Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
D Â Y Đ I Ệ N D Â N D Ụ N G
0 3 / 2 0 2 0
THIPHA CABLE - NHÀ SẢN XUẤT DÂY & CÁP ĐIỆN HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
Được thành lập năm 1987, THIPHA CABLE được biết đến là thương hiệu dây & cáp điện hàng đầu Việt Nam. Sản phẩm của THIPHA CABLE được quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, được đăng ký bảo hộ trên toàn bộ lãnh thổ Châu Á, một số nước Trung Đông & Nam Mỹ... 100% sản phẩm trước khi xuất xưởng đều phải trải qua quá trình kiểm nghiệm nghiêm ngặt bởi hệ thống máy kiểm nghiệm hiện đại hàng đầu từ Anh, Hàn Quốc, Nhật Bản... đảm bảo các sản phẩm đáp ứng được tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế: TCVN, BS, IEC, ASTM...Sản phẩm của chúng tôi được cấp chứng nhận bởi KEMA, TUV.
Thương hiệu dây và cáp điện Thịnh Phát - Thipha Cable tự hào vượt qua các tiêu chuẩn khắt khe nhất để trở thành đối tác, nhà cung cấp sản phẩm chính cho các dự án điện của Tập Đoàn Điện Lực Quốc Gia Việt Nam như: lưới truyền tải điện quốc gia (đường dây 500kV, 220kV, 110kV…); các dự án cải tạo lưới điện tại các thành phố lớn: Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Cần Thơ…góp phần vào sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Tại Myanmar, THIPHA CABLE nhận được sự tín nhiệm và đang cung cấp sản phẩm cho các dự án Hoàng Anh Gia Lai Myanmar Center; các dự án phân phối điện tại vùng Naypyitwa, Kayin, Kachin, Mon...được điều hành quản lý bởi YESB, ESE và MOEP.
GIỚI THIỆU Bảng giá 032020
MỤC LỤC
NHÀ PHÂN PHỐI - ĐẠI LÝ
Tên: ...................................................................................................................................................................
Địa chỉ: .............................................................................................................................................................
............................................................................................................................................................................
Điện thoại: ........................................................... Di động: .......................................................................
Fax: ........................................................................... Email: .........................................................................
VCmd, VCmo - Dây đôi mềm dẹt, dây ovan mềm, ruột đồng, cách điện PVC _____________04
VC - Dây đơn cứng, ruột đồng, cách điện PVC _______________________________________05
VCm - Dây đơn mềm, ruột đồng, cách điện PVC _____________________________________06
CVVm - Cáp tròn mềm 2, 3, 3+1, 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC ________________________07
CV - Cáp điện lực 1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC _____________________________________09
CVV - Cáp điện lực 1, 2, 3, 4, 3+1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC _______________11
CXV - Cáp điện lực 1, 2, 3, 4, 3+1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC _______________16
DK-CVV - Cáp điện kế 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC _______21
Du-CV, Tri-CV, Qu-CV - Cáp multiplex, ruột đồng, cách điện PVC ____________________22
VA, AV, Du-AV - Cáp điện điện lực, ruột nhôm, cách điện PVC ________________________23
LV-ABC - Cáp vặn xoắn 2, 3, 4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE __________________________24
C5T/XLPO/XLPO - Cáp quang điện 1 lõi, cách điện XLPO, vỏ bọc XLPO ________________26
TRANG
4
VCmd 0.6/ 1 kV, VCmo 300/500V
DÂY ĐÔI MỀM DẸT, DÂY OVAN MỀM,RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ
TÍNH
ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ)
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
Dây đôi mềm dẹt, cách điện PVC-V75 - 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1
CIC5V02812 VCmd 2x0.5 (2x16/0.2) - 0.6/1kV Đ/Mét 2,640 2,904
CIC5V02813 VCmd 2x0.75 (2x24/0.2) - 0.6/1kV Đ/Mét 3,720 4,092
CIC5V02814 VCmd 2x1 (2x32/0.2) - 0.6/1kV Đ/Mét 4,780 5,258
CIC5V02815 VCmd 2x1.5 (2x30/0.25) - 0.6/1kV Đ/Mét 6,830 7,513
CIC5V02816 VCmd 2x2.5 (2x50/0.25) - 0.6/1kV Đ/Mét 11,130 12,243
Dây đôi mềm, bọc nhựa Cu/PVC (Vcmd) 0,6/1kV
CIC5V02303 VCmd 2x1 (2x32/0.2) - 0,6/1kV Đ/Mét 4,780 5,258
CIC5V02305 VCmd 2x1.5 (2x30/0.25) - 0,6/1kV Đ/Mét 6,830 7,513
Dây oval mềm, bọc nhựa Cu/PVC/PVC (VCmo) 300/500V
CIC5V02202 VCmo 2x0.75 (2x24/0.2) - 300/500V Đ/Mét 4,440 4,884
CIC5V02203 VCmo 2x1 (2x32/0.2) - 300/500V Đ/Mét 5,560 6,116
CIC5V02205 VCmo 2x1.5 (2x30/0.25) - 300/500V Đ/Mét 7,840 8,624
CIC5V02207 VCmo 2x2.5(2x50/0.25) - 300/500V Đ/Mét 12,620 13,882
CIC5V02212 VCmo 2x4 (2x56/0.3) - 300/500V Đ/Mét 19,080 20,988
CIC5V02213 VCmo 2x6 (2x84/0.3) - 300/500V Đ/Mét 28,520 31,372
Dây oval mềm, bọc nhựa Cu/PVC/PVC (VCmo) 0,6/1kV
CIC5V02401 VCmo 2x0.5 (2x16/0.2) - 0,6/1kV Đ/Mét 3,560 3,916
Ngoài những sản phẩm trên, nếu quý khách hàng cần những sản phẩm có quy cách khác xin hãy liên hệ công ty chúng tôi để được phục vụ.
5
VC 300/500V - 450/ 750V - 0.6/1 kV
DÂY ĐƠN CỨNG, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ
TÍNH
ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ)
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
Dây đơn cứng, bọc nhựa PVC ( VC) 300/500V
CICUV01201 VC 0.5 (1/0.8) - 300/500V Đ/Mét 1,410 1,551
CICUV01202 VC 0.75 (1/0.97) - 300/500V Đ/Mét 1,840 2,024
CICUV01203 VC 1.0 (1/1.17) - 300/500V Đ/Mét 2,340 2,574
Dây đơn cứng, bọc nhựa PVC ( VC) 450/750V
CICUV01004 VC 1.5 (1x1.38) - 450/750V Đ/Mét 3,380 3,718
CICUV01007 VC 2.5 (1x1.77) - 450/750V Đ/Mét 5,400 5,940
CICUV01010 VC 4 (1x2.25) - 450/750V Đ/Mét 8,430 9,273
CICUV01012 VC 6 (1x2.74) - 450/750V Đ/Mét 12,430 13,673
CICUV01016 VC 10 (1x3.57) - 450/750V Đ/Mét 20,860 22,946
Dây đơn cứng bọc nhựa PVC - cách điện PVC-V75- 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1
CICUV01405 VC 2 (1x1.6) - 0.6/1kV Đ/Mét 4,930 5,423
CICUV01407 VC 3 (1x2) - 0.6/1kV Đ/Mét 7,470 8,217
CICUV01409 VC 5 (1x2.6) - 0.6/1kV Đ/Mét 11,420 12,562
CICUV01412 VC 7 (1x3) - 0.6/1kV Đ/Mét 17,420 19,162
CICUV01413 VC 8 (1x3.2) - 0.6/1kV Đ/Mét 18,990 20,889
Ngoài những sản phẩm trên, nếu quý khách hàng cần những sản phẩm có quy cách khác xin hãy liên hệ công ty chúng tôi để được phục vụ.
