View
228
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
HO_TENSO BAO
DANHDIEM_THI NGAY SINHGIOI TINH CMND TEN_CUMTHI
TEN
DIA
DIEM
TRẦN PHƯƠNG LINH 04008556
Toán: 8.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.75 Hóa học: 9.75
Sinh học: 9.00 KHTN: 7.5 Tiếng Anh: 5.40 28/09/1999 Nữ 201771612
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THUỲ DƯƠNG 04006802
Toán: 7.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.50
Sinh học: 4.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 8.40 12/06/1999 Nữ 201780187
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN THỊ ÁNH NGÂN 04002605
Toán: 8.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25
GDCD: 8.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 9.20 14/03/1999 Nữ 201745050
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 04004429
Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.50 Hóa học: 2.25
Sinh học: 2.25 KHTN: 2.67 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25
GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.00 21/01/1999 Nữ 201754617
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN THỊ THU HÀ 04006171
Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.00
GDCD: 6.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.60 07/12/1998 Nữ 201796559
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN PHƯỢNG QUYÊN 04008912
Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.25
Sinh học: 3.50 KHTN: 3.92 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00
GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00 28/07/1999 Nữ 201790035
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
DIỆP TRẦN HUYỀN TRÂN 04006626
Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75
GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 8.00 01/04/1999 Nữ 201788662
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHAN LÊ PHƯƠNG MAI 04009977
Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.75 Hóa học: 5.00
Sinh học: 4.25 KHTN: 4 Tiếng Anh: 5.20 11/11/1999 Nữ 201791599
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
ĐINH NGỌC THÀNH 04007084
Toán: 9.20 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 9.25 Hóa học: 8.75
Sinh học: 4.75 KHTN: 7.58 Tiếng Anh: 7.60 12/08/1999 Nam 201795413
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRƯƠNG THỊ THU UYÊN 04005246
Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.75
Sinh học: 4.25 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 3.40 02/05/1999 Nữ 201764278
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN HÙNG QUANG HUY 04005804
Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50
GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.00 12/08/1999 Nam 201814963
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LÊ MINH HIẾU 04001440
Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 9.25
Sinh học: 3.50 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 3.00 19/12/1999 Nam 201740501
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHẠM HỮU KIÊN 04010207 Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.25 26/07/1995 Nam 013600694
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ LIÊN 04001931 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 01/01/1998 Nữ 044198000616
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 04003319
Toán: 7.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.50 Hóa học: 8.75
Sinh học: 4.00 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 4.00 28/04/1999 Nam 201785631
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 04004775
Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.50
GDCD: 8.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.40 30/05/1999 Nữ 201801109
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LÊ THỊ THANH HÀ 04003804
Toán: 8.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.25 Hóa học: 9.00
Sinh học: 5.25 KHTN: 7.17 Tiếng Anh: 6.20 15/05/1999 Nữ 201792105
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHAN NỮ NGỌC CHÂU 04009666
Toán: 7.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.00
Sinh học: 6.25 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 5.80 25/12/1999 Nữ 201791985
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN ĐÌNH DŨNG 04002483
Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.75 Hóa học: 2.00
Sinh học: 3.00 KHTN: 2.58 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 02/06/1979 Nam 201364010
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN ANH HUY 04008454
Toán: 8.40 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 6.00
Sinh học: 4.75 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 7.80 17/12/1999 Nam 201780670
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN VĂN KHANH 04005409
Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.50
Sinh học: 3.25 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 4.40 22/01/1999 Nam 201764555
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HUỲNH NGỌC NGUYÊN HÙNG 04002504
Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75
GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 1.80 01/04/1998 Nam 201762782
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ HOÀNG NGÂN 04005019
Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75
GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.80 07/06/1999 Nữ 201802282
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HUỲNH VĂN QUANG 04001997
Toán: 6.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.75
Sinh học: 5.50 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 3.80 30/03/1999 Nam 201771945
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HÀ THỊ NGỌC ÁNH 04006083
Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00
GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20 08/05/1999 Nữ 201795788
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ KIM XUÂN 04007217
Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.50 Hóa học: 3.25
Sinh học: 5.75 KHTN: 4.17 Tiếng Anh: 5.00 20/06/1998 Nữ 201813878
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHẠM NGỌC ĐỨC 04001397
Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.25 Hóa học: 3.00
Sinh học: 3.25 KHTN: 3.17 Tiếng Anh: 2.80 04/02/1999 Nam 201772795
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ NHƯ THÙY 04002721
Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 8.75
GDCD: 7.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 4.20 08/07/1999 Nữ 201804807
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGÔ THỊ PHƯƠNG UYÊN 04007703
Toán: 8.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 8.25
Sinh học: 6.75 KHTN: 7.33 Tiếng Anh: 9.00 03/08/1999 Nữ 201797303
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LÊ TỰ MINH QUANG 04007979
Toán: 7.60 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.25
Sinh học: 3.25 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 4.00 15/07/1999 Nam 201751089
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
ĐỒNG MINH BÌNH 04008271
Toán: 8.80 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.50
Sinh học: 3.50 KHTN: 7.33 Tiếng Anh: 4.40 11/07/1999 Nam 201797947
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HUỲNH PHƯƠNG NHI 04004284
Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.50
GDCD: 8.00 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 4.60 19/01/1999 Nữ 201768888
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN HỒ MINH HÙNG 04009805
Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.00
Sinh học: 3.50 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 3.60 14/09/1999 Nam 201777495
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN LÊ UYÊN NHI 04007477
Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75
GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 8.40 29/04/1999 Nữ 201776843
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LÊ NGỌC MAI 04008578
Toán: 8.20 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.75 Hóa học: 8.50
Sinh học: 8.50 KHTN: 8.25 Tiếng Anh: 9.20 24/03/1999 Nữ 201807177
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN NGỌC HIỀN 04008394
Toán: 8.60 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.75
Sinh học: 3.75 KHTN: 7.17 Tiếng Anh: 7.00 04/08/1999 Nữ 201817057
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HỒ CÔNG TÍN 04004700
Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.75
Sinh học: 5.00 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 3.80 01/01/1999 Nam 201754657
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN CÔNG PHÚ 04001984
Toán: 6.60 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.25 Hóa học: 6.75
Sinh học: 3.25 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 4.20 09/03/1999 Nam 201806140
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN VĂN LUÂN 04008761
Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75
GDCD: 7.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.00 22/06/1999 Nam 201814523
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
VÕ BẢO YÊN 04006736
Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00
GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 6.00 03/10/1999 Nữ 201779610
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LÊ THỊ NỮ HẰNG 04005755
Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25
GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80 30/10/1999 Nữ 201786348
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHAN CÔNG HỒNG ÂN 04008252
Toán: 8.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.50 Hóa học: 5.00
