9
東京外語教育学院 Tokyo Foreign Language Education Academy HỌC VIỆN GIÁO DỤC NGOẠI NGỮ TOKYO 募集要項 Điều kiện tuyển sinh 法務省在留許可申請取次認定校 Được sự cấp phép cư trú từ bộ tư pháp

東京外語教育学院 · PDF file · 2016-10-07HỌC VIỆN GIÁO DỤC NGOẠI NGỮ TOKYO 募集要項 Điều kiện tuyển sinh ... Được sự cấp phép cư trú từ

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 東京外語教育学院 · PDF file · 2016-10-07HỌC VIỆN GIÁO DỤC NGOẠI NGỮ TOKYO 募集要項 Điều kiện tuyển sinh ... Được sự cấp phép cư trú từ

東京外語教育学院 Tokyo Foreign Language Education Academy

HỌC VIỆN GIÁO DỤC NGOẠI NGỮ TOKYO

募集要項 Điều kiện tuyển sinh

法務省在留許可申請取次認定校

Được sự cấp phép cư trú từ bộ tư pháp

Page 2: 東京外語教育学院 · PDF file · 2016-10-07HỌC VIỆN GIÁO DỤC NGOẠI NGỮ TOKYO 募集要項 Điều kiện tuyển sinh ... Được sự cấp phép cư trú từ

学期 Học kỳ

• 第一学期 4月~9月

• Học kỳ 1 Từ tháng 4 đến tháng 9

• 第二学期 10月~3月

• Học kỳ 2 Từ tháng 10 đến tháng 3

学習時間 Thời gian học

• 午前クラス 9:00~12:45

• Lớp học sáng 9:00~12:45

• 午後クラス 13:30~17:15

• Lớp học chiều 13:30~17:15

• 月曜~金曜 祝日除き

• Từ thứ 2 đến thứ 6 các ngày lễ được nghỉ

募集コースKhóa tuyển sinh

• 進学2年コース Khóa 2 năm

• 4月入学 Nhập học tháng 4

• 進学一年6ヶ月コース Khóa 1 năm 6 tháng

• 10月入学 Nhập học tháng 10

募集概要 Khái quát tuyển sinh

Page 3: 東京外語教育学院 · PDF file · 2016-10-07HỌC VIỆN GIÁO DỤC NGOẠI NGỮ TOKYO 募集要項 Điều kiện tuyển sinh ... Được sự cấp phép cư trú từ

授業に通じて4つのバランス

読むĐọc

書く Viết

聞くNghe

話すNói

安心サポート

An tâm

アルバイト支援

Hỗ trợ việc làm thêm

無料空港へ送迎 Đến sân bay

đón miễn phí

学生寮を完備

Có ký túc xá

コース学習

Khóa họ c

学習生活支援

Hỗ trợ cuộ c sống, họ c tập

特徴Đặc Trưng

少人数クラス編成

Tổ chứ lớp học nhỏ

コミュニケーションと文化学習を重視

Nhấn mạnh về truyền thông và văn hóa

進学指導・個別相談

Có sự hướng dẫn . Tư vấn riêng

試験対策指導・模擬テスト

Hướng dẫn thi . Các bài thi thử

Page 4: 東京外語教育学院 · PDF file · 2016-10-07HỌC VIỆN GIÁO DỤC NGOẠI NGỮ TOKYO 募集要項 Điều kiện tuyển sinh ... Được sự cấp phép cư trú từ

A―Jasso学習奨学金

Học bổng JASSO

B―優秀卒業生奨

Thưởng học sinh xuất sắc

C―勤勉奨

Thưởng học sinh chăm chỉ

奨学金

Họ c Bổng

Page 5: 東京外語教育学院 · PDF file · 2016-10-07HỌC VIỆN GIÁO DỤC NGOẠI NGỮ TOKYO 募集要項 Điều kiện tuyển sinh ... Được sự cấp phép cư trú từ

経費 Expenses hoc phi

返金について

一旦納めた費用は原則として返金できません。特に検定料はいかなる理由があっても返金しません。尚、次の事

情がある場合は例外的に返金規定に従い、三ヶ月内に返金します。

*大使館・領事館にてビザが不交付の場合 拒否通知書と入学許可を当校に提出した場合に限り検定料と入

学金を除き返金します。

*入国管理局で許可され、本人の都合による入学しなかった場合 入国前の場合:在留資格認定証明書と入

学許可書を返却した場合に限り、検定料と入学金を除き返金します。(正当な理由が認める場合のみ) 入国後:

いかなる理由があっても一切返金しません。

Vấn đề hoàn trả :

Khi đã hoàn thành nộp chi phí sẽ không được hoàn trả lạ i theo quy định chung. Đ ố i vớ i lệ phí tuyển sinh không hoàn trả lạ i vớ i bấ t cứ lí do nào.

Nếu trường hợp đặc biệ t phù hợp vớ i các quy định trả lạ i sẽ được hoàn trả trong vòng 3 tháng

* Nếu đạ i sứ quán hay lãnh sứ quán từ chố i cấp visa và các thông báo từ chố i và giấy báo nhập họ c được gử i trả lạ i cho nhà trường sự hoàn trả

sẽ được thực hiện sau khi trừ các chi phí và lệ phí tuyển sinh.

*Trường hợp nếu được chấp thuận nhập cảnh nhưng ngườ i được chấp thuận không nhập họ c. Trước thờ i điểm nhập cảnh gử i trả lạ i cho nhà

trường giấy thông báo tư cách lưu trú và giấy báo nhập họ c thì việc hoàng trả lạ i sẽ được thực hiện sau khi trừ các chi phí và lệ phí tuyển sinh.( Nếu

có lí do chính đáng) . Sau khi đã nhập cảnh sẽ không hoàn trả lạ i vớ i bấ t kỳ lí do nào.