6
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ
TÍNH
ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ)
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
Dây đơn mềm, bọc nhựa PVC (VCm) - 300/500V
CIC5V01201 VCm 0.5 (1x16/0.2) - 300/500V Đ/Mét 1,350 1,485
CIC5V01202 VCm 0.75 (1x24/0.2) - 300/500V Đ/Mét 1,870 2,057
CIC5V01203 VCm 1 (1x32/0.2) - 300/500V Đ/Mét 2,410 2,651
Dây đơn mềm, bọc nhựa PVC (VCm) 450/750V
CIC5V01005 VCm 1.5 (1x30/0.25) - 450/750V Đ/Mét 3,530 3,883
CIC5V01007 VCm 2.5 (1x50/0.25) - 450/750V Đ/Mét 5,660 6,226
CIC5V01029 VCm 4 (1x80/0.25) - 450/750V Đ/Mét 8,750 9,625
CIC5V01030 VCm 6 (1x120/0.25) - 450/750V Đ/Mét 13,230 14,553
CIC5V01012 VCm 10 (1x84/0.4) - 450/750V Đ/Mét 23,770 26,147
CIC5V01013 VCm 16 (1x126/0.4) - 450/750V Đ/Mét 35,110 38,621
CIC5V01014 VCm 25 (1x196/0.4) - 450/750V Đ/Mét 54,320 59,752
CIC5V01015 VCm 35 (1x280/0.4) - 450/750V Đ/Mét 77,020 84,722
VCm 300/500V - 450/ 750V
DÂY ĐƠN MỀM, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC
Ngoài những sản phẩm trên, nếu quý khách hàng cần những sản phẩm có quy cách khác xin hãy liên hệ công ty chúng tôi để được phục vụ.
7
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ
TÍNH
ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ)
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
CVVm - Cáp tròn mềm 2 pha cách điện PVC - 300/500V
CIC5V02102 CVVm 2x0.75 (2x24/0.2) - 300/500V Đ/Mét 4,980 5,478 CIC5V02103 CVVm 2x1 (2x32/0.2) - 300/500V Đ/Mét 6,150 6,765 CIC5V02703 CVVm 2x1 (2x32/0.2) - 300/500V Đ/Mét 6,150 6,765 CIC5V02105 CVVm 2x1.5 (2x30/0.25) - 300/500V Đ/Mét 8,640 9,504 CIC5V02107 CVVm 2x2.5 (2x50/0.25) - 300/500V Đ/Mét 13,740 15,114 CIC5V02112 CVVm 2x4 (2x80/0.25) - 300/500V Đ/Mét 20,560 22,616 CIC5V02113 CVVm 2x6 (2x120/0.25) - 300/500V Đ/Mét 30,460 33,506
CVVm - Cáp tròn mềm 2 pha cách điện PVC - 0.6/1 kV
ISC5V02009 CVVm 2x8 (2x112x0.3) - 0,6/1 KV Đ/Mét 43,810 48,191 ISC5V02010 CVVm 2x10 (2x84x0.4) - 0,6/1 KV Đ/Mét 55,510 61,061 ISC5V02013 CVVm 2x16 (2x126x0.4) - 0,6/1 KV Đ/Mét 79,880 87,868 ISC5V02015 CVVm 2x25 (2x196x0.4) - 0,6/1 KV Đ/Mét 121,080 133,188
CVVm - Cáp tròn mềm 3 pha cách điện PVC - 300/500 V
CIC5V03002 CVVm 3x0.75 (3x24/0.2) - 300/500V Đ/Mét 6,720 7,392 CIC5V03003 CVVm 3x1 (3x32/0.2) - 300/500V Đ/Mét 8,350 9,185 CIC5V03005 CVVm 3x1.5 (3x30/0.25) - 300/500V Đ/Mét 12,150 13,365 CIC5V03007 CVVm 3x2.5 (3x50/0.25) - 300/500V Đ/Mét 19,240 21,164 CIC5V03012 CVVm 3x4 (3x80/0.25) - 300/500V Đ/Mét 28,800 31,680 CIC5V03013 CVVm 3x6 (3x120/0.25) - 300/500V Đ/Mét 43,620 47,982
CVVm - Cáp tròn mềm 3 pha cách điện PVC - 0.6/1 kV
ISC5V03005 CVVm 3x4 (3x56x0.3) - 0.6/1kV Đ/Mét 34,650 38,115 ISC5V03009 CVVm 3x8 (3x112x0.3) - 0,6/1 KV Đ/Mét 62,810 69,091 ISC5V03010 CVVm 3x10 (3x84x0.4) - 0,6/1 KV Đ/Mét 79,370 87,307 ISC5V03013 CVVm 3x16 (3x126x0.4) - 0,6/1 KV Đ/Mét 115,010 126,511 ISC5V03015 CVVm 3x25 (3x196x0.4) - 0,6/1 KV Đ/Mét 175,720 193,292
CVVm 300/500V - 0.6/ 1kV
CÁP TRÒN MỀM 2, 3 LÕI,RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC
8
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ
TÍNH
ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ)
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
CVVm - Cáp tròn mềm 3 + 1 pha cách điện PVC - 0.6/1 kV
ISC5V13095 CVVm 3x4+1x2.5 - 0,6/1 KV Đ/Mét 40,680 44,748
ISC5V13010 CVVm 3x6+1x4 - 0,6/1 KV Đ/Mét 58,420 64,262
ISC5V13019 CVVm 3x10+1x6 - 0,6/1 KV Đ/Mét 93,960 103,356
ISC5V13030 CVVm 3x16+1x10 - 0,6/1 KV Đ/Mét 139,290 153,219
ISC5V13036 CVVm 3x25+1x16 - 0,6/1 KV Đ/Mét 211,300 232,430
CVVm - Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC - 300/500 V
CIC5V04002 CVVm 4x0.75 (4x24/0.2) - 300/500V Đ/Mét 8,940 9,834
CIC5V04003 CVVm 4x1 (4x32/0.2) - 300/500V Đ/Mét 11,400 12,540
CIC5V04005 CVVm 4x1.5 (4x30/0.25) - 300/500V Đ/Mét 16,220 17,842
CIC5V04007 CVVm 4x2.5 (4x50/0.25) - 300/500V Đ/Mét 25,850 28,435
CIC5V04012 CVVm 4x4 (4x80/0.25) - 300/500V Đ/Mét 44,640 49,104
CIC5V04013 CVVm 4x6 (4x120/0.25) - 300/500V Đ/Mét 63,230 69,553
CVVm - Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC - 0.6/1 kV
ISC5V04038 CVVm 4x6 (4x120x0,25) - 0,6/1kV Đ/Mét 63,230 69,553
ISC5V04009 CVVm 4x8 (4x112x0.3) - 0,6/1 KV Đ/Mét 82,380 90,618
ISC5V04010 CVVm 4x10 (4x84x0.4) - 0,6/1 KV Đ/Mét 104,130 114,543
ISC5V04013 CVVm 4x16 (4x126x0.4) - 0,6/1 KV Đ/Mét 151,660 166,826
ISC5V04015 CVVm 4x25 (4x196x0.4) - 0,6/1 KV Đ/Mét 231,730 254,903
CVVm 300/500V - 0.6/ 1 kV
CÁP TRÒN MỀM 3+1, 4 LÕI,RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC
Ngoài những sản phẩm trên, nếu quý khách hàng cần những sản phẩm có quy cách khác xin hãy liên hệ công ty chúng tôi để được phục vụ.