Sinh học: 4.00 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 9.20 01/02/1999 Nam 201759146
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
VÕ THỊ THU HOÀI 04008639
Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25
GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40 20/08/1999 Nữ 201757663
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
VÕ THỊ THU HÀ 04000925
Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.25
GDCD: 8.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.20 03/07/1999 Nữ 201771999
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN NGỌC THƯƠNG 04002048
Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.00 Hóa học: 3.75
Sinh học: 3.50 KHTN: 3.08 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8.00
GDCD: 7.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 5.40 13/04/1999 Nam 201807517
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN NHẬT XUÂN 04006064
Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75
GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.00 27/04/1999 Nữ 201776922
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN QUỲNH NGUYỆT ÁNH 04002861
Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75
GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.20 15/07/1999 Nữ 201819058
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHAN THỊ KIM ANH 04000856
Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50
GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60 09/06/1999 Nữ 201777035
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
CAO THỊ THẢO VI 04000409
Toán: 5.40 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.00
GDCD: 8.75 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 5.80 21/07/1999 Nữ 201812447
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HOÀNG DUY SANG 04002395
Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75
GDCD: 7.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.60 16/09/1999 Nam 201806191
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LÊ THỊ MINH CHÂU 04009227
Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50
GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 5.60 26/06/1999 Nữ 201779051
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LÊ GIA HÂN 04000933
Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25
GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 7.40 03/08/1999 Nữ 201812616
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGÔ TÙNG SƠN 04003222
Toán: 5.20 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.75 Hóa học: 4.50
Sinh học: 3.00 KHTN: 3.42 Tiếng Anh: 3.00 29/04/1999 Nam 201785650
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HỒ VĂN LỢI 04003112
Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.50 Hóa học: 3.50
Sinh học: 3.50 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 4.80 23/11/1999 Nam 201793653
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN TRẦN THIỆN PHÚC 04007955
Toán: 6.60 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.00
Sinh học: 6.75 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.40 23/08/1999 Nam 201790876
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN THỊ HỒNG VÂN 04004741
Toán: 5.80 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.75 Hóa học: 3.50
Sinh học: 5.25 KHTN: 3.83 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.50
GDCD: 7.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20 20/12/1999 Nữ 201754795
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HUỲNH THỊ LỆ THU 04002437
Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00
GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.00 13/02/1999 Nữ 201807201
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGÔ LÊ PHÚC NGUYÊN 04005034
Toán: 6.20 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.50 Hóa học: 5.25
Sinh học: 3.50 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 2.40 26/01/1999 Nam 201764406
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HOÀNG VÕ NHẬT QUYÊN 04009360
Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.50
Sinh học: 4.00 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 7.00 11/09/1999 Nữ 201787909
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRƯƠNG THỊ TÚ TRANG 04011108 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 4.00 07/12/1998 Nữ 201739968
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRƯƠNG CÔNG HẢI 04002970
Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.75
Sinh học: 2.75 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 7.00 20/03/1999 Nam 201761767
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHAN DƯƠNG BẢO NGỌC 04007856
Toán: 8.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.25 Hóa học: 7.50
Sinh học: 5.50 KHTN: 6.75 Tiếng Anh: 9.20 21/10/1999 Nữ 201776949
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN TRƯƠNG NHẬT TÂN 04000727
Toán: 7.20 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.25 Hóa học: 2.50
Sinh học: 4.50 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 9.60 22/09/1999 Nam 201736577
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHAN THANH ĐẠO 04010112 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.25 20/02/1996 Nam 201736663
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN PHƯỚC TÂM 04008034
Toán: 8.20 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.75 Hóa học: 4.25
Sinh học: 5.00 KHTN: 6 Tiếng Anh: 10.00 14/04/1999 Nam 201759653
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
ĐỒNG SĨ CẨM TÚ 04006657
Toán: 7.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.50
Sinh học: 4.25 KHTN: 4.92 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00
GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 5.00 06/02/1999 Nữ 201773607
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HÀ THỊ KIỀU OANH 04001976
Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.25
Sinh học: 2.75 KHTN: 3.5 Tiếng Anh: 2.80 12/10/1999 Nữ 201806037
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TỪ THỊ TUYẾT MAI 04001026
Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50
GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 7.60 26/10/1999 Nữ 201803454
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
DƯƠNG VĂN TÚ 04007644
Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50
GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.80 24/12/1999 Nam 201796176
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 04003376
Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.50 Hóa học: 9.00
Sinh học: 4.50 KHTN: 6.67 Tiếng Anh: 5.60 14/02/1999 Nữ 201810346
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LÊ MINH TƯỜNG 04009572
Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.50
Sinh học: 4.00 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 3.80 17/08/1999 Nam 201814158
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN ANH HOÀNG 04006866
Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.50
Sinh học: 5.50 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 4.00 02/06/1999 Nam 201795724
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGÔ THỊ HẢO 04004872
Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 7.00
Sinh học: 7.00 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 2.80 22/08/1999 Nữ 201799720
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HUỲNH HUY HOÀNG 04000111
Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00
GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 1.80 02/02/1999 Nam 201803436
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
VÕ HOÀI BÃO 04008267
Toán: 8.40 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.50 Hóa học: 5.50
Sinh học: 7.75 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 7.20 12/04/1999 Nam 201785407
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LÊ ĐĂNG YẾN 04011171 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 5.80 02/03/1998 Nữ 201732194
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN TRƯƠNG PHƯỚC THIỆN 04009445
Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.25 Hóa học: 3.50
Sinh học: 4.25 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 7.80 25/01/1999 Nữ 201796645
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN MINH HẢI 04001412
Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.75
Sinh học: 4.75 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 3.80 08/11/1999 Nam 201772602
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
VĂN BÌNH NGUYÊN BÍCH 04004790
Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.25
Sinh học: 3.75 KHTN: 5 Tiếng Anh: 7.60 23/07/1999 Nữ 201802233
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN HỒ THU UYÊN 04006683 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 03/12/1999 Nữ 201783026
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HOÀNG QUANG ĐĂNG 04010117 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 8.25 10/01/1996 Nam 194602442
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LÊ THỊ LY LY 04000183
Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50
GDCD: 8.50 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 5.80 21/10/1999 Nữ 201810297
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG NAM 04005014
Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.00
Sinh học: 6.00 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 4.40 23/03/1999 Nam 201799665
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LƯU QUỐC TRUNG 04002073 Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.50 23/02/1998 Nam 201771898
