8
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TP. HCM Độc lập-Tự do-Hạnh phúc KẾT QUẢ HỌC TẬP 01_ĐHKTMT_1 HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2014-2015 Không đạ Sửa Sinh viên STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh QT THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ QT THI TKHP 24 0150020019 Nguyễn Thị Khánh Mỹ 29/04/1994 20 20 20 8.17 3.45 0 0 10 8.7 9.1 A 7.8 7.8 7.8 B 7.0 8.5 8.1 29 0150020072 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 21/11/1994 20 20 20 8.02 3.38 0 0 9.0 8.7 8.8 A 10 8.5 9.0 A 7.0 6.5 6.7 5 0150020055 Dương Mộng Thúy Duy 11/03/1994 20 20 20 7.81 3.28 0 0 9.5 8.3 8.7 A 8.5 5.0 6.1 C+ 7.0 6.5 6.7 20 0150020119 Nguyễn Thành Long 07/10/1994 20 20 20 7.64 3.25 0 0 8.0 9.2 8.8 A 9.5 6.5 7.4 B 7.0 6.5 6.7 28 0150020071 Lương Thị Ngọc 07/07/1994 20 20 20 7.64 3.28 0 0 8.5 7.8 8.0 B+ 10 7.8 8.5 A 7.0 6.5 6.7 51 0150020039 Bùi Ngọc Anh Thư 24/01/1994 20 20 20 7.57 3.18 0 0 8.5 9.0 8.9 A 9.8 8.3 8.8 A 7.0 6.0 6.3 32 0150020026 Nguyễn Trần Hoàng Oanh 07/01/1994 20 20 20 7.51 3.05 0 0 8.5 9.0 8.9 A 7.8 8.0 7.9 B 8.0 7.0 7.3 43 0150020036 Huỳnh Thị Phương Tâm 04/12/1994 20 20 20 7.49 3.03 0 0 7.0 8.2 7.8 B 7.0 6.8 6.9 C+ 7.0 7.5 7.4 25 0150020124 Vũ Hoàng Nghị 17/02/1994 20 20 20 7.46 3.05 0 0 7.5 6.5 6.8 C+ 5.0 8.0 7.1 B 8.0 7.0 7.3 50 0150020045 Vũ Thị Thuỷ 22/06/1994 20 20 20 7.41 3.08 0 0 8.0 8.7 8.5 A 5.0 7.5 6.8 C+ 8.0 8.0 8.0 30 0150020074 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/11/1994 20 20 20 7.37 2.98 0 0 9.0 7.7 8.1 B+ 6.5 8.0 7.6 B 8.0 7.5 7.7 47 0150020137 Tăng Hòa Thành 15/10/1994 20 20 20 7.36 3 0 0 7.0 7.7 7.5 B 6.5 8.0 7.6 B 7.0 5.0 5.6 53 0150020097 Nguyễn Thị Lệ Trinh 02/11/1993 20 20 20 7.36 3.13 0 0 8.0 9.0 8.7 A 6.0 6.0 6.0 C+ 7.0 6.0 6.3 34 0150020079 Nguyễn Thanh Phong 17/09/1994 20 20 20 7.33 2.98 0 0 8.0 9.0 8.7 A 7.0 7.8 7.6 B 7.5 7.0 7.2 41 0150020034 Hoàng Đình Quý 04/03/1994 20 20 20 7.31 2.93 0 0 8.0 7.3 7.5 B 8.5 4.0 5.4 D+ 7.0 7.0 7.0 8 0150020059 Võ Thị Bích Hạc 02/05/1994 20 20 20 7.24 2.93 0 0 7.5 8.3 8.1 B+ 4.5 7.3 6.5 C+ 7.0 6.0 6.3 9 0150020109 Lê Thị Hằng 10/01/1994 20 20 20 7.15 2.93 0 0 8.0 8.3 8.2 B+ 7.5 5.5 6.1 C+ 6.0 6.5 6.4 48 0150020087 Đỗ Thị Thảo 05/10/1994 20 20 20 7.09 2.95 0 0 8.0 7.8 7.9 B 5.5 6.3 6.1 C+ 8.0 5.5 6.3 17 0150020064 Lưu Tuấn Kiệt 08/04/1994 20 20 20 7.08 2.65 0 0 6.0 7.3 6.9 C+ 7.5 4.0 5.1 D+ 6.5 7.0 6.9 40 0150020080 Nguyễn Thanh Quang 15/08/1993 20 20 17 7.07 2.97 1 3 4.0 6.8 6.0 C+ 4.0 8.5 7.2 B 6.0 6.0 6.0 56 0150020094 Phạm Huỳnh Cẩm 02/12/1993 20 20 20 7.05 2.93 0 0 7.5 6.0 6.5 C+ 6.0 6.5 6.4 C+ 7.0 5.5 6.0 11 0150020255 Trương Quang Hoàng 20/06/1994 20 20 20 7.02 2.75 0 0 8.5 6.7 7.2 B 8.0 5.0 5.9 C 8.0 7.0 7.3 22 0150020121 Huỳnh Xuân 21/01/1994 20 20 20 6.97 2.78 0 0 8.5 7.3 7.7 B 5.0 8.3 7.3 B 7.0 7.0 7.0 15 0150020115 Lê Cam Tuấn Khanh 19/02/1994 20 20 20 6.96 2.78 0 0 8.0 6.5 7.0 B 6.0 5.8 5.9 C 8.0 7.0 7.3 33 0150020028 Nguyễn Xuân Phan 25/02/1994 20 20 20 6.95 2.63 0 0 6.0 5.7 5.8 C 6.5 6.5 6.5 C+ 7.5 8.0 7.9 2 0150020002 Nguyễn Thái Bảo 03/01/1994 20 20 20 6.92 2.75 0 0 7.5 6.8 7.0 B 8.5 4.5 5.7 C 8.0 7.0 7.3 13 0150020114 Trần Gia Huy 23/06/1994 20 20 20 6.92 2.85 0 0 6.0 6.3 6.2 C+ 6.0 6.0 6.0 C+ 9.0 7.0 7.6 36 0150020029 Đinh Trọng Phước 20/05/1994 20 20 20 6.9 2.73 0 0 8.0 6.5 7.0 B 8.0 6.0 6.6 C+ 7.0 6.0 6.3 21 0150020116 Nguyễn Thị Lương 11/01/1994 20 20 20 6.88 2.63 0 0 8.0 6.8 7.2 B 7.5 8.0 7.9 B 6.0 7.0 6.7 7 0150020006 Lê Thị Liên Giang 22/11/1994 20 20 20 6.87 2.73 0 0 8.0 6.0 6.6 C+ 9.0 6.8 7.5 B 8.5 7.0 7.5 58 0150020099 Tô Anh Tuấn 03/05/1993 20 20 20 6.85 2.63 0 0 8.0 6.7 7.1 B 7.5 3.8 4.9 D 7.0 6.5 6.7 1 0150020103 Nguyễn Quốc Bảo 07/12/1994 20 20 20 6.84 2.63 0 0 7.5 6.2 6.6 C+ 4.0 6.3 5.6 C 7.0 8.0 7.7 35 0150020128 Phạm Nguyễn Minh Phụng 15/11/1994 20 20 20 6.84 2.7 0 0 7.0 6.0 6.3 C+ 6.5 5.5 5.8 C 7.0 6.0 6.3 18 0150020017 Đào Nguyễn Khánh Linh 29/10/1994 20 20 20 6.76 2.63 0 0 8.5 5.8 6.6 C+ 9.3 7.0 7.7 B 8.0 7.0 7.3 55 0150020098 Nguyễn Minh Trung 27/11/1994 20 20 20 6.74 2.5 0 0 8.5 6.0 6.8 C+ 5.0 7.0 6.4 C+ 7.0 7.5 7.4 39 0150020031 Nguyễn Thị Thu Phượng 19/12/1994 20 20 20 6.73 2.65 0 0 6.0 6.3 6.2 C+ 8.0 6.5 7.0 B 7.0 7.0 7.0 14041007_Độc học môi trường (2) 14031007_Kết cấu công trình (2) 14021013_Kỹ thuậ lý khí thải (3 Tổng TC(ĐVHT ) STC STCTL N ĐTBT L ĐTBTL Số môn không đạt Số TC(ĐVHT ) không đạt

