55
HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved www.huawei.com Internal Cấu trúc phần cứng WCDMA BTS3900 BTS3900V200R010 WRAN Training Team

01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.

All rights reserved

www.huawei.com

Internal

Cấu trúc phần cứng WCDMA BTS3900

BTS3900V200R010

WRAN Training Team

Page 2: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 2All rights reserved

Là một phần quan trọng của UTRAN, No

deB chủ yếu xử lý các tín hiệu của lớp vật l

ý trên giao diện Uu

BTS3900 là macro Node trong phòng thế

hệ mới được sản xuất bởi Huawei

Lời mở đầu

Page 3: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 3All rights reserved

Trong khóa học này, các phần sẽ được giới thiệu:

Cấu trúc phần cứng của BTS3900

Nguyên lý làm việc của các hệ thống & các cạc của BTS3900

Luật kết nối các loại cáp của BTS3900

Các loại cấu hình cho BTS3900

Nội dung

Page 4: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 4All rights reserved

Chương 1: Tổng quan về NodeBChương 1: Tổng quan về NodeB

Chương 2: Cấu trúc phần cứng của BTS3900 Chương 2: Cấu trúc phần cứng của BTS3900

Chương 3: Các cấu hình của BTS3900 Chương 3: Các cấu hình của BTS3900

Nội dung

Page 5: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 5All rights reserved

Abbreviations

WMPT WCDMA Main Processing and Transmission Unit

WBBPa WCDMA Baseband Process unit Type A

WRFU WCDMA Radio Filter Unit

UBFA Universal BBU Fan Unit Type A

UEIU Universal Environment Interface unit

UELP Universal E1/T1 Lighting Protection unit

UFLP Universal FE/GE Lighting Protection unit

UPEU Universal Power and Environment Interface Unit

UAEU Universal ATM over E1/T1 Interface and Processing Unit

UIEU Universal IP Packet over E1/T1 Interface and Processing Unit

UTRP Universal Transmission Processing Unit

DCDU-01 Direct Current Distribution Unit-01

CPRI Common Protocol Radio Interface

PSU The power supply unit

PMU The power and environment monitoring unit

APM Advanced Power Module

Page 6: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 6All rights reserved

NodeB trong hệ thống mạng UMTS

Iu-BC

RNC

RNC

NodeB

NodeB

NodeB

CS

PS

CBC

UE UTRAN CNUu Iu

Iu-CS

Iu-PS

Iu-BC

Iur

Iub

Iub

Iub

Page 7: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 7All rights reserved

Kiến trúc hệ thống NodeB

Thiết bịGiám sát

Môi trường

Iub

Uu

UE

RNC

Tủ BTS3900

O&M terminal

Cấu trúc BTS3900

Hệ thống nguồn

Hệ thống GPS antenna & feeder

Nguồn đồng bộ

Đồng hồ nội

Hệ thống Anten & Feeder

Thiết bị truyền dẫn

DDF

Page 8: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 8All rights reserved

Chương 1: Tổng quan về NodeBChương 1: Tổng quan về NodeB

Chương 2: Cấu trúc phần cứng của BTS3900Chương 2: Cấu trúc phần cứng của BTS3900

Chương 3: Các cấu hình của BTS3900 Chương 3: Các cấu hình của BTS3900

Nội dung

Page 9: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 9All rights reserved

Chương 2: Cấu trúc phần cứng của BTS3900Chương 2: Cấu trúc phần cứng của BTS3900

Phần 1: Giới thiệu BTS3900Phần 1: Giới thiệu BTS3900

Phần 2 Cấu trúc modul BBU ModulesPhần 2 Cấu trúc modul BBU Modules

PhầnPhần 3 Cấu trúc modul3 Cấu trúc modul RF Modules RF Modules

PhầnPhần 4 Cấu trúc modul4 Cấu trúc modul Power Modules Power Modules

PhầnPhần 5 Các loại cáp của BTS39005 Các loại cáp của BTS3900

Nội dung

Page 10: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 10All rights reserved

BTS3900

Type Parameters

Kích thước 600(W)*900(H)*450(D)

