SBD-PHÒNG KIỂM TRA VÀO ĐỘI TUYỂN LỚP 10 NĂM HỌC 2018 … · 2018-07-18 · 2 2 100422...

Preview:

Citation preview

Toán Văn Sinh Lý Hóa Anh

1 1 100345 Nguyễn Thị Như Ngọc 20/02/2003 6

2 2 100422 Ngô Văn Phương 20/03/2003

3 3 100330 Nguyễn Trọng Bảo Ngân 16/05/2003 6

4 5 100336 Trần Thanh Ngân 06/01/2003 14

5 6 100271 Nguyễn Lương Khánh Linh 17/07/2003 11 13

6 7 100398 Nguyễn Vũ Hoàng Oanh 22/07/2003 6

7 8 100269 Lưu Khánh Linh 10/06/2003 5 13

8 11 100325 Hoàng Ngô Bảo Ngân 18/10/2003 14

9 12 100340 Ngô Gia Bảo Ngọc 28/10/2003 14

10 13 100528 Nguyễn Triều Thiên 15/11/2003 18

11 14 100256 Hoàng Khả Lạc 01/07/2003 5

12 15 100191 Đoàn Thị Ngọc Huyền 06/11/2003 3

13 16 100349 Phạm Thị Minh Ngọc 18/03/2003 6 14

14 17 100605 Lê Thị Minh Tuyền 02/08/2003

15 18 100147 Võ Dương Thanh Hiền 29/01/2003 11

16 19 100365 Võ Hà Tâm Nguyên 12/06/2003 15

17 20 100233 Phan Ngân Khánh 25/01/2003 12

18 22 100363 Phí Hạnh Nguyên 16/07/2003 15

19 23 100124 Nguyễn Phương Hà 10/09/2003 2

20 25 100535 Võ Ngọc Đức Thịnh 05/07/2003 9

21 26 100292 Đoàn Thị Xuân Mai 28/12/2003

22 27 100577 Đào Nguyễn Ngọc Trân 26/07/2003 10

23 28 100635 Đinh Thảo Vy 07/06/2003 12 20

24 29 100291 Nguyễn Trương Thảo Ly 02/05/2003 11

25 30 100385 Nguyễn Vân Nhi 01/09/2003 6

26 31 100468 Ngô Lê Ngọc Quý 24/07/2003 2

27 33 100366 Võ Huỳnh Nguyên 15/02/2003 5

28 34 100081 Lê Ngọc Duy 28/03/2003 9

29 35 100341 Nguyễn Hồng Nguyên Ngọc 16/08/2003 5

30 37 100334 Trần Nguyễn Thùy Ngân 09/04/2003 6 5

31 38 100545 Hồ Phan Anh Thư 04/09/2003 12 18

32 39 100520 Phạm Minh Thảo 02/08/2003 18

33 40 100166 Trần Gia Hoàng 13/10/2003 11

34 43 100084 Trần Viết Duy 21/11/2003 2

35 44 100643 Nguyễn Thảo Vy 26/02/2003 10 20

36 45 100004 Nguyễn Nam An 30/12/2003 1

37 46 100456 Nguyễn Anh Quân 04/01/2003 6

38 47 100095 Trần Thùy Dương 22/03/2003 11 9

39 49 100300 Trương Minh Mẫn 29/03/2003 5 13

40 50 100065 Kiều Phương Chi 06/03/2003 9

41 51 100562 Lê Phước Thịnh Tiến 16/09/2003 9

42 52 100023 Thi Hoàng Anh 12/06/2003 3

43 54 100121 Nguyễn Hữu Yên Hà 22/07/2003 4

44 55 100031 Trịnh Hoàng Ngọc Ánh 27/06/2003 8

45 58 100054 Bùi Thị Ngọc Châm 15/12/2003 13

46 61 100199 Nguyễn Quốc Hưng 31/05/2003 3 4

47 62 100575 Trần Thị Huỳnh Trâm 16/01/2003 10 19

48 63 100566 Nguyễn Thị Thùy Trang 12/04/2003 12

49 65 100221 Nguyễn Ngọc Khanh 14/03/2003

50 67 100064 Đặng Quỳnh Chi 25/11/2003 9

SBD-PHÒNG KIỂM TRA VÀO ĐỘI TUYỂN LỚP 10 NĂM HỌC 2018-2019

Số

TT

STT

TrTSBD Họ và tên Ngày sinh

Phòng kiểm tra mônGhi chú

1

Toán Văn Sinh Lý Hóa Anh

Số

TT

STT

TrTSBD Họ và tên Ngày sinh

Phòng kiểm tra mônGhi chú

51 68 100578 Đinh Bảo Trân 30/03/2003 19

52 70 100231 Nguyễn Ngọc Bảo Khánh 16/11/2003 12

53 71 100327 Nguyễn Kim Ngân 04/11/2003 2

54 73 100126 Hồ Nhân Đan Hạ 25/06/2003 10

55 74 100503 Vũ Thanh Tâm 17/02/2003 17

56 75 100274 Phan Nguyễn Tuấn Linh 26/09/2003 5

57 76 100564 Đoàn Thị Huyền Trang 05/11/2003 9

58 79 100356 Nguyễn Phước Thảo Nguyên 25/09/2003 15

59 80 100501 Nguyễn Thị Diệu Tâm 12/01/2003

60 81 100241 Tôn Thất Vĩnh Khoa 13/10/2003 12

61 82 100526 Trần Đức Thắng 20/04/2003

62 83 100200 Phạm Phú Hưng 17/11/2003 4 4

63 84 100387 Trần Quỳnh Nhi 03/06/2003 6

64 85 100568 Trần Hà Đoan Trang 12/04/2003 7

65 86 100010 Hồ Quốc Thiên Anh 11/10/2003 1

66 87 100453 Đỗ Minh Quân 27/07/2003 8

67 88 100560 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 29/08/2003

68 89 100641 Nguyễn Ngọc Phượng Vy 28/10/2003 7

69 90 100645 Phan Nguyễn Tường Vy 11/01/2003 10

70 93 100006 Nguyễn Viết Hoài An 25/08/2003 1 8

71 94 100531 Ngô Hùng Thịnh 22/03/2003

72 95 100020 Phạm Trâm Anh 20/09/2003 3

73 96 100346 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 08/11/2003 14

74 97 100137 Nguyễn Thị Kim Hằng 14/03/2003

75 99 100350 Phan Lưu Bảo Ngọc 18/08/2003 6 14

76 100 100324 Đặng Thúy Ngân 05/01/2003 6 14

77 101 100176 Hoàng Nhật Huy 21/08/2003 3

78 102 100475 Võ Lâm Quyên 26/11/2003 17

79 103 100088 Nguyễn Minh Duyên 05/07/2003 2 9

80 104 100593 Phan Thị Thanh Trúc 05/08/2003 7

81 105 100186 Tạ Quốc Huy 26/10/2003 11 11

82 106 100082 Nguyễn Ngọc Hoàng Duy 28/05/2003 9

83 107 100627 Trần Tường Vi 07/03/2003 20

84 108 100076 Hồ Trần Thùy Dung 08/05/2003 3

85 110 100254 Văn Nguyễn Thiên Kim 24/07/2003 4

86 111 100109 Dương Hoàng Linh Giang 24/09/2003 10

87 112 100057 Huỳnh Ngọc Bảo Châu 04/04/2003 3

88 114 100510 Hoàng Công Thành 03/07/2003 9 7

89 116 100056 Hoàng Ngọc Bảo Châu 25/01/2003 9

