Diem ren luyen 2 09_10_ksclc07_i

Preview:

Citation preview

BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ ĐIỂM RÈN LUYỆN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2009-2010

LỚP: KHOA:

Stt Lớp MSSV Họ và tên Phần sinh viên đánh giá Đánh giá của tập thể Kết luận HĐ Khoa Ghi chú

theo các mục lớp theo các mục

I II III IV V I II III IV V

1 KSCLC07I - TĐH 11110740110 Đỗ Tuấn Anh 21 20 15 15 0 21 20 15 15 0 71

2 KSCLC07I - TĐH 11110740059 Nguyễn Xuân Chinh 14 20 15 15 0 14 20 15 15 0 64

3 KSCLC07I - TĐH 11110710086 Nguyễn Văn Chỉnh 21 20 15 15 0 21 20 15 15 0 71

4 KSCLC07I - TĐH 11110710234 Nguyễn Thành Công 21 20 18 15 0 21 20 15 15 0 71

5 KSCLC07I - TĐH 11110740112 Lê Mạnh Cường 21 20 19 15 3 21 20 15 15 0 71

6 KSCLC07I - TĐH 11110740215 Lê Mạnh Cường 21 20 14 15 0 21 20 15 15 0 71

7 KSCLC07I - TĐH 11110710467 Nguyễn Mạnh Cường 22 20 15 15 0 22 25 15 15 0 77

8 KSCLC07I - TĐH 11110740262 Nguyễn Văn Đức 21 20 19 15 0 21 20 15 15 0 71

9 KSCLC07I - TĐH 11110710173 Hoàng Văn Hiển 19 20 15 15 0 19 20 15 15 0 69

10 KSCLC07I - TĐH 11110740069 Ngô Văn Hiếu 16 20 15 15 0 16 20 15 15 0 66

11 KSCLC07I - TĐH 11110740228 Nguyễn Văn Hiếu 21 20 15 15 0 21 20 15 15 0 71

12 KSCLC07I - TĐH 11110740016 Nguyễn Văn Huân 19 20 15 15 0 19 20 15 15 0 69

13 KSCLC07I - TĐH 11110740375 Lưu Mạnh Hưng 21 20 15 15 0 21 20 15 15 0 71

14 KSCLC07I - TĐH 11110710711 Phạm Văn Huy 21 20 15 15 0 21 20 15 15 0 71

15 KSCLC07I - TĐH 11110710028 Đào Duy Khánh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Nghỉ Học

16 KSCLC07I - TĐH 11110740287 Lê Văn Khiết 20 20 15 15 5 20 20 15 15 5 75

17 KSCLC07I - TĐH 11110740124 Nguyễn Thanh Khôi 14 20 15 15 0 14 20 15 15 0 64

18 KSCLC07I - TĐH 11110740020 Bùi Xuân Kiên 21 20 15 15 0 21 20 15 15 0 71

19 KSCLC07I - TĐH 11110740180 Nguyễn Thị Lê 23 20 15 15 5 23 20 15 15 5 78

20 KSCLC07I - TĐH 11110740451 Nguyễn Thị Liên 23 20 15 15 0 23 20 15 15 0 73

21 KSCLC07I - TĐH 11110740128 Đoàn Nhật Linh 23 25 15 15 0 23 25 15 15 0 78

