùng tơi Talinum paniculatum PORTƯL COD V-VI THU AND
3380 Sâm lá mốc Cyclea hypoglauca M enisp COL I THU
3381 Sâm nam Boerhavia chinensis N yctag COD in-v THƯ
3382 Sâm ngọc linh Panax vietnamensis A ralia COD V-VI THỤ AND
3383 Sâm ruộng Wahlenbergia marginata C am pan COD II-V THU
3384 Sầm vũ điêp Panax bipinnatifídus A ralia COD I r a u AND
3385 Sầm bụi Memecylon fruticosum M elast BUI IV LGO TAN
3386 Sầm núi Memecyíon scutellatum M elast BUI UV VII LGO THƯ3387 Sầm râm Memecylon ligustrinum M elast GON IIV LGO THƯ3388 Sầm sì Memecylon edule M elast BUI I-VIII LGO THU3389 Sầm tán Memecylon umbellatum M elast BUI V ANQ3390 Sầm trứng Memecylon edule var.
ovatum M elast GON VI-VIII LGO3391 Sâng Pometia pỉnnata Sapind GOL I-VI LGO CTD3392 Sâng lông Pometia pinnata ssp. Sapind GOL I-VI LGO3393 Sầu đâu Azadirachta indica M eliac GOT VI VIII LGO THU3394 Sầu đâu cao Azadirachta excelsa M eliac GOT V-VI LGO THỰ3395 Sầu đâu cứt chuột Brucea javanica s IM ARO GON I-VIII THU
Mãsố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bố Công
dụng
3396 Sầu riêng Durio zibethinus B om bac GOT VII-VIII ANQ
3397 Sấu Dracontomelon duperrea- num A nacar GOL I-VII
THULGO AND
3398 Sấu đỏ Sandoricum koetjape M eliac GOL V-VIII LGO AND
3399 Sậy Phragmites maximus POACEA COD I-V XAYTHƯ
3400 Sậy khô nhỏ Neyraudia arundinacea POACEA COD VI-VII DTC
3401 Sậy nũi Phragmites karka POACẸA , COD I-VIII XA Y
3402 Sẹ Alpinia globosa ZlNGIB COD I-II VII THƯ
3403 Sen đất M agnolia grandiflora M agnol BƯI VII CAN THƯ
3404 Sèn gai Zanthoxylum ácanthopo- diun R utace GON VI-VII THƯ
3405 Sèn gai nhỏ Zanthoxylum armatum Rutace BƯI I-II THƯ
3406 Seo gà Pteris ensiformis A diant COD 1-n IV VI THU
3407 Seo gà lớn Pteris finoti A diant COD Ĩ-IIV CAN
3408 Seo gà vàng Pteris fauriei A diant COD I-II V CAN
3409 s ế n b ơ M adhuca butyrosper-moides sAPOTA GON VII LGO
3410 s ế n cưng M adhuca firma sAPOTA GOL VII LOO
3411 s ế n đất b on Sinosideroxylon bonii Sapota GON II-IV LGO
3412 sến đất hoa chùm Sinosideroxylon racemo- sum sAPOTA GON III LGO
3413 Sen găng bà râu Xantolis barauensis Sapota GOT V LGO
3414 sến găng bon Xantolis boniana Sapota GOT III LGO ANQ
3415 sến găng cambốt Xantolis cambodiana Sapota GON I V LGO THƯ
3416 Sến găng đồng nai Xantolis dongnaiensis Sapota GOT IV VII LGO
3417 Sến găng ven biển Xantolis marjtima sAPOTA GON V VII CAN ANQ
U) 00 s ến hải nam Mádhuca hainanensis Sapota GOL I LGO CTD
34 ĩ 9 s ế n m ật M adhuca pasquieri Sapota GOL IĨV-V LGO CTD
3420 sến mủ Shorea roxburghii D ipter GOL V VI-VII LGO CNH
3421 sến nạc Sarcosperma kachinense sAPOTA GOT IIV VI LGO TAN
3422 s ế n nạc kontum Sarcosperma kuntumense Sapota GOT VI LGO
3423 sến nạc lá hẹp Sarcosperma angustifo- lium Sapota GON II LGO
3424 s ế n n ạc n h ỏ Sarcosperma affinie Sapota GON V LGO
3425 sén nạc nguyệt quế Sarcosperma laurinum sAPOTA GOT I LGO
126
Máso
Ten Viét Nam Ten khoa hpc Ho Dangsó'ng Phánbo Gong
dgng
3426 Sen n^c nam bp M adhuca cochinchinensis Sapota GOL VII-VIII ; LGO
3427 Sen nghe Shorea henryana D ipter GOL v n -v in LGO
3428 Sen nhai Sinosíderoxylon wigh- tianum Sapota GON I III VII-VIII LGO
3429 Sen nhiéu hoa M adhuca floribunda Sapota GOL VII LGO
3430 Sen núi cao M adhuca alpinia Sapota GOL V LGO
3431 Sen núi dinh M adhuca elliptica Sapota GOL VII LGO
3432 Sen tréng M adhuca pierrei Sapota GOL IIV VIII AND LGO
3433 Sen xanh M imusops elengi Sapota GOL III VI- VII LGO CAN
3434 Sen xanh poilane M imusops elengi var.poilanei Sapota GON v DOC
3435 Seu Celtis sinensis Ulmace GOL I-V SOI LGO
3436 Seu bon nhi Celtis tetrandra Ulmace GOL IIII LGO
3437 Seu hoi Celtis timorensis Ulmace GOT I III V LGOTHU
3438 Si lá nhpn Ficus stricta M orace GOT IIIIV-V VIII CAN LGO
3439 Si quá nhó Ficus microcarpa M orace GOL III-V VII ^AN THU
3440 Si ta M allotus poilanei Euphor BUI IV-V THU
3441 SÍ sén Didissandra petelotii Gesner BUI II THU
3442 Sim Rhodomyrtus tomentosa M yrtac BUI I-VIII > ANQ THU
3443 Sim ntíi Rhodamnia dumetorum M yrtac BUI IIV-V VII ANQ THU
3444 So cóm hoa thira Pottsia laxiflora Apocyn DLG IIII VI CNH THU
3445 So dQa Sesbania grandiflora Fabace GON V-VIII CAN AND
3446 Sóc che Glochidion obscurum Euphor BUI I THU
3447 Sóc dó Glochidion rubrum Euphor GOT I-VIII LGO THU
3448 Sóc lóng Glochidion velutinum Euphor GON IIII VI THU
3449 Sói Sapium sebiferum Euphor GON I-VIII CTD TAN3450 Söi lá trön Sapium rotundifölium Euphor GON I-IV CTD TAN3451 Söi tía Sapium discolor Euphor GON I-VIII CTD THU3452 Sói Chloranthus spicatus C hlora COD III-IV VII C AN THU3453 Sói n h |t bán Chloranthus japonicus Chlora COD VI CAN DOC3454 Song bao trung bo Diplycosia annamense Ericac CPS V-VI CAN3455 Song be treub Parabóea treubii Gesner BUI VII THU3456 Song bien trung quöc Asystasiella chinensis A canth COD V-VIII THU3457 Song bot Calamus poilanei A recac DLG IV VI XA Y DTC
MSsố
Tên Việt Nam Ten khoa hoc Ho Dạngsống Phân bô' Công
dụng
3458 Song chi thwaites Dimeria thwaitesii POACEA COD 1 VIII AND
3459 Song chi chân chim Dimeria ormithopoda POACEA COD V VII AND
3460 Song đá Calamus rudentum Arecac DLG I-VIII XAY PTC
3461 Song hồng Dendrobium parishii Orchid CPS III-VI CAN
3462 Song lá bạc Plectocomia elongata A recac DLG V SOI
3463 Song ly Dischidia nummularia A sclep CPS VI-VII THU
3464 Song mật Calamus platyacanthus A recac DLG I-II XAY DTC
3465 Song môi cuống dài Miliusa baillonii A nnona GOL VI-VIII LGO
3466 Song môi lông vàng MiliUsa velutina Annona GOL VII-VIII LGO
3467 Song qua Diplocyclos palmatus Cücurb COL im-v VII DOC
3468 Song rụp Myrialepis paradoxa A recac COL V VII DTC
3469 " Song thảo tiết Dichanthium caricosum POACEA COD 1-vm AND
3470 Song thảo to Dichanthium annulatum POACEA COD Mil vm AND
3471 Song tiết Paramerià laevigata A pocyn DLG IIV VI-VII CNH THƯ
3472 Song voi bông nhò Plectocomia microsta- , »
chys Arecac * COL MI IV CTD
3473 SỔ Dillenia scabrella D illen GOL I-VII LGO AND
3474 Sổ bà Dillenia indica D illen GOL IIIIV LGO THƯ
3475 sồ hooker Dillenia hookeri D illen GOT VI-VII LGO
3476 sề lá tnfng ngược Dillenia obovata D illen GOL VII-VIII LGO
3477 Sổ trứng Dillenia ovata D illen GOT V-VI Vin LGO AND
3478 Sồi áo tơi Quercus poilanei Fagace GOT IIV-VI LGO3479 Soi bạc Quercus incana F agace GOL V LGO3480 Sồi bần Quercus variabilis Fagace GOL I-II LGO AND.3481 Sồi bông nhiều Lithocarpus polystachyus Fagace GOT V LGO AND
3482 Sồi braian Quercus braianensis Fagace GOL VI LGO3483 Sồi cambốt Quercus langbianensis Fagace GOL VI LGO3484 Sồi chevalier Quercus chevalieri Fagace GOT II LGO3485 Sồi cực nam Quercus austro-cochin-
chinensis F agace GOT I VIĨ LGO3486 Sồi dĩa Quercus platycalyx Fagace GOL I-IV LGO3487 Sồi duối Quercus setulosa Fagace GOT VI LGO TAN3488 Sồi đà nẵng Lithocarpus scortechinii Fagace GON IV-VI LGO3489 Sồi đá tuyên quang Lithocarpus bonnetii Fagace GOL IIV LGO
msố Tên Việt Nám Tên khoa học Rọ Dạng
sông Phân bố Gôngdụng
3490 Sồi đan kia Quercus dankiaetìsis F agace GOL VI LGO
3491 Sồi đấu to Quercus macrocalyx Fagace GOL IIV VI LGO
3492 Sồi gân phảng Quercus keưii Fagace GOT IV -vi LGO TAN
3493 Sồi ghè Lithocarpus comeus Fagace GON IIV VI-VII LGO AND
3404 Sồi guồi Quercus langbianènsis F agace GOL II v-Vĩ LGO
3495 Sồi hương Lithocarpus sphaerocar-pus Fagace GOT I-II LGO
3496 Sồi kon tum Quercus kontumensis Fagace GOL VI LGO
3497 Sồi lá lệch Quercus asymmetrica Fagace GOL I LGO
3498 Sồi lá mác Lithocarpus balânsae F agage GOT MI IV LGO AND
3499 Sồi lá mỏng Quercus blakei Fagace GOL IIV LGO AND
3500 Sồi lá to Quèrcus griffithii Fagace GOT II LGO TAN
3501 Sồi lông nhung Lithocarpus vestitus Fagace GOL V-Vl LGO AND
3502 Sồi lục Quercus glauca Fagace GOT n V-VI LGO
3503 Sồi núi Lithocarpus silvicolarum FAGACE GON IIV-VI LGO TAN
3504 Sồi petelot Quercus petelotii Fagace GOL II LGO
3505 Sồi phàng Lithocarpus fissus F agace GON IIV-VI LGO TAN
3506 Sồi quả chuông Lithocarpús podocarpus F agace GOT I LGO AND
3507 Sồi quả dẹt Quercus helferiana F agace GON IV-VI LGO TAN
3508 Sồi quàng trị Quercus quangtriensis Fagage GOL IV LGO
3509 Sồi sa pa Quercus chapaensis Fagace GOT II LGO
3510 Sồi song sanh Quercus gemelliflora F agace GOL I III LGO
3511 Sồi tằm Quercus ácutissima F agace GOT n LGO
3512 Sồi trái eó ngăn Quercus fructiseptata Fagace GOL VI LGO
3513 Sồi trăng Lithocarpus mucronatus F agACE GOL MI IV VI LGO
3514 Sồi trụ Quercus xanthocláda Fagace GOL I III LGO AND
3515 Sồi vàng Lithocarpus tubulosus Fagace GOT I-IIIV-V LGO AND3516 Sôm Cajanus goensis Fabace COL n IV-vn AND3517 Sông Garcinia cochinchinensis Clusia GOT ĨV-VII LGO AND3518 Sống rắn sừng nhò Albizia comiculata Mimosa GON I m-vn LGO3519 Sơ rì vưôĩìg Malpighía glabra Malpig GON VII-VIII ANQ THƯ3520 Sử Camellia oleífera Theace GON I TANCTD3521 >Sử thường Camellia sasanqua Theace GON IV THU AND
M3so Ten V i#t Nam Tênkhoahoc Ho Dang
sô'ng Phârrbô' C ôngdung
3522 Son Toxicodendron succéda-nea Anacar GON i-vm CNH THU
3523 Son dâu càn Euchresta horsfieldii F abace BUI VI-VII THU
3524 Son dich Aristolochia indica Aristol DLT VI-VII THU r
3525 Son don Amalocalyx microlobus A pocyn BTR IIIV VI ANQTHU
3526 Son dirông Dillenia blanchardii D illen GOT V-VI LGO CAN
3527 Son hoàng cúc Anisopappus chinensis A stera COD MI VI THU
3528 Son htíng Clinopodium gracile L amiac COL MI VI THU
3529 Son htíng trung quoc Clinopodium chínense Lamiac COD Ml 43 THU
3530 Son huyét M elanorrhoea laccifera Anacar GOL V-VII LGO CHN
3531 Son huyet long M elanorrhoea usitata A nacar GOL 30 VI LGO CNH
3532 Son lan Eupatorium japonicum A stera COD MI AND THU
3533 Son liëu bàc b§ Clethra tonkinensis Clethr GON IMII LGO
3534 Son lieu lá to Clethra delavayi Clethr GOL III LGO
3535 Son lieu long Clethra faberi Clethr GOT n-iv LGO
3536 Son lieu lung bac Clethra petelotii Clethr GON II LGO >
3537 Son lieu poilane Clethra poilanei Clethr GON II LGO
3538 Son linh Sonerila rivularis M elast COD IIV VI THU
3539 Son mpc Peliosanthes humilis L iliac COD MU VI VIII THU
3540 Son quà Gluta wrayi Anacar GOL 32 LGO DOC
3541 Son tà vôi Gluta tavoyana Anacar GOT 32 LGO
3542 Son tan Schoutenia hypoleuca TlUAC GOL 30 V v u LGO
3543 Son tàn trifng Schoutenia ovata T iliac GOL 38 41 48 LGO AND
3544 Son thu Anaphalis margaritacea A stera COD MI VI THU
3545 Son thù du Cornus controversa Cornac GOT VII LGO THU
3546 Son thù du g£n it Cornus oligophlebia C ornac GOT II LGO
3547 Son thù du là thuôn Cornus oblonga Cornac GOT III VI LGO CTD
3548 Son tra là ldn Eriobotrya deflexa Rosace GOT MI IV-V LGO
3549 Son tra poilane Eriobotrya poilanei Rosace GOT VI LGO
3550 Son tra râng cira Eriobotrya serrata R osace GOT MI LGO
3551 Son trà Bouea oppositifolia Anacar GOT iv-vni AND LGO
3552 Son trà nhât Camellia japónica Theace BUI III'VII AND CAN
3553 Son vôi Semecarpus perniciosa A nacar GOT IV-V LGO DOC3554 Su hào Brassica oleracea var. Brassi COD MV VI AND THU
Mãsô Têh Việt Nám Tên khoa học Họ Dạng
sống Phân bô dụng
3555 Su su Sechium èdule CưCURB COL I-VIH AND
3556 Su sung Xylocarịpus moluccensỉs M eliac GON V ' LGO
3557 Sứ vằn Dioscorea pentaphylla ĐỉOSCO COL IIV-VII AND THU
3558 Sụ Phòebe euneata Laurac got i i i h v v i LGO ANQ
3559 Sụ aiiderson Alseođaphne andersonii • Laurac g ot IV -v ĩ LGO
3560 Sụ bấc bộ Alseodaphne tonkinensis Laưrac got I LGO
3561 Sụ gân nổi Phoebe tavoyana LaurấC got I IV-V VII LGO
3562 Sụ hải nam Alseódaphne hainanensis La urac gol i i i v -v LGO
3563 Sụ hồng mao Phoebe hungoensis LauraC gol ì -ii LGO 1
3564 Sụ lá gần đối Alseódaphne subopposi-tifolia Laưrac g ot VI LGO
3565 Sụ làng vây Phoebe yaiense LAƯRAC gol I IV LGO
3566 Sụ lông m ượt Alseođaphne lanuginosa LạưRAC g ol i-ii LGO
3567 Sụ lưỡ i mác Phoebe lanceolata Laurac GON V LGO
3568 Sụ lưỡ i nai Phoebe kunstheri Laurac bui I LGO THƯ
3569 Sụ ngụy Nothaphoebe umbelli-flora L aurac got VIII LGO
3570 Sụ poilane Phoebe poilanei Laurac got i-ii LGO
3571 Sụ quàng trị Phoebe sheareri Laurac got IV LGO THU
3572 Sui Antiaris toxicaría M orace GOL I-V VỊI LGO ĐOC
3573 Sứm Eurya japónica Theace bui I-VIII THU TAN
3574 Súm bắc bộ Eurya tonkinensis Theace bui I IV #
3575 Sum đà lạt Eurya japónica Theace bui VI #
3576 Súm đuôi Eurya stẹnophylla Theace bui III #
3577 Sứm gân nhiều Eurya polyneura Theace bui 11 II #
3578 Sđm gần nguyên Eurya subintegra Theace bui III #
3579 Sứm lá anh đào Eurya cerasifolia , T heace bui 5 30 36 #
3580 Sứm lá nhọn Eurya acuminata Theace bui i-II 32 43 #
3581 Sứm lào Eurya laotica Theace bui I #
3582 Sũm lông Eurya ciliata Theace bui I #
3583 Súm năm ô Eurya qùinquelocularis Theace bui i i v #
3584 S ứ m n ú i Eurya groffii THEACE bui 1 12 17 40 #
3585 Sứm phổ thông Eurya nitida Theace bui i-v iii tan
3586 Súm quả lông Eurya trichocarpa THEACE GON I I 23 38 43 #
mso
T ên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bô' Gôag
dụng
3587 Súm trung hoa Eurya chinensis Theace BUI I #
3588 Súm xù xì Eurya muricata - Theace BUI VI TAN
3589 Sung Ficus racemosa Morace GOL I-VIII LGO AND
3590 Sung bộng Ficus fistulosa MORACE GON IIV-VIII ANQ AND
3591 Sung bù nu Ficus tsjahela M orace GOL V VIIVIII LGO CAN
3592 Sung kiêu Ficus superba MORACE GOL v n VIII LGO CAN
3593 Sung quà to Ficus annulata MORACE GOL IIII-VII LGO AND
3594 Sung rỗ Ficus variolosa MORACE GON IIV VI SOI THƯ
3595 Sung rừng quà nhò Ficus lacor MORACE GOL IIII-V LGO THU
3596 Sung sống Ficus costata MORACE GOL V LGO
3597 Sũng tả Ficus laevis MORACE BUI Mil ANQ
3598 Sung táo Ficus oligodon MÒKẢCE GOT 1-inv ANQ
3599 Sung thiên tiên Ficus erecta var. beeche- yana MORACE GON IV THU *
3600 Sung vè Ficus variegata MORACE GOT IIII-V LGO AND
3601 Sư cước Leontopodium subulatum A stera COD II THỨ CAM
3602 Sư nhĩ Leonotis nepetifolia Lam iac COD IV-V VII-VIII THU
3603 Sư trăm Dendrobium leonis Orchid CPS VI VII CAN "
3604 sư thái Adeftium obesum Apocyn BUI III VIIVIÍI CAN THƯ
3605 sư thân gỗ Michelia gravis M agnol GOT IV LGO
3606 Sưa Dalbergia tonkinensis F abace GOT I III LGO CAN
3607 Sữa Alstonia scholaris Apocyn GOL I-VIII LGO f HU
3608 Sữa lá cồng Alstonia calophylla Apocyn GOL IV VI LGO
3609 Sữa lá hẹp Alstonia angutisfolia ÀPOCYN GOL V LGO THU
3610 Sữa lá to Alstonia macrophylla 1 Apocyn GOT VIII LGO THU
3611 Sửa maire Alstonia mairei Apocyh BUI I-III THU
3612 Sưng bắc bộ Semecarpus tônkinensis Anacar GON Mil CNH DOC
3613 Sưng đào Semecarpus anacardiopsis Anacar GON IV-V LGO DOC
3614 Sưng mạng Semecarpus reticulata Anacar GON V-VI LGO TAN
3615 Sưng nam Semecarpus cochinchin-ensis Anacar GON VI-VIII LGO DOC
3616 Sừng dê Strophanthus divaricatus Apocyn DLG IIII-IV THU
3617 Sừng nai Phalaenopsis comu-cervi Orchid CPS IV V! CAN
3618 Sừng trâu đẹp Strophanthus gratus Apocyn DLG I-VHI CAN THU
MãSố i
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bố Công
dụng
3619 Sừng trâu đuôi Strophantlius caudatus A pocyn BTR I III-VIH tHƯ
3620 Sừng trâu kon tum Strophanthus perakensis Apocyn DLG VI-VII THƯ
3621 Sừng trâu to Strophanthus wallichii Apocyn DLG VII THƯ DOC
3622 Sừng trâu trung bộ Strơphanthus annamensis Apocyn DLG VI THU
3623 Sương sáo M esona chinensis L amiac COL 2 43 AND THƯ
3624 Syn biển Schrebera swietenioides O leace GOT Vi • THƯ ^
3625 Ta me M aoutia puya ƯRTICA COD 117 33-52 SOI THƯ
3626 Tà anh Spatholobus pottingeri F abagb DLG I-III THU
3627 Tách Berrya cordifolia T iliac GON 10 32 48 57 LGO CAN
3628 Tai chua Garcinia cowa Clusia GOT IIII VI LGO AND
3629 Tai chúột Dischidia chinensis A sclhp COL 25 THU
3630 Tai chuột to Dischidia major ASCLEP CPS V I47 CAN
3631 Tai hùĩĩì Saxífraga sarmentosa S axífr COL I-VIII CAN
3632 Tai mèo Abroma augusta ’ STERCƯ BƯI I-VIII SOI THƯ
3633 Tai nghé Hymenodictyon orixense R ubiac GOT I-VIII LGO THU
3634 Tai thò Delphinium anthrisci- folium R anunc COD I TWU DGC
3635 Tai tượng Dillenia pentágyna D illen GOT IV-V 47 LGO
3636 Tai tượng ấtì độ Acalypha indica Euphor COD V VII THƯ
3637 Tai tượng đò Acalypha wilkesiana Eüphor BƯI 1-niv-vm CAN THƯ
3638 Tai tượng đuôi chồn Acalypha hispida Euphor BƯI I-VIII CAN THỦ
3639 Tai tượng lá bắc to Acalypha australis EUPHOÙ COD MI IV THƯ
3640 Tam bảo Trigonostemon rubesceris EüPHOR BUI viií THU
3641 Tam bào phứ quốc Trigonostemon quocensis Euphor BƯI VIII THƯ
3642 Tam cấp Tritaxis gaudichaudii ÈỨPHOR GON IV-V THU {
3643 Tam khôi Trianthema portulacas- trum A izoac COL r IX THU AND
3644 Tam lảng Barringtonia macrosta-chya Lecyth GOT 31 vn LGO
3645 Tam thất Panax pseudo-ginseng Aralia COD 1 13 THƯ ANỪ3646 Tạm thất hoang Panax stipulialatus A ralia COD 13 THƯ3647 Tam thất gừng Stahlianthus thorelii ZlNGIE COD 17 ? THU3648 Tào thiệt lan Holcoglosẩum lingulatum O rchid CPS 13 - CAN
Mãsố
Tên Việt Nám Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bố Công
đụng
3649 Táo cam bốt Zizyphus cambodiana R hamna BTR IV-VIII
3650 Táo mèo Docynia indica R osace GON I I 43 ANQ THU
3651. Táo rừng Zizyphus oenoplia R hamna GON I m V-VII THƯ ANQ
3652 Táo ta Zizyphus maui i ti ana R haMna GON I-VIII ANQ THƯ
3653 Táo vòng Drypetes perreticulata Euphor M GON i -n m v LGO
3654 Táo vồng biên hoà Drypetes hoaensis Eüpiíor GON VII LGO
3655 Táu hoa thưa Vatica pauciflora D ipter GOT 31 LGO
3656 Táu lá nhãn Vatica chevalieri D ipter GOT III LOO
3657 Táu mặt quý Hopea mollissima Đ ipter ị GOL IIIV LGO
3658 Táu mật Vatica ođòrata ssp.brevipetiolata D ipter GON IIII LGO
3659 Táu muối Vatica diospyroides D ipter GON 1-n IV-V LGO
3660 Táu nước Vatica subglabra D iptẹr GOT IIIV LGO
3661 Táu trăng Vatica odorata D ipter GOL I-VIII. LGO
3662 Tay cùi Nopalea cochenillifera C actac BƯĨ V VII-VIII CAN
3663 Tắc võng Fagopyrum cymosum POLYGO COD I-III AND TẺƯ
3664 Tắp quang Ardisia elegans M yrsi BƯI IIII-VI THƯ vr
3665 Tâm hùng nam bộ Centranthera cochinchin- ensis SCROPH COD IV-V 43 45 THƯ
3666 Tầm ma lá thuôn Stachys oblongifolia L amiac COD I-ỊII THƯ AND
3667 Tầm ma quý châu Stachys kouyangensis Lamiac COD 13 THƯ
3608 Tầm mốc Cordia bantamensis B oragi GON III 27 43 THU
3669 Tầm mốc nhứt Cordia myxa Boragi GON 53 THU AND
3670 Tầm mốc to Cordia grandis Boragi BUI IIII 26 32 THƯ
3671 Tầm mốc wallich Cordia wallichii Ẹ qragi GON VI THU
3672 Tầm phỏng Cardịpspermum halica- cabum Sapind COL I-VIII THU
3673 Tầm sét Ipómoea digitata CONVOL COL I I I I 49 AND THƯ
3674 Tằm vông rừng Thyrsostachys siamensis POACEA TRE II V-VIII XA Y CAN3675 Tầm xuân nhiều hoa Rosa multiflora R osace BTR 18 43 THU
3676 Tầm xoọng Severinia monophylla Rutaca BUI IIIV THU3677 Tần bì Fraxinus griffithii O leace GOL MI LGO
3678 Tần bì lá mũi Fraxinus rhynchophylla Oleace BUI I-II THƯ
3679 Tần hoa Stranvaesỉa davidiana Ro sace GON 13 THƯ
Mâsố Tên Việt Nam Tên khoa học Hợ Dạng
sống Phân bố Côngđụng
3Ố80 Tật lê Tribulus terrestris Zygoph COL V THƯ
3681 Tầu bay lá xè Erechtites valerianaefolia A stera COD I-VIII AND THƯ
3682 Tèo Iioong Streblus tonkinensis M orace GOT I-VI LGO CNH
3683 Tề tâm Cardamifle hirsuta B rassi COD I I I I 43 CAN
3684 Tế hoa Asarum balansae A rîstol COD 2 17 THU
3685 Tế hoa blume Asarum blumei A ristol COD I THU
3686 Tếch Tectona grandis V erben GOL I-VIII LGO THƯ
3687 Tên kin Casearia glomerata A ristol BƯI I IĨI-IV 47 THƯ
3688 Thạch câu thào Pilea plataniflora U rtica COL 1 13 17 THƯ
3689 Thạch châu răng cưa Pyrenaria serrata Theace GON II-IIIVI #
3690 Thạch châu sạ pa Pyrenaria garrettiana Theace GON I #
3691 Thạch châu trung bộ Pyrenaria jonquieriana Theace GON IV-V #
3692 Thạch châu xa lí Pyrenaria cheliensis Theaçe GON 13 #
3693 Thạch đậu lan (thơm) Bulbophyllum ambrosia Orchid CPS 13 11 THƯ CAN
3694 Thạch giáp sâm Pentapanax fragrans Aralia GOT I THƯ
3695 Thạch hộc vẩy Dendrobium perulatum Orchid CPS 12 43 CAN ,
3696 Thạch hộc vàng Flickingeria fim briata Orchid CPS 23 27 y VII THU
3697 Thạch lam Eupatorium cannabium A stera COD III THU
3698 Thạch nam lá liễu Photinia argusa var. R osage GOT m v V I47 DOC
3699 Thạch tầm Ludisia discolor Orch id COD IIIIV-VII THƯ CAN
3700 Thạch tiên đào Pholidota chinensis Orchid CPS 11 30 37 VITHƯ CAN
3701 Thạch toán Lycoris radiata A m aryl COD VII-VIII CAN THƯ
3702 Thạch tùng cảnh Huperzia phlegmaria Lycopo CPS 43 CAN
3703 Thạch tùng ô vuông Huperzia cancellata Lycopo CPS 13 GAN
3704 Thạch tùng sốngthuyền Huperzia carinata Lycopo CPS MI V CAN
3705 Thạch vĩ Pyrrosia lingua POLYPO CPS MI IV VI THƯ3706 Thạch vĩ nhẵn Pyrrosia calvata POLYPO CPS I THU3707 Thạch xương bồ Acorus gramineus A racea COL MI 17 V THƯ ÇAN3708 Thài lài Commelina communis COMMEL COL I-VIII ẠGSTHƯ3709 Thài lài lam Cyanotis arachnoidea COMMEL COD V VI THƯ3710 Thài lài lông Commelina benghalensis Com m el COL I-VVII THU AGS3711 Thài lài nườc Commelina obliqua COMMEL COD III VI-VIII THU3712 Thài lài tía Tradescantia zebrina COMMEL COL I-VIII CAN THƯ
Mặsố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsông Phân bố Công
dụng
3713 Thài lài tím Tradescantia pallida COMMEL COL i-vni CAN THU
3714 Thài lài trắng Commelina diffusa CỌMMEL COB VI-VIII THU
3715 Thài lài trâu Cyanotis axillaris COMMEL COD II-V VII-VIII THU
3716 Than Brassaiopsis glomerulata A ralia GOT 1-n V-VI THU
3717 Thàn m át M illettia ichthyochtona F abace GOT I-IV DOC THU
3718 Thàn mát bút lông M illettịa penicillata Fabace GON in THU
3719 Thàn m át hai cánh M illettia díptera F abacẹ GON I-V DOC
3720 Thàn m át hoa chùm nhỏ M illettia leptobotya F abace GOT n LGO
3721 Thàn m át lá hìnhtrứng M illettia ovalifolia FabACE GOT n LGO
3722 Thàn m át lá ráp Callerya đasyphylla Fabace DLG n V-VI AND
3723 Thàn m át rù M illéttía nigrescens F abace GOT VI CAN
3724 Thàn m át ruốc cá M illettia piscidia FAbace GON V DOC
3725 Thàn m át sơn tra Callerya eurybotrya F abace DLG I-V THU
3726 Thàn m át thuỳ dày M illettia pachyloba F abace DLG 1 16 III-VI DOC
3727 Thàn m át tía Callerya atro-purpurea F abace GOT VI LGO CAN
3728 Thân m át tơ M illettia sericea F abace GOL I THU
3729 Thanh đạrti ba gân Coelogyne trinervis Orchîd CPS 43 49 55 CAN
3730 Thanh đặm cẩnh ngắn Coelogyne brachyptera O rchid CPS V-VIIÌ CAN
3731 Thanh đạm hẹp Coelogyne stricta Orchid CPS 43 CAN
3732 Thành đạm mềm Coelogyne flaccida Orchid CPS 48 THU CAN
3733 Thanh đạm hoa trắng Coelogyne calcicola Orchid CPS 43 CAN
3734 Thanh đạm hoa vàng Coelogyne fimbriata O rchid CPS 11 25 43 THU CAN
3735 Thanh đạm lá cò Coelogyne viscosa O rchid CPS VI THU CAN
3736 Thanh đạm láng Coelogyne nitida O rchid CPS I I I 43 THU CAN
3737 Thanh đạm màu sữa Coelogyne lactea Orchid CPS 43 CAN
3738 Thanh đạm m ột hoa Coelogyne eberhardtii O rchid CPS 43 CAN
3739 Thanh đạm nấu Coelogyne brunnea O rchid CPS 43 CAN
3740 Thanh đạm tây nguyên Coelogyne longiana Orchid CPS VI CAN
3741 Thanh giáp Helwingia himalaica Orchid BUI 13 THU
3742 Thanh hao hoa vàng Artem isia annua A stera COD I THU
3743 Thanh hoàng Dendrobium capillipes Orchid CPS 39 VI CAN
3744 Thanh hoàng Cymbidium devonianum Orchid CPS 43 CAN
136
Mãsố
Tên Việt Nam Tên khoa hoc Họ Dạngsống
Phân bố Côngdụng
3745 Thanh long Hylocereus undatus C agtac BTR V-VIII ANQ CAN
3746 Thanh mai bấc bộ M yrica esculenta var. M yrica GON 9 29 AND
3747 Thanh mai chevalieri M yrica esculenta var. MYRICA GOT VI LGO AND
3748 Thanh ngọc Cymbidium ensifolium Orchid COD 13 ni VI THU CAN
3749 Thanh phọng chụm Sabia faseiculata Sabiac COL 13 40 42 THU
3750 Thanh phong diels Sabia dielsii Sabiac COL 13 37 THU
3751 Thanh phong hoa nhò Sabia parviflora Sabiac BTR 13 43 THU
3752 Thanh thất Ailanthus triphysa SlMARO GOT > v m EGO TAN
3753 Thanh thất lá nguyên Ailanthus integrifolia SlMARO GOT 17 47 LGO CAN
3754 Thanh thát nứi cao AilantKus altissima SlMARO GOL MI LGO CAN
3755 Thanh thiên qùy Nervilia fordii Orchid COD 116 20 THU CAN
3756 Thanh xà Periploca calophylla A sclep COL 47 THU
3757 Thào quả Amomum aromaticum ZlNGIB GOD MI THU
3758 Thảo quyết minh Senna tora Caes AL COD I-VIII AND THƯ
3759 Thào uy lỉnh Inula nervosa ASTERA COD VI THU
3760 Thau à mai Desmos pedunculosus var. tonkinensis A nnona DLG IIV 16 17 THU
3761 Thăng IĨ1ỘC lá to Anadendrum latifolium A ragea 25 31 VI CAN
3762 Thăng mộc nứi Anadendrum montanum A racea CPS 5 16 31-41 AND THU
3763 Thần linh lá quế Kibatalia laurifolia Apocyn BUI 25 30 VI 37 THU
3764 Thần linh lá to Kibatalia macrophylla A pocyn BUI I-IV THU
3765 Thần quả trấn Chilocarpus denudans A pcm: yn DLG VII THU
3766 Thần xạ Luvunga nitida R utaçe BTR V VII THU
3767 Thần xạ hương Luvunga scandens R utace DLG I-III V VIII THU
3768 Thập tử harmand Decasçhistia harmandii M alvac COD VII THU
3769 Thâu lĩnh Alphonsea monogyna A nnona GON 3 IIIV LGO
3770 Thâu lĩnh hải nam Alphonsea hainanensis Annona GOL IV LGO
3771 Thâu trăng Homalium tomentosum Flacou GOT 42 49 LGO THƯ
3772 Thầu dầu Ricinus communis Euphor BUI I-VIII CTD THU
3773 Thầu tấu hạt tròn Aporosa sphaerosperma Euphor GON II-V VII-vm THU
3774 Thầu tấu khác gốc Aporosa dioica Eüphor GON I-VIII THU
3775 Thầu tấu lông Aporosa villosa Euphor GON I-II THU
3776 Thầu m ật balansa Bridelia balansae Euphor GON I-IĨI LGO
3777 Thằu m ật lá to Bridelia cambodiana Euphor GON VI LGO
Mãsố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bô
3778 Thị Diospyros decandra Ebenac GOT IIIỈ-V LGO ÀNQ
3779 Thị ba ngồi Diospyros bangoiensis Ebenac GOT 3 1 3 7 LGO ANQ
3780 Thị bà ran Diospyros baranensis Ebenac GOT 38 LGO
3781 Thị bào đình Diospyros potingensis Ebenac GON 9 LGO
3782 Thị bóng Diospyros nítida Ebenac GON 37 48 VI LGO
3783 Thị candolle Diospyros candolleana Ebenac GOT vi-vri THU
3784 Thị chợ bờ Diospyròs choboensis Ebenac GOT 16 LGO
3785 Thị chồi hung Diospýros rufogemmata Ebeñac GOT 30 40 LGO
3786 Thị cuống hoa dài Diospyros longipedicel-lata Ebenac GON 31 32 LGO
3787 Thị dè Diospyros castanea Ebenac GON 40 LGO
3788 Thị đà nẵng Diospyros touranensis Ebenac GOT 32 ĩiGO
3789 Thị đài đò Diospyros rhodoealyx Ebenac GON V LGO ANQ
3790 Thị đài nhăn Diospyros pilosanthera Ebenac GOT 37 VIII LGO
3791 Thị đài rộng Diospyros latisepala Ebenac GOT 37 46 LGỌ
3792 Thị fleury Diospyros fleuryana Ebenac GOT V VII LGO
3793 Thị gân Diospyros venosa Ebenac GOT VI-VII LGO THƯ3794 Thị hayata Diospyros hayatae Ebenac GON 36 37 43 LGO3795 Thị hoa thân Diospyros cauliflora Ebenac GOT 32 LGO3796 Thị hồng Diospyros roxburghii Ebenac GOT 26 43 ANQ LGO3797 Thị huyền Diospyros ebenum Ebenac GON 55 LGO THƯ3798 Thị kerr Diospyros keư ii E benac GON 23 LGO3799 Thị lá bấc đài Diospyros longibracteata Ebenac GOT 29 30 LGO3800 Thị lá mác Diospyrós lanceifoliá Ebenac GOT IV-VI LGO3801 Thị lá nhẵn Diospyros salledi Ebenac GOT 29 32 LGO3802 Thị lá to Diospyros ehretioides Ebenac GOT V-VI LGO3803 Thị lá trâm Diospyros martabanica Ebenac GOT 16 30 38 LGO3804 Thị lấc Diospyros filipéndula Ebenac GON VII LGO3805 Thị lận Diospỹros bejaudii Ebenac GOT VII LGO3806 Thị lạng sơn Diospyros petelotii Ebenac GOT 5 LGO3807 Thị lọ nồi Diospyros variegata Ebenac GOT 37 47 LGO3808 Thị lông cứng Diospyros hirsuta Ebenac GOT 52 LGO3809 Thị lông đò Diospyros eriantha Ebenac GOL IV LGO3810 Thị lửa Diospyros pyrrhocarpa Ebenac GOL 33 LGO ANQ
Mãsố Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạng
sống Phân bố Côngdụng
3811 Thị mọi Diospyros moi Ebenac GON 30 LGO
3812 Thị mù Diospyros nebulorum Ebenac GON 31 32 LGO
3813 Thị nha trang Diospyros nhatrangensis Ebenac GOT 37 38 LGO ANQ
3814 Thị niíi D iospyros montana Ebenac GON IV VI-vn DTCTHU
3815 Thị penang Diospyros penangiana Ebenac GOL V VI LGO
3816 Thị phan rang Diospyros phanrangensis Ebenac GOT 39 LGO
3817 Thị quả lông Diospyros hasseltii Ebenac GOT 47 LGO
3818 Thị quả trứng Diospyros oocarpa Ebenac GOT 46 LGO
3819 Thị roi Diospyros frutescens Ẹbenac GON 37 40 47 LGO
3820 Thị rừng Diospyros sylvatica Ebenac GOT 43 VII LGO
3821 Thị sơn Diospyros morrisiana Ebenac GON 9 LGO CNH
3822 Thị sóng Diospyros undulata Ebenac GOT VII LGO
3823 Thị thối Diospyros quaesita Ebenac GOL. IIV LGO
3824 Thị tơ Diospyros dasyphylla Ebenac GOT 37 47 LGO
3825 : Thị trâm thơm Diospyros lobata Ebenac GON V LGO
3826 Thị treo Diospyros péndula Ebenac GOL 3255 LGO
3827 Thị vam Diospyros dietyoneura Ebenac GOL III TAN
3828 Thia ma Pseudosasa japónica POACEA BUI I-II CAN
3829 Thia ma lùn Pseudosasa hum ilis POACEA BUI 1 CAN
3830 Thích ba lá Acer negundo A cerac GON 43 CAN LGO
3831 Thích ba thuỳ Acer tonkinense var. fenzelianum A cerac GOT 13 37 CAN LGQ
3832 Thích bắc bộ Acer tonkinense A cerac GOT 31 C AN LGO
3833 Thích bảy gân A cer heptaphlebium A ceraç GOT 40 43 CAN LGO
3834 Thích lá bóng Acer ỉaeyigatum ACERAC GOT 13 37 CAN LGO
3835 Thích lá quạt Acer flabellatum A ceraç GOT 13 37 43 GANLGO3836 Thích lá thuôn Acer oblongum ACERAC GOL 5 13 27 43 CANLGQ3837 Thích lào cai Acer brevipes A cerAC GOT 3 GAN LGO3838 Thích m ư ời nhị Acer laurinum A cerac GOL IIIIV CAN LGO3839 Thích nũi eao Acer campbellii A cerac GOT 13 43 CAN LGO3840 Thích quà đò Acer erythranthum A cerac GON 30 VI CAN LGO3841 Thích sa pa Acer chapaense A cerac GOT 13 CAN LGO3842 Thiên danh tinh Carpesium abrotanoides ÂSTERA COD I 17 II THU3843 Thiên điều Strelitzia reginae Streli COD 43 CAN
139
Mãsố Tên Việt Nam Tên khoa học Hp Dạng
sông Ptìân bố Côngdụng
3844 Thiên kim đằng Stephania japónica M enisp COL 27 47 III 47 THU
3845 Thiên lý Telosm a cordata Asclep COL I-Vin CAN AND
3846 Thiên lý hương Em belia parviflora MYRSIN BTR 12741 THƯ
3847 Thiên môn đông Asparagus cochinchin- ensis A spara BUI I-VIII CAN THU
3848 Thiên môn kim Asparagus acerosus A spara BUI V CAN THƯ
3849 Thiên môn ráng Asparagus filicinus A spara COD VI CAN THƯ
3850 Thiên môn tây Asparagus gaudichau- dianus A spara BƯI m V VII-VIIÌ CAN
3851 Thiên nam tĩrih Arisaema balansae A racea COD I-IV 47 CAN
3852 Thiên niên kiên Homalomena occulta A racea COD 1-vm THU CTD
3853 Thiên niên kiên nam bộ
Homầlomena cochin- chinensis A racea COD 52 THƯ
3854 Thiên tinh cúc M yriactis nepalẹnsis A stera COD 1 n TẺƯ
3855 Thiên thào Rubia cordifolia R ubiac COL i n THƯ 1
3856 Thiên tuế lược Cycas pectinata C ycada GON IV 37 38 CAN r
3857 Thiên tuế trơn Cycas inermis Cycada GON 49 CAN
3858 Thiến thảo Anỉsomeles indica Lamiac COD 1-vn THƯ
3859 Thiết mộc lan Dracaena fragrans L iliac BƯI 1-vn i CAN
3860 Thiết tồn M yrsine sem iseưata MYRSIN GON 1 TAN THƯ
3861 Thiệt nhĩ hai lá Otochilus fuscus O rchid CPS 31 42 43 CAN
3862 Thiệt nhĩ trăng Otochilus albưs Orchid CPS 43 CAN
3863 Thọ Tsoongia axillariflora Y erben GON 1 17 23 30 THƯ
3864 Thoa Acmena acuminatissima M yrtac GOT VI LGO ANQ
3865 Thóc lép Desmođium gangeticum F abace BUI I-VIII THU
3866 Thóc lép có đuôi Desmođium caudatum Fabace BƯI IIIV VII THU3867 Thóc lép dị qua Desmodium heterocarpon F abage BUI I-Vin AGSTHƯ3868 Thóc lép đeo ểDesmodium sequax F abace BUI MI IV THƯ
3869 Thóc lép đông Codariocalyx motorius Fabace BƯI I m -vili THU3870 Thóc lép griffĩth Desmođium griffíthia-
num Fabace BƯI V-VĨ THU3871 Thóc lép hai đốt Dicerma biarticulatum Fabace BƯI VII THƯ3872 Thóc lép hoa thưa Desmodium laxiflorum F abace BƯI I-ĨĨĨ VI-Vil THƯ3873 Thóc lép lá nhò Desmodiuih microphy-
V . llum Fabace BUI I-IIIV VI THU
140
MãSO
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsông Phân bố Công
dụng
3874 Thổc lép lay Codariocalyx gyroides Fabace BUI I-IV V! r AGS THU
3875 Thóc lép lông nhung Desmodium velutinum Fabace BƯI I-Vin THƯ
3876 Thóc lép lông ráp Desmodium strigillosum Fabace BUI I-IĨ IV VII THƯ
3877 Thóc lép mép quả lõm Desiíiođĩum repandum Fabace COD II V-VI AGS
3878 Thóc lép nhiều hoa Desmodium m ultiflorum FabáCE BUI VI THƯ
3879 Thô Saraòa đecìinata Ceasal GON 12 V CAN THƯ
3880 Thô ti bốn nhị Gomphaiidra tetrandra ICACĨN GOT 11 17 IV-V LGOTHU
3881 Thô ti đồng nai Gomphandra dongnaien-sis ĨCẢCIN GOT 43 LGO
3882 Thô ti hải nam Gomphandra hainanensis ĨCACIN GON 11 IIIV 42 úá o
3883 Thô ti mềm Gomphanđra mollis ICACIN GOT 3 13 16 17 LGOTHƯ
3884 Thố nhi phong Ainsliaea elegans A stera COD 1 13 THƯ
3885 Thố nhi phong lá rộng AinsỊiaea latiíolia A stera COD I 40 43 THƯ
3886 Thổ hoàng liên Thalictrum foliosum R anưnc COD 11 II THU
3887 Thổ hoàng liên trung quốc Thalictrum ichangensis Ranưnc COD 13 THU
3888 Thổ mật leo Bridelia stipularis Eưphor BTR I-V VII THƯ
3889 Thồ mật xoan Bridelia ovata Euphor GON I-V LGOTHU
3890 Thồ mộc hương hoa chùm Inula racemosa A stera COD I v i THƯ
3891 Thổ nam Endianđra hainanensis Laurac GOT IIV LGO
3892 Thồ nam đò Enđiandra rubescens Laurac GOT IV-V LGO
3893 Thổ nam lả to Endiandra ríiacrophylla L aưrac GOT I-VÍỈĨ LGO
3894 Thồ phục linh Smilax glabra Smilac COL I-VĨ THƯ
3895 Thổ tam thất Gynufa pseudochina A sthra COD Mli VI THU AND3896 Thôi ba Alangium chinense Alangi GOT I-V SOI THƯ
3897 Thôi ba lông vàng Alangium kurzii Alangi GOT I-V LGO THƯ3898 Thôi ba lông xám Alangium salviifolium J Alangi GON 5 25 38 VII TAN THƯ3899 Thôi chanh trấrig Euođia bodinieri Rưtace GOT 1 13 IV LGO3900 Thôi nhũ He teros temma oblongi-