90 117 100075 Võ Thùy Hoàng Diệu 08/07/2003 3

91 118 100320 Nguyễn Hoàng Nam 27/08/2003 6 5

92 119 100348 Phạm Minh Bảo Ngọc 15/05/2003 14

93 120 100259 Nguyễn Huỳnh Thanh Lâm 19/09/2003 5

94 121 100421 Lê Nam Phương 02/11/2003 16

95 122 100127 Nguyễn Thị Ngọc Hạ 06/03/2003 2 10

96 123 100193 Nguyễn Hoàng Khánh Huyền 21/05/2003 3

97 124 100311 Lê Thị Hoàng My 07/06/2003 6 13

98 125 100639 Lê Trần Thảo Vy 14/02/2003 7

99 126 100247 Phan Nguyễn Minh Khuê 17/12/2003 13

100 129 100353 Võ Thanh Bảo Ngọc 24/01/2003 15

2

Toán Văn Sinh Lý Hóa Anh

Số

TT

STT

TrTSBD Họ và tên Ngày sinh

Phòng kiểm tra mônGhi chú

101 131 100441 Hà Phúc Tuệ Quang 21/10/2003 7

102 135 100201 Phan Kế Vĩnh Hưng 08/04/2003 4 12

103 138 100415 Phan Ngọc Phước 16/02/2003 7

104 139 100438 Biện Quốc Quang 02/01/2003 6

105 140 100550 Nguyễn Quỳnh Anh Thư 28/10/2003 12

106 141 100302 Đặng Văn Trí Minh 26/01/2003 5 5

107 143 100206 Nguyễn Thị Thanh Hương 08/06/2003 12

108 144 100582 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 22/09/2003

109 146 100264 Đỗ Thị Hồng Linh 02/09/2003 13

110 147 100404 Nguyễn Văn Duy Phú 06/05/2003 7 6

111 149 100278 Bùi Hoàng Long 20/09/2003 5 13

112 151 100633 Khấu Thị Xuân Vũ 09/02/2003 20

113 152 100622 Hồ Thị Thanh Vân 28/06/2003 20

114 154 100203 Chu Thị Thu Hương 01/01/2003 4 4

115 155 100224 Trần Vân Khanh 24/02/2003 12

116 158 100333 Trần Bảo Ngân 10/07/2003 14

117 159 100358 Nguyễn Thị Khánh Nguyên 27/02/2003 15

118 160 100177 Hồ Minh Huy 28/04/2003 3 11

119 161 100129 Phạm Thị Trúc Hạ 20/05/2003 2 10

120 162 100504 Huỳnh Tấn Bảo Tân 07/09/2003 18

121 163 100590 Nguyễn Hữu Trọng 15/10/2003 10

122 164 100268 Lê Khánh Linh 18/06/2003 11 13

123 165 100035 Phan Văn Bách 17/11/2003 1 8

124 166 100146 Trương Thục Hiền 30/10/2003 11

125 167 100204 Lê Minh Hương 11/03/2003 12

126 168 100380 Nguyễn Phi Thuận Nhi 29/04/2003 15

127 171 100344 Nguyễn Thị Minh Ngọc 02/03/2003 11 14

128 172 100123 Nguyễn Phạm Vỹ Hà 07/01/2003 10

129 174 100644 Phạm Ngọc Thảo Vy 03/11/2003 10 7

130 176 100043 Phan Dương Gia Bảo 16/04/2003 1 8

131 178 100190 Võ Ngọc Bảo Huy 29/12/2003 3

132 179 100338 Đặng Hữu Nghĩa 23/10/2003 14

133 180 100275 Phùng Khánh Linh 30/10/2003 5 13

134 182 100117 Đặng Lê Ngân Hà 09/10/2003 10

135 183 100316 Võ Nguyễn Chi Na 11/07/2003 5

136 184 100601 Đinh Thành Tuân 07/10/2003 10

137 185 100189 Trần Quang Huy 04/09/2003

138 186 100288 Nguyễn Văn Lực 17/10/2003 5

139 188 100132 Nguyễn Hoàng Minh Hạnh 14/04/2003 10

140 191 100039 Lê Ngọc Bảo 15/12/2003 1

141 192 100021 Phùng Kim Anh 18/02/2003 1 1

142 194 100209 Phạm Phú Kha 16/12/2003 4

143 195 100102 Võ Thế Đạt 11/02/2003 2 3

144 198 100457 Nguyễn Anh Quân 15/09/2003 8

145 199 100389 Hồ Xuân Nhiên 03/12/2003 15

146 200 100544 Đinh Anh Thư 26/04/2003 9

147 202 100612 Lê Phương Uyên 05/06/2003 10 20

148 203 100115 Nguyễn Thị Hoài Giang 12/04/2003 4

149 204 100077 Lê Nguyễn Thuỳ Dung 20/10/2003 9

150 206 100328 Nguyễn Phú Kim Ngân 11/08/2003 14

3

Toán Văn Sinh Lý Hóa Anh

Số

TT

STT

TrTSBD Họ và tên Ngày sinh

Phòng kiểm tra mônGhi chú

151 211 100599 Nguyễn Anh Tú 11/01/2003 7

152 212 100188 Tôn Thất Minh Huy 26/08/2003 3 11

153 213 100226 Huỳnh Ngọc Bảo Khánh 08/08/2003 12

154 215 100579 Đinh Thị Mỹ Trân 07/03/2003 19

155 217 100381 Nguyễn Thanh Thảo Nhi 12/02/2003 6 2

156 220 100160 Huỳnh Kim Hoàng 30/03/2003 3 11

157 222 100382 Nguyễn Thanh Tịnh Nhi 20/08/2003 15

158 223 100521 Phạm Thùy Nguyên Thảo 03/03/2003 18

159 224 100597 Lê Nguyễn Anh Tú 18/12/2003

160 225 100185 Nguyễn Quang Huy 04/11/2003 3 4

161 228 100367 Huỳnh Mai Ánh Nguyệt 08/11/2003

162 229 100558 Trần Lê Đan Thy 16/06/2003 19

163 230 100439 Đặng Hữu Quang 12/01/2003 7

164 232 100100 Trần Hữu Đạt 24/10/2003 3

165 233 100016 Nguyễn Hoàng Anh 16/11/2003 1 8

166 234 100024 Trần Ngọc Bảo Anh 23/01/2003 3

167 235 100045 Quách Gia Bảo 20/10/2003 13 8

168 236 100359 Nguyễn Trần Nguyên 21/05/2003 6

169 237 100032 Hoàng Thiên Ân 28/01/2003 1 3

170 238 100486 Trần Vũ Khánh Quỳnh 08/07/2003 17

171 239 100157 Nguyễn Huân Hoan 01/01/2003 4

172 240 100130 Hoàng Đăng Hải 17/06/2003 2

173 241 100215 Hà Minh Khang 13/01/2003 4 12

174 242 100161 Lê Việt Hoàng 02/03/2003 3

175 243 100406 Đỗ Hoàng Phúc 27/02/2003 7 16

176 244 100051 Trần Văn Bình 26/04/2003 1

177 246 100175 Đỗ Bá Huy 08/02/2003 1

178 247 100321 Nguyễn Quỳnh Nga 27/10/2003 5

179 248 100342 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 15/10/2003 6

