View
0
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí
1 M1021001 Phùng Ngọc Yến Phương 23/09/1998 Nữ Sóc Trăng Bảo vệ thực vật 7430000
2 M1021002 Phạm Phú Quí 18/06/1988 Nam Đồng Tháp Bảo vệ thực vật 7430000
3 M1021003 Phan Huỳnh Giang San 14/09/1997 Nam An Giang Bảo vệ thực vật 7430000
4 M1021004 Phạm Thanh Sang 04/09/1979 Nam Trà Vinh Bảo vệ thực vật 7430000
5 M1021005 Trương Quốc Việt 31/03/1999 Nam Cần Thơ Bảo vệ thực vật 7430000
6 M1021006 Trần Phúc Vinh 26/06/1993 Nam Cần Thơ Bảo vệ thực vật 7430000
7 M5021001 Trần Hoàng Diễm 24/11/1984 Nữ Vĩnh Long Bệnh học thủy sản 7430000
8 M5021002 Nguyễn Minh Nguyệt 22/03/1998 Nữ Cần Thơ Bệnh học thủy sản 7430000
9 M5021003 Nguyễn Thị Mộng Thùy 26/04/1995 Nữ Tiền Giang Bệnh học thủy sản 7430000
18 M0221001 Lâm Thị Hon 18/10/1999 Nữ Sóc Trăng Chăn nuôi 7430000
19 M0221002 Nguyễn Minh Thư 20/06/1999 Nữ Bến Tre Chăn nuôi 7430000
20 M0221003 Lý Mạnh Thường 19/01/1999 Nam Cần Thơ Chăn nuôi 7430000
21 M0221004 Mai Hoàn Tư 16/09/1998 Nam Cần Thơ Chăn nuôi 7430000
22 M0521001 La Thúy An 03/10/1988 Nữ Cà Mau Công nghệ sinh học 8855000
23 M0521002 Nguyễn Lâm Khánh Duy 01/10/1998 Nam Cần Thơ Công nghệ sinh học 8855000
24 M0521003 Huỳnh Việt Hằng 08/03/1998 Nữ Cần Thơ Công nghệ sinh học 8855000
25 M0521004 Nguyễn Kim Hoàn 23/08/1996 Nữ Bạc Liêu Công nghệ sinh học 8855000
26 M0521005 Nguyễn Thị Kim Loan 29/01/1986 Nữ An Giang Công nghệ sinh học 8855000
27 M0521006 Dương Hữu Nghĩa 20/10/1994 Nam An Giang Công nghệ sinh học 8855000
28 M0521007 Huỳnh Nguyễn Như Ngọc 09/05/1997 Nữ Cần Thơ Công nghệ sinh học 8855000
29 M0521008 Nguyễn Thanh Phương 07/05/1994 Nam Hậu Giang Công nghệ sinh học 8855000
30 M0521009 Nguyễn Anh Quyền 09/12/1997 Nam Bạc Liêu Công nghệ sinh học 8855000
31 M0521010 Nguyễn Tấn 25/12/1989 Nam Cần Thơ Công nghệ sinh học 8855000
32 M0521011 Phan Thị Mộng Tuyền 19/06/1990 Nữ Hậu Giang Công nghệ sinh học 8855000
33 M0521012 Bùi Thị Thu Xuân 28/01/1978 Nữ An Giang Công nghệ sinh học 8855000
34 M0521013 Nguyễn Thị Như Ý 12/08/1997 Nữ Đồng Tháp Công nghệ sinh học 8855000
35 M2221001 Huỳnh Thành Công 01/11/1983 Nam Cà Mau Công nghệ thực phẩm 8855000
36 M2221002 Viên Phúc Đạt 11/09/1997 Nam Cần Thơ Công nghệ thực phẩm 8855000
37 M2221003 Phan Văn Đông 09/09/1997 Nam Sóc Trăng Công nghệ thực phẩm 8855000
38 M2221004 Nguyễn Ngọc Hân 20/09/1996 Nữ Tiền Giang Công nghệ thực phẩm 8855000
39 M2221005 Nguyễn Duy Khánh 07/04/1998 Nam Tiền Giang Công nghệ thực phẩm 8855000
40 M2221006 Võ Ngọc Lễ 29/08/1998 Nam Cần Thơ Công nghệ thực phẩm 8855000
41 M2221007 Nguyễn Tống Ngọc Nhung 14/01/1997 Nữ Kiên Giang Công nghệ thực phẩm 8855000
42 M2221008 Lê Thanh Phúc 20/06/1986 Nam Hậu Giang Công nghệ thực phẩm 8855000
43 M2221009 Lý Kim Phượng 28/12/1999 Nữ Cà Mau Công nghệ thực phẩm 8855000
44 M2221010 Trần Thanh Thúy 21/01/1982 Nữ Bạc Liêu Công nghệ thực phẩm 8855000
45 M2221011 Nguyễn Thành Trung 01/10/1984 Nam Hậu Giang Công nghệ thực phẩm 8855000
10 M3121001 Võ Thị Kim Bằng 06/09/1989 Nữ Hậu Giang Hệ thống nông nghiệp (Chuyên ngành: Biến đổi khí hậu và nông nghiệp nhiệt đới bền vững) 7430000
11 M3121002 Võ Hoàng Đan 25/04/1980 Nam Sóc Trăng Hệ thống nông nghiệp (Chuyên ngành: Biến đổi khí hậu và nông nghiệp nhiệt đới bền vững) 7430000
12 M3121003 Thị Cẩm Liền 15/01/1998 Nữ Kiên Giang Hệ thống nông nghiệp (Chuyên ngành: Biến đổi khí hậu và nông nghiệp nhiệt đới bền vững) 7430000
13 M3121004 Nguyễn Thị Huỳnh Như 22/01/1998 Nữ Cần Thơ Hệ thống nông nghiệp (Chuyên ngành: Biến đổi khí hậu và nông nghiệp nhiệt đới bền vững) 7430000
14 M3121005 Võ Nguyễn Thư Sinh 02/09/1998 Nữ Cần Thơ Hệ thống nông nghiệp (Chuyên ngành: Biến đổi khí hậu và nông nghiệp nhiệt đới bền vững) 7430000
15 M3121006 Phan Bạch Vân 31/07/1985 Nữ Sóc Trăng Hệ thống nông nghiệp (Chuyên ngành: Biến đổi khí hậu và nông nghiệp nhiệt đới bền vững) 7430000
TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí
46 M2521001 Bào Thị Bẩy 15/12/1987 Nữ Cà Mau Hệ thống thông tin 8855000
47 M2521002 Trần Hoàng Lệ Chi 14/08/1998 Nữ Cần Thơ Hệ thống thông tin 8855000
48 M2521003 Nguyễn Thị Kim Chi 24/04/1986 Nữ Vĩnh Long Hệ thống thông tin 8855000
49 M2521004 Phạm Thị Diễm 23/10/1986 Nữ Cà Mau Hệ thống thông tin 8855000
50 M2521005 Bùi Nguyễn Quang Huy 22/02/1988 Nam Cần Thơ Hệ thống thông tin 8855000
51 M2521006 Trần Thị Mỹ Huyền 04/03/1995 Nữ Trà Vinh Hệ thống thông tin 8855000
52 M2521007 Lê Việt Khoa 01/05/1972 Nam Bạc Liêu Hệ thống thông tin 8855000
53 M2521008 Huỳnh Phúc Lộc 29/09/1992 Nam TP Hồ Chí Minh Hệ thống thông tin 8855000
54 M2521009 Danh Thị Kim Ngoan 26/03/1989 Nữ Kiên Giang Hệ thống thông tin 8855000
55 M2521010 Lê Thị Kim Nhi 19/05/1995 Nữ An Giang Hệ thống thông tin 8855000
56 M2521011 Lưu Thành Tâm 08/10/1993 Nam Cần Thơ Hệ thống thông tin 8855000
57 M2521012 Đặng Thiên Tân 22/06/1997 Nam Cần Thơ Hệ thống thông tin 8855000
58 M2521013 Phan Nguyễn Minh Thảo 29/08/1998 Nữ Cần Thơ Hệ thống thông tin 8855000
59 M2521014 Lê Thị Kim Thoa 02/11/1982 Nữ Hậu Giang Hệ thống thông tin 8855000
60 M2521015 Phan Huyền Trang 13/09/1998 Nữ An Giang Hệ thống thông tin 8855000
61 M2521016 Ung Quốc Trung 11/11/1987 Nam Hậu Giang Hệ thống thông tin 8855000
62 M0921001 Chống Kim Thiên Đức 28/01/1998 Nam Đồng Nai Hóa hữu cơ 8855000
63 M0921002 Phan Thị Linh 21/07/1995 Nữ Bến Tre Hóa hữu cơ 8855000
64 M0921003 Đặng Thị Minh Tâm 22/10/1989 Nữ Bến Tre Hóa hữu cơ 8855000
65 M0921004 Phan Văn Thăng 26/08/1989 Nam Hậu Giang Hóa hữu cơ 8855000
66 M0921005 Dương Thị Minh Thơ 20/12/1984 Nữ Bạc Liêu Hóa hữu cơ 8855000
67 M2021001 Cao Thanh Huyền 28/04/1994 Nữ Cần Thơ Hóa lý thuyết và hóa lý 8855000
68 M2021002 Võ Hoàng Huynh 16/09/1996 Nam Sóc Trăng Hóa lý thuyết và hóa lý 8855000
69 M2021003 Nguyễn Thị Kiều Loan 15/01/1986 Nữ Cần Thơ Hóa lý thuyết và hóa lý 8855000
70 M2021004 Trần Huỳnh Hoàng Lộc 24/04/1996 Nam Cần Thơ Hóa lý thuyết và hóa lý 8855000
71 M2021005 Võ Hoàng Lương 20/10/1996 Nam Hậu Giang Hóa lý thuyết và hóa lý 8855000
72 M2021006 Trần Xuân Mai 17/04/1998 Nữ Cần Thơ Hóa lý thuyết và hóa lý 8855000
73 M2021007 Trương Ngọc Mến 10/03/1990 Nữ Đồng Tháp Hóa lý thuyết và hóa lý 8855000
74 M2021008 Ngô Phương Thảo 02/03/1997 Nữ Vĩnh Long Hóa lý thuyết và hóa lý 8855000
75 M2021009 Đào Thị Vàng 25/08/1988 Nữ Hậu Giang Hóa lý thuyết và hóa lý 8855000
76 M2021010 Nguyễn Thị Như Ý 22/03/1988 Nữ Hậu Giang Hóa lý thuyết và hóa lý 8855000
77 M0121001 Lê Thị Chính 02/02/1980 Nữ Vĩnh Long Khoa học cây trồng 7430000
78 M0121002 Nguyễn Văn Cường 31/01/1998 Nam Sóc Trăng Khoa học cây trồng 7430000
79 M0121003 Lê Bá Duy 12/01/1999 Nam Cần Thơ Khoa học cây trồng 7430000
