THUỐC BỔ DƯỠNG -...

Preview:

Citation preview

THUỐC BỔ DTHUỐC BỔ DƯƯỠNGỠNG

THUỐC THUỐC BOÅBOÅMụcMục tiêutiêu1. 1. TrìnhTrình bàybày ccơơ sởsở phânphân loạiloại, , tínhtính chấtchất

chungchung củacủa thuốcthuốc bổbổ2. 2. TrìnhTrình bàybày têntên KH, bpd, KH, bpd, hoạthoạt chấtchất củacủa cáccác

vịvị thuốcthuốc bổbổ3. 3. TrìnhTrình bàybày côngcông nnăăngng, , chủchủ trịtrị, , liềuliều dùngdùng

củacủa cáccác vịvị thuốcthuốc bổbổ4. 4. LiệtLiệt kêkê cáccác vịvị thuốcthuốc bổbổ

@Định nghĩa@Định nghĩaBồi bổ cBồi bổ cơơ thể trong trthể trong trưường hợp khí huyết âm ờng hợp khí huyết âm

ddươương không ng không đđầy ầy đđủủ

@Phân loại@Phân loại1.1. Bổ khíBổ khí2.2. Bổ dBổ dươươngng3.3. Bổ huyếtBổ huyết4.4. Bổ âmBổ âm••

THUỐC BỔ KHÍTHUỐC BỔ KHÍ-- Khí hKhí hưư, khí kém, c, khí kém, cơơ thể suy nhthể suy nhưượcợc-- NgNgưười ốm dậy, ngời ốm dậy, ngưười giàời già-- Tỳ hTỳ hưư-- Phế hPhế hưư-- Tác dụng kiện tỳ, bổ phếTác dụng kiện tỳ, bổ phế-- Dùng chung thuốc bổ huyếtDùng chung thuốc bổ huyết-- Các vị thuốc:Các vị thuốc:Nhân sâm, Nhân sâm, đđảng sâm, bạch truật,ảng sâm, bạch truật,hoài shoài sơơn, hoàng kỳ, cam thảo, n, hoàng kỳ, cam thảo, đđinh linh lăăng, ng,

gấc…gấc…

THUỐC BỔ DTHUỐC BỔ DƯƠƯƠNGNG

-- Bổ thận tráng dBổ thận tráng dươương, mạnh gân cốt : liệt ng, mạnh gân cốt : liệt ddươương, di tinh, ng, di tinh, đđau nhức xau nhức xươương cốt, suy ng cốt, suy tủytủy

-- Phối hợp thuốc bổ khí ôn trungPhối hợp thuốc bổ khí ôn trung-- Tính ôn dễ gây táo, không dùng lâu dài Tính ôn dễ gây táo, không dùng lâu dài mất tân dịchmất tân dịch

-- Các vị thuốc:Các vị thuốc:Ba kích, cẩu tích, tục Ba kích, cẩu tích, tục đđoạn, cốt toái bổ, lộc oạn, cốt toái bổ, lộc

nhung, thỏ ty tử, hẹ…nhung, thỏ ty tử, hẹ…

THUỐC BỔ HUYẾTTHUỐC BỔ HUYẾT-- Tạo huyết, dTạo huyết, dưưỡng huyếtỡng huyết-- Dùng chung thuốc bổ khí, bổ tỳ, dDùng chung thuốc bổ khí, bổ tỳ, dưưỡng ỡng

tâm…tâm…-- Các vị thuốc:Các vị thuốc:

Thục Thục đđịa, ịa, đươđương quy, hà thủ ô ng quy, hà thủ ô đđỏ, tang ỏ, tang thầm, tử hà sa, long nhãn, bạch ththầm, tử hà sa, long nhãn, bạch thưược…ợc…

THUỐC BỔ ÂMTHUỐC BỔ ÂM-- Sinh tân dịch (chứng âm hSinh tân dịch (chứng âm hưư))-- Dùng bổ chân âm (can, tâm, thận)Dùng bổ chân âm (can, tâm, thận)-- Tính hàn, vị ngọtTính hàn, vị ngọtnê trệ nê trệ (nên dùng thêm thuốc kiện tỳ)(nên dùng thêm thuốc kiện tỳ)-- Dùng chung thuốc bổ huyếtDùng chung thuốc bổ huyết

-- Các vị thuốc:Các vị thuốc:Hoàng tinh, bách hợp, thiên môn, sa sâm, Hoàng tinh, bách hợp, thiên môn, sa sâm,

câu kỷ, qui bản, miết giáp, thạch hộc…câu kỷ, qui bản, miết giáp, thạch hộc…

CHÚ Ý KHI SỬ DỤNGCHÚ Ý KHI SỬ DỤNGNên phối hợp 4 loại với nhau tùy theo bệnh Nên phối hợp 4 loại với nhau tùy theo bệnh cảnh lâm sàngcảnh lâm sàngDùng khi cần nâng Dùng khi cần nâng đđỡ thể trạng ngỡ thể trạng ngưười bệnhời bệnh--Chú ý bổ tỳ và vịChú ý bổ tỳ và vị--Không nên dùng ngay liều quá cao, nên từ từ Không nên dùng ngay liều quá cao, nên từ từ đđể cể cơơ thể bệnh nhân hấp thụ thể bệnh nhân hấp thụ đưđượcợc--Liều lLiều lưượng tùy bệnh nặng nhẹợng tùy bệnh nặng nhẹ

THUỐC BỔ KHÍ THUỐC BỔ KHÍ 1. NHÂN SÂM1. NHÂN SÂM2. SÂM VIỆT NAM2. SÂM VIỆT NAM3. ĐINH LĂNG3. ĐINH LĂNG4. BẠCH BIỂN ĐẬU4. BẠCH BIỂN ĐẬU5. ĐẢNG SÂM5. ĐẢNG SÂM6. HÒANG KỲ6. HÒANG KỲ7. CAM THẢO BẮC7. CAM THẢO BẮC8. BẠCH TRUẬT8. BẠCH TRUẬT9. HOÀI S9. HOÀI SƠƠNN10. ĐẠI TÁO10. ĐẠI TÁO11. BỐ CHÍNH SÂM11. BỐ CHÍNH SÂM

NHÂN SÂMNHÂN SÂM--TênTên: Panax ginseng : Panax ginseng –– Araliaceae Araliaceae --BPDBPD: Rễ: Rễ--TVQK: TVQK: ngọt, ngọt, đđắng, bình ắng, bình phế, tỳphế, tỳ--TPHHTPHH : Saponin, polyacetylen, acid amin: Saponin, polyacetylen, acid amin--TDDLTDDL ::Đại bổ nguyên khíĐại bổ nguyên khíPhục mạch cố thoátPhục mạch cố thoátBổ tỳ ích phếBổ tỳ ích phếSinh tânSinh tân

--CDCD ::Chữa suy nhChữa suy nhưược cợc cơơ thểthểChữa ho suyễn do phế hChữa ho suyễn do phế hưưChữa tỳ vị hChữa tỳ vị hưư nhnhưượcợcChữa mất ngủ, tim hồi hộpChữa mất ngủ, tim hồi hộp--LDLD : 2: 2--12g/ngày12g/ngàyChú ý : phụ nữ mới sinh, cao huyết áp không Chú ý : phụ nữ mới sinh, cao huyết áp không dùngdùngNhân sâm kỵ Lê lôNhân sâm kỵ Lê lô

NHÂN SÂMNHÂN SÂM

NHÂN SÂMNHÂN SÂM

NHÂN SÂMNHÂN SÂM

NHÂN SÂM VIỆT NAMNHÂN SÂM VIỆT NAM--TênTên: Panax nietnamensis : Panax nietnamensis –– Araliaceae Araliaceae --BPDBPD: Rễ (Sâm Ngọc linh, sâm K5): Rễ (Sâm Ngọc linh, sâm K5)--TVQK: TVQK: ngọt, ngọt, đđắng, bình ắng, bình phế, tỳphế, tỳ--TPHHTPHH : Saponin, polyacetylen, 18 loại acid : Saponin, polyacetylen, 18 loại acid amin, 20 nguyên tố vi lamin, 20 nguyên tố vi lưượngợng--TDDLTDDL ::Đại bổ nguyên khíĐại bổ nguyên khíHạ cholesterolHạ cholesterolAn thần ích tríAn thần ích trí