180 249 100451 Bùi Nguyên Quân 02/04/2003 17

181 251 100516 Đặng Minh Thảo 28/07/2003 13

182 253 100418 Đặng Nguyễn Uyên Phương 21/11/2003 12 16

183 255 100647 Nguyễn Lê Như Ý 13/07/2003 10 12 Trùng buổi

184 257 100183 Nguyễn Đức Huy 25/04/2003 11

185 259 100135 Đinh Thị Phương Hằng 11/06/2003 10

186 260 100570 Đỗ Thùy Trâm 28/08/2003 12 19

187 263 100270 Nguyễn Khánh Linh 18/10/2003 5

188 264 100234 Phan Thị Đoan Khánh 21/11/2003 12

189 265 100376 Lê Cảnh Thảo Nhi 22/08/2003 15

190 267 100567 Phạm Thị Hà Trang 16/11/2003 13 19

191 268 100078 Phạm Hoàng Dung 10/02/2003 2 3

192 269 100096 Võ Hoàng Bạch Dương 30/12/2003 9

193 270 100471 Nguyễn Thị Thúy Quyên 01/06/2003 6

194 271 100061 Phan Minh Châu 07/11/2003 9

195 272 100636 Lê Đặng Tường Vy 25/09/2003 20

196 274 100099 Nguyễn Văn Thành Đạt 05/06/2003 1

197 276 100491 Đinh Văn Tiên Sơn 01/01/2003 7

198 279 100240 Nguyễn Trần Anh Khoa 21/01/2003 12

199 280 100522 Phan Thị Phương Thảo 11/04/2003 18

200 281 100250 Mai Nguyễn Trung Kiên 20/04/2003 4

4

Toán Văn Sinh Lý Hóa Anh

Số

TT

STT

TrTSBD Họ và tên Ngày sinh

Phòng kiểm tra mônGhi chú

201 282 100283 Bùi Đức Lộc 01/02/2003 5

202 284 100384 Nguyễn Thị Yến Nhi 07/10/2003 15

203 285 100435 Trần Nguyễn Như Phương 03/07/2003 16

204 286 100012 Lê Hồng Anh 22/11/2003 8

205 287 100496 Lương Lê Tài 22/11/2003 17

206 292 100616 Nguyễn Hà Mai Uyên 23/11/2003 20

207 293 100584 Tô Viết Đức Trí 20/05/2003 19

208 295 100208 Nguyễn Thị Minh Kha 09/06/2003 4

209 296 100072 Võ Anh Cương 21/07/2003

210 297 100279 Trần Lâm Phi Long 01/11/2003 5 1

211 300 100046 Trần Quang Bảo 01/01/2003 1 1

212 301 100405 Phan Tuấn Phú 15/10/2003 16

213 302 100265 Hoàng Gia Linh 27/08/2003 11

214 303 100448 Phạm Tấn Quang 05/09/2003 7

215 304 100592 Nguyễn Nhã Trúc 01/01/2003 10 19

216 305 100391 Giao Nguyễn Quỳnh Như 21/04/2003 11 16

217 309 100585 Trần Văn Trí 29/05/2003 10

218 310 100642 Nguyễn Phan Hà Vy 25/02/2003 20

219 311 100313 Nguyễn Lê Thảo My 21/09/2003 13

220 312 100514 Trần Tấn Thành 18/03/2003 9 18

221 313 100591 Huỳnh Thanh Trúc 18/11/2003 12 19

222 314 100301 Đào Đoàn Ngọc Minh 08/02/2003 1

223 317 100546 Lê Anh Thư 22/09/2003 2

224 319 100171 Đinh Hoàng Phi Hùng 01/09/2003 3

225 322 100058 Lê Nguyễn Minh Châu 02/05/2003 9

226 323 100492 Đoàn Công Sơn 16/08/2003

227 325 100181 Ngô Mạnh Minh Huy 03/11/2003 1

228 329 100216 Lê Bảo Khang 01/06/2003 4

229 330 100625 Đỗ Minh Vận 19/08/2003 10

230 331 100588 Lê Thị Phương Trinh 04/06/2003 7

231 332 100289 Trần Thị Hiền Lương 03/10/2003 13

232 334 100409 Nguyễn Hoàng Phúc 25/01/2003 7 2

233 335 100089 Lê Thái Dương 17/06/2003 9

234 336 100053 Huỳnh Ngọc Nguyên Cát 20/01/2003

235 337 100156 Nguyễn Thị Hòa 14/10/2003 4

236 338 100034 Phan Thái Bách 21/01/2003 1

237 339 100011 Huỳnh Nguyễn Ngọc Anh 21/01/2003 1

