Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ
X-T10Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng
ả ơ a ả a ả ả
o
ả
■ Trang thông tin sản phẩmhttp://fujifilm-x.com/x-t10/
■ Có thể tìm thêm thông tin ở trang tài liệu trực tuyến tại địa chỉ:
http://fujifilm-dsc.com/manuals/
BL00004714-200 VN
Trước Khi Bắt Đầu
Bước Đầu Tiên
Chụp Ảnh Cơ Bản vàChức Năng Xem Ảnh
Quay Phim Cơ Bản vàChức Năng Xem Phim
Nút Kiểm Soát Nhanh Q
Phần Mở Rộng Chụp Ảnhvà Xem Ảnh
Hệ Thống Menu
Các Kết Nối
Lưu Ý Kỹ Thuật
Khắc Phục Sự Cố
Phụ Lục
ii
Chỉ Dẫn An Toàn
• c h n chỉ dẫn: a o ả
• Lưu giữ tài liệu hướng dẫn: a o ả a ảo .
• Lưu ý những cảnh báo: ả o .
• Làm theo chỉ dẫn: o ả .
C Nguồn điện:
ả a o a ơ
ả o a ơ o a o
ả o .Dây tiếp đất hay đầu cắm phân cực: ả
a a ao a o o a
o a oa a a a
o a .
Cảnh báo khác: ả a a
o a a
a a o a .
Quá tải: ả a ơ
o
Tính năng thông thoáng: ả o o ả o
a o ả a o ả
o ơ
ả o ơ o o o ả o ơ ao
Gá lắp: o ả ả .
Nước và độ ẩm: ả ơ a a
o ơ a .
Bảo vệ dây điện: ao o o
ao o o ả .
Phụ kiện: ả o ả ơ ơ o o
ả o ả o ả ả ả .
ả ả o ơ
o o a o
ng n Thiết bị ăng-ten nối đất:
o ảo ả o ả ảo ả ả a o o
o oả a a
a o a
o a ơ
o
Mạng lưới điện: a
o o ả
Cách Sử DụngLàm vệ sinh: ả a
o a ả a ả .
Vật thể và dung dịch: o ơ a ả o
o a o o ả
Sét đánh: ảo ả o o o a
ả a o
ả o o ao
HƯỚNG DẪN QUAN TRỌNG
Hệ thống điện tiếp đất(NEC ART 250. PART H)
iii
Chỉ Dẫn An Toàn
D ch ụBảo quản: o
o a a ả o o o a ảo
.
Công việc có thể tự làm khi hư hỏng: o ả a ảo a
• o • ả o o o ơ
o ả• ả o o a o • ả o ảo
ả o
o a a ả
a ả ảo a
o
Phụ kiện thay thế: a o ả ả ảo ả o ả o o o
Kiểm tra an toàn: o o a a a a
a o ả ảo ả o
Đọc kỹ các lưu ý trước khi sử dụng
Lưu ý an toàn• ảo ả ả
a o • a ảo
Biểu tượng o
o o ả a a o
o ả o a
WARNING
o a
CAUTION ơ
o o a
a o
a a o
a ả
Cảnh Báo
Unplug from power
socket
háo h ch c m: t t má ảnh tháo in ng t t n i à tháo h ch c m h i iện. a o o
a
.
ánh nước ho c các t th l i ào má . ả o
a o
o a
WARNING
Do not use in the bathroom
or shower
h ng d ng má ảnh t ong h ng t m o
Do not disas-semble
h ng ư c th i h tháo i các b h n má ảnh h ng ư c m h n má
o
Do not touch internal parts
u má ảnh b do ớt ho c g các c hác h ng ch m ào các b h n b n t ong
o ơ o o ao a o
a ả ảo .
h ng th i làm n ng o n o h t t n ng l n d ngu n ng t n i
o a .
h ng t má ảnh l n b m t h ng n toàn. ả o o ơ
h ng ch ảnh hi ng di chu n. ả o
o a ao
h ng ch m ào các b h n b ng im lo i hi c b o o
hỉ d ng in ư c chỉ nh o
ng làm in b n ng l n h ng th i b n t ong h tháo i in h ng làm i ho c in b
h ng ng in t ong h im lo i o a ơ
iv
Chỉ Dẫn An Toàn
CẢNH BÁOhỉ d ng in ho c thi t b c ư c chỉ nh i ng
cho má ảnh h ng d ng iện á hác ới iện á chỉ nh
u in b ỉ à ch t l ng t ong in d nh ào m t
d ho c u n áo h l u ng ng ti c b ng nước ch à t m n t ung t m t g n nh t ho c g i
iện tho i c c u
h ng d ng b c hác c in chỉ d ng b c i m theo má c m theo chỉ d ng cho lo i in c má ảnh
o o a
o
h ng d ng má ảnh g n t d chá h n ho c c nhi u b i
hi mu n m ng theo in n n l h n ào t ong má ảnh ho c giữ t ong h c ng
a
o a
iữ th nhớ à n h iện t m t t em a
o o
h ng d ng má ảnh n i c h i ng h i nước ho c n i m ướt h c nhi u b i
o h ng má ảnh n i c nhiệt uá c o
ả o o a
t m t c t em ả ơ o a
h ng t t n ng t n má ảnh, ơ ơ
h ng di chu n má ảnh hi ng c m c o o
o a o o
h ng b c má ảnh h c t ong ải ho c ch n a o
hi ệ inh ho c h ng d ng má ảnh t ong th i gi n dài o a
o
hi c in ong t thi t b c h i c m iện o
d ng n l h g n m t c th ảnh hư ng t m th i n th giác ơ
hi tháo th nhớ th c th b t t nh nh a o a
o
hư ng u n i m t b n t ong à ệ inh má ảnh o ả
a ảo a
gu c n c th ả n u h ng d ng ng lo i in hỉ n n th ng lo i in chỉ nh
Pin Và Nguồn ĐiệnL : kiểm tra loại pin máy ảnh sử dụng và đọc những thông tin liên quan.
ả a a
a o
n h n Đọc kỹ phần sau nếu máy ảnh dùng loại pin sạc lithium- ion.
a a o
■ Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Pin ao a ả o a
o a ả
o ơ ơ a
o o o o a o o ả o a o
■ Sạc Pin o a
o o
o
ả
a o a
LƯU Ý
LƯU Ý
v
Chỉ Dẫn An Toàn
■ Tuổi Thọ Pin
a a a
■ Lưu Giữ a ả
o a
ả o a o a ơ o o
o o o o ơ ao
■ Cảnh Báo: Khi Mang Pin• o
o o • a o ơ • o o a • • a • a • o o • • ả
■ Loại BỏLƯU Ý a ả
a
C g n C án
ả
• o • ảo ả o ả• ả
a o
• • o • a a ao• a • o
• a o
o a ơ
Sử Dụng Máy Ảnh• ả o
o a ả ả
• a ả o a
Ch c ng Chụ nho a a o ảo ả ả o
a o ả o
n n nh nho ả
ả ả a
o ả a ả ả o o
ơ ả a ơ o a
ả ảo ả
Cách C á nh ảo ả ả
o a ả o
vi
Chỉ Dẫn An Toàn
n nh nh h ng CDo o a
a ả a• Tinh thể lỏng dính vào da, a
ả a a
• Tinh thể lỏng dính vào mắt, a ả a
a • Nuốt phải tinh thể lỏng, a
a a
ả ao ả
o ả ả ả
h ng n a a ơ
a E ơ a
o a o a oa a o
a ơ a a o o
o a o ơ a o o
o ơ a a o o a a ơ a o
o o a a ơ a
ơ o ơ a oo ả ơ
o ơ o
h ng h n ả o o
a ảo a ả
h ng a o a o o a
a a a ả a a o
ng h ng n nh h n n o ả
o a ả o
LƯU Ý QUAN TRỌNG: Đọc Trước Khi Sử Dụng Phần Mềm o o o
o a ơ ả
THÔNG BÁO o a a
a o ảo ả ả
a a http://www.dtsc.ca.gov/
hazardouswaste/perchlorate.
vii
Chỉ Dẫn An Toàn
D nh Ch hách ng Máy ảnh đã được kiểm tra đáp ứng các tiêu chuẩn FCC để SỬ DỤNG Ở NHÀ HOẶC TRONG VĂN PHÒNG
Contains IC : 7736B-02000002Contains FCC ID : W2Z-02000002
Điều khoản FCC: o a ao a o a
ả ả ao ả o
o LƯU Ý: a
a o o a
ảo o o a o
a a o o
ảo ả ả a o
o a o a
• o • a ả• ả
o a• a ảo o
a
LƯU Ý FCC: a a a o
a
o a
Phơi nhiễm bức xạ: a
ả ơ a o
a a a o
ơ o a a
oả o
ao o GHI CHÚ ĐẶC BIỆT: a a ả ả
o o ả a a
D nh Ch hách ng C nCAN ICES-3 (B)/NMB-3(B)CẢNH BÁO: o
a a a aĐiều khoản công nghiệp Canada:
a a a a ao a o a
ả ả ao ả o
o a ả
o o a o a o
a a a a o ả
a a aPhơi nhiễm bức xạ: oa o
a o a o
a a ao ả o
ả o
ơ ả o o
o ả
a ơ
o o o
a ơ Cách h n c n ử ng nh Liên minh Châu Âu, Na Uy, Iceland và Liechtenstein:
ả ảo o ao ả o ả o a o o
ảo ả ả ả
o ả o ả
o o ả
o o o o a
o a ảo ả
a ơ ả a o a ơ a ả
Quốc gia bên ngoài liên minh Châu Âu, Na Uy, Iceland và Liechtenstein: ả ao
a a ơ
Ở Nhật Bản: o o ả
viii
Chỉ Dẫn An Toàn
Đọc Kỹ Thông Tin Này Trước Khi Sử Dụng
Lưu Ý Về An Toànả ơ a ả a a a o a
• o a o
• a o a
Các Biểu Tượng o o
o ả a a o o ả o
CẢNH BÁO o a
a o
a a
o
a ả
Do not use in the bathroom or
shower
h ng d ng má ảnh t ong h ng t m o
Do not disas-semble
h ng ư c th i h tháo i các b h n má ảnh h ng ư c m h n má a o o
Do not touch internal parts
h ng ch m ào các b h n b n t ong má ảnh n u má b do i ho c c hác o ơ o
o ao a o a ả
h ng t má ảnh t n b m t thi u n nh ơ
h ng ư c nh n m t t i u ng nh h hung ng m a o ả
h ng d ng má ảnh n i c h i ng h i nước n i m ướt h n i c nhi u b i o
h ng má ảnh n i c nhiệt uá c o ả o o a
t m t c t em ả ơ o a
h ng c m má hi t ướt a
hi ch ảnh ngư c áng t ánh m t t i t ong hung h nh o a ảhi h ng d ng má ảnh n n n che ng nh l i à t ánh n i c ánh áng t c
ti ảh ng n n m ng má ảnh ho c ng nh hi ng g n t n ch n má ả
o o ơ
CẢNH BÁO
LƯU Ý
LƯU Ý ơ o o a
CẢNH BÁO
ix
Chỉ Dẫn An Toàn
h Ch nh n nh Ch ả a a
• • • o •
a ả o o a
o ả a ả o a a ả
o ả ả ả o oo
o a http://www.fujifilm.com/products/digital_ cameras/x/fujifilm_x_t10/pdf/index/fujifilm_x_t10_cod.pdf.
QUAN TRỌNG: đọc kỹ các thông báo sau đây trước khi sử dụng chức năng kết nối mạng không dây có bên trong máy ảnh.Q ả a o
ả a o a a a
• hỉ d ng như m t h n c m ng h ng d a o
ao o o o ao ơ o
a ả ảo a o a
• hỉ d ng t ong u c gi mu thi t b a a ả
• u n dữ liệu h nh ảnh h ng d c th b ch n b i m t n hác ảo ả a
• h ng d ng thi t b n i c t t ư ng t nh iện ho c nhi u ng dio ơ o ơ
o a o o ả a
o o
• hi t b hát ng h ng d ho t ng b ng t n à d ng i u bi n à
Thiết Bị Kết Nối Mạng Không Dây: Lưu Ý• hi t b nà ho t ng t n c ng m t t n ới các thi t b thư ng m i giáo d c t à các thi t
b hát ng h ng d o
o o a ơ
• ng n ch n các thi t b n i t n b nhi u theo d i các biện há h ng ng u ảo ả o
o a
o a
2.4DS/OF4 o o
o oả
x
TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN ả ả o o
o P a a ảo
o a o o
a ả
ả o a ả
a a o o
a a
Thẻ Nhớ o a P a ảo o
a o
iới h n cài t t n má ảnh P
c l c P ii
h ng iệ cảnh báo à hi n th P
h c h c c P
xi
Bảo Quản Thiết BịThân máy ảnh ả ả
a ả a a o o a a ơ o a a o ả ả
a a ả a o
o a a a ơ o ả
Cảm biến hình ảnh ả ả o V SENSOR CLEANING o P
Ống kính o a a ả o a o a
a a
xii
iiii
iiivi
viiix
xi
1124566788
101111111112121313
1416171821222324252526262627 27272829
30323233343536
Mục LụcChỉ Dẫn An Toàn............................................................................
HƯỚNG DẪN QUAN TRỌNG.....................................................Lưu ý về an toàn............................................................................THÔNG BÁO....................................................................................Lưu ý về an toàn............................................................................
Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng...................................................Bảo Quản Thiết Bị ..........................................................................
Trước Khi Bắt ĐầuBiểu Tượng Và Ý Nghĩa.................................................................Phụ Kiện Đi Kèm..............................................................................Bộ Phận Máy Ảnh............................................................................
Vòng Lệnh Chính............................................................................Vòng Lệnh Phụ...............................................................................
Màn Hình Hiển Thị.........................................................................Chụp Ảnh........................................................................................Xem Ảnh.........................................................................................
Ống Kính ............................................................................................Bộ Phận Ống Kính...........................................................................Mở Nắp Đậy Ống Kính..................................................................Gắn Loa Che Nắng..........................................................................Ống Kính Có Vòng Chỉnh Khẩu Độ..........................................
Ống Kính Có Nút Giảm Rung Quang Học.............................Ống Kính Có Vòng Chỉnh Nét Tay...........................................
Nút Chọn Lựa...................................................................................cần gạt chỉnh chế Độ Chụp.......................................................
Màn Hình LCD.................................................................................
Ống Kính Không Có Vòng Chỉnh Khẩu Độ...........................
Bước Đầu TiênHướng Dẫn Gắn Dây Đeo .......................................................Lắp Và Tháo Ống Kính................................................................Sạc Pin.............................................................................................Lắp/Tháo Pin Và Thẻ Nhớ........................................................
Thẻ Nhớ Tương Thích...........................................................Bật Tắt Máy Ảnh..........................................................................Cài Đặt Cơ Bản..............................................................................
Nút DISP/BACK.............................................................................Khung Ngắm: Chế Độ Chụp Ảnh......................................
Chế Độ Xem Ảnh.....................................................................
Chụp Ảnh Cơ Bản Và Chức Năng Xem ẢnhThao Tác Chụp Ảnh....................................................................Xem Ảnh .......................................................................................
Xem Ảnh Toàn Màn Hình......................................................
Phóng Lớn Ảnh Đang Xem.....................................................Chế Độ Xem Nhiều Ảnh...........................................................