80 M0121004 Trương Thị Cẩm Hường 10/03/1983 Nữ Vĩnh Long Khoa học cây trồng 7430000
81 M0121005 Dương Cúc Mi 08/05/1991 Nữ Sóc Trăng Khoa học cây trồng 7430000
82 M0121006 Trần Thị Nga 12/10/1981 Nữ Cần Thơ Khoa học cây trồng 7430000
83 M0121007 Lương Tuấn Thanh 17/02/1994 Nam Đồng Tháp Khoa học cây trồng 7430000
84 M0121008 Ngô Vương Ngọc Bảo Trân 20/09/1985 Nữ Sóc Trăng Khoa học cây trồng 7430000
85 M0121009 Lê Thùy Ngọc Trúc 20/01/1997 Nữ An Giang Khoa học cây trồng 7430000
86 M0121010 Dương Đình Tuyễn 13/08/1997 Nam Cần Thơ Khoa học cây trồng 7430000
87 M1221001 Phạm Vũ Em 15/06/1990 Nam Cần Thơ Khoa học đất 7430000
88 M1221002 Lâm Thị Thu Hương 12/06/1989 Nữ Sóc Trăng Khoa học đất 7430000
TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí
89 M1221003 Chau Rốt Thia Ny 24/04/1995 Nam An Giang Khoa học đất 7430000
90 M1221004 Bạch Việt Phúc 10/04/1983 Nam Cần Thơ Khoa học đất 7430000
91 M1221005 Diệp Quỳnh Uyên 29/01/1996 Nữ Cần Thơ Khoa học đất 7430000
92 M3721001 Nguyễn Văn Bình 01/01/1986 Nam Cà Mau Khoa học máy tính 8855000
93 M3721002 Dương Trung Hiếu 13/12/1989 Nam Hậu Giang Khoa học máy tính 8855000
94 M3721003 Nguyễn Thiện Hùng 30/04/1989 Nam Cần Thơ Khoa học máy tính 8855000
95 M3721004 Trương Gia Huy 03/07/1997 Nam Cần Thơ Khoa học máy tính 8855000
96 M3721005 Trần Minh Khôi 24/02/1998 Nam Cần Thơ Khoa học máy tính 8855000
97 M3721006 Bùi Văn Khương 16/03/1996 Nam Hưng Yên Khoa học máy tính 8855000
98 M3721007 Phạm Thành Nam 03/08/1996 Nam Đồng Tháp Khoa học máy tính 8855000
99 M3721008 Nguyễn Hoàng Ngân 15/08/1983 Nam Trà Vinh Khoa học máy tính 8855000
100 M3721009 Hồ Trọng Nguyễn 05/12/1998 Nam Cần Thơ Khoa học máy tính 8855000
101 M3721010 Phạm Công Thiện 16/12/1989 Nam Cần Thơ Khoa học máy tính 8855000
102 M3721011 Phan Mỹ Trinh 04/09/1998 Nữ Vĩnh Long Khoa học máy tính 8855000
103 M3721012 Nguyễn Thanh Tùng 06/06/1970 Nam Quảng Ngãi Khoa học máy tính 8855000
104 M3721013 Huỳnh Triệu Vĩ 27/10/1997 Nam Kiên Giang Khoa học máy tính 8855000
105 M1121001 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 12/03/1998 Nữ Cần Thơ Khoa học môi trường 8855000
106 M4021001 Nguyễn Ngọc Khải / /1991 Nam Hậu Giang Kinh tế học 7430000
107 M4021002 Nguyễn Anh Khoa / /1990 Nam Tiền Giang Kinh tế học 7430000
108 M4021003 Nguyễn Thanh Nhã 09/06/1999 Nam An Giang Kinh tế học 7430000
109 M4021004 Lâm Thị Cẩm Tiên 20/11/1995 Nữ Trà Vinh Kinh tế học 7430000
110 M4021005 Nguyễn Hoàng Minh Trí 17/05/1998 Nam An Giang Kinh tế học 7430000
111 M1321001 Nguyễn Thị Ngọc An 10/09/1996 Nữ Đồng Tháp Kinh tế nông nghiệp 7430000
112 M1321002 Nguyễn Trường Duy 09/07/1998 Nam Cần Thơ Kinh tế nông nghiệp 7430000
113 M1321003 Nguyễn Quốc Hải 29/06/1998 Nam Cần Thơ Kinh tế nông nghiệp 7430000
114 M1321004 Lê Thị Lan / /1990 Nữ Hậu Giang Kinh tế nông nghiệp 7430000
115 M1321005 Trần Thiện Nhân 13/12/1998 Nam Tiền Giang Kinh tế nông nghiệp 7430000
116 M1321006 Trần Hồng Nhẫn 14/09/1996 Nữ Sóc Trăng Kinh tế nông nghiệp 7430000
117 M3521001 Lê Nguyễn Hồng Ân 05/07/1989 Nam Trà Vinh Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 8855000
118 M3521002 Phan Văn Chung 21/05/1988 Nam Bến Tre Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 8855000
119 M3521003 Nguyễn Đức Cường 11/02/1997 Nam Hà Nam Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 8855000
120 M3521004 Lê Hoàng Đấu 01/01/1998 Nam Trà Vinh Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 8855000
121 M3521005 Lê Thành Đông 16/01/1995 Nam Thanh Hóa Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 8855000
122 M3521006 Huỳnh Dủ Liêm 18/12/1982 Nam Hậu Giang Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 8855000
123 M3521007 Lê Thành Long 19/12/1988 Nam An Giang Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 8855000
124 M3521008 Lê Tấn Tài 21/11/1993 Nam Cần Thơ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 8855000
125 M3521009 Đoàn Thanh Tân 06/03/1989 Nam Trà Vinh Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 8855000
126 M3521010 Trần Nhật Tiến 22/03/1997 Nam Cần Thơ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 8855000
127 M3521011 Đỗ Văn Tuấn 19/09/1991 Nam Kiên Giang Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 8855000
128 M3821001 Ngô Thành An 23/07/1996 Nam Đồng Tháp Kỹ thuật hóa học 8855000
129 M3821002 Trần Nhật Anh 15/09/1995 Nam Cần Thơ Kỹ thuật hóa học 8855000
130 M3821003 Phạm Thị Chi 14/04/1990 Nữ Quảng Ngãi Kỹ thuật hóa học 8855000
131 M3821004 Trịnh Công Chức 10/06/1985 Nam Cà Mau Kỹ thuật hóa học 8855000
TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí
132 M3821005 Phạm Ngọc Đắc Duy 28/11/1991 Nam Sóc Trăng Kỹ thuật hóa học 8855000
133 M3821006 Trần Phương Huy 20/10/1994 Nam Cà Mau Kỹ thuật hóa học 8855000
134 M3821007 Trần Nguyễn Đăng Khoa 11/10/1996 Nam Cà Mau Kỹ thuật hóa học 8855000
135 M3821008 Lê Hoàng Lăm 23/04/1989 Nam Cà Mau Kỹ thuật hóa học 8855000
136 M3821009 Trần Thanh Lực 01/10/1995 Nam Đắk Lắk Kỹ thuật hóa học 8855000
137 M3821010 Lê Trọng Nghĩa 14/09/1994 Nam Bạc Liêu Kỹ thuật hóa học 8855000
138 M3821011 Lê Hoàng Nguyên 19/10/1994 Nam Cà Mau Kỹ thuật hóa học 8855000
139 M3821012 Lê Văn Nguyễn 14/04/1982 Nam Cà Mau Kỹ thuật hóa học 8855000
140 M3821013 Phạm Thị Nhẫn 24/09/1982 Nữ Thái Bình Kỹ thuật hóa học 8855000
141 M3821014 Trương Vĩnh Phát 11/03/1998 Nam An Giang Kỹ thuật hóa học 8855000
142 M3821015 Danh Si Ra 28/10/1991 Nam Kiên Giang Kỹ thuật hóa học 8855000
143 M3821016 Trần Ngọc Thạnh 18/11/1985 Nam Cà Mau Kỹ thuật hóa học 8855000
144 M3821017 Trần Văn Tình 26/04/1992 Nam Cà Mau Kỹ thuật hóa học 8855000
145 M3821018 Phan Thị Diễm Trang 10/01/1998 Nữ Đồng Tháp Kỹ thuật hóa học 8855000
146 M3821019 Đái Quốc Triều 01/01/1978 Nam Hậu Giang Kỹ thuật hóa học 8855000
147 M3821020 Tô Kim Tước 15/05/1985 Nữ Kiên Giang Kỹ thuật hóa học 8855000
148 M3821021 Trần Thị Thanh Tuyền 22/11/1982 Nữ Cà Mau Kỹ thuật hóa học 8855000
149 M3821022 Hồ Hoài Vũ 20/03/1982 Nam Sóc Trăng Kỹ thuật hóa học 8855000
150 M3821023 Lê Thị Tú Yên 25/05/1986 Nữ Cà Mau Kỹ thuật hóa học 8855000
151 M3821024 Nguyễn Ngọc Yến 24/03/1998 Nữ Trà Vinh Kỹ thuật hóa học 8855000
152 M4721001 Trần Tấn Bảo 18/03/1996 Nam Minh Hải Kỹ thuật môi trường 8855000
153 M4721002 Nguyễn Hữu Sang 05/11/1987 Nam Cần Thơ Kỹ thuật môi trường 8855000
154 M4721003 Dương Quang Thông 18/04/1989 Nam An Giang Kỹ thuật môi trường 8855000
155 M4221001 Lê Văn Bắc 11/09/1972 Nam Cà Mau Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000
156 M4221002 Trần Việt Bắc 06/05/1996 Nam Cà Mau Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000