01-H KTMT 1,2

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Danh sách lớp

Citation preview

Page 1: 01-H KTMT 1,2

1

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TP. HCM Độc lập-Tự do-Hạnh phúc

KẾT QUẢ HỌC TẬP 01_ĐHKTMT_1HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2014-2015

Không đạt Sửa

Sinh viên

STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh QT THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ QT

24 0150020019 Nguyễn Thị Khánh Mỹ 29/04/1994 20 20 20 8.17 3.45 0 0 10 8.7 9.1 A 7.8 7.8 7.8 B 7.0 8.5 8.1 B+ 9.0

29 0150020072 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 21/11/1994 20 20 20 8.02 3.38 0 0 9.0 8.7 8.8 A 10 8.5 9.0 A 7.0 6.5 6.7 C+ 8.0

5 0150020055 Dương Mộng Thúy Duy 11/03/1994 20 20 20 7.81 3.28 0 0 9.5 8.3 8.7 A 8.5 5.0 6.1 C+ 7.0 6.5 6.7 C+ 9.0

20 0150020119 Nguyễn Thành Long 07/10/1994 20 20 20 7.64 3.25 0 0 8.0 9.2 8.8 A 9.5 6.5 7.4 B 7.0 6.5 6.7 C+ 8.5

28 0150020071 Lương Thị Ngọc 07/07/1994 20 20 20 7.64 3.28 0 0 8.5 7.8 8.0 B+ 10 7.8 8.5 A 7.0 6.5 6.7 C+ 8.0

51 0150020039 Bùi Ngọc Anh Thư 24/01/1994 20 20 20 7.57 3.18 0 0 8.5 9.0 8.9 A 9.8 8.3 8.8 A 7.0 6.0 6.3 C+ 9.0

32 0150020026 Nguyễn Trần Hoàng Oanh 07/01/1994 20 20 20 7.51 3.05 0 0 8.5 9.0 8.9 A 7.8 8.0 7.9 B 8.0 7.0 7.3 B 9.0

43 0150020036 Huỳnh Thị Phương Tâm 04/12/1994 20 20 20 7.49 3.03 0 0 7.0 8.2 7.8 B 7.0 6.8 6.9 C+ 7.0 7.5 7.4 B 9.0

25 0150020124 Vũ Hoàng Nghị 17/02/1994 20 20 20 7.46 3.05 0 0 7.5 6.5 6.8 C+ 5.0 8.0 7.1 B 8.0 7.0 7.3 B 9.0

50 0150020045 Vũ Thị Thuỷ 22/06/1994 20 20 20 7.41 3.08 0 0 8.0 8.7 8.5 A 5.0 7.5 6.8 C+ 8.0 8.0 8.0 B+ 9.0

30 0150020074 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/11/1994 20 20 20 7.37 2.98 0 0 9.0 7.7 8.1 B+ 6.5 8.0 7.6 B 8.0 7.5 7.7 B 8.5

47 0150020137 Tăng Hòa Thành 15/10/1994 20 20 20 7.36 3 0 0 7.0 7.7 7.5 B 6.5 8.0 7.6 B 7.0 5.0 5.6 C 8.0

53 0150020097 Nguyễn Thị Lệ Trinh 02/11/1993 20 20 20 7.36 3.13 0 0 8.0 9.0 8.7 A 6.0 6.0 6.0 C+ 7.0 6.0 6.3 C+ 9.0

34 0150020079 Nguyễn Thanh Phong 17/09/1994 20 20 20 7.33 2.98 0 0 8.0 9.0 8.7 A 7.0 7.8 7.6 B 7.5 7.0 7.2 B 9.0

41 0150020034 Hoàng Đình Quý 04/03/1994 20 20 20 7.31 2.93 0 0 8.0 7.3 7.5 B 8.5 4.0 5.4 D+ 7.0 7.0 7.0 B 9.0

8 0150020059 Võ Thị Bích Hạc 02/05/1994 20 20 20 7.24 2.93 0 0 7.5 8.3 8.1 B+ 4.5 7.3 6.5 C+ 7.0 6.0 6.3 C+ 8.0

9 0150020109 Lê Thị Hằng 10/01/1994 20 20 20 7.15 2.93 0 0 8.0 8.3 8.2 B+ 7.5 5.5 6.1 C+ 6.0 6.5 6.4 C+ 9.0

48 0150020087 Đỗ Thị Thảo 05/10/1994 20 20 20 7.09 2.95 0 0 8.0 7.8 7.9 B 5.5 6.3 6.1 C+ 8.0 5.5 6.3 C+ 8.5