9
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ
TÍNH
ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ)
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
Dây đồng bọc cách điện PVC - 450/750V LVCUV01005 CV 1.5 (7/0.52) - 450/750V Đ/Mét 3,590 3,949 LVCUV01007 CV 2.5 (7/0.67) - 450/750V Đ/Mét 5,850 6,435 LVCUV01010 CV 4 (7/0.85) - 450/750V Đ/Mét 8,860 9,746 LVCUV01012 CV 6 (7/1.04) - 450/750V Đ/Mét 13,020 14,322 LVCUV01015 CV 10 (7/1.35) - 450/750V Đ/Mét 21,530 23,683
Dây đồng bọc cách điện PVC - 0.6/1 kVLVCUV01103 CV 1 (7/0,425) - 0,6/1KV Đ/Mét 2,609 2,870 LVCUV01105 CV 1.5 (7/0.52) - 0,6/1KV Đ/Mét 3,650 4,015 LVCUV01106 CV 2 (7/0.6) - 0,6/1KV Đ/Mét 4,646 5,111 LVCUV01107 CV 2.5 (7/0.67) - 0,6/1KV Đ/Mét 5,940 6,534 LVCUV01108 CV 3 (7/0,75) - 0,6/1KV Đ/Mét 7,220 7,942 LVCUV01109 CV 3.5 (7/0.8) - 0,6/1KV Đ/Mét 8,110 8,921 LVCUV01110 CV 4 (7/0.85) - 0,6/1KV Đ/Mét 8,990 9,889 LVCUV01111 CV 5 (7/0,95) - 0,6/1KV Đ/Mét 11,970 13,167 LVCUV01151 CV 5.5 (7/1) - 0,6/1KV Đ/Mét 12,560 13,816 LVCUV01112 CV 6 (7/1.04) - 0,6/1KV Đ/Mét 13,210 14,531 LVCUV01114 CV 8 (7/1.2) - 0,6/1KV Đ/Mét 17,990 19,789 LVCPV01101 CV 10 (7/1.35) - 0,6/1KV Đ/Mét 21,630 23,793 LVCPV01102 CV 11 - 0,6/1KV Đ/Mét 23,324 25,656 LVCPV01103 CV 14 - 0,6/1KV Đ/Mét 30,576 33,634 LVCPV01104 CV 16 - 0,6/1KV Đ/Mét 33,320 36,652 LVCPV01105 CV 22 - 0,6/1KV Đ/Mét 46,851 51,536 LVCPV01106 CV 25 - 0,6/1KV Đ/Mét 52,234 57,457 LVCPV01107 CV 35 - 0,6/1KV Đ/Mét 72,226 79,449 LVCPV01108 CV 38 - 0,6/1KV Đ/Mét 79,086 86,995 LVCPV01109 CV 50 - 0,6/1KV Đ/Mét 98,784 108,662
CV 450/ 750V - 0.6/ 1 kV
CÁP ĐIỆN LỰC 1 LÕI,RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC
Ngoài những sản phẩm trên, nếu quý khách hàng cần những sản phẩm có quy cách khác xin hãy liên hệ công ty chúng tôi để được phục vụ.
10
CV 0.6/ 1 kV - AS/NZS 5000.1
CÁP ĐIỆN LỰC 1 LÕI,RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ
TÍNH
ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ)
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
Dây đồng bọc, cách điện PVC-V75- 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1
LVCUV01703 CV 1 (7x0.42) - 0,6/1kV Đ/Mét 2,556 2,811
LVCUV01704 CV 1.5 (7x0.52) - 0.6/1kV Đ/Mét 3,650 4,015
LVCUV01710 CV 2 (7/0.6) - 0,6/1KV Đ/Mét 4,790 5,269
LVCUV01705 CV 2.5 (7x0.67) - 0.6/1kV Đ/Mét 5,940 6,534
LVCUV01711 CV 3 (7/0,75) - 0,6/1KV Đ/Mét 7,220 7,942
LVCUV01712 CV 3.5 (7/0.8) - 0,6/1KV Đ/Mét 8,110 8,921
LVCUV01706 CV 4 (7x0.85) - 0.6/1kV Đ/Mét 8,990 9,889
LVCUV01713 CV 5 (7/0,95) - 0,6/1KV Đ/Mét 11,970 13,167
LVCUV01714 CV 5.5 (7/1) - 0,6/1KV Đ/Mét 12,560 13,816
LVCUV01707 CV 6 (7x1.04) - 0.6/1kV Đ/Mét 13,210 14,531
LVCUV01709 CV 8 (7x1.2) - 0.6/1kV Đ/Mét 17,990 19,789
LVCPV01601 CV 10 (7x1.38) - 0.6/1kV Đ/Mét 21,630 23,793
LVCPV01602 CV 16 - 0,6/1kV Đ/Mét 33,320 36,652
LVCPV01603 CV 25 - 0,6/1KV Đ/Mét 52,234 57,457
LVCPV01604 CV 35 - 0,6/1KV Đ/Mét 72,226 79,449
LVCPV01605 CV 50 - 0,6/1kV Đ/Mét 98,784 108,662
11
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ
TÍNH
ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ)
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
Cáp đồng bọc cách điện PVC, vỏ bọc ngoài PVC - 0.6/1 kV
ISCUV01041 CVV 1- 0,6/1kV Đ/Mét 4,020 4,422
ISCUV01001 CVV 1.5 - 0,6/1kV Đ/Mét 5,180 5,698
ISCUV01040 CVV 2 - 0,6/1kV Đ/Mét 5,790 6,369
ISCUV01002 CVV 2,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 7,480 8,228
ISCUV01004 CVV 3,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 9,420 10,362
ISCUV01005 CVV 4 - 0,6/1kV Đ/Mét 10,870 11,957
ISCUV01006 CVV 5,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 13,740 15,114
ISCUV01007 CVV 6 - 0,6/1kV Đ/Mét 15,250 16,775
ISCUV01009 CVV 8 - 0,6/1kV Đ/Mét 18,980 20,878
ISCPV01004 CVV 10 - 0,6/1kV Đ/Mét 23,860 26,246
ISCPV01005 CVV 1x11 - 0,6/1kV Đ/Mét 26,850 29,535
ISCPV01006 CVV 1x14 - 0,6/1kV Đ/Mét 35,618 39,180
ISCPV01007 CVV 1x16 - 0,6/1kV Đ/Mét 35,770 39,347
ISCPV01008 CVV 1x22 - 0,6/1kV Đ/Mét 52,128 57,341
ISCPV01009 CVV 1x25 - 0,6/1kV Đ/Mét 55,370 60,907
ISCPV01010 CVV 1x35 - 0,6/1kV Đ/Mét 75,460 83,006
ISCPV01011 CVV 1x38 - 0,6/1kV Đ/Mét 88,125 96,937
ISCPV01012 CVV 1x50 - 0,6/1kV Đ/Mét 102,606 112,867
CVV 0.6/ 1 kV
CÁP ĐIỆN LỰC 1 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ BỌC PVC
Ngoài những sản phẩm trên, nếu quý khách hàng cần những sản phẩm có quy cách khác xin hãy liên hệ công ty chúng tôi để được phục vụ.