--CDCD ::Chữa suy nhChữa suy nhưược cợc cơơ thể và tinh thầnthể và tinh thầnChữa ho suyễn do phế hChữa ho suyễn do phế hưưChữa viêm họng hạtChữa viêm họng hạtChữa Chữa đưđường huyết cao, cholesterol caoờng huyết cao, cholesterol caoTTăăng khả nng khả năăng làm việc bằng trí ócng làm việc bằng trí óc--LDLD : 2: 2--8g/ngày8g/ngàyChú ý : Tiêu chảy, thổ huyết, cao huyết áp Chú ý : Tiêu chảy, thổ huyết, cao huyết áp không dùngkhông dùng

NHÂN SÂM VIỆT NAMNHÂN SÂM VIỆT NAM

NHÂN SÂM VIỆT NAMNHÂN SÂM VIỆT NAM

NHÂN SÂM VIỆT NAMNHÂN SÂM VIỆT NAM

ĐINH LĂNGĐINH LĂNG--TênTên: Polycias fructicosa : Polycias fructicosa –– Araliaceae Araliaceae --BPDBPD: Rễ hay vỏ rễ: Rễ hay vỏ rễ--TVQK: TVQK: ngọt, bình ngọt, bình --TPHHTPHH : Saponin, polyacetylen, acid amin: Saponin, polyacetylen, acid amin--TDDLTDDL ::Đại bổ ngũ tạngĐại bổ ngũ tạngTiêu thựcTiêu thựcTTăăng sữang sữa

--CDCD ::Chữa suy nhChữa suy nhưược cợc cơơ thể, tthể, tăăng sức dẻo dai ng sức dẻo dai cho ccho cơơ thể, kém thể, kém ăănnChữa ho ra máuChữa ho ra máuChữa bí tiểuChữa bí tiểuChữa tắt sữaChữa tắt sữa--LDLD : 30: 30--40g/ngày40g/ngày

ĐINH LĂNGĐINH LĂNG

ĐINH LĂNGĐINH LĂNG

BẠCH BIỂN ĐẬUBẠCH BIỂN ĐẬU--TênTên: Lablab vulgaris : Lablab vulgaris –– Fabaceae Fabaceae --BPDBPD: Hạt già: Hạt già--TVQK: TVQK: ngọt, ấm ngọt, ấm tỳ, vịtỳ, vị--TPHHTPHH : tinh bột, protid, lipit, men, vit A,B,C, : tinh bột, protid, lipit, men, vit A,B,C, Ca, P, FeCa, P, Fe--TDDLTDDL ::Kiện tỳ chỉ tảKiện tỳ chỉ tảHòa trungHòa trungHóa thấpHóa thấpSinh tânSinh tân

--CDCD ::Chữa tỳ vị hChữa tỳ vị hưư nhnhưượcợcChữa Chữa đđau bụng, nôn mửaau bụng, nôn mửaChữa tiêu chảyChữa tiêu chảyChữa ngChữa ngưười khô khát, giải ời khô khát, giải đđộc rộc rưượuợu

--LDLD : 8: 8--16g/ngày16g/ngày

BẠCH BIỂN ĐẬUBẠCH BIỂN ĐẬU

BẠCH BIỂN ĐẬUBẠCH BIỂN ĐẬU

BẠCH BIỂN ĐẬUBẠCH BIỂN ĐẬU

ĐẢNG SÂMĐẢNG SÂM--TênTên: Codonopsis tangshen : Codonopsis tangshen –– Campanulaceae Campanulaceae --BPDBPD: Rễ: Rễ--TVQK: TVQK: ngọt, ấm, bình ngọt, ấm, bình phế, tỳphế, tỳ--TPHHTPHH : Saponin, : Saponin, đưđườngờng--TDDLTDDL ::Bổ trung ích khíBổ trung ích khíBổ tỳ ích phếBổ tỳ ích phếLợi niệuLợi niệu

--CDCD ::Chữa suy nhChữa suy nhưược cợc cơơ thể, kém thể, kém ăăn, kém ngủn, kém ngủChữa cChữa cơơ thể mệt mỏi, miệng khô khátthể mệt mỏi, miệng khô khátChữa sa dạ dày, sa ruột, sa tử cungChữa sa dạ dày, sa ruột, sa tử cungChữa ho, phế hChữa ho, phế hưư, , đđoản hoản hơơi, suyễni, suyễnChữa phù thận, albumin niệuChữa phù thận, albumin niệu

--LDLD : 2: 2--20g/ngày20g/ngày

ĐẢNG SÂMĐẢNG SÂM

ĐẢNG SÂMĐẢNG SÂM

ĐẢNG SÂMĐẢNG SÂM

HOÀNG KỲHOÀNG KỲ--TênTên: Astragalus membranaceus : Astragalus membranaceus –– FabaceaeFabaceae--BPDBPD: Rễ: Rễ--TVQK: TVQK: ngọt, ấm ngọt, ấm phế, tỳphế, tỳ--TPHHTPHH : cholin, betain, acid amin, : cholin, betain, acid amin, đưđườngờng--TDDLTDDL ::Bổ khí cố biểuBổ khí cố biểuÍch huyếtÍch huyếtLợi niệu tiêu phùLợi niệu tiêu phùSinh tân, giải Sinh tân, giải đđộcộc

--CDCD ::Chữa suy nhChữa suy nhưược cợc cơơ thể, tay chân vô lựcthể, tay chân vô lựcChữa yếu hChữa yếu hơơi, chóng mặt, kém i, chóng mặt, kém ăănnChữa thiếu máuChữa thiếu máuChữa viêm loét lâu ngàyChữa viêm loét lâu ngày

--LDLD : 4: 4--20g/ngày, dạng chích mật20g/ngày, dạng chích mật

HOÀNG KỲHOÀNG KỲ

HOÀNG KỲHOÀNG KỲ

HOÀNG KỲHOÀNG KỲ

CAM THẢO BẮCCAM THẢO BẮC--TênTên: Glycyrrhiza glabra : Glycyrrhiza glabra –– Fabaceae Fabaceae --BPDBPD: Rễ: Rễ--TVQK: TVQK: ngọt, bình ngọt, bình phế, tâm, tỳ, vịphế, tâm, tỳ, vị--TPHHTPHH : Saponin glycirrhizin, saccarose, tinh : Saponin glycirrhizin, saccarose, tinh bột, tinh dầu, vit C, flavonbột, tinh dầu, vit C, flavon--TDDLTDDL ::Bổ tỳ ích khíBổ tỳ ích khíThanh nhiệt giải Thanh nhiệt giải đđộcộcHóa Hóa đđờm chỉ kháiờm chỉ khái

--CDCD ::Chữa thiếu máuChữa thiếu máuChữa khí huyết hChữa khí huyết hưư nhnhưượcợcChữa viêm họng, amygdaleChữa viêm họng, amygdaleChữa mụn nhọt sChữa mụn nhọt sưưng ng đđauauGiải Giải đđộc thuốcộc thuốc

--LDLD : 4: 4--12g/ngày, chích mật ong12g/ngày, chích mật ong

CAM THẢO BẮCCAM THẢO BẮC

CAM THẢO BẮCCAM THẢO BẮC

CAM THẢO BẮCCAM THẢO BẮC

BẠCH TRUẬTBẠCH TRUẬT--TênTên: Atractylodes macrocephalla : Atractylodes macrocephalla –– Asteraceae Asteraceae --BPDBPD: Thân rễ: Thân rễ--TVQK: TVQK: ngọt, ngọt, đđắng, ấm ắng, ấm tỳ, vịtỳ, vị--TPHHTPHH : tinh dầu: tinh dầu--TDDLTDDL ::Kiện tỳ ích khíKiện tỳ ích khíLợi thủy táo thấpLợi thủy táo thấpLiễm hãnLiễm hãnAn thaiAn thai