folium Alangi COL 27 THƯ
3901 Thối Parkia sumatrana M im osa GOL V 40 47 55 Lồo and '
3902 Thồm lồm Polygonum chínense POLYGG COL MV VI THỪ3903 Thông ba-ha-ma Pinus caribaea var.
bahamensis PlNACE GOL III VI LGO
Mãsố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bố Công *
dụng
3904 Thông ba lá Pinus kesiya PlNACE GOL I-IIIV VĨ-Vn LGO CTĐ
3905 Thông ca-ri-bê Pinus caribaea PĩNACB GOL III VI LGO
3906 Thông cu ba Pinus caríbaea var. cari- baea PlNACE GOL III VI LGO
3907 Thông đà lạt Pinus dalatensis PlNACE GOL 31 VI LOO GẠN
3908i ; ị rr
Thông đài loan Pinus taiwanensis PlNACE GOL VI LGO
3909 Thông đất Lycopodiella cemua Lycopo COD I-VIII CAN
3910 Thông đất ẩm Pinus elliottii PlNACE GOL VI LGO
3911 Thông đất dạng gậy Lycopodiella clavatum Lycopo COL 13 43 THƯ CAN
3912 Thông đất lá dẹt Lycopodiella complana- tum Lycopo COL 143 THƯ CAN
3913 Thông đất dạng phi laoLycopodiella casuarioi-des Lycopo COL 13 VI CAN
3914 Thông đen Pinus thunbergii PlNACE GOL VI LGO
3915 Thông đuôi ngựa Pinus massoniana PlNACE GOL MI LGO CTD
3916 Thông hon-du-ras Pinus caribaea var.hondurensis PlNACE GOL m VI LGO
3917 Thông la hán Podocarpus chinensis PODOCA GON 15 II CAN
3918 Thông lá dài Pinus longifolia PlNACE GOL VI LGO
3919 Thông lá dẹt Pinus krempfii PINACE GOL 43 47 LGO CAN
3920 Thông lửa Pinus taeda PIÑACE GOL VI LGO
3921 Thông nàng Dacrycarpus imbricatus PODOCA GOL I-IIIV VI-VULGO CAN
3922 Thông nhựa Pinus merkusii PĩNACE GOL IIV-VII LGO CTD
3923 Thông nước Glyptostrobus pensiỉis Taxodi GOL 42 LOO
3924 Thông pà cò Pinus kwangtungensis PlNAỢẸ GOT 2 16 42 LOO
3925 Thông quà trưng Pinus oocarpa PlNACE GOL VI LGO
3926 Thông thào Tetrapanax papyriferus A ralia GON I-II THU
3927 Thông thào già Brassaiopsis ciliata A ralia BUI I I 14 THƯ
3928 Thông thiên Thevetia peruviana A pocyn GON I-Vin CAN DOC
3929 Thông thừa lưu Pinux wangii PlNACE GOL 31 LGO
3930 Thông tre Podocarpus neriifolius PODOCA GON I-II IV-VII LGO CAN
3931 Thông tre lá ngăn Podocarpus pilgeri PODOCA GON MI 55 LGO
3932 Thốt nốt Borassus flabellifer A recac GOT VIII GAN XAY
3933 Thu hài đường ba vì Begonia baviensis B egoni COD 13 17 CAN AND
3934 Thu hải đường bấc bộ Begonia tonkinensis B egoni COD 3 II CAN THƯ
142
Mậsố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bố Côrvg
đụrig
3935 Thu hài đường bốn mùa Begonia semperflorens Begoni COD 18 48 43' > v' ■ ' ñ 4 ■ ' CAN THU
3936 Thu hài đường hoa thơm Begonia hảndelii Begoni COD 1 8 4 8 CAN THU
3937 Thu hài đường láthầu dầu Begonia heracleifolia Begoni COD 18 48 CAN
3938 t h u hài đưởng lá xẻ Begonia pedatifida Begoni COD 13 48 CAN THU
3939 Thu hải đường sa pa Begonia chapaensis Begoni COD 13 CAN AND
3940 Thu hài đường thái lan Begonia siamensis Begoni COD 40 CAN AND
3941 Thu hài đường thân cù Begonia davisii BEGỒNI COD 31 CAN
3942 Thu hài đường thẫn ngắn Begonia dolifolia Begoni COD 48 CAN
3943 Thu hài đường trunghoa Begonia cathayana Begoni COD 18 48 CAN THU
3944 Thu hài đường vúa Begonia rex Begoni COD 17 18 31 48 CAN THU
3945 Thu hái dirÓTig xb mép Begonia laciniata Begoni COD 11 13 37 VI AND THU
3946 Thù lù lông Physalis peruviana Solana COD I III VII THU
3947 Thù lù nhò Physalis minima Solana COD VII THU (V
3948 Thù thanh hoá Adina thanhoaensis R ubiac GOL 26 LGO
3949 Thủ thư vân nam Cheirostylis yunnanensis O rchid COD 20 f THU
3950 Thù viên Adina pilulifera Rubiac GOL II-IV THU
3951 Thụ ngũ gia Pseudopanax davidii A ralia BUI m THU
3952 Thụ sâm quả to Dendropanax macrocar- pus A ralia GOL 13 THU
3953 Thùa Agave americana L ili AC COD VII-VIII CAN THU3954 Thùa da trời Agave amaniensis Liliac GOD IV sp l THỰ
3955 Thùa gai nhỏ Agave cantula L iliac COD I-VIII CAN SOI3956 Thùa gai to Agave vivípara L iliac COD VII-VIII SOI XAY3957 Thùa lá hẹp Agave angustifolia L iliac COD I-II VII CAN SOI3958 Thùa sợi Agave sisalana L iliac COD MI VII SỌI THU .3959 Thùa tây Agave fourcroyoides L iliac COD VII CAN XAY3960 Thùa thối Fureraea foetida L iliac COD VI CAN SOI3961 Thùa trổ đen Agave atrovirens L iliac COD VII-VIII SOI XAY3962 Thuẫn ấn độ Scutellaria indica Lam iac COL 5 23 THU3963 Thuẫn biến mầu Scutellaria discolor Lamiac COD 43 THU
Mâsố
Tên V iệt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bố Công
dụng
3964 Thuẫn đài đứng Scutellaria orthocalyx Lamiac COD 40 THU
3965 Thuẫn khống cuống Scutellaria sessilifolia Lamiac COL 13 THƯ
3966 Thuẫn luzon Scutellạria luzonica Lamiac COD 17 THƯ
3967 Thuẫn nam bộ Scutellaria cochinchin- ensis L amiac COD 25 31 43 V THU TAN
3968 Thuẫn râu Scutellaria barbata Lamiac COL 1 16 III-IV THƯ
3969 Thuẫn vân nam Scutellaria yunnanensis Lamiac COD 13 THƯ
3970 Thục qùy Althea rosea M alvac BUI III-VIII THƯ
3971 Thung Tetrameles nudiflora D atisc GOL I-VII LGO THƯ
3972 Thuốc bòng Kalanchoe pinnata C rassu COD 1-vni CAN THỰ
3973 Thuốc máu Ardisia rigida M yrsin BUI 37 VI-VII THƯ
3974 Thuốc phiện Papaver somniferum P apave COD MI THƯDOC
3975 Thuốc thượng Phaeanthus vietnamensis Annona GON 31 33 THƯ
3976 Thủy bồn thào Sechiffi sarmentosum C rassu COL I III CAN THƯ
3977 Thủy cẩm hoa to M esona grandiflora Lamiac COD 39 THƯ
3978 Thuỷ khổ mai Veronica undulata SCROPH COD III THU
3979 Thuỳ long cốt nhật bản Polypodium nipponicum P olypo COL 12 CAN
3980 Thuỷ ma Pilea notata ƯRĨICA COL 1-n THƯ
3981 Thuỷ ma lùn Pilea peploides ƯRTICA COL n 25 THU
3982 Thủy tiên hường Dendrobium amabile O rchid CPS 30 41 CAN
3983 Thủy tiên tua Dendrobium harveyanum O rchid CPS 43 CAN
3984 Thủy tiên vàng Dendrobium palpebrae Orchid CPS 143 - CAN
3985 Thủy tiên vàng Dendrobium thyrsiflorum O rchid CPS 27 VI CAN
3986 Thủy trúc M urdannia divergens COMMEL COD VI-VII THƯ
3987 Thùy trúc ăn được M urdannia edulis COMMEL COD V-VII AND THƯ
3988 Thủy trúc đơn M urdannia simplex COMMEL COD V VI THƯ
3989 Thủy trừc hoa trần M urdannia nudiflora COMMEL COD I-V VII AGS THƯ
3990 Thùy trúc tam giác M urdannia triquetrum COMMEL COD VII THƯ
3991 Thủy trức thuốc M urdannia medica COMMEL COD IV-VII THƯ
3992 Thùy xương bồ Acorus calamus A racea COL 13 25 30-43 THU CAN
3993 Thù diệp lá ba thuỳ Adenia heterophylla Passif COL IIII-IV 43 AND THƯ
3994 Thư tràng thưa Gynostemma laxum Cucurb COL 13 16 25 30 THU3995 Thử lý cam bôt Rhamnus crenatus var. Rhamna BUI 125 V THƯ3996 Thử lý cuống dài Rhamnus longipes R hamna GON 9 13 CTD
MãSỐ
Tên Việt Nám Tên khoa học • Họ Pạngsống
Phân b ố Côngdụng
3997 Thử lý hài nam Rhamnus tìainanensis Rham na BTR 43 CTD
3998 Thừng m ức lông mềm W rightia tomentosa A pocyn GOT IVI 25 14 LGOTHƯ
3999 Thược đ ơợc Dahlia pinnata A stera COD I-VIII CAN THU
4000 Thương lục mỹ Phytolacca americana Phytol COD I THU DOC
4001 Thương lục nhò Phytolacca acinosa Phytol COD VII THU
4002 Thương lục rau Phytolàcca esculenta Phytol COD n-m THU AND
4003 Thường sơn Dichroa febrífuga H y d r a n BUI I-VIII THU
4004 Thường xuân Hederá sinensis A ralia COL I-IĨ THU
4005 Thượng duyên lá rộng Epigenéium amplum O rchid CPS I-II43 THU *
4006 Thượng nữ hoa đò Agapetes hosseana Ericac BPS 13 VI CAN
4007 Thượng nữ hoa thân Agapetes cauliflora Bricac BPS 13 CAN
4008 Thượng nữ lá bác Agapetes bracteata Eric AC BPS 13 43 CAN
4009 Thượng nữ lang biart Agapetes mannii Ericac BPS 43 • CAN
4010 Thượng nữ lông Agapetes velutina Ericac BPS 43 CAN 1
4011 Tía tô Perilla frutescens Lam iac COD ĩ-v n i AND THƯ
4012 Tiêm tử chưỳ tròn Oxyspora paniculata v M elast BUI IĨ THU
4013 Tiên hài Paphiopedilum hirsutissimum Orchid COD 2 43 ;■ CAN ,.r;
4014 Tiền đồng Palium s ramosissimus Rham na BƯI 125 27 CTD THU
4015 Tiết dê Cissam pelos pareira var. M enisp COL I IV-V VII AND THƯ
4016 Tiết tiết Floscopa scandens COMMEL COD I-VII THU
4017 Tiêu Piper nigrum Pipera COL IV-VIII THU AND
4018 Tiêu dài Piper longum Pipera COL I-VỊỊI THU
4019 Tiêu lá gai Piper boehmeriaefolium Pipera BUI 11 17 31 THU
4020 Tiểu biển đậu Polygala tatarinowii POLYGA COD II THU
4021 Tiều hoa ba nhị Dehaasia incrassa Laurac GOT IV LGO
4022 Tiều hoa cuống nhò Dehaasia cuneata var. Laürac GOT 18 48 LGO
4023 Tiểu hoa gần tròn Dehaasia suborbiculata Laurac GOT VII LGO
4024 Tiểu hoa poilane Dehaasia poilanei Laưrac GOT IV LGO
4025 Tièu hoa xám lam Dehaasia caesia Laurac GOL VII LGO
4026 Tiều kế Cirsium lineare A stera COD 43 THU
4027 Tiêu kỳ dính Teuerium viscidum Lam iac COD I-V THU
4028 Tiêu kỳ lông vàng Teuerium qúadrifarium Lam iac COD 43 THU
4029 Tiều thạch hộc Dendrobium podagraria O rghid CPS IV VI CAN
Máso Téri Vi$t Nam Tén khoa Hqc HQ D^ng
sóng Phán bó' Córrg dgng ‘
4030 Tiéu than c2n tháo Sopubia trífida SCROPH COD 38 43 THU
4031 Tiéu thi£t M icroglosa pyrifolia A stera COL I-II VI THU
4032 Tin tranh Trigonostemon reidioides EUPHOR BUI vn-v iii • THU
4033 Tinh thir Cosmostigma racemosum ASCLEP i GLT VII THU ^4034 Tinh ttíc Lysimachia fortunei P r im u l r COD MI THU i.-::";t
4035 Tinh ttíc tráng Lysimachia candida P r im u l : COD IIIIIV THU
4036 Tóc tién day Ipomoea quamoclit CONVOL COL III 31 48 th u
4037 Tóc tién rán g Liriope graminifolia CONVAL I COD n n - v THU ;>0í>£4038 T(5c v£ ntf Adiantum capillus A dtant COD MI IV THU í !
4039 Tóc v$ ntf có duói Adiantum caudatum A diant COD m i iv CÁN
4040 Tói tró i Lycoris aurea a m a r y l COD VJIVIfl CAN THU
4041 Tóp mff tháng Flemingia stricta ? Fabace BUI m i v -vii THU *•
4042 Tó hap Altingia siamensis ALTING j GOL IIV-VII LGO CTD
4043 Tó hap cao A ltingia excelsa ALTING. GOL H LGO THU
4044 To hap poilane A ltingia poilanei A lting GOL 13 LGO - -
4045 T6 hap trung hoa Altingia chinensis A lting GOL MI V LGO CTD
4046 To hap van nam Altingia yunanensis * i : ALTING GOL 2 37 LGO í
4047 Tó lien Torenia concolor SCROPH COL I-VI THU
4048 Tó lién áhy Legazpia polygonóidés' SCRÓPíi COL I-VII THU
4049 Tó lien tím Torenia violacea ' SCRÓPH COL 13 17 THU
4050 To kén dirc Helicteres ángustifóíia STERCU BUI m i iv v 49 THU
4051 T é kén lóng Helicteres hirsuta STEfcCU BUI 43 vil-viii THU SOI
4052 T ¿ kén nhSn Helicteres glabriuscula STERCü BUI i THU SOI
4053 T$ kien M yrmecodiá armata Ruíbiac BPS IIV THU ’4054 T á kien Hydnophytum formi-
7 carum R ubiac BPS V-VII THU
4055 Tcy hóng Cuscuta chinensis CÜSCÍJT , CKS I-IV THU
4056 T a hong ltfn Cuscuta japónica CUSCUT CKS I-IV ■ í.r.rf • THU
4057 Ta hong nam Cuscuta australis CUSCUT CKS Ir VIII THU J
4058 T a xanh Cassytha fiiform is LAURAC COL IIÍMV VI THU ::r^4059 Tóng dú Toona sinensis t: M eliac GOL I LGO THU
4060 Téng qua sti Alnus nepalensis ;* B btula GOL I-II LGO THU
4061 T ra d ó Kleinhovia hospida STERCU GOT ‘V 49 VIII THtJLGÓ
4062 Tra lkm chiéu Hibiscus tiliaceus M alvac GON IX SOI CAN
146
Mãsố
Tên Việt Nam Tên khoa học * Họ Dạngsống Phần bố Công
dụng
4063 Tra nhò Thespesia lampas M alvac GON 43 v ra SOI
4064 Trà hoa vàng Cam ellia lutescens Thêace GON I CTD
4065 Trạch côn hẹp Knoxia stricta Rubiac COD IIII-IV VÍI THƯ
4066 Trạch côn nữ lang Knoxia valerianoides R ubiac COD VVII ' THU
4067 Trạch quạch Adenanthera pavonina M im osa GOT 9 IV VI-VII LGO THƯ
4068 Trạch quạch hột nhò Adenantíiera microspermaMlMOSA GOL I m-v VII LGO CAN
4069 Trạch tà Alism a plantago-aquatica Alisma COD III THU
4070 Trai Fagraea fragrans POTALI GOT V-VIII LGO THU
4071 Trai Garcinia fagraeoides Clusia GOL MV LGO
4072 Trai chùm Fagraea racemosa POTALI GON VII 55 THU
4073 Trai tách Berry a mollis T iliac GOT 47 LGO
4074 Trai tai Fagraea auriculata POTALI CPS •30 V 43-55! CNH
4075 Tràm M elaleuca leucadendra M yrtac BUI IIV VIII i LGO CTD
4076 Tràm bông đò Callistem on citrinus M yrtac GON VI-VII CAN THU
4077 Trám chim Canarium parvum B urser GON IIV VI AND THU
4078 Trám đen Canarium tramdenum B urser GOL i-vra LGO AND
4079 Trám ba cạnh Canarium bengalense Burser GOL I-VI LGO AND
4080 Trám mao G araga pinnata Burser GOL I-VIII LOO TAN
4081 Trám nâu Canarium littorale Burser GOL V VI LGO THƯ
4082 Trám trăng Canarium album B urser GOL I* VIII LGO AND
4083 Trám trầu M ytilaria laosensis H am am e GOL MI IV LGO
4084 Trang Kandelia candel Rhizop BUI IX TAN THU4085 Trang ấn độ N ym phoses indicum M enyan CTS I-VIII AND THU4086 Trang lá nuớ c Nymphoides hÿdrophy-
/ Hum M enyan CTS I-VIII THU4087 Trang m iếa điện Ixora merguensis R ubiac BUI IV GAN4088 Trang vàng Ixora strieta Rubiac BUI MI IV-VIII CAN THƯ4089 Tràng pháo Pothos repens A racea COL I-IV AGS THU4090 Tráng cam bốt Linociera cambodiana Oleace GOT VII 55 LGO4091 Tráng chuỳ xịm ngấn Linociera brachythyrsa O leace GON I LGO4092 Tráng lá to Linociera m acrophylla Oleace GOT 43 LGO4093 Tráng mọc vòng Linociera verticillata Oleace GOT 30 V LGO4094 Tráng xô lu Linociera pierrei Oleace GON VVII LGO4095 Tráng nuốm nhò Linociera microstigm a Oleạce GOT 47 LGO
147
Mãsô Tên Việt Nam Tên khoa học Hp Dạng
sống Phân bố Công dụng
4096 Trạng nguyên Euphorlia pulcherrima Euphor GON I-VIII CAN THƯ
4097 Trạng nguyên bò Euphorlia heterophylla Euphor COL I-VIII THƯ
4098 Trao tráo Excoecaria indica Euphor GON VIII THƯ TAN
4099 Trau tráu Ochrocarpos siamensis Clusia GOL 18 VII-VIII LGO GAN
4100 Trắc Dalbergia cochinchinen-sis Fabace GOL V-VIII LGO DTC
4101 Trắc bách diêp Platycladus orientalis CUPRESS GON I-VIII CAN THƯ
4102 Trắc dạo Dalbergia cultrata Fabace GOT VI 47 LGO CTD
4103 Trắc dây Dalbergia rimosa Faba c e BTR I-VIII THƯ AND
4104 Trắc đen Dalbergia nigrescens var.anómala Fabace GOT V-VII THU LGO
4105 Trắc đen quả mảnh Dalbergia nigrescens var saigonensỉs Faba c e GOT V-VII THU TAN*
4106 Trắc hoàng đàn Dalbergia hancei Faba c e DLG IIV VII THƯ TAN
4107 Trắc lá bẹ Dalbergia stipulacea Fabace BTR 12-13 v i-v n s o i TAN
4108 Trắc lá me Dalbergia pinnata Faba c e CLG 11 17 32 VĨTHƯ AND
4109 Trắc leo Dalbergiầ volubilis Fabage CLG 40 THƯ
4110 Trắc lông tơ Dalbergia sericea Fabace GOT VI LGO
4111 Trắc m ột hột Dalbergia candenatensis Fabace BTR I-VIII THƯ
4112 Trắc mũi giáo Dalbergia lanceolada F a®ace GOT 8 12 III-VI LGO DTC
4113 Trắc nhiều bó nhị Dalbergia polyadelpha F abace GOT I THƯ
4114 Trắc thư Pleurostylia opposita C elast GON 38 VII LGO
4115 Tĩắc việt Dalbẹrgia vietnamensis F abace CLG 37 38 LGO
4116 Trâm bà nà Syzygium zimmermannii M yrtac GOT III V LGO
4117 Trâm bầu Combretum quadrangu- lare COMBRE GON IV VI-VIII THƯ
4118 Trâm bầu ba lá Combretum trifoliatum COMBRE ? BTR VII-VIII43 THƯ
4119 Trâm bầu bốn cạnh Combretum tetralophum COMBRẼ BTR VII-VIII XAY
4120 Trâm bầu đốm Combretum punctatum COMBRE BUI 32 40 XAY
4121 Trâm bầu sun đa Combretum sundaicum Gom bre DLG I 30 32 40 #
4122 Trâm bon Syzygium bonii M yrtac GOT ÍII-IV LGO '
4123 Trâm đại Syzygium grandis M yrtac GOT VII-VIII LGO
4124 Trâm đò Syzygium jambos M yrtac GON ÏII-IV VI-VIIIANQ
4125 Trâm hoa mành Syzygium claviflorum M yrtac GON VIII LGO
4126 Trâm hoa nhò Syzygium hancei M yrtac GOT IIV LGO TAN
148
Mãsố Tên V iệt Nam Tên khoa học Họ Dạng
sống Phần bố Côngdụng
4127 Trâm hùng Raphistemm a hooperia-num ASCLEP COL VII ẠND
4128 Trâm kiền kiền Syzygium syzygioides M yrtag GOL IV-VII LGO ANQ
4129 Trâm lá chụm ba Syzygium iòrm osum M yrtac GOT IIIIVIII LGO ANQ
4130 Trâm lá hoàng dương Syzygium buxiíòliuxn M yrtac GON I LGO ANQ
4131 Trâm lan lá mòng Pecteilis henryi Orchid COD 38 43 THƯ CAN
4132 Trâm lào Syzygium laosense m y r ta c GON VIII LGOTHƯ
4133 Trâm nhuộm Syzygỉum tinctoria M yrtac GOT VII LGO TAN
4134 Trâm sơ ri Eugenia uniflora M yrtấc BUI IV ANb CTD
4135 Trâm sừng Syzygium chanlos M yrtac GON VI-VII LGO ANQ
4136 Trâm thơm Syzygium odoratum M yrtac GOT III-IV V VIII LGO
4137 Trâm trăng Syzygium wightianum M yrtac GOT VI-VIII LGO TAN
4138 Trâm tròn dẹt Syzygium oblatum M yrtac GOT IV-VII LGO
4139 Trâm vỏ đỏ Syzygium zeylanicum M yrtac GOT IV-VII LGO TAN
4140 Trâm voi Syzygium bullockii M yrtac BUI IV-V ANQ ,
4141 Trâm vối Syzygium cuminii M yrtac GOL IIII-VII LGO ANQ
4142 Trâm xám Syzygium cinereum M yrtac GOT IIV VIII LGO
4143 Trầm (hương) Aquilaria crassna Thymel GON IIV-VII LGO THƯ
4144 Trầm bìa Placolobium crassivalve Fabace GOT VII LGO
4145 Trân châu Lysim achia clethroiđes Primưl COD 40 THƯ CTD
4146 Trân châu hoa dày Lysimachia congestifolia P rimưl COL 13 33 THU
4147 Trân châu lá men Lysimachia decurrens P rimưl COD I-II IV THU
4148 Trân châu lá xếp Nervilia plicata Orchid COD VII THU CAN
4149 Trân châu m ột hoa Nervilia crociíòrmis Orchid COD 33 43 CAN
4150 Trân châu nhị dài Lysimachia lobelioỉđes Primưl COD 13 THƯ
4151 Trân châu xanh Nervilia aragoana . ORCHID COD 7 16 25 47 THƯ CAN
4152 Trâu cổ Ficus pum ila M orace COL 1-vni THƯ CAN
4153 Trầu cảnh Piper retroíractum PlPERA COL 17 48 CAN THƯ
4154 Trầu gai Zippelia begoniaefolia PlPERA COL 7 III 55 THƯ4155 Trầu già Piper sarmentosum PlPERA BTR I THU4156 Trầu hài nam Piper hainanense PlPERA COL 40 THƯ4157 Trầu không Piper betle PlPERA COL I-VIII AND THU4158 Trầu lông Piper puberưlum PlPERA COL 40 THƯ4159 Trầu rừng Piper chaudocanum PlPERA COL 40 47 52 THU
149
Mã Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạng2' Phân bố * CôngSO ! ■ sông dụng
4160 Trầu thuốc Piper cubeba Piper A COL 43 47 THƯ
4161 Trầu V em icia montana Eưphor GON I-VIIĨ LGO SOI
4162 Trẩu trơn Vernỉcia fordii EưPHOR GON ỈI-IV LGO SOI
4163 Trẫy Bambusa glaucescens PỒACEA BUI I-IV XAY CAN
4164 Tre a-lay Pseudoxytenantherasinuata POACEA TRE 30 46 XAY AND
4165 Tre a-lay Pseudoxytenantherapoilanei POACEA TRE 30 40 XAY AND
4166 Tre bà hộ Gigantochloa multiculmis POACEA TRE 30 31 XAY AND
4167 Tre bầu Bambusa gibba POACEA TRE 9 XAY
4168 Tre beechey Bambusa beecheyana POACEA TRE VII XAY
4169 Tre bụng phật Bambusa vulgaris f. POACEA TRE I-IV CAN
4170 Tre dạng nửa Pseudobambusa schizo- stachyoides POACÉA TRE VII XAY AND
4171 Tre đuôi chồn Bambusa agrestis POACEA TRE III 31 VII XAY
4172 Tre gai Bambusa spinosa POACEA TRE I-VIII XAY DTC
4173 Tre gai nhỏ Bambusa stenostachya POACEA TRE 37 XAY
4174 Tre la ha Pseuđoxytenantheratenuispiculata POACEA TRE 49
ỉ
XAY -
4175 Tre là ngà Bambusa blumeana POACEA TRE I-VIII XAY DTCỷ
4176 Tre leo Bambusa sesquiflora POACEA TRE 9 XAY L
4177 Tre lộc ngộc Bambusa bambos POACEA TRE MV XAY DTC
4178 Tre lục bình Bambusa pallida POACEA TRE VH *■ XAY DTC
4179 Tre lục bình Schizostaehyumchilíanthum POAGEA TRE 51 . XAY v
4180 Tre lươn Bambusa dissimulator POACEA ; TRE IV-V XAY
4181 Tre m ỡ Bambusa vulgaris POACẸẠ TRE IIVII XAY ANEt
4182 Tre m ở lạng sơn Dendrọcalamus farinosus POACEA TRE 6 9 XẠYANạ
4183 Tre nam bộ Gigantochloa cochin- chinensis POACEA TRE 37 48 XAY AND
4184 Tre p ieư e Bambusa pierreana POACẼA TRE VII XAY AND
4185 Tre poilane Dendrocalamus poilanei POACEA TRE v 4 0 XAY AND
4186 Tre quả thịt Dinochloa maclellandii POACEA TRE VI XẠY
4187 Tre quà thịt lóng đặc Dinochloa alata POACEA TRE 9 DTC
4188 Tre quàng ninh Bambusa aurínuda POACEA TRE 9 XAY AND
150
Mãsố
Tên V iệt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bố Công
dụng
4189 Tre tầu Bambusa latiflora POACEA TRE 17 XAY
4190 Tre tiêu Acidosasa brilletii POACEA TRE 11 XAY
4191 Tre trấu dài Bambusa longispiculata POACEA TRE 18 XAY CAN
4192 Tre vàng sọc Bambusa vulgaris var.striata
POACEA TRE I-VIII XAY GÀN THƯ AGS
4193 Trèn biên hoà Tarenna hoaensis Rubiac GON VII-VIII AND
4194 Trèn chanh Tarenna citrina Rubiac GOT VII LGO
4195 Trèn hai hột Tarenna disperma Rubiac GOT VII LGO
4196 Trèn thon Tarenna attenuata R ubiac GON in VI-VỊI THƯ
4197 Trèn trèn Cinnamomum burmannii Laựrạc GOT III-VI LGO CTD
4198 Tri âm Gordonia axillaris Theace GON MI IV-V TẠN
4199 Tri âm ba vì Gordonia balansae Theace GON III V #
4200 Tri âm bấc bộ Gordonia tonkinensis Theacẹ GON Ị III-VI #
4201 Tri âm bi đúp Gordonia bidoupensis Theace GON VI .#
4202 Tri âm chầng chịt Gordonia intricata T heace GON IV-VI #
4203 Tri âm gần khuyết Gordonia axillaris var. Theace GON IV
4204 Tri âm hoa to Gordonia gigantiflora T heace GON VI ' #
4205 Trí âm răng tròn Gordonia axillaris var. Theace GON V-VI #
4206 Tri thù đò Arachnis maingayi Orchid CPS 48 CAN
4207 Tri thù hoa vàng Arachnis labrosa Orchid CPS IV I47 CAN
4208 Trín Schima wallichii Theace GOT I-IIIV VIII LGO
4209 Trình đằng ba mũi Parthenocissus tricuspi- data VlTACE COL 18 43 THƯ
4210 Trinh đằng lan đức Parthenocissus hetero- phylla VlTACE DLG IIII THƯ
4211 Trinh nữ M im osa pudica M im osa COD I-VIII THƯ
4212 Trinh nữ thâu vuông M imosa diplotricha M imosa BUI I-VI CAN
4213 Tróc cẩu Rourea minor Connar BTR 17 VI-VII THƯ
4214 Tróc cẩu lá nhò Rourea m inor ssp.microphylla CONNAR BTR MV THƯ
4215 Tróc cảu lá trinh nữ Rourea mimosoides CONNAR GLT 47 55 SOI THƯ
4216 Trọng đũa Ardisia lindleyana M yrsin ' BƯI 5 30 THƯ
4217 Trọng đữa Ardisia crenata M yrsin BUI III-VII THƯ AND
4218 Trọng đũa cao Ardisia arborescens M yrsin BƯI 5 30 THƯ
4219 Trong đũa lá anh thào Arđisĩa primulaefolia M yrsin BƯI 17 THU
151
Mãsố Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạng
sống Phân bố Côngdụng
4220 Trọng đũa lá nâu Ardisia đepressa M yrsĩn BUI 1 18 31 40 THƯ
4221 Trọng đũa lá trang Ardisia ixoraefolia M yrsin BUI IV THƯ
4222 Trọng đũa lông Ardisia velutina M yrsin BƯI 17 32 THƯ
4223 Trọng đũa lông nhung Ardisia verbascifolia M yrsin BUI 15 17 THƯ
4224 Trọng lâu Paris delavayi Trillĩ COD MI THƯ
4225 Trọng lâu hài nam Paris hainanensis Trilli COD I m VI THƯ
4226 Trpng lâu nhiều lá Paris polyphylla Trilli COD II THƯ
4227 Trọng lâu sa pa Paris fargesii T rilli COD I THƯ
4228 Trọng lâu vân nam Paris yunnanensis Trilli COD I-II THƯ
4229 Trôm bắc bộ Sterculiả tonkinensis STERCƯ BUI MI 25 40 ANQ
4230 Trôm bày thưa Sterculia thorellii Stercư GOL VII LGO
4231 Trôm cuống mảnh Sterculiả gracilipes Stercư GON VI-VII CẰN
4232 Trôm đài mòng Stereủiia hymenocalyx Stercư GOT I-IV40 LGO THƯ
4233 Trôm đò Sterculia coccinea Stercu GON III-IV VI LGO XAŸ
4234 Trôm hoa đò Sterculia hyposticta Stercư GON 1 IV VI 47 CAN i4235 Tròm hoa nhò
* *Sterculia parviflora Stercư GON I IV VII 25 LGO
4236 Trôm hoe Sterculia pexa Stercư GON VIII THU CAN
4237 Trôm hôi Sterculia foetida Stercu GOL V VII LGO THỨ
4238 Trôm leo Byttneriä aspera Stercu DLG 6 25 VI-VII THƯ
4239 Trôm lá bóng Sterculia iissophylla Ste^ ^ GOT 37 VỈI LGO ANQ
4240 Trôm mề gà Sterculia lanceolata Stercư GON I IIÍ-V 37 40 LGO ANQ