Tủ trống ≤ 70kg

Tủ với cấu hình đủ ≤ 160Kg

Khối lượng của 3*1 và 3*2 ≤ 120Kg

- 48V : Dải điện thế đầu vào -38.4V DC to -57V DC

+24V : Dải điện thế đầu vào +21.6 V DC to +29 V DC

200 V AC đến 240 V AC 200 V AC to 240 V AC 176 V AC to

290 V AC, 1-pha

200 V AC/346 V AC đến 240 V AC/415V AC

176 V AC/304 V AC đến 290 V AC/500 V AC, 3-pha

Nhiệt độ làm việc -20℃ ~ +50℃

Page 11: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 11All rights reserved

Cấu hình đủ của 1 tủ BTS3900

+ 24VDCTủ đơn

220V ACTủ đơn

- 48VDCTủ đơn

1U

9U

2U

1U

1U

19U

2U

2U

1U

Page 12: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 12All rights reserved

BTS3900 Capacity and Characteristics

Đặc điểm hệ thống:

BTS3900 hỗ trợ tối đa: uplink 1536 CEs và downlink 1536 CEs

BTS3900 hỗ trợ tối đa: 3*8 cells hoặc 6*4 cells

Tính năng:

Các loại truyền dẫn: E1/T1, FE (Cổng điện), FE (Cổng quang)

Topo mạng: Sao, nối tiếp, cây, vòng, hoặc lai

Các nguồn đồng bộ: đồng bộ qua giao diện Iub, GPS, và đồng hồ nội

Các loại chuyển giao: softer handover, soft handover and hard handover

Các dịch vụ: Dịch vụ CS, dịch vụ PS, và các dịch vụ tổng họp, và vị trí

Thực hiện các chức năng: RET, HSDPA, HSUPA pha 2.

Page 13: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 13All rights reserved

Cấu trúc logic của BTS3900

PSU

RF Module

DCDU

WRFU

RNC

Antenna

Iub

WRFU

BBU

Power Module

Baseband TransmissionControl module

+24V/220V -48V

Tín hiệu Dòng điện

Page 14: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 14All rights reserved

Chương 2: Cấu trúc phần cứng của BTS3900Chương 2: Cấu trúc phần cứng của BTS3900

Phần 1: Giới thiệu BTS3900Phần 1: Giới thiệu BTS3900

Phần 2 Cấu trúc modul BBU ModulesPhần 2 Cấu trúc modul BBU Modules

PhầnPhần 3 Cấu trúc modul3 Cấu trúc modul RF Modules RF Modules

PhầnPhần 4 Cấu trúc modul4 Cấu trúc modul Power Modules Power Modules

PhầnPhần 5 Các loại cáp của BTS39005 Các loại cáp của BTS3900

Nội dung

Page 15: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 15All rights reserved

Cấu trúc logic của modul BBU3900

TO WRFU

Clock modeSignalingProcessing

Operation&Maintenance

Power mode

E1/T1 FETransport Interface

TransmissionAdaptationProtocolProcessing

FP

Pro

ce

ss

ingCodling

Decoding Demodulation

Modulation

Interface

Module

Transport Subsystem Baseband Subsystem

Control Subsystem

External Subsystem OMC

CPRI

RNC

Power Control information

Page 16: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 16All rights reserved

Giới thiệu modul BBU3900

Cấu hình đầy đủ

Cấu hình thông thường

Các boards và modules bắt buộc:WMPT, WBBP, UBFA, and UPEU

Các board tùy chọn gồm UELP, UFLP, UTRP và UEIU.

Page 17: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 17All rights reserved

Giới thiệu modul BBU3900

Slot

16

Slot 18

Slot 19

SLOT0

SLOT1

SLOT2

SLOT3

SLOT4

SLOT5

SLOT6

SLOT7

Định nghĩa các khe cắm Active và standby chỉ cho cạc UTRP

B

F

A

PEU/

EIU

PEU/

EIU

WBBP

WBBP

WBBP

WBBP

UTRP

UTRP

WMPT

WMPT

Vị trí cắm các cạc

Board Khe 0 Khe 1 Khe 2 Khe 3 Khe 4 Khe 5 Khe 6 Khe 7

WMPT available available

UTRP available available available available available available

WBBP available available available available available available

UELP available available

UFLP available available

Page 18: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 18All rights reserved

