TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày · TT Họ Tên Mã...

Preview:

Citation preview

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

1 Nguyễn Đăng An 2011.1090 04.11.1993 M0001 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

2 Nguyễn Đường Trường An 2010.1067 22.04.1992 M0002 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

3 Bùi Bảo Anh 2010.1068 13.05.1992 M0003 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

4 Đặng Phương Anh 2011.5869 14.07.1993 M0004 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

5 Hoàng Tiến Anh 2010.1080 24.06.1992 M0005 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

6 Lê Thế Anh 2009.0090 06.04.1991 M0006 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

7 Mai Thị Lan Anh 2010.9957 19.05.1992 M0007 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

8 Nghiêm Tuấn Anh 2012.5375 05.03.1994 M0008 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

9 Nguyễn Thị Anh 2009.6073 15.03.1989 M0009 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

10 Nguyễn Thị Vân Anh 2010.4004 11.10.1992 M0010 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

11 Nguyễn Thị Vân Anh 2011.5444 03.06.1993 M0011 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

12 Nguyễn Việt Anh 2010.1108 10.02.1992 M0012 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

13 Nguyễn Ngọc Ánh 2010.4557 02.01.1992 M0013 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

14 Phạm Ngọc Ánh 2010.4558 15.05.1992 M0014 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

15 Trịnh Thị Ánh 2010.3033 02.03.1991 M0015 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

16 Nguyễn Văn Bang 2010.0048 06.05.1989 M0016 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

17 Đỗ Thế Bảo 2010.1126 02.02.1992 M0017 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

18 Cao Văn Bắc 2010.0059 08.07.1992 M0018 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

19 Nguỵ Tuấn Bắc 2009.0215 05.01.1991 M0019 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

20 Nguyễn Văn Bắc 2009.6144 01.09.1990 M0020 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

21 Nguyễn Thị Bích 2011.4160 01.10.1993 M0021 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

22 Đinh Công Bình 2010.1137 13.05.1992 M0022 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

23 Hoàng Quốc Bình 2009.0227 20.09.1991 M0023 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

24 Nguyễn Văn Bình 2010.9506 31.01.1991 M0024 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

25 Hoàng Thạch Công 2009.0354 04.12.1991 M0025 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

26 Lê Xuân Công 2010.0098 17.09.1992 M0026 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

27 Lý Minh Công 2009.0023 09.12.1990 M0027 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

28 Nguyễn Đức Công 2010.4015 06.01.1992 M0028 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

29 Nguyễn Văn Cương 2011.1206 04.06.1993 M0029 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

30 Dương Đình Cường 2010.0106 11.11.1992 M0030 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

31 Lê Huy Cường 2009.0400 04.08.1991 M0031 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

32 Nguyễn Đức Cường 2010.0111 15.02.1992 M0032 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

33 Nguyễn Mạnh Cường 2009.0419 11.01.1991 M0033 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

34 Nguyễn Mạnh Cường 2010.1216 10.02.1990 M0034 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

35 Nguyễn Mạnh Cường 2010.3050 10.10.1992 M0035 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

36 Nguyễn Quốc Cường 2009.0421 13.09.1991 M0036 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

37 Trịnh Quốc Cường 2011.0109 26.03.1993 M0037 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

38 Vũ Hùng Cường 2010.6059 05.01.1989 M0038 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

39 Nguyễn Văn Chiến 2010.0084 25.05.1992 M0039 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

40 Nguyễn Trường Chinh 2009.0310 05.10.1991 M0040 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

41 Dương Văn Chỉnh 2010.1170 14.11.1992 M0041 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

42 Hoàng Văn Chính 2009.0317 28.07.1989 M0042 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

43 Nguyễn Đức Chung 2010.1174 15.09.1990 M0043 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

44 Nguyễn Văn Chung 2012.1322 16.10.1994 M0044 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

45 Nguyễn Văn Chương 2010.1177 19.11.1992 M0045 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

46 Nguyễn Viết Chương 2010.2609 14.05.1992 M0046 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

47 Bùi Duy Dũng 2009.0499 10.04.1991 M0047 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

48 Dương Anh Dũng 2010.0144 08.11.1992 M0048 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

49 Lương Văn Dũng 2010.0147 19.03.1991 M0049 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

50 Nguyễn Đình Dũng 2010.2619 25.02.1992 M0050 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

51 Nguyễn Tiến Dũng 2010.1282 15.01.1992 M0051 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

52 Nguyễn Văn Dũng 2010.2620 14.07.1992 M0052 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

53 Trần Văn Dũng 2009.0572 05.11.1991 M0053 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

54 Phạm Thế Duy 2011.1347 19.04.1993 M0054 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

55 Trần Ngọc Duyệt 2009.0497 08.11.1991 M0055 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

56 Bùi Trọng Dương 2011.1304 16.12.1993 M0056 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

57 Đặng Thế Dương 2009.0586 23.12.1991 M0057 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

58 Lương Văn Dương 2010.4029 20.08.1992 M0058 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

59 Nguyễn Thái Dương 2010.4677 06.03.1992 M0059 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

60 Nguyễn Văn Dương 2011.5894 06.02.1993 M0060 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

61 Hồ Trọng Đạt 2011.2569 05.09.1993 M0061 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

62 Lê Khắc Đạt 2009.0665 11.01.1991 M0062 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

63 Nguyễn Đình Đạt 2010.0175 31.10.1992 M0063 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

64 Phạm Tiến Đạt 2010.1361 20.08.1992 M0064 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

65 Phạm Quang Điềm 2010.1373 20.10.1982 M0065 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

66 Tiết Thị Điệp 2011.5902 20.03.1993 M0066 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

67 Hoàng Thanh Đông 2009.0756 30.11.1991 M0067 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

68 Vũ Huy Đông 2010.1385 11.12.1992 M0068 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

69 Bùi Văn Đức 2010.3088 23.08.1992 M0069 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

70 Chu Minh Đức 2009.0775 08.04.1991 M0070 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

71 Nguyễn Khắc Trung Đức 2010.2633 15.09.1992 M0071 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

72 Nguyễn Tiến Đức 2010.6050 22.01.1991 M0072 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

73 Phan Đình Đức 2010.2636 25.02.1992 M0073 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

74 Trần Đức 2013.6988 12.07.1995 M0074 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

75 Hoàng Gia 2009.6294 02.06.1987 M0075 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

76 Kiều Thu Giang 2010.6257 18.08.1989 M0076 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

77 Phạm Trường Giang 2010.3096 22.04.1991 M0077 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

78 Trần Văn Giang 2010.4842 27.06.1992 M0078 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

79 Bùi Thị Thanh Hà 2011.5905 05.07.1993 M0079 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

80 Đỗ Thái Hà 2011.4224 09.10.1993 M0080 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

81 Hà Thị Thu Hà 2012.1619 25.04.1994 M0081 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

82 Nguyễn Đức Hà 2011.5107 28.08.1993 M0082 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

83 Phạm Thị Hà 2013.1179 19.09.1995 M0083 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

84 Phan Thanh Hải 2013.1263 29.12.1995 M0084 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

85 Thân Văn Hải 2010.1486 17.03.1992 M0085 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

86 Vũ Văn Hải 2012.3068 08.03.1994 M0086 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

87 Đào Thị Hạnh 2011.3676 01.08.1993 M0087 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

88 Lê Thị Hạnh 2010.3672 05.03.1992 M0088 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

89 Phạm Thị Hạnh 2010.3627 01.03.1992 M0089 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

90 Thân Thị Hạnh 2010.3650 20.06.1991 M0090 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

91 Lê Thị Hiền 2011.5933 10.07.1993 M0091 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

92 Nguyễn Thị Hiền 2011.3692 31.07.1993 M0092 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

93 Tô Chung Hiếu 2010.0280 03.09.1992 M0093 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

94 Trần Ngọc Hiếu 2010.3128 19.01.1992 M0094 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

95 Nguyễn Quốc Hiệu 2010.9476 03.08.1992 M0095 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

96 Đỗ Văn Hòa 2009.6412 03.08.1990 M0096 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

97 Phạm Thị Hoàn 2009.6147 05.07.1990 M0097 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

98 Nguỵ Thị Nguyên Hồng 2010.3522 24.12.1992 M0098 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

99 Nguyễn Duy Hồng 2009.1196 02.01.1991 M0099 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

100 Đào Mạnh Huấn 2011.3023 02.02.1992 M0100 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