4241 Trôm nam bộ Sterculia cochinchinensis Stercú GON V VII61 LGO CAN
4242 Trôm quạt Sterculia hypochrea Stercu GOT VII LGO CAN
4243 Trôm quí Sterculia nobilis Stercư GON 1 18 25-26 THƯ CTD
4244 Trôm thân bò Sterculia radicans Stercư BƯI 125 IV #
4245 Tníc cần câu * Phyllostachys bambu- soides POACEA TRE I-II43 CAN DTC
4246 Trúc diệp tử Streptolirion volubile COMMEL COL MI ANS
4247 Trúc đào Nerium oleander A pocyn BUI I-VIII CAN DOC
4248 Tníc đen Phyllostachys nigra POACEA TRE VII CAN AND
4249 Trúc đồng tháp Phyllostachys puberula POACEA TRE VIII XAY AND
4250 Trúc hoá long Phyllostachys aurea POACEA TRE I CAN XAỴ
4251 Tníc kinh Tropidia curculigoides Orchid COD 11 16 III49 THƯ
4252 Tníc lan Arundinạ chinensis Orchid COD I-VI CAN
Mã'số
Tên V iệt Nam Tên khoa học Họ Dạngsông Phân bố Công
dụnrg
4253 Trúc lan lá cò Arundina gram inifolia O rchid COD I-VIỈ THU GAN
4254 Trức sào Phyllostachys pubecens Poacea TRE 150 XAY AND
4255 Trúc vạn thọ có cựa Disporum calcaratum Gonval COD II-IV VI THU CẢN
4256 Trác vạn thọ gânngang Disporum trabeculatum C onval COD Ị-V CAN
4257 Trúc vạn thọ hải nam Disporum hainanense CONVAL COĐ I II á CAN
4258 Trúc vạn thọ quàng châu Disporum cantoniense CONVAL COD IIII-IV VI THƯ CAN
4259 Trúc vòng Leea manillensis Leeace BUI IIII-VI THƯ
4260 Trúc vuông Chimonobambusa qua- drangularỉs POACEA COD I CAN
4261 Trum Symplocos henschẻlii SYMPLO GOL 37 43 LGO
4262 Trứng cuốc Stixis scandens C appar BTR I-V THƯ
4263 Trứng cuốc nam Stixis suaveolens C appar BTR 4 II-V AND THU
4264 Trứng nhện Aspidistra ty pica COLVAL COD. IIII THU
4265 Triểng nhện bấc bộ Aspidistra tonkinensis COLVAL COD I III CAN THƯ
4266 Trương hôi Tapiscia sinensis Staphy GOL I-UI LGO
4267 Trường kẹn M ischocârpus pentape- talus Sapind GOT IIV V I47 LGO
4268 Trường khế Cnestis palala CONNAR DLG III-VIII THU DOC
4269 T rường lá dài Paranépheỉium xestophy- Ịlum Sapind GOT V LGO
4270 Trường mật Pavieasia annamensis Sapind GOT I-V LGOGTD
4271 Trường ngân Agelaea trinervis CONNAR GLT IV-V VIII CTD THU
4272 T rường nước M ischocarpus sundaicus Sapind BUI I III-VII LGO AND
4273 Trường nước Paranephelium spirei. Sapind GOT IV-VI LGOCTD4274 Trường quánh Xerospermum noronhiana Sapind GOL I-VIII LGO ANQ4275 Trường sâng Amesiodeuchon chinense Sapind GOL IV 32 LGO4276 Trưởng sinh lá to Kalanchoe spathulata Crassu COD I-VIII THƯ4277 T rường sinh lá tròn Sedum lineare C rassu COD 13 THU CAN4278 Trường sinh nguyên Kalanchoe integra Crassu COD I-VIII THƯ CAN4279 Trường sinh rách Kalanchoe laciniata C rassu COD 37 38 CAN THƯ4280 T rường sinh rằn Kalanchoe tubiflora C rassu COD 18 43 48 THU CAN4281 Trường vài Nephelium melliferum Sapind GOT 31 32 33 LGO ANQ4282 Tu chanh Fraxinus floribunda Oleace GOL 143 LGO THU
153
mso Tên Viêt Nam Tên khoa hoc Hp Dang
söng Phäo bó Côngdyng
4283 Tu hú bodinier Callicarpa bodinieri Verben BUI 23 THU
4284 Tu hú gai Gmelina asiatica Verben GON I-VII THU
4285 Tu hú go Callicarpa arbórea Verben GON I-VII LGO THU
4286 Tu hú h?i long Callicarpa longissima Verben BUI 9 THU
4287 Tu hú hoa trän Callicarpa nudiflora Verben BUI IIII-V THU
4288 Tu hú kochia Callicarpa koehiana Verben BUI 25 15 vu THU
4289 Tu hú lá bäc tim Gmelina philippinensis Verben BTR V VII40 THU
4290 Tu hú lä bau dyc Gmelina elliptica Verben BUI 17 VII THU
4291 Tu hú là dài Callicarpa longifolia Verben BUI I III-IV VII THU
4292 Tu hú là nhô Callicarpa dichotoma V erben BUI I-IV THU
4293 Tu hú là to Callicarpa macrophylla V erben BUI Mil THU
4294 Tu hú long Callicarpa erioclona V erben BUI 41 37 v u THU
4295 Tu hú quà tim Callicarpa rubella Verben BUI 1 25 26 v i THU
4296 Tu hú vô bäng läng Gmelina lecomtei Verben GOT I III-IV 32 LGO f
4297 Tù tí Drymaria diandra Caryop COD I-VUI THU AND
4298 Tú càu là thon Hydrangea macrophylla H ydran BUI 13 THU
4299 Tú càu ráp Hydrangea aspera Hydran BUI 13 THU
4300 Tú ngoc Dendrobium stuartii Orchid CPS 47 55 CAN
4301 Tyc doan Dipsacus asper D ipsac COD MI THU
4302 Tyc do^n hoa thom Pholidota recurva Orchid CPS 40 43 CAN
4303 Tyc doan khê Pholidota articulata Orchid CPS 27 VI THU CAN
4304 Tue doan nhat Dipsacus japonicus Orchid COD MI THU
43Ö5 Tiic do^n tóc tien Pholidota convallariae O rchid CPS 14 V-Vl CAN
4306 Tyc doan vän nam Pholidota yunnanensis Orchid CPS 17 THU CAN
4307 Tyc doan xanh Pholidota guibertiae Orchid CPS 35 43 CAN
4308 Tyc tuÿ til Euphorbia lathyris E üphor COD II THU
4309 Tue cát bà Cycas taiwaniana C ycada GON III CAN
4310 Tue cu$n Cycas circinalis C ycada GON 47 CAN4311 Tue dá vôi Cycas balansae Cycada GON 1 16 in 27 CAN4312 Tuê gai it Cycas miquelii C ycada GON MI CAN4313 Tue là xè Cycas micholitzii CYCADA GON 9 VI-VII CAN4314 Tue quyêt Cycas rümphii C ycada GON v 55 CAN AND4315 Tuê thái lan Cycas siamensis Cycada GON 42 V CAN AND4316 Tue thuÿ dan Cycas simplicipinna C ycada GON 12 CAN
154
Mã-số
Têní¥ỉệfNfem Tên khoa học Họ Dạngsống Ptìẫn bố Û.
O II
4317 Túi thơ đốm nâu Gastrochilus calceolaris Orchid CPS VI CAN
4318 Túi thơ hoa vàng Gaầtrochỉlus intermedius Orchid CPS 43 CAN
4319 Túi thơ lá nhọn Gastrochilus acutifolius Orchid CPS 25 CAN
4320 Tung Hernánđia nymphiifolîa H ernán GOT 37 55 LGOTHU
4321 Tùng trắng Heterỏpanax fragrans ẤRALĨA GOL 116 25 LGO THU
4322 Tùng lan Vanđa concolor Orchid CPS 117 CANTflU
4323 Tùng vảy Juníperas squamata C ưpres GON III-IV CAN
4324 Tùng xà Juníperas chinensis CưPRES GON III-IV CAN
4325 Tuyết mai Dendrobium crumenatum O rchid CPS I V- VII THƯ CAN
4326 Tuyết ngọc Coelogyne mooreana O rchid CPS 30 37 43 CAN
4327 Tùng nhung Eria tomentosa O rchid CPS I-IV CAN
4328 Từ bi biển Vitex rotundifolia V erben BTR IV-V VIÍ-VITITHU
4329 Từ cô Sagittaria trifolia Alism a CTS I-V VII AND THƯ
4330 Tử gừng Dioscorea zingiberensis D io sco COL IV-V DOC THƯ
4331 Từ hoa thưa Đioscorea depauperata D io sco COL VI AND
4332 Từ keo Dioscorea subcalva D io sco COL I THU *
4333 T ừ ngầm Dioscorea arachidna D io sco COL IV-VI AND
4334 Từ nhật bản Dioscorea japónica D io sco COL IIII AND THU
4335 Từ tần Dioscorea chingii D io sco COL IIIV THU
4336 Từ trái mùa Dioscorea intempestiva D io sco COL IV VI TAN AND
4337 Từ tròn Dioscorea nưmmularia DlOSCO COL VI AND
4338 Tứ thư cành vuông Tetrastígm a quảđrán- gulum Vttace DLG V-VI ẨND
4339 Tứ thơ như Tetrastigm a obtectum VlTACE DLG 13 AND
4340 Tư thư thân đẹp Teưastigm a planicaule VlTACE DLG 11IV-VI THƯ
4341 Tứ thư thon Tetrastigĩĩì a lanceolarium VlTACE COL 43 THƯ
4342 Tứ thư trên đá Tetrastigma rupestre VlTACB COL 18 25 THƯ
4343 Tư thư vân nam Tetrastigma yunnanense VITACE COL 13 THU
4344 T ư ớc sàng Justicia procumbens a g a nth COD I-VIII THU
4345 Tử Nyssạ sinensis N yssac GOL 13 LGO CAN
4346 Tử ja va N yssa javanica N yssac GOT 13 VI LGO ẨNQ
4347 Tử vi Lagerstroemia indica Lythra GON I-VIIĨ CANTHÜ4348 T ửu hương thào ị Conyza japónica A stera COD 16 I THƯ4349 Tỳ bà Eriobotrya japónica Rõsace GON 143 48 ANQ THƯ
155
m| ế
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsông Pfoâ» bố Công
dụng
4350 ư ơ i Scaphium macropodum Stergul GOT V-VIII LGO THU
4351 Va ni trăng Vanilla albida ORCHID ; CPS 37 CAN .
4352 Va ni trung bộ Vanilla annamica .< Orchid 1 CPS 25 37 V I49 CAN THU
4353 Và nưđc Salix tetrasperma SALICA GOT I-IV LGOTHƯ
4354 Và Ficus ạuriculata M orạch GON I-VIII AND THU AGS
4355 Và tây Ficus carica M orace GON III V ANQ THỰ
4356 Vác Cayratia trifolia VlTACE COL I-VIII THƯ
4357 Vác bao phấn đen Cayratia mollissima VlTACE COL 41 V THƯ
4358 Vác cạn Tinomiscium petiolare M enisp DLG 12 25 41 THƯ
4359 Vác chân Cayratia pedata VlTACE COL 38 VII 55 THƯ
4360 Vác ít trái Cayratia oligocarpa VlTACE DLG 5 THƯ
4361 Vác nhật Cayratia japónica VlTACE COL I-VIII THU
4362 Vác sừng nhò Cayratia comiculata VlTACE DLG 43 THƯ ;
4363 Vác wray Cayratia wrayi VlTACE COL IV-V 55 THƯ
4364 Vai Daphniphyllum atroba- điừm DầMNI GOT 9 IV LGO CTD
4365 Vai lá xoán ngược Daphniphyllum caly- cinum Đ aphni BƯI 1 16 18 THƯ CTD
4366 Vai lông vàng Daphniphyllum glaiH cescens ssp. DẠPHNI ; GON VI LGO CTD
4367 Vài Litẽhi chinensis Sapind GOT I-VIII ANQ LGO
4368 Vài thiều rừng Nephelỉum cuspidatum Sapĩnd t GOT IIV VIII LGO ANQ
4369 Vạn niên thanh Aglaonema siamense A racba COL II-III VII THU CAN
4370 Vạn niên thanh nam Aglaonema tenưipes A racea COL 37 43 ¥1155 THỪ
4371 Vạn tuế Cycas revoluta C ycada GON ĩ-Vin GAN
4372 Vang Caesalpinia sappan Cabsal GON I-V VII THU TAN4373 Vang xanh Caesalpinia digyna Caesal BTR V VII43 THƯ TAN4374 Vằng anh Saraca đi^es C aesal GON I-IV CAN THƯ
4375 Vàng anh lá nhò Saraca indica C aesal GOT IV-V CANTAN
4376 Vàng đắng Cosciĩíium fenestrátum M enisp DLG 31 V-VII THƯ
4377 Vàng kiên Nauclea orientalis -Ản Rưbiac GOL 1-VIII THU LGÒ4378 Vàng kiêng Neonaucléa purpurea R ụbiac GOL IV-V CANTAN
Mãsố Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạng
sống P h â n b ố r Côngdụng
4379 Vàng nghê Garcinia hanburyi Clusia GOT 47 55 VI LGOTÄN
4380 Vàng nhựa Garcinia vilersiana Clusia GOT 40 VH LGOTHƯ
4381 Vàng nướng đốm nâu Prunus phaeosticta R osace BUI I-II16 THU
4382 Vàng nương ford Prunus fordiana R osace GON 9 IV r LGO
4383 Vàng nương java Prunus javanica R osace GOL 49 LGO
4384 Vàng tâm Manglietia dandyi M agnol GOL I-IIIV-V LGOCAN
4385 Vàng vè Metadina trichotoma Rubiac GOL I-VIII LGO
4386 Vạng Endospermum chínense Euphor GOL MV ỴỊ LGO THƯ
4387 Vằng Jasminum subtriplinerve Oleace GOL I-VI THU
4388 Vằng lá kim cang Clematis smilacifolia R ạnưnc BTR I-VI55 THƯ
4389 Vằng lông mịn Clematis gouriana R anunc BTR 13 16 25 THU
4390 vắp Mesua feưea Clu$ia GOL 11 28 40 48 LGO
4391 v ắp b àn à Mesua clemensorum C lusia GOL 32 LGO
4392 vắp nhiều hoa Kayea floribunda . Clusia GOL VII LGO
4393 yắp quà to Kayea macrocarpa Clusia GOL 48 LGO
4394 vắp sét Kayea ferruginea CLƯSIA GOL 10 11 LGO
4395 Vân lan hoa đốm Papilionanthe hookeriana O rchid CPS 47 CAN
4396 Vân mạc Hymenopogon parasiticus Rubiac CPS IIVI THƯ ị
4397 Vấn vương Galium aparine Rubiac COD IIVI THƯ
4398 Vấn vương lá tròn Galium rotundifolium R ubiac COL VI THƯ
4399 Vầu đăng Indosasa amabilis POACEA TRE III XAY
4400 1 Vầu lá mập Indosasa crassiflora POACEA TRE I XAY AND
4401 Vẩy cong Lepidagathis incurva A canth COD 17 VI-VII THƯ
4402 Vẩy đấng Arcangelisia flava M enisp'fi : • . ; -/y. ■ DLG 47 THƯ
4403 Vẩy đen Melanolepis multiglanduỊosa EUPHOR BUI VI VIII THƯ
4404 Vây OC Diospyros buxifolia Ebenac GOL V VII LGO
4405 Vẩy rồng Desm odium styracifoliumFABACE BƯI I-VIII THƯ
4406 Vẩy sam Cocculus orbicuîatus M enịsp GOL I-VIII THƯ
4407 Vầy tê tê r Phyllodium élegans F abace BƯI I-VIII AND THU
4408 Vậy nước Cephalanthus tetrandra R ubiac GOT 1 I-IV LGO
4409 Vẹt đù Bruguiera gymnorrhiza R hizop GOL IX LGO TAN
4410 Vẹt đen Bruguiera sexangula R hizop GON VII-VIII LGO TAN4411 Vẹt tách Bruguiera parviflora Rhizop GOT vn-viii LGOTẠN4412 Vẹt trụ Bruguiera cylindrica Rhizop GOT VII-VIII LGO TAN
msô Tên V iê t Nam ç Tên khoa hpc H ç D^ng
song Phârtbo Công* durig !
4413 V ê châu ô dirgc Cocculüs laurifolius MENISP BUI 16 25 vn THU '
4414 V ç hài cánh dôm Paphiopedilum gode- froyae Orchid CQD 7 13 * CAN
4415 V ç hài cánh vàng Paphiopedilum gratri- xianum Orchid COD 11 CAN,
4416 V ê hài chai dô Paphiopedilum callosum Orchid COD I 30 32 43 CAN
4417 V ç hài dài tràng Paphiopedilum a p p leto -, nianum Orchid COD 31 43 -" CAN '
4418 V ê lan tràng Appendicula comuta Ôrchid COD 31 43 VII : CAN 1
4419 V ên vên Anisoptera costata D ipter GOL V-VI VIII LGO
4420 Vên vên nghê Shorea hÿpochra D ipter GOL 55 LGO CNH
4421 V i hoàng Senecio nemorensis A stëra COD 1 13 THU
4422 V i hoàng long Senecio nagensium A stera COD 1 il THU
4423 Vi tien nhât Nanocnide lobata U rtica COL u n THU
4424 V i hùng là tù Stemonurus perobtusus ICACIN GOT 3î 47 LGO
4425 V i hùng ma lai Stemonurus malaccensis ICACIN GOT 47 1 LGO
4426 VI hùng quà màu Stemonurus dichrocarpus, ICÀCIN GOT 43 LGO
4427 V ien ch i ba sùng Polygala tricornis POLYGA BUI MI VI THU
4428 V ien ch i düôi vàng Polygâla aureocaüda PÔLYGA COD II THU
4429 V iën ch i hoa vàng Polygala árillata POLYGA BUI 13 THU
4430 V ien ch i nh^t bàn Polygala japónica POLYGA COD 25 THU
4431 V ien ch i trên dà Polygala saxícola POLYGA COD il THU
4432 V ien ch i xi-bia Polygala sibirica POLYGA COD 43 THU
4433 V iét Mànîlkara kauki S apôta GON 52 LGO ANQ
4434 V iêt quát ba hoa Vaccinium triflorum Ericac BUI 13 40 CAN
4435 Vi$t quát bíc bç Vaccinium tonkinense Ericàc CPS 13 40 CAN
4436 Vi^t quát bàc bô già Vaccinium pseudotonki- * nense Ericac BUI 13 CAN
4437\ ; ' ; /''-J S
V içt quát cuông n gà i Vaccinium brevipédicel- latum Ericac BUI 13 VI CAN
4438 - V içt quát dài tua Vaccinium braçteatum var. thysanocalyx Eriçac BUI 9 37 VI #
4439 V içt quát hoa co>m Vaccinium sprengelii Ericac BUI 1 13 37 55 CAN |444Ô V iêt quát là bàc Vaccinium braçteatum Ericac BUI 1 IIIIV 55 LGO
4441 V iêt quát là bçt Vaccinium bullatum Ericac BUI 116 #
58
Mãsố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống
Phân bố Côngdụng
4442 Việt quất lá đuôi Vaccinium dunalianum var. urophyllum Ericac BPS 137 40 #
4443 Việt quất lá liễu Vaccinium iteophyllum Ericac BUI 43 LGO
4444 V iệt quất lá tầm gửi Vaccinium visciíolium Ericac GON 13 37 CAN LGO
4445 V iệt quất lá to Vaccinium dunalianum var. megaphylla Ericac BUI 13 40 #
4446 'V iệt quất lăng cô Vaccinium eberhaedtii Ericac GON 31 LGO
4447 V iệt quất lõm Vaccinium retusum Ericac BUI 13 VI #
4448 V iẹt quất mo già Vaccinium pseuđospadi- ceum Ericac BPS 13 CAN
4449 Việt quất nha trang Vaccỉnium nhatrangènse Ericac BUI 37 CAN
4450 Việt quất nhứ vú Vaccinium papillatum Ericac CPS 13 CAN
4451 Việt quất sa pa Vaccinium chapaensis Ericac BPS 13 CAN
4452 V iêt quất trần Vaccínium chunii Ericác BUI V I11 LGO
4453 Việt quất việt nam Vaccinium vietnamense Ericac BUI VI CAN
4454 Việt sặt đác lắc Vietnaniosasa darlacensis P oacea BƯI 42 XAY
4455 V iệt sặt nhò Vietnamosasa pusilla POACEA TRE 43 DTC
4456 Vò khoai Artocarpus styraciíolius M orace GOT I-V LGO
4457 Vò mản Ficus trivia M orace GOT I-IV LGO AND
4458 Vòi voi Heliotropium indicum Boragi COD 1-vm THƯ
4459 Vòng phá Striga lutea SCROPH COD I-VIII THƯ
4460 Vót Adiantum ílabellulatum Adíant COD I-IIIVVI THƯ CAN
4461 Vót hình trụ Vibum um cylindricum C aprif BUI 13 THƯ
4462 Vót thơm Vibum um odoratissirímm cAPRIF BUI 26 VI THƯ
4463 V ót vàng nhạt Vibum um lutescens C aprif BUI IVI THƯ
4464 Vối Cleistocalyx operculatus M yrtac GON I-VIII LGO AND
4465 Vối chùa chàn Cleístocalyx circumscissa MYRTAC GOT VIĨ LGO AND
4466 Vối thuốc ấn độ Schiĩria khasiana Theace GOT II43 LGO4467 Vối thuốc bạc Schima argentea T heace GOT IV-V LGO4468 Vông đồng Hura crèpitans Euphor GOT I-VIII CAN4469 Vông nem Erythrina variegata Fabace GOT MI IV-V VII CAN AND4470 Vông nem hạt đá Erythrina subumbrans Fabace GOT I II THƯ4471 Vông nem hoa hẹp Erythrina stricta Faba c e GOT I-ĨV VI THƯ4472 V ợt gai Opuntia dillenii Cactac BUI V CAN THƯ
Máso
Tên Viêt Nam Tên khoa hoc Ho D^ngsong Phân bô' Công
dung
4473 Vot gai don Opuntia monacantha Cactac BUI V VII-VIII CAN THU
4474 Vü bô Ficus hirta M orace BUI I-VIII THU
4475 Vü bô là xè Ficus heterophylla M orace BUI I-VÏII THU
4476 VU sffa Chrysophyllum cainito Sapota GOT I-VÏII ÁNQ THU
4477 Vü nff Arachnis annamensis ORCttlb CPS 43 CAN
4478 Vü ntf Dendrobium tortile Orchid CPS 13 III-IV 43 CAN
4479 Vuot hùm Caesalpinia minax Caes al BTR I III-IV THU
4480 Vuot hùm hoa vàng Caesalpinia decapetala Caesal GOL IIIIV VI THU CTD
4481 Vü-ng Careya arbórea Lecyth GOT VI-VII LGO
4482 Vùng dát Artanema longifolium SCROPH COD 30 V 47 52 THU
4483 Vùng quà to Careya sphaerica Lecyth GOT VI-VIII LGO TAN
4484 Xa cân Penthorum chínense Pentho COD 13 18 AND THU
4485 Xa kê Artocarpus communis , M orace GOT VII VIII CAN LGO
4486 Xà bông Sphenoclea zeylanica Spheno COD i III 39 61 AND
4487 Xà cân d£u Ophiorrhiza mungos Rubiac COD VII THU
4488 Xà cân quàng dông Ophiorrhiza cantonensis Rubiac COD n i THU
4489 Xà cù Khaya senegalensis Meliac GOL I-VIII LGO CAN
4490 X$ tû bien Sporobolus virginicus Poacea COD IX AND
4491 Xang hot Diospyros ferrea Ebenac GON V VII-VIII DTC
4492 Xanh tam Tiliacora triandra Menisp DLG VII AND THU
4493 Xành dùng Loeseneriella chesseana Celast DLG 55 SOI
4494 Xàng mà Carallia brachiata Rhizop GOL I-VIII LGO THU
4495 Xàng mà là thon Carallia lancaefolia Rhizop GON III-V LGO
4496 Xàng mà là tram Carallia eugenioidea Rhizop GOT 37 40 LGO
4497 Xàng mà ràng cira Carallia suffruçticosa Rhizop GON VII LGO
4498 . Xàng dào mü Palaquium gutta S apota GOL 48 LGO
4499 Xé da voi Dysoxylum tonkinense Meliac GOL 125 LGO
4500 Xen Passiflora moluccana Passif DLG IV-V THU
4501 Xi rô Carissa carandas A p o c y n " BUI VII-VIII THU
4502 Xi rô nam bç Carissa cochinchinensis A pocyn BUI V. THU
4503 Xich hù thân dep Agrostophyllum plani- caule Orchid CPS 43 47 CAN
4504 Xich lan Erythrodes blumei Orchid COD 125 CAN
MãSố
Tên Việt Nam Tên khoa hoc Hp Dạngsống Phân bố Công
dụng
4505 x íc h thử Bulbophyllum putidum Orchid CPS VI CAN
4506 x í t xà Toddalia asiatica R utace GOT II-V I* 4 hư
4507 Xoài M angifera indica A nacar GOL V VII-vni ANQ LGO
4508 Xoài hôi M angifera foetida A nacar GOL 30 ANQLGO
4509 Xoài lửa M angifera duperreana A nacar GOL III-IV VI ANQ LGO
4510 Xoài nứ t M angifera cochinchinen- sis A nacar GOL VII ANQ LGO
4511 Xoài rừng M angifera m initifolia A nacar GOT VI 37 LGO ;
4512 Xoan M elia azedarach M eliac GOT I-VIII LGO
4513 Xoan đào Prunus arbórea Rosace GOL IIIIV I LGO
4514 Xoan đào tía Prunus arbórea var.montana R osace GOL IIII-IV VI LGO
4515 Xoan quà to M elia toosendan M eliac GOT IIIV LGO
4516 Xoan thư Coelogyne proliféra Orchid CPS 43 CAN
4517 Xoay Dialium cochinchinense C aesal GOL IV-VII 51 LGO ANQ
4518 X ơ Harpullia cupanioides Sapind GOT 30 V VII LGO
4519 Xu Xylocarpus moluccensis M eliac GOT VII-VIII TAN LGO
4520 Xu Ổi Xylocarpus granatum M eliac GON IX LGO THU
4521 Xú hương biên hoà Lasianthus hoaensis Rubiac BUI VI-VII THƯ
4522 Xú hương nũi đinh Lasianthus dinhensis R ubiac BUI VI-VII THƯ
4523 Xú hương wallich Lasianthus wallichii Rubiac BUI III-IV VII THU
4524 Xuân hoa Pseuderanthemum palati- ferum A canth BUI I-V THƯ
4525 Xuân tiết Justicia adhatoda A canth BUI 30 THU
4526 Xuân tôn phũ quốc Xantonneopsis quocensis Rubiac GOL VI-VIII LGO
4527 Xuyên mộc dung Dacryodes breviracemosa B urser GOL 29 V VI LGO
4528 Xuyên tâm liên Andrographis paniculata A canth COD III 37 42 52 THƯ
4529 Xuyên tâm thào Canscora lucidissima Gentin COD I THƯ
4530 Xuyên tiêu Zanthoxylum nitidum R utace BTR I-V THƯ
4531 X ưn xe tạp Kadsura heteroclita SCHISAN BTR 6 II 25 32 THƯ
4532 X ưng đào Aesandra dongnaiensis Sapota GOL 47 LGO -
4533 X ương cá Canthium dicoccum Rubiac GOL I-VIII LGO
4534 X ương khô Euphorbia tirucalli EUPHOR GON I-VIII CAN THƯ
4535 X ương rắn Euphorbia milii Euphor BUI I-VIII CAN THU
Mẫsố
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ Dạngsống Phân bố Công
dụng
4536 Xương rồng ba cạnh Euphorbia antiquorum EưPHOR BUI I-VIII THƯ
4537 Xương rồng khế Cereus peruvianus Cactac BUI V VIIVIII CAN
4538 Xương sông Bltimea lanceolaria ASTERA COD 125 43 THƯ AND
4539 Xương trăn Platea latifolia ICACIN GOL 1 13 27 VI LCO
4540 Xuyến thư Loxostigma griffithii Gesner BUI 13 THƯ
4541 Ý dĩ Coix chinensis POACEA COD I-VIII AND THƯ
4541A Ÿ dĩ nhọn Coix lacryma-jobi POACEA COD I-VIIĨ AND THỨ
4542 Ý thào Dendrobium gratiosissi- mum Orchid CPS 30 40 43 CAN THU
4543 Yến cật Enicostema axilare Gentin COD 49 THU
4544 Yến phi Iphigenia indica L iliac COD V VI THƯ
BẢNG IB . CÁC TÊN VIỆT NAM KHÁC(INDEX OF VIETNAMESE ANOTHER NAMES)
Tên Việt Nam Mã số Tên Viêt Nam Mã số
A chóc 2016 Ân hạch hải nam 2537
A luân 2623 Ẩn hặch nanh chuột 2710
A phiến 3974 Ẩn hạch sét 2545
A tầm 1648 Â’n hạch tro lam 2550Agầo foureroy 3959 Ân hạch trung bộ 2547
Agao nhò 3957 Ấn hạch trung quốc 2548
Agao sợi 3958 Ân lãn buchanan 1196Agao to 3960 Ẩn lân trung quốc 1197Agao trổ đen 3961 Ấu rừng 0985Ail bích nê-pan 2652 Ấu tầu 2952An bích trung quốc 2649An điền đầu 1148 Ba bét hoa nhiều 0080An tiên cao 4043 Ba bét lông đứng 0021An tiên poilane 4044 Ba bông 3142An tiên trung quốc 4045 Ba chìa trung quốc 0846An tiên vân nam 4046 Ba đa 3467An tức bấc bộ 0271 Ba đót 0054An tức lá trăng 0272 Ba đậu bạc 1063An tức răng 0273 Ba đậu dại 0745;Anh đào giả 1931 Ba đậu dại 1179Anh thào petelot 0152 Bá đậu khổ sâm 2039Anh thào sa pa 0154 Ba đậu lông cứng 0037Anh thào tim 0153 Ba đậu nam 1179Anh túc 3974 Đà đậu răng cưa 0041Ánh lẹ ba hoa 3885 Ba đò 0053Ánh lẹ lá rộng 3885 Ba gạc bấc bộ 0050Ánh ĩẹ thanh lịch 3884 Ba gạc đại mộc 0045Áo tơi 2126 Ba gạc lá \ớn 0043Áo vạch lá tròn 3073 Ba gạc lá nhò 0046
Tên Viêt Nam Mã sô Ten Viêt Nam Mã SC
Ba gạc lá xoan 0028 Bạch diêp 1197Ba gạc thuốc 0042 Bạch diệp hoà thảo 4422Ba gạt 1442 Bạch diệp lào 4131Ba moi trung quốc 0846 Bạch dương 0461Ba ngạc 4475 Bạch đàn dử 0102Ba tiêu 4530 Bạch đàn đốm 0090Ba thưa 1339 Bạch đàn hẹp 0099Bạ thưa 2358 Bạch đàn lá to 0085Bạ vò 0053 Bạch đàn lá xoan 0089Ba si lích hoa nhỏ 1588 Bạch đàn lấm chấm 0103Bạ soi 2124 Bạch đàn liễu 0091Ba soi hoa tuyến 2389 Bạch đàn liễu 0094Ba soi tai 2390 Bạch đàn maiden 0098Bà na bắc bộ 2102 Bạch đàn nam 2388Bá bịnh 0059 Bạch đàn nấm 0084Bá lạc thụ 0764 Bạch đàn nhám 0087Bả chuột 0150 Bạch đàn núi 0083Bả ruồi 0981 Bạch đàn tây 0097Bạc 0741 Bạch đàn tro 0104Bạc biển 2990 Bạch đàn túi nhò 0094Bạc đầu nâu 0106 Bạch đàn úc 0102Bạc lá 1063 Bạch đàn xanh 0092Bạc thau đá 3455 Bạch đàn ướt 0086Bạc thau nhọn 0057 Bạch đầu lá cà 1105Bạc thau rừng 0038 Bạch điểm 2180Bách bộ đứng 0061 Bạch điểm thơm 2181Bách bộ collins 0062 Bạch đồng nam 2798Bách cước ngô công 4004 Bạch đơí 1987Bách nhật 1090 Bạch đường 1407Bách nhật đấy 1091 Bạch giao 3344Bạch anh 1239 Bạch hạc 2059Bạch bối hoàng 1987 Bạch hoa đằng 2132Bạch câu 4325 Bạch hoa xà 1563Bạch chỉ nam 3718 Bạch hoà hoàng 1810Bạch cúc 1102 Bạch liễm 0626
164
Tén Viét Nam Má §0' Ten Viét Nam MS so
B^ch liem 1166 Báng bi 0146
B$ch mao 0903 Báng bien 0144
B^ch mí 0566 Báng hói 0695
B?ich mí 0567 Báng moc 0695
B^ch nh^n 0121 Báng náu 1601
