Vat Lida i Cuong

Preview:

Citation preview

Nguy n Ng c Duyễ ọTel: 0938 279 450

Email: ngocduydl@gmail.com

V T LÝ Đ I C NGẬ Ạ ƯƠ

Trường Đ i h c Đ ng Naiạ ọ ồ

Biên Hòa - 2012

Số tín chỉ: 03 45 tiết

Kiểm tra, đánh giá

o Điểm quá trình: 30%

- Chuyên cần, thảo luận: 10 %.

- Kiểm tra giữa kỳ: 20 %o Điểm thi kết thúc học phần: 70%

Điều kiện thi kết thúc học phần

o Thời gian học trên lớp: 75% 35 tiết.

o Tham gia kiểm tra giữa kỳ.

Chính sách môn h cọ

Tài li u tham kh oệ ả1. L ng Duyên Bình - V t lí đ i c ng, t p 1 – NXB Giáo d c, 1998.ươ ậ ạ ươ ậ ụ2. L ng Duyên Bình - V t lí đ i c ng, t p 2 – NXB Giáo d c, 1998.ươ ậ ạ ươ ậ ụ3. L ng Duyên Bình - V t lí đ i c ng, t p 3 – NXB Giáo d c, 1998.ươ ậ ạ ươ ậ ụ4. Nguy n Văn Ánh – Giáo trình v t lí đ i c ng – NXB ĐHSP, 2004.ễ ậ ạ ươ5. Huỳnh Hu – Quang h c – NXB Giáo d c – 1981. ệ ọ ụ6. David Halliday, R. Resnick, Jearl Walker – C s v t lí, t p 1 – NXBGD, ơ ở ậ ậ

1998.

7. David Halliday, R. Resnick, Jearl Walker – C s v t lí, t p 2 – NXBGD, ơ ở ậ ậ1998.

8. David Halliday, R. Resnick, Jearl Walker – C s v t lí, t p 4 – NXBGD, ơ ở ậ ậ1998.

9. David Halliday, R. Resnick, Jearl Walker – C s v t lí, t p 6 – NXBGD, ơ ở ậ ậ1998.

10.Jean, Marie Brébec – C h c 1 – NXB Giáo d c, 1999.ơ ọ ụ11.Jean, Marie Brébec – C h c 2 – NXB Giáo d c, 1999.ơ ọ ụ12.Jean, Marie Brébec – Nhi t đ ng h c – NXB Giáo d c, 1999.ệ ộ ọ ụ

N i dung (1) ộPH N I. C H C (1)Ầ Ơ Ọ

Ch ng I. Đ ng h c ch t đi m.ươ ộ ọ ấ ểBài 1. M t s khái ni m c b nộ ố ệ ơ ảBài 2. V n t c, t c đ và gia t cậ ố ố ộ ốBài 3. M t s d ng chuy n đ ng đ n gi nộ ố ạ ể ộ ơ ảCh ng II. Đ ng l c h c ch t đi m.ươ ộ ự ọ ấ ểBài 4. Các đ nh lu t Newtonị ậBài 5. M t s l c c b n. ng d ng trong kh o sát chuy n đ ng.ộ ố ự ơ ả Ứ ụ ả ể ộBài 6. Chuy n đ ng t ng đ i. Nguyên lí t ng đ i Galileo.ể ộ ươ ố ươ ốBài 7. Đ ng l ng. Các đ nh lý v đ ng l ng và đ nh lu t b o toàn đ ng ộ ượ ị ề ộ ượ ị ậ ả ộl ng. Bài 8. Moment đ ng l ng. Các đ nh lý. Đ nh lu t b o toàn moment ượ ộ ượ ị ị ậ ảđ ng l ng.ộ ượBài 9. Đ ng năng. Th năng. Đ nh lu t b o toàn c năng trong tr ng l c th .ộ ế ị ậ ả ơ ườ ự ế