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN MINH 04003504
Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.25
Sinh học: 3.50 KHTN: 2.92 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.75
GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40 18/07/1999 Nam 201793907
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
ĐẶNG TRẦN TÚ UYÊN 04007686
Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25
GDCD: 8.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 6.80 18/06/1999 Nữ 201748517
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRƯƠNG BỬU HUY 04010883 Toán: 4.40 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.75 05/03/1996 Nam 201746612
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG 04002248
Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75
GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00 21/11/1999 Nam 201807652
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
ĐÀO ĐỨC VẠN 04002105 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 12/07/1993 Nam 241435874
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ HOÀNG UYÊN 04000401
Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.25
Sinh học: 7.00 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 5.60 28/02/1999 Nữ 201736585
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN ĐỨC ĐỊNH 04004145
Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00
GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20 29/01/1998 Nam 201766618
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGÔ VĂN ĐÔNG KHANG 04005408
Toán: 7.20 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.50 Hóa học: 3.25
Sinh học: 4.50 KHTN: 4.42 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 1.75
GDCD: 6.50 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 3.00 23/11/1999 Nam 201817218
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HỒ VĂN KHÔI 04004505
Toán: 8.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.75 Hóa học: 7.50
Sinh học: 4.50 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 6.20 10/03/1999 Nam 201754862
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HUỲNH THỊ NGỌC MƠ 04008781
Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.25
GDCD: 9.00 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 6.40 26/06/1999 Nữ 201805804
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 04000588
Toán: 8.60 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 9.25
Sinh học: 9.25 KHTN: 7.5 Tiếng Anh: 4.80 12/02/1999 Nữ 201796040
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THANH SANG 04008928
Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50
GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20 29/05/1998 Nam 201781124
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN ĐẮC ANH KHOA 04009904
Toán: 6.60 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.25
Sinh học: 3.50 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 4.60 20/06/1999 Nam 201779981
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HOÀNG HẢI VÂN 04001251
Toán: 6.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00
GDCD: 8.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.40 29/01/1999 Nữ 201782682
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
VĂN THỊ ÁNH TRINH 04008191
Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 8.00
Sinh học: 8.75 KHTN: 7.17 Tiếng Anh: 3.40 25/08/1999 Nữ 201819317
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
ĐOÀN NGUYỄN HẢI LÝ 04003120
Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.75
Sinh học: 4.25 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 9.20 24/12/1999 Nữ 201785730
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TỪ DIỆU QUỲNH TIÊN 04007598
Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75
GDCD: 8.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 5.80 18/08/1999 Nữ 201757755
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHAN THỊ THU 04004373
Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 9.00
GDCD: 8.00 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 4.80 28/02/1999 Nữ 201810201
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 04002603
Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50
GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.60 28/06/1999 Nữ 201820456
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN MINH HOÀNG 04007342
Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75
GDCD: 5.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.80 30/08/1999 Nam 201779355
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN ANH MINH 04004552
Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.75
Sinh học: 4.50 KHTN: 4.17 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25
GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.20 13/02/1999 Nam 201766831
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THÙY LINH 04008554
Toán: 6.80 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.50
Sinh học: 4.00 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 6.20 17/08/1999 Nữ 201800662
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HỒ TUẤN VŨ 04010635 Toán: 4.00 Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 3.50 05/09/1992 Nam 183946122
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN TIẾN HƯNG 04001487
Toán: 9.20 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.50 Hóa học: 9.25
Sinh học: 5.25 KHTN: 7.67 Tiếng Anh: 6.60 28/07/1999 Nam 201803938
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
VÕ VŨ HOÀNG ANH 04008241
Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00
Sinh học: 4.00 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 8.40 26/04/1999 Nữ 201773342
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
BÙI THỊ QUỲNH TUYÊN 04002789
Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50
GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00 22/06/1999 Nữ 201785547
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ NGỌC HÀN NY 04003931
Toán: 7.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.25 Hóa học: 7.25
Sinh học: 4.50 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 2.80 16/10/1999 Nữ 201810763
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
VÕ TRUNG ĐỨC 04010131 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.75 14/08/1995 Nam 201723069
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHAN THANH SƠN 04009382
Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 3.00
Sinh học: 2.50 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 5.40 11/05/1999 Nam 201779798
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN 04007192
Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 2.75
Sinh học: 3.00 KHTN: 3.33 Tiếng Anh: 6.00 13/07/1999 Nữ 201813290
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ CẨM HỒNG 04008443
Toán: 7.40 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.75 Hóa học: 8.00
Sinh học: 5.25 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 5.40 23/09/1999 Nữ 201795949
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN VIỆT ĐỨC 04010127 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.50 30/12/1994 Nam 201655703
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRƯƠNG QUỐC LĨNH 04005435
Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.50 Hóa học: 3.00
Sinh học: 2.50 KHTN: 2.67 Tiếng Anh: 3.20 05/02/1999 Nam 201776335
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
ĐỒNG ĐỨC THÀNH 04010424 Toán: 6.60 Vật lí: 7.75 Hóa học: 8.00 29/03/1996 Nam 201724851
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
VÕ PHẠM XUÂN THƯƠNG 04009478
Toán: 6.80 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.50
Sinh học: 3.00 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 4.60 08/10/1999 Nữ 201773511
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
BÙI THỊ QUỲNH NGHI 04007835
Toán: 7.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.50 Hóa học: 4.75
Sinh học: 4.50 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 8.80 28/03/1999 Nữ 201779669
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
MAI HOÀNG NGUYÊN 04001059
Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50
GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 6.20 29/12/1999 Nữ 201812796
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHẠM THỊ THU THẢO 04005161
Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25
GDCD: 8.75 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 7.20 21/03/1999 Nữ 201764295
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
VÕ QUANG TÚ 04007657
Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50
GDCD: 8.50 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 7.00 29/11/1999 Nam 201822162
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN LÊ THÙY 04000763
Toán: 8.20 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 8.75
Sinh học: 9.75 KHTN: 8.5 Tiếng Anh: 8.00 06/05/1999 Nữ 201759077
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LẠC NGỌC BÍCH HẢO 04009745
Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.00
Sinh học: 3.50 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 9.00 16/01/1999 Nữ 201780413
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN NGUYỄN UYỂN NHI 04008846
Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 3.00
Sinh học: 3.75 KHTN: 3.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75
GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.00 05/12/1999 Nữ 201777493
