View
4
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 5894 Nguyễn Trường An 58BDS 9h.45-11h.15
2 3838 Nguyễn Tuấn An 58BDS 9h.45-11h.15
3 3392 Hoàng Tuấn Anh 58BDS 9h.45-11h.15
4 3208 Nguyễn Đức Anh 58BDS 9h.45-11h.15
5 1140 Trần Nhật Anh 58BDS 9h.45-11h.15
6 3346 Đỗ Tuấn Anh 58CB1 9h.45-11h.15
7 30998 Nguyễn Tuấn Anh 58CG2 9h.45-11h.15
8 30858 Phạm Tuấn Anh 58CG2 9h.45-11h.15
9 34100 Vũ Minh Anh 58CG2 9h.45-11h.15
10 5731 Đặng Tuấn Anh 58DT 9h.45-11h.15
11 1085 Trần Việt Anh 58HK 9h.45-11h.15
12 33616 Đặng Đức Anh 58KG1 9h.45-11h.15
13 30625 Quan Kỳ Tuấn Anh 58KG1 9h.45-11h.15
14 33930 Trần Phi Anh 58KM1 9h.45-11h.15
15 2346 Đặng Kim Anh 58KT1 9h.45-11h.15
16 4815 Lê Hoàng Anh 58KT1 9h.45-11h.15
17 1213 Đỗ Tuấn Anh 58KT2 9h.45-11h.15
18 1644 Nguyễn Tuấn Anh 58KT2 9h.45-11h.15
19 14 Phùng Phương Anh 58KT2 9h.45-11h.15
20 10 Trần Phương Anh 58KT2 9h.45-11h.15
21 4556 Trần Thị Trâm Anh 58KT2 9h.45-11h.15
22 901 Trần Huy Anh 58KT3 9h.45-11h.15
23 1912 Nguyễn Thúy An 58KT5 9h.45-11h.15
24 15403 Đoàn Văn An 58PM1 9h.45-11h.15
25 15182 Đặng Ngọc Bình An 58PM2 9h.45-11h.15
26 5096 Trần Văn An 58PM2 9h.45-11h.15
27 40162 Nguyễn Tuấn An 58PM3 9h.45-11h.15
28 33348 Hoàng Đức An 58TL2 9h.45-11h.15
29 2863 Nguyễn Thành An 58VL1 9h.45-11h.15
30 6030 Phạm Văn An 58VL1 9h.45-11h.15
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
DANH SÁCH PHÒNG THI : P1-206.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
TỔNG SỐ BÀI:
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 153 Đinh Trần Anh 58KT4 9h.45-11h.15
2 4529 Đường Xuân Tuấn Anh 58KT4 9h.45-11h.15
3 4958 Trần Cảnh Nam Anh 58KT4 9h.45-11h.15
4 2379 Phạm Hồng Anh 58KT5 9h.45-11h.15
5 210 Phan Quang Anh 58KT5 9h.45-11h.15
6 919 Lê Thị Vân Anh 58MN1 9h.45-11h.15
7 763 Nguyễn Tuấn Anh 58MN1 9h.45-11h.15
8 33618 Bùi Hoàng Anh 58MN2 9h.45-11h.15
9 35257 Nguyễn Thị Tú Anh 58MN2 9h.45-11h.15
10 32405 Phạm Hoàng Anh 58MN2 9h.45-11h.15
11 15044 Phạm Duy Anh 58PM1 9h.45-11h.15
12 15128 Thiều Đình Anh 58PM1 9h.45-11h.15
13 15357 Đinh Thị Vân Anh 58PM2 9h.45-11h.15
14 15272 Mai Thị Lan Anh 58PM2 9h.45-11h.15
15 1778 Phạm Văn Anh 58PM2 9h.45-11h.15
16 69 Trần Nam Anh 58PM2 9h.45-11h.15
17 43619 Phạm Đăng Duy Anh 58PM3 9h.45-11h.15
18 6567 Lưu Tuấn Anh 58QD1 9h.45-11h.15
19 3061 Nguyễn Hà Anh 58QD1 9h.45-11h.15
20 300 Đỗ Thục Anh 58QD2 9h.45-11h.15
21 5018 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 58QD2 9h.45-11h.15
22 3508 Trần Tuấn Anh 58QD2 9h.45-11h.15
23 6035 Đặng Tuấn Anh 58TH1 9h.45-11h.15
24 1046 Đỗ Quốc Anh 58TH1 9h.45-11h.15
25 1437 Lê Tiến Anh 58TH1 9h.45-11h.15
26 198 Nguyễn Duy Anh 58TH1 9h.45-11h.15
27 6203 Trần Tuấn Anh 58TH1 9h.45-11h.15
28 34369 Đoàn Tuấn Anh 58TH2 9h.45-11h.15
29 34205 Nguyễn Quang Anh 58TH2 9h.45-11h.15
30 33059 Phạm Thế Anh 58TH2 9h.45-11h.15
TỔNG SỐ BÀI:
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
HỌ VÀ TÊN
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
DANH SÁCH PHÒNG THI : P2-H1.206
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 32335 Bùi Bằng Biển 58CB2 9h.45-11h.15
2 33844 Hoàng Quốc Bảo 58CG2 9h.45-11h.15
3 30937 Đặng Văn Bắc 58CG2 9h.45-11h.15
4 1257 Nguyễn Đình Bắc 58HK 9h.45-11h.15
5 34022 Nguyễn Đức Bình 58KG1 9h.45-11h.15
6 31931 Vũ Xuân Biển 58KM1 9h.45-11h.15
7 33266 Nguyễn Văn Bình 58KM1 9h.45-11h.15
8 4272 Nguyễn Văn Bình 58KM1 9h.45-11h.15
9 134 Nguyễn Trọng Bách 58KT3 9h.45-11h.15
10 40 Nguyễn Văn Bút 58KT5 9h.45-11h.15
11 15364 Trần Văn Bảo 58PM2 9h.45-11h.15
12 15222 Nguyễn Văn Bắc 58PM2 9h.45-11h.15
13 42334 Đặng Thế Bảo 58PM3 9h.45-11h.15
14 6429 Đinh Trọng Bách 58QD1 9h.45-11h.15
15 231 Nguyễn Văn Bình 58QD1 9h.45-11h.15
16 32057 Vũ Văn Tuấn Anh 58TH2 9h.45-11h.15
17 31855 Chu Văn Bạo 58TH2 9h.45-11h.15
18 32800 Vũ Văn Bình 58TH2 9h.45-11h.15
19 4466 Lại Tuấn Anh 58TL1 9h.45-11h.15
20 5702 Lò Văn Biên 58TL1 9h.45-11h.15
21 3266 Nguyễn Văn Bình 58TL1 9h.45-11h.15
22 6582 Khim Chheney 58TL1 9h.45-11h.15
23 34099 Lương Việt Anh 58TL2 9h.45-11h.15
24 30432 Nguyễn Tuấn Anh 58TL2 9h.45-11h.15
25 30782 Nguyễn Văn Bằng 58TL2 9h.45-11h.15
26 481 Nguyễn Văn Anh 58VL1 9h.45-11h.15
27 1093 Vũ Đức Bản 58VL1 9h.45-11h.15
28 6210 Vũ Văn Bằng 58VL1 9h.45-11h.15
29 2145 Lưu Quang Biển 58VL1 9h.45-11h.15
30 33287 Lê Tiến Tuấn Anh 58VL2 9h.45-11h.15
TỔNG SỐ BÀI:
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
HỌ VÀ TÊN
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
DANH SÁCH PHÒNG THI : P3-207.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 924 Nguyễn Duy Chinh 58CB1 9h.45-11h.15
2 6271 Phạm Văn Chương 58CB1 9h.45-11h.15
3 3038 Nguyễn Thành Chung 58CG1 9h.45-11h.15
4 4484 Lê Minh Chiến 58DT 9h.45-11h.15
5 5166 Tô Văn Chinh 58DT 9h.45-11h.15
6 34051 Đỗ Văn Châu 58KG1 9h.45-11h.15
7 2318 Nguyễn Đắc Chính 58KG1 9h.45-11h.15
8 31385 Trần Quang Chung 58KG1 9h.45-11h.15
9 31957 Đặng Trường Chuyên 58KG1 9h.45-11h.15
10 6515 Bạch Công Chung 58KT1 9h.45-11h.15
11 3133 Nguyễn Kim Chi 58KT3 9h.45-11h.15
12 4902 Lê Văn Chiến 58KT3 9h.45-11h.15
13 1397 Nguyễn Trọng Chiến 58KT3 9h.45-11h.15
14 3440 Nguyễn Thị Việt Chinh 58KT3 9h.45-11h.15
15 4416 Doãn Đình Chung 58KT5 9h.45-11h.15
16 513 Phùng Văn Chính 58MN1 9h.45-11h.15
17 4464 Đàm Viết Chung 58MN1 9h.45-11h.15
18 15461 Lê Đức Chính 58PM1 9h.45-11h.15
19 15361 Trịnh Minh Chiến 58PM2 9h.45-11h.15
20 40159 Trương Văn Chinh 58PM3 9h.45-11h.15
21 805 Phạm Văn Chiến 58QD1 9h.45-11h.15
22 1447 Cầm Lan Chi 58QD2 9h.45-11h.15
23 3963 Bùi Minh Chiến 58QD2 9h.45-11h.15
24 402 Trần Đức Chung 58QD2 9h.45-11h.15
25 1135 Đinh Xuân Chiến 58TH1 9h.45-11h.15
26 647 Nguyễn Đình Chiến 58TH1 9h.45-11h.15
27 3008 Nguyễn Quyết Chiến 58TH1 9h.45-11h.15
28 2452 Nguyễn Văn Chung 58TH1 9h.45-11h.15
29 2404 Nguyễn Đình Chuyên 58TH1 9h.45-11h.15
30 1935 Nguyễn Văn Chức 58TL1 9h.45-11h.15
HỌ VÀ TÊN
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
TỔNG SỐ BÀI:
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
DANH SÁCH PHÒNG THI : P4-208.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 5870 Phạm Đức Cường 58BDS 9h.45-11h.15
2 2877 Đỗ Phi Công 58CB1 9h.45-11h.15
3 4879 Nguyễn Viết Công 58CB1 9h.45-11h.15
4 1999 Bùi Đức Cường 58CG1 9h.45-11h.15
5 32568 Cao Huy Công 58CG2 9h.45-11h.15
6 4672 Lê Xuân Cảnh 58DT 9h.45-11h.15
7 6495 Trần Văn Công 58DT 9h.45-11h.15
8 1757 Nguyễn Văn Cường 58DT 9h.45-11h.15
9 6061 Chu Anh Cường 58HK 9h.45-11h.15
10 4217 Nguyễn Thế Cường 58HK 9h.45-11h.15
11 34429 Đào Văn Cường 58KG1 9h.45-11h.15
12 5612 Lê Hồng Công 58KT1 9h.45-11h.15
13 327 Nguyễn Việt Cường 58KT1 9h.45-11h.15
14 2568 Nguyễn Mạnh Cường 58KT3 9h.45-11h.15
15 5286 Nguyễn Duy Công 58KT4 9h.45-11h.15
16 6034 Lưu Hùng Cường 58MN1 9h.45-11h.15
17 15479 Trần Đức Cường 58PM1 9h.45-11h.15
18 15371 Hoàng Mạnh Cương 58PM2 9h.45-11h.15
19 15161 Hoàng Quý Cường 58PM2 9h.45-11h.15
20 15275 Nguyễn Duy Cường 58PM2 9h.45-11h.15
21 3086 Nguyễn Mạnh Cường 58QD2 9h.45-11h.15
22 900 Ngô Thành Công 58TH1 9h.45-11h.15
23 3615 Phạm Thế Công 58TH1 9h.45-11h.15
24 440 Đàm Văn Cường 58TH1 9h.45-11h.15
25 1049 Lữ Mạnh Cường 58TH1 9h.45-11h.15
26 2728 Trịnh Văn Cường 58TH1 9h.45-11h.15
27 34010 Trần Chí Công 58TH2 9h.45-11h.15
28 31083 Trần Ngọc Cường 58TH2 9h.45-11h.15
29 2377 Ngô Bá Công 58VL1 9h.45-11h.15
30 30326 Nguyễn Văn Công 58VL2 9h.45-11h.15
HỌ VÀ TÊN
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
DANH SÁCH PHÒNG THI : P5-209.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
TỔNG SỐ BÀI:
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 33366 Lê Văn Duy 58BDS 9h.45-11h.15
2 31 Nguyễn Trần Duy 58BDS 9h.45-11h.15
3 2626 Nguyễn Tiến Duy 58CB1 9h.45-11h.15
4 3383 Đỗ Văn Diện 58CG1 9h.45-11h.15