Modul BBU – Cạc WMPT

Số lượng board : Tối đa 2 board cho 1 BBU

Board bắt buộc

Hoạt động ở chế độ active/standby

4E1:DB26

IP transmission on Electrical Port :RJ45

IP transmission Optical signals: SFP

GPS antenna: SMA

Commissioning:RJ45

Loading Testing:USB

LEDs

Những chức năng chính :Cung cấp chức năng vận hành và bảo dưỡng

Điều khiển các board khác trong hệ thống và cung cấp đồng hồ

Cung cấp cổng USB cho việc nâng cấp tự động của NodeB

Cung cấp cổng truyền dẫn cho giao diện Iub

Cung cấp các kênh OM

Page 19: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 19All rights reserved

BBU Module --- Board WMPT

Trạng thái đèn hiển thị (LED) của WMPT khi hoạt động:

Label Màu Trạng thái Mô tả

RUN Xanh ON Board có nguồn vào

OFF Board không có nguồn vào.

1s ON, 1s OFF Board đang chạy như đã cấu hình.

0.125s ON, 0.125s OFF Software đang được tải vào board, hoặc board không sử dụng.

ALM Đỏ ON Board đang thông báo cảnh báo về phần cứng.

OFFBoard hoạt động bình thường.

ACT Xanh ON Board ở chế độ active.

OFF Board ở chế độ standby.

Page 20: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 20All rights reserved

BBU Module --- WMPT Board

LED Màu Trạng thái

Mô tả

LEDs bên cạnh cổng quang FE1 và FE0

Xanh ON Kết nối đang làm việc.

OFF Kết nối bị lỗi.

Vàng Nhấp nháy

Đang truyền dữ liệu.

OFF Không có dữ liệu truyền.

LEDs bên cạnh cổng ETH

Xanh ON Kết nối đang làm việc.

OFF Kết nối bị lỗi

Vàng Nhấp nháy

Đang truyền dữ liệu.

OFF Không có dữ liệu truyền.

Page 21: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 21All rights reserved

BBU Module --- WMPT Board

2 DIP Switches :

SW1 để thiết lập chế độ làm v

iệc E1/T1.

SW2 để thiết lập nối đất bảo v

ệ luồng E1.

Thiết lập của SW1

Bit Chế độ T1 Chế độ cân bằng E1 120-ohm

Chế độ không cân bằng E1 75-ohm

1 ON OFF ON

2 ON OFF ON

3 OFF ON ON

4 OFF ON ON

Thiết lập của SW2

Bit Chế độ cân bằng E1 120-ohm

Chế độ không cân bằng E1 75-ohm

Mô tả

1 OFF ONRRING được dùng cho kết nối đất bảo vệ

2 OFF ON

3 OFF ON

4 OFF ON

Page 22: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 22All rights reserved

BBU Module --- Board WBBPa

Số lượng Board : tối đa 6 board, là board bắt buộc

Các chức năng chính : Cung cấp giao diện CPRI cho kết nối giữa BBU và WRRU hay WRFU

Xử lí tín hiệu băng gốc đường lên và đường xuống. Hỗ trợ chức năng HSUPA và HSDPA

Hỗ trợ dự phòng 1+1 cho giao diện CPRI

Tùy theo dung lượng xử lí chip của board, WBBP module gồm có 7 loại. WBBP hiện tại là version A, gọi là WBBPa.

CPRI 0 ~2 (1.25G-2.5G): SFP LEDs

Page 23: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 23All rights reserved

BBU Module --- Board WBBPa Trạng thái đèn hiển thị (LED) của WBBPa khi hoạt động:

Label Màu Trạng thái Mô tả

RUN Xanh ONBoard có nguồn vào

OFFBoard không có nguồn vào hoặc board bị hỏng

1s ON, 1s OFF Board hoạt động bình thường.

0.125s ON/OFF Phần mềm đang được tải vào board

ACT Xanh ON Board hoạt động bình thường

OFF Board không sử dụng

ALM Đỏ OFF Board hoạt động bình thường

ON Board có cảnh bào về phần cứng và nên được thay thế bằng board mới.

CPRI0CPRI1CPRI2

ĐỏXanh

OFF Bình thường

ON Liên kết CPRI qua cáp quang bị lỗi.

Blinking at 2 Hz RRU có liên kết CPRI bị lỗi phần cứng.

Blinking at 0.5 Hz RRU có liên kết CPRI bị lỗi kết nối hệ thống antenna

Page 24: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 24All rights reserved

BBU Module --- WBBP Board

Có 2 loại card xử lí tín hiệu băng gốc, WBBPa và WBBPb.

