11
TT QUY CÁCH ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ HÌNH 1 Đầu coss bít SC - 6 - 6 - 8 CÁI 840 đ 1 H / 2,000 cái 2 Đầu coss bít SC - 10 - 6 - 8 CÁI 1120 đ 1 H / 1,500 cái 3 Đầu coss bít SC - 16 - 6 - 8 CÁI 1,560 đ 1 H / 1,000 cái 4 Đầu coss bít SC - 25 - 6 - 8 CÁI 2,280 đ 1 H / 700 cái 5 Đầu coss bít SC - 35 - 8 - 10 CÁI 3,960 đ 1 H / 400 cái 6 Đầu coss bít SC - 50 - 8 - 10 - 12 CÁI 6,840 đ 1 H / 250 cái 7 Đầu coss bít SC - 70 - 8 - 10 - 12 CÁI 9,840 đ 1H / 150 cái 8 Đầu coss bít SC - 95 - 8 - 10 - 12 CÁI 15,240 đ 1H / 100 cái 9 Đầu coss bít SC - 120 - 12 - 14 - 16 CÁI 21,000 đ 1 H / 80 cái 10 Đầu coss bít SC - 150 - 12 - 14 - 16 CÁI 27,600 đ 1 H / 60 cái 11 Đầu coss bít SC-185 -10 -12 -14 -16 CÁI 35,400 đ 1 H / 40 cái 12 Đầu coss bít SC-240 -10 -12 -14 -16 CÁI 56,400 đ 1 H / 30 cái 13 Đầu coss bít SC-300 -12 -14 -16 -18 CÁI 81,600 đ 1 H / 30 cái 14 Đầu coss bít SC-400 -12 -14 -16 -18 CÁI 119,880 đ 1 H / 16 cái 1 ng ni - GTY - 6 CÁI 1050 đ 2 ng ni - GTY -10 CÁI 1,320 đ 3 ng ni - GTY - 16 CÁI 2,160 đ 4 ng ni - GTY - 25 CÁI 3,120 đ 5 ng ni - GTY - 35 CÁI 4,800 đ 6 ng ni - GTY - 50 CÁI 7,200 đ 7 ng ni - GTY - 70 CÁI 10,320 đ 8 ng ni - GTY - 95 CÁI 14,400 đ 9 ng ni - GTY - 120 CÁI 19,200 đ 10 ng ni - GTY - 150 CÁI 24,000 đ 11 ng ni - GTY - 185 CÁI 31,200 đ 12 ng ni - GTY - 240 CÁI 50,400 đ 13 ng ni - GTY - 300 CÁI 69,600 đ 14 ng ni - GTY - 400 CÁI 99,600 đ Bảng giá được áp dng tngày 11 / 01 / 2016 ( Giá chưa bao gồm thuế VAT 10% )

Á GHI CHÚ HÌNH 840 1120 6,840 9,84nangluongcao.com/upload/tailieu/bang-gia-phu-kien-2016.pdf · tt quy cÁch Đvt ĐƠn giÁ ghi chÚ hÌnh 1 dtl - 1 - 16 cÁi 4,680 đ ĐẦu

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Á GHI CHÚ HÌNH 840 1120 6,840 9,84nangluongcao.com/upload/tailieu/bang-gia-phu-kien-2016.pdf · tt quy cÁch Đvt ĐƠn giÁ ghi chÚ hÌnh 1 dtl - 1 - 16 cÁi 4,680 đ ĐẦu