17 0150020064 Lưu Tuấn Kiệt 08/04/1994 20 20 20 7.08 2.65 0 0 6.0 7.3 6.9 C+ 7.5 4.0 5.1 D+ 6.5 7.0 6.9 C+ 9.0

40 0150020080 Nguyễn Thanh Quang 15/08/1993 20 20 17 7.07 2.97 1 3 4.0 6.8 6.0 C+ 4.0 8.5 7.2 B 6.0 6.0 6.0 C+ 9.0

56 0150020094 Phạm Huỳnh Cẩm Tú 02/12/1993 20 20 20 7.05 2.93 0 0 7.5 6.0 6.5 C+ 6.0 6.5 6.4 C+ 7.0 5.5 6.0 C+ 8.5

11 0150020255 Trương Quang Hoàng 20/06/1994 20 20 20 7.02 2.75 0 0 8.5 6.7 7.2 B 8.0 5.0 5.9 C 8.0 7.0 7.3 B 8.0

22 0150020121 Huỳnh Xuân Lý 21/01/1994 20 20 20 6.97 2.78 0 0 8.5 7.3 7.7 B 5.0 8.3 7.3 B 7.0 7.0 7.0 B 9.0

15 0150020115 Lê Cam Tuấn Khanh 19/02/1994 20 20 20 6.96 2.78 0 0 8.0 6.5 7.0 B 6.0 5.8 5.9 C 8.0 7.0 7.3 B 8.5

33 0150020028 Nguyễn Xuân Phan 25/02/1994 20 20 20 6.95 2.63 0 0 6.0 5.7 5.8 C 6.5 6.5 6.5 C+ 7.5 8.0 7.9 B 9.0

2 0150020002 Nguyễn Thái Bảo 03/01/1994 20 20 20 6.92 2.75 0 0 7.5 6.8 7.0 B 8.5 4.5 5.7 C 8.0 7.0 7.3 B 7.5

13 0150020114 Trần Gia Huy 23/06/1994 20 20 20 6.92 2.85 0 0 6.0 6.3 6.2 C+ 6.0 6.0 6.0 C+ 9.0 7.0 7.6 B 8.5

36 0150020029 Đinh Trọng Phước 20/05/1994 20 20 20 6.9 2.73 0 0 8.0 6.5 7.0 B 8.0 6.0 6.6 C+ 7.0 6.0 6.3 C+ 7.5

21 0150020116 Nguyễn Thị Lương 11/01/1994 20 20 20 6.88 2.63 0 0 8.0 6.8 7.2 B 7.5 8.0 7.9 B 6.0 7.0 6.7 C+ 9.0

7 0150020006 Lê Thị Liên Giang 22/11/1994 20 20 20 6.87 2.73 0 0 8.0 6.0 6.6 C+ 9.0 6.8 7.5 B 8.5 7.0 7.5 B 9.0

58 0150020099 Tô Anh Tuấn 03/05/1993 20 20 20 6.85 2.63 0 0 8.0 6.7 7.1 B 7.5 3.8 4.9 D 7.0 6.5 6.7 C+ 9.0

1 0150020103 Nguyễn Quốc Bảo 07/12/1994 20 20 20 6.84 2.63 0 0 7.5 6.2 6.6 C+ 4.0 6.3 5.6 C 7.0 8.0 7.7 B 9.0

35 0150020128 Phạm Nguyễn Minh Phụng 15/11/1994 20 20 20 6.84 2.7 0 0 7.0 6.0 6.3 C+ 6.5 5.5 5.8 C 7.0 6.0 6.3 C+ 9.0

18 0150020017 Đào Nguyễn Khánh Linh 29/10/1994 20 20 20 6.76 2.63 0 0 8.5 5.8 6.6 C+ 9.3 7.0 7.7 B 8.0 7.0 7.3 B 9.0

55 0150020098 Nguyễn Minh Trung 27/11/1994 20 20 20 6.74 2.5 0 0 8.5 6.0 6.8 C+ 5.0 7.0 6.4 C+ 7.0 7.5 7.4 B 8.5

39 0150020031 Nguyễn Thị Thu Phượng 19/12/1994 20 20 20 6.73 2.65 0 0 6.0 6.3 6.2 C+ 8.0 6.5 7.0 B 7.0 7.0 7.0 B 9.0

14041007_Độc học môi trường (2)

14031007_Kết cấu công trình (2)

14021013_Kỹ thuật xử lý khí thải (3)

14021005_Kỹ thuật xử lý nước cấp (3)

Tổng TC(ĐVH

T)

STC TĐ

STCTLN

ĐTBTL

ĐTBTL QĐ

Số môn không

đạt

Số TC(ĐVHT) không

đạt

Page 2: 01-H KTMT 1,2

2

Sinh viên

STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh QT THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ QT

14041007_Độc học môi trường (2)

14031007_Kết cấu công trình (2)

14021013_Kỹ thuật xử lý khí thải (3)

14021005_Kỹ thuật xử lý nước cấp (3)

Tổng TC(ĐVH

T)

STC TĐ

STCTLN

ĐTBTL

ĐTBTL QĐ

Số môn không

đạt

Số TC(ĐVHT) không

đạt

10 0150020012 Trương Khánh Hòa 03/05/1994 20 20 20 6.7 2.58 0 0 6.0 7.3 6.9 C+ 9.5 6.5 7.4 B 7.0 7.0 7.0 B 9.0

54 0150020047 Phạm Minh Trọng 10/06/1991 20 20 20 6.69 2.55 0 0 8.0 7.8 7.9 B 9.8 5.8 7.0 B 7.0 7.5 7.4 B 9.0

3 0150020054 Lê Bảo Châu 13/04/1994 20 20 20 6.68 2.6 0 0 7.5 8.0 7.9 B 6.0 7.0 6.7 C+ 8.0 6.0 6.6 C+ 9.0

27 0150020070 Dương Thị Mỹ Ngọc 23/08/1993 20 20 17 6.64 2.56 1 3 8.0 8.0 8.0 B+ 4.0 4.0 4.0 D 7.0 7.0 7.0 B 9.0

37 0150020027 Ngô Hoài Phương 08/04/1993 20 20 20 6.62 2.55 0 0 8.0 8.0 8.0 B+ 5.0 4.0 4.3 D 7.0 7.0 7.0 B 7.5

60 0150020050 Nguyễn Thành Vinh 19/07/1993 20 20 15 6.61 2.53 2 5 6.0 5.2 5.4 D+ 4.5 3.0 3.5 F 7.0 7.5 7.4 B 9.0