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ THU THẢO 04004349
Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50
GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.20 01/10/1999 Nữ 201732708
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGÔ LÊ NGUYỆT PHÚ 04007942
Toán: 8.40 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 8.50
Sinh học: 4.75 KHTN: 6.92 Tiếng Anh: 9.00 30/04/1999 Nữ 201773503
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN VĂN THANH PHƯƠNG 04002651
Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.25
GDCD: 5.50 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 3.20 13/10/1998 Nam 201762826
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN HUY ĐỨC 04005337
Toán: 7.20 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.25 Hóa học: 7.00
Sinh học: 2.50 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 5.20 04/07/1999 Nam MI0400211503
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGÔ NGUYỄN QUANG SÁCH 04008927
Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75
GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.60 15/04/1999 Nam 201814478
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN VĂN QUANG 04000264
Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
Sinh học: 3.00 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 3.60 16/07/1999 Nam 201782494
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGÔ THỊ HUYỀN ANH 04002160
Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.75
GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 5.40 22/07/1999 Nữ 201806052
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG LIÊN 04004511
Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 1.25 Hóa học: 4.25
Sinh học: 6.00 KHTN: 3.83 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75
GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.20 23/05/1999 Nữ 201754677
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HUỲNH KHOA 04001498
Toán: 8.20 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.25 Hóa học: 7.75
Sinh học: 6.25 KHTN: 7.08 Tiếng Anh: 5.20 18/07/1999 Nam 201772946
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
ĐINH THỊ VỸ NIỀM 04004295
Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00
GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20 26/03/1999 Nữ 201787763
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LÊ HOÀNG MINH HIẾU 04001439
Toán: 7.60 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.75 Hóa học: 7.50
Sinh học: 8.50 KHTN: 6.58 Tiếng Anh: 4.60 06/08/1999 Nam 201736415
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 04011075 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Nhật: 2.60 01/01/1998 Nữ 201779321
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN HỮU DƯƠNG 04009706
Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.50
Sinh học: 5.25 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 3.60 22/08/1999 Nam 201789269
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
VÕ XUÂN TÍN 04006600 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 01/03/1999 Nam 201801732
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHAN THỊ TÚ ANH 04002857
Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75
GDCD: 8.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 5.00 25/11/1999 Nữ 001199003031
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
BÙI THỊ HIỀN LINH 04001007
Toán: 7.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25
GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 7.40 04/11/1999 Nữ 201735644
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ NGỌC THỦY 04004015
Toán: 7.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.25
Sinh học: 3.50 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 6.60 02/11/1999 Nữ 201768652
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
MAI THỊ HỒNG TRÂM 04007147
Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 3.00
Sinh học: 4.00 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 4.80 02/04/1999 Nữ 201797884
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHẠM HOÀNG NHẬT QUANG 04007517
Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50
GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 6.20 17/08/1999 Nam 201795630
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
THÁI THỊ VÂN 04000405
Toán: 7.20 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 7.00
Sinh học: 1.75 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 4.00 03/05/1999 Nữ 201803416
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
CAO NGUYỄN DIỆU QUỲNH 04009364
Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.50
Sinh học: 3.50 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 5.20 28/10/1999 Nữ 201814053
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN VIẾT VŨ 04010645 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 10/01/1996 Nam 197332819
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN QUANG TRIỀU 04008183
Toán: 7.60 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.75 Hóa học: 2.75
Sinh học: 4.25 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 8.40 16/08/1999 Nam 201772291
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHẠM CÔNG MINH 04010253 Toán: 7.60 Hóa học: 7.50 Sinh học: 6.75 04/02/1997 Nam 201749562
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRƯƠNG NGUYỄN GIA HUY 04009847
Toán: 6.80 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.75
Sinh học: 3.00 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 3.40 12/09/1999 Nam 201759444
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
ĐẶNG CÔNG QUANG 04010352 Toán: 1.80 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 5.25 28/02/1994 Nam 201691094
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
ĐẶNG THỊ LỆ 04003873
Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 7.00
Sinh học: 6.50 KHTN: 6 Tiếng Anh: 4.00 01/09/1999 Nữ 201792180
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LÊ MINH QUỐC 04004318
Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00
GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 5.20 04/06/1999 Nam 201792110
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN ĐỨC HUY 04006887
Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.25 Hóa học: 4.00
Sinh học: 4.75 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 8.60 25/01/1999 Nam 201755799
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGÔ THỤY KHÁNH HÒA 04005786
Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75
GDCD: 7.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 5.20 01/07/1999 Nữ 201795011
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN NHƯ LÊ HUY 04005385
Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.50
Sinh học: 4.25 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 4.20 27/02/1999 Nam 201798784
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LÊ THỊ ÁNH HUỆ 04006228
Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.75
GDCD: 8.00 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 5.60 13/02/1999 Nữ 201776677
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ THU HIỀN 04004890
Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25
GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.60 20/06/1999 Nữ 201800691
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HỒ THỊ THÙY LINH 04007396
Toán: 8.60 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00
GDCD: 8.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 7.60 15/11/1999 Nữ 201807620
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN PHÚ XUÂN QUANG 04003957
Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00
Sinh học: 4.00 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 3.00 08/01/1999 Nam 201811980
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHẠM THỊ CẨM CHÂU 04008282
Toán: 8.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.50 Hóa học: 9.25
Sinh học: 7.75 KHTN: 7.83 Tiếng Anh: 8.00 14/06/1999 Nữ 201756418
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN VĂN MẠNH 04010243
Toán: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.75 Sinh học:
4.00 KHTN: 5.58 10/01/1998 Nam 201735960
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRƯƠNG LÊ HẠ MY 04007811
Toán: 8.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.75
Sinh học: 9.00 KHTN: 7.25 Tiếng Anh: 7.80 15/03/1999 Nữ 201766989
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LƯƠNG THỊ KHÁNH HUYỀN 04001907
Toán: 6.40 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.50
Sinh học: 3.75 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 4.20 07/04/1999 Nữ 201806304
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHAN TẤN LỘC 04005445
Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 2.75
Sinh học: 3.50 KHTN: 3.33 Tiếng Anh: 2.40 08/06/1999 Nam 201819065
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
ĐẶNG QUANG TRUNG 04010551 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 6.00 18/12/1993 Nam 241410114
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
DƯƠNG NGỌC BẢO 04004781
Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.75 Hóa học: 7.00
Sinh học: 4.00 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 3.20 28/08/1999 Nam 201802051
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HOÀNG ANH TUẤN 04005226
Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00
GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 6.00 16/01/1999 Nam 201764003
