30
www.philips.com/welcome E line 241E1/271E1 VI Sổ hướng dẫn sử dụng 1 Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành 19 Khắc phục sự cố & câu hi thưng gp 23

ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

www.philips.com/welcome

E line

241E1/271E1

VI Sổhướngdẫnsửdụng 1 Dịchvụchămsóckháchhàngvà

bảohành 19 Khắcphụcsựcố&câuhoithương

găp 23

Page 2: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

Mục lục1. Quan trọng .................................1

1.1 Lưuýantoànvàbảodưỡng......11.2 Môtảbiểutượng........................31.3 Vứtbosảnphẩmvàvậtliệuđóng

gói...............................................4

2. Lắp đặt màn hình .......................52.1 Lắpđăt........................................52.2 Sửdụngmànhình......................72.3 Tháođếvàchânđế....................9

3. Tối ưu hóa hình ảnh ................103.1 SmartImage..............................103.2 SmartContrast...........................11

4. Adaptive Sync ..........................12

5. Thông số kỹ thuật ...................135.1 Chếđộđộphângiải&càiđătsẵn......................................17

6. Quản ly nguôn điên .................18

7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành .............................197.1 Chínhsáchlỗiđiểmảnhmàn

hìnhphẳngPhilips....................197.2 Chămsóckháchhàng&Chếđộ

bảohành...................................22

8. Khắc phục sự cố & Hỏi Đáp ...238.1 Khắcphụcsựcố.......................238.2 HoiĐápchung..........................25

Page 3: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

1

1. Quan trọng

1. Quan trọngSổhướngdẫnsửdụngđiệntửnàydànhchomọingươisửdụngmànhìnhPhilips.Hãydànhthơigianđọcsổhướngdẫnsửdụngnàytrướckhisửdụngmànhình.Sổnàybaogồmnhữngthôngtinvàlưuýquantrọngliênquanđếnviệcsửdụngmànhìnhcủabạn.

ChếđộbảohànhcủaPhilipsápdụngvớiđiềukiệnlàsảnphẩmphảiđượcsửdụngđúngcáchtheomụcđíchsửdụng,theocáchướngdẫnsửdụngcùngvớiviệcxuấttrìnhhóađơngốchoăcbiênnhậntiềnmătghirõngàymua,tênngươibán,mẫumãvàmãsốsảnxuấtcủasảnphẩmđó.

1.1 Lưu y an toàn và bảo dưỡng

Cảnh báoSửdụngcácnútđiềukhiển,điềuchỉnhhoăccácquytrìnhkhácngoàicácquytrìnhđượcnêurõtrongtàiliệunàycóthểkhiếnngươidùngdễbịđiệngiật,găpcácrủirovềđiệnvà/hoăccơhọc.Hãyđọcvàthựchiệntheocáchướngdẫnsaukhikếtnốivàsửdụngmànhìnhmáytính.

Hoạt động• Hãyđătmànhìnhởkhuvựckhôngcó

ánhsángtrựctiếpcủamăt,ánhsángrựccócượngđộmạnhvàcáchxabấtkỳnguồnnhiệtnàokhác.Đătmànhìnhlâungàytrongmôitrươngnàycóthểkhiếnchomànhìnhbịbạcmàuvàhong.

• Dichuyểnmọiđồvậtcóthểrơivàocáclỗthônggiócủamànhìnhhoăcngăncảnquátrìnhlàmmátthíchhợpcủacácthiếtbịđiệntửbêntrongmànhình.

• Khôngbịtkíncáclỗthônggiótrênvomànhình.

• Đảmbảođătmànhìnhởgầnnơicóphíchcắmvàổcắmđiện.

• NếutắtmànhìnhbằngcáchrútcápnguồnhoăcdâyđiệnDC,hãyđợi6giâytrướckhicắmcápnguồnhoăcdâyđiệnDCđểmànhìnhhoạtđộngbìnhthương.

• HãyluôndùngcápnguồnchuẩnđượccấpbởiPhilips.Nếuthiếucápnguồn,hãyliênhệvớitrungtâmdịchvụtạiđịaphươngbạn.(VuilòngthamkhảoThôngtinliênhệdịchvụđượcliệtkêtrongSổhướngdẫnsửdụngquantrọng.)

• Sửdụngtheonguồnđiệnquyđịnh.Đảmbảochỉsửdụngmànhìnhvớinguồnđiệnquyđịnh.Sửdụngđiệnápkhôngđúngsẽlàmhongmànhìnhvàcóthểgâycháyhoăcgiậtđiện.

• KhôngđượctháorơiadapterAC.TháorơiadapterACcóthểkhiếnbạngăpnguycơbịbonghoăcđiệngiật.

• Bảovệcáp.Khôngkéohoăcuốncongcápđiệnvàcáptínhiệu.Khôngđătmànhìnhhoăcbấtkỳvậtdụngnăngnàokháclêncácdâycápvìchúngcóthểgâycháyhoăcgiậtđiệnnếubịhong.

• Khôngđătmànhìnhởnơibịchấnđộnghayvachạmmạnhkhiđanghoạtđộng.

• Khôngđậphoăclàmrơimànhìnhkhiđanghoạtđộnghoăckhidichuyển.

• Sửdụngmànhìnhquálâucóthểgâymoimắt,nghỉgiảilaongắnnhưngnhiềulầntốthơnlànghỉgiảilaodàinhưngítlần;chẳnghạnnhưnghỉgiảilao5-10phútsaukhisửdụngmànhìnhliêntụctrong50-60phútcóvẻtốthơnlànghỉgiảilao15phútsauhaitiếngđồnghồ.Cốgắngkhôngđểmoimắtkhisửdụngmànhìnhtrongmộtkhoảngthơigianliêntụcbằngcách:• Nhìnvàovậtgìđócókhoảngcách

khácnhausaumộtthơigiandàitậptrungnhìnvàomànhình.

Page 4: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

2

1. Quan trọng• Thươngxuyênchớpmắtcóchủ

đíchkhilàmviệc.• Nhắmnhẹmắtrồingướcmắtlên

trênđểthưgiãn.• Địnhvịlạimànhìnhởchiềucaovà

gócđộthíchhợpvớiđộcaocủabạn.

• Điềuchỉnhđộsángvàđộtươngphảnởmứcthíchhợp.

• Điềuchỉnhánhsángcủamôitrươngtươngđươngvớiđộsángcủamànhình,tránhánhsángcủađènhuỳnhquang,vàcácbềmătkhôngphảnchiếuquánhiềuánhsáng.

• Tìmđếnthầythuốcnếubạncócáctriệuchứng.

Bảo dưỡng• Đểmànhìnhkhôngbịhong,khôngđè

nénquámạnhlênmătmànhìnhLCD.Khidichuyểnmànhình,hãynắmchătkhungmànhìnhđểnhấclên;khôngnhấcmànhìnhbằngcáchđătbàntayhoăcngóntaylênmătmànhìnhLCD.

• Rútphíchcắmmànhìnhnếubạnkhôngđịnhsửdụngnótrongthơigiandài.

• Rútphíchcắmmànhìnhnếubạncầnlauchùimànhìnhbằngmộtmiếngvảihơiướt.Bạncóthểlaumànhìnhbằngvảikhôkhiđãngắtđiện.Tuynhiên,đừngbaogiơdùngdungmôihữucơ,chẳnghạnnhưcồnhoăccácchấtlongcónguồngốctừamoniacđểlaumànhình.

• Đểtránhnguycơbịđiệngiậthoăchongvĩnhviễnbộmànhình,khôngđătmànhìnhởnơicóbụi,mưa,nướchoăcởnơiquáẩmướt.

• Nếumànhìnhbịướt,hãylaunóbằngvảikhôcàngsớmcàngtốt.

• Nếuchấtlạhoăcnướcdínhvàomànhình,hãyngắtđiệnngayvàrútcápnguồn.Sauđólausạchchấtlạhoăcnướcrồigửimànhìnhđếntrungtâmbảodưỡng.

• Khôngcấtgiữhoăcsửdụngmànhìnhởnơicónguồnnhiệt,ánhnắngtrựctiếphoăcquálạnh.

