Upload
ka-fe-sua-da
View
212
Download
0
Embed Size (px)
DESCRIPTION
Danh sách lớp
Citation preview
1
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TP. HCM Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
KẾT QUẢ HỌC TẬP 01_ĐHKTMT_1HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2014-2015
Không đạt Sửa
Sinh viên
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh QT THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ QT
24 0150020019 Nguyễn Thị Khánh Mỹ 29/04/1994 20 20 20 8.17 3.45 0 0 10 8.7 9.1 A 7.8 7.8 7.8 B 7.0 8.5 8.1 B+ 9.0
29 0150020072 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 21/11/1994 20 20 20 8.02 3.38 0 0 9.0 8.7 8.8 A 10 8.5 9.0 A 7.0 6.5 6.7 C+ 8.0
5 0150020055 Dương Mộng Thúy Duy 11/03/1994 20 20 20 7.81 3.28 0 0 9.5 8.3 8.7 A 8.5 5.0 6.1 C+ 7.0 6.5 6.7 C+ 9.0
20 0150020119 Nguyễn Thành Long 07/10/1994 20 20 20 7.64 3.25 0 0 8.0 9.2 8.8 A 9.5 6.5 7.4 B 7.0 6.5 6.7 C+ 8.5
28 0150020071 Lương Thị Ngọc 07/07/1994 20 20 20 7.64 3.28 0 0 8.5 7.8 8.0 B+ 10 7.8 8.5 A 7.0 6.5 6.7 C+ 8.0
51 0150020039 Bùi Ngọc Anh Thư 24/01/1994 20 20 20 7.57 3.18 0 0 8.5 9.0 8.9 A 9.8 8.3 8.8 A 7.0 6.0 6.3 C+ 9.0
32 0150020026 Nguyễn Trần Hoàng Oanh 07/01/1994 20 20 20 7.51 3.05 0 0 8.5 9.0 8.9 A 7.8 8.0 7.9 B 8.0 7.0 7.3 B 9.0
43 0150020036 Huỳnh Thị Phương Tâm 04/12/1994 20 20 20 7.49 3.03 0 0 7.0 8.2 7.8 B 7.0 6.8 6.9 C+ 7.0 7.5 7.4 B 9.0
25 0150020124 Vũ Hoàng Nghị 17/02/1994 20 20 20 7.46 3.05 0 0 7.5 6.5 6.8 C+ 5.0 8.0 7.1 B 8.0 7.0 7.3 B 9.0
50 0150020045 Vũ Thị Thuỷ 22/06/1994 20 20 20 7.41 3.08 0 0 8.0 8.7 8.5 A 5.0 7.5 6.8 C+ 8.0 8.0 8.0 B+ 9.0
30 0150020074 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/11/1994 20 20 20 7.37 2.98 0 0 9.0 7.7 8.1 B+ 6.5 8.0 7.6 B 8.0 7.5 7.7 B 8.5
47 0150020137 Tăng Hòa Thành 15/10/1994 20 20 20 7.36 3 0 0 7.0 7.7 7.5 B 6.5 8.0 7.6 B 7.0 5.0 5.6 C 8.0
53 0150020097 Nguyễn Thị Lệ Trinh 02/11/1993 20 20 20 7.36 3.13 0 0 8.0 9.0 8.7 A 6.0 6.0 6.0 C+ 7.0 6.0 6.3 C+ 9.0
34 0150020079 Nguyễn Thanh Phong 17/09/1994 20 20 20 7.33 2.98 0 0 8.0 9.0 8.7 A 7.0 7.8 7.6 B 7.5 7.0 7.2 B 9.0
41 0150020034 Hoàng Đình Quý 04/03/1994 20 20 20 7.31 2.93 0 0 8.0 7.3 7.5 B 8.5 4.0 5.4 D+ 7.0 7.0 7.0 B 9.0
8 0150020059 Võ Thị Bích Hạc 02/05/1994 20 20 20 7.24 2.93 0 0 7.5 8.3 8.1 B+ 4.5 7.3 6.5 C+ 7.0 6.0 6.3 C+ 8.0
9 0150020109 Lê Thị Hằng 10/01/1994 20 20 20 7.15 2.93 0 0 8.0 8.3 8.2 B+ 7.5 5.5 6.1 C+ 6.0 6.5 6.4 C+ 9.0
48 0150020087 Đỗ Thị Thảo 05/10/1994 20 20 20 7.09 2.95 0 0 8.0 7.8 7.9 B 5.5 6.3 6.1 C+ 8.0 5.5 6.3 C+ 8.5
17 0150020064 Lưu Tuấn Kiệt 08/04/1994 20 20 20 7.08 2.65 0 0 6.0 7.3 6.9 C+ 7.5 4.0 5.1 D+ 6.5 7.0 6.9 C+ 9.0
40 0150020080 Nguyễn Thanh Quang 15/08/1993 20 20 17 7.07 2.97 1 3 4.0 6.8 6.0 C+ 4.0 8.5 7.2 B 6.0 6.0 6.0 C+ 9.0
56 0150020094 Phạm Huỳnh Cẩm Tú 02/12/1993 20 20 20 7.05 2.93 0 0 7.5 6.0 6.5 C+ 6.0 6.5 6.4 C+ 7.0 5.5 6.0 C+ 8.5
11 0150020255 Trương Quang Hoàng 20/06/1994 20 20 20 7.02 2.75 0 0 8.5 6.7 7.2 B 8.0 5.0 5.9 C 8.0 7.0 7.3 B 8.0
22 0150020121 Huỳnh Xuân Lý 21/01/1994 20 20 20 6.97 2.78 0 0 8.5 7.3 7.7 B 5.0 8.3 7.3 B 7.0 7.0 7.0 B 9.0
15 0150020115 Lê Cam Tuấn Khanh 19/02/1994 20 20 20 6.96 2.78 0 0 8.0 6.5 7.0 B 6.0 5.8 5.9 C 8.0 7.0 7.3 B 8.5
33 0150020028 Nguyễn Xuân Phan 25/02/1994 20 20 20 6.95 2.63 0 0 6.0 5.7 5.8 C 6.5 6.5 6.5 C+ 7.5 8.0 7.9 B 9.0
2 0150020002 Nguyễn Thái Bảo 03/01/1994 20 20 20 6.92 2.75 0 0 7.5 6.8 7.0 B 8.5 4.5 5.7 C 8.0 7.0 7.3 B 7.5
13 0150020114 Trần Gia Huy 23/06/1994 20 20 20 6.92 2.85 0 0 6.0 6.3 6.2 C+ 6.0 6.0 6.0 C+ 9.0 7.0 7.6 B 8.5
36 0150020029 Đinh Trọng Phước 20/05/1994 20 20 20 6.9 2.73 0 0 8.0 6.5 7.0 B 8.0 6.0 6.6 C+ 7.0 6.0 6.3 C+ 7.5