101 Võ Văn Huấn 2010.2668 13.05.1992 M0101 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

102 Nguyễn Sỹ Hùng 2010.0356 22.05.1992 M0102 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

103 Hoàng Tiến Huy 2010.6179 09.09.1990 M0103 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

104 Phạm Quang Huy 2011.1661 06.10.1993 M0104 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

105 Trần Thế Huy 2011.4270 27.12.1993 M0105 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

106 Nguyễn Thị Huyền 2010.4714 04.04.1992 M0106 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

107 Đinh Thế Hưng 2011.5127 29.01.1993 M0107 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

108 Nguyễn Khánh Hưng 2010.4718 08.11.1991 M0108 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

109 Nguyễn Thanh Hưng 2013.1953 10.10.1995 M0109 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

110 Phạm Duy Hưng 2013.1972 04.06.1995 M0110 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

111 Trần Văn Hưởng 2011.2966 21.09.1993 M0111 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

112 Lê Trung Kiên 2010.0399 05.05.1992 M0112 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

113 Vũ Mạnh Kiên 2011.1728 25.09.1993 M0113 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

114 Vũ Trí Kỷ 2011.3042 11.12.1993 M0114 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

115 Lưu Nhân Khải 2010.0388 12.06.1992 M0115 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

116 Nguyễn Việt Kháng 2013.2052 30.11.1995 M0116 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

117 Nguyễn Duy Khánh 2011.1686 16.11.1992 M0117 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

118 Nguyễn Ngọc Khánh 2011.3537 09.12.1993 M0118 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

119 Lương Văn Khoảnh 2011.5175 21.03.1992 M0119 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

120 Nguyễn Huy Khôi 2009.3714 02.04.1991 M0120 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

121 Phạm Tuấn Khuê 2009.1491 20.08.1991 M0121 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

122 Đào Văn Khương 2011.3048 09.10.1993 M0122 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

123 Phạm Văn Khương 2010.6236 15.12.1991 M0123 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

124 Đào Thị Hương Lan 2010.4553 31.07.1992 M0124 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

125 Hà Sơn Lâm 2010.9304 10.03.1992 M0125 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

126 Lê Ngọc Lâm 2010.1753 16.04.1992 M0126 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

127 Phạm Thị Bảo Lê 2010.3607 07.04.1992 M0127 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

128 Chu Quang Liêm 2009.1576 06.08.1991 M0128 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

129 Hoàng Văn Liêm 2010.3209 14.01.1992 M0129 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

130 Diệp Đức Linh 2011.4424 25.09.1992 M0130 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

131 Lê Khánh Linh 2012.1981 24.07.1994 M0131 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

132 Lê Thị Mỹ Linh 2010.9676 06.01.1992 M0132 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

133 Nguyễn Mạnh Linh 2010.9998 05.08.1992 M0133 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

134 Nguyễn Thuỳ Linh 2010.6189 27.09.1991 M0134 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

135 Nguyễn Văn Linh 2009.1611 02.03.1991 M0135 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

136 Trịnh Đức Linh 2010.0420 31.08.1992 M0136 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

137 Vũ Thị Diệu Linh 2010.4560 05.07.1992 M0137 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

138 Vũ Thị Thuỳ Linh 2010.3221 28.11.1991 M0138 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

139 Triệu Thị Loan 2010.6193 06.02.1991 M0139 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

140 Lê Khả Long 2010.0427 24.10.1988 M0140 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

141 Nguyễn Hải Long 2011.3748 29.09.1993 M0141 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

142 Nguyễn Khắc Long 2013.2381 13.03.1995 M0142 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

143 Trần Văn Lộc 2009.1684 07.08.1991 M0143 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

144 Trịnh Hữu Lợi 2009.1691 20.10.1989 M0144 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

145 Ngô Văn Lực 2012.3278 24.01.1994 M0145 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

146 Vũ Hữu Lực 2011.5629 29.12.1993 M0146 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

147 Đặng Thanh Lương 2010.1839 29.10.1992 M0147 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

148 Nguyễn Xuân Lý 2011.1040 01.04.1993 M0148 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

149 Lê Thị Mai 2011.6158 16.06.1991 M0149 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

150 Nguyễn Thị Mai 2013.2497 20.09.1995 M0150 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

151 Bùi Đình Mạnh 2009.3525 01.02.1991 M0151 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

152 Lê Văn Mạnh 2010.1859 03.01.1993 M0152 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

153 Lưu Bá Mạnh 2010.9788 26.12.1992 M0153 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

154 Vũ Duy Mạnh 2009.1760 05.01.1991 M0154 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

155 Nguyễn Công Minh 2013.2588 05.04.1995 M0155 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

156 Bùi Hoài Nam 2010.1901 13.09.1992 M0156 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

157 Đinh Ngọc Nam 2010.1903 13.01.1992 M0157 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

158 Ngô Đăng Nam 2011.1880 22.03.1993 M0158 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

159 Nguyễn Nam 2013.2667 24.03.1995 M0159 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

160 Nguyễn Hoàng Nam 2010.6071 13.08.1989 M0160 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

161 Nguyễn Thế Nam 2010.9335 15.07.1991 M0161 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

162 Nguyễn Thị Nga 2010.6201 09.11.1990 M0162 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

163 Nguyễn Thị Thanh Nga 2011.3776 10.09.1993 M0163 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

164 Nguyễn Thị Ngân 2013.6931 24.09.1992 M0164 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

165 Tống Thị Ngân 2011.3770 06.09.1993 M0165 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

166 Đào Thị Ngần 2009.6042 28.07.1990 M0166 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

167 Nguyễn Trọng Nghĩa 2013.2762 26.10.1995 M0167 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

168 Nguyễn Thành Ngọc 2010.1944 03.02.1992 M0168 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

169 Nguyễn Xuân Ngọc 2010.1945 08.10.1992 M0169 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

170 Nguyễn Văn Nguyên 2009.1937 15.03.1991 M0170 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

171 Trần Thị Minh Nhâm 2012.4510 23.11.1992 M0171 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

172 Phan Trọng Nhân 2010.0946 08.07.1992 M0172 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

173 Dương Thị Nhung 2011.5687 10.01.1993 M0173 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

174 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 2011.4321 13.02.1993 M0174 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

175 Nguyễn Ánh Phúc 2009.2031 28.07.1991 M0175 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

176 Vũ Hữu Phước 2010.9056 07.09.1992 M0176 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

177 Nguyễn Ngọc Hà Phương 2010.6204 15.10.1990 M0177 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

178 Tạ Việt Phương 2013.3041 08.09.1995 M0178 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

179 Lê Văn Phượng 2010.6009 07.06.1987 M0179 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

180 Nguyễn Quang Phượng 2013.6989 11.04.1994 M0180 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

181 Nguyễn Thị Phượng 2011.3787 07.01.1993 M0181 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

182 Bùi Thiện Quang 2010.2011 03.09.1992 M0182 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

183 Phạm Minh Quang 2009.2092 04.10.1991 M0183 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

184 Trịnh Huy Quang 2013.3117 11.08.1995 M0184 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

185 Nguyễn Tiến Quảng 2010.2027 20.10.1991 M0185 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

186 Đào Văn Quân 2010.2033 09.08.1992 M0186 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

187 Mai Văn Quân 2009.2116 21.03.1991 M0187 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

188 Nguyễn Anh Quân 2010.9355 07.10.1992 M0188 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

189 Nguyễn Ngọc Quân 2009.6353 10.06.1988 M0189 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

190 Nguyễn Quang Quân 2010.2043 06.06.1992 M0190 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

191 Trần Hồng Quân 2011.5269 11.05.1993 M0191 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

192 Nguyễn Thanh Quế 2010.3298 09.06.1989 M0192 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

193 Nguyễn Văn Quý 2011.3235 26.10.1993 M0193 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

194 Phan Xuân Quyền 2010.3301 08.07.1992 M0194 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

195 Kiều Xuân Sang 2010.4414 21.10.1992 M0195 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

196 Nguyễn Văn Sang 2010.2069 08.11.1992 M0196 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

197 Trần Đức Sang 2012.2327 29.10.1994 M0197 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

198 Lê Ngọc Sơn 2010.0586 08.09.1992 M0198 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

199 Nguyễn Đăng Sơn 2011.2068 06.10.1993 M0199 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

200 Lê Tiến Sự 2009.2287 22.07.1991 M0200 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

201 Lê Chí Sỹ 2012.3482 15.04.1994 M0201 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

202 Dương Đức Tài 2010.0608 27.11.1992 M0202 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

203 Nguyễn Đình Tài 2010.2117 25.12.1992 M0203 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

204 Nguyễn Thành Tài 2010.6011 14.04.1990 M0204 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

205 Trần Huy Tài 2013.3406 30.08.1995 M0205 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

206 Trần Thanh Tài 2010.9975 22.03.1992 M0206 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

207 Đỗ Công Tâm 2013.3418 01.06.1995 M0207 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