• Đểduytrìhoạtđộngtốiưucủamànhìnhvàsửdụngnótrongthơigiandài,hãydùngmànhìnhởnơinằmtronggiớihạnnhiệtđộvàđộẩmsau.• Nhiệtđộ:0-40°C32-104°F• Độẩm:20-80%RH

Thông tin quan trọng về Thử nóng/Ảnh bóng ma.• Luônbậttrìnhbảovệmànhình

chuyểnđộngkhibạnkhôngsửdụngmànhình.Luônbậtứngdụnglàmmớimànhìnhđịnhkỳ,nếukhông,mànhìnhcủabạnsẽhiểnthịnhữngnộidungtĩnhkhôngthayđổi.Hiểnthịliêntụccácảnhtĩnhtrongmộtthơigiandàicóthểgâyrahiệntượng“ảnhthửnóng”,cònđượcgọilà“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”,trênmànhìnhcủabạn.“Ảnhthửnóng”,“Ảnhảo”hay“Ảnhbóngma”làhiệntượngphổbiếntrongcôngnghệmànhìnhLCD.Tronghầuhếtcáctrươnghợp,hiệntượng“ảnhthửnóng”hoăc“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”sẽdầndầnbiếnmấtsaumộtthơigianmànhìnhbịngắtđiện.

Cảnh báoKhôngthểkíchhoạttrìnhbảovệmànhìnhhoăcứngdụngnạplạimànhìnhđịnhkỳcóthểgâyracácsựcốnghiêmtrọngnhư"thửnóng"hoăc"ảnhsau"hoăc"ảnhbóngma"vốnsẽkhôngbiếtmấtvàcũngkhôngthểkhắcphục.Thiệthạinhưtrênkhôngnằmtrongchínhsáchbảohànhcủachúngtôi.

Page 5: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

3

1. Quan trọngDịch vụ• Chỉnhânviêndịchvụchuyênmônmới

đượcmởvobọcmànhình.• Nếucầnmọitàiliệuhướngdẫnđể

sửachữahoăctíchhợpmànhình,hãyliênhệvớitrungtâmdịchvụtạiđịaphươngbạn.(VuilòngthamkhảoThôngtinliênhệdịchvụđượcliệtkêtrongSổhướngdẫnsửdụngquantrọng.)

• Đểbiếtthôngtinvềviệcvậnchuyển,vuilòngthamkhảomục"Thôngsốkỹthuật".

• Khôngđătmànhìnhtrongxehơi/cốpxedướiánhnắngtrựctiếp.

Ghi chúHãythamkhảoýkiếncủakỹthuậtviêndịchvụnếumànhìnhkhônghoạtđộngbìnhthươnghoăcnếubạnkhôngchắcphảithựchiệnquytrìnhnàokhiđãlàmtheocáchướngdẫnhoạtđộngnêutrongsổtaynày.

1.2 Mô tả biểu tượngCácmụcphụsauđâymôtảcácquyướcvềbiểutượngdùngtrongtàiliệunày.

Ghi chú, Lưu y và Cảnh báo Trongtoànbộsổtaynày,cácđoạnchữcóthểđikèmbiểutượngvàđượcinđậmhoăcinnghiêng.Cácđoạnnàybaogồmcácghichú,lưuýhoăccảnhbáo.Chúngđượcsửdụngnhưsau:

Ghi chúBiểutượngnàychobiếtcácthôngtinquantrọngvàcácbíquyếtgiúpbạntậndụngtốthệthốngmáytính.

Lưu yBiểutượngnàychobiếtcácthôngtingiúpbạnbiếtcáchtránhđượcsựcốhonghóctiềmẩnđốivớiphầncứnghoăcmấtdữliệu.

Cảnh báoBiểutượngnàychobiếtsựtổnthươngcơthểtiềmẩnvàgiúpbạnbiếtcáchtránhđượcsựcốđó.Mộtsốcảnhbáocóthểxuấthiệnởnhiềuđịnhdạngvàcóthểkhôngđikèmmộtbiểutượng.Trongnhữngtrươnghợpnày,cáchthứctrìnhbàycụthểcủacảnhbáođóđượcquyđịnhbởicơquanchứcnăngliênquan.

Page 6: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

4

1. Quan trọng

1.3 Vứt bỏ sản phẩm và vật liêu đóng gói

Thiết bị điên & điên tử bị vứt bỏ-WEEE

Thismarkingontheproductoronitspackagingillustratesthat,underEuropeanDirective2012/19/EUgoverningusedelectricalandelectronicappliances,thisproductmaynotbedisposedofwithnormalhouseholdwaste.Youareresponsiblefordisposalofthisequipmentthroughadesignatedwasteelectricalandelectronicequipmentcollection.Todeterminethelocationsfordroppingoffsuchwasteelectricalandelectronic,contactyourlocalgovernmentoffice,thewastedisposalorganizationthatservesyourhouseholdorthestoreatwhichyoupurchasedtheproduct.

Yournewmonitorcontainsmaterialsthatcanberecycledandreused.Specializedcompaniescanrecycleyourproducttoincreasetheamountofreusablematerialsandtominimizetheamounttobedisposedof.

Allredundantpackingmaterialhasbeenomitted.Wehavedoneourutmosttomakethepackagingeasilyseparableintomonomaterials.

Pleasefindoutaboutthelocalregulationsonhowtodisposeofyouroldmonitorandpackingfromyoursalesrepresentative.

Taking back/Recycling Information for CustomersPhilipsestablishestechnicallyandeconomicallyviableobjectivestooptimizetheenvironmentalperformanceoftheorganization'sproduct,serviceandactivities.

Fromtheplanning,designandproductionstages,Philipsemphasizestheimportantofmakingproductsthatcaneasilyberecycled.AtPhilips,end-of-lifemanagementprimarilyentailsparticipationinnationaltake-backinitiativesandrecyclingprogramswheneverpossible,preferablyincooperationwithcompetitors,whichrecycleallmaterials(productsandrelatedpackagingmaterial)inaccordancewithallEnvironmentalLawsandtakingbackprogramwiththecontractorcompany.

Yourdisplayismanufacturedwithhighqualitymaterialsandcomponentswhichcanberecycledandreused.

Tolearnmoreaboutourrecyclingprogrampleasevisit

http://www.philips.com/a-w/about/sustainability.html

Page 7: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

5

2. Lắp đặt màn hình

2. Lắp đặt màn hình

2.1 Lắp đặt

Linh kiên đóng gói

Register your product and get support atwww.philips.com/welcome

Quick

Start

278E9

E line241E1/271E1

* VGA * DVI(241E1D/271E1D)

*CD

This product has been manufactured by and is sold under the responsibility of Top Victory Investments Ltd., and Top Victory Investments Ltd. is the warrantor in relation to this product. Philips and the Philips Shield Emblem are registered trademarks of Koninklijke Philips N.V. and are used under license.

使用 前请阅读使用说明

保留备用

2019

© TO

P Victory Investment Ltd. All rights reserved. Unauthorized duplication is a violation of applicable la

ws. M

ade and p

rinte

d in

Chi

na. V

ersi

on

User’s ManualMonitor

Contents:

DriversUser’s Manual

www.philips.com/welcome

* AC/DC Adapter

* HDMI

*Khácnhautùytheokhuvực.

Ghi chú241E1/241E1D:ChỉsửdụngmẫuadapterAC/DC:PhilipsADPC1925.271E1/271E1D:ChỉsửdụngmẫuadapterAC/DC:PhilipsADPC1938.

Lắp chân đế1. Đătmànhìnhnằmsấptrênbềmăt

mềmmịn,cẩnthậnđểtránhlàmtrầyxướchoăchongmànhình.

2. (1)Giữchânđếmànhìnhbằngcảhaitayvàlắpchătchânđếvàotrụđế.

(2)Sửdụngtuavítđểvănvítởphíadướichânđếvàsiếtchătchânđếvàotrụđỡ.

1

2

Page 8: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

6

2. Lắp đặt màn hình Kết nối với PC

241E1/271E1

5

14

32

1 ĐầuvàonguồnđiệnAC/DC2 ĐầuvàoHDMI3 ĐầuvàoVGA4 ĐầuraâmthanhHDMI5 KhóachốngtrộmKensington

241E1D/271E1D

6

1432 5

1 ĐầuvàonguồnđiệnAC/DC2 ĐầuvàoHDMI3 ĐầuvàoDVI4 ĐầuvàoVGA5 ĐầuraâmthanhHDMI6 KhóachốngtrộmKensington

Kết nối với PC1. Cắmchătcápnguồnvàomătsaucủa

mànhình.2. Tắtmáytínhvàrútcápnguồn.3. Cắmcáptínhiệumànhìnhvàolỗcắm

videoởmătsaumáytính.4. Cắmcápnguồncủamáytínhvàcáp

nguồncủamànhìnhvàoổcắmđiệngầnđó.