5 6013 Tống Thị Dung 58CG1 9h.45-11h.15
6 32060 Nguyễn Khánh Duy 58CG2 9h.45-11h.15
7 3122 Trần Thị Kiều Diễm 58DT 9h.45-11h.15
8 3973 Nguyễn Thị Dung 58DT 9h.45-11h.15
9 5381 Nguyễn Bá Cấm 58HK 9h.45-11h.15
10 2104 Phạm Đức Duy 58HK 9h.45-11h.15
11 35637 Ngô Văn Cảnh 58KM1 9h.45-11h.15
12 2081 Nguyễn Thị Thùy Dung 58KT1 9h.45-11h.15
13 3207 Trịnh Thị Dung 58KT1 9h.45-11h.15
14 3547 Phạm Bích Diệp 58KT2 9h.45-11h.15
15 4151 Đàm Ngọc Du 58KT2 9h.45-11h.15
16 4262 Phan Thị Dung 58KT3 9h.45-11h.15
17 4097 Nguyễn Tùng Diệp 58KT4 9h.45-11h.15
18 4298 Đỗ Thị Thùy Dung 58KT4 9h.45-11h.15
19 5205 Phan Thị Dung 58KT5 9h.45-11h.15
20 4571 Vũ Tuấn Cảnh 58MN1 9h.45-11h.15
21 750 Nguyễn Văn Duy 58MN1 9h.45-11h.15
22 15428 Đỗ Thùy Dung 58PM2 9h.45-11h.15
23 1779 Đàm Văn Công Duy 58PM2 9h.45-11h.15
24 45772 Nguyễn Thị Dung 58PM3 9h.45-11h.15
25 40171 Trần Văn Duy 58PM3 9h.45-11h.15
26 5208 Hoàng Duy Cảnh 58QD1 9h.45-11h.15
27 1391 Ma Khánh Duy 58QD1 9h.45-11h.15
28 5060 Lang Văn Cảnh 58QD2 9h.45-11h.15
29 3681 Lê Văn Diễn 58VL1 9h.45-11h.15
30 35111 Nguyễn Đình Cảnh 58VL2 9h.45-11h.15
TỔNG SỐ BÀI:
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
HỌ VÀ TÊN
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
DANH SÁCH PHÒNG THI : P6-210.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 3348 Nguyễn Thị Duyên 58BDS 9h.45-11h.15
2 33952 Nguyễn Thị Hương Duyên 58BDS 9h.45-11h.15
3 5505 Võ Thị Thùy Dương 58BDS 9h.45-11h.15
4 2645 Đàm Trọng Tùng Dương 58CB1 9h.45-11h.15
5 4590 Lê Thế Dương 58CB1 9h.45-11h.15
6 35763 Đặng Trần Khánh Dương 58CB2 9h.45-11h.15
7 33771 Khuất Văn Dương 58CG2 9h.45-11h.15
8 30812 Thái Tùng Dương 58CG2 9h.45-11h.15
9 2303 Nguyễn Văn Dương 58DT 9h.45-11h.15
10 4066 Bùi Doãn Duẩn 58HK 9h.45-11h.15
11 35400 Lê Bảng Duẩn 58KG1 9h.45-11h.15
12 34431 Vũ Thế Dương 58KM1 9h.45-11h.15
13 3803 Đặng Quang Dương 58KT1 9h.45-11h.15
14 2179 Trần Thị Duyên 58KT2 9h.45-11h.15
15 1825 Nguyễn Đại Dương 58KT2 9h.45-11h.15
16 3192 Trần Thị Mai Duyên 58KT4 9h.45-11h.15
17 2233 Nguyễn Văn Dương 58KT4 9h.45-11h.15
18 2570 Đinh Cầm Dương 58MN1 9h.45-11h.15
19 4536 Nguyễn Hữu Dương 58MN1 9h.45-11h.15
20 799 Lê Bá Dương 58PM1 9h.45-11h.15
21 43092 Phạm Văn Dân 58PM3 9h.45-11h.15
22 1873 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 58QD1 9h.45-11h.15
23 2100 Nguyễn Khương Duy 58QD2 9h.45-11h.15
24 3475 Trần Khắc Duy 58TH1 9h.45-11h.15
25 2412 Mạc Duy Dương 58TH1 9h.45-11h.15
26 34016 Lê Thùy Dương 58TH2 9h.45-11h.15
27 4694 Lê Kim Dương 58TL1 9h.45-11h.15
28 1763 Lê Tùng Dương 58TL1 9h.45-11h.15
29 2532 Nguyễn Đức Duẩn 58VL1 9h.45-11h.15
30 177 Hoàng Văn Dương 58VL1 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
TỔNG SỐ BÀI:
DANH SÁCH PHÒNG THI : P7-211.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 2800 Nguyễn Tiến Dũng 58BDS 9h.45-11h.15
2 165 Vũ Văn Dũng 58BDS 9h.45-11h.15
3 3583 Nguyễn Thanh Giang 58CB1 9h.45-11h.15
4 32672 Nguyễn Trường Giang 58CB2 9h.45-11h.15
5 6211 Phạm Văn Dũng 58CG1 9h.45-11h.15
6 4082 Phạm Trường Giang 58CG1 9h.45-11h.15
7 5557 Nguyễn Anh Dũng 58HK 9h.45-11h.15
8 1980 Nguyễn Trí Dũng 58HK 9h.45-11h.15
9 3862 Hoàng Minh Giang 58HK 9h.45-11h.15
10 4175 Quách Chí Dũng 58KG1 9h.45-11h.15
11 586 Phùng Công Dũng 58KM1 9h.45-11h.15
12 34082 Nguyễn Văn Dự 58KM1 9h.45-11h.15
13 1461 Nguyễn Tiến Dũng 58KT1 9h.45-11h.15
14 1586 Nguyễn Việt Dũng 58KT1 9h.45-11h.15
15 2707 Nguyễn Trường Giang 58KT1 9h.45-11h.15
16 2467 Đoàn Văn Dũng 58KT2 9h.45-11h.15
17 5417 Nguyễn Tiến Dũng 58KT2 9h.45-11h.15
18 4960 Hồ Thị Hương Giang 58KT2 9h.45-11h.15
19 5584 Phạm Thị Kiều Giang 58KT2 9h.45-11h.15
20 4974 Phan Nguyễn Bằng Giang 58KT2 9h.45-11h.15
21 1088 Đặng Thị Hồng Giang 58KT3 9h.45-11h.15
22 3600 Đỗ Văn Giang 58KT4 9h.45-11h.15
23 3188 Doãn Thị Giang 58KT5 9h.45-11h.15
24 3769 Nguyễn Thị Dịu 58MN1 9h.45-11h.15
25 4024 Nguyễn Tiến Dũng 58MN1 9h.45-11h.15
26 518 Vũ Quốc Dũng 58MN1 9h.45-11h.15
27 5004 Trịnh Tuấn Dũng 58PM1 9h.45-11h.15
28 15421 Đinh Thị Dược 58PM1 9h.45-11h.15
29 15367 Đặng Thị Thu Dịu 58PM2 9h.45-11h.15
30 1596 Đinh Trung Dũng 58VL1 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
TỔNG SỐ BÀI:
DANH SÁCH PHÒNG THI : P8-212.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 3645 Đoàn Thị Hiền 58BDS 9h.45-11h.15
2 31773 Nguyễn Thị Thu Hiền 58BDS 9h.45-11h.15
3 34109 Trần Thị Thu Hiền 58BDS 9h.45-11h.15
4 1346 Hoàng Trung Hiếu 58BDS 9h.45-11h.15
5 5058 Ngô Trọng Hiếu 58BDS 9h.45-11h.15
6 3866 Nguyễn Trọng Giáp 58CG1 9h.45-11h.15
7 33409 Lê Đình Giáp 58CG2 9h.45-11h.15
8 3233 Trần Văn Hiển 58HK 9h.45-11h.15
9 30950 Nguyễn Mậu Giáp 58KG1 9h.45-11h.15
10 30911 Phạm Huy Giáp 58KG1 9h.45-11h.15
11 31992 Nguyễn Văn Hiền 58KG1 9h.45-11h.15
12 3535 Trần Thị Hiên 58KT1 9h.45-11h.15
13 1316 Nguyễn Thị Thu Hiền 58KT1 9h.45-11h.15
14 5302 Trần Thị Thanh Hiền 58KT3 9h.45-11h.15
15 3307 Trần Thị Hiên 58KT4 9h.45-11h.15
16 3619 Hoàng Thị Hiền 58KT5 9h.45-11h.15
17 2745 Hoàng Thu Hiền 58KT5 9h.45-11h.15
18 802 Nguyễn Thị Hiền 58KT5 9h.45-11h.15
19 33687 Vũ Thị Hiền 58KT6 9h.45-11h.15
20 453 Đào Hữu Giang 58PM1 9h.45-11h.15
21 15473 Phạm Thị Thu Hiền 58PM2 9h.45-11h.15
22 4968 Phạm Thị Trà Giang 58QD1 9h.45-11h.15
23 4271 Đào Văn Hinh 58TH1 9h.45-11h.15
24 31871 Đặng Nguyễn Anh Hiền 58TH2 9h.45-11h.15
25 33854 Vũ Thị Hiền 58TH2 9h.45-11h.15
26 33330 Lê Văn Hinh 58TH2 9h.45-11h.15
27 3493 Đỗ Nguyên Giáp 58TL1 9h.45-11h.15
28 32148 Nguyễn Văn Giang 58TL2 9h.45-11h.15
29 3297 Vũ Văn Giá 58VL1 9h.45-11h.15
30 31374 Nguyễn Thị Hiền 58VL2 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
TỔNG SỐ BÀI:
DANH SÁCH PHÒNG THI : P9-H1.212
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 256 Nguyễn Minh Hiếu 58BDS 9h.45-11h.15
2 1276 Lương Trung Hiếu 58CB1 9h.45-11h.15
3 32579 Đỗ Văn Hiếu 58CB2 9h.45-11h.15
4 5055 Trần Ngọc Hiếu 58CG1 9h.45-11h.15
5 31731 Nguyễn Ngọc Hiếu 58CG2 9h.45-11h.15
6 3377 Trần Trung Hiếu 58DT 9h.45-11h.15
7 4424 Lương Thị Hoa 58DT 9h.45-11h.15
8 30439 Đỗ Xuân Hiệp 58KM1 9h.45-11h.15
9 34101 Nguyễn Trung Hiếu 58KM1 9h.45-11h.15
10 433 Đàm Duy Hiếu 58KT1 9h.45-11h.15
11 2983 Nguyễn Minh Hiếu 58KT4 9h.45-11h.15
12 33117 Nguyễn Đình Hiệp 58MN2 9h.45-11h.15
13 15505 Trần Gia Hiệp 58PM1 9h.45-11h.15
14 15013 Nguyễn Ngọc Hoa 58PM1 9h.45-11h.15
15 2375 Nguyễn Văn Hiệp 58PM2 9h.45-11h.15
16 15010 Bùi Trung Hiếu 58PM2 9h.45-11h.15
17 15200 Lã Ngọc Hiếu 58PM2 9h.45-11h.15
18 86 Lê Trung Hiếu 58PM2 9h.45-11h.15
19 15054 Nguyễn Duy Hiếu 58PM2 9h.45-11h.15
20 45123 Trịnh Ngọc Hoa 58PM3 9h.45-11h.15
21 419 Lê Đình Hiện 58QD1 9h.45-11h.15
22 6318 Lại Văn Hiệu 58QD2 9h.45-11h.15
23 3083 Vũ Thị Thanh Hoa 58QD2 9h.45-11h.15
24 1525 Phạm Đức Hiệp 58TH1 9h.45-11h.15
25 4007 Phạm Văn Hiếu 58TH1 9h.45-11h.15
26 31920 Nguyễn Công Hiệp 58TH2 9h.45-11h.15
27 34208 Nguyễn Đình Hiệp 58TH2 9h.45-11h.15
28 4475 Nguyễn Văn Hiện 58TL1 9h.45-11h.15
29 2686 Phạm Ngọc Hiếu 58VL1 9h.45-11h.15
30 33904 Lê Thị Hoa 58VL2 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
TỔNG SỐ BÀI:
DANH SÁCH PHÒNG THI : P10-308.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 3105 Vũ Tuyên Hoàng 58BDS 9h.45-11h.15
2 4476 Nguyễn Văn Hoan 58CB1 9h.45-11h.15
3 31904 Bùi Thị Hoài 58CB2 9h.45-11h.15
4 33998 Lê Huy Hoàng 58CB2 9h.45-11h.15
5 1355 Nguyễn Duy Hoàng 58CG1 9h.45-11h.15
6 1232 Nguyễn Tiến Hoàn 58DT 9h.45-11h.15
7 2122 Nguyễn Bá Hoạt 58HK 9h.45-11h.15
8 31952 Phan Văn Hoàn 58KG1 9h.45-11h.15
9 32783 Nguyễn Minh Hoàng 58KM1 9h.45-11h.15
10 1296 Trần Khải Hoàn 58KT2 9h.45-11h.15
11 6509 Hà Văn Hoàng 58KT2 9h.45-11h.15
12 5546 Phan Ngọc Hoàng 58KT2 9h.45-11h.15
13 1836 Đồng Thị Thanh Hoài 58KT3 9h.45-11h.15
14 1100 Khổng Ngọc Hoàng 58KT5 9h.45-11h.15