--CDCD ::Chữa tỳ hChữa tỳ hưư gây phù thũng, tiểu tiện khó gây phù thũng, tiểu tiện khó khkhăănnChữa bụng trChữa bụng trưướng, tiêu hóa kémớng, tiêu hóa kémChữa tỳ vị hChữa tỳ vị hưư nhnhưược, buồn nôn, tiêu chảyợc, buồn nôn, tiêu chảyChữa Chữa đđổ mồ hôi trộmổ mồ hôi trộm--LDLD : 6: 6--12g/ngày12g/ngày

BẠCH TRUẬTBẠCH TRUẬT

BẠCH TRUẬTBẠCH TRUẬT

BẠCH TRUẬTBẠCH TRUẬT

HOÀI SHOÀI SƠƠNN--TênTên: Dioscorea persimilis : Dioscorea persimilis –– Dioscoreaceae Dioscoreaceae --BPDBPD: Rễ củ : Rễ củ đđã chế biếnã chế biến--TVQK: TVQK: ngọt, bình ngọt, bình tỳ, vị, phế, thậntỳ, vị, phế, thận--TPHHTPHH : Saponin, tinh bột, mucin, maltase: Saponin, tinh bột, mucin, maltase--TDDLTDDL ::Bổ thận sáp tinhBổ thận sáp tinhDDưưỡng vị sinh tânỡng vị sinh tânBổ tỳ ích phếBổ tỳ ích phế

--CDCD ::Chữa suy nhChữa suy nhưược cợc cơơ thể, thể, ăăn uống kémn uống kémChữa tiêu chảy Chữa tiêu chảy Chữa trẻ em vàng da, bụng ỏngChữa trẻ em vàng da, bụng ỏngChữa mệt mỏi, vô lực, Chữa mệt mỏi, vô lực, Chữa di tinh, mộng tinh, bạch Chữa di tinh, mộng tinh, bạch đđớiớiChữa tiểu Chữa tiểu đưđườngờng--LDLD : 12: 12--40g/ngày40g/ngày

HOÀI SHOÀI SƠƠNN

HOÀI SHOÀI SƠƠNN

HOÀI SHOÀI SƠƠNN

ĐẠI TÁOĐẠI TÁO--TênTên: Ziziphus jujuba : Ziziphus jujuba –– Rhamnaceae Rhamnaceae --BPDBPD: Quả chín: Quả chín--TVQK: TVQK: ngọt, bình ngọt, bình tâm, tỳ, vịtâm, tỳ, vị--TPHHTPHH : : đưđường, protid, lipit, vit B1, A, C, Fe, P, ờng, protid, lipit, vit B1, A, C, Fe, P, CaCa--TDDLTDDL ::Bổ trung ích khíBổ trung ích khíDDưưỡng huyết an thầnỡng huyết an thần

--CDCD ::Chữa suy nhChữa suy nhưược cợc cơơ thểthểChữa tiêu chảy, kiết lỵChữa tiêu chảy, kiết lỵChữa tỳ vị hChữa tỳ vị hưư nhnhưượcợcChữa ho, mất ngủ, tim hồi hộpChữa ho, mất ngủ, tim hồi hộp--LDLD : 2: 2--12g/ngày12g/ngày

ĐẠI TÁOĐẠI TÁO

ĐẠI TÁOĐẠI TÁO

BỐ CHÍNH SÂMBỐ CHÍNH SÂM--TênTên: Hibiscus sagittifolius : Hibiscus sagittifolius –– Malvaceae Malvaceae --BPDBPD: Rễ: Rễ--TVQK: TVQK: ngọt, bình ngọt, bình phế, tâm, tỳphế, tâm, tỳ--TPHHTPHH : chất nhày, : chất nhày, đưđường, tinh bộtờng, tinh bột--TDDLTDDL ::Đại bổ nguyên khíĐại bổ nguyên khíÍch huyếtÍch huyếtSinh tânSinh tân

--CDCD ::Chữa suy nhChữa suy nhưược cợc cơơ thểthểChữa ho kèm sốt, ngChữa ho kèm sốt, ngưười khô táo ời khô táo Chữa khát nChữa khát nưước, suy nhớc, suy nhưược, hoa mắt, ợc, hoa mắt, chóng mặtchóng mặtChữa kinh nguyệt không Chữa kinh nguyệt không đđềuềuChữa khí hChữa khí hưư bạch bạch đđớiới--LDLD : 16: 16--20g/ngày20g/ngày

BỐ CHÍNH SÂMBỐ CHÍNH SÂM

BỐ CHÍNH SÂMBỐ CHÍNH SÂM

THUỐC BỔ DTHUỐC BỔ DƯƠƯƠNGNG1. CÂU KỶ TỬ1. CÂU KỶ TỬ2. CỐT TÓAI BỔ2. CỐT TÓAI BỔ3. HẸ3. HẸ4. ĐỖ TRỌNG4. ĐỖ TRỌNG5. PHÁ CỐ CHỈ5. PHÁ CỐ CHỈ6. CẨU TÍCH6. CẨU TÍCH7. LỘC NHUNG7. LỘC NHUNG8. BA KÍCH8. BA KÍCH9. TỤC ĐỌAN9. TỤC ĐỌAN10. ÍCH TRÍ NHÂN10. ÍCH TRÍ NHÂN11. THỎ TY TỬ11. THỎ TY TỬ12. NHỤC THUNG DUNG12. NHỤC THUNG DUNG13. HẢI MÃ13. HẢI MÃ14. DÂM D14. DÂM DƯƠƯƠNG HOẮCNG HOẮC15. TẮC KÈ15. TẮC KÈ

CÂU KỶ TỬCÂU KỶ TỬ--TênTên: Lycium chinense : Lycium chinense –– Solanaceae Solanaceae --BPDBPD: Quả chín : Quả chín đđỏ phỏ phơơi khôi khô--TVQK: TVQK: ngọt, bình ngọt, bình thận, canthận, can--TPHHTPHH : caroten, Calci, Fe, vit C, : caroten, Calci, Fe, vit C, --TDDLTDDL ::TTưư âm bổ thậnâm bổ thậnÍch tinh minh mụcÍch tinh minh mụcSinh tânSinh tânBổ phếBổ phế

--CDCD ::Chữa Chữa đđau lau lưưng mỏi gối, tai ù, chóng mặt, ng mỏi gối, tai ù, chóng mặt, mắt mờmắt mờChữa tiểu Chữa tiểu đưđườngờngChữa di tinh, hoạt tinh, mộng tinh, liệt Chữa di tinh, hoạt tinh, mộng tinh, liệt ddươươngngChữa ho khanChữa ho khanNgNgưười già huyết kémời già huyết kém--LDLD : 8: 8--16g/ngày16g/ngày

CÂU KỶ TỬCÂU KỶ TỬ

CÂU KỶ TỬCÂU KỶ TỬ

CÂU KỶ TỬCÂU KỶ TỬ

CÂU KỶ TỬCÂU KỶ TỬ

CỐT TOÁI BỔCỐT TOÁI BỔ--TênTên: Drynaria fortunei : Drynaria fortunei –– Polypodiaceae Polypodiaceae --BPDBPD: Thân rễ bỏ lông tẩm r: Thân rễ bỏ lông tẩm rưượuợu--TVQK: TVQK: đđắng, ấm ắng, ấm can, thậncan, thận--TPHHTPHH : Saponin: Saponin--TDDLTDDL ::Bổ thận, mạnh gân cốtBổ thận, mạnh gân cốtChỉ thốngChỉ thốngCầm máuCầm máu

--CDCD ::Chữa thận hChữa thận hưư, ù tai, ù taiChữa rChữa răăng lung lay, chảy máu chân rng lung lay, chảy máu chân răăng, rng, răăng ng đđau, có mủau, có mủChữa gãy xChữa gãy xươương, bong gân, sng, bong gân, sưưng cng cơơ, huyết ứ, , huyết ứ, đđau au đđớnớnCầm máu, sát trùngCầm máu, sát trùng--LDLD : 8: 8--20g/ngày20g/ngày