TT QUY CÁCH ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ HÌNH

1 Đầu coss bít SC - 6 - 6 - 8 CÁI 840 đ 1 H / 2,000 cái

2 Đầu coss bít SC - 10 - 6 - 8 CÁI 1120 đ 1 H / 1,500 cái

3 Đầu coss bít SC - 16 - 6 - 8 CÁI 1,560 đ 1 H / 1,000 cái

4 Đầu coss bít SC - 25 - 6 - 8 CÁI 2,280 đ 1 H / 700 cái

5 Đầu coss bít SC - 35 - 8 - 10 CÁI 3,960 đ 1 H / 400 cái

6 Đầu coss bít SC - 50 - 8 - 10 - 12 CÁI 6,840 đ 1 H / 250 cái

7 Đầu coss bít SC - 70 - 8 - 10 - 12 CÁI 9,840 đ 1H / 150 cái

8 Đầu coss bít SC - 95 - 8 - 10 - 12 CÁI 15,240 đ 1H / 100 cái

9 Đầu coss bít SC - 120 - 12 - 14 - 16 CÁI 21,000 đ 1 H / 80 cái

10 Đầu coss bít SC - 150 - 12 - 14 - 16 CÁI 27,600 đ 1 H / 60 cái

11 Đầu coss bít SC-185 -10 -12 -14 -16 CÁI 35,400 đ 1 H / 40 cái

12 Đầu coss bít SC-240 -10 -12 -14 -16 CÁI 56,400 đ 1 H / 30 cái

13 Đầu coss bít SC-300 -12 -14 -16 -18 CÁI 81,600 đ 1 H / 30 cái

14 Đầu coss bít SC-400 -12 -14 -16 -18 CÁI 119,880 đ 1 H / 16 cái

1 Ống nối - GTY - 6 CÁI 1050 đ

2 Ống nối - GTY -10 CÁI 1,320 đ

3 Ống nối - GTY - 16 CÁI 2,160 đ

4 Ống nối - GTY - 25 CÁI 3,120 đ

5 Ống nối - GTY - 35 CÁI 4,800 đ

6 Ống nối - GTY - 50 CÁI 7,200 đ

7 Ống nối - GTY - 70 CÁI 10,320 đ

8 Ống nối - GTY - 95 CÁI 14,400 đ

9 Ống nối - GTY - 120 CÁI 19,200 đ

10 Ống nối - GTY - 150 CÁI 24,000 đ

11 Ống nối - GTY - 185 CÁI 31,200 đ

12 Ống nối - GTY - 240 CÁI 50,400 đ

13 Ống nối - GTY - 300 CÁI 69,600 đ

14 Ống nối - GTY - 400 CÁI 99,600 đ

Bảng giá được áp dụng từ ngày 11 / 01 / 2016 ( Giá chưa bao gồm thuế VAT 10% )

Page 2: Á GHI CHÚ HÌNH 840 1120 6,840 9,84nangluongcao.com/upload/tailieu/bang-gia-phu-kien-2016.pdf · tt quy cÁch Đvt ĐƠn giÁ ghi chÚ hÌnh 1 dtl - 1 - 16 cÁi 4,680 đ ĐẦu

TT QUY CÁCH ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ HÌNH

1 Đầu coss nhựa SV -1.25 -3Y ( Đ - X - V ) CÁI 150 đ 1 BỊCH / 100

2 Đầu coss nhựa SV -1.25 -4Y ( Đ - X - V ) CÁI 150 đ 1 BỊCH / 100

3 Đầu coss nhựa SV - 2 - 3Y ( Đ - X - V ) CÁI 150 đ 1 BỊCH / 100

4 Đầu coss nhựa SV - 2 - 4Y ( Đ - X - V ) CÁI 150 đ 1 BỊCH / 100

5 Đầu coss nhựa SV - 3.5 - 5Y ( Đ-X-V-đen) CÁI 320 đ 1 BỊCH / 100

6 Đầu coss nhựa SV - 5.5 - 5Y ( Đ - X - V ) CÁI 420 đ 1 BỊCH / 100

7 Đầu coss nhựa RV - 2 - 4R ( Đ - X - V ) CÁI 160 đ 1 BỊCH / 100

8 Đầu coss nhựa RV - 2 - 5R ( Đ - X - V ) CÁI 210 đ 1 BỊCH / 100

9 Đầu coss nhựa RV - 3.5 - 5R (Đ-X-V-đen) CÁI 320 đ 1 BỊCH / 100

10 Đầu coss nhựa RV - 5.5 - 5R ( Đ - X - V ) CÁI 420 đ 1 BỊCH / 100

1 Đầu coss trần SV - 1.25 - 3Y CÁI 150 đ 1 BỊCH / 100

2 Đầu coss trần SV - 1.25 - 4Y CÁI 150 đ 1 BỊCH / 100

3 Đầu coss trần SV - 2 - 3Y CÁI 150 đ 1 BỊCH / 100

4 Đầu coss trần SV - 2 - 4Y CÁI 150 đ 1 BỊCH / 100

5 Đầu coss trần SV - 3.5 - 5Y CÁI 320 đ 1 BỊCH / 100

6 Đầu coss trần SV - 5.5 - 5Y CÁI 420 đ 1 BỊCH / 100

7 Đầu coss trần RV - 2 - 4R CÁI 160 đ 1 BỊCH / 100

8 Đầu coss trần RV - 2 - 5R CÁI 210 đ 1 BỊCH / 100

9 Đầu coss trần RV - 3.5 - 5R CÁI 320 đ 1 BỊCH / 100

10 Đầu coss trần RV - 5.5 - 5R CÁI 420 đ 1 BỊCH / 100

11 Đâu coss hở RNB - 8 - 6R CÁI 1080 đ 1 BỊCH / 100

1 Dây Rút = 3 X 100 ( Trắng Đen ) BỊCH 5,160 đ 1 BỊCH / 100 HàngTiêu chuẩn Taiwan

2 Dây Rút = 4 X 150 ( Trắng Đen ) BỊCH 12,960 đ 1 BỊCH / 100 Nhựa nguyên chất 100%

3 Dây Rút = 4 X 200 ( Trắng Đen ) BỊCH 18,960 đ 1 BỊCH / 100

4 Dây Rút = 5 X 300 ( Trắng Đen ) BỊCH 44,160 đ 1 BỊCH / 100

5 Dây Rút = 8 X 400 ( Trắng Đen ) BỊCH 108,960 đ 1 BỊCH / 100

6 Dây Rút = 8 X 500 ( Trắng Đen ) BỊCH 145,200 đ 1 BỊCH / 100

Hàng đũ ly 99%

Bảng giá được áp dụng từ ngày 11 / 01 / 2016 ( Giá chưa bao gồm thuế VAT 10% )