238 340 100371 Trần Ngọc Minh Nhật 09/06/2003 15

239 341 100015 Lê Việt Anh 23/05/2003 1

240 342 100295 Nguyễn Thanh Mai 14/07/2003 1

241 343 100460 Nguyễn Hồng Quân 02/02/2003 6

242 344 100551 Nguyễn Thị Anh Thư 04/07/2003 19

243 346 100252 Phan Trung Kiên 27/08/2003 4

244 349 100519 Nguyễn Vy Thảo 10/09/2003 9

245 350 100308 Phan Ngọc Hồng Minh 17/11/2003 6 5

246 351 100563 Nguyễn Thanh Trà 10/10/2003 19

247 353 100618 Phạm Trần Bảo Uyên 02/08/2003 20

248 354 100614 Lê Thị Mỹ Uyên 03/05/2003

249 355 100410 Phạm Đình Phúc 01/02/2003 16

250 356 100613 Lê Phương Uyên 27/11/2003 20

5

Toán Văn Sinh Lý Hóa Anh

Số

TT

STT

TrTSBD Họ và tên Ngày sinh

Phòng kiểm tra mônGhi chú

251 357 100461 Phạm Minh Quân 25/10/2003 8 17

252 358 100094 Phạm Thùy Dương 06/03/2003 3

253 360 100420 Lê Khả Tuyết Phương 28/08/2003 16

254 361 100372 Hoàng Hà Thảo Nhi 09/05/2003

255 362 100495 Hà Phước Thành Tài 15/01/2003 8

256 363 100022 Tạ Ngọc Lan Anh 20/01/2003 8

257 364 100187 Thái Đức Huy 19/05/2003 3

258 365 100133 Trần Thị Mỹ Hạnh 17/12/2003 2 4

259 366 100559 Hoàng Nguyễn Thủy Tiên 15/08/2003 12

260 367 100110 Huỳnh Vũ Hương Giang 24/12/2003 10

261 368 100315 Nguyễn Trần Thùy My 04/02/2003 13

262 369 100489 Nguyễn Quang Sáng 07/09/2003 8

263 372 100167 Nguyễn Đăng Hợp 01/10/2003 3 11

264 373 100442 Hoàng Minh Quang 16/08/2003 7 17

265 375 100506 Kiều Dương Tây 15/12/2003 9 18

266 378 100589 Nguyễn Thị Cát Trinh 25/04/2003 19

267 380 100113 Lê Trà Giang 28/12/2003 10

268 381 100101 Trần Vũ Đạt 15/07/2003 3

269 383 100632 Phan Quang Vinh 11/11/2003 10

270 384 100565 Hồ Thị Minh Trang 10/06/2003 9

271 386 100509 Nguyễn Thị Hoài Thanh 10/11/2003 18

272 388 100505 Nguyễn Hoàng Tân 02/11/2003 2

273 389 100513 Trần Minh Thành 03/10/2003 18

274 390 100151 Nguyễn Văn Hiếu 23/03/2003

275 392 100414 Nguyễn Tống Thiên Phước 05/04/2003 6

276 394 100149 Đặng Trần Trung Hiếu 05/03/2003 3

277 395 100443 Huỳnh Đăng Quang 28/02/2003 2

278 397 100447 Nguyễn Thanh Quang 14/03/2003 7 6

279 400 100428 Nguyễn Thị Kim Phương 05/02/2003 16

280 402 100458 Nguyễn Anh Quân 22/02/2003 8 6

281 404 100173 Phạm Gia Hùng 28/09/2003

282 405 100364 Trần Khánh Nguyên 13/01/2003 6 5

283 406 100083 Trần Văn Thanh Duy 19/09/2003 2

284 408 100611 Đỗ Như Uyên 20/12/2003 7

285 409 100260 Nguyễn Ngọc Phúc Lâm 24/01/2003 13 13

286 410 100038 Hồ Tuấn Bảo 01/11/2003 1

287 413 100411 Phan Minh Phúc 23/05/2003 7

288 418 100417 Cao Hà Phương 09/11/2003 12 16

289 419 100378 Nguyễn Ngọc Nhi 11/04/2003 15

290 420 100116 Trương Thị Hương Giang 09/08/2003 10

291 422 100248 Võ Ngọc Lam Khương 29/01/2003 13

292 424 100525 Nguyễn Ngọc Quang Thắng 02/06/2003 9

293 425 100237 Phạm Duy Khiêm 21/02/2003 1

294 426 100598 Ngô Anh Tú 12/10/2003 20

295 427 100500 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 19/06/2003 17