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN VĂN TỊNH 04004701
Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.75
GDCD: 8.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.40 29/04/1999 Nam 201792019
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRƯƠNG THỊ MỸ HẠNH 04001420
Toán: 7.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.00
Sinh học: 1.25 KHTN: 3.75 Tiếng Anh: 8.00 27/08/1999 Nữ 201807287
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN THỊ QUYÊN 04003966
Toán: 7.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00
Sinh học: 4.75 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 3.80 10/04/1999 Nữ 201792499
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN ĐỨC LỘC 04008758
Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00
GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.40 16/06/1999 Nam 201814581
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THÚY NGA 04001559
Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.50
Sinh học: 5.00 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 8.60 18/11/1999 Nữ 034199000817
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LÊ VĂN PHÚC 04001986
Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.75 Hóa học: 3.00
Sinh học: 2.25 KHTN: 2.67 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 20/09/1999 Nam 201806649
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN TRỌNG TÚ 04010569 Toán: 4.80 Vật lí: 4.25 Hóa học: 4.25 26/07/1996 Nam 191895879
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
ĐẶNG PHƯỚC TIẾP 04004033
Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25
GDCD: 7.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.80 02/06/1999 Nam 201792558
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGÔ TẤN DANH 04006781
Toán: 7.40 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.50
Sinh học: 4.75 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 5.40 07/10/1999 Nam 201786081
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRỊNH QUANG HÒA 04005787
Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75
GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.00 08/10/1999 Nam 201796049
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRỊNH ĐÌNH BẢO ANH 04009639
Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.00
Sinh học: 2.75 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 3.00 11/08/1999 Nam 201786741
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN ĐÌNH HƯNG 04008485
Toán: 7.80 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.75 Hóa học: 7.75
Sinh học: 4.25 KHTN: 6.58 Tiếng Anh: 6.60 24/05/1999 Nam 201771041
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
BÙI BẢO TOÀN 04003619
Toán: 7.60 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.25 Hóa học: 7.00
Sinh học: 5.25 KHTN: 6.5 Tiếng Anh: 4.80 31/03/1999 Nam 201793055
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
ĐẶNG THỊ THẢO MY 04007807
Toán: 8.80 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.25 Hóa học: 3.75
Sinh học: 4.50 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 9.20 12/07/1999 Nữ 201807130
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN VĂN HẬU 04010810 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 9.50 22/04/1997 Nam 187623496
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN VĂN DỦNG 04006790
Toán: 8.40 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.50 Hóa học: 7.25
Sinh học: 4.00 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 3.60 01/11/1999 Nam 201804015
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHẠM NGÔ ĐÔ NY 04005507
Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.25
Sinh học: 5.50 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 4.00 30/10/1999 Nữ 201746887
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ LOAN PHƯỢNG 04006470
Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50
GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 7.40 05/06/1999 Nữ 201796530
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN ĐOÀN NHẬT QUỲNH 04008001
Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.25 Hóa học: 5.75
Sinh học: 7.75 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.00 18/02/1999 Nữ 201771468
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN TRẦN VINH 04004748
Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.25
Sinh học: 5.25 KHTN: 4.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.50
GDCD: 8.25 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 2.60 03/01/1999 Nam 206184247
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN ĐẮC LỢI 04006955
Toán: 7.40 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.75
Sinh học: 5.75 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 6.60 15/04/1999 Nam 201788456
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHẠM MINH CHƯƠNG 04001355
Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 3.75
Sinh học: 5.25 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 5.00 29/11/1999 Nam 201803734
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
VÕ VĂN TIẾN 04010504 Toán: 7.80 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.50 03/04/1995 Nam 194582842
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THU QUỲNH 04000707
Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75
GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60 02/11/1999 Nữ 201782706
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THANH THƯƠNG 04001176
Toán: 8.60 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.75 Hóa học: 6.50
Sinh học: 3.50 KHTN: 4.58 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.00
GDCD: 9.75 KHXH: 8.17 Tiếng Anh: 5.40 31/08/1999 Nữ 201772683
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN VĂN HIỄN 04006847
Toán: 7.40 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.75 Hóa học: 8.00
Sinh học: 3.00 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 6.20 13/03/1999 Nam 201776813
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TÔN THẤT TRUNG 04006022
Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00
GDCD: 7.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.60 13/09/1999 Nam 201796908
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LÊ VĂN THẢO 04010441 Toán: 2.60 Vật lí: 2.00 Hóa học: 2.50 12/06/1996 Nam 201729169
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
BÙI QUANG ĐỨC 04009718
Toán: 7.20 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 8.00
Sinh học: 4.00 KHTN: 6 Tiếng Anh: 1.60 26/12/1999 Nam 201814947
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN VĂN HOÀNG 04004918
Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25
GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40 14/07/1998 Nam 201748855
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN VĂN HÙNG 04010181 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 01/04/1996 Nam 187502612
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LÊ THỊ PHƯƠNG THANH 04003242
Toán: 7.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.75 Hóa học: 5.75
Sinh học: 5.25 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 8.80 17/12/1999 Nữ 201791354
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LÊ NGUYỄN QUANG ANH 04008212
Toán: 9.40 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.75 Hóa học: 6.00
Sinh học: 6.50 KHTN: 7.08 Tiếng Anh: 9.60 06/04/1999 Nam 201757924
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HOÀNG VĂN HÀNH 04010802 Toán: 6.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.50 02/04/1996 Nam 184147826
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRƯƠNG THỊ ÁNH LINH 04005846
Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50
GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.20 02/10/1999 Nữ 201810034
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
ĐỖ THANH LẬP 04010215 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 21/09/1996 Nam 201687187
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THẾ ANH 04006074
Toán: 6.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25
GDCD: 7.75 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 8.40 03/12/1999 Nam 201734764
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN PHƯỚC KHƯƠNG 04003865
Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.00
Sinh học: 4.00 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 3.20 12/12/1999 Nam 201804058
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HUỲNH THỊ NHƯ Ý 04001304
Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75
GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80 19/04/1999 Nữ 201835066
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRƯƠNG HOÀI PHƯƠNG 04005527
Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.75 Hóa học: 2.75
Sinh học: 2.50 KHTN: 3.67 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75
GDCD: 7.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20 25/09/1999 Nam 201800870
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN HỮU KHÁNH LINH 04004978
Toán: 7.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.25 Hóa học: 3.75
Sinh học: 6.25 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 8.00 17/05/1999 Nữ 201800262
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HÀ NGUYỄN THẢO NGUYÊN 04006394
Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25
GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 5.20 20/12/1999 Nữ 201773523
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHAN TẤN VỸ 04005268
Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.50