N i dung (2) ộPH N I. C H C (2)Ầ Ơ Ọ

Ch ng III. Đ ng l c h c c h . Đ ng l c h c v t r n.ươ ộ ự ọ ơ ệ ộ ự ọ ậ ắBài 10. Kh i tâm. ốBài 11. Chuy n đ ng c a kh i tâm.ể ộ ủ ốBài 12. Va ch m.ạBài 13. Chuy n đ ng c a v t r n. Moment quán tính.ể ộ ủ ậ ắCh ng IV. C h c ch t l uươ ơ ọ ấ ưBài 14. Chuy n đ ng c a ch t l u lí t ngể ộ ủ ấ ư ưởBài 15. Ph ng trình Bernoulli.ươBài 16. Các h qu và các ng d ng c a ph ng trình Bernoulli.ệ ả ứ ụ ủ ươCh ng V. Dao đ ng và sóngươ ộBài 17. Dao đ ng đi u hòa.ộ ềBài 18. Sóng c .ơ

N i dung (3) ộPH N II. NHI T H C (1)Ầ Ệ Ọ

Ch ng I. Đ ng h c ch t khíươ ộ ọ ấBài 19. Ch t khí.ấBài 20. Nhi t đ . Áp su t. Ph ng trình c b n c a thuy t đ ng h c phân t .ệ ộ ấ ươ ơ ả ủ ế ộ ọ ửBài 21. Các đ nh lu t th c nghi m. Ph ng trình tr ng thái khí lý t ng.ị ậ ự ệ ươ ạ ưởBài 22. B c t do. Ph ng trình phân b đ u năng l ng theo b c t do.ậ ự ươ ố ề ượ ậ ựBài 23. N i năng. Nhi t dung.ộ ệCh ng II. Nhi t đ ng l c h cươ ệ ộ ự ọBài 24. N i năng c a h nhi t đ ng. Công và nhi t.ộ ủ ệ ệ ộ ệBài 25. Nguyên lí I nhi t đ ng l c h c và các h qu .ệ ộ ự ọ ệ ảBài 26. Tính công, nhi t và đ bi n đ i n i năng trong các quá trình nhi t ệ ộ ế ổ ộ ệđ ng.ộBài 27. Nguyên lí II nhi t đ ng l c h c và các phát bi u.ệ ộ ự ọ ểBài 28. Entropi.

Bài 29. Chu trình Carnot.

N i dung (4) ộPH N II. NHI T H C (2)Ầ Ệ Ọ

Ch ng III. Ch t l ngươ ấ ỏBài 30. Tính ch t và c u t o c a ch t l ng.ấ ấ ạ ủ ấ ỏBài 31. Các hi n t ng m t ngoài ch t l ng.ệ ượ ặ ấ ỏBài 32. Hi n t ng dính t và không dính t.ệ ượ ướ ướBài 33. Hi n t ng mao d n.ệ ượ ẫ

PH N III. ĐI N T (1)Ầ Ệ ỪCh ng I. Tr ng tĩnh đi nươ ườ ệBài 34. M t s khái ni m.ộ ố ệBài 35. Đ nh lu t Coulomb.ị ậBài 36. Đi n tr ng.ệ ườBài 37. Thông l ng c m ng đi n. Đ nh lý Ostrograski-Gauss. Áp d ng.ượ ả ứ ệ ị ụBài 38. Đi n th . Hi u đi n th .ệ ế ệ ệ ế

N i dung (5) ộPH N III. ĐI N T (2)Ầ Ệ Ừ

Ch ng II. Dòng đi nươ ệBài 39. Dòng đi n. M t đ dòng đi n. Ph ng trình liên t c.ệ ậ ộ ệ ươ ụBài 40. Đ nh lu t Ohm đ i v i m ch thu n đi n tr .ị ậ ố ớ ạ ầ ệ ởBài 41. Đ nh lu t Joule-Lenz.ị ậBài 42. Su t đi n đ ng. Su t ph n đi n.ấ ệ ộ ấ ả ệBài 43. Các đ nh lu t Kirrchoff. ng d ng.ị ậ Ứ ụCh ng III. T tr ngươ ừ ườBài 44. T ng tác t c a dòng đi n không đ i.ươ ừ ủ ệ ổBài 45. Đ nh lu t Bio-Savart-Laplace.ị ậBài 46. Đ nh lý Ostrograski-Gauss.ịBài 47. Đ nh lý Ampere v l u s vector c ng đ t tr ng.ị ề ư ố ườ ộ ừ ườBài 48. Các d ng c a t tr ng lên dòng đi n.ụ ủ ừ ườ ệ

N i dung (6) ộPH N IV. QANG H CẦ Ọ

Ch ng I. Quang hình h cươ ọBài 49. Các đ nh lu t c b n c a quang hình.ị ậ ơ ả ủBài 50. Hi n t ng ph n x toàn ph n và ng d ng.ệ ượ ả ạ ầ ứ ụBài 51. Quang trình. Nguyên lý Fermat.