Page 3: Á GHI CHÚ HÌNH 840 1120 6,840 9,84nangluongcao.com/upload/tailieu/bang-gia-phu-kien-2016.pdf · tt quy cÁch Đvt ĐƠn giÁ ghi chÚ hÌnh 1 dtl - 1 - 16 cÁi 4,680 đ ĐẦu

TT QUY CÁCH ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ HÌNH

1 DTL - 1 - 16 CÁI 4,680 đ ĐẦU COSS ĐỒNG NHÔM

2 DTL - 1 - 25 CÁI 5,640 đ

3 DTL - 1 - 35 CÁI 6,720 đ

4 DTL - 1 - 50 CÁI 9,120 đ

5 DTL - 1 - 70 CÁI 12,720 đ

6 DTL - 1 - 95 CÁI 15,120 đ

7 DTL - 1 - 120 CÁI 19,920 đ

8 DTL - 1 - 150 CÁI 23,760 đ

9 DTL - 1 - 185 CÁI 30,720 đ

10 DTL - 1 - 240 CÁI 43,920 đ

11 DTL - 1 - 300 CÁI 65,520 đ

12 DTL - 1 - 400 CÁI 127,200 đ

1 DTL - 2 - 16 CÁI 13,920 đ ĐẦU COSS ĐỒNG NHÔM

2 DTL - 2 - 25 CÁI 20,160 đ Hàng Tiêu chuẩn USA

3 DTL - 2 - 35 CÁI 21,360 đ

4 DTL - 2 - 50 CÁI 27,360 đ

5 DTL - 2 - 70 CÁI 28,560 đ

6 DTL - 2 - 95 CÁI 29,760 đ

7 DTL - 2 - 120 CÁI 47,760 đ

8 DTL - 2 - 150 CÁI 48,960 đ

9 DTL - 2 - 185 CÁI 77,760 đ

10 DTL - 2 - 240 CÁI 78,960 đ

11 DTL - 2 - 300 CÁI 111,360 đ

12 DTL - 2 - 400 CÁI 226,800 đ

1 GTL - 10 CÁI 8,400 đ ÔNG NÔI ĐỒNG NHÔM

2 GTL - 16 CÁI 9,360 đ

3 GTL - 25 CÁI 11,760 đ

4 GTL - 35 CÁI 16,560 đ

5 GTL - 50 CÁI 20,160 đ

6 GTL - 70 CÁI 27,360 đ

7 GTL - 95 CÁI 38,160 đ

8 GTL - 120 CÁI 44,160 đ

9 GTL - 150 CÁI 56,160 đ

10 GTL - 185 CÁI 69,360 đ

11 GTL - 240 CÁI 88,560 đ

Bảng giá được áp dụng từ ngày 11 / 01 / 2016 ( Giá chưa bao gồm thuế VAT 10% )

Page 4: Á GHI CHÚ HÌNH 840 1120 6,840 9,84nangluongcao.com/upload/tailieu/bang-gia-phu-kien-2016.pdf · tt quy cÁch Đvt ĐƠn giÁ ghi chÚ hÌnh 1 dtl - 1 - 16 cÁi 4,680 đ ĐẦu