B^ch nién tüng 3930 Báng nhóc 0144
B^ch phán hong 0660 Báng mrtfc 0144
B$ch ph\i tú 1791 Báng oi 0673
B^ch son 3697 Báng 0357
B$ch tat le 3680 Báng súng 4489
Bach thiet nhám 2515 B?ing hoa 2217
B$eh thiet ría 0116 Bánh dáy 0306
B?tch tán 0566 Bánh mi 4485
B^ch thvrac nam 0433 Bánh tét 0300
B^ch thiróng son 4003 Bao thiet lan 2167
B^ch tién 2221 Báo hoá tháng 0292
B?ich tn$t nam 3315 Báo xuán hoa 2399
B^ch tüng 3921 Bát bát tráu 1350
B^ch túu tháo 4348 Bát dái nhii chl 2230
Bái ngái 2658 B^tbát 3007
Bái bái 0381 B^t ong 0913
Bái b6 1988 Bay 1992
Bái chói 0124 Bay bay 0039
B?ii tháo 0850 Báy bó 0244
Bám bám lá me 0132 Bay bó 0986
Ban quá dáng 4263 Báy thua 4242
Bán long sám 3375 Báy thua sét 0160
Bán tám 3668 Báy thua thorel 4230Bán tiét dep 0822 Báng phién 1397Bán xe bó két 0280 Báng láng cánh khác 0167
Bán xe dáy 2682 Báng láng cuó,m 0162
Bán xe giáy 2671 Báng láng di dirc 0167Bán xe süng nhó 3518 Báng láng hoa dó 0170Bán xe trung quóc 0915 Báng láng khé 0669Bang 2236 Báng láng láng 0165
Tên Việt Nam Mã số Tên Việt Nam Mã Số
Bằng lăng ổi 0162 BÍ kỳ nam 4054Bằng lăng ổi 0673 BÍ phấn 0202Bằng lăng sóng 0175 BÍ xanh 0202Bằng lăng tía 0183 Bị lệ 4152Bằng lăng trái to 0177 BÍch hoa 3021Bằng lăng vồ xốp 0168 BÍch hoa 3078Bằng lăng xè 4347 BÍch ngọc lai 3744Bắp 2814 BÍch nữ lông 3014Bắp xôi 3171 BÍch nữ nhọn 4238Bấc (fèn 0182 B ích trai nhẹn 3709Bấc lùng 0182 Biết tràng 14Ỉ27Bấc nhọn 0824 Biệt sâm 3268Bần bằng lăng 2972 Biêt sâm girald 3266
Bần chút 0185 Biẹt sâm nhiều hoa 3267
Bần đấng 0185 Biệt xỉ 3095
Bần giác 2912 BÌm bìm ba răng 0212
Bần giác tía 1537 BÌm bìm ba thùy 0207
Bần hôi 0184 BÌm bìm chân cọp 0211
Bần ôi 1685 Bìm bìm dại 0214
Bần phướng 2300 BÌm bìm đất 0209
Bần trưng 0184 BÌm bìm khía 0208
Bần xè 0183 BÌm bìm lá nho 0213
Bất đẳng diẹp 1689 BÌm bìm lam 0208
Bất giao thon 0186 Bim bìm nhò lá 1140
Bầu đất dại 3895 BÌm bìm núi 0215
Bầu mít 3391 BÌm bìm tía 0217
Bầu nâu 0671 BÌiĩì bìm vàng 1769
Bầy thda 0672 BÌm bịp 2422
Beo 1402 BÌm đẹp 0210
Bèo lục bình 0195 BÌm hi lạp 0210
Bèo nhật bàn 0195 BÌm lam 0208
Béo trăng 0284 Bim ngón tay 3673
Bi ga hột to 1629 BÌm xen 0212
Bi ga nhật 1630 Bình bát 2421
B Í bái 0381 BÌnh bát nước 2727
Tên Việt Nam Mẽ s ố Tên Việt Nam M ầ s ể
BÌnh chu đại 3098 Bói 0822
BÌnh chu khổng lồ 3097 Bổi cá (dây) 2615
BÌnh cu 0790 Bòn bọt 0263BÌnh binh vàng chanh 1444 Bồn bọt 1631 iBÌnh linh 1997 Bòn bọt 3448B mh linh biển 4328 Bồng bong dạng ngón ỉ 024&
BÌnh linh đá 0224 Bòng vàng 1410BÌtih Vôi trăng 0230 Bóng nước chìa khóa 0253 •Bịp bịp 4273 Bóng nước không cuống 0254 IBo bo 4541 > B ọt éch 3447B o tóc 3363 Bọt ếch 3448Bo rừng -0233 Bọt ếch lá to 4293Bo rừng 0466 Bô đay 0456Bo rừng 2815 Bồ an chử 0550Bo xanh 2815 Bồ an nhiều bông 0918;Bò cạp 2062 Bồ an thorelii 0916Bồ cạp 2169 Bồ bồ núi 3992Bố cạp đò 2955 Bồ câu đất 2433BÖ cạp tía 4477 Bồ chét 2201Bò khai 1222 Bồ công anh mũi mác ; 3147Bọ chét 1997 Bồ đề lá trăng 0272Bọ chỏ á 0239 Bồ đề nhựa 0016Bọ chó thuốc 2477 Bồ đề xanh 2113Bợ mắm rừng 1418 BỒ đề xanh lá nhẵn 2111Bọ mầy hôi 2799 Bồ đề tráng 0271Bọ xít 1093 Bồ đề vò đò 0016Bòi lòi tím 3642 BỒ đề vò đỏ 0276Bòỉ ngồi cạnh nhọn 0010 ị BỒ đề vò đỏ 2111Bồi ngòi đầu 1148 Bồ đào • " 3260Bòi ngồi hoa đôi 0011 Bồ kếp mnBồi ngòi lá thông 0012 BỒ lốt 211,Bòi ngồi leo 0013 Bồ ngót 3169Bòiỉ ngòi lớn 0009 Bồ ñgót rừng 1300Bòi ngòi tai 0014 Bồ ngót vuông 0281Bòi ngòi tráng > 0012 Bồ nhi căn 1817
TẾn ViỆX Nam 1 Mã số Tên Việt Nam Mã SỐ
Bồ quà hoa nhỏ 2106 Bông trang 1521BỒ quà trái nhò 0334 Bông trang 4088'Bồ quân 2664 Bống trang trăng 2200 r
Bồ quân ấn 2663 Bông vài lông 0295Bồ quân lá to 1932 Bông vàng 0766BỔ “béo đồng, nai 3881 Bỡn|>vàxig> 122ÖBảbéỏhàinam 3882 Bông vàng 3632Bầ tBo mềm 3883 Bông vàng lá hẹp 1221Bẳ béô tía 4428 Bồng 4188Bốc 0718 Bồng bại 0292Bộè 1601 Bồng bồng 1954Bối xôi 3171 Bồng bồng quý 0302Bội lan 0837 Bồng nga truật 2776Bội tinh ngũ hùng 0286 Bộp cambốt 0305
BÔĨÍÍ 1336 Bốt 3444 I
Bôm 1591 Bời lởi bao hoa đon 0317
Bôm bôm 1429 Bời lời cambốt 0330
Bôm 2151 Bời lời chanh 2419
Bồn bôn 1555 Bời lời chụm 0319 ;
Bông báo đò 0483 Bời lời cơm 3561
Bông cách 0428 Bời lời cuống ngăn 0324
Bông dêu 0672 Bời lời dạng tán 0318
Bông dêu 0695 Bởi lời dạng tán 0318
Bông dừa , 1351 . Bởi lời đẹc 2019
Bông giấy 1777 Bời lởi đỏ 2019
Bông gòn 1687 Bời lởi gân chếch 0316
Bổng hôi 0431 Bờỉ lời hình tai 0315
Bông lớn 1905 ? Bời tòi lá hình nêm 0322 ’
Bông lớn fortune 1904 Bời lời lá hình trâm 0326 ,
Bông mä đề 2383 Bời lời lá mềm f 0320
Bôiíg nỏ* ngày 1090 Bời lời lá mọc vòng t' 0324’
Bông phấn 1788 Bời lửi lá thon 0321H
Bâng tai 1795 * Bời lời lá trèn 0317
Bông thúi 1136 Bời lời lá tròn dài 0323
Bông tím 1827 Bời lời lông bên 0331
168
Tên Viêt Nam Mã số Tên Việt Nam Mã số
Bời lòi mềm 0320 Búng lợ 0355
Bời lời mũi tốt 0327 Búp lê á 0239
Bời lời nhiều hoa 0317 Bụp 1790
Bời lởi núi đá 0327 Bụp bấp 1425
Bời lời phiến thon 0326 Bụp bồ đề 0362
Bời lòi trắng 0328 Bụp gagnepain 0362
Bời lời vang 3565 Bụp giằng xay 0293
Bời lời vang chia thùy 0331 Bụp hồng cận 1161
Bời lời vàng 3569 Bụp lồng đèn 0359
Bơn bơn 0246 Bụp nhân sâm 3373
Bcỹp bớp 0836 Bựp tra 4062
Bù dè hoa nhò 2106 Bút mèo 3995
Bù gạo 4475 Bửa bầu rượu 0367
Bù kết 0278 Bửa cát 0380
Bù lốt 3243 Bứa delpy 0374
BÙ men 0336 Bửa hậu giang 0379
Bù miêu 0336 Bứa lá thuôn 0366
Bù nhơn 3008 Bửa lá tròn 0366
Bù quân 2664 Biía mọi 0375
Bù xích 1136 Bửa nhà 3517
Búc sơ bấc bộ 3199 Bứa nhuộm 2929
Bục 0793 Bửa núi 0378
Bục bạc 0020 Bứa núi vàng 0371
Bục lông mi 0021 Bứa poilane 0368
Bục trắng 0024 Bửa rừng 0366
Bùi 4077 Bưởi bung 1058
Bùi sung 0341 Bưởi bung 1059
Bụi lửa 1448 Bươm bướm 0382
Bùm bục leo 0025 Bươm bướm hường 1562
Bung lai 0775 Bươm bưđm tích lan 1563
Bung lai 0778 Bươm bướm tràn 0458
Bung rép 3901 ■ Bướm tuyết 1891
Bùng bục 0338 Bương 0179
Bùng chè 0476
Búng 0354 Ca cây 1154
169
Tên Việt Nam Mã số I Tên Việt NarrT Mã sô
Ca luân 1177Ca trúc 1648Cà ấn 0400
Cà bò 0402Cà chăc xanh 0504Cà chi 0392Cà chít 3420Cà dại hoa xanh 0400Gà dại hoa tím 0400Cà dại hoa trắng 0401Cà dại hoa vàng 2656Cà dại quà đỏ 0426
Cà dăm 0686Cà di gân đỏ 2699Cà di lông 2700Cà di nam 2699Cà di sa pa 2701
Cà di xoan 2698Cà dược gai tù 0397
Cà duối petelot 0398Cà duối poilane 4024Cà đam 1602Cà đăng ngọt 1239Cà đờn 1239Cà đuối gần tròn 4023Cà đuối hải nam 2537Cà đuối hoa dày 2538Cà đuối hoa vàng 2538Cà đuối khéo 2544Cà đuối lá tà 2542Cà đuối nhuộm 2542Cà đuối tam hùng 4021Cà đuối trắng 2545Cà đuối trung bộ 2547Cà đuối trung quốc 2548
Cà gai dây 0402Cà găng 0669Cà giam chuồn chuồn 1643Cà giâm 1643Cà gion 4110Cà hoa đôi 0409Cà hoa lông 2811Cà hoa xanh 0400Cà hoa trăng 0401Cà hôi 2811Cà hung 0394Cà ích 0669Cà kheo 4279Cà lác 4501Cà lông 0394Cà lông 2811Cà mà lá có lông 1818Cà mà nam bộ 1819Cà na 0995Cà na 4078Cà na 4082Cà na bengal 4079Cà na mũi nhọn 0407Cà nghét 1025Cà nồng 0401Cà ổi ấn độ 1255Cà ổi đấu nè 3505Cà ổi gai nhiều 0420Cà ổi gai quà 1259Cà ổi gai sừng 0412Cà ổi lá nhẵn 0419Cà ổi lưng bạc 0420Cà ổi ô vuông 0414Cà phê liberi 0422Cà quạnh 0402
170
Tên Viêt Nam Mã số Tên Vỉêt Nam Mã số
Cà quýnh 0402 Cam cú 1794
Cà sát 3338 Cam đạm 4326
Cà tá 0894 Cam đàng 3008
Cà tàu 0426 Cam hôi 1391
Cà te 1684 Caĩri ích 0515
Cà tôm 1602 Cam kiểm 0693
Cà trời 0394 Cam lú 1794Cà vạnh 0402 Cam núi 0452
Cà vue dê 0427 Cam núi 2462
Cà xoăn 0553 Cam núi 4506
Cách biển 0428 Cam thào cây 0137
Cách cambốt 0433 Cam thào dại 0455
Cách chevalier 0430 Cam thảo nam 0454
Cách cỏ 0436 Cam thảo núi 2418
Cách hoa đầy lông 0938 Cam tích 1750
Cách hoa sumatra 0939 Cám heo 0700
Cầch pieưe 0434 Cang 40Ố6
Cách thư đa hùng 1318 Cang ấn 4085
Cách thư đâm chồi 1323 Càng cua 1424
Cách thư petelot 2971 Càng cua 4089
Cách trở vàng 0431 Càng hom 3752
Cách vàng 0430 Càng hom cao 3754
Cài cột xôi 0443 Càng hom nguyên 3753
Cài đất quảng đông 0446 Canh châu 2033
Cài đất tròn 0444 Cành giao 4534
Cải đồng 3144 Cánh diều 4403
Cài đồng hẹp 0441 Cánh kiến trấng 0271
Cài giả 0189 Cánh kiến trăng 0272
Cải ma 0449 Cánh phượng 2745
Cải ma lùn 0443 Cao hùng balansa 3174
Cài rừng bò 1800 Cao hùng đá 1636
Cải rừng lá kích 1798 Cao lương dĩ 0855
Cài rừng tía 1799 Cao lương đỏ 0880
Cài thước 2842 Cào cào song đính 0472
Cài trời 0189 Cáp điền bò 0474
171
Tén Vi#t Nam M5 s# Ten Viet NartT m só
Cáp moc bl dúp Cáp tích lan Cát cánCát dirong tháo Cát dáng hoa to Cát lói bác bp Cát sa sám Cát vi bón gán Cát vi lóng váng Cau byi cánh Cau b\ii róng Cau ehu0t ba vi Cau chupt bá ná Cau chuOt ngirQ’c Cau diep tím Cau di£p gán Cau dipp lóng Cau di$p ngá Cau diep váng Cau dát Cau núi Cau rüng Cau tam hüng Cát ngán C^e heo Cáng com Cáng gai Cáng hai hpt Cáng lá nhó Cáng son Cáng gá Cáng gá Cám Cám láo Cám tráng
177604753347079411942522270320782077049404940487049204942164 2163 216721652166 4251 049004900491 1271 3901 2559 1617 1619 2559 2559 3068 3406 2391 0136 0139
Cám van CamCam cang tháng difng Cám cang ven sóng Cam cü Cam cúCam cú nhiéu hoa Cam cü xoan ngiro’c Cám giáng Cam lai bá ria Cam lai bóng Cám lai dao Cam lai den Cam lai dong nai Cám lai mat Cam lai vú Cam lien Cam lien Cám lien Cám nhung Cam thüy nam bp C£m cang gai C&m có C£m kech Cán xa Cát hodCau dáng bóngCáu dáng lá toCau dáng quá khóng cuóngCáu kh<MCáu k^Cáu trang thach hoc Cáu diep anderson Cáu diep án Cáu diep bán tru
438721102067 2069 0500 1794 1892 0506 1519 0503 0503 4102 4104 0503 0503 0503 0392 0669 0673 0499 22532068 4463 0510 1592 429705180519 3030 0524 3158 1911 2282 2281 0528
Tên Việt Nam Mã số Tên Việt Nam Mã số
Cầu diêp cù hẹp 2284 Chạ bục 1085
Cầu diẹp frost 2149 Chạc ba 2787
Cầu diẹp hạnh nhân 3693 Chạc khế bắc 4499
Cầu điẹp hoa dài 2287 Chai 3336
Cầu diệp hồm 4505 Chại (dây) 0694
Cầu diệp masters 2285 Chàm bìa ăn trầu 4108
Cầu điẹp múa 0526 Chàm dại 0549
Cầu diệp thanh 2293 Chàm đen 4104
Cầu diêp vảy 2293 Chàm lá lốn 0861cầu dĩnh bò 0808 Chàm lá nhọn 0547Cầu dĩnh lá nhọn ' 0807 Chàm lá to 0548
Cầu hành tà 2290 Chàm nhuộm 0548
Cầu nhị rậm 4033 Chàm phụng 0549
Cầu qua bìa 1232 Chàm trấc 4104
Cầu qua maysor 1233 Chầm trâu núi 4105
Cầu qua nhò 1232 Chan chan 1004
Cầu qua nhò 1233 Chàn ràng 0672
Cầu qua dị diệp 1067 Chàng ràng 3121
Cầu qua trái trăng 1231 Chanh ốc 0608
Cẩu tích 2938 Chanh ốc 0654
Cây nàng 0221 Chanh tàu 2085
Cầy 21Q5 Chành chành 0554
Cầy hôi 0565 Chành chành lá hẹp 0555
Cầy ri ta eberhardt 2051 Chay lá bóng 0559
Cầy ri ta hoa nhò 2052 Chay lá bồ đề 4456
Cầy ri ta móc 2055 Chay petelot 0557Cầy ri ta ngái 2053 Chay vò tía 0556Gầy rì ta tím 2054 Chặc chiu 1200Cha canh 1008 Chặc chiu ấn 1201Chà là đồi 0876 Chãc chiu châu á 0679Chà là biển 0538 Chặc khê biên hòa 1962Chà là hance 0876 Chặc khế dạng hành 1699Chà là nhò 0537 Chặc khế gân đỏ 1964Chà ran cẩm nhung 0611 Chặc khê nam bộ 1967Chà ran lông vày 3771 Chặc khê poilane 1968
173
Tên Việt Nam Mã Số Tên Vỉêt Nam Mã số
Chăn 0687 Chân danh tà lơn 0604Chắp balansa 0566 Chân danh trung quốc 1514Chấp dai 0586 Chân hương 3899Chấp gỗ đò 0585 Chân rết lá to 3192Chấp màu 0581 Chân trâu trăng 3755Chấp quà hình cầu 0574 Chân voi cao 1096Chấp quà tròn 0566 Chân voi nhám 1097Chắp tay tra 0578 Chân xỉ có sọc 0889Chấp trơn nhẵn 0580 Chân xỉ lược 3068Châm châu 2871 Chấp choá 0574Châm hôi trắng 2460 Chập chại 1780Châm mòi 0701 Châu đảo 1198Chầm phù 1454 Châu quanghương thanh 3544Chân bầu 4117 Châu thụ thơm 0075Chân chằng 1422 Chấu 2443Chân trâu một hoa 4149 Chây lá rộng 2517Chân trâu nhăn 4149 Chây lớn 2683Chân trâu xanh 4151 Chây nam 0613Chân trâu xếp 4148 Chây ridley 0612Chân chim ba lá bấc 0601 Che van 4240Chân chim ba lá hoa 0601 Chè 0615Chân chim bảy lá 0588 Chè bông 2349Chân chim dạng cọ 0590 Chè cẳu 3585Chân chim hoa cầu 0591 Chè cò 0026Chân chim hoa trấng 0595 Chè cuống cánh 0620Chân chim lá cọ 0590 Chè dại 1144Chân chim lá trứng ngược 0594 Chè đầu 3520Chân chim leo 0592 Chè đấng 0026Chân chim lớn 0598 Chè đắng 0655Chân chim petelot 0597 Chè đỏ ngọn 2349Chân chim tám lá 0588 Chè gilbert 0640Chân cua 1092. Chè hồi 1974Chân cua bồ cóc 3144 Chè lông 2349Chân dài thanh 3528 Chè mành 0624Chân dài trung quốc 3529 Chè mu 1144
Tên Việt Nam Măồố TênViêtNam Mã SÔ
Chè quẩy 0540 Chết 1362
Chè quẩy 0541 Chi chi 4068
Chè rừng 0623 Chi giông 0276
Chè rừng 1620 Chi hùng 0053
Chè rừng 2349 Chi tử 4119
Chè Sân tuyết 0650 Chi tử bì 1133
Chè shan 0650 Chỉ cù tử 2044
Chè sing 0647 Chỉ thiên giả 2796
Chè suối giàng 0650 Chìa bôi 2811
Chè tàu 0638 Chìa vôi bò 1199
Chè thù dịt 1333 Chìa vôi bốn cạnh 1886
Chè vằng 4387 Chìa vôi nam 2640
Chè vè hoa cờ 0652 Chiếc bàng 0146
Chè vò 4193 Chiếc châu á 0146
Chè xanh 0615 Chiếc chùm 2306
Chéo 3416 Chiếc chùm to 3644
Chéo béo 2696 Chiếc chuột 0662
Chéo béo bụi 2697 Chiếc chùy tròn 0663
Chéo béo nhẵn 2695 Chiếc đỏ 2305
Chẹo 0657 Chiếc hoa trắng 2305
Chẹo bông 0658 Chiếc hoa vàng 2306
Chẹo lông 0658 Chiếc khế 2304
Chẹo thui 2374 Chiếc trái to 2307
Chẹo thui cao 2367 Chiết cách 0023
Chẹo thui cuống 2368 Chiêu liêu bướm 0672
Chẹo thui cuống dài 2369 Chiêu liêu đen 0671
Chẹo thui đài loan 2370 Chiêu liêu đỏ 0671
Chẹo thui hải nam 2371 Chiêu liêu gân đen 0671
Chẹo thui hoá ỏ* thân 2372 Chiêu liêu hồng 0668
Chẹo thui lá hẹp 2373 Chiêu liêu ngàn trái 0689
Chẹổ thui lá to 2376 Chiêu liêu quà khế 0669
Chẹo thui lớn 2375 Chiêu liêu quả nhò 0689
Chẹo thui nam bộ 2378 Chiêu liêu tôm 0672
Chẹo thui petelot 2379 Chiêu liêu xanh 0668
Chẹo thui to 2380 Chiêu liêu xanh 0669
175
Tên Việt Nam Mã SỐ Tên Việt Nam Mä sö'
Chim nữ VÜ 3194 Chồi mòi henry 0710Chin bao 0673 Chòi mòi lá dày 0703Chò áo toi 0691 Chòi mòi lá trơn 0704Chồ chai 0684 Chòi mòi mành 0702Chò chay 3336 Chòi mòi nếp 0021Chò chang 1172 Chòi mòi nhọn 0703Chò chanh 3072 Chòi mòi poilane 0705Chò đại 0685 Chòi mòi song hùng 0704
Chò đồng 0544 Chòi mòi thwaites 0707Chò đồng 0687 Chòi mòi tía 0703Chò kiền kiền 3352 Chồi mòi trắng 0708
Chò làu táu 0544 Chòi 0714
Chò mít 0687 Chon mon 0707
Chò nến 0685 Chong 0777
Chò sót 0690 Chóp máu mụt 0697
Chò vàng 0544 Chóp máu trung quốc 0699
Chó để 0836 Chóp mòi 0701
Chó đè hoa đò 2513 Chọt chẹt 0246
Chó đè hoa vàng 1981 Chổi biển 3302
Chó đè răng cưa tía . 0693 Chổi đực 0124
Chó đè răng cưa xanh 0692 Chổi đực 1987
Chó đè quà tròn 0692 Chổi đực trăng 0125
Chố đè thân xanh 0692 Chổi sề 0715
Chõ xôi 1904 Chổi sò 1048
Chóc bấc bộ 2522 Chồi trên 0715
Chóe mốc 0700 Chồi xuề 0715
Chóc mót 0700 Chôm chôm dưới trấng 0719Chọc mọc 3333 Chôm chôm mạt 4281Choi 1018 Chôm chôm rừng 3013Choi 1027 Ghôm chôm rừng 4368Chòi mòi chùm đơn 0705 Chôm hôi 1405Chòi mòi chùm ngắn 0708 Chông 0917Chòi mồi dọc 0703 Chơn trà bấc 3574Chòi mòi đĩa rời 0703 Chơn trà harmand 3575Chòi mòi hai nhị 0704 Chơn trà nhật 3573
Tên Viêt Nam Mã Số Tên Vỉệt Nam Mã số
Chơn trà nhọn 3580 Chùm gửi ký sinh 0742
Chơn trà trái có lông 3586 Chùm hôi 2871
Chu ca ra 1305 Chùm hôi trắng 2086
Chu đằng lá đẹp 3756 Chùm kết 0278
Chu đính lan 2164 Chùm ngót 3168
Chu liên 2425 Chùm phong 3672
Chu mè 0915 Chùm ruột núi 2514
Chu sa căn 0112 Chùm thẳng 1231
Chu thư dày 2803 Chung ngạc mộc 0764
Chú lá ba đậu 0726 Chuộc bụng 1010
Chú lá mác 0728 Chuồi già lùn 0761
Chú lá nhẵn 0725 Chuối cô đon 0749
Chú lá thuôn 0724 Chuối nước 2717
Chua chát 3650 Chuối hoa rừng 0756
Chua ke 0775 Chuối hoang nhọn 0755
Chua khế 1756 Chuối kiểng 0752
Chua me 0734 Chuỗi tiên thanh lịch 4407
Chua me ba chìa 0734 Chuồn chuồn 1429
Chua méo 0737 Chuông ngạc mộc 0764
Chưa moi 1010 Chụt chạt 0246
Chua mòi 0701 Chừ 1378
Chua nga 0021 Chử đào phụ 1378
Chua ngót 0737 Chưn bầu 2308Chua ngút hoa thưa 3846 Chưn bầu 4117Chùa dù 2096 Chưn bầu 4119
Chục dục 3200 Chưn bầu ba lá 4118Chui ta 4041 Chưn bầu đốm 4120Chùm bao 2133 Chưn vịt phi châu 1093Chùm bao 2239 Chưng chẹo 3008Chùm bao 2712 Chưng sao 1942Chùm bao dưa 1348 Co cụm 0354Chùm bao hài nam 2240 Co le 0029Chùm bao lớn 1405 Co lim 0461Chùm bao trứng 0551 Co néng 3290Chùm bần 4115 Co nèng 3290
177
Tén Viét Nam Mä só | Tén Vigt Nam M3 só
Co tan 0588 Có cóng vién 0811Co tang nóc 3926 Có cóng sán 0836Co tán 2124 Có cung 0808Cö ke bü lót 0335 Có ci?a gk 0823C5 ke leo 0777 Có ctft heo 1136Cö ke long nhám 0779 Có dän chái 1092Cö kén 4270 Có dáy xanh 0879C6 ban 0134 Có dé 0883C6 bóng 0900 Có dáng 0904C6 bóng 0896 Có dáu riu hoa chu^ 4016C6 bong chuyén 0804 Có di 1981
Có bóng lau 0835 Có duói voi nhó 0867
Có bóng mém 0842 Có duói voi tim 0814
Có bóng 0126 Có gá nird’C 0904
Có bóng dát mjn 3307 Có gi>ng bö 0907
Có bong long 0127 Có hac 1691
Có bóng ráp 0128 Có hai gai 3469
Có b& nuác 4484 Có hai gai be trón 3470
Có bút lá nhon 0793 Có hoa 0834
Có burom birtfm 0457 Có hoa nhó 0908
Có birom birtfm trän 0458 Có h^t lech 0808
Có birtfm träng 4048 Có hat lech lá ltfn 0807
Có chát 0795 Có hói 0245
Có cháy 3865 Có hói 0449
Có chán gä 0800 Có hói 1136
Có chán long cao 0897 Có huy 3164
Có chét ba 0312 Có ké 0878
Có chi leo 0797 Có ké chán vit 0854
Có chi tía 0853 Có la 0796
Có chi tím 0799 Có lá 0811
Có chi tráng 0820 Có lá tre 0782
Có chong chóng 0804 Có lát léo 0879
Có chói xué 0843 Có lám thiet 4348
Có chua \b 3164 Cólét 0840
Có chúa 0900 Có löng vire hat 0878
178
Tên Viêt Nam Mã số Tên Việt Nam Mã SÔ
Cò lông chông 0804 Cò sữa đất 0895
Cò lông công 0818 Cò sướt 0909
Cò luồng 3070 Cò sướt nưđc 0910
Cò luồng 3406 Cò tâm giác 3181
Cò luồng bờm lợn 3075 Cò thạch sùng 2049
Cò luồng cánh họp 3069 Cò thành giếng 3070
Cò luồng lá lẹch 3068 Cò the 0932
Cò luồng phiến thưa 3407 Cỏ thi 1367
Cỏ luồng thoa vàng 3408 Cò thỏ 0245
Cò lưỡi đòng 0009 Cò tím 1798
Cò lưỡi đòng 1981 Cò trạch 4065
Cò lưỡi mèo 1097 Cò trạch nữ lang 4066
Cò lưu ly 2049 Cò trái khế 2107
Cò mapa 0940 Cỏ trứng vịt 1094
Cò mày cứng 0824 Cò vấp 1364
Cò mật gấu 1421 Cò vấp thơm 1364
Cò miến to 0880 Cò vù 0848
Cò mật 0848 Cò xước bông đò 1522
Cò mật 0859 Cọ bạ 1390
CÒ mật lông 0860 Cọ bầu 0911
Cỏ mật to 0858 Cọ chạy 4353
Cò mây 1571 Cọ ngoa 4354
Cò mía 0879 Cọ khét quà hẹp 0914
Cò mực 0875 Cọ khiết lá nhò 0913
Cò nến lá hộp 0868 Cọ khiết lá to 0914
Cỏ nhụy thò 0877 Cọ mạ 4374
Cò núc 0883 Cọ páũ 1065
Cò ống 0823 Cọ phiên 2989
Cò phạo lưới 0905 Cọ sôm 1045
Cồ phổng 4486 Cọ thé 0135
Cò quà cung 0807 Cọ xè 1983
Cò quà cung bò 0808 Cóc chua 0920
Cò móng ngựa 3136 Cóc chua 0935
Cò rỗ 0829 Cóc đá 4527
Cò sán 2726 Cóc kèn nước 0925
179
Ten Viet Nam m s 6 Ten Viet Nam MS sa
C6c man 2406 Coc hoa 0654C6c ngdi 0932 C6c lum 0654C6i ba gan hai hoa 1572 C6c tinh thko 1328C6i ba gan hoa d&c 1576 C5c tinh thko long 1327C6i ba gan qiia long 1575 Coc tym 0654C6i ba gan van m?ing 1582 C6i nam bo 0985C<5i h?t si n>ng 1741 Coi ndi 1980C6i Id rpng 1741 C6i pom 0989C61 tili gi6 v&ng 0954 Com b^ch m& 1010C6i tili phinh 0964 Com “b6 difc” 0993Cqc rko 0989 Com cdnh tryi 1009Cpc r&o dd voi 0937 Com c<5 myt 1007C6i ba gan rdp 1568 Com con 0999Com thu 1443 Com gagnepain 1005Con chuot 4051 Com gao 1009Con ma 1061 Com gitf a tryi 1012Con nh£n 3866 Com griffith 1010Cpng ma 2129 Com hdo am 0995Cd chi 2391 C6m hoa nh6 0998Co t6ng 0677 Com harmand 1008C6 t6ng duoi kron 2829 Com Id be 1004C6 ndc song'dinh 0974 Com Id thon 0994C6 y 2952 Com Id to 1009Co chiiy th^ch hpc 2091 Com manh 0999Co dia 4105 Com mQi 1002C6 giki 0981 Com nhieu hoa 1011Co hien 2587 Com nirtfc 1001Co cdnh an 3096 Com s6i 1010C6 riia 1226 Com ting 1009C6 son long 4402 Com trau 1009C6 yem 1162 Com trung qu6c 1013Co ye"m 2415 Com v6ng 1002Co yem Id b6ng 3994 Com xoan 0996Coc 2105 C6n chau 3182Coc d6 0924 Cong 2308
180
Tên Việt Nam Mã sô Tên Việt Nam Mã số
Công cộng 4528 Cơm nguội mộc 4218
Cồng đa 1020 Cơm nguội mở 1051
Cồng nước 1019 Cơm nguội muối ăn 1054
Cồng sữa vàng 2104 Cơm nguội ngù 1051
Cồng poilane ĩ 024 Cơm nguội răng 4217
Cồng sữa bắc bộ 2102 Cơm nguội rừng 2114
Cồng sữa khánh hoà 2103 Com nguội sao 1049
Cồng tau lau 1029 Cơm nguội tán 1051
Cồng tía 1025 Cơm nguội thanh 3664
Cồng trăng 1025 Cơm nguội thân ngắn 1958
Cồng xương cá 1020 Cơm nguội tuyến 4216
Cồng vảy ốc 1016 Cơm nguội xanh tươi 1049
Cung xỉ giàu 3020 Cơm rưựu lá chanh 1059
Cuốp ma 2996 Cơm vàng 2378
►Cốt 0609 Cu bung 0107
Cốt khí 2955 Cù chinh 0676
Cốt tân 0534 Cù đèn bấc bộ 2039
Cơ riên 1612 Cù đèn delpy 0035
Cơm cháy hooker 1046 Cù đèn đuôi 0040
Cơm cháy java 1046 Cù đèn hộ sàn 0006
Cơm gào 2553 Cù đèn lá tròn dài 1065
Cơm lênh 4152 Cù đèn răng cưa 0041
Cơm lênh cát ca ti 3191 Cù đèn trà 1015
Cơm nguội 3435 Cù bình vôi 0230
Cơm nguội áo 1053 Cù cài đường 0442
Cơm nguội bẹp 4220 Cù chi láng 2392
Cơm nguội cà 1052 Cù chi spire 2391
Cơm nguội cứng 3973 Cù chi tán 2394
Cơm nguội đá vôi 2357 Cù chóc 0141
Com nguội độc 1049 Củ chóc 0142
Cơm nguội đốm 1051 Cù chóc mo dài 0143
Cơm nguội lá anh thào 4219 Cù chuối 2147
Cơm nguội lá trang 4221 Cù dái 1828
Cơm nguội lông 4222 Cù dền 0442
Cơm nguội lông nhung 4223 Cù dòm 2974
181
T§n Vi#t Nam MS s6 Ten Viet Nam m so
Cii dong 1073 Ciic cdnh tim 1750Cii den 0041 Ciic chan vit nui 1094Cii dpt 0060 Cue chi thien hoa tr&ng 1096Cii g& ip 1072 Ciic chi thieri mlm 1096
Cii g& £p 2974 Ciic dai 1092
Cii g£iu tau 2952 Ciic dinh 0861Cii ho&ng tinh 1073 Ciic dili trong 3854Cii khdt nird’c 1031 Ciic ddng 1298
Cii 16 0497 Ciic giki 1092
Cii m^ch 0066 Ciic hM dudrig 1111
Cii ml 3346 Ciic hoa tim 0106
Cii m$t 0227 Ciic hoa xodn 1108
Cii mpt 0230 Cue h6ng leo 1105
Cii mpt trung qu6c 0232 Ciic Id ba gan 1116
Cii mO* 1068 Ciic Id men 1100
Cii nSn 1081 Ciic mai 0866
Cii nua 0120 Ciic mdt cd nh6 1098
Cii r6i 0303 Ciic mpc 4105
Cii rdi an 1083 Ciic mui 0866
Cii r6\ c6 mtli 4259 Ngo nui 3301
Cii roi Id d&i 1083 Ciic nhdp 3301
Cii r6i m^nh 1691 Ciic nhdp 3305
Cii r6i phun 1082 Ciic nhpn 2892
Cii rdi qudn 1084 Ciic ruong 2837
Cii ti> n&m Id 3557 Ciic rtfng 2837
Cua gk 1047 Ciic sao 1116
Ctfc dnh le 3885 Ciic sir tir 3601
Clio do hoa chiiy 1113 Ciic tam that 3315
Ciic do rau 1114 Ciic tin o 0439
Ctic b&c dlu 0105 Ciic tia 1111Ciic bac leo 1141 Ciic tim 1750
Ciic b^c 16ng nhen 1817 Cue tr;ing dai 0861
Ciic bi£n 1752 Cui 0742
Ciic bp xit 0245 Cui “hep” 1120Ciic bong 3601 Cui Id bac 1119
182
Tên Việt Nam Ma số I Tên Việt NãirT Mã sô
Cui lá lớn 1119 Cương thanh 1577
Cui tim 1118 Cương tía 1579
Cùm rụm 1591 Cương trúc 4245
Cùm sọc 1432 cư t chuột 0538
Cuồng cuồng 1519 Cứt chuột 3395