22 KSCLC07I - TĐH 11110710116 Nguyễn Hữu Long 23 20 15 15 0 23 20 15 15 0 73

23 KSCLC07I - TĐH 11110740328 Nguyễn Chí Luận 22 20 15 15 0 22 20 15 15 0 72

24 KSCLC07I - TĐH 11110710496 Nguyễn Hữu Mẫn 16 20 0 15 0 16 20 0 15 0 51

25 KSCLC07I - TĐH 11110740027 Nguyễn Văn Năm 21 20 15 15 0 21 20 15 15 0 71

26 KSCLC07I - TĐH 11110740186 Trịnh Đức Ngọc 22 20 15 15 0 22 20 15 15 0 72

27 KSCLC07I - TĐH 11110740029 Đỗ Mạnh Phú 16 20 15 15 0 16 20 15 15 0 66

28 KSCLC07I - TĐH 11110740193 Trần Đức Quân 27 20 15 15 5 27 20 15 15 5 82

29 KSCLC07I - TĐH 11110740195 Ngô Ngọc Quyến 14 20 15 15 0 14 20 15 15 0 64

30 KSCLC07I - TĐH 11110740462 23 20 15 15 0 23 20 15 15 0 73

31 KSCLC07I - TĐH 11110740299 23 20 15 15 0 23 20 15 15 0 73

32 KSCLC07I - TĐH 11110740247 Thanh 19 20 15 15 3 19 20 15 15 0 69

33 KSCLC07I - TĐH 11110740244 23 25 15 15 5 23 25 15 15 5 83

34 KSCLC07I - TĐH 11110740463 22 20 15 15 0 22 20 15 15 0 72

35 KSCLC07I - TĐH 11110740305 Nguyễn Ngọc Tiến 4 20 15 15 0 4 20 15 15 0 54

36 KSCLC07I - TĐH 11110710218 Đào Văn Tiệp 22 25 15 15 0 22 20 15 15 0 72

37 KSCLC07I - TĐH 11110740311 Vũ Thành Tín 21 20 19 15 3 21 20 15 15 0 71

38 KSCLC07I - TĐH 11110740338 Bùi Thị Huyền Trang 23 20 15 15 0 23 20 15 15 0 73

39 KSCLC07I - TĐH 11110740098 Nguyễn Văn Trọng 23 25 15 15 0 23 25 15 15 0 78

40 KSCLC07I - TĐH 11110740306 Phạm Văn Tú 25 20 15 15 0 25 20 15 15 0 75

41 KSCLC07I - TĐH 11110740150 Lương Ngọc Tuân 21 25 15 15 0 21 20 15 15 0 71

42 KSCLC07I - TĐH 11110710069 Hoàng Đình Tuấn 21 20 15 15 3 21 20 15 15 0 71

43 KSCLC07I - TĐH 11110710679 Hoàng Văn Xuân 22 20 15 15 0 22 20 15 15 0 72

HĐ CẤP KHOA GV CHỦ NHIỆM LỚP TRƯỞNG

Trần Đức Quân

Đỗ Thị Soan

Nguyễn Thị Tâm

Trần Văn

Văn Tiến Thành

Trần Thị Thu Thảo

BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ ĐIỂM RÈN LUYỆN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2009-2010LỚP: KHOA:

Stt MSSV Họ và tên Phần sinh viên đánh giá Đánh giá của tập thể theo các mục lớp theo các mục