21 0150020116 Nguyễn Thị Lương 11/01/1994 20 20 20 6.88 2.63 0 0 8.0 6.8 7.2 B 7.5 8.0 7.9 B 6.0 7.0 6.7 C+ 9.0
7 0150020006 Lê Thị Liên Giang 22/11/1994 20 20 20 6.87 2.73 0 0 8.0 6.0 6.6 C+ 9.0 6.8 7.5 B 8.5 7.0 7.5 B 9.0
58 0150020099 Tô Anh Tuấn 03/05/1993 20 20 20 6.85 2.63 0 0 8.0 6.7 7.1 B 7.5 3.8 4.9 D 7.0 6.5 6.7 C+ 9.0
1 0150020103 Nguyễn Quốc Bảo 07/12/1994 20 20 20 6.84 2.63 0 0 7.5 6.2 6.6 C+ 4.0 6.3 5.6 C 7.0 8.0 7.7 B 9.0
35 0150020128 Phạm Nguyễn Minh Phụng 15/11/1994 20 20 20 6.84 2.7 0 0 7.0 6.0 6.3 C+ 6.5 5.5 5.8 C 7.0 6.0 6.3 C+ 9.0
18 0150020017 Đào Nguyễn Khánh Linh 29/10/1994 20 20 20 6.76 2.63 0 0 8.5 5.8 6.6 C+ 9.3 7.0 7.7 B 8.0 7.0 7.3 B 9.0
55 0150020098 Nguyễn Minh Trung 27/11/1994 20 20 20 6.74 2.5 0 0 8.5 6.0 6.8 C+ 5.0 7.0 6.4 C+ 7.0 7.5 7.4 B 8.5
39 0150020031 Nguyễn Thị Thu Phượng 19/12/1994 20 20 20 6.73 2.65 0 0 6.0 6.3 6.2 C+ 8.0 6.5 7.0 B 7.0 7.0 7.0 B 9.0
14041007_Độc học môi trường (2)
14031007_Kết cấu công trình (2)
14021013_Kỹ thuật xử lý khí thải (3)
14021005_Kỹ thuật xử lý nước cấp (3)
Tổng TC(ĐVH
T)
STC TĐ
STCTLN
ĐTBTL
ĐTBTL QĐ
Số môn không
đạt
Số TC(ĐVHT) không
đạt
2
Sinh viên
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh QT THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ QT
14041007_Độc học môi trường (2)
14031007_Kết cấu công trình (2)
14021013_Kỹ thuật xử lý khí thải (3)
14021005_Kỹ thuật xử lý nước cấp (3)
Tổng TC(ĐVH
T)
STC TĐ
STCTLN
ĐTBTL
ĐTBTL QĐ
Số môn không
đạt
Số TC(ĐVHT) không
đạt
10 0150020012 Trương Khánh Hòa 03/05/1994 20 20 20 6.7 2.58 0 0 6.0 7.3 6.9 C+ 9.5 6.5 7.4 B 7.0 7.0 7.0 B 9.0
54 0150020047 Phạm Minh Trọng 10/06/1991 20 20 20 6.69 2.55 0 0 8.0 7.8 7.9 B 9.8 5.8 7.0 B 7.0 7.5 7.4 B 9.0
3 0150020054 Lê Bảo Châu 13/04/1994 20 20 20 6.68 2.6 0 0 7.5 8.0 7.9 B 6.0 7.0 6.7 C+ 8.0 6.0 6.6 C+ 9.0
27 0150020070 Dương Thị Mỹ Ngọc 23/08/1993 20 20 17 6.64 2.56 1 3 8.0 8.0 8.0 B+ 4.0 4.0 4.0 D 7.0 7.0 7.0 B 9.0
37 0150020027 Ngô Hoài Phương 08/04/1993 20 20 20 6.62 2.55 0 0 8.0 8.0 8.0 B+ 5.0 4.0 4.3 D 7.0 7.0 7.0 B 7.5
60 0150020050 Nguyễn Thành Vinh 19/07/1993 20 20 15 6.61 2.53 2 5 6.0 5.2 5.4 D+ 4.5 3.0 3.5 F 7.0 7.5 7.4 B 9.0
44 0150020082 Trần Định Tâm 16/09/1994 20 20 20 6.59 2.58 0 0 8.0 6.8 7.2 B 4.5 4.5 4.5 D 6.5 6.0 6.2 C+ 8.0
23 0150020018 Nguyễn Hoàng Mai 07/01/1994 20 20 20 6.56 2.5 0 0 7.0 6.8 6.9 C+ 6.0 4.0 4.6 D 7.5 6.5 6.8 C+ 9.0
46 0150020084 Thái Nguyễn Nhật Tân 21/12/1994 20 20 20 6.5 2.4 0 0 7.0 8.0 7.7 B 4.5 7.5 6.6 C+ 7.0 5.0 5.6 C 8.5
52 0150020048 Nguyễn Huyền Kim Trinh 22/10/1994 20 20 20 6.5 2.35 0 0 7.0 4.7 5.4 D+ 5.5 4.0 4.5 D 7.0 7.5 7.4 B 7.5
14 0150020013 Ngô Huyền Huynh 25/11/1994 20 20 20 6.46 2.33 0 0 8.5 6.8 7.3 B 8.0 4.3 5.4 D+ 7.0 6.0 6.3 C+ 9.0
38 0150020127 Nguyễn Thị Tuyết Phương 13/07/1994 20 20 12 6.43 2.5 3 8 7.5 4.7 5.5 C 5.0 2.5 3.3 F 7.0 7.0 7.0 B 9.0
16 0150020063 Võ Minh Khúc 24/07/1994 20 20 20 6.35 2.3 0 0 6.0 5.7 5.8 C 7.0 6.0 6.3 C+ 6.5 7.0 6.9 C+ 9.0
19 0150020120 Nguyễn Hữu Long 01/01/1994 20 20 20 6.18 2.13 0 0 8.0 7.0 7.3 B 8.0 2.5 4.2 D 7.0 6.5 6.7 C+ 8.5
12 0150020007 Phan Lê Hùng 16/03/1994 20 20 20 6.14 2.2 0 0 6.0 6.8 6.6 C+ 7.3 5.3 5.9 C 6.5 6.0 6.2 C+ 9.0
42 0150020262 Hà Thiện Tâm 30/06/1994 20 20 18 6.11 2.25 1 2 7.0 6.2 6.4 C+ 4.5 2.0 2.8 F 6.0 6.0 6.0 C+ 9.0
59 0150020101 Trương Thị Bích Vân 24/07/1994 20 20 20 6.08 2.05 0 0 7.5 6.5 6.8 C+ 5.5 5.0 5.2 D+ 8.0 5.0 5.9 C 8.5
4 0150020104 Phan Việt Dũng 14/06/1994 20 20 20 6 2.05 0 0 7.0 7.8 7.6 B 4.5 4.5 4.5 D 7.5 6.5 6.8 C+ 8.5
45 0150020263 Vũ Xuân Tâm 16/05/1994 20 20 20 5.85 2.05 0 0 7.0 7.3 7.2 B 4.5 4.0 4.2 D 6.5 7.0 6.9 C+ 9.0