CỐT TOÁI BỔCỐT TOÁI BỔ

CỐT TOÁI BỔCỐT TOÁI BỔ

CỐT TOÁI BỔCỐT TOÁI BỔ

HẸHẸ--TênTên: Allium odorum : Allium odorum ––Liliaceae Liliaceae --BPDBPD: toàn cây : lá, rễ, hạt: toàn cây : lá, rễ, hạt--TVQKTVQK: cay,: cay, ngọt, ôn ngọt, ôn can, thậncan, thận--TPHHTPHH : Saponin, hợp chất sunfua, chất : Saponin, hợp chất sunfua, chất đđắng ắng odorinodorin--TDDLTDDL ::Cố thậnCố thậnChỉ kháiChỉ kháiChỉ lỵChỉ lỵKích thích tiêu hóaKích thích tiêu hóa

--CDCD ::Chữa tiểu tiện nhiều lần, tiểu sónChữa tiểu tiện nhiều lần, tiểu sónChữa mộng tinhChữa mộng tinhChữa Chữa đđau lau lưưng mỏi gốing mỏi gốiChữa ho, lỵ ra máuChữa ho, lỵ ra máu--LDLD : 20: 20--30g/ngày dùng toàn cây30g/ngày dùng toàn câyHạt 6Hạt 6--12g/ngày, sắc uống12g/ngày, sắc uống

HẸHẸ

HẸHẸ

ĐỖ TRỌNGĐỖ TRỌNG--TênTên: Eucommia ulmoides : Eucommia ulmoides –– Eucommiaceae Eucommiaceae --BPDBPD: Vỏ cây: Vỏ cây--TVQK: TVQK: ngọt, cay, ấm ngọt, cay, ấm can, thậncan, thận--TPHHTPHH : chất nhựa, chất màu, chất béo, tinh dầu, : chất nhựa, chất màu, chất béo, tinh dầu, muối vô cmuối vô cơơ--TDDLTDDL ::Bổ can thậnBổ can thậnAn thaiAn thaiBình canBình can

--CDCD ::Chữa thận hChữa thận hưư, , đđau lau lưưng mỏi gốing mỏi gốiChữa tay chân tê mỏi, Chữa tay chân tê mỏi, đđau nhức xau nhức xươươngngChữa liệt dChữa liệt dươương, di tinh sớmng, di tinh sớmChữa chóng mặt, huyết áp caoChữa chóng mặt, huyết áp caoChữa thai Chữa thai đđộng ra máuộng ra máu--LDLD : 8: 8--16g/ngày16g/ngày

ĐỖ TRỌNGĐỖ TRỌNG

ĐỖ TRỌNGĐỖ TRỌNG

PHÁ CỐ CHỈPHÁ CỐ CHỈ--TênTên: Psoralia corylifolia : Psoralia corylifolia –– Fabaceae Fabaceae --BPDBPD: Quả ph: Quả phơơi khôi khô--TVQK: TVQK: cay, cay, đđắng, ôn ắng, ôn thận, tỳthận, tỳ--TPHHTPHH : alcaloit, dầu, tinh dầu, glycosid: alcaloit, dầu, tinh dầu, glycosid--TDDLTDDL ::Bổ thận tráng dBổ thận tráng dươươngngÔn tỳ chỉ tảÔn tỳ chỉ tảCố tinh sáp niệuCố tinh sáp niệu

--CDCD ::Chữa thận hChữa thận hưư di tinh, liệt ddi tinh, liệt dươươngngChữa Chữa đđau lau lưưng ở ngng ở ngưười già, lời già, lưưng gối ng gối đđau au nhứcnhứcChữa tiêu chảy mạn tínhChữa tiêu chảy mạn tínhChữa Chữa đđi tiểu nhiều lầni tiểu nhiều lần--LDLD : 4: 4--12g/ngày sắc uống12g/ngày sắc uống

PHÁ CỐ CHỈPHÁ CỐ CHỈ

CẨU TÍCHCẨU TÍCH--TênTên: Cibotium barometz : Cibotium barometz –– Dicksoniaceae Dicksoniaceae --BPDBPD: thân rễ bỏ lông: thân rễ bỏ lông--TVQKTVQK: : đđắngắng, , ngọt, ấm ngọt, ấm can, thậncan, thận--TPHHTPHH : tinh bột: tinh bột--TDDLTDDL ::Bổ can thậnBổ can thậnTrừ phong thấpTrừ phong thấpCố thậnCố thận

--CDCD ::Chữa gan thận yếu, Chữa gan thận yếu, đđau lau lưưng, ng, đđau khớp, au khớp, suy tủysuy tủyChữa tay chân tê mỏi, Chữa tay chân tê mỏi, đđau nhức trong au nhức trong xxươươngngChữa chứng Chữa chứng đđái tháo, tiểu nhiềuái tháo, tiểu nhiềuChữa di tinh, hoạt tinhChữa di tinh, hoạt tinhChữa phụ nữ bChữa phụ nữ băăng ng đđới, lậuới, lậu--LDLD : 4: 4--12g/ngày12g/ngày

CẨU TÍCHCẨU TÍCH

CẨU TÍCHCẨU TÍCH

LỘC NHUNGLỘC NHUNG--TênTên: Cornu Cervus nippon : Cornu Cervus nippon –– Cervidae Cervidae --BPDBPD: sừng non của H: sừng non của Hươươu sao u sao đđựcực--TVQK: TVQK: ngọt, ấm ngọt, ấm can, thận, tâm bàocan, thận, tâm bào--TPHHTPHH : protid, lipit, sterol: protid, lipit, sterol--TDDLTDDL ::Bổ thận dBổ thận dươươngngÍch huyếtÍch huyếtSinh tinhSinh tinh

--CDCD ::Chữa di tinh, liệt dChữa di tinh, liệt dươươngngChữa Chữa đđau lau lưưng, lạnh chân, tiểu gắtng, lạnh chân, tiểu gắtChữa phụ nữ khí hChữa phụ nữ khí hưư bạch bạch đđới, kinh nguyệt ới, kinh nguyệt không không đđềuềuChữa xChữa xươương cốt yếu, mỏi, kém phát triển ở ng cốt yếu, mỏi, kém phát triển ở trẻ em, chậm mọc rtrẻ em, chậm mọc răăngng--LDLD : 1: 1--4g/ngày4g/ngày

LỘC NHUNGLỘC NHUNG

LỘC NHUNGLỘC NHUNG

BA KÍCHBA KÍCH--TênTên: Morinda officinalis : Morinda officinalis –– Rubiaceae Rubiaceae --BPDBPD: Rễ: Rễ--TVQK: TVQK: ngọt, cay, ấm ngọt, cay, ấm thậnthận--TPHHTPHH : gentianin, cholin: gentianin, cholin--TDDLTDDL ::Bổ thận trợ dBổ thận trợ dươươngngMạnh gân cốtMạnh gân cốtTrừ phong thấpTrừ phong thấp

--CDCD ::Chữa di tinh, liệt dChữa di tinh, liệt dươươngngChữa kinh nguyệt không Chữa kinh nguyệt không đđều, bế kinhều, bế kinhChữa Chữa đđau lau lưưng, gân cốt yếu mềmng, gân cốt yếu mềmChữa tiểu nhiều lần, Chữa tiểu nhiều lần, đđái dầmái dầm--LDLD : 4: 4--12g/ngày12g/ngày

BA KÍCHBA KÍCH

BA KÍCHBA KÍCH

TỤC ĐOẠNTỤC ĐOẠN--TênTên: Dipsacus japonicus : Dipsacus japonicus –– Dipsacaceae Dipsacaceae --BPDBPD: Rễ: Rễ--TVQK: TVQK: đđắng, bình ắng, bình can, thậncan, thận--TPHHTPHH : alcaloit, saponin, tanin, tinh dầu, vit C: alcaloit, saponin, tanin, tinh dầu, vit C--TDDLTDDL ::Bổ can thậnBổ can thậnMạnh gân cốtMạnh gân cốtLàm lành vết thLàm lành vết thươươngngChỉ huyết trấn thốngChỉ huyết trấn thống