5. Bậtmáytínhvàmànhình.Nếumànhìnhhiểnthịhìnhảnhthìquátrìnhcàiđătđãhoàntất.

Page 9: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

7

2. Lắp đặt màn hình

2.2 Sử dụng màn hình

Mô tả mặt trước của sản phẩm

7 6 25 4

3

1

BẬTvàTẮTnguồnmànhình.TruynhậpmenuOSD.XácnhậnđiềuchỉnhmenuOSD.ChỉnhmenuOSD.

Chỉnhđộsáng.

Đổinguồnvàotínhiệu.

TrởvềmứcOSDtrước.

SmartImage.Thiếtbịgồmnhiềutùychọn:FPS,Cuộcđua,RTS,Gamethủ1,Gamethủ2,ChếđộLowBluevàTắt.

Mô tả menu Hiển thị trên màn hình

Hiển thị trên màn hình (OSD) là gì?Hiểnthịtrênmànhình(OSD)làmộttínhnăngcóởmọimànhìnhLCDcủaPhilips.Nóchophépngươidùngđiềuchỉnhhoạtđộngcủamànhìnhhoăcchọncácchứcnăngcủamànhìnhtrựctiếpthôngquamộtcửasổhướngdẫnhiểnthịtrênmànhình.Mộtgiaodiệnhiểnthịtrênmànhìnhdễsửdụngđượcthểhiệnnhưsau:

Hướng dẫn cơ bản và đơn giản về các nút điều khiểnĐểtruycậpmenuOSDtrênMànhìnhPhilipsnày,bạnchỉcầnsửdụngnútchuyểnđổiriêngởphíasaumătvátMànhình.Nútriêngnàyhoạtđộngnhưmộtnútđiềukhiển.Đểdichuyểncontro,chỉcầnchuyểnđổinútđótheobốnhướng.Nhấnnútđểchọntùychọnmongmuốn.

Page 10: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

8

2. Lắp đặt màn hìnhMenu OSDDướiđâylàtổngquanvềcơcấucủamenuHiểnthịtrênmànhình.Bạncóthểsửdụngcơcấunàylàmthôngtinthamkhảokhimuốnthựchiệncácđiềuchỉnhkhácsaunày.

Main menu Sub menu

Picture

OSD Settings

Setup

Language

Color

Input

Picture Format

Brightness

Contrast

Horizontal

Vertical

Transparency

OSD Time Out

H.Position

Auto

V.Position

Phase

Clock

Resolution Noti cation

Reset

Information

English, Deutsch, Español, Ελληνική, Français, Italiano, Maryar,Nederlands, Português, Português do Brasil,Polski,Русский ,Svenska,Suomi,Türkçe,Čeština,Українська, 简体中文, 繁體中文,日本語,한국어

Color Temperature

sRGB

User De ne

VGA

DVI (241E1D/271E1D)

HDMI 1.4

SmartResponse

SmartContrast

Gamma

Over Scan

Pixel Orbiting

Wide Screen, 4:3

0~100

0~100

Sharpness 0~100

0~100

0~100

O�, 1, 2, 3, 4

5s, 10s, 20s, 30s, 60s

0~100

On, O�

Yes, No

0~100

0~100

0~100

Native, 5000K, 6500K,7500K, 8200K, 9300K,11500K

Red: 0~100

Green: 0~100

Blue: 0~100

O�, Fast, Faster, Fastest

On, O�

SmartFrame

On, O�

1.8, 2.0, 2.2, 2.4, 2.6

On, O�

LowBlue Mode On

O�

1, 2, 3,4

Audio

On, O�

0~100Volume

Mute

On, O�Size (1, 2, 3, 4, 5, 6, 7)

Brightness (0~100)

Contrast (0~100)

V. position

H. position

Thông báo về độ phân giảiMànhìnhnàyđượcthiếtkếđểhoạtđộngtốiưuvớiđộphângiảigốclà1920x1080(Analog/Kỹthuậtsố).Khiđượcchỉnhsangđộphângiảikhác,mànhìnhsẽhiểnthịmộtthôngbáo:Hãydùngđộphângiải1920x1080(Analog/Kỹthuậtsố)đểcókếtquảtốiưu.

BạncóthểtắtthôngbáohiểnthịđộphângiảigốctừmụcSetup(Càiđăt)trongmenuOSD(Hiểnthịtrênmànhình).

Tính năng vật ly

Nghiêng

20°

-5°

Page 11: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

9

2. Lắp đặt màn hình

2.3 Tháo đế và chân đế

Trướckhibắtđầutháochânđếmànhình,hãythựchiệntheocáchướngdẫnbêndướiđểtránhmọithiệthạihaychấnthươngcóthểxảyra.1. Đătúpmătmànhìnhxuốngbềmăt

bằngphẳng.Chúýkhônglàmtrầyxướchoăclàmhongmànhình.

2. Sửdụngtuavítđểnớilongvítởphíadướichânđếvàtháochânđếrakhoigiáđỡ.

2

1

3. Tháonắpđậybảnlềkhoithânmànhìnhbằngcácngóntay.

4. Sửdụngtuavítđểtháocácvíttrêncầnđỡ,sauđótháocầnđỡ/giáđỡrakhoimànhình.

Ghi chú MànhìnhnàychấpnhậngiaodiệnlắpđăttuânthủchuẩnVESA100mmx100mm.

100mm

100mm

Page 12: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

10

3. Tối ưu hóa hình ảnh

3. Tối ưu hóa hình ảnh

3.1 SmartImage

Đó là gì?SmartImagecungcấpcácchứcnăngcàiđătsẵngiúpbạntốiưuhóamànhìnhđểsửdụngchocáckiểunộidungkhácnhau,linhhoạtchỉnhđộsáng,độtươngphản,màusắcvàđộsắcnétkhisửdụngthựctế.Dùlàmviệcvớicácứngdụngbằngchữ,hiểnthịhìnhảnhhayxemvideo,PhilipsSmartImagecũngmanglạichobạnhiệuquảmànhìnhtốiưunhất.

Sao tôi phải cần nó? Bạnmuốnmộtmànhìnhhiểnthịtốiưumọikiểunộidungưathích,phầnmềmSmartImagesẽlinhhoạtchỉnhđộsáng,độtươngphản,màusắcvàđộsắcnétkhisửdụngthựctếnhằmnângcaotrảinghiệmxemmànhìnhcủabạn.

Cách hoạt động? SmartImagelàcôngnghệđộcquyềntiêntiếncủaPhilipsvốnsẽphântíchcácnộidunghiểnthịtrêmmànhìnhcủabạn.Dựatrênbốicảnhsửdụngmàbạnlựachọn,SmartImagesẽlinhhoạtcảitiếnđộtươngphản,bãohòamàusắcvàđộsắcnétcủahìnhảnhđểcảithiệnnộidungđanghiểnthị-tấtcảkhisửdụngthựctếchỉvớiduynhấtmộtcúnhấnnút.

Cách bật chức năng SmartImage?

1. ChuyểnsangtráiđểbậtSamrtImagehiểnthịtrênmànhình.

2. ChuyểnlênhoăcxuốngđểchọngiữaFPS,Cuộcđua,RTS,Gamethủ1,Gamethủ2,ChếđộLowBluevàTắt.

3. SmartImagehiểnthịtrênmànhìnhsẽvẫnnằmtrênmànhìnhtrong5giâyhoăcbạncũngcóthểchuyểnsangtráiđểxácnhận.

Thiếtbịgồmnhiềutùychọn:FPS,Cuộcđua,RTS,Gamethủ1,Gamethủ2,ChếđộLowBluevàTắt.

Page 13: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

11

3. Tối ưu hóa hình ảnh• FPS: ĐểchơicácgameFPS(Bắn

súnggócnhìnthứnhất).Cảithiệncácchitiếtmứcđencóbộhìnhnềntối.

• Đua xe: Đểchơicácgameđuaxe.Cungcấpthơigianphảnứngnhanhnhấtvàđộbãohòamàucao.

• RTS: ĐểchơicácgameRTS(Chiếnlượcthơigianthực),mộtphầndongươidùngchọncóthểđượcđánhdấuchocácgameRTS(thôngquaSmartFrame)Chấtlượnghìnhảnhcóthểđượcđiềuchỉnhchophầnvừađánhdấu.

• Game thủ 1:CàiđătưutiêncủangươidùngđượclưudướidạngGamethủ1.

• Game thủ 2:CàiđătưutiêncủangươidùngđượclưudướidạngGamethủ2.