Sinh học: 2.75 KHTN: 3.5 Tiếng Anh: 3.20 06/06/1999 Nam 201748449
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
KIỀU THỊ KIM NGA 04005869
Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25
GDCD: 8.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.60 27/07/1999 Nữ 201799864
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HUỲNH THI MINH ANH 04004770
Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.00 Hóa học: 3.25
Sinh học: 3.25 KHTN: 2.83 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 1.75
GDCD: 3.00 KHXH: 2.5 Tiếng Anh: 2.80 01/08/1999 Nữ 201784544
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
THÁI HỒ QUỲNH NGÂN 04007831
Toán: 7.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.75
Sinh học: 5.00 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 7.80 08/11/1999 Nữ 201787240
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN THỊ KIM PHỤNG 04006450
Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.75
Tiếng Nhật: 5.00 11/10/1995 Nữ 201684618
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN ĐÌNH DUY HƯNG 04000580
Toán: 9.80 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.75 Hóa học:
10.00 Sinh học: 9.75 KHTN: 9.17 Tiếng Anh: 9.40 26/01/1999 Nam 206148672
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ LỘC 04010229 Toán: 3.60 Hóa học: 3.75 Sinh học: 3.50 16/08/1984 Nữ 201496037
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN BÁ HOÀNG NHÂN 04005043
Toán: 8.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.25 Hóa học: 8.75
Sinh học: 3.75 KHTN: 6.92 Tiếng Anh: 5.40 25/11/1999 Nam 201764255
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HUỲNH ĐÀO TẤN PHƯỚC 04008885
Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.25 Hóa học: 3.50
Sinh học: 3.75 KHTN: 3.5 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.75
GDCD: 7.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.00 06/11/1999 Nam 201797812
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
ĐẶNG BẢO ANH 04002157
Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25
GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.00 25/09/1998 Nam 201808605
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
CHU THANH PHƯƠNG 04011016
Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00
Tiếng Anh: 3.60 27/08/1998 Nữ 206151447
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TĂNG VĂN MỸ 04001961
Toán: 6.80 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 6.00
Sinh học: 3.75 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 4.80 17/05/1999 Nam 201807195
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HUỲNH THỊ XUÂN DIỆU 04002178
Toán: 5.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25
GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.20 01/11/1999 Nữ 201759723
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HỒ THANH TÙNG 04010589 Toán: 4.20 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.25 21/02/1998 Nam 201749210
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN THỊ KIỀU TRINH 04000802
Toán: 8.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.75
GDCD: 8.00 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 9.20 26/03/1999 Nữ 201779777
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HUYỀN TÔN NỮ Ý NHI 04009277
Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.00
Sinh học: 4.50 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 4.00 10/04/1999 Nữ 201777806
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN CHÍ THỊNH 04002720
Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50
GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.80 02/08/1999 Nam 201779485
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN ANH TÚ 04002778
Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00
GDCD: 8.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.00 12/05/1999 Nam 201804840
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGÔ TỪ MY 04004554
Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00
GDCD: 8.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.60 20/05/1999 Nữ 201767372
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
BÙI THỊ PHƯƠNG 04004310
Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8.25
GDCD: 8.50 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 2.00 01/10/1999 Nữ 201792498
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN HIỀN ÁNH VI 04000410
Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00
GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 5.00 10/08/1999 Nữ 201812779
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
ĐINH CÔNG MINH 04000630
Toán: 2.40 Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50
GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20 25/11/1997 Nam 201782676
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN QUANG HIỀN 04006199
Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00
GDCD: 7.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.60 25/09/1999 Nam 201796603
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LÂM THỊ NGUYÊN 04004574
Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.75
Sinh học: 5.75 KHTN: 4.58 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25
GDCD: 8.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 5.00 01/04/1999 Nữ 201766172
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHAN THỊ THÙY DUNG 04007280
Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 2.25 Hóa học: 6.50
Sinh học: 7.50 KHTN: 5.42 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.50
GDCD: 6.50 KHXH: 5.83 Tiếng Nhật: 7.80 28/08/1999 Nữ 201753812
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
ĐẶNG CÔNG LÊ HUY 04000567
Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.25 Hóa học:
10.00 Sinh học: 10.00 KHTN: 8.75 Tiếng Anh: 8.40 30/06/1999 Nam 201768171
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TÔN THẤT MINH HUY 04006895
Toán: 6.80 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.50 Hóa học: 6.25
Sinh học: 5.00 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 5.20 18/05/1999 Nam 201779245
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGÔ THỊ THANH TÂM 04003556
Toán: 7.60 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.75
Sinh học: 4.25 KHTN: 4.33 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75
GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 5.80 05/05/1999 Nữ 201810823
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRƯƠNG CÔNG KHANH 04009885
Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.00
Sinh học: 4.25 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 3.60 09/01/1999 Nam 201819912
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
VÕ HỒNG NGỌC 04010022
Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.50
Sinh học: 3.75 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 6.60 18/07/1999 Nữ 201759225
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN NGÔ BẢO NGỌC 04007853
Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 8.75
Sinh học: 7.75 KHTN: 6.83 Tiếng Anh: 7.20 15/03/1999 Nữ 201759944
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN ĐỨC TRUNG 04000378
Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.50 Sinh học:
4.25 Tiếng Anh: 2.20 05/12/1998 Nam 201722424
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ LAM UYÊN 04007708
Toán: 7.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75
GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Nhật: 7.60 01/05/1999 Nữ 201753816
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHAN THU ĐÔNG TIÊN 04008116
Toán: 7.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 5.25
Sinh học: 4.25 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 7.80 28/05/1999 Nữ 201740577
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGÔ THỊ MỸ LIÊN 04001930
Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.50
Sinh học: 3.75 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 2.00 10/08/1999 Nữ 285692411
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG QUỲNH 04008925
Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.25 Hóa học: 2.75
Sinh học: 2.75 KHTN: 2.58 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50
GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.80 23/04/1999 Nữ 201796378
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGÔ TRƯƠNG MẠNH 04003121
Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 6.00
Sinh học: 4.00 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 3.20 21/01/1999 Nam 201785723
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ HOÀNG TRÂM 04007149
Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 2.50 Hóa học: 3.25
Sinh học: 3.75 KHTN: 3.17 Tiếng Anh: 5.20 22/09/1999 Nữ 201796329
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
MAI VŨ TIẾN 04001183
Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.50 Hóa học: 3.00
Sinh học: 3.75 KHTN: 3.08 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25
GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.40 14/12/1999 Nam 201815139
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHAN Y PHỤNG 04008882
Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75
GDCD: 8.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 5.20 16/03/1999 Nữ 201797055
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHẠM KHẮC QUANG 04003959
Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.50
Sinh học: 2.50 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 4.60 01/11/1999 Nam 201768718