12
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ
TÍNH
ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ)
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
Cáp đồng bọc cách điện PVC, vỏ bọc ngoài PVC - 0.6/1 kV
ISCUV02036 CVV 2x1 - 0,6/1kV Đ/Mét 8,690 9,559
ISCUV02001 CVV 2x1,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 11,510 12,661
ISCUV02038 CVV 2x2 - 0,6/1kV Đ/Mét 13,800 15,180
ISCUV02002 CVV 2x2,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 16,900 18,590
ISCUV02003 CVV 2x3 - 0,6/1kV Đ/Mét 20,110 22,121
ISCUV02004 CVV 2x3,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 22,200 24,420
ISCUV02041 CVV 2x4 - 0,6/1kV Đ/Mét 24,440 26,884
ISCUV02005-01 CVV 2x4 - 0,6/1kV Đ/Mét 24,440 26,884
ISCUV02005-02 CVV 2x4 - 0,6/1kV Đ/Mét 24,440 26,884
ISCUV02006 CVV 2x5,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 30,660 33,726
ISCUV02042 CVV 2x6 - 0,6/1kV Đ/Mét 33,760 37,136
ISCUV02008 CVV 2x7 - 0,6/1kV Đ/Mét 37,840 41,624
ISCUV02009 CVV 2x8 - 0,6/1kV Đ/Mét 41,960 46,156
ISCPV02004 CVV 2x10 - 0,6/1kV Đ/Mét 54,510 59,961
ISCPV02005 CVV 2x11 - 0,6/1kV Đ/Mét 57,123 62,836
ISCPV02006 CVV 2x14 - 0,6/1kV Đ/Mét 75,408 82,949
ISCPV02007 CVV 2x16 - 0,6/1kV Đ/Mét 81,874 90,061
ISCPV02008 CVV 2x22 - 0,6/1kV Đ/Mét 109,988 120,987
ISCPV02009 CVV 2x25 - 0,6/1kV Đ/Mét 123,774 136,151
ISCPV02010 CVV 2x35 - 0,6/1kV Đ/Mét 164,934 181,427
ISCPV02011 CVV 2x38 - 0,6/1kV Đ/Mét 184,640 203,103
ISCPV02012 CVV 2x50 - 0,6/1kV Đ/Mét 219,716 241,688
CVV 0.6/ 1 kV
CÁP ĐIỆN LỰC 2 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ BỌC PVC
13
CVV 0.6/ 1 kV
CÁP ĐIỆN LỰC 3 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ BỌC PVC
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ
TÍNH
ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ)
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
Cáp đồng bọc cách điện PVC, vỏ bọc ngoài PVC - 0.6/1 kV
ISCUV03036 CVV 3x1 - 0,6/1kV Đ/Mét 11,490 12,639
ISCUV03001 CVV 3x1,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 15,200 16,720
ISCUV03038 CVV 3x2 - 0,6/1kV Đ/Mét 18,580 20,438
ISCUV03002 CVV 3x 2,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 22,500 24,750
ISCUV03003 CVV 3x3 - 0,6/1kV Đ/Mét 27,480 30,228
ISCUV03004 CVV 3x3,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 30,520 33,572
ISCUV03039 CVV 3x4 - 0,6/1kV Đ/Mét 32,980 36,278
ISCUV03006 CVV 3x 5,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 43,720 48,092
ISCUV03040 CVV 3x 6 - 0,6/1kV Đ/Mét 46,950 51,645
ISCUV03008 CVV 3x7 - 0,6/1kV Đ/Mét 54,200 59,620
ISCUV03009 CVV 3x8 - 0,6/1kV Đ/Mét 60,450 66,495
ISCPV03004 CVV 3x10 - 0,6/1kV Đ/Mét 75,760 83,336
ISCPV03005 CVV 3x11 - 0,6/1kV Đ/Mét 82,256 90,482
ISCPV03006 CVV 3x14 - 0,6/1kV Đ/Mét 108,475 119,323
ISCPV03007 CVV 3x16 - 0,6/1kV Đ/Mét 116,982 128,680
ISCPV03008 CVV 3x22 - 0,6/1kV Đ/Mét 158,692 174,561
ISCPV03009 CVV 3x25 - 0,6/1kV Đ/Mét 176,302 193,932
ISCPV03010 CVV 3x35 - 0,6/1kV Đ/Mét 236,866 260,553
ISCPV03011 CVV 3x38 - 0,6/1kV Đ/Mét 269,165 296,082
ISCPV03012 CVV 3x50 - 0,6/1kV Đ/Mét 318,402 350,242
14
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ
TÍNH
ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ)
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
Cáp đồng bọc cách điện PVC, vỏ bọc ngoài PVC - 0.6/1 kV
ISCUV04036 CVV 4x1 - 0,6/1kV Đ/Mét 13,960 15,356
ISCUV04001 CVV 4x1,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 19,300 21,230
ISCUV04038 CVV 4x2 - 0,6/1kV Đ/Mét 23,600 25,960
ISCUV04002 CVV 4x2,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 28,620 31,482
ISCUV04003 CVV 4x3 - 0,6/1kV Đ/Mét 35,320 38,852
ISCUV04004 CVV 4x3,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 39,320 43,252
ISCUV04040 CVV 4x4 - 0,6/1kV Đ/Mét 43,070 47,377
ISCUV04005 CVV 4x4 - 0,6/1kV Đ/Mét 43,070 47,377
ISCUV04006 CVV 4x5,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 56,860 62,546
ISCUV04041 CVV 4x6 - 0,6/1kV Đ/Mét 61,690 67,859
ISCUV04008 CVV 4x7 - 0,6/1kV Đ/Mét 70,930 78,023
ISCUV04009 CVV 4x8 - 0,6/1kV Đ/Mét 79,150 87,065
ISCPV04004 CVV 4x10 - 0,6/1kV Đ/Mét 98,650 108,515
ISCPV04005 CVV 4x11 - 0,6/1kV Đ/Mét 107,360 118,096
ISCPV04006 CVV 4x14 - 0,6/1kV Đ/Mét 142,590 156,849
ISCPV04007 CVV 4x16 - 0,6/1kV Đ/Mét 151,704 166,874
ISCPV04008 CVV 4x22 - 0,6/1kV Đ/Mét 209,860 230,845
ISCPV04009 CVV 4x25 - 0,6/1kV Đ/Mét 229,516 252,468
ISCPV04010 CVV 4x35 - 0,6/1kV Đ/Mét 310,268 341,295
ISCPV04011 CVV 4x38 - 0,6/1kV Đ/Mét 357,552 393,307
ISCPV04012 CVV 4x50 - 0,6/1kV Đ/Mét 419,538 461,492
CVV 0.6/ 1 kV
CÁP ĐIỆN LỰC 4 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ BỌC PVC
15
CVV 0.6/ 1 kV
CÁP ĐIỆN LỰC 3+1 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ BỌC PVC
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ
TÍNH
ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ)
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
Cáp đồng bọc cách điện PVC, vỏ bọc ngoài PVC - 0.6/1 kV
ISCUV13003 CVV 3x4+1x2,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 39,130 43,043
ISCUV13010 CVV 3x6+1x4 - 0,6/1kV Đ/Mét 56,240 61,864
ISCUV13016 CVV 3x8+1x6 - 0,6/1kV Đ/Mét 74,450 81,895
ISCPV13003 CVV 3x10+1x6 - 0,6/1kV Đ/Mét 84,720 93,192
ISCPV13014 CVV 3x16+1x10 - 0,6/1kV Đ/Mét 141,135 155,249
ISCPV13020 CVV 3x25+1x16 - 0,6/1kV Đ/Mét 210,014 231,015
ISCPV13021 CVV 3x35+1x16 - 0,6/1kV Đ/Mét 270,578 297,636
ISCPV13023 CVV 3x35+1x25 - 0,6/1kV Đ/Mét 290,080 319,088
ISCPV13026 CVV 3x50+1x25 - 0,6/1kV Đ/Mét 373,380 410,718
ISCPV13027 CVV 3x50+1x35 - 0,6/1kV Đ/Mét 393,470 432,817
16
CXV 0.6/ 1 kV
CÁP ĐIỆN LỰC 1 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC
Ngoài những sản phẩm trên, nếu quý khách hàng cần những sản phẩm có quy cách khác xin hãy liên hệ công ty chúng tôi để được phục vụ.