• Chế độ LowBlue: ChếđộchốngmoimắtNghiêncứuchothấy,dotiacựctímcóthểgâytổnhạitớimắt,theothơigian,ánhsángxanhcóbướcsóngngắntừmànhìnhLEDcóthểgâytổnhạitớimắtvàảnhhưởngtớithịlựccủabạn.Đượcpháttriểnđểđảmbảosứckhoechongươidùng,thiếtlậpChếđộLowBluecủaPhillipssửdụngcôngnghệphầnmềmthôngminhđểgiảmthiểuánhsángxanhcóbướcsóngngắnđộchại.

• Tắt: KhôngtốiưuhóaquaSmartImage.

3.2 SmartContrast

Đó là gì?CôngnghệđộcđáovốnlinhhoạtphântíchnộidunghiểnthịvàtựđộngtốiưuhóatỷlệtươngphảncủamànhìnhLCDđểmanglạiđộrõnétvàtrảinghiệmxemtốiưu,tăngmứcđènnềnđểhiểnthịnhữnghìnhảnhsángrõhơn,sắcnéthơnvàsốngđộnghơnhaygiảmmứcđènnềnđểhiểnthịrõhìnhảnhtrênphôngnềntối.

Sao tôi phải cần nó?Bạnmuốnhiểnthịnộidungrõnétcùngcảmgiácthoảimáinhấtkhixemmọiloạinộidung.SmartContrastsẽlinhhoạtchỉnhđộtươngphảnvàmứcđènnềnđểhiểnthịnhữnghìnhảnhchơigamehayvideocựcrõ,sốngđộngvàsắcnéthayhiểnthịnộidungchữrõràngdễđọcchocácứngdụngvănphòng.Bằngcáchgiảmviệctiêuthụđiệncủamànhình,bạnsẽtiếtkiệmđượcchiphínănglượngvàkéodàituổithọchomànhìnhcủabạn.

Cách hoạt động?KhibạnbậtchếđộSmartContrast,nósẽphântíchnộidungđanghiểnthịtrongthựctếđểchỉnhmàusắcvàmậtđộđènnền.Chứcnăngnàysẽlinhhoạttăngđộtươngphảnđểmanglạichobạntrảinghiệmgiảitrítuyệtvơikhixemvideohoăcchơigame.

Page 14: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

12

4. Adaptive Sync

• AMDRadeonR9290• AMDRadeonR9285• AMDRadeonR7260X• AMDRadeonR7260■■ MáytínhđểbàndòngAgắnbộxửlývàcácAPU(thiếtbịpháthiệnhỗtrợ)diđộng• AMDA10-7890K• AMDA10-7870K• AMDA10-7850K• AMDA10-7800• AMDA10-7700K• AMDA8-7670K• AMDA8-7650K• AMDA8-7600• AMDA6-7400K

4. Adaptive Sync

Adaptive Sync

ChơigamePCvốnlàtrảinghiệmkhônghoànhảotừlâuvìcácGPU(đơnvịxửlýđồhọa)vàmànhìnhcậpnhậtởtốcđộkhácnhau.Đôikhi,mộtGPUxửlýnhiềuhìnhảnhmớitrongmộtphiêncậpnhậtmànhìnhđơnlẻ,vàmànhìnhsẽhiểnthịcácphầncủamỗihìnhdướidạngmộthìnhriêng.Điềunàyđượcgọilà“vếtrách”.Cácgamethủcóthểkhắcphụcvếtráchbằngtínhnănggọilà"v-sync",nhưnghìnhảnhcóthểtrởnênbịgiậtdoGPUđangđợitrênmànhìnhđểyêucầucậpnhậttrướckhichuyểntảicáchìnhảnhmới.

Sựphảnứngcủamụcnhậpchuộtvàcáckhungtổngthểtrênmỗigiâycũngsẽđượcgiảmbớtcùngvớiv-sync.CôngnghệAMDAdaptiveSync™loạibomọisựcốnàybằngcáchchophépGPUcậpnhậtmànhìnhngaykhimộthìnhảnhmớisẵnsàng,chophépcácgamethủchơigamemượt,nhanhnhạyđếnkinhngạcvàkhônggăpphảivếtrách.

Tiếptheođólàcardđồhọatươngthích.

■■ Hệđiềuhành■■ Windows10/8.1/8/7■■ Cardđồhọa:DòngR9290/300&R7260• DòngAMDRadeonR9300• AMDRadeonR9FuryX• AMDRadeonR9360• AMDRadeonR7360• AMDRadeonR9295X2• AMDRadeonR9290X

Page 15: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

13

5. Thông số kỹ thuật

5. Thông số kỹ thuậtHình ảnh/Màn hìnhLoạimătmànhình CôngnghệIPSĐènnền HệthốngW-LED

Cỡmànhình 241E1/241E1D:Rộng60,5cm271E1/271E1D:Rộng68,6cm

Hệsốco 16:9

Độpixel 241E1/241E1D:0,275mmx0,275mm271E1/271E1D:0,311mmx0,311mm

Tỷlệđộtươngphản(chuẩn) 1000:1

Độphângiảitốiưu 1920x1080@60HzGócxem 178°(Ngang)/178°(Dọc)@C/R>10(chuẩn)Cảitiếnhìnhảnh SmartImageChốngnháy CÓMàumànhình 16,7triệumàuTốcđộphátdọc 48Hz-75HzTầnsốngang 30KHz-85KHzsRGB(Đo-Lục-Lamchuẩn) CÓ

ChếđộLowBlue CÓAdaptiveSync CÓKết nối

Đầuvàotínhiệu241E1/271E1:VGA(Analog),HDMI1.4(Kỹthuậtsố)241E1D/271E1D:VGA(Analog),HDMI1.4(Kỹthuậtsố),DVI(Kỹthuậtsố)

Đầura/vàoâmthanh ĐầuraâmthanhHDMITínhiệuvào Đồngbộriêng,ĐồngbộvớitínhiệuxanhlụcTiên íchTiệníchchongươidùng

NgônngữOSD(Hiểnthịtrênmànhình)

TiếngAnh,TiếngĐức,TiếngTâyBanNha,TiếngHyLạp,TiếngPháp,TiếngÝ,TiếngHungary,TiếngHàLan,TiếngBồĐàoNha,TiếngBồĐàoNhaBrazil,TiếngBaLan,TiếngNga,TiếngThụyĐiển,TiếngPhầnLan,TiếngThổNhĩKỳ,TiếngSéc,TiếngUkrana,TiếngHoagiảnthể,TiếngHoaphồnthể,TiếngNhật,TiếngHàn

Tiệníchkhác KhóaKensington,VESAmount(100x100mm)TươngthíchvớichuẩnPlug&Play(Cắmvàolàphát)

DDC/CI,MacOSX,sRGB,Windows10/8.1/8/7

Đế giữNghiêng -5°/+20°

Page 16: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

14

5. Thông số kỹ thuật

Nguôn điên (241E1)

MứctiêuthụđiệnĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz

ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz

ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz

Hoạtđộngthôngthương 19,94W(chuẩn) 19,85W(chuẩn) 19,77W(chuẩn)Chếđộngủ(chơ) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn)Tắt <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn)

Tảnnhiệt*ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz

ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz

ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz

Hoạtđộngthôngthương 68,07BTU/giơ(chuẩn)

67,75BTU/giơ(chuẩn)

67,48BTU/giơ(chuẩn)

Chếđộngủ(chơ) <1,71BTU/giơ(chuẩn)

<1,71BTU/giơ(chuẩn)

<1,71BTU/giơ(chuẩn)

Tắt <1,02BTU/giơ(chuẩn)

<1,02BTU/giơ(chuẩn)

<1,02BTU/giơ(chuẩn)

ĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chơ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)Bộnguồn Ngoạivi,100-240VAC,50-60HzNguôn điên (241E1D)

MứctiêuthụđiệnĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz

ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz

ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz

Hoạtđộngthôngthương 20,87W(chuẩn) 20,86W(chuẩn) 20,86W(chuẩn)Chếđộngủ(chơ) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn)Tắt <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn)

Tảnnhiệt*ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz

ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz

ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz

Hoạtđộngthôngthương 71,23BTU/giơ(chuẩn)

71,18BTU/giơ(chuẩn)

71,18BTU/giơ(chuẩn)

Chếđộngủ(chơ) <1,71BTU/giơ(chuẩn)

<1,71BTU/giơ(chuẩn)

<1,71BTU/giơ(chuẩn)