157 M4221003 Nguyễn Đức Cường 21/11/1984 Nam Cửu Long Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000
158 M4221004 Lê Nhật Duy 29/04/1998 Nam Bạc Liêu Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000
159 M4221005 Nguyễn Nhất Duy 24/01/1992 Nam Trà Vinh Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000
160 M4221006 Lý Thanh Hoài 15/03/1988 Nam Hậu Giang Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000
161 M4221007 Nguyễn Văn Kệ 06/06/1979 Nam Trà Vinh Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000
162 M4221008 Hồng Quốc Khánh 01/12/1981 Nam Kiên Giang Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000
163 M4221009 Huỳnh Đăng Khoa 25/12/1983 Nam Trà Vinh Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000
164 M4221010 Lê Minh Khoa 01/01/1992 Nam Bến Tre Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000
165 M4221011 Huỳnh Văn Lăng 28/10/1981 Nam Cà Mau Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000
166 M4221012 Phạm Đoàn Hoài Linh 30/04/1995 Nam Vĩnh Long Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000
167 M4221013 Dư Duy Linh 18/03/1982 Nam Bạc Liêu Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000
168 M4221014 Trần Văn Mến 16/12/1991 Nam Cần Thơ Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000
169 M4221015 Huỳnh Văn Phú 30/08/1992 Nam Bến Tre Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000
170 M4221016 Nguyễn Hồ Hoàng Phúc 30/10/1989 Nam Trà Vinh Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000
171 M4221017 Nguyễn Trung Phương 02/08/1989 Nam Minh Hải Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000
172 M4221018 Nguyễn Nhật Tân 09/06/1998 Nam Kiên Giang Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000
173 M4221019 Bùi Vĩnh Tấn 02/09/1980 Nam Cà Mau Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000
174 M4221020 Nguyễn Nhật Tiến 19/10/1987 Nam Cà Mau Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000
TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí
175 M4221021 Phan Nguyễn Hữu Toàn 25/08/1987 Nam Hậu Giang Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000
176 M4221022 Lê Phước Toàn 23/09/1984 Nam Càng Long Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000
177 M4221023 Trương Quốc Trung 28/08/1985 Nam Cà Mau Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000
178 M4221024 Đặng Minh Tuấn 25/06/1997 Nam Cần Thơ Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000
179 M4221025 Võ Minh Tuấn 27/03/1980 Nam Sóc Trăng Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000
278 M3421001 Huỳnh Dương Anh 28/12/1992 Nam Hậu Giang Luật kinh tế 9880000
279 M3421002 Phạm Nguyễn Minh Anh 18/06/1997 Nữ Cần Thơ Luật kinh tế 9880000
280 M3421003 Lê Tuấn Anh 07/04/1996 Nam Sóc Trăng Luật kinh tế 9880000
281 M3421004 Nguyễn Tuấn Anh 19/10/1998 Nam An Giang Luật kinh tế 9880000
282 M3421005 Nguyễn Ngọc Anh 22/11/1997 Nữ Vĩnh Long Luật kinh tế 9880000
283 M3421006 Thạch Thị Diễm Chi 25/03/1988 Nữ Sóc Trăng Luật kinh tế 9880000
284 M3421007 Phạm Thị Hồng Chúc 22/12/1991 Nữ Trà Vinh Luật kinh tế 9880000
285 M3421008 Quách Thanh Cường 01/01/1995 Nam Sóc Trăng Luật kinh tế 9880000
286 M3421009 Nguyễn Quang Đại 29/07/1997 Nam Cần Thơ Luật kinh tế 9880000
287 M3421010 Trần Ngọc Hân 21/10/1988 Nữ Cần Thơ Luật kinh tế 9880000
288 M3421011 Nguyễn Ngọc Hân 13/10/1997 Nữ Bạc Liêu Luật kinh tế 9880000
289 M3421012 Trần Ngọc Hân 16/08/1994 Nữ An Giang Luật kinh tế 9880000
290 M3421013 Huỳnh Thị Mỹ Hằng 29/05/1999 Nữ Vĩnh Long Luật kinh tế 9880000
291 M3421014 Nguyễn Ngọc Hoa 23/08/1989 Nữ An Giang Luật kinh tế 9880000
292 M3421015 Đỗ Tuấn Hùng 12/10/1982 Nam Hậu Giang Luật kinh tế 9880000
293 M3421016 Trần Khánh Hỷ 11/07/1991 Nam Hậu Giang Luật kinh tế 9880000
294 M3421017 Trần Thị Mỹ Linh 15/01/1997 Nữ Nghệ An Luật kinh tế 9880000
295 M3421018 Cao Thị Thùy Linh 21/09/1988 Nữ Tiền Giang Luật kinh tế 9880000
296 M3421019 Nguyễn Hoàng Thủy Ngân 18/05/1991 Nữ Cần Thơ Luật kinh tế 9880000
297 M3421020 Nguyễn Lê Kim Ngân 29/10/1999 Nữ Cần Thơ Luật kinh tế 9880000
298 M3421021 Nguyễn Hồng Ngọc 20/02/1995 Nữ Cần Thơ Luật kinh tế 9880000
299 M3421022 Lê Dương Minh Ngọc 03/01/1988 Nữ Vĩnh Long Luật kinh tế 9880000
300 M3421023 Trần Nguyên Ngọc 19/04/1997 Nữ Vĩnh Long Luật kinh tế 9880000
301 M3421024 Nguyễn Phúc Gia Nguyên 29/09/1999 Nữ Cà Mau Luật kinh tế 9880000
302 M3421025 Hồ Văn Nhân 05/09/1997 Nam Bến Tre Luật kinh tế 9880000
303 M3421026 Đinh Hồng Nhận 10/06/1984 Nữ Cà Mau Luật kinh tế 9880000
304 M3421027 Lương Quỳnh Như 01/01/1997 Nữ Cần Thơ Luật kinh tế 9880000
305 M3421028 Nguyễn Thị Diệu Ni 19/05/1991 Nữ Cần Thơ Luật kinh tế 9880000
306 M3421029 Nguyễn Văn Phi / /1980 Nam Hậu Giang Luật kinh tế 9880000
307 M3421030 Bùi Phương Quyền / /1984 Nam An Giang Luật kinh tế 9880000
308 M3421031 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 06/10/1994 Nữ Cần Thơ Luật kinh tế 9880000
309 M3421032 Nguyễn Bé Thơ 10/06/1992 Nữ Cà Mau Luật kinh tế 9880000
310 M3421033 Nguyễn Bé Thoại 21/08/1995 Nữ Cà Mau Luật kinh tế 9880000
311 M3421034 Lê Thị Bé Thu 01/01/1985 Nữ Đồng Tháp Luật kinh tế 9880000
312 M3421035 Phạm Huỳnh Trang 26/09/1988 Nữ Cà Mau Luật kinh tế 9880000
313 M3421036 Lê Trần Huyền Trang 11/10/1992 Nữ Cần Thơ Luật kinh tế 9880000
314 M3421037 Nguyễn Văn Trường 05/02/1998 Nam Vĩnh Long Luật kinh tế 9880000
315 M3421038 Nguyễn Thị Tú 10/04/1999 Nữ Bạc Liêu Luật kinh tế 9880000
TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí
316 M3421039 Nguyễn Quí Tường 02/08/1996 Nam Cà Mau Luật kinh tế 9880000
317 M3421040 Phan Thị Kim Tuyền 20/07/1987 Nữ Bến Tre Luật kinh tế 9880000
318 M3421041 Danh ánh Tuyết 28/03/1994 Nữ Sóc Trăng Luật kinh tế 9880000
319 M3421042 Dương Minh Út 25/07/1982 Nam Cà Mau Luật kinh tế 9880000
320 M3421043 Phạm Thị Kiều Vân 28/11/1999 Nữ Vĩnh Long Luật kinh tế 9880000
321 M3421044 Nguyễn Hoàng Vẹn 04/03/1992 Nam Trà Vinh Luật kinh tế 9880000
322 M3421045 Huỳnh Ngọc Xuân 03/02/1991 Nam Cần Thơ Luật kinh tế 9880000
323 M3421046 Phạm Thị Như Ý 14/09/1995 Nữ Bạc Liêu Luật kinh tế 9880000
180 M1621001 Hà Khả Ái 13/12/1998 Nữ Kiên Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
181 M1621002 Nguyễn Thị Trâm Anh 14/12/1987 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
182 M1621003 Phạm Minh Cường 16/10/1987 Nam Bà Rịa Vũng Tàu Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
183 M1621004 Lượng Văn Đảm 01/01/1989 Nam Cà Mau Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
184 M1621005 Nguyễn Thị Huỳnh Đào 21/08/1996 Nữ Trà Vinh Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