Xóa Ảnh..........................................................................................
Xem Thông Số Của Ảnh.........................................................
Màn Hình LCD: Chế Độ Chụp Ảnh....................................Cài Đặt Lại Màn Hình Chuẩn..............................................
Thay Đổi Cài Đặt Cơ Bản......................................................Cài Đặt Hiển Thị...........................................................................
Chọn Nơi Hiển Thị Thông Tin.............................................Hiển Thị Trong Khung Ngắm.............................................Điều Chỉnh Khúc Xạ Của Khung Ngắm...........................Điều Chỉnh Độ Sáng Màn Hình..........................................
xiii
Mục Lục
373839
41
44444445454546474949
5050 505151525354
55565758 6061 62 63 6464 66 67 68697071727374757576777878787980
Quay Phim Cơ Bản Và Chức Năng Xem Phim
Nút Q (Kiểm Soát Nhanh)
Chức Năng Quay Phim.............................................................Sử Dụng Micro Gắn Ngoài.......................................................
Phần Mở Rộng Chụp Ảnh Và Xem ẢnhChọn Chế Độ Chụp Ảnh..............................................................
Nút Fn (Nút Chức Năng)Chức Năng Mặc Định...................................................................
Chức Năng Quay Phim (Fn1)...................................................Chọn Chế Độ Lấy Nét (Fn2)......................................................Bù Trừ Tự Động và Bộ Lọc Hiệu Ứng (Fn3).........................
Chức Năng Bù Trừ Tự Động..................................................Bộ Lọc Hiệu Ứng........................................................................
Mô Phỏng Hiệu Ứng Phim (Fn4)............................................Chế Độ Đèn Flash (Fn5).............................................................Chọn Khung Lấy Nét (Fn6).......................................................Cài Đặt kết Nối Mạng Không Dây (Fn7)...............................
Chọn Chế Độ Chụp Ảnh..............................................................Chế Độ Chụp Theo Chương Trình (Program AE)..............Chế Độ Chụp Ưu Tiên Tốc Độ Màn Trập (S)........................
Chế Độ Chụp (M)...........................................................................
Chế Độ P, S, A và M...................................................................Chế Độ Tự Động (Auto)...........................................................
Chế Độ Chụp Ưu Tiên Khẩu Độ (A)........................................
Xem phim..........................................................................................
Cập Nhật Menu Cài Đặt Nhanh.............................................
Chọn Bối Cảnh Chụp....................................................................S Chế Độ Tự Động Tối Ưu Bối Cảnh Chụp...................
Cân Bằng Trắng.............................................................................Độ Nhạy Sáng.................................................................................
Chức Năng Chụp Hẹn Giờ .........................................................
Độ Nhạy Sáng Tự Động (AUTO)...........................................
Phương Thức Đo Sáng.................................................................Chức Năng Bù Trừ Sáng...............................................................
Chế Độ Bấm Máy...........................................................................Chế Độ Bù Trừ Tự Động.............................................................Chế Độ Chụp Liên Tục (Burst Mode).....................................Chế Độ Chụp Dùng Bộ Lọc Hiệu Ứng...................................Chế Độ Chụp Chồng Ảnh..........................................................Chế Độ Chụp Ảnh Khổ Rộng...................................................Chế Độ Xem Ảnh Khổ Rộng.....................................................
Chế Độ Lấy Nét..............................................................................Chỉ Báo Lấy Nét..........................................................................Chế Độ Hỗ Trợ Lấy Nét Bằng Tay........................................
Chỉ Báo Lấy Nét.............................................................................Chế Độ Hỗ Trợ Lấy Nét Bằng Tay...........................................
Chỉ Báo Lấy Nét..........................................................................Chế Độ Hỗ Trợ Lấy Nét Bằng Tay........................................Chế Độ Hỗ Trợ Lấy Nét Bằng Tay........................................
Chức Năng Chụp Ảnh Thời Gian Dài (T/B)...........................Chức Năng Chỉ Định Tốc Độ Màn Trập (T)..........................Chức Năng Tự Điều Khiển Tốc Độ Màn Trập (B)...............Sử Dụng Thiết Bị Điều Khiển Từ Xa........................................
Chức Năng Chụp Ảnh Định Kỳ.................................................
xiv
Mục Lục
818384 85 86 86 8686 87 87 888989 9090
919191 919394949494949595
95959595959595 95 95 9696969696969697979898 98 9899
100100100100100
Chức Năng Khóa Nét/ Khóa Sáng..........................................Chụp Ảnh Định Dạng RAW.......................................................
Tạo Ảnh JPEG Từ Định Dạng RAW........................................Lưu Thông Tin Cài Đặt.............................................................Sử Dụng Ngàm Chuyển Đổi.....................................................
Cài Đặt Ngàm Chuyển Đổi.......................................................Cài Đặt Tiêu Cự..........................................................................Chỉnh Sửa Hiện Tượng Biến Dạng.....................................Điều Chỉnh Sắc Thái................................................................Điều Chỉnh Độ Sáng Ngoại Vi Ống Kính..........................
Tìm Kiếm Ảnh...................................................................................Hỗ Trợ Làm Sách Ảnh...................................................................
Tạo Sách Ảnh..................................................................................Xem Sách Ảnh...............................................................................Cập Nhật Và Xóa Sách Ảnh......................................................
Hệ Thống MenuSử Dụng Menu: Chụp Ảnh.........................................................
Các Chức Năng Trong Menu Chụp Ảnh..............................A Chế Độ Chụp Theo Bối Cảnh ........................................
N Độ Nhạy Sáng ISO .............................................................O Kích Thước Ảnh................................................................... T Chất Lượng Ảnh .................................................................U Phạm Vi Tương Phản..........................................................P Mô Phỏng Hiệu Ứng Phim..............................................B Chụp Hẹn Giờ...................................................................... o Chụp Ảnh Định Kỳ.............................................................D Cân Bằng Trắng ...................................................................
G Cài Đặt Lấy Nét Tự Động.................................................
f Màu Sắc....................................................................................q Độ Sắc Nét .............................................................................r Tông Sáng ...............................................................................s Tông Tối...................................................................................h Giảm Nhiễu............................................................................K Giảm Nhiễu Khi Chụp Tốc Độ Màn Trập Chậm........j Tối Ưu Điều Biến Ống Kính .............................................. u Cài Đặt Thiết Lập i ...................................................... K Điều Chỉnh/Lưu Thiết Lập Riêng .................................. l Cài Đặt Ngàm Ống Kính....................................................m Chụp Ảnh Không Ống kính.............................................c Hỗ Trợ Lấy Nét Tay..............................................................v Cài Đặt Khóa Nét/ Khóa Sáng ........................................d Chế Độ khóa nét .................................................................C Phương Thức Đo Sáng ......................................................v Đo Sáng Tại Khung Lấy Nét.............................................p Cài Đặt Đèn Flash.................................................................W Cài Đặt Phim. ........................................................................k Cài Đặt Bù Trừ Tự Động/Bộ Lọc Hiệu Ứng.................L Chế Độ Giảm Rung..............................................................r Kết Nối Mạng Không Dây.................................................e Cài Đặt Khẩu Độ...................................................................x Loại Màn Trập.........................................................................
Sử Dụng Menu: Xem Ảnh..........................................................Các Chức Năng Trong Menu Xem Ảnh ..............................r Kết Nối Mạng Không Dây...............................................j Chuyển Đổi Ảnh RAW......................................................A Xóa Ảnh ................................................................................
xv
Mục Lục
100101101101
B Giảm Hiện Tượng Mắt Đỏ...............................................102102102103103103104
V In Ra Máy In Instax.............................................................. 104104105105106106106106106106107108110110111
111112112113114115
118Kết Nối Không Dây: Điện Thoại Thông Minh ...................118
118119119119120Kết Nối Với Máy Ảnh ..................................................................122122123124125125126127127128129
G Cắt Cúp Ảnh.........................................................................e Giảm Kích Thước Ảnh.......................................................D Đặt Thuộc Tính Bảo Vệ Ảnh...........................................C Xoay Ảnh...............................................................................
I Trình Chiếu Ảnh..................................................................m Hỗ Trợ Làm Sách Ảnh....................................................... j Tải Ảnh Lên Internet..........................................................b Tìm Ảnh..................................................................................s Chức Năng Tự Động Lưu Ảnh Trên Máy Tính.........K Lô Ảnh In (DPOF)................................................................
J Tỷ Lệ Khung Hình Hiển Thị.............................................Menu Cài Đặt .................................................................................
Sử Dụng Menu Cài Đặt...............................................................Các Chức Năng Trong Menu Cài Đặt....................................F Cài Đặt Ngày Giờ.................................................................N Cài Đặt Múi Giờ...................................................................Q Cài Đặt Ngôn Ngữ a........................................R Thiết Lập Lại Từ Đầu..........................................................o Chế Độ Yên Lặng (Silent mode)....................................b Cài Đặt Âm Thanh..............................................................A Cài Đặt Hiển Thị..................................................................
I Vòng Chỉnh Nét.................................................................Z Quản Lý Năng Lượng........................................................
h Cài Đặt Nút Chức Năng/Vòng Lệnh............................
V Làm Sạch Cảm Biến Hình Ảnh .......................................
J Không Gian Màu ................................................................r Cài Đặt Kết Nối Không Dây ..............................................K Định Dạng Thẻ Nhớ (FORMAT) .....................................
t Lưu Thông Tin Cài Đặt.....................................................
Cài Đặt Mặc Định Từ Nhà Sản Xuất. .....................................
Các Kết NốiTruyền Dữ Liệu Không Dây ......................................................
Kết Nối Không Dây: Máy Tính ................................................Xem Ảnh Trên Máy Tính .............................................................
Windows........................................................................................Macintosh.....................................................................................
In Ảnh Qua Cổng Usb .................................................................Kết Nối Với Máy Ảnh .................................................................In Ảnh Được Chọn .....................................................................In Lô Ảnh (DPOF) ........................................................................Tạo Lô Ảnh In (DPOF).................................................................
In Ngày s/Không In Ngày Lên Ảnh................................Bỏ Lô Ảnh In.. ...........................................................................
Xem Ảnh Trên TV...........................................................................
Kết Nối Không Dây Máy In Instax..........................................Thiết Lập Kết Nối..........................................................................In Ảnh...............................................................................................
xvi
Mục Lục
130130133134134134135
136141
144145145145145146152
Lưu Ý Kỹ Thuật Phụ Kiện Khác...............................................................................
Kết Nối Máy Ảnh Với Các Thiết Bị Khác..............................Bảo Quản Máy Ảnh.....................................................................
Cất Giữ Và Sử Dụng...................................................................Khi Di Chuyển..............................................................................
Vệ Sinh Cảm Biến Hình Ảnh....................................................
Phụ Kiện Của FUJIFILM..........................................................
Khắc Phục Sự CốVấn Đề Và Giải Pháp.................................................................Thông Điệp Cảnh Báo Và Hiển Thị.......................................
Phụ LụcDung Lượng Thẻ Nhớ.................................................................
Thông Số Kỹ Thuật.......................................................................Giới Hạn Cài Đặt Trên Máy Ảnh..............................................
Các Liên Kết.....................................................................................Thông Tin Sản Phẩm FUJIFILM X-T10..................................
Các Ứng Dụng Miễn Phí Của FUJIFILM................................Cập Nhật Phần Mềm Cơ Sở (Firmware)...............................
1
Trước Khi Bắt Đầu
a o Q ả R ả P a o a a
in đậm ả o ơ ả a
Phụ Kiện Đi Kèma o
ả
• ao a ả • o• a
o o o o
R a a o ả
Trước Khi Bắt Đầu Biểu Tượng Và Ý Nghĩa
2
Bộ Phận Máy Ảnh a ảo a
3
Bộ Phận Máy Ảnh
6231
5, 5051, 52, 53, 54
4847
64, 66, 67, 68, 694714
38, 120, 122, 129711116379357
6 42, 44
22
3742, 4438, 79
129120, 122
363226
8, 25, 2725
81, 96, 1106
71, 81, 96, 1107
40
41, 85 84
4
4, 91, 100, 105
42, 49, 11827
..................................................................... 42130
1818
397, 8, 25, 27
p Cảm biến nhận dạng mắt ............................. 2518181916
o ả ả a o o a a o
Khóa Điều Khiển Q ả a MENU/OK o X ao a X
A Vòng chỉnh bù trừ sáng ................................B Nút chụp .......................................................C Cần chọn chế độ chụp.................................D Vòng chỉnh tốc độ màn trập.........E Đế gắn phụ kiện (Hot shoe) ...........................F Đèn Flash .......................................................G Vòng chỉnh chế độ bấm máy ..H N Nút kích hoạt đèn flash.............................I Khoen xỏ dây đeo .........................................J Nắp đậy cổng kết nối..............K Nút chọn chế độ lấy nét.................................L Điểm giao tiếp điện tử ...................................M Nút tháo ống kính .........................................N Micro .............................................................O Đèn hỗ trợ lấy nét .........................................
Đèn báo chụp hẹn giờ ...................................P Vòng lệnh trước ............................................
Nút Fn2 (Nút ấn trung tâm)....................Q Nút bật/tắt nguồn .........................................
R Nút quay phim . ...........................................Nút chức năng (Fn2) ................................
S Cổng gắn dây điều khiển từ xa/micro......T Cổng HDMI mini ...................................U Cổng USB.............................................V b Nút xóa ảnh.............................................W a Nút xem ảnh ..........................................X Nút chỉnh khúc xạ khung ngắm.....................Y Khung ngắm điện tử (EVF) ...................Z Nút chỉnh chế độ hiển thị ...............................a AE-L Nút khóa sáng ........................b Vòng lệnh sau.................................................c AF-L (focus lock) button ...............d Đèn báo ..........................................................e Q Nút kiểm soát nhanh ................................
Nút cập nhật/lưu thiết lập riêng *(ấn và giữ) ...............................................Nút chuyển đổi ảnh RAW (chế độ xem ảnh) ...
f Phím mũi tên/ nút chức năng...........................
g Nút MENU/OK.............................X Nút khóa điều khiển (ấ n và giữ)
h Nút chức năng (Fn7) .......................i Nút DISP (hiển thị)/BACK (quay lại)..............
Chỉ định vai trò nút chức năng (ấn và giữ)
j Nắp đậy cổng nguồn DC................................k Nắp đậy khoang chứa pin................................l Chốt mở nắp khóa chứa pin ............................m Lỗ gắn chân máy ảnhn Loa phát .........................................................o Màn hình LCD...................................
q Chốt khóa pin ................................................r Khoang chứa pin ............................................s Khe thẻ nhớ....................................................t Nắp đậy thân máy..........................................