初年度

Năm đầu

次年度

Năm tiếp theo

全コース

Các khóa họ c

2 年コース

Khóa 2 năm

1 年 6 ヶ月コース

Khóa 1 năm 6 tháng

検定料

Phí tuyển sinh

20,000 円/Yen ・・・・・・ ・・・・・・

入学金

Phí nhập họ c

60,000 円/Yen ・・・・・・ ・・・・・・

授業料

Họ c phí

582,000 円/Yen 582,000 円/Yen 291,000 円/Yen

教材費

Phí tài liệu họ c

30,000 円/Yen 30,000 円/Yen 15,000 円/Yen

施設費

Phí đồ d họ c

38,000 円/Yen 38,000 円/Yen 19,000 円/Yen

保険費

Bảo hiểm

10,000 円/Yen

合計金額

Tổng phí

740,000 円/Yen 660,000 円/Yen 330,000 円/Yen

Page 6: 東京外語教育学院 · PDF file · 2016-10-07HỌC VIỆN GIÁO DỤC NGOẠI NGỮ TOKYO 募集要項 Điều kiện tuyển sinh ... Được sự cấp phép cư trú từ

学生寮

シェア部屋料金 share room

入寮費 家賃*月ごと 保証金 最初半年合計費用

30,000/円 30,000/円 30,000/円 240,000/円

.

Page 7: 東京外語教育学院 · PDF file · 2016-10-07HỌC VIỆN GIÁO DỤC NGOẠI NGỮ TOKYO 募集要項 Điều kiện tuyển sinh ... Được sự cấp phép cư trú từ

申し込む Đăng ký

• 事前調査表 Sơ yếu lí lịch ban đầu

• 面接 Phỏng vấn

書類準備 Chuẩn bị hồ sơ

•申請者と経費支弁者の書類準備 Chuẩn bị hồ sơ của người nộp đơn và người bảo lãnh

•書類のチェック Kiểm tra hồ sơ

在留資格認定書交付 Giấy chứng nhận đủ điều kiện lưu trú

• 結果通知 Thông báo kết quả

• 経費請求 Yêu cầu nộp học phí

経費送金 Chuyển tiền chi phí

• 入金確認 Xác nhận nhận tiền

• 在留資格認定書を送付 Gửi tư cách lưu trú

入国 Nhập cảnh

• 日本領事館で留学ビザ発給 Trả visa tại đại sứ quán Nhật Bản

• 来日 Đến Nhật

申請者

Người nộp đơn

入学願書(指定フォーム)

Đơn xin nhập học ( Theo mẫu)

卒業証書

Bằng tốt nghiệp

成績証明書

Bảng điểm tốt nghiệp

日本語学習証明書(150時間以上)。日本語試験合格証と成績証明書

Xác nhận học tiếng Nhật ( trên 150 giờ) . Chứng chỉ kỳ thi năng lực tiếng Nhật và bảng điểm

戸籍謄本(出生証明書)コピー

Sổ hộ khẩu coppy ( Giấy khai sinh)

旅券コピー

Hộ chiếu coppy

写真 6枚(4*3cm)

6 ảnh (4x3)

出願について

Quy trình nộp đơn

提出書類

Nộp hồ sơ

Page 8: 東京外語教育学院 · PDF file · 2016-10-07HỌC VIỆN GIÁO DỤC NGOẠI NGỮ TOKYO 募集要項 Điều kiện tuyển sinh ... Được sự cấp phép cư trú từ

経費支弁者Người bảo lãnh

経費支弁書

Giấy cam kết bảo lãnh

貯金証明書(300万以上)

Xác nhận số dư tài khoản ( Trên 300 man )

在職証明書

Xác nhận nghề nghiệp

収入証明書(過去3年分)

Xác nhận thu nhập ( 3 năm gần nhất)

納税証明書(過去3年分)

Xác nhận nộp thuế ( 3 năm gần nhất)

身分証明書コピー

Chứng minh thư nhân dân coppy

#フォームの記入方法や証明書の注意事項などは申し込む際に別紙で知らせします。Các mẫu các

hình thức xác nhận sẽ thông báo trên tờ giấy riêng khi đăng ký.

#原文は日本語と英語以外の場合、日本語或い英語の訳文をつけてください。Các giấy tờ gố c

ngoài các ngôn ngữ tiếng anh và tiếng nhậ t , hãy phiên dịch lạ i bằng tiếng anh hoặc tiếng nhậ t.

#提出書類の中に偽造または改ざんされた書類が見つかった場合は入学を取り消す可能性があ

る。Trong quá trình nộp hồ sơ nếu phát hiện sự giả mạo trong các hồ sơ sẽ bị hủy bỏ việc nộp

hồ sơ .

# 申請後、卒業証書と日本語能力試験認定書など重要原文以外は返却しない。Sau khi kế t thúc

nộp hồ sơ bằng tố t nghiệp bằng năng lực tiếng nhậ t sẽ trả lạ i. ngoài các bản gố c sẽ không hoàn

trả lạ i.

Page 9: 東京外語教育学院 · PDF file · 2016-10-07HỌC VIỆN GIÁO DỤC NGOẠI NGỮ TOKYO 募集要項 Điều kiện tuyển sinh ... Được sự cấp phép cư trú từ

お問い合わせ

東京外語教育学院

Tokyo Foreign Language Education Academy

〒125-0042 東京都葛飾区金町5丁目 23-8

5-23-8,Kanamachi,Katsushika-ku,Tokyo city,Japan

TEL: 03-6231-3396 FAX:03-6231-3356

E-mail: [email protected]

QQ: 413481203 SKYPE: gochuka1023

http://www.tokyo-gaigo.jp.net