185 M1621006 Phan Diễm Diễm 25/02/1993 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
186 M1621007 Nguyễn Thúy Diễm 11/12/1984 Nữ Kiên Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
187 M1621008 Lê Thị Thùy Dương 22/11/1997 Nữ Bến Tre Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
188 M1621009 Nguyễn Thị Hồng Duyên 27/05/1988 Nữ Thái Nguyên Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
189 M1621010 Lương Thị Hồng Giang 23/01/1979 Nữ Thái Bình Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
190 M1621011 Ngô Thiện Sơn Giang 29/03/1998 Nam Kiên Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
191 M1621012 Trịnh Kim Hằng 20/07/1977 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
192 M1621013 Võ Thế Hiện 25/10/1988 Nam Kiên Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
193 M1621014 Trương Kim Như Huỳnh 29/04/1998 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
194 M1621015 Nguyễn Thị Diễm Kiều 04/04/1998 Nữ Tiền Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
195 M1621016 Nguyễn Thị Hoàng Kim 15/05/1983 Nữ Hậu Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
196 M1621017 Huỳnh Trung Lập 12/08/1997 Nam An Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
197 M1621018 Trần Lý Khánh Linh 12/09/1975 Nữ Cửu Long Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
198 M1621019 Huỳnh Ngọc Linh 14/11/1995 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
199 M1621020 Trương Nguyễn Thùy Linh 15/10/1998 Nữ Bạc Liêu Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
200 M1621021 Nguyễn Phạm Duy Linh 27/10/1998 Nữ Cà Mau Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
201 M1621022 Trương Thị Thùy Linh 11/02/1985 Nữ Cửu Long Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
202 M1621023 Lê Khánh Linh 18/10/1995 Nam An Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
203 M1621024 Nguyễn Văn Long 01/01/1987 Nam Tiền Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
204 M1621025 Triệu Thị Ngọc Mai 01/06/1988 Nữ Sóc Trăng Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
205 M1621026 Nguyễn Thị Trà My 09/05/1996 Nữ Đồng Tháp Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
206 M1621027 Trần Thị Cẩm Nang 27/12/1989 Nữ Bến Tre Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
207 M1621028 Phan Thị Nga 20/06/1982 Nữ Hà Tĩnh Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
208 M1621029 Trần Minh Bảo Ngọc 30/11/1985 Nữ Tiền Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
209 M1621030 Dương Đinh Mai Thị Huỳnh Ngọc 15/07/1996 Nữ An Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
210 M1621031 Quách Bảo Ngọc 05/11/1992 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
211 M1621032 Dương Thị Bảo Ngọc 02/05/1988 Nữ Sóc Trăng Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
212 M1621033 Đặng Trần Hoàng Nguyên 22/09/1986 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
213 M1621034 Đỗ Thị Thanh Nguyên 28/02/1997 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
214 M1621035 Vũ Thị Cao Nguyên 06/09/1989 Nữ Kiên Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí
215 M1621036 Ngô Thanh Nhã 26/08/1997 Nam Cà Mau Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
216 M1621037 Võ Thị Thảo Nhi 20/11/1997 Nữ Bạc Liêu Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
217 M1621038 Nguyễn Thị Hồng Nhi 12/02/1991 Nữ Bến Tre Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
218 M1621039 Từ Quỳnh Như 20/08/1995 Nữ Cà Mau Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
219 M1621040 Nguyễn Ngọc Sang 10/01/1998 Nam Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
220 M1621041 Hứa Thị Hồng Thắm 24/05/1996 Nữ Sóc Trăng Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
221 M1621042 Trương Quốc Thắng 04/02/1998 Nam Vĩnh Long Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
222 M1621043 Thi Hoài Thanh 16/10/1996 Nam Long An Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
223 M1621044 Huỳnh Thị Phương Thảo 24/01/1985 Nữ An Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
224 M1621045 Tạ Phương Thịnh 04/08/1997 Nữ Sóc Trăng Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
225 M1621046 Phạm Đức Thọ 12/11/1993 Nam An Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
226 M1621047 Thạch Thị Bé Thu 20/05/1998 Nữ Trà Vinh Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
227 M1621048 Nguyễn Thị Cẩm Thu 06/08/1995 Nữ Vĩnh Long Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
228 M1621049 Dư Thị Thu Thủy 02/12/1997 Nữ An Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
229 M1621050 Phạm Ngọc Như Thủy 24/05/1989 Nữ Sóc Trăng Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
230 M1621051 Lê Thị Thanh Thụy 13/08/1990 Nữ An Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
231 M1621052 Đỗ Thị Bích Thuyền 14/04/1999 Nữ Cà Mau Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
232 M1621053 Phạm Hồng Tia 03/12/1998 Nữ Kiên Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
233 M1621054 Hà Khôi Trâm 18/09/1990 Nữ Bạc Liêu Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
234 M1621055 Nguyễn Thị Ngọc Trân 05/06/1982 Nữ Vĩnh Long Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
235 M1621056 Lê Bảo Trân 29/11/1996 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
236 M1621057 Trần Thị Tuyết Trang 22/05/1976 Nữ Kiên Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
237 M1621058 Trần Thị Diễm Trang 16/06/1991 Nữ Đồng Tháp Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
238 M1621059 Trần Thảo Trang 30/08/1993 Nữ Cà Mau Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
239 M1621060 Đào Thị Đoan Trang 02/05/1990 Nữ Cửu Long Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
240 M1621061 Phan Thùy Trang 30/09/1995 Nữ Kiên Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
241 M1621062 Đặng Hoàng Tuấn 08/11/1994 Nam Đồng Tháp Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
242 M1621063 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền 15/11/1985 Nữ An Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
243 M1621064 Huỳnh Nguyễn Tường Vi 22/05/1994 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
244 M1621065 Ca Thị Tường Vy 13/10/1994 Nữ Bến Tre Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
245 M1621066 Cam Hoàng Yến 03/05/1997 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000
246 M3221001 Trịnh Phùng Chí 04/10/1985 Nam Sóc Trăng Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000
247 M3221002 Nguyễn Quốc Chiến 21/09/1997 Nam Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000