57 0150020049 Hoàng Anh Tuấn 18/01/1994 20 20 17 5.78 2 1 3 3.0 4.8 4.3 D 5.5 3.3 4.0 D 7.0 7.0 7.0 B 7.5
26 0150020021 Nguyễn Trọng Nghĩa 18/10/1994 20 20 20 5.74 2.08 0 0 6.5 6.2 6.3 C+ 8.0 2.3 4.0 D 7.0 6.0 6.3 C+ 7.5
6 0150020057 Lê Thành Đạt 15/11/1994 20 20 15 5.7 1.93 2 5 6.5 3.8 4.6 D 5.0 1.5 2.6 F 8.0 7.0 7.3 B 9.0
31 0150020025 Nguyễn Huỳnh Ny 24/12/1993 20 20 15 5.59 1.73 2 5 7.0 5.3 5.8 C 2.5 2.0 2.2 F 6.5 7.0 6.9 C+ 9.0
49 0150020139 Lê Quốc Thịnh 31/07/1994 20 20 17 5.51 1.85 1 3 7.5 6.5 6.8 C+ 5.5 4.3 4.7 D 7.0 5.5 6.0 C+ 8.5
3
Sinh viên
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên
24 0150020019 Nguyễn Thị Khánh Mỹ
29 0150020072 Nguyễn Thị Thảo Nguyên
5 0150020055 Dương Mộng Thúy Duy
20 0150020119 Nguyễn Thành Long
28 0150020071 Lương Thị Ngọc
51 0150020039 Bùi Ngọc Anh Thư
32 0150020026 Nguyễn Trần Hoàng Oanh
43 0150020036 Huỳnh Thị Phương Tâm
25 0150020124 Vũ Hoàng Nghị
50 0150020045 Vũ Thị Thuỷ
30 0150020074 Nguyễn Thị Hồng Nhung
47 0150020137 Tăng Hòa Thành
53 0150020097 Nguyễn Thị Lệ Trinh
34 0150020079 Nguyễn Thanh Phong
41 0150020034 Hoàng Đình Quý
8 0150020059 Võ Thị Bích Hạc
9 0150020109 Lê Thị Hằng
48 0150020087 Đỗ Thị Thảo
17 0150020064 Lưu Tuấn Kiệt
40 0150020080 Nguyễn Thanh Quang
56 0150020094 Phạm Huỳnh Cẩm Tú
11 0150020255 Trương Quang Hoàng
22 0150020121 Huỳnh Xuân Lý
15 0150020115 Lê Cam Tuấn Khanh
33 0150020028 Nguyễn Xuân Phan
2 0150020002 Nguyễn Thái Bảo
13 0150020114 Trần Gia Huy
36 0150020029 Đinh Trọng Phước
21 0150020116 Nguyễn Thị Lương
7 0150020006 Lê Thị Liên Giang
58 0150020099 Tô Anh Tuấn
1 0150020103 Nguyễn Quốc Bảo
35 0150020128 Phạm Nguyễn Minh Phụng
18 0150020017 Đào Nguyễn Khánh Linh
55 0150020098 Nguyễn Minh Trung
39 0150020031 Nguyễn Thị Thu Phượng
THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ
9.0 9.0 A 9.5 10 9.9 A 7.0 7.0 7.0 B 9.0 9.0 A 9.0 5.0 6.2 C+
8.0 8.0 B+ 9.5 7.8 8.3 B+ 7.0 6.0 6.3 C+ 8.0 8.0 B+ 9.0 9.8 9.6 A
8.0 8.3 B+ 7.5 10 9.3 A 6.5 7.0 6.9 C+ 7.5 7.5 B 9.0 8.3 8.5 A
8.0 8.2 B+ 9.5 8.3 8.7 A 6.0 6.0 6.0 C+ 7.0 7.0 B 8.5 8.0 8.2 B+
8.0 8.0 B+ 8.0 8.8 8.6 A 7.5 5.0 5.8 C 8.5 8.5 A 9.0 7.5 8.0 B+
7.0 7.6 B 10 8.5 9.0 A 7.0 6.0 6.3 C+ 8.5 8.5 A 8.5 5.8 6.6 C+
5.0 6.2 C+ 10 10 10 A 7.0 6.0 6.3 C+ 8.0 8.0 B+ 8.5 5.5 6.4 C+
6.0 6.9 C+ 7.5 10 9.3 A 7.0 5.0 5.6 C 7.0 7.0 B 10 8.0 8.6 A
7.0 7.6 B 6.5 7.5 7.2 B 5.5 8.0 7.3 B 8.0 8.0 B+ 7.5 8.8 8.4 B+
5.5 6.6 C+ 7.0 7.0 7.0 B 7.0 8.0 7.7 B 8.0 8.0 B+ 10 6.0 7.2 B
7.0 7.5 B 8.0 6.8 7.2 B 7.0 5.0 5.6 C 7.0 7.0 B 9.3 7.8 8.3 B+
7.0 7.3 B 7.5 7.3 7.4 B 7.5 7.5 7.5 B 7.5 7.5 B 9.0 8.5 8.7 A
6.0 6.9 C+ 8.0 9.0 8.7 A 7.0 5.5 6.0 C+ 7.0 7.0 B 9.0 9.0 9.0 A
5.5 6.6 C+ 7.5 7.5 7.5 B 7.5 7.0 7.2 B 8.0 8.0 B+ 9.0 5.8 6.8 C+
7.0 7.6 B 9.5 8.0 8.5 A 6.0 5.0 5.3 D+ 7.5 7.5 B 8.5 9.5 9.2 A
7.0 7.3 B 9.5 8.3 8.7 A 8.0 5.0 5.9 C 7.5 7.5 B 9.0 7.3 7.8 B
6.5 7.3 B 7.5 8.3 8.1 B+ 6.5 7.5 7.2 B 7.0 7.0 B 8.5 6.0 6.8 C+
5.5 6.4 C+ 7.5 9.5 8.9 A 7.0 7.0 7.0 B 7.0 7.0 B 9.3 6.0 7.0 B
6.0 6.9 C+ 7.0 8.8 8.3 B+ 6.0 7.0 6.7 C+ 7.5 7.5 B 10 7.0 7.9 B
6.5 7.3 B 7.0 9.5 8.8 A 5.0 3.0 3.6 F 8.0 8.0 B+ 10 5.0 6.5 C+
6.5 7.1 B 6.5 10 9.0 A 7.0 5.5 6.0 C+ 8.0 8.0 B+ 9.3 6.8 7.6 B
7.5 7.7 B 5.5 9.3 8.2 B+ 7.0 5.0 5.6 C 7.0 7.0 B 9.0 6.0 6.9 C+
6.5 7.3 B 7.5 6.8 7.0 B 6.0 5.0 5.3 D+ 7.0 7.0 B 9.0 6.8 7.5 B
6.0 6.8 C+ 8.0 7.5 7.7 B 7.0 7.0 7.0 B 8.0 8.0 B+ 8.5 5.3 6.3 C+
6.0 6.9 C+ 7.5 6.5 6.8 C+ 7.5 8.0 7.9 B 7.5 7.5 B 8.5 5.0 6.1 C+
6.5 6.8 C+ 7.0 9.0 8.4 B+ 7.0 7.0 7.0 B 7.0 7.0 B 7.5 5.0 5.8 C
5.5 6.4 C+ 7.0 8.5 8.1 B+ 7.5 5.5 6.1 C+ 8.0 8.0 B+ 8.5 6.5 7.1 B
6.5 6.8 C+ 7.0 7.5 7.4 B 7.0 6.0 6.3 C+ 7.0 7.0 B 8.5 7.5 7.8 B