Bài 52. Các đ i l ng tr c quang.ạ ượ ắCh ng II. Ban ch t đi n t c a ánh sángươ ấ ệ ừ ủBài 54. Đ i c ng v sóng ánh sáng.ạ ươ ềBài 55. Hi n t ng giao thoa ánh sáng.ệ ượBài 56. Hi n t ng nhi u x .ệ ượ ễ ạBài 57. V n d ng kh o sát nhi u x qua l tròn, khe h p.ậ ụ ả ễ ạ ỗ ẹBài 58. Hi n t ng phân c c ánh sáng.ệ ượ ự

Ch ng I. Đ ng h c ch t đi m.ươ ộ ọ ấ ể

Bài 1. M t s khái ni m c b n (1)ộ ố ệ ơ ả

Ch ng I. Đ ng h c ch t đi m.ươ ộ ọ ấ ể

Bài 1. M t s khái ni m c b n (2)ộ ố ệ ơ ả

Ch ng I. Đ ng h c ch t đi m.ươ ộ ọ ấ ể

Bài 1. M t s khái ni m c b n (3)ộ ố ệ ơ ả

Ch ng I. Đ ng h c ch t đi m.ươ ộ ọ ấ ể

Bài 1. M t s khái ni m c b n (4)ộ ố ệ ơ ả

Ch ng I. Đ ng h c ch t đi m.ươ ộ ọ ấ ể

Bài 1. M t s khái ni m c b n (5)ộ ố ệ ơ ả

Ch ng I. Đ ng h c ch t đi m.ươ ộ ọ ấ ể

Bài 2. V n t c. T c đ . Gia t c (1)ậ ố ố ộ ố

Ch ng I. Đ ng h c ch t đi m.ươ ộ ọ ấ ể

Bài 2. V n t c. T c đ . Gia t c (2)ậ ố ố ộ ố

Ch ng I. Đ ng h c ch t đi m.ươ ộ ọ ấ ể

Bài 2. V n t c. T c đ . Gia t c (3)ậ ố ố ộ ố

Ch ng I. Đ ng h c ch t đi m.ươ ộ ọ ấ ể

Bài 2. V n t c. T c đ . Gia t c (4)ậ ố ố ộ ố

Ch ng I. Đ ng h c ch t đi m.ươ ộ ọ ấ ể

Bài 2. V n t c. T c đ . Gia t c (5)ậ ố ố ộ ố

Ch ng I. Đ ng h c ch t đi m.ươ ộ ọ ấ ể

Bài 2. V n t c. T c đ . Gia t c (6)ậ ố ố ộ ố

Ch ng I. Đ ng h c ch t đi m.ươ ộ ọ ấ ể

Bài 3. M t s chuy n đ ng đ n gi n(1)ộ ố ể ộ ơ ả

Ch ng I. Đ ng h c ch t đi m.ươ ộ ọ ấ ể

Bài 3. M t s chuy n đ ng đ n gi n(2)ộ ố ể ộ ơ ả

Ch ng I. Đ ng h c ch t đi m.ươ ộ ọ ấ ể

Bài 3. M t s chuy n đ ng đ n gi n(3)ộ ố ể ộ ơ ả

Ch ng I. Đ ng h c ch t đi m.ươ ộ ọ ấ ể

Bài 3. M t s chuy n đ ng đ n gi n(4)ộ ố ể ộ ơ ả

Ch ng I. Đ ng h c ch t đi m.ươ ộ ọ ấ ể

Bài 3. M t s chuy n đ ng đ n gi n(4)ộ ố ể ộ ơ ả

Ch ng I. Đ ng h c ch t đi m.ươ ộ ọ ấ ể

Bài 3. M t s chuy n đ ng đ n gi n(5)ộ ố ể ộ ơ ả

Ch ng I. Đ ng h c ch t đi m.ươ ộ ọ ấ ể

Bài 3. M t s chuy n đ ng đ n gi n(6)ộ ố ể ộ ơ ả

Ch ng I. Đ ng h c ch t đi m.ươ ộ ọ ấ ể

Bài 3. M t s chuy n đ ng đ n gi n(7)ộ ố ể ộ ơ ả