208 Nguyễn Hoàng Tâm 2010.2120 25.08.1992 M0208 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

209 Nguyễn Anh Tân 2009.2343 28.12.1991 M0209 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

210 Nguyễn Văn Tân 2013.6366 12.12.1995 M0210 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

211 Trần Ngọc Tân 2009.2362 14.12.1991 M0211 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

212 Trần Ngọc Tân 2011.5296 27.10.1993 M0212 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

213 Ngô Văn Tẩu 2010.0624 14.04.1988 M0213 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

214 Nguyễn Vũ Tiền 2010.3366 22.10.1992 M0214 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

215 Hoàng Văn Tiến 2010.3370 15.03.1992 M0215 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

216 Nguyễn Huy Tiến 2010.0715 16.06.1992 M0216 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

217 Trần Ngọc Tiến 2010.0719 19.05.1992 M0217 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

218 Lều Như Tình 2010.2321 16.03.1992 M0218 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

219 Bùi Thanh Toàn 2013.3997 17.10.1995 M0219 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

220 Nguyễn Như Toàn 2010.0732 14.07.1992 M0220 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

221 Phạm Hữu Toàn 2009.2773 13.05.1991 M0221 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

222 Vũ Mạnh Toàn 2010.9186 11.07.1992 M0222 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

223 Vũ Ngọc Toàn 2013.4029 15.03.1995 M0223 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

224 Trần Quốc Toản 2010.0742 11.09.1992 M0224 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

225 Nguyễn Anh Tú 2011.2161 29.12.1993 M0225 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

226 Tạ Đình Tú 2011.5857 05.02.1993 M0226 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

227 Vũ Quang Tú 2009.3211 21.11.1991 M0227 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

228 Nguyễn Hữu Tuân 2010.0980 26.10.1992 M0228 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

229 Đỗ Quang Tuấn 2011.2411 16.06.1993 M0229 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

230 Nguyễn Tuấn 2010.6014 06.10.1990 M0230 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

231 Nguyễn Anh Tuấn 2009.2988 10.08.1991 M0231 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

232 Nguyễn Anh Tuấn 2010.9885 19.11.1991 M0232 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

233 Nguyễn Văn Tuấn 2009.3012 09.11.1991 M0233 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

234 Trần Văn Tuấn 2009.3664 26.08.1990 M0234 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

235 Trần Văn Tuấn 2010.6271 20.11.1991 M0235 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

236 Vũ Anh Tuấn 2009.3039 25.03.1991 M0236 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

237 Bùi Thanh Tùng 2010.9985 12.11.1992 M0237 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

238 Bùi Thanh Tùng 2012.4616 14.04.1994 M0238 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

239 Cao Thọ Tùng 2009.3074 23.05.1991 M0239 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

240 Cấn Kim Tùng 2010.2465 22.01.1992 M0240 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

241 Đào Thanh Tùng 2009.3084 20.08.1991 M0241 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

242 Đỗ Xuân Tùng 2010.9109 22.08.1992 M0242 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

243 Lê Thanh Tùng 2009.3101 02.01.1991 M0243 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

244 Nguyễn Thanh Tùng 2009.3135 17.06.1991 M0244 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

245 Nguyễn Văn Tùng 2011.5306 29.08.1993 M0245 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

246 Nguyễn Viết Tùng 2011.2664 01.10.1993 M0246 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

247 Phạm Quang Tùng 2010.3420 06.12.1991 M0247 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

248 Trần Thanh Tùng 2010.3422 03.03.1992 M0248 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

249 Nguyễn Hữu Tuyến 2009.3065 23.11.1991 M0249 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

250 Trần Văn Tuyến 2010.2458 07.03.1992 M0250 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

251 Hoàng Thế Thái 2010.2176 09.11.1992 M0251 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

252 Nguyễn Ngọc Thái 2010.2184 03.06.1992 M0252 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

253 Lê Thị Thanh 2009.6157 16.09.1990 M0253 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

254 Dương Văn Thành 2010.2151 03.10.1992 M0254 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

255 Nguyễn Lê Thành 2010.3334 06.05.1992 M0255 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

256 Nguyễn Tất Thành 2012.2420 20.03.1993 M0256 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

257 Nguyễn Văn Thành 2009.2438 01.03.1991 M0257 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

258 Bùi Thị Thảo 2011.6016 10.10.1993 M0258 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

259 Lưu Thị Thảo 2011.3823 11.09.1992 M0259 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

260 Phạm Phương Thảo 2012.4563 25.10.1994 M0260 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

261 Nguyễn Cao Thắng 2010.3345 04.05.1992 M0261 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

262 Nguyễn Tiến Thắng 2010.2217 04.03.1992 M0262 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

263 Phạm Văn Thắng 2009.2552 15.02.1990 M0263 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

264 Trần Đức Thắng 2010.6270 28.09.1990 M0264 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

265 Phạm Văn Thân 2010.9955 20.04.1992 M0265 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

266 Phạm Thị The 2010.4092 18.08.1991 M0266 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

267 Vũ Hoàng Anh Thế 2009.2565 15.01.1991 M0267 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

268 Nguyễn Đình Thêm 2010.2227 02.03.1992 M0268 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

269 La Văn Thiện 2010.2236 20.08.1992 M0269 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

270 Ngô Xuân Thiện 2009.2577 15.10.1991 M0270 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

271 Nguyễn Văn Thiết 2011.3583 20.10.1992 M0271 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

272 Phan Văn Thìn 2009.3629 10.07.1991 M0272 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

273 Đỗ Huy Thịnh 2010.6126 05.08.1991 M0273 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

274 Nguyễn Duy Thịnh 2011.5762 12.05.1993 M0274 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

275 Nhâm Xuân Thịnh 2013.6946 23.06.1990 M0275 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

276 Nguyễn Văn Thọ 2013.3799 24.08.1995 M0276 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

277 Nguyễn Hữu Thống 2010.0690 16.06.1989 M0277 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

278 Tống Văn Thống 2011.6019 05.02.1993 M0278 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

279 Trần Thị Thu 2011.3837 15.11.1993 M0279 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

280 Nguyễn Danh Thú 2010.0699 06.09.1992 M0280 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

281 Bùi Văn Thuần 2010.0691 17.02.1991 M0281 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

282 Trần Văn Thùy 2009.2648 01.10.1991 M0282 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

283 Vũ Thị Thùy 2010.9533 25.01.1992 M0283 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

284 Cáp Thị Thủy 2011.6033 10.11.1993 M0284 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

285 Nguyễn Quang Thuyên 2010.2758 01.02.1992 M0285 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

286 Nguyễn Văn Thuyên 2011.0845 07.05.1992 M0286 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

287 Lại Hiền Thương 2012.2537 14.02.1994 M0287 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

288 Trần Thị Hoài Thương 2011.3833 01.01.1993 M0288 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

289 Hoàng Đăng Thường 2010.3364 13.08.1990 M0289 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

290 Nguyễn Đức Thưởng 2010.0707 13.10.1992 M0290 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

291 Nguyễn Thị Trang 2010.4396 10.12.1992 M0291 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

292 Lại Đình Trí 2013.6643 02.09.1995 M0292 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

293 Trần Thị Tuyết Trinh 2009.6400 17.03.1989 M0293 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

294 Hạ Duy Trình 2009.2827 08.03.1991 M0294 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

295 Nguyễn Văn Phương Trình 2011.0879 12.08.1993 M0295 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

296 Nguyễn Văn Trịnh 2009.2834 07.03.1991 M0296 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

297 Trần Văn Trọng 2009.2845 17.12.1990 M0297 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

298 Nguyễn Bảo Trung 2010.6013 12.05.1987 M0298 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

299 Nguyễn Đắc Trung 2013.4159 07.01.1995 M0299 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

300 Nguyễn Thành Trung 2013.4177 22.09.1995 M0300 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

301 Nhữ Văn Truyền 2009.2902 02.05.1990 M0301 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

302 Đào Huy Trường 2010.3399 09.02.1992 M0302 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