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ
TÍNH
ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ)
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
Cáp đồng bọc cách điện XLPE, vỏ bọc ngoài PVC - 0.6/1 kV
ISCUX01100 CXV 1 - 0,6/1kV Đ/Mét 3,840 4,224
ISCUX01001 CXV 1,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 4,980 5,478
ISCUX01040 CXV 2 - 0,6/1kV Đ/Mét 5,920 6,512
ISCUX01002 CXV 2,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 7,450 8,195
ISCUX01003 CXV 3 - 0,6/1kV Đ/Mét 8,450 9,295
ISCUX01004 CXV 3,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 9,450 10,395
ISCUX01005 CXV 4 - 0,6/1kV Đ/Mét 10,600 11,660
ISCUX01007 CXV 6 - 0,6/1kV Đ/Mét 14,950 16,445
ISCPX01004 CXV 10 - 0,6/1kV Đ/Mét 23,670 26,037
ISCPX01005 CXV 11 - 0,6/1kV Đ/Mét 26,336 28,969
ISCPX01006 CXV 14 - 0,6/1kV Đ/Mét 34,901 38,391
ISCPX01007 CXV 16 - 0,6/1kV Đ/Mét 35,868 39,455
ISCPX01008 CXV 22 - 0,6/1kV Đ/Mét 51,478 56,626
ISCPX01009 CXV 25 - 0,6/1kV Đ/Mét 55,566 61,123
ISCPX01010 CXV 35 - 0,6/1kV Đ/Mét 76,146 83,761
ISCPX01011 CXV 38 - 0,6/1kV Đ/Mét 87,145 95,859
ISCPX01012 CXV 50 - 0,6/1kV Đ/Mét 102,335 112,569
17
CXV 0.6/ 1 kV
CÁP ĐIỆN LỰC 2 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ
TÍNH
ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ)
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
Cáp đồng bọc cách điện XLPE,vỏ bọc ngoài PVC - 0.6/1 kV
ISCUX02036 CXV 2x1 - 0,6/1kV Đ/Mét 10,830 11,913
ISCUX02001 CXV 2x1,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 13,380 14,718
ISCUX02037 CXV 2x2 - 0,6/1kV Đ/Mét 13,390 14,729
ISCUX02002 CXV 2x2,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 18,380 20,218
ISCUX02004 CXV 2x3,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 20,880 22,968
ISCUX02039 CXV 2x4 - 0,6/1kV Đ/Mét 26,190 28,809
ISCUX02005 CXV 2x4 - 0,6/1kV Đ/Mét 26,190 28,809
ISCUX02006 CXV 2x5,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 29,410 32,351
ISCUX02040 CXV 2x6 - 0,6/1kV Đ/Mét 35,600 39,160
ISCUX02009 CXV 2x8 - 0,6/1kV Đ/Mét 40,760 44,836
ISCPX02004 CXV 2x10 - 0,6/1kV Đ/Mét 54,610 60,071
ISCPX02005 CXV 2x11 - 0,6/1kV Đ/Mét 55,203 60,723
ISCPX02006 CXV 2x14 - 0,6/1kV Đ/Mét 73,410 80,751
ISCPX02007 CXV 2x16 - 0,6/1kV Đ/Mét 79,990 87,989
ISCPX02008 CXV 2x22 - 0,6/1kV Đ/Mét 107,757 118,533
ISCPX02009 CXV 2x25 - 0,6/1kV Đ/Mét 122,414 134,655
ISCPX02010 CXV 2x35 - 0,6/1kV Đ/Mét 164,318 180,750
ISCPX02011 CXV 2x38 - 0,6/1kV Đ/Mét 180,905 198,996
ISCPX02012 CXV 2x50 - 0,6/1kV Đ/Mét 221,088 243,197
18
CXV 0.6/ 1 kV
CÁP ĐIỆN LỰC 3 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ
TÍNH
ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ)
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
Cáp đồng bọc cách điện XLPE, vỏ bọc ngoài PVC - 0.6/1 kV
ISCUX03036 CXV 3x1 - 0,6/1kV Đ/Mét 13,540 14,894
ISCUX03001 CXV 3x1,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 17,140 18,854
ISCUX03037 CXV 3x2 - 0,6/1kV Đ/Mét 18,030 19,833
ISCUX03002 CXV 3x2,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 24,250 26,675
ISCUX03003 CXV 3x3 - 0,6/1kV Đ/Mét 25,900 28,490
ISCUX03004 CXV 3x3,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 28,880 31,768
ISCUX03038 CXV 3x4 - 0,6/1kV Đ/Mét 35,020 38,522
ISCUX03006 CXV 3x5,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 41,940 46,134
ISCUX03007 CXV 3x6 - 0,6/1kV Đ/Mét 48,790 53,669
ISCUX03008 CXV 3x7 - 0,6/1kV Đ/Mét 52,530 57,783
ISCUX03009 CXV 3x8 - 0,6/1kV Đ/Mét 58,660 64,526
ISCPX03004 CXV 3x10 - 0,6/1kV Đ/Mét 76,150 83,765
ISCPX03005 CXV 3x11 - 0,6/1kV Đ/Mét 79,860 87,846
ISCPX03006 CXV 3x14 - 0,6/1kV Đ/Mét 106,021 116,623
ISCPX03007 CXV 3x16 - 0,6/1kV Đ/Mét 115,042 126,546
ISCPX03008 CXV 3x22 - 0,6/1kV Đ/Mét 155,995 171,595
ISCPX03009 CXV 3x25 - 0,6/1kV Đ/Mét 176,694 194,363
ISCPX03010 CXV 3x35 - 0,6/1kV Đ/Mét 238,826 262,709
ISCPX03011 CXV 3x38 - 0,6/1kV Đ/Mét 264,432 290,875
ISCPX03012 CXV 3x50 - 0,6/1kV Đ/Mét 320,656 352,722
19