Cuồng hoe 2969 cư td ê 2839
Cuồng ít gai 3040 Cứt mọt 1654
Cuồng lông hoe 2969 Cứt ngựa eberhardt 1393
Cựa gà mũi mác 2210 Cứt ngựa phù 1394Cức quà 1151 Cứt ngựa poilane 2414
Cước 0806 Cứt quạ lớn 2199
Cước điệp 0156 Cứt sát 0702
Cước diệp nhò 0157 Cửu thảo dân chúng 1807Cước đài 1522 Cửu tiết liên 4369Cước mộc 3333Cườm cườm 4067 Da chuột 2086Cườm gạo 4541 Da hươu 1159
Cườm thảo 2046 Da nghé 3819Cườm thảo đò 0455 Da tây 0973Cườm thị 0129 Da xà lấc 3975Cương bắc 1568 Dà quánh 1146Cương chụm 1584 Dà quýnh 1146Cương đất 1570 Dạ hoa 2136Cương đỏ 1579 Dạ họp dandy 4384Cương hai hoa 1572 Dạ họp nhò 1802Cương láng 1575 Dạ họp hoa to 3403Cương lông 1576 Dạ hương 1150Cương mao đốm 0821 Dạ hương ngưu 0106Cương nạo 1568 Da mộng hoa 3679Cương nees 1583 Da sơn 2666Cương nhám 1581 Da. vi 3189Cương nhò 1578 Da yến 1222Cương nhò 1582 Dái heo 1139Cương rộng 1571 Dái khỉ 3264Cương rơm 1569 Dái ngựa nước 1701
183
Tên Việt Nam Mã SỐ Tên Viêt Nam Mã số
Dàn dàn 3643 Dầu lai nhiều khía 1791Dang 1271 Dầu lai tía 1180Dang dang 1056 Dầu lai vài 1180Đang tân tồn 2134 Dầu lông 1170Dạng kiếp dam 0701 Dầu mè cảnh 2361Dàu dàu 3643 Dầu mè đỏ 1791Dắng quéo 0517 Dầu mè tuyến 1180 ,Dâm bụp xê 0359 Dầu nóng 0461Dâm bụt 1790 Dầu nóng 1763Dâm hôi 2871 Dầu nước 1182Dân cốc 1736 Dầu nước 1183Dâu bầu đen 1167 Dầu rái 1175Dâu bích 3270 Dầu tiên 1797Dâu da quà đò 1656 Dầu trai 1178Dâu da quà gốc 1656 Dầu trường 1185Dâu da xoan 1658 Dầu ve 3772Dâu da xoan 2871 Dấu dầu 0244Dâu dại 1168 Dấu dầu ba lá 0026Dâu dây 1379 Dấu dầu ba lá 0027Dâu đất 1168 Dấu dầu ba lá 1187Dâu đất 1656 Dấu dầu xoan 0028Dâu harmand 1656 Dây ba mươi 0060Dâu rượu 3747 Dây bò khai 1222Dâu rượu bấc bộ 3746 Dây bói cá 3200Dâu tằm 1163 Dây bồ đề 0132Dâu thiên 1655 Dây bông xanh 1194Dâu tiên 1655 Dây cai 0136Dầu cát 1181 Dây cam đường 1391Dầu con rái 1182 Dây cam thào 0455Dầu con rái nưốc 1172 Dây cám 3766Dầu con rái trấng 1182 Dây cám 4506Dầu lai 1179 Dây cao su 1669Dầu lai 2135 Dây cao su 3195Dầu lai có củ 2816 Dây cao su 3444Dầu lai lá đờn 2361 Dây chanh rừng 3767
184
Tên Việt Nam Mã số Tên Việt Nam Mã sô
Dây chao 1106 Dây giom lá dài 1667
Dây chặc chiu 0679 Dây giun lép 1210
Dây chất 3894 Dây gối vân nam 1212
Dây chẽ ba 2023 Dây hoàng liên 4402
Dây chìa vôi 0214 Dãy hồ câu 4413
Dây chiu 1200 Dây kẹ 1106
Dây chiu ấn 1201 Dây khai 1240
Dây choại 0694 Dây khai 4376
Dây chua lè 0188 Dây khế 4214
Dây cóc 0927 Dây khế 4268Dây cóc 1224 Dây khê lá nhò 4215
Dây cóc 1226 Dây khố rách 2996
Dây cót ken 1217 Dây khum 3894
Dây cổ dùa 4111 Dây kim luông 1956Dây củ nừ 1067 Dây lăng 4119Dây cuốn 1229 Dây lằng nhiều hoa 1209
Dây cựa gà 4103 Dây lim 0147
Dây cứt quạ 2199 Dây lồi tiền 1198
Dây dang 0291 Dây lồi tiền 3844Dây dạng đông 0746 Dây lõi tiền bấc 0232Dây dất rừng 1192 Dây lồi tiền rễ dài 2244
Dây dịn 1204 Dây lửa nhỏ 4215Dây dịu 1204 Dây lưỡi đòng 0212Dây đuốc cá 1226 Dây lưỡi đòng 2351Dây duy 2728 Dây lưỡi lợn 0501Dây đầu mầu 3008 Dây mát 0551Dây đòn gánh 1690 Dây máu 1952Dây đòn kè cắp 1690 Dây mật 3726Dây đồng tiền 0230 Dây máu 0466Dây gai 0475 Dây mấu 1615Dây gai mấu 0519 Dây mấu hậu giang 2572Dây gan 1191 Dây mị ê 3618Dây gạo 0514 Dây móc câu 3030Dây gấm 1616 Dây mộc tuyền 2616Dây gân bông hẹp 1206 Dây mối tròn 0227
Tên Việt Nam Ma số Ị Tên Việt Nam Mã sô
Dây một 1217 Dây trái lông 2877Dây muôn 0514 Dây tràm 0131Dây muối 1611 Dây trổ 2471Dây năn 1081 Dây tút thiên nhọn 3848Dây nhân sâm 1228 Dây vác rừng 1192Dây nhiên 4506 Dây vàng đấng . 4376Dây nho 4375 Dây vắp cầy 4268Dây nho rừng 1897 Dây ve áo 3444Dây ông lao 4388 Dây vòi voi 3619Dây qua qua 1430 Dây xanh 2023Dây quà cong 3009 Dây xanh 4406Dây quai bị lá thon 4341 Dây xanh leo 4492Dây quân tử 1208 Dây xanh lông 1217Dây quẫy 0739 De mù 4466Dây răng ngựa 4531 Dé ngăn 2248Dây rơm 1241 Dè áo 3501Dây ruối 1613 Dè bào lộc 1275
Dây rút 3200 Dè bấc giang 1285Dây ruột gà 3278 Dè bần 3480Dây sâm 1217 Dè bộp 3478Dây song bào 0352 Dè cao bằng 1282
Dây sót 1611 Dè cau 1266
Dây sót 1614 Dè cau 1268
Dây sót 1616 Dè eau 3486
Dây sống lưng 2471 Dè chè 3505
Dây sộp 4152 Dè đà nẵng 3488Dây sữa 1196 Dè đá lá đào 1263Dây sương sâm 4492 Dè đài to 3491Dây táo 1207 Dè đen 0410Dây thần thông 1224 Dè đen 3480Dây thìa canh gân mạng 2242 Dè đen 3489Dây thiên lý 3845 Dê đò 1275Dây thuốc 3037 Dè finet 1253Dây tóc tiên 3848 Dè gai 0419Dây tơ hồng 4055 Dè gai 1262
186
Tên Việt Nam Mã sô Tên Việt Nam Mã số
Dè gai 2012 Dệu 3146Dè gai chevalier 1686 Dị diêp lương vương trà 3951Dè gai sừng hươu 0412 Dị hùng thuôn 3900Dè gân phảng 3492 Dị kim gaudichaud 2042Dè gạo 3507 Dị mào 3527Dè harmand 1274 Dị thào vặn 0830Dè lá mòng 3499 Dị thần ấn 3858Dè lá nhò 3502 Diên bạch chevalier 2991Dè lá thiết tử 3502 Diên bạch quà to 3952Dè lá to 3500 Diếp dại 3147Dè lào 3487 Diệp ca rừng 2448Dè lòn 1245 Diệp hạ châu đắng 0692Dè óc 1251 Diệp hạ châu hoa đò 2513Dè ống 3515 Diêp hạ châu mạng 298ƠDè qùa núm 3513 Diệp hạ châu tía 0693Dè quàng 3497 Diệp sa sâm 3383Dè rổ 1278 Diêp xỉ thiết tồn 3860Dè sa pa 3509 Diêp vĩ lông 4254Dè rừng 3503 Diêt ruồi 0981Dè sừng 3493 Dinh 2247Dè thanh 1275 Dinh cu 0055Dè trái tròn 3495 Dinh dia 2247Dè tùng hà tuyên 3309 Do gân 1304Dè tùng sọc nâu 3309 Dó bầu 4143Dè tùng sọc trăng 3308 Dó cánh 2909Dè vày lông 3488 Dó chuột 2909Dè xanh 3515 Dó đất hình cầu 1060Dẹ quà tròn 1287 Dó giấy 1304Dế 4080 Dó lông 4051Dền dóc 1482 Dó mỉết ấn 2909Dền đuôi ngắn 1289 Dó miết xoan 2910Dền gai 3145 Dó trĩn 1307Dền tái 1288 Dó tròn xoấn ,1308Dền tây 0437 Doi 1138Dền xanh 1288 Doi phũ quốc 2413
187
Tên Việt Nam Mâ số Tẽn Viật NarrT Mã sô
Dong 0335 Dung đuôi 1338Dong dạng đầu 1313 Duiig hoa chùy 1334Dong hai hạt 1314 Dung harmand 1336Dong rừng 1313 Dung khác thường 1333Dong sậy 1310 Dung lá mác 1335Dọc khế 0406 Durig lá to 1329Dọc mùng 3189 Dung lang bian 1329Dọt sành 0498 Đung lụa 1330Dộc đá 0923 Dung mốc 1342Du 1655 Dung mờ 1341Du đơn bác bộ 3560 Dung phê 1331Du đơn có ích 0304 Dung poilane 1330Du đơn hài nam 3562 Dung sạn 1331Du đơn lá gần đối 3564 Dung sáng 1337Du đơn lá lông 3559 Dung tàu 1334Du đơn lông mượt 3566 Dung trái to 1340Dư long thái 3151 Dung trứng 1338Du lông 1656 Dung voi 1337Du quả nhọn 0007 Dung xấu 1342Du trà 3520 Dùng nhà 2446Du vò đò 0246 Duốc cá 3717Dủ dẻ trâu 2877 Dúối lá gai 2958Dục dọc 1324 Duối nhám 3269Dùi đôi 3764 Duyên giao 1093Dùi trống 1098 Duyên lan 1344Dùi trống nam 1327 Duyên mộc 2127Dung bóng 1337 Dự 2020Dung bộp 1339 Dự dễ nhận 1346Dung chùm 2636 Dự không lông 1160Dung chùm tụ tán 1334 Dự lá lê 1160Dung chụm 2884 Dự lá liễu 3698Dung dèo 1338 Dưa cao 0292Dung đăng 1336 Dưa chuột dại 1231Dung đất 2636 Dưa dại 1067Dung đen 1331 Dưa tây 1715
188
Tên Vỉêt Nam Mã số Tên Việt Nam Mã số
Dưa trời 2036 Dương đồng lá 1918Dừa lá 1352 Dương đồng lá to 1921Dứa bám nguyêt 1359 Dương đồng millett 1861Dứa chồm 1359 Dương leo 4036Dứa dại 1359 Dữcmg liễu 2231Dứa dại 1361 Dương tùng 1075Dứa dại núi đá 1361 Dương tùng 1821Dứa dại kaida 1358 Dương xuân sa 3290Dứa mũi nguyên 1359 Dương xuân sa 3293Dứa nhò 1361 Dương xỉ cọ 3129Dứa sợi 3953 Dương xỉ cọ 3134Dứa sợi da trời 3954 Dương xỉ cọ lá dài 3130Dứa sợi gai nhò 3955 Dương xỉ cọ lá dài 3131Dứa sợi gai to 3956 Dương xỉ cọ lá gươm 3132Dứa sợi mỹ 3953 Dương xỉ cọ lá rộng 3133Dứa trờ vòng 1359 Dương xỉ mộc 1369Dực cành cánh 1108 Dương xỉ mộc 1373Dực đài 3008 Dương xì mộc cuống gai 1370Dực nang đồng nai 1682 Dương xỉ mộc gai nhỏ 1371Dương 2984 Dương xỉ mộc hòn bà 1372Dương đài hình cầu 1060 Dương xỉ mộc lá nhấn 1373Dương đài nam 1305 Dương xỉ mộc lông dày 1374Dương đào lá dai 1411 Dương xỉ mộc nhỏ 1375Dương đào đông dương 1412 Dưcmg xỉ mộc thân ngấn 1377Dương đào lá rộng 1413 Dương xỉ mộc trung quốc 3280Dương đầu tà 2428 Dương xỉ trần 2130Dương đề nhăn 0769 Dướng nhỏ 1379Dương đề nhật bản 0771Dương đề tàu 0773 Đa bồ đề 2143Dương đồng 1927 Đa bóng 1388Dương đồng bốc 1926 Đa cao su 1382Dương đồng bốc bấc 1912 Đa chai 1720Dương đồng bốc lá nhọn 1920 Đa châu nằm 0934Dương đồng đà lạt 1914 Đa chi 0872Dưcmg đồng haỉ nam 1917 Đa cọng ngấn 1380
189
Tên Việt Nam Mã sô Tên Viêt Nam Mã số
Đa eua 2136 Đại diêp thanh 1345Đa cừa mũi 1130 Đại đinh hai hột 0598Đa dai 1382 Đại hoàng thào 2808Đa đa 1214 Đại hồi 1900Đa đầu khổ mại 1299 Đại hồi to 1903
Đa đậu 3179 Đại huyết đằng 1952
Đa gãn 1381 Đại lăng núi 0598
Đa hạch 1386 Đại lê cúc 3999
Đa hẹp 3438 Đại mạch 2316
Đa hoa tuyệt lan 2168 Đại nha nam xà đằng 1212
Đa ích 3523 Đại quà mộc ngũ gia 3952
Đa lá bóng 1390 Đại quàn hoa ba màu 1398
Đa lá lệch 0919 Đại quàn hoa nam bộ 1399
Đa lá tà 1380 Đại quàn hoa robinson 1400
Đa mit 2143 Đại thông thào 3927
Đa nhụy mộc 3257 Đạm cúc 1681
Đa nước 3593 Đát nam 1736
Đa phướng 2172 Đát nhọn hay tù 1737
Đa quà cát 3303 Đay gỗ 1940
Đa quà cứng 3303 Đay ké 1990
Đa quà tản phòng 0077 Đay ké lông 1991
Đa rất cao 1390 Đay ké nhọn 1992
Đa tam 0847 Đay nhui 2728
Đa trâu 1390 Đay thiếu trâu 1517
Đa tròn 1390 Đáng bắc bộ 0589
Đa trơn 1390 Đáng chân chim 0588
Đa vòng 3593 Đáng chân chim 0593
Đài khoai 2405 Đáng keo 0595
Đại bi lá lượn 1827 Đáng nhiều gân 0592
Đại cà dược 0396 Đáng petelot 0597
Đặi cán tam săc 1398 Đáng sa pa 0600
Đại cúc 1102 Đáng thuôn 0592
Đại diệp bạch đầu ông 3544 Đao btm 1073
Đại diệp đằng 4358 Đao riềng 1315
Đại diệp ma đậu linh 0722 Đao rừng 0357
190
Tên Vỉêt Nam Mã sấ Tên Việt Nam Mã số
Đào dại 1143 Đậu chỉ 0076Đào đậu 1931 Đậu cọc rào 1179Đang đinh 4520 Đậu cọc rào 1438Đang đinh molucca 3556 Đậu cộ 1430Đay nhật 0358 Đậu cộ biển 1428Đay rừng 1418 Đậu dại 1040Đăng 3971 Đậu đao biển 1428Đăng trườn 4103 Đậu dẹt 0130Đằng ca 0465 Đậu đự 0076Đằng hoàng 4379 Đậu gió 1848Đằng vang 3464 Đậu khác quà 3867Đằng vân 3460 Đậu ma 1040Đấng 2038 Đậu ma 1760Đắng cay 1844 Đậu ma 2418Đăng cay 3405 Đậu ma 3349Đắng cay ba lá 1846 Đậu ma cọng 3348Đăng cày 0242 Đậu mèo hoa đầu 1433Đẳng hoa so le 0869 Đậu mèo rừng 1435Đẳng hoa nhiều đốt 0870 Đậu mèo to 1434Đẳng hoa tròn 0813 Đậu mèo vằn 1433Đâng 1567 Đậu mèo xám 1433Đầu chó 2553 Đậu miêu 2970Đầu heo 4080 Đậu móng chó 1433Đầu rìu leo 4016 Đậu ngứa 1435Đầu đài ấn độ 2950 Đậu săng 1438Đầu đài xoan 2949 Đậu săng 2336Đầu mầu 0306 Đậu triều lông chòm 3516Đầu mầu không cuống 0305 Đậu trướng 2105Đầu mầu to 0309 Đậu tương dại 0220Đầu mầu trứng ngược 0310 Đen 1440Đậu ba lá sọc 1432 Đèn đài 0224Đậu bạc đầu 0030 Đèn năm lá 2417Đậu ban 1557 Đèn nhẵn 2362Đậu biếc lông vàng 1427 Đế 2194Đậu chè 1438 Đế rút 4342
191
Tên Việt Nam Mã số Tên Việt Nam Mã số
Địa cốt 0524 Đinh hùng răng hẹp 1459Địa đỏm 1074 Đinh hương 1966Địa háo bò 3163 Đirih lá hoa 1469Địa hoa thái 0128 Đinh lăng gai 1519Địa linh dền 1290 Đinh lãng lá ráng 1464Địa khởi 0524 Đinh lăng viền bạc 1466Địa nha 2410 Đinh vàng 1458Địa qua 1449 Đinh vàng 1467Đĩa roi 0135 ĐÌtìh lịch lùn 0443Điểm địa 2399 ĐỈnh trúc chevalier 2660Điền thanh đầm lầy 1452 ĐỈnh trúc cong 2659Điền thanh gai 1451 ĐỈnh trúc lang bian 2661Điền thanh hạt tròn 1452 ĐỈnh tùng 2987Điền thanh hoa vàng 1453 ĐỈnh tùng hài nam 2987Điền thanh lưu niên 1452 Đỏ đọt 0270Điền thanh thân tía 1450 Đõi cày 2460Điền thanh thân xanh 1453 Đoác 0357Điền thất 1039 Đoác báng 0357Điềng điễng 1450 Đoàn kiếm hooker 1475Điệp cúng 2084 Đoàn kiếm lô hội 2161Điêp lan 1935 Đoàn kiếm nâu 3748Điêp lan ấn độ 0388 Đoàn kiếm trắng 1035Điệp mắt mèo 2565 Đoàn kiếm vogel 1037Điệp sáo thạch hộc 2805 Đoạn trường thào 2125Điẹp ta 2084 Đòm balansa 3776Điêp tây 3001 Đòm hoa nhỏ 0677Điẹp xoan 0667 Đòm lá bẹ 3888Điều 1414 Đòm leo 3888Điều diẹp kế 4026 Đót 0678Điều đò 3259 Đót đấng 2521Đinh bàn mòng 1406 Đọt hoàng 2521Đinh Cơllignon 1467 Đỗ quyên cavalerie 1495Đinh gióc 1457 Đỗ quyên chén 1499Đinh hùng mành 1459 Đỗ quyên chevalier 1509Đinh hùng lông dài 1460 Đỗ quyên delavay 1487
192
Tên Việt Nam Mã số Tên Viêt Nam Mâ số
Đỗ quyên em 1485 Đơn ăn gỏi
%
1529
Đỗ quyên fleury 1500 Đơn ăn gòi 1532
Đỗ quyên fortune 1512 Đon buốt 1525
Đỗ quyên hoa hồng 1491 Đơn đò 1529Đỗ quyên hoa trăng 1500 Đơn đò dại 4088
Đỗ quyên kloss 1501 Đơn gối hạc 1061
Đỗ quyên lang bian 1491 Đơn lá nhỏ 1534Đỗ quyên nuttal 1503 Đơn lá nhọn 0298Đỗ quyên petelot 1506 Đơn lộc ớt 1530Đỗ quyên quế 1488 Đơn mặt trời 1520Đỗ quyên rạng rỡ 1494 Đơn nhật 2101Đỗ quyên sims 1493 Đơn núi 0706Đỗ' quyên tết 1493 Đơn núi 1532Đỗ quyên vòi dài 1502 Đon núi 1533Đỗ trong nam 1514 Đơn rau má 2844Đỗ trọng dây 2454 Đơn răng cưa 1529Đỗ trọng nam 1791 Đơn răng cưa 1530Đỗ trọng nam 3471 Đơn răng cưa 1532Đỗ trọng trăng 2454 Đơn trà 1534Độc cam 3766 Đơn trắng 1524Độc chó 4213 Đon trăng 1533Độc diêp nhất chi hoa 0156 Đơn trắng 3040Độc hoạt chín mắt 1142 Đơn trắng dại 1523Độc lực 3676 Đơn trâu 1532Đông bất điêu thào 4369 Đơn tường quân 1520Đông trùng hạ thào 0678 Đơn tưcỷng quân 2114Đồi 3011 Đơn tướng quân 4129Đồng balansa 1532 Đon xương 0122Đồng bìa trái láng 2022 Đơn xương 4297Đồng mạc 1531 Đu đủ gai 1538Đồng núi 1533 Đu đù rừng cuống dài 1538Đồng tiền 0762 Đùa 2794Đồng tiền dại 1100 Đũa bếp 1324Đồng tiền lông 4407 Đum hoa trăng 2756Đồng trâm 1536 Đum lá bố 1547
Tên Việt Nam Mã số Tên Viêt Nam Mã sô
Đum lá hường 2750 Đức diệp xám 4366Đum nam bộ 2751 Đưng dẹp 1571Đum ngấy 2465 Đưng đỏ 1589Đum 2755 Đưug hạt cứĩig 1573Đum tim 2752 Đưng rơm 1569Đum tuyến 2757 Đưng tiểu 1578Đùm đữm 2465 Đước bộp 1567Đùm đũm hương 2751 Đườc bộp 1585Đụm đơn 1548 Đước chằng 1422Đữm ba hoa 1545 Đước đôi 1585Đùng đình bắc sơn 0912 Đước nhọn 1567Đùng đình họp 1552 Đước rừng cấm 1567Đùng đình ngứa 2563 Đước vòi 1422Đuôi cáo 1555 Đước xanh 1567Đuôi cáo bấc 1653Đuôi cáo nhiều hoa 2155 É dùi trống 1586Đuôi cáo thô 1652 É hoa đầu 1587Đuôi chó 0892 É lớn đầu 1587Đuôi chó 1555 É lớn tròng 1589Đuôi chó 1564Đuôi chồn 0979 Gác đa lông 1697Đuôi chồn 4039 Gai bắc bộ 1597Đuôi chồn lá quạt 4460 Gai bôm 0287Đuôi chồn lá tre 0833 Gai chống 3680Đuôi chồn quả bạc 1559 Gai chuột tàu 2358Đuôi chồn quà đen 0979 Gai cua 2656Đuôi chồn vàng 0815 Gai đầu hình thoi 1990Đuôi chồn vàng 0893 Gai đầu lá thau 1007Đuôi chồn xanh 0892 Gai đầu lông 1992Đuôi công hoa đò 1562 Gai đầu vàng 1991Đuôi công hoa trắng 1563 Gai làm bánh 1590Đuôi dơi 3764 Gai má vương 3680Đuôi trâu 0915 Gai mang 2560Đuôi trâu 2885 Gai mèo 1592Đuôi voi nhiều gié 0867 Gai màng nô 2560
194
Ten Vi§t Nam MS so Ten Viet Nam MS SO
Gai nang it gan 1596 Gdng bot 1622
Gai quk 3012 Gdng com 2559
Gai rdp 3625 Gdng gai 1626
Gai thko hep 4026 Gdng mui t6p 2405
Gai tuyet 1590 Gdng rdng nhon 2405
Gai xanh 1131 GSng trdng 1622
Gai xanh 3676 Gdng tu hii 1626
Gan 0730 Gdng tu hii 3415
Gan ti£n b6 0071 Gdng vdng gai 1617
Gan tiln sleumer 0072 Gdng vdng hai hat 1619
Gan tiln thorn 0075 Gdng vdng Id nh'6 2559
Gan tiln trdi den 0073 Gau tau 2952
Gan tien trdi trdng 0074 Gay but 1083
Gdo 1720 Ghi c6 dot 1632
Gdo 1960 Gia da trdng 1634
Gdo d6 4378 Gia da trdng 2273
Gdo Id tim 1603 Gia (cay) 2537
Gdo nirtfc 4408 Gia bdng 4348
Gdo trbn 1604 Gi& hac (tim) 2983
Gdo tr6n 3950 Gik su tdn 3569
Gdo vkng 1601 Gihi thuy lyle 2088
Gdo vdng 1603 Gihi thuy roxburgh 2092
Gdo vien 1604 Giki thuy to* 2092
Gdo vien 3950 Giam 0780
G^c nai 2932 Giam 3197
Gao d6 1605 Giam Id nh6 1644
G^o hai mdt 3003 Gid co hoa 1756Gao hoa d6 3003 Gid ti 3686Gao thorel 1606 Gidc 2415Gat nai 0007 Gidc di ddi to 2433Gdm giep 1612 Gidc moc bien 1803Gdm 16ng 1610 Gidc moc it gan 3546Gdm xe 1610 Gidc mpc to 1804Gdn 0671 Gidc mpc tr6n ddi 3547Gdng 1621 Gidn 0713
195
Tên Việt Nam Mã S ố Tên Việt Nam Mã SỐ
Giang hoa trần 1974 Gié nam bộ 1779
Giang núi 1366 Gié trung quốc 1780
Giang gié 1756 Giè bán cầu 1243
Giang núi răng 1972 Giè bắc giang 1244
Giang sa pa 1973 Giè bột 1247Giang sơn 1537 Giè cau 1251Giang quàng đông 1971 Giè cau 1266Giặng cua 4463 Giè cau 1268Giáng hương chân 1650 Giè cau 1270Giáng hương hồng nhạn 2171 Giè cau 3486Giáng hương lá dày 2154 Giè chùm to 1249Giáng hương nhiều hoa 2155 Giè cọng mảnh 1250Giáng hương mắt chim 1651 Giè đấu đứng 1253Giáng hương quà to 1650 Giè đen 1251Giáng ông 1954 Giẻ đen 1254Giáng xuân 2153 Giè đen 3489Giáng xuân nhiều hoa 1653 Gièđò 1275
Giao cổ lam 1162 Giè gân dày 1261Giao mộc 4498 Giè hạnh nhân 1263Giao mộc trung bộ 0613 Giẻ kết 1264Giao mộc trứng ngưực 0609 Giè kon tum 1265
Giao mộc vọng phu 0612 Giè lỗ 1268
Giao nhượng dạng đài 4365 Giè núi đinh 1269Giao nhượng lục phấn 4366 Giẻ phàng 1251Giao nhượng nâu đen 4364 Giè quà vát 1271
Giát 2551 Giè quàng nam 1273Giấp cá 1296 Giè se 1274Giâu gia nhà 1658 Giè the 1276 !Giâu gia quả đỏ 1656 Giè thomson 1277Giâu gia quầ gốc 1656 Giẻ thúng 1278Giâu gia quả nhọn 0007 Giè trăng 1279Giâu gia thơm 1658 Giè trắng «1280Giầu tiên 1797 Giè trung bộ 1281Gie la 0775 Giè tu mơ rông 1284Gié có cọng 1778 Giè vảy lông 3488
196
Tên Việt Nam Mã SỖ Tên Viêt Nam Mã số
Gib viêt 1283 Gò đồng balansa 4199Giền canh ki na 1659 Gò đồng bác 4200
Giền dóc 0677 Gò đồng bồ đức 4201
Giền gai 3145 Gò đồng hoa to 4204
Giềng giềng 0667 Gò đồng mào 4205
Gió khơi lá rộng 2856 Gò đồng mép 4203
Gió núi 4143 Gồ đồng nách 4198
Gióc 1651 Gồ đồng vướng 4202
Gioi 3260 Gòn rừng 1607Gõ bung lao 1711 GỒĨ1 ta 1687
Gồ dầu 1709 Gòn ta trăng trắng 1688
Gồ đen 1711 Gối chồi 1212
Gõ đò 1684 Gối chùm tụ tán 1235
Gồ lào 1710 Gối hạc nhăn 1084
Gồ mật 1711 Gối hạc nhọn 4259
Gõ mè tê 1711 Gối hạc tía 1061
Gõ sè 1711 Gối tròn 1213
Gồ sương 1709 Gội anđaman 1694
Gồ tò te 1684 Gội ăn 1693
Goi mật 1966 Gội báng sũng 1702
Gòi 3261 Gội cambốt 1695
Gồi 3361 Gội chùy 3045
Gòỉxá 1463 Gội côn sơn 1703
Giom nam 1670 Gội duyên hài 1694
Giom rừng 1666 Gội đò 1702
Giổi 1908 Gội đò 1703
Giổi ba vì 1677 Gội gác 1705
Giổi bà 1677 Gội giống nhần 1693
Giổi dun 1910 Gội hình tháp 1698
Giổi găng 1681 Gội hình tim 1700
Giổi lông hung 1679 Gội lá ít 1693Giổi nhẵn 1909 Gội lá to 0032
Giỏi tanh 1780 Gội law 1694
Giồi thom 1677 Gội mật 3047Giổi trái 1909 Gội núi 1698
197
Tên Việt Nam Mã sô' I Tên Việt Nam Mã SỐ i
Gội núi 1702 Hạc săc phong 1113Gội núi 1703 Hài đốm đồ 2157Gội nước 1697 Hài hêlen 2159Gội nước 1965 Hài vân nam 1749Gội liước 3047 Hải cức không thân 1753Gội ổi 1693 Hài đăng 1351Gội ổi 1695 Hài đồng 0183Gội tía 1702 Hài đồng 2047Gội tôm 3050 Hài đồng bì 4469Gội trắng 1697 Hài đồng nhiều hoa 2045Gội trắng 1698 Hải đường hoa vàng 0617Gội trắng 1705 Hài đường hoa vàng 0635Gụ kon tum 1710 Hài đường nũi 0629Gụ lau 1709 Hải kim sa 0251Gùa 1380 Hài phong đằng 4531Gùi 1714 Hài sơn 1214Guột sâm 3372 Hài tiên 1561ơừa 3439 Hàm bồng 3307Gừng dại 1724 Hàm liên bấc bộ 2846Gừng dại 1726 Hàm liên nam 1215Gừng đò 1726 Hàm liên nhuộm 2115
Han dây 1193Hà bố trung quốc 4345 Han đò 1761Hà biên lá trai 1731 Han lình 1761Hà biện lindley 1729 Han nhỏ 4423Hầ biên lưỡi đò 1733 Han tím 2416Hà biện poilane 1728 Han trắng 2714Hà biên răng 1734 Hàn the cây 3871Hà biện râu 1727 ị Hầnh 3066Hà biện râu 1730 Hào 3899Hà biện trong 1732 Háo duyên cao 1144Hà biện trung biến 1735 Háo duyên trị lãi 1145Hạ hòa 1222 Hào lan cao 1767Hạ túc 0888 Hảo lan schlechtendal 1768Hạc đính lá lớn 2156 Hạt rỗ 0829
198
Tên Việt Nam M5 số I Tên Việt NgữrT Mã số
Hạt sèn 4530 * Hoã mười giờ 2684
Hắc châu gần trụi 2045 Hoa nàng 2718
Hắc châu nhiều hoa 2045 Hoâ ngâu 2748
Hấc châu son 2047 Hoa nhài 2847
Hắc ga 1765 Hoa quỳnh 3100
Hầu hoa thông thường 1740 Hoa quỳnh đò 3101Hầu vĩ chân thỏ 1556 Hoa sao 0500
Hầu vĩ hoe 1557 Hoa sao lá dày 0506
Hầu vi màu 1559 Hoa sối 3452
Hầu vĩ nam bộ 1560 Hoa tai 0293Hầu vĩ tóc 1555 Hoa tiêu 4530
Hậu phát 3044 Hoa thào 4542
Hậu phát 3222 Hoa thơm 1677
Hèo tàu 2500 Hoa tí ngọ 2828
Hinh 1322 Họa tím ẩn 1799
Hoa ban 0133 Hoa tím nhọn 1798
Hoa bát 1067 Hoa tím tràn lan 1800
Hoa bát 2421 Hòa tím vườn 1787
Hoa bị đơn 4150 Hoa trang n 4085
Hoa bọt hình sao 0478 Hoa trứng nhẹn 4264
Hoa bọt hòn hèo 1782 Hoa trứng nhện bấc 4265
Hoa bọt việt nam s 0479 Hoa tượng 3008
Hoa bông 0119 Hòa liên 3383
Hoa dây 2463 Hoài sơn 1076Hoa đốm 1869 Hốàn tiên 1862
Hoa gỗ đệ 1683 Hoàng bá gai 1838
Hoa hiêp khai thần lan 2092 Hoàng bì 1908
Hoa hoè 1876 Hoàng cầm ấn 3962Hoa huê 1944 Hoàng cầm râu 3968Hoa ki nhọn 2363 Hoàng cúc 1103Hoa ki nô 1928 Hoàng cúc 3527Hoa ki poilane 2364 Hoàng dược tử 1533Hoa loa kèn vằn 2241 Hoàng đàn liễu 1823Hoa mộc 1894 Hoàng đằng 2702Hoa mộc 2610 Hoàng đằng chân vịt 1236
Tên Việt Nam Mã số Tên Việt Nam Mã số
Hoàng đầu ấn 1826 Hoàng thào hoa trăng vàng 1860 •Hoàng cẩm phượng 1831 Hoàng thào hoa vàng 2810Hoàng kim phượng 1831 Hoàng thào hồng 2657Hoàng kinh 2820 Hoàỉig thảo kim điêp 2091Hoàng lan 2792 Hoàng thào lá tía 1856Hoàng lan 2795 Hoàng thào long tu 2254 <Hoàng lan kiếm 2342 Hoàng thảo môi đò 2309Hoàng lan schroeder 1834 Hoàng thào ngọc thạch 2807Hoàng liên nam 2702 Hoàng thào sừng 1401Hoàng liệt 4530 Hoàng thảo thạch hộc 2782Hoàng long 1829 Hoàng thào thân gẫy 1911Hoàng long đằng 2834 Hoàng thảo tiểu hộc 4029Hoàng mai 2403 Hoàng thào tím 3461Hoàng mang hoa vàng 2538 Hoàng thào trăng 0110Hoàng mang lá nhò 2538 Hoàng thảo trức 1858Hoàng mộc 1837 Hoàng thào xoắn 4478Hoàng mộc dài 2681 Hoàiig thụy hải nam 1917Hoàng mù 1837 Hoàng tiên 1862Hoàng nhung dưới trắng 3161 Hoàng tinh 1073Hoàtig nhưng nhiều thân 3159 Hoàng tinh đốm 1864Hoàng nương cứng 1851 Hoàng tinh hoa đỏ 1863Hoàng nương hẹp 0441 Hoàng tinh hoa trắng 1865Hoàng phi hạc 1853 Hoạt bì nam bộ 4518Hoàng thào 3000 Hoạt huê 1869Hoàng thảo bạch nhan 0113 Hoạt huyết đan 1039Hoàng thào chân to 4029 Học tằng xia 0158Hoàng thảo côn-xin 1854 Hóp đá 1881Hoàng thào củ 4325 Hóp gai 4171 'Hoàhg thào cuộn 1979 Hóp sào 1881Hoàng thào dạng vày 0606 Hóp thân tái 2296Hoàng thảo đày 2178 1 Hồ cầu bà rịa 4413Hoàng thào đốm tía 2830 Hồ <Já petelot 3124Hoàng thào đùi gà 4478 Hồ đào núi 1809Hoàng thào hoa nhọn 0121 Hồ đằng hai màu 1887Hoàng thảo hoa sen 2807 Hồ đằng lông 4015
200
Tên Việt Nam Mã sô Tên Việt Nam Mã sô
Hồ điêp 0464
Hồ điệp ấn 0388
Hồ điẹp parish 2144
Hồ đồng 2639
Hồ hoa bon 1792
Hồ hoa cầu 1793Hồ hoa lá to 1794
Hồ hoa nhiều hoa 1892Hồ hoa thịt 0500Hồ ly java 1193HỒ tiêu 4017Hổ bi 2150
Hổ bì 2227Hổ nhĩ 3631Hồi đại 1903Hồi nước 3042Hông xôi 1904
Hồng bì dại 2871Hồng bì núi 1075Hồng bối thảo 3164Hồng căn thào 2843Hồng đạt 3421Hồng đằng 1952Hồng đậu khấu 3251Hồng hoàng 1832Hồng linh 2412Hồng mang 2263Hồng nhung 1930Hồng pháp 2929Hồng quà thụ 3679Hồng quang 3005Hồng quân 2663Hồng thu rạng 1494Hồng thụ 1491Hồng trai 3712