303 Phan Thành Văn 2009.3806 20.02.1991 M0303 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

304 Trần Đình Văn 2010.3427 15.05.1992 M0304 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

305 Nguyễn Thị Hương Vân 2010.6224 07.06.1990 M0305 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

306 Nguyễn Thị Kiều Vân 2011.4394 21.08.1993 M0306 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

307 Đỗ Văn Viễn 2011.0970 13.02.1993 M0307 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

308 Đoàn Văn Việt 2013.4575 05.10.1994 M0308 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

309 Lưu Văn Việt 2009.3251 15.12.1991 M0309 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

310 Phạm Quốc Việt 2011.3594 14.07.1992 M0310 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

311 Lê Thị Vinh 2011.4397 15.10.1993 M0311 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

312 Nguyễn Đức Vinh 2013.6844 07.04.1995 M0312 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

313 Nguyễn Văn Vinh 2013.4615 11.06.1995 M0313 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

314 Nguyễn Đức Thuỷ Vịnh 2009.3306 25.02.1991 M0314 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

315 Nguyễn Tuấn Vũ 2013.4660 28.03.1995 M0315 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

316 Phạm Trọng Vũ 2010.0885 21.07.1992 M0316 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

317 Nguyễn Xuân Vững 2011.6056 04.07.1993 M0317 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

318 Lê Ngọc Vương 2011.5387 29.06.1993 M0318 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

319 Uông Văn Vương 2009.3339 08.07.1991 M0319 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

320 Nguyễn Thị Xinh 2011.6060 08.07.1992 M0320 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

321 Nguyễn Thị Hải Yến 2011.4190 08.05.1993 M0321 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

322 Trần Văn An 2010.3013 26.01.1992 M0322 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

323 Cao Ngọc Anh 2011.2738 15.10.1993 M0323 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

324 Đặng Ngọc Trâm Anh 2012.4309 16.08.1994 M0324 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

325 Đỗ Hoàng Tùng Anh 2010.1074 15.11.1992 M0325 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

326 Mẫn Thị Phương Anh 2010.3686 16.11.1992 M0326 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

327 Nguyễn Đức Anh 2009.6174 15.03.1990 M0327 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

328 Nguyễn Quỳnh Anh 2010.4504 25.08.1992 M0328 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

329 Nguyễn Tú Anh 2013.0189 16.01.1995 M0329 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

330 Nguyễn Tuấn Anh 2009.0130 30.07.1991 M0330 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

331 Nguyễn Thị Vân Anh 2010.3026 27.11.1992 M0331 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

332 Nguyễn Việt Anh 2009.0135 17.01.1992 M0332 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

333 Phạm Thị Mai Anh 2010.3030 04.11.1992 M0333 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

334 Phạm Việt Anh 2010.1112 06.11.1992 M0334 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

335 Hoàng Việt Ánh 2010.2813 20.06.1992 M0335 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

336 Ngô Gia Bằng 2014.6950 08.08.1991 M0336 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

337 Nguyễn Xuân Biển 2011.5461 13.09.1993 M0337 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

338 Lê Thanh Bình 2009.6184 03.02.1989 M0338 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

339 Nguyễn Đức Bình 2010.4309 19.05.1992 M0339 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

340 Nguyễn Thanh Bình 2010.0066 04.05.1992 M0340 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

341 Nguyễn Văn Bình 2013.0344 14.06.1995 M0341 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

342 Phạm Duy Bình 2010.0070 02.03.1991 M0342 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

343 Phạm Thanh Bình 2010.0071 18.11.1991 M0343 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

344 Vũ Ngọc Cảnh 2009.0269 26.02.1991 M0344 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

345 Trần Văn Cao 2010.0074 01.11.1990 M0345 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

346 Vũ Nam Cao 2009.0263 18.04.1991 M0346 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

347 Nguyễn Phụ Công 2010.1184 30.11.1992 M0347 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

348 Nguyễn Tiến Công 2009.0364 07.06.1991 M0348 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

349 Phạm Hồng Công 2010.1190 26.09.1992 M0349 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

350 Phạm Thành Công 2011.3905 30.11.1993 M0350 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

351 Phạm Văn Công 2011.0093 10.08.1993 M0351 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

352 Vương Đình Công 2013.6985 02.12.1995 M0352 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

353 Hoàng Công Cường 2013.0500 10.03.1995 M0353 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

354 Nguyễn Thế Cường 2009.0422 02.11.1991 M0354 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

355 Nguyễn Văn Cường 2010.0115 03.02.1992 M0355 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

356 Nguyễn Văn Cường 2010.3750 04.04.1991 M0356 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

357 Vũ Thị Phương Châm 2011.2805 20.10.1993 M0357 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

358 Phạm Hữu Chính 2010.9663 30.06.1992 M0358 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

359 Hoàng Lê Chung 2010.1172 10.10.1992 M0359 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

360 Đặng Quang Chuyện 2011.5482 21.03.1993 M0360 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

361 Hoàng Văn Dẻo 2010.4666 17.09.1992 M0361 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

362 Đinh Xuân Diêu 2011.5068 13.02.1992 M0362 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

363 Đặng Bá Doanh 2010.0123 20.02.1991 M0363 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

364 Ngô Đắc Du 2010.1242 21.04.1992 M0364 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

365 Lưu Văn Duẩn 2010.2814 10.08.1991 M0365 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

366 Nguyễn Mạnh Dũng 2013.0669 07.11.1995 M0366 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

367 Nguyễn Ngọc Dũng 2011.1283 30.04.1993 M0367 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

368 Nguyễn Phú Dũng 2010.0151 01.08.1992 M0368 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

369 Nguyễn Tiến Dũng 2009.0542 16.05.1991 M0369 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

370 Nguyễn Tiến Dũng 2010.1281 04.02.1992 M0370 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

371 Nguyễn Tiến Dũng 2010.1283 17.12.1991 M0371 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

372 Nguyễn Tiến Dũng 2010.1284 28.08.1992 M0372 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

373 Nguyễn Tiến Dũng 2013.0674 05.01.1995 M0373 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

374 Phạm Tiến Dũng 2010.0158 02.04.1991 M0374 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

375 Đoàn Văn Duy 2011.1339 26.10.1993 M0375 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

376 Phạm Quang Duy 2010.1254 06.07.1992 M0376 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

377 Phùng Ngọc Duy 2010.1256 22.09.1992 M0377 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

378 Trần Ngọc Dược 2010.0165 31.12.1991 M0378 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

379 Nguyễn Đình Dương 2009.0600 18.02.1991 M0379 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

380 Hoàng Ngọc Đại 2010.1324 11.09.1992 M0380 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

381 Nguyễn Đức Đại 2010.2622 05.02.1992 M0381 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

382 Nguyễn Văn Đại 2009.0639 10.12.1991 M0382 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

383 Lưu Đức Đán 2012.0222 09.03.1994 M0383 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

384 Nguyễn Sỹ Đạo 2010.0912 12.09.1992 M0384 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

385 Dương Thị Tiến Đạt 2010.4679 09.07.1992 M0385 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

386 Đào Duy Đạt 2010.3074 23.07.1992 M0386 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

387 Đỗ Tiến Đạt 2010.3075 01.09.1992 M0387 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

388 Mai Thành Đạt 2010.3541 21.08.1992 M0388 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

389 Ngô Minh Đạt 2012.2996 29.09.1994 M0389 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

390 Nguyễn Thành Đạt 2009.0684 27.11.1991 M0390 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

391 Nguyễn Trọng Định 2010.3085 28.10.1992 M0391 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

392 Đinh Văn Đông 2009.0755 17.03.1991 M0392 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

393 Nguyễn Văn Đông 2010.0197 09.06.1991 M0393 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

394 Bùi Văn Đức 2010.9940 29.09.1992 M0394 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

395 Hoàng Trung Đức 2011.3874 19.01.1993 M0395 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

396 Nguyễn Anh Đức 2010.9252 01.03.1992 M0396 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

397 Phạm Văn Đức 2013.1055 27.07.1995 M0397 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

398 Bùi Thị Gấm 2010.4524 19.01.1991 M0398 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

399 Đỗ Hồng Giang 2009.0852 03.10.1991 M0399 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