CXV 0.6/ 1 kV
CÁP ĐIỆN LỰC 4 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ
TÍNH
ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ)
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
Cáp đồng bọc cách điện XLPE, vỏ bọc ngoài PVC - 0.6/1 kV
ISCUX04036 CXV 4x1 - 0,6/1kV Đ/Mét 16,730 18,403
ISCUX04001 CXV 4x1,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 21,440 23,584
ISCUX04037 CXV 4x2 - 0,6/1kV Đ/Mét 22,910 25,201
ISCUX04002 CXV 4x2,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 30,560 33,616
ISCUX04004 CXV 4x3,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 37,190 40,909
ISCUX04038 CXV 4x4 - 0,6/1kV Đ/Mét 44,910 49,401
ISCUX04005 CXV 4x4 - 0,6/1kV Đ/Mét 44,910 49,401
ISCUX04006 CXV 4x5,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 54,820 60,302
ISCUX04039 CXV 4x6 - 0,6/1kV Đ/Mét 63,150 69,465
ISCUX04008 CXV 4x7 - 0,6/1kV Đ/Mét 68,650 75,515
ISCUX04009 CXV 4x8 - 0,6/1kV Đ/Mét 76,770 84,447
ISCPX04004 CXV 4x10 - 0,6/1kV Đ/Mét 99,230 109,153
ISCPX04005 CXV 4x11 - 0,6/1kV Đ/Mét 104,488 114,937
ISCPX04006 CXV 4x14 - 0,6/1kV Đ/Mét 139,079 152,986
ISCPX04007 CXV 4x16 - 0,6/1kV Đ/Mét 151,789 166,967
ISCPX04008 CXV 4x22 - 0,6/1kV Đ/Mét 205,621 226,183
ISCPX04009 CXV 4x25 - 0,6/1kV Đ/Mét 233,867 257,254
ISCPX04010 CXV 4x35 - 0,6/1kV Đ/Mét 318,338 350,171
ISCPX04011 CXV 4x38 - 0,6/1kV Đ/Mét 350,005 385,006
ISCPX04012 CXV 4x50 - 0,6/1kV Đ/Mét 427,086 469,795
20
CXV 0.6/ 1 kV
CÁP ĐIỆN LỰC 3+1 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ
TÍNH
ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ)
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
Cáp đồng bọc cách điện XLPE vỏ bọc ngoài PVC - 0.6/1 kV
ISCUX13003 CXV 3x4+1x2,5 - 0,6/1kV Đ/Mét 41,710 45,881
ISCUX13010 CXV 3x6+1x4 - 0,6/1kV Đ/Mét 58,880 64,768
ISCPX13003 CXV 3x10+1x6 - 0,6/1kV Đ/Mét 90,400 99,440
ISCPX13014 CXV 3x16+1x10 - 0,6/1kV Đ/Mét 137,180 150,898
ISCPX13020 CXV 3x25+1x16 - 0,6/1kV Đ/Mét 210,700 231,770
ISCPX13021 CXV 3x35+1x16 - 0,6/1kV Đ/Mét 272,146 299,361
ISCPX13023 CXV 3x35+1x25 - 0,6/1kV Đ/Mét 292,432 321,675
ISCPX13026 CXV 3x50+1x25 - 0,6/1kV Đ/Mét 376,026 413,629
ISCPX13027 CXV 3x50+1x35 - 0,6/1kV Đ/Mét 396,312 435,943
21
ĐK-CVV 0.6/ 1 kV
CÁP ĐIỆN KẾ 2 LÕI,RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC,GIÁP BĂNG NHÔM, VỎ BỌC PVC
Ngoài những sản phẩm trên, nếu quý khách hàng cần những sản phẩm có quy cách khác xin hãy liên hệ công ty chúng tôi để được phục vụ.
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ
TÍNH
ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ)
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
Cáp điện kế Muller 2 pha - 0.6/1 kV
MLCUV02002 ĐK-CVV 2x4 (2x7×0.85) - 0,6/1kV Đ/Mét 30,578 33,636
MLCUV02004 ĐK-CVV 2x6 (2x7×1.04) - 0,6/1kV Đ/Mét 38,998 42,898
MLCUV02006 ĐK-CVV 2x7 (2x7×1.13) - 0,6/1kV Đ/Mét 44,667 49,134
MLCUV02007 ĐK-CVV 2x8 (2x7×1.2) - 0,6/1kV Đ/Mét 50,454 55,499
MLCUV02008 ĐK-CVV 2x10 (2x7×1.35) - 0,6/1kV Đ/Mét 61,323 67,455
MLCUV02017 ĐK-CVV 2x11 (2x7×1.4) - 0,6/1kV Đ/Mét 64,648 71,112
MLCUV02009 ĐK-CVV 2x14 (2x7×1.6) - 0,6/1kV Đ/Mét 81,130 89,243
MLCUV02010 ĐK-CVV 2x16 (2x7×1.7) - 0,6/1kV Đ/Mét 85,750 94,325
MLCUV02011 ĐK-CVV 2x22 (7x2) - 0,6/1kV Đ/Mét 117,801 129,581
MLCUV02012 ĐK-CVV 2x25 (7x2,14) - 0,6/1kV Đ/Mét 124,740 137,214
MLCUV02013 ĐK-CVV 2x35 (7x2,52) - 0,6/1kV Đ/Mét 165,150 181,665
MLCUV02014 ĐK-CVV 2x38 (7x2,6) - 0,6/1kV Đ/Mét 189,819 208,801
MLCUV02015 ĐK-CVV 2x50 (19x1,8) - 0,6/1kV Đ/Mét 243,792 268,171
22
Du-CV, Tri-CV, Qu-CV 0.6/ 1 kV
CÁP DUPLEX, TRIPLEX, QUADRUPLEX,RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ
TÍNH
ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ)
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
Cáp Duplex (Du-CV) - cách điện PVC-V75- 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1