44 0150020082 Trần Định Tâm 16/09/1994 20 20 20 6.59 2.58 0 0 8.0 6.8 7.2 B 4.5 4.5 4.5 D 6.5 6.0 6.2 C+ 8.0

23 0150020018 Nguyễn Hoàng Mai 07/01/1994 20 20 20 6.56 2.5 0 0 7.0 6.8 6.9 C+ 6.0 4.0 4.6 D 7.5 6.5 6.8 C+ 9.0

46 0150020084 Thái Nguyễn Nhật Tân 21/12/1994 20 20 20 6.5 2.4 0 0 7.0 8.0 7.7 B 4.5 7.5 6.6 C+ 7.0 5.0 5.6 C 8.5

52 0150020048 Nguyễn Huyền Kim Trinh 22/10/1994 20 20 20 6.5 2.35 0 0 7.0 4.7 5.4 D+ 5.5 4.0 4.5 D 7.0 7.5 7.4 B 7.5

14 0150020013 Ngô Huyền Huynh 25/11/1994 20 20 20 6.46 2.33 0 0 8.5 6.8 7.3 B 8.0 4.3 5.4 D+ 7.0 6.0 6.3 C+ 9.0

38 0150020127 Nguyễn Thị Tuyết Phương 13/07/1994 20 20 12 6.43 2.5 3 8 7.5 4.7 5.5 C 5.0 2.5 3.3 F 7.0 7.0 7.0 B 9.0

16 0150020063 Võ Minh Khúc 24/07/1994 20 20 20 6.35 2.3 0 0 6.0 5.7 5.8 C 7.0 6.0 6.3 C+ 6.5 7.0 6.9 C+ 9.0

19 0150020120 Nguyễn Hữu Long 01/01/1994 20 20 20 6.18 2.13 0 0 8.0 7.0 7.3 B 8.0 2.5 4.2 D 7.0 6.5 6.7 C+ 8.5

12 0150020007 Phan Lê Hùng 16/03/1994 20 20 20 6.14 2.2 0 0 6.0 6.8 6.6 C+ 7.3 5.3 5.9 C 6.5 6.0 6.2 C+ 9.0

42 0150020262 Hà Thiện Tâm 30/06/1994 20 20 18 6.11 2.25 1 2 7.0 6.2 6.4 C+ 4.5 2.0 2.8 F 6.0 6.0 6.0 C+ 9.0

59 0150020101 Trương Thị Bích Vân 24/07/1994 20 20 20 6.08 2.05 0 0 7.5 6.5 6.8 C+ 5.5 5.0 5.2 D+ 8.0 5.0 5.9 C 8.5

4 0150020104 Phan Việt Dũng 14/06/1994 20 20 20 6 2.05 0 0 7.0 7.8 7.6 B 4.5 4.5 4.5 D 7.5 6.5 6.8 C+ 8.5

45 0150020263 Vũ Xuân Tâm 16/05/1994 20 20 20 5.85 2.05 0 0 7.0 7.3 7.2 B 4.5 4.0 4.2 D 6.5 7.0 6.9 C+ 9.0

57 0150020049 Hoàng Anh Tuấn 18/01/1994 20 20 17 5.78 2 1 3 3.0 4.8 4.3 D 5.5 3.3 4.0 D 7.0 7.0 7.0 B 7.5

26 0150020021 Nguyễn Trọng Nghĩa 18/10/1994 20 20 20 5.74 2.08 0 0 6.5 6.2 6.3 C+ 8.0 2.3 4.0 D 7.0 6.0 6.3 C+ 7.5

6 0150020057 Lê Thành Đạt 15/11/1994 20 20 15 5.7 1.93 2 5 6.5 3.8 4.6 D 5.0 1.5 2.6 F 8.0 7.0 7.3 B 9.0

31 0150020025 Nguyễn Huỳnh Ny 24/12/1993 20 20 15 5.59 1.73 2 5 7.0 5.3 5.8 C 2.5 2.0 2.2 F 6.5 7.0 6.9 C+ 9.0

49 0150020139 Lê Quốc Thịnh 31/07/1994 20 20 17 5.51 1.85 1 3 7.5 6.5 6.8 C+ 5.5 4.3 4.7 D 7.0 5.5 6.0 C+ 8.5