5.5 6.6 C+ 7.5 6.3 6.7 C+ 6.0 5.0 5.3 D+ 7.5 7.5 B 8.5 7.8 8.0 B+
5.0 6.2 C+ 9.0 7.0 7.6 B 6.5 5.0 5.5 C 7.5 7.5 B 9.0 6.3 7.1 B
5.5 6.6 C+ 8.0 8.0 8.0 B+ 8.0 5.0 5.9 C 8.5 8.5 A 9.0 7.0 7.6 B
5.0 6.2 C+ 7.0 8.8 8.3 B+ 7.0 8.0 7.7 B 7.0 7.0 B 8.5 3.8 5.2 D+
6.5 7.3 B 7.0 10 9.1 A 5.0 6.0 5.7 C 7.0 7.0 B 8.5 6.0 6.8 C+
5.0 6.2 C+ 10 9.0 9.3 A 8.0 5.0 5.9 C 8.5 8.5 A 8.5 2.0 4.0 D
6.0 6.8 C+ 6.5 10 9.0 A 6.0 5.0 5.3 D+ 8.5 8.5 A 9.3 2.8 4.8 D
4.0 5.5 C 9.0 10 9.7 A 7.0 6.0 6.3 C+ 7.0 7.0 B 9.0 3.5 5.2 D+
14021005_Kỹ thuật xử lý nước cấp (3)
14011010_Mô hình hóa môi trường (3)
14011015_Quản lý môi trường (3)
14021025_Thực tập tham quan nghề
nghiệp (1)
14011106_XSTK và tối ưu hóa trong phân tích dữ
liệu môi trường (3)
4
Sinh viên
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên
10 0150020012 Trương Khánh Hòa
54 0150020047 Phạm Minh Trọng
3 0150020054 Lê Bảo Châu
27 0150020070 Dương Thị Mỹ Ngọc
37 0150020027 Ngô Hoài Phương
60 0150020050 Nguyễn Thành Vinh
44 0150020082 Trần Định Tâm
23 0150020018 Nguyễn Hoàng Mai
46 0150020084 Thái Nguyễn Nhật Tân
52 0150020048 Nguyễn Huyền Kim Trinh
14 0150020013 Ngô Huyền Huynh
38 0150020127 Nguyễn Thị Tuyết Phương
16 0150020063 Võ Minh Khúc
19 0150020120 Nguyễn Hữu Long
12 0150020007 Phan Lê Hùng
42 0150020262 Hà Thiện Tâm
59 0150020101 Trương Thị Bích Vân
4 0150020104 Phan Việt Dũng
45 0150020263 Vũ Xuân Tâm
57 0150020049 Hoàng Anh Tuấn
26 0150020021 Nguyễn Trọng Nghĩa
6 0150020057 Lê Thành Đạt
31 0150020025 Nguyễn Huỳnh Ny
49 0150020139 Lê Quốc Thịnh
THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ
14021005_Kỹ thuật xử lý nước cấp (3)
14011010_Mô hình hóa môi trường (3)
14011015_Quản lý môi trường (3)
14021025_Thực tập tham quan nghề
nghiệp (1)
14011106_XSTK và tối ưu hóa trong phân tích dữ
liệu môi trường (3)
6.0 6.9 C+ 8.0 7.3 7.5 B 7.0 5.0 5.6 C 7.5 7.5 B 7.5 4.8 5.6 C
6.5 7.3 B 10 7.5 8.3 B+ 8.0 4.0 5.2 D+ 7.0 7.0 B 9.0 2.0 4.1 D
5.0 6.2 C+ 6.0 8.5 7.8 B 6.0 6.0 6.0 C+ 8.0 8.0 B+ 10 3.5 5.5 C
6.0 6.9 C+ 6.0 8.5 7.8 B 6.0 3.0 3.9 F 7.0 7.0 B 8.0 4.5 5.6 C
6.5 6.8 C+ 6.5 8.5 7.9 B 6.0 6.0 6.0 C+ 7.5 7.5 B 8.5 4.5 5.7 C
4.0 5.5 C 8.0 8.3 8.2 B+ 6.0 5.5 5.7 C 8.0 8.0 B+ 7.0 1.0 2.8 F
5.5 6.3 C+ 8.0 8.8 8.6 A 7.0 5.0 5.6 C 7.5 7.5 B 9.0 6.0 6.9 C+
5.5 6.6 C+ 9.5 8.0 8.5 A 6.5 4.5 5.1 D+ 8.5 8.5 A 9.0 5.0 6.2 C+
2.5 4.3 D 7.0 7.8 7.6 B 7.0 7.5 7.4 B 9.0 9.0 A 9.3 4.5 5.9 C
6.5 6.8 C+ 7.0 9.0 8.4 B+ 6.0 6.5 6.4 C+ 7.0 7.0 B 8.5 4.0 5.4 D+
5.5 6.6 C+ 8.0 7.5 7.7 B 6.0 7.0 6.7 C+ 7.5 7.5 B 9.0 3.0 4.8 D
4.0 5.5 C 5.5 7.5 6.9 C+ 6.0 3.0 3.9 F 8.0 8.0 B+ 9.0 0.5 3.1 F
4.0 5.5 C 7.0 8.3 7.9 B 6.0 5.0 5.3 D+ 8.5 8.5 A 10 4.0 5.8 C
4.0 5.4 D+ 8.0 7.8 7.9 B 6.0 7.0 6.7 C+ 7.5 7.5 B 8.5 2.5 4.3 D
4.5 5.9 C 8.0 9.0 8.7 A 6.0 4.0 4.6 D 8.0 8.0 B+ 9.0 2.5 4.5 D
6.5 7.3 B 5.0 7.8 7.0 B 6.0 4.0 4.6 D 9.0 9.0 A 9.0 2.5 4.5 D
4.0 5.4 D+ 7.5 9.8 9.1 A 7.5 4.5 5.4 D+ 7.5 7.5 B 9.3 2.0 4.2 D
3.0 4.7 D 6.0 6.8 6.6 C+ 7.0 7.0 7.0 B 7.5 7.5 B 8.5 2.5 4.3 D
4.5 5.9 C 6.5 5.5 5.8 C 7.0 3.0 4.2 D 7.5 7.5 B 8.5 5.0 6.1 C+
3.0 4.4 D 7.5 8.0 7.9 B 7.0 5.0 5.6 C 7.0 7.0 B 6.5 1.5 3.0 F
5.0 5.8 C 6.5 6.0 6.2 C+ 7.0 5.0 5.6 C 7.5 7.5 B 8.5 3.5 5.0 D+
5.0 6.2 C+ 6.0 4.5 5.0 D+ 6.0 4.0 4.6 D 7.0 7.0 B 9.0 1.5 3.8 F
4.0 5.5 C 5.5 4.5 4.8 D 7.0 4.0 4.9 D 6.0 6.0 C+ 9.0 1.0 3.4 F
2.0 4.0 D 7.0 6.0 6.3 C+ 6.0 4.0 4.6 D 8.0 8.0 B+ 8.5 1.5 3.6 F
TP Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 9 năm 2015Điểm SL %
9-10 0 08-9 2 3.337-8 20 336-7 32 535-6 6 104-5 0 00-4 0 0
5
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TP. HCM Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
KẾT QUẢ HỌC TẬP 01_ĐHKTMT_2HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2014-2015