Trước Khi Bắt Đầu
4
Bộ Phận Máy Ảnh
w ả r t o e o MENU/OK q o Fn3
Fn4 F n5 F n6 (P )
t ch n l
5
Bộ Phận Máy Ảnh
n t hỉnh h h a a a a
Vị Trí Chế Độ
o o ơ P o a S o A o
M a a P o ơ a o o S A M
o o ả o oa a ao o o P o S
ADVANCED SR AUTO ả ả P
R o ả P ơ a ả
Trước Khi Bắt Đầu
6
Bộ Phận Máy Ảnh
oa o ơ
P P o ả
ả P
o a o Fn2 P
ng Lệnh uoa a P
a o a P a P a o
ả o o a P o
ả o P
o a ả P o
ả o ả P o
a a
a P
ng Lệnh ước
7
Bộ Phận Máy Ảnh
àn nh L a
Pinch point
o a o a ả o a a a ả o ả
Đèn Báo P o a
Đèn Báo Trạng Thái Máy
Đèn báo
R ả o o P
Trước Khi Bắt Đầu
a a a o ả o ả
a a a ả ả a a ả
a a o a a ả o
8
Bộ Phận Máy Ảnh
i n h n á nh ả a ả o ả a ả a
o ả a
■ Chế Độ Chụp Ảnh: Khung Ngắm/Màn Hình LCD
P 4000 5.6 400
9
Bộ Phận Máy Ảnh
7253
1139737
14494
23, 24 81 58 4694
7, 138, 141
1433
10629712260
54, 6251, 53, 5451, 52, 54
81 63
5072727192996657
38, 79, 97479729
Control Lock
X a P X
Trước Khi Bắt Đầu
A Kiểm tra độ nét...............................................B Xem trước vùng ảnh rõ ..................................C Trạng thái tải dữ liệu vị trí chụp ảnh..............D Chế độ phim...................................................E Thời gian quay còn lại.....................................F Số lượng ảnh có thể chụp..............................G Chất lượng và kích thước ảnh .........................H Ngày/giờ..................................................I Khung lấy nét.................................................J Cân bằng trắng ..............................................K Mô phỏng hiệu ứng phim...............................L Phạm vi tương phản ......................................M Cảnh báo độ nét................................
N Cảnh báo nhiệt độ ........................................O Khóa điều khiển ...............................................P Chỉ báo chế độ yên lặng................................Q Biểu đồ sắc độ. ..............................................R Chỉ báo khoảng cách.......................................S Dung lượng pin .............................................T Độ nhạy sáng .................................................U Chỉ báo bù trừ sáng/
Thước đo sáng .........................................V Khẩu độ ..............................................W Tốc độ màn trập .......................................X Chỉ báo khóa sáng..........................................Y Phương thức đo sáng ....................................
Z Chế độ chụp ảnh ............................................a Chỉ báo rõ nét.................................................b Chỉ báo lấy nét bằng tay ................................c Chế độ lấy nét................................................d Chỉ báo lấy nét tự động + lấy nét tay.............e Loại màn trập.................................................f Chế độ chụp liên tục ......................................g Chỉ báo chụp hẹn giờ .....................................h Cổng cắm micro/ điều khiển từ xa ......i Chế độ đèn flash ............................................
Bù trừ sáng đèn flash ....................................j Thước canh ngang .........................................
10
Bộ Phận Máy Ảnh
■ Chế Độ Xem Ảnh
100-000112/31/2050 10:00 AM
1/4000 5.6 400
23, 2492
102 67
113101106112
3289
125 942246 9458
6062
51, 53, 5451, 52, 54
3239
10332
A Ngày/giờ ..................................................B Chế độ nhận dạng gương mặt........................C Chỉ báo giảm mắt đỏ..................................... D Bộ lọc hiệu ứng..............................................E Dữ liệu vị trí chụp ảnh................................... F Ảnh được bảo vệ ........................................... G Chỉ báo chế độ yên lặng................................. H Số hiệu ảnh ...................................................
I Ảnh chụp từ máy ảnh khác.............................J Chỉ báo hỗ trợ sách ảnh.. ...............................K Chỉ báo lô ảnh in (DPOF)...............................L Dung lượng pin ..............................................M Chất lượng và kích thước ảnh.........................N Mô phỏng hiệu ứng phim ..............................O Phạm vi tương phản ......................................P Cân bằng trắng ..............................................
Q Độ nhạy sáng ................................................R Chỉ báo bù trừ sáng .......................................S Khẩu độ..............................................T Tốc độ màn trập .................................U Chỉ báo chế độ xem ảnh.................................V Biểu tượng phim............................................W Chọn nơi tải ảnh/phim trên internet.............X Đánh giá ảnh..................................................
11
A Loa che nắngB Tiếp điểm gắn ống kính C Vòng lấy nét D Vòng chỉnh tiêu cự E Vòng chỉnh tiêu cự
F Nút chế độ giảm rungG Nút chế độ chỉnh khẩuH Điểm giao tiếp điện tửI Nắp đậy mặt trước ống kínhJ Nắp đậy mặt sau ống kính
ng nh o a
Q o a
n Lo he ngoa ả ảo
a
Ống Kính ả o
Trước Khi Bắt Đầu
h n ng nh
12
n nh
ng nh ng hỉnh h u oa
A ả
a A o M
A 16 11 8 5.6 4 2.8
A 16 11 8 5.6 4
Nút Chế Độ Chỉnh Khẩu a Z
oa
Q A oa
ng nh ng hỉnh h u ơ o e
APERTURE SETTING P a ả ơ AUTO oa a
R a
o o h BUTTON/DIAL SETTING COM-MAND DIAL SETTING o
13
n nh
t hỉnh h iảm ung ả
a ả o a ả
ả a ON
ả
ng nh ng hỉnh t
o a oa
a
a oả ả
a o
ả
Chỉ Báo Vùng Ảnh Rõ o ả oả
a ả
o oả
a ả oả
Trước Khi Bắt Đầu
Q
14
Bước Đầu Tiên Hướng Dẫn Gắn Dây Đeo
o o o ả a o
1 Mở khoen o o
o ao a
Q Lưu ý: o o o o
2 Gắn khoen vào lỗ xỏ dây o o a o a
o a a o o o
3 Xoay khoen vào lỗ xỏ dâyoa o o a
4 Gắn miếng bảo vệ ảo o
a ả ơ o o
15
Bước Đầu Tiên
n Dẫn n D o
5 Gắn dây đeo. o o ảo o
o a
6 Thắt chặt dây đeo.o o a o
Q Lưu ý: ả ơ o
16
2 Gắn ống kính.
Lắp Và Tháo Ống Kính o ả a
Q o ơ o o ả
1 Tháo nắp đậy thân máy, nắp sau ống kính.o ả a a a
Q o o
Q
Tháo ống kính ả o
oa a
o
ảo ả a ơ o o
Các Loại Ống Kính Và Phụ Kiện Tương Thích Khác ả o
o a a
Q
o a ả
a oa o
Lưu ý: o .
17
Bước Đầu Tiên
o ả a
o a
ả
R o
o o
Đèn Báo Sạc o a
o a a a P a o
a o ơ
Q
Sạc Pin
1 Gắn pin vào thiết bị sạc. 2 Cắm thiết bị sạc vào ổ điện.
3 Sạc pin.
i t b sạc
Đèn báo sạc
Mũi tên
Pin
Trạng thái sạc Hành động
a o
o a
a
o a
Đènbáo sạc
18
Lắp/Tháo Pin Và Thẻ Nhớ ả o ả a
o a o ả a
1 Mở nắp khoang chứa pin. oa a o a a
ả a o ả a
2 Lắp pin vào. o ao o
a o ả ảo
a
Mũi tên
Chốt khóa pin oa a
Không dùng lực hay cố gắng lắp pin ngược chiều hoặc ấn vào sâu
o
Q
Q
Q
19
Bước Đầu Tiên
Th o n à Th h
o a o o o
Tích
Q
3 Lắp thẻ nhớ vào. 4 Đóng nắp khoang chứa pin.
ả ảo
a a
ả a ảo
o ả
20
Th o n à Th h
o a a ả
a
a
o o a
a a
a
Q Lưu Ý Về Pin a ả
a ả o
o o a ả o a
P
o a ả o
o a o a o a
o a
Tháo Pin và Thẻ Nhớ o a ả tắt máy ảnh
a oa a
21
Bước Đầu Tiên
Th o n à Th h
■ Thẻ Nhớ Tương Thích o a a o
ả a o a http://www.fujifilm.com/support/digital_cameras/compatibility/ o a ả ảo ả
ả xD-Picture a a
Q Thẻ Nhớ Để tránh làm hư thẻ nhớ, không được tắt nguồn máy ảnh hoặc tháo thẻ nhớ ra khi đang định dạng thẻ (Format) hay thẻ nhớ đang ghi dữ liệu. a ả o
ả o a
o o a a a a ơ
o o ơ a ả o a
o a ả a o a
H a a o ả ả o a a ả a
a o a a ao o a ả a o ả a a ả ao a ả ả
22
Bật/Tắt Máy Ảnh
P
Chỉ báo Trạng thái pin
oa ON ả a OFF ả
a ảR ả o a
a o Z POWER MANAGEMENT > AUTO POWER OFF (P ). o ả o oa OFF a ON.
R a
Q a a ả ả o ả
Dung Lượng Pina ả a
D C ơ B A ả
ả a
R
23
Bước Đầu Tiên
NOSET
ENGLISH
FRANCAISDEUTSCH
NOSET
YY. MM. DD 1. 12015 12 : 00AM2014
2013
20172016
Cài Đặt Cơ Bản
a a ả
1 Chọn ngôn ngữ. MENU/OK
R a a a o ả o
2 Cài đặt ngày/ giờ o ả o
o o a a
o o o a MENU/OK ả a o
R o a o a a o ả
DATE/TIME NOT SET
24
Cà C n
h i ài t ảna a ả
1 Hiển thị chức năng muốn thay đổio Q a a o F
DATE/TIME a ả P
2 Thay đổi cài đặt a o a MENU/OK a ả o
o a a MENU/OK a o
25
Bước Đầu Tiên
Cài Đặt Hiển Thị
E EYE SENSOR: ả
ơ LCD
EVF EVF
EVF ONLY:
EVF ONLY + E: ả ơ
EVF
LCD
LCD ONLY:
Cảm Biến Nhận Dạng Mắtả o
o o a ả ả ơ o o
a o ả EYE SENSOR ả
ả a h n h i n h
VIEW a a a
26
Cà n Th
i n h n hung g m ON oa ả o A SCREEN SET-UP > EVF AUTOROTATE
DISPLAYS a P o o oa ơ
M 4000 5.6 400
a a
4000 5.6400
Q ả
i u hỉnh h c ho hung g m ả o o
ơ a oa o ả o
o a o A
SCREEN SET-UP o EVF BRIGHTNESS a EVF COLOR
o P a LCD BRIGHTNESS o LCD
COLOR ơ o P
Điều Chỉnh Độ Sáng Màn Hình
27
Bước Đầu Tiên
Nút DISP/BACK DISP/BACK o o o
■ Khung Ngắm: Chế Độ Chụp Ảnh
P 5.6 4004000
■ Màn Hình LCD: Chế Độ Chụp Ảnh
P 5.6 4004000
5.6 4004000
28
D AC
■ Cài Đặt Lại Màn Hình Chuẩn o o
1 o o DISP/BACK o
2 o DISP. CUSTOM SETTING. A SCREEN SET-UP > DISP. CUSTOM SETTING o
3 o a o MENU/OK o
P a a P oả oả a ả
ơ o o a ả
ơ ả ả ả a a
4 DISP/BACK
5 o DISP/BACK a o ả
R a a o
29
Bước Đầu Tiên
D AC
Chức Năng Thước Canh Ngang o ELECTRONIC LEVEL a a
o ả a a
R
P
■ Khung Ngắm/Màn Hình LCD: Chế Độ Xem Ảnh.
12/31/2050 10:00 AM
1/4000 +21/3 4005.6
12/31/2050 10:00 AM
NEXT
1/4000 5.6 400 +21/3
12/31/2050 10:00 AM
FAVORITES
Biểu Đồ Sắc Độ o o
ả o a ả
ả
ả
Mức lộ sáng tối ưu ả o o ả
Dư sáng ả
a a ả a
Thiếu sáng ả a a a
a a a o a
30
Chụp Ảnh Cơ Bản Và Chức Năng Xem Ảnh
Chức Năng Chụp Ảnh ả ả o ơ P S A M a ảo a a o
1 o ơ
C
DE
A
B
ả ảo P
R ả a P
P 4000 5.6 400
Nút Q Q
o ả P
A Tốc độ màn trập P A B Cần chọn chế độ chụp P ): chọn zC Chế độ bấm máy P S D Chế độ lấy nét P S E Khẩu độ P A
31
h
h B
hc
hCh n Ch nh
2 Thao tác cầm máy. ả a a a a
o ả a
ả
ả o
a a o a a
3 Đóng khung hình ảnh.
Ống Kính Có Vòng Chỉnh Tiêu Cự
A
4 Lấy nét. ả ao o
a
R o P
Khi lấy nét thành công ả a o
ả a a a a
o a
Nếu lấy nét thất bại a s
5 Chụp ảnh
ả
32
Xem Ảnhem nh oàn àn nh
a o a ả a
ả o a100-0001
ả o oa ả o ả o oa a ả ả ơ o
ả a ả
R ả m a ả o ả
Sở Thích: Đánh Giá Ảnh DISP/BACK ả a o ao
33
h
h B
hc
hm nh
em h ng nh a ả
a
ơ ả 12/31/2050
10:00 AM
1/4000 +21/3 4005.6
12/31/2050 10:00 AM
NEXT
1/4000 5.6 400 +21/3
1/4000S.S 5.6F 400 +21/3ISO
LENS 23.0mmF5.6
FOCAL LENGTH 23.0mmCOLOR SPACE sRGBLENS MODULATION OPT. ON
NEXT
R oa ả
Phóng Lớn Ảnh Đang Xem o a ả a ả
o
34
m nh
h ng Lớn nh ng emoa a a ả a ả a o o
ả o oa a a ả ơ a P ả a o ả o
DISP/BACK o MENU/OK o
o
a o ả
R a o ả P ả o ả a ả a a
35
h
h B
hc
hm nh
h em hi u nho ả o a
ả a ả oa a a ả a a
oa a ả ơ
100-0001
oa a ả ả
a a ả MENU/OK a ả o ả a oa a
a ả P o ả ả o a ả o
36
Xóa Ảnh ả a o o a o ả a
ả o ả h ng h h hục nh n ch các h nh nh n ng ng á nh h c h c h
ERASE
FRAMESELECTED FRAMES
ALL FRAMES
Lựa Chọn Mô Tả
FRAME ả ả MENU/OK a o a
SELECTED FRAMES o ả a MENU/OK o a ả a o ả a o a ả S a DISP/BACK
o a OK MENU/OK a ả
ALL FRAMES o a ả OK MENU/OK a ả ả ảo DISP/BACK o a ả a
R a ả ảo ảo ả a P R a A ERASE o ảR a ả o a ả o MENU/OK
a
a ả
a ả
a ả
37
h
h B
hc
h
ả a o ả ao a o a o o ả o a a
1 a Fn1
o o a a
a a
2 a ả a
o o
R o a R o
W MOVIE SET-UP P a
P oa C o S a
ơ P o o a
o a o
o a a
o ả a a a ả
a a o
ả
Vùng Ảnh Rõ a
a ả
Quay Phim Cơ Bản Và Chức Năng Xem phim Chức Năng Quay Phim
R
R
Q
Q
38
Ch n h m
ng ic o n goài o o a o ả
a o
R o ả ả o a a MENU OK MIC/REMOTE RELEASE m MIC CHECK MIC/REMOTE RELEASE
SETTINGSKIPSET
39
h
h B
hc
hXem Phim
o a ả ao a
12/31/2050 10:00 AM
PLAYPLAY
±0
a o Q oa Q a ON o SOUND & FLASH OFF P
a
STOP PAUSE
29m59s
Tốc Độ Xem PhimẤn phím mũi tên phải hoặc trái a
a M a N
STOP PAUSE
29m59s
Thao Tác Cách Thực Hiện
Bắt đầu/Ngưng xem phim
Ấn phím mũi tên xuống a a ả o o
Kết thúc Ấn phím mũi tên lên Chỉnh tốc độ xem Ấn phím mũi tên phải hoặc trái
Điều chỉnh âm lượng
MENU/OK MENU/OK a o a
bSOUND SET-UP PLAYBACK VOLUME (P 107).