296 428 100534 Trần Tấn Thịnh 11/09/2003 9

297 429 100637 Lê Nguyễn Nhật Vy 20/02/2003 20

298 432 100432 Phan Hoàng Phương 15/09/2003 6

299 434 100009 Đặng Xuân Hoàng Anh 11/12/2003 3

300 435 100379 Nguyễn Phạm Uyên Nhi 08/09/2003 15

6

Toán Văn Sinh Lý Hóa Anh

Số

TT

STT

TrTSBD Họ và tên Ngày sinh

Phòng kiểm tra mônGhi chú

301 437 100638 Lê Tâm Uyên Vy 14/11/2003 10 7

302 438 100375 Huỳnh Thị Yến Nhi 13/02/2003 5

303 439 100377 Lê Phương Nhi 30/05/2003 15

304 440 100098 Lê Linh Đan 28/01/2003 10

305 441 100182 Nguyễn Đình Quốc Huy 05/07/2003 11

306 442 100583 Nguyễn Thị Mỹ Trân 31/01/2003 19

307 443 100036 Châu Gia Bảo 05/06/2003 8

308 445 100090 Lê Trịnh Linh Dương 29/11/2003 1

309 446 100068 Võ Trần Mai Chi 24/11/2003 9

310 447 100497 Trần Anh Tài 02/06/2003 9 7

311 448 100158 Đinh Lê Hoàn 17/08/2003 3

312 450 100272 Nguyễn Thanh Nhật Linh 24/05/2003 5

313 451 100108 Phan Phước Đức 15/03/2003 10

314 452 100227 Lê Hữu Khánh 21/09/2003 4

315 454 100062 Võ Nguyệt Minh Châu 24/05/2003 3

316 456 100143 Hồ Thị Khánh Hiền 01/09/2003 4

317 458 100502 Nguyễn Văn Tâm 10/01/2003

318 459 100092 Phạm Thị Ánh Dương 29/01/2003 9

319 460 100111 Lê Huy Giang 03/12/2003 10

320 461 100296 Nguyễn Thùy Mai 02/08/2003 5

321 462 100139 Lê Gia Hân 02/11/2003 11

322 463 100523 Phùng Thị Phương Thảo 14/03/2003 18

323 468 100419 Hoàng Phúc Lan Phương 15/11/2003 7 6

324 469 100553 Trần Hồng Thư 03/04/2003 12 7

325 470 100164 Trần Hoàng 22/07/2003 1

326 471 100538 Nguyễn Ngọc Thùy 07/12/2002 18

327 475 100037 Đặng Lê Duy Bảo 18/01/2003 1

328 477 100454 Đỗ Minh Quân 09/10/2003 8 17

329 478 100533 Nguyễn Trần Đức Thịnh 06/07/2003 9

330 479 100040 Lê Quang Bảo 08/06/2003 8

331 480 100282 Võ Hoàng Long 24/07/2003 5

332 482 100477 Đoàn Hữu Như Quỳnh 15/10/2003 12

333 485 100572 Nguyễn Hồ Bảo Trâm 23/01/2003 10

334 487 100431 Phạm Huỳnh Yên Phương 02/07/2003 16

335 488 100246 Nguyễn Trúc Minh Khuê 29/04/2003 12

336 489 100580 Lê Hoàng Bảo Trân 11/09/2003 19

337 491 100154 Lê Đỗ Minh Hòa 14/09/2003 3 11

338 494 100194 Nguyễn Phước Khánh Huyền 20/12/2003 4

339 495 100394 Lê Quang Quỳnh Như 23/12/2003 16

340 499 100207 Lê Hữu Trịnh Kha 03/04/2003 1

341 501 100104 Cao Võ Việt Đức 10/03/2003 2 10

342 502 100236 Trần Phương Khánh 08/05/2003 12

343 503 100314 Nguyễn Ngọc Uyên My 19/01/2003 13

344 504 100423 Nguyễn Hà Phương 28/12/2003 12 16

345 505 100304 Đoàn Quang Minh 07/04/2003 5

346 509 100255 Nguyễn Quốc Kỳ 31/10/2003 5

347 510 100487 Nguyễn Công Trường Sa 14/03/2003 7

348 511 100305 Huỳnh Ánh Minh 04/10/2003 13

349 512 100576 Võ Thị Tố Trâm 01/03/2003 7

350 513 100286 Đào Quang Lợi 22/05/2003 5

7

Toán Văn Sinh Lý Hóa Anh

Số

TT

STT

TrTSBD Họ và tên Ngày sinh

Phòng kiểm tra mônGhi chú

351 514 100463 Phạm Xuân Quân 22/12/2003 17

352 515 100436 Võ Khánh Phương 19/06/2003 16

353 516 100556 Nguyễn Trần Hà Thương 25/01/2003 19

354 517 100541 Hà Phương Thúy 22/12/2003 18

355 518 100474 Trịnh Cao Vân Quyên 06/07/2003 2

356 522 100029 Ngô Mai Ngọc Ánh 07/05/2003 8

357 524 100220 Nguyễn Mai Khanh 22/07/2003 11

358 526 100527 Trần Hoài Nhã Thi 05/01/2003 18

359 528 100631 Lê Thành Vinh 24/10/2003

360 529 100079 Đặng Đình Dũng 30/09/2003 2

361 532 100284 Nguyễn Văn Gia Lộc 27/07/2003 5 1

362 533 100412 Trần Vũ Hồng Phúc 07/02/2003 13

363 535 100574 Nguyễn Thị Bích Trâm 31/12/2003 12

364 538 100258 Nguyễn Đắc Quang Lâm 09/07/2003 5

365 541 100596 Lê Ngọc Cẩm Tú 06/06/2003 20

366 543 100041 Lê Vĩnh Bảo 11/04/2003 8

367 544 100178 Lê Công Huy 18/10/2003 3

368 545 100134 Châu Khánh Hằng 04/08/2003 10

369 546 100581 Nguyễn Đặng Bảo Trân 28/06/2003 19

370 547 100307 Nguyễn Hữu Hà Minh 03/01/2003 5

371 553 100586 Phan Đinh Minh Triết 12/01/2003 10 19

372 554 100607 Đoàn Văn Ngọc Tường 15/04/2003

373 557 100192 Hồ Thái Khánh Huyền 06/03/2003 11

374 558 100548 Nguyễn Anh Thư 14/01/2003 9

375 562 100587 Nguyễn Hoàng Triều 09/09/2003 10

376 563 100478 Hồ Nhi Quỳnh 16/01/2003 17

377 566 100452 Dương Anh Quân 24/03/2003 8

378 567 100069 Lê Đình Chính 05/11/2003 9

379 568 100169 Trần Thanh Huân 20/02/2003 11

380 569 100168 Nguyễn Quang Huân 18/12/2003 3 11

381 571 100396 Ngô Minh Như 04/09/2003 11 16

382 575 100499 Nguyễn Đăng Minh Tâm 01/04/2003 17

383 584 100131 Huỳnh Phúc Hải 16/02/2003 10

384 585 100142 Bạch Thái Hiền 06/11/2003 2

385 588 100440 Đỗ Quang 18/07/2003 7 17

386 589 100214 Đặng Gia Khang 21/04/2003 4

387 591 100019 Nguyễn Thoại Anh 31/12/2003 8

388 595 100138 Hoàng Gia Hân 24/08/2003 4

389 596 100257 Bùi Nguyễn Ngọc Lan 05/11/2003 13

390 597 100609 Nguyễn Vũ Khánh Uy 08/04/2003 10 2