Không đạt Sửa
Sinh viên
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh ĐTBTL QT THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ QT THI
1 0150020152 Nguyễn Thanh An 27/07/1993 20 20 15 5.33 1.67 2 5 7.0 5.5 6.0 C+ 2.5 0.0 0.8 F 4.0 5.0 4.7 D 6.5 3.3
2 0150020204 Nguyễn Tuấn Anh 21/10/1994 20 20 20 7.21 2.88 0 0 7.0 8.2 7.8 B 5.0 5.5 5.4 D+ 5.0 6.0 5.7 C 9.0 8.5
3 0150020206 Ngô Đại Bàng 10/12/1986 20 20 20 6.93 2.8 0 0 7.5 8.2 8.0 B+ 4.0 5.5 5.1 D+ 8.0 6.0 6.6 C+ 8.5 6.3
4 0150020205 Nguyễn Đình Anh Bình 09/11/1994 20 20 20 6.26 2.13 0 0 8.5 7.2 7.6 B 4.0 4.0 4.0 D 4.0 6.0 5.4 D+ 9.0 6.8
5 0150020153 Nguyễn Mạnh Cường 14/06/1994 20 20 18 6.29 2.31 1 2 7.5 5.8 6.3 C+ 2.0 3.8 3.3 F 5.0 6.0 5.7 C 6.0 5.8
6 0150020158 Vương Danh 19/05/1993 20 20 20 7.65 3.1 0 0 9.0 8.3 8.5 A 6.0 5.0 5.3 D+ 6.0 7.0 6.7 C+ 8.5 8.5
7 0150020159 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 04/12/1994 20 20 20 7.85 3.43 0 0 8.5 8.8 8.7 A 6.0 7.5 7.1 B 5.0 7.0 6.4 C+ 10 8.3
8 0150020160 Hoàng Thị Mỹ Dung 13/03/1994 20 20 20 7.87 3.18 0 0 6.5 8.7 8.0 B+ 7.0 7.3 7.2 B 8.0 6.0 6.6 C+ 8.0 7.8
9 0150020163 Nguyễn Thị Thuý Hằng 29/09/1994 20 20 20 6.01 2.15 0 0 6.5 7.3 7.1 B 8.0 4.0 5.2 D+ 7.0 5.0 5.6 C 7.5 5.3
10 0150020209 Nguyễn Ngọc Hiếu 24/12/1994 20 20 15 6.92 2.77 2 5 7.5 7.2 7.3 B 5.0 1.5 2.6 F 5.0 7.0 6.4 C+ 9.0 6.8
11 0150020166 Vũ Thị Hoàn 16/07/1993 20 20 17 5.92 1.94 1 3 8.0 7.3 7.5 B 5.0 4.5 4.7 D 4.0 5.0 4.7 D 8.0 6.3
12 0150020165 Nguyễn Văn Hùng 04/05/1994 20 20 18 6.3 2.31 1 2 8.0 5.8 6.5 C+ 5.0 3.0 3.6 F 5.0 6.0 5.7 C 7.0 7.5
13 0150020168 Trần Tiểu Huyền 25/11/1993 20 20 18 7.01 2.89 1 2 6.5 6.2 6.3 C+ 5.5 2.5 3.4 F 7.0 7.0 7.0 B 8.5 6.5
14 0150020212 Lương Đức Kháng 03/12/1993 20 20 18 6.06 2.11 1 2 8.5 7.0 7.5 B 4.5 2.8 3.3 F 6.0 5.0 5.3 D+ 7.8 6.3
15 0150020213 Đỗ Thị Kim Khánh 19/05/1994 20 20 17 7.22 2.85 1 3 7.0 7.7 7.5 B 6.0 4.5 5.0 D+ 5.0 8.0 7.1 B 10 6.8
16 0150020170 Đinh Văn Lam 12/09/1994 20 20 20 7.65 3.13 0 0 6.5 9.2 8.4 B+ 9.0 9.5 9.4 A 4.0 6.0 5.4 D+ 8.0 9.0
17 0150020173 Nguyễn Ngọc Thuỳ Linh 19/09/1993 20 20 20 7.51 3.18 0 0 9.0 8.8 8.9 A 10 8.3 8.8 A 4.0 7.0 6.1 C+ 9.0 6.8
18 0150020214 Võ Ngọc Hoàng Linh 02/10/1994 20 20 20 7 2.9 0 0 8.0 8.2 8.1 B+ 7.0 6.0 6.3 C+ 5.0 6.0 5.7 C 9.0 8.5
19 0150020176 Tào Giáng Lý 17/08/1994 20 20 20 6.15 2.23 0 0 7.5 7.2 7.3 B 4.5 5.3 5.1 D+ 4.0 6.0 5.4 D+ 8.0 6.0
20 0150020177 Nguyễn Thị Ngọc Mai 09/10/1994 20 20 20 6.83 2.68 0 0 8.0 9.0 8.7 A 8.5 3.8 5.2 D+ 5.0 7.0 6.4 C+ 8.5 7.8
21 0150020216 Chu Nhật Minh 28/03/1994 20 20 15 6.67 2.53 2 5 7.5 6.7 6.9 C+ 5.5 1.5 2.7 F 4.0 6.0 5.4 D+ 7.0 5.0
22 0150020217 Nguyễn Hữu Nam 26/12/1994 20 20 18 5.64 1.92 1 2 5.5 5.8 5.7 C 3.5 1.5 2.1 F 5.0 6.0 5.7 C 7.0 5.3
23 0150020180 Nguyễn Lê Hoài Nam 20/09/1994 20 20 20 6.11 2.23 0 0 8.5 6.2 6.9 C+ 8.5 3.8 5.2 D+ 5.0 6.0 5.7 C 7.0 7.0
24 0150020219 Bạch Lê Kim Ngân 29/06/1993 20 20 20 6.79 2.73 0 0 7.0 7.5 7.4 B 6.5 5.0 5.5 C 6.0 6.0 6.0 C+ 7.5 8.8
25 0150020181 Nguyễn Võ Phương Ngân 02/11/1994 20 20 20 7.66 3.3 0 0 9.0 8.5 8.7 A 7.5 7.3 7.4 B 4.0 7.0 6.1 C+ 9.5 8.0
26 0150020220 Phạm Kim Ngọc 13/01/1993 20 20 20 6.88 2.75 0 0 7.0 7.7 7.5 B 5.0 4.3 4.5 D 6.0 6.0 6.0 C+ 9.0 7.8
27 0150020183 Nguyễn Thị Ngọc Nhiên 12/05/1994 20 20 20 7.06 2.78 0 0 8.0 7.7 7.8 B 4.5 3.8 4.0 D 7.0 6.0 6.3 C+ 7.0 6.5
28 0150020179 Nguyễn Thị Mị Nương 12/08/1994 20 20 20 6.77 2.68 0 0 8.5 8.0 8.2 B+ 9.0 8.8 8.9 A 4.0 5.0 4.7 D 8.0 8.0
29 0150020223 Trương Công Phim 10/02/1994 20 20 15 5.73 1.93 2 5 5.5 7.7 7.0 B 6.0 1.5 2.9 F 5.0 5.0 5.0 D+ 7.0 3.3
30 0150020224 Nguyễn Hoàng Phúc 12/01/1994 20 20 12 5.5 1.96 3 8 7.5 6.8 7.0 B 1.0 3.3 2.6 F 4.0 4.0 4.0 D 8.5 2.0
