Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
www.philips.com/welcome
E line321E1/322E1/325E1/328E1
VI Sổhướngdẫnsửdụng 1 Dịchvụchămsóckháchhàngvà
bảohành 26 Khắcphụcsựcố&câuhoithương
găp 30
Mục lục1. Quan trọng .................................1
1.1 Lưuýantoànvàbảodưỡng......11.2 Môtảbiểutượng........................31.3 Vứtbosảnphẩmvàvậtliệuđóng
gói...............................................4
2. Lắp đặt màn hình .......................52.1 Lắpđăt........................................52.2 Sửdụngmànhình......................82.3 Tháođếvàchânđế..................12
3. Tối ưu hóa hình ảnh ................143.1 SmartImage..............................143.2 SmartContrast...........................16
4. Adaptive Sync ..........................17
5. Thông số kỹ thuật ...................185.1 Chếđộđộphângiải&càiđătsẵn
23
6. Quản ly nguôn điên .................25
7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành .............................267.1 Chínhsáchlỗiđiểmảnhmàn
hìnhphẳngPhilips....................267.2 Chămsóckháchhàng&Chếđộ
bảohành...................................29
8. Khắc phục sự cố & Hỏi Đáp ...308.1 Khắcphụcsựcố.......................308.2 HoiĐápchung..........................32
1
1. Quan trọng
1. Quan trọngSổhướngdẫnsửdụngđiệntửnàydànhchomọingươisửdụngmànhìnhPhilips.Hãydànhthơigianđọcsổhướngdẫnsửdụngnàytrướckhisửdụngmànhình.Sổnàybaogồmnhữngthôngtinvàlưuýquantrọngliênquanđếnviệcsửdụngmànhìnhcủabạn.
ChếđộbảohànhcủaPhilipsápdụngvớiđiềukiệnlàsảnphẩmphảiđượcsửdụngđúngcáchtheomụcđíchsửdụng,theocáchướngdẫnsửdụngcùngvớiviệcxuấttrìnhhóađơngốchoăcbiênnhậntiềnmătghirõngàymua,tênngươibán,mẫumãvàmãsốsảnxuấtcủasảnphẩmđó.
1.1 Lưu y an toàn và bảo dưỡng
Cảnh báoSửdụngcácnútđiềukhiển,điềuchỉnhhoăccácquytrìnhkhácngoàicácquytrìnhđượcnêurõtrongtàiliệunàycóthểkhiếnngươidùngdễbịđiệngiật,găpcácrủirovềđiệnvà/hoăccơhọc.Hãyđọcvàthựchiệntheocáchướngdẫnsaukhikếtnốivàsửdụngmànhìnhmáytính.
Hoạt động• Hãyđătmànhìnhởkhuvựckhôngcó
ánhsángtrựctiếpcủamăt,ánhsángrựccócượngđộmạnhvàcáchxabấtkỳnguồnnhiệtnàokhác.Đătmànhìnhlâungàytrongmôitrươngnàycóthểkhiếnchomànhìnhbịbạcmàuvàhong.
• Dichuyểnmọiđồvậtcóthểrơivàocáclỗthônggiócủamànhìnhhoăcngăncảnquátrìnhlàmmátthíchhợpcủacácthiếtbịđiệntửbêntrongmànhình.
• Khôngbịtkíncáclỗthônggiótrênvomànhình.
• Đảmbảođătmànhìnhởgầnnơicóphíchcắmvàổcắmđiện.
• NếutắtmànhìnhbằngcáchrútcápnguồnhoăcdâyđiệnDC,hãyđợi6giâytrướckhicắmcápnguồnhoăcdâyđiệnDCđểmànhìnhhoạtđộngbìnhthương.
• HãyluôndùngcápnguồnchuẩnđượccấpbởiPhilips.Nếuthiếucápnguồn,hãyliênhệvớitrungtâmdịchvụtạiđịaphươngbạn.(VuilòngthamkhảoThôngtinliênhệdịchvụđượcliệtkêtrongSổhướngdẫnsửdụngquantrọng.)
• Khôngđătmànhìnhởnơibịchấnđộnghayvachạmmạnhkhiđanghoạtđộng.
• Khôngđậphoăclàmrơimànhìnhkhiđanghoạtđộnghoăckhidichuyển.
• Sửdụngmànhìnhquálâucóthểgâymoimắt,nghỉgiảilaongắnnhưngnhiềulầntốthơnlànghỉgiảilaodàinhưngítlần;chẳnghạnnhưnghỉgiảilao5-10phútsaukhisửdụngmànhìnhliêntụctrong50-60phútcóvẻtốthơnlànghỉgiảilao15phútsauhaitiếngđồnghồ.Cốgắngkhôngđểmoimắtkhisửdụngmànhìnhtrongmộtkhoảngthơigianliêntụcbằngcách:• Nhìnvàovậtgìđócókhoảngcách
khácnhausaumộtthơigiandàitậptrungnhìnvàomànhình.
• Thươngxuyênchớpmắtcóchủđíchkhilàmviệc.
• Nhắmnhẹmắtrồingướcmắtlêntrênđểthưgiãn.
• Địnhvịlạimànhìnhởchiềucaovàgócđộthíchhợpvớiđộcaocủabạn.
• Điềuchỉnhđộsángvàđộtươngphảnởmứcthíchhợp.
• Điềuchỉnhánhsángcủamôitrươngtươngđươngvớiđộsángcủamànhình,tránhánhsángcủađènhuỳnhquang,vàcácbềmăt
2
1. Quan trọngkhôngphảnchiếuquánhiềuánhsáng.
• Tìmđếnthầythuốcnếubạncócáctriệuchứng.
Bảo dưỡng• Đểmànhìnhkhôngbịhong,khôngđè
nénquámạnhlênmătmànhìnhLCD.Khidichuyểnmànhình,hãynắmchătkhungmànhìnhđểnhấclên;khôngnhấcmànhìnhbằngcáchđătbàntayhoăcngóntaylênmătmànhìnhLCD.
• Rútphíchcắmmànhìnhnếubạnkhôngđịnhsửdụngnótrongthơigiandài.
• Rútphíchcắmmànhìnhnếubạncầnlauchùimànhìnhbằngmộtmiếngvảihơiướt.Bạncóthểlaumànhìnhbằngvảikhôkhiđãngắtđiện.Tuynhiên,đừngbaogiơdùngdungmôihữucơ,chẳnghạnnhưcồnhoăccácchấtlongcónguồngốctừamoniacđểlaumànhình.
• Đểtránhnguycơbịđiệngiậthoăchongvĩnhviễnbộmànhình,khôngđătmànhìnhởnơicóbụi,mưa,nướchoăcởnơiquáẩmướt.
• Nếumànhìnhbịướt,hãylaunóbằngvảikhôcàngsớmcàngtốt.
• Nếuchấtlạhoăcnướcdínhvàomànhình,hãyngắtđiệnngayvàrútcápnguồn.Sauđólausạchchấtlạhoăcnướcrồigửimànhìnhđếntrungtâmbảodưỡng.
• Khôngcấtgiữhoăcsửdụngmànhìnhởnơicónguồnnhiệt,ánhnắngtrựctiếphoăcquálạnh.
• Đểduytrìhoạtđộngtốiưucủamànhìnhvàsửdụngnótrongthơigiandài,hãydùngmànhìnhởnơinằmtronggiớihạnnhiệtđộvàđộẩmsau.• Nhiệtđộ:0-40°C32-104°F• Độẩm:20-80%RH
Thông tin quan trọng về Thử nóng/Ảnh bóng ma.• Luônbậttrìnhbảovệmànhình
chuyểnđộngkhibạnkhôngsửdụngmànhình.Luônbậtứngdụnglàmmớimànhìnhđịnhkỳ,nếukhông,mànhìnhcủabạnsẽhiểnthịnhữngnộidungtĩnhkhôngthayđổi.Hiểnthịliêntụccácảnhtĩnhtrongmộtthơigiandàicóthểgâyrahiệntượng“ảnhthửnóng”,cònđượcgọilà“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”,trênmànhìnhcủabạn.“Ảnhthửnóng”,“Ảnhảo”hay“Ảnhbóngma”làhiệntượngphổbiếntrongcôngnghệmànhìnhLCD.Tronghầuhếtcáctrươnghợp,hiệntượng“ảnhthửnóng”hoăc“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”sẽdầndầnbiếnmấtsaumộtthơigianmànhìnhbịngắtđiện.
Cảnh báoKhôngthểkíchhoạttrìnhbảovệmànhìnhhoăcứngdụngnạplạimànhìnhđịnhkỳcóthểgâyracácsựcốnghiêmtrọngnhư"thửnóng"hoăc"ảnhsau"hoăc"ảnhbóngma"vốnsẽkhôngbiếtmấtvàcũngkhôngthểkhắcphục.Thiệthạinhưtrênkhôngnằmtrongchínhsáchbảohànhcủachúngtôi.
Dịch vụ• Chỉnhânviêndịchvụchuyênmônmới
đượcmởvobọcmànhình.• Nếucầnmọitàiliệuhướngdẫnđể
sửachữahoăctíchhợpmànhình,hãyliênhệvớitrungtâmdịchvụtạiđịaphươngbạn.(VuilòngthamkhảoThôngtinliênhệdịchvụđượcliệtkêtrongSổhướngdẫnsửdụngquantrọng.)
• Đểbiếtthôngtinvềviệcvậnchuyển,vuilòngthamkhảomục"Thôngsốkỹthuật".
• Khôngđătmànhìnhtrongxehơi/cốpxedướiánhnắngtrựctiếp.
3
1. Quan trọng
Ghi chúHãythamkhảoýkiếncủakỹthuậtviêndịchvụnếumànhìnhkhônghoạtđộngbìnhthươnghoăcnếubạnkhôngchắcphảithựchiệnquytrìnhnàokhiđãlàmtheocáchướngdẫnhoạtđộngnêutrongsổtaynày.
1.2 Mô tả biểu tượngCácmụcphụsauđâymôtảcácquyướcvềbiểutượngdùngtrongtàiliệunày.
Ghi chú, Lưu y và Cảnh báo Trongtoànbộsổtaynày,cácđoạnchữcóthểđikèmbiểutượngvàđượcinđậmhoăcinnghiêng.Cácđoạnnàybaogồmcácghichú,lưuýhoăccảnhbáo.Chúngđượcsửdụngnhưsau:
Ghi chúBiểutượngnàychobiếtcácthôngtinquantrọngvàcácbíquyếtgiúpbạntậndụngtốthệthốngmáytính.
