Upload
phanmemquanlybanhangkiotviet
View
61
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
SBSSmart Business Software
CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM KINH DOANH THÔNG MINH
Phòng 604, Lầu 6, Khu B, Tòa nhà WASECO, Số 10 Phổ Quang,
Phường 2, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 08 62 533 433 | Fax: 08 62 816 073
Hỗ trợ trực tiếp: 08 54 399 666
VĂN PHÒNG TẠI HÀ NỘI:
434 Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: (+84) -4- 628 00 191
Fax: (+84) -4- 628 00 191
SBSSmart Business Software
(08) 54 399 666
lienhe@ kiotviet.com
www.kiotviet.com
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi!
PRODUCT CATALOGUE
Thiết bị bán hàng
Công nghệ Laser, 1 tia tự động.
Đầu đọc mã vạch Zebex Z 3151 HS
Tốc độ 500 scan/s ( Có sensor chuyển đổi 2 chế độ).
Chế độ quét: tự động hoặc liên tục giải mã phổ biến nhất mã vạch 1D, bao gồm. GS1 Databar & pdf 417.
Khoảng cách đọc: 280mm, Kết nối: USB (order PS2, RS232).
Bảo hành 12 tháng (3T dây cáp và adapter).
Công nghệ Laser, 1 tia tự động.
Đầu đọc mã vạch OPR 3201
Tốc độ 104 scan/s.
Đặc điểm: máy có thể đọc được Code 1D và code 2D:PDF 41, MicroPDF417.
Máy bao gồm chân đế giúp máy quét ở chế độ tự động.
Kết nối: USB+RS232+ PC keyboard.
Bảo hành 12 tháng.
Chiều rộng khổ in: 108mm (4.25inches).
Máy in mã vạch B-EV4T-GS14-QM-R
Chiều dài khổ in: 995mm (Paper length 997mm).
Tốc độ in: 127mm/s (5ips).
Kích thước : 198 (W) x 258 (D) x 173 (H) mm.
Cân nặng: 2.4kg.
Bảo hành: 12 tháng (6 tháng với đầu in).
Độ phân giải: 203 dpi.
Máy in mã vạch LK-B20
Độ rộng max: 4.09 inches (104 mm).
Độ dài Ribbon: 300m.
Giao tiếp: USB & RS 232.
Bảo hành: 12 tháng (6 tháng với đầu in).
Tốc độ in max 4 IPS.
Máy in mã vạch TSC TTP-244 Plus
Độ phân giải: 203 dpi.
Độ rộng max: 4.09 inches (104 mm).
Độ dài Ribbon: 300m.
Bộ nhớ: 8 MB SDRAM, 4MB Flash.
Giao tiếp: LPT & RS 232, USB & RS 232.
Bảo hành: 12 tháng (6 tháng với đầu in).
Máy in mã vạch TSC TTP-243E PRO
Tốc độ in max 3 IPS.
Độ phân giải: 203 dpi.
Độ rộng max: 4.09 inches (104 mm).
Bảo hành 18 tháng (12 tháng với đầu in và adapter).
Độ dài Ribbon: 300m.
Bộ nhớ: 8 MB SDRAM, 4MB Flash.
Giao tiếp: LPT, RS 232, USB
Công nghệ laser diode650 nm.
Đầu đọc mã vạch LS2208, chuẩn CN
Tốc độ 100 scan/s.
Khoảng cách đọc: Từ điểm tiếp xúc tới 43 cm đối với 100% mã vạch UPC/EAN with Supplementals, UCC/EAN 128, Code 39, Code 39 Full ASCII, Code 39 TriOptic.
Kết nối: USB+RS232+Keyboard+Wand+IBM 468X/9X.
Bảo hành 12 tháng.
Tốc độ 250 mm/s.
Khổ giấy: K80 và K57.
Tuổi thọ đầu in: 100 Km.
Bảo hành 18 tháng (12 tháng với đầu in và adapter).
Tích hợp 3 cổng: USB, RS232 ; TCP/IP trên cùng 1 máy. Cắt giấy tự động.
Công nghệ in nhiệt.
Máy in hóa đơn nhiệt TAWA PRP 250
Công nghệ in nhiệt, Tốc độ 200 mm/s.
Máy in hóa đơn LK-TE212
Khổ giấy: K80.
Độ phân giải: 180dpi.
Kiểu chữ hỗ trợ : EAN-8, EAN-13, CODE 39, ITF, UPC-A, Codabar, CODE 93, CODE 128, PDF 417 (2D)
Kết nối cổng USB+ RS232+ RS232C+Ethernet+Wireless. Cắt giấy tự động
Bảo hành 12 tháng.
Công nghệ in nhiệt, Tốc độ 220 mm/s.
Máy in hóa đơn nhiệt PRP 085
Khổ giấy: K80.
Máy in được hỗ trợ in Tiếng Việt có dấu với bộ font được nạp từ trong rom máy.
Tuổi thọ đầu in : 100 Km.
Kết nối cổng USB+ RS232+ Ethernet . Cắt giấy tự động.
Bảo hành 18 tháng (12 tháng với đầu in và adapter).
Công nghệ in nhiệt, Tốc độ 200 mm/s.
Máy in hóa đơn Aura 8000 Series
Khổ giấy: K80.
Kiểu chữ hỗ trợ: EAN13/8, ITF, CODE39/93/128, CODABAR, UPC-A/E.
Kết nối cổng USB+ RS232+LAN. Cắt giấy tự động.
Độ phân giải: 180dpi.
Bảo hành 12 tháng.
In trên giấy thường, polyeste.
Máy in mã vạch TSC TA200
Tốc độ in max 4 IPS.
Độ phân giải: 203 dpi.
Độ rộng max: 4.09 inches (104 mm).
Độ dài Ribbon: 300m.
Bộ nhớ: 8 MB SDRAM, 4MB Flash.
Bảo hành: 12 tháng (6 tháng với đầu in).