Hồng trâu 1011
Hồng trục 1222
Hồng xích 4535Hồng y dài 2933Hốt bố 1946Hốt bố leo 3327Họp hoan 0280Hợp hoan thơm 0138Hu ba bét 0020
Hu ba bét cuống lông 0021
Hu đen 1940Hu lá dẹt 1942Hu lá nhò 1940Hu lá nhò 1941Hu quà đò 1941Hù mạ 2752Huất sơn 1402Huê đá 3374Huê đồng 2148Hùm non 4239Hùng bút 4528Hùng hoàng lan 2778Hùng tâm 2399Húng trám 3301Huyên thào 1781Huyền thào tim 1558Huyệnh 1976Huyết dụ hẹp 1951Huyết dụ ti 1949Huyết nhung tía 2169Huyết nhung trơn 2170Huyết rồng 3626Huyêt khuynh tía 1959Huyẹt thào 0782Huỳnh anh 1220
201
Tên Viêt Nam Mã số Tên Việt Nam Mã sổ
Huỳnh bá rừng 1651Huỳnh cầm 1092 Kachi 0676Huỳnh cầm núi 0046 Ke 1160Huỳnh đàn bấc 4499 Kè 0911Huỳnh đàn biên hòa 1962 Kè nam 0911Huỳnh đàn dài 0564, 1963 Ké đay vàng 1990Huỳnh đàn gân đò 1964 Ké đồng tiền 0125Huỳnh đàn hoa ờ thân 1966 Ké đồng tiền 1987Huỳnh đàn hồ đào 1965 Ké hoa trấng 3029Huỳnh đàn loureiro 1961 Ké hoa vàng 1990Huỳnh đàn nam bộ 1967 Ké lông 1992Huỳnh đàn poilane 1968 Ké 3024Huỳnh đàng hai tuyến 0561 Ké núi 3025Huỳnh đàng nhiều gân 0563 Ken 0131Huỳnh đường loureiro 1961 Kẹn 1470Huỳnh đường lớn 0562 Keo bông vàng 1999Huỳnh hoa 0459 Keo đậu 1997Huỳnh liên 3928 Keo giun 1997Huỳnh nương 1970 Keo lá me 1996Huỳnh nương nam 1969 Keo lá tràm 1392Huỳnh tinh 1073 Keo lá tròn 2519Hương bao 3138 Keo lông chim 1237Hương dầo 4350 Keo lưỡi liềm 1392Hương lau 0828 Keo nước hoa 2001
Hương lâu 0828 Keo tai tượng 1999Hương núi 1809 Keo tây 1625Hương thảo 2472 Keo thơm 2001
Hương xuân 4059 Keo vò trấng 2003Hương viên 0985 Ket kâm 0720Hương viên núi 0988 Kê chân vịt 0854Hường nhiều hoa 3675 Kê duyên 0826Hường vụng 2065 Kê huyết đằng 1955Hy kiềm 1420 Kê huyết đằng 1957
Kê huyết đằng núi 20Q8
ích trí 3253 Kê lá ngấn 0796
202
Tên Việt Nam Mã số Tên Vỉêt Nam 1 Mã sô 1
Kê luzon 0881 Kha thụ nhiếm 0415
Kê nao 0001 Kha thụ rỗ 0414
Kê nao không cuống 0002 Kha thụ sêpôn 0721
Kê nao lá to 0003 Kha thụ tàu 0419
Kê nhò 0807 Kha thụ tật lê 0413
Kê nốt 0877 Kha tử 06Ộ8
Kê quan hoa 2430 Khai đen 0039
Kê tóc 0825 Khám tiết thào 2050
Kê trườn 0907 Kháo háo mưa 3236
Kết balansa 0566 Kháo hoa thưa 3230
Kêt cuống dài 0568 Kháo hoa vàng 3228
Kết cuống ngải 0569 Kháo ichang 2018
Két dai 0586 Kháo l;á bác to 3238
Kết ford 0576 Kháo lông nhung 3233
Kết gỗ đỏ 0585 Kháo mạnh 3231
Kết lá trứng ngược 0570 Kháo mềm 3220
Kết màu 0581 Kháo mỡ vàng 3569
Kết nhiều quà 0572 Kháo nam bộ 3234
Kết poilane 0573 Kháo nhớt 3235
Kêt quà hình cầu 0574 Kháo núi 3236
'Kết sét 0577 Kháo quà dẹt 3237
Kết to khòe 0571 Kháo thơm 2019
Kết trơn nhẵn 0580 Kháo thơm nhẵn 3239
Kết tsang 0582 Kháo to khoè 3231
Kết vân nam 0583 Kháo trái dẹp 3237
Kết vidal 0584 Kháo trung quốc 3241
Kha thụ ấn độ 1255 Kháo vàng bông 3240
Kha thụ Chevalier 1686 Kháo vàng thơm 3228Kha thụ dữ 0420 Khào cầi 4208Kha thụ đài loan 0411 Khảu kếp mào gà 1517Kha thụ gai quà 1259 Khâu lương 2008Kha thụ giáp 1262 Khét 2412Kha thụ ít răng 0412 Khê núi 2692Kha thụ kawakam 0417 Khế đồng 4214Kha thụ lecomte 0418 Khế gianh 2025
203
Tẽn Việt Nam Mã số Tên Việt Nam Mã số
Khế rừng 4214 Khổ qua rừng 1140Khiên ngưu 1769 Khổ sâm mềm 1135Khiên ngưu núi 0482 Khổ sâm nam 3395Khoai ca 3524 Khôi tía 2114
Khoai chụp 1076 Không 1027Khoai dái 1828 Khua mật 1667Khoai leng 1080 Khua mật 1934Khoai mài 1076 Khuẳn quả balansa 2202Khoai mài 1078 Khúc nếp 3159Khoai mài 4331 Khúc tè 3160Khoai mài rạng 1070 Khùng trúc 4186Khoai ngà 1068 Khùng trúc cánh 4187Khoai ngọt 1068 Khuyết hùng đò 3892Khoai nưa hoa chuông 2939 Khuyết hùng hải nam 3891Khoai rạng 1070 Khuyết hùng lá to 3893Khoai riềng 1315 Khuyết nhị đỏ 3892
Khoai sơn 1076 Khuyết nhị hài nam 3891
Khoai tía 1Ò68 Khuyết nhị lá to 3893
Khoai trời 1828 Khuynh diêp chùm to 0082
Khoai từ 1086 Khuynh diêp dèo 0095
Khoai vạc 1068 Khuynh diệp dỏ* 0102
Khoai xiêm 3673 Khuynh diệp đỏ 0085
Khoan cân đằng 1205 Khuynh diêp đốm 0090
Khói đèn 0038 Khuynh diẹp hẹp 0099Khóm 1353 Khuynh diệp lá dài 0088Khô mộc hoa vàng 2810 Khuynh diệp lá xoan 0089
Khô mộc lông 1456 Khuynh điẹp lấm chấm 0103Khô mộc tía 2169 Khuynh diệp liễu 0091Khố áo 2037 Khuynh diêp maiden 0098Khổ điệp 4528 Khuynh diẹp nấm 0084Khổ đinh trà 0655 Khuynh diẹp nhám 0087Khô lịch bạch lạp thụ 3678 Khuynh diêp núi 0083Khổ liên tư 0703 Khuynh diệp tây 0097Khổ ngải 3601 Khuynh diẹp thô 0093Khổ qua 2687 Khuynh diệp to 0101
204
Tên Việt Nam Mã số Tên Việt Nam Mã sô
Khuynh diệp tro 0104 Kiết quà thắt 0965
Khuynh diêp túi nhò 0094 Kiết rừng 0966
Khuynh diẹp trăng 0100 Kiết thảo dơi 1429
Khuynh diệp xanh 0092 Kiết thảo thắt 3221
Khuynh diêp ướt 0086 Kiết thân bên 0967
Khưa 0357 Kiết toca 0969
Khương hoàng 2775 Kiều dực 1368
KÍ ninh đỏ 0462 Kiều hoa trục dài 2063
KÍch nhũ ba sừng 4427 : Kiều hoa xếp ba 2062KÍch nhữ đuôi vàng 4428 Kiều hùng đầu đỏ 2678KÍch nhũ nhật 4430 Kiều lam hẹp 2087
KÍch nhũ siberi 4432 Kiều nhụy 4076KÍch nhũ tatarinow 4020 Kim anh mảnh 1298KÍch nhũ trên đá 4431 Kim anh nhiều đầu 1299Kiềm thanh 1450 Kim anh răng 3256Kiền kiền 3338 Kim anh trung quốc 3255
Kiền* kiên 4067 Kim anh yếu 1099Kiền kiên 4517 Kim bất hoán 3645Kiến kỳ nam 4054 Kim cang 0514Kiêng 2060 Kim cang bờ 2069Kiết ấn 0948 Kim cang campuchia 0508Kiết ba vì 0949 Kim cang gai 0509Kiết bạc 0950 Kim cang hiên ngang 2068Kiết balansa 0951 Kim cang hoa đỏ 0511Kiết bông ẩn 0952 Kim cang hoa nâu 0511Kiết cách 0023 Kim cang lá mác 0512Kiết chữ thập 0950 Kim cang lá xoan 2070Kiết cuốc-tan 0954 Kim cang nhị dính 0513Kiết dấu gié 0952 Kim cang quả to 0515Kiết hạt ruọng 0964 Kim cang sanh đôi 2071Kiết lông 0969 Kim cang trung quốc 0516Kiết mỏ phù 0960 Kim châm hoa 1781Kiết nâu gạch 0948 Kim cúc 1103Kiết nhụy nâu 0962 Kim diệp ít lá 2808Kiết phì 0964 Kim đầu đầu to 2733
205
Tên Việt Nam Mã số Tên Việt Nam Mã số
Kim đầu tuyến 0449 Kò kang pá 2980Kim điệp 2091 Kơ nông 1174Kim đồng nam 3519 Kơ trơng 4376Kim giao cuống phình 2074 Kui đui 1681Kim lẹ 1061 Kỳ nam gai 4053Kim mao 0535 Kỳ yên 0540Kim ngân dại 2083 Ký sinh đằng 1203Kim ngân lẫn 2082Kim ngân mặt dưới mốc 2081 La 0361Kim ngân nhật 2079 La 2839Kim ngân rối 2082 La hán chân vịt 3716Kim quýt 2085 La loa 0741Kim tâm 1111 La phù thị 3821
Kim thất 0188 Là má 4374Kim thất già 0190 Lá bát 2421Kim thất già 3895 Lá buôn 2109Kim thất nương 4002 Lá cẩm 2422Kim thoa thạch hộc 1853 Lá dâng hoa 3741
Kim tiền thào 0831 Lá dong 1314
Kim tiền thào 4405 Lá giấp suối * 1297 *Kim tiền thào lông ngái 0832 Lá gồi 0911
Kim sương 2460 Lá gồi 1983
Kinh giới 1176 Lá hen 0301
Kinh giới bông 2095 Lá khôi thân ngắn 1958
Kinh giới dại 1807 Lá lằng 0588
Kinh giới dày 2098 Lá lêch nhẵn 3174
Kinh giới đất 2098 Lá lệch gân lông 1636Kinh giới nhám 2094 Lá lụa 2606Kinh giới nứi 2099 Lá lức 1115Kinh giới rìa 2093 Lá méo ‘ 2460Kinh giới rù 2096 Lá mét 4517Kinh giới sần 2094 Lá móng (tay) 1292Kinh giới trăng 3166 Lá muôn 4500Kinh giới trồng 2093 Lá nón 0911Kinh rô 2706 Lá trắng 1883
206
Tên Vỉêt Nam Mã số Tên Việt Nam Mã số
Lá vang 0272 Lan điều kinh 2161
Lá vét 3355 Lan đốm 4317
Lá vông 4469 Lan đuôi cáo 1554
Lạc địa sinh căn 3972 Lan đuôi cáo 1816
Lạc tây 1884 Lan đuôi cáo ráp 2154
Lạc tiên cành 1202 Lan đuôi rồng (lớn) 2789
Lạc thạch lông gỉ 0983 Lan gấm 3699
Lách 0835 Lan gấm đất cao 1767
Lai đinh 3951 Lan giáng hương 2153
Lài đúng 2851 Lan hài appleton 4417
Lài sơn 2040 Lan hài (gấm) 1748
Lài trâu bánh hỏi 0148 Lan hài henry 2158
Lan bạch 1476 Lan hài lá tía 2157
Lan bạch hạc 1745 Lan hài lông 4013
Lan bấp ngô 2168 Lan hạt bí 4418
Lan bắp ngô 2789 Lan hoa đại 2168
Lan chân rết lá nhọn 0606 Lan hoàng thào hạc vĩ 1747
Lan cau tím 2164 Lan kiếm 3748
Lan cò lài 1731 Lan kiếm lá giáo 2342
Lan cồ lớn 1729 Lan lá gấm 3699
Lan cò môi đò 1733 Lan len 2902
Lan cò răng 1734 Lan len rách 2901
Lan con nhẹn 4207 Lan leo đá 4352
Lan cờ 4151 Lan lô hội 2161
Lan củ chén 0150 Lan lưỡi bò 2789
Lan cù dây 0531 Lan lưỡi hổ 1748
Lan cù đen 0527 Lan mành mành 0464
Lan cù khóm 4325 Lan móc 1911Lan củ sa pa 2282 Lan môi dày lá rộng 4005Lan cù súng 2147 Lan môi tai 3861Lan cuốn chiếu 3375 Lan nhài tím 1935Lan dứa 2151 Lan nhện 4206Lan đất bông ngấn 4251 Lan nhiều bông 2172Lan đất hoa trắng 2062 Lan nhung ly 2088Lan đầu rồng 0114 Lan nhung sa pa 1640
207
Tên Việt Nam Mã số Tên Việt Nam Mă số
Lan nhung sét 2092 Lành ngạnh hôi 2184Lan nhung thon 1642 Lanh sam 3319Lan nhụy vòng 2803 Lanh thuỷ ma 3980Lan quạt dày hoa 2601 Lão mai 2186Lan quạt dẹt 2601 Lao quan thào 0884 *Lan qụạt lá kiếm 2605 Lão quan thào 2554Lan quạt nhiều hoa 2603 Lầo thử cân 2960Làn quạt sâu róm 2602 Lát chun 2187Lan quạt to 2605 Lát da đồng 2187Lan quê lá nhò 4322 Lát khét 0691Lan râu rồng 2148 Lạt léo 0879Lan sốc sách 3696 Làu máu 2573Lan sứa 2088 Làu táu trắng 3661Lan tai dê 2145 Lăng nghệ 0774Lan tai trâu 2789 Lăng ớt 2086Lan thài lài 4306 Lăng quăng 3896 \Lan thài lài 4504 Lăng trang 2665Lan thanh đạm đơn 1830 Lâm nữ 1977Lan thoát bào 4040 Lâm thào 4297Lan thùy tiên 2788 Lân chuỳ cong 4401Lan thùy tiên 3984 Lân tơ uyn 1566Lan tía 1396 Lấu bà 2201Lan treo cổ 1733 Lau hoa cong 1537Lan trụ xè vân nam 3949 Lấu nhàu 2206Lan trúc 4252 Lẩu ba vì 2201Lan trức lá tre 4253 Lậu 0183Lan tục đoạn đốt 4303 Lậu bình xoan 2209Lan tuyết 3699 Lây co 2414Lan va ni 1857 Lây đông lá hoa 1047Lan vấn họp 2144 Le đầu dày 2214Lan vảy răn 2179 Le đầu lá nhỏ 2507Lan xương cá 0606 Le đen 2211Lan xương cá 2599 Le gai ỉ 878Lạn nê thu 1126 Le gai 4171Lành ngạnh 1473 Le hosseus 2213
208
Tên Việt Nam Mã SỐ Tên Vỉêt Nam Mã SỐ
Le lông trăng 2506 Lĩnh lào 3581Le ngoằn ngoèo 4164 Linh lông 3582Le poilane 4165 Lĩnh lông 3586
Lẹo mất 2024 Linh năm buồng 3583Lê ga dày 4048 Lo buồn 2048Lê nê 3182 Lợ nghẹ 3809Lê rừng 2452 Lọ nồi 1405Lề hê 3613 Lọ nồi ô rô 2712Lề hê bấc 3612 Lọ nồi trung bộ 2713Lề hê đọc 3553 Loa châu mốc 1424Lề hê mạng 3614 Loa giáp 1297-vLề hê nam 3615 Loa ti nhuộm 3165Lệch trung quốc 3198 Loa trai ngọt 3987Liên chiền 2229 Loa trai thuốc 3991Liên diẹp đồng 4320 Loầ trai trần 3989Liên đàn bấc bộ 2275 Lõi tiền 1228Liên đàn chun 2277 Lõi tiền 4068Liên đàn đuôi 2278 Lòn bon 0246
Liên đàn mốc 2279 Long 0989Liên đàn thông thường 2275 Long 1117Lỉên đàn trung quốc 2280 Long cóc 3397Liên thiệt trung quốc 2146 Long cóc lào 0920Liệt công bông nhò 3472 Long cốt 4537Liễu rủ 2231 Long cước 1043Lim sét 2235 Long nhần 2072Lim sẹt 2415 Long sát 2040Lim xanh 2234 Lòng mán bạc 2257Lim xẹt 1840 Lồng mán dị diẹp 2268Lim vàng 1841 Lòng mán hoa to 2256Lim vàng bấc bộ 1840 Lòng mán lá hẹp 2261Linh 3573 Lòrig mán lá lêch 2262Linh bấc bộ 3574 Lòng mán lá thon 2263Linh có mò 3588 Lòng mán mũi 2265Linh đuôi 3576 Lồng mán nhò 2258Linh lá sơ ri 3579 Lồng mán pierre 2255
Tên Việt Nam Mã số Tên Viềt Nam M âsô
Lồng mán tía 2267 Lổ bình trung quốc 0140
Lòng mán trái to 2266 Lỗ địa cúc 3302
Lòng mang 3343 Lộ ma nha trang 1149
Lòng mang cụt 2259 Lộc mại lá bầu 2301
Lòng mang dực 0777 Lộc mại nhò 2302
Lòng mang lá nhò 2258 Lộc mại răng 2302
Lòng mang mác 2262 Lộc mại thuôn nguyên 2303Lòng mang mũi 2265 Lộc vừng 2304Lòng máng nhiều thư lá 2260 Lộc vừng cau 0662Lòng mang pierre 2255 Lộc vừng hoa nhò 0666Lòng mang thon 2263 Lộc vừng hoa vàng 2306Lòng mang xè 2260 Lộc vừng ít hoa 0665Lồng mang xẻ thuỳ 3343 Lôi 2308Lồng mức hoa đò 2270 Lôi 2944Lồng mức ngờ 2270 Lôi 3005Lòng mức trái to 2271 Lôi khoai 2129Lòng thuyền 0978 Lôm côm 1010
Lòng tong 2749 Lổng cu li 0535Lồng tong nam bộ 2858 Lông khỉ 0535Lồng tong cánh 1599 Lông long 2273Lọng điểm 2287 Lông xôn 4220Lọng hõm 4505 Lồng đèn 2311Lọng sao 2286 Lồng đèn 2698Lọng tán 2288 Lồng đèn 3946Lọng thuyền 2149 Lọng đèn 4500Lọng tía 2283 Lốp bốp 2622Loong tơ rơn 4376 Lù mù 2787Lô 1548 Lù noi 4350Lô khớp 3067 Lũa dại sáu nhị 0863Lô sáng 0652 Lũa miến 2317Lô sáng 0801 Lúa miêu 2908Lô tam hùng 0906 Lục bình 0195Lô to 0905 Lục chột 1056Lô trung quốc 0652 Lục cong 0857LỔ bình lá thuốc lá 0055 Lực lạc ba lá dài 2333
Tên Viêt Nam Mã số Tên Việt Nam Mã S ố
Lục lạc dây 2328 Lưỡi lợn 1792Lục lạc hoa tím 2334 Lưỡi nai 3568
Lục lạc lông 2332 Lưỡi rán 0933Lục lông 0856 Lưỡi trâu 0500
Lục mại 2302 Lương gai 1410Lục thào thưa 1455 Lương khương 3247Lục thân hoàn dương 0441 Lương thào dơi 1429Lục thào lan 2343 Lương thảo thất 3221Lục thảo ma lai 2343 Lương trắng 0938Luân kế 4026 Lương vàng 0774Luân quả 0763 Lương xương 0618Luân lan cò 2321 Lưỡng điên châm 4530Luân lan hành to 2319 Lưỡng luân chân vịt 3467Luân lan hòa bàn 2321 Lưỡng phù châm 4530Luân lan lộng lẫy 2322 Lưỡng sẩc bentham 1098Luân lan trần 2320 Ly choải 2138Lụi 1770 Ly lá nhỏ Z138Lụi bồng đơn 2345 ‘ Ly ntíi đinh 2139Lụi bông kép 2126 Ly núi lu 2140Lụi*mèo 2616 Lý ma 1227Lùng lẳng 1144 Lý mạch đứng 4147Luồng ninh bình 2423 Lý mạch hoa phù 4146Luống xương 0618 Lý mạch trắng 4035Lữ đằng dạng nổ 2354Lữ đằng lông 2407 Ma dương 1591Lữ đằng mềm 2356 Ma dương 3417Lữ đằng nằm 2350 Ma dương bà râu 3413Lức ấn 1115 Ma manh 0990Lực mực 2272 Ma niêu 1435Lười ươi 4350 Ma trá, tư hùng 3436Lưỡi bò 3162 Ma trinh 2886Lưỡi cày 1798 Mà ca 2517Lưỡi chó hoa đò 2023 * Mà tau 2124Lưỡi cọp 0303 Mạ mân 0926Lưới đòng 1977 Mạ nang 0688
Tên Việt Nam Mã số Tên Việt Nam Mã số
Mạ sưa lá lổn 2376 Mai lạt 1310Mạ sưa nilagirica 2374 Mai ống 2397Mạ sưa phân thùy 1553 Mai sọc 2186
Mạ sưa to 2375 Mai táp gân chếch 2405Ma đậu linh lá hình tai 2996 Mai tuyên quang 2400
Mầ đậu linh lá to 2382 Mài lông 1081
Ma đề nước 4069 Mài nhăn 1070Mầ rạng ba thùy 2249 Mại liễu bâillon 3465Ma dè 1993 Mại liễu lông 346Ma hồ 1838 Mại mại 2301Mầlam 0548 ị Mai táp lông 1624Ma nhằm 2188 Man ết ' 0515Ma nhầu 2188 Màn màn 2408Ma rạng răng 2124 Màn rìa 2407Ma tiên thạch hộc 2072 Màn màn vàng 2409MU tiên thảo 0890 Màn tưới 0054Ma tiên thuốc 0890 Mán bầu 2124
Ma tiền cành vuông 2392 Mán chỉ 2460Ma tiền hạt trắng 2395 Mán chò 2390Ma tiền quạ 2395 Mán đè 0034
Mầ tiền trung hoa 1662 Mán đỉa balansa 1137Ma trình 2886 Mán đỉa chevalier 1138Mặc tâm 3010 Mán đỉa eberhardt 1393
Mạc thư 2041 Mán đỉa phù 1394Mạch ba góc 2064 Mán voi 1762Mai ấn độ 1410 Mạn kinh 3018Mai bác thái 1293 Mặn kinh lá đon 4328Mai cánh lõm 1324 Man bụi 2564
Mai chèo 24 Ị 5 Man đình hồng 3970Mai đò 2402 Man thảo 2564Mai hồng 0011 Mang cụt 2259Mai kho 3511 Mang lá lổn 2260Mai ko den 3484 * Mang mang 2258Mai lai bon 3411 Mang thầu dầu 3832Mai lai đuôi 3412 Mang tía 2267
212
Tên Việt Nam Mã s ố Tên Việt Nam Mã S ố
Màng kiêng 2259 Mạo thư 1643Mầng màng trĩn 2409 Mạo thư lá nhò 1644Mang cầu dai 2693 Máp pin 0451Mang cầu ta 2693 Mát 3359Mành hòa chỉ 0817 Mát co 3718Mành hòa trung quốc 0818 Mát hai cánh 3719Mạnh tông brandis 2505 Mát mạng 2007Mạnh tông hoa to 1295 Mát rừng 0076Mạnh tông nằm 4164 Mát tía 3727Mạnh tông poilane 4185 May sác 3627Mạnh tông to 2397 Mạy bao 1309Mao cấn sát nhân 2425 Mạy cái 2503Mao cấn thượng hải 2426 Mạy cán cân 2205Mao cước hoa nhò 0897 Mạy chỉ chấm 4462Mao hoa trung quốc 2726 Mạy chia 1061Mao hùng mềm 0284 Mạy cước 2444Mao iïùng tư hùng 3880 May đót hương 3611
Mao lương nhật 2426 Mạy kho 0681Mao quà có mỏ 0749 Mạy kì cáy 0242Mao tái 0802 Mạy lay 3412
Mao tía 0802 Mạy lim 1648
Mao tử nhẹn 2180 Mạy ló 2713Mao tử rít 2180 Mạy mười lay 2397Mao tử thơm 2181 Mạy phên 0920Mao VI đỏ 3142 Mạy pì 4182Mào gà 0270 Mạy tảng 0588Màu cau 3035 Mạy thông 4513Máu chó cầu 2435 Mạy thù lụ 4208Máu chó lá lớn 3329 Mạy tiên 1473Máu chó pierre 2434 Mạy tiêng 1320Máu gà (dây) 2007 Mắc cá dị hình 2448Mào gà đuôi nheo 2431 Mắc chim 3525Máu gà núi 2008 Mắc eỡ 4211Mạo đài móng 1515 Mắc cỡ tàu dù 0735Mạo đài thorel 2432 Mắc hăm cáy 3291
Tên Việt Nam Mã số' Ị Tên Việt Nam Mã số
Mắc hù 2756
Mắc kham 2514
Mấc la 2713Măc mèơ 1435Mắc năm ngoa 4262Mắc niễng 2102
Mắc niễng 2104Mắc rạc 1171Mắc ten 1440Mặc sang hữu ích 2455Mắn gai 0476Măng bàn tay 2458Măng leo 2458Măng rô 1121
Mất gà 1432Mắt rồng 4405Mất trâu 4405Mặt trắng 1537Mầm đá 3312Mấm đen 2467Mấm nứi 2840Mấm ổi 2468Mần ri tía 2411Mần ri tím 2411Mần ri trăng 2408Mấn thào 2252Mận 3258Mận rừng cuống dài 3996Mận rừng hài nam 3997Mận rừng răng tròn 0364Mật cật 1772Mệt cật 2126Mật cật gai 2347Mật cật lào 1770Mật cật nam bộ 1770
Mật cật sợi to 1774Mật đất 4223Mật khẩu vạm vỡ 2298Mật sạ henry 2989Mật sạ thorel 2989Mật sát hường 2690Mật sát vàng 2691Mấu đò 0466Mấu hăng 2571Mấu tràm 2571Mẩuđơn 1158Mẩu đơn lào 1528Mau hao 2734Mẫu kinh năm lá 2417Mẩu thào 2351Mẫu thào quà dài 2352Mây bốn ngón 2491Mây bột 2998Mây cát 2487Mây cát 2501Mây chỉ 2501Mây dang 2484Mây dát 2491Mây đá 3460Mây đá buộc 1771Mây đang 2493Mây đang 3460Mây đấng 2484Mây đò 2496Mây gai hẹp 3464Mây giang 2493Mây khiên 1773Mây mảnh 2404Mây mật 2491Mây nạm lương 3464
214
Tên Việt Nam Mã sô Tên Việt Nam Mã số
Mây nhà 2491 Mètré 3402Mây nếp 2491 Mè tré bà 3290Mây nước 2404 Mè tré bà 3293Mây rà 2998 Mé 0775Mây rụp 3468 Men sứa 2203Mây rút 2496 Mê đay 1378Mây ruột gà 2491 Mề đoàn hoa 0119Mây rụp 2499 Mề gà 1227Mây rừng 1771 Mề gà 4243Mầy sáp 2501 Mễ tử liễu 2770Mây sóc 3460 Mễ tử thào 2770Mây tầm vuông 2998 Mía bèm 3902
Mây thơm 2493 MÍa đò lá nhẵn 2522
Mây thơm 2496 MÍa miến 0855
Mây thù công 2497 MÍa tương 2972
Mây thuần 1771 Miến to 0880
Mây vọt 2492 Minh điền spire 2645
Mây vườn 2491 Mit chay 0560
Mậy lênh lung 2508 Mit gỗ mật 2533Mậy long lanh 3006 Mít lá bồ đề 4456
Mậy nâm 1881 Mit ma 1601
Mậy phấy 4172 Mít nhò 0559
Me chụm 2511 MÍt petelot 0557
Me đất chua 0736 MÍt rễ khoai 0559
Me đất hường 0733 MÍt rừng 2529
Me đất nhỏ 0734 Mo cua 3409Me đò 1597 Mo cua 4532Me keo 1625 Mo thùy harmand 1955Me lá lệch 2512 Mo thùy hoa nhò 1956Me nước 4111 Mo thùy lào 1957Me sót 1597 Mò 2797Me tây 0971 Mò cua 3607Me tây 2981 Mò cua lá hẹp 3609Mè đất mềm 0115 Mò cua lá to 3610Mè đất rìa 0116 Mò cua nước 2633
215
Tên Vỉệt Nam Mã số Tên Viêt Nam Mã số
Mò đò 2536 Mổng bò (hoa) đò 2575Mồ nanh chuột 2720 Móng bò khasia 2584
Mò quà xanh 2543 Móng bò phượng đò 2574
Mò bạc 2552 Móng bò sài gòn 2583Mò bao trứng ngược 2552 Móng bò thuỳ cọ 2576
Mò hạc 0884 Móng bò sọc 0133Mò hàn 2668 Móng rùa 2832Mò quạ bụi 2562 Móng rùa hai đầu 2604Mò sè 2132 Móng rồng 2612Mọ lá dài 2303 Móng tai 0252Mọ trắng 2301 Móng tai tàu 0254Mõ giày 2157 Móng trâu 1031Móc bấc sơn 0912 Móng trâu lá hái 1032Móc cánh họp 1552 Mót mét 3147Móc cọc 2126 Mọt trắng 07Q2Móc cọt 2452 Mộc 0714Móc diều 4479 Mộc cận 1161Móc đen 2563 Mộc cọng 1796Móc mèo 0667 Mộc Clemens 0712Móc mèo 1435 Mộc hoa 0148Móc mèo 4479 Mộc hoa trắng 1894
Mổc mèo \ớn 1434 Mộc hương 0578Mổc mèo xanh 4373 Mộc hương nam 1104Móc sấm sét 0467 Mộc miên 1605Móc tai 0252 Mộc phòng kỳ 4406Móc tai chìa khóa 0253 Mộc qua đỏ 1540Móc tai tàu 0254 Mộc tặc 0898Mọc cạp 2451 Mộc thông 3278Mom 2238 Mộc thông 4388Mon không 4502 Mộc thông 4389Mong 0584 Mộc thông nhò 1785Mong vân nam 0583 Mộc tiễn nhò 3463Móng bò but lông 2576 Mộc vê tầu 2620Mổng bò đà nẵng 2573 Mối nắm 4015Móng bò gỉ sát 2582 Mối tròn 4015
216
Tên Việt Nam n Mã số Tên Việt Nam Mã Số
Mồm ấn 0847 Mung 4483Mồm mở 0824 Mung rô trung quốc 2611Mồm timor 0865 Mung trằng 0695Mồm trụi 0864 Mùng quân 1932Môn trông trâng 2726 Mùng quân rừng 2664Mồng cua 3607 Mùng tơi 2624Mồng gà 1227 Muôi ăn trái 3447Mồng gà đò 2430 Muôi bà 2642Mồng gà trắng 2431 Muôi bảy gân 2641Mồng tơi rừng 2401 Muôi đa hùng 2655Mơ hoa tráng 2626 Muôi eberhardt 2646Mơ hoa vàng 2398 Muôi sài gòn 2647Mơ tam thể 2627 Muôi thường 2654Mơ tam thể 2628 Muôi trăng 2641Mơ ưòn 2628 Muỗm 4508Mớ lợn 1402 Muồttg ấn độ 2340Mớp lá hẹp 3609 Muồng chằn 2442Mớp lá to 3610 Muồng cùi 1450Mơp maire 3611 Muồng cúng 2667Mu 0894 Muồríg cườm 4067Mu co 4435 Muồng dùi đục 2338Mu cua 3409 Muồng đỏ 2027Mu cua 4532 Muồng đo 2442Mu rùa 2401 Muồng gai 1451Mù u 1026 Muồng gỗ 1450Mù u đỏ 1027 Mưồng hòe 2667Muâ bò 3538 Muồng hôi 3758Mưa da hung 2648 Muồng lá dài 2333Mua lùn 2653 Muồng lá ổi 2337Mua rừng nam bộ 2644 Muồng lá tròn 2327Mua tép bờm 2651 Muồng lác 2679Muà tép có mào 2651 Muồng lạc 2327Mua vày 2641 Muông mữi mác 2338Múi biển 0667 Muồng mũi tên 2334Mũn 1061 Muồng ngù 0971
217
Tên Vỉệt Nam Mã số Tên Viết Nam M ã số 1
Muồng nước 1458 Na leo 4531
Mưồng ràng ràng 4068 Na rừng 1199
Muồng rút 1452 Na rừng 2721
Muông sợi 2340 Ná lìấng lá nguyên 2695
Muồng tía 2027 Ná nang nhẵn 2695
Muồng trà 2327 Ná nang sợi 2697
Muồng trắng 2442 Nác dao 4261
Muồng tnn 2670 Nai băc bộ 2696
Muồng trúc 0139 Nái mép nguyên V 2695
Muồng xiêm 2671 Nài chó 1193
Mưa cưa 3972 Nam dương lâm 1463
Mức 2272 Nam hoàng liên 1824
Mức chàm 2271 Nam hoàng nhuộm 1824
Mửc hoa đò 2270 Nam ngưu tất 0909
Mức hoa trắng 1894 Nam sâm 0588
Mức hoa trắng nhò 1893 Nam sâm bò 3377
Mức lông 2269 Nam sâm trung quốc 3381
Mức lông mềm 3998 Nam thường son 4003
Mức trâu 3763 Nam uy linh tiên 2059
Mức trâu 3764 Nam viễn chí 4430
Mực trơn 2271 Nan ông lạng sơn 3688
Mưng 2305 Nan ông núi đá 3981
Mướp hõ 0201 Nàng gia 1697
Mưđp rừng 2401 Nanh chuột petelot 0398
Mướp ta 2686 Nang thần nam 1812
Mướp tàu 2689 Nang thần nhò 1811
Mướp tây 0201 Nang trứng 2239
Mướp tây 1425 Nang trứng hài nam 2240
Mỹ dung dạ hương 2173 Nấm cơm 4531
Mỹ đằng 1106 Nây năm tràng 4267
Mỹ lệ chương hoa thái 1868 Nây poiĩane 4267
Mỹ lê tử kim ngưu 3664 Nây sunda 4272
Mỹ tiên lào 4083 Né 2957Nẻn lá liễu 4443
Na biển 2727 Nga chưởng sài 0588
218
Tên Vỉệt Nam I Mã sô I Tên Việt Nam I Mã sô I
Nga truật 2776
Ngái lông 1387
Ngái lông 4474
Ngái phún 4474
Ngải cau 0977
Ngải chân vịt 2738
Ngải cứu rừng 2734
Ngài dại 0896
Ngài giun 2729Ngài máu 0450
Ngải mặt trời 1724
Ngài mọi 2294
Ngài rít 3895
Ngài rọm 0888
Ngài si 3742
Ngải tiên 0078
Ngài tím 2776
Ngài trặc 1725
Ngài tượng 0227Ngải tượng trắng 0230Ngài xanh 1724
Ngát lá sao 0033
Ngát trơn 0033
Ngăm 3774
Ngăm lông 3775Ngăm quà tròn 3773Ngẵng chày 1778Ngâm xanh 0287Ngân đằng java 1408Ngân quang đỗ trọng 3471Ngấn chày 2744Ngâu biên hòa 1703Ngâu châu đốc 2748Ngâu dại 2748Ngâu dịu 1695
Ngâu đò 1706Ngâu lông nhung 1700Ngâu mũm 1701Ngâu mụt 1695Ngâu nâu đen 1693Ngâu nhót 1703Ngâu rất xanh 1707Ngâu rừng 2746Ngâu rừng 2748Ngâu xù xì 1695Ngấy ba lá 2756Ngấy bầu dục 2752
Ngấy hoa trắng 2756Ngấy lá lê 1548Ngấy lá nhỏ 2754
Ngấy lá tim ngược 2752
Ngấy lông gỉ sất 1549Ngấy lông sét 1549
Ngấy nhiều lá bấc 3224Nghen kiều 2185Nghê nhà 2775
Nghệ rừng 2783
Nghê trồng 2775Nghề bà 2763
Nghể bột 2762Nghể bun 2760
Nghể chàm 2769
Nghể hoa nhò 2768Nghể không lông 2767Nghể lá tròn 3663Nghể lông dày 2765