--CDCD ::Chữa thận hChữa thận hưư, l, lưưng vai suy yếu, ng vai suy yếu, đđầu gối mỏiầu gối mỏiChữa bong gân, gãy xChữa bong gân, gãy xươươngngChữa vết thChữa vết thươương khó liền miệngng khó liền miệngChữa Chữa đđau khớp, au khớp, đđau dây thần kinhau dây thần kinhChữa xuất huyết Chữa xuất huyết đđộng thai, rong huyếtộng thai, rong huyết--LDLD : 4: 4--12g/ngày12g/ngày

TỤC ĐOẠNTỤC ĐOẠN

TỤC ĐOẠNTỤC ĐOẠN

ÍCH TRÍ NHÂNÍCH TRÍ NHÂN--TênTên: Alpinia oxyphylla : Alpinia oxyphylla –– Zingiberaceae Zingiberaceae --BPDBPD: quả chín khô: quả chín khô--TVQK: TVQK: cay, ấm cay, ấm tỳ, vị, thậntỳ, vị, thận--TPHHTPHH : tinh dầu, saponin: tinh dầu, saponin--TDDLTDDL ::Ôn ấm tỳ thậnÔn ấm tỳ thậnCố tinh sáp niệuCố tinh sáp niệuChỉ tảChỉ tả

--CDCD ::Chữa di tinh, tiểu sóm, Chữa di tinh, tiểu sóm, đđái dầmái dầmChữa tiêu chảy, Chữa tiêu chảy, đđau bụng do hànau bụng do hànChữa tiểu tiện nhiều lần ở ngChữa tiểu tiện nhiều lần ở ngưười giàời giàChữa chứng chảy nChữa chứng chảy nưước bọt nhiềuớc bọt nhiều--LDLD : 4: 4--12g/ngày12g/ngày

Ích trí nhân thiên về tỳÍch trí nhân thiên về tỳPhá cố chỉ thiên về thậnPhá cố chỉ thiên về thận

ÍCH TRÍ NHÂNÍCH TRÍ NHÂN

ÍCH TRÍ NHÂNÍCH TRÍ NHÂN

THỎ TY TỬTHỎ TY TỬ--TênTên: Cuscuta chinensis : Cuscuta chinensis –– Convolvulaceae Convolvulaceae --BPDBPD: hạt khô: hạt khô--TVQK: TVQK: ngọt, ấm ngọt, ấm can, thận, tỳcan, thận, tỳ--TPHHTPHH : glycosid: glycosid--TDDLTDDL ::TTưư bổ can thậnbổ can thậnCố tinh sáp niệuCố tinh sáp niệuÍch tinh tủyÍch tinh tủy

--CDCD ::Chữa di tinh, hoạt tinh, liệt dChữa di tinh, hoạt tinh, liệt dươươngngChữa lChữa lưưng gối lạnh ng gối lạnh đđauauChữa tiểu tiện nhiều lần, tiểu són, Chữa tiểu tiện nhiều lần, tiểu són, đđái dầm, ái dầm, tiêu chảy mãn tính do tỳ htiêu chảy mãn tính do tỳ hưưChữa quáng gàChữa quáng gàDDưưỡng thaiỡng thai--LDLD : 4: 4--12g/ngày12g/ngày

THỎ TY TỬTHỎ TY TỬ

THỎ TY TỬTHỎ TY TỬ

NHỤC THUNG DUNGNHỤC THUNG DUNG--TênTên: Cistanches deserticola : Cistanches deserticola –– Orobanchaceae Orobanchaceae (Lệ d(Lệ dươương)ng)--BPDBPD: Thân cây: Thân cây--TVQK: TVQK: ngọt, mặn, chua, ôn ngọt, mặn, chua, ôn thận, thận, đđại trại trưườngờng--TPHHTPHH : ancaloit, glycosid, lipit: ancaloit, glycosid, lipit--TDDLTDDL ::Bổ thận dBổ thận dươươngngÍch tinh huyếtÍch tinh huyếtNhuận tràngNhuận tràng

--CDCD ::Chữa khát nChữa khát nưước do âm hớc do âm hưưChữa tân dịch giảmChữa tân dịch giảmChữa táo bón ở ngChữa táo bón ở ngưười giàời giàChữa thận khí kém, âm huyết hChữa thận khí kém, âm huyết hưư--LDLD : 8: 8--30g/ngày30g/ngày

NHỤC THUNG DUNGNHỤC THUNG DUNG

NHỤC THUNG DUNGNHỤC THUNG DUNG

HẢI MÃHẢI MÃ--TênTên: Hippocampus : Hippocampus –– SyngnathidaeSyngnathidae--BPDBPD: con : con đđựcực--TVQK: TVQK: ngọt, ôn ngọt, ôn thận, phế, tỳthận, phế, tỳ--TPHHTPHH : protid, acid amin, lipit, acid béo: protid, acid amin, lipit, acid béo--TDDLTDDL ::Ôn thận tráng dÔn thận tráng dươươngngBổ khí tBổ khí tăăng lựcng lực

--CDCD ::Chữa di tinh, hoạt tinh, liệt dChữa di tinh, hoạt tinh, liệt dươươngngChữa vô sinh do thận dChữa vô sinh do thận dươương suy kémng suy kémChữa ngChữa ngưười mệt mỏi sau khi ốm nặng, chân ời mệt mỏi sau khi ốm nặng, chân khí suy yếukhí suy yếuTTăăng sức ng sức đđề kháng cho cề kháng cho cơơ thểthể--LDLD : 4: 4--12g/ngày12g/ngày

HẢI MÃHẢI MÃ

HẢI MÃHẢI MÃ

DÂM DDÂM DƯƠƯƠNG HOẮCNG HOẮC--TênTên: Epimedium sagittatum : Epimedium sagittatum –– Berberidaceae Berberidaceae --BPDBPD: Lá: Lá--TVQK: TVQK: cay, ngọt, ôn cay, ngọt, ôn can, thậncan, thận--TPHHTPHH : Saponin, flavonoit, tinh dầu: Saponin, flavonoit, tinh dầu--TDDLTDDL ::Trợ dTrợ dươương ích tinhng ích tinhBổ can thậnBổ can thậnMạnh gân cốtMạnh gân cốt

--CDCD ::Chữa di tinh, hoạt tinh, liệt dChữa di tinh, hoạt tinh, liệt dươươngngChữa lChữa lưưng gối lạnh ng gối lạnh đđau mỏi, tay chân bải au mỏi, tay chân bải oảioảiChữa bán thân bất toạiChữa bán thân bất toại--LDLD : 4: 4--12g/ngày12g/ngày

DÂM DDÂM DƯƠƯƠNG HOẮCNG HOẮC

DÂM DDÂM DƯƠƯƠNG HOẮCNG HOẮC

TẮC KÈTẮC KÈ--TênTên: Gekko gekko : Gekko gekko –– GekkonidaeGekkonidae--BPDBPD: Con tắc kè bỏ phủ tạng, bỏ : Con tắc kè bỏ phủ tạng, bỏ đđầu từ mắt trở lên, bỏ ầu từ mắt trở lên, bỏ 4 bàn chân, làm sạch máu, tẩm gừng và r4 bàn chân, làm sạch máu, tẩm gừng và rưượu nợu nưướng, tán ớng, tán bột hoặc ngâm rbột hoặc ngâm rưượuợu--TVQK: TVQK: mặn, ấm mặn, ấm phế, thậnphế, thận--TPHHTPHH : lipit, acid amin, protein, axit béo: lipit, acid amin, protein, axit béo--TDDLTDDL ::TTăăng hồng cầung hồng cầuBổ phế, ích thậnBổ phế, ích thậnTrừ suyễnTrừ suyễn