Lưu yBiểutượngnàychobiếtcácthôngtingiúpbạnbiếtcáchtránhđượcsựcốhonghóctiềmẩnđốivớiphầncứnghoăcmấtdữliệu.
Cảnh báoBiểutượngnàychobiếtsựtổnthươngcơthểtiềmẩnvàgiúpbạnbiếtcáchtránhđượcsựcốđó.Mộtsốcảnhbáocóthểxuấthiệnởnhiềuđịnhdạngvàcóthểkhôngđikèmmộtbiểutượng.Trongnhữngtrươnghợpnày,cáchthứctrìnhbàycụthểcủacảnhbáođóđượcquyđịnhbởicơquanchứcnăngliênquan.
4
1. Quan trọng
1.3 Vứt bỏ sản phẩm và vật liêu đóng gói
Thiết bị điên & điên tử bị vứt bỏ-WEEE
Thismarkingontheproductoronitspackagingillustratesthat,underEuropeanDirective2012/19/EUgoverningusedelectricalandelectronicappliances,thisproductmaynotbedisposedofwithnormalhouseholdwaste.Youareresponsiblefordisposalofthisequipmentthroughadesignatedwasteelectricalandelectronicequipmentcollection.Todeterminethelocationsfordroppingoffsuchwasteelectricalandelectronic,contactyourlocalgovernmentoffice,thewastedisposalorganizationthatservesyourhouseholdorthestoreatwhichyoupurchasedtheproduct.
Yournewmonitorcontainsmaterialsthatcanberecycledandreused.Specializedcompaniescanrecycleyourproducttoincreasetheamountofreusablematerialsandtominimizetheamounttobedisposedof.
Allredundantpackingmaterialhasbeenomitted.Wehavedoneourutmosttomakethepackagingeasilyseparableintomonomaterials.
Pleasefindoutaboutthelocalregulationsonhowtodisposeofyouroldmonitorandpackingfromyoursalesrepresentative.
Taking back/Recycling Information for CustomersPhilipsestablishestechnicallyandeconomicallyviableobjectivestooptimizetheenvironmentalperformanceofthe
organization'sproduct,serviceandactivities.
Fromtheplanning,designandproductionstages,Philipsemphasizestheimportantofmakingproductsthatcaneasilyberecycled.AtPhilips,end-of-lifemanagementprimarilyentailsparticipationinnationaltake-backinitiativesandrecyclingprogramswheneverpossible,preferablyincooperationwithcompetitors,whichrecycleallmaterials(productsandrelatedpackagingmaterial)inaccordancewithallEnvironmentalLawsandtakingbackprogramwiththecontractorcompany.
Yourdisplayismanufacturedwithhighqualitymaterialsandcomponentswhichcanberecycledandreused.
Tolearnmoreaboutourrecyclingprogrampleasevisit
http://www.philips.com/a-w/about/sustainability.html
5
2. Lắp đặt màn hình
2. Lắp đặt màn hình
2.1 Lắp đặt
Linh kiên đóng gói
321E1SC:
* VGA * HDMI
* CDPower
20
19 ©
TOP V
ictory Investm
ent Ltd. All rights reserved. Unauthorized duplication is a violation of applicable laws. Made and p
rinte
d in C
hina
. Ver
sio
n
This product has been manufactured by and is sold under the responsibility of Top Victory Investments Ltd., and Top Victory Investments Ltd. is the warrantor in relation to this product. Philips and the Philips Shield Emblem are registered trademarks of Koninklijke Philips N.V. and are used under license.
Contents:
DriversUser’s Manual
User’s Manual
www.philips.com/welcome
使用产品前请阅读使用说明
保留备用
Monitor
E line
321E1
Register your product and get support atwww.philips.com/welcome
Quick
Start
322E1C/325E1C:
* CDPower
* DP * HDMI * VGA
2019
© TO
P Victo
ry Investment Ltd. All rights reserved. Unauthorized duplication is a violation of applicable laws. M
ade and prin
ted in
Chi
na. V
ersi
on
This product has been manufactured by and is sold under the responsibility of Top Victory Investments Ltd., and Top Victory Investments Ltd. is the warrantor in relation to this product. Philips and the Philips Shield Emblem are registered trademarks of Koninklijke Philips N.V. and are used under license.
Contents:
DriversUser’s Manual
User’s Manual
www.philips.com/welcome
使用产品前请阅读使用说明
保留备用
Monitor
E line
Register your product and get support atwww.philips.com/welcome
Quick
Start
328E1C:
* CDPower
* DP * Audio* HDMI
20
19 ©
TOP V
ictory Investm
ent Ltd. All rights reserved. Unauthorized duplication is a violation of applicable laws. Made and p
rinte
d in C
hina
. Ver
sio
n
This product has been manufactured by and is sold under the responsibility of Top Victory Investments Ltd., and Top Victory Investments Ltd. is the warrantor in relation to this product. Philips and the Philips Shield Emblem are registered trademarks of Koninklijke Philips N.V. and are used under license.
Contents:
DriversUser’s Manual
User’s Manual
www.philips.com/welcome
使用产品前请阅读使用说明
保留备用
Monitor
E line
328E1
Register your product and get support atwww.philips.com/welcome
Quick
Start
*Khácnhautùytheokhuvực.
Lắp chân đế
321E1SC
1. Đểbảovệtốtmànhìnhnàyvàtránhlàmtrầyxướchoăclàmhongmànhình,hãyđătúpmătmànhìnhxuốngmiếngđệmđểlắpđătchânđế.
2. (1)Giữchânđếmànhìnhbằngcảhaitayvàlắpchătchânđếvàotrụđế.
(2)Sửdụngcácngóntayđểsiếtchătvítởphíadướichânđế.
(3)Sửdụngtuavítđểvănvítởphíadướichânđếvàsiếtchătchânđếvàotrụđỡ.
* Cápâmthanh
6
2. Lắp đặt màn hình
2
13
3. Saukhigắnchânđếvào,dựngmànhìnhlênvớihaitaygiữchătmànhìnhcùngvớitấmxốp.Bâygiơbạncóthểkéotấmxốpra.Lưuýrằngmànhìnhnàycóthiếtkếcong;vìvậy,khibạnkéotấmxốpra,khôngđượcépvàotấmnềnđểtránhtấmnềnbịvỡ.
1
2
322E1C/325E1C/328E1C
1. Đểbảovệtốtmànhìnhnàyvàtránhlàmtrầyxướchoăclàmhongmànhình,hãyđătúpmătmànhìnhxuốngmiếngđệmđểlắpđătchânđế.
2. (1)Giữchânđếmànhìnhbằngcảhaitayvàlắpchătchânđếvàotrụđế.
(2)Sửdụngtuavítđểvănvítởphíadướichânđếvàsiếtchătchânđếvàotrụđỡ.
3. Saukhigắnchânđếvào,dựngmànhìnhlênvớihaitaygiữchătmànhìnhcùngvớitấmxốp.Bâygiơbạncóthểkéotấmxốpra.Lưuýrằngmànhìnhnàycóthiếtkếcong;vìvậy,khibạnkéotấmxốpra,khôngđượcépvàotấmnềnđểtránhtấmnềnbịvỡ.
12
Cảnh báoSảnphẩmnàycóthiếtkếđươngcong;vìvậykhigắn/tháochânđế,hãyđătvậtliệubảovệởdướimànhìnhvàkhôngđượcđèlênmànhìnhđểtránhgâyrathiệthại.
7
2. Lắp đặt màn hình Kết nối với PC
321E1SC
1
5
43
2
1 ĐầuvàonguồnđiệnAC2 ĐầuvàoHDMI3 ĐầuvàoVGA4 ĐầuraâmthanhHDMI5 KhóachốngtrộmKensington322E1C
1
6
43 5
2
1 ĐầuvàonguồnđiệnAC2 ĐầuvàoDisplayPort3 ĐầuvàoHDMI4 ĐầuvàoVGA5 Đầuraâmthanh6 KhóachốngtrộmKensington
325E1C
1
6
43 5
2
1 ĐầuvàonguồnđiệnAC2 ĐầuvàoHDMI3 ĐầuvàoDisplayPort4 ĐầuvàoVGA5 Đầuraâmthanh6 KhóachốngtrộmKensington328E1C
1
7
43 5
2 6
1 ĐầuvàonguồnđiệnAC2 ĐầuvàoHDMI13 ĐầuvàoHDMI24 ĐầuvàoDisplayPort5 Đầuvàoâmthanh6 Lỗcắmtainghe7 KhóachốngtrộmKensington
8
2. Lắp đặt màn hìnhKết nối với PC1. Cắmchătcápnguồnvàomătsaucủa
mànhình.2. Tắtmáytínhvàrútcápnguồn.3. Cắmcáptínhiệumànhìnhvàolỗcắm
videoởmătsaumáytính.4. Cắmcápnguồncủamáytínhvàcáp
nguồncủamànhìnhvàoổcắmđiệngầnđó.
5. Bậtmáytínhvàmànhình.Nếumànhìnhhiểnthịhìnhảnhthìquátrìnhcàiđătđãhoàntất.
2.2 Sử dụng màn hình
Mô tả mặt trước của sản phẩm
321E1SC/322E1C/325E1C
7 6 25 4
3
1
BẬTvàTẮTnguồnmànhình.TruynhậpmenuOSD.XácnhậnđiềuchỉnhmenuOSD.ChỉnhmenuOSD.
Chỉnhđộsáng.
Đổinguồnvàotínhiệu.
TrởvềmứcOSDtrước.
SmartImage.Thiếtbịgồmnhiềutùychọn:FPS,Cuộcđua,RTS,Gamethủ1,Gamethủ2,ChếđộLowBluevàTắt.
9
2. Lắp đặt màn hình328E1C
7 6 25 4
3
1
BẬTvàTẮTnguồnmànhình.TruynhậpmenuOSD.XácnhậnđiềuchỉnhmenuOSD.ChỉnhmenuOSD.
Chỉnhâmlượngloa.