31 0150020222 Dương Hoài Phước 11/05/1994 20 20 20 5.07 1.58 0 0 5.5 6.8 6.4 C+ 4.0 4.0 4.0 D 4.0 5.0 4.7 D 6.0 4.8
32 0150020228 Nguyễn Văn Sang 17/11/1994 20 20 17 6.41 2.32 1 3 5.5 8.0 7.3 B 7.5 3.5 4.7 D 4.0 6.0 5.4 D+ 7.5 6.5
33 0150020186 Nguyễn Thị Sô 05/03/1994 20 20 20 6.99 2.73 0 0 7.0 7.3 7.2 B 8.5 6.5 7.1 B 4.0 5.0 4.7 D 8.5 8.8
34 0150020229 Nguyễn Đức Tài 03/01/1994 20 20 20 6.96 2.73 0 0 9.5 7.7 8.2 B+ 4.5 5.0 4.9 D 6.0 7.0 6.7 C+ 9.0 7.0
35 0150020187 Lê Hiền Minh Tâm 29/01/1994 20 20 20 7.02 2.75 0 0 9.0 7.5 8.0 B+ 5.0 4.0 4.3 D 4.0 6.0 5.4 D+ 9.0 6.8
36 0150020234 Hoàng Ngọc Đan Thanh 19/09/1994 20 20 18 5.86 2 1 2 7.5 4.7 5.5 C 4.0 2.8 3.2 F 4.0 6.0 5.4 D+ 6.0 4.8
14041007_Độc học môi trường (2)
14031007_Kết cấu công trình (2)
14021013_Kỹ thuật xử lý khí thải (3)
14021005_Kỹ thuật xử lý nước cấp (3)
Tổng TC(ĐVH
T)
STC TĐ
STCTLN
ĐTBTL QĐ
Số môn không
đạt
Số TC(ĐVHT) không
đạt
6
Sinh viên
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh ĐTBTL QT THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ QT THI
14041007_Độc học môi trường (2)
14031007_Kết cấu công trình (2)
14021013_Kỹ thuật xử lý khí thải (3)
14021005_Kỹ thuật xử lý nước cấp (3)
Tổng TC(ĐVH
T)
STC TĐ
STCTLN
ĐTBTL QĐ
Số môn không
đạt
Số TC(ĐVHT) không
đạt
37 0150020232 Ngô Trần Lệ Thu Thảo 26/07/1994 20 20 20 6.05 2.13 0 0 7.0 7.7 7.5 B 5.0 3.5 4.0 D 5.0 5.0 5.0 D+ 9.0 3.5
38 0150020233 Nguyễn Thị PhươngThảo 30/04/1994 20 20 17 5.98 2.03 1 3 8.5 6.3 7.0 B 5.0 5.0 5.0 D+ 4.0 5.0 4.7 D 9.0 6.0
39 0150020235 Nguyễn Hoàn Thật 25/09/1994 20 20 18 6.66 2.53 1 2 10 8.0 8.6 A 4.5 2.3 3.0 F 4.0 6.0 5.4 D+ 7.5 6.3
40 0150020190 Trần Thị Thuý 02/03/1993 20 20 20 6.45 2.45 0 0 8.5 8.7 8.6 A 5.0 7.5 6.8 C+ 7.0 6.0 6.3 C+ 7.5 6.0
41 0150020230 Phan Thị Anh Thư 09/11/1994 20 20 20 7.08 2.83 0 0 7.0 7.7 7.5 B 4.5 4.5 4.5 D 6.0 6.0 6.0 C+ 8.5 6.0
42 0150020239 Nguyễn Thị Bích Tiền 11/08/1994 20 20 20 6.32 2.45 0 0 7.0 7.0 7.0 B 5.0 3.8 4.2 D 6.0 6.0 6.0 C+ 8.5 7.8
43 0150020199 Nguyễn Trọng Tín 22/09/1994 20 20 18 6.15 2.31 1 2 7.5 5.7 6.2 C+ 4.0 2.3 2.8 F 7.0 6.0 6.3 C+ 8.0 6.3
44 0150020192 Nguyễn Văn Toàn 03/05/1992 20 20 12 5.4 1.75 3 8 7.0 5.0 5.6 C 3.0 1.5 2.0 F 6.0 5.0 5.3 D+ 7.5 2.5
45 0150020141 Trần Phú Toàn 24/11/1993 20 20 20 6.45 2.3 0 0 9.0 7.2 7.7 B 4.0 4.8 4.6 D 4.0 5.0 4.7 D 8.3 6.3
46 0150020241 Lê Phạm Thảo Trang 16/10/1994 20 20 20 6.3 2.28 0 0 8.0 8.5 8.4 B+ 6.5 6.0 6.2 C+ 4.0 6.0 5.4 D+ 7.0 4.3
47 0150020264 Phạm Thị Thu Trang 25/04/1994 20 20 20 6.75 2.53 0 0 7.0 7.5 7.4 B 5.5 4.5 4.8 D 4.0 6.0 5.4 D+ 8.0 7.3
48 0150020240 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 14/02/1994 20 20 20 6.84 2.75 0 0 7.0 7.5 7.4 B 8.0 5.3 6.1 C+ 5.0 7.0 6.4 C+ 8.5 8.0
49 0150020142 Phan Đình Khánh Trâm 26/11/1994 20 20 20 8.43 3.55 0 0 9.5 9.2 9.3 A 10 10 10 A 5.0 6.0 5.7 C 9.0 8.0
50 0150020197 Đỗ Đức Trí 10/12/1994 20 20 20 6.39 2.4 0 0 6.5 7.8 7.4 B 8.0 6.5 7.0 B 4.0 8.0 6.8 C+ 8.5 6.5
51 0150020242 Huỳnh Thị Đăng Triêm 14/05/1994 20 20 20 6.98 2.68 0 0 7.5 8.3 8.1 B+ 8.5 6.0 6.8 C+ 4.0 5.0 4.7 D 8.5 7.3
52 0150020245 Huỳnh Quốc Triệu 12/01/1994 20 20 20 6.49 2.35 0 0 9.0 8.2 8.4 B+ 4.5 5.0 4.9 D 4.0 6.0 5.4 D+ 8.0 5.0
53 0150020267 Ngô Thành Trung 02/08/1994 20 20 12 6.19 2.25 3 8 7.0 5.2 5.7 C 1.5 2.5 2.2 F 5.0 7.0 6.4 C+ 8.5 6.3
54 0150020191 Huỳnh Thanh Tú 02/03/1994 20 20 15 5.52 1.77 2 5 7.5 6.0 6.5 C+ 3.5 3.5 3.5 F 5.0 5.0 5.0 D+ 7.5 4.3
55 0150020270 Nguyễn Anh Tuấn 05/09/1994 20 20 20 6.92 2.68 0 0 8.0 8.5 8.4 B+ 4.0 6.5 5.8 C 7.0 6.0 6.3 C+ 9.0 6.8