248 M3221003 Trần Thị Hồng Đào 07/04/1982 Nữ Sóc Trăng Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000
249 M3221004 Nguyễn Thanh Diệu 14/09/1983 Nữ Bến Tre Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000
250 M3221005 Nguyễn Doãn Hải 01/09/1985 Nam Cửu Long Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000
251 M3221006 Đặng Lâm Hào 22/11/1998 Nam Trà Vinh Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000
252 M3221007 Lưu Đức Hiếu 10/05/1983 Nam Sóc Trăng Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000
253 M3221008 Nguyễn Văn Hiệu 02/03/1983 Nam Nam Định Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000
254 M3221009 Trần Thị Huyền 17/11/1998 Nữ Ninh Bình Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000
255 M3221010 Trần Minh Khang 28/10/1987 Nam Sóc Trăng Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000
256 M3221011 Hồ Vũ Khoa 12/08/1998 Nam Hậu Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000
257 M3221012 Nguyễn Thị Thúy Loan 27/11/1988 Nữ Vĩnh Long Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000
TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí
258 M3221013 Phạm Thị Hồng Nhi 02/01/1998 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000
259 M3221014 Hà Thị Mỹ Nhung 06/07/1987 Nữ Sóc Trăng Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000
260 M3221015 Trần Hiếu Phát 01/08/1998 Nam Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000
261 M3221016 Huỳnh Mỹ Phụng 28/05/1998 Nữ Kiên Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000
262 M3221017 Trần Văn Quân 05/07/1983 Nam Cà Mau Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000
263 M3221018 Đặng Hoàng Thạch 18/08/1998 Nam Cà Mau Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000
264 M3221019 Nguyễn Đặng Chánh Thái 22/02/1998 Nam Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000
265 M3221020 Nguyễn Phúc Thiên Nhật Thảo 23/07/1994 Nam Long An Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000
266 M3221021 Nguyễn Minh Thạo 29/09/1982 Nam Sóc Trăng Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000
267 M3221022 Tống Thành Thới 30/12/1996 Nam Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000
268 M3221023 Trần Thị Thanh Tuyền 22/07/1987 Nữ Cửu Long Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000
269 M3221024 Phạm Thị Hồng Vân 15/10/1983 Nữ Cà Mau Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000
270 M3221025 Trần Thị Hải Yến 10/10/1995 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000
271 M1521001 Phạm Thoại Anh 31/08/1993 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt 7430000
272 M1521002 Võ Kim Dư 30/12/1980 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt 7430000
273 M1521003 Phạm Văn Lành 15/07/1992 Nam Đồng Tháp Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt 7430000
274 M1521004 Đỗ Trung Nguyên 14/09/1993 Nam Cà Mau Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt 7430000
275 M1521005 Nguyễn Thị Nhả Phương 03/11/1998 Nữ Sóc Trăng Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt 7430000
276 M1521006 Quách Cẩm Tiên 25/02/1996 Nữ Cà Mau Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt 7430000
277 M1521007 Nguyễn Hoàng Tú 12/06/1997 Nam Kiên Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt 7430000
324 M1821001 Lê Thị Thúy An 12/10/1998 Nữ Cần Thơ Lý thuyết xác suất và thống kê toán học 8855000
325 M1821002 Võ Nguyễn Trúc Ly 12/04/1999 Nữ Cần Thơ Lý thuyết xác suất và thống kê toán học 8855000
326 M1821003 Trần Thị Hồng Sương 12/12/1997 Nữ Long An Lý thuyết xác suất và thống kê toán học 8855000
327 M1821004 Hoàng Thị Minh Thư 04/08/1997 Nữ Kiên Giang Lý thuyết xác suất và thống kê toán học 8855000
328 M1821005 Phan Nguyễn Nhật Trang 22/09/1986 Nữ Tiền Giang Lý thuyết xác suất và thống kê toán học 8855000
329 M1821006 Bùi Thị Thùy Trang 18/09/1989 Nữ Cần Thơ Lý thuyết xác suất và thống kê toán học 8855000
330 M0621001 Dương Thùy Đoan 03/10/1999 Nữ Cà Mau Nuôi trồng thủy sản 7430000
331 M0621002 Lê Kim Trọng Đức 19/02/1998 Nam Cần Thơ Nuôi trồng thủy sản 7430000
332 M0621003 Huỳnh Tấn Dương 14/08/1998 Nam Bến Tre Nuôi trồng thủy sản 7430000
333 M0621004 Trần Anh Khoa 24/12/1997 Nam Vĩnh Long Nuôi trồng thủy sản 7430000
334 M0621005 Hoàng Châu Lanh 04/11/1982 Nam An Giang Nuôi trồng thủy sản 7430000
335 M0621006 Trương Thành Nhân 01/01/1980 Nam Cà Mau Nuôi trồng thủy sản 7430000
336 M0621007 Lê Văn Phường 24/07/1998 Nam Kiên Giang Nuôi trồng thủy sản 7430000
337 M0621008 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 16/12/1992 Nữ Bạc Liêu Nuôi trồng thủy sản 7430000
338 M2421001 Bùi Kiều Anh 17/10/1992 Nữ An Giang Phát triển nông thôn 9880000
339 M2421002 Nguyễn Hoàng Chiến 13/12/1978 Nam Cần Thơ Phát triển nông thôn 9880000
340 M2421003 Bùi Thị Kim Chúc 23/03/1981 Nữ Cần Thơ Phát triển nông thôn 9880000
341 M2421004 Nguyễn Thanh Đạt 01/01/1982 Nam Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000
342 M2421005 Mai Văn Đen 25/03/1980 Nam Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000
343 M2421006 Phan Hồ Diểm 08/01/1994 Nữ Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000
344 M2421007 Hồ Anh Dủ / /1980 Nam Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000
345 M2421008 Bùi Thị Mỹ Duyên 12/10/1998 Nữ An Giang Phát triển nông thôn 9880000
346 M2421009 Nguyễn Thị Huỳnh Giao 24/05/1984 Nữ Kiên Giang Phát triển nông thôn 9880000
TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí
347 M2421010 Trần Vinh Hiển 20/12/1979 Nam Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000
348 M2421011 Lý Lệ Hoa 25/01/1980 Nữ Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000
349 M2421012 Ngô Thanh Huyền 15/01/1985 Nữ Sóc Trăng Phát triển nông thôn 9880000
350 M2421013 Phạm Duy Kha 02/08/1993 Nam Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000
351 M2421014 Nguyễn Đăng Khoa 01/01/1980 Nam Kiên Giang Phát triển nông thôn 9880000
352 M2421015 Huỳnh Trần Tân Khoa 26/01/1991 Nam Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000
353 M2421016 Trần Văn Khoa 02/06/1982 Nam Kiên Giang Phát triển nông thôn 9880000
354 M2421017 Phạm Thị Diệu Liên / /1988 Nữ An Giang Phát triển nông thôn 9880000
355 M2421018 Lê Huỳnh Trúc Linh 02/03/1993 Nữ An Giang Phát triển nông thôn 9880000
356 M2421019 Lê Hồng Loan 16/09/1979 Nữ Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000
357 M2421020 Lâm Thị Phước Lộc 06/10/1989 Nữ Cần Thơ Phát triển nông thôn 9880000
358 M2421021 Võ Minh Luân 24/12/1986 Nam Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000
359 M2421022 Lê Mỹ Lý 10/03/1995 Nữ An Giang Phát triển nông thôn 9880000