15 23 Nguyễn Thu Hoài 58MN1 9h.45-11h.15
16 59 Trần Xuân Hoàng 58MN1 9h.45-11h.15
17 15444 Vũ Văn Hoàn 58PM1 9h.45-11h.15
18 15574 Lâm Gia Hoàng 58PM1 9h.45-11h.15
19 15083 Đỗ Huy Hoàng 58PM2 9h.45-11h.15
20 15061 Nguyễn Huy Hoàng 58PM2 9h.45-11h.15
21 15050 Vũ Hoàng 58PM2 9h.45-11h.15
22 32749 Trần Huy Hoàng 58PM3 9h.45-11h.15
23 2530 Vũ Thị Hoài 58QD1 9h.45-11h.15
24 6572 Lã Việt Hoàng 58QD1 9h.45-11h.15
25 1712 Dương Phú Hoàng 58TH1 9h.45-11h.15
26 6306 Lê Huy Hoàng 58TH1 9h.45-11h.15
27 117 Phạm Đức Hoàng 58TH1 9h.45-11h.15
28 32213 Lê Hoàng 58TH2 9h.45-11h.15
29 3446 Phạm Văn Hoàng 58TL1 9h.45-11h.15
30 31612 Đặng Ngọc Hoàng 58VL2 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
DANH SÁCH PHÒNG THI : P11-H1.308
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
TỔNG SỐ BÀI:
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 493 Nguyễn Hoàng Huy 58BDS 9h.45-11h.15
2 33536 Nguyễn Văn Hoằng 58CB2 9h.45-11h.15
3 34388 Nguyễn Trọng Huy 58CB2 9h.45-11h.15
4 718 Bùi Viết Huy 58CG1 9h.45-11h.15
5 5946 Nguyễn Quang Huy 58CG1 9h.45-11h.15
6 1867 Trần Quang Huy 58CG1 9h.45-11h.15
7 33814 Trần Công Huy 58CG2 9h.45-11h.15
8 1476 Đàm Hữu Huy 58DT 9h.45-11h.15
9 16 Lê Quang Huy 58DT 9h.45-11h.15
10 3816 Nguyễn Xuân Huy 58HK 9h.45-11h.15
11 30119 Nguyễn Hữu Huy 58KM1 9h.45-11h.15
12 33629 Phạm Xuân Huy 58KM1 9h.45-11h.15
13 34437 Tạ Quốc Huy 58KM1 9h.45-11h.15
14 4583 Phạm Văn Huy 58KT3 9h.45-11h.15
15 5085 Trần Văn Huy 58KT3 9h.45-11h.15
16 3129 Nguyễn Quang Huy 58MN1 9h.45-11h.15
17 2991 Nguyễn Phú Huy 58PM1 9h.45-11h.15
18 15266 Nguyễn Quang Huy 58PM1 9h.45-11h.15
19 15528 Hoàng Ngọc Huy 58PM2 9h.45-11h.15
20 85 Nguyễn Đức Huy 58PM2 9h.45-11h.15
21 1993 Nguyễn Văn Huy 58QD1 9h.45-11h.15
22 3808 Lê Ngọc Huy 58QD2 9h.45-11h.15
23 3193 Trịnh Xuân Huy 58QD2 9h.45-11h.15
24 34141 Ngô Văn Huy 58TH2 9h.45-11h.15
25 30737 Nguyễn Văn Huy 58TH2 9h.45-11h.15
26 3286 Đinh Quốc Huy 58TL1 9h.45-11h.15
27 3101 Nguyễn Quang Huy 58TL1 9h.45-11h.15
28 321 Phạm Quốc Huy 58VL1 9h.45-11h.15
29 30566 Giang Đức Huy 58VL2 9h.45-11h.15
30 31970 Nguyễn Xuân Huynh 58VL2 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
TỔNG SỐ BÀI:
DANH SÁCH PHÒNG THI : P12-309.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 3292 Vũ Thị Huế 58BDS 9h.45-11h.15
2 5890 Phan Thị Huyền 58BDS 9h.45-11h.15
3 2008 Dương Văn Huỳnh 58BDS 9h.45-11h.15
4 3423 Trương Văn Hân 58CB1 9h.45-11h.15
5 31511 Cao Văn Hưng 58CB2 9h.45-11h.15
6 35558 Nguyễn Quốc Hưng 58CB2 9h.45-11h.15
7 5148 Hồ Sỹ Hưng 58CG1 9h.45-11h.15
8 2993 Trần Mạnh Hưng 58CG1 9h.45-11h.15
9 34092 Trần Văn Hưng 58CG2 9h.45-11h.15
10 2137 Hoàng Kim Hưng 58HK 9h.45-11h.15
11 3855 Hoàng Văn Hưng 58HK 9h.45-11h.15
12 4223 Ninh Văn Huyền 58KM1 9h.45-11h.15
13 34215 Nguyễn Huy Hưng 58KM1 9h.45-11h.15
14 3806 Hoàng Thanh Huyền 58KT1 9h.45-11h.15
15 2652 Đỗ Thị Thu Huyền 58KT2 9h.45-11h.15
16 4718 Lê Thị Huyền 58KT2 9h.45-11h.15
17 2163 Nguyễn Thanh Huyền 58KT3 9h.45-11h.15
18 3272 Phan Thị Thu Huyền 58KT3 9h.45-11h.15
19 477 Bùi Quang Huỳnh 58KT4 9h.45-11h.15
20 5864 Đinh Thị Huyền 58KT5 9h.45-11h.15
21 3718 Lương Thị Khánh Huyền 58KT5 9h.45-11h.15
22 2685 Quách Thị Huyền 58KT5 9h.45-11h.15
23 31813 Đào Thị Huệ 58KT6 9h.45-11h.15
24 33242 Phạm Thanh Huyền 58KT6 9h.45-11h.15
25 2537 Phạm Văn Huỳnh 58PM1 9h.45-11h.15
26 1405 Đoàn Ngọc Huân 58TH1 9h.45-11h.15
27 33424 Vũ Thị Huệ 58TH2 9h.45-11h.15
28 31101 Bùi Thị Khánh Huyền 58TH2 9h.45-11h.15
29 35707 Nguyễn Văn Huân 58TL2 9h.45-11h.15
30 3246 Đinh Văn Hân 58VL1 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
DANH SÁCH PHÒNG THI : P13-310.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
TỔNG SỐ BÀI:
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 2386 Phạm Thị Hà 58BDS 9h.45-11h.15
2 2998 Trần Ngọc Hà 58CB1 9h.45-11h.15
3 4736 Lê Thị Hà 58DT 9h.45-11h.15
4 303 Vũ Hoàng Hà 58DT 9h.45-11h.15
5 31802 Phan Thị Mai Hương 58KG1 9h.45-11h.15
6 33797 Lưu Văn Hưởng 58KM1 9h.45-11h.15
7 1874 Nguyễn Thái Hà 58KT1 9h.45-11h.15
8 2780 Lê Thị Mai Hương 58KT1 9h.45-11h.15
9 3187 Vũ Thị Thu Hương 58KT1 9h.45-11h.15
10 3032 Trần Hải Hường 58KT2 9h.45-11h.15
11 3606 Trần Thị Hương 58KT3 9h.45-11h.15
12 3768 Lê Thị Hà 58KT4 9h.45-11h.15
13 4582 Nguyễn Lê Hương 58KT4 9h.45-11h.15
14 6511 Mạc Thị Thu Hường 58KT4 9h.45-11h.15
15 2071 Trần Thị Hải Hà 58KT5 9h.45-11h.15
16 4553 Nguyễn Thị Hương 58KT5 9h.45-11h.15
17 2909 Dương Thị Hưởng 58KT5 9h.45-11h.15
18 31092 Phạm Ngọc Hà 58KT6 9h.45-11h.15
19 4723 Trần Thị Hà 58MN1 9h.45-11h.15
20 31510 Nguyễn Thị Thu Hà 58MN2 9h.45-11h.15
21 15336 Trần Mạnh Hưng 58PM1 9h.45-11h.15
22 2184 Nguyễn Bá Hưng 58PM2 9h.45-11h.15
23 40165 Vũ Thu Hường 58PM3 9h.45-11h.15
24 1119 Nguyễn Vũ Mai Hương 58QD2 9h.45-11h.15
25 35420 Chu Thị Hương 58TH2 9h.45-11h.15
26 432 Nguyễn Tiến Hưng 58TL1 9h.45-11h.15
27 3291 Nguyễn Văn Hướng 58TL1 9h.45-11h.15
28 33804 Đàm Văn Hưng 58TL2 9h.45-11h.15
29 1217 Phan Thanh Hưng 58VL1 9h.45-11h.15
30 2270 Vũ Đức Hưng 58VL1 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
TỔNG SỐ BÀI:
DANH SÁCH PHÒNG THI : P14-311.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 34274 Nguyễn Đình Hải 58BDS 9h.45-11h.15
2 33029 Dư Văn Hải 58CB2 9h.45-11h.15
3 34352 Phạm Văn Hải 58CB2 9h.45-11h.15
4 33661 Trần Thế Hải 58CG2 9h.45-11h.15
5 866 Nguyễn Đình Hải 58DT 9h.45-11h.15
6 3590 Nguyễn Việt Hải 58DT 9h.45-11h.15
7 34216 Lê Xuân Hải 58KM1 9h.45-11h.15
8 33873 Thân Văn Hào 58KM1 9h.45-11h.15
9 4297 Đỗ Minh Hải 58KT1 9h.45-11h.15
10 5230 Nguyễn Kim Hải 58KT5 9h.45-11h.15
11 15053 Phạm Ngân Hà 58PM1 9h.45-11h.15
12 6139 Nguyễn Đức Hải 58PM1 9h.45-11h.15
13 15280 Nguyễn Thị Thu Hà 58PM2 9h.45-11h.15
14 15579 Phạm Thu Hà 58PM2 9h.45-11h.15
15 15134 Nguyễn Hữu Hải 58PM2 9h.45-11h.15
16 1668 Ngô Mạnh Hà 58QD1 9h.45-11h.15
17 3807 Nguyễn Hữu Hào 58QD1 9h.45-11h.15
18 4169 Nguyễn Văn Hải 58QD2 9h.45-11h.15
19 6558 Phạm Hữu Hải 58QD2 9h.45-11h.15
20 3554 Phạm Văn Hải 58TH1 9h.45-11h.15
21 3330 Đỗ Văn Hào 58TH1 9h.45-11h.15
22 2687 Nguyễn Công Hà 58TL1 9h.45-11h.15
23 2017 Trần Mạnh Hà 58TL1 9h.45-11h.15
24 3241 Ngô Thị Thanh Hải 58TL1 9h.45-11h.15
25 5504 Nguyễn Quang Hải 58TL1 9h.45-11h.15
26 33993 Trương Công Hải 58TL2 9h.45-11h.15
27 4629 Đỗ Văn Hải 58VL1 9h.45-11h.15
28 5465 Nguyễn Công Hải 58VL1 9h.45-11h.15
29 2615 Nguyễn Thị Hải 58VL1 9h.45-11h.15
30 4238 Trương Thái Hào 58VL1 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
TỔNG SỐ BÀI:
DANH SÁCH PHÒNG THI : P15-H1.311
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 394 Lục Đức Hùng 58BDS 9h.45-11h.15
2 2731 Đỗ Văn Hòa 58CB1 9h.45-11h.15
3 33751 Nguyễn Tiến Hùng 58CB2 9h.45-11h.15
4 6481 Bùi Gia Hồng 58CG1 9h.45-11h.15
5 34138 Nguyễn Minh Hậu 58CG2 9h.45-11h.15
6 30302 Nguyễn Văn Hùng 58CG2 9h.45-11h.15
7 3216 Roãn Đình Hảo 58DT 9h.45-11h.15
8 1641 Nguyễn Thị Minh Hòa 58DT 9h.45-11h.15
9 3770 Phạm Thị Vân Hồng 58DT 9h.45-11h.15
10 4320 Lê Phú Hòa 58HK 9h.45-11h.15
11 2994 Đặng Việt Hùng 58HK 9h.45-11h.15
12 35091 Phạm Văn Hạnh 58KG1 9h.45-11h.15
13 2331 Lương Văn Hảo 58KT4 9h.45-11h.15
14 4192 Bùi Thị Thúy Hằng 58KT4 9h.45-11h.15
15 5146 Hồ Bá Hòa 58KT4 9h.45-11h.15
16 3828 Phạm Văn Hậu 58KT5 9h.45-11h.15
17 2150 Trần Thị Hậu 58KT5 9h.45-11h.15
18 1080 Đỗ Thị Hòa 58KT5 9h.45-11h.15
19 33512 Trần Văn Hậu 58KT6 9h.45-11h.15
20 1350 Trần Thị Hằng 58QD1 9h.45-11h.15
21 1996 Nguyễn Tuấn Hòa 58QD2 9h.45-11h.15
22 33637 Tống Văn Hậu 58TH2 9h.45-11h.15
23 34385 Nguyễn Quang Hợp 58TH2 9h.45-11h.15
24 1898 Trần Hoàng Hãn 58TL1 9h.45-11h.15
25 726 Nguyễn Viết Học 58TL1 9h.45-11h.15
26 3585 Hà Văn Hậu 58VL1 9h.45-11h.15
27 30759 Đỗ Minh Hải 58VL2 9h.45-11h.15
28 33583 Phạm Ngọc Hải 58VL2 9h.45-11h.15