TT QUY CÁCH ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ HÌNH

1 chụp mũ V -1.5 ( 1.25 ) CÁI 72 đ 1 BỊCH / 100

2 chụp mũ V - 2.5 ( 2 ) CÁI 96 đ 2 BỊCH / 100

3 chụp mũ V - 3.5 ( 4 ) CÁI 108 đ 3 BỊCH / 100

4 chụp mũ V - 5.5 ( 6 ) CÁI 144 đ 4 BỊCH / 100

5 chụp mũ V - 8 ( 10 ) CÁI 156 đ 5 BỊCH / 100

6 chụp mũ V - 14 ( 16 ) CÁI 240 đ 6 BỊCH / 100

7 chụp mũ V - 22 ( 25 ) CÁI 384 đ 7 BỊCH / 100

8 chụp mũ V - 38 ( 35 ) CÁI 480 đ 8 BỊCH / 100

9 chụp mũ V - 60 ( 50 ) CÁI 864 đ 9 BỊCH / 100

10 chụp mũ V - 80 ( 70 ) CÁI 1,140 đ 10 BỊCH / 50

11 chụp mũ V - 100 ( 90 ) CÁI 1,440 đ 11 BỊCH / 50

12 chụp mũ V - 125 ( 120 ) CÁI 2,040 đ 12 BỊCH / 50

13 chụp mũ V - 150 ( 150 ) CÁI 2,400 đ 13 BỊCH / 50

14 chụp mũ V - 200 ( 185 ) CÁI 2,880 đ 14 BỊCH / 25

15 chụp mũ V - 250 ( 240 ) CÁI 3,960 đ 15 BỊCH / 25

16 chụp mũ V - 325 ( 300 ) CÁI 4,320 đ 16 BỊCH / 25

17 chụp mũ V - 400 ( 400 ) CÁI 6,000 đ 17 BỊCH / 25

18 chụp mũ V - 500 ( 500 ) CÁI 7,200 đ 18 BỊCH / 25

1 Đồng hồ 50 x 50 vol - Ampe CÁI 44,160 đ 1 Thùng / 200

2 Đồng hồ 80 x 80 vol - Ampe CÁI 44,160 đ 1 Thùng / 120

3 Đồng hồ 72 x 72 vol - Ampe CÁI 84,000 đ 1 Thùng / 100

4 Đồng hồ 96 x 96 vo l- Ampe CÁI 84,000 đ 1 Thùng / 100

1 RCT - 35 = 30/5A - 50/5A CÁI 70,800 đ 80,400 đ

2 75/5A - 100/5A - 150/5A CÁI 70,800 đ 80,400 đ

3 200/5A - 250/5A - 300/5A CÁI 70,800 đ 80,400 đ

4 RCT - 58 = 300/5A - 400/5A CÁI 94,800 đ 106,800 đ

5 500/5A - 600/5A - 800/5A CÁI 94,800 đ 106,800 đ

6 1,000/5A - 1,200/5A CÁI 94,800 đ 106,800 đ

7 RTC - 90= 800/5A-1,000/5A CÁI 144,000 đ 165,600 đ

8 1,200/5A-1,500/5A-1,600/5A CÁI 144,000 đ 165,600 đ

9 RCT-110=1,000/5A-1,200/5A CÁI 192,000 đ 222,000 đ

10 1,500/5A - 1,600/5A CÁI 192,000 đ 222,000 đ

11 RCT -110 = 2,000/5A CÁI 192,000 đ 222,000 đ

12 2,500/5A - 3,000/5A CÁI 192,000 đ 222,000 đ

Bảng giá được áp dụng từ ngày 11 / 01 / 2016 ( Giá chưa bao gồm thuế VAT 10% )

HÀNG CHÍNH HÃNG 100 % BẢO HÀNH 12 THÁNG

Page 5: Á GHI CHÚ HÌNH 840 1120 6,840 9,84nangluongcao.com/upload/tailieu/bang-gia-phu-kien-2016.pdf · tt quy cÁch Đvt ĐƠn giÁ ghi chÚ hÌnh 1 dtl - 1 - 16 cÁi 4,680 đ ĐẦu

TT QUY CÁCH ( ống co nhiệt ) ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ HÌNH