400 Phan Hoàng Giang 2010.4319 23.08.1990 M0400 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

401 Nguyễn Văn Giáp 2010.1444 10.09.1992 M0401 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

402 Nguyễn Thị Hà 2010.3099 07.04.1992 M0402 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

403 Trần Hồng Hà 2012.5099 13.10.1994 M0403 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

404 Trần Thanh Hà 2013.1185 10.04.1995 M0404 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

405 Vũ Thị Hà 2010.0235 18.08.1992 M0405 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

406 Chu Minh Hải 2010.0237 01.04.1991 M0406 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

407 Đặng Văn Hải 2011.2923 01.02.1992 M0407 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

408 Hoàng Văn Hải 2009.0923 10.04.1991 M0408 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

409 Lương Quốc Hải 2012.0340 19.04.1993 M0409 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

410 Phạm Hoàng Hải 2013.1265 16.12.1995 M0410 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

411 Ngô Thu Hạnh 2011.5916 12.08.1993 M0411 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

412 Nguyễn Đức Hạnh 2009.0998 18.04.1991 M0412 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

413 Nguyễn Đức Hạnh 2010.0257 19.09.1991 M0413 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

414 Phạm Văn Hạnh 2011.4240 01.02.1992 M0414 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

415 Kiếu Văn Hảo 2010.0255 05.08.1992 M0415 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

416 Nguyễn Văn Hảo 2009.0990 20.02.1991 M0416 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

417 Trần Hoàng Hảo 2010.2647 10.09.1992 M0417 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

418 Nguyễn Thị Hằng 2012.4400 02.04.1994 M0418 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

419 Nguyễn Thái Hậu 2010.1494 05.07.1992 M0419 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

420 Nguyễn Văn Hậu 2010.0264 24.02.1992 M0420 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

421 Nguyễn Văn Hiên 2010.6094 21.02.1990 M0421 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

422 Hỏa Văn Hiền 2009.6124 12.10.1990 M0422 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

423 Phạm Thu Hiền 2010.4051 26.10.1992 M0423 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

424 Đinh Xuân Hiệp 2013.1474 17.06.1995 M0424 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

425 Hoàng Tuấn Hiệp 2013.1477 01.06.1995 M0425 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

426 Trịnh Quang Hiếu 2013.1446 06.10.1995 M0426 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

427 Nguyễn Quốc Hiệu 2010.9710 01.05.1989 M0427 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

428 Vũ Trọng Hinh 2010.1549 01.01.1992 M0428 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

429 Phạm Văn Hòa 2010.1560 15.09.1992 M0429 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

430 Vũ Quang Hòa 2011.5582 19.03.1993 M0430 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

431 Lê Xuân Hoàng 2013.1597 19.12.1995 M0431 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

432 Nguyễn Quốc Hoàng 2011.3016 26.04.1993 M0432 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

433 Vương Tuấn Hoàng 2012.3143 27.10.1994 M0433 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

434 Đỗ Minh Huê 2012.3884 17.05.1994 M0434 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

435 Nguyễn Thị Huế 2009.1212 19.10.1991 M0435 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

436 Nguyễn Ngọc Hùng 2013.1890 18.05.1995 M0436 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

437 Nguyễn Văn Hùng 2009.1326 12.12.1991 M0437 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

438 Nguyễn Văn Hùng 2010.0358 26.06.1992 M0438 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

439 Lỗ Trọng Huy 2010.1610 22.04.1992 M0439 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

440 Nguyễn Văn Huy 2010.1622 16.12.1992 M0440 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

441 Phùng Quang Huy 2010.9284 01.04.1991 M0441 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

442 Lê Thị Huyền 2013.1815 22.01.1995 M0442 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

443 Phạm Trọng Huynh 2009.6377 23.11.1990 M0443 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

444 Kiều Văn Hưng 2013.1938 09.01.1995 M0444 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

445 Hoàng Thuý Hương 2012.1878 18.10.1994 M0445 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

446 Trần Thị Hương 2010.0376 07.05.1992 M0446 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

447 Đỗ Đình Hướng 2009.1403 03.08.1990 M0447 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

448 Mai Hoàng Trung Kiên 2013.2136 06.02.1995 M0448 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

449 Nguyễn Trung Kiên 2012.0522 03.10.1994 M0449 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

450 Phạm Như Kiên 2010.1742 02.03.1992 M0450 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

451 Đào Văn Khang 2010.1694 04.03.1992 M0451 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

452 Lê Đức Khanh 2011.5174 19.10.1993 M0452 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

453 Tạ Như Khánh 2013.2082 15.08.1995 M0453 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

454 Đậu Xuân Khoa 2010.2682 04.04.1992 M0454 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

455 Bùi Văn Khôi 2010.3199 08.05.1992 M0455 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

456 Nguyễn Thị Lan 2011.5965 23.11.1993 M0456 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

457 Hoàng Đình Lân 2013.2232 18.03.1995 M0457 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

458 Vũ Đăng Lân 2011.1750 18.10.1993 M0458 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

459 Nguyễn Thị Nhật Lệ 2010.9443 16.08.1992 M0459 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

460 Nguyễn Thị Liên 2010.3211 26.03.1992 M0460 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

461 Nguyễn Thị Liên 2010.3671 27.08.1992 M0461 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

462 Phạm Thị Hồng Liên 2011.3087 20.07.1993 M0462 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

463 Đỗ Hoàng Linh 2010.9309 19.10.1992 M0463 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

464 Hoàng Diệu Linh 2011.5635 09.09.1993 M0464 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

465 Hoàng Mỹ Linh 2010.4419 15.02.1992 M0465 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

466 Nguyễn Văn Linh 2010.9901 22.08.1992 M0466 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

467 Phạm Ngọc Linh 2010.9545 26.02.1992 M0467 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

468 Vũ Tú Linh 2013.2334 14.03.1995 M0468 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

469 Đào Thị Loan 2009.1629 18.09.1991 M0469 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

470 Hoàng Thanh Long 2010.1796 06.08.1992 M0470 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

471 Lương Hữu Long 2010.1800 04.07.1992 M0471 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

472 Nguyễn Công Long 2010.1801 02.04.1992 M0472 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

473 Nguyễn Văn Long 2010.9520 04.04.1991 M0473 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

474 Phan Thanh Long 2009.1659 04.04.1991 M0474 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

475 Trần Việt Long 2011.1819 10.05.1993 M0475 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

476 Nguyễn Hữu Lộc 2008.1623 05.09.1990 M0476 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

477 Phạm Xuân Lộc 2010.2695 10.03.1992 M0477 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

478 Bùi Ngọc Luân 2012.2024 31.12.1994 M0478 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

479 Nguyễn Viết Luân 2012.0579 16.08.1992 M0479 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

480 Tạ Văn Luyện 2009.1704 12.04.1991 M0480 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

481 Nguyễn Quang Lý 2012.4880 21.07.1994 M0481 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

482 Nguyễn Thị Lý 2010.4735 28.07.1992 M0482 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

483 Cầm Thị Mạch 2011.2722 20.10.1992 M0483 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

484 Cao Văn Mạnh 2013.2506 01.02.1995 M0484 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

485 Hắc Ngọc Mạnh 2010.4737 17.08.1992 M0485 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

486 Lê Đức Mạnh 2010.1857 05.10.1992 M0486 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

487 Mai Văn Mạnh 2009.1732 18.09.1991 M0487 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

488 Nguyễn Đức Mạnh 2009.1734 07.03.1991 M0488 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

489 Phạm Trường Mạnh 2011.1839 01.01.1993 M0489 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

490 Trần Đức Mạnh 2012.0605 25.10.1994 M0490 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

491 Đặng Nhật Minh 2013.2574 30.03.1995 M0491 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

492 Nghiêm Quốc Minh 2011.5976 01.10.1993 M0492 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

493 Nguyễn Anh Minh 2010.1884 05.11.1992 M0493 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

494 Nguyễn Văn Minh 2009.3535 12.02.1991 M0494 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

495 Trần Quang Minh 2013.2617 11.11.1995 M0495 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

496 Nguyễn Trà My 2009.6039 28.03.1990 M0496 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

497 Chu Hữu Tiến Nam 2010.1902 05.02.1992 M0497 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

498 Đặng Hoàng Nam 2011.2631 20.04.1993 M0498 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

499 Đinh Văn Nam 2011.5666 16.10.1992 M0499 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