360 M2421023 Châu Quốc Mộng 10/04/1986 Nam Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000
361 M2421024 Phạm Thị Kiều My 10/11/1995 Nữ Cần Thơ Phát triển nông thôn 9880000
362 M2421025 Phan Ngọc Như 25/06/1994 Nam Cần Thơ Phát triển nông thôn 9880000
363 M2421026 Phạm Thành Phú 16/10/1977 Nam Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000
364 M2421027 Nguyễn Văn Phương 09/02/1989 Nam Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000
365 M2421028 Huỳnh Thị Hồng Quyên 01/01/1986 Nữ Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000
366 M2421029 Nguyễn Quốc Sang 25/01/1994 Nam Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000
367 M2421030 Nguyễn Bé Sáu 10/04/1985 Nam Kiên Giang Phát triển nông thôn 9880000
368 M2421031 Nguyễn Ngọc Thảo 13/09/1994 Nữ Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000
369 M2421032 Trần Thị Sô Col The 07/07/1987 Nữ Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000
370 M2421033 Nguyễn Ngọc Thịnh 22/02/1990 Nam Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000
371 M2421034 Trần Hồng Tim 26/07/1978 Nữ Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000
372 M2421035 Nguyễn Bình Trung 06/09/1982 Nam Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000
373 M2421036 Lê Thị Như Xuân 29/04/1992 Nữ Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000
374 M3321001 Võ Thế An 01/07/1998 Nam Cà Mau Quản lý đất đai 8855000
375 M3321002 Lê Vũ Bằng 04/11/1997 Nam Cà Mau Quản lý đất đai 8855000
376 M3321003 Nguyễn Văn Chinh 20/08/1999 Nam Cà Mau Quản lý đất đai 8855000
377 M3321004 Phạm Cẩm Đang 18/10/1998 Nữ Bạc Liêu Quản lý đất đai 8855000
378 M3321005 Nguyễn Văn Dũng 14/12/1991 Nam Cần Thơ Quản lý đất đai 8855000
379 M3321006 Phạm Công Hậu 02/05/1993 Nam Long An Quản lý đất đai 8855000
380 M3321007 Nguyễn Tiến Hợp 29/08/1995 Nam Cần Thơ Quản lý đất đai 8855000
381 M3321008 Lê Kha 25/09/1999 Nam Cà Mau Quản lý đất đai 8855000
382 M3321009 Nguyễn Thị Lành 06/02/1985 Nữ Nam Định Quản lý đất đai 8855000
383 M3321010 Nguyễn Văn Linh 01/01/1995 Nam Đồng Tháp Quản lý đất đai 8855000
384 M3321011 Nguyễn Kim Ngân 19/12/1999 Nữ Cần Thơ Quản lý đất đai 8855000
385 M3321012 Nguyễn Văn Phô 02/02/1990 Nam Cà Mau Quản lý đất đai 8855000
386 M3321013 Lê Văn Phong 01/01/1979 Nam Tiền Giang Quản lý đất đai 8855000
387 M3321014 Nguyễn Hồng Quân 19/04/1987 Nam Cà Mau Quản lý đất đai 8855000
388 M3321015 Nguyễn Tân Quới 12/11/1975 Nam Tiền Giang Quản lý đất đai 8855000
389 M3321016 Đoàn Công Tài 05/06/1998 Nam Cần Thơ Quản lý đất đai 8855000
TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí
390 M3321017 Nguyễn Thị Diệu Thanh 01/09/1988 Nữ Cần Thơ Quản lý đất đai 8855000
391 M3321018 Trình Thị Thanh Thương 24/11/1997 Nữ Cần Thơ Quản lý đất đai 8855000
392 M3321019 Phạm Kim Thương 13/11/1999 Nữ Sóc Trăng Quản lý đất đai 8855000
393 M3321020 Danh Thị Thùy Trâm 01/05/1989 Nữ Sóc Trăng Quản lý đất đai 8855000
394 M3321021 Lý Thị Vân 25/08/1996 Nữ Kiên Giang Quản lý đất đai 8855000
395 M3321022 Dương Thị Như Ý 06/02/1998 Nữ An Giang Quản lý đất đai 8855000
396 M4821001 Hồ Huỳnh Anh Chiêu 18/11/1983 Nam Cần Thơ Quản lý giáo dục 9880000
397 M4821002 Nguyễn Thị Kim Cương 15/01/1996 Nữ Bạc Liêu Quản lý giáo dục 9880000
398 M4821003 Trần Ngọc Đạt 19/01/1979 Nam Cần Thơ Quản lý giáo dục 9880000
399 M4821004 Dương Thị Ngọc Đoàn 01/01/1998 Nữ Sóc Trăng Quản lý giáo dục 9880000
400 M4821005 Nguyễn Phi Giao 01/09/1989 Nữ Cần Thơ Quản lý giáo dục 9880000
401 M4821006 Nguyễn Thúy Hằng 16/08/1997 Nữ Cà Mau Quản lý giáo dục 9880000
402 M4821007 Nguyễn Phước Thư Hương 29/09/1986 Nữ Kiên Giang Quản lý giáo dục 9880000
403 M4821008 Lý Phượng Khánh 18/04/1988 Nữ Cần Thơ Quản lý giáo dục 9880000
404 M4821009 Phạm Đoàn An Khương 15/09/1989 Nam Vĩnh Long Quản lý giáo dục 9880000
405 M4821010 Đoàn Hải Lam 06/02/1997 Nam An Giang Quản lý giáo dục 9880000
406 M4821011 Lạc Thị Huệ Lan 15/02/1977 Nữ Vĩnh Long Quản lý giáo dục 9880000
407 M4821012 Trịnh Thị Thanh Loan 20/05/1977 Nữ Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 9880000
408 M4821013 Cù Dạ Lý 01/06/1998 Nữ Hậu Giang Quản lý giáo dục 9880000
409 M4821014 Nguyễn Thị Phương Mai 26/11/1992 Nữ Bến Tre Quản lý giáo dục 9880000
410 M4821015 Nguyễn Nhật Minh 19/09/1992 Nam Cần Thơ Quản lý giáo dục 9880000
411 M4821016 Nguyễn Thị Diễm My 13/04/1995 Nữ Bạc Liêu Quản lý giáo dục 9880000
412 M4821017 Nguyễn Thị Tú Nhi 26/11/1983 Nữ Cần Thơ Quản lý giáo dục 9880000
413 M4821018 Đồ Văn Nôl 22/05/1976 Nam Sóc Trăng Quản lý giáo dục 9880000
414 M4821019 Nguyễn Thanh Tâm 12/09/1989 Nam An Giang Quản lý giáo dục 9880000
415 M4821020 Nguyễn Ngọc Trang Thư 12/09/1997 Nữ Bạc Liêu Quản lý giáo dục 9880000
416 M4821021 Nguyễn Lê Anh Thư 10/08/1997 Nữ Vĩnh Long Quản lý giáo dục 9880000
417 M4821022 Võ Diễm Thúy 17/08/1989 Nữ Bạc Liêu Quản lý giáo dục 9880000
418 M4821023 Nguyễn Thị Mộng Thùy 16/02/1987 Nữ Cần Thơ Quản lý giáo dục 9880000
419 M4821024 Cốm Minh Tiến 25/08/1984 Nam Trà Vinh Quản lý giáo dục 9880000
420 M4821025 Quách Mỹ Trân 19/04/1993 Nữ Sóc Trăng Quản lý giáo dục 9880000
421 M4821026 Trương Quỳnh Trang 24/02/1988 Nữ Vĩnh Long Quản lý giáo dục 9880000
422 M4821027 Nguyễn Thị Như Trang 16/11/1988 Nữ Cần Thơ Quản lý giáo dục 9880000
423 M4821028 Trần Xuân Trang 23/09/1994 Nữ Cần Thơ Quản lý giáo dục 9880000
424 M4821029 Nguyễn Việt Trinh 11/10/1993 Nữ Sóc Trăng Quản lý giáo dục 9880000
425 M4821030 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 18/04/1993 Nữ Vĩnh Long Quản lý giáo dục 9880000
426 M4821031 Phạm Đăng Truyền 25/10/1997 Nam Tiền Giang Quản lý giáo dục 9880000
427 M4821032 Ngô Thị Mộng Tuyền 25/12/1998 Nữ Trà Vinh Quản lý giáo dục 9880000
428 M4821033 Trần Văn Út 09/05/1988 Nam Trà Vinh Quản lý giáo dục 9880000
429 M4821034 Lâm Thị Thanh Uyên 30/07/1979 Nữ Cần Thơ Quản lý giáo dục 9880000
430 M4821035 Võ Vi Vân 08/02/1979 Nữ Hậu Giang Quản lý giáo dục 9880000
431 M4521001 Huỳnh Vũ Anh 14/07/1998 Nam Vĩnh Long Quản lý kinh tế 9880000
432 M4521002 Phan Thị Vân Anh 05/07/1983 Nữ Cần Thơ Quản lý kinh tế 9880000
TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí
433 M4521003 Trần Trung Bá 03/06/1978 Nam Sóc Trăng Quản lý kinh tế 9880000
434 M4521004 Lã Hoàng Đạt 01/12/1993 Nam Cần Thơ Quản lý kinh tế 9880000
435 M4521005 Nguyễn Ngọc Hân / /1996 Nữ Long An Quản lý kinh tế 9880000
436 M4521006 Trần Trang Diệu Hiền 31/12/1989 Nữ Cần Thơ Quản lý kinh tế 9880000
437 M4521007 Vạng Trung Hiếu 12/02/1992 Nam Vĩnh Long Quản lý kinh tế 9880000
438 M4521008 Nguyễn Chí Hiếu 19/05/1980 Nam Cần Thơ Quản lý kinh tế 9880000