29 34291 Trần Tôn Hải 58VL2 9h.45-11h.15
30 33296 Nguyễn Sỹ Học 58VL2 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
TỔNG SỐ BÀI:
DANH SÁCH PHÒNG THI : P16-313.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 4822 Nghiêm Thị Khuyên 58CB1 9h.45-11h.15
2 1160 Nông Văn Hữu 58CG1 9h.45-11h.15
3 32136 Ngô Văn Khoa 58CG2 9h.45-11h.15
4 448 Nguyễn Văn Hùng 58HK 9h.45-11h.15
5 5507 Nguyễn Văn Hùng 58HK 9h.45-11h.15
6 32036 Nguyễn Công Hùng 58KG1 9h.45-11h.15
7 31618 Nguyễn Văn Hùng 58KG1 9h.45-11h.15
8 32201 Phí Mạnh Hùng 58KG1 9h.45-11h.15
9 33913 Đỗ Khắc Hùng 58KM1 9h.45-11h.15
10 34070 Quản Văn Hùng 58KM1 9h.45-11h.15
11 33744 Bùi Ngọc Khoa 58KM1 9h.45-11h.15
12 34392 Cao Đức Khuê 58KM1 9h.45-11h.15
13 3829 Lê Văn Hùng 58KT2 9h.45-11h.15
14 3504 Vũ Văn Khoa 58KT2 9h.45-11h.15
15 3826 Lê Văn Hùng 58KT3 9h.45-11h.15
16 6576 Nguyễn Văn Hùng 58KT3 9h.45-11h.15
17 3936 Nguyễn Khắc Khoa 58MN1 9h.45-11h.15
18 15287 Nguyễn Huy Hùng 58PM1 9h.45-11h.15
19 15541 Hà Văn Khang 58PM1 9h.45-11h.15
20 15437 Phạm Ngọc Kha 58PM2 9h.45-11h.15
21 1733 Nguyễn Bình Khiêm 58PM2 9h.45-11h.15
22 40189 Nguyễn Văn Hùng 58PM3 9h.45-11h.15
23 1890 Hoàng Mạnh Hùng 58QD2 9h.45-11h.15
24 1646 Sái Mạnh Tuấn Hùng 58QD2 9h.45-11h.15
25 1383 Hoàng Ngọc Khanh 58TH1 9h.45-11h.15
26 1903 Nguyễn Thế Hùng 58TL1 9h.45-11h.15
27 33253 Đoàn Văn Hùng 58TL2 9h.45-11h.15
28 1781 Đào Văn Hùng 58VL1 9h.45-11h.15
29 3537 Nguyễn Văn Hùng 58VL1 9h.45-11h.15
30 34292 Nguyễn Văn Hùng 58VL2 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
TỔNG SỐ BÀI:
DANH SÁCH PHÒNG THI : P17-314.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 32457 Nguyễn Phương Lan 58BDS 9h.45-11h.15
2 3121 Lê Ngọc Khải 58CB1 9h.45-11h.15
3 1154 Bùi Duy Khánh 58CB1 9h.45-11h.15
4 4984 Ngô Xuân Khánh 58CB1 9h.45-11h.15
5 2879 Trần Đức Khôi 58CB1 9h.45-11h.15
6 3484 Lưu Văn Khương 58CB1 9h.45-11h.15
7 607 Đỗ Thị Thu Lan 58CB1 9h.45-11h.15
8 2339 Nguyễn Đức Kiên 58CG1 9h.45-11h.15
9 30533 Phạm Trung Kiên 58CG2 9h.45-11h.15
10 34104 Phạm Thị Lan 58CG2 9h.45-11h.15
11 495 Tô Văn Khôi 58DT 9h.45-11h.15
12 33384 Vũ Xuân Duy Khánh 58KG1 9h.45-11h.15
13 33862 Trịnh Ngọc Khánh 58KM1 9h.45-11h.15
14 850 Nguyễn Trung Kiên 58KM1 9h.45-11h.15
15 34344 Nguyễn Xuân Kiên 58KM1 9h.45-11h.15
16 5016 Trần Xuân Kháng 58KT1 9h.45-11h.15
17 6243 Lê Thị Minh Khơi 58KT1 9h.45-11h.15
18 3919 Đỗ Duy Kiêm 58KT3 9h.45-11h.15
19 2990 Nguyễn Thế Khải 58KT4 9h.45-11h.15
20 5206 Nguyễn Nam Khánh 58KT5 9h.45-11h.15
21 15122 Tạ Duy Khải 58PM1 9h.45-11h.15
22 5214 Phan Đình Lai 58PM1 9h.45-11h.15
23 318 Nguyễn Trung Kiên 58PM2 9h.45-11h.15
24 752 Nguyễn Đông Khánh 58QD2 9h.45-11h.15
25 1388 Nguyễn Trung Kiên 58QD2 9h.45-11h.15
26 4051 Bùi Trung Kiên 58TH1 9h.45-11h.15
27 32220 Trần Trung Kiên 58TH2 9h.45-11h.15
28 33082 Trịnh Văn Kiều 58TH2 9h.45-11h.15
29 2925 Đỗ Duy Khánh 58TL1 9h.45-11h.15
30 2380 Lê Văn Khuê 58VL1 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2
TỔNG SỐ BÀI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
DANH SÁCH PHÒNG THI : P18-H1.314
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 98 Hoàng Long 58CB1 9h.45-11h.15
2 4630 Lê Đôn Long 58CB1 9h.45-11h.15
3 35767 Phạm Tùng Linh 58CB2 9h.45-11h.15
4 64 Đặng Mạnh Linh 58CG1 9h.45-11h.15
5 34309 Lê Văn Linh 58CG2 9h.45-11h.15
6 2066 Thân Thị Thùy Lan 58DT 9h.45-11h.15
7 31680 Lê Hải Linh 58KG1 9h.45-11h.15
8 33110 Thái Giang Long 58KG1 9h.45-11h.15
9 33768 Nguyễn Đức Liêm 58KM1 9h.45-11h.15
10 960 Nguyễn Thị Len 58KT1 9h.45-11h.15
11 4447 Vũ Thị Lan 58KT2 9h.45-11h.15
12 1714 Nguyễn Tùng Linh 58KT3 9h.45-11h.15
13 4154 Đỗ Thị Loan 58KT3 9h.45-11h.15
14 4746 Đặng Thị Mỹ Linh 58KT4 9h.45-11h.15
15 563 Hứa Kiều Linh 58KT4 9h.45-11h.15
16 3050 Phạm Phương Linh 58KT4 9h.45-11h.15
17 5318 Võ Thị Linh 58KT4 9h.45-11h.15
18 31662 Trần Thị Lan 58KT6 9h.45-11h.15
19 33926 Nguyễn Thị Liên 58KT6 9h.45-11h.15
20 31548 Nguyễn Thị Linh 58KT6 9h.45-11h.15
21 30476 Vũ Mạnh Linh 58MN2 9h.45-11h.15
22 1299 Bùi Quyền Linh 58PM1 9h.45-11h.15
23 15502 Cù Thị Linh 58PM1 9h.45-11h.15
24 15095 Trương Việt Linh 58PM1 9h.45-11h.15
25 2665 Nguyễn Thanh Linh 58PM2 9h.45-11h.15
26 15569 Nguyễn Thùy Linh 58PM2 9h.45-11h.15
27 45525 Dương Thị Hoàng Lan 58PM3 9h.45-11h.15
28 40007 Đàm Nhật Linh 58PM3 9h.45-11h.15
29 41473 Vũ Văn Linh 58PM3 9h.45-11h.15
30 3084 Bùi Thị Kim Liên 58QD1 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
DANH SÁCH PHÒNG THI : P19-406.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
TỔNG SỐ BÀI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 34180 Nguyễn Thị Lê 58BDS 9h.45-11h.15
2 5623 Phạm Hồng Luận 58BDS 9h.45-11h.15
3 2486 Nguyễn Thị Luyến 58BDS 9h.45-11h.15
4 33101 Nguyễn Văn Lân 58CB2 9h.45-11h.15
5 32841 Nguyễn Thành Luân 58CG2 9h.45-11h.15
6 30720 Phạm Lê Hương Ly 58CG2 9h.45-11h.15
7 3053 Trần Mạnh Lâm 58HK 9h.45-11h.15
8 34357 Phạm Hồng Luân 58KM1 9h.45-11h.15
9 6018 Bùi Nguyễn Hoàng Long 58KT2 9h.45-11h.15
10 2055 Nguyễn Duy Luân 58KT2 9h.45-11h.15
11 1577 Nguyễn Thị Hiền Lương 58KT2 9h.45-11h.15
12 4270 Trần Thanh Long 58KT4 9h.45-11h.15
13 992 Trần Khánh Ly 58KT4 9h.45-11h.15
14 2851 Nguyễn Văn Luận 58KT5 9h.45-11h.15
15 6523 Nguyễn Thị Hồng Ly 58KT5 9h.45-11h.15
16 31651 Đỗ Tùng Lâm 58MN2 9h.45-11h.15
17 32209 Nguyễn Công Long 58MN2 9h.45-11h.15
18 15457 Đặng Đức Long 58PM1 9h.45-11h.15
19 15203 Nguyễn Trọng Hoàng Long 58PM2 9h.45-11h.15
20 15223 Trần Hải Long 58PM2 9h.45-11h.15
21 15503 Cù Thị Ly 58PM2 9h.45-11h.15
22 517 Đặng Viết Long 58QD1 9h.45-11h.15
23 1010 Phạm Tùng Lâm 58QD2 9h.45-11h.15
24 1264 Bùi Trọng Lân 58QD2 9h.45-11h.15
25 5936 Nguyễn Thành Luân 58TH1 9h.45-11h.15
26 4412 Đỗ Xuân Lâm 58TL1 9h.45-11h.15
27 32328 Nguyễn Văn Lân 58TL2 9h.45-11h.15
28 33353 Trần Hoàng Long 58TL2 9h.45-11h.15
29 110 Bùi Vũ Long 58VL1 9h.45-11h.15
30 31013 Vũ Tùng Lâm 58VL2 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
DANH SÁCH PHÒNG THI : P20-H1.406
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
TỔNG SỐ BÀI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 34179 Lê Thị Lý 58BDS 9h.45-11h.15
2 31160 Đặng Hoàng Minh 58BDS 9h.45-11h.15
3 35247 Trần Quang Minh 58BDS 9h.45-11h.15
4 2540 Hoàng Công Lý 58CB1 9h.45-11h.15
5 251 Nguyễn Tuấn Minh 58CB1 9h.45-11h.15
6 30683 Nguyễn Đức Lợi 58CB2 9h.45-11h.15
7 34362 Đỗ Đức Minh 58CB2 9h.45-11h.15
8 30502 Nguyễn Vũ Hoàng Minh 58CB2 9h.45-11h.15
9 44 Dương Đức Minh 58CG1 9h.45-11h.15
10 3945 Nguyễn Văn Minh 58CG1 9h.45-11h.15
11 33305 Vũ Văn Minh 58CG2 9h.45-11h.15
12 1640 Trần Thị Hương Mai 58DT 9h.45-11h.15
13 3683 Phạm Quang Minh 58HK 9h.45-11h.15
14 4765 Hoàng Văn Minh Lộc 58KM1 9h.45-11h.15
15 31143 Phạm Xuân Lộng 58KM1 9h.45-11h.15
16 3670 Hoàng Thành Lộc 58KT1 9h.45-11h.15
17 5082 Đặng Thị Hải Lý 58KT1 9h.45-11h.15
18 6565 Hoàng Thị Quỳnh Mai 58KT1 9h.45-11h.15
19 4789 Lê Thị Lịch 58KT3 9h.45-11h.15
20 2089 Hoàng Thị Mai 58KT4 9h.45-11h.15
21 5452 Võ Huy Lộc 58KT5 9h.45-11h.15
22 4073 Nguyễn Thanh Mai 58KT5 9h.45-11h.15
23 15118 Lê Đức Lợi 58PM1 9h.45-11h.15
24 1460 Nguyễn Như Mai 58PM1 9h.45-11h.15
25 2171 Nguyễn Văn Lợi 58QD1 9h.45-11h.15
26 710 Đinh Văn Lộc 58QD2 9h.45-11h.15
27 3167 Phạm Xuân Lãm 58TH1 9h.45-11h.15
28 5197 Phan Hồng Lĩnh 58VL1 9h.45-11h.15
29 3458 Hoàng Văn Lộc 58VL1 9h.45-11h.15
30 5283 Thái Gia Lực 58VL1 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
DANH SÁCH PHÒNG THI : P21-408.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
TỔNG SỐ BÀI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 4683 Nguyễn Văn Mạnh 58BDS 9h.45-11h.15
2 5965 Cao Xuân Mạnh 58CB1 9h.45-11h.15
3 30908 Phan Hữu Mạnh 58CB2 9h.45-11h.15
4 6325 Đào Gia Mạnh 58CG1 9h.45-11h.15