--CDCD ::Chữa ho suyễn lâu ngày, ho lao, ho ra Chữa ho suyễn lâu ngày, ho lao, ho ra máu, hen suyễnmáu, hen suyễnChữa Chữa đđau lau lưưng mỏi gối, ù tai, liệt dng mỏi gối, ù tai, liệt dươương, di ng, di tinhtinhChữa chức nChữa chức năăng sinh dục kémng sinh dục kémChữa tiểu Chữa tiểu đưđườngờngThuốc bổ thần kinh và chữa toàn thân suy Thuốc bổ thần kinh và chữa toàn thân suy nhnhưượcợc--LDLD : 3: 3--6g/bột/ngày, 106g/bột/ngày, 10--15ml r15ml rưượu thuốcợu thuốc

TẮC KÈTẮC KÈ

THUỐC BỔ HUYẾTTHUỐC BỔ HUYẾT

1. HÀ THỦ Ô ĐỎ1. HÀ THỦ Ô ĐỎ2. LONG NHÃN2. LONG NHÃN3. THỤC ĐỊA3. THỤC ĐỊA4. A GIAO4. A GIAO5. Đ5. ĐƯƠƯƠNG QUYNG QUY6. TỬ HÀ SA6. TỬ HÀ SA7. TANG THẦM7. TANG THẦM

HÀ THỦ Ô ĐỎHÀ THỦ Ô ĐỎ--TênTên: Polygonum multiflorum : Polygonum multiflorum –– Polygonaceae Polygonaceae --BPDBPD: Rễ: Rễ--TVQK: TVQK: đđắng, chát, ấm ắng, chát, ấm can, thậncan, thận--TPHHTPHH : antraglycosit, : antraglycosit, đđạm, béo, lecithin, tinh bộtạm, béo, lecithin, tinh bột--TDDLTDDL ::Đại bổ khí huyếtĐại bổ khí huyếtBổ thận âmBổ thận âmGiải Giải đđộc chống viêmộc chống viêmKích thích tiêu hóaKích thích tiêu hóa

--CDCD ::Chữa khí huyết hChữa khí huyết hưư, thiếu máu, xanh xao, , thiếu máu, xanh xao, vô lực, vô lực, đđỏan hỏan hơơiiChữa nhức Chữa nhức đđầu, chóng mặtầu, chóng mặtChữa râu tóc bạc sớmChữa râu tóc bạc sớmChữa mất ngủ, loạn nhịp timChữa mất ngủ, loạn nhịp timChữa Chữa đđau lau lưưng, di tinh, liệt dng, di tinh, liệt dươương, kinh ng, kinh nguyệt không nguyệt không đđềuềuChữa Chữa đđại tiện ra máuại tiện ra máu--LDLD : 20: 20--40g/ngày40g/ngày

Hà thủ ô Hà thủ ô đđỏỏ

Hà thủ ô Hà thủ ô đđỏỏ

LONG NHÃNLONG NHÃN--TênTên: Euphoria longana : Euphoria longana –– Sapindaceae Sapindaceae --BPDBPD: áo hạt (tử y): áo hạt (tử y)--TVQK: TVQK: ngọt, bình ngọt, bình tâm, tỳtâm, tỳ--TPHHTPHH : : đưđường, vitamin, protid, chất béoờng, vitamin, protid, chất béo--TDDLTDDL ::Bổ huyếtBổ huyếtAn thần ích tríAn thần ích tríBổ tỳ, kiện vịBổ tỳ, kiện vị

--CDCD ::Chữa khí huyết hChữa khí huyết hưư, thiếu máu, thiếu máuChữa suy nhChữa suy nhưược cợc cơơ thể, ngthể, ngưười yếu mệt, cời yếu mệt, cơơthể rã rời hthể rã rời hơơi thở ngắni thở ngắnChữa mất ngủ, trí nhớ giảm, hay quênChữa mất ngủ, trí nhớ giảm, hay quênChữa tim hồi hộp, loạn nhịp, chóng mặt, Chữa tim hồi hộp, loạn nhịp, chóng mặt, choáng vángchoáng vángChữa tiêu hóa kém, Chữa tiêu hóa kém, ăăn không ngon miệngn không ngon miệng--LDLD : 4: 4--12g/ngày12g/ngày

LONG NHÃNLONG NHÃN

LONG NHÃNLONG NHÃN

SINH ĐỊASINH ĐỊA--TênTên: Rehmannia glutinosa : Rehmannia glutinosa –– Scrofulariaceae Scrofulariaceae --BPDBPD: rễ cây : rễ cây đđịa hoàngịa hoàng--TVQK: TVQK: ngọt, ấm ngọt, ấm tâm, can, thậntâm, can, thận--TPHHTPHH : glycosid là rehmanin, manit, iridoit : glycosid là rehmanin, manit, iridoit glycosidglycosid--TDDLTDDL ::TTưư âm bổ huyếtâm bổ huyếtBổ thận âmBổ thận âmSinh tân dịch, chỉ khátSinh tân dịch, chỉ khát

THỤC ĐỊATHỤC ĐỊA--TênTên: Rehmannia glutinosa : Rehmannia glutinosa –– Scrofulariaceae Scrofulariaceae --BPDBPD: Chế biến từ sinh : Chế biến từ sinh đđịa (rễ cây ịa (rễ cây đđịa hoàng)ịa hoàng)--TVQK: TVQK: ngọt, ấm ngọt, ấm tâm, can, thậntâm, can, thận--TPHHTPHH : glycosid là rehmanin, manit, iridoit glycosid: glycosid là rehmanin, manit, iridoit glycosid--TDDLTDDL ::TTưư âm bổ huyếtâm bổ huyếtBổ thận âmBổ thận âmSinh tân dịch, chỉ khátSinh tân dịch, chỉ khát

--CDCD ::Chữa thiếu máu, xanh xao, khô tân dịchChữa thiếu máu, xanh xao, khô tân dịchChữa nhức Chữa nhức đđầu, chóng mặtầu, chóng mặtChữa râu tóc bạc sớmChữa râu tóc bạc sớmChữa tiêu khát (tiểu đường)Chữa tiêu khát (tiểu đường)Chữa Chữa đđau lau lưưng, mỏi gối, di tinh, liệt dng, mỏi gối, di tinh, liệt dươương, ng, kinh nguyệt không kinh nguyệt không đđềuều

--LDLD : 12: 12--20g/ngày20g/ngày

THỤC ĐỊATHỤC ĐỊA

THỤC ĐỊATHỤC ĐỊA

A GIAOA GIAO--TênTên: Colla asini : Colla asini –– EquidaeEquidae--BPDBPD: Keo chế từ da lừa: Keo chế từ da lừa--TVQKTVQK: ngọt, bình : ngọt, bình can, thậncan, thận--TPHHTPHH : axit amin: axit amin--TDDLTDDL ::DDưưỡng huyết tỡng huyết tưư âmâmNhuận táoNhuận táoNhuận huyếtNhuận huyếtChỉ huyếtChỉ huyết

--CDCD ::Chữa khí huyết hChữa khí huyết hưư, gây kinh nguyệt không , gây kinh nguyệt không đđều ều hhưư thaithaiChữa sốt kéo dài, vật vã mất ngu gây hao Chữa sốt kéo dài, vật vã mất ngu gây hao tổn tân dịchtổn tân dịchChữa Chữa đđộng thai, dọa ộng thai, dọa đđẻ nonẻ nonChữa ho ra máu, chảy máu camChữa ho ra máu, chảy máu cam--LDLD : 4: 4--16g/ngày16g/ngàyĐun chảy ra rồi hòa vào thuốc thangĐun chảy ra rồi hòa vào thuốc thang

A GIAOA GIAO

ĐĐƯƠƯƠNG QUYNG QUY--TênTên: Angelica sinensis : Angelica sinensis –– Apiaceae Apiaceae --BPDBPD: Rễ: Rễ--TVQK: ngọt, TVQK: ngọt, đđắng, cay, ấm ắng, cay, ấm tâm, can, tỳtâm, can, tỳ--TPHHTPHH : tinh dầu: tinh dầu--TDDLTDDL ::Bổ huyết, bổ ngũ tạngBổ huyết, bổ ngũ tạngNhuận tràng thông tiệnNhuận tràng thông tiệnGiải Giải đđộc chống viêmộc chống viêm