WBBPa có thể xử lí tín hiệu băng gốc đường lên và đường xuống:

Hỗ trợ HSDPA (2 ms TTI) và hỗ trợ cho HSUPA pha1 (10 ms TTI).

WBBPb có thể xử lí tín hiệu băng gốc đường lên và đường xuống.

Hỗ trợ HSDPA (2 ms TTI), và hỗ trợ cho HSUPA pha 2 (2 ms TTI).

Board

Type Cell

Uplink

R99

/HSUPA CE

Downlink

R99 CE HSDPA Capacity

HSDPA

throughput

HSUPA

throughput

WBBPa 3 cells 128 256 45 HS-PDSCH codes 15Mbps 6Mbps

WBBPb1 3 cells 64 64 45 HS-PDSCH codes 15Mbps 6Mbps

WBBPb2 3 cells 128 128 45 HS-PDSCH codes 15Mbps 6Mbps

WBBPb3 6 cells 256 256 90 HS-PDSCH codes 30Mbps 12Mbps

WBBPb4 6 cells 384 384 90 HS-PDSCH codes 30Mbps 12Mbps

Page 25: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 25All rights reserved

Label Màu Trạng thái Mô tả

STATE Xanh 0.125s ON,

0.125s OFF

Module không hoạt động, và khôgn t

hông báo cảnh báo.

1s ON, 1s OFF Board hoạt động bình thường.

Đỏ ON Module đang thông báo cảnh báo.

Số lượng Board : Tối đa 1, là board bắt buộc

Các chức năng chính : Điều khiển tốc độ quạt

Thông báo trạng thái quạt cho WMPT

Xác định nhiệt độ của quạt

BBU Module --- Board UBFA

Page 26: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 26All rights reserved

Panel of the UPEA Panel of the UPEB

BBU Module --- Board UPEU

Số lượng board : tối đa 2, dự phòng 1+1, là board bắt buộc

Các chức năng chính : Chuyển đổi nguồn vào -48 V hay +24 V DC thành nguồn +12 V DC dùng cho các

board

Thông báo cảnh báo liên quan tới điện áp thấp đầu vào hay đầu ra

Cung cấp cổng truyền dẫn cho tín hiệu RS485 và 8 tín hiệu cảnh báo dry contact

-48V to +12V +24V to +12V

Page 27: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 27All rights reserved

LED: UPEU có một đèn hiển thị LED, chỉ định trạng thái hoạt động của bo

ard.

Label Màu Trạng thát Mô tả

RUN Xanh ONBoard đang hoạt động bình thường.

OFF Board không có nguồn vào, hay board bị hỏng.

Socket và Cổng: UPEU có 1 socket và 4 cổng.

Label Số lượng Loại connector Chức năng

PWR 1 3V3 Đầu vào nguồn DC

EXT-ALM1 1 RJ45 Truyền các tín hiệu cảnh báo dry contact

EXT-ALM0 1 RJ45

MON1 1 RJ45 Truyền tín hiệu giám sát môi trường RS485MON0 1 RJ45

BBU Module --- Board UPEU

Page 28: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 28All rights reserved

UTRP cung cấp cổng cho 8 E1/T1 và môi trường vận chuyển, ví dụ IP và ATM giữa BB

U3900 và RNC.

Label Màu Trạng thái Mô tả

RUN Xanh ON Board đang có nguồn vào.

OFF Board không có nguồn vào hoặc board bị hỏng.

1s ON, 1s OFF Board đang hoạt động bình thường.

0.125s ON, 0.125s OFF Phần mềm đang được tải vào board.

2s ON, 2s OFF The board is under test.

ACT Xanh ON Board ở chế độ acitve.

OFF Board ở chế độ standby.

ALM Đỏ OFFBoard đang hoạt động bình thường.

ON Board đang thông báo cảnh báo và board bị lỗi.