5 34399 Hoàng Đình Mạnh 58CG2 9h.45-11h.15
6 34097 Nguyễn Duy Mạnh 58CG2 9h.45-11h.15
7 5027 Nguyễn Trà My 58DT 9h.45-11h.15
8 31860 Trần Thế Mạnh 58KG1 9h.45-11h.15
9 31199 Đặng Văn Minh 58KG1 9h.45-11h.15
10 31386 Nguyễn Văn Minh 58KG1 9h.45-11h.15
11 33983 Trần Thị Minh 58KG1 9h.45-11h.15
12 33919 Nguyễn Văn Mạnh 58KM1 9h.45-11h.15
13 34421 Tạ Xuân Mạnh 58KM1 9h.45-11h.15
14 634 Đỗ Đình Mạnh 58KT2 9h.45-11h.15
15 1913 Lê Tiến Mạnh 58KT2 9h.45-11h.15
16 4199 Nguyễn Đức Mạnh 58KT2 9h.45-11h.15
17 2021 Nguyễn Văn Mạnh 58KT3 9h.45-11h.15
18 5335 Võ Thị Mây 58KT5 9h.45-11h.15
19 32629 Trần Công Minh 58MN2 9h.45-11h.15
20 15231 Nguyễn Hoàng Minh 58PM2 9h.45-11h.15
21 15101 Nguyễn Nhật Minh 58PM2 9h.45-11h.15
22 2141 Nguyễn Hữu Minh 58QD1 9h.45-11h.15
23 3534 Nguyễn Văn Minh 58QD1 9h.45-11h.15
24 76 Phùng Tuấn Minh 58QD1 9h.45-11h.15
25 102 Lê Hoàng Minh 58QD2 9h.45-11h.15
26 5750 Cao Thanh Thùy My 58QD2 9h.45-11h.15
27 34144 Đinh Thị Hà My 58TH2 9h.45-11h.15
28 4626 Lê Doãn Quang Minh 58TL1 9h.45-11h.15
29 2956 Đoàn Văn Minh 58VL1 9h.45-11h.15
30 33785 Nguyễn Nhật Minh 58VL2 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
DANH SÁCH PHÒNG THI : P22-H1.408
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
TỔNG SỐ BÀI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 4876 Bùi Hồng Nam 58BDS 9h.45-11h.15
2 3367 Lưu Thế Nghĩa 58BDS 9h.45-11h.15
3 32261 Nguyễn Văn Nam 58CB2 9h.45-11h.15
4 4910 Đào Hải Nam 58CG1 9h.45-11h.15
5 3597 Nguyễn Đắc Nam 58CG1 9h.45-11h.15
6 33465 Trần Huy Nam 58CG2 9h.45-11h.15
7 2876 Ngô Tấn Nghĩa 58HK 9h.45-11h.15
8 1424 Nguyễn Văn Nguyên 58HK 9h.45-11h.15
9 33434 Nguyễn Duy Mỹ 58KM1 9h.45-11h.15
10 33573 Quách Huy Nam 58KM1 9h.45-11h.15
11 31572 Thân Văn Nam 58KM1 9h.45-11h.15
12 34341 Lê Thanh Nga 58KM1 9h.45-11h.15
13 1636 Ninh Văn Mạnh 58KT3 9h.45-11h.15
14 4295 Nguyễn Thị Thúy Nga 58KT3 9h.45-11h.15
15 4649 Nguyễn Thị Nga 58KT4 9h.45-11h.15
16 3018 Trần Thị Nga 58KT5 9h.45-11h.15
17 33554 Ngô Thị Nga 58MN2 9h.45-11h.15
18 30097 Nguyễn Thu Nga 58MN2 9h.45-11h.15
19 480 Nguyễn Tuấn Mạnh 58PM1 9h.45-11h.15
20 1357 Trương Đức Mạnh 58PM1 9h.45-11h.15
21 15250 Nguyễn Thị Nga 58PM1 9h.45-11h.15
22 40302 Nguyễn Văn Nam 58PM3 9h.45-11h.15
23 45778 Trương Tuấn Nam 58PM3 9h.45-11h.15
24 1940 Lưu Hồng Nam 58TH1 9h.45-11h.15
25 844 Nguyễn Thành Nam 58TH1 9h.45-11h.15
26 33404 Nguyễn Tiến Mạnh 58TH2 9h.45-11h.15
27 1617 Nguyễn Đức Mạnh 58TL1 9h.45-11h.15
28 31788 Đào Phương Nam 58TL2 9h.45-11h.15
29 32754 Nguyễn Văn Mạnh 58VL2 9h.45-11h.15
30 33221 Nguyễn Thành Nghiệp 58VL2 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
DANH SÁCH PHÒNG THI : P23-409.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
TỔNG SỐ BÀI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 34237 Hoàng Văn Ngọc 58BDS 9h.45-11h.15
2 33909 Lê Hồng Nhung 58BDS 9h.45-11h.15
3 33907 Nguyễn Thị Hồng Nhung 58BDS 9h.45-11h.15
4 31844 Nguyễn Mạnh Ngọc 58CB2 9h.45-11h.15
5 3397 Nguyễn Đức Ngọc 58CG1 9h.45-11h.15
6 4242 Ngô Tiến Nhâm 58CG1 9h.45-11h.15
7 34445 Phạm Thị ánh Ngọc 58CG2 9h.45-11h.15
8 1110 Nguyễn Hồng Ngọc 58DT 9h.45-11h.15
9 31462 Nguyễn Thị Ngọc 58DT 9h.45-11h.15
10 33427 Phạm Thị Nhung 58DT 9h.45-11h.15
11 3550 Phạm Văn Nhiệm 58HK 9h.45-11h.15
12 35132 Hồ Hồng Ngọc 58KG1 9h.45-11h.15
13 33607 Bùi Xuân Nguyên 58KG1 9h.45-11h.15
14 33174 Đỗ Văn Ngân 58KM1 9h.45-11h.15
15 30810 Đỗ Hồng Nhung 58KM1 9h.45-11h.15
16 2119 Nguyễn Thị Nhiên 58KT1 9h.45-11h.15
17 2784 Nguyễn Thị Ngọc 58KT2 9h.45-11h.15
18 3380 Nguyễn Thị Bích Ngọc 58KT2 9h.45-11h.15
19 846 Đỗ Thị Hồng Nhung 58KT2 9h.45-11h.15
20 4263 Mai Thị Nhâm 58KT5 9h.45-11h.15
21 5377 Nguyễn Tiến Ngọc 58MN1 9h.45-11h.15
22 15060 Nguyễn Văn Ngọc 58PM1 9h.45-11h.15
23 4841 Phạm Xuân Ngọc 58PM1 9h.45-11h.15
24 2332 Trần Văn Ngọc 58PM1 9h.45-11h.15
25 15343 Ninh Đức Nguyên 58PM1 9h.45-11h.15
26 15536 Lê Thị Ngọc 58PM2 9h.45-11h.15
27 41288 Nguyễn Phương Nhung 58PM3 9h.45-11h.15
28 42243 Nguyễn Thị Nhung 58PM3 9h.45-11h.15
29 40115 Quách Thị Hồng Nhung 58PM3 9h.45-11h.15
30 33962 Phạm Huy Nguyên 58TL2 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
DANH SÁCH PHÒNG THI : P24-410.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
TỔNG SỐ BÀI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 30237 Nguyễn Thị Xuân Phương 58BDS 9h.45-11h.15
2 2678 Nguyễn Đức Nhượng 58CB1 9h.45-11h.15
3 1056 Nguyễn Hữu Nhất 58CG1 9h.45-11h.15
4 25 Đỗ Quốc Phong 58CG1 9h.45-11h.15
5 3795 Mai Đình Phong 58CG1 9h.45-11h.15
6 34220 Võ Thiện Nhân 58CG2 9h.45-11h.15
7 2657 Nguyễn Thị Nụ 58DT 9h.45-11h.15
8 31421 Mai Thị Phương 58DT 9h.45-11h.15
9 33072 Lê Văn Phương 58KG1 9h.45-11h.15
10 3675 Nguyễn Trường Phi 58KM1 9h.45-11h.15
11 33235 Nguyễn Viết Phương 58KM1 9h.45-11h.15
12 5673 Nguyễn Văn Ninh 58KT1 9h.45-11h.15
13 1849 Chu Thị Phương 58KT1 9h.45-11h.15
14 4584 Vũ Thị Phương 58KT1 9h.45-11h.15
15 5086 Lê Văn Nhật 58KT2 9h.45-11h.15
16 4552 Trần Lê Anh Phương 58KT2 9h.45-11h.15
17 1517 Dương Thị Phi 58KT3 9h.45-11h.15
18 2986 Trần Thị Hà Phương 58KT3 9h.45-11h.15
19 4527 Lê Hoàng Phương 58KT4 9h.45-11h.15
20 35505 Lê Thị Phương 58KT6 9h.45-11h.15
21 2636 Dương Quang Nhân 58MN1 9h.45-11h.15
22 72 Nguyễn Minh Nhật 58MN1 9h.45-11h.15
23 15039 Nguyễn Nhật Ninh 58PM1 9h.45-11h.15
24 40170 Đặng Đức Nhật 58PM3 9h.45-11h.15
25 888 Nguyễn Tiến Phong 58QD1 9h.45-11h.15
26 4226 Phạm Đức Nhân 58TL1 9h.45-11h.15
27 3524 Trần Văn Nhất 58TL1 9h.45-11h.15
28 2884 Nguyễn Văn Ninh 58TL1 9h.45-11h.15
29 6584 Sok Panha 58TL1 9h.45-11h.15
30 4045 Hoàng Văn Phong 58TL1 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
DANH SÁCH PHÒNG THI : P25-411.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
TỔNG SỐ BÀI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 5196 Nguyễn Thị Phú 58CB1 9h.45-11h.15
2 492 Nguyễn Văn Quang 58CG1 9h.45-11h.15
3 34360 Lê Kim Phòng 58DT 9h.45-11h.15
4 6270 Vũ Quốc Phòng 58DT 9h.45-11h.15
5 2860 Phạm Xuân Quang 58DT 9h.45-11h.15
6 2136 Phan Đình Phát 58HK 9h.45-11h.15
7 4397 Ngô Chí Quang 58HK 9h.45-11h.15
8 4724 Nguyễn Văn Quang 58HK 9h.45-11h.15
9 5189 Nguyễn Đình Quyền 58HK 9h.45-11h.15
10 4650 Lưu Thị Phượng 58KT1 9h.45-11h.15
11 100 Đào Long Quang 58KT3 9h.45-11h.15
12 2482 Nguyễn Đình Quyết 58KT3 9h.45-11h.15
13 1610 Nguyễn Đức Quang 58KT4 9h.45-11h.15
14 1848 Đoàn Quyết 58KT4 9h.45-11h.15
15 769 Nguyễn Đăng Quang 58KT5 9h.45-11h.15
16 3559 Trần Phú 58MN1 9h.45-11h.15
17 2701 Hà Đình Quyền 58MN1 9h.45-11h.15
18 30549 Nguyễn Hiển Phú 58MN2 9h.45-11h.15
19 3780 Hoàng Thị Phương 58PM1 9h.45-11h.15
20 15333 Nguyễn Văn Quang 58PM1 9h.45-11h.15
21 15046 Nguyễn Thị Ngọc Hoài Phương 58PM2 9h.45-11h.15
22 43613 Ngô Thị Phương 58PM3 9h.45-11h.15
23 2044 Ngô Ngọc Phú 58TH1 9h.45-11h.15
24 6344 Nguyễn Văn Phúc 58TH1 9h.45-11h.15
25 5889 Trần Minh Phương 58TH1 9h.45-11h.15
26 6585 John Srey Pov 58TH1 9h.45-11h.15
27 31252 Đoàn Thị Phương 58TH2 9h.45-11h.15
28 30061 Nguyễn Hoàng Phương 58TH2 9h.45-11h.15
29 4597 Lê Anh Quyền 58TL1 9h.45-11h.15
30 5749 Trần Thị Quyên 58VL1 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
DANH SÁCH PHÒNG THI : P26-H1.411
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
TỔNG SỐ BÀI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 6286 Nguyễn Minh Quân 58BDS 9h.45-11h.15
2 5756 Nguyễn Viết Quân 58BDS 9h.45-11h.15
3 4444 Phạm Đức Quân 58BDS 9h.45-11h.15
4 31243 Lê Thị Sang 58BDS 9h.45-11h.15
5 4393 Đỗ Hữu Quân 58CB1 9h.45-11h.15
6 516 Phan Thị Trúc Quỳnh 58DT 9h.45-11h.15
7 613 Nguyễn Văn Quân 58KT1 9h.45-11h.15
8 5083 Phan Văn Quân 58KT1 9h.45-11h.15
9 4485 Đoàn Đình Quân 58KT2 9h.45-11h.15
10 5279 Trần Văn Quân 58KT2 9h.45-11h.15
11 961 Nguyễn Xuân Quỳnh 58KT2 9h.45-11h.15