Tắt <1,02BTU/giơ(chuẩn)

<1,02BTU/giơ(chuẩn)

<1,02BTU/giơ(chuẩn)

ĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chơ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)Bộnguồn Ngoạivi,100-240VAC,50-60HzNguôn điên (271E1)

MứctiêuthụđiệnĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz

ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz

ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz

Hoạtđộngthôngthương 26,37W(chuẩn) 26,27W(chuẩn) 26,36W(chuẩn)Chếđộngủ(chơ) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn)Tắt <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn)

Page 17: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

15

5. Thông số kỹ thuật

Tảnnhiệt*ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz

ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz

ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz

Hoạtđộngthôngthương 90,00BTU/giơ(chuẩn)

89,65BTU/giơ(chuẩn)

89,96BTU/giơ(chuẩn)

Chếđộngủ(chơ) <1,71BTU/giơ(chuẩn)

<1,71BTU/giơ(chuẩn)

<1,71BTU/giơ(chuẩn)

Tắt <1,02BTU/giơ(chuẩn)

<1,02BTU/giơ(chuẩn)

<1,02BTU/giơ(chuẩn)

ĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chơ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)Bộnguồn Ngoạivi,100-240VAC,50-60HzNguôn điên (271E1D)

MứctiêuthụđiệnĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz

ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz

ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz

Hoạtđộngthôngthương 27,42W(chuẩn) 26,16W(chuẩn) 26,78W(chuẩn)Chếđộngủ(chơ) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn)Tắt <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn)

Tảnnhiệt*ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz

ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz

ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz

Hoạtđộngthôngthương 93,57BTU/giơ(chuẩn)

89,29BTU/giơ(chuẩn)

91,41BTU/giơ(chuẩn)

Chếđộngủ(chơ) <1,71BTU/giơ(chuẩn)

<1,71BTU/giơ(chuẩn)

<1,71BTU/giơ(chuẩn)

Tắt <1,02BTU/giơ(chuẩn)

<1,02BTU/giơ(chuẩn)

<1,02BTU/giơ(chuẩn)

ĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chơ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)Bộnguồn Ngoạivi,100-240VAC,50-60HzKích thướcSảnphẩmkèmtheođếgiữ (Rộngxcaoxdày)

241E1/241E1D:537x414x205mm271E1/271E1D:610x460x205mm

Sảnphẩmkhôngkèmtheođếgiữ (Rộngxcaoxdày)

241E1/241E1D:537x321x41mm271E1/271E1D:610x362x39mm

Sảnphẩmcóbaobì (Rộngxcaoxdày)

241E1/241E1D:586x476x148mm271E1/271E1D:660x519x135mm

Trọng lượng

Sảnphẩmkèmtheođếgiữ 241E1/241E1D:3,00kg271E1/271E1D:4,10kg

Sảnphẩmkhôngkèmtheođếgiữ 241E1/241E1D:2,43kg271E1/271E1D:3,52kg

Sảnphẩmđónggói 241E1/241E1D:4,66kg271E1/271E1D:6,02kg

Page 18: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

16

5. Thông số kỹ thuật

Điều kiên hoạt độngPhạmvinhiệtđộ(hoạtđộng) 0°Cđến40°CĐộẩmtươngđối(hoạtđộng) 20%đến80%Ápsuấtkhíquyển(hoạtđộng) 700đến1060hPaPhạmvinhiệtđộ (Khônghoạtđộng) -20°Cđến60°C

Độẩmtươngđối (Khônghoạtđộng) 10%đến90%

Ápsuấtkhíquyển (Khônghoạtđộng) 500đến1060hPa

Môi trườngChỉthịROHS(Giớihạncácchấtgâyhại) CÓ

EnergyStar CÓThùngđựng Cóthểtáichế100%Cácchấtcụthể Thùngđựng100%khôngchứaPVCBFRNgôi sao năng lượng

Phêchuẩntheoquyđịnh241E1/271E1:CCC,CECP,CEL241E1D/271E1D:CE,FCCClassB,ICES-003,VCCI,RCM,BSMI,EPA,MEPS

Vỏ ngoàiMàu ĐenLớpsơnngoài Hoavăn

Ghi chú Dữliệunàychịusựthayđổimàkhôngcầnthôngbáotrước.Truycậpwww.philips.com/supportđểtảivềphiênbảntơrơimớinhất.

Page 19: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

17

5. Thông số kỹ thuật

5.1 Chế độ độ phân giải & cài đặt sẵn

Độ phân giải tối đa 1920x1080@60Hz(Analog) 1920x1080@75Hz(Kỹthuậtsố)

Độ phân giải khuyên dùng 1920x1080@60Hz(Analog/Kỹthuậtsố)

Tần số ngang (kHz)

Độ phân giải

Tần số dọc (Hz)

31,47 720x400 70,0931,47 640x480 59,9435,00 640x480 66,6737,86 640x480 72,8137,50 640x480 75,0035,16 800x600 56,2537,88 800x600 60,3248,08 800x600 72,1946,88 800x600 75,0047,73 832x624 74,5548,36 1024x768 60,0056,48 1024x768 70,0760,02 1024x768 75,0344,77 1280x720 59,8660,00 1280x960 60,0063,98 1280x1024 60,0279,98 1280x1024 75,0355,94 1440x900 59,8965,29 1680x1050 59,9567,50 1920x1080 60,0083,89 1920x1080 74,97

Ghi chúLưuýrằngmànhìnhcủabạnhoạtđộngtốtnhấtởđộphângiảigốc 1920x1080@60Hz.Đểcóchấtlượnghiểnthịtốtnhất,hãydùngđộphângiảikhuyếnnghịnày.

Page 20: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

18

6. Quan ly nguôn điên

6. Quản ly nguôn điênNếubạnđãcàiđătcardmànhìnhhayphầnmềmtươngthíchchuẩnVESADPMvàoPC,mànhìnhcóthểtựđộnggiảmtiêuthụđiệnkhikhôngsửdụng.Nếupháthiệnnhậptừbànphím,chuộthaythiếtbịnhậpkhác,mànhìnhsẽ"hoạtđộng"tựđộng.Bảngsauđâysẽhiểnthịmứctiêuthụđiệnvàcáchtruyềntínhiệucủatínhnăngtiếtkiệmđiệntựđộngnày:

241E1

Định nghĩa quản ly nguôn điên

ChếđộVESA Video

Đồngbộ

ngang

Đồngbộdọc

Nguồnđiệnsửdụng

MàuđènLED

Hoạtđộng BẬT Có Có

19,9W (chuẩn)22,3W (tốiđa)

Trắng

Ngủ TẮT Không Không 0,5W(chuẩn)

Trắng(Nhấpnháy)

Tắt TẮT - - 0,3W(chuẩn) TẮT

241E1D

Định nghĩa quản ly nguôn điên

ChếđộVESA Video

Đồngbộ

ngang

Đồngbộdọc

Nguồnđiệnsửdụng

MàuđènLED

Hoạtđộng BẬT Có Có

20,9W (chuẩn)23,8W (tốiđa)

Trắng

Ngủ TẮT Không Không 0,5W(chuẩn)

Trắng(Nhấpnháy)

Tắt TẮT - - 0,3W(chuẩn) TẮT

271E1

Định nghĩa quản ly nguôn điên

ChếđộVESA Video

Đồngbộ

ngang

Đồngbộdọc

Nguồnđiệnsửdụng

MàuđènLED

Hoạtđộng BẬT Có Có

26,6W (chuẩn)29,4W (tốiđa)

Trắng

Ngủ TẮT Không Không 0,5W(chuẩn)

Trắng(Nhấpnháy)

Tắt TẮT - - 0,3W(chuẩn) TẮT

271E1D

Định nghĩa quản ly nguôn điên

ChếđộVESA Video

Đồngbộ

ngang

Đồngbộdọc

Nguồnđiệnsửdụng

MàuđènLED

Hoạtđộng BẬT Có Có

27,5W (chuẩn)31,0W (tốiđa)

Trắng

Ngủ TẮT Không Không 0,5W(chuẩn)

Trắng(Nhấpnháy)

Tắt TẮT - - 0,3W(chuẩn) TẮT

Càiđătsauđâyđượcdùngđểđomứctiêuthụđiệntrênmànhình.

• Độphângiảigốc:1920x1080(Analog/Kỹthuậtsố)

• Độtươngphản:50%• Độsáng:90%• Nhiệtđộmàu:6500kvớikiểumàu

trắngđầyđủ

Ghi chúDữliệunàychịusựthayđổimàkhôngcầnthôngbáotrước.