BBU Module --- Board UTRP

4 E1:DB26

Page 29: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 29All rights reserved

BBU Module --- Loại Board UTRP WCDMA UTRP extend transmission board

Board UTRP nên lắp thêm các board con để cung cấp các giao diện khác nhau

WD22UTRP là board chính. UTRP có 3 board con với Version hiện tại

− UAEU: 8 ATM trên E1s/T1s

− UIEU: 8 IP trên E1s/T1s

− UUAS: 1 unchannelized ATM trên giao diện SDH/SONET(STM-1/OC-3)

Boad trong bảng màu xám hiện tại chưa dùng

Tên Board truyền dẫn

Tên board con

Loại giao diện Đặc tả giao diện (interface specification)

WD22UEEU WD22UEEC FE/GE electrical board 2*FE/GE (10/100/1000M adaptive)

WD22UEOU WD22UEOC FE/GE optical board 2*FE/GE (10/100/1000M configured)

WD22UAEU WD22UAEC E1/T1 ATM interface sub board 8* E1/T1

WD22UIEU WD22UPEC E1/T1 IP interface sub board 8*E1/T1

WD22UCPU WD22UCPS Channelization IP optical sub board 1*STM-1

WD22UUPU WD22UUPS Unchanneliazation IP optical sub board 1*STM-1

WD22UCAU WD22UCAS Channelization ATM optical sub board 1*STM-1

WD22UUAU WD22UUAS Unchanneliazation ATM optical sub board 1*STM-1

Page 30: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 30All rights reserved

Label Loại kết nối

MON0 RJ45

MON1 RJ45

EXT-ALM0 RJ45

EXT-ALM1 RJ45

BBU Module --- Board UEIU

Cổng : UEIU có 4 cổng

Số lượng board: tối đa 1

Các chức năng của UEIU : Kết nối với thiết bị giám sát ngoài và truyền tín hiệu RS485 tới WMPT

Kết nối với thiết bị cảnh báo ngoài và truyền tín hiệu cảnh báo tới WMPT

Page 31: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 31All rights reserved

BBU Module --- Board SLPU

Thiết bị hỗ trợ cho BBU3900.

Các thiết bị là SLPU, UELP,

UFLP

SLPU: (The signal lightning

protection unit) đơn vị bảo v

ệ chống sét - là module tùy

chọn của tủ BTS3900 (-48V)

hay tủ phân phối nguồn.

UFLP và UELP là đơn vị tù

y chọn để lắp đặt trên SLPU

.

UFLP

UELP

Page 32: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 32All rights reserved

UELP: The universal E1/T1 lightning protection có thể lắp đặt tùy chọn vào SLPU h

ay BBU. Mỗi UELP hỗ trợ bảo vệ tràn của tín hiệu 4-way E1/T1.

Kết nối E1 :

BBU Module --- UELP Board

DB25 DB26

Indoor DDF

E1

E1

Page 33: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 33All rights reserved

DIP Switch: UELP có 1 DIP switch, được dùng để kiểm tra xem thiết bị thu đã nối đ

ất hay chưa. DIP switch có 4 bits.

DIP Switch

Trạng thái DIP Mô tả

1 2 3 4

S1 ON ON ON ON Dùng cho chế độ không cân bằng 75Ω

OFF OFF OFF OFF Dùng cho chế độ khác ngoại trừ chế độ không cân băng 75Ω

BBU Module --- Board UELP

Page 34: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 34All rights reserved

UFLP (The universal FE lightning protection): board này được lắp đặt tùy chọn vào SL

PU hay BBU. Mỗi UFLP hỗ trợ bảo vệ sự tràn của 2-way FE.

BBU Module --- UFLP Board

IP Cable Connection.

Transmission EquipmentLAN switch or Router

Page 35: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 35All rights reserved

Chương 2: Cấu trúc phần cứng của BTS3900Chương 2: Cấu trúc phần cứng của BTS3900

Phần 1: Giới thiệu BTS3900Phần 1: Giới thiệu BTS3900

Phần 2 Cấu trúc modul BBU ModulesPhần 2 Cấu trúc modul BBU Modules

Phần 3 Cấu trúc modul RF Modules Phần 3 Cấu trúc modul RF Modules

PhầnPhần 4 Cấu trúc modul4 Cấu trúc modul Power Modules Power Modules

PhầnPhần 5 Các loại cáp của BTS39005 Các loại cáp của BTS3900

Nội dung

Page 36: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 36All rights reserved

Modul RF--- WRFU Board

WRFU bao gồm bộ giao diện tốc độ cao, bộ xử lý tín khuếch đại công suất, và bộ ph

ối ghép ra anten.