12 4435 Nguyễn Thị Quỳnh 58KT4 9h.45-11h.15
13 4700 Lê Thị Hương Quỳnh 58KT5 9h.45-11h.15
14 32296 Đào Văn Quỳnh 58KT6 9h.45-11h.15
15 468 Dương Xuân Sang 58MN1 9h.45-11h.15
16 15538 Nguyễn Anh Quốc 58PM1 9h.45-11h.15
17 15086 Trần Minh Quân 58PM2 9h.45-11h.15
18 15412 Nguyễn Đình Quý 58PM2 9h.45-11h.15
19 15542 Trần Văn Quyết 58PM2 9h.45-11h.15
20 30574 Phạm Tài Sinh 58PM3 9h.45-11h.15
21 652 Nguyễn Văn Quyết 58QD1 9h.45-11h.15
22 1784 Nguyễn Ngọc Sông 58QD1 9h.45-11h.15
23 597 Phùng Đắc Sinh 58QD2 9h.45-11h.15
24 1653 Bùi Văn Quý 58TH1 9h.45-11h.15
25 6586 Pen Sopha 58TH1 9h.45-11h.15
26 6583 Srey Saravut 58TL1 9h.45-11h.15
27 830 Trần Minh Quân 58VL1 9h.45-11h.15
28 5288 Nguyễn Bá Quỳnh 58VL1 9h.45-11h.15
29 1694 Trương Mạnh Quỳnh 58VL1 9h.45-11h.15
30 31399 Nguyễn Tiến Quyết 58VL2 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
DANH SÁCH PHÒNG THI : P27-412.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
TỔNG SỐ BÀI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 2908 Nguyễn Công Sơn 58BDS 9h.45-11h.15
2 469 Nguyễn Cao Sáng 58CB1 9h.45-11h.15
3 2308 Phạm Thanh Sơn 58CB1 9h.45-11h.15
4 6021 Hoàng Văn Sứng 58CB1 9h.45-11h.15
5 30589 Hà Ngọc Sơn 58CB2 9h.45-11h.15
6 5981 Đặng Tiến Sỹ 58CG1 9h.45-11h.15
7 30272 Nguyễn Hùng Sơn 58CG2 9h.45-11h.15
8 1427 Quách Bảo Sơn 58DT 9h.45-11h.15
9 1423 Trịnh Xuân Sáng 58HK 9h.45-11h.15
10 4520 Mai Hùng Sơn 58HK 9h.45-11h.15
11 30109 Dương Văn Sáng 58KG1 9h.45-11h.15
12 3447 Nguyễn Văn Sĩ 58KG1 9h.45-11h.15
13 33073 Đặng Công Sơn 58KG1 9h.45-11h.15
14 35066 Đinh Hữu Sơn 58KG1 9h.45-11h.15
15 33050 Nguyễn Ngọc Sơn 58KG1 9h.45-11h.15
16 3244 Nguyễn Văn Sơn 58KG1 9h.45-11h.15
17 5329 Nguyễn Văn Sỹ 58KG1 9h.45-11h.15
18 32248 Nguyễn Phú Sáng 58KM1 9h.45-11h.15
19 34018 Nguyễn Quý Sơn 58KM1 9h.45-11h.15
20 31026 Vũ Trường Sơn 58KM1 9h.45-11h.15
21 31307 Hồ Kim Sáng 58KT6 9h.45-11h.15
22 15545 Lương Văn Sáng 58PM1 9h.45-11h.15
23 15521 Hoàng Công Sơn 58PM2 9h.45-11h.15
24 4782 Lê Văn Sơn 58QD1 9h.45-11h.15
25 966 Đặng Văn Sơn 58QD2 9h.45-11h.15
26 329 Nguyễn Trung Sơn 58QD2 9h.45-11h.15
27 911 Dương Hải Sơn 58TH1 9h.45-11h.15
28 5393 Đinh Ngọc Sơn 58TH1 9h.45-11h.15
29 4049 Lê Ngọc Sáng 58TL1 9h.45-11h.15
30 33766 Trịnh Bá Sơn 58TL2 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
DANH SÁCH PHÒNG THI : P28-413.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
TỔNG SỐ BÀI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 1906 Hoàng Văn Thanh 58CB1 9h.45-11h.15
2 4046 Lê Văn Thông 58CB1 9h.45-11h.15
3 35173 Trần Thị Thương 58CB2 9h.45-11h.15
4 5374 Phan Đình Thuấn 58CG1 9h.45-11h.15
5 32046 Trịnh Thị Hà Thu 58DT 9h.45-11h.15
6 4496 Phạm Thị Thuận 58DT 9h.45-11h.15
7 4047 Nguyễn Xuân Thuận 58HK 9h.45-11h.15
8 3359 Vũ Thế Thuy 58HK 9h.45-11h.15
9 34328 Đinh Văn Thanh 58KG1 9h.45-11h.15
10 32586 Nguyễn Văn Thuận 58KG1 9h.45-11h.15
11 656 Cấn Văn Thuyết 58KG1 9h.45-11h.15
12 6145 Phan Đức Thông 58KM1 9h.45-11h.15
13 3411 Vũ Thị Tho 58KT1 9h.45-11h.15
14 3867 Hà Thị Thơm 58KT2 9h.45-11h.15
15 2932 Phạm Thị Thu 58KT2 9h.45-11h.15
16 2053 Trần Thị Ngân Thanh 58KT3 9h.45-11h.15
17 3239 Nguyễn Thị Thêm 58KT3 9h.45-11h.15
18 2263 Vương Văn Thuận 58KT4 9h.45-11h.15
19 15368 Nguyễn Thị Thanh 58PM1 9h.45-11h.15
20 15423 Lưu Đình Thi 58PM1 9h.45-11h.15
21 15425 Phạm Văn Thiển 58PM1 9h.45-11h.15
22 15432 Đào Thị Thu 58PM1 9h.45-11h.15
23 15449 Đặng Văn Thêm 58PM2 9h.45-11h.15
24 2679 Nguyễn Văn Thuân 58PM2 9h.45-11h.15
25 33798 Nguyễn Văn Thiệp 58PM3 9h.45-11h.15
26 1250 Ma Đức Thuần 58TH1 9h.45-11h.15
27 32249 Nguyễn Hà Thanh 58TH2 9h.45-11h.15
28 3546 Phạm Văn Thuận 58TL1 9h.45-11h.15
29 3573 Tô Trọng Thuận 58TL1 9h.45-11h.15
30 35523 Bùi Đức Tham 58VL2 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
DANH SÁCH PHÒNG THI : P29-414.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
TỔNG SỐ BÀI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 33261 Vũ Phương Thảo 58BDS 9h.45-11h.15
2 5921 Lê Ngọc Thắng 58BDS 9h.45-11h.15
3 34367 Phạm Xuân Thạch 58CB2 9h.45-11h.15
4 4804 Lê Văn Thành 58CG1 9h.45-11h.15
5 3320 Ngô Duy Thành 58CG1 9h.45-11h.15
6 5029 Nguyễn Bá Thành 58CG1 9h.45-11h.15
7 5339 Nguyễn Văn Thành 58CG1 9h.45-11h.15
8 30538 Nguyễn Trung Thành 58CG2 9h.45-11h.15
9 6073 Lê Văn Thành 58HK 9h.45-11h.15
10 2702 Đào Văn Thái 58KG1 9h.45-11h.15
11 30855 Đoàn Duy Thành 58KG1 9h.45-11h.15
12 34406 Lương Duy Thái 58KM1 9h.45-11h.15
13 34432 Nguyễn Hồng Thái 58KM1 9h.45-11h.15
14 6056 Vũ Văn Thành 58KT1 9h.45-11h.15
15 1587 Nguyễn Thị Phương Thảo 58KT1 9h.45-11h.15
16 3831 Nguyễn Thị Thu Thương 58KT3 9h.45-11h.15
17 436 Đinh Phương Thảo 58KT5 9h.45-11h.15
18 2593 Đỗ Trung Thành 58MN1 9h.45-11h.15
19 3624 Vũ Minh Thành 58MN1 9h.45-11h.15
20 65 Đoàn Thu Thảo 58PM1 9h.45-11h.15
21 2712 Đỗ Xuân Thái 58PM2 9h.45-11h.15
22 5887 Ngô Tiến Thành 58PM2 9h.45-11h.15
23 40139 Nguyễn Thị Tài Thương 58PM3 9h.45-11h.15
24 3395 Trần Việt Thái 58QD1 9h.45-11h.15
25 1426 Nguyễn Đức Thành 58QD2 9h.45-11h.15
26 2545 Hoàng Thị Phương Thảo 58QD2 9h.45-11h.15
27 2921 Nguyễn Thị Thu Thảo 58QD2 9h.45-11h.15
28 34256 Lê Thị Phương Thảo 58TH2 9h.45-11h.15
29 5235 Lê Thị Thương 58TL1 9h.45-11h.15
30 4267 Nguyễn Văn Thưởng 58VL1 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
DANH SÁCH PHÒNG THI : P30-507.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
TỔNG SỐ BÀI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 2655 Đàm Quang Thế 58BDS 9h.45-11h.15
2 3612 Nguyễn Ngọc Thắng 58CB1 9h.45-11h.15
3 33378 Nguyễn Minh Thắng 58CG2 9h.45-11h.15
4 32360 Nguyễn Văn Thắng 58DT 9h.45-11h.15
5 2273 Phạm Văn Thủy 58DT 9h.45-11h.15
6 4215 Đặng Ngọc Thắng 58HK 9h.45-11h.15
7 951 Lê Quang Thắng 58HK 9h.45-11h.15
8 31943 Lê Văn Thời 58KG1 9h.45-11h.15
9 33309 Lương Đức Thắng 58KM1 9h.45-11h.15
10 33737 Trần Văn Thịnh 58KM1 9h.45-11h.15
11 5549 Trương Văn Thắng 58KT1 9h.45-11h.15
12 5156 Hoàng Thị Thùy 58KT1 9h.45-11h.15
13 3100 Trần Phát Thắng 58KT2 9h.45-11h.15
14 6504 Vi Hồng Thịnh 58KT2 9h.45-11h.15
15 2861 Nguyễn Mạnh Thắng 58KT3 9h.45-11h.15
16 5550 Nguyễn Đức Thịnh 58KT3 9h.45-11h.15
17 2664 Trần Thị Thùy 58KT3 9h.45-11h.15
18 5607 Hoàng Anh Thắng 58KT4 9h.45-11h.15
19 385 Nguyễn Tất Thắng 58KT4 9h.45-11h.15
20 6240 Nguyễn Thu Thế 58KT4 9h.45-11h.15
21 4747 Trần Minh Thùy 58KT5 9h.45-11h.15
22 15289 Phạm Thị Thu Thùy 58PM1 9h.45-11h.15
23 41260 Nguyễn Văn Thắng 58PM3 9h.45-11h.15
24 1726 Nguyễn Bá Thịnh 58QD1 9h.45-11h.15
25 827 Bùi Đức Thịnh 58QD2 9h.45-11h.15
26 3402 Lã Quyết Thắng 58TL1 9h.45-11h.15
27 5295 Nguyễn Văn Thế 58TL1 9h.45-11h.15
28 30275 Đỗ Quang Thắng 58TL2 9h.45-11h.15
29 30767 Nguyễn Công Thắng 58TL2 9h.45-11h.15
30 32807 Nguyễn Quang Thắng 58TL2 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
DANH SÁCH PHÒNG THI : P31-508.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
TỔNG SỐ BÀI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 4203 Đinh Văn Tiến 58BDS 9h.45-11h.15
2 542 Nguyễn Như Toàn 58BDS 9h.45-11h.15
3 4244 Lương Văn Thụ 58CB1 9h.45-11h.15
4 2708 Vương Văn Tiến 58CG1 9h.45-11h.15
5 33849 Phạm Thị Như Thúy 58CG2 9h.45-11h.15
6 35745 Trần Đức Tiến 58CG2 9h.45-11h.15
7 30450 Nguyễn Văn Tiệp 58CG2 9h.45-11h.15
8 3536 Đào Văn Thức 58DT 9h.45-11h.15
9 5218 Phan Hoàng Tiến 58DT 9h.45-11h.15
10 31354 Nguyễn Văn Thủy 58KG1 9h.45-11h.15
11 3161 Vũ Văn Toàn 58KG1 9h.45-11h.15
12 33813 Trần Quang Thức 58KM1 9h.45-11h.15
13 3467 Trần Quang Toàn 58KM1 9h.45-11h.15
14 2195 Vương Bá Toàn 58KT2 9h.45-11h.15
15 5328 Nguyễn Văn Tiến 58KT3 9h.45-11h.15
16 1422 Nguyễn Minh Tiến 58KT4 9h.45-11h.15
17 782 Nguyễn Danh Toàn 58MN1 9h.45-11h.15
18 15198 Hoàng Quốc Toàn 58PM1 9h.45-11h.15