40
Nút Kiểm Soát Nhanh (Q) Q a a o a a a
SELECT CUSTOM SETTING
BASE
8560945895949446
9595 9595577447
108SET
1 Q a o
2
3 Q a o a o
o a h BUTTON/DIAL SETTING EDIT/SAVE QUICK MENU a o
a P
o oa a a a
h CUSTOM k COLOR TEMPERATURE Q a o
o o ả
R
R
A u THIẾT LẬP RIÊNG ................................B N ĐỘ NHẠY ISO .......................................C U PHẠM VI TƯƠNG PHẢN ......................D D CÂN BẰNG TRẮNG...............................E h GIẢM NHIỄU ẢNH................................F O KÍCH THƯỚC ẢNH ...............................G T CHẤT LƯỢNG ẢNH ..............................H P MÔ PHỎNG HIỆU ỨNG PHIM ..............
I r TÔNG SÁNG ........................................J s TÔNG TỐI .............................................K f MÀU SẮC ..............................................L q ĐỘ SẮC NÉT .........................................M B CHỤP HẸN GIỜ ....................................N F CHẾ ĐỘ LẤY NÉT...................................O p CHẾ ĐỘ ĐÈN FLASH .............................P ĐỘ SÁNG MÀN HÌNH LCD/EVF ...................
41
t Ki
t h
h m o h nh
h t enu ài t h nh o a
1 Q a ở chức năng ả
2 a o a MENU/OK ao o
o a o
SET END
SELECT CUSTOM SETTING
ơ ả ả ả ả
ơ
ơ o a
a
ả
o
o
R NONE o o SELECT CUSTOM SETTING thiết lập o a hiển thị BASE
3 MENU/OK
a h BUTTON/DIAL SETTING > EDIT/SAVE QUICK MENU o P
R
42
Nút Chức Năng Fn
a ả o h BUTTON/DIAL SETTING a P o DISP BACK
a a
Fn1Fn2Fn3Fn4Fn5Fn6Fn7
FUNCTION (Fn) SETTING
Bracketing/advanced fi lters (P 45, 98)
Depth of fi eld preview (P 53)
Sensitivity (ISO, P 60)
Self-timer (P 57)
Image size (P 94)
Image quality (P 94)
Dynamic range (P 94)
Film simulation (P 46)
White balance (P 58)
Metering (P 63)
AF mode (P 44, 74)
Focus frame selection (P 49, 75)
Flash mode (P 47)
Flash compensation (P 97)
Custom settings (P 85)
Movie recording (P 37, 44)
Intelligent Face Detection (P 92)
RAW/JPEG toggle (P 83)
Aperture (P 98)
Wireless (P 49, 118)
Shutter type (P 99)
Manual mode exposure preview (P 108)
Preview picture eff ect (P 109)
None
o NONE
ả
ả
ả
ơ ả
ơ o
a
a
a
ơ
o
ả o
ả
43
Ch n nt
hc
a o
Fn1
a P
a P (P 49, 75) (P49, 118)
R
Fn2 Fn3 Fn4
Fn5 Fn6 Fn7
P
P
P
44
Chức Năng Mặc Định a ả o Fn1 Fn7
h c ng u him n o a P
h L n t ng n S a C
R ả o G
AUTOFOCUS SETTING P
45
Ch n nht
hc
ng à L c iệu ng n a o a
R a ả P
■ Bù Trừ Tự Động
AE BKToa DRIVE BKT
a P
o a o ả
■ Bộ Lọc Hiệu Ứng
oa DRIVE ADV P
o a
ADVANCED FILTER
TOY CAMERACreate shaded bordersas taken by toycameras.(nostalgic effect)
O W
X Y ơ ả
H
46
Ch n nh
c (PROVIA/STANDARD) (Velvia/VIVID)
e (ASTIA/SOFT)
i (CLASSIC CHROME) g (PRO Neg. Hi)
h (PRO Neg. Std)
b (MONOCHROME) e (MONOCHROME +
Ye FILTER) d (MONOCHROME +
R FILTER) f (MONOCHROME +
G FILTER) f (SEPIA)
Mô Phỏng Hiệu Ứng Phim (Fn4) o o ao o
a o o MENU/OK.
Lựa Chọn Mô Tả o o o ả o a a ả ơ ả ao ả
o a o ả a a ả o
o ơ ả ơ o h o ả
ao a o o
ả
a o ả
o ả
R P R ả P
ả ơ ả ả
ả ơ ả ơ ả
o ả o o ả ơ ả
47
Ch n nht
hc
h n l h n a o a
a o
1
Q a a o o a
2 a a a
o MENU/OK
A (AUTO FLASH)K (RED EYE REDUCTION)
N (FORCED FLASH)L (FORCED FLASH)
F (SLOW SYNCHRO)M (RED EYE & SLOW)
l (2ND CURTAIN SYNC.)d (2ND CURTAIN SYNC.)
D (COMMANDER)
P (SUPPRESSED FLASH)
ả o ả
ơ o P a P
ả a o a ả
o a a ả
N o fla
Chế độ Mô tả
a o
a ả ả o o
ả ả
o ả
a a a
a o a o
48
Ch n nh
o oả a ả o o ả a
R a p FLASH SET-P o ả PR a P a
a ơ o ả o a ả
o p a a ả
Tốc độ đồng bộ đèn flash ả a ao o ơ
Các Đèn Flash Khác ả o a a
a a a ả
Chế Độ Đèn Flash và Chế Độ Chụp Ảnh a a o ả P
Chế Độ Đèn Flash P S A M Adv. j u S h Z M N O H p Q R s f U V W F r A ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
N ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
F ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
l ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
D ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
P ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
* ả a
Q
o a o ả ả o o
R R
49
Ch n nht
hc
h n L hung L t n o S C a o P
R ả o G AUTOFOCUS SETTING
P
ng h ng n o ả o
a ả P ả
o o ả ả
R ả a ả P
50
Phần Mở Rộng Chụp Ảnh & Xem ẢnhChọn Chế Độ Chụp Ảnh
ả a a a P S A M o o
■ Chế Độ P, S, A và Moa z
ả P S A M.
Khẩu Độ a
o ả o e APERTURE SETTING
P o AUTO, a
■ Chế Độ Hoàn Toàn Tự Độngoa AUTO
ả ao o
Chọn Bối Cảnho o
ả o a oa a o o
ả o A SCENE POSITION
51
hầ
h
h
h
Chọn Chế Độ Lộ Sáng z a o ơ P S A M
h ng heo hư ng nh ả o
oa z A P
Q o o a ả
P 4000 5.6 400
Chương Trình Chuyển Đổi a ả oa
a a o ả o
a a U DYNAMIC RANGE o N ISO o P
a ơ ảP 4000 5.6 400
52
Ch n Ch n
h h ng u i n c àn ả
o ả oa z
A S
R o 180X o ả oa a a
a
Q o o a ả
5.6 400S 4000Q
53
hầ
h
h
h
Ch n Ch n
h h ng u i n h u
ả o ả oa z
R a a
a
A 4000 5.6 400
Xem Vùng Ảnh Rõ ả L PREVIEW DEPTH OF FIELD
o o P o ả
ả a o ả
DISP/BACK A 5.6 400
01 0.5 1.0 1.5 2.0 3.0 5.0 10
5 1.0 1.5 2.0 3.0 5.0
ả
Q
o o a ả
Q
54
Ch n Ch n
h h hi t L c L áng a o o a
ả oa z ả a
A M
R o 180X o ả oa
01 0.5 1.0 1.5 2.0 3.0 5.0 10
M 5.6 4004000
o
Xem Trước Độ Sáng Ảnh Chụp a ả ON
o A SCREEN SET-UP PREVIEW EXP. IN MANUAL MODE a OFF
a a a
o o ả o ơ a o a
R
55
hầ
h
h
h
Chọn Một Bối Cảnh Chụp AUTO oa a
ả R ả ả o A SCENE POSITION
Bối Cảnh Mô TảS ADVANCED SR AUTO ả o ả h PORTRAIT ả Z PORTRAIT ENHANCER o ả o a M LANDSCAPE ả o a ả o ảN SPORT O NIGHT ả o a H NIGHT (TRIPOD) o a p FIREWORKS ả a o oaQ SUNSET a o R SNOW o o ả os BEACH o o ả of UNDERWATER ả a U PARTY ả o V FLOWER o oa ơW TEXT ả ả o
56
Ch n C nh Ch
■ S CHẾ ĐỘ TỰ ĐỘNG TỐI ƯU BỐI CẢNH CHỤP S ADVANCED SR AUTO ả ả o
ả a
a AUTOo o
c LANDSCAPE o ả
d NIGHTa h NIGHT (TRIPOD)
a e MACRO
ảv SUNSET
o
x SKY
z SKY & GREENERY
g BACKLIT PORTRAIT
a PORTRAIT&MOTION ả
u BEACH
w SNOW
y GREENERY
d PORTRAIT
c MOVING OBJECT
b BACKLIT PORTRAIT&MOTION ả
Q ả ả o
57
hầ
h
h
h
Chụp Hẹn Giờ a ả o ả o
1 o ả
o B SELF-
TIMER MENU/OK
2 o
ả MENU/OK
Mục Mô Tả
R 2 SEC ả a a
ả o ả o ả
S 10 SEC ả a
ả
OFF
3 a
Q a ả o ả
a ả
4 o a
ả DISP/BACK
o a ả
a o a o a
R ả
9
58
Cân Bằng Trắng ả ơ
1 MENU/OK o ả D WHITE BALANCE MENU/OK
2 MENU/OK o a
DISP/BACK o
Option DescriptionAUTO h o P
k
o a
P o MENU/OK
o i
Option Descriptionj o k a l a m a n
gả a
R:0 B:0
WB SHIFT AUTO
SET
R a o AUTO g a
R ả o ả a a
59
hầ
h
h
h
C n n T n
h Thiết Lập Riêng Cân Bằng Trắng h o o o ả o DISP/BACK o MENU/OK
ả o
k: Nhiệt Độ Màu ơ o
ơ o ao ơ a a o ả
ả a ơ
o o o ả ơ
o a o o ả ơ
2,000 K
5,000 K
15,000 K a
o
Nếu thông báo “COMPLETED!” xuất hiện, MENU/OK a oNếu thông báo “ UNDER” xuất hiện, P Nếu thông báo “ OVER” xuất hiện, ả P
60
Độ Nhạy Sáng ả a ả
o L(100) H(12800) o H(25600) ao ả o o ả
o a o ả ao H(25600) o L(100)
ả ơ ả o AUTO1, AUTO2 a AUTO3 a
o
1 MENU/OK o ả ả o N MENU/OK
2 o MENU/OK
P 4000 5.6 400
P SHOOTING MENU
3:2ISO 200
FAUTO
PROGRAM AE
O
800640500400320
10001250
R a ảR L(100) a ISO200 H(12800) H(25600) ISO6400
ả RAW FINE+RAW NORMAL+RAW P o L(100) H(12800) H(25600) a
61
hầ
h
h
h
h n
■ ĐỘ NHẠY SÁNG TỰ ĐỘNG (AUTO) a a AUTO1 AUTO2 o AUTO3
Mục Mặc ĐịnhDEFAULT SENSITIVITY
MAX. SENSITIVITY ao
AUTO1 AUTO2 AUTO3
MIN. SHUTTER SPEED o
ả a a a ao ao ơ
ả ơ MIN. SHUTTER SPEED ả
R a o DEFAULT SENSITIVITY ao ơ MAX. SENSITIVITY a a
ả ơ o MIN. SHUTTER SPEED ả a ao MAX. SENSITIVITY
R
62
Chức Năng Bù Trừ (Lượng) Sáng ả o
o a ơ ả ao oa
o ả ả a a
P 4000 5.6 400
o
o
ả
ả o ả
Q a o
Trị Số Lộ Sáng (EV)
a ả ả o
o ả ả
Chọn Giá Trị Bù Trừ Sáng Chụp ảnh ngược sáng
Chủ thể phản xạ ánh sáng mạnh hoặc khung cảnh sáng
Khung cảnh bầu trời Chủ thể được chiếu đèn
Chủ thể phản xạ ít ánh sáng o
63
hầ
h
h
h
Phương Thức Đo Sáng ơ o o ả
1 MENU/OK o ả C PHOTOMETRY MENU/OK
2 o ơ MENU/OK
Mode Descriptiono
(MULTI)Đo sáng đa vùng ả a a o
o
p
(SPOT)
Đo sáng điểm ả o o oả a ơ
o o a ơ
q
(AVERAGE)
Đo sáng bình quân a o ả o o ả
ả o ả a ả o
M SHOOTING MENU
PHOTOMETRYAF LOCK ONLY
ON
AE&AF ON/OFF SWITCHPEAK
O
MULTISPOTAVERAGE
Q ơ o ơ P
64
Vòng Chỉnh Chế Độ Bấm Máy (Drive) DRIVE o a
Option Description
BKT1/BKT2Bù trừ tự động a o o ả P BKT1 BKT2 oa
CH Chụp liên tục nhanh ả a PCL Chụp liên tục chậm ả PS Chụp từng tấm ả
Adv.1/Avd.2
Chồng ảnh a ả a P j
Bộ lọc hiệu ứng o a P
uChụp ảnh khổ rộng o a ả ả P
o P S A M ả AUTO
h c ng ng a o ả
1 oa DRIVE BKT1 o BKT2
65
hầ
h
h
h
n Chỉnh Ch m D
2 o P o Fn3 o o ả P
Lựa chọn Mô tả
AE BKT
a ả ả ả ả o a ả ả
ả o ả ao o o o a ả
ISO BKT
a ả ả o a P a o a a ả ao ả
ả ả ả o o a ả o a a ơ
FILM SIMULATION BKT
o a ả ao o P o ả
k BKT/Adv. SETTING FILM SIMULATION BKT o ơ DRIVE BKT1 SETTING o BKT1 o BKT2 SETTING o BKT2
DYNAMIC RANGE BKT
ơ ả a ả o ơ ả a P o o
ả a
WHITE BALANCE BKT
o a o a a ả ả o
a ả o ả o
3 ả
66
n Chỉnh Ch m D
Chức Năng Chụp Liên Tục (Burst Mode) ả
1 oa CH a o CL