LVCUV02102 DuCV 2x6 (2x7x1.04) - 0,6/1kV Đ/Mét 26,870 29,557 LVCUV02109 DuCV 2x7 (2x7x1.13) - 0,6/1kV Đ/Mét 31,430 34,573 LVCUV02107 DuCV 2x8 (2x7x1.2) - 0,6/1kV Đ/Mét 35,110 38,621 LVCUV02103 DuCV 2x10 (2x7x1.35) - 0,6/1kV Đ/Mét 43,750 48,125 LVCUV02108 DuCV 2x11 (2x7x1.4) - 0,6/1kV Đ/Mét 46,850 51,535 LVCUV02110 DuCV 2x14 (2x7x1.6) - 0,6/1kV Đ/Mét 60,720 66,792 LVCUV02104 DuCV 2x16 (2x7x1.7) - 0,6/1kV Đ/Mét 67,220 73,942 LVCUV02111 DuCV 2x22 (2x7x2) - 0,6/1kV Đ/Mét 95,560 105,116 LVCUV02105 DuCV 2x25 (7x2,14) - 0,6/1kV Đ/Mét 97,380 107,118 LVCUV02106 DuCV 2x35 (7x2,52) - 0,6/1kV Đ/Mét 133,650 147,015
Dây Triplex Tr - CV cấp điện áp 0.6/1 kVLVCUV03006 Tr-CV-3x6 (3x7/1.04) - 0,6/1kV Đ/Mét 40,760 44,836 LVCUV03008 Tr-CV-3x7 (3x7/1.13) - 0,6/1kV Đ/Mét 47,967 52,764 LVCUV03010 Tr-CV-3x8 (3x7/1.2) - 0,6/1kV Đ/Mét 53,735 59,108 LVCUV03011 Tr-CV-3x10 (3x7/1.35) - 0,6/1kV Đ/Mét 67,312 74,043 LVCUV03012 Tr-CV-3x11 (3x7/1.4) - 0,6/1kV Đ/Mét 72,167 79,384 LVCUV03013 Tr-CV-3x14 (3x7/1.6) - 0,6/1kV Đ/Mét 93,347 102,681 LVCUV03014 Tr-CV-3x16 (3x7/1.7) - 0,6/1kV Đ/Mét 104,901 115,391 LVCUV03015 Tr-CV-3x22 (3x7/2) - 0,6/1kV Đ/Mét 144,757 159,233
Dây Quadruplex Qu - CV cấp điện áp 0.6/1 kVLVCUV04006 Qu-CV-4x6 (4x7/1.04) - 0,6/1kV Đ/Mét 55,872 61,459 LVCUV04008 Qu-CV-4x7 (4x7/1.13) - 0,6/1kV Đ/Mét 65,611 72,172 LVCUV04010 Qu-CV-4x8 (4x7/1.2) - 0,6/1kV Đ/Mét 73,575 80,932 LVCUV04011 Qu-CV-4x10 (4x7/1.35) - 0,6/1kV Đ/Mét 92,344 101,578 LVCUV04012 Qu-CV-4x11 (4x7/1.4) - 0,6/1kV Đ/Mét 99,008 108,909 LVCUV04013 Qu-CV-4x14 (4x7/1.6) - 0,6/1kV Đ/Mét 128,030 140,833 LVCUV04014 Qu-CV-4x16 (4x7/1.7) - 0,6/1kV Đ/Mét 143,909 158,300 LVCUV04015 Qu-CV-4x22 (4x7/2) - 0,6/1kV Đ/Mét 198,472 218,319
23
VA, AV, Du-AV 0.6/ 1 kV
CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM,CÁCH ĐIỆN PVC
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ
TÍNH
ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ)
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
VA - Dây đơn cứng lõi nhôm cách điện PVC-V75- 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1
CIALV01308 VA 7 (1x3) - 0,6/1kV Đ/Mét 2,620 2,882 CIALV01309 VA 12 (1x4) - 0,6/1kV Đ/Mét 4,100 4,510
Dây nhôm bọc cách điện PVC-V75- 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1
LVALV01101 Al/PVC 16 (7x1.7) - 0,6/1kV Đ/Mét 5,301 5,831 LVAPV01201 Al/PVC 16 (7x1.71) -0,6/1kV Đ/Mét 5,301 5,831 LVALV01102 Al/PVC 25 (7x2.14) - 0,6/1kV Đ/Mét 7,458 8,203 LVAPV01202 Al/PVC 25 (7x2.16) - 0.6/1kV Đ/Mét 7,458 8,203 LVALV01103 Al/PVC 35 (7x2.52) - 0,6/1kV Đ/Mét 9,719 10,690 LVAPV01203 Al/PVC 35 (7x2.53) - 0,6/1kV Đ/Mét 9,719 10,690 LVALV01104 Al/PVC 50 (19x1.8) - 0,6/1kV Đ/Mét 13,604 14,964 LVAPV01204 Al/PVC 50 (7x3.02) - 0,6/1kV Đ/Mét 13,604 14,964 LVALV01105 Al/PVC 70 (19x2.14) - 0,6/1kV Đ/Mét 18,354 20,189 LVAPV01205 Al/PVC 70 (19x2.15) - 0,6/1kV Đ/Mét 18,354 20,189 LVALV01106 Al/PVC 95 (19x2.52) - 0,6/1kV Đ/Mét 24,976 27,473 LVAPV01206 Al/PVC 95 (19x2.53) - 0,6/1kV Đ/Mét 24,976 27,473 LVALV01107 Al/PVC 120 (37x2.03) - 0,6/1kV Đ/Mét 30,315 33,346 LVAPV01207 Al/PVC 120 (19x2.81) - 0,6/1kV Đ/Mét 30,315 33,346 LVALV01108 Al/PVC 150 (37x2.25) - 0,6/1kV Đ/Mét 38,979 42,876 LVAPV01208 Al/PVC 150 (19x3.17) - 0,6/1kV Đ/Mét 38,979 42,876 LVALV01109 Al/PVC 185 (37x2.52) - 0,6/1kV Đ/Mét 47,738 52,511 LVAPV01209 Al/PVC 185 (37x2.53) - 0,6/1kV Đ/Mét 47,738 52,511
Du-AV - Cáp Duplex - cách điện PVC-V75- 0.6/1kV - AS/NZS 5000.1LVALV02101 DuAV 2x10 (7x1,7) - 0,6/1kV Đ/Mét 8,296 9,125 LVALV02106 DuAV 2x11 (2x7x1.4) - 0,6/1kV Đ/Mét 9,067 9,974 LVALV02102 DuAV 2x16 (2x7x1.7) - 0,6/1kV Đ/Mét 10,080 11,088 LVALV02107 DuAV 2x22 (2x7x2) - 0,6/1kV Đ/Mét 13,851 15,236 LVALV02103 DuAV 2x25 (2x7x2.14) - 0,6/1kV Đ/Mét 15,462 17,008 LVALV02104 DuAV 2x35 (2x7x2.52) - 0,6/1kV Đ/Mét 20,511 22,562 LVALV02105 DuAV 2x50 (2x19x1.8) - 0,6/1kV Đ/Mét 28,395 31,235
24
LV-ABC 0.6/ 1 kV
CÁP VẶN XOẮN 2, 3 LÕI,RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE
Ngoài những sản phẩm trên, nếu quý khách hàng cần những sản phẩm có quy cách khác xin hãy liên hệ công ty chúng tôi để được phục vụ.