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN QUỐC HUY 04006891
Toán: 7.20 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00
Sinh học: 4.25 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 6.00 10/12/1999 Nam 201813631
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGÔ PHAN HẠ LAN 04006929
Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.50
Sinh học: 4.00 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 5.00 11/05/1999 Nữ 201775302
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LÊ ANH TUẤN 04007661
Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50
GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 6.60 11/09/1999 Nam 201797808
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN NGỌC HIỆP 04005358
Toán: 7.60 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.25
Sinh học: 5.50 KHTN: 5 Tiếng Anh: 1.80 02/08/1998 Nam 174846317
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
ĐINH THỊ KHÁNH TRÂM 04006620 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25 12/12/1997 Nữ 844304791
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGÔ LÊ HÙNG 04010860 Toán: 7.40 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 18/11/1996 Nam 201718581
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LÊ THỊ MỸ DUNG 04002184
Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25
GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60 02/07/1999 Nữ 201807169
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HOÀNG THIÊN PHÚC 04011012 Toán: 2.80 Vật lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.00 27/10/1995 Nam 201698886
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
DƯƠNG XUÂN TƯ 04010604 Toán: 8.20 Hóa học: 9.25 Sinh học: 9.00 12/10/1997 Nam 184254600
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LÊ TRUNG HUY 04000571
Toán: 9.60 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.50 Hóa học: 9.25
Sinh học: 6.75 KHTN: 8.5 Tiếng Anh: 9.40 09/03/1999 Nam 201776461
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN THỊ THANH TRÀ 04005202
Toán: 6.60 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 6.25
Sinh học: 4.00 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.20 21/10/1999 Nữ 201799723
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRỊNH VĂN THÀNH 04005954
Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75
GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 1.60 04/09/1999 Nam 201788575
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 04004939
Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.75
GDCD: 8.75 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 7.00 06/03/1999 Nữ 201763881
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN TUẤN TÚ 04005224
Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.25 Hóa học: 8.75
Sinh học: 4.50 KHTN: 7.17 Tiếng Anh: 7.00 17/02/1999 Nam 201754693
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHẠM NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 04006661 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.00 13/06/1999 Nữ 192127476
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LÊ HỮU THẮNG 04003576
Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.50 Hóa học: 2.00
Sinh học: 3.75 KHTN: 3.08 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25
GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60 12/03/1999 Nam 201821167
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI 04007476
Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75
GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 6.00 13/06/1999 Nữ 201757014
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
VŨ NGỌC TRÂM 04001767
Toán: 7.60 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.50 Hóa học: 2.75
Sinh học: 2.00 KHTN: 3.42 Tiếng Anh: 6.00 27/10/1999 Nữ 201740120
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
ĐẶNG THỊ THÚY VI 04004077
Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.75
GDCD: 7.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 5.40 22/07/1999 Nữ 201768481
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ NHƯ HỒNG 04000558
Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.50
Sinh học: 5.75 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 6.60 06/10/1999 Nữ 187655504
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHẠM PHAN NHƯ TRANG 04001752
Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.25 Hóa học: 2.50
Sinh học: 2.00 KHTN: 2.58 Tiếng Anh: 3.80 24/09/1999 Nữ 201736718
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHẠM THỊ NGỌC Ý 04000432
Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.50
Sinh học: 4.50 KHTN: 4 Tiếng Anh: 4.00 26/02/1999 Nữ 201736427
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THANH TÚ 04002081 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 20/05/1994 Nam 201720403
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN HỮU NHÂN 04010301 Toán: 6.00 Vật lí: 7.75 Hóa học: 6.75 28/04/1998 Nam 206304051
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HUỲNH HUY HOÀNG 04003834
Toán: 7.80 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.25
Sinh học: 3.75 KHTN: 5 Tiếng Anh: 3.00 26/11/1999 Nam 201792234
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HỒ THANH MAI 04006964
Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.00
Sinh học: 5.00 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 5.00 26/08/1999 Nữ 201775851
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN VĂN ANH NHẬT 04010045
Toán: 7.40 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.25
Sinh học: 3.00 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 4.00 19/08/1999 Nam 201777228
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN BÁ THỦY 04004380
Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50
GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.00 17/12/1999 Nam 201768713
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN KHẮC PHÚC NGHI 04001569
Toán: 6.40 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 3.50
Sinh học: 4.50 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 8.40 18/07/1999 Nam 201787424
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
VÕ LÊ THUỲ DƯƠNG 04006137
Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.25 Hóa học: 5.25
Sinh học: 4.25 KHTN: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00
GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.80 14/09/1999 Nữ 201776064
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHÙNG THỊ PHƯƠNG ANH 04001327
Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.75
Sinh học: 4.00 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 5.80 25/10/1999 Nữ 201759309
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ LẠC HƯƠNG 04005817
Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50
GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.40 11/04/1999 Nữ 201798711
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN NHẬT TÀI 04005135
Toán: 7.60 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.50 Hóa học: 7.00
Sinh học: 3.50 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 4.20 18/02/1999 Nam 191993866
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN MINH KHOA 04000605
Toán: 8.80 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.25 Hóa học: 4.00
Sinh học: 4.50 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 8.80 11/04/1999 Nam 201777605
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGÔ NGỌC CƯƠNG 04006778
Toán: 8.40 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.75 Hóa học: 7.50
Sinh học: 4.50 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 4.80 18/01/1999 Nam 201775614
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN HÀN LÂM VIỆN 04004746
Toán: 7.20 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.50 Hóa học: 7.50
Sinh học: 5.75 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 6.20 11/11/1999 Nữ 201754786
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
ĐẶNG XUÂN THỊNH 04010475 Toán: 5.80 02/09/1997 Nam 206188387
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HỒ NGUYỄN THANH THIỆN 04010466 Toán: 6.80 Hóa học: 7.25 Sinh học: 7.75 16/05/1998 Nam 201798134
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN MINH TRANG 04009503
Toán: 7.60 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.50
Sinh học: 4.50 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 6.00 30/05/1999 Nữ 201797165
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
KIỀU MẠNH DUY 04001370
Toán: 6.80 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.50 Hóa học: 7.25
Sinh học: 3.50 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 5.80 12/01/1999 Nam 201771313
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 04004106
Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00
GDCD: 9.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 4.20 20/08/1999 Nữ 201810782
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN TRẦN NGỌC ÁNH 04006760
Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.25
Sinh học: 4.25 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 7.60 17/06/1999 Nữ 201776976
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
THÁI NGỌC TƯỜNG 04009574
Toán: 8.20 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.25 Hóa học: 4.75
Sinh học: 2.50 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 3.40 11/11/1999 Nam 206207129
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
ĐẶNG THỊ THU THẢO 04006529 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 03/10/1998 Nữ 201796038