2 ả o
ả a ả a o
a o ả
R ả o a o
ả ả o
Lấy Nét Và Mức Lộ Sáng C oả
a o ả oả
o ả o o ả
Q CH o C P
a o
R
ả a ả a ả
ả ả o o P
o o
R
R
R
Q
67
hầ
h
h
h
n Chỉnh Ch m D
Chức Năng Bộ Lọc Hiệu Ứng ả o
1 oa DRIVE Adv.1 o Adv.2
2 o o P o Fn3 o
ả PBộ lọc Mô tả
G TOY CAMERA ả ơ
H MINIATURE
ả o
I POP COLOR o ơ ả
ao o ả
J HIGH-KEY
ơ ả
Z LOW-KEY
Bộ lọc Mô tả
K DYNAMIC TONE o
X SOFT FOCUSo o o
ả
u PARTIAL COLOR (RED) o
ả o a ả
v PARTIAL COLOR (ORANGE) w PARTIAL COLOR (YELLOW) x PARTIAL COLOR (GREEN) y PARTIAL COLOR (BLUE) z PARTIAL COLOR (PURPLE)
3 ả
R o ả o ả a a
68
n Chỉnh Ch m D
Chức Năng Chụp Chồng Ảnh o a ả a ả a
+
1 oa DRIVE j
2 ả
3
R
ả
4 ả a a a
5 MENU/OK o ả ả o
MENU/OK ả ả a a
ả ả a
69
hầ
h
h
h
n Chỉnh Ch m D
Ch c ng Chụ nh h ng o o ả
1 oa DRIVE u
2 a o
MENU/OK
ả oa MENU/OK
ả ả
o
ả o
o ả
Sweep camera along yellowline in direction of y
ANGLE DIRECTION
R ả a ả
Để Có Bức Ảnh Hoàn Hảo ả ao ơ
o ơ ơ a ơ o
a o a ả o o o o o a ả o
ả ơ ả
3
4
5
70
n Chỉnh Ch m D
Q o a a ả
ả o ả ơ o
a o ảo a ả
ả Q ả
o ả a o o o ả
Q o ả
a a o a a
Xem Ảnh Khổ Rộngo o ả ả oa a
ả o a ả
PLAY
STOP PAUSE
ả a a ả
ả o ả o ả a
o a ả o ả
71
hầ
h
h
h
Chế Độ Lấy Nétoa ả
ơ o a o M
S lấy nét tự động một lần a a oả o
C lấy nét tự động liên tục oả a a
o M (lấy nét tay) oa ả oả
a o oả o a oả oả a oả a a ả a oả a
a a ả o o a o ả P
18
XF ZOOM
A
18-55
23 35 55
ả oả
oả
01 0.5 1.0 1.5 2.0 3.0 5.0 10
4000 5.6 400M
o a
a
oả
5 1.0 1.5 2.0 3.0 5.0
ả a a ơ
R o I P oa R o P AF-L
oa a o a AF-L o a o a o G AUTOFOCUS SETTING INSTANT AF SETTING P
72
Ch
R
■ Chỉ Báo Rõ Nét o a a a o
o a o C j o
a4000 5.6 400P
o
Kiểm Tra Độ Nét ả ả a a P a
o o a ả a oa
a STANDARD a FOCUS PEAK HIGHLIGHT o a c MF ASSIST a ON a
o A SCREEN SET-UP > FOCUS CHECK ả ả oa o o C o
a AUTOFOCUS SETTING > PRE-AF a r SINGLE POINT
ả oả o ơ o o A SCREEN SETUP > FOCUS SCALE UNITS o P ơ
ON o UTOFOCUS SETTING > PRE-AF a S a C a a ả P
R
73
hầ
h
h
h
Ch
■ Chức Năng Hỗ Trợ Lấy Nét Tay (MF Assist ) a o cMF ASSIST a
a a a o o a
R c MF ASSIST o a
a a
FOCUS PEAK HIGHLIGHT a oa a
DIGITAL SPLIT IMAGE o a a ả o o a
oa a a a
74
Ch
hững hi t L ong h L t ng ode o a S C Fn2
a o MENU/OK
r SINGLE POINT (lấy nét theo khung) ả a o ả y ZONE (lấy nét theo vùng) ả o a o
ao o ả o z WIDE/TRACKING (lấy nét mở rộng/truy đuổi) o C a
ả o a o o ả a o ả ơ ả ao
ả ả o a
R o ả AUTOFOCUS SETTING P
75
hầ
h
h
h
Ch
h n hung L t o a o o
P
R
■ Lấy Nét Tự Động Theo Điểm (Single Point AF) Fn6
o o DISP/BACK a
a oa a a ả a oa a ả
o FOCUS ASSIST a MENU/OK
o ả G AUTOFOCUS SETTING P
o a
R
76
Ch
■ Lấy Nét Tự Động theo Vùng (Zone AF) Fn6 o o DISP/
BACK a a
o oa a oa a ả oa o
a oa a oa o o a o
MENU/OK
77
hầ
h
h
h
Ch
■ Lấy Nét Mở Rộng/Truy Đuổi (Trong chế độ lấy nét liên tục C) Fn6
o o DISP/BACK a
MENU/OK ả o a
Q
Chọn Khung Lấy Nét Trong Chế Độ Chụp Liên Tụcoa DRIVE CH a o
C ả o
o
o
o S a
78
Chức Năng Chụp Ảnh Thời Gian Dài (T/B) a a ả a T a
ả BR
1
2
oa T
2” 200S
ả a
o ơ
h c n ng t i u hi n t c màn t
R
ả o ơ
ả a ả ả o ả ON ả o K LONG EXPOSURE NR a ả P a a o
R
h c ng hỉ nh c àn
oa
3
oa B
1
2 a a o o
ả a a a
ơ
A
79
hầ
h
h
h
Ch n Ch nh Th n Dà T
ng hi t i u hi n
ả a
Dùng Thiết Bị Điều khiển Của Hãng Khác
CHECK MIC/REMOTE RELEASESETTING
SKIPSET
a a
ả a o a o
ả MENU
OK n REMOTE o MIC/RE-MOTE RELEASE
80
Chức Năng Chụp Ảnh Định Kỳ o a ả o a
1
2 a oả ả
INTERVAL/NUMBER OF TIMESINTERVAL NUMBER OF TIMES
END CANCEL
001
21
2423
0 01 00h m s
3 START WAITING TIME
ESTIMATED START TIME 11:00 PMSTART CANCEL
LATERh m
21
2423
0 00
Q ả a B o a ả ả o
ả
R
MENU/OK o ả o INTERVAL TIMER SHOOTING
MENU/OK
a MENU/OK o
ả
R a a
R a o ả o o o
81
hầ
h
h
h
Chức Năng Khóa (Khoảng Cách Lấy) Nét/ Khóa (Kết Quả Đo) Sáng a
1 Lấy Nét o a a a a a o
P
R a a AF-L AE-L AE/AF LOCK o d AF-LOCK MODE AE/AF LOCK AF-L
ả a a P
2 Bố cục lại khung hình a a AF-L o AE-L
R a o a AF-L a AE-L a a
AE&AF ON/OFF SWITCH o v AE/AF-LOCK MODE P o a o a o
a o o a
P
3 Chụp ảnh
a a AE-L AF-L o h BUTTON/DIAL SETTING AE-L/AF-L
R
82
Ch n h h n
Chức Năng Lấy Nét Tự Động ả ả ao o
ả a ao ơ o
a
a a o a ả o a o a ơ ả o ả ả o a ơ ả ao ả
ơ ả ao
83
hầ
h
h
h
Chụp Ảnh Định Dạng RAW ả a a ả ả
RAW o ả a ả o a ả a j RAW CONVERSION o
ả P
1 ả MENU/OK ả o T IMAGE QUALITY a MENU/OK
2 o ả MENU/OK RAW ả o FINE+RAW a NORMAL+RAW ả a
FINE+RAW ả ả ao NORMAL+RAW o ả ơ o ả
Các Nút Chức Năng o ả RAW o o
P ả a a a ả RAW a
ả ao FINE ả a a a
R L, H1 H2 ả a RAW P
84
Ch nh nh D n A
o nh nh ả ả ả
j RAW CONVERSION ả o ả ả o o ả ả ả o a
1 MENU/OK ả a
o j RAW CONVERSION MENU/OK
ả ả R o
Q o ả
3 Q ả MENU/OK
Cài đặt Mô tảREFLECT SHOOTING COND.
o ả a ả
PUSH/PULL PROCESSING
o
DYNAMIC RANGE ả o o ơ ả P
FILM SIMULATION ả o a P
WHITE BALANCE P WB SHIFT P COLOR P SHARPNESS o ả PHIGHLIGHT TONE P SHADOW TONE P NOISE REDUCTION ả ả P
LENS MODULATION OPTIMIZER
ả o
P
COLOR SPACE a o P
REFLECT SHOOTING COND.
DYNAMIC RANGE
WHITE BALANCE
RAW CONVERSION
PUSH/PULL PROCESSING
FILM SIMULATION
WB SHIFT
2 o
CREATE CANCEL
o o
MENU/OK a a o
85
hầ
h
h
h
Lưu Thông Tin Cài Đặt ả o a
u SELECT CUSTOM SETTING o ả
1 o ả MENU/OK o K
EDIT/SAVE CUSTOM SET-TING MENU/OK
P SHOOTING MENU
EDIT/SAVE CUSTOM SETTINGOFF
35mm
OFF50mm
ONON0
OCUSTOM 1CUSTOM 2CUSTOM 3CUSTOM 4CUSTOM 5CUSTOM 6CUSTOM 7
o ơ MENU/OK a DISP/BACK
N ISO U DYNAMIC RANGE P FILM SIMULATION D WHITE BALANCE f COLOR q SHARPNESS r HIGHLIGHT TONE s SHADOW TONE h NOISE REDUCTION
EXIT
SAVE CURRENT SETTINGS
DYNAMIC RANGEFILM SIMULATIONWHITE BALANCECOLOR
CUSTOM 1
AUTO0
ISO 200
R a a o ả K SAVE CURRENT SETTINGS MENU/OK
3 o OK MENU/OK
OK
CUSTOM 1 SET OK?
CANCELOK
SAVE CUSTOM SETTING
2
86
Sử Dụng Ngàm Chuyển Đổi M-mount o ả a o o FUJIFILM M MOUNT
ADAPTER ả ả ả ảo a
o ả m SHOOT WITHOUT LENS P oả o
R a M P
ài t gàm hu n i
l MOUNT
ADAPTOR SETTINGSET
LENS 1LENS 2LENS 3LENS 4LENS 5LENS 6
21mm24mm28mm35mm50mm75mm
MOUNT ADAPTOR SETTING
■ Khai Báo Tiêu Cự Ống Kínha o
o MOUNT
ADAPTOR SETING a
o
■ Chỉnh Sửa Hiện Tượng Biến Dạng STRONG
MEDIUM o WEAK a a o BARREL o PINCUSHION
CANCEL
BARREL STRONGBARREL MEDIUMBARREL WEAKOFFPINCUSHION WEAKPINCUSHION MEDIUM
LENS5 DISTORTION CORRECTION
SET
R a a o ả
a a o a a o
o ao
021
98
5 0 mm
LENS 5INPUT FOCAL LENGTH
R
87
hầ
h
h
h
D n àm Ch n
■ Điều Chỉnh Sắc Thái ả o
a a o
SETNEXT
o a
1 oa a
a
2 o
a
R a a ả a a a
■ Điều Chỉnh Độ Sáng Ngoại Vi Ống Kính ơ o
ả o
R a a ả
a a a
0
ả a
a o a a
ơ o o ả
o ả
88
Tìm Ảnh a ả o
1 ả MENU/OK o
Option DescriptionBY DATE o BY FACE ả ao ơ BY I FAVORITES ả o PBY SCENE ả o ả BY TYPE OF DATA ả ả o ả BY UPLOAD MARK ả ả ả ơ o
3 ả ả ả a ERASE a ảo ả PROTECT
o ả SLIDE SHOW MENU/OK ơ ả
4 ả EXIT SEARCH
Lựa chọn Xem trangA ERASED PROTECTI SLIDE SHOW
ả b IMAGE SEARCH MENU/OK
2 MENU/OK
89
hầ
h
h
h
Chức Năng Hỗ Trợ Làm Sách Ảnh o ả ả
1 NEW BOOK o m o ả P
o aSELECT FROM ALL ả ả a
SELECT BY IMAGE SEARCH ả o P
R ả o a o ơ ả
2 ả
ả o ả a a
o MENU/OK o
R ả ả a ả
a ả a ả a
3 COMPLETE PHOTOBOOK MENU/OK ả ả o
ả o ả SELECT ALL ả
o a o a o ả
Q a a ảQ a a ả
o ách nh
90
Ch n T àm h nh
em ách nh ả o
ả MENU/OK ả o a
a ả
h t à ách nho ả MENU/OK
a o
EDIT a ả ả o
o ả P
ERASE a ả
Sách Ảnh ả o o o ả P
91
Th
uHệ Thống MenuSử Dụng Menu: Chụp Ảnh
ả a ả MENU/OK o
ả o o a ả o
MENU/OK DISP/BACK o a oEXIT
SHOOTING MENU
ISOAUTOFOCUS SETTING
PROGRAM AE
IMAGE SIZEIMAGE QUALITYDYNAMIC RANGE AUTOFILM SIMULATION
F
2003:2
P
ASCENE POSITION - Vị trí bối cảnh ả ả AUTO
GAUTOFOCUS SETTING - Cài đặt lấy nét tự động
Lựa Chọn Mô Tả FOCUS AREA P AF MODE o S C P
RELEASE/FOCUS PRIORITY
ả o AF-S o AF-C RELEASE ả ơ ả a ả FOCUS ả
INSTANT AF SETTING ả AF-L o a P
ác h c ng ong enu h nh
92
D n n Ch nh
G AUTOFOCUS SETTING - Cài đặt lấy nét tự động (Tiếp theo)Lựa Chọn Mô Tả
AF+MF
ON o S oa a a ả a a a a
o a o P oả ả a oả oả a
o oả ả a a oả
Vòng chỉnh nét AF + MF a ASCREEN SETUP FOCUS CHECK o
SINGLE POINT o ả o
o ZONE o WIDE/TRACKING o AF MODE ơ o a
a
FACE DETECTION
ơ o o ơ a o ả o ả o ả
MENU/OK ả ON o b FACE DETECTION ơ
a a ả ơ a ả
ơ o o
Q ơ o
ả o o a ơ Q
93
Th
u D n n Ch nh
G AUTOFOCUS SETTING - Cài đặt lấy nét tự động (Tiếp theo)Lựa Chọn Mô Tả
EYE DETECTION AF
ả o ơ u AUTO ả w RIGHT EYE PRIORITY ả o
ả v LEFT EYE PRIORITY ả o OFF
R a ả ả o ơ
PRE-AF ON a ả ao
AF ILLUMINATOR
ON
ON o SOUND & FLASH OFF o
Q o
a ả ả a a ơ
N ISO o a ả P
R
Q
94
D n n Ch nh
O IMAGE SIZE - Kích thước ảnh o ả
Tỉ Lệ Khung Hình a o
ả ả ả ao
O Kích Thước Ảnh: a ả o o a
Lựa Chọn Kích Thước InO 3 : 2 21 × 14 cm (8 × 5 in.)O 16 : 9 41 × 23 cm (16 × 9 in.) Q 16 : 9 21 × 12 cm (8 × 4 in.)O 1 : 1 28 × 28 cm (11 × 11 in.) Q 1 : 1 14 × 14 cm (5 × 5 in.)P 3 : 2 29 × 20 cm (11 × 7 in.)P 16 : 9 29 × 16 cm (11 × 6 in.)