Đổinguồnvàotínhiệu.
TrởvềmứcOSDtrước.
SmartImage.Thiếtbịgồmnhiềutùychọn:FPS,Cuộcđua,RTS,Gamethủ1,Gamethủ2,ChếđộLowBlue,SmartUniformityvàTắt.
Mô tả menu Hiển thị trên màn hình
Hiển thị trên màn hình (OSD) là gì?Hiểnthịtrênmànhình(OSD)làmộttínhnăngcóởmọimànhìnhLCDcủaPhilips.Nóchophépngươidùngđiềuchỉnhhoạtđộngcủamànhìnhhoăcchọncácchứcnăngcủamànhìnhtrựctiếpthôngquamộtcửasổhướngdẫnhiểnthịtrênmànhình.Mộtgiaodiệnhiểnthịtrênmànhìnhdễsửdụngđượcthểhiệnnhưsau:
321E1SC/322E1C/325E1C
328E1C
Hướng dẫn cơ bản và đơn giản về các nút điều khiểnĐểtruycậpmenuOSDtrênMànhìnhPhilipsnày,bạnchỉcầnsửdụngnútchuyểnđổiriêngởphíasaumătvátMànhình.Nútriêngnàyhoạtđộngnhưmộtnútđiềukhiển.Đểdichuyểncontro,chỉcầnchuyểnđổinútđótheobốnhướng.Nhấnnútđểchọntùychọnmongmuốn.
10
2. Lắp đặt màn hìnhMenu OSDDướiđâylàtổngquanvềcơcấucủamenuHiểnthịtrênmànhình.Bạncóthểsửdụngcơcấunàylàmthôngtinthamkhảokhimuốnthựchiệncácđiềuchỉnhkhácsaunày.
321E1SC
Main menu Sub menu
Picture
OSD Settings
Setup
Language
Color
Input
Picture FormatBrightnessContrast
Horizontal
Vertical
Transparency
OSD Time Out
H.Position
Auto
V.Position
Phase
ClockResolution Noti�cation
Reset
Information
English, Deutsch, Español, Ελληνική, Français, Italiano, Maryar,Nederlands, Português, Português do Brasil,Polski,Русский ,Svenska,Suomi,Türkçe,Čeština,Українська, 简体中文, 繁體中文,日本語,한국어
Color Temperature
sRGB
User De�ne
VGAHDMI 1.4
SmartResponse
SmartContrast
Gamma
Over Scan
Pixel Orbiting
Wide Screen, 4:3
0~1000~100
Sharpness 0~100
0~100
0~100
O�, 1, 2, 3, 4
5s, 10s, 20s, 30s, 60s
0~100
On, O�
Yes, No
0~100
0~100
0~100
Native, 5000K, 6500K,7500K, 8200K, 9300K,11500K
Red: 0~100
Green: 0~100
Blue: 0~100
O�, Fast, Faster, Fastest
On, O�
SmartFrame
On, O�
1.8, 2.0, 2.2, 2.4, 2.6
On, O�
LowBlue Mode OnO�
1, 2, 3,4
Audio
On, O�
0~100Volume
Mute
On, O�Size (1, 2, 3, 4, 5, 6, 7)
Brightness (0~100)Contrast (0~100)
V. position
H. position
322E1C/325E1CMain menu Sub menu
Picture
OSD Settings
Setup
Language
Color
Input
Picture FormatBrightnessContrast
Horizontal
Vertical
Transparency
OSD Time Out
H.Position
Auto
V.Position
Phase
ClockResolution Noti�cation
Reset
Information
English, Deutsch, Español, Ελληνική, Français, Italiano, Maryar,Nederlands, Português, Português do Brasil,Polski,Русский ,Svenska,Suomi,Türkçe,Čeština,Українська, 简体中文, 繁體中文,日本語,한국어
Color Temperature
sRGB
User De�ne
VGAHDMI 1.4
SmartResponse
SmartContrast
Gamma
Over Scan
Pixel Orbiting
Wide Screen, 4:3
0~1000~100
Sharpness 0~100
0~100
0~100
O�, 1, 2, 3, 4
5s, 10s, 20s, 30s, 60s
0~100
On, O�
Yes, No
0~100
0~100
0~100
Native, 5000K, 6500K,7500K, 8200K, 9300K,11500K
Red: 0~100
Green: 0~100
Blue: 0~100
O�, Fast, Faster, Fastest
On, O�
SmartFrame
On, O�
1.8, 2.0, 2.2, 2.4, 2.6
On, O�
LowBlue Mode OnO�
1, 2, 3,4
Audio
On, O�
0~100Volume
Mute
On, O�Size (1, 2, 3, 4, 5, 6, 7)
Brightness (0~100)Contrast (0~100)
V. position
H. position
DisplayPort
11
2. Lắp đặt màn hình328E1CMain menu Sub menu
Picture
OSD Settings
Setup
Language
Color
Input
BrightnessContrast
Horizontal
Vertical
Transparency
OSD Time Out
Resolution Noti�cation
Reset
Information
English, Deutsch, Español, Ελληνική, Français, Italiano, Maryar,Nederlands, Português, Português do Brasil,Polski,Русский ,Svenska,Suomi,Türkçe,Čeština,Українська, 简体中文, 繁體中文,日本語,한국어
Color Temperature
sRGB
User De�ne
2 HDMI 2.01 HDMI 2.0
DisplayPort
SmartResponse
SmartContrast
Gamma
Over Scan
Pixel Orbiting
0~1000~100
Sharpness 0~100
0~100
0~100
O�, 1, 2, 3, 4
5s, 10s, 20s, 30s, 60s
On, O�
Native, 5000K, 6500K,7500K, 8200K, 9300K,11500K
Red: 0~100
Green: 0~100
Blue: 0~100
O�, Fast, Faster, Fastest
On, O�
SmartFrame
On, O�
1.8, 2.0, 2.2, 2.4, 2.6
On, O�
LowBlue Mode OnO�
1, 2, 3,4
AudioOn, O�
Audio In, HDMI1,HDMI2, DisplayPortAudio Source
Mute
On, O�
0~100Volume
Stand-Alone
On, O�Size (1, 2, 3, 4, 5, 6, 7)
Brightness (0~100)Contrast (0~100)
V. position
H. position
DisplayPort
Yes, No1.1, 1.2
SmartSize Panel Size
1:1
Aspect
17'': (5:4)
19'': (5:4)
19''W: (16:10)
22''W: (16:10)
18.5W'': (16:9)
19.5''W: (16:9)
20''W: (16:9)
21.5''W: (16:9)
23''W: (16:9)
24''W: (16:9)
31.5"W(16:9)
27''W: (16:9)
Thông báo về độ phân giảiMànhìnhnàyđượcthiếtkếđểhoạtđộngtốiưuvớiđộphângiảigốclà 321E1SC/322E1C:1920x1080@60Hz 325E1C:1920x1080@60Hz(đầuvàoanalog)&2560x1440@60Hz(đầuvàoKỹthuậtsố) 328E1C:3840x2160@60Hz.
Khiđượcchỉnhsangđộphângiảikhác,mànhìnhsẽhiểnthịmộtthôngbáo:Use321E1SC/322E1C:1920x1080 325E1C:1920x1080(đầuvàoanalog)&2560x1440(đầuvàoKỹthuậtsố) 328E1C:3840x2160forbestresults.(Hãydùngđộphângiải 321E1SC/322E1C:1920x1080 325E1C:1920x1080(đầuvàoanalog)&2560x1440(đầuvàoKỹthuậtsố) 328E1C:3840x2160đểcókếtquảtốiưu).
BạncóthểtắtthôngbáohiểnthịđộphângiảigốctừmụcSetup(Càiđăt)trongmenuOSD(Hiểnthịtrênmànhình).
Tính năng vật ly
Nghiêng321E1SC
20°
-5°
12
2. Lắp đặt màn hình322E1C/325E1C/328E1C
20°
-5°
2.3 Tháo đế và chân đế
Trướckhibắtđầutháochânđếmànhình,hãythựchiệntheocáchướngdẫnbêndướiđểtránhmọithiệthạihaychấnthươngcóthểxảyra.
321E1SC
1. Đătúpmătmànhìnhxuốngbềmătbằngphẳng.Chúýkhônglàmtrầyxướchoăclàmhongmànhình.
2. (1)Sửdụngtuavítđểnớilongvítởphíadướichânđế.
(2)Sửdụngcácngóntayđểvănlongvítởphíadướichânđếvàtháochânđếrakhoigiáđỡ.
2
31
3. Tháonắpđậybảnlềkhoithânmànhìnhbằngcácngóntay.
4. Sửdụngtuavítđểtháocácvíttrêncầnđỡ,sauđótháocầnđỡ/giáđỡrakhoimànhình.
Ghi chú MànhìnhnàychấpnhậngiaodiệnlắpđăttuânthủchuẩnVESA100mmx100mm.
13
2. Lắp đặt màn hình
100mm
100mm
322E1C/325E1C/328E1C
1. Đătúpmătmànhìnhxuốngbềmătbằngphẳng.Chúýkhônglàmtrầyxướchoăclàmhongmànhình.
2. Sửdụngtuavítđểnớilongvítởphíadướichânđếvàtháochânđếrakhoigiáđỡ.
1
2
3. Tháonắpđậybảnlềkhoithânmànhìnhbằngcácngóntay.
4. Sửdụngtuavítđểtháocácvíttrên
cầnđỡ,sauđótháocầnđỡ/giáđỡrakhoimànhình.
Ghi chú MànhìnhnàychấpnhậngiaodiệnlắpđăttuânthủchuẩnVESA100mmx100mm.
100mm
100mm
Cảnh báoSảnphẩmnàycóthiếtkếđươngcong;vìvậykhigắn/tháochânđế,hãyđătvậtliệubảovệởdướimànhìnhvàkhôngđượcđèlênmànhìnhđểtránhgâyrathiệthại.
14
3. Tối ưu hóa hình ảnh
3. Tối ưu hóa hình ảnh
3.1 SmartImage
Đó là gì?SmartImagecungcấpcácchứcnăngcàiđătsẵngiúpbạntốiưuhóamànhìnhđểsửdụngchocáckiểunộidungkhácnhau,linhhoạtchỉnhđộsáng,độtươngphản,màusắcvàđộsắcnétkhisửdụngthựctế.Dùlàmviệcvớicácứngdụngbằngchữ,hiểnthịhìnhảnhhayxemvideo,PhilipsSmartImagecũngmanglạichobạnhiệuquảmànhìnhtốiưunhất.