Nghể móc 2764Nghể nê-pan 2758Nghể nhò 2772Nghề nước 2773
219
Tên Việt Nam Mã số Tên Việt Nam Mã số
Nghể thân quấn 2772 ỉ Ngô vàng đông dương 0986
Nghể thông thường 2770 Ngổ bò 3173
Nghể trấng 2774 Ngổ đất 3170
Ngể ưâu 2765 Ngổ hương 3170
Nghể trĩn 2759 Ngồ nước 3170
Nghêu hoa 1837 Ngôn vàng 2819
Nghiến giả 2685 Ngữ chào 3018
Ngo 1618 Ngũ chỉ phong 2417
Ngoa 4354 Ngũ diẹp sâm 3694
Ngoa khỉ 4474 Ngó đinh thơm 3694
Ngoa rừng 3600 Ngũ gia ba lá 2823
Ngoại mộc nhẵn 2313 Ngũ gia bì chân chim 0588
Ngoại mộc răng nhò 2450 Ngũ gia bì gai 2825
Ngọc bút 0148 Ngũ gia bì leo 0595
Ngọc lan 1747 Ngũ gia bông 2751
Ngọc lan hoa trắng 2793 Ngũ gia hương 2823
Ngọc lan ngà 2795 Ngũ gia nhò 2825
Ngọc nữ biển 0743 Ngũ giác 2108
Ngọc nữ hên 0243 Ngữ hương cáp 2826
Ngọc nữ hoa răm 2801 Ngũ hương huyết đằng 2834
Ngọc nữ quan 1757 Ngũ sắc 0296
Ngọc nữ răng 2800 Ngũ trụ 4484
Ngọc nữ thơm 2546 Ngũ vị hoa to 2835
Ngọc nữ vòm 2798 Ngũ vị nam 2721
Ngọc nữ wallich 2802 Ngũ vị tử nam 2836
Ngọc vạn vối lục 2806 Ngũ vị vân nam 2834
Ngoi 2811 Ngúa nghẹo 1388
Ngón 1045 Ngúc 3177
Ngón vàng 2125 Ngút 3668
Ngót rừng 3178 Ngút nhớt 3669
Ngọt nai 1462 Ngũt to 3670
Ngô công thào 0889 Ngút wallich 3671
Ngô đồng 4468 Nguyên cọng 4528
Ngô đồng đỏ 0233 Nguyêt bạch 1109Ngô thi 1795 Nguyệt quế 2839
220
Tên Việt Nam Mã số Tên Viêt Nam Mã sô
Nguyêt quế dại 0744 Nhân trần giả 1471Nguyệt qui 2839 Nhẫn đông 2079Nguyệt xỉ có đuôi 4039 Nhất chi hoàng hoa 1831
Nhất điểm hồng 3164Ngưu cân 0853 Nhất hướng khiêm 2174Nhài mác 2850 Nhật phiến * 1539Nhả mực nọi 0895 Nhị đầu 0725Nhài mạng 2849 Nhị khuyết hài nam 3891Nhài nhăn 2851 ‘ Nhị lông ma lai 4425Nhài tam kinh 2849 Nhị lông quả màu 4426Nhài thon 2850 Nhị lông tù 4424
Nhạn 0713 Nhị rối ba lá 1420Nhan cám 2860 Nhị rối lùn 1421Nhan đông dương 2859 Nhị rối vằn 1421Nhan lồng (miền Nam) 2133 Nhĩ hường 0990Nhan lồng hình ly 0467 Nhĩ thảo 0014
Nhan lồng lam 1202 Nhi thào 1985
Nhan mọi 1599 Nhĩ thần nâu 3861Nhan rừng 0717 Nhĩ thần trăng 3862Nhan rừng 2855 Nho balansa 2881Nhan rừng 2860 Nho dại 2880Nhang chài 1778 Nho dịu 2880Nhàu lông mềm 2864 Nho ngũ giác 2882Nhàụ lơn 2861 Nho rừng 1164
Nhàu nhuộm 2861 Nho tía 1886Nhàu núi 2861 Nho tía 2881Nhàu nước lá thuôn 2865 Nhò vàng 2447Nhàu rừng 2861 Nhọ nồi 0875Nhàu rừng 4 Ị 94 Nhóc 1330Nhàu tán 2464 Nhoi 0997Nhàu thuốc 0052 Nhót tây 4349Nhẵn ’diệp bootan 2145 Nhót vàng 0021
Nhâm 1908 Nhội tía 2891Nhâm ấn độ 1075 Nhớt nháo 1418Nhân sâm phương nam 1162 Nhu thảo kê 0789
221
Tên Vỉêt Nam Mã số Tên vĩêt Nam Mã số
Nhũ cúc đồng 3148 Nổ quả trắng 0256
Nhục tử cachin 3421 Nối côi 1780
Nhục tử gần 3422 Nội châu 4386
Nhục tử kontum 3422 Nơ rông 0698
Nhục tử lá hẹp 3423 Nổ’ ngày 1090
Nhục tử lá quế 3425 Nử ngày đất 1091
Nhung diên bài 0025 Nu a 3591
Nhung diên đuôi to 0353 Nụ áo 2312
Nhung diện hooker 0021 Nụ áo 3144
Nhung diên không lông 2896 Nụ áo gân tím 1114
Nhúng diên trắng 0353 Nụ áo hoa tím 0106
Nhuộm móng tay 1292 Nụ áo vàng 1113
Nhựa ruồi lá tròn 0343 Nuc áo 2024
Nhứt 0695 Núc vàng 1112
NỈ lan ám 2907 Núi hòn 1782
NỈ lan bạn 2907 Nuốt balansa 0661
NỈ lan cầu 2904 Nuốt chụm 3687
NỈ lan (hình) cầu 2905 Nuốt hôi 2935
NỈ lan gié 2904 Nút áo 2312
NỈ lan kín 2903 Nút áo rau 1114
NỈ lan tà tơi 2901 Nút áo tím 0105
NỈ lan thái 2900 Nữ lang jatamans 2228
NỈ lan tràng 2906 Nữ lang nhẹn 2228
Niễng cái 1760 Nữ trinh 3197
Niễng đực 0030 Nưa chân vịt 3202
Niều 3304 Nifa râu 2423
Nim 0147 Nứa tẻp 2943Nóc 2885Nọc sởi 0134 Oa nhi đằng 2949Nọc trụ 4537 Óc cẩu 4213Nòi 4234 Óc chó 1884Nống hoa nhọn 2913 Oi 0541Nô 2273 Ong bù 0235Nô bầu dục 2917 Òng ảnh 4439Nổ bò 3016 Òng ảnh hồng 4440
222
Tên Viêt Nam Mã số Tên Vỉêt Nam Mã số
Ô cựu 0973 Phá cốt tử 2970Ô dược 1173 Phá lứa 0888Ô đầu 2953 Phạm long 4096Ô đưđc bấc bộ 2275 Phao lai 1010Ô đước chun 2277 Phao lưới 0044Ô đước đuôi 2278 Phao lưới 0906Ô đước lá ma tiền 2951 Pháo bông 2198Ô đước mốc 2279 Phay sừng 2972Ô đước thường thấy 2276 Phay vi 2972Ô đước trung quốc 2280 Phắc kết 0278Ô đước tụm 2951 Phẩm rò 0548Ô được balansa 2274 Phân hùng họ hàng 2834Ô được nam 1173 Phân hùng hoa to 2835Ô liu khác gốc 2238 Phấn hồng lan 1929Ô rô cạn 1403 Phất dủ hẹp 0300Ô rô cạn lá hẹp 4026 Phất dù miên 1953Ô rô núi 2958 Phất dủ xanh 2979Ô rô núi 5482 Phật giáp thảo 4277Ô rô nưđc 2960 Phi công thiên 2169Ô rô to 2960 Phi đằng 2694Ớ kén 4050 Phi điẹp 2983Ổ kén không lông 4052 Phi điệp kép 1853
A ? /
0 kiên 4053 Phi ma lá hẹp 0810Ở nang nhò 3081 Phi tử 0737Ổ nang vày 2786 Phì điẹp biển 3307Ổ nang vày 3127 Phỉ tử 1061Ổ quạ 2199 Phiếm đờn 2599Ổc đơn 0065 Phong điêu yếu 3205Ông lao 3980 Phong hoa thào 3277Ổi kiểng 2965 Phong quỳ bờ 2994Ớt làn lá nhò 2137 Phong tử 1405Ớt làn lá to 3764 Phòng phong thào 3858Ớt rừng 2086 Phô hức 2811
Phôi mật 0265Phá cốt chỉ 2970 Phổi bò 2481
223
Tên Vỉêt Nam Mã số Tên Viêt Nam Mã số
Phu lê bò 3312 Quạch lửa 2582
Phu lệ nháĩù 3314 Quạch lông đò 2579
Phu lẹ rễ 3313 Quạch nhung 2571
Phũ quý 0300 Quạch tai voi 2585
Phú VI nhám 1873 Quạch xanh 2586
Phụ tử 2952 Quái quà lông mềm 0841
Phụ tử 2953 Quái quả mềm 0841
Phục sinh thạch đậu lan 0525 Quan âm 2820 i
Phưđc hoa 1789 Quan âm biển 4328Phướng lăng rìa 3927 Quan âm toạ liên 2593
Phượng đò 3001 Quan thần hoa 1153
Phượng lam 3002 Quán chi 0205
Phượng tiên 0252 Quàn hoa 1973
Phượng tiên tàu 0254 Quàn trọng 3372
Phượng vĩ 3001 Quàn từ 3363
Pơ lăng hoa trắng 1688 Quang lang 0357
Pơ mu xanh 0068 Quanh châu 2033Quanh nom 3232
Qoai ba lô 4340 Quành quạch 4104
Qoai tròn 4339 Quành quạch 4105
Quả cơm nguội 2891 Quao núi 3025
Quả gỗ 3624 Quao răng 3023
Quà mõ 4237 Quáu 0517
Quả nấc 1208 Quấn hoa 2374
Quả ngọt 0451 Quăn hoa: cao 2367
Quả vũ dê 1318 Quắn hoa có cuống 2368
Quạ hoan 2688 Quấn hoa cuống dài 2369
Quạ quạ 1140 Quấn hoa đài loan 2370Quạch cánh dơi 0466 Quấn hoa hải nam 2371Quạch chùm 2570 Quắn hoa hoa ờ thân 2372Quạch đen 2569 Quấn hoa lá hẹp 2373 ;
Quạch đò 2574 Quấn hoa lá xoan ngược 2377 ;Quạch hậu giang 2572 Quắn hoa nam bộ 2378 :Quạch lakhon 2581 Quăn hoa petelot 2379 ;Quạch leo 2578 Quấn hoa to 2375 1 1
224
Tên Viêt Nam Mă số Tên Viêt Nam Mã số
Quấn hoa to 2380 Quế trung quốc 3041Quăng 2711 Quế xây lan 3043Quăng lông 3898 Quếch doầng 3051Quăng râu 3031 Quếch hoa chuỳ 3045Quần diêp rắn 0002 Quếch quà tròn 0237Quần đầu lau 2887 Quít gai 1131Quần đầu quà tròn 2885 Quít hôi 3676Quần đầu vò dày 1939 Quít rừng 0452Quần đầu thorel 2744 Quỳ châm thào 1525Quần đầu trung 3034 Quyển bá bám đá 3056Quần lân gân mờ 3127 Quyển đơn 2241Quất hồng bì 1908 Quyết, bày ngón 3372Quéo 4509 Quyết cật dạng liềm 1032Quế đơn 3041 Quyết cật lá tim 1031Quế bạc 3206 Quyết cật rất cao 1033Quế bon 3208 Quyết cật răng cưa kép 1034Quế bời lời 3222 Quyết cọ lá dài 3131Qụế đò 3211 Quyết đốt long đầu 3067Qué gân to 3225 Quyết lá bóng 0694Quế hoa tráng 3207 Quyết lá men 3135Quế hoa trắng 3215 Quyết trần 2130
Quế java 3214 Quyết vày đen 3084
Quế kunstler 3223 Quyết vòi voi 3084
Quế lá hẹp 3217 Quỳnh lam 1128
Quế lá tà 3218 Quỳnh tàu 0774
Quế lan hương 2171Quế nơi mưa 3225 Ra bàn nạo 2346
Quế ô được 3215 Ra bác bộ 2345Quế quàng 3041 Ra gai 2347Quế rành .3043 Ra ran 0565Quế rành 3209 Rà đẹt bon 0262Quế rành 4197 Rà đẹt eberhardt 0260Quế rừng 3044 Rà đẹt sao , 0261Quê tích lan 3043 Rà đẹt trung quốc 0259Quế trèn 4197 Ram 0686
225
Tên Viêt Nam Mã sô Tên Việt Nam Mả sô
Ran 2885 Rau chiên 3277
Rang 0504 Rau chiên lông 3276
Ràng cam thào 4068 Rau chua 3663
Ràng ràng balansa 3115 Rau chua chát 1530
Ràng ràng biên hòa 3113 Rau chua me 0734
Ràng ràng ford 3117 Rau chuôi 3147
Ràng ràng henry 3112 Rau củ khới 3158
Ràng ràng ít nhánh 3108 Rau cúc 0439Ràng ràng lá nhan 3119 Rau cúc sữa 3149Ràng ràng mảnh vò dày 4144 Rau diếp cá 1296
Ràng ràng phù 3116 Rau diếp đấng 3255Ráng bích hoa 3078 Rau diếp đấng lá nhò 1298
Ráng dừa 3071 Rau diếp đấng lá răng 3256
Ráng đa túc 3979 Rau diếp đăng nhiều hoa 1299
Ráng lông 3080 Rau dớn 3079
Ráng lông 3175 Rau dừa bò 3152
Ráng ngón 0248 Rau dừa quà chuỳ 3167
Ráng ngón 0249 Rau dừa trâu 3151Ráng ngón lá xè 0250 Rau đấng 3255Ráng tây sơn lộng lẫy 1718 Rau đắng lá lớn 3153Ráng tây sơn lưỡngphân 1717 Rau đấng lá vòng 3155
Ráng tây sơn ngay 1716 Rau đắng lông sao 3156
Ráng tròn lá 4086 Rau đồng tiền 4297
Ráng vàng kim 3122 Rau hến 3157
Rạng leo 0215 Rau khỏi 0524
Ráo ráo 3279 Rau khởi 3158Rau bánh lái 0149 Rau khúc bạc 3544
Rau bầu đất 0188 Rau khúc dại 3544Rau bầu đất lá tai 0191 Rau khúc nhiều thân 3159Rau bo chua me 0733 Rau khúc trắng 3161Rau bó xôi 0772 Rau khúc vàng 3160Rau bợ 0788 Rau lằng 0588Rau bướm 1799 Rau lục 3168Rau cẩn 1799 Rau lúi 0188Rau chân vịt 2350 Rau lúi 0448
226
Ị Tên Việt Nam 1 Mã SÖ 1 Tẽn Việt Nam \ Ma so 1
Rau lúi 3681 Rau sam trắng 3154
Rau lức 3168 Rau tai nai 3162
Rau má lá rau muống 3164 Rau tai voi 0149
Rau má ngọ 1647 Rau tam tóc 3164
Rau má nưốc 1297 Rau tần ô 0439
Rau mác 4329 Rau tầu bay trăng 3681
Rau mác bao 0851 Rau tinh tú 4034
Rau mót 0696 Rau tue me 0790
Rau mơ 2123 Rau ù ủ 3182Rau mơ leo 2627 Rau vị 3042Rau mui 1752 Rau xương cá 3157
Rau mũi cày 3147 Ráy bạc hà 3189
Rau mương 0732 Ráy bò 4089Rau mương đa niên 3167 Ráỳ dại 3189Rau mương đất 3152 Ráy gai 0696
Rau mương nằm 3152 Ráỹ thuỳ dài 3190
Rau nghiến 1222 Ráy thượng thụ 3761
Raư ngót leo 1222 Ráy thượng thụ núi 3762
Rau ngót rừng 3178 Răm nước 2773
Rau ngổ 3172 Rằn 3115Rau ngổ lá đối 3173 Răng 3121
Rau ngổ tía 3170 Răng cưa bác 2366
Rau nhũ cúc 3149 Răng cưa lá rộng 2353
Rau như ý 3175 Răng cưa mũi nhọn 2407
Rau núi 0448 Răng cưa nam 2378
Rau núi 0841 Răng cưa thơm 4462
Rau om trung quốc 3172 Răng cưa tía 2354Rau phong luân 3529 Răng cưa vàng 4463Rau phong luân nhò 3528 Râm bụt leo 0293Rau răng hoang đẹp 1868 Râm bụt xê cánh 0359Rau răng hoầng lá hẹp 1869 Râm tàu 3198Rau ranh 3139 ' Rẫm răng cưa 0920Rau rễ xé 4484 Râu cây 3702Rau rựơi lá băc 1132 Râu hùm hoa tía 3201Rau sam 3306 Re bầu 3218
227
Tên Việt Nam Mã số Tên Vỉêt Nam Mã số
Re dầu 3213 Rét 1378
Re dầu 3562 Rét 2698
Re gửng 3218 Rễ gió 1238
Re gừng 3226 Rễ vàng 1191
Re hoa trắng 3215 Rếp 0827
Re hương 3213 RÌ rì bông gáo 3246
Re hứơng 3220 RÌ rì cát 2324
Re hương quế 3210 RÌ rì màng tang 1000
Re hướng dương 3219 RÌ rì nang tai 1000
Re Mộc 3220 Riềng bẹ 3248Re mới đuôi 2021 Riềng dơi 3292
Re trắng hồng mao 3563 Riềng hai hoa 3287
Re trắng lá hình nêm 3558 Riềng lá nhọn 3253
Re trắng lá to 3561 Riềng riềng 1661Re trắng mũi mác 3567 : Riềng tầu 2359
Re xanh 3207 Riêu 3437
Re xanh phấn 3220 Rít 2698
Rè bông 3208 RÌu cong 3183
Rè bụi 0739 Rọc rạch 0259Rè dai 0738 Roi tê 1564
Rè dpp 3846 Rong đuôi chồn 3262
Rè đuôi 2021 Rô đầu nhạt 4304
Rè hương 3044 Rô mui 1178
Rè mạnh 3229 Rồ vành 1671Rè ngút 0737 Rông cúc đồng 3148
Rè sét 3229 Rợ mò vàng 4376Rè to 3229 Rđn đen 4460Rè xanh 2020 Rù rì 0554Rè thuôn 0740 Rù rì 3245Rè vang 3560 Rù rì cát 2324Rè vàng 2019 Rui na 2225Rè vui 0739 . Rum việt 3264Rè vuông 3211 Rung rúc poilane 3266Ren 2410 Rung rút 3279Rẹp 2637 Ruối ấn độ 3273
228
Ruói dai 3269 Sa sám nam 2704
Ruói dáy 3272 Sa sám nam khóng thán 1753
Ruói duói to 0353 Sa vién trúc 2946
Ruoi hooker 0021 Sádó 3297
Ruói huáy 1122 Sá lam 3296
Ruói khong 16ng 2896 Sá máu 3298
Ruéi lá gai 2958 S& tr&ng 3299
Ruói lá to 2447 Sách tiuón 3631
Ruói lá trón 0700 Sai 1659
Ruói nhám 3269 Ski dát giá 1225
Ruói ó ró 2958 Ski dát hai hoa 1752
Ruói tráng 0353 Sái hó nam 2705
Rüói trung bó 0080 S&i hé vi£t 2705
Rupt gá 0052 S&i lan 0866
Rupt gá lá tim 3855 Sái lóng 0866
Rupt gá phún 3276 Sam bien 3643
Ruftt gá vung 3275 Sam dáu 1322
Ruót mbo 1457 Sam hoa bóng 3308
Rút a la 3303 Sam hoa nách 4543
Rút d*ii 1451 Sam phan si pan 3319Rút dát 0693 Sam váng 3318
Rút ré 3265 Samóng quang dóng 0882
Rút ré 3268 San 4483Rúng lac 0200 San cát 0891
San cáp 0811Sa hu£ 3604 San hó 1791Sa lóc 1915 San hó xanh 4534Sa mu 3282 San lá dái 0812Sa mu qué phong 3283 San lóm 0904Sa nhán cóc 3757 * San nuác 0795Sa nhán hái nam 3293 San su* có 1074Sa nhán hoi 3287 San trón 0904Sa nhán ké 3284 Skn sat 4356Sa rác 2126 Sang máu bác bó 3329Sa sám lá vóng 2703 Sang máu hoa dái 2516
229
Tên* Việt Nam Mâ số Tên Việt Nam Mã số Ị
Sang mót 3110 Săng trăng lá dài 3653Sang ngâu 2749 Săiig xanh 2238Sang nước 1756 Săng ớt cao 1110
Sáng sé 0702 Săng ớt mốc 1609Sang sé 4240 Săng ớt poilane 3353Sang vang 3354 Săng ớt rán 3354
Sàng 0668 Săng ởt rừng 3355Sàng nam bộ 4241 Săng ớt trung bộ 3356Sàng trắng 4232 Săng ớt xanh 3357Sao bố bô 0544 Sătíg vé 1609Sao hình tim 3339 Săn dây dại 3349Sao hòn gai 3341 Săng đào 3352
Sạo lá mía 3342 Sắng 0673
Sao lá to 3338 Sắng rừng 0608
Sao mặt quỳ 3657 Sấp; 4261
Sao nhơn 0744 Sặt cong 3370
Sao tía 3352 Sặtĩùn * 4455
Sào trai 3414 Săt tàu griffith 3367
Sát khuyển 1347 Sẫm bòng bong 3372
Sát thử đốm 1931 Sâm cau 0977
Sau sau lào 4083 Sâm cau lá rộng 0976
Sau sau núi 3839 Sâm chào mào 0485
Say 2568 Sâm đất 3380
Sắc tử chùm tụ tán 4012 Sâm đốt trúc 3382
Săng bà 1736 Sâm đốt trúc 33Ổ4
Sáng de 0939 Sâm hai sóng 1825
Săng đào 4532 Sâm hoàn dương cứng 1851
Săng đen 3793 Sâm hoàn dương hẹp 0441
Săng đen 3800 Sâm hồng 1897
Săng hột 4404 Sâm khu năm 3382
Săng kê 4117 Sâm lá trúc 4258
Săng lá to 2227 Sâm lông 1236
Săng lè 0162 Sâm mặt dưới mốc 3379
Săiig lè 0169 Sâm mây 3374
Săng trăng đá vôi 3654 Sâm nam 0485
230
Tên Việt Nam Mã số Ị Tên Việt Nam Mã số
Sâm nam 0588 sến bo bo 4420
Sâm nam 1825 sến cát 3420
Sâm nam 3373 sến cát 3433
Sâm nam lông 1236 sến co trái 3336
Sâm phú yên 3373 sến dưa 3419
Sâm quy bầu 3377 sến đào 1160
Sâm rừng 3372 sến đất trung hoa 3428
Sâm rừng 3377 sến đương 1410
Sâm rừng 3384 sến lá quế 3437
Sâm rừng 3646 sến lông 3771
Sâm thào 3380 sến mật 3432
Sâm thơm 4321 sến mộc 2568
Sâm trâu 0485 sến nghê 3420
Sầm bù 3388 sến ngũ điểm 3419
Sầm lưỡi 3387 sến nước 2568
sầm xoan 3390 sến ổi 0673
Sâu trắng 3344 sến tam quy 3419
Sầu đâu 4512 sến trai 0544
Sầu đâu rừng 1135 sến vàng 3420
Sấu tàu 0924 Si 3335
Sấu tía 3398 SÌ to 2228
Sậy lan 4253 s í nguyên khổ mại 3256
Sậy lan trung quốc 4252 s í quà đằng 0069
Sậy lổn 2195 Si tử la hán quà 2037
Sậy núi 2195 Siêm phụng 1454
Sẹ đất 3292 Sim rừng \ớn 3443
Sen lục bình 2816 Sinh diẹp mắc cỡ 0735
Sén 1402 Sinh khương 1721
Sén 2696 Sò đo 1457
Sẻn 2681 Sò đo 1470
Sèn 3404 Sò huyết 2217
Sèn lá to 1845 'sọkhl 4489
Sèn lai 2681 Sóc dịch 1046
Sên đào 1345 Sốc dưới trắng 0266sến bầu dục 3431 Sóc lông 0263
231
Tên Vỉêt Nam Mã sô Tên Vỉêt Nam Mã S ố I
Sóc mốc 0266 Song nha kép 1527
Sồi bàng 3450 Song nha lông 1525Sòi đá vôi 3450 Song nho dị diệp 1164
Sòi già 3005 Song nho cuống 1165Sòi nhuộm 3449 Song nho nhật 1166Sòi quà mọng 0973 Song nho quảng đông 0626
Sòi trăng 3449 Song nổ poilane 3017
Sòi trứng 3449 Song phân cong 0845
Sói gié 3452 Song quần có thùy 1553Sói gỗ 2632 Song voi 2489Sói láng 3325 Sóng lá 4113Sối rừng 3325 Sô 3548
Son 2047 Sô bu chè ba 4030Son dầu 0568 SÔ lô 1916Son nghẹ 0568 Sô loan lông dày 1595Song 1771 Sô loan trung quốc 1596
Song bào 0352 Sổ ấn 3474Song bào dính 4258 Sổ bạc 3475Song bào đá 4256 Sổ bông vụ 2283Song bào móng 4255 Sổ da nhọn 2914Song bế martin 2845 Sổ hoa lốn 2283Song chi phăng 0845 Sổ ngũ thư 3635Song chôm 4273 Sổ nhám 3473Song chôm lá dài 4269 Sổ nưđc 3473Song de 0939 Sổ quay 2283Song dực 3016 Sồi bạch mao 3479Song đen 3460 Sồi biến 3514Song hoàn 2447 Sồi bông 1275Song la 1650 Sồi bộp 3478Song lé 4117 Sồi cánh 1129Song ly to 3630 Sồi cau 1251Song lưỡng hùng petelot 3441 Sồi cau 1268Song mét 3464 Sồi cau có ngăn 3512Song nha chè ba 1526 Sồi cau kontum 3496Song nha hai lần kép 1527 Sồi con quay 3510
232
Tên Việt Nam Mã sô 1Tên Vỉêt Nam Ị Md bu
Sồi cung 3487 Sồi nam bộ 3485
Sồi cuống 1255 Sồi nâu 1244
Sồi dè 1269 Sồi nâu 1275
Sồi đá 1270 Sồi nhọn 3511
Sồi đá 1279 Sồi nón cụt 3491
Sồi đá áo 3501 Sồi phàng 1251
Sồi đá balansa 3498 Sồi quà vát 1271
Sồi đá bán cầu 1243 Sồi quang 1272
Sồi đá bắc giang 1244 Sồi quang 3497
Sồi đá con bài 3488 Sồi sim 3502
Sồi đá cụt 1271 Sồi tày 3514
Sồi đá harmand 1274 Sồi trấn ninh 3502
Sồi đá lá đào 1263 Sồi tre 1267
Sồi đá lá to 1266 Sồi vàng 1268
Sồi đá magne 1276 Sồi vò trăng 1280
Sồi đá núi đinh 1269 Sồi xe 1274
Sồi đá quà gỗ 3493 Sồng 0541
Sồi đá quả núm 3513 Sống đời 3972
Sồi đá trắng 1280 Sống rán 0137
Sồi đá trung 1283 Sống rán 0915
Sồi (đá) trung bộ 1281 Sống rắn 2000
Sồi đấu cứng 1253 Sống rắn dây 1237
Sồi đấu vàng 1272 Sộp 4152
Sồi đen 3480 Sốt rét lá nhò 0794
Sồi đò 3493 Sơ kinh 3993
Sồi đồng nai 3494 Sơ mạo quyển biên lan 2282
Sồi gai 0414 Sỏ* hoa nhò 3526
Sồi gân dày 1261 Sơn bích 1981
Sồi ghi 3493 Sơn binh lang 0490
Sồi lá con bài 3488 Sơn cóc 1658
Sồi lá nhót 3492 Sơn cúc 1112
Sồi lá tre 1267 Sơn cúc bò 3301
Sồi lang bi an 3494 Sơn cúc núi 3305
Sồi lào 3487 Sơn cúc trung quốc 3301
Sồi lông 3482 Sơn dược 1076
233
Tên Việt Nam Mã số Tên Việt Nam Mã số ’
Sơn dương 1775 Sơn trâm già bắc bộ 4436-Sơn đào 3531 Sơn trâm lá chùm gửi 4444 -Sơn đen 2712 Sơn trâm lá hoa 4440 ;Sơn địch 2996 Sơn trâm lá to 4445Sơn địch balansa 2613 Sơn trâm lồm 4447Sơn địch kaempf 2381 Sơn trâm mụt 4450Scm địch văn 3244 Sơn trâm nha trang 4449.Sơn hoàng 1112 Sơn trâm phồng 4441Sơn hoàng .2831 Sơn trâm sa pa 4451Sơn lĩnh suối 3538 Sơn trâm Sprengel 4439Sơn ma 0541 Sơn trâm viẹt nam 4453Sơn muối 2666 Sơn trúc 2946Sơn mục 1241 Son trúc tử 2457Sơn khưcmg tử 3251 Sơn tuế lá xè 4313Sơn nại 3251 Sơn từ cô 1074Son ngân hoa 2082 Sơn từ cô 4544Sơn ngưu 1403 Sơn vé 0408Sơn rừng 3522 Sụ có ích 0304Sơn rừng 3531 Sụ họng gà 3563Sơn quàn lan 1977 Sụ lá dài 3570Sơn thạch lựu 1626 Sụ mũi mác 3567Sơn thục 3852 SÜC sa mạt 3284Sơn tiên 3530 Sục sạc 4115Sơn tiền 2409 Sục sạc bò 2329Sơn tra 0730 Sục sạc bô 2340Sơn tra nhật bàn 4349 Sục sạc bốn cạnh 2330Son trà 3551 Sục sạc cao 233ỒSơn trâm 4443 Sục sạc đài to 2331Sơn trâm ba hoa 4434 Sục sạc không cọng 2334Sơn trâm bấc bộ 4435 Sục sạc kim 2335Sơn trâm chun 4452 Sục sạc lá bẹ 2336Son trâm có mo giả 4448 Sục sạc lá ổi dài 2337Sơn trâm cọng ngăn 4437 Sục sạc năm lá 2339Sơn trâm đài rìa 4438 Sục sạc sét 2332Son trâm eberhardt 4446 Sục sạc sọc 2327
234
Tèn Việt Nam Mã số Tên Vỉêt Nam Mã Số
Sục sạc tái 2327 Sung phổ thông 4457
Sục sạc thon 2333 Sung rừng 3590
Sục sạc trắng 2341 Sung thằn lằn 4152
Sục sạc zanziba 2333 Sung trổ 3600
Sum đò 1927 Sung vòng 3593
Sum đồng nai 1915 Sư nha 0269
Sum liên 1922 sư 2793
Sum lá lốn 1925 sư braian 1679
Sum lông 1919 sư cùi 1395
Sum lông 1923 sư gỗ 3605
Sum millett 1861 sư hoa vàng 2795
Sum nguyên 1919 sư nhiều hoa 1678
Sum nguyên vẹn 1919 sư quân 1208
Sum poilane 1913 sư sa mạc 3604
Sum trái nhò 1924 sư thái lan 3604
Súm đò 1917 sư trâm 1675
Súm đuôi 1916 sư trung 1780
Sứm gợn 3578 Sử quân tử 1208
Súm lá đào 3577 Sứa hồng 2092
Súm nhẵn 3574 Sữa dây quả cánh 0069
Súm nhọn 3580 Sữa lá bàng 2633
Súm tàu 3587 Sữa lá nhò 2634
Sung bán tâm 0919 Sưng đào 3553
Sung bầu 1385 Sưng đào bắc 3612
Sung bụi 1385 Sưng đào mạng 3614
Sung chai 1720 Sưng đào nam 3615
Sung dị 3595 Sừng bò 3616
Sung hạch 1386 Sừng hươu 2961
Sung hẹp 3438 Sừng hươu 4279
Sung ít răng 3598 Sừng trâu hoa vàng 3616
Suiig mù u 1384 Sương hồng đằng 1212
Sung nang 1388Sung nêm 4457 Ta lang 0735Sung ngọt 4355 Ta nu 2016Sung nhân 1386 Tai bèo 2640
235
Tên Việt Nam Mã số TênViêtNam Mã sổ
Tai chuột chụi 3706 Táo nhon 1997Tai chuột mác thon 1376 Táo rừng 0730Tai chuột ráng 3705 Tảo hưu 0159Tai đá 3312 Tạo giác 0279Tai đất ấn 2223 Táu hậu 3344Tai đất cọng 2224 Táu ít hoa 3655Tai nghé lá sung 2741 Táu lá nhò 3658Tai nghé planchon 2743 Táu lá ruối 3658Tai nghé răng 2742 Táu mật 2196Tai tượng lá hoa 3639 Táu muối 3656Tai tượng nam 3639 Táu muối gần nhẵn 3660Tai tượng trắng 1763 Táu nước 2196Tai tượng xanh 3636 Táu nước 2197Tai tượng xanh 3638 Táu vòng 0166Tai voi lá ngái 2053 Táu vu 3341Tai voi lông móc câu 2055 Tăm chạc 0713Tai voi nhò 2052 Tằm tang 1163Tam lang 0665 Tắp nạn 0265Tam nại 1446 Tất bạt 4018Tam nại 2776 Tắt rừng 2957Tam thạch cổ 1074 Tâm cúc 1750Tam thất nam 0450 Tâm mộc hai ngả 1883Tam thất rừng 3646 Tầm bóp 2311Tam thụ hùng nâu 3640 Tầm gửi bò 1398Tam thụ hùng phú quốc 3641 Tầm gửi cây dè 0534Tán hoa tử kim ngưu 1057 Tầm gửi cây hồi 1399Tản lan 2152 Tầm gửi dây 1203Tang ký sinh 2614 Tầm gửi dẹt 1632Tang ký sinh 2617 Tầm gửi lá nhỏ 2619Tạng mộc hương 3890 Tầm gửi lông sét 2618Tanh tách 3015 Tầm gửi năm cánh 0742Tào thiẹt ames 2175 Tầm gửi năm nhị 2614Tào thiệt hẹp 2176 Tầm gửi sét 2618Táo tia nhiều nhánh 4014 Tầm gửi trung hoa 2620Táo ngọc linh 0730 Tầm lức 1937
236
Tên Việt Nam Mã số I Tên Việt Nam Mã sô
Tầm vông Tân bời cambốt Tân bời poilane Tân bời tích lan Tân bời trung bộ Tân bời vàng Tầu muối Tây hà liễu Tèo noong TếTế miên hoa Tế tânTe ninh hoa nhỏ Te thạch hộc Thạch bồ đào Thạch châu đông dương Thạch* châu vân nam Thạch cúcThạch đậu lan anderson Thạch đậu lan bò Thạch đinh hương Thạch giáp phong Thạch hộc Thạch hộc Thạch hộc cựa dài Thạch hộc dùi trống Thạch hộc duyên dáng Thạch hộc hoa hồng Thạch hộc hoa tím Thạch hộc không lá Thạch hộc lá dao Thạch hộc lông đen Thạch hộc lộng lẫy Thạch hộc lùn Thạch hộc móc
250929152919 292229202921 0513 2232 3682 1716 2100 3684 2120 2808 4343 3690 3692 1959 2282 0525 4396 3694 1853 4325 1401 2091 2782 2808 2657 1747 2177 0225 2309 0109 1911
Thạch hộc môi moca Thạch hộc môi răng Thạch hộc vòi Thạch lam Thạch long nhục Thạch nam la mộc Thạch nam trung quốc Thạch tiên đào ấn độ Thạch tiên đào thân đốt Thạch tiên đào vân nam Thạch vĩ bám Thài lài nũi Thài lài xanh Thái bình Thàn mát đen Thàn mát đẹp Thàn mát diels Thàn mát diệt cá Thàn mát mạng Thàn mát nước Thàn mát to Thanh cao biển Thanh cao hoa vàng Thanh cao ngò Thanh cao rồng Thanh đại Thanh đạm cánh Thanh đạm mềm Thanh đạm nhớt Thanh đạm rìa Thanh đạm vòi Thanh hao Thanh hao Thanh hao lá hẹp Thanh lan
26573000185908392425134513464305 43034306 1376 0189 3989 18523723 0076 20083724 2007 3723 0485 2729 3742 3138 2735 054837313732 3735 37343733 0715 3138 2735 3730
237
Tên Việt Nam Mã số Tên Việt Nam M3 so 1
Thanh lao 0498 Thâu kén lông 4051 5
Thanh ngâm 2474 Thâu kén nhẵn 4052
Thanh ngưu 1074 Thâu kén trĩn 1307 :
Thanh ngưu đàm 1074 Thâu kén tròn 1308
Thanh phong kon tum 3749 Thâu kén xoắn 1307 '1
Thanh táo tuy 1316 Thâu lâu 1031 j
Thanh thiên quỳ lá xếp 4148 Thâu lâu 1 0 3 2 !