P 1 : 1 20 × 20 cm (7 × 7 in.)
T IMAGE QUALITY - Chất lượng ảnh ả FINE o NORMAL ả JPEG RAW ả FINE+RAW o NORMAL+RAW ả a FINE FINE+RAW
ả NORMAL NORMAL+RAW ao ả ả ả
U DYNAMIC RANGE - Phạm vi tương phản o ơ ả ơ ả o o o
ao o o ả ơ ả ao ao ơ o o ơ ả ao
ả ả a o a o ơ ả ao ả ơ ả AUTO ả V 100% a W 200% o a
ơ ả W200% o ơ X 400% ơ o
P FILMS IMULATION - Mô phỏng hiệu ứng phim o a P
B SELF-TIMER - Chụp hẹn giờ ả P
R
R
Lựa ChọnKích Thước In41 × 28 cm (16 × 11 in.) O 3 : 2
95
Th
u D n n Ch nh
o INTERVAL TIMER SHOOTING - Chức năng chụp định kỳ o ả P
D WHITE BALANCE - Cân bằng trắng a P
f COLOR- Màu sắc
q SHARPNESS - Độ sắc nét o ả
r HIGHLIGHT TONE - Tông sáng
s SHADOW TONE - Tông tối
h NOISE R EDUCTION- Giảm nhiễu ả ả ả ao
K LONG EXPOSURE NR - Giảm nhiễu khi chụp tốc độ màn trập chậm ON ả P
j LENS MODULATION OPTIMIZER - Tối ưu hóa điều biến ống kính ả ả ả o
u SELECT CUSTOM SETTING - Thiết lập riêng K EDIT/SAVE CUSTOM SETTING
K EDIT/SAVE CUSTOM SETTING - Cập nhật/lưu thiết lập riêng P
96
D n n Ch nh
C PHOTOMETRY - Phương thức đo sáng ơ o ơ P
v INTERLOCK SPOT AE & FOCUS AREA - Đo sáng tại khung lấy nét ON ả o SINGLE POINT o AUTOFOCUS SETTING
AF MODE SPOT o PHOTOMETRY
l MOUNT ADAPTOR SETTING - Cài đặt ngàm chuyển đổi ống kính o o FUJIFILM M MOUNT ADAPTER (P ).
m SHOOT WITHOUT LENS - Chụp ảnh không ống kính ả o
c MF ASSIST - Hỗ trợ lấy nét bằng tay a (P
STANDARD ả a a o DIGITAL SPLIT IMAGE a a FOCUS PEAK HIGHLIGHT: ơ ả
v AE/AF-LOCK MODE - Khóa sáng và khóa nét AE & AF ON WHEN PRESSING AE-L o AF-L o a o a AE & AF ON/OFF SWITCH AE-L o AF-L a o
a o a.
d AF-LOCK MODE - Chế độ khóa nét a o AF-L P
97
Th
u D n n Ch nh
p FLASH SETUP - Điều chỉnh cài đặt đèn flash a
Chọn lựa Mô TảFLASH MODE a P
FLASH COMPENSATION a a o oả ả o o ả oả
RED EYE REMOVAL ON ả a
R ả o ơ R ả o ả
W MOVIE SETUP - Cài đặt chức năng quay phim a P
Chọn lựa Mô Tả
MOVIE MODE
a i 1920×1080 60 fps i 1920×1080 50 fps i 1920×1080 30 fps i 1920×1080 25 fps i 1920×1080 24 fps
h 1280×720 60 fps h 1280×720 50 fps h 1280×720 30 fps h 1280×720 25 fps h 1280×720 24 fps
MOVIE ISO o a AUTO a o R ả ả
MIC LEVEL ADJUSTMENT a
MIC/REMOTE RELEASE a o a o o a P
98
D n n Ch nh
k BKT/Adv. SETTING - Cài đặt chức năng Bù trừ tự động/Bộ lọc hiệu ứng DRIVE BKT1 a BKT2 P o
Adv.1 a Adv.2 P
L IS MODE - Chế độ giảm rung ả
Chọn Lựa Mô TảL CONTINUOUS + MOTION ả + MOTION
ả ả l CONTINUOUSM SHOOTING + MOTION o ả o
a a m SHOOTING ONLYOFF ả
+MOTION o ả ả o a
ả o r WIRELESS COMMUNICATION - Liên lạc mạng không dây
o ả a P
R a http://fujifilm-dsc.com/wifi/
e APERTURE SETTING - Cài đặt khẩu độ o
AUTO + o MANUAL o oa a a o oa a
AUTO o ơ P o S
MANUAL o oa a A o M
R ả a
R
R
99
Th
u D n n Ch nh
x SHUTTER TYLE - Loại màn trập ả o a o ả a
Chọn Lựa Mô Tảt MECHANICAL SHUTTER ơ s ELECTRONIC SHUTTER t MECHANICAL + s ELECTRONIC
ả o o ả
R o o a ả o o a o a a ơ o o ả o
o oả a o ả
Q o ơ a ả o a o
a
R o a o a s ELECTRONIC SHUTTER a t MECHANICAL + s ELECTRONIC a ơ oa a oa ao ơ
100
Sử Dụng Menu: Xem Ảnho ả MENU/OK o o ả o MENU/OK DISP/BACK o o
RAW CONVERSION
PLAYBACK MENU
ERASECROPRESIZEPROTECTIMAGE ROTATE
EXIT
WIRELESS COMMUNICATION
r WIRELESS COMMUNICATION - Giao tiếp mạng không dây o ả a P
R a http://fujifilm-dsc.com/wifi/
j RAW CONVE RSION - Chuyển đổi định dạng ảnh RAWo ả ả P
A ERASE - Xoá ảnh o ả P
G CROP - Cắt cúp ảnh o ả ả a
1 ả
2 G CROP o ả
3 a a ả ả
R o a ả a ả a a OK
ác h c ng ong enu em nh
4 MENU/OK o
5 MENU/OK a o ả ả a
101
Th
u D n n m nh
e RESIZE - Giảm kích thước ảnh ả ả a ả
1 ả a
2 e RESIZE o ả
3 a MENU/OK o
4 MENU/OK a ả a
R ả a a o a ả
D PROTECT - Đặt thuộc tính bảo vệ ảnh ảo a o o MENU/OK
FRAME ảo o ả ả ả MENU/OK o ảo DISP/BACK
SET ALL ảo o ả ả RESET ALL ảo o ả ả
Q ảo P
C IMAGE ROTATE - Xoay ảnh oa ả
1 ả oa
2 C IMAGE ROTATE o ả
3 oa ả o o o
4 MENU/OK o oa ả
R oa ả ảo ảo oa ảR
R
oa oa ả a
ả oa ả o A SCREEN SET-UP AUTOROTATE PB P
102
D n n m nh
B RED EYE REMOVAL - Chức năng giảm mắt đỏ ả ả ả ả
ả
1 ả
2 B RED EYE REMOVAL o ả
3 MENU/OK
R o ả ơ o ả ả a o ả ả o ả ả
o ả ả a R a ả a o ơ R a ả B RED EYE REMOVAL e R ả ả
I SLIDE SHOW - Trình chiếu ảnh ả MENU/OK o
ả DISP/BACK o MENU/OK Chọn Lựa Mô Tả
NORMAL ả ả o a FADE-IN ả a a ảFADE-IN
NORMAL gơ ả a ơ
FADE-IN gMULTIPLE ả
R ả a ả
m PHOTOBOOK ASSIST - Hỗ trợ làm sách ảnho ả ả P
103
Th
u D n n m nh
j MARK FOR UPLOAD TO - Tải ảnh lên internet o o ả ả o a oo o o
1 o ả a Youtube a Facebook ả ả a Facebook o MyFinePix.com ả ả a o
2 ả ả ả MENU/OK ả o a o ả DISP/BACK o
R ả a oR ả ả a oR ả ả ả j YouTube j Facebook a j MyFinepix.com R RESET ALL ả ả a ả
DISP/BACK o ả ả
Tải Ảnh Lên Internet o ả Youtube/Facebook/MyFinePix.com ả MyFinePix.com Upload o MyFinePix Studio MyFinePix Studio ả P
ả
ả ả
b IMAGE SEARCH - Tìm kiếm ảnh ả P
s PC AUTO SAVE - Tự động lưu ảnh trên máy tính ả ả a P
R a http://fujifilm-dsc.com/wifi/
104
D n n m nh
K PRINT ORDER (DPOF) - Lô ảnh in ả o a ơ a P
V instax PRINTER PRINT - In ảnh ra máy in instax ả a a a P
J DISP ASPECT - Tỷ lệ khung hình hiển thị ả ả ao o
a o a HDMI o ả
ả ả
3:216:9
16 : 9 3 : 2
105
Th
uMenu Cài Đặt
1 t
OFF
EXIT
SET-UP
DATE/TIMETIME DIFFERENCE
RESETSOUND & FLASH OFFSOUND SET-UPSCREEN SET-UP
ENGLISH
ng enu ài t
1.1 MENU/OK o
1.2 o a
1.3 o SETUP a o
1.4 ả o o o
2 a . ả o
MENU/OK. DISP/BACK o a o
106
n Cà
F DATE/TIME - Ngày giờ o ả P
N TIME DIFFERENCE - Cài đặt múi giờ a ả a a a ơ a a
ơ a
1 g LOCAL MENU/OK
2 a a a ơ a Menu/OK o
ả a a ơ g LOCAL MENU/OK a h HOME g LOCAL g o
Q a - Cài đặt ngôn ngữ ao o ả P
R RESET - Thiết lập lại tự đầu ả a a o a a
ả o K o a F N A
1 ả
2 o a o OK MENU/OK o SOUND & FLASH OFF - Chế độ không đèn flash và âm thanh
ON oa a a o ả o a o a ả o
ác h c ng ong enu ài t
107
Th
un Cà
b SOUND SETUP - Cài đặt âm thanh a a ả
Chọn Lựa Mô Tả
OPERATION VOL. o a ả e a
SHUTTER VOLUME a e OFF a
SHUTTER SOUND a PLAYBACK VOLUME
108
n Cà
A SCREEN SETUP - Cài đặt hiển thị
Chọn Lựa Mô Tả
IMAGE DISP.
a ả a ơ o ả a ao
Chọn Lựa Mô Tả
CONTINUOUS o MENU/OK o a
ả o a a o
1.5 SEC o o a ả a 0.5 SEC
OFF ả a
EVF AUTOROTATE DISPLAYS o o o ả P o o o o
PREVIEW EXP. IN MANUAL MODE
ON a ả OFF a o o a
EVF BRIGHTNESS a o AUTO
EVF COLOR o LCD BRIGHTNESS LCD COLOR
109
Th
un Cà
A SCREEN SETUP - Cài đặt hiển thị (Tiếp theo)Chọn Lựa Mô Tả
PREVIEW PIC. EFFECT
ON ả ả a OFF ơ ả ơ
ả o a ơ
R OFF ả a ả ả
ơ a ơ o
FRAMING GUIDELINE
o o ả
F GRID 9 G GRID 24 H HD FRAMING
P P
o
o HD
AUTOROTATE PB ON ả oa ả ả
FOCUS CHECK ả oa P
FOCUS SCALE UNITS ơ o o o oả PDISP. CUSTOM SETTING P
110
n Cà
h BUTTON/DIAL SETTING - Cài đặt các nút bấm và vòng xoay a o
Chọn Lựa Mô TảFUNCTION (Fn) SETTING a o P
SELECTOR BUTTON SETTING
a o ảChọn Lựa Mô Tả
Fn BUTTON FOCUS AREA
EDIT/SAVE QUICK MENU o a PCOMMAND DIAL SETTING o AE-L/AF-L BUTTON SETTING o a a AF-L AE-L
I FOCUS RING - Vòng lấy nét oa a o ả oả
111
Th
un Cà
Z POWER MANAGEMENT - Quản lý năng lượng ả
Chọn Lựa Mô Tả
AUTO POWER OFF ả a a o ơ a OFF ả
o OFF HIGH PERFORMANCE ON a ả a a ả
V SENSOR CLEANING - Làm sạch cảm biến hình ảnh ả ả
OK ả ả a P WHEN SWITCHED ON ả ả o a ả WHEN SWITCHED OFF ả ả o a ả
o ảR ả ả o a P
112
n Cà
t SAVE DATA SETUP - Cài đặt chức năng lưu dữ liệu ả ả
Lựa chọn Mô tả
FRAME NO.
o ả ả ao o o a a ả ả FRAME NO o o a
ả o
ả
100-0001
ả
Lựa chọn Mô tả
CONTINUOUS ả o a o ao ơ o ả ả
RENEW a o
R ả ả a PR R RESET P a FRAME NO. CONTINUOUS a R a ả ả a
SAVE ORG IMAGE ON ả a a ả B RED EYE REMOVAL
EDIT FILE NAME a ả a a a o
JCOLOR SPACE - Không gian màu a o o ả
Lựa chọn Mô tảsRGB o Adobe RGB ả ơ
113
Th
un Cà
r CONNECTION SETTING - Cài đặt kết nối a ao o a
Chọn Lựa Mô Tả
WIRELESS SETTINGS
Chọn Lựa Mô Tả
GENERAL SETTINGS NAME ả
ả o RESET WIRELESS SETTINGS a a a ả
RESIZE IMAGE FOR SMARTPHONE H
ON o ả H ả o o OFF ả
a ả ao ả a
PC AUTO SAVE SETTINGS
DELETE REGISTERED DESTINATION PC o o DETAILS OF PREVIOUS CONNECTION a
ả
PC AUTO SAVE SETTING
ơ ả ả SIMPLE SETUP ơ a MANUAL SETUP a
GEOTAGGING SET-UP
ả o o ơ ả
Chọn Lựa Mô Tả
GEOTAGGING ơ ả ả o o o ả
LOCATION INFO ả a o
instax PRINTER CONNECTION SETTING a P
R a http://fujifilm-dsc.com/wifi/
114
n Cà
KFORMAT - Định dạng thẻ nhớ
1 K FORMAT o MENU/OK
2 o OK MENU/OK o o CANCEL o DISP/BACK.
ả ao ả ảo o ảo ả a o a
Q oa a o SET
FORMATFORMAT OK?