I II III IV V I II III

1 11110740110 §ç TuÊn Anh 21 20 15 15 0 21 20 15

2 11110740059 NguyÔn Xu©n Chinh 21 20 15 15 0 21 20 15

3 11110710086 NguyÔn V¨n ChØnh 17 20 15 15 0 17 20 15

4 11110710234 NguyÔn Thµnh C«ng 23 20 18 15 0 23 20 15

5 11110740112 Lª M¹nh 14 20 19 15 3 14 20 15

6 11110740215 Lª M¹nh 21 20 14 15 0 21 20 15

7 11110710467 NguyÔn M¹nh 24 25 15 15 5 24 25 15

8 11110740262 NguyÔn V¨n §øc 21 20 19 15 0 21 20 15

9 11110710173 Hoµng V¨n HiÓn 14 25 15 15 0 14 20 15

10 11110740069 Ng« V¨n HiÕu 21 20 15 15 0 21 20 15

11 11110740228 NguyÔn V¨n HiÕu 21 20 15 15 0 21 20 15

12 11110740016 NguyÔn V¨n Hu©n 22 20 15 15 0 22 20 15

13 11110710711 Ph¹m V¨n Huy 16 20 15 15 0 16 20 15

14 11110740375 23 20 15 15 0 23 20 15

15 11110710028 §µo Duy Kh¸nh 0 0 0 0 0 0 0 0

16 11110740020 Bïi Xu©n Kiªn 21 20 15 15 0 21 20 15

17 11110740287 Lª V¨n KhiÕt 23 20 15 15 5 23 20 15

18 11110740124 NguyÔn Thanh Kh«i 23 20 15 15 0 23 20 15

19 11110740180 NguyÔn ThÞ Lª 23 25 15 15 5 23 20 15

20 11110740451 NguyÔn ThÞ Liªn 23 20 15 15 0 23 20 15

21 11110740128 §oµn NhËt Linh 23 25 15 15 0 23 25 15

22 11110710116 NguyÔn H÷u Long 22 20 15 15 0 22 20 15

23 11110740328 NguyÔn ChÝ LuËn 23 20 15 15 0 23 20 15

24 11110710496 NguyÔn H÷u MÉn 14 20 15 15 0 14 20 15

25 11110740027 NguyÔn V¨n N¨m 23 20 15 15 0 23 20 15

26 11110740186 TrÞnh §øc Ngäc 23 20 15 15 0 23 20 15

27 11110740029 §ç M¹nh Phó 14 20 15 15 0 14 20 15

28 11110740193 TrÇn §øc Qu©n 23 20 15 15 0 23 20 15

29 11110740195 Ng« Ngäc QuyÕn 16 20 15 15 0 16 20 15

30 11110740462 §ç ThÞ Soan 23 20 15 15 0 23 20 15

31 11110740299 NguyÔn ThÞ T©m 23 20 15 15 0 23 20 15

32 11110740247 TrÇn V¨n Thanh 14 20 15 15 3 14 20 15

33 11110740244 V¨n TiÕn Thµnh 23 25 15 15 5 23 25 15

34 11110740463 TrÇn ThÞ Thu Th¶o 23 20 15 15 0 23 20 15

35 11110740305 NguyÔn Ngäc TiÕn 19 25 15 15 3 19 20 15

36 11110710218 §µo V¨n TiÖp 23 20 15 15 0 23 20 15

37 11110740311 Vò Thµnh TÝn 22 20 22 15 0 22 20 15

38 11110740306 Ph¹m V¨n Tó 23 20 15 15 0 23 20 15

39 11110740338 Bïi ThÞ HuyÒn Trang 23 20 15 15 0 23 20 15

40 11110740098 NguyÔn V¨n Träng 23 25 15 15 0 23 25 15

41 11110740150 Tu©n 23 25 15 15 0 23 20 15

42 11110710069 Hoµng §×nh TuÊn 23 20 15 15 3 23 20 15

C-êng

C-êng

C-êng

L-u M¹nh H-ng

L-¬ng Ngäc

43 11110710679 Hoµng V¨n Xu©n 23 20 15 15 0 23 20 15

H§ CÊp Khoa GV chñ nhiÖm

BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ ĐIỂM RÈN LUYỆN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2009-2010KHOA:

Đánh giá của tập thể Kết luận HĐ Khoa Ghi chúlớp theo các mục

IV V

15 0 71 KSCLC07I - T§H

15 0 71 KSCLC07I - T§H

15 0 67 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 0 64 KSCLC07I - T§H

15 0 71 KSCLC07I - T§H

15 5 84 KSCLC07I - T§H

15 0 71 KSCLC07I - T§H

15 0 64 KSCLC07I - T§H

15 0 71 KSCLC07I - T§H

15 0 71 KSCLC07I - T§H

15 0 72 KSCLC07I - T§H

15 0 66 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

0 0 0 NghØ HäcKSCLC07I - T§H

15 0 71 KSCLC07I - T§H

15 5 78 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 5 78 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 0 78 KSCLC07I - T§H

15 0 72 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 0 64 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 0 64 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 0 66 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 0 64 KSCLC07I - T§H

15 0 78 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 0 69 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 0 72 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 0 78 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

15 0 73 KSCLC07I - T§H

trÇn ®øc qu©n

líp tr-ëng

Recommended