1 DRS - 1 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 139,080 đ 200m/1cuộn

2 DRS -1.5 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 146,280 đ 200m/1cuộn

3 DRS - 2 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 173,880 đ 200m/1cuộn

4 DRS - 2.5 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 225,480 đ 200m/1cuộn

5 DRS - 3 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 254,280 đ 200m/1cuộn

6 DRS - 3.5 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 284,280 đ 200m/1cuộn

7 DRS - 4 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 298,680 đ 200m/1cuộn

8 DRS - 5 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 157,080 đ 100m/1cuộn

9 DRS - 6 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 176,280 đ 100m/1cuộn

10 DRS - 7 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 191,880 đ 100m/1cuộn

11 DRS - 8 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 207,480 đ 100m/1cuộn

12 DRS - 9 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 247,080 đ 100m/1cuộn

13 DRS - 10 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 251,880 đ 100m/1cuộn

14 DRS - 11 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 292,680 đ 100m/1cuộn

15 DRS - 12 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 289,080 đ 100m/1cuộn

16 DRS - 13 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 349,080 đ 100m/1cuộn

17 DRS - 14 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 376,680 đ 100m/1cuộn

18 DRS - 15 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 453,480 đ 100m/1cuộn

19 DRS - 16 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 502,680 đ 100m/1cuộn

20 DRS - 18 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 627,480 đ 100m/1cuộn

21 DRS - 20 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 754,680 đ 100m/1cuộn

22 DRS - 22 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 859,080 đ 100m/1cuộn

23 DRS - 25 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 244,680 đ 25m/1cuộn

24 DRS - 28 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 289,080 đ 25m/1cuộn

25 DRS - 30 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 298,680 đ 25m/1cuộn

26 DRS - 35 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 410,280 đ 25m/1cuộn

27 DRS - 40 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 502,680 đ 25m/1cuộn

28 DRS - 50 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 628,680 đ 25m/1cuộn

29 DRS - 60 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 785,880 đ 25m/1cuộn

30 DRS - 70 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 1,021,080 đ 25m/1cuộn

31 DRS - 80 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 1,123,080 đ 25m/1cuộn

32 DRS - 90 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 1,452,000 đ 25m/1cuộn

33 DRS - 100 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 1,980,000 đ 25m/1cuộn

34 DRS - 120 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 2,148,000 đ 25m/1cuộn

35 DRS - 150 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 3,300,000 đ 25m/1cuộn

36 DRS - 180 ( Đ, X , V , XL , Đen ) cuộn 5,976,000 đ 25m/1cuộn

Bảng giá được áp dụng từ ngày 11 / 01 / 2016 ( Giá chưa bao gồm thuế VAT 10% )

HÀNG CHÍNH HÃNG 100 % BẢO HÀNG 12 THÁNG

Page 6: Á GHI CHÚ HÌNH 840 1120 6,840 9,84nangluongcao.com/upload/tailieu/bang-gia-phu-kien-2016.pdf · tt quy cÁch Đvt ĐƠn giÁ ghi chÚ hÌnh 1 dtl - 1 - 16 cÁi 4,680 đ ĐẦu

TT QUY CÁCH ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ HÌNH

1 Đế dán TM - 20 CÁI 192 đ 1 BỊCH / 100

2 Đế dán TM - 25 CÁI 372 đ 1 BỊCH / 100

3 Đế dán TM - 30 CÁI 432 đ 1 BỊCH / 100

4 Đế dán TM - 40 CÁI 864 đ 1 BỊCH / 100

1 Sứ đỡ SM - 25 CÁI 4,680 đ 1 HỘP / 20

2 Sứ đỡ SM - 30 CÁI 5,400 đ 1 HỘP / 20

3 Sứ đỡ SM - 35 CÁI 7,800 đ 1 HỘP / 20

4 Sứ đỡ SM - 40 CÁI 8,760 đ 1 HỘP / 10

5 Sứ đỡ SM - 51 CÁI 9,000 đ 1 HỘP / 10

6 Sứ đỡ SM - 76 CÁI 22,800 đ 1 HỘP / 06

ốc xiết cố định dây

1 PG - 7 ( cáp 4 ~ 8 ) CÁI 1,200 đ 1 BỊCH / 100

2 PG - 9 ( cáp 5 ~ 10 ) CÁI 1,440 đ 1 BỊCH / 100

3 PG - 11( cáp 6 ~ 12 ) CÁI 1,800 đ 1 BỊCH / 100

4 PG - 13.5 ( cáp 10 ~ 14 ) CÁI 2,040 đ 1 BỊCH / 100

5 PG - 16 ( cáp 12 ~ 15 ) CÁI 2,640 đ 1 BỊCH / 100

6 PG - 19 ( cáp 15 ~ 20 ) CÁI 3,120 đ 1 BỊCH / 100

7 PG - 21 ( cáp 18 ~ 22 ) CÁI 3,840 đ 1 BỊCH / 100

8 PG - 25 ( cáp 22 ~ 25 ) CÁI 4,560 đ 1 BỊCH / 50

9 PG - 29 ( cáp 25 ~ 28 ) CÁI 6,840 đ 1 BỊCH / 50

10 PG - 36 ( cáp 28 ~ 32 ) CÁI 12,600 đ 1 BỊCH / 50

11 PG - 42 ( cáp 32 ~ 38 ) CÁI 17,400 đ 1 BỊCH / 20

12 PG - 48 ( cáp 38 ~ 44 ) CÁI 20,160 đ 1 BỊCH / 20

Hộp số đánh dấu đầu dây

1 EC -1 ( 0 ~ 9 ) ( A ~ Z ) HỘP 15,600 đ 1 HỘP / 1,000

2 EC -2 ( 0 ~ 9 ) ( A ~ Z ) HỘP 15,600 đ 1 HỘP / 1,000

Dây xoắn

1 SWB - 6 BỊCH 15,600 đ 1 BỊCH / 10m

2 SWB - 8 BỊCH 19,800 đ 1 BỊCH / 10m

3 SWB - 10 BỊCH 27,600 đ 1 BỊCH / 10m

4 SWB - 12 BỊCH 31,200 đ 1 BỊCH / 10m

5 SWB - 15 BỊCH 46,800 đ 1 BỊCH / 10m

6 SWB - 19 BỊCH 74,400 đ 1 BỊCH / 10m

7 SWB - 24 BỊCH 117,600 đ 1 BỊCH / 10m

1 ĐẾ CẦU CHÌ RT 18 CÁI 12,000 đ

2 CẦU CHÌ SỨ = 2A-3A-5A CÁI 1,800 đ

3 6A-10A-16A-20A-25A-32A CÁI 1,800 đ

Bảng giá được áp dụng từ ngày 11 / 01 / 2016 ( Giá chưa bao gồm thuế VAT 10% )