19 15419 Bùi Thanh Thúy 58PM2 9h.45-11h.15
20 1637 Phan Thanh Toàn 58PM2 9h.45-11h.15
21 40076 Trần Duy Toàn 58PM3 9h.45-11h.15
22 6043 Nguyễn Văn Thụy 58QD1 9h.45-11h.15
23 5797 Nguyễn Thị Thủy 58TH1 9h.45-11h.15
24 227 Nguyễn Mạnh Tiến 58TH1 9h.45-11h.15
25 33332 Lê Minh Tiến 58TH2 9h.45-11h.15
26 5789 Nguyễn Đắc Tiệp 58TL1 9h.45-11h.15
27 30280 Nguyễn Văn Tiến 58TL2 9h.45-11h.15
28 2036 Nguyễn Văn Tiến 58VL1 9h.45-11h.15
29 2387 Phạm Thế Tiệp 58VL1 9h.45-11h.15
30 32239 Đỗ Văn Tiến 58VL2 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
DANH SÁCH PHÒNG THI : P32-509.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
TỔNG SỐ BÀI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 1260 Hoàng Thị Trang 58BDS 9h.45-11h.15
2 4561 Lê Thị Trang 58BDS 9h.45-11h.15
3 31882 Nguyễn Quỳnh Trang 58BDS 9h.45-11h.15
4 3344 Đoàn Tiến Triển 58BDS 9h.45-11h.15
5 161 Hoàng Nguyên Trung 58BDS 9h.45-11h.15
6 33104 Nguyễn Thị Huyền Trang 58CB2 9h.45-11h.15
7 2959 Trần Đức Toản 58CG1 9h.45-11h.15
8 33776 Đinh Thế Triển 58CG2 9h.45-11h.15
9 74 Lê Hồng Trang 58DT 9h.45-11h.15
10 6196 Hà Thị Việt Trinh 58DT 9h.45-11h.15
11 32792 Hán Duy Trinh 58KG1 9h.45-11h.15
12 1916 Lê Thị Hà Trang 58KT1 9h.45-11h.15
13 4637 Lê Thị Huyền Trang 58KT1 9h.45-11h.15
14 142 Lương Mai Trang 58KT2 9h.45-11h.15
15 5320 Lê Thị Trang 58KT3 9h.45-11h.15
16 3064 Lê Huyền Trang 58KT4 9h.45-11h.15
17 474 Ngô Thị Huyền Trang 58KT4 9h.45-11h.15
18 2674 Phạm Thu Trang 58KT4 9h.45-11h.15
19 6040 Đặng Thị Trang 58KT5 9h.45-11h.15
20 902 Nguyễn Mai Trang 58KT5 9h.45-11h.15
21 3027 Lê Văn Toản 58MN1 9h.45-11h.15
22 3163 Ngô Văn Toản 58MN1 9h.45-11h.15
23 15297 Nguyễn Thị Trang 58PM1 9h.45-11h.15
24 45330 Lương Tuyết Trinh 58PM3 9h.45-11h.15
25 1317 Lương Triệu Quỳnh Trang 58QD2 9h.45-11h.15
26 3462 Hoàng Văn Triều 58TH1 9h.45-11h.15
27 30192 Hoàng Văn Toàn 58TH2 9h.45-11h.15
28 31792 Đặng Thị Trang 58TH2 9h.45-11h.15
29 31067 Lê Thị Thu Trang 58TH2 9h.45-11h.15
30 32192 Phạm Thanh Toàn 58TL2 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
DANH SÁCH PHÒNG THI : P33-H1.509
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
TỔNG SỐ BÀI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 719 Nguyễn Xuân Trường 58BDS 9h.45-11h.15
2 935 Nguyễn Văn Trung 58CB1 9h.45-11h.15
3 194 Vũ Quang Trung 58CB1 9h.45-11h.15
4 3823 Bùi Bảo Trung 58CG1 9h.45-11h.15
5 6124 Nguyễn Toàn Trung 58CG1 9h.45-11h.15
6 2242 Lê Công Trường 58CG1 9h.45-11h.15
7 1112 Vũ Xuân Trường 58CG1 9h.45-11h.15
8 3132 Đỗ Văn Trân 58DT 9h.45-11h.15
9 2210 Nguyễn Đình Trường 58HK 9h.45-11h.15
10 32632 Nguyễn Văn Tráng 58KG1 9h.45-11h.15
11 5758 Nguyễn Thắng Trung 58KM1 9h.45-11h.15
12 33959 Thân Văn Trung 58KM1 9h.45-11h.15
13 33420 Trần Bảo Trung 58KM1 9h.45-11h.15
14 30056 Nguyễn Xuân Trường 58KM1 9h.45-11h.15
15 2370 Nguyễn Hải Trường 58KT1 9h.45-11h.15
16 6543 Cao Thị Ngọc Trâm 58KT3 9h.45-11h.15
17 3528 Phạm Thị Trâm 58KT4 9h.45-11h.15
18 4349 Nguyễn Xuân Trường 58KT5 9h.45-11h.15
19 4546 Nguyễn Trọng Trường 58MN1 9h.45-11h.15
20 15510 Phan Thị Hương Trà 58PM1 9h.45-11h.15
21 15550 Nguyễn Quang Trung 58PM1 9h.45-11h.15
22 3209 Trần Văn Trung 58PM1 9h.45-11h.15
23 15411 Nguyễn Ngọc Trìu 58PM2 9h.45-11h.15
24 5920 Lê Viết Trung 58QD1 9h.45-11h.15
25 30305 Nguyễn Văn Trung 58TH2 9h.45-11h.15
26 35163 Đỗ Văn Trung 58TL2 9h.45-11h.15
27 30657 Mai Văn Trưởng 58TL2 9h.45-11h.15
28 1318 Đàm Văn Trường 58VL1 9h.45-11h.15
29 4231 Trịnh Đình Trường 58VL1 9h.45-11h.15
30 31409 Bùi Đức Trung 58VL2 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
DANH SÁCH PHÒNG THI : P34-510.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
TỔNG SỐ BÀI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 4401 Nguyễn Thị Trúc 58BDS 9h.45-11h.15
2 1058 Vũ Anh Tuấn 58BDS 9h.45-11h.15
3 32892 Lý Văn Tuấn 58CB2 9h.45-11h.15
4 5568 Trần Minh Tuấn 58CG1 9h.45-11h.15
5 30984 Trần Văn Trọng 58CG2 9h.45-11h.15
6 33734 Đặng Đình Tuấn 58CG2 9h.45-11h.15
7 1530 Nguyễn Minh Tuấn 58HK 9h.45-11h.15
8 5882 Phạm Văn Tuấn 58HK 9h.45-11h.15
9 5482 Trần Văn Tuấn 58HK 9h.45-11h.15
10 2867 Ngô Quang Tuân 58KG1 9h.45-11h.15
11 34423 Bàn Văn Tuấn 58KG1 9h.45-11h.15
12 31699 Phạm Anh Tuấn 58KG1 9h.45-11h.15
13 32207 Vũ Văn Tuấn 58KG1 9h.45-11h.15
14 33630 Đặng Quốc Trọng 58KM1 9h.45-11h.15
15 30660 Đoàn Xuân Tuân 58KM1 9h.45-11h.15
16 35178 Bùi Quang Tuấn 58KM1 9h.45-11h.15
17 31393 Nguyễn Văn Tuấn 58KM1 9h.45-11h.15
18 32727 Vũ Thế Tuyển 58KM1 9h.45-11h.15
19 1511 Đào Mạnh Tuấn 58KT2 9h.45-11h.15
20 4681 Lê Cảnh Tuấn 58KT3 9h.45-11h.15
21 6528 Hoàng Văn Tuyên 58KT4 9h.45-11h.15
22 356 Lê Văn Tuyên 58KT5 9h.45-11h.15
23 30706 Nguyễn Tiếp Tuyến 58KT6 9h.45-11h.15
24 33368 Phan Doãn Tuyền 58MN2 9h.45-11h.15
25 4843 Lương Thị Tuyết 58PM2 9h.45-11h.15
26 42444 Trần Ngọc Tuyền 58PM3 9h.45-11h.15
27 4881 Lê Ngọc Tuân 58QD2 9h.45-11h.15
28 2411 Mạc Duy Tuyên 58TH1 9h.45-11h.15
29 31700 Phùng Văn Trọng 58TH2 9h.45-11h.15
30 32893 Nguyễn Văn Trọng 58TL2 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
DANH SÁCH PHÒNG THI : P35-H1.510
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
TỔNG SỐ BÀI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 3179 Doãn Văn Tân 58CG1 9h.45-11h.15
2 32446 Nhâm Xuân Tân 58CG2 9h.45-11h.15
3 5217 Nguyễn Quế Tâm 58DT 9h.45-11h.15
4 32222 Phạm Thị Tâm 58DT 9h.45-11h.15
5 1117 Mai Văn Tôn 58HK 9h.45-11h.15
6 1082 Đỗ Văn Tư 58HK 9h.45-11h.15
7 456 Vũ Thị Kim Tươi 58KT2 9h.45-11h.15
8 4816 Trần Minh Tâm 58KT3 9h.45-11h.15
9 299 Nguyễn Anh Tuấn 58KT3 9h.45-11h.15
10 1730 Bùi Đức Tâm 58KT5 9h.45-11h.15
11 1417 Nguyễn Mạnh Tuấn 58KT5 9h.45-11h.15
12 537 Hà Anh Tuấn 58MN1 9h.45-11h.15
13 1366 Nguyễn Anh Tuấn 58MN1 9h.45-11h.15
14 32810 Hoàng Anh Tuấn 58MN2 9h.45-11h.15
15 5033 Nguyễn Viết Tuấn 58PM2 9h.45-11h.15
16 15048 Trần Anh Tuấn 58PM2 9h.45-11h.15
17 1231 Đặng Văn Tân 58QD1 9h.45-11h.15
18 807 Lê Thanh Tuấn 58QD1 9h.45-11h.15
19 887 Phạm Anh Tuấn 58QD2 9h.45-11h.15
20 2359 Lê Xuân Tuấn 58TH1 9h.45-11h.15
21 3102 Nguyễn Công Tuấn 58TH1 9h.45-11h.15
22 2183 Nguyễn Văn Tuấn 58TH1 9h.45-11h.15
23 32867 Nguyễn Thị Thanh Tâm 58TH2 9h.45-11h.15
24 4346 Nguyễn Văn Tuấn 58TL1 9h.45-11h.15
25 6183 Phạm Anh Tuấn 58TL1 9h.45-11h.15
26 5593 Trần Đức Tuấn 58TL1 9h.45-11h.15
27 4825 Trịnh Thanh Tâm 58VL1 9h.45-11h.15
28 3874 Đào Trọng Tuấn 58VL1 9h.45-11h.15
29 2915 Hà Quốc Tuấn 58VL1 9h.45-11h.15
30 1435 Nguyễn Đăng Tuấn 58VL1 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
DANH SÁCH PHÒNG THI : P36-511.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
TỔNG SỐ BÀI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 913 Nguyễn Trung Tín 58BDS 9h.45-11h.15
2 5392 Giản Đình Tài 58CB1 9h.45-11h.15
3 32236 Hoàng Nguyễn Tùng 58CB2 9h.45-11h.15
4 32899 Nguyễn Thanh Tùng 58CB2 9h.45-11h.15
5 34228 Trần Văn Tùng 58CB2 9h.45-11h.15
6 4503 Trần Doãn Tài 58CG1 9h.45-11h.15
7 5310 Nguyễn Ngọc Tín 58CG1 9h.45-11h.15
8 3509 Phạm Văn Tới 58CG1 9h.45-11h.15
9 31877 Nguyễn Văn Tỉnh 58CG2 9h.45-11h.15
10 1191 Tạ Xuân Tùng 58DT 9h.45-11h.15
11 1165 Trương Trọng Tình 58HK 9h.45-11h.15
12 1614 Lê Huy Tùng 58HK 9h.45-11h.15
13 450 Đinh Mạnh Tưởng 58HK 9h.45-11h.15
14 3833 Nguyễn Quang Tùng 58KG1 9h.45-11h.15
15 41 Nguyễn Quốc Khanh Tín 58KT1 9h.45-11h.15
16 2940 Nguyễn Bá Tùng 58KT1 9h.45-11h.15
17 4159 Phùng Duy Tùng 58KT1 9h.45-11h.15
18 3603 Trương Văn Tài 58KT4 9h.45-11h.15
19 1543 Nguyễn Lâm Tùng 58KT4 9h.45-11h.15
20 330 Phạm Thanh Tùng 58KT4 9h.45-11h.15
21 30591 Phạm Văn Tường 58KT6 9h.45-11h.15
22 15127 Doãn Hoàng Tùng 58PM1 9h.45-11h.15
23 15105 Trần Sơn Tùng 58PM1 9h.45-11h.15
24 916 Nguyễn Thanh Tùng 58PM2 9h.45-11h.15
25 15171 Nguyễn Thị Tươi 58PM2 9h.45-11h.15