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LÂM NHẬT HUY 04000972
Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00
GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 6.40 22/11/1999 Nam 201754293
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ THANH NỞ 04007029
Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.50
Sinh học: 5.75 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 3.80 03/03/1999 Nữ 201801677
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
CAO THỊ THIÊN KHUÊ 04006922
Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.75
Sinh học: 3.75 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 5.20 24/07/1999 Nữ 212839281
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
ĐỖ VIẾT QUANG TĨNH 04008123
Toán: 9.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 9.25
Sinh học: 8.50 KHTN: 7.58 Tiếng Anh: 7.40 23/09/1999 Nam 201780553
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHẠM VĂN MINH HOÀN 04003449
Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 1.25
Sinh học: 3.50 KHTN: 2.58 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00
GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40 27/08/1999 Nam 201766573
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN CÔNG MINH VƯƠNG 04010650 Toán: 3.60 Vật lí: 4.50 Hóa học: 6.75 20/02/1996 Nam 212829031
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HỒ HỒNG PHƯỚC 04007499
Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25
GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 6.00 06/10/1999 Nữ 201795666
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN TIẾN ĐẠT 04010116 Toán: 7.80 Vật lí: 7.00 11/03/1997 Nam 205994648
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HUỲNH VĂN PHÁP 04000248
Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50
GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.40 25/10/1999 Nam 201803975
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN THÙY TRANG 04008149
Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.50 Hóa học: 6.25
Sinh học: 7.00 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 8.20 01/02/1999 Nữ 201755266
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LÊ THỊ MINH HƯƠNG 04002268
Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00
GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40 28/08/1998 Nữ 201808762
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN THỊ THU TRANG 04003633
Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.50 Hóa học: 3.25
Sinh học: 3.50 KHTN: 3.75 Tiếng Anh: 6.20 10/06/1999 Nữ 201732715
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ DUNG 04003780
Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.75
Sinh học: 3.75 KHTN: 3.5 Tiếng Anh: 3.60 20/08/1999 Nữ 201792516
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN MINH NHẬT 04004580
Toán: 7.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75
GDCD: 9.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 9.00 11/08/1999 Nam 201768357
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN VĂN CƯỜNG 04005718
Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50
GDCD: 9.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 4.40 10/10/1998 Nam 201781750
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRÀ THỊ THANH GIANG 04004854
Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 2.50
Sinh học: 2.50 KHTN: 2.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50
GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.20 08/03/1999 Nữ 201800372
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN LÊ BẢO NHI 04007915
Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 3.00
Sinh học: 4.00 KHTN: 4.17 Tiếng Anh: 9.00 19/08/1999 Nữ 201777721
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LÊ THỊ HOÀI LINH 04004970
Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.00
GDCD: 9.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.60 08/02/1999 Nữ 201799664
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN CÔNG NHANH 04004282
Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.25
GDCD: 8.00 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 5.20 01/07/1999 Nam 201792336
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
VÕ THỊ THẢO NHI 04005897
Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75
GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.40 20/02/1999 Nữ 201801591
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
VÕ NGUYỄN SĨ HẢI 04008369
Toán: 5.60 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 3.50
Sinh học: 2.00 KHTN: 3 Tiếng Anh: 2.60 03/10/1999 Nam 201783383
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LÊ VĂN THÁI 04007078
Toán: 8.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.25 Hóa học: 4.75
Sinh học: 4.50 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 4.00 21/01/1999 Nam 201762136
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
A LĂNG THỊ KIM ANH 04004389
Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.25
Sinh học: 2.75 KHTN: 3.83 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25
GDCD: 6.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.20 14/07/1999 Nữ 201767616
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LÊ THỊ THANH NHÀN 04004578
Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 1.50 Hóa học: 3.00
Sinh học: 2.75 KHTN: 2.42 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25
GDCD: 8.75 KHXH: 7 Tiếng Anh: 6.60 15/07/1999 Nữ 201754732
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
VƯƠNG HUỲNH TRÂN 04008174
Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 3.00
Sinh học: 5.00 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 5.60 20/11/1999 Nữ 201814544
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ NHẬT SANG 04003220
Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.25 Hóa học: 7.25
Sinh học: 4.75 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 7.80 16/02/1999 Nữ 201762546
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
DƯƠNG THỊ NGỌC THIỆN 04009443
Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.00
Sinh học: 3.50 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 6.00 27/04/1999 Nữ 206390314
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN ĐỨC PHÚC 04009317
Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.50
Sinh học: 3.50 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 3.80 26/01/1999 Nam 201791451
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHẠM MINH TÚ 04007654
Toán: 7.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 1.25
Sinh học: 3.25 KHTN: 2.5 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50
GDCD: 8.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 8.80 21/09/1999 Nữ 201795993
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN LÊ XUÂN QUỲNH 04002672
Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00
GDCD: 8.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.20 16/04/1999 Nữ 201820424
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN TRẦN UYÊN 04010609
Toán: 6.40 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.25 Sinh học:
5.00 KHTN: 4.75 25/12/1997 Nam 201753015
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN VĂN ANH VŨ 04002129 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 10/01/1999 Nam 201808994
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
HOÀNG HUỲNH SỸ NGUYÊN 04000651
Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50
GDCD: 7.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20 23/10/1999 Nam 201815187
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN THỊ KIM TIẾN 04010501 Toán: 6.80 Vật lí: 7.25 Hóa học: 7.25 05/06/1997 Nữ 212832076
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
NGUYỄN VĂN CAM 04010066 Toán: 6.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 7.00 14/05/1992 Nam 201605571
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LƯƠNG ĐÀM BẢO DUY 04006792
Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.25
Sinh học: 3.75 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 4.00 09/04/1999 Nam 201776749
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHÍ ĐẮC TÂN 04005141
Toán: 7.60 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.25 Hóa học: 8.00
Sinh học: 4.00 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 5.20 29/01/1999 Nam 201799713
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
TRẦN THỊ LÀNH 04003085
Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.25
Sinh học: 3.25 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 4.00 12/06/1999 Nữ 201785599
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
ĐẶNG THỊ THANH THƯ 04004384
Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75
GDCD: 7.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.00 06/04/1999 Nữ 201768910
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
PHẠM ĐỨC HUY 04005389
Toán: 6.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 4.25
Sinh học: 4.50 KHTN: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00
GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.80 27/09/1999 Nam 201799930
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
LÊ HỮU BÌNH 04005706
Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.75
GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.00 07/04/1999 Nam 201796688
Hội đồng thi Sở
GD&ĐT Đà Nẵng DDT
MAI ĐĂNG KHOA 04001000
Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25
GDCD: 8.25 KHXH: 6.92 Tiến
Recommended