--CDCD ::Chữa thiếu máu, dẫn Chữa thiếu máu, dẫn đđến hoa mắt, chóng ến hoa mắt, chóng mặt, da xanh, ngmặt, da xanh, ngưười gầy yếuời gầy yếuChữa bế kinh, huyết ứ, vô sinhChữa bế kinh, huyết ứ, vô sinhChữa táo bón do huyết hChữa táo bón do huyết hưư huyết táohuyết táoChữa nhọt Chữa nhọt đđầu ầu đđinh gây inh gây đđau nhứcau nhức--LDLD : 6: 6--20g/ngày20g/ngày

ĐĐƯƠƯƠNG QUYNG QUY

ĐĐƯƠƯƠNG QUYNG QUY

ĐĐƯƠƯƠNG QUYNG QUY

TỬ HÀ SATỬ HÀ SA--TênTên: Nhau thai nhi : Nhau thai nhi --BPDBPD: Chọn cuống nhỏ, bề mặt tr: Chọn cuống nhỏ, bề mặt trơơn bóng, màu hồng n bóng, màu hồng nhuận. Sau nhuận. Sau đđó ó đđem chem chưưng rồi sấy không rồi sấy khô--TVQK: TVQK: ngọt, mặn, ấm ngọt, mặn, ấm can, tâm, thận, phếcan, tâm, thận, phế--TPHHTPHH : axit amin: axit amin--TDDLTDDL ::Đại bổ khí huyếtĐại bổ khí huyếtBổ phếBổ phếÍch thận cố tinhÍch thận cố tinhTTăăng cng cưường sinh lựcờng sinh lực

--CDCD ::Chữa khí huyết hChữa khí huyết hưư, thiếu máu, suy nh, thiếu máu, suy nhưượcợcChữa mất ngủ, hay quênChữa mất ngủ, hay quênChữa tân dịch hao tổn, di tinh, liệt dChữa tân dịch hao tổn, di tinh, liệt dươươngngChữa vô sinhChữa vô sinhChữa phụ nữ kinh nguyệt không Chữa phụ nữ kinh nguyệt không đđều, thiếu ều, thiếu sữa sau sinhsữa sau sinh--LDLD : 4: 4--12g/ngày12g/ngày

TỬ HÀ SATỬ HÀ SA

TANG THẦMTANG THẦM--TênTên: Morus alba : Morus alba –– Moraceae Moraceae --BPDBPD: Quả chín: Quả chín--TVQK: TVQK: ngọt, chua, ấm ngọt, chua, ấm can, thậncan, thận--TPHHTPHH : : đưđường, axit hữu cờng, axit hữu cơơ--TDDLTDDL ::DDưưỡng huyếtỡng huyếtNhuận trNhuận trưườngờngSinh tân chỉ khátSinh tân chỉ khátBổ can thậnBổ can thận

--CDCD ::Chữa khí huyết hChữa khí huyết hưư, thiếu máu, xanh xao, , thiếu máu, xanh xao, nhức nhức đđầu, chóng mặt, mắt mờầu, chóng mặt, mắt mờChữa mất ngủ, loạn nhịp timChữa mất ngủ, loạn nhịp timChữa Chữa đđau lau lưưng, di tinh, tai ù, thận suyng, di tinh, tai ù, thận suyChữa ngChữa ngưười khô táo, tiểu ời khô táo, tiểu đưđường, tràng ờng, tràng nhạc.nhạc.--LDLD : 12: 12--20g/ngày20g/ngày

TANG THẦMTANG THẦM

TANG THẦMTANG THẦM

BẠCH THBẠCH THƯƯỢCỢC--TênTên: Paeonia lactiflora : Paeonia lactiflora –– Ranunculaceae Ranunculaceae --BPDBPD: rễ ph: rễ phơơi khôi khô--TVQK: TVQK: đđắng, chua, lạnh ắng, chua, lạnh can, tỳcan, tỳ--TPHHTPHH : glycosid, tinh bột, tanin, tinh dầu, axit : glycosid, tinh bột, tanin, tinh dầu, axit benzoic, béo, nhàybenzoic, béo, nhày--TDDLTDDL ::Liễm âm dLiễm âm dưưỡng huyếtỡng huyếtBình canBình canChỉ thốngChỉ thốngChỉ huyếtChỉ huyết

--CDCD ::Chữa chảy máu camChữa chảy máu camChữa ho ra máu, nôn ra máu, xuất huyết Chữa ho ra máu, nôn ra máu, xuất huyết nộinộiChữa khí hChữa khí hưư bạch bạch đđớiớiChữa kinh nguyệt không Chữa kinh nguyệt không đđều, ều, đđau bụng au bụng kinhkinhChữa hoa mắt, chóng mặtChữa hoa mắt, chóng mặt

--LDLD : 6: 6--12g/ngày12g/ngày

BẠCH THBẠCH THƯƯỢCỢC

BẠCH THBẠCH THƯƯỢCỢC

THUỐC BỔ ÂMTHUỐC BỔ ÂM

1. SA SÂM1. SA SÂM2. QUI BẢN2. QUI BẢN3. THẠCH HỘC3. THẠCH HỘC4. BÁCH HỢP4. BÁCH HỢP5. NGỌC TRÚC5. NGỌC TRÚC6. BẠCH TH6. BẠCH THƯƯỢCỢC7. MIẾT GIÁP7. MIẾT GIÁP8. THIÊN HOA PHẤN8. THIÊN HOA PHẤN

SA SÂMSA SÂM--TênTên: Glehnia littoralis : Glehnia littoralis –– Apiaceae Apiaceae --BPDBPD: Rễ bỏ lớp vỏ ngoài: Rễ bỏ lớp vỏ ngoài--TVQK: TVQK: ngọt, ngọt, đđắng, lạnh ắng, lạnh phế, vịphế, vị--TPHHTPHH : alkaloit: alkaloit--TDDLTDDL ::DDưưỡng âm ỡng âm Thanh phếThanh phếDDưưỡng vịỡng vịSinh tânSinh tân

--CDCD ::Chữa sốt kéo dài, ho khanChữa sốt kéo dài, ho khanChữa ho táo, âm hChữa ho táo, âm hưư hỏa vhỏa vưượngợngChữa ho có Chữa ho có đđờm, mủờm, mủChữa vị âm hChữa vị âm hưư, miệng khô khát n, miệng khô khát nưướcớc

--LDLD : 6: 6--12g/ngày12g/ngày

SA SÂMSA SÂM

SA SÂMSA SÂM

QUI BẢNQUI BẢN--TênTên: Carapax : Carapax –– TestudinideaTestudinidea--BPDBPD: Mai và yếm rùa: Mai và yếm rùa--TVQK: mặn, TVQK: mặn, ngọt, lạnh ngọt, lạnh thận, tâm, canthận, tâm, can--TDDLTDDL ::DDưưỡng âm tiềm dỡng âm tiềm dươương giáng hỏang giáng hỏaSinh tânSinh tânÍch thận cÍch thận cưường cốtờng cốtCố tinh chỉ huyếtCố tinh chỉ huyếtDDưưỡng huyết bổ tâmỡng huyết bổ tâm

--CDCD ::Chữa ho sốt kéo dài, Chữa ho sốt kéo dài, đđau âm ỉ trong xau âm ỉ trong xươươngngChữa tân dịch hao tổnChữa tân dịch hao tổnChữa di tinh, Chữa di tinh, đđổ mồ hôi trộmổ mồ hôi trộm

--LDLD : 16: 16--40g/ngày40g/ngày

QUI BẢNQUI BẢN

THẠCH HỘCTHẠCH HỘC--TênTên: Dendrobium sp : Dendrobium sp –– Orchidaceae Orchidaceae --BPDBPD: Thân của các giò lan: Thân của các giò lan--TVQK: TVQK: ngọt, lạnh ngọt, lạnh phế, vị, thậnphế, vị, thận--TDDLTDDL ::DDưưỡng âm ỡng âm Thanh nhiệtThanh nhiệtTrừ phong Trừ phong