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ
TÍNH
ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ)
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi LV - ABC cách điện XLPE - 0.6/1 kV
LVAPX02001 ABC 2x16 (2x7/1.7) - 0,6/1kV Đ/Mét 13,010 14,311
LVAPX02002 ABC 2x25 (2x7/2.14) - 0,6/1kV Đ/Mét 17,858 19,643
LVAPX02003 ABC 2x35 (2x7/2.52) - 0,6/1kV Đ/Mét 22,767 25,043
LVAPX02004 ABC 2x50 (2x7/3) - 0,6/1kV Đ/Mét 31,567 34,724
LVAPX02005 ABC 2x70 (2x19/2.14) - 0,6/1kV Đ/Mét 41,304 45,434
LVAPX02006 ABC 2x95 (2x19/2.52) - 0,6/1kV Đ/Mét 52,741 58,015
LVAPX02007 ABC 2x120 (2x19/2.82) - 0,6/1kV Đ/Mét 66,315 72,947
LVAPX02008 ABC 2x150 (19x3,17) - 0,6/1kV Đ/Mét 82,557 90,813
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi LV - ABC cách điện XLPE - 0.6/1 kV
LVAPX03001 ABC 3x16 (3x7/1.7) - 0,6/1kV Đ/Mét 18,179 19,997
LVAPX03002 ABC 3x25 (3x7/2.14) - 0,6/1kV Đ/Mét 25,251 27,776
LVAPX03003 ABC 3x35 (3x7/2.52) - 0,6/1kV Đ/Mét 32,348 35,582
LVAPX03004 ABC 3x50 (3x7/3) - 0,6/1kV Đ/Mét 44,783 49,261
LVAPX03005 ABC 3x70 (3x19/2.14) - 0,6/1kV Đ/Mét 59,993 65,992
LVAPX03006 ABC 3x95 (3x19/2.52) - 0,6/1kV Đ/Mét 79,990 87,989
LVAPX03007 ABC 3x120 (3x19/2.82) - 0,6/1kV Đ/Mét 99,120 109,032
LVAPX03008 ABC 3x150 (3x19x3.15) - 0,6/1kV Đ/Mét 120,812 132,893
LVAPX03009 ABC 3x185 (3x37x2.52) - 0,6/1kV Đ/Mét 145,464 160,010
25
LV-ABC 0.6/ 1 kV
CÁP VẶN XOẮN 4, 3+1 LÕI,RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE
Ngoài những sản phẩm trên, nếu quý khách hàng cần những sản phẩm có quy cách khác xin hãy liên hệ công ty chúng tôi để được phục vụ.
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ
TÍNH
ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ)
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi LV - ABC cách điện XLPE - 0.6/1 kV
LVAPX04001 ABC 4x16 (4x7/1.7) - 0,6/1kV Đ/Mét 24,881 27,369
LVAPX04002 ABC 4x25 (4x7/2.14) - 0,6/1kV Đ/Mét 33,518 36,870
LVAPX04003 ABC 4x35 (4x7/2.52) - 0,6/1kV Đ/Mét 44,122 48,535
LVAPX04004 ABC 4x50 (4x7/3) - 0,6/1kV Đ/Mét 60,794 66,873
LVAPX04005 ABC 4x70 (4x19/2.14) - 0,6/1kV Đ/Mét 80,200 88,220
LVAPX04006 ABC 4x95 (4x19/2.52) - 0,6/1kV Đ/Mét 109,511 120,462
LVAPX04007 ABC 4x120 (4x19/2.82) - 0,6/1kV Đ/Mét 132,696 145,966
LVAPX04008 ABC 4x150 (4x19x3.15) - 0,6/1kV Đ/Mét 162,053 178,258
LVAPX04009 ABC 4x185 (4x37x2.52) - 0,6/1kV Đ/Mét 204,566 225,023
Cáp nhôm vặn xoắn 3+1 lõi LV - ABC cách điện XLPE - 0.6/1 kV
LVAPX13001 ABC 3x25+1x16 (7x2.14+7x1.7) Đ/Mét 32,699 35,969
LVAPX13002 ABC 3x35+1x16 (7x2.52+7x1.7) Đ/Mét 40,318 44,350
LVAPX13004 ABC 3x50+1x25 (7x3+7x2.14) Đ/Mét 55,376 60,913
LVAPX13006 ABC 3x70+1x35 (19x2.14+7x2.52) Đ/Mét 73,150 80,465
LVAPX13008 ABC 3x95+1x50 (19x2.52+7x3) Đ/Mét 98,354 108,189
LVAPX13010 ABC 3x120+1x70 (19x2.82+19x2.14) Đ/Mét 119,938 131,931
26
C5T/XLPO/XLPO 0.6/ 1 kV
CÁP QUANG ĐIỆN, 1 LÕI,CÁCH ĐIỆN XLPO, VỎ BỌC XLPO
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ
TÍNH
ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ)
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
Cáp quang điện, 1 lõi, cách điện XLPO, vỏ bọc XLPO (vỏ màu đen) - 1,5/1,5kV DC
SLC5L01001 C5T/XLPO/XLPO 1x1,5 (30x0,25) Đ/Mét 7,936 8,730
SLC5L01002 C5T/XLPO/XLPO 1x2,5 (50x0,25) Đ/Mét 11,351 12,486
SLC5L01003 C5T/XLPO/XLPO 1x4 (80x0,25) Đ/Mét 16,103 17,713
SLC5L01004 C5T/XLPO/XLPO 1x6 (120x0,25) Đ/Mét 21,809 23,990
SLC5L01018 C5T/XLPO/XLPO 1x4 (56x0,3) Đ/Mét 16,177 17,795
SLC5L01019 C5T/XLPO/XLPO 1x6 (84x0,3) Đ/Mét 21,926 24,118
SLC5L01005 C5T/XLPO/XLPO 1x10 (84x0,4) Đ/Mét 35,571 39,128
SLC5L01006 C5T/XLPO/XLPO 1x16 (126x0,4) Đ/Mét 52,561 57,817
Cáp quang điện, 1 lõi, cách điện XLPO, vỏ bọc XLPO (vỏ màu đỏ) - 1,5/1,5kV DC
SLC5L01001-RED C5T/XLPO/XLPO 1x1,5 (30x0,25) Đ/Mét 7,936 8,730
SLC5L01002-RED C5T/XLPO/XLPO 1x2,5 (50x0,25) Đ/Mét 11,351 12,486
SLC5L01003-RED C5T/XLPO/XLPO 1x4 (80x0,25) Đ/Mét 16,103 17,713
SLC5L01004-RED C5T/XLPO/XLPO 1x6 (120x0,25) Đ/Mét 21,809 23,990
SLC5L01018-RED C5T/XLPO/XLPO 1x4 (56x0,3) Đ/Mét 16,177 17,795
SLC5L01019-RED C5T/XLPO/XLPO 1x6 (84x0,3) Đ/Mét 21,926 24,118
SLC5L01005-RED C5T/XLPO/XLPO 1x10 (84x0,4) Đ/Mét 35,571 39,128
SLC5L01006-RED C5T/XLPO/XLPO 1x16 (126x0,4) Đ/Mét 52,561 57,817
27
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG - CHỨNG NHẬN
ISO 9001:2015 (TUV Rheinland)Số chứng chỉ: 01 100 1535314Thời hạn: 06/08/2017 - 05/08/2020Tên: Bằng chứng về sự phù hợp với các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 9001:2015 đã được cung cấp qua các cuộc đánh giá
VĂN PHÒNG:35 Đường Số 10, P. An Lợi Đông, Q.2, Tp.HCM ĐT: 028 3825 3604 - Fax: 028 3825 3605
NHÀ MÁY SẢN XUẤT:Đường số 1, KCN Thịnh Phát, Tỉnh lộ 830,Ấp 3, Xã Lương Bình, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long AnĐT: 272 363 9999 - Fax: 272 363 7979
www.thiphacable.com [email protected]