Ch ng I. Đ ng h c ch t đi m.ươ ộ ọ ấ ể

Bài 3. M t s chuy n đ ng đ n gi n(8)ộ ố ể ộ ơ ả

Ch ng I. Đ ng h c ch t đi m.ươ ộ ọ ấ ể

Ch ng II. Đ ng l c h c h ch t đi m.ươ ộ ự ọ ệ ấ ể

Bài 4. Các đ nh lu t Newton (1)ị ậ

Bài 5. M t s l c c b nộ ố ự ơ ả

Ch ng II. Đ ng l c h c h ch t đi m.ươ ộ ự ọ ệ ấ ể

Bài 5. M t s l c c b nộ ố ự ơ ả

Ch ng II. Đ ng l c h c h ch t đi m.ươ ộ ự ọ ệ ấ ể

Bài 3. M t s l c c b nộ ố ự ơ ả

Ch ng II. Đ ng l c h c h ch t đi m.ươ ộ ự ọ ệ ấ ể

Bài 5. M t s l c c b nộ ố ự ơ ả

Ch ng II. Đ ng l c h c h ch t đi m.ươ ộ ự ọ ệ ấ ể

Bài 5. M t s l c c b nộ ố ự ơ ả

Ch ng II. Đ ng l c h c h ch t đi m.ươ ộ ự ọ ệ ấ ể

Bài 5. M t s l c c b nộ ố ự ơ ả

Ch ng II. Đ ng l c h c h ch t đi m.ươ ộ ự ọ ệ ấ ể

Bài 6. Nguyên lý t ng đ i Galileoươ ố

Theo quan đi m c h c c đi n:ể ơ ọ ổ ể Th i gian có tính tuy t đ i.ờ ệ ố Kho ng không gian có tính tuy t đ i.ả ệ ố V trí trong không gian có tính t ng đ i.ị ươ ố

Ch ng II. Đ ng l c h c h ch t đi m.ươ ộ ự ọ ệ ấ ể

Bài 6. Nguyên lý t ng đ i Galileoươ ố

Ch ng II. Đ ng l c h c h ch t đi m.ươ ộ ự ọ ệ ấ ể

Bài 6. Nguyên lý t ng đ i Galileoươ ố

Ch ng II. Đ ng l c h c h ch t đi m.ươ ộ ự ọ ệ ấ ể

Bài 6. Nguyên lý t ng đ i Galileoươ ố

Ch ng II. Đ ng l c h c h ch t đi m.ươ ộ ự ọ ệ ấ ể

Bài 7. Đ ng l ngộ ượ

Ch ng II. Đ ng l c h c h ch t đi m.ươ ộ ự ọ ệ ấ ể

Bài 7. Đ ng l ngộ ượ

Ch ng II. Đ ng l c h c h ch t đi m.ươ ộ ự ọ ệ ấ ể

Bài 7. Đ ng l ngộ ượCh ng II. Đ ng l c h c h ch t đi m.ươ ộ ự ọ ệ ấ ể

Bài 7. Đ ng l ngộ ượCh ng II. Đ ng l c h c h ch t đi m.ươ ộ ự ọ ệ ấ ể

Bài 8. Moment đ ng l ngộ ượCh ng II. Đ ng l c h c h ch t đi m.ươ ộ ự ọ ệ ấ ể

Bài 8. Moment đ ng l ngộ ượCh ng II. Đ ng l c h c h ch t đi m.ươ ộ ự ọ ệ ấ ể

Bài 9 CÔNG – CÔNG SUẤT. ĐỘNG NĂNG – THẾ NĂNG

I. Công – công suấtI. 1. Công

Công thực hiện trong toàn bộ quãng đường là:

F

ds

.dA F ds

( ) ( )

.C C

A dA F ds

I. Công – công suất

I. 2. Công suất

Công suất trung bình:

dAPdt

Đặc trưng cho tốc độ sinh công.