439 M4521009 Huỳnh Trung Hòa / /1976 Nam Bến Tre Quản lý kinh tế 9880000
440 M4521010 Đỗ Khắc Huy 28/05/1994 Nam Đồng Tháp Quản lý kinh tế 9880000
441 M4521011 Nguyễn Ngọc Anh Kiệt 28/03/1998 Nam Cần Thơ Quản lý kinh tế 9880000
442 M4521012 Bùi Phương Loan 12/07/1992 Nữ Cần Thơ Quản lý kinh tế 9880000
443 M4521013 Nguyễn Thị Diễm Mi 09/11/1992 Nữ Cà Mau Quản lý kinh tế 9880000
444 M4521014 Trần Tiến Minh 05/04/1998 Nam Bạc Liêu Quản lý kinh tế 9880000
445 M4521015 Trần Chiêm Tuệ Ngân 16/10/1997 Nữ Cần Thơ Quản lý kinh tế 9880000
446 M4521016 Nguyễn Thúy Ngoan 25/04/1988 Nữ Sóc Trăng Quản lý kinh tế 9880000
447 M4521017 Phạm Nguyễn Hồng Nguyên 04/01/1986 Nam Cần Thơ Quản lý kinh tế 9880000
448 M4521018 Nguyễn Hạnh Nhân 10/08/1989 Nữ Cà Mau Quản lý kinh tế 9880000
449 M4521019 Nguyễn Hoàng Nhân 13/09/1996 Nam An Giang Quản lý kinh tế 9880000
450 M4521020 Nguyễn Thanh Nhanh 24/03/1988 Nam Sóc Trăng Quản lý kinh tế 9880000
451 M4521021 Trương Hoàng Nhật 01/07/1980 Nam Sóc Trăng Quản lý kinh tế 9880000
452 M4521022 Đỗ Thị Anh Phương 31/10/1978 Nữ Đồng Tháp Quản lý kinh tế 9880000
453 M4521023 Phạm Thị Quyên 25/06/1988 Nữ Kiên Giang Quản lý kinh tế 9880000
454 M4521024 Nguyễn Phan Như Quỳnh 24/11/1998 Nữ Cần Thơ Quản lý kinh tế 9880000
455 M4521025 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 19/11/1994 Nữ Sóc Trăng Quản lý kinh tế 9880000
456 M4521026 Bùi Phương Thảo 17/12/1999 Nữ Cần Thơ Quản lý kinh tế 9880000
457 M4521027 Nguyễn Hoàng Tính 27/06/1992 Nam Bạc Liêu Quản lý kinh tế 9880000
458 M4521028 Nguyễn Thị Huyền Trang 28/02/1992 Nữ Cần Thơ Quản lý kinh tế 9880000
459 M4521029 Nguyễn Hữu Truyện 20/05/1992 Nam Sóc Trăng Quản lý kinh tế 9880000
460 M2921003 Đào Chí Công 26/11/1999 Nam An Giang Quản lý tài nguyên và môi trường 8855000
461 M2921004 Dương Thị Phương Đài 07/05/1998 Nữ Vĩnh Long Quản lý tài nguyên và môi trường 8855000
462 M2921005 Nguyễn Quốc Khánh 26/08/1996 Nam Cần Thơ Quản lý tài nguyên và môi trường 8855000
463 M2921006 Nguyễn Văn Liêm 01/01/1984 Nam Tiền Giang Quản lý tài nguyên và môi trường 8855000
464 M2921007 Nguyễn Thị Bích Lụa 24/09/1999 Nữ Cần Thơ Quản lý tài nguyên và môi trường 8855000
465 M2921008 Võ Thị Diễm My 28/02/1999 Nữ Sóc Trăng Quản lý tài nguyên và môi trường 8855000
466 M2921009 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 19/04/1999 Nữ Sóc Trăng Quản lý tài nguyên và môi trường 8855000
467 M2921010 Trần Huỳnh Đông Phong 20/04/1999 Nam Cần Thơ Quản lý tài nguyên và môi trường 8855000
468 M2921011 Huỳnh Vĩnh Phú 07/11/1989 Nam Vĩnh Long Quản lý tài nguyên và môi trường 8855000
469 M2921012 Nguyễn Trần Phú 02/09/1999 Nam An Giang Quản lý tài nguyên và môi trường 8855000
470 M2921013 Huỳnh Thị Ngọc Thoa 07/07/1999 Nữ Sóc Trăng Quản lý tài nguyên và môi trường 8855000
471 M2921014 Nguyễn Phong Trần 26/05/1995 Nam An Giang Quản lý tài nguyên và môi trường 8855000
472 M2921015 Lâm Thị Kiều Trinh 18/05/1999 Nữ Cần Thơ Quản lý tài nguyên và môi trường 8855000
473 M2921016 Đinh Thị Diễm Tuyết 24/12/1983 Nữ Đồng Tháp Quản lý tài nguyên và môi trường 8855000
16 M2921001 Trương Khả Duy 22/11/1998 Nữ Vĩnh Long Quản lý tài nguyên và môi trường (Chuyên ngành: Biến đổi khí hậu và quản lý đồng bằng) 8855000
17 M2921002 Nguyễn Thị Thanh Ngân 11/07/1999 Nữ Cần Thơ Quản lý tài nguyên và môi trường (Chuyên ngành: Biến đổi khí hậu và quản lý đồng bằng) 8855000
TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí
474 M1421001 Hồ Thị Cẩm 17/11/1988 Nữ Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000
475 M1421002 Đỗ Huyền Châm 19/10/1994 Nữ Vĩnh Long Quản trị kinh doanh 9880000
476 M1421003 Phùng Bảo Châu 11/08/1997 Nữ Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000
477 M1421004 Nguyễn Thị Kim Chi 26/12/1987 Nữ Thanh Hóa Quản trị kinh doanh 9880000
478 M1421005 Trương Tùng Chinh 02/11/1994 Nam Cà Mau Quản trị kinh doanh 9880000
479 M1421006 Nguyễn Chung Bạch Dương 09/10/1989 Nữ Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000
480 M1421007 Âu Dương Hạt 23/07/1988 Nam Hậu Giang Quản trị kinh doanh 9880000
481 M1421008 Đặng Nguyễn Khánh Linh 06/01/1993 Nữ Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000
482 M1421009 Võ Thị Ngọc Linh 12/09/1987 Nữ Hậu Giang Quản trị kinh doanh 9880000
483 M1421010 Nguyễn Xuân Lộc 07/02/1998 Nam Kiên Giang Quản trị kinh doanh 9880000
484 M1421011 Tạ Quang Lộc 23/07/1991 Nam Cửu Long Quản trị kinh doanh 9880000
485 M1421012 Nguyễn Thành Luân 20/12/1988 Nam Sóc Trăng Quản trị kinh doanh 9880000
486 M1421013 Nguyễn Trúc Ly 14/12/1994 Nữ Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000
487 M1421014 Võ Thị Kim Mai 15/08/1998 Nữ Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000
488 M1421015 Đổ Phương Nam 23/01/1997 Nam Bến Tre Quản trị kinh doanh 9880000
489 M1421016 Kim Thạch Bích Nga 01/03/1992 Nữ Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000
490 M1421017 Phạm Thị Diểm Ngân 01/01/1997 Nữ Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000
491 M1421018 Nguyễn Thị Kim Ngân 12/12/1990 Nữ Vĩnh Long Quản trị kinh doanh 9880000
492 M1421019 Ngô Trấn Nghiệp 22/09/1998 Nam Kiên Giang Quản trị kinh doanh 9880000
493 M1421020 Phạm Thị Ngọc Ngoan 03/10/1991 Nữ Hậu Giang Quản trị kinh doanh 9880000
494 M1421021 Huỳnh Thanh Nhật 25/06/1995 Nam Đồng Tháp Quản trị kinh doanh 9880000
495 M1421022 Trần Nguyễn Minh Nhật 23/09/1991 Nam Hậu Giang Quản trị kinh doanh 9880000
496 M1421023 Nguyễn Thị Hoài Phương 10/09/1994 Nữ Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000
497 M1421024 Phan Thị Thúy Quyên 09/09/1998 Nữ An Giang Quản trị kinh doanh 9880000
498 M1421025 Nguyễn Thị Tâm 12/10/1990 Nữ Nghệ An Quản trị kinh doanh 9880000
499 M1421026 Quách Hồng Thái 28/02/1980 Nam Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000
500 M1421027 Nguyễn Nhật Thiên 24/08/1996 Nam Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000
501 M1421028 Lê Xuân Thiện 27/04/1995 Nam Lâm Đồng Quản trị kinh doanh 9880000
502 M1421029 Vỏ Thị Thom 16/11/1996 Nữ Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000
503 M1421030 Nguyễn Anh Thư 20/03/1994 Nữ Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000
504 M1421031 Trần Thị Cẩm Tiên 17/07/1995 Nữ Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000
505 M1421032 Võ Thành Tới 24/10/1991 Nam Kiên Giang Quản trị kinh doanh 9880000
506 M1421033 Trần Như Phượng Trân 14/01/1993 Nữ Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000
507 M1421034 Nguyễn Thị Huỳnh Trang 14/07/1992 Nữ Hậu Giang Quản trị kinh doanh 9880000
508 M1421035 Lê Quang Triệu 15/03/1997 Nam Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000