Sao tôi phải cần nó? Bạnmuốnmộtmànhìnhhiểnthịtốiưumọikiểunộidungưathích,phầnmềmSmartImagesẽlinhhoạtchỉnhđộsáng,độtươngphản,màusắcvàđộsắcnétkhisửdụngthựctếnhằmnângcaotrảinghiệmxemmànhìnhcủabạn.
Cách hoạt động? SmartImagelàcôngnghệđộcquyềntiêntiếncủaPhilipsvốnsẽphântíchcácnộidunghiểnthịtrêmmànhìnhcủabạn.Dựatrênbốicảnhsửdụngmàbạnlựachọn,SmartImagesẽlinhhoạtcảitiếnđộtươngphản,bãohòamàusắcvàđộsắcnétcủahìnhảnhđểcảithiệnnộidungđanghiểnthị-tấtcảkhisửdụngthựctếchỉvớiduynhấtmộtcúnhấnnút.
Cách bật chức năng SmartImage?
321E1SC/322E1C/325E1C
1. ChuyểnsangtráiđểbậtSamrtImagehiểnthịtrênmànhình.
2. ChuyểnlênhoăcxuốngđểchọngiữaFPS,Cuộcđua,RTS,Gamethủ1,Gamethủ2,ChếđộLowBluevàTắt.
3. SmartImagehiểnthịtrênmànhìnhsẽvẫnnằmtrênmànhìnhtrong5giâyhoăcbạncũngcóthểchuyểnsangtráiđểxácnhận.
Thiếtbịgồmnhiềutùychọn:FPS,Cuộcđua,RTS,Gamethủ1,Gamethủ2,ChếđộLowBluevàTắt.
• FPS: ĐểchơicácgameFPS(Bắnsúnggócnhìnthứnhất).Cảithiệncácchitiếtmứcđencóbộhìnhnềntối.
• Đua xe: Đểchơicácgameđuaxe.Cungcấpthơigianphảnứngnhanhnhấtvàđộbãohòamàucao.
15
3. Tối ưu hóa hình ảnh• RTS: ĐểchơicácgameRTS(Chiến
lượcthơigianthực),mộtphầndongươidùngchọncóthểđượcđánhdấuchocácgameRTS(thôngquaSmartFrame)Chấtlượnghìnhảnhcóthểđượcđiềuchỉnhchophầnvừađánhdấu.
• Game thủ 1:CàiđătưutiêncủangươidùngđượclưudướidạngGamethủ1.
• Game thủ 2:CàiđătưutiêncủangươidùngđượclưudướidạngGamethủ2.
• Chế độ LowBlue: ChếđộchốngmoimắtNghiêncứuchothấy,dotiacựctímcóthểgâytổnhạitớimắt,theothơigian,ánhsángxanhcóbướcsóngngắntừmànhìnhLEDcóthểgâytổnhạitớimắtvàảnhhưởngtớithịlựccủabạn.Đượcpháttriểnđểđảmbảosứckhoechongươidùng,thiếtlậpChếđộLowBluecủaPhillipssửdụngcôngnghệphầnmềmthôngminhđểgiảmthiểuánhsángxanhcóbướcsóngngắnđộchại.
• Tắt: KhôngtốiưuhóaquaSmartImage.
328E1C
1. ChuyểnsangtráiđểbậtSamrtImagehiểnthịtrênmànhình.
2. ChuyểnlênhoăcxuốngđểchọngiữaFPS,Cuộcđua,RTS,Gamethủ1,Gamethủ2,ChếđộLowBlue,SmartUniformityvàTắt.
3. SmartImagehiểnthịtrênmànhìnhsẽvẫnnằmtrênmànhìnhtrong5giâyhoăcbạncũngcóthểchuyểnsangtráiđểxácnhận.
Thiếtbịgồmnhiềutùychọn:FPS,Cuộcđua,RTS,Gamethủ1,Gamethủ2,ChếđộLowBlue,SmartUniformityvàTắt.
• FPS: ĐểchơicácgameFPS(Bắnsúnggócnhìnthứnhất).Cảithiệncácchitiếtmứcđencóbộhìnhnềntối.
• Đua xe: Đểchơicácgameđuaxe.Cungcấpthơigianphảnứngnhanhnhấtvàđộbãohòamàucao.
• RTS: ĐểchơicácgameRTS(Chiếnlượcthơigianthực),mộtphầndongươidùngchọncóthểđượcđánhdấuchocácgameRTS(thôngquaSmartFrame)Chấtlượnghìnhảnhcóthểđượcđiềuchỉnhchophầnvừađánhdấu.
16
3. Tối ưu hóa hình ảnh• Game thủ 1:Càiđătưutiêncủa
ngươidùngđượclưudướidạngGamethủ1.
• Game thủ 2:CàiđătưutiêncủangươidùngđượclưudướidạngGamethủ2.
• Chế độ LowBlue: ChếđộchốngmoimắtNghiêncứuchothấy,dotiacựctímcóthểgâytổnhạitớimắt,theothơigian,ánhsángxanhcóbướcsóngngắntừmànhìnhLEDcóthểgâytổnhạitớimắtvàảnhhưởngtớithịlựccủabạn.Đượcpháttriểnđểđảmbảosứckhoechongươidùng,thiếtlậpChếđộLowBluecủaPhillipssửdụngcôngnghệphầnmềmthôngminhđểgiảmthiểuánhsángxanhcóbướcsóngngắnđộchại.
• SmartUniformity:NhữngdaođộngvềđộsángvàmàusắctrêncácphầnkhácnhautrênmànhìnhlàhiệntượngphổbiếntrongcácloạimànhìnhLCD.Sựđồngđềuchuẩnđượcđokhoảng75-80%.BằngcáchbậttínhnăngPhilipsSmartUniformity,sựđồngđềucủamànhìnhsẽtănglêntrên95%.Điềunàytạorahìnhảnhđồngnhấtvàtrungthựchơn.
• Tắt: KhôngtốiưuhóaquaSmartImage.
3.2 SmartContrast
Đó là gì?CôngnghệđộcđáovốnlinhhoạtphântíchnộidunghiểnthịvàtựđộngtốiưuhóatỷlệtươngphảncủamànhìnhLCDđểmanglạiđộrõnétvàtrảinghiệmxemtốiưu,tăngmứcđènnềnđểhiểnthịnhữnghìnhảnhsángrõhơn,sắcnéthơnvàsốngđộnghơnhaygiảmmứcđènnềnđểhiểnthịrõhìnhảnhtrênphôngnềntối.
Sao tôi phải cần nó?Bạnmuốnhiểnthịnộidungrõnétcùngcảmgiácthoảimáinhấtkhixemmọiloại
nộidung.SmartContrastsẽlinhhoạtchỉnhđộtươngphảnvàmứcđènnềnđểhiểnthịnhữnghìnhảnhchơigamehayvideocựcrõ,sốngđộngvàsắcnéthayhiểnthịnộidungchữrõràngdễđọcchocácứngdụngvănphòng.Bằngcáchgiảmviệctiêuthụđiệncủamànhình,bạnsẽtiếtkiệmđượcchiphínănglượngvàkéodàituổithọchomànhìnhcủabạn.
Cách hoạt động?KhibạnbậtchếđộSmartContrast,nósẽphântíchnộidungđanghiểnthịtrongthựctếđểchỉnhmàusắcvàmậtđộđènnền.Chứcnăngnàysẽlinhhoạttăngđộtươngphảnđểmanglạichobạntrảinghiệmgiảitrítuyệtvơikhixemvideohoăcchơigame.
17
4. Adaptive Sync
• AMDRadeonR9290• AMDRadeonR9285• AMDRadeonR7260X• AMDRadeonR7260■■ MáytínhđểbàndòngAgắnbộxửlývàcácAPU(thiếtbịpháthiệnhỗtrợ)diđộng• AMDA10-7890K• AMDA10-7870K• AMDA10-7850K• AMDA10-7800• AMDA10-7700K• AMDA8-7670K• AMDA8-7650K• AMDA8-7600• AMDA6-7400K
4. Adaptive Sync
Adaptive Sync
ChơigamePCvốnlàtrảinghiệmkhônghoànhảotừlâuvìcácGPU(đơnvịxửlýđồhọa)vàmànhìnhcậpnhậtởtốcđộkhácnhau.Đôikhi,mộtGPUxửlýnhiềuhìnhảnhmớitrongmộtphiêncậpnhậtmànhìnhđơnlẻ,vàmànhìnhsẽhiểnthịcácphầncủamỗihìnhdướidạngmộthìnhriêng.Điềunàyđượcgọilà“vếtrách”.Cácgamethủcóthểkhắcphụcvếtráchbằngtínhnănggọilà"v-sync",nhưnghìnhảnhcóthểtrởnênbịgiậtdoGPUđangđợitrênmànhìnhđểyêucầucậpnhậttrướckhichuyểntảicáchìnhảnhmới.
Sựphảnứngcủamụcnhậpchuộtvàcáckhungtổngthểtrênmỗigiâycũngsẽđượcgiảmbớtcùngvớiv-sync.CôngnghệAMDAdaptiveSync™loạibomọisựcốnàybằngcáchchophépGPUcậpnhậtmànhìnhngaykhimộthìnhảnhmớisẵnsàng,chophépcácgamethủchơigamemượt,nhanhnhạyđếnkinhngạcvàkhônggăpphảivếtrách.
Tiếptheođólàcardđồhọatươngthích.