56 0150020271 Nguyễn Thanh Tùng 26/06/1994 20 20 20 7.64 3.18 0 0 7.0 9.0 8.4 B+ 5.5 5.5 5.5 C 5.0 7.0 6.4 C+ 9.0 9.0
57 0150020144 Mai Thị ánh Tuyết 31/05/1994 19 19 14 4.51 1.25 2 5 7.5 4.7 5.5 C 3.0 2.0 2.3 F 4.0 4.0 4.0 D 8.5 2.3
58 0150020273 Bùi Quang Vinh 06/05/1993 20 20 15 5.18 1.57 2 5 5.5 5.2 5.3 D+ 1.0 1.0 1.0 F 0.0 4.0 2.8 F 7.0 4.0
59 0150020201 Nguyễn Anh Vũ 12/06/1994 20 20 15 5.05 1.47 2 5 7.0 6.0 6.3 C+ 2.5 1.5 1.8 F 5.0 5.0 5.0 D+ 8.0 3.5
60 0150020250 Phạm Nguyễn PhươVy 26/08/1994 20 20 20 6.76 2.53 0 0 8.0 4.5 5.6 C 6.0 3.8 4.5 D 6.0 7.0 6.7 C+ 9.0 6.8
61 0150020249 Phan Thị Thanh Vy 12/06/1994 20 20 20 7.08 2.93 0 0 8.0 7.0 7.3 B 5.0 6.8 6.3 C+ 7.0 7.0 7.0 B 9.0 6.3
62 0150020149 Nguyễn Thị Thu Xưa 10/01/1994 20 20 20 6.63 2.53 0 0 7.5 7.7 7.6 B 7.0 6.5 6.7 C+ 4.0 6.0 5.4 D+ 8.0 5.8
7
Sinh viên
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên
1 0150020152 Nguyễn Thanh An
2 0150020204 Nguyễn Tuấn Anh
3 0150020206 Ngô Đại Bàng
4 0150020205 Nguyễn Đình Anh Bình
5 0150020153 Nguyễn Mạnh Cường
6 0150020158 Vương Danh
7 0150020159 Nguyễn Thị Ngọc Diễm
8 0150020160 Hoàng Thị Mỹ Dung
9 0150020163 Nguyễn Thị Thuý Hằng
10 0150020209 Nguyễn Ngọc Hiếu
11 0150020166 Vũ Thị Hoàn
12 0150020165 Nguyễn Văn Hùng
13 0150020168 Trần Tiểu Huyền
14 0150020212 Lương Đức Kháng
15 0150020213 Đỗ Thị Kim Khánh
16 0150020170 Đinh Văn Lam
17 0150020173 Nguyễn Ngọc Thuỳ Linh
18 0150020214 Võ Ngọc Hoàng Linh
19 0150020176 Tào Giáng Lý
20 0150020177 Nguyễn Thị Ngọc Mai
21 0150020216 Chu Nhật Minh
22 0150020217 Nguyễn Hữu Nam
23 0150020180 Nguyễn Lê Hoài Nam
24 0150020219 Bạch Lê Kim Ngân
25 0150020181 Nguyễn Võ Phương Ngân
26 0150020220 Phạm Kim Ngọc
27 0150020183 Nguyễn Thị Ngọc Nhiên
28 0150020179 Nguyễn Thị Mị Nương
29 0150020223 Trương Công Phim
30 0150020224 Nguyễn Hoàng Phúc
31 0150020222 Dương Hoài Phước
32 0150020228 Nguyễn Văn Sang
33 0150020186 Nguyễn Thị Sô
34 0150020229 Nguyễn Đức Tài
35 0150020187 Lê Hiền Minh Tâm
36 0150020234 Hoàng Ngọc Đan Thanh
TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ
4.3 D 5.5 5.0 5.2 D+ 8.0 4.8 5.8 C 8.0 8.0 B+ 6.0 0.5 2.2 F
8.7 A 7.5 8.5 8.2 B+ 9.5 5.5 6.7 C+ 8.0 8.0 B+ 8.0 7.0 7.3 B
7.0 B 7.0 6.5 6.7 C+ 8.5 8.0 8.2 B+ 8.5 8.5 A 8.5 5.0 6.1 C+
7.5 B 6.0 8.5 7.8 B 8.0 5.0 5.9 C 7.5 7.5 B 7.0 4.0 4.9 D
5.9 C 5.0 8.5 7.5 B 8.0 6.3 6.8 C+ 8.0 8.0 B+ 6.0 4.5 5.0 D+
8.5 A 8.5 7.5 7.8 B 7.5 6.0 6.5 C+ 7.5 7.5 B 9.3 10 9.8 A
8.8 A 9.5 7.5 8.1 B+ 9.0 6.5 7.3 B 8.0 8.0 B+ 9.5 8.0 8.5 A
7.9 B 7.0 7.8 7.6 B 7.5 7.5 7.5 B 9.0 9.0 A 9.3 9.8 9.7 A
6.0 C+ 7.0 4.5 5.3 D+ 7.5 8.0 7.9 B 8.5 8.5 A 9.3 2.0 4.2 D
7.5 B 6.0 7.5 7.1 B 8.0 5.0 5.9 C 8.5 8.5 A 7.0 1.5 3.2 F
6.8 C+ 5.5 6.5 6.2 C+ 8.0 3.5 4.9 D 8.5 8.5 A 8.5 1.5 3.6 F
7.4 B 5.0 6.0 5.7 C 8.0 3.5 4.9 D 8.0 8.0 B+ 9.5 6.0 7.1 B
7.1 B 7.0 7.5 7.4 B 7.5 7.3 7.4 B 8.0 8.0 B+ 9.3 5.0 6.3 C+
6.8 C+ 6.5 6.5 6.5 C+ 9.5 4.3 5.9 C 8.0 8.0 B+ 8.0 2.5 4.2 D
7.8 B 7.5 2.0 3.7 F 9.5 6.5 7.4 B 8.0 8.0 B+ 9.0 7.0 7.6 B
8.7 A 7.0 7.0 7.0 B 7.5 6.5 6.8 C+ 8.5 8.5 A 9.3 8.0 8.4 B+
7.5 B 6.0 7.5 7.1 B 9.0 4.0 5.5 C 8.5 8.5 A 10 8.8 9.2 A
8.7 A 6.5 6.0 6.2 C+ 8.5 5.0 6.1 C+ 8.5 8.5 A 8.5 7.0 7.5 B
6.6 C+ 7.0 6.0 6.3 C+ 9.0 2.5 4.5 D 8.5 8.5 A 8.5 6.5 7.1 B
8.0 B+ 7.5 6.5 6.8 C+ 9.0 4.0 5.5 C 8.0 8.0 B+ 9.0 6.0 6.9 C+
5.6 C 7.0 7.5 7.4 B 8.0 8.0 8.0 B+ 7.0 7.0 B 7.0 2.5 3.9 F
5.8 C 6.0 3.5 4.3 D 9.0 6.5 7.3 B 8.0 8.0 B+ 6.0 3.5 4.3 D
7.0 B 5.0 7.0 6.4 C+ 9.0 6.0 6.9 C+ 8.0 8.0 B+ 8.5 2.0 4.0 D
8.4 B+ 5.0 6.5 6.1 C+ 9.5 6.5 7.4 B 8.5 8.5 A 8.0 5.0 5.9 C
8.5 A 8.0 6.5 7.0 B 9.0 6.0 6.9 C+ 8.5 8.5 A 9.0 9.0 9.0 A
8.2 B+ 6.5 7.5 7.2 B 8.5 4.3 5.6 C 8.0 8.0 B+ 8.5 8.0 8.2 B+
6.7 C+ 8.0 7.5 7.7 B 8.0 7.0 7.3 B 9.0 9.0 A 7.5 8.5 8.2 B+