APt

Công suất của vật chuyển động với vận tốc v:

.P F v

II. Công – công suất trong chuyển động quay

II. 1. Công

tF

dA dM

II. 2. Công suất .P

M

I. Động năng - định lí động năng

I. 1. Động năng

Công thực hiện trong toàn bộ quãng đường là:

F

ds

2 2

1 1

.C C

C C

A dA F ds

1C

2C

2

1

v

v

A m vdv 2 2

2 11 12 2

A mv mv

Động năng của vật được xác định bởi biểu thức:

212

K mv

Động năng quay của vật rắn: 212rK I

2 212KE mv I

I. Động năng - Định lí động năng

I. 2. Định lí động năng

Công của ngoại lực tác dụng làm vật dịch chuyển từ vị

trí C1 đến vị trí C2 bằng độ biến thiên động năng của vật

trong quá trình dịch chuyển đó.

F

ds 2 2

1 1

.C C

C C

A dA F ds

1C

2C

2 22 1

1 12 2

A mv mv

2 1A K K

II. Bài toán va chạmI. 1. Va chạm hoàn toàn đàn hồi

0p p

1p

2p

01 02 1 2p p p p

Bảo toàn động lượng: 01 1 2cos cosp p p

1 01 1 1 2 2

2 2 21 01 1 1 2 2

cos cos1 12 2

m v m v m v

m v m v m v

Va chạm đàn hồi động năng được bảo toàn:

01 02 1 2K K K K

2 2 21 01 1 1 2 2

1 12 2

m v m v m v

1 01 1 1 2 2cos cosm v m v m v

1

2

vv

Bài 10. Đ ng năng – Th năng – C năngộ ế ơCh ng II. Đ ng l c h c h ch t đi m.ươ ộ ự ọ ệ ấ ể

Bài 8. Moment đ ng l ngộ ượCh ng II. Đ ng l c h c h ch t đi m.ươ ộ ự ọ ệ ấ ể

Bài 8. Moment đ ng l ngộ ượCh ng II. Đ ng l c h c h ch t đi m.ươ ộ ự ọ ệ ấ ể

Bài 8. Moment đ ng l ngộ ượCh ng II. Đ ng l c h c h ch t đi m.ươ ộ ự ọ ệ ấ ể

Bài 8. CHUYỂN ĐỘNG CỦA VẬT RẮN

I. Chuyển động tịnh tiếnChuyển động quay

I.1. Chuyển động tịnh tiến

Là chuyển động mà bất kì đoạn thẳng nào nối hai điểm bất kì trên quỹ đạo đều cùng phương và các điểm trên vật vạch ra những quỹ đạo song song.

I. Chuyển động tịnh tiếnChuyển động quay

I. 2. Chuyển động quay

Là chuyển động mà quỹ đạo là những đường tròn có tâm là giao điểm của trục quay với mặt phẳng chứa vector bán kính và vector vận tốc tiếp tuyến.

2v

1v

Cùng một vận tốc góc và gia tốc góc.

i j i j

I. Chuyển động tịnh tiếnChuyển động quay

I. 2. Chuyển động quay

2v

1v

Khác vận tốc dài và gia tốc.

.i i i t iv r a r

II. Moment lực

nF

tFF

tr F M =

. .sin , tr F r FM =

Lực tác dụng có giá cùng phương với trục không gây ra chuyển động quay quanh trục.

Thành phần lực tiếp tuyến gây ra chuyển động quay của vật rắn

i it itm a F

Lực tác dụng vào chất điểm mi,

có bán kính ri so với trục:

. .i i i t i i tr m a r F

i i i ir m r M 2

i i im r

M =Toàn bộ vật rắn gồm n chất điểm phân bố không liên tục:

III. Phương trình động lực học của vật rắn quay quanh trục

2

1 1

n n

i i ii i

m r

M

I

MPhương trình động lực học của vật rắn quay quanh trục

Là đại lượng đặc trưng cho quán tính của vật trong chuyển động quay.

Định lí Steiner - Huyghen: Moment quán tính I của vật rắn đối với trục bất kì song

song với 0 (0 đi qua khối tâm) có giá trị bằng moment

quán tính I0 của vật đối với trục 0 cộng với tích khối

lượng của vật và bình phương khoảng cách d giữa hai trục.