Page 3: 01-H KTMT 1,2

3

Sinh viên

STT Mã sinh viên Họ đệm Tên

24 0150020019 Nguyễn Thị Khánh Mỹ

29 0150020072 Nguyễn Thị Thảo Nguyên

5 0150020055 Dương Mộng Thúy Duy

20 0150020119 Nguyễn Thành Long

28 0150020071 Lương Thị Ngọc

51 0150020039 Bùi Ngọc Anh Thư

32 0150020026 Nguyễn Trần Hoàng Oanh

43 0150020036 Huỳnh Thị Phương Tâm

25 0150020124 Vũ Hoàng Nghị

50 0150020045 Vũ Thị Thuỷ

30 0150020074 Nguyễn Thị Hồng Nhung

47 0150020137 Tăng Hòa Thành

53 0150020097 Nguyễn Thị Lệ Trinh

34 0150020079 Nguyễn Thanh Phong

41 0150020034 Hoàng Đình Quý

8 0150020059 Võ Thị Bích Hạc

9 0150020109 Lê Thị Hằng

48 0150020087 Đỗ Thị Thảo

17 0150020064 Lưu Tuấn Kiệt

40 0150020080 Nguyễn Thanh Quang

56 0150020094 Phạm Huỳnh Cẩm Tú

11 0150020255 Trương Quang Hoàng

22 0150020121 Huỳnh Xuân Lý

15 0150020115 Lê Cam Tuấn Khanh

33 0150020028 Nguyễn Xuân Phan

2 0150020002 Nguyễn Thái Bảo

13 0150020114 Trần Gia Huy

36 0150020029 Đinh Trọng Phước

21 0150020116 Nguyễn Thị Lương

7 0150020006 Lê Thị Liên Giang

58 0150020099 Tô Anh Tuấn

1 0150020103 Nguyễn Quốc Bảo

35 0150020128 Phạm Nguyễn Minh Phụng

18 0150020017 Đào Nguyễn Khánh Linh

55 0150020098 Nguyễn Minh Trung

39 0150020031 Nguyễn Thị Thu Phượng

THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ

9.0 9.0 A 9.5 10 9.9 A 7.0 7.0 7.0 B 9.0 9.0 A 9.0 5.0 6.2 C+

8.0 8.0 B+ 9.5 7.8 8.3 B+ 7.0 6.0 6.3 C+ 8.0 8.0 B+ 9.0 9.8 9.6 A

8.0 8.3 B+ 7.5 10 9.3 A 6.5 7.0 6.9 C+ 7.5 7.5 B 9.0 8.3 8.5 A

8.0 8.2 B+ 9.5 8.3 8.7 A 6.0 6.0 6.0 C+ 7.0 7.0 B 8.5 8.0 8.2 B+

8.0 8.0 B+ 8.0 8.8 8.6 A 7.5 5.0 5.8 C 8.5 8.5 A 9.0 7.5 8.0 B+

7.0 7.6 B 10 8.5 9.0 A 7.0 6.0 6.3 C+ 8.5 8.5 A 8.5 5.8 6.6 C+

5.0 6.2 C+ 10 10 10 A 7.0 6.0 6.3 C+ 8.0 8.0 B+ 8.5 5.5 6.4 C+

6.0 6.9 C+ 7.5 10 9.3 A 7.0 5.0 5.6 C 7.0 7.0 B 10 8.0 8.6 A

7.0 7.6 B 6.5 7.5 7.2 B 5.5 8.0 7.3 B 8.0 8.0 B+ 7.5 8.8 8.4 B+

5.5 6.6 C+ 7.0 7.0 7.0 B 7.0 8.0 7.7 B 8.0 8.0 B+ 10 6.0 7.2 B

7.0 7.5 B 8.0 6.8 7.2 B 7.0 5.0 5.6 C 7.0 7.0 B 9.3 7.8 8.3 B+

7.0 7.3 B 7.5 7.3 7.4 B 7.5 7.5 7.5 B 7.5 7.5 B 9.0 8.5 8.7 A

6.0 6.9 C+ 8.0 9.0 8.7 A 7.0 5.5 6.0 C+ 7.0 7.0 B 9.0 9.0 9.0 A

5.5 6.6 C+ 7.5 7.5 7.5 B 7.5 7.0 7.2 B 8.0 8.0 B+ 9.0 5.8 6.8 C+

7.0 7.6 B 9.5 8.0 8.5 A 6.0 5.0 5.3 D+ 7.5 7.5 B 8.5 9.5 9.2 A

7.0 7.3 B 9.5 8.3 8.7 A 8.0 5.0 5.9 C 7.5 7.5 B 9.0 7.3 7.8 B

6.5 7.3 B 7.5 8.3 8.1 B+ 6.5 7.5 7.2 B 7.0 7.0 B 8.5 6.0 6.8 C+

5.5 6.4 C+ 7.5 9.5 8.9 A 7.0 7.0 7.0 B 7.0 7.0 B 9.3 6.0 7.0 B

6.0 6.9 C+ 7.0 8.8 8.3 B+ 6.0 7.0 6.7 C+ 7.5 7.5 B 10 7.0 7.9 B

6.5 7.3 B 7.0 9.5 8.8 A 5.0 3.0 3.6 F 8.0 8.0 B+ 10 5.0 6.5 C+

6.5 7.1 B 6.5 10 9.0 A 7.0 5.5 6.0 C+ 8.0 8.0 B+ 9.3 6.8 7.6 B

7.5 7.7 B 5.5 9.3 8.2 B+ 7.0 5.0 5.6 C 7.0 7.0 B 9.0 6.0 6.9 C+

6.5 7.3 B 7.5 6.8 7.0 B 6.0 5.0 5.3 D+ 7.0 7.0 B 9.0 6.8 7.5 B

6.0 6.8 C+ 8.0 7.5 7.7 B 7.0 7.0 7.0 B 8.0 8.0 B+ 8.5 5.3 6.3 C+

6.0 6.9 C+ 7.5 6.5 6.8 C+ 7.5 8.0 7.9 B 7.5 7.5 B 8.5 5.0 6.1 C+

6.5 6.8 C+ 7.0 9.0 8.4 B+ 7.0 7.0 7.0 B 7.0 7.0 B 7.5 5.0 5.8 C

5.5 6.4 C+ 7.0 8.5 8.1 B+ 7.5 5.5 6.1 C+ 8.0 8.0 B+ 8.5 6.5 7.1 B

6.5 6.8 C+ 7.0 7.5 7.4 B 7.0 6.0 6.3 C+ 7.0 7.0 B 8.5 7.5 7.8 B

5.5 6.6 C+ 7.5 6.3 6.7 C+ 6.0 5.0 5.3 D+ 7.5 7.5 B 8.5 7.8 8.0 B+

5.0 6.2 C+ 9.0 7.0 7.6 B 6.5 5.0 5.5 C 7.5 7.5 B 9.0 6.3 7.1 B

5.5 6.6 C+ 8.0 8.0 8.0 B+ 8.0 5.0 5.9 C 8.5 8.5 A 9.0 7.0 7.6 B

5.0 6.2 C+ 7.0 8.8 8.3 B+ 7.0 8.0 7.7 B 7.0 7.0 B 8.5 3.8 5.2 D+

6.5 7.3 B 7.0 10 9.1 A 5.0 6.0 5.7 C 7.0 7.0 B 8.5 6.0 6.8 C+

5.0 6.2 C+ 10 9.0 9.3 A 8.0 5.0 5.9 C 8.5 8.5 A 8.5 2.0 4.0 D

6.0 6.8 C+ 6.5 10 9.0 A 6.0 5.0 5.3 D+ 8.5 8.5 A 9.3 2.8 4.8 D

4.0 5.5 C 9.0 10 9.7 A 7.0 6.0 6.3 C+ 7.0 7.0 B 9.0 3.5 5.2 D+

14021005_Kỹ thuật xử lý nước cấp (3)

14011010_Mô hình hóa môi trường (3)

14011015_Quản lý môi trường (3)

14021025_Thực tập tham quan nghề

nghiệp (1)

14011106_XSTK và tối ưu hóa trong phân tích dữ

liệu môi trường (3)