■■ Hệđiềuhành■■ Windows10/8.1/8/7■■ Cardđồhọa:DòngR9290/300&R7
260• DòngAMDRadeonR9300• AMDRadeonR9FuryX• AMDRadeonR9360• AMDRadeonR7360• AMDRadeonR9295X2• AMDRadeonR9290X
18
5. Thông số kỹ thuật
5. Thông số kỹ thuậtHình ảnh/Màn hìnhLoạimătmànhình VAĐènnền HệthốngW-LEDCỡmànhình Rộng80cmHệsốco 16:9
Độpixel321E1SC/322E1C:0,364x0,364mm325E1C:0,272x0,272mm328E1C:0,182x0,182mm
Tỷlệđộtươngphản(chuẩn)
321E1SC/322E1C/325E1C:3000:1328E1C:2500:1
Độphângiảitốiưu
321E1SC/322E1C: 1920x1080@60Hz325E1C: 1920x1080@60Hz(Analog), 2560x1440@60Hz(Kỹthuậtsố)328E1C: 3840x2160@60Hz
Gócxem 178°(Ngang)/178°(Dọc)@C/R>10(chuẩn)Cảitiếnhìnhảnh SmartImageMàumànhình 16,7triệumàu
Tốcđộphátdọc
321E1SC: 48Hz-75Hz(VGA,HDMI,AdaptiveSyncforHDMI)322E1C/325E1C: 48Hz-75Hz(VGA,HDMI,DP,AdaptiveSyncforHDMI, AdaptiveSyncforDP)328E1C: 48Hz-60Hz(HDMI,DP,AdaptiveSyncforHDMI, AdaptiveSyncforDP)
Tầnsốngang
321E1SC: 30KHz-85KHz(VGA,HDMI,AdaptiveSyncforHDMI)322E1C: 30KHz-85KHz(VGA,HDMI,DP,AdaptiveSyncforHDMI, AdaptiveSyncforDP)325E1C: 30KHz-114KHz(VGA,HDMI,AdaptiveSyncforHDMI), 114KHz-114KHz(DP,AdaptiveSyncforDP)328E1C: 30KHz-83KHz(Kỹthuậtsố), 30KHz-85KHz(HDMI,DP,AdaptiveSyncforHDMI, AdaptiveSyncforDP)
Gammàu CÓ(325E1C/328E1C)sRGB(Đo-Lục-Lamchuẩn) CÓ
19
5. Thông số kỹ thuật
Hình ảnh/Màn hìnhChếđộLowBlue CÓChốngnháy CÓAdaptiveSync CÓDeltaE CÓ(328E1C)SmartUniformity CÓ(328E1C)Kết nối
Đầuvàotínhiệu
321E1SC: Analog:VGA;Kỹthuậtsố,HDCP:HDMI1.4322E1C/325E1C: Analog:VGA;Kỹthuậtsố,HDCP:HDMI1.4,DisplayPort1.2328E1C: Kỹthuậtsố,HDCP:HDMI2.0x2,DisplayPort1.2
Đầura/vàoâmthanh 328E1C:ĐầuvàoâmthanhPC,đầuratainghe321E1SC/322E1C/325E1C:Đầuraâmthanh
Tínhiệuvào Đồngbộriêng,ĐồngbộvớitínhiệuxanhlụcTiên íchLoatíchhợp 3Wx 2 (328E1C)
NgônngữOSD(Hiểnthịtrênmànhình)
TiếngAnh,TiếngĐức,TiếngTâyBanNha,TiếngHyLạp,TiếngPháp,TiếngÝ,TiếngHungary,TiếngHàLan,TiếngBồĐàoNha,TiếngBồĐàoNhaBrazil,TiếngBaLan,TiếngNga,TiếngThụyĐiển,TiếngPhầnLan,TiếngThổNhĩKỳ,TiếngSéc,TiếngUkrana,TiếngHoagiảnthể,TiếngHoaphồnthể,TiếngNhật,TiếngHàn
Tiệníchkhác KhóaKensington,VESAmount(100x100mm)TươngthíchvớichuẩnPlug&Play(Cắmvàolàphát)
DDC/CI,MacOSX,sRGB,Windows10/8.1/8/7
Đế giữNghiêng -5°/+20°
321E1SCNguôn điên
MứctiêuthụđiệnĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 36,90W(chuẩn) 37,00W(chuẩn) 37,10W(chuẩn)Chếđộngủ(chơ) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn)Tắt <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn)
Tảnnhiệt*ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 125,94BTU/giơ(chuẩn)
126,28BTU/giơ(chuẩn)
126,62BTU/giơ(chuẩn)
20
5. Thông số kỹ thuật
Chếđộngủ(chơ) <1,71BTU/giơ(chuẩn)
<1,71BTU/giơ(chuẩn)
<1,71BTU/giơ(chuẩn)
Tắt <1,02BTU/giơ(chuẩn)
<1,02BTU/giơ(chuẩn)
<1,02BTU/giơ(chuẩn)
ĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chơ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)Bộnguồn Ngoạivi,100-240VAC,50-60Hz
322E1CNguôn điên
MứctiêuthụđiệnĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 40,50W(chuẩn) 40,60W(chuẩn) 40,70W(chuẩn)Chếđộngủ(chơ) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn)Tắt <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn)
Tảnnhiệt*ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 138,23BTU/giơ(chuẩn)
138,57BTU/giơ(chuẩn)
138,91BTU/giơ(chuẩn)
Chếđộngủ(chơ) <1,71BTU/giơ(chuẩn)
<1,71BTU/giơ(chuẩn)
<1,71BTU/giơ(chuẩn)
Tắt <1,02BTU/giơ(chuẩn)
<1,02BTU/giơ(chuẩn)
<1,02BTU/giơ(chuẩn)
ĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chơ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)Bộnguồn Ngoạivi,100-240VAC,50-60Hz
325E1CNguôn điên
MứctiêuthụđiệnĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 47,20W(chuẩn) 47,30W(chuẩn) 47,40W(chuẩn)Chếđộngủ(chơ) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn)Tắt <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn)
Tảnnhiệt*ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 161,09BTU/giơ(chuẩn)
161,43BTU/giơ(chuẩn)
161,77BTU/giơ(chuẩn)
Chếđộngủ(chơ) <1,71BTU/giơ(chuẩn)
<1,71BTU/giơ(chuẩn)
<1,71BTU/giơ(chuẩn)
Tắt <1,02BTU/giơ(chuẩn)
<1,02BTU/giơ(chuẩn)
<1,02BTU/giơ(chuẩn)
ĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chơ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)
21
5. Thông số kỹ thuật
Bộnguồn Ngoạivi,100-240VAC,50-60Hz
328E1CNguôn điên
MứctiêuthụđiệnĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 49,20W(chuẩn) 49,30W(chuẩn) 49,40W(chuẩn)Chếđộngủ(chơ) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn)Tắt <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn)
Tảnnhiệt*ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 167,92BTU/giơ(chuẩn)
168,26BTU/giơ(chuẩn)
168,60BTU/giơ(chuẩn)
Chếđộngủ(chơ) <1,71BTU/giơ(chuẩn)
<1,71BTU/giơ(chuẩn)
<1,71BTU/giơ(chuẩn)
Tắt <1,02BTU/giơ(chuẩn)
<1,02BTU/giơ(chuẩn)
<1,02BTU/giơ(chuẩn)
ĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chơ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)Bộnguồn Ngoạivi,100-240VAC,50-60Hz
Kích thướcSảnphẩmkèmtheođếgiữ (Rộngxcaoxdày)
321E1SC:709x520x248mm322E1C/325E1C/328E1C:709x523x281mm
Sảnphẩmkhôngkèmtheođếgiữ (Rộngxcaoxdày) 709x425x88mm
Sảnphẩmcóbaobì (Rộngxcaoxdày)
321E1SC:800x616x224mm322E1C/325E1C/328E1C:800x625x236mm
Trọng lượng
Sảnphẩmkèmtheođếgiữ
321E1SC:7,68kg322E1C:7,10kg325E1C:7,34kg328E1C:7,71kg
Sảnphẩmkhôngkèmtheođếgiữ
321E1SC:6,26kg322E1C:6,28kg325E1C:6,52kg328E1C:6,89kg
Sảnphẩmđónggói
321E1SC:10,60kg322E1C:10,01kg325E1C:10,25kg328E1C:10,51kg
Điều kiên hoạt độngPhạmvinhiệtđộ(hoạtđộng) 0°Cđến40°CĐộẩmtươngđối(hoạtđộng) 20%đến80%
22
5. Thông số kỹ thuật
Ápsuấtkhíquyển(hoạtđộng) 700đến1060hPaPhạmvinhiệtđộ (Khônghoạtđộng) -20°Cđến60°C
Độẩmtươngđối (Khônghoạtđộng) 10%đến90%
Ápsuấtkhíquyển (Khônghoạtđộng) 500đến1060hPa
Môi trườngChỉthịROHS(Giớihạncácchấtgâyhại) CÓ
Thùngđựng Cóthểtáichế100%Cácchấtcụthể Thùngđựng100%khôngchứaPVCBFRNgôi sao năng lượng
Phêchuẩntheoquyđịnh
321E1SC:CCC,CECP,CEL,ISO9241-307,BAUART,CU-EAC322E1C:ISO9241-307,BAUART,CU-EAC,CE,RCM325E1C:CCC,CECP,CU-EAC,ISO9241-307,RCM,CE,CEL,BAUART328E1C:CCC,CECP,CU-EAC,ISO9241-307,RCM,CE,CEL,BAUART,ETL,FCC
Vỏ ngoàiMàu Trắng/ĐenLớpsơnngoài Hoavăn
Ghi chú 1. Dữliệunàychịusựthayđổimàkhôngcầnthôngbáotrước.Truycậpwww.philips.com/
supportđểtảivềphiênbảntơrơimớinhất.2. CáctơthôngtinvềSmartUniformityvàDeltaEđượcgửikèmtheothùngđựng.