500 Hoàng Danh Nam 2010.1906 30.03.1992 M0500 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

501 Nguyễn Kim Nam 2010.1915 25.04.1992 M0501 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

502 Nguyễn Văn Nam 2010.0477 17.03.1992 M0502 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

503 Phạm Duy Niệm 2010.1972 31.01.1991 M0503 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

504 Bùi Hải Ninh 2010.3726 22.12.1991 M0504 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

505 Hồ Thị Nga 2013.2729 03.01.1995 M0505 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

506 Lê Thị Kim Ngân 2011.3768 04.06.1993 M0506 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

507 Phạm Thị Ngân 2011.5982 25.10.1993 M0507 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

508 Nguyễn Văn Nghĩa 2010.0485 26.12.1992 M0508 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

509 Quách Trung Nghĩa 2010.6203 24.12.1990 M0509 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

510 Đàm Đức Ngọc 2012.2156 12.06.1994 M0510 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

511 Phạm Thị Ngọc 2010.4077 11.10.1992 M0511 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

512 Ngô Thị Nhàn 2010.3729 02.07.1992 M0512 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

513 Lê Văn Nhâm 2010.1955 09.09.1992 M0513 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

514 Lê Trọng Nhân 2011.3189 30.10.1993 M0514 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

515 Nguyễn Văn Nhất 2009.1961 09.05.1991 M0515 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

516 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2011.5688 06.09.1993 M0516 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

517 Hoàng Ngọc Oanh 2009.1992 09.09.1991 M0517 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

518 Vũ Thị Oanh 2010.3566 12.01.1992 M0518 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

519 Nguyễn Hữu Phan 2010.4751 25.09.1991 M0519 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

520 Lê Hồng Phong 2012.2216 21.07.1994 M0520 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

521 Ngô Hoàng Phong 2010.0513 22.02.1992 M0521 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

522 Trần Văn Phong 2009.3564 14.09.1989 M0522 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

523 Nguyễn Văn Phú 2010.1989 13.12.1992 M0523 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

524 Bùi Văn Phước 2012.2255 18.02.1994 M0524 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

525 Nguyễn Đăng Phước 2011.2644 06.11.1993 M0525 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

526 Nguyễn Minh Phương 2012.2250 02.12.1994 M0526 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

527 Nguyễn Thị Phương 2010.6205 08.11.1991 M0527 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

528 Phạm Thị Phương 2011.4329 06.02.1992 M0528 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

529 Phạm Thị Phương 2012.3422 11.01.1994 M0529 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

530 Vũ Tuấn Phương 2013.3055 18.01.1995 M0530 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

531 Phạm Thị Phượng 2011.5994 17.09.1993 M0531 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

532 Phạm Thị Phượng 2012.3428 11.12.1994 M0532 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

533 Đặng Văn Quang 2012.6032 24.03.1994 M0533 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

534 Lê Duy Quang 2013.3083 08.06.1993 M0534 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

535 Nguyễn Minh Quang 2009.2086 05.09.1991 M0535 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

536 Nguyễn Văn Quang 2011.3244 20.05.1993 M0536 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

537 Phạm Văn Quang 2010.2023 28.09.1992 M0537 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

538 Lưu Văn Quân 2010.2036 30.01.1992 M0538 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

539 Nguyễn Trung Quân 2009.2136 01.08.1991 M0539 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

540 Nguyễn Văn Quê 2010.9605 10.10.1990 M0540 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

541 Nguyễn Duy Quý 2009.2195 28.01.1991 M0541 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

542 Nguyễn Văn Quý 2013.6987 30.06.1995 M0542 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

543 Trương Văn Quý 2010.0573 15.10.1992 M0543 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

544 Trần Văn Quyết 2011.5715 08.09.1993 M0544 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

545 Nguyễn Như Quỳnh 2010.3464 01.09.1992 M0545 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

546 Trần Ngọc Quỳnh 2011.2649 12.03.1993 M0546 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

547 Nguyễn Mạnh Sang 2011.5724 02.08.1993 M0547 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

548 Phạm Hồng Sang 2011.1056 10.05.1993 M0548 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

549 Nguyễn Thị Sinh 2011.6008 07.09.1993 M0549 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

550 Đặng Thái Sơn 2009.2237 07.03.1991 M0550 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

551 Đỗ Đăng Sơn 2011.5284 17.06.1992 M0551 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

552 Kim Đình Sơn 2010.2089 18.01.1992 M0552 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

553 Lương Văn Sơn 2011.3260 07.05.1993 M0553 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

554 Nguyễn Đình Sơn 2010.6042 03.02.1989 M0554 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

555 Trần Văn Sơn 2010.0599 25.01.1992 M0555 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

556 Nguyễn Ngọc Tài 2011.0677 19.05.1993 M0556 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

557 Vũ Thái Tài 2013.3410 26.10.1995 M0557 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

558 Tăng Minh Tâm 2010.9510 07.08.1991 M0558 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

559 Vũ Văn Tâm 2009.6307 19.07.1987 M0559 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

560 Trần Huy Tân 2009.2360 04.09.1991 M0560 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

561 Phạm Thị Tiên 2012.4078 02.01.1994 M0561 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

562 Lê Văn Tiến 2009.2700 20.07.1991 M0562 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

563 Nguyễn Vững Tiến 2011.5352 12.11.1992 M0563 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

564 Quách Trọng Tín 2010.4107 11.05.1992 M0564 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

565 Bùi Quang Toàn 2010.2327 01.08.1992 M0565 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

566 Nguyễn Anh Toàn 2009.6066 05.04.1988 M0566 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

567 Nguyễn Bá Toàn 2009.2762 24.04.1989 M0567 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

568 Trần Doãn Toàn 2013.6986 27.02.1995 M0568 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

569 Đồng Xuân Tú 2010.2516 03.11.1992 M0569 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

570 Hà Văn Tú 2011.0733 14.04.1993 M0570 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

571 Lê Văn Tú 2009.3186 12.02.1991 M0571 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

572 Nguyễn Anh Tú 2009.3189 07.09.1991 M0572 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

573 Bùi Quang Tuấn 2010.3403 26.02.1992 M0573 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

574 Lê Anh Tuấn 2009.6181 04.02.1989 M0574 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

575 Lê Anh Tuấn 2011.2421 02.03.1993 M0575 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

576 Nguyễn Hữu Tuấn 2011.4389 22.07.1993 M0576 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

577 Nguyễn Văn Tuấn 2010.4797 17.02.1992 M0577 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

578 Nguyễn Văn Tuấn 2011.5376 16.12.1993 M0578 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

579 Trịnh Quang Tuấn 2012.1070 12.07.1994 M0579 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

580 Lê Tiến Tùng 2009.6408 16.05.1989 M0580 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

581 Lê Văn Tùng 2010.9742 11.09.1992 M0581 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

582 Mai Xuân Tùng 2010.2478 15.08.1992 M0582 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

583 Nguyễn Dương Tùng 2010.9415 03.03.1992 M0583 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

584 Nguyễn Văn Tùng 2008.3032 12.06.1990 M0584 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

585 Phạm Bá Tùng 2011.0724 02.02.1993 M0585 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

586 Phạm Việt Tùng 2010.2501 01.08.1992 M0586 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

587 Hoàng Văn Tuyên 2011.3853 01.10.1992 M0587 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

588 Nguyễn Viết Tuyên 2009.3049 17.04.1991 M0588 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

589 Tô Minh Tuyên 2009.6314 01.09.1989 M0589 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

590 Đặng Văn Tư 2010.2780 19.02.1992 M0590 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

591 Hoàng Trường Tư 2010.9444 20.10.1992 M0591 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

592 Nguyễn Duy Thạch 2009.3614 26.06.1991 M0592 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

593 Bùi Hồng Thái 2010.9380 01.05.1992 M0593 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

594 Hoàng Ngọc Thanh 2010.4377 22.01.1989 M0594 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

595 Hoàng Phương Thanh 2010.3723 18.10.1992 M0595 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

596 Nguyễn Duy Thanh 2009.2383 03.09.1990 M0596 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

597 Nguyễn Ngọc Thanh 2010.4765 01.10.1991 M0597 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

598 Đỗ Hữu Thành 2010.0631 06.08.1992 M0598 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