Page 21: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

19

7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành

7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành

7.1 Chính sách lỗi điểm ảnh màn hình phẳng Philips

Philipscốgắngcungcấpcácsảnphẩmchấtlượngcaonhất.Chúngtôiápdụngmộtsốquytrìnhsảnxuấttiêntiếnnhấttronglĩnhvựcvàthựchiệnquytrìnhkiểmtrachấtlượngnghiêmngăt.Tuynhiên,cáclỗiđiểmảnhhayđiểmảnhcontrênmànhìnhTFTdùngtrongcácmànhìnhphẳngđôikhikhôngthểtránhkhoi.Khôngnhàsảnxuấtnàocóthểđảmbảorằngmọimànhìnhsẽkhôngcócáclỗiđiểmảnh,nhưngPhilipsđảmbảorằngbấtkỳmànhìnhnàocómộtsốlỗikhôngthểchấpnhậnsẽđượcsửachữahoăcthaymớidựavàochínhsáchbảohành.Thôngbáonàygiảithíchnhữngkiểulỗiđiểmảnhkhácnhauvàđịnhnghĩacácmứclỗicóthểchấpnhậnchomỗikiểulỗi.Đểhưởngdịchvụsửachữahaythaythếtheochínhsáchbảohành,sốlượnglỗiđiểmảnhtrênmànhìnhTFTphảivượtquácácmứcchấpnhậnnày.Vídụ,khôngquá0,0004%điểmảnhcontrênmànhìnhcóthểbịlỗi.Ngoàira,Philipsthậmcònđătracáctiêuchuẩnchấtlượngcaohơnchomộtsốkiểuhaykếthợplỗiđiểmảnhvốndễnhìnthấyhơncáckiểulỗikhác.Chínhsáchnàycóhiệulựctrêntoàncầu.

điểm ảnh con

Điểm ảnh

Điểm ảnh và điểm ảnh con Điểmảnhhayphầntửảnhgồmbađiểmảnhcontrongcácmàuchínhđo,lụcvàlam.Nhiềuđiểmảnhcùngtạothànhhìnhảnh.Khimọiđiểmảnhconcủamộtđiểmảnhsánglên,bađiểmảnhconcómàusắccùnghiểnthịnhưmộtđiểmảnhtrắngđơnlẻ.Khimọiđiểmảnhcontốimơ,bađiểmảnhconcómàusắccùnghiểnthịnhưmộtđiểmảnhđenđơnlẻ.Nhữngkếthợpđiểmảnhconsángvàtốikháchiểnthịnhưcácđiểmảnhđơnlẻtừnhữngmàukhác.

Các kiểu lỗi điểm ảnh Cáclỗiđiểmảnhvàđiểmảnhconhiểnthịtrênmànhìnhtheonhữngcáchkhácnhau.Cóhaikiểulỗiđiểmảnhvànhiềulỗiđiểmảnhcontrongmỗikiểulỗi.

Các lỗi chấm sángCáclỗichấmsánghiểnthịdướidạngcácđiểmảnhhayđiểmảnhconvốnluônsánghay'bật'.Nghĩalàmỗichấmsánglàmộtđiểmảnhconvốnnổilêntrênmànhìnhkhimànhìnhhiểnthịkiểuhìnhtốimơ.Cócáckiểulỗichấmsáng.

Mộtđiểmảnhconsángđo,lụchaylam.

Page 22: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

20

7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành

Haiđiểmảnhconsánggầnnhau:- Đo+Lam=Tím- Đo+Lục=Vàng- Lục+Lam=Lụclam(Lamnhạt)

Bađiểmảnhconsánggầnnhau(mộtđiểmảnhtrắng).

Ghi chúChấmsángđohaylamphảisánghơn50%sovớicácchấmxungquanhtrongkhichấmsánglụcsánghơn30%sovớicácchấmxungquanh.

Các lỗi chấm đen Cáclỗichấmđenhiểnthịdướidạngcácđiểmảnhhayđiểmảnhconvốnluôntốimơhay'tắt'.Nghĩalàmỗichấmtốimơlàmộtđiểmảnhconvốnnổilêntrênmànhìnhkhimànhìnhhiểnthịkiểuhìnhsáng.Cócáckiểulỗichấmđen.

Độ gần của các lỗi điểm ảnh Vìcáclỗiđiểmảnhvàđiểmảnhconcủacùngkiểulỗivốngầnvớimộtkiểulỗikháccóthểdễnhìnthấyhơn,Philipscũngnêurõcácdungsaivềđộgầncủalỗiđiểmảnh.

Page 23: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

21

7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hànhDung sai lỗi điểm ảnhĐểhưởngdịchvụsửachữahaythaythếdocáclỗiđiểmảnhtrongthơihạnbảohành,mànhìnhTFTtrongmànhìnhphẳngPhilipsphảicócáclỗiđiểmảnhhayđiểmảnhconvượtquánhữngdungsainêutrongcácbảngsau.

LỖI CHẤM SÁNG MỨC CHẤP NHẬN1điểmảnhconsáng 22điểmảnhconsánggầnnhau 13điểmảnhconsánggầnnhau(mộtđiểmảnhtrắng) 0Khoảngcáchgiữahailỗichấmsáng* >10mmTổngsốlỗichấmsángcủamọikiểulỗi 3

LỖI CHẤM ĐEN MỨC CHẤP NHẬN1điểmảnhcontốimơ 5hoăcíthơn2điểmảnhcontốimơgầnnhau 2hoăcíthơn3điểmảnhcontốimơgầnnhau 0Khoảngcáchgiữahailỗichấmđen* >10mmTổngsốlỗichấmđencủamọikiểulỗi 5hoăcíthơn

TỔNG SỐ LỖI CHẤM MỨC CHẤP NHẬNTổngsốlỗichấmsánghayđencủamọikiểulỗi 5hoăcíthơn

Ghi chú

1hay2lỗiđiểmảnhcongầnnhau=1lỗichấm.

Page 24: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

22

7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành

7.2 Chăm sóc khách hàng & Chế độ bảo hànhĐểcóthôngtinchitiếtvềchínhsáchbảohànhvàyêucầuhỗtrợthêmápdụngchokhuvựccủabạn,vuilòngtruycậpwebsitewww.philips.com/supporthoăcliênhệvớiTrungtâmChămsócKháchhàngPhilipstạiđịaphương.Vềbảohànhgiahạn,nếubạnmuốngiahạnbảohànhchung,góidịchvụHếthạnBảohànhsẽđượccungcấpquaTrungtâmBảohànhChứngnhậncủachúngtôi.

Nếubạnmuốnsửdụngdịchvụnày,đảmbảođãđătmuadịchvụtrongvòng30ngàykểtừngàymuahànglầnđầu.Trongthơihạnbảohànhgiahạn,dịchvụsẽbaogồmhoạtđộngvậnchuyển,sửachữavàgửitrảsảnphẩm,nhưngngươidùngsẽphảichitrảmọichiphíphátsinh.NếuĐốitácDịchvụChứngnhậnkhôngthểthựchiệncácdịchvụsửachữabắtbuộctheogóibảohànhgiahạnđãcungcấp,chúngtôisẽtìmcácgiảiphápthaythếchobạn-nếucóthể-dựavàothơihạnbảohànhgiahạnmàbạnđãđătmua.

VuilòngliênhệĐạidiệnDịchvụKháchhàngPhilipshoăctrungtâmliênlạcđịaphươngcủachúngtôi(theosốđiệnthoạichămsócngươitiêudùng)đểbiếtthêmchitiết.

SốĐiệnthoạiTrungtâmChămsócKháchhàngPhilipsđượcliệtkênhưbêndưới.Thơihạnbảohànhchuẩntạiđịaphương

Thơihạnbảohànhgiahạn Tổngthơihạnbảohành

Tùythuộcvàocáckhuvựckhácnhau +1năm Thơihạnbảohànhchuẩntạiđịa

phương+1

+2năm Thơihạnbảohànhchuẩntạiđịaphương+2

+3năm Thơihạnbảohànhchuẩntạiđịaphương+3

**Bắtbuộcphảixuấttrìnhbiênnhậnmuahànggốcvàmuabảohànhgiahạn.

Ghi chú

1. Vuilòngthamkhảosổtayvềcácthôngtinquantrọngđểbiếtsốđiệnthoạiđươngdâynóngdịchvụtạikhuvực.SốđiệnthoạiđươngdâynóngcũngcótrêntrangwebhỗtrợPhillips.