Page 37: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 37All rights reserved

RF Module --- WRFU Board

Type Label Connector Type Description

Cổng thu phát tín hiệu RF

ANT-RXB DID connector Kết nối tới hệ thống anten

ANT-TX/RXA DID connector

CPRI CPRI0 SFP female connector

Kết nói với BBu, hoặc WRFU lớp trên trong trường hợp đấu nối tiếp

CPRI1 SFP female connector

Kết nối tới WRFU lớp dưới trong trường hợp đấu nối tiếp

Cổng liên kết để nhận tín hiệu RF

RX-INB QMA female connector

Cổng đầu vào cho tín hiệu phân tập trong kênh của anten

RX-OUTA QMA female connector

Cổng ra cho tín hiệu phân tập trong kênh của anten.

Cổng nguồn PWR 3V3 power connector

Nguồn đầu vào

Cổng Commissioning

MON RJ45 connector Dùng cho viêc commissioning

Page 38: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 38All rights reserved

Identifier Status Meaning

RUN On Board có nguồn vào, nhưng modul bị lỗi

Off Module không có nguồn vào hoặc nó đang thông báo cảnh báo

On for 1 second and off for 1 second Module đang vận hành

On for 0.125 second and off for 0.125 second

Software đang được tải vào module

ALM On WRFU đang có cảnh báo

Off Không có cảnh báo trên WRFU

ACT On WRFU đang làm việc và được kết nối tới BBU

Off WRFU không được kết nối tới BBU

On for 1 second and off for 1 second WRFU đang trong trạng thái kiểm tra

VSWR Off (red) Không có cảnh báo VSWR

On (red) Có cảnh báo VSWR

CPRI0CPRI1

On (green) Kết nối CPRI bình thườngThe CPRI link is normal.

On (red) Giao diện của WRFU lỗi khi nhận tín hiệu thu

Red LED on for 1 second and off for 1 second

Kết nối CPRI mất đồng bộ

RF Module --- WRFU Board

Page 39: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 39All rights reserved

RF Module --- WRFU Board

Đặc điểm khối RF :

Một WRFU hỗ trợ tới 4 sóng mang

Mỗi sóng mang có công suất tối đa 80W

Độ nhạy thu của anten đơn nên lớn hơn -125.8 dBm

Độ nhạy thu của anten đôi nên lớn hơn -128.6 dBm

Loại cấu hình (Không có

phân tập phát)

Công suất phát /sóng

mang

Nguồn tiêu thụ thông t

hường (W)

Nguồn tiêu thụ tối đa

(W)

3*1 20 520 630

3*2 20 610 830

3*3 20 810 1070

3*4 20 1020 1330

Page 40: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 40All rights reserved

Chương 2: Cấu trúc phần cứng của BTS3900Chương 2: Cấu trúc phần cứng của BTS3900

Phần 1: Giới thiệu BTS3900Phần 1: Giới thiệu BTS3900

Phần 2 Cấu trúc modul BBU ModulesPhần 2 Cấu trúc modul BBU Modules

Phần 3 Cấu trúc modul RF ModulesPhần 3 Cấu trúc modul RF Modules

Phần 4 Cấu trúc modul Power ModulesPhần 4 Cấu trúc modul Power Modules

PhầnPhần 5 Các loại cáp của BTS39005 Các loại cáp của BTS3900

Nội dung

Page 41: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 41All rights reserved

Các chế độ phân phối nguồn của BTS3900

Phân phối nguồn - 48 V DC

Page 42: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 42All rights reserved

Phân phối nguồn +24 V DC

Các chế độ phân phối nguồn của BTS3900

Page 43: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 43All rights reserved

Phân phối nguồn 220 V AC

Các chế độ phân phối nguồn của BTS3900

Page 44: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 44All rights reserved

Modul nguồn - 48V cho tủ BTS -- DCDU-01 Board

Function

DCDU-01 cung cấp 1 nguồn đầu v

ào -48V DC và 10 nguồn ra -48V D

C

DCDU cung cấp nguồn cho BBU,

WRFU, FAN, và các thiết bị khác b

ên trong tủ

DCDU-01 được tích hợp chống qu

á áp, mà có thể bảo vệ quá áp tron

g các trường hợp khác nhau là 10k

A, và các chế độ thông thường là

15kA.