599 Lê Văn Thành 2010.2736 04.10.1992 M0599 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

600 Lê Xuân Thành 2014.6948 12.12.1988 M0600 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

601 Mai Tất Thành 2011.2181 26.04.1993 M0601 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

602 Nghiêm Văn Thành 2010.9377 10.09.1992 M0602 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

603 Nguyễn Minh Thành 2013.3532 20.10.1995 M0603 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

604 Trần Tiến Thành 2010.3337 02.10.1992 M0604 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

605 Trịnh Hữu Thành 2011.5317 14.08.1992 M0605 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

606 Nguyễn Thị Như Thảo 2011.3824 12.10.1993 M0606 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

607 Nguyễn Thị Phương Thảo 2009.6180 20.10.1989 M0607 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

608 Phạm Thị Phương Thảo 2011.4159 14.01.1993 M0608 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

609 Vũ Tuấn Thăng 2013.6944 26.07.1990 M0609 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

610 Bùi Hữu Thắng 2010.0654 07.11.1992 M0610 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

611 Bùi Ngọc Thắng 2011.2219 02.06.1993 M0611 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

612 Cao Ngọc Thắng 2011.2676 08.08.1993 M0612 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

613 Cao Xuân Thắng 2011.2677 26.12.1993 M0613 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

614 Chu Toàn Thắng 2011.0779 07.02.1993 M0614 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

615 Hồ Sỹ Thắng 2010.2746 17.12.1992 M0615 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

616 Nguyễn Văn Thắng 2011.3345 18.04.1993 M0616 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

617 Phạm Hồ Trung Thắng 2010.9516 11.07.1992 M0617 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

618 Trần Quyết Thắng 2010.9581 09.08.1992 M0618 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

619 Vũ Đức Thế 2012.5795 20.06.1994 M0619 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

620 Đào Huy Thi 2013.3726 09.04.1995 M0620 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

621 Nguyễn Văn Thiêm 2012.2498 22.08.1994 M0621 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

622 Lê Khắc Thiện 2010.0672 05.08.1990 M0622 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

623 Lê Xuân Thịnh 2013.3757 06.04.1995 M0623 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

624 Phạm Thị Tho 2010.3355 31.03.1992 M0624 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

625 Nguyễn Văn Thông 2010.2261 20.02.1992 M0625 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

626 Nguyễn Văn Thụ 2009.2665 09.01.1991 M0626 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

627 Phạm Văn Thuận 2010.2272 09.09.1992 M0627 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

628 Trần Văn Thuận 2011.4367 16.08.1993 M0628 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

629 Võ Minh Thuận 2010.6012 21.05.1990 M0629 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

630 Đinh Công Thuật 2011.2689 06.09.1993 M0630 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

631 Đặng Thị Thùy 2010.3362 24.03.1991 M0631 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

632 Phạm Thị Thu Thủy 2010.3655 08.09.1992 M0632 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

633 Ngô Thị Thúy 2010.9572 27.08.1990 M0633 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

634 Nguyễn Thị Thư 2010.3521 20.10.1992 M0634 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

635 Nguyễn Mậu Thức 2009.2679 20.08.1991 M0635 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

636 Nguyễn Văn Thức 2010.2296 04.05.1992 M0636 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

637 Đặng Văn Thực 2011.6024 18.08.1993 M0637 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

638 Phạm Duy Thương 2011.5336 12.12.1993 M0638 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

639 Nguyễn Văn Thưởng 2009.2674 23.09.1991 M0639 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

640 Phạm Đức Thưởng 2010.2294 02.06.1992 M0640 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

641 Đậu Đức Trí 2011.2698 12.07.1993 M0641 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

642 Trần Văn Trình 2011.5355 02.01.1992 M0642 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

643 Tạ Bình Trọng 2009.2843 05.09.1991 M0643 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

644 Nguyễn Thành Trung 2010.2377 06.10.1992 M0644 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

645 Phan Hữu Trung 2012.5824 02.12.1994 M0645 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

646 Vũ Trọng Trung 2010.9512 12.10.1992 M0646 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

647 Đào Công Trường 2013.4207 03.10.1995 M0647 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

648 Võ Xuân Trường 2011.6077 25.12.1993 M0648 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

649 Hoàng Thị Thu Uyên 2011.3857 08.11.1993 M0649 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

650 Nguyễn Thọ Văn 2011.3464 24.04.1993 M0650 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

651 Trần Thị Vân 2011.3461 21.08.1993 M0651 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

652 Chu Thị Viên 2013.4564 07.12.1995 M0652 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

653 Mai Văn Việt 2010.9430 27.03.1992 M0653 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

654 Nguyễn Văn Việt 2011.0978 10.06.1993 M0654 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

655 Phạm Tuấn Việt 2010.9965 04.01.1992 M0655 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

656 Nguyễn Đức Vinh 2010.2564 28.01.1992 M0656 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

657 Nguyễn Mạnh Vũ 2010.0882 17.01.1992 M0657 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

658 Trần Minh Vũ 2010.2585 01.04.1992 M0658 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

659 Phùng Thị Vui 2011.3867 02.03.1993 M0659 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

660 Đỗ Văn Xô 2010.0893 14.06.1992 M0660 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

661 Nguyễn Thị Xuân 2011.2522 26.01.1993 M0661 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

662 Phạm Đức Xuân 2011.5399 16.02.1993 M0662 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

663 Nguyễn Thị An 2011.4043 08.02.1993 M0663 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

664 Hoàng Tuấn Anh 2010.1081 30.11.1992 M0664 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

665 Tấn Thị Hoàng Anh 2011.4120 14.09.1993 M0665 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

666 Nguyễn Tiến Cường 2011.5470 07.02.1992 M0666 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

667 Dương Danh 2011.2565 05.09.1990 M0667 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

668 Nguyễn Văn Duy 2009.0484 22.03.1991 M0668 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

669 Đỗ Hữu Duyệt 2010.1263 05.03.1992 M0669 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

670 Lê Quý Dương 2013.0728 21.12.1995 M0670 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

671 Nguyễn Văn Đức 2010.3092 18.10.1990 M0671 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

672 Đặng Thị Trà Giang 2009.0849 10.10.1991 M0672 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

673 Nguyễn Mạnh Hà 2010.1453 10.05.1992 M0673 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

674 Nguyễn Thị Thu Hằng 2010.6249 12.06.1991 M0674 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

675 Nguyễn Thị Minh Hiếu 2010.9119 02.08.1992 M0675 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

676 Vương Huy Hoàng 2010.9811 17.08.1992 M0676 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

677 Mỵ Thị Hồng 2011.4073 02.03.1993 M0677 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

678 Hoàng Hùng 2009.6388 22.02.1990 M0678 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

679 Quách Ngọc Huy 2009.1255 21.10.1991 M0679 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

680 Nguyễn Khúc Tùng Lâm 2009.1551 28.05.1991 M0680 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

681 Bùi Thu Loan 2013.2340 07.12.1995 M0681 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

682 Ngô Ngọc Long 2009.1647 29.05.1990 M0682 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

683 Nguyễn Quốc Lợi 2011.6127 06.04.1990 M0683 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

684 Nguyễn Thị Hoa Lương 2010.1842 22.06.1992 M0684 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

685 Nguyễn Hữu Minh 2010.9534 03.10.1992 M0685 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

686 Nguyễn Hải Quang 2011.2039 20.02.1993 M0686 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

687 Nguyễn Hồng Quang 2009.2084 21.01.1992 M0687 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

688 Vũ Văn Sơn 2013.6343 01.02.1995 M0688 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

689 Nguyễn Văn Tiến 2013.3956 25.08.1995 M0689 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

690 Cao Xuân Tú 2010.2778 21.10.1992 M0690 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

691 Nguyễn Văn Tú 2010.2522 07.05.1992 M0691 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

692 Lê Doãn Tuân 2010.9558 07.11.1991 M0692 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

693 Bùi Anh Tuấn 2012.1040 22.06.1994 M0693 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

694 Nguyễn Văn Tùng 2011.4345 02.01.1993 M0694 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

695 Phạm Ngọc Tùng 2014.5132 07.03.1996 M0695 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

696 Nguyễn Việt Thắng 2009.2543 30.04.1991 M0696 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

697 Hoàng Văn Thu 2011.3382 28.01.1993 M0697 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

698 Nguyễn Văn Thuấn 2009.2621 19.10.1991 M0698 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

699 Đặng Thị Xuân Trà 2010.3534 18.02.1992 M0699 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