23
5. Thông số kỹ thuật
5.1 Chế độ độ phân giải & cài đặt sẵn
Độ phân giải tối đa
321E1SC/322E1C: 1920x1080@60Hz(đầuvàoanalog) 1920x1080@75Hz(đầuvàoKỹthuậtsố)
325E1C: 1920x1080@60Hz(đầuvàoanalog) 2560x1440@75Hz(đầuvàoKỹthuậtsố)
328E1C: 3840x2160@60Hz(đầuvàoKỹthuậtsố)
Độ phân giải khuyên dùng321E1SC/322E1C: 1920x1080@60Hz(đầuvàoKỹthuậtsố)325E1C: 1920x1080@60Hz(đầuvàoanalog) 2560x1440@60Hz(đầuvàoKỹthuậtsố)328E1C: 3840x2160@60Hz(đầuvàoKỹthuậtsố)
321E1SC/322E1C:
Tần số ngang (kHz)
Độ phân giải
Tần số dọc (Hz)
31,47 720x400 70,0931,47 640x480 59,9435,00 640x480 66,6737,86 640x480 72,8137,50 640x480 75,0037,88 800x600 60,3246,88 800x600 75,0048,36 1024x768 60,0060,02 1024x768 75,0363,89 1280x1024 60,0279,98 1280x1024 75,0355,94 1440x900 59,8970,64 1440x900 74,9865,29 1680x1050 59,9567,50 1920x1080 60,0083,89 1920x1080 74,97
24
5. Thông số kỹ thuật328E1C:
Tần số ngang (kHz)
Độ phân giải Tần số dọc (Hz)
31,47 720 x 400 70,0931,47 640 x 480 59,9435,00 640 x 480 66,6737,86 640 x 480 72,8137,50 640 x 480 75,0037,88 800 x 600 60,3246,88 800 x 600 75,0048,36 1024x768 60,0060,02 1024x768 75,0344,77 1280x720 59,8663,89 1280x1024 60,0279,98 1280x1024 75,0355,94 1440x900 59,8970,64 1440x900 74,9865,29 1680x1050 59,9567,50 1920x1080 60,0067,50 3840x2160 30,00135,00 3840x2160 60,00133,29 1920×2160 59,99
Ghi chúLưuýrằngmànhìnhcủabạnhoạtđộngtốtnhấtởđộphângiảigốc321E1SC/322E1C:1920x1080@60Hz 325E1C:1920x1080@60Hz(đầuvàoanalog)&2560x1440@60Hz(đầuvàoKỹthuậtsố) 328E1C:3840x2160@60Hz.Đểcóchấtlượnghiểnthịtốtnhất,hãydùngđộphângiảikhuyếnnghịnày.
325E1C:
Tần số ngang (kHz)
Độ phân giải Tần số dọc (Hz)
31,47 720 x 400 70,0931,47 640 x 480 59,9435,00 640 x 480 66,6737,86 640 x 480 72,8137,50 640 x 480 75,0037,88 800 x 600 60,3246,88 800 x 600 75,0048,36 1024x768 60,0060,02 1024x768 75,0344,77 1280x720 59,8663,89 1280x1024 60,0279,98 1280x1024 75,0355,94 1440x900 59,8970,64 1440x900 74,9865,29 1680x1050 59,9567,50 1920x1080 60,00
25
6. Quan ly nguôn điên
6. Quản ly nguôn điênNếubạnđãcàiđătcardmànhìnhhayphầnmềmtươngthíchchuẩnVESADPMvàoPC,mànhìnhcóthểtựđộnggiảmtiêuthụđiệnkhikhôngsửdụng.Nếupháthiệnnhậptừbànphím,chuộthaythiếtbịnhậpkhác,mànhìnhsẽ"hoạtđộng"tựđộng.Bảngsauđâysẽhiểnthịmứctiêuthụđiệnvàcáchtruyềntínhiệucủatínhnăngtiếtkiệmđiệntựđộngnày:
321E1SC:
Định nghĩa quản ly nguôn điênChếđộVESA Video Đồngbộngang
Đồngbộdọc
Nguồnđiệnsửdụng
MàuđènLED
Hoạtđộng BẬT Có Có 37,00W(chuẩn)
43,70W(tốiđa) Trắng
Ngủ TẮT Không Không 0,5W(chuẩn)Trắng(Nhấpnháy)
Tắt TẮT - - 0,3W(chuẩn) TẮT
322E1C:
Định nghĩa quản ly nguôn điênChếđộVESA Video Đồngbộngang
Đồngbộdọc
Nguồnđiệnsửdụng
MàuđènLED
Hoạtđộng BẬT Có Có 40,60W(chuẩn)
50,40W(tốiđa) Trắng
Ngủ TẮT Không Không 0,5W(chuẩn)Trắng(Nhấpnháy)
Tắt TẮT - - 0,3W(chuẩn) TẮT
325E1C:
Định nghĩa quản ly nguôn điênChếđộVESA Video Đồngbộngang
Đồngbộdọc
Nguồnđiệnsửdụng
MàuđènLED
Hoạtđộng BẬT Có Có 47,30W(chuẩn)
60,50W(tốiđa) Trắng
Ngủ TẮT Không Không 0,5W(chuẩn)Trắng(Nhấpnháy)
Tắt TẮT - - 0,3W(chuẩn) TẮT
328E1C:
Định nghĩa quản ly nguôn điênChếđộVESA Video Đồngbộngang
Đồngbộdọc
Nguồnđiệnsửdụng
MàuđènLED
Hoạtđộng BẬT Có Có 49,30W(chuẩn)
70,50W(tốiđa) Trắng
Ngủ TẮT Không Không 0,5W(chuẩn)Trắng(Nhấpnháy)
Tắt TẮT - - 0,3W(chuẩn) TẮT
Càiđătsauđâyđượcdùngđểđomứctiêuthụđiệntrênmànhình.
• Độphângiảigốc: 321E1SC/322E1C:1920x1080 325E1C:1920x1080(đầuvàoanalog)&2560x1440(đầuvàoKỹthuậtsố) 328E1C:3840x2160
• Độtươngphản:50%• Độsáng:90%• Nhiệtđộmàu:6500kvớikiểumàu
trắngđầyđủ
Ghi chúDữliệunàychịusựthayđổimàkhôngcầnthôngbáotrước.
26
7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
7.1 Chính sách lỗi điểm ảnh màn hình phẳng Philips
Philipscốgắngcungcấpcácsảnphẩmchấtlượngcaonhất.Chúngtôiápdụngmộtsốquytrìnhsảnxuấttiêntiếnnhấttronglĩnhvựcvàthựchiệnquytrìnhkiểmtrachấtlượngnghiêmngăt.Tuynhiên,cáclỗiđiểmảnhhayđiểmảnhcontrênmànhìnhTFTdùngtrongcácmànhìnhphẳngđôikhikhôngthểtránhkhoi.Khôngnhàsảnxuấtnàocóthểđảmbảorằngmọimànhìnhsẽkhôngcócáclỗiđiểmảnh,nhưngPhilipsđảmbảorằngbấtkỳmànhìnhnàocómộtsốlỗikhôngthểchấpnhậnsẽđượcsửachữahoăcthaymớidựavàochínhsáchbảohành.Thôngbáonàygiảithíchnhữngkiểulỗiđiểmảnhkhácnhauvàđịnhnghĩacácmứclỗicóthểchấpnhậnchomỗikiểulỗi.Đểhưởngdịchvụsửachữahaythaythếtheochínhsáchbảohành,sốlượnglỗiđiểmảnhtrênmànhìnhTFTphảivượtquácácmứcchấpnhậnnày.Vídụ,khôngquá0,0004%điểmảnhcontrênmànhìnhcóthểbịlỗi.Ngoàira,Philipsthậmcònđătracáctiêuchuẩnchấtlượngcaohơnchomộtsốkiểuhaykếthợplỗiđiểmảnhvốndễnhìnthấyhơncáckiểulỗikhác.Chínhsáchnàycóhiệulựctrêntoàncầu.
subpixel
pixel
Điểm ảnh và điểm ảnh con Điểmảnhhayphầntửảnhgồmbađiểmảnhcontrongcácmàuchínhđo,lụcvàlam.Nhiềuđiểmảnhcùngtạothànhhìnhảnh.Khimọiđiểmảnhconcủamộtđiểmảnhsánglên,bađiểmảnhconcómàusắccùnghiểnthịnhưmộtđiểmảnhtrắngđơnlẻ.Khimọiđiểmảnhcontốimơ,bađiểmảnhconcómàusắccùnghiểnthịnhưmộtđiểmảnhđenđơnlẻ.Nhữngkếthợpđiểmảnhconsángvàtốikháchiểnthịnhưcácđiểmảnhđơnlẻtừnhữngmàukhác.
Các kiểu lỗi điểm ảnh Cáclỗiđiểmảnhvàđiểmảnhconhiểnthịtrênmànhìnhtheonhữngcáchkhácnhau.Cóhaikiểulỗiđiểmảnhvànhiềulỗiđiểmảnhcontrongmỗikiểulỗi.
Các lỗi chấm sángCáclỗichấmsánghiểnthịdướidạngcácđiểmảnhhayđiểmảnhconvốnluônsánghay'bật'.Nghĩalàmỗichấmsánglàmộtđiểmảnhconvốnnổilêntrênmànhìnhkhimànhìnhhiểnthịkiểuhìnhtốimơ.Cócáckiểulỗichấmsáng.
Mộtđiểmảnhconsángđo,lụchaylam.
27
7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
Haiđiểmảnhconsánggầnnhau:- Đo+Lam=Tím- Đo+Lục=Vàng- Lục+Lam=Lụclam(Lamnhạt)
Bađiểmảnhconsánggầnnhau(mộtđiểmảnhtrắng).
Ghi chúChấmsángđohaylamphảisánghơn50%sovớicácchấmxungquanhtrongkhichấmsánglụcsánghơn30%sovớicácchấmxungquanh.
Các lỗi chấm đen Cáclỗichấmđenhiểnthịdướidạngcácđiểmảnhhayđiểmảnhconvốnluôntốimơhay'tắt'.Nghĩalàmỗichấmtốimơlàmộtđiểmảnhconvốnnổilêntrênmànhìnhkhimànhìnhhiểnthịkiểuhìnhsáng.Cócáckiểulỗichấmđen.
Độ gần của các lỗi điểm ảnh Vìcáclỗiđiểmảnhvàđiểmảnhconcủacùngkiểulỗivốngầnvớimộtkiểulỗikháccóthểdễnhìnthấyhơn,Philipscũngnêurõcácdungsaivềđộgầncủalỗiđiểmảnh.
Dung sai lỗi điểm ảnhĐểhưởngdịchvụsửachữahaythaythếdocáclỗiđiểmảnhtrongthơihạnbảohành,mànhìnhTFTtrongmànhìnhphẳngPhilipsphảicócáclỗiđiểmảnhhayđiểmảnhconvượtquánhữngdungsainêutrongcácbảngsau.