HÀNG CHÍNH HÃNG 100 % BẢO HÀNH 12 THÁNG

Page 7: Á GHI CHÚ HÌNH 840 1120 6,840 9,84nangluongcao.com/upload/tailieu/bang-gia-phu-kien-2016.pdf · tt quy cÁch Đvt ĐƠn giÁ ghi chÚ hÌnh 1 dtl - 1 - 16 cÁi 4,680 đ ĐẦu

TT QUY CÁCH ĐƠN GIÁ HÌNH

Standard in KOREA

NP - 11 - 25

1 Button Ø 25 = 1a 1b 21,120 đ

Standard in Korea

NP - 11X - 2 - 25 Standard in KOREA

Công Tắc Xoay 2 Vị Trí Ø 25 = 1a 1b 22,680 đ

2 NP - 11X - 3 - 25

Công Tắc Xoay 3 Vị Trí Ø 25 = 1a 1b 25,200 đ

Standard in Korea

Standard in KOREA

NP - 11ZS - 25

3 NÚT NHẤN SIÊU KHẨN Ø 25 = 1a 1b 32,160 đ

Standard in Korea

NP - 115 - B2 - 11

Button Ø 22 Ø 25 = 1a 1b 31,080 đ

4 NP - 115 - B2 - 11T

Button Bấm Dính Ø 22 Ø 25 = 1a 1b 31,080 đ

NP - 115 - B2 - 11D

Button Đèn Led Ø 22 Ø 25 = 1a 1b 50,280 đ

5 NP - 115 - B2 - 11TD

Button Bấm Dính Đèn Led Ø 22 Ø 25 = 1a 1b 50,280 đ

NP - 116 - 22DS

6 Đèn Báo Led Ø 22 = AC220V 10,680 đ

Đèn Báo Led Ø 22 = DC24V 10,680 đ

NP - 116 - 22DS / MFS - R

7 Cồi Hụ Đèn Led = AC220V 31,080 đ

Cồi Hụ Đèn Led = DC24V 31,080 đ

NP - 115 - B2 - 11ZS

8 NÚT NHẤN SIÊU KHẨN Ø 22 Ø 25 = 1a 1b 35,880 đ

BẢNG GIÁ ĐƯỢC ÁP DỤNG TỪ 11 / 01 / 2016 ( Giá chưa bao gồm thuế VAT 10% )

HÀNG CHÍNH HÃNG 100 % BẢO HÀNH 12 THÁNG

Page 8: Á GHI CHÚ HÌNH 840 1120 6,840 9,84nangluongcao.com/upload/tailieu/bang-gia-phu-kien-2016.pdf · tt quy cÁch Đvt ĐƠn giÁ ghi chÚ hÌnh 1 dtl - 1 - 16 cÁi 4,680 đ ĐẦu