8.0 B+ 8.5 5.5 6.4 C+ 8.0 5.5 6.3 C+ 8.5 8.5 A 9.0 4.0 5.5 C
4.4 D 6.0 4.0 4.6 D 9.0 6.5 7.3 B 8.0 8.0 B+ 5.0 2.5 3.3 F
4.0 D 6.5 2.5 3.7 F 8.0 5.8 6.5 C+ 8.5 8.5 A 7.0 0.5 2.5 F
5.2 D+ 5.5 3.5 4.1 D 9.0 2.0 4.1 D 8.0 8.0 B+ 7.5 5.5 6.1 C+
6.8 C+ 5.5 2.0 3.1 F 9.0 5.5 6.6 C+ 7.0 7.0 B 8.0 6.8 7.2 B
8.7 A 6.5 7.0 6.9 C+ 8.0 7.5 7.7 B 8.0 8.0 B+ 8.5 5.5 6.4 C+
7.6 B 6.0 6.5 6.4 C+ 9.5 7.5 8.1 B+ 8.0 8.0 B+ 9.0 5.0 6.2 C+
7.5 B 9.5 7.5 8.1 B+ 9.0 6.5 7.3 B 9.0 9.0 A 9.0 6.5 7.3 B
5.2 D+ 7.5 7.0 7.2 B 8.0 4.0 5.2 D+ 8.0 8.0 B+ 7.5 5.0 5.8 C
14021005_Kỹ thuật xử lý nước cấp (3)
14011010_Mô hình hóa môi trường (3)
14011015_Quản lý môi trường (3)
14021025_Thực tập tham quan nghề
nghiệp (1)
14011106_XSTK và tối ưu hóa trong phân tích dữ
liệu môi trường (3)
8
Sinh viên
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên
37 0150020232 Ngô Trần Lệ Thu Thảo
38 0150020233 Nguyễn Thị PhươngThảo
39 0150020235 Nguyễn Hoàn Thật
40 0150020190 Trần Thị Thuý
41 0150020230 Phan Thị Anh Thư
42 0150020239 Nguyễn Thị Bích Tiền
43 0150020199 Nguyễn Trọng Tín
44 0150020192 Nguyễn Văn Toàn
45 0150020141 Trần Phú Toàn
46 0150020241 Lê Phạm Thảo Trang
47 0150020264 Phạm Thị Thu Trang
48 0150020240 Nguyễn Thị Ngọc Trâm
49 0150020142 Phan Đình Khánh Trâm
50 0150020197 Đỗ Đức Trí
51 0150020242 Huỳnh Thị Đăng Triêm
52 0150020245 Huỳnh Quốc Triệu
53 0150020267 Ngô Thành Trung
54 0150020191 Huỳnh Thanh Tú
55 0150020270 Nguyễn Anh Tuấn
56 0150020271 Nguyễn Thanh Tùng
57 0150020144 Mai Thị ánh Tuyết
58 0150020273 Bùi Quang Vinh
59 0150020201 Nguyễn Anh Vũ
60 0150020250 Phạm Nguyễn PhươVy
61 0150020249 Phan Thị Thanh Vy
62 0150020149 Nguyễn Thị Thu Xưa
TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ
14021005_Kỹ thuật xử lý nước cấp (3)
14011010_Mô hình hóa môi trường (3)
14011015_Quản lý môi trường (3)
14021025_Thực tập tham quan nghề
nghiệp (1)
14011106_XSTK và tối ưu hóa trong phân tích dữ
liệu môi trường (3)
5.2 D+ 5.0 5.5 5.4 D+ 9.5 6.5 7.4 B 7.0 7.0 B 8.0 7.0 7.3 B
6.9 C+ 6.5 4.5 5.1 D+ 9.5 5.5 6.7 C+ 7.5 7.5 B 8.0 1.8 3.7 F
6.7 C+ 5.5 6.5 6.2 C+ 9.5 7.5 8.1 B+ 7.5 7.5 B 9.5 3.5 5.3 D+
6.5 C+ 6.5 5.5 5.8 C 8.0 5.0 5.9 C 7.0 7.0 B 8.5 4.8 5.9 C
6.8 C+ 6.5 8.5 7.9 B 8.5 6.5 7.1 B 8.0 8.0 B+ 8.5 8.8 8.7 A
8.0 B+ 7.0 6.5 6.7 C+ 8.5 4.5 5.7 C 8.0 8.0 B+ 8.0 4.5 5.6 C
6.8 C+ 5.0 6.5 6.1 C+ 9.0 6.0 6.9 C+ 8.0 8.0 B+ 8.5 2.0 4.0 D
4.0 D 5.5 2.5 3.4 F 9.0 4.5 5.9 C 8.0 8.0 B+ 7.0 0.8 2.7 F
6.9 C+ 5.0 6.5 6.1 C+ 9.0 9.0 9.0 A 8.0 8.0 B+ 8.5 4.0 5.4 D+
5.1 D+ 5.5 8.5 7.6 B 8.0 5.0 5.9 C 8.0 8.0 B+ 8.0 4.5 5.6 C
7.5 B 7.5 7.5 7.5 B 8.0 5.5 6.3 C+ 8.0 8.0 B+ 8.5 7.0 7.5 B
8.2 B+ 6.0 7.5 7.1 B 9.5 5.0 6.4 C+ 8.0 8.0 B+ 10 4.0 5.8 C
8.3 B+ 10 8.0 8.6 A 9.0 7.5 8.0 B+ 9.0 9.0 A 10 9.5 9.7 A
7.1 B 5.5 6.0 5.9 C 7.5 4.0 5.1 D+ 7.5 7.5 B 9.3 4.0 5.6 C
7.7 B 7.5 6.5 6.8 C+ 9.5 6.0 7.1 B 6.0 6.0 C+ 10 7.5 8.3 B+
5.9 C 6.0 8.0 7.4 B 9.5 5.0 6.4 C+ 8.0 8.0 B+ 9.0 5.5 6.6 C+
7.0 B 5.0 2.0 2.9 F 8.0 3.5 4.9 D 8.0 8.0 B+ 8.5 1.5 3.6 F
5.3 D+ 5.5 5.5 5.5 C 9.0 3.0 4.8 D 8.0 8.0 B+ 7.0 1.0 2.8 F
7.5 B 7.0 8.0 7.7 B 8.0 6.0 6.6 C+ 8.0 8.0 B+ 8.0 5.0 5.9 C
9.0 A 8.0 7.0 7.3 B 8.5 8.0 8.2 B+ 7.0 7.0 B 8.0 8.5 8.4 B+
4.2 D 5.0 3.5 4.0 D 9.0 3.5 5.2 D+ 8.5 1.5 3.6 F
4.9 D 4.0 5.5 5.1 D+ 8.0 2.5 4.2 D 6.5 6.5 C+ 7.0 5.5 6.0 C+
4.9 D 5.0 3.5 4.0 D 8.0 3.0 4.5 D 8.0 8.0 B+ 7.0 2.5 3.9 F
7.5 B 6.0 5.0 5.3 D+ 9.5 6.5 7.4 B 9.0 9.0 A 8.0 8.5 8.4 B+
7.1 B 7.5 7.5 7.5 B 9.5 6.0 7.1 B 8.5 8.5 A 9.0 5.5 6.6 C+
6.5 C+ 5.5 7.8 7.1 B 9.0 6.0 6.9 C+ 8.0 8.0 B+ 8.5 5.0 6.1 C+
TP Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 9 năm 2015Điểm SL %
9-10 0 08-9 1 1.617-8 15 246-7 33 535-6 12 194-5 1 1.610-4 0 0