26 40038 Nguyễn Thanh Tùng 58PM3 9h.45-11h.15
27 4001 Hoàng Duy Tùng 58QD1 9h.45-11h.15
28 1851 Đinh Hữu Tùng 58QD2 9h.45-11h.15
29 33652 Vũ Xuân Tình 58TL2 9h.45-11h.15
30 31951 Trần Văn Tường 58TL2 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
DANH SÁCH PHÒNG THI : P37-512.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
TỔNG SỐ BÀI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 2140 Đào Hoàng Anh Tú 58CB1 9h.45-11h.15
2 3394 Nguyễn Đình Văn 58CB1 9h.45-11h.15
3 3068 Trần Đăng Việt 58CB1 9h.45-11h.15
4 33738 Bùi Văn Việt 58CB2 9h.45-11h.15
5 32120 Chu Anh Tú 58CG2 9h.45-11h.15
6 2792 Đào Quốc Vương 58DT 9h.45-11h.15
7 34130 Nguyễn Đình Việt 58KG1 9h.45-11h.15
8 32218 Nguyễn Tuấn Việt 58KG1 9h.45-11h.15
9 33972 Phạm Đình Vinh 58KM1 9h.45-11h.15
10 2120 Nguyễn Danh Văn 58KT1 9h.45-11h.15
11 2721 Trần Anh Văn 58KT1 9h.45-11h.15
12 4274 Nguyễn Mạnh Tú 58MN1 9h.45-11h.15
13 4812 Trịnh Văn Tú 58MN1 9h.45-11h.15
14 15169 Nguyễn Minh Tú 58PM1 9h.45-11h.15
15 15186 Nguyễn Ngọc Tú 58PM2 9h.45-11h.15
16 40108 Nguyễn Thanh Tú 58PM3 9h.45-11h.15
17 611 Hà Quốc Việt 58QD1 9h.45-11h.15
18 11 Nguyễn Việt Tùng 58QD2 9h.45-11h.15
19 30970 Trần Hoàng Việt 58TH2 9h.45-11h.15
20 528 Nguyễn Đăng Tiến Tùng 58TL1 9h.45-11h.15
21 5117 Phạm Quốc Việt 58TL1 9h.45-11h.15
22 2362 Vũ Đình Vinh 58TL1 9h.45-11h.15
23 32453 Nguyễn Thanh Tùng 58TL2 9h.45-11h.15
24 30775 Chu Hữu Vinh 58TL2 9h.45-11h.15
25 31873 Trần Đức Vinh 58TL2 9h.45-11h.15
26 982 Hoàng Anh Tú 58VL1 9h.45-11h.15
27 2727 Trần Thế Tùng 58VL1 9h.45-11h.15
28 3309 Đỗ Trí Viễn 58VL1 9h.45-11h.15
29 30129 Nguyễn Thiện Việt 58VL2 9h.45-11h.15
30 31292 Phạm Danh Việt 58VL2 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
DANH SÁCH PHÒNG THI : P38-605.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
TỔNG SỐ BÀI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 1953 Vi Thị Vệ 58BDS 9h.45-11h.15
2 1431 Đồng Huy Vũ 58BDS 9h.45-11h.15
3 30796 Tôn Thị Yến 58BDS 9h.45-11h.15
4 197 Trịnh Hải Yến 58BDS 9h.45-11h.15
5 30803 Lê Sỹ Vũ 58CB2 9h.45-11h.15
6 32232 Nguyễn Văn Vượng 58CB2 9h.45-11h.15
7 1621 Nguyễn Sang Xuân 58CG1 9h.45-11h.15
8 34312 Đào Tuấn Vũ 58CG2 9h.45-11h.15
9 1301 Nguyễn Độ Vỹ 58HK 9h.45-11h.15
10 2973 Trần Thị Yến 58HK 9h.45-11h.15
11 32321 Ngô Văn Vũ 58KG1 9h.45-11h.15
12 1824 Phạm Hoàng Vũ 58KG1 9h.45-11h.15
13 33614 Võ Hoàng Vũ 58KG1 9h.45-11h.15
14 30004 Nguyễn Quốc Vũ 58KM1 9h.45-11h.15
15 33946 Phạm Văn Vũ 58KM1 9h.45-11h.15
16 883 Phạm Anh Vũ 58KT3 9h.45-11h.15
17 2178 Nguyễn Thanh Xuân 58KT3 9h.45-11h.15
18 2862 Trần Thị Thu Yến 58KT3 9h.45-11h.15
19 3466 Vũ Thị Xuân 58KT4 9h.45-11h.15
20 3502 Vũ Minh Vương 58KT5 9h.45-11h.15
21 5642 Trần Thị Yến 58KT5 9h.45-11h.15
22 3604 Trịnh Thị Hải Yến 58KT5 9h.45-11h.15
23 15564 Trần Duy Vũ 58PM1 9h.45-11h.15
24 15440 Khiếu Thị Xuân 58PM1 9h.45-11h.15
25 15201 Nguyễn Minh Vịnh 58PM2 9h.45-11h.15
26 40094 Dương Thế Vĩnh 58PM3 9h.45-11h.15
27 35295 Vũ Anh Vũ 58PM3 9h.45-11h.15
28 331 Nguyễn Lâm Vũ 58QD1 9h.45-11h.15
29 2189 Vũ Trọng Vĩ 58TH1 9h.45-11h.15
30 5937 Phạm Ngọc Vương 58TL1 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
DANH SÁCH PHÒNG THI : P39-606.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
TỔNG SỐ BÀI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 2059 Bùi Quang Đại 58BDS 9h.45-11h.15
2 3324 Nguyễn Văn Đô 58DT 9h.45-11h.15
3 2417 Nguyễn Trọng Đại 58HK 9h.45-11h.15
4 33083 Quách Quảng Đại 58KG1 9h.45-11h.15
5 33581 Phạm Hải Đăng 58KG1 9h.45-11h.15
6 30853 Nguyễn Văn Điệp 58KG1 9h.45-11h.15
7 4780 Phùng Ngọc Ân 58KM1 9h.45-11h.15
8 30008 Doãn Văn Đại 58KM1 9h.45-11h.15
9 2037 Đỗ Văn Điều 58KM1 9h.45-11h.15
10 3151 Phạm Văn Điển 58KT1 9h.45-11h.15
11 3669 Nguyễn Khoa Hải Đường 58KT2 9h.45-11h.15
12 2675 Lều Văn Đô 58MN1 9h.45-11h.15
13 15106 Nguyễn Hải Đăng 58PM1 9h.45-11h.15
14 15365 Lưu Công Đông 58PM1 9h.45-11h.15
15 15394 Lâm Hải Đường 58PM1 9h.45-11h.15
16 15080 Nguyễn Hải Yến 58PM1 9h.45-11h.15
17 15523 Phạm Đăng 58PM2 9h.45-11h.15
18 1852 Nguyễn Tiến Đông 58PM2 9h.45-11h.15
19 3294 Mai Quang Điệu 58QD1 9h.45-11h.15
20 4361 Bùi Văn Điền 58TL1 9h.45-11h.15
21 3552 Trần Văn Điền 58TL1 9h.45-11h.15
22 1251 Hà Văn Điệp 58TL1 9h.45-11h.15
23 4129 Phạm Đăng Đông 58TL1 9h.45-11h.15
24 31828 Hoàng Công Điệp 58TL2 9h.45-11h.15
25 33897 Đàm Quốc Đoàn 58TL2 9h.45-11h.15
26 654 Lê Hải Đăng 58VL1 9h.45-11h.15
27 4784 Đỗ Lường Đô 58VL1 9h.45-11h.15
28 1924 Nguyễn Văn Đông 58VL1 9h.45-11h.15
29 33715 Nguyễn Thị Yến 58VL2 9h.45-11h.15
30 34190 Nguyễn Thị Ngọc Yến 58VL2 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
DANH SÁCH PHÒNG THI : P40-607.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
TỔNG SỐ BÀI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 4336 Nguyễn Sỹ Đạt 58BDS 9h.45-11h.15
2 54 Đặng Thành Đức 58BDS 9h.45-11h.15
3 6287 Trần Minh Đức 58BDS 9h.45-11h.15
4 2060 Thân Văn Đạt 58CB1 9h.45-11h.15
5 3314 Trần Thành Đạt 58CB1 9h.45-11h.15
6 32532 Hoàng Quốc Đạt 58CB2 9h.45-11h.15
7 32704 Trần Đình Đề 58CB2 9h.45-11h.15
8 1597 Phùng Quang Đạo 58CG1 9h.45-11h.15
9 35619 Bùi Tiến Đạt 58DT 9h.45-11h.15
10 3171 Nguyễn Văn Đạo 58HK 9h.45-11h.15
11 948 Lê Trung Đạt 58HK 9h.45-11h.15
12 30741 Cao Thành Đạt 58KM1 9h.45-11h.15
13 30247 Lê Thành Đạt 58KM1 9h.45-11h.15
14 3694 Nguyễn Duy Đạt 58KM1 9h.45-11h.15
15 34446 Mai Đình Đồng 58KM1 9h.45-11h.15
16 2528 Vũ Thành Đạt 58KT2 9h.45-11h.15
17 3378 Vũ Tiến Đạt 58KT2 9h.45-11h.15
18 2726 Dương Văn Đình 58KT2 9h.45-11h.15
19 2706 Nguyễn Tiến Đạt 58KT4 9h.45-11h.15
20 1561 Nguyễn Tiến Đạt 58KT5 9h.45-11h.15
21 2459 Nguyễn Tuấn Đạt 58MN1 9h.45-11h.15
22 4366 Trịnh Ngọc Đạt 58MN1 9h.45-11h.15
23 15418 Hà Quang Đại 58PM1 9h.45-11h.15
24 15504 Nguyễn Văn Đạt 58PM1 9h.45-11h.15
25 3135 Đinh Văn Đạt 58PM2 9h.45-11h.15
26 30407 Tô Quang Đạo 58TH2 9h.45-11h.15
27 30187 Đoàn Đình Đạt 58TH2 9h.45-11h.15
28 5395 Bùi Văn Định 58TL1 9h.45-11h.15
29 34425 Trần Văn Đệ 58TL2 9h.45-11h.15
30 31142 Hoàng Mạnh Đạt 58VL2 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
DANH SÁCH PHÒNG THI : P41-608.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
TỔNG SỐ BÀI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
STT SỐ BD TÊN LỚP CA THI CHỮ KÝ
1 1127 Hà Ngọc Đức 58CB1 9h.45-11h.15
2 5606 Ngô Anh Đức 58CB1 9h.45-11h.15
3 4442 Nguyễn Văn Đức 58CB1 9h.45-11h.15
4 4247 Tạ Minh Đức 58CB1 9h.45-11h.15
5 5451 Lê Minh Đức 58CG1 9h.45-11h.15
6 30094 Đặng Minh Đức 58KG1 9h.45-11h.15
7 31675 Tiêu Công Đức 58KG1 9h.45-11h.15
8 30728 Trịnh Minh Đức 58KM1 9h.45-11h.15
9 45 Nguyễn Nhật Đức 58KT3 9h.45-11h.15
10 1945 Nịnh Thị Đức 58KT4 9h.45-11h.15
11 1263 Triệu Hồng Đức 58KT4 9h.45-11h.15
12 1364 Trần Trung Đức 58MN1 9h.45-11h.15
13 3372 Vũ Minh Đức 58MN1 9h.45-11h.15
14 4411 Nguyễn Đình Út 58MN1 9h.45-11h.15
15 15475 Lê Minh Đức 58PM1 9h.45-11h.15
16 15242 Ngô Anh Đức 58PM1 9h.45-11h.15
17 41254 Đặng Anh Đức 58PM3 9h.45-11h.15
18 42835 Đỗ Minh Đức 58PM3 9h.45-11h.15
19 5800 Nguyễn Văn Đức 58QD1 9h.45-11h.15
20 1420 Ôn Trung Đức 58QD1 9h.45-11h.15
21 32670 Hà Minh Đức 58TH2 9h.45-11h.15
22 2926 Lê Văn Đức 58VL1 9h.45-11h.15
23 34017 Bùi Quang Đức 58VL2 9h.45-11h.15
24 32061 Vũ Bá Đức 58VL2 9h.45-11h.15
25 1340 Thái Bá Vượng 58KT5 9h.45-11h.15
26 32594 Vũ Tiến Đạt 58MN2 9h.45-11h.15
27 31810 Trần Việt Hoàng 58MN2 9h.45-11h.15
28 32716 Lê Trương Quang 58MN2 9h.45-11h.15
29 34149 Lê Thị Tú Anh 58DT 9h.45-11h.15
30 32870 Lê Sơn Bá 58MN1 9h.45-11h.15
GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐHXD
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
HỌ VÀ TÊN
DANH SÁCH PHÒNG THI : P42-609.H1
MÔN THI: NGOẠI NGỮ
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
TỔNG SỐ BÀI:
Recommended