--CDCD ::Chữa tân dịch hao tổn, miệng khô, lChữa tân dịch hao tổn, miệng khô, lưưỡi ỡi hồnghồngChữa Chữa ăăn uống không tiêun uống không tiêuChữa Chữa đđau nhức gốiau nhức gối

--LDLD : 8: 8--16g/ngày16g/ngày

THẠCH HỘCTHẠCH HỘC

BÁCH HỢPBÁCH HỢP--TênTên: Lilium brownii : Lilium brownii –– Liliaceae Liliaceae --BPDBPD: thân hành: thân hành--TVQK: TVQK: ngọt, lạnh ngọt, lạnh phế, tâmphế, tâm--TPHHTPHH : alkaloit, glucosid, protid, lipit, : alkaloit, glucosid, protid, lipit, vit Cvit C--TDDLTDDL ::DDưưỡng âm ỡng âm Thanh phếThanh phếThanh tâmThanh tâm

--CDCD ::Chữa ho lao, thổ huyếtChữa ho lao, thổ huyếtChữa hồi hộp, tim Chữa hồi hộp, tim đđập mạnhập mạnhChữa táo bón do thiếu tân dịchChữa táo bón do thiếu tân dịchChữa bí tiểu tiện, phùChữa bí tiểu tiện, phùChữa mụn nhọt sChữa mụn nhọt sưưng ng đđauau

--LDLD : 6: 6--12g/ngày12g/ngày

BÁCH HỢPBÁCH HỢP

BÁCH HỢPBÁCH HỢP

BÁCH HỢPBÁCH HỢP

NGỌC TRÚCNGỌC TRÚC--TênTên: Polygonatum odoratum : Polygonatum odoratum –– ConvallariaceaeConvallariaceae--BPDBPD: thân rễ : thân rễ --TVQK: TVQK: ngọt, lạnh ngọt, lạnh phế, vịphế, vị--TPHHTPHH : convallamarin: convallamarin--TDDLTDDL ::DDưưỡng âm ỡng âm Nhuận táoNhuận táoSinh tân, chỉ khátSinh tân, chỉ khát

--CDCD ::Chữa ho táo, các bệnh truyền nhiễm sốt Chữa ho táo, các bệnh truyền nhiễm sốt cao gây mất tân dịchcao gây mất tân dịchChữa sốt kéo dài gây khô họng, tân dịch Chữa sốt kéo dài gây khô họng, tân dịch giảmgiảmChữa viêm phế quản, viêm phổiChữa viêm phế quản, viêm phổi

--LDLD : 6: 6--12g/ngày12g/ngày

NGỌC TRÚCNGỌC TRÚC

NGỌC TRÚCNGỌC TRÚC

MIẾT GIÁPMIẾT GIÁP--TênTên: Carapax trionycis : Carapax trionycis -- TrionychidaeTrionychidae--BPDBPD: Mai ba ba: Mai ba ba--TVQK: TVQK: mặn, hàn mặn, hàn can, thận, phếcan, thận, phế--TPHHTPHH : vit D, canxi, keratin, iot, muối khoáng: vit D, canxi, keratin, iot, muối khoáng--TDDLTDDL ::DDưưỡng âm ỡng âm Nhuyễn kiênNhuyễn kiênGiải Giải đđộcộcTrấn kinhTrấn kinh

--CDCD ::Chữa âm hChữa âm hưư sinh nội nhiệt, mồ hôi trộmsinh nội nhiệt, mồ hôi trộmChữa ho lao, lao lực quá Chữa ho lao, lao lực quá đđộộChữa kinh bế, làm tan các hòn cục ứ kết trong Chữa kinh bế, làm tan các hòn cục ứ kết trong ccơơ thểthểChữa trĩ nội và ngoạiChữa trĩ nội và ngoạiChữa kinh phong trẻ emChữa kinh phong trẻ emChữa sỏi tiết niệuChữa sỏi tiết niệu

--LDLD : 12g: 12g--20g/ngày20g/ngày

MIẾT GIÁPMIẾT GIÁP

THIÊN HOA PHẤNTHIÊN HOA PHẤN--TênTên: Trichosanthes kirilowii : Trichosanthes kirilowii –– Cucurbitaceae Cucurbitaceae --BPDBPD: rễ cạo bỏ vỏ: rễ cạo bỏ vỏ--TVQK: TVQK: ngọt, ngọt, đđắng, lạnh ắng, lạnh phế, vịphế, vị--TPHHTPHH : tinh bột, saponin: tinh bột, saponin--TDDLTDDL ::DDưưỡng âm ỡng âm Tiêu Tiêu đđộcộc

--CDCD ::Chữa nội nhiệt gây tiêu khát, phế nhiệt, ho Chữa nội nhiệt gây tiêu khát, phế nhiệt, ho khankhanChữa hoàng Chữa hoàng đđảnảnChữa sChữa sưưng vú, sng vú, sưưng tấy, lở ng tấy, lở đđộcộc

--LDLD : 10: 10--15g/ngày15g/ngày

Thiên hoa phấnThiên hoa phấn

Thiên hoa phấnThiên hoa phấn

MẠCH MÔNMẠCH MÔN--TênTên: Ophiobogon japonicus L.: Ophiobogon japonicus L.--ConvallariaceaeConvallariaceae--BPDBPD: Rễ ph: Rễ phơơi khô bỏ lõii khô bỏ lõi--TVQKTVQK: ngọt, : ngọt, đđắng, mát ắng, mát tâm, phế, vịtâm, phế, vị--TPHHTPHH : : đưđường, chất nhàyờng, chất nhày--TDDLTDDL::Nhuận phế thanh tâmNhuận phế thanh tâmTrừ phiền nhiệt, chỉ kháiTrừ phiền nhiệt, chỉ khái

• Chủ trịHo do nhiệt táo, ho khan, ho ra máuMiệng khô, họng khát, táo bón, sốt cao,

mất tân dịchChảy máu cam, chảy máu chân răngPhù thũng, tiểu buốt, tiểu rắtLD.

6-20g/ngày, sắc uống (bỏ lõi)

MẠCH MÔNMẠCH MÔN

MẠCH MÔNMẠCH MÔN

MẠCH MÔNMẠCH MÔN

MẠCH MÔNMẠCH MÔN

MẠCH MÔNMẠCH MÔN

MẠCH MÔNMẠCH MÔN

THIÊN MÔNTHIÊN MÔN--TênTên: Asparagus cochinchinensis : Asparagus cochinchinensis -- LiliaceaeLiliaceae--BPDBPD: Rễ củ ph: Rễ củ phơơi khô mềm dẻo màu hi khô mềm dẻo màu hơơi i vàng sậmvàng sậm--TVQKTVQK: ngọt, : ngọt, đđắng, hàn ắng, hàn phế, thậnphế, thận--TPHHTPHH : acid amin, chất nhày, tinh bột, : acid amin, chất nhày, tinh bột, đưđườngờng--TDDLTDDL::Thanh phế giáng hỏaThanh phế giáng hỏaTTưư âm, thanh nhiệt hóa âm, thanh nhiệt hóa đđờmờm

--CDCD ::Chữa ho lâu ngày, ho khan, khó khạc Chữa ho lâu ngày, ho khan, khó khạc đđờmờmChữa ngChữa ngưười khô táo mới ốm dây, thiếu tân ời khô táo mới ốm dây, thiếu tân dịchdịchChữa Chữa đđổ mồ hôi nhiềuổ mồ hôi nhiềuChữa bí táoChữa bí táo--LDLD : 4: 4--12g/ngày12g/ngày

THIÊN MÔNTHIÊN MÔN

THIÊN MÔNTHIÊN MÔN

THIÊN MÔNTHIÊN MÔN

THIÊN MÔNTHIÊN MÔN

Recommended