Page 4: 01-H KTMT 1,2

4

Sinh viên

STT Mã sinh viên Họ đệm Tên

10 0150020012 Trương Khánh Hòa

54 0150020047 Phạm Minh Trọng

3 0150020054 Lê Bảo Châu

27 0150020070 Dương Thị Mỹ Ngọc

37 0150020027 Ngô Hoài Phương

60 0150020050 Nguyễn Thành Vinh

44 0150020082 Trần Định Tâm

23 0150020018 Nguyễn Hoàng Mai

46 0150020084 Thái Nguyễn Nhật Tân

52 0150020048 Nguyễn Huyền Kim Trinh

14 0150020013 Ngô Huyền Huynh

38 0150020127 Nguyễn Thị Tuyết Phương

16 0150020063 Võ Minh Khúc

19 0150020120 Nguyễn Hữu Long

12 0150020007 Phan Lê Hùng

42 0150020262 Hà Thiện Tâm

59 0150020101 Trương Thị Bích Vân

4 0150020104 Phan Việt Dũng

45 0150020263 Vũ Xuân Tâm

57 0150020049 Hoàng Anh Tuấn

26 0150020021 Nguyễn Trọng Nghĩa

6 0150020057 Lê Thành Đạt

31 0150020025 Nguyễn Huỳnh Ny

49 0150020139 Lê Quốc Thịnh

THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ

14021005_Kỹ thuật xử lý nước cấp (3)

14011010_Mô hình hóa môi trường (3)

14011015_Quản lý môi trường (3)

14021025_Thực tập tham quan nghề

nghiệp (1)

14011106_XSTK và tối ưu hóa trong phân tích dữ

liệu môi trường (3)

6.0 6.9 C+ 8.0 7.3 7.5 B 7.0 5.0 5.6 C 7.5 7.5 B 7.5 4.8 5.6 C

6.5 7.3 B 10 7.5 8.3 B+ 8.0 4.0 5.2 D+ 7.0 7.0 B 9.0 2.0 4.1 D

5.0 6.2 C+ 6.0 8.5 7.8 B 6.0 6.0 6.0 C+ 8.0 8.0 B+ 10 3.5 5.5 C

6.0 6.9 C+ 6.0 8.5 7.8 B 6.0 3.0 3.9 F 7.0 7.0 B 8.0 4.5 5.6 C

6.5 6.8 C+ 6.5 8.5 7.9 B 6.0 6.0 6.0 C+ 7.5 7.5 B 8.5 4.5 5.7 C

4.0 5.5 C 8.0 8.3 8.2 B+ 6.0 5.5 5.7 C 8.0 8.0 B+ 7.0 1.0 2.8 F

5.5 6.3 C+ 8.0 8.8 8.6 A 7.0 5.0 5.6 C 7.5 7.5 B 9.0 6.0 6.9 C+

5.5 6.6 C+ 9.5 8.0 8.5 A 6.5 4.5 5.1 D+ 8.5 8.5 A 9.0 5.0 6.2 C+

2.5 4.3 D 7.0 7.8 7.6 B 7.0 7.5 7.4 B 9.0 9.0 A 9.3 4.5 5.9 C

6.5 6.8 C+ 7.0 9.0 8.4 B+ 6.0 6.5 6.4 C+ 7.0 7.0 B 8.5 4.0 5.4 D+

5.5 6.6 C+ 8.0 7.5 7.7 B 6.0 7.0 6.7 C+ 7.5 7.5 B 9.0 3.0 4.8 D

4.0 5.5 C 5.5 7.5 6.9 C+ 6.0 3.0 3.9 F 8.0 8.0 B+ 9.0 0.5 3.1 F

4.0 5.5 C 7.0 8.3 7.9 B 6.0 5.0 5.3 D+ 8.5 8.5 A 10 4.0 5.8 C

4.0 5.4 D+ 8.0 7.8 7.9 B 6.0 7.0 6.7 C+ 7.5 7.5 B 8.5 2.5 4.3 D

4.5 5.9 C 8.0 9.0 8.7 A 6.0 4.0 4.6 D 8.0 8.0 B+ 9.0 2.5 4.5 D

6.5 7.3 B 5.0 7.8 7.0 B 6.0 4.0 4.6 D 9.0 9.0 A 9.0 2.5 4.5 D

4.0 5.4 D+ 7.5 9.8 9.1 A 7.5 4.5 5.4 D+ 7.5 7.5 B 9.3 2.0 4.2 D

3.0 4.7 D 6.0 6.8 6.6 C+ 7.0 7.0 7.0 B 7.5 7.5 B 8.5 2.5 4.3 D

4.5 5.9 C 6.5 5.5 5.8 C 7.0 3.0 4.2 D 7.5 7.5 B 8.5 5.0 6.1 C+

3.0 4.4 D 7.5 8.0 7.9 B 7.0 5.0 5.6 C 7.0 7.0 B 6.5 1.5 3.0 F

5.0 5.8 C 6.5 6.0 6.2 C+ 7.0 5.0 5.6 C 7.5 7.5 B 8.5 3.5 5.0 D+

5.0 6.2 C+ 6.0 4.5 5.0 D+ 6.0 4.0 4.6 D 7.0 7.0 B 9.0 1.5 3.8 F

4.0 5.5 C 5.5 4.5 4.8 D 7.0 4.0 4.9 D 6.0 6.0 C+ 9.0 1.0 3.4 F

2.0 4.0 D 7.0 6.0 6.3 C+ 6.0 4.0 4.6 D 8.0 8.0 B+ 8.5 1.5 3.6 F

TP Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 9 năm 2015Điểm SL %

9-10 0 08-9 2 3.337-8 20 336-7 32 535-6 6 104-5 0 00-4 0 0

Page 5: 01-H KTMT 1,2

5

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TP. HCM Độc lập-Tự do-Hạnh phúc

KẾT QUẢ HỌC TẬP 01_ĐHKTMT_2HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2014-2015

Không đạt Sửa

Sinh viên

STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh ĐTBTL QT THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ QT THI

1 0150020152 Nguyễn Thanh An 27/07/1993 20 20 15 5.33 1.67 2 5 7.0 5.5 6.0 C+ 2.5 0.0 0.8 F 4.0 5.0 4.7 D 6.5 3.3

2 0150020204 Nguyễn Tuấn Anh 21/10/1994 20 20 20 7.21 2.88 0 0 7.0 8.2 7.8 B 5.0 5.5 5.4 D+ 5.0 6.0 5.7 C 9.0 8.5

3 0150020206 Ngô Đại Bàng 10/12/1986 20 20 20 6.93 2.8 0 0 7.5 8.2 8.0 B+ 4.0 5.5 5.1 D+ 8.0 6.0 6.6 C+ 8.5 6.3

4 0150020205 Nguyễn Đình Anh Bình 09/11/1994 20 20 20 6.26 2.13 0 0 8.5 7.2 7.6 B 4.0 4.0 4.0 D 4.0 6.0 5.4 D+ 9.0 6.8