28
7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
LỖI CHẤM SÁNG MỨC CHẤP NHẬN1điểmảnhconsáng 22điểmảnhconsánggầnnhau 13điểmảnhconsánggầnnhau(mộtđiểmảnhtrắng) 0Khoảngcáchgiữahailỗichấmsáng* >=15mmTổngsốlỗichấmsángcủamọikiểulỗi 3
LỖI CHẤM ĐEN MỨC CHẤP NHẬN1điểmảnhcontốimơ 5hoăcíthơn2điểmảnhcontốimơgầnnhau 2hoăcíthơn3điểmảnhcontốimơgầnnhau 1Khoảngcáchgiữahailỗichấmđen* >=5mmTổngsốlỗichấmđencủamọikiểulỗi 5hoăcíthơn
TỔNG SỐ LỖI CHẤM MỨC CHẤP NHẬNTổngsốlỗichấmsánghayđencủamọikiểulỗi 5hoăcíthơn
Ghi chú
1hay2lỗiđiểmảnhcongầnnhau=1lỗichấm.
29
7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
7.2 Chăm sóc khách hàng & Chế độ bảo hànhĐểcóthôngtinchitiếtvềchínhsáchbảohànhvàyêucầuhỗtrợthêmápdụngchokhuvựccủabạn,vuilòngtruycậpwebsitewww.philips.com/supporthoăcliênhệvớiTrungtâmChămsócKháchhàngPhilipstạiđịaphương.Vềbảohànhgiahạn,nếubạnmuốngiahạnbảohànhchung,góidịchvụHếthạnBảohànhsẽđượccungcấpquaTrungtâmBảohànhChứngnhậncủachúngtôi.
Nếubạnmuốnsửdụngdịchvụnày,đảmbảođãđătmuadịchvụtrongvòng30ngàykểtừngàymuahànglầnđầu.Trongthơihạnbảohànhgiahạn,dịchvụsẽbaogồmhoạtđộngvậnchuyển,sửachữavàgửitrảsảnphẩm,nhưngngươidùngsẽphảichitrảmọichiphíphátsinh.NếuĐốitácDịchvụChứngnhậnkhôngthểthựchiệncácdịchvụsửachữabắtbuộctheogóibảohànhgiahạnđãcungcấp,chúngtôisẽtìmcácgiảiphápthaythếchobạn-nếucóthể-dựavàothơihạnbảohànhgiahạnmàbạnđãđătmua.
VuilòngliênhệĐạidiệnDịchvụKháchhàngPhilipshoăctrungtâmliênlạcđịaphươngcủachúngtôi(theosốđiệnthoạichămsócngươitiêudùng)đểbiếtthêmchitiết.
SốĐiệnthoạiTrungtâmChămsócKháchhàngPhilipsđượcliệtkênhưbêndưới.Thơihạnbảohànhchuẩntạiđịaphương
Thơihạnbảohànhgiahạn Tổngthơihạnbảohành
Tùythuộcvàocáckhuvựckhácnhau +1năm Thơihạnbảohànhchuẩntạiđịa
phương+1
+2năm Thơihạnbảohànhchuẩntạiđịaphương+2
+3năm Thơihạnbảohànhchuẩntạiđịaphương+3
**Bắtbuộcphảixuấttrìnhbiênnhậnmuahànggốcvàmuabảohànhgiahạn.
Ghi chú
1. Vuilòngthamkhảosổtayvềcácthôngtinquantrọngđểbiếtsốđiệnthoạiđươngdâynóngdịchvụtạikhuvực.SốđiệnthoạiđươngdâynóngcũngcótrêntrangwebhỗtrợPhillips.
2. Phụkiệnthaythếcósẵnđểsửdụngtrongviệcsửachữasảnphẩmtrongthơihạntốithiểubanămkểtừngàymuahàngbanđầucủabạnhoăc1nămsaukhikếtthúcsảnxuất,tùytheothơihạnnàodàihơn.
30
8. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găp
8. Khắc phục sự cố & Hỏi Đáp
8.1 Khắc phục sự cốTrangnàygiảiquyếtcácsựcốvốnngươidùngcóthểkhắcphục.Nếusựcốvẫntiếpdiễnsaukhibạnđãthửdùngcácgiảipháptrêntrangnày,hãyliênhệvớiđạidiệndịchvụkháchhàngcủaPhilips.
Các sự cố thường gặp
Không có hình ảnh (Đèn LED nguôn không sáng)• Đảmbảođãcắmdâynguồnvàoổ
cắmđiệnvàmătsaucủamànhình.• Trướctiên,đảmbảonútnguồnở
măttrướcmànhìnhnằmởvịtríOFF(TẮT),sauđóđẩynútsangvịtríON(BẬT).
Không có hình ảnh (Đèn LED nguôn sáng trắng)• Đảmbảođãbậtmáytính.• Đảmbảocáptínhiệuđãđượckếtnối
đúngcáchvớimáytínhcủabạn.• Đảmbảocápmànhìnhkhôngcócác
chấucắmbịcongtrênmătkếtnối.Nếucó,hãysửahaythaymớicáp.
• CóthểđãbậttínhnăngTiếtkiệmnănglượng
Màn hình thông báo
• Đảmbảocápmànhìnhđãđượckếtnốiđúngcáchvớimáytínhcủabạn.(CũngthamkhảoHướngdẫnkhởiđộngnhanh).
• Kiểmtraxemcápmànhìnhcócácchấucắmbịconghaykhông.
• Đảmbảođãbậtmáytính.
Nút AUTO (Tự động) không hoạt động
• ChứcnăngtựđộngchỉápdụngởchếđộVGA-Analog.Nếukhônghàilòngvớikếtquả,bạncóthểthựchiệncácđiềuchỉnhthủcôngquamenuOSD(hiểnthịtrênmànhình).
Ghi chúChứcnăngAuto(Tựđộng)khôngápdụngởchếđộDVI-Digital(DVI-KTS)vìnókhôngcầnthiết.
Các dấu hiêu về khói hay tia lửa có thể nhìn thấy• Khôngthựchiệnbấtkỳbướckhắc
phụcsựcốnào• Ngắtngaykếtnốimànhìnhkhoiổ
cắmđiệnchínhchoantoàn• Liênhệngayvớiđạidiệndịchvụ
kháchhàngcủaPhilips.
Các sự cố hình ảnh
Hình ảnh không nằm giữa tâm màn hình• Chỉnhvịtríhìnhảnhquachứcnăng
"Auto(Tựđộng)"trongcácnútđiềukhiểnchínhtrênmenuOSD.
• ChỉnhvịtríhìnhảnhquaPhase/Clock(Gócpha/Đồnghồ)củaSetup(Càiđăt)trongcácnútđiềukhiểnchínhtrênmenuOSD.NóchỉcóhiệulựcởchếđộVGA.
Hình ảnh rung lên trên màn hình• Kiểmtraxemcáptínhiệuđãđược
cắmchătđúngcáchvàobảngmạchđồhọahaymáytínhhaychưa.
Hiển thị hiên tượng chập chờn dọc
• Chỉnhhìnhảnhquachứcnăng"Auto(Tựđộng)"trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.
• LoạibocácvạchdọcquaPhase/Clock(Gócpha/Đồnghồ)củaSetup
31
8. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găp(Càiđăt)trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.NóchỉcóhiệulựcởchếđộVGA.
Hiển thị hiên tượng chập chờn ngang
• Chỉnhhìnhảnhquachứcnăng"Auto(Tựđộng)"trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.
• LoạibocácvạchdọcquaPhase/Clock(Gócpha/Đồnghồ)củaSetup(Càiđăt)trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.NóchỉcóhiệulựcởchếđộVGA.
Hình ảnh hiển thị nhòe, không rõ hoặc quá mờ• Chỉnhđộtươngphảnvàđộsángtrên
menuHiểnthịtrênmànhình(OSD).
Hiên tượng "ảnh ảo", "ảnh thử nóng" hay "ảnh bóng ma" vẫn hiển thị sau khi đã tắt nguôn.• Việcluônhiểnthịnhữnghìnhảnhtĩnh
hoăckhôngthayđổitrongthơigiandàicóthểgâyrahiệntượng"ảnhthửnóng",cònđượcgọilà"ảnhảo"hoăc"ảnhbóngma"trênmànhìnhcủabạn."Ảnhthửnóng","ảnhảo"hay"ảnhbóngma"làmộthiệntượngkháphổbiếntrongcôngnghệmànhìnhLCD.Trongmọitrươnghợp,hiệntượng"ảnhthửnóng"hay"ảnhảo"hay"ảnhbóngma"sẽbiếnmấtdầntrongmộtthơigiansaukhiđãtắtnguồn.
• Luônbậttrìnhbảovệmànhìnhchuyểnđộngkhibạnkhôngsửdụngmànhình.
• Luônbậtứngdụnglàmmớimànhìnhđịnhkỳ,nếukhông,mànhìnhLCDcủabạnsẽhiểnthịnhữngnộidungtĩnhkhôngthayđổi.
• Khôngthểkíchhoạttrìnhbảovệmànhìnhhoăcứngdụngnạplạimàn
hìnhđịnhkỳcóthểgâyracácsựcốnghiêmtrọngnhư"thửnóng"hoăc"ảnhsau"hoăc"ảnhbóngma"vốnsẽkhôngbiếtmấtvàcũngkhôngthểkhắcphục.Thiệthạinhưtrênkhôngnằmtrongchínhsáchbảohànhcủachúngtôi.
Hình hiển thị biến dạng. Văn bản bị mờ hoặc nhòe. • Càiđộphângiảimànhìnhmáytính
sangcùngchếđộvớiđộphângiảimànhìnhgốckhuyêndùngcủamànhìnhLCD.
Các chấm lục, đỏ, lam, đen và trắng hiển thị trên màn hình• Cácchấmcònlạilàđăctínhthông
thươngcủamànhìnhtinhthểlongdùngtrongcôngnghệngàynay.Vuilòngthamkhảochínhsáchđiểmảnhđểbiếtthêmthôngtin.
* Đèn "bật nguôn" quá sáng và gây chói mắt• Bạncóthểchỉnhđèn"bậtnguồn"qua
CàiđătđènLEDnguồntrongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.
Đểđượchỗtrợthêm,vuilòngthamkhảoThôngtinliênhệdịchvụđượcliệtkêtrongSổhướngdẫnsửdụngquantrọngvàliênhệvớiđạidiệndịchvụkháchhàngcủaPhilips.*Tínhnăngkhácnhautùytheomànhình.
