Millionaire tro choi ai la trieu phu_nguyenvietbao

Preview:

Citation preview

50 50

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

50:50

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

A: Kế toán tài chính

C: Kế toán kiểm toán

B: Kế toán quản trị

D: Cả 3 đáp án trên

50:50

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

Hệ thống kế toán bắt buộc

sử dụng đối với doanh

nghiêp Việt Nam là ?

A

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

A. Các chủ nợ

C. Các khách hàng của

công ty

B. Người điều hành tổ chức

đơn vị

D. Các cơ quan nhà nước

50:50

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

Đối tượng phục vụ chủ yếu của

kế toán quản trị là ?

B

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

A. Nên mua ngoài hay tự

sản xuất.

C. Nên giữ lại hay loại

bỏ một bộ phận

B. Nên bán ngay hay

nên tiếp tục sản xuất

D. Đáp án khác.

50:50

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống:

Quyết định .... thường gặp ở các doanh nghiệp

sản xuất có quy mô sản xuất khởi đầu từ một loại

nguyên liệu chung, qua giai đoạn sản xuất chế

biến sẽ tạo ra nhiều bán thành phẩm khác nhau.

B

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

A. Doanh thu bù đắp được

số dư đảm phí.

C. Doanh thu bù đắp

được biến phí.

B. Doanh thu bù đắp

đủ chi phí.

D. Doanh thu bù đắp

được định phí.

50:50

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

Điểm hòa vốn là điểm mà

tại đó…..

B

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000 ( 2 Kẹo )

$500$300$200$100

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

A. Tổ chức kinh doanh.

C. Tổ chức chính quyền

nhà nước.

B. Tổ chức nhân đạo.

D. Tất cả các câu trên

đều đúng.

50:50

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

Kế toán quản trị áp dụng cho

các nhóm tổ chức nào ?

A

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

the $1,000

Milestone!

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

50 50

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

A. Khấu hao không phải là

chi phí trong sản xuất

C. Các câu trên đều sai

B. Khấu hao không phải là chi

phí bằng tiền nên cần loại ra

để dự toán tiền

D. Các câu trên đều đúng

50:50

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

Trong dự toán chi phí sản xuất

chung có loại trừ chi phí khấu

hao, nguyên nhân ?

B

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

A. Kiểm soát điều hành

C. Kiểm soát quản lý

B. Tính chi phí sản xuất và

tiêu thụ sản phẩm

D. Báo cáo tài chính

50:50

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

Chức năng nào trong các chức

năng dưới đây không là chức năng

của hệ thống KTQT ?

C

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

A. Hình thái biểu hiện

C. Công dụng kinh tế và

tình hình sử dụng

B. Mục đích sử dụng

D. Cả a, b, c đều đúng

50:50

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

Phân loại tài sản cố định theo

tiêu thức nào:

D

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

A. Số tương đối giữa số dư

đãm phí và doanh thu

C. Số tương đối giữa

doanh thu và định phí.

B. Phần chênh lệch giữa

doanh thu và chi phí

D. Cả 3 câu trên đều sai.

50:50

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

Tỷ lệ số dư đãm phí:

A

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000 (3 kẹo + 1 bánh)

$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

A. Tuân thủ nguyên tắc giá gốc,

nhất quán, thận trọng

C. Tương xứng giữa chi phí với

thu nhập trong từng thời kì

B. Đúng theo giá hiện hành

D. Tính tốc độ và hữu ích của

thông tin hay một sự ước lượng

50:50

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

Báo cáo KTQT phải đảm bảo cung

cấp thông tin kinh tế – tài chính ?

D

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

the $32,000

Milestone!

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

50 50

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

A. Là các báo cáo tổng hợp

có phạm vi toàn bộ tổ chức

C. Có tính lịch sử

B. Không có những nguyên

tắc bắt buộc phải tuân thủ

D. Đối tượng sử dụng là cổ

đông , chủ nợ và cơ quan thuế.

50:50

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

Đặc điểm nào trong các đặc

điểm dưới đây là đặc điểm của

hệ thống báo cáo KTQT?

B

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

A.Chi phí biến đổi đơn vị

sản phẩm

C. Giá bán đơn vị sản phẩm

B. Tổng chi phí cố định

D. Không câu nào đúng

50:50

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống:

Nếu ___tăng thì điểm

hòa vốn giảm.

C

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

A. Chi phí biến đổi đơn vị

sản phẩm

C. Giá bán đơn vị sản phẩm

B. Tổng chi phí cố định

D. Cả a và b

50:50

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống:

Nếu......tăng thì điểm hòa vốn tăng

D

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

A. Khả năng thay đổi của cầu

C. Khả năng biến thiên của

giá các yếu tố đầu vào

B. Khả năng biến thiên

của giá

D. Tất cả các yếu tố trên

50:50

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

Rủi ro trong kinh doanh phụ

thuộc vào ?

D

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

151413121110987654321

$1 Million ( 4 kẹo + 1 bánh)

$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

Câu 1

Câu 2

Câu 3

Câu 4

Câu 5

Câu 6

Câu 7

Câu 8

Câu 9

Câu 10

Câu 11

Câu 12

Câu 13

Câu 14

Câu 15

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

A. Chi phí quản lý

doanh nghiệp

C. Chi phí tài chính

B. Chi phí bán hàng

D. Đáp án A và B

50:50

151413121110987654321

$1 Million$500,000$250,000$125,000$64,000$32,000$16,000$8,000$4,000$2,000$1,000$500$300$200$100

Tiền thuê đất được xếp

vào chi phí nào của

doanh nghiệp:

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

© Mark E. Damon - All Rights Reserved

50 50