5 0150020153 Nguyễn Mạnh Cường 14/06/1994 20 20 18 6.29 2.31 1 2 7.5 5.8 6.3 C+ 2.0 3.8 3.3 F 5.0 6.0 5.7 C 6.0 5.8

6 0150020158 Vương Danh 19/05/1993 20 20 20 7.65 3.1 0 0 9.0 8.3 8.5 A 6.0 5.0 5.3 D+ 6.0 7.0 6.7 C+ 8.5 8.5

7 0150020159 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 04/12/1994 20 20 20 7.85 3.43 0 0 8.5 8.8 8.7 A 6.0 7.5 7.1 B 5.0 7.0 6.4 C+ 10 8.3

8 0150020160 Hoàng Thị Mỹ Dung 13/03/1994 20 20 20 7.87 3.18 0 0 6.5 8.7 8.0 B+ 7.0 7.3 7.2 B 8.0 6.0 6.6 C+ 8.0 7.8

9 0150020163 Nguyễn Thị Thuý Hằng 29/09/1994 20 20 20 6.01 2.15 0 0 6.5 7.3 7.1 B 8.0 4.0 5.2 D+ 7.0 5.0 5.6 C 7.5 5.3

10 0150020209 Nguyễn Ngọc Hiếu 24/12/1994 20 20 15 6.92 2.77 2 5 7.5 7.2 7.3 B 5.0 1.5 2.6 F 5.0 7.0 6.4 C+ 9.0 6.8

11 0150020166 Vũ Thị Hoàn 16/07/1993 20 20 17 5.92 1.94 1 3 8.0 7.3 7.5 B 5.0 4.5 4.7 D 4.0 5.0 4.7 D 8.0 6.3

12 0150020165 Nguyễn Văn Hùng 04/05/1994 20 20 18 6.3 2.31 1 2 8.0 5.8 6.5 C+ 5.0 3.0 3.6 F 5.0 6.0 5.7 C 7.0 7.5

13 0150020168 Trần Tiểu Huyền 25/11/1993 20 20 18 7.01 2.89 1 2 6.5 6.2 6.3 C+ 5.5 2.5 3.4 F 7.0 7.0 7.0 B 8.5 6.5

14 0150020212 Lương Đức Kháng 03/12/1993 20 20 18 6.06 2.11 1 2 8.5 7.0 7.5 B 4.5 2.8 3.3 F 6.0 5.0 5.3 D+ 7.8 6.3

15 0150020213 Đỗ Thị Kim Khánh 19/05/1994 20 20 17 7.22 2.85 1 3 7.0 7.7 7.5 B 6.0 4.5 5.0 D+ 5.0 8.0 7.1 B 10 6.8

16 0150020170 Đinh Văn Lam 12/09/1994 20 20 20 7.65 3.13 0 0 6.5 9.2 8.4 B+ 9.0 9.5 9.4 A 4.0 6.0 5.4 D+ 8.0 9.0

17 0150020173 Nguyễn Ngọc Thuỳ Linh 19/09/1993 20 20 20 7.51 3.18 0 0 9.0 8.8 8.9 A 10 8.3 8.8 A 4.0 7.0 6.1 C+ 9.0 6.8

18 0150020214 Võ Ngọc Hoàng Linh 02/10/1994 20 20 20 7 2.9 0 0 8.0 8.2 8.1 B+ 7.0 6.0 6.3 C+ 5.0 6.0 5.7 C 9.0 8.5

19 0150020176 Tào Giáng Lý 17/08/1994 20 20 20 6.15 2.23 0 0 7.5 7.2 7.3 B 4.5 5.3 5.1 D+ 4.0 6.0 5.4 D+ 8.0 6.0

20 0150020177 Nguyễn Thị Ngọc Mai 09/10/1994 20 20 20 6.83 2.68 0 0 8.0 9.0 8.7 A 8.5 3.8 5.2 D+ 5.0 7.0 6.4 C+ 8.5 7.8

21 0150020216 Chu Nhật Minh 28/03/1994 20 20 15 6.67 2.53 2 5 7.5 6.7 6.9 C+ 5.5 1.5 2.7 F 4.0 6.0 5.4 D+ 7.0 5.0

22 0150020217 Nguyễn Hữu Nam 26/12/1994 20 20 18 5.64 1.92 1 2 5.5 5.8 5.7 C 3.5 1.5 2.1 F 5.0 6.0 5.7 C 7.0 5.3

23 0150020180 Nguyễn Lê Hoài Nam 20/09/1994 20 20 20 6.11 2.23 0 0 8.5 6.2 6.9 C+ 8.5 3.8 5.2 D+ 5.0 6.0 5.7 C 7.0 7.0

24 0150020219 Bạch Lê Kim Ngân 29/06/1993 20 20 20 6.79 2.73 0 0 7.0 7.5 7.4 B 6.5 5.0 5.5 C 6.0 6.0 6.0 C+ 7.5 8.8

25 0150020181 Nguyễn Võ Phương Ngân 02/11/1994 20 20 20 7.66 3.3 0 0 9.0 8.5 8.7 A 7.5 7.3 7.4 B 4.0 7.0 6.1 C+ 9.5 8.0

26 0150020220 Phạm Kim Ngọc 13/01/1993 20 20 20 6.88 2.75 0 0 7.0 7.7 7.5 B 5.0 4.3 4.5 D 6.0 6.0 6.0 C+ 9.0 7.8

27 0150020183 Nguyễn Thị Ngọc Nhiên 12/05/1994 20 20 20 7.06 2.78 0 0 8.0 7.7 7.8 B 4.5 3.8 4.0 D 7.0 6.0 6.3 C+ 7.0 6.5

28 0150020179 Nguyễn Thị Mị Nương 12/08/1994 20 20 20 6.77 2.68 0 0 8.5 8.0 8.2 B+ 9.0 8.8 8.9 A 4.0 5.0 4.7 D 8.0 8.0

29 0150020223 Trương Công Phim 10/02/1994 20 20 15 5.73 1.93 2 5 5.5 7.7 7.0 B 6.0 1.5 2.9 F 5.0 5.0 5.0 D+ 7.0 3.3

30 0150020224 Nguyễn Hoàng Phúc 12/01/1994 20 20 12 5.5 1.96 3 8 7.5 6.8 7.0 B 1.0 3.3 2.6 F 4.0 4.0 4.0 D 8.5 2.0

31 0150020222 Dương Hoài Phước 11/05/1994 20 20 20 5.07 1.58 0 0 5.5 6.8 6.4 C+ 4.0 4.0 4.0 D 4.0 5.0 4.7 D 6.0 4.8

