View
0
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
A
B PRODUCTION
TRADING
AND SERVICE
I. GIỚI THIỆU:
Hiện tượng cảm ứng điện từ có nguyên nhân từ sét gây ra những hư
hỏng và thiệt hại rất lớn cho các thiết bị điện – điện tử, vì các thiết bị
này rất nhạy cảm với xung đột biến.
Thiết bị chống sét TV-SRF-1125-MM được thiết kế nhằm loại bỏ
những xung điện do sét hay các hiện tượng quá áp gây ra nhằm bảo
vệ những thiết bị quan trọng và nâng cao độ tin cậy của hệ thống
II. CÔNG NGHỆ:
Thiết bị được thiết kế với 3 tầng bảo vệ: tầng sơ cấp, tầng lọc thông
thấp L-C và tầng thứ cấp.
Tầng căt set sơ cấp: sử dụng công nghệ TDS với khả năng tản dòng
sét nhanh và cường độ tản sét cao
Tầng lọc thông thấp L-C: sử dụng mạch lọc L-C làm giảm các điện áp
dư sau thiết bị cắt sét sơ cấp và làm giảm sự biến thiên dV/dt, đảm bảo
các thiết bị không bị “sốc” điện.
Tầng căt set thứ cấp: sử dụng công nghệ TDS với khả năng tản sét
nhanh, đảm bảo nguồn ra hoàn toàn “sạch”. Chống quá áp tại ngõ ra của
thiết bị gây ra bởi cảm kháng hoặc đóng cắt thiết bị.
III. ỨNG DỤNG:
Được mắc nối tiếp với nguồn điện, cung cấp nguồn điện “sạch”
cho các thiết bị điện tử quan trọng và nhạy cảm như các thiết bị
viễn thông, trung tâm dữ liệu, tin học, các thiết bị điều khiển ...
Tùy theo công suất của các thiết bị cần bảo vệ mà lựa chọn thiết bị
phù hợp
THIẾT BỊ CẮT LỌC SÉT 1 PHA, TV-SRF-1125-MM
Seùt treân ñöôøng nguoàn
Caét seùt sô caáp -
Chuyeån naêng löôïng
seùt xuoáng ñaát
Maïch loïc thoâng thaáp -
Giaûm söï bieán thieân dV/dt
Caét seùt thöù caáp -
Chuyeån naêng löôïng
thöøa xuoáng ñaát
L L
N N
E E
www.tvcorp.com.vn
A
B PRODUCTION
TRADING
AND SERVICE
Maximum Clamping Voltage
10000
1000
100-6 -5 -410 10 10 0.001 0.01 0.1 1 10 100 1000 10000
PEAK CURRENT (A)
MA
XIM
UM
PEA
K V
OLT
AG
E (
V)
MODEL SIZE = 20MMoT = -55A C TO 85 oC
130 to 625V RATINGM(AC)
MAXIMUMLEAKAGE
MAXIMUM CLAMPVOLTAGE
275
THIẾT BỊ CẮT LỌC SÉT 1 PHA, TV-SRF-1125-MM
Thông số hoạt động:
Điện áp hoạt động định mức
Điện áp làm việc cực đại
Dòng điện điện mức
Tần số làm việc
Bảo về quá dòng/ngắn mạch
Mode bảo vệ
Khả năng chịu quá áp tạm thời
Thời gian tác dụng
Điện áp dư
Khả năng cắt sét đa xung
Công nghệ
Tầng cắt sét sơ cấp (L-N; N-E):
Công nghệ
Khả năng cắt sét
Kêt nôi
Tầng lọc sét:
Công nghệ
Tần số cắt
Cuộn dây
Tụ điện
Tầng cắt sét thứ cấp:
Công nghệ
Khả năng cắt sét
Kêt nôi
Hiển thị và cảnh báo:
Sơ cấp
Thứ cấp
Cảnh báo ngoài
Thông số vật lý:
Vỏ tủ
Độ kín
Nhiệt độ hoạt động
Độ ẩm hoạt động
Kích thước (H x W x D)
Trọng lượng
Tiêu chuẩn:
Đáp ứng tiêu chuẩn
Hợp chuẩn:
220 -240 V
275 V
125 A
50/60 Hz
Circuit Breaker
Pha - Trung tính (L-N), Trung tính - Đất (N-E)
480V
< 1ns
< 240 V với xung sét 5kA, 8/20μs
< 240 V với xung sét 20kA, 8/20μs
< 240 V với xung sét 65kA, 8/20μs
Có
MOV+GDT+SAD (TD - Transient Discriminating Technology)
TDS
200kA xung sét 8/20 μs
Dạng module
Mạch lọc thông thấp L-C, lọc nguồn và nhiễu
800 Hz
Lõi từ, không bão hòa
Kiểu X2.
TDS
120 kA xung sét 8/20 μs
Dạng module
1 LED
4 LED (25%, 50%, 75%, 100%) + 1 LED alarm
Dry contact, còi báo động
Thép dày 1mm, sơn tĩnh điện.
IP55
o0 đến 85 C
0 đến 95%
310 x 350 x 105 mm
8 kg
ANSI/IEEE C62.41-1991
IEC 61643-1
UL1449
AS 1768-1991
TCN 68-174:2006
TCN 68-167:1997
Bộ Thông tin và Truyền thông
www.tvcorp.com.vn
Recommended