391 598 100362 Phan Anh Thảo Nguyên 28/10/2003 15

392 599 100337 Lương Bảo Phương Nghi 24/07/2003 11 14

393 600 100150 Lê Minh Hiếu 19/11/2003 11

394 602 100063 Cao Phạm Thủy Chi 11/12/2003 9

395 603 100309 Võ Thừa Hoàng Minh 30/09/2003 5

396 604 100472 Nguyễn Vũ Thủy Quyên 11/04/2003 2

397 606 100180 Mai Đăng Quốc Huy 10/11/2003 3

398 609 100306 Lưu Ngọc Minh 01/11/2003 5

399 610 100003 Nguyễn Huỳnh Thúy An 08/11/2003 8

400 611 100493 Nguyễn Hải Sơn 08/09/2003 17

8

Toán Văn Sinh Lý Hóa Anh

Số

TT

STT

TrTSBD Họ và tên Ngày sinh

Phòng kiểm tra mônGhi chú

401 616 100331 Phan Vũ Thu Ngân 01/08/2003 14

402 620 100555 Vũ Ngọc Anh Thư 19/03/2003 19

403 621 100136 Huỳnh Thị Diễm Hằng 01/03/2003 4

404 623 100170 Nguyễn Thị Diệu Huế 25/11/2003 11

405 624 100455 Lê Đức Anh Quân 17/02/2003 8

406 625 100466 Nguyễn Trịnh Xuân Quốc 22/06/2003 8 2

407 626 100238 Điều Chính Khoa 16/01/2003 4

408 627 100060 Lô Ngọc Bảo Châu 23/06/2003 9

409 631 100619 Trần Hoàng Hiếu Uyên 29/04/2003 20

410 632 100262 Bùi Thị Ái Linh 07/12/2003 13

411 633 100223 Trần Mai Khanh 11/09/2003 12

412 634 100408 Lê Văn Phúc 12/08/2003 7 2

413 635 100030 Nguyễn Lưu Minh Ánh 07/09/2003 8

414 638 100067 Nguyễn Nhật Khánh Chi 16/07/2003 3

415 639 100074 Lương Song Dân 16/06/2003 2

416 640 100293 Lê Thị Xuân Mai 12/01/2003 13

417 641 100620 Trần Thị Phương Uyên 13/06/2003 20

418 643 100536 Nguyễn Thị Kim Thoa 06/10/2003 18

419 645 100114 Nguyễn Thanh Phương Giang 10/08/2003 10

420 648 100152 Phan Thiện Minh Hiếu 23/08/2003 11

421 649 100276 Trần Nhật Linh 11/10/2003 5 1

422 650 100373 Hồ Cẩm Nhi 26/01/2003 6

423 654 100483 Trần Duy Quỳnh 01/10/2003 17

424 655 100595 Trần Quốc Trung 25/10/2003 7

425 657 100425 Nguyễn Hữu Nhật Phương 02/03/2003 7 6

426 659 100070 Bùi Thục Chuyên 14/08/2003 11

427 663 100532 Nguyễn Quang Thịnh 25/05/2003 18

428 664 100122 Nguyễn Lê Hoàng Hà 17/10/2003 10

429 667 100429 Nguyễn Thị Minh Phương 31/03/2003 7 16

430 668 100542 Đặng Thi Mai Thuyên 23/12/2003 9

431 673 100397 Trần Bích Yến Như 31/10/2003 6

432 674 100610 Đinh Thị Nhã Uyên 19/10/2003 7

433 677 100229 Lê Thị Hà Khánh 05/11/2003 12

434 679 100529 Phan Thanh Thiện 07/01/2003 9

435 680 100557 Phan Đan Thy 29/09/2003 19

436 681 100490 Ngô Đức Sanh 03/01/2003 8 17

437 682 100050 Phạm Phú Bình 09/03/2003 3

438 683 100445 Nguyễn Hoàng Đăng Quang 20/10/2003 6

439 684 100144 Nguyễn Lê Thu Hiền 13/02/2003 2 4

440 688 100332 Thái Bảo Ngân 13/05/2003 13

441 690 100140 Nguyễn Phúc Bảo Hân 10/08/2003 11

442 691 100174 Dương Ngọc Huy 14/03/2003 3

443 693 100267 Huỳnh Nguyên Mai Linh 19/09/2003

444 694 100106 Nguyễn Hữu Đức 02/12/2003 4

445 696 100128 Phạm Minh Nhật Hạ 26/04/2003 10

446 697 100047 Lê Công Thanh Bình 25/01/2003 1

447 698 100488 Trần Văn Đinh Sang 23/01/2003 8

448 701 100530 Trương Ngọc Thiện 03/05/2003 18

449 702 100402 Nguyễn Ngọc Phú 29/07/2003 7 6

450 703 100294 Ngô Hương Mai 03/10/2003 13

9

Toán Văn Sinh Lý Hóa Anh

Số

TT

STT

TrTSBD Họ và tên Ngày sinh

Phòng kiểm tra mônGhi chú

451 710 100433 Phan Mai Phương 04/06/2003 7

452 711 100524 Trần Diệu Thảo 27/09/2003 9 18

453 713 100416 Trần Thị Quý Phước 10/10/2003 11

454 715 100266 Hoàng Quỳnh Nhật Linh 26/09/2003 13

455 716 100512 Nguyễn Công Thành 23/06/2003 9

456 718 100640 Nguyễn Hoàng Khánh Vy 04/02/2003 12

457 719 100141 Võ Ngọc Hân 18/11/2003 11

458 720 100540 Phan Thanh Thủy 12/03/2003 12

459 721 100312 Mạc Hoàng My 07/05/2003 11

460 723 100494 Trần Văn Đức Sơn 16/08/2003 8

461 727 100244 Đặng Thị Minh Khuê 22/11/2003 11

462 728 100071 Nguyễn Thành Công 12/08/2003 2

463 730 100285 Trần Phước Lộc 17/11/2003 5

464 731 100155 Nguyễn Đình Thái Hòa 03/06/2003 11

465 733 100001 Hồ Cảnh An 07/10/2003

466 736 100172 Nguyễn Mạnh Hùng 12/12/2003 3

467 738 100467 Hoàng Văn Quý 07/07/2003 2

468 741 100087 Nguyễn Hoàng Kỳ Duyên 20/02/2003 9

469 742 100213 Trần Đức Khải 08/03/2003 12

470 744 100335 Trần Phùng Thanh Ngân 19/08/2003 6

471 747 100211 Nguyễn Đình Khải 11/10/2003 4 1

472 749 100604 Nguyễn Trí Tuấn 04/11/2003 2 7 Trùng buổi

473 751 100317 Đặng Nhật Nam 07/05/2003 14

474 753 100615 Nguyễn Đỗ Nhã Uyên 25/01/2003 13 2

475 755 100629 Thái Duy Việt 06/01/2003 20

476 756 100230 Ngô Quốc Khánh 21/01/2003 1

477 759 100481 Phạm Thị Diễm Quỳnh 25/07/2003 8 6

478 760 100303 Đinh Thị Khánh Minh 12/07/2003 5

479 761 100097 Võ Ngọc Ánh Dương 22/02/2003 9

480 766 100603 Huỳnh Anh Tuấn 20/05/2003 10 2

481 767 100401 Hoàng Phố 27/05/2003 7

482 768 100355 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 15/10/2003 15