Thanh thiên quỳ xanh 4151 Thâu lâu 1033 ]
Thanh trà 3551 Thâu lâu 1033
Thanh trúc tiêu 2928 Thầu dầu núi 1539 -
Thanh tùng 3317 Thầu dầu tía 3772
Thanh tùng pà cò 3316 Thầu đâu 4512
Thanh tùng trung quốc 3316 Thầu táu 3774
Thanh tùng wallich 3317 Thầu tấu lá dày 3323
Thanh tương tử 2431 Thầu tấu lá mòng 2743
Thành ngạnh 1473 Thẩu mật đen 1482
Thành ngạnh đài loan 2182 Thẩu mạt trứng 3889
Thành ngạnh đẹp 2182 The 1268 :
Thành ngạnh lá hẹp 2183 The 1276
Thành ngạnh maingay 2185 The gai 2012
Thành ngạnh nam 2184 Thé 0135
Thành ngạnh nhỏ 2185 Thèm bép 43421
Thao lý mộc 1126 Thị bị 0536
Thào bạc đầu 0058 Thị bong 3801
Thào bạc nhọn 0057 Thị cam 0505'
Thào cức 3255 Thị cọng dài 3786 !
Thảo cúc lá thìa 1099 Thị da 3358
Thảo khấu 3402 Thị dại 2934
Thần linh lá nhò 3763 Thị dợn 3822
Thập đại công lao 1838 Thị đát 3816
Thập tử hoa thưa 1544 Thị đầu heo 0129
Thất diẹp nhất chi hoa 0159 Thị đen 3358 !
Thâu kén cái 4051 Thị đen 3789
Thâu kén lá hẹp 4050 Thị hài vân 3812
Thâu kén lá to 1307 Thị hồ nghi 3823
238
Tên Việt Nam Mã Sô Tên Việt Nam Mã sô
Thị hồng 3813 Thiên kim đằng 1228
Thị lá ngắn 3824 Thiêĩì liệu 3771
Thị lá lông 3824 Thiễn lý hoa sao 0500
Thị lá thuôn 3815 Thiên lý quang dạng cúc 2076
Thị lọ nồi 3809 Thiên lý quang rừng rậm 4421
Thị lông phún 3808 Thiên lý quang trắng 4422
Thị lông vàng 0675 Thiên môn gaudichaud 3850
Thị may 3812 Thiên niên kiên 4369
Thị mít 0675 Thiên tiên đằng 2996
Thị mâm 3802 Thiên tuế 4371
Thị mười nhị 3778 Thiên tuế không gai 3857
Thị nhọ nồi 2883 Thiên tuế rumph 4314
Thị núi 3779 • Thiên tuế vòng 4310
Thị nũi 3820 Thiên tuế lá xè 4313
Thị quàng bình 3801 Thiên tuế xiêm 4315
Th ị rù 3826 Thiền liền 1446
Thị sen 0536 Thiền liền lá hẹp 1447
Thị thượng 3811 Thiến thào 1588
Thị tói 3778 Thiết bát 2328
Thị trâm xè '3825 Thiết đinh lá bẹ 1457
Thị ưổ 3807 Thiết sam vân nam 3322
Thi uy hom 4491 Thiết tuyến liên lá đon 2967
Thị vẩy ốc 4404 Thiệt nhĩ sẫm 3861
Thia thia 0900 Thiệt trụ thào 4028
Thích cuống ngắn 3837 Thiều bươu 2360
Thích hoàng bá 1838 Thiều đất 3292
Thích hứng bù 1733 Thiếu tuệ hoa 2300
Thích ngài bay 3836 Thò ty tử 4055Thích nguyẹt quế 3838 Thọ hoa nách 3863Thích thông thảo 1539 Thoa hoa dày 0725Thiên căn 3855 Thoa la lông 0727Thiên căn thảo 0895 Thoát lan bào 4040Thiên đầu thống 1883 Thóc lép ba hoa 1764Thiên đầu thống 3669 Thổc lép dính 3872Thiên già nhi miêu 2311 Thóc lép lá lông 3875
239
Tên Việt Nam______
Thóc lép nhiều quả Thóc lép tam giác Thóc lép thanh lịch Thóc lép thưa Thổ bạch cập Thổ bối mẫu Thổ đinh quế Thổ đương quy Thổ kinh giới Thổ hoàng bá Thổ hoàng liên Thổ hoàng liên lá nhẵn Thô mật hoa nhò Thổ mật lá kèm Thổ mật xoan Thể nhân sâm ba cạnh Thổ nhĩ lan Thổ tam thất Thổ tế tân Thổ tế tân Thổ thược dược Thổ xỉ Thổ yên hoa Thôi chanh Thôi chanh lông Thôi chanh tía Thội hoang Thôi thanh Thôi thôi Thối địt Thối ruột Thồm lồm gai Thông cành lông Thông chàng Thông hai lá 3922
Thộng lá gipp 3919 ;Thông lông gà 3921Thông mộc 3040Thông mộc lá nhám 1124Thông năm lá 3907Thông năm lá quàng đông 3924Thông sri 3919Thông thào gai 1539Thông thoát 3926Thông trắng quàng đông 3924Thông trúc đào 3930Thốt lốt 3932 :Thơm 1353Thơm ổi 0296Thu hài đường davis 3941Thu hài đường lá lông 3944Thu hải đường rìa 3945Thụ hài đường trung hoa 3943Thu thào 0866Thù du bấc bộ 1803Thù du lớn 1804Thừ du thon 3547Thù lù cạnh 2311Thù lù đực 2312Thù xỉ đẹp 3094Thù viên 1604Thụ sâm 2991Thụ vừng 4481Thuẫn đài trắng 3964Thuẫn hoa không cọng 3965 rThuẫn nhiều mầu 3963Thuẫn quà thảo 2291Thức hoa thạch hộc 2810Thục quỳ 1842Thúi 3901
3867 0030 4407 0646 2167 4544 0186 1142 1176 1843 18433887 067738883889 3378 2342 3315 0205 3685 3999 3064 331238963897 0028 1539 3897 3897 2123 1659 1647 3929 1821
M5 số Tên Việt Nam Mã sô
240
Tên Vỉêt Nam Mã số Tên Vỉêt Nam Mã sổ
Thúi địt 2628 Thuỷ song nha 1526Thùn mũn 0737 Thuỷ tiên lưỡi 2657Thùn mũn 0739 Thuỷ tiên mỡ gà 3985Thung gai 1942 Thùy tiên trăng 2788Thuốc băn 3572 Thuỳ tô lá thuôn 3666Thuốc bắn đẹp 3618 Thuỷ trạch lan 4484Thuốc bấn đuôi 3619 Thúỳ tùng 3923Thuốc bấn to 3621 Thuỳ trúc diệp 3990Thuốc băn trung bộ 3622 Thuỳ ty ma 3625Thuốc cứu 2730 Thuỳ vân thảo 3053Thuốc dấu cà doong 3975 Thư điẹp dị diêp 3993Thuốc dòi cây 1418 Thư diêp tim 1230Thuốc đứt ruột 2125 Thư dực lông sao 3077Thuốc gan 2024 Thư dực mũi nhọn 3076Thuốc hen 2950 Thư nguyên 4539Thuốc lác nhò lá 2059 Thư tràng năm lá 1162Thuốc lậu 2107 Thử thích 2358Thuốc mọi 0238 Thừng mực 2272Thuốc mọi 3975 Thường sơn tía 4003Thuốc mộng 0932 Thường sơn trắng 1316Thuốc phụ tử 1405 Thường sơn trắng 2706Thuốc rút ruột 2125 Thượng lao 0896Thuốc vòi 0240 Thượng mộc bụi 1203Thuôi 3005 Thượng nữ lá hoa 4008Thuỳ tì liễu trong quốc 2232 Thượng nữ mann 4009Thuỷ bồn thào 4277 Ti u 1473Thuỷ cẩm hung 2253 TÌ dực nám thùy 2401Thuỳ cẩm trung quốc 3598 TÌ liễu 2232Thuỳ dương mai 2010 TÍ ngọ 2828Thuỷ đề 4069 TÍa tô dại 1589Thuỷ giá 0827 TÍa tô đất 1783Thuỷ hương 0868 TÍa tô nhọn 40 l íThùy ma lá khiên 2710 TÍa tô rún 4011Thuỳ nữ ấn 4085 TÍa tô rừng 3205Thuỳ nữ nhò 4086 TÍch thụ bảy gân 3833
241
Tên Vỉệt Nam
TÍch thụ hoa đò TÍch thụ lá quạt TÍch thụ lá quế TÍch thụ láng TÍch thụ sa pa TÍch thụ to TÍch thụ vôi TÍch tiên Tiên toạ bẩn Tiên toạ có cuống Tiên toạ gai nhò Tiền cúc trắng Tiết căn Tiết đê lá dày Tiết hùng nam Tiết phướng lá ngấn Tiết tiết Tiết xích Tiêu châu đốc Tiêu diệp an Tiêu đội Tiêu gaiTiêu hơi có lông Tiêu kỳ bốn phần Tiêu kỳ tiỉn Tiêu lá tím Tiêu lốt Tiêu màng Tiêu rận Tiêu sài gòn Tiêu thất Tiếu lamTiểu bạch diệp hoa Tiểu cúc thảoTiểư hoa cuống mảnh 4022
Tiểu hoa lá dày 4021Tiểu hoa tam hùng 4021Tiểu mạch 2317Tiểu mỹ thạch hộc 0109Tiểu nhất điểm hồng 0732Tiểu quật chanh 0552Tiểu quật một lá 0452Tiểù sim 3443Tỉm bầu 2308Tim bầu 4117Tim lang 2306Tinh thào đò 0786Tinh thảo lông 0842Típ lông 2418Toà dương 1305*Toan thảo 0772Toàn diêp hoả nhung thảo 3601Toàn tuyến 2832Tóc ó nổ’ 2286Tóc thần lá quạt 4460Tóc thần vê nữ 4038Tóc tiên 4036Tóc tiên nước 3263Tóc vệ nữ lá roi 4039Tòi đá 4264Tòi đỏ 3376Tòi độc 2813Tòi lào 3376Tòi loi lá rộng 2719Tòi tai dê cánh liềm 2145Tòi tái dê hoa tím 2867Tòi tai dê hoa xanh 2869Tòi tai dê lá có cuống 2866Tòi tai dê lá gân 2868Tòi trời toà 3701
Mã số Tên Việt Nam Ma số Ị
3840 3835 3838 3834384138303831 0050 1369 1375 1371 1100 1120 1198 0282 0874 3184 42634159 009641534154 4158 4028 4027 4018 4018 0460 4154 21174160 4539 4131 4348
242
Tên Việt Nam Mã SỐ Tên Viêt Nam Mã số
Tổp mỡ lá to 1760 Trầ đai 4063
Tô 1623 Tra lầm chèo 4062
Tô hại 1362 Trà lâm vồ 1089
Tô hạp bỉnh khang 4042 Trà 0615
Tô hạp điện biên 4042 Trà cọc rào - ì 0638
Tô hạp nam 4042 Trà dài 0625
Tô liên á châu 0791 Trà đan kia 0636
Tô liên nhẵn 0792 Trầđò 0643
Tô mộc 4372 Trà đồng 0629
Tô son 1126 Trà đuôi 0630
Tô thào 0877 Trà đuôi dài 0631
TỔ chim 3085 Trà gỗ 1383
TỔ điểu 30*85 Trà hoa cám 0619
Tổ điểu hình gươm 3089 Trà hoa chevalier 0644
TỔ điểu nối đài 3088 Trà hoa dài 0625
Tổ điểu thay đổi 3091 Trà hoa đông dương 0628
Tổ kén 4050 Trà hoa đồng 0Ổ29
Tổ kẻn cái 4051 Trầ hoa đuôi 0630
Tổ kén hoa trắng 1307 Trà hoa gaudichaud 0627
Tổ kén lá thuôn 4050 Trà hoa gân 0632
TỔ kén tròn 1308 Trầ hoa gân có lông 0633
Tổ ma 0838 Trà hoa gilbert 0640
Tổ ong 0245 Trà hoa hấp trùng 0648
Tổ phượng 1043 Trà hoa krempf 0642
Tốc thằng cáng 2728 Trà hoa nhật 3552Tôm hùm 0871 Trà hoa petelot 0645Tôn nấm 4263 Trà hoa piquet 1755Tống quán sùi 4060 Trà hoa san hô 0643Tổng quàn 4060 Trầ hoa trái mỏng 0641Tơ đồng 2815 Trà hoa vàng 0634Tơ hồng lờn 4056 Trà hoa vàng 0635Tơ rong 4376 Trà hoa việt nam 0653Tơ vĩ 0893 Trà hươu 1874Tơ vĩ tre 0833 Trà lá mồng 0641Tra bồ đề 1089 Trà lang bian 0636
Tên Việt Nam Ma số I Tên Việt Nam Ma số I
Trà lạng sơn 0637 Tram cò chi 2393
Trà lượn sóng 3978 Tram oi 1018
Trà mai 3521 ! Tràm bột 0264
Trà mi 3552 Trám duyên hài 4081
Trà nhụy ngẩn 0639 Trám đinh Ọ923
Trà vàng 0651 Trám lá đò 0407
Trà vo 1620 Trám lá nhò 4077.'
Trà vò 4193 Trám lông 0407
Trạc 4061 Tfám mũi nhọn 0407
Trạch 0928 Trang bún 1524
Trạch bại 0126 Trang chót buồm 0298
Trạch côn mềm 4065 Tràng dịu 1523
Trạch lan 3532 Trang lào 1528
Trạch lan khác lá 0839 Trang nhọn 0298
Trạch lan trung quốc Ơ838 Trang son 1521
Trai 0544 Trang trắng 1535
Trai đang bắc bộ 0284 Trang xa láng 3766
Trai đò 3713 Trarig xa leo 3767
Trai đơn giản 3988 Tràng quả ba cạnh 2658
Trai lá hoa 1132 Tràng quà ba hoa 1764
Trai lý 4071 Tràng quà bướm 3872
Trai nam bộ 4070 Tràng quà cao 3876
Trai nhánh 4072 Tràng quà đeo 3868
Trai nước 3711 Trằng quà đẹp 0762
Trai tễ 3986 Tràng quà động 3869r
Trai thường 3708 Tràng quả đuôi 3866
Trai tích lan 2209 Tràng quà godeữoy 0979
Trai xanh 0544 Tràng quà griffith 3870
Trai xoan 2209 Tràng quả lá nhò 3873
Trăi bàn 2745 Ị Tràng quả lay 3874
Trái keo 1883 Tràng quà lông 3875
Trái keo 2085 Tràng quà nhiều hoa 3878
Trái nổ 3015 Tràng quả rodger 0980
Ttấì trường 4272 Tràng quả sông hằng 3865
Trai 4249 Tràng quà thưa 0646
244
quàhoa ngăn lá toluân sinh
VpDg nguôn upng nguyên lá khác IB Íc ăn trầu v á c bá mắc balansa "Bắc bông n í c dây Tiắc hance Hắc lá mác Trắc thối Trắc vàng Trâm bầu khế Trâm bùi Trâm đài loan Trâm đĩ Trâm hoa gậy Trâm lá cà na Trâm lan hoa Trâm mốc Trâm ổi Trâm rộng Trâm sè Trâm sè Trâm tích lan Trâm trang Trâm vàng Trâm vàng Trâm vối Trâm vối ô Trầm đất Trầm dó
3877 Trầm hương 4143
4091 Trân châu ba lá 0781
2227 Trân châu ddduwngs 4147
4093 Trân chãu hoa chụm 4146
4096 Trân châu hoa vàng 0781
4097 Trân châu rau 4145
4108 Trân châu thái 4145
4101 Trân châu trắng 4035
0913 Trân huỳnh 43794100 Trần bì trung quốc 0111
4115 Trần mai đông 1940
4106 Trần sa lực 4479
4112 Trầu 4157
3606 Trầu nưốc 1758
2235 Trầu tiên 1797
4120 Trấu thào 0827
0347 Trẩu nhăn 41Ộ1
4129 Trẩu xoan 2135,
2972 Trẩu trung quốc 4162
4125 Trây 1877
4130 Tre diẹp vĩ 4245
4131 Tre đá 2504
4141 Tre đài loan 4173
0296 Tre đấng 4245
4138 Tre đuôi chồn 1878
4132 Tre gai 4175
4142 Tre gai rừng 4177
4139 Tre gié ngấn 4173
4142 Tre hoá 41723984 Tre hoá 41734198 Tre la ngà 41724464 Tre lào 24454465 Tre leo cánh 41873388 Tre lịm 16484143 Tre lồ ô 2297
245
Tên Việt Nam Mã số Ị Tền Việt Nam Mã sô
Tre lề ô 2948 Trèo đòi 3457
Tre lộc ngộc 4172 Tri tân mergue 2926
Tre luồng 2348 Tri tân miến điên 2925
Tre mai nhò 2400 Tríri 0690
Tre mạnh tông 0389 Trinh đằng khác lá 4210
Tre iĩiay 4177 Trinh nữ hoàng cung 2719
Tre mỡ 4172 Trinh nữ móc 4212
Tre mở 4175 Tro buồn 2048
Tre mỡ 4177 Trọng đũa nhăn 0112
Tre mỡ 4192 Trọng lâu đỉnh trung đới hình cầu 4227;
Tre nghẹ 4177 Trọng lâu kim tiền 4224
Tre ngọt 1295 Trổ đỉa 2412
Tre nhà 4173 Trôm bài cành 0123
Tre nhiều thân 4166 Trôm bạnh vè 0123
Tre nhò 4190 Trôm cuống mịn 4231
Tre nước 2503 Trôm đài màng 4232
Tre quà thịt 1648 Trôm đơn 2815
Trae răn 4164 Trôm hoa thưa 4235
Tre, ri 1878 Trôm lá bạch dương 0123
Tre ri 4171 Trôm lá chè 4236
Tre rìa đen 2211 Trôm lá gạo 4236
Tre sợi 1881 Trôm lá láng 4239
Tre tái 4178 Trôm lá mác 4240
Tre tàu bột 0179 Trôm leo lá tim 4238
Tre tấu lông 4183 Trôm leo lông thô 3014
Tre trung 4190 Trôm lông 4243
Tre vầu 2444 Trôm lông thưa 0160
Tre ven 1878 Trôm màu 0233Tre ven 4171 Trôm mề gà 4243Tre vòng 0180 Trôm nhẵn 4239Tre xanh 4181 Trôm nước 3333Tre xiêm 2503 Trôm quà mõ 4237Tre xiêm 4254 Trôm sáng 4229Tré 4296 Trôm toà 4244Trèo đòi 2490 Trôm thon 4240
246
W n < ếĩệ(«am / ¿rẻ' / ré /7 M ệ/ Ate/T? ) M đ Sf S 'J
\b ợ h o 2 L
t i ợ hoa răng Tiự hoa đò Tiức
" T
th íc bạch Tiúc bạch Tiức cần câu Ttức cong Ttức cứngTiứe diẹp cát dương thào Trđc đạiTiức đốt to hoa dàyTrtSc đơnTníc lanTrúc lùnTrúc nhậtTrúc sặtTrúc tiếtTrúc tiết la thonTrúc tiết răng cưaTrúc tímTrúc vàngTruiTrúng đồng Truy phong thấp Trực quản đỏ Trứng cá Trứng ếch Trứng gà Trứng vịt nhò Trước Trương vân Trường cùi Trường cự thạch hộc Trường chua
0766 Trường duyên hải 3013
0767 Trường hùng chùm tụ tán 0725
0765 Trường hùng gagnepain 0724
1879 Trư ống hùng lá tròn 0726
1877 Trường hùng lông 0727
4163 Trường hùng trái to 0728
4248 Trường hùng tròn 0726
2659 Trường hùng yersin 0729
4245 Trường kẹn 4270
0486 Trường mật 3391
4188 Trường mật 4275
4400 Trường nát 1756
2446 Trường ngân 4275
1858 Trường nguân 3013
3829 Trường nguân 4271
3828 Trường quánh 0716
3365 Trường sanh 4010
4494 Trường sinh dẹt 4278
4495 Trường sinh lông chim 3972
4497 Trường sinh muỗng 4276
4248 Trường sinh vằn 4280
4250 Trường sơn 0680
2344 Trường tiết châu 3471
4297 Trường trường 2725
2010 Trường vài 0718
3204 Trưởng bất lao 4002
2482 Tu cù 1792
1107 Tu cú 1794
2220 Tu hũ biển 4284
1095 Tu hú đông 4284
1877 Tu hú gỗ 2243
2188 Tu hứ hồng 4295
1712 Tu hú philippin 4289
1401 Tu hùng hoa nhò 1871
0716 Tu hùng nhẵn 1872
247
Tên Viêt Nam Mã số Tên Việt Nam Mã số
Tu hùng tai 0805 Tùng ngấn 1822
Tu lúi 2754 Tuyến gân 0351Tu thào đều 0834 Tuyến hùng 0862
Tú cầu 0158 Tuyến hùng lá to 0862
Tụ thạch hộc 2179 Tuyến hương ấn 0268Tuân phát 0238 Tuyến hương lá hoa 2873Tuân tử lá mốc 2219 Tuyến hương lam 2872Tức hình cam ranh 0798 Tuyến quà đằng 0199Tữc hình chùm tụ tán 0798 Tuyết đảm trung quốc 1216Túc hình hoa dài 0803 Tuyết ngọc bóng 3736Túc hình leo 0797 Tuyết ngọc mắn 4516Tức hình rìa 0797 Tuyệt lan nhiều hoa 2168Túc hình tím 0799 Tư tường nhò 1787Tục cốt đằng 1205 Từ bi 1115Tục đoạn cong 4302 Từ bi 1397Tục đoạn cúc 2892 Từ ching 4335Tục đoạn hường 4303 Từ craib 1079Tục đoạn rau 3149 Từ đầu 2722Tục đoạn kết lợp 1565 Từ hemsley 1077Tục đoạn nam 3700 Từ năm lá 3557Tục đoạn trung quốc 3700 Tử nghèo 4331Tuế balansa 4311 Từ ngược mùa 4336Tuế chìm 4313 Từ pierre 1087Tuế chìm 4315 Từ poilane 1088Tuế côn đảo 3857 Từ tam giác 1071Tuế đuôi phượng 4314 Tứ chẻ ba 1186Tuế không gai 3857 Tư thư harmanđ 1192Tuế lá rộng 43 Ị 1 Tứ thư vuông 4338Tuế lược 3856 Tư thư xấu 1134Tđi thơ gót 4317 Tứ châu bodinier 4283 ,Ttíi thơ trung gian 4318 Tử châu chồi trắng 2715Tulip cây 0018 Tử châu đài loan 2716Tùng hương 0068 Tử châu đỏ 4295Tùng mốc 1822 Tử châu gỗ 4285Tùng mốc 4323 Tử châu hạ long 4286
248
Tên Việt Nam Mã số Tên Viêt Nam 1 Mã sô
Tử châu hoa trần 4287 Vai chát 3464
Tử ehâu kochia 4288 Vai đài 4365
Tử châu lá dài 4291 Vai trắng 4365
Tử châu lá nhò 4292 Vải guốc 0716
Tử châu lá to 4293 Vải guốc 4274
Tử châu lông mềm 4294 Vải guốc lào 0719
Tử châu lông phân nhánh 4294 Vài rừng 0717
Tử châu lưỡng phân 4292 Vải thiều rừng 0716
Tử châu trăng 4291 Vạn niên thanh 2524
Tử hoa nam 4345 Vạn thọ thào 4258
Tử hoa cự đài 4540 Vạn thọ thảo hài nam 4257
Tử trúc 4248 Vạn thọ trúc 4258
Tử kim ngưu toà sen 4219 Vạn thọ trúc gân ngang 4256
Tử mạch tử kim ngưu 4222 Vang cánh màng 1518
Tử vạn niên thanh 2217 Vang'đằng 4376
Tử vi tàu 0174 Vàng gai 2567
Tử uyển 1116 Vang móc diều 4480
Tự kinh 3863 Vang nha trang 1598
Tường liên 3745 Vang nhuộm 4372
Tường vi 4347 Vang rào 4480
Ty âm bấc 4200 Vang rừng 2567
Ty âm xám 4199 Vang xoan 0667
Ty lan 2790 Vang trầm 0364
Tỳ bà hoa to 0495 Vàng anh hoa nhò 3879
Tỳ bà lá bàng 3550 Vàng giền 3229
Tỳ bà mép cuộn 3548 Vàng kiêng đò 1600
Vàng lô ba thùy 2561
Ư hoa nhám 2192 Vàng lô bụi 2562
ưất kỉm 2775 Vàng nghẹ 0505
ưy linh tiên 3759 Vàng nghệ 3361
ư a kiến 3126 Vàng nương đại mộc 4513
Vàng nương wallich 2635
Vả rừng 3600 Vàng nương zippel 1143
Vác lá lổn 4360 Vầng rậm 4208
Vác lông mềm 4357 Vàng tâm 1674
249
Tên Việt Nam Mã số Tên Việt Nam Mã số ị
Vầng trắng hữu ích 0304 Vầu arung 4190Vàng trấng trung quốc 3241 Vẹt dè 4410Vạrìg còng 4386 Vẹt đìa 4084Vaf kan 4358 Vẹt khang 4410Vẩy cá 2179 Vẹt khang 4412Vẩy lá hẹp 3246 Vẹt rễ lồi 4409;Vẩy lọp hao lá to 3125 Vê hài appleton 4417Vẩy ốc 0882 Vê hãi delenat 1748Vẩy ốc 3184 Vê hài dễ thương 4416Vẩy ốc 4152 Vê hài godefroy 4414’ ■Vẩy ốc đò 2844 Vê hài trang trí 4415Vẩy ốc lá to 3804 Vê lan móng 4418Vẩy ốc lông 0186 Vên vên bộp 4420Vẩy rắn 2179 Vên vên nhẵn 4419 :Vẩy rồng 2179 Vên vên trắng 4419Vẩy rồng 4407 Vên vên xanh 4419
Vẩy tê tê đẹp 0762 Vi cúc 0901
Vằn 3687 Vi hoàng oldham 1817Vặn tắc 2957 Vi Tân bìa 3099Vằng 2849 Vi phướng đẹp 0885Vằng kim cang 4388 Vi phướng lạc 0885Vằng thường xanh 4389 Vi phướng rìa lông 0886Vằng trăng bấc bộ 3560 Vi quần 3081
•
Vấp cầy H 4268 Vi quần gốc men 3082Vấp Clemens 4391 Vi thằng 1153Vân đa bắc 4322 Vi thiêt 4031Vân đa cành giao * 0464 Vi tiền thuỳ 4423Vân đa đồng màu 4322 VĨ cốc thảo r 2831Vân đa trăng 1945 Vĩ thảo bò 0908Vân hài 4416 Viễn chí áo hạt ứ 4429Vân lan 0464 Viết 3426Vân lan hooker 4395 Viẹt quẩt 4441Vân sam nukiang -V 3319 Vo ve 0270Vân thực 4479 Vò doân 1849vẫn lan 2146 Vồ trăng cúc phương 2973
250
Tên Việt Nam Mã sô' ị Tên Việt Nam , Mä SO
VỒ ưắng lông 2973 Vuốt trái 0518
Vò rụt 3633 Vuốt trái không cọng 3030
Vón vén 0737 Vuốt trung quốc 0523
Vón vén 0739 Vừ 3891
Vòng kỷ 3993 Vừng 0664
Vọng cách 0428 Vừng cò 3665
Vọng giang nam 2675 Vừng xoan 4481
Vọt 1716
Vọt núi cao 1718 Xa lô mông lá thuôn 3281
Vô danh hoa 2877 X a m ộc 3282
Vô diệp 1223 Xa mộc lá tù 3283
Vô diệp thạch hộc 1747 Xa mu 3282
VÔ1 cui 1120 Xa-pô-chê 1937
Vôi cui lá tim 1118 Xa tiền 2385
Vối rừng 4141 Xà bà 1862
Vối thuốc 4208 Xà chàm 0549
Vối thuốc răng cưa 0690 Xà cô 1060
Vông đò quà mụn cóc 1479 Xà đằng 2024
Vông đò quà nhẵn 1480 Xà nu 3904Vông hạt đá 4470 Xà tào bò 0469Vông thung thang 4471 Xá xị 3213
Vông vàng 0361 Xạ can 3242
Vu 1151 Xậ hùng mềm 0226Vù hương 1708 Xạ luồn 3264Vú sữa 0894 Xạt tử ấn 0843Vũ cửu hoa 1805 Xậ tử thụ 0843Vũ diệp tam thất 3384 Xan tróc 0744Vũ ngạc 1943 Xang oi 0673Vùi đầu 1902 Xang sông 4538Vuốt đằng 0517 Xay răng nhọn 3860Vuốt hùm 2565 Xay tước đào 2463Vuốt lá mò 0520 Xăng 0668Vuốt lá to 0519 xấn 1214Vuốt leo 0522 XÍU hổ 4211Vuốt mũi giáo 0521 Xây đào 0609
251
Tên Việt Nam Mã số Tên Việt Nam Mã số 1
Xe 3117 Xúa 0138
Xe xô 0258 Xuân cát hình trụ 0785
Xé da voi 1961 Xuân thào lá hẹp 0787
Xên mù 0373 Xuân thào lông 0842
xích bào bao lớn 2036 Xuân thào tía 0786
xích bào hoa trần 2034 Xuân tiết bò 4344
xích bào khác lá 2035 Xuân tiết bụng 1316
xích bào lá tim 2036 Xuyên cóc 2193
xích đồng nam 2535 Xuyên mộc 2188
xích đồng nam 2536 Xuyên mộc 4527 Ị
xích hoa xà 1562 Xuyến chi 0866
Xó nhà 1953 xư xa 4506
Xoa trụ lan vân nam 3949 Xưn xe 2721
Xoài cà lăm 4508 Xưng da 3328
Xoài cát 4507 Xương cá 0989
Xoài cơm 4507 Xương cá 1009 :
Xoài lá nhò 4511 Xương cá 1010
Xoài nụt 4510 Xương cá 1020
Xoài rừng 1021 Xương cá 2160
Xoài tượng 4507 Xương cá 2934
Xoài voi 4507 Xương cá 3551
Xoan 'ăn độ 3393 Xương cá 4520
Xoan cao 3394 Xương cá 4534
Xoan đào lông 4513 Xương cá hoa trắng 0985
Xoan hoa đon 0809 Xương cá nhò 3556
Xoàn hoa yếu 0809 Xương dê 4310
Xoan mộc 2188 Xướng chua 0363
Xoan mộc quà nhò 2189 Xương gan 37550
Xoan nhừ 1658 Xương mộc 2188
Xoan nhừ 2193 Xương quạt 1977Xõan núi 2749 Xương sơn 1537
Xoan tây 3393Xoan tía 4515 Ý phỉ 3066Xoan ưà 2193 Ý thiếp trung quốc 2358Xôi 0686 Yên bạch 0837
I252
Tên Việt Nam Mã sô Ị Tẽn Việt Nam I M a 5 0
Yên bạch nhạt Yên bạch trung quốc
35320838
Yến lương Ylang-ylang
1410
2792
253
M3so
Ten Viet Nam Ten khoa hoc Ho Dangsong Phan bo Cong
dung
0020 Ba bdt M allotus paniculatus EUPHOR got I-VIII LGO THU
0021 Ba b6t cudng long M allotus hookerianus EUPHOR got 9 IV-V LGO
0022 Ba b£t <36 M allotus metcalfianus Euphor GON I-IV VI LGO
0023 Ba b6t nhSn M allotus glabriusculus E uphor GON V-VIII THU
0024 Ba b6t triing M allotus apelta Euphor GON I-VII SOI THU
0025 Ba bet tn rdn Mallotus repandus E uphor BTR I-IIIV-VII THU
0026 Ba ch^c Euodia lepta Rutace GNB I-II IV THU
0027 Ba chac Melicope. pteleifolia Rutace GNB I-VIII THU
0028 Ba chac Id xoan Euodia meliaefolia R utace GON 9 16 25 32 CTD THU
0029 Ba chac poilane Euodia poilanei Rutace BUI 12 13 THU
0030 Ba che Dendrolobium triangulare FABACE BUI I-VIII TAN THU
0031 Ba ch£ mQi mdc Dendrolobium lanceolata Fabace BUI IV-VI VIII THU
0032 Ba chla Aglaia grandis M eliac GON 41 47 ANQ THU
0033 Ba c6i Gironniera cuspidata U lmace GOT 3 9 30 49 LGO
0034 Ba dau Croton tiglium Euphor GON I IV THU CTD
0035 Ba dau delpy Croton delpy Euphor GNB VI-VII THU
0036 Ba dau Id bring Croton laevigatus Euphor GOT 27 28 LGO CTD
0037 Ba dau Id dky Croton crassifolius Euphor BUI IV-VI VIII THU
0038 Ba d§u 1 d nhdt Croton cascarilloides Euphor BUI I-VIII THU
0039 Ba dau Id thuon Croton joufera Euphor GNB I III-VII LGO THU
0040 Ba dau leo Croton caudatus Euphor BTR II VI-VII THU
0041 Ba dau map Croton poilanei Euphor GON 5 iv -viii LGO THU
0042 Ba gac an do Rauvolfia serpentina A pocyn BUI 13 18 THU
0043 Ba gac cambot Rauvolfia cambodiana Apocyn BUI I-VII THU
0044 Ba gac chau doc Rauvolfia chaudocensis A pocyn BUI 52 55 THU
0045 Ba g<ic go Rauvolfia reflexa A pocyn GON 49 THU
0046 Ba g^c Id m6ng Rauvolfia membranifolia Apocyn BUI 46 52 55 THU
0047 Ba g^c Id to Rauvolfia latifrons A pocyn BUI 13 THU
0048 Ba gpc van nam Rauvolfia yunnanensis A pocyn BUI 15 THU
0049 Ba g9C vipt nam Rauvolfia vietnamensis A pocyn BUI 36 THU
0050 Ba g^c v6ng Rauvolfia verticillata A pocyn BUI i-m THU
0051 Ba khia Lophopetalum wightia- num Celast GOT VI LGO
0052 Ba kich M orinda officinalis R ubiac COL I-IV THU
Recommended