- 48V DCSingle Cabinet

Page 45: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 45All rights reserved

- 48V Cabinet Power Module --- DCDU-01 Board

Name Label Description

Cổng nguồn đầu

vào

NEG(-) -48 V NEG đầu vào

RTN(+) -48 V RTN đầu vào

Cổng nguồn đầu

ra

SPARE2, SPARE1, BB

U, FAN, và RFU5-RFU

0

Cấp nguồn cho 06 RFU từ RFU0 đến RFU5

Cấp nguồn cho BBU

Cấp nguồn cho FAN

Dự trũ 1 và dự trữ 2: SPARE1 và SPARE2

Công tắc nguồn SPARE2, SPARE1, BB

U, FAN, và RFU5-RFU

0

Điểu khiển tắt bật cấp nguồn cho 06 RFu từ RFU0 đến R

FU5

Điều khiển tắt bật nguồn cho BBU

Điều khiển tắt bật nguồn cho FAN

Điều khiển tắt bật nguồn cho SPARE1 và SPARE2

Cổng cảnh báo SPD ALM Cổng đầu ra cho cảnh báo DCDU-01 (dry contact alarm )

Page 46: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 46All rights reserved

FAN Unit Đây là hộp quạt của BTS3900.

Thông gió và tản nhiệt cho tủ BTS.

Một hộp quạt gồm bốn quạt nhỏ độc lập

Type Label Connector Type Description

Cổng nguồn -48 V 3V3 power connector Nhận nguồn -48 V DC

Cổng cảm biến nhiệt SENSOR RJ45 connector Kết nối tới cám biến nhiệt độ bên ngoài

Cổng kết nối COM OUT RJ45 connector Đấu nối tiếp với module FAN mức thấp

COM IN RJ45 connector Kết nối tới bộ phận điều khiển chính.

Page 47: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 47All rights reserved

Chương 2: Cấu trúc phần cứng của BTS3900Chương 2: Cấu trúc phần cứng của BTS3900

Phần 1: Giới thiệu BTS3900Phần 1: Giới thiệu BTS3900

Phần 2 Cấu trúc modul BBU ModulesPhần 2 Cấu trúc modul BBU Modules

Phần 3 Cấu trúc modul RF ModulesPhần 3 Cấu trúc modul RF Modules

Phần 4 Cấu trúc modul Power Modules Phần 4 Cấu trúc modul Power Modules

Phần 5 Các loại cáp của BTS3900Phần 5 Các loại cáp của BTS3900

Nội dung

Page 48: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 48All rights reserved

BBU3900 Cable Connection

Page 49: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 49All rights reserved

Cáp đất --- PGND

Cáp PGND

Đầu nối OT

Name Color Cross-Sectional Area

Cáp PGND của tủ BTS3900 WCDMA

Xanh lá & vàng Tiết diện của dây 25 mm2.

Cáp PGND cho DCDU Xanh lá & vàng Tiết diện của dây 6 mm2.

Cáp PGND cho SLPU Xanh lá & vàng Tiết diện của dây 6 mm2.

Cáp PGND cho cửa trước Xanh lá & vàng Tiết diện của dây 6 mm2.

Page 50: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 50All rights reserved

Cáp nguồn

Cáp nguồn kết nối tới DCDU,BBU,FAN và WRFU

Page 51: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 51All rights reserved

Cables --- Transmission Cable

E1 Cable

FE Surge Protection Transfer CableE1 Surge Protection Transfer Cable

FE Cable

Page 52: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 52All rights reserved

Cables --- CPRI Cable

Cáp CPRI giao diện điện. Thực hiện kết nối tốc độ cao giữa BBU3900 và WRFU

2 đầu của CPRI là đầu đực SFP200.

Một đầu nối tới Đầu kia nối tới

Cổng CPRI trên WBBP Cổng CPRI-0 trên WRFU

Page 53: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 53All rights reserved

Chương 1: Tổng quan về NodeBChương 1: Tổng quan về NodeB

Chương 2: Cấu trúc phần cứng của BTS3900 Chương 2: Cấu trúc phần cứng của BTS3900

Chương 3: Các cấu hình của BTS3900 Chương 3: Các cấu hình của BTS3900

Nội dung

Page 54: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 54All rights reserved

Configuration Types of the BTS3900

The BTS3900 supports omni-directional, 2-sector, 3-sector, and 6-sector configuration

s. It also supports smooth capacity expansion from 1x1 to 3x8.

This part illustrates the configuration type of the BTS3900 by taking the WBBPa suppor

ting three cells and the WRFU supporting the 80W/4 carrier as an example.

Page 55: 01-Cau Truc Phan Cung BTS3900 WCDMA

www.huawei.com

Thank You