IV. Moment quán tính

2

1

n

i ii

I m r

2I r dm

20I I Md

Bài 9. ĐỊNH LUẬT BẢO TOÀN MOMENT ĐỘNG LƯỢNG

I. Moment động lượng của hệ chất điểm

Moment động lượng của mỗi chất điểm trong hệ chất điểm:

i i il r p 2

i i i i il r m v m r

Moment động lượng của hệ n chất điểm là:

2

1 1

n n

i i ii i

L l m r

L I

Định lí Moment động lượng của hệ n chất điểm:

dLdt

M

II. Định luật bảo toàn Moment động lượng

0dLdt

L inv

Bài 10. CÔNG – CÔNG SUẤT

Chương IV.

CƠ NĂNG

I. Công – công suấtI. 1. Công

Công thực hiện trong toàn bộ quãng đường là:

F

ds

.dA F ds

( ) ( )

.C C

A dA F ds

I. Công – công suất

I. 2. Công suất

Công suất trung bình:

dAPdt

Đặc trưng cho tốc độ sinh công.

APt

Công suất của vật chuyển động với vận tốc v:

.P F v

II. Công – công suất trong chuyển động quay

II. 1. Công

tF

dA dM

II. 2. Công suất .P

M

Bài 10

ĐỘNG NĂNG – BÀI TOÁN VA CHẠM

I. Động năng - định lí động năng

I. 1. Động năng

Công thực hiện trong toàn bộ quãng đường là:

F

ds

2 2

1 1

.C C

C C

A dA F ds

1C

2C

2

1

v

v

A m vdv 2 2

2 11 12 2

A mv mv

Động năng của vật được xác định bởi biểu thức:

212

K mv

Động năng quay của vật rắn: 212rK I

2 212KE mv I

I. Động năng - Định lí động năng

I. 2. Định lí động năng

Công của ngoại lực tác dụng làm vật dịch chuyển từ vị

trí C1 đến vị trí C2 bằng độ biến thiên động năng của vật

trong quá trình dịch chuyển đó.

F

ds 2 2

1 1

.C C

C C

A dA F ds

1C

2C

2 22 1

1 12 2

A mv mv

2 1A K K

II. Bài toán va chạmI. 1. Va chạm hoàn toàn đàn hồi

0p p

1p

2p

01 02 1 2p p p p

Bảo toàn động lượng: 01 1 2cos cosp p p

1 01 1 1 2 2

2 2 21 01 1 1 2 2

cos cos1 12 2

m v m v m v

m v m v m v

Va chạm đàn hồi động năng được bảo toàn:

01 02 1 2K K K K

2 2 21 01 1 1 2 2

1 12 2

m v m v m v

1 01 1 1 2 2cos cosm v m v m v

1

2

vv

Chương VI. NHIỆT ĐỘNG LỰC HỌC

Phần II

NHIỆT HỌC

I. Một số khái niệm

Thông số trạng thái: p, V, T

Bài 16. ĐỘNG LƯC HỌC PHÂN TỬ

Áp suất chất khí: ' . . .p p p t dS i

213 Ap n m v (Khí đơn nguyên tử)

m

RTpV

(Khí lí tưởng)

Nhiệt độ của khối khí:2

3 B

m vT

k (Khí lí tưởng đơn nguyên tử)Nhiệt độ động học:

Nhiệt độ tuyệt đối: mPVTR

273T t

II. Phương trình trạng thái khí lí tưởng

Phương trình trạng thái của một khối khí:

Bài 16. ĐỘNG LỰC HỌC PHÂN TỬ

II.1. Khí lí tưởng

Mật độ hạt thấp

Tầm tác dụng ngắn

Các phân tử va chạm đàn hồi

Khí thực đơn nguyên tử ở p thấp

II.2. Phương trình trạng thái khí lí tưởng

, , 0f p V T

Phương trình trạng thái khí lí tưởng:

mpV RT RTM

Đẳng nhiệt

Bài 16. ĐỘNG LỰC HỌC PHÂN TỬ

II.3. Hệ quả từ phương trình trạng thái khí lí tưởng

mpV RT RTM

Đẳng áp Đẳng tích

pV const V constT

p constT