ERASE ALL DATA
OKCANCEL
Q
115
Th
uCài Đặt Mặc Định Của Nhà Sản Xuất
a o ả o R RESET P
■ Menu Chụp ẢnhMenu Giá Trị Mặc Định
A SCENE POSITION S ADVANCED SR AUTOG AUTOFOCUS SETTING
AF MODE y ZONERELEASE/FOCUS PRIORITY AF-S PRIORITY SELECTION RELEASE
AF-C PRIORITY SELECTION RELEASEINSTANT AF SETTING AF-SAF+MF OFFFACE DETECTION OFFEYE DETECTION AF u AUTOPRE-AF OFFAF ILLUMINATOR ON
N ISO 200O IMAGE SIZE O 3 : 2T IMAGE QUALITY FINE
Menu Giá Trị Mặc ĐịnhU DYNAMIC RANGE V 100%P FILM SIMULATION c PROVIA/STANDARDB SELF-TIMER OFFD WHITE BALANCE AUTOSf COLOR (0) MIDq SHARPNESS (0) STANDARDr HIGHLIGHT TONE (0) STANDARDs SHADOW TONE (0) STANDARDh NOISE REDUCTION (0) STANDARDK LONG EXPOSURE NR ONj LENS MODULATION
OPTIMIZERON
l MOUNT ADAPTOR SETTING LENS 5 (50mm)
116
Cà nh C hà n
Menu Giá Trị Mặc Địnhm SHOOT WITHOUT LENS OFFc MF ASSIST STANDARDv AE/AF-LOCK MODE AE&AF ON WHEN PRESSINGd AF-LOCK MODE AF LOCK ONLYC PHOTOMETRY o MULTIv INTERLOCK SPOT AE &
FOCUS AREAON
p FLASH SET-UPFLASH MODE AUTOFLASH COMPENSATION ±0RED EYE REMOVAL OFF
Menu Giá Trị Mặc ĐịnhW MOVIE SET-UP
MOVIE MODE i 1920 × 1080 60 fpsMOVIE ISO AUTOMIC LEVEL ADJUSTMENT 3MIC/REMOTE RELEASE m MIC
k BKT/Adv. SETTINGBKT1 SETTING O AE BKTBKT2 SETTING X FILM SIMULATION BKTAdv.1 FILTER SELECT G TOY CAMERAAdv.2 FILTER SELECT H MINIATURE
e APERTURE SETTING AUTO + o MANUALx SHUTTER TYPE t MECHANICAL SHUTTER
117
Th
uCà nh C hà n
o SOUND & FLASH OFF OFFb SOUND SET-UP
OPERATION VOL. c
SHUTTER VOLUME c
SHUTTER SOUND i SOUND 1 PLAYBACK VOLUME 7
A SCREEN SET-UPIMAGE DISP. OFFEVF AUTOROTATE DISPLAYS ONPREVIEW EXP. IN MANUAL MODE ONEVF BRIGHTNESS AUTOEVF COLOR 0LCD BRIGHTNESS 0LCD COLOR 0PREVIEW PIC. EFFECT ONFRAMING GUIDELINE F GRID 9AUTOROTATE PB ONFOCUS CHECK OFFFOCUS SCALE UNITS METERSDISP. CUSTOM SETTING FRAMING GUIDELINE
ELECTRONIC LEVEL AF DISTANCE INDICATOR HISTOGRAM ả o R
h BUTTON/DIAL SETTINGFUNCTION (Fn) SETTING a SELECTOR BUTTON SETTING Fn BUTTONEDIT/SAVE QUICK MENU a COMMAND DIAL SETTING Y S.S. X FAE-L/AF-L BUTTON SETTING AE-L/AF-L
I FOCUS RING X CWZ POWER MANAGEMENT
AUTO POWER OFF 2 MINHIGH PERFORMANCE OFF
V SENSOR CLEANINGWHEN SWITCHED ON OFFWHEN SWITCHED OFF ON
t SAVE DATA SET-UPFRAME NO. CONTINUOUSSAVE ORG IMAGE OFF
J COLOR SPACE sRGBr CONNECTION SETTING
WIRELESS SETTINGS RESIZE IMAGE FOR SMARTPHONE H ON
GEOTAGGING SET-UP GEOTAGGING ON LOCATION INFO ON
■ Menu Cài ĐặtMenu Giá Trị Mặc Định Menu Giá Trị Mặc Định
118
Các Kết Nối
Truyền Dữ Liệu Không Dây ả o o
ả ả o o a http://fujifilm-dsc.com/wifi/
a a o o o ả
ả ả ả ả a o ả o
ả o Fn7 o ả
R o a o r WIRELESS COMMUNICATION o
ả a ả
t i h ng : á nh o a
ơ ả ả ả ả o
s PC AUTO SAVE o ả o Fn7 o ả
t i h ng : iện ho i h ng inh
119
c Kt
i Xem Ảnh Trên Máy Tính
ả
Windows o ả o ả
o o a o ả a a http://fujifilm-dsc.com/mfs/
a ả o a ả o o o P a
Macintosh o a a
o o P
Xem ảnh RAW ả ả a
http://fujifilm-dsc.com/rfc/
R a o o ả o
120
m nh T n T nh
t i ới á nh 1 o ả a ả o P
R o a o
Q o ả o o ả
2 ả a a ảo ả o
o ả a o a
Q ơ
3 ả
4 ả ả o a o
o Help
121
c Kt
i m nh T n T nh
Ngắt Kết Nối Máy Ảnh ả a o
a ả ả a o a ả ả
o ả ảo o a ả a o a ả o o ả a ả o o ả o o
o ả ơ
ả o o o
Q
Q
Q
122
In Ảnh Qua Cổng USB ả
a ả o o
t i ới á nh 1 a
a
Q
2 ả t USB a USB
00
PICTBRIDGETOTAL: 00000
SHEETS
SETOKFRAME
R ả
ơ ảo ả
R
123
c Kt
i n nh C n
1 ả ả
R ả a
2 a
ả a ả
3 MENU/OK
PRINT THESE FRAMESTOTAL: 9 SHEETS
CANCELYES
4 MENU/OK
In Ngày Chụp Trên Ảnh ả DISP/
BACK PRINT WITH DATE s o PRINT WITHOUT DATE ả
ả ảo a
n nh ư c h n
124
n nh C n
n nh heo L ả o o a K
PRINT ORDER (DPOF) o ả P
DISP/BACK
2 u PRINT DPOF
PICTBRIDGE
PRINT WITH DATE sPRINT WITHOUT DATE
PRINT DPOF
3 MENU/OK o
CANCELYES
PRINT DPOF OK?TOTAL: 9 SHEETS
4 MENU/OK
Quá Trình In o
a ả DISP/BACK
ả ả o
ả
ả
Ngắt Kết Nối Máy Ảnhả ảo o o a
ả
CANCEL
PRINTING
1
125
c Kt
i n nh C n
ả K PRINT ORDER (DPOF) o ả
WITH DATE s a
WITHOUT DATE
SLIDE SHOW
PLAYBACK MENU
PHOTOBOOK ASSISTMARK FOR UPLOAD TOIMAGE SEARCH
PRINT ORDER (DPOF)PC AUTO SAVE
RED EYE REMOVAL
Y
WITH DATE sWITHOUT DATERESET ALL
WITH DATE s: ả
WITHOUT DATE: ả
MENU/OK o a
1 ả ả a o a a
ả
2 ả a ả o ả
a ả
01
PRINT ORDER (DPOF)
SHEETS
SETFRAME
DPOF: 00001 ả
a ả
o L nh n K PRINT ORDER (DPOF) o ả o ả a ơ o
DPOF D a P O Fo a o ả
o o a ao ả ả
■ THIẾT LẬP IN/KHÔNG IN NGÀY TRÊN ẢNH s
126
n nh C n
3 o ả MENU/OK o DISP/BACK
o a
4 ả MENU/OK
o
ả a o ả
o u
■ BỎ LÔ ẢNH IN a ả
RESET ALL o K PRINT ORDER (DPOF)
o a ả
MENU/OK ả a ả
a ả o
ả o a ả MENU/OK
a ả ả ả o ả
CANCELYES
RESET DPOF OK?
R o a ảR RESET DPOF OK?
YES NO
127
c Kt
i Máy in instax
ả ả a a
hi t L t i r CONNECTION SETTING instax PRINTER CONNECTION SETTING o
a ả o a a
Tên Máy In (SSID) và Mật Mã a
o ả SSID:instax-12345678
XxxxxXxxx XX:000000000
XxxxxXxxx XX:000000000
XxxxxXxxx XX:000
128
n n
1
2
FUJIFILM-CAMERA-1234
CONNECTING TO PRINTER
CANCEL
PRINTER PRINT
instax-12345678
R ả o o ả ả V instax PRINTER PRINT
3 ả MENU/OK
100-0020
instax-12345678
PRINTER PRINT
TRANSMIT CANCEL
R
R
ả ả ơ ả
4 a a
FUJIFILM-CAMERA-1234
CANCEL
SENDING
PRINTER PRINT
instax-12345678
ả V instax PRINTER PRINT o ả ả
n nh
129
c Kt
i Xem Ảnh Trên TV
ả ả a ả ả ả
1 ả
2 a
o
Q
R ả ảo
3 o a
4 ả ả ả a ả a o ả a
R a R ả
ả
130
Lưu Ý Kỹ ThuậtPhụ Kiện
ả o a ả
h iện L a ả
a o o a http://www.fujifilm.com/products/digital_cameras/index.html
Pin Sạc Li-ionNP-W126 a o
Thiết Bị SạcBC-W126 o
Bộ Cấp Nguồn ACAC-9V ả ả ả a ả o
Bộ Nối Nguồn DCCP-W126 o ả
Thiết Bị Điều Khiển Từ XaRR-90 ả ả o ơ
131
ưu K
Thut
h n
Thiết Bị Ghi ÂmMIC-ST1 o o a
Ống Kính FUJINONXF-series lenses o o a
XC-series lenses o o a
Đèn FlashEF-20 a
ả EF-42 a
o oả o oa a o a ả ả
EF-X20 a
Máy In InstaxSP-1 ả a a
Ngàm Chuyển Đổi Ống KínhFUJIFILM M MOUNT ADAPTER o ả o
132
h n
Ống Nối Chụp Cận ẢnhMCEX-11/16 a ả
Kính Lọc Bảo VệPRF-39/PRF-49S/PRF-52/PRF-58/PRF-62/PRF-67/PRF-72/PRF-77 ảo
Tay Cầm MáyMHG-XT10 ao ả a a
a a o a o a a
Dây ĐeoGB-001 ao ả ả o ả a
Bao DaBLC-XT10 ao a ao o o a ả
o ao a ả o o o ao a
Nắp Đậy Phía Trước Ống KínhFLCP-39/FLCP-52/FLCP-58/FLCP-62/FLCP-72/FLCP-72 II/FLCP-77 ảo
Nắp Đậy Phía Sau Ống KínhRLCP-001 ảo a o ả
Nắp Đậy Thân MáyBCP-001 a ả
133
ưu K
Thut
h n
X-T10
■ Ống Nối Chụp Cận Ảnh
■ Máy Tính
■ Máy In
ơ
a ả
ơ ơ
Cáp † USB cable
Cáp USB
■ Ống Kính
■ Đèn Flash
a a a
■ Điều Khiển Từ Xa ■ Micro Gắn Ngoài
o o ả
■ Ngàm Chuyển Đổi
a
HDTV
■ Âm Thanh/Hình ảnh
Cáp HDMI
a
Mạng nội bộ không dây
t i á nh ới ác hi t hác
134
Bảo Quản Máy Ảnh ảo ả ả a
t iữ à ng ả o a
o a o ả ơ
a ơ ơ o ơ ao o
o ơ ao ơ ao a
ơ ơ ơ a a
ơ ơ o a a
ả ao o a
■ Cát và Nước ả
ả a o o ả
a o
■ Hơi nước ngưng tụ a o ả
o ả a ả
oả ả o a
ơ
hi di chu n ả o a
a a ả
135
ưu K
Thut
Vệ Sinh Cảm Biến Hình Ảnh ả o o
o ả ả ả V SENSOR CLEANING o P ả ả o
a ả ả o a o a ả
1 a ả
Q o a ả o ả ả
2 a o o o aR
3 a o
136
Khắc Phục Sự CốCác Vấn Đề Và Giải Pháp
■ Pin và Nguồn ĐiệnVấn đề Giải pháp
• Pin đã cạn: P o P• •
ả a a o
•
• • • Sđang ở chế độ chụp tự động theo bối cảnh: P •
o ả ảo o P 7). P
• •
■ Menu và Thông Tin Hiển ThịVấn đề Giải pháp
Không hiển thị tiếng Anh ENGLISH o a (P
Máy ảnh không thể bật nguồn
Màn hình khônghiển thị.
Pin nhanh chóng cạn
Máy đột ngột tắt
Không sạc được pinThời gian sạc lâu
Đèn sạc nhấp nháy, nhưng pin không sạc.
Lắp pin không đúng cách o PChưa cài chốt khóa pin a P
Pin quá lạnh: o o o a o ả
Bụi bám ở các điện cực pin: ả Chức năng lấy nét trước đang bật G PRE-AF: PRE-AF (P .
Pin đã sạc nhiều lần: a
Pin cạn: (P ) o (P ).
Bụi bám ở các điện cực pin: ả Pin đã sạc nhiều lần: a
a
137
Khắc h
c
C n à h
■ Chụp ẢnhVấn đề Giải pháp
• • • • • • •
ả o ả ả
• •
• • •
ơ ơ o o ơ a P
Không chụp được ảnh khi ấn hết nút chụp
Nhiễu hạt xuất hiện trên màn hình hoặc khung ngắm khi ấn nửa hành trình nút chụp.
Nhận dạng sai gương mặt
Máy ảnh không lấy nét
Không nhận dạng được gương mặt
Chức năng nhận dạng thông minh gương mặt không thể cài đặt
Dung lượng thẻ nhớ đã hết: o a ả (P .Thẻ nhớ chưa định dạng: P .Các điểm giao tiếp của thẻ nhớ bị bẩn: ao ả Thẻ nhớ hỏng: (P ).Pin cạn: (P ) o (PMáy ảnh tự động tắt: ả (P ).Đèn báo hiện màu cam khi đang chụp ảnh khổ rộng: o (P ).
Chủ thể không thích hợp để lấy nét tự động: o (P ) a a (P ).
Chức năng nhận dạng thông minh gương mặt không thể cài đặt trong chế độ chụp hiện tại: (P .
Gương mặt bị che bởi kính mát, nón, mái tóc dài hoặc vật thể khác: aGương mặt trong khung hình quá nhỏ: a ơ ơ o
PGương mặt nghiêng hoặc nằm ngang: ơ Máy ảnh nghiêng: ả o o Gương mặt không được chiếu đủ sáng: ơ ơ
138
C n à h
Vấn đề Giải pháp• • • • •
• • • • • • • • •
Đèn flash không cho phép ở cài đặt hiện tại: a a (P ).Đèn flash đang đóng: a P
Máy ảnh đang trong chế độ chụp bù trừ tự động hoặc chụp liên tục: ả (PPin cạn: P o P
Máy ảnh đang trong chế độ không âm thanh và đèn flash: (P
ả a o a a (P ).
Chủ thể nằm ngoài phạm vi chiếu sáng đèn flash: o a (P ).Đèn flash bị che bởi ngón tay: ả (P ).Tốc độ màn trập nhanh hơn 1 180 giây: ơ (P ). Ống kính bị bẩn: (P ).Ống kính bị che chắn: o a
k hiện trên màn hình khi chụp ảnh: a o ả Phiện trên màn hình khi chụp và khung lấy nét hiển thị màu đỏ: a (P ).
Tốc độ màn trập chậm và nhiệt độ môi trường cao: ả Sử dụng máy ảnh liên tục trong môi trường nhiệt độ cao hoặc khi có cảnh báo nhiệt độ trên màn hình:
ả
Đèn flash không sáng
Một số chế độ đèn flash không dùng được
Ảnh nhòe
Ảnh có vết lốm đốm
Đèn flash không chiếu đủ sáng chủ thể
s
139
Khắc h
c
C n à h
■ Xem ẢnhVấn đề Giải pháp
• • • •
■ Kết nối/ Những Chức Năng Khác o a o a
http://faq.fujifilm.com/digitalcamera/faq_product.html?pid=X
• •
•
•
•
Vấn đề Giải pháp
ả a
Âm lượng quá nhỏ: (P ).Micro bị che: ả a (P ). Loa phát bị che: ả (P ). Máy ảnh đang ở chế độ không âm thanh và đèn flash o: (P ).