32
8. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găp
8.2 Hỏi Đáp chung
H1: Khi cài cài đặt màn hình, tôi phải làm gì nếu màn hình hiển thị 'Cannot display this video mode (Không thể hiển thị chế độ video này)'?
Đáp: Độphângiảikhuyêndùngchomànhìnhnàylà:321E1SC/322E1C:1920x1080@60Hz 325E1C:1920x1080@60Hz(đầuvàoanalog)&2560x1440@60Hz(đầuvàoKỹthuậtsố) 328E1C:3840x2160@60Hz.
• NgắttấtcảcáccáprồikếtnốiPCvớimànhìnhmàbạnđãdùngtrướcđó.
• TrongWindowsStartMenu(MenukhởiđộngWindows),chọnSettings/ControlPanel(Càiđăt/bảngđiềukhiển).TrongControlPanelWindow(Cửasổbảngđiềukhiển),chọnbiểutượngDisplay(Mànhình).BêntrongDisplayControlPanel(Bảngđiềukhiểnmànhình),chọnthẻ"Settings"(Càiđăt).Trongthẻcàiđăt,trongôcótên'desktoparea'(vùngmànhìnhnền),chuyểnthanhtrượtsangmức321E1SC/322E1C:1920x1080 325E1C:1920x1080(đầuvàoanalog)&2560x1440(đầuvàoKỹthuậtsố) 328E1C:3840x2160pixels.
• Mởthẻ'AdvancedProperties(Thuộctínhnângcao)'vàcàiRefreshRate(Tốcđộnạplại)sang60HzrồiclickOK.
• Khởiđộnglạimáytínhvàlăplạibước2và3đểkiểmtraxemPCcủabạnđãđượccàisangmức1321E1SC/322E1C:1920x1080@60Hz 325E1C:1920x1080@60Hz(đầuvàoanalog)&2560x1440@60Hz(đầuvàoKỹthuậtsố) 328E1C:3840x2160@60Hzhaychưa.
• Tắtmáytính,ngắtkếtnốimànhìnhcũvàkếtnốilạimànhìnhLCDPhilipscủabạn.
• TắtmànhìnhrồibậtlạiPC.
H2: Tốc độ nạp lại khuyên dùng cho màn hình LCD là bao nhiêu?
Đáp: TốcđộnạplạikhuyêndùngchomànhìnhLCDlà60Hz.Nếucóbấtcứhiệntượngnhiễunàotrênmànhình,bạncóthểcàiđăttốcđộnàylên75Hzđểkiểmtraxemnócóloạibođượchiệntượngnhiễuhaykhông.
H3: Các file .inf và .icm trên đĩa CD là gì? Làm thế nào để cài đặt các driver (.inf và .icm)?
Đáp: Đâylàcácfiledriverchomànhìnhcủabạn.Thựchiệntheocácchỉdẫntrongsổtaysửdụngđểcàiđătcácdrivernày.Máytínhcóthểyêucầubạncàicácdrivermànhình(file.infvà.icm)hoăclắpđĩadriverkhibạncàiđătmànhìnhlầnđầu.Thựchiệntheocácchỉdẫnđểlắp(đĩaCDkèmtheo)thùngđựngmànhìnhnày.Cácdrivermànhình(file.infvà.icm)sẽđượccàiđăttựđộng.
H4: Làm thế nào để chỉnh độ phân giải?
Đáp: Cardvideo/driverđồhọacủabạnvàmànhìnhsẽcũngquyếtđịnhcácđộphângiảicósẵn.BạncóthểchọnđộphângiảimongmuốntrongControlPanel(Bảngđiềukhiển)củaWindows®quathẻ"Thuộctínhmànhình".
H5: Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi quên các thao tác tiếp theo khi đang điều chỉnh màn hình qua menu OSD?
Đáp: ChỉcầnnhấnnútOKrồichọn"Reset(Càilại)"đểphụchồimọicàiđătvềgiátrịmăcđịnhgốc.
33
8. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găpH6: Màn hình LCD có khả năng
chống trầy xước không?Đáp: Nóichungbạnkhôngnênđểbề
mătmànhìnhvachạmquámứcvớicácvậtkháchayvàbảovệnókhoicácvậtdụngsắchaycùn.Khicầmmànhình,đảmbảokhôngdùngsứcéphaylựcmạnhlênphíabềmătmànhình.Điềunàycóthểảnhhưởngđếncácđiềukiệnbảohànhcủabạn.
H7: Tôi nên lau màn hình LCD như thế nào?
Đáp: Đểlauthôngthương,hãysửdụngkhănsạchvàmềm.Đểlaukỹ,hãydùngcồnisopropyl.Khôngdùngcácdungmôikhácnhưcồnêtylic,ethanol,axeton,hexan,v.v...
H8: Tôi có thể thay đổi cài đặt màu sắc cho màn hình?
Đáp: Dĩnhiên,bạncóthểthayđổicàiđătmàusắcquanútđiềukhiểntrênmenuOSDtheocácquytrìnhsau,
• Nhấn"OK"đểhiểnthịmenuOSD(Hiểnthịtrênmànhình)
• Nhấn"DownArrow"(Mũitênxuống)đểchọntùychọn"Color"(Màu)rồinhấn"OK"đểvàocàiđătmàu;cóbalựachọnmàunhưsau.1. ColorTemperature(Nhiệtđộmàu):
Vớicáccàiđăttrongphạmvi5000K,mànhìnhsẽhiểnthị"nóng"vớitínhiệuđo-trắng,trongkhinhiệtđộ11500Ktạora"tínhiệumátlam-trắng".
2. sRGB(Đo-Lục-Lamchuẩn):đâylàcàiđătchuẩnđểđảmbảotraođổimàuthíchhợpgiữacácthiếtbịkhácnhau(vd:máyảnhKTS,mànhình,máyin,máyquét,v.v...)
3. UserDefine(Tựchọn):ngươidùngcóthểtựchọncàiđătmàusắcưu
tiênbằngcáchchỉnhmàuđo,lụcvàlam.
Ghi chúĐomàuánhsángtoaratừmộtvậtdụngtrongkhinóđượclàmnóng.Sốđonàyđượcthểhiệndựatrêntỷlệtuyệtđối,(mứcđộKelvin).CácmứcnhiệtđộKevinthấphơnnhư2004Klàmàuđo;cácmứcnhiệtđộcaohơnnhư9300Klàmàulam.Nhiệtđộtrungtínhlàmàutrắngởmức6504K.
H9: Tôi có thể kết nối màn hình LCD với mọi PC, máy chủ hay máy Mac?
Đáp: Cóthể.TấtcảcácmànhìnhLCDPhilipsđềuhoàntoàntươngthíchvớicácPC,máyMacvàmáychủchuẩn.BạncóthểcầncóđầunóicápđểkếtnốimànhìnhmớihệthốngmáyMac.VuilòngliênhệvớinhânviênkinhdoanhcủaPhilipsđểbiếtthêmthôngtin.
H10: Màn hình LCD Philips có hỗ trợ chuẩn Plug-and- Play (Cắm vào là phát) không?
Đáp: Có,cácmànhìnhPhilipsđềuhỗtrợchuẩnPlug-and-PlaytươngthíchvớiWindows10/8.1/8/7,MacOSX.
H11: Ảnh chập chờn, Đốt cháy hình, Ảnh ảo hay Ảnh bóng ma trên màn hình LCD là gì?
Đáp: Hiểnthịliêntụccáchìnhảnhđứngyênhoăctĩnhtrongmộtthơigiandàicóthểgâyrahiệntượng"đốtcháyhình",cònđượcgọilà"ảnhảo"hay"ảnhbóngma"trênmànhìnhcủabạn."Ảnhthửnóng","ảnhảo"hay"ảnhbóngma"làmộthiệntượngkháphổ
34
8. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găpbiếntrongcôngnghệmànhìnhLCD.Tronghầuhếtcáctrươnghợp,hiệntượng"đốtcháyhình","ảnhảo"hay"ảnhbóngma"sẽbiếnmấtdầntrongmộtthơigiansaukhiđãtắtnguồn. Luônbậttrìnhbảovệmànhìnhchuyểnđộngkhibạnkhôngsửdụngmànhình. Luônbậtứngdụnglàmmớimànhìnhđịnhkỳ,nếukhông,mànhìnhLCDcủabạnsẽhiểnthịnhữngnộidungtĩnhkhôngthayđổi.
Cảnh báoCáctriệuchứng"đốtcháyhình","ảnhảo"hoăc"ảnhbóngma"nghiêmtrọngsẽkhôngbiếnmấtvàcũngkhôngthểkhắcphục.Thiệthạinhưtrênkhôngnằmtrongchínhsáchbảohànhcủachúngtôi.
H12: Tại sao màn hình của tôi không hiển thị văn bản sắc nét nhưng lại hiển thị các ky tự răng cưa?
Đáp: MànhìnhLCDcủabạnhoạtđộngtốtnhấtởđộphângiảigốc321E1SC/322E1C:1920x1080@60Hz 325E1C:1920x1080@60Hz(đầuvàoanalog)&2560x1440@60Hz(đầuvàoKỹthuậtsố) 328E1C:3840x2160@60Hz.Đểmànhìnhhiểnthịtốtnhất,vuilòngsửdụngđộphângiảinày.
H13: Làm thế nào mở khóa/khóa phím nóng?
Đáp: Hãynhấn trong10giâyđểmởkhóa/khóaphímnóng;khithựchiệnthaotácnày,mànhìnhcủabạnsẽmởrathôngbáo"Chúý"đểhiểnthịtìnhtrạngmởkhóa/khóanhưhìnhminhhọadướiđây.
2019 © TOP Victory Investment Ltd. Bảo lưu các bản quyền.
Sản phẩm này đã được sản xuất bởi và được bán theo trách nhiêm của Top Victory Investments Ltd., và Top Victory Investments Ltd. là đơn vị bảo hành liên quan đến sản phẩm này. Philips và Philips Shield Emblem là thương hiêu đã đăng ky của Koninklijke Philips N.V. và được sử dụng theo giấy phép.
Các thông số kỹ thuật luôn được thay đổi mà không cần thông báo trước.
Phiên bản: M1321ECE1T