TT QUY CÁCH ĐƠN GIÁ HÌNH

NP - 115 - B2 - 11X

Công Tắc Xoay 2 Vị Trí Ø 22 Ø 25 = 1a 1b 33,480 đ

9 NP - 115 - B2 - 11XS

Công Tắc Xoay 3 Vị Trí Ø 22 Ø 25 = 1a 1b 33,480 đ

NP - 115 - B2 - 11CX

Công Tắc Xoay Cần Dài 2 Vị Trí Ø 22 Ø 25 = 1a 1b 33,480 đ

10 NP - 115 - B2 - 11CXS

Công Tắc Xoay Cần Dài 3 Vị Trí Ø 22 Ø 25 = 1a 1b 33,480 đ

NP - 115 - B2 - 11XD

Công Tắc Xoay Đèn Led 2 Vị Trí Ø 22 Ø 25 = 1a 1b 50,280 đ

11 NP - 115 - B2 - 11XSD

Công Tắc Xoay Đèn Led 3 Vị Trí Ø 22 Ø 25 = 1a 1b 50,280 đ

NP - 115 - B2 - 11CXD

C T X Cần Dài Đèn Led 2 Vị Trí Ø 22 Ø 25 = 1a 1b 50,280 đ

12 NP - 115 - B2 - 11CXSD

C T X Cần Dài Đèn Led 3 Vị Trí Ø 22 Ø 25 = 1a 1b 50,280 đ

NP - 115 - B1 - 11RD

NÚT NHẤN ON / OFF CÓ ĐÈN LED Ø 22 Ø 25 = 1A 1B 46,680 đ

13 NP - 115 - B1 - 11R

NÚT NHẤN ON / OFF KHÔNG ĐÈN Ø 22 Ø 25 = 1A 1B 29,880 đ

NP - 115 - B2 - 11Y

14 Công Tắc Xoay Có Chìa 2 Vị Trí Ø 22 Ø 25 = 1a 1b 45,480 đ

HỘP KÍNH NƯỚC HỘP NHỰA 1 LỔ 10,800 đ

HỘP NHỰA 2 LỔ 14,400 đ

15 HỘP NHỰA 3 LỔ 18,000 đ

HỘP NHỰA 4 LỔ 30,000 đ

BẢNG GIÁ ĐƯỢC ÁP DỤNG TỪ 11 / 01 / 2016 ( Giá chưa bao gồm thuế VAT 10% )

HÀNG CHÍNH HÃNG 100 % BẢO HÀNH 12 THÁNG

Page 9: Á GHI CHÚ HÌNH 840 1120 6,840 9,84nangluongcao.com/upload/tailieu/bang-gia-phu-kien-2016.pdf · tt quy cÁch Đvt ĐƠn giÁ ghi chÚ hÌnh 1 dtl - 1 - 16 cÁi 4,680 đ ĐẦu

TT QUY CÁCH ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ HÌNH

QUẬT 8 PHÂN

80x80x25

1 AF - 2082HSL CÁI 66,600 đ 1Thùng/50cái

AC 220V = 0.07A

QUẬT 9 PHÂN

90x90x25

2 AF - 2092HSL CÁI 66,600 đ 1Thùng/50cái

AC 220V = 0.07A

QUẬT 1Tấc 2 phân

120x120x38

3 AF - 2123XSL CÁI 66,600 đ 1Thùng/40cái

AC 220V = 014A

QUẬT 1 Tấc 5 phân

150x 150x50

4 AF - 2155HSL CÁI 160,800 đ 1Thùng/24cái

AC 220V = 0.20A

QUẬT 1 Tấc 6 phân

150x170x50

5 AF - 2155HSL CÁI 154,800 đ 1Thùng/24cái

AC 220V = 0.20A

QUẬT 2 Tấc

200x200x60

6 AF - 2206HBL CÁI 405,600 đ 1Thùng/10cái

AC 220V = 0.45A

Lưới Quật 1 Tấc 2 CÁI 12,000 đ 1Thùng/100cái

7Lưới Quật 1 Tấc 6 CÁI 21,600 đ 1Thùng/100cái

Lưới Quật 2 Tấc CÁI 24,000 đ 1Thùng/100cái

Bảng giá được áp dụng từ ngày 11 / 01 / 2016 ( Giá chưa bao gồm thuế VAT 10% ) HÀNG CHÍNH HÃNG 100 % BẢO HÀNH 12 THÁNG

Page 10: Á GHI CHÚ HÌNH 840 1120 6,840 9,84nangluongcao.com/upload/tailieu/bang-gia-phu-kien-2016.pdf · tt quy cÁch Đvt ĐƠn giÁ ghi chÚ hÌnh 1 dtl - 1 - 16 cÁi 4,680 đ ĐẦu