509 M1421036 Tô Kiều Trinh 09/08/1996 Nữ Cà Mau Quản trị kinh doanh 9880000
510 M1421037 Dương Thanh Tuấn 13/07/1982 Nam Sóc Trăng Quản trị kinh doanh 9880000
511 M1421038 Nguyễn Thị Kim Tuyền 08/05/1997 Nữ An Giang Quản trị kinh doanh 9880000
512 M1421039 Trần Thị Bích Vân 01/01/1993 Nữ Đồng Tháp Quản trị kinh doanh 9880000
513 M1421040 Nguyễn Thế Vinh 02/10/1989 Nam Sóc Trăng Quản trị kinh doanh 9880000
514 M1421041 Lương Quang Vũ 29/01/1999 Nam Tiền Giang Quản trị kinh doanh 9880000
515 M1421042 Huỳnh Nguyễn Khánh Vy 03/09/1998 Nữ Kiên Giang Quản trị kinh doanh 9880000
516 M1421043 Nguyễn Đỗ Vân Vy 30/06/1996 Nữ Đồng Tháp Quản trị kinh doanh 9880000
TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí
517 M0421001 Nguyễn Phước Anh 21/01/1994 Nam Cần Thơ Sinh thái học 8855000
518 M0421002 Võ Thị Hạnh 10/03/1987 Nữ Vĩnh Long Sinh thái học 8855000
519 M0421003 Lê Minh Tâm 05/09/1986 Nam Vĩnh Long Sinh thái học 8855000
520 M0421004 Phạm Vĩnh Trinh / /1986 Nữ Sóc Trăng Sinh thái học 8855000
521 M0421005 Trần Tú Trinh 15/03/1998 Nữ Cà Mau Sinh thái học 8855000
522 M0421006 Lữ Minh Vũ 03/04/1989 Nam An Giang Sinh thái học 8855000
523 M0421007 Hồ Thị Phi Yến 19/04/1989 Nữ Bến Tre Sinh thái học 8855000
524 M2721001 Trần Minh Thúy An 13/02/1993 Nữ Đồng Tháp Tài chính - Ngân hàng 9880000
525 M2721002 Huỳnh Anh Đài 21/11/1983 Nữ Sóc Trăng Tài chính - Ngân hàng 9880000
526 M2721003 Nguyễn Khoa Đăng 01/01/1991 Nam Vĩnh Long Tài chính - Ngân hàng 9880000
527 M2721004 Khổng Minh Hiển 29/07/1988 Nam Hậu Giang Tài chính - Ngân hàng 9880000
528 M2721005 Phan Trần Lê Huy 17/05/1989 Nam Kiên Giang Tài chính - Ngân hàng 9880000
529 M2721006 Đỗ Trường Khang 30/08/1997 Nam Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng 9880000
530 M2721007 Trần Ngọc Khoa 15/06/1994 Nam Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng 9880000
531 M2721008 Phan Thị Thanh Kiều 04/01/1991 Nữ Bến Tre Tài chính - Ngân hàng 9880000
532 M2721009 Nguyễn Bình Khánh Lam 15/09/1999 Nữ Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng 9880000
533 M2721010 Phan Dương Linh 19/09/1996 Nam Sóc Trăng Tài chính - Ngân hàng 9880000
534 M2721011 Phạm Thị Diễm Mi 16/09/1996 Nữ Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng 9880000
535 M2721012 Lê Nguyễn Huệ Ngân 22/08/1996 Nữ Vĩnh Long Tài chính - Ngân hàng 9880000
536 M2721013 Trần Phương Nghi 16/06/1996 Nữ Sóc Trăng Tài chính - Ngân hàng 9880000
537 M2721014 Trầm Thị Hồng Phượng 13/09/1993 Nữ Tiền Giang Tài chính - Ngân hàng 9880000
538 M2721015 Nguyễn Cao Sơn 08/10/1998 Nam Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng 9880000
539 M2721016 Trần Dạ Thảo 19/01/1977 Nữ Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng 9880000
540 M2721017 Nguyễn Lâm Hoa Thiên 10/10/1996 Nữ Cà Mau Tài chính - Ngân hàng 9880000
541 M2721018 Trần Ngọc Thy Thơ 10/01/1998 Nữ Tiền Giang Tài chính - Ngân hàng 9880000
542 M2721019 Lê Huỳnh Công Thoại 13/05/1997 Nam Trà Vinh Tài chính - Ngân hàng 9880000
543 M2721020 Nguyễn Thị Ngọc Thu 27/10/1995 Nữ Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng 9880000
544 M2721021 Võ Ngọc Trăm 06/04/1991 Nữ Hậu Giang Tài chính - Ngân hàng 9880000
545 M2721022 Võ ánh Trân 25/11/1991 Nữ Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng 9880000
546 M2721023 Lưu Hoàng Trí 13/04/1977 Nam Sóc Trăng Tài chính - Ngân hàng 9880000
547 M2721024 Nguyễn Quốc Tuấn 11/06/1990 Nam Sóc Trăng Tài chính - Ngân hàng 9880000
548 M2721025 Lê Minh Tường 19/10/1999 Nam Bến Tre Tài chính - Ngân hàng 9880000
549 M2721026 Trần Bảo Uyên 14/07/1996 Nữ Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng 9880000
550 M2721027 Trần Thị Thùy Vân 14/03/1992 Nữ Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng 9880000
551 M2721028 Nguyễn Thế Vinh 20/08/1999 Nam Cà Mau Tài chính - Ngân hàng 9880000
552 M0321001 Đặng Chí Công 14/01/1996 Nam Cần Thơ Thú y 7430000
553 M0321002 Nguyễn Văn Hồ 02/01/1998 Nam An Giang Thú y 7430000
554 M0321003 Lâm Nhật Kỳ 20/09/1998 Nam Trà Vinh Thú y 7430000
555 M0321004 Đinh Thị Ngọc Liên 24/06/1997 Nữ Vĩnh Long Thú y 7430000
556 M0321005 Lê Ngọc Lợi 01/04/1989 Nam Bến Tre Thú y 7430000
557 M0321006 Đoàn Thị Thanh Ngân 08/12/1997 Nữ An Giang Thú y 7430000
558 M0321007 Trần Lê Phú 15/02/1997 Nam Cà Mau Thú y 7430000
559 M0321008 Nguyễn Quốc Thái 10/12/1992 Nam Vĩnh Long Thú y 7430000
TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí
560 M0321009 Nguyễn Phúc Bảo Trân 07/08/1996 Nữ Tiền Giang Thú y 7430000
561 M0721001 Nguyễn Hà Công Lý 19/10/1997 Nam Cần Thơ Toán giải tích 8855000
562 M0721002 Lưu Minh Nhựt 09/09/1997 Nam Kiên Giang Toán giải tích 8855000
563 M0721003 Lý Thị Tiểu Trân 04/06/1993 Nữ Cà Mau Toán giải tích 8855000
564 M2321001 Huỳnh Mai Anh 26/04/1998 Nam Cần Thơ Văn học Việt Nam 7430000
565 M2321002 Huỳnh Lê Diễm Nga 10/10/1992 Nữ Bến Tre Văn học Việt Nam 7430000
566 M2321003 Nguyễn Thị Phương Nghi 23/06/1998 Nữ Kiên Giang Văn học Việt Nam 7430000
567 M2321004 Nguyễn Hằng Ni 16/02/1998 Nữ Cà Mau Văn học Việt Nam 7430000
568 M2321005 Nguyễn Hiệp Anh Phương 01/11/1997 Nam Tiền Giang Văn học Việt Nam 7430000
569 M2321006 Quách Thị Phượng 09/02/1988 Nữ Sóc Trăng Văn học Việt Nam 7430000
570 M2321007 Võ Huỳnh Nhất Tân 11/01/1998 Nam Cần Thơ Văn học Việt Nam 7430000
571 M2321008 Châu Ngọc Thảo 17/03/1996 Nữ TP Hồ Chí Minh Văn học Việt Nam 7430000
572 M2321009 Bùi Ngọc Anh Thư 12/07/1999 Nữ Cà Mau Văn học Việt Nam 7430000
573 M2321010 Nguyễn Thị Anh Thư 22/06/1998 Nữ Vĩnh Long Văn học Việt Nam 7430000
574 M2321011 Huỳnh Thị Minh Thư 08/04/1997 Nữ Cần Thơ Văn học Việt Nam 7430000
575 M2321012 Bùi Kim Trang 19/09/1998 Nữ Cà Mau Văn học Việt Nam 7430000
576 M2321013 Trương Huỳnh Lan Viên 16/10/1999 Nữ An Giang Văn học Việt Nam 7430000
577 M0821001 Nguyễn Trần Mỹ An 10/07/1994 Nữ Cần Thơ Vật lý lý thuyết và vật lý toán 8855000
578 M0821002 Nguyễn Ngân Giang 03/09/1988 Nam Sóc Trăng Vật lý lý thuyết và vật lý toán 8855000
579 M0821003 Cao Nhựt Hào 22/04/1998 Nam An Giang Vật lý lý thuyết và vật lý toán 8855000
580 M0821004 Nguyễn Thị Ngọc Mai 13/11/1996 Nữ Vĩnh Long Vật lý lý thuyết và vật lý toán 8855000
581 M0821005 Nguyễn Thanh Kiều Ngân 23/10/1995 Nữ Cần Thơ Vật lý lý thuyết và vật lý toán 8855000
582 M0821006 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 19/11/1990 Nữ Vĩnh Long Vật lý lý thuyết và vật lý toán 8855000
583 M0821007 Huỳnh Thị Tuyết Phương 03/06/1986 Nữ Bến Tre Vật lý lý thuyết và vật lý toán 8855000
584 M0821008 Nguyễn Nhựt Quang 17/02/1998 Nam Cần Thơ Vật lý lý thuyết và vật lý toán 8855000
Recommended