2. Phụkiệnthaythếcósẵnđểsửdụngtrongviệcsửachữasảnphẩmtrongthơihạntốithiểubanămkểtừngàymuahàngbanđầucủabạnhoăc1nămsaukhikếtthúcsảnxuất,tùytheothơihạnnàodàihơn.

Page 25: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

23

8. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găp

8. Khắc phục sự cố & Hỏi Đáp

8.1 Khắc phục sự cốTrangnàygiảiquyếtcácsựcốvốnngươidùngcóthểkhắcphục.Nếusựcốvẫntiếpdiễnsaukhibạnđãthửdùngcácgiảipháptrêntrangnày,hãyliênhệvớiđạidiệndịchvụkháchhàngcủaPhilips.

Các sự cố thường gặp

Không có hình ảnh (Đèn LED nguôn không sáng)• Đảmbảođãcắmdâynguồnvàoổ

cắmđiệnvàmătsaucủamànhình.• Trướctiên,đảmbảonútnguồnở

măttrướcmànhìnhnằmởvịtríOFF(TẮT),sauđóđẩynútsangvịtríON(BẬT).

Không có hình ảnh (Đèn LED nguôn sáng trắng)• Đảmbảođãbậtmáytính.• Đảmbảocáptínhiệuđãđượckếtnối

đúngcáchvớimáytínhcủabạn.• Đảmbảocápmànhìnhkhôngcócác

chấucắmbịcongtrênmătkếtnối.Nếucó,hãysửahaythaymớicáp.

• CóthểđãbậttínhnăngTiếtkiệmnănglượng

Màn hình thông báo

• Đảmbảocápmànhìnhđãđượckếtnốiđúngcáchvớimáytínhcủabạn.(CũngthamkhảoHướngdẫnkhởiđộngnhanh).

• Kiểmtraxemcápmànhìnhcócácchấucắmbịconghaykhông.

• Đảmbảođãbậtmáytính.

Nút AUTO (Tự động) không hoạt động

• ChứcnăngtựđộngchỉápdụngởchếđộVGA-Analog.Nếukhônghàilòngvớikếtquả,bạncóthểthựchiệncácđiềuchỉnhthủcôngquamenuOSD(hiểnthịtrênmànhình).

Ghi chúChứcnăngAuto(Tựđộng)khôngápdụngởchếđộDVI-Digital(DVI-KTS)vìnókhôngcầnthiết.

Các dấu hiêu về khói hay tia lửa có thể nhìn thấy• Khôngthựchiệnbấtkỳbướckhắc

phụcsựcốnào• Ngắtngaykếtnốimànhìnhkhoiổ

cắmđiệnchínhchoantoàn• Liênhệngayvớiđạidiệndịchvụ

kháchhàngcủaPhilips.

Các sự cố hình ảnh

Hình ảnh không nằm giữa tâm màn hình• Chỉnhvịtríhìnhảnhquachứcnăng

"Auto(Tựđộng)"trongcácnútđiềukhiểnchínhtrênmenuOSD.

• ChỉnhvịtríhìnhảnhquaPhase/Clock(Gócpha/Đồnghồ)củaSetup(Càiđăt)trongcácnútđiềukhiểnchínhtrênmenuOSD.NóchỉcóhiệulựcởchếđộVGA.

Hình ảnh rung lên trên màn hình• Kiểmtraxemcáptínhiệuđãđược

cắmchătđúngcáchvàobảngmạchđồhọahaymáytínhhaychưa.

Hiển thị hiên tượng chập chờn dọc

• Chỉnhhìnhảnhquachứcnăng"Auto(Tựđộng)"trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.

• LoạibocácvạchdọcquaPhase/Clock(Gócpha/Đồnghồ)củaSetup

Page 26: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

24

8. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găp(Càiđăt)trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.NóchỉcóhiệulựcởchếđộVGA.

Hiển thị hiên tượng chập chờn ngang

• Chỉnhhìnhảnhquachứcnăng"Auto(Tựđộng)"trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.

• LoạibocácvạchdọcquaPhase/Clock(Gócpha/Đồnghồ)củaSetup(Càiđăt)trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.NóchỉcóhiệulựcởchếđộVGA.

Hình ảnh hiển thị nhòe, không rõ hoặc quá mờ• Chỉnhđộtươngphảnvàđộsángtrên

menuHiểnthịtrênmànhình(OSD).

Hiên tượng "ảnh ảo", "ảnh thử nóng" hay "ảnh bóng ma" vẫn hiển thị sau khi đã tắt nguôn.• Việcluônhiểnthịnhữnghìnhảnhtĩnh

hoăckhôngthayđổitrongthơigiandàicóthểgâyrahiệntượng"ảnhthửnóng",cònđượcgọilà"ảnhảo"hoăc"ảnhbóngma"trênmànhìnhcủabạn."Ảnhthửnóng","ảnhảo"hay"ảnhbóngma"làmộthiệntượngkháphổbiếntrongcôngnghệmànhìnhLCD.Trongmọitrươnghợp,hiệntượng"ảnhthửnóng"hay"ảnhảo"hay"ảnhbóngma"sẽbiếnmấtdầntrongmộtthơigiansaukhiđãtắtnguồn.

• Luônbậttrìnhbảovệmànhìnhchuyểnđộngkhibạnkhôngsửdụngmànhình.

• Luônbậtứngdụnglàmmớimànhìnhđịnhkỳ,nếukhông,mànhìnhLCDcủabạnsẽhiểnthịnhữngnộidungtĩnhkhôngthayđổi.

• Khôngthểkíchhoạttrìnhbảovệmànhìnhhoăcứngdụngnạplạimàn

hìnhđịnhkỳcóthểgâyracácsựcốnghiêmtrọngnhư"thửnóng"hoăc"ảnhsau"hoăc"ảnhbóngma"vốnsẽkhôngbiếtmấtvàcũngkhôngthểkhắcphục.Thiệthạinhưtrênkhôngnằmtrongchínhsáchbảohànhcủachúngtôi.

Hình hiển thị biến dạng. Văn bản bị mờ hoặc nhòe. • Càiđộphângiảimànhìnhmáytính

sangcùngchếđộvớiđộphângiảimànhìnhgốckhuyêndùngcủamànhìnhLCD.

Các chấm lục, đỏ, lam, đen và trắng hiển thị trên màn hình• Cácchấmcònlạilàđăctínhthông

thươngcủamànhìnhtinhthểlongdùngtrongcôngnghệngàynay.Vuilòngthamkhảochínhsáchđiểmảnhđểbiếtthêmthôngtin.

* Đèn "bật nguôn" quá sáng và gây chói mắt• Bạncóthểchỉnhđèn"bậtnguồn"qua

CàiđătđènLEDnguồntrongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.

Đểđượchỗtrợthêm,vuilòngthamkhảoThôngtinliênhệdịchvụđượcliệtkêtrongSổhướngdẫnsửdụngquantrọngvàliênhệvớiđạidiệndịchvụkháchhàngcủaPhilips.*Tínhnăngkhácnhautùytheomànhình.

Page 27: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

25

8. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găp

8.2 Hỏi Đáp chung

H1: Khi cài cài đặt màn hình, tôi phải làm gì nếu màn hình hiển thị 'Cannot display this video mode (Không thể hiển thị chế độ video này)'?

Đáp: Độphângiảikhuyêndùngchomànhìnhnàylà:1920x1080@60Hz(Analog/Kỹthuậtsố).

• NgắttấtcảcáccáprồikếtnốiPCvớimànhìnhmàbạnđãdùngtrướcđó.

• TrongWindowsStartMenu(MenukhởiđộngWindows),chọnSettings/ControlPanel(Càiđăt/bảngđiềukhiển).TrongControlPanelWindow(Cửasổbảngđiềukhiển),chọnbiểutượngDisplay(Mànhình).BêntrongDisplayControlPanel(Bảngđiềukhiểnmànhình),chọnthẻ"Settings"(Càiđăt).Trongthẻcàiđăt,trongôcótên'desktoparea'(vùngmànhìnhnền),chuyểnthanhtrượtsangmức1920x1080(Analog/Kỹthuậtsố) pixels.

• Mởthẻ'AdvancedProperties(Thuộctínhnângcao)'vàcàiRefreshRate(Tốcđộnạplại)sang60HzrồiclickOK.

• Khởiđộnglạimáytínhvàlăplạibước2và3đểkiểmtraxemPCcủabạnđãđượccàisangmức1920x1080@60Hz(Analog/Kỹthuậtsố)haychưa.