483 771 100617 Phạm Dương Duy Uyên 10/10/2003 20

484 772 100508 Bùi Văn Nhật Thanh 12/01/2003 2

485 774 100322 Nguyễn Thị Hằng Nga 25/05/2003 5

486 776 100273 Nguyễn Thị Khánh Linh 16/05/2003 13

487 779 100569 Trịnh Thùy Trang 01/02/2003 2

488 780 100606 Huỳnh Nguyễn Ái Tuyến 01/01/2003 12

489 781 100148 Nguyễn Thành Hiệp 19/11/2003 2

490 782 100197 Hà Duy Hưng 04/12/2003 3 12

491 785 100399 Trần Phước Bá Phát 02/10/2003 7

492 786 100055 Đặng Phương Chân 06/05/2003 1 3

493 788 100033 Ngô Lê Thiên Ân 04/05/2003 1

494 789 100210 Nguyễn Dương Khải 29/04/2003 13 1

495 790 100218 Đào Linh Khanh 23/11/2003 12

496 791 100369 Lê Trọng Nhân 02/01/2003 6

497 792 100449 Trần Nguyễn Ngọc Quang 11/12/2003 8 2

498 796 100105 Lê Minh Đức 10/06/2003 2

499 799 100464 Trần Lê Quân 07/11/2003 6

500 800 100561 Hồ Minh Tiến 17/01/2003 9

10

Toán Văn Sinh Lý Hóa Anh

Số

TT

STT

TrTSBD Họ và tên Ngày sinh

Phòng kiểm tra mônGhi chú

501 801 100112 Lê Nguyễn Quỳnh Giang 18/08/2003 10

502 804 100484 Trần Lê Như Quỳnh 01/12/2003 8 17

503 805 100261 Nguyễn Hồ Thanh Lê 01/06/2003 13

504 807 100018 Nguyễn Quỳnh Anh 23/11/2003 8

505 808 100426 Nguyễn Lê Minh Phương 13/06/2003 7

506 811 100196 Dương Duy Hưng 20/07/2003 13 12

507 812 100287 Nguyễn Văn Lợi 01/04/2003 5

508 816 100517 Lê Thanh Thảo 15/02/2003 18

509 820 100434 Thái Trần Xuân Phương 15/10/2003 16

510 821 100351 Trần Bảo Ngọc 25/06/2003 14

511 823 100179 Lê Nguyễn Đức Huy 21/12/2003 3

512 825 100554 Võ Thị Anh Thư 10/08/2003 13

513 827 100228 Lê Nguyễn Kim Khánh 02/04/2003 4 12

514 828 100600 Nguyễn Văn Anh Tú 21/04/2003 7

515 830 100480 Nguyễn Khánh Quỳnh 10/02/2003 17

516 832 100573 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 01/05/2003 19

517 833 100052 Trần Bá Bửu 19/09/2003 3

518 836 100318 Lê Nhật Nam 09/02/2003 6 1

519 837 100392 Hồ Lê Phương Như 19/12/2003 5 16 Trùng buổi

520 843 100634 Lê Duy Vũ 01/01/2003 10 2

521 844 100602 Đỗ Văn Tuấn 28/03/2003 20

522 845 100354 Lê Đinh Khánh Nguyên 09/11/2003 15

523 846 100485 Trần Nguyễn Châu Quỳnh 09/11/2003 17

524 847 100118 Hồ Ngọc Khánh Hà 06/07/2003 10

525 849 100390 Nguyễn Ngọc Hồng Nhung 24/07/2003 6

526 850 100403 Nguyễn Ngọc Phú 29/03/2003 6

527 855 100624 Nguyễn Thị Ngọc Vân 29/05/2003 20

528 857 100225 Đoàn Trần Nguyên Khánh 28/05/2003 11

529 858 100539 Huỳnh Thị Thanh Thủy 27/02/2003 18

530 859 100219 Đỗ Diệp Khanh 26/10/2003

531 863 100119 Huỳnh Ngọc Ngân Hà 11/03/2003 2

532 865 100163 Nguyễn Ngọc Phương Hoàng 12/09/2003 11

533 866 100277 Vũ Thị Mỹ Linh 26/12/2003 5

534 867 100339 Huỳnh Như Ngọc 09/11/2003 14

535 868 100507 Nguyễn Minh Thạc 15/11/2003 9

536 869 100249 Lê Tự Minh Kiên 21/08/2003 4

537 870 100059 Lê Trần Minh Châu 30/04/2003 9

538 871 100518 Nguyễn Thị Thu Thảo 03/02/2003 18

539 872 100025 Trần Ngọc Vân Anh 12/05/2003 8

540 875 100549 Nguyễn Minh Thư 24/12/2003 19

541 876 100547 Ngô Thị Anh Thư 15/10/2003

542 882 100299 Phạm Đắc Mẫn 25/01/2003 1

543 884 100263 Đỗ Thị Diệu Linh 05/07/2003 5

544 885 100184 Nguyễn Đức Huy 15/01/2003 11

545 886 100310 Hồ Lê Hà My 19/11/2003 1

546 888 100319 Nguyễn Chánh Hoài Nam 26/08/2003 14

547 894 100251 Nguyễn Hữu Kiên 31/07/2003 4

548 895 100145 Trần Thanh Hiền 29/03/2003 4

549 897 100103 Đặng Nguyễn Khánh Đoan 25/09/2003 11

550 898 100235 Trần Hoàng Kim Khánh 14/04/2003 12

11

Toán Văn Sinh Lý Hóa Anh

Số

TT

STT

TrTSBD Họ và tên Ngày sinh

Phòng kiểm tra mônGhi chú

551 901 100165 Trần Duy Hoàng 10/04/2003 11

552 902 100153 Trần Trọng Hiếu 04/09/2003 13

553 903 100393 Lê Nguyễn Quỳnh Như 23/11/2003 6

554 905 100028 Võ Trần Lan Anh 17/08/2003 8

555 906 100125 Trần Thị Phương Hà 20/02/2003 2

556 907 100482 Phạm Thị Trúc Quỳnh 23/07/2003 12

557 910 100552 Phạm Phan Anh Thư 12/11/2003 9

558 914 100048 Nguyễn Đỗ Thanh Bình 21/12/2003 8

559 915 100008 Bùi Đình Anh 21/06/2003 8

560 916 100459 Nguyễn Đình Quân 23/09/2003

561 917 100357 Nguyễn Thị Hạnh Nguyên 29/08/2003 2

562 918 100290 Trương Lương 06/08/2003 13

563 920 100007 Phạm An 29/09/2003 1

564 922 100537 Nguyễn Minh Thông 02/07/2003 9 18

565 926 100383 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 06/11/2003 15