TT QUY CÁCH ĐVT GƠN GIÁ GHI CHÚ HÌNH

CBB60 - 8uF - 350VAC cái 14,160 đ 1T/100cái TỤ VIM 350VAC

1 CBB60 - 10uF - 350VAC cái 14,400 đ 1T/100cái Hàng nhập khẩu 100%

2 CBB60 - 16uF - 350VAC cái 18,360 đ 1T/100cái Tiêu chuẩn CHÂU ÂU

3 CBB60 - 20uF - 350VAC cái 21,480 đ 1T/100cái

4 CBB60 - 25uF - 350VAC cái 26,640 đ 1T/100cái

5 CBB60 - 30uF - 350VAC cái 28,200 đ 1T/100cái

6 CBB60 - 35uF - 350VAC cái 33,120 đ 1T/100cái

7 CBB60 - 40uF - 350VAC cái 37,440 đ 1T/100cái

8 CBB60 - 45uF - 350VAC cái 43,200 đ 1T/100cái

9 CBB60 - 50uF - 350VAC cái 47,760 đ 1T/100cái

10 CBB60 - 60uF - 350VAC cái 54,720 đ 1T/100cái

1 TỤ NGẬM - 10uF - 370VAC cái 19,200 đ 1T/100cái TỤ NGẬM 370VAC

2 TỤ NGẬM - 15uF - 370VAC cái 22,680 đ 1T/100cái Hàng nhập khẩu 100%

3 TỤ NGẬM - 20uF - 370VAC cái 27,000 đ 1T/100cái DAE YEONG IN KOREA

4 TỤ NGẬM - 25uF - 370VAC cái 30,840 đ 1T/100cái

5 TỤ NGẬM - 30uF - 370VAC cái 33,240 đ 1T/100cái

6 TỤ NGẬM - 35uF - 370VAC cái 38,400 đ 1T/100cái

7 TỤ NGẬM - 40uF - 370VAC cái 42,000 đ 1T/100cái

8 TỤ NGẬM - 45uF - 370VAC cái 46,560 đ 1T/100cái

9 TỤ NGẬM - 50uF - 370VAC cái 54,600 đ 1T/100cái

10 TỤ NGẬM - 60uF - 370VAC cái 62,640 đ 1T/100cái

1 TỤ ĐỀ - ABC - 200 - 125VAC cái 17,760 đ 1T/100cái TỤ ĐỀ 125VAC Taiwan

2 TỤ ĐỀ - ABC - 300 - 125VAC cái 23,400 đ 1T/100cái Hàng nhập khẩu 100%

3 TỤ ĐỀ - ABC - 400 - 125VAC cái 28,440 đ 1T/100cái

4 TỤ ĐỀ - ABC - 600 - 125VAC cái 35,280 đ 1T/100cái

5 TỤ ĐỀ - ABC - 800 - 125VAC cái 42,000 đ 1T/100cái

6 TỤ ĐỀ - ABC - 1,000 - 125VAC cái 49,200 đ 1T/100cái

7 TỤ ĐỀ - ABC - 1,200 - 125VAC cái 60,000,đ 1T/100cái

TỤ ĐỀ 250VAC Taiwan

1 TỤ ĐỀ - ABS - 200 - 250VAC cái 28,800 đ 1T/100cái Hàng nhập khẩu 100%

2 TỤ ĐỀ - ABS - 300 - 250VAC cái 36,960 đ 1T/100cái

3 TỤ ĐỀ - ABS - 400 - 250VAC cái 42,000 đ 1T/100cái

4 TỤ ĐỀ - ABS - 600 - 250VAC cái 58,200 đ 1T/100cái

5 TỤ ĐỀ - ABS - 800 - 250VAC cái 64,800 đ 1T/100cái

6 TỤ ĐỀ - ABS - 1,000 - 250VAC cái 76,560 đ 1T/100cái

7 TỤ ĐỀ - ABS - 1,200 - 250VAC cái 87,600 đ 1T/100cái

BẢNG GIÁ ĐƯỢC ÁP DỤNG TỪ 11/01/2016 Giá chưa bao gồm thuế VAT 10% ( Bảo hành 12 tháng Hàng nhập khẩu chính hãng 100% )

Page 11: Á GHI CHÚ HÌNH 840 1120 6,840 9,84nangluongcao.com/upload/tailieu/bang-gia-phu-kien-2016.pdf · tt quy cÁch Đvt ĐƠn giÁ ghi chÚ hÌnh 1 dtl - 1 - 16 cÁi 4,680 đ ĐẦu

TT QUY CÁCH ĐƠN GIÁ TOLE / 1TY HÌNH

1 200 X 200 X 120 142,800 đ

2 200 X 300 X 150 172,800 đ

3 300 X 300 X 150 214,800 đ

4 300 X 400 X 150 225,600 đ

5 300 X 500 X 150 238,800 đ

6 300 X 400 X 210 279,600 đ

7 300 X 500 X 210 330,000 đ

8 400 X 400 X 150 300,000 đ

9 400 X 500 X 210 396,000 đ

10 400 X 600 X 210 450,000 đ

11 400 X 500 X 250 450,000 đ

12 400 X 600 X 250 477,600 đ

13 500 X 500 X 210 450,000 đ

14 500 X 600 X 210 548,400 đ

15 500 X 700 X 210 613,200 đ

16 500 X 700 X 300 680,400 đ

17 500 X 600 X 250 578,400 đ

18 500 X 700 X 250 632,400 đ

19 600 X 800 X 210 802,800 đ

20 600 X 800 X 250 834,000 đ

21 600 X 800 X 300 888,000 đ

22 800 X 1,000 X 210 1,196,400 đ

23 800 X 1,000 X 250 1,236,000 đ

24 800 X 1,000 X 300 1,320,000 đ

25 800 X 1,000 X 350 1,356,000 đ

26 800 X 1,200 X 300 1,515,000 đ

27 800 X 1,200 X 350 1,537,200 đ

BẢNG GIÁ ĐƯỢC ÁP DỤNG TỪ 01 / 01 / 2016 ( Giá chưa bao gồm thuế VAT 10% ) BẢO HÀNH 12 THÁNG