• Tắtmáytính,ngắtkếtnốimànhìnhcũvàkếtnốilạimànhìnhLCDPhilipscủabạn.

• TắtmànhìnhrồibậtlạiPC.

H2: Tốc độ nạp lại khuyên dùng cho màn hình LCD là bao nhiêu?

Đáp: TốcđộnạplạikhuyêndùngchomànhìnhLCDlà60Hz.Nếucóbấtcứhiệntượngnhiễunàotrênmànhình,bạncóthểcàiđăttốcđộnàylên75Hzđểkiểmtraxemnócó

loạibođượchiệntượngnhiễuhaykhông.

H3: Các file .inf và .icm trên đĩa CD là gì? Làm thế nào để cài đặt các driver (.inf và .icm)?

Đáp: Đâylàcácfiledriverchomànhìnhcủabạn.Thựchiệntheocácchỉdẫntrongsổtaysửdụngđểcàiđătcácdrivernày.Máytínhcóthểyêucầubạncàicácdrivermànhình(file.infvà.icm)hoăclắpđĩadriverkhibạncàiđătmànhìnhlầnđầu.Thựchiệntheocácchỉdẫnđểlắp(đĩaCDkèmtheo)thùngđựngmànhìnhnày.Cácdrivermànhình(file.infvà.icm)sẽđượccàiđăttựđộng.

H4: Làm thế nào để chỉnh độ phân giải?

Đáp: Cardvideo/driverđồhọacủabạnvàmànhìnhsẽcũngquyếtđịnhcácđộphângiảicósẵn.BạncóthểchọnđộphângiảimongmuốntrongControlPanel(Bảngđiềukhiển)củaWindows®quathẻ"Thuộctínhmànhình".

H5: Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi quên các thao tác tiếp theo khi đang điều chỉnh màn hình qua menu OSD?

Đáp: ChỉcầnnhấnnútOKrồichọn"Reset(Càilại)"đểphụchồimọicàiđătvềgiátrịmăcđịnhgốc.

H6: Màn hình LCD có khả năng chống trầy xước không?

Đáp: Nóichungbạnkhôngnênđểbềmătmànhìnhvachạmquámứcvớicácvậtkháchayvàbảovệnókhoicácvậtdụngsắchaycùn.Khicầmmànhình,đảmbảokhôngdùngsứcéphaylựcmạnhlênphíabềmătmànhình.Điềunàycóthểảnhhưởngđếncácđiềukiệnbảohànhcủabạn.

Page 28: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

26

8. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găpH7: Tôi nên lau màn hình LCD như

thế nào?Đáp: Đểlauthôngthương,hãysử

dụngkhănsạchvàmềm.Đểlaukỹ,hãydùngcồnisopropyl.Khôngdùngcácdungmôikhácnhưcồnêtylic,ethanol,axeton,hexan,v.v...

H8: Tôi có thể thay đổi cài đặt màu sắc cho màn hình?

Đáp: Dĩnhiên,bạncóthểthayđổicàiđătmàusắcquanútđiềukhiểntrênmenuOSDtheocácquytrìnhsau,

• Nhấn"OK"đểhiểnthịmenuOSD(Hiểnthịtrênmànhình)

• Nhấn"DownArrow"(Mũitênxuống)đểchọntùychọn"Color"(Màu)rồinhấn"OK"đểvàocàiđătmàu;cóbalựachọnmàunhưsau.1. ColorTemperature(Nhiệtđộmàu):

Vớicáccàiđăttrongphạmvi6500K,mànhìnhsẽhiểnthị"nóng"vớitínhiệuđo-trắng,trongkhinhiệtđộ9300Ktạora"tínhiệumátlam-trắng".

2. sRGB(Đo-Lục-Lamchuẩn):đâylàcàiđătchuẩnđểđảmbảotraođổimàuthíchhợpgiữacácthiếtbịkhácnhau(vd:máyảnhKTS,mànhình,máyin,máyquét,v.v...)

3. UserDefine(Tựchọn):ngươidùngcóthểtựchọncàiđătmàusắcưutiênbằngcáchchỉnhmàuđo,lụcvàlam.

Ghi chúĐomàuánhsángtoaratừmộtvậtdụngtrongkhinóđượclàmnóng.Sốđonàyđượcthểhiệndựatrêntỷlệtuyệtđối,(mứcđộKelvin).CácmứcnhiệtđộKevinthấphơnnhư2004Klàmàuđo;cácmứcnhiệtđộcaohơnnhư9300Klàmàulam.Nhiệtđộtrungtínhlàmàutrắngởmức6504K.

H9: Tôi có thể kết nối màn hình LCD với mọi PC, máy chủ hay máy Mac?

Đáp: Cóthể.TấtcảcácmànhìnhLCDPhilipsđềuhoàntoàntươngthíchvớicácPC,máyMacvàmáychủchuẩn.BạncóthểcầncóđầunóicápđểkếtnốimànhìnhmớihệthốngmáyMac.VuilòngliênhệvớinhânviênkinhdoanhcủaPhilipsđểbiếtthêmthôngtin.

H10: Màn hình LCD Philips có hỗ trợ chuẩn Plug-and- Play (Cắm vào là phát) không?

Đáp: Có,cácmànhìnhPhilipsđềuhỗtrợchuẩnPlug-and-PlaytươngthíchvớiWindows10/8.1/8/7,MacOSX.

H11: Ảnh chập chờn, Đốt cháy hình, Ảnh ảo hay Ảnh bóng ma trên màn hình LCD là gì?

Đáp: Hiểnthịliêntụccáchìnhảnhđứngyênhoăctĩnhtrongmộtthơigiandàicóthểgâyrahiệntượng"đốtcháyhình",cònđượcgọilà"ảnhảo"hay"ảnhbóngma"trênmànhìnhcủabạn."Ảnhthửnóng","ảnhảo"hay"ảnhbóngma"làmộthiệntượngkháphổbiếntrongcôngnghệmànhìnhLCD.Tronghầuhếtcáctrươnghợp,hiệntượng"đốtcháyhình","ảnhảo"hay"ảnhbóngma"sẽbiếnmấtdầntrongmộtthơigiansaukhiđãtắtnguồn. Luônbậttrìnhbảovệmànhìnhchuyểnđộngkhibạnkhôngsửdụngmànhình. Luônbậtứngdụnglàmmớimànhìnhđịnhkỳ,nếukhông,mànhìnhLCDcủabạnsẽhiểnthịnhữngnộidungtĩnhkhôngthayđổi.

Page 29: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

27

8. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găp

Cảnh báoCáctriệuchứng"đốtcháyhình","ảnhảo"hoăc"ảnhbóngma"nghiêmtrọngsẽkhôngbiếnmấtvàcũngkhôngthểkhắcphục.Thiệthạinhưtrênkhôngnằmtrongchínhsáchbảohànhcủachúngtôi.

H12: Tại sao màn hình của tôi không hiển thị văn bản sắc nét nhưng lại hiển thị các ky tự răng cưa?

Đáp: MànhìnhLCDcủabạnhoạtđộngtốtnhấtởđộphângiảigốc1920x1080@60Hz(Analog/Kỹthuậtsố).Đểmànhìnhhiểnthịtốtnhất,vuilòngsửdụngđộphângiảinày.

H13: Làm thế nào mở khóa/khóa phím nóng?

Đáp: Hãynhấn trong10giâyđểmởkhóa/khóaphímnóng;khithựchiệnthaotácnày,mànhìnhcủabạnsẽmởrathôngbáo"Chúý"đểhiểnthịtìnhtrạngmởkhóa/khóanhưhìnhminhhọadướiđây.

Page 30: ˇ˘ ˜ ˇ ˜ - Philips · phải thực hiện quy trình nào khi đã làm theo các hướng dẫn hoạt động nêu trong sổ tay này. 1.2Mô tả biểu tượng Các mục

2019 © TOP Victory Investment Ltd. Bảo lưu các bản quyền.

Sản phẩm này đã được sản xuất bởi và được bán theo trách nhiêm của Top Victory Investments Ltd., và Top Victory Investments Ltd. là đơn vị bảo hành liên quan đến sản phẩm này. Philips và Philips Shield Emblem là thương hiêu đã đăng ky của Koninklijke Philips N.V. và được sử dụng theo giấy phép.

Các thông số kỹ thuật luôn được thay đổi mà không cần thông báo trước.

Phiên bản: M1241ESEQ1L