700 Lê Thị Trang 2010.4464 20.12.1992 M0700 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

701 Nguyễn Văn Trình 2010.9399 10.02.1985 M0701 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

702 Phạm Đức Trình 2010.3392 08.01.1992 M0702 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

703 Nguyễn Hoàng Trung 2013.4162 29.04.1995 M0703 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

704 Vũ Thị Thanh Vân 2010.8014 04.06.1991 M0704 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

705 Trần Quang Vinh 2011.6130 04.05.1990 M0705 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

706 Trương Hải Yến 2011.4402 12.09.1993 M0706 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

707 Lê Tuấn Anh 2011.5433 04.04.1993 M0707 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

708 Trần Tuấn Anh 2011.0046 02.08.1993 M0708 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

709 Trần Xuân Bách 2010.2604 05.12.1992 M0709 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

710 Đỗ Viết Công 2009.0353 04.03.1990 M0710 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

711 Lưu Ngọc Châm 2010.4405 08.11.1992 M0711 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

712 Hà Duy Dương 2013.0720 17.10.1995 M0712 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

713 Nguyễn Thế Đăng 2013.5333 09.10.1994 M0713 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

714 Phạm Đăng Đô 2009.0749 25.12.1991 M0714 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

715 Lê Đình Đông 2010.1383 08.08.1992 M0715 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

716 Phạm Xuân Hòa 2010.9987 25.12.1991 M0716 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

717 Đoàn Thị Huệ 2010.9769 09.07.1992 M0717 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

718 Dương Văn Hùng 2009.1283 07.07.1986 M0718 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

719 Nguyễn Khắc Hùng 2010.1647 16.11.1992 M0719 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

720 Nguyễn Thị Hương 2009.6149 10.04.1988 M0720 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

721 Nguyễn Thị Hường 2011.5561 02.06.1993 M0721 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

722 Nguyễn Thuý Hường 2011.5562 18.04.1993 M0722 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

723 Vũ Văn Lực 2012.5204 25.07.1994 M0723 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

724 Lê Hải Na 2011.4410 27.04.1993 M0724 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

725 Nguyễn Văn Nam 2010.0474 03.12.1992 M0725 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

726 Trần Anh Ngọc 2011.4131 11.04.1993 M0726 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

727 Nguyễn Văn Phương 2012.2253 27.03.1994 M0727 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

728 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 2010.9836 25.05.1992 M0728 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

729 Nguyễn Đức Sơn 2010.0591 23.08.1992 M0729 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

730 Nguyễn Văn Tâm 2010.2121 07.03.1992 M0730 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

731 Nguyễn Quang Toàn 2010.0733 29.11.1992 M0731 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

732 Đào Tiến Tuấn 2010.2415 20.07.1992 M0732 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

733 Lê Văn Tuấn 2013.4276 08.01.1995 M0733 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

734 Ninh Anh Tuấn 2013.4323 11.07.1995 M0734 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

735 Nguyễn Anh Tuấn 2011.3851 11.11.1993 M0735 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

736 Nguyễn Văn Tuấn 2011.5817 11.03.1993 M0736 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

737 Phạm Anh Tuấn 2012.1062 05.10.1994 M0737 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

738 Phạm Thanh Tuấn 2010.9687 05.02.1991 M0738 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

739 Võ Anh Tuấn 2010.0981 12.04.1992 M0739 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

740 Nguyễn Văn Thanh 2010.2143 10.05.1992 M0740 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

741 Hoàng Đức Thắng 2010.4084 21.03.1992 M0741 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

742 Vũ Tiến Thắng 2010.2226 21.04.1992 M0742 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

743 Lâm Văn Thân 2011.5757 20.02.1992 M0743 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

744 Bùi Đức Thịnh 2010.2241 29.12.1992 M0744 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

745 Trần Thanh Thủy 2009.2658 12.02.1991 M0745 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

746 Lê Quỳnh Trang 2011.3414 07.02.1993 M0746 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

747 Bùi Mạnh Trung 2011.3428 22.01.1993 M0747 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

748 Đinh Thị Hồng Vân 2009.6110 24.10.1990 M0748 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

749 Phan Thị Viên 2011.3864 21.05.1993 M0749 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

750 Nguyễn Bá Vương 2011.0963 17.10.1993 M0750 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

751 Doãn Thị Yến 2010.3731 30.04.1992 M0751 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

752 Phạm Hải Yến 2011.3868 26.03.1993 M0752 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

753 Nguyễn Đức Bách 2010.1123 07.04.1992 M0753 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

754 Bùi Văn Cương 2009.0375 15.12.1994 M0754 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

755 Bùi Văn Cường 2010.1002 10.02.1990 M0755 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

756 Lê Trung Diện 2011.2846 28.07.1993 M0756 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

757 Vũ Quốc Doanh 2013.0562 01.09.1995 M0757 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

758 Nguyễn Văn Duy 2012.5051 19.02.1994 M0758 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

759 Nguyễn Huy Dương 2010.3071 05.03.1992 M0759 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

760 Nguyễn Thị Đượm 2010.6225 17.11.1990 M0760 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

761 Phạm Hoàng Hải 2010.1484 15.02.1992 M0761 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

762 Đặng Văn Hiền 2012.5516 15.08.1994 M0762 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

763 Nguyễn Văn Hội 2009.1200 20.09.1991 M0763 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

764 Lê Văn Huy 2013.1759 26.06.1995 M0764 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

765 Phạm Văn Huy 2010.9662 05.12.1992 M0765 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

766 Nguyễn Văn Huỳnh 2010.0350 16.02.1992 M0766 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

767 Nguyễn Thị Việt Hương 2011.2957 13.05.1993 M0767 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

768 Trần Quốc Khải 2009.1470 13.01.1991 M0768 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

769 Nguyễn Duy Khánh 2013.2064 08.03.1995 M0769 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

770 Nguyễn Tùng Lâm 2011.1741 05.03.1993 M0770 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

771 Lê Xuân Long 2009.6201 08.07.1988 M0771 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

772 Nguyễn Đình Lộc 2010.9316 07.02.1992 M0772 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

773 Phạm Thị Mai 2010.6259 13.05.1990 M0773 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

774 Nguyễn Văn Mạnh 2010.1868 28.02.1992 M0774 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

775 Chu Văn Nam 2010.0940 21.09.1992 M0775 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

776 Đinh Hồng Nguyên 2012.0678 19.03.1994 M0776 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

777 Nguyễn Văn Nguyện 2013.2827 28.08.1995 M0777 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

778 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2011.5689 26.02.1993 M0778 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

779 Trần Văn Phú 2013.2971 15.01.1995 M0779 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

780 Nguyễn Thị Bích Phương 2011.3210 19.09.1993 M0780 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

781 Lê Ngọc Quang 2013.3084 06.10.1995 M0781 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

782 Lê Xuân Quang 2012.0740 01.07.1994 M0782 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

783 Nguyễn Hoàng San 2011.1055 04.09.1993 M0783 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

784 Nguyễn Đăng Sáng 2010.4758 18.06.1991 M0784 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

785 Hà Ngọc Sơn 2010.2087 28.08.1992 M0785 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

786 Bùi Xuân Tới 2010.0746 05.03.1992 M0786 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

787 Trịnh Văn Tú 2011.5858 10.06.1993 M0787 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

788 Lương Quang Tuân 2011.5367 02.08.1993 M0788 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

789 Hoàng Trọng Tuấn 2009.2969 12.09.1991 M0789 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

790 Nguyễn Doãn Tùng 2009.3116 31.01.1991 M0790 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

791 Nguyễn Văn Tuyên 2011.4390 26.04.1993 M0791 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

792 Phạm Văn Tuyên 2010.2454 23.08.1992 M0792 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

793 Trần Duy Thành 2013.3556 09.06.1995 M0793 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

794 Đoàn Phương Thảo 2013.3611 26.04.1995 M0794 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

795 Lê Hữu Thăng 2012.5786 15.04.1992 M0795 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

796 Vương Đình Thắng 2010.9116 20.05.1992 M0796 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

797 Lê Thị Trang 2010.9398 20.07.1992 M0797 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

798 Đặng Đình Trung 2011.0895 27.12.1993 M0798 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

799 Nguyễn Kim Việt 2010.9597 10.10.1992 M0799 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

800 Đoàn Thị Yến 2009.3354 10.10.1989 M0800 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

801 Phạm Thị Hải Yến 2011.4401 09.02.1993 M0801 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

802 Đào Văn Hùng 2011.6115 18.11.1989 M0802 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

803 Ma Văn Hạnh 2010.1489 10.03.1992 M0803 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

Recommended