36
Catalogue 2016 - R11 Aluminium s ingle s kin perforated Aluminium s ingle s kin s olid

Catalogue AluKing 2016 R11

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Catalogue AluKing 2016 R11

Catalogue 2016 - R11

Aluminium s ingle skin perforated Aluminium s ingle skin sol id

Page 2: Catalogue AluKing 2016 R11
Page 3: Catalogue AluKing 2016 R11
Page 4: Catalogue AluKing 2016 R11
Page 5: Catalogue AluKing 2016 R11

2.5 pore

Page 6: Catalogue AluKing 2016 R11

1

2

3

4

5

6

7

9

10

8

Xương C38

Móc treo C38

Tyren M6

Móc treo xương tam giác

V gócTấm trần 600x600Xương tam giác

Page 7: Catalogue AluKing 2016 R11

Xương C38

Móc treo C38

Tyren M6

Móc treo xương tam giác

V gócTấm trần 300x300Xương tam giác1

2

3

4

5

6

7

9

10

8

Page 8: Catalogue AluKing 2016 R11

Nở sắtThanh Tyren

Thanh phụ T-blackThanh chính T-black

Thanh V góc600600

Tấm trần

Page 9: Catalogue AluKing 2016 R11

Tấm trần

Tăng đơ

Nở sắt

Thanh phụ T-shaped

Thanh chính T-shaped

Ty treo

V góc

610 610

Page 10: Catalogue AluKing 2016 R11

1

2

3

4

5

Tyren M6

Râu tôm

Cross cellThanh phụ

Main cellThanh chính

Cross cellThanh phụ

Main cellThanh chính

10/ 15100/ 150/ 200

Page 11: Catalogue AluKing 2016 R11

1

2

3

4

5

Nở sắt M6

Xương trần C-shapedTyren M6

Tấm trần C-shaped V góc

Page 12: Catalogue AluKing 2016 R11

Nở cối M6

Tyren M6Xương trần 85C

V góc

Thanh trang trí

Tấm trần 85C85

15

Page 13: Catalogue AluKing 2016 R11

ALUKING U30x30/ U30x75/ U30x90/ U30x100

Thanh trần U-Shaped được làm từ nhôm hợp kim, phủ sơn tĩnh điện, chiều dài lên đến 6000mm; chiều rộng: 30mm; chiều cao: 30mm, 75mm, 90mm, 100mm; độ dày tấm: 0,6-0,8mm.

1.

.

Nở sắt M6

Thanh Tyren M6

Tường Bê tông

Thanh xương U-shaped

Thanh V góc

Page 14: Catalogue AluKing 2016 R11

Nở sắt M6

Thanh Tyren M6

Tường Bê tông

Thanh xương B

Thanh V góc

Page 15: Catalogue AluKing 2016 R11
Page 16: Catalogue AluKing 2016 R11

7

8

Nở sắt M6

Thanh Tyren M6 Kẹp liên kết Thanh C38

Thanh V góc

Nở sắt M6

Móc C38

Nở sắt M6

Kẹp liên kết

Nối thanh C38

14

Page 17: Catalogue AluKing 2016 R11

15

Page 18: Catalogue AluKing 2016 R11

16

Page 19: Catalogue AluKing 2016 R11

Thanh Tyren M6

Nở sắt M6

Tường gạch

Thanh C38

100 100 100 100 100 100 100

17

Page 20: Catalogue AluKing 2016 R11

18

Page 21: Catalogue AluKing 2016 R11

Tấm trần 300C cong, màu trắng, dày 0.8 - 1.2mm.Xương trần 300C cong được làm từ thép mạ kẽm dài 3000mm.Nối xương trần.Thanh Tyren M6 , có tác dụng treo hệ khung xương.Nở sắt M6, có tác dụng liên kết thanh treo với trần bê tông.

1.

2.

3.4.

5.

Thanh treo được cố định vào trần bê tông bằng nở sắt.Kết nối các thanh xương vào thanh treo.Cân chỉnh các thanh xương trần phải cùng một chiều cao, mặt phẳng.Lắp đặt tấm trần vào thanh xương trần.Chú ý: Nên đi găng tay khi lắp các tấm trần để tránh làm bẩn.

1.

2.

3.

4.

5.