ả a ảo ảo ả a ả P
oa a a ả a o ả oa a P
a O RESIZE o ả
Ảnh bị nhiễu hạtKhông thể phóng lớnảnh
Không có âm thanh khi xem phim
Không thể xóa ảnh đã chọnSố thứ tự ảnh tự thiếtlập lại
Điện thoại đặt quá xa: ơĐặt gần thiết bị gây nhiễu sóng: ả o o a a o o
Điện thoại đang kết nối với thiết bị khác: o ả
Có nhiều điện thoại trong khu vực kết nối: a o
o ả ả o ả ả
Không thể tải ảnh
Lỗi kết nối hoặc tải ảnh lên điện thoại thông minh
140
C n à h
•
• •
• •
• • •
Vấn đề Giải pháp ON o r WIRELESS SETTING > RESIZE IMAGE FOR SMARTPHONE H .. OFF)
a ả ả o a ả o
Ảnh không hiển thị trên điện thoại
ảo ả ả P
o ả o P
ơ
o P a
a a P
Máy ảnh chưa được kết nối đúng cách: P ả a a ả
Ngõ vào TV đang cài đặt ở chế độ “TV”: a Âm lượng TV quá nhỏ:
Máy ảnh chưa được kết nối đúng cách: ả o (P Máy in đang tắt:
Máy ảnh trục trặc tạm thời: o (PPin cạn: P o PMáy ảnh đang nối mạng nội bộ không dây:
Không truyền ảnh RAW hoặc JPEG sang máy tính
Không thể in ảnh
Chỉ in một bản sao/ ngày tháng không in trên ảnh
Máy ảnh không hoạt động
Máy không hoạt động như mong muốnKhông có âm thanh
Máy tính không nhận biết máy ảnh
Không có âm thanh hoặc hình ảnh trên TV
141
Khắc h
c
Thông Điệp Cảnh Báo Và Hiển Thị ả o
B (red) P o PA (blinks red)
k a o ả s
(Hiển thị màu đỏ vớikhung lấy nét màu đỏ)
Khẩu độ hoặc tốc độ màntrập hiển thị màu đỏ
FOCUS ERRORTURN OFF THE CAMERA
AND TURN ON AGAINLENS CONTROL ERROR
LENS ERROR
BUSY
CARD NOT INITIALIZED
•
•
•
PROTECTED CARD a a
Vấn đề Giải pháp
P o P
ả o oả a P
o ả o a o P
ả a
o o a a
ả PThẻ nhớ chưa được định dạng hoặc thẻ nhớ được định dạng trên máy tính hay thiết bị khác:
K FORMAT o ả PĐiểm giao tiếp điện tử của thẻ nhớ cần làm sạch: ả ao
o P a
Máy ảnh bị lỗi: a
142
Th n C nh o à n Th
CARD ERROR
• •
• •
b MEMORY FULL ả a ả P o ơ
P
NO CARD o ả
WRITE ERROR
•
•
•
READ ERROR
• •
•
FRAME NO. FULL
TOO MANY FRAMES• •
Vấn đề Giải phápThẻ nhớ không được định dạng để dùng trên máy ảnh: PĐiểm giao tiếp điện tử của thẻ nhớ cần vệ sinh hoặc thẻ nhớ bị hỏng: ả a o
P a Thẻ nhớ không tương thích: ơ ả PMáy ảnh bị lỗi: a
Không đủ bộ nhớ trống để lưu ảnh: a ả P o ơ P
ả ả ả RENEW o FRAME NO. ả ả CONTINUOUS o FRAME NO.
Lỗi thẻ nhớ hoặc lỗi kết nối: o o a
Thẻ nhớ chưa định dạng: PTập tin bị lỗi hoặc không được tạo bởi máy ảnh: ả Điểm giao tiếp điện tử của thẻ nhớ cần làm sạch: ả ao
o P a
Máy ảnh bị lỗi a
Kết quả tìm kiếm trả về hơn 30,000: o ả ơ Chọn hơn 999 ảnh để xóa: ả a
143
Khắc h
c
Th n C nh o à n Th
PROTECTED FRAMECAN NOT CROP
m CANNOT EXECUTE
F CANNOT EXECUTECAN NOT ROTATE
F CAN NOT ROTATE
DPOF FILE ERROR
CAN NOT SET DPOF
F CAN NOT SET DPOF
COMMUNICATION ERROR
PRINTER ERROR
PRINTER ERRORRESUME?
CANNOT BE PRINTED
p
ả a oa a a ả ảo ảo P o ả
ả ả ả
ả oa oa
ả a ơ ả ả a o ả
o
o o ả a o ả ảo o a a
o a a
MENU/OK
a ả ả o ả a ả o ả
ả a o ả
ả
Vấn đề Giải pháp
144
Phụ Lục Dung Lượng Thẻ Nhớ
ả ả a a o ả a o ả o o ả ao
a ả ả a a ả o
Dung LượngO
4 GB 8 GBT FINE T NORMAL TFINE TNORMAL
O 3 : 2RAW
Phim1
i 1920×1080 60 fps
i 1920×1080 50 fps
i 1920×1080 30 fps
i 1920×1080 25 fps
i 1920×1080 24 fps
h 1280×720 60 fps
h 1280×720 50 fps
h 1280×720 30 fps
h 1280×720 25 fps
h 1280×720 24 fps
H o ao ơ a a
Ảnh Chụp
145
h
c Các Liên Kết
ả a
h ng in á nh u i ilm a
fujifilm X-T10
h t h n m i m e ơ a ả a o
a http://www.fujifilm.com/support/digital_cameras/software/fw_table.html
fujifilm firmware
ác ng ng L i n h o ơ
ả o ả
http://fujifilm-dsc.com/
fujifilm Wi-Fi ap
ả ả a
o o a http://fujifilm-dsc.com/mfs/
fujifilm mfs
ả ả a
o a http://fujifilm-dsc.com/rfc/
fujifilm rfc
146
Thông Số Kỹ ThuậtHệ thống
ả ả
ả ả a ả o
o ả • Ảnh chụp ả o a • Phim a o
• O 3 : 2: 4,896 × 3,264• P 3 : 2: 3,456 × 2,304• Q 3 : 2: 2,496 × 1,664
• O 16 : 9: 4,896 × 2,760• P 16 : 9: 3,456 × 1,944• Q 16 : 9: 2,496 × 1,408
• O 1 : 1: 3,264 × 3,264• P 1 : 1: 2,304 × 2,304• Q 1 : 1: 1,664 × 1,664
• w panorama a• x panorama: 2,160×6, aNg m FUJIFILM X
ả o ơ o a o o o a a
ơ
Dòng Sản Phẩm
Điểm Ảnh Hữu Dụng Cảm biến hình ảnhPhương tiện lưu trữ Tập Tin Hệ thống Định dạng ảnh/phim
Kích thước ảnh
Ống kínhĐộ nhạy sáng
Đo sáng
Kiểm soát đo sáng
Bù trừ sáng
o a o
147
h
c Th n Th
Hệ thốngTốc độ màn trập •
-C hế độ P: 1/4000 - Chế độ Bulb: a
• Chế độ P, S, A và M Chế độ Bulb
•
Chế độ chụp liên tục Chế Độ Khung Hình/Giây Số Ảnh/1 Lần Chụp Liên Tục
IJ ảO
R a o ả
Lấy nét • • •
Cân bằng trắng
Chụp h n giờ a o a
Chế độ P Chế độ Bulb a
Tốc độ màn trập Tất cả chế độ khác
Tất cả chế độ khác
Tốc độ màn trập Tất cả chế độ khác
R ả a o
Chế độ: a Chọn khung lấy nét o Hệ thống tự động lấy nét ơ ả o a
o o o o
148
Th n Th
Hệ thốngn flash •
•
Chế độ
Đế gắn phụ kiệnKhung ngắm
Màn hình LCDPhim • i1920×1080 60fps: 1,920 × 1,080 (1080p); 60 fps; m thanh stereo.
• • • • • • • • •
n flash o a aGN
a a a ả
a a a
ao
ả ả o a o o o o a oả o oả
ả ả
i1920×1080 50fps: 1,920 × 1,080 (1080p); 50 fps; m thanh stereo.i1920×1080 30fps: 1,920 × 1,080 (1080p); 30 fps; m thanh stereo.i1920×1080 25fps: 1,920 × 1,080 (1080p); 25 fps; m thanh stereo.i1920×1080 25fps: 1,920 × 1,080 (1080p); 24 fps; m thanh stereo.h1920×720 60fps: 1,280 × 720 (720p); 60 fps; m thanh stereo.h1920×720 50fps: 1,280 × 720 (720p); 50 fps; m thanh stereo.h1920×720 30fps: 1,280 × 720 (720p); 30 fps; m thanh stereo.h1920×720 25fps: 1,280 × 720 (720p); 25 fps; m thanh stereo.h1920×720 24fps: 1,280 × 720 (720p); 24 fps; m thanh stereo.
149
h
c Th n Th
Cổng Ra/VàoCổng ra HDMI Cổng ra/vào KTS ao Cổng gắn dây điều khiển từ xa/micro
Pin và Thông Tin Khác
Nguồn cung cấp Tuổi thọ pin (số ảnh xấp xỉ có thể chụp khi sạc đầy pin và chụp ở chế độ P, dùng ống kính XF 35 mm f/1.4 R)
Loại Pin Số Ảnh Xấp Xỉ Có Thể Chụp o o
o o o Lưu ý ả o ả
Kích thước máy W×H×D
Trọng lượng thân máy oả ao Trọng lượng tất cả
Điều kiện hoạt động • Nhiệt Độ: +104°F • Độ m: 10% – 80%( ơ )
Truyền Mạng Không Dây
Chuẩn ao Tần số hoạt động • Mỹ, Canada, Đài Loan:
•
Giao thức truy cập o ơ
a o
Các nước khác
oả ao
150
Th n Th
7.2 V DC
1,260 mAh
oả o
100 V – 240 V AC, 50/60 Hz
13 –21 VA
8.4 V DC, 0.6 A
oả
a
Trọng lượng oả 77g/2.7oz ao
a o a o ả
Thiết bị sạc BC-W126 Nguồn điện vàoCông suất đầu vào
Thiết bị hỗ trợ pinThời gian sạcĐiều kiện vận hành
Công suất đầu ra
Kích thước (W×H×D)
Pin sạc NP-W126
Kích thước (W×H×D)
Điện áp định mứcDung lượng pin
Trọng lượng
Điều kiện vận hành
o o
151
h
c Th n Th
■ Lưu Ý a o a
www.fujifilm.com/products/digital_cameras/index.html o o
ả ao o
ả ả ả ả o a o
o ả a o a ả
152
Giới Hạn Cài Đặt Trên Máy Ảnh a o ả a a
o ả o
z
BKT
z AUTO z AUTO z AUTO z AUTO AUTO
F r P S A M CH/CL Adv. j u S h Z M N O H p Q R s f U V W
p
A ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
N ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
F ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
l ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
D ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
P ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
Giảm m
ắt đỏ (Tắt) Giảm m
ắt đỏ (Bật)
K ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
L ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
M ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
d ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
D ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
P ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
I ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ B ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
d ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
F ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
S.S. ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
Cần chọn chế độ chụpChế độ chụp/
Bối cảnh chụp
153
h
c n Cà T n nh
z
BKT
z AUTO z AUTO z AUTO z AUTO AUTO
F r P S A M CH/CL Adv. j u S h Z M N O H p Q R s f U V W
x
t ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ t+s ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ s ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
Chương trình chuyển đổi ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
dAF-L ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
AE+AF ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
N
AUTO ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
AUTO1/AUTO2/AUTO3 ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
H (51200) /H (25600) /H (12800)
✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
6400 – 1000 ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
800 ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
640 – 400 ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
320 – 200 ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
L (100) ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
O
O ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ P ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ Q ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
TFINE/NORMAL ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
RAW ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
Cần chọn chế độ chụpChế độ chụp/
Bối cảnh chụp
154
n Cà T n nh
z
BKT
z AUTO z AUTO z AUTO z AUTO AUTO
F r P S A M CH/CL Adv. j u S h Z M N O H p Q R s f U V W
UAUTO ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
V/W/X ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
P
c ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
d/e/i ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
g/h ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
b/e/d/f ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
f ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
D ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
BKT1/BKT2 ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
CH/CL ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
b ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
y ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
C
o ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ p ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ q ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
Chế Độ Lấy Nét
S ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ C ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ M ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
G
r ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ y ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ z ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
Cần chọn chế độ chụpChế độ chụp/
Bối cảnh chụp
155
h
c n Cà T n nh
z
BKT
z AUTO z AUTO z AUTO z AUTO AUTO
F r P S A M CH/CL Adv. j u S h Z M N O H p Q R s f U V W
c
Tiêu chuẩn ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
Cửa sổ phân vùng ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
Hiển thị bờ viền rõ nét
✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
AF+MF ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
L
L ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ l ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ M ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ m ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ OFF ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
j ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ Giảm mắt đỏ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
Đèn hỗ trợ lấy nét ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ f ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ q ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ r ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ s ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ h ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ K ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
u/K ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
Cần chọn chế độ chụpChế độ chụp/
Bối cảnh chụp
156
n Cà T n nh
Cần chọn chế độ chụp z
BKT
z AUTO z AUTO z AUTO z AUTO AUTO
F r Chế độ chụp/
Bối cảnh chụp P S A M CH/CL Adv. j u S h Z M N O H p Q R s f U V W
A
Xem trước độ sáng ảnh ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
Kiểm tra độ nét(Tự động) ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
Kiểm tra độ nét✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
v
Khung lưới định hình ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
Thước canh ngang ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
Chỉ báo khoảng cách lấy nét ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
Biểu đồ sắc độ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
Khẩu độ/Tốc độ màn trập/ISO
✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
Bù trừ sáng ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
Đo sáng ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
Đèn Flash ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ Cân bằng trắng ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
Mô phỏng phim ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
(Bằng tay)
Chỉ báo khoảng cách lấy nét (MF)
157
h
c n Cà T n nh
z
BKT
z AUTO z AUTO z AUTO z AUTO AUTO
F r P S A M CH/CL Adv. j u S h Z M N O H p Q R s f U V W
v
Phạm vi tương phản ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
Số ảnh có thể chụp ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
Kích thước/chất lượng ảnh ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
Dung lượng pin ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
J ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔ ✔
Cần chọn chế độ chụpChế độ chụp/
Bối cảnh chụp
1 a .2 o o a 3 a a o ả 4 5 6 a o 7 SINGLE POINT o AF MODE o S.8 a o
ả a o ả a
ả a o a l m o ả ả
9 AUTO. 10 11 a 12 a ELECTRONIC SHUTTER o SHUTTER TYPE13 ả 14 a ả 15 ả a
158
Ghi Chú
159
Ghi Chú
FUJIFILM Corporation7-3, AKASAKA 9-CHOME, MINATO-KU, TOKYO 107-0052, JAPANhttp://www.fujifilm.com/products/digital_cameras/index.html