566 927 100608 Trương Lê Vĩnh Tường 02/12/2003 10 20

567 932 100002 Hồ Thanh An 09/05/2003 11 1

568 935 100120 Lê Huy Hà 12/10/2003 2 10

569 941 100297 Trần Lê Ngọc Mai 10/04/2003 13

570 943 100042 Nguyễn Quang Hoài Bảo 23/07/2003 1

571 950 100427 Nguyễn Lê Minh Phương 18/01/2003 16

572 951 100386 Phan Võ Uyên Nhi 08/10/2003 15

573 952 100430 Nguyễn Thị Mỹ Phương 21/04/2003 16

574 959 100242 Trần Hữu Anh Khoa 21/06/2003 4 12

575 961 100476 Đoàn Cao Diệu Quỳnh 09/06/2003 8 17

576 968 100511 Lê Minh Thành 17/05/2003 2

577 969 100343 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 27/01/2003 14

578 970 100107 Nguyễn Tấn Minh Đức 11/03/2003 10

579 971 100424 Nguyễn Hoàng Mai Phương 11/10/2003 16

580 974 100515 Dương Ngọc Kỳ Thảo 06/05/2003 18

581 976 100086 Hồ Thị Mai Duyên 09/08/2003 9

582 982 100400 Trần Hoàng Duy Phong 25/09/2003 6

583 983 100437 Võ Trần Ý Phương 16/10/2003 16

584 986 100413 Nguyễn Tấn Phước 13/05/2003 6

585 988 100073 Nguyễn Minh Cường 19/12/2003 9

586 995 100205 Nguyễn Mai Hương 28/03/2003 4

587 996 100091 Nguyễn Hoàng Ánh Dương 06/05/2003 9

588 997 100498 Đặng Bảo Tâm 16/11/2003 17

589 1000 100621 Đặng Lê Trà Vân 28/03/2003 13 20

590 1006 100066 Nguyễn Minh Chi 14/04/2003 9

591 1009 100281 Trần Phước Long 23/10/2003 5

592 1013 100245 Nguyễn Tấn Phú Khuê 07/11/2003 4

593 1014 100026 Trần Phương Anh 27/11/2003 1

594 1016 100628 Nguyễn Trung Việt 07/07/2003 10

595 1017 100298 Phan Quang Mạnh 03/08/2003 5

596 1019 100374 Hồ Nguyễn Uyên Nhi 14/05/2003 15

597 1021 100217 Phạm Phú Hoàng Khang 21/04/2003 12

598 1022 100388 Trịnh Yến Nhi 24/12/2003 15

599 1024 100239 Nguyễn Ngọc Anh Khoa 06/02/2003 4

600 1025 100093 Phạm Thị Thuỳ Dương 15/04/2003 2

12

Toán Văn Sinh Lý Hóa Anh

Số

TT

STT

TrTSBD Họ và tên Ngày sinh

Phòng kiểm tra mônGhi chú

601 1027 100232 Nguyễn Quốc Khánh 25/11/2002 4

602 1029 100005 Nguyễn Phước Bình An 12/05/2003 11

603 1033 100323 Trương Thị Phi Nga 19/08/2003 14

604 1034 100446 Nguyễn Phan Minh Quang 15/06/2003

605 1038 100195 Nguyễn Thu Huyền 11/03/2003 12

606 1040 100085 Dương Thùy Duyên 30/12/2003 3

607 1042 100243 Huỳnh Bá Nguyên Khôi 15/12/2003 4

608 1045 100473 Trần Mỹ Quyên 02/01/2003 17

609 1047 100212 Nguyễn Hàn Chính Khải 30/01/2003 4 1

610 1048 100450 Võ Văn Quang 20/07/2003 8

611 1060 100162 Mai Hồ Huy Hoàng 21/08/2003 11

612 1061 100014 Lê Trần Vân Anh 20/11/2003 8

613 1063 100326 Nguyễn Hoàng Ánh Ngân 07/12/2003 14

614 1067 100027 Võ Lê Mai Anh 10/07/2003 8

615 1069 100469 Phạm Thị Xuân Quý 14/02/2003 8

616 1071 100646 Lê Ngọc Hải Yến 16/01/2003

617 1073 100594 Lê Thái Trung 04/12/2003 7 19 Trùng buổi

618 1076 100444 Huỳnh Đức Quang 29/08/2003 7

619 1080 100370 Nguyễn Văn Thành Nhân 03/04/2003 15

620 1082 100543 Dương Hiển Anh Thư 01/10/2003 12

621 1086 100571 Lê Phan Bảo Trâm 04/07/2003 19

622 1087 100368 Lê Thành Nhân 22/04/2003 6

623 1088 100479 Huỳnh Thị Như Quỳnh 03/12/2003 6

624 1089 100623 Huỳnh Thị Hải Vân 19/11/2003 7

625 1090 100352 Trần Thiên Ngọc 23/05/2003 14

626 1091 100347 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 01/09/2003

627 1093 100360 Nguyễn Trần Bảo Nguyên 08/04/2003 15

628 1094 100626 Trần Thị Nhật Vi 10/06/2003 20

629 1100 100395 Lê Thị Ý Như 18/04/2003 16

630 1105 100465 Từ Trung Quân 15/08/2003 8 17

631 1110 100407 Đỗ Hữu Phúc 30/12/2003 7

632 1114 100470 Nguyễn Ngọc Khánh Quyên 24/04/2003 8

633 1115 100049 Nguyễn Nhật Kim Bình 22/02/2003 1

634 1117 100462 Phạm Minh Quân 10/01/2003 8 2

635 1118 100222 Trần Lê Uyên Khanh 21/12/2003 4

636 1120 100361 Nguyễn Vũ Nguyên 25/06/2003 6

637 1124 100044 Phí Gia Bảo 20/08/2003 3

638 1127 100198 Nguyễn Minh Hưng 15/01/2003 4

639 1128 100630 Trần Lê Quốc Việt 05/09/2003 13

640 1129 100253 Đỗ Anh Kiệt 21/09/2003 4

641 1131 100017 Nguyễn Phan Huệ Anh 28/11/2003 8

642 1134 100280 Trần Nguyễn Thanh Long 01/01/2003 5

643 1138 100329 Nguyễn Thị Kim Ngân 01/01/2003 14

644 1141 100013 Lê Phạm Tú Anh 11/03/2003 8

645 25TT 100080 Nguyễn Phạm Anh Dũng 29/08/2003 2 3

646 27TT 100159 Huỳnh Huy Hoàng 10/09/2003

647 100202 Tô Chấn Hưng 27/08/2003 4 1

Đà Nẵng, ngày 17 tháng 7 năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Hưng13

Recommended