ALUMINIUM CURVED CEILING - TRẦN NHÔM UỐN CONGALUKING CURVED CEILING

19

Page 22: Catalogue AluKing 2016 R11

Kết cấu đỡ theo tính toán

Khung cài lam 85R

Lam chắn nắng 85R

8585

8585

8585

8585

85

23

Xương lam 85R Lam chắn nắng AluKing 85R

85

74 74 74 74

Mặt cắt ngang mái đua 85R

20

Page 23: Catalogue AluKing 2016 R11

122

137

CẤU TẠO THANH ĐỠ (HANGING HOOK) MẶT CẮT LAM CHỚP

45

132

45

105

COMPONENT DETAILSChi tiết các bộ phận

WINDOWCửa sổ

VARIABLEKích thước thay đổi

STRUCTURE AS PER DESIGNKết cấu đỡ theo tính toán

EXPANSION BOLTSBu lông nở

SCREWS FOR FIXINGĐinh vít cố định

VARIABLEKích thước thay đổi

STRUCTURE AS PER DESIGNKết cấu đỡ theo tính toán

SUN SHIELD 132SLam nhôm AluKing 132S (Series Z)

132

150÷250

150÷250

150÷250

104

21

Page 24: Catalogue AluKing 2016 R11

22

Page 25: Catalogue AluKing 2016 R11

Tấm chắn nắngPANEL PROFILE

Kết cấu đỡSTRUCTURE

Tay đỡSUPPORTING PROFILE

Tấm chắn nắngPANEL PROFILE

Kết cấu đỡSTRUCTURE

Tấm chắn nắngPANEL PROFILE

Tay đỡSUPPORTING PROFILE

Tấm bịt đầuBULLET CAP

Kết cấu đỡSTRUCTURE

Kết cấu đỡSTRUCTURE

Tấm bịt đầuBULLET CAP

Tấm chắn nắngPANEL PROFILE

ASW - P200x25.5/ Width: 200 Height: 25.5

23

ASW - P200x40/ Width: 200 Height: 40

Page 26: Catalogue AluKing 2016 R11

Tấm bịt đầuBULLET CAP

VARIABLE

Tấm bịt đầuBULLET CAP

Kết cấu đỡSTRUCTURE

Khoảng cách tối đa = 1000mm

MAXIMUM DISTANCE = 1000

Tấm bịt đầuBULLET CAP

Thanh chínhASB-P PANEL

MAX = 6000

Tấm bịt đầuBULLET CAP

Kết cấu đỡSTRUCTURE

Kh

oả

ng

ch

tố

i đa

= 2

500m

mM

AX

IMU

M D

ISTA

NC

E =

2500M

M

Thanh đứngVERTICAL PROFILE

MA

X =

6000

Tấm bịt đầuBULLET CAP

Thanh nằm ngangHORIZONTAL PROFILE

Kết cấu đỡSTRUCTURE

Khoảng cách tối đ

a = 2500mm

MAXIMUM D

ISTANCE = 2500MM

MAX = 6000

Kết cấu đỡ - Theo tính toán

STRUCTURE AS PER DESIGN

Kích thước thay đổiVARIABLE

Cửa sổWINDOW

Kích thước thay đổiVARIABLE

ASB - P110x52/ Width: 110 Height: 52

ASB - P160x50/ Width: 160 Height: 50

ASB - P210x50/ Width: 210 Height: 50

24

Page 27: Catalogue AluKing 2016 R11

25

Page 28: Catalogue AluKing 2016 R11

Kết cấu đỡSTRUCTURE

Kích thước thay đổiVARIABLE Kích thước thay đổi

VARIABLE

Cửa sổWINDOW

HORIZONTAL ASR-P LOUVER SYSTEM(HỆ CHẮN NẮNG NGANG)

VERTICAL ASR-P LOUVER SYSTEM(HỆ CHẮN NẮNG ĐỨNG)

ASR-P LOUVER HANGING SYSTEM(HỆ CHẮN NẮNG TREO NGƯỢC

ASR - P70x50

ASR - P100x100

ASR - P120x50 ASR - P200x50

ASR - P200x100

26

Page 29: Catalogue AluKing 2016 R11

27

Page 30: Catalogue AluKing 2016 R11

ASL-P75x111

LAM ASL-P75x111

KHUNG ĐỠ LAM

ASL-P75x111

28

Page 31: Catalogue AluKing 2016 R11

29

Page 32: Catalogue AluKing 2016 R11

30

Page 33: Catalogue AluKing 2016 R11

Vít tự khoan

Tấm nhôm đục lỗ

Khung xương đỡ tấm

31

Page 34: Catalogue AluKing 2016 R11

Showroom Auto TOYOTA Long Biên - Hà Nội

Page 35: Catalogue AluKing 2016 R11

Khu đô thị Sala - TP. HCM Chung cư cao cấp Intracom Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Tòa nhà VPTM 89 Láng Hạ - Hà Nội Tòa nhà FPT Smart Nano FlatKhu đô thị công nghệ FPT Đà Nẵng

Sân bay Pleiku - Gia Lai Điểm đỗ xe Nguyễn Công Hoan - Hà NộiBến xe Yên Nghĩa - Hà Nội

Page 36: Catalogue AluKing 2016 R11