32 0150020228 Nguyễn Văn Sang 17/11/1994 20 20 17 6.41 2.32 1 3 5.5 8.0 7.3 B 7.5 3.5 4.7 D 4.0 6.0 5.4 D+ 7.5 6.5

33 0150020186 Nguyễn Thị Sô 05/03/1994 20 20 20 6.99 2.73 0 0 7.0 7.3 7.2 B 8.5 6.5 7.1 B 4.0 5.0 4.7 D 8.5 8.8

34 0150020229 Nguyễn Đức Tài 03/01/1994 20 20 20 6.96 2.73 0 0 9.5 7.7 8.2 B+ 4.5 5.0 4.9 D 6.0 7.0 6.7 C+ 9.0 7.0

35 0150020187 Lê Hiền Minh Tâm 29/01/1994 20 20 20 7.02 2.75 0 0 9.0 7.5 8.0 B+ 5.0 4.0 4.3 D 4.0 6.0 5.4 D+ 9.0 6.8

36 0150020234 Hoàng Ngọc Đan Thanh 19/09/1994 20 20 18 5.86 2 1 2 7.5 4.7 5.5 C 4.0 2.8 3.2 F 4.0 6.0 5.4 D+ 6.0 4.8

14041007_Độc học môi trường (2)

14031007_Kết cấu công trình (2)

14021013_Kỹ thuật xử lý khí thải (3)

14021005_Kỹ thuật xử lý nước cấp (3)

Tổng TC(ĐVH

T)

STC TĐ

STCTLN

ĐTBTL QĐ

Số môn không

đạt

Số TC(ĐVHT) không

đạt

Page 6: 01-H KTMT 1,2

6

Sinh viên

STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh ĐTBTL QT THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ QT THI

14041007_Độc học môi trường (2)

14031007_Kết cấu công trình (2)

14021013_Kỹ thuật xử lý khí thải (3)

14021005_Kỹ thuật xử lý nước cấp (3)

Tổng TC(ĐVH

T)

STC TĐ

STCTLN

ĐTBTL QĐ

Số môn không

đạt

Số TC(ĐVHT) không

đạt

37 0150020232 Ngô Trần Lệ Thu Thảo 26/07/1994 20 20 20 6.05 2.13 0 0 7.0 7.7 7.5 B 5.0 3.5 4.0 D 5.0 5.0 5.0 D+ 9.0 3.5

38 0150020233 Nguyễn Thị PhươngThảo 30/04/1994 20 20 17 5.98 2.03 1 3 8.5 6.3 7.0 B 5.0 5.0 5.0 D+ 4.0 5.0 4.7 D 9.0 6.0

39 0150020235 Nguyễn Hoàn Thật 25/09/1994 20 20 18 6.66 2.53 1 2 10 8.0 8.6 A 4.5 2.3 3.0 F 4.0 6.0 5.4 D+ 7.5 6.3

40 0150020190 Trần Thị Thuý 02/03/1993 20 20 20 6.45 2.45 0 0 8.5 8.7 8.6 A 5.0 7.5 6.8 C+ 7.0 6.0 6.3 C+ 7.5 6.0

41 0150020230 Phan Thị Anh Thư 09/11/1994 20 20 20 7.08 2.83 0 0 7.0 7.7 7.5 B 4.5 4.5 4.5 D 6.0 6.0 6.0 C+ 8.5 6.0

42 0150020239 Nguyễn Thị Bích Tiền 11/08/1994 20 20 20 6.32 2.45 0 0 7.0 7.0 7.0 B 5.0 3.8 4.2 D 6.0 6.0 6.0 C+ 8.5 7.8

43 0150020199 Nguyễn Trọng Tín 22/09/1994 20 20 18 6.15 2.31 1 2 7.5 5.7 6.2 C+ 4.0 2.3 2.8 F 7.0 6.0 6.3 C+ 8.0 6.3

44 0150020192 Nguyễn Văn Toàn 03/05/1992 20 20 12 5.4 1.75 3 8 7.0 5.0 5.6 C 3.0 1.5 2.0 F 6.0 5.0 5.3 D+ 7.5 2.5

45 0150020141 Trần Phú Toàn 24/11/1993 20 20 20 6.45 2.3 0 0 9.0 7.2 7.7 B 4.0 4.8 4.6 D 4.0 5.0 4.7 D 8.3 6.3

46 0150020241 Lê Phạm Thảo Trang 16/10/1994 20 20 20 6.3 2.28 0 0 8.0 8.5 8.4 B+ 6.5 6.0 6.2 C+ 4.0 6.0 5.4 D+ 7.0 4.3

47 0150020264 Phạm Thị Thu Trang 25/04/1994 20 20 20 6.75 2.53 0 0 7.0 7.5 7.4 B 5.5 4.5 4.8 D 4.0 6.0 5.4 D+ 8.0 7.3

48 0150020240 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 14/02/1994 20 20 20 6.84 2.75 0 0 7.0 7.5 7.4 B 8.0 5.3 6.1 C+ 5.0 7.0 6.4 C+ 8.5 8.0

49 0150020142 Phan Đình Khánh Trâm 26/11/1994 20 20 20 8.43 3.55 0 0 9.5 9.2 9.3 A 10 10 10 A 5.0 6.0 5.7 C 9.0 8.0

50 0150020197 Đỗ Đức Trí 10/12/1994 20 20 20 6.39 2.4 0 0 6.5 7.8 7.4 B 8.0 6.5 7.0 B 4.0 8.0 6.8 C+ 8.5 6.5

51 0150020242 Huỳnh Thị Đăng Triêm 14/05/1994 20 20 20 6.98 2.68 0 0 7.5 8.3 8.1 B+ 8.5 6.0 6.8 C+ 4.0 5.0 4.7 D 8.5 7.3

52 0150020245 Huỳnh Quốc Triệu 12/01/1994 20 20 20 6.49 2.35 0 0 9.0 8.2 8.4 B+ 4.5 5.0 4.9 D 4.0 6.0 5.4 D+ 8.0 5.0

53 0150020267 Ngô Thành Trung 02/08/1994 20 20 12 6.19 2.25 3 8 7.0 5.2 5.7 C 1.5 2.5 2.2 F 5.0 7.0 6.4 C+ 8.5 6.3

54 0150020191 Huỳnh Thanh Tú 02/03/1994 20 20 15 5.52 1.77 2 5 7.5 6.0 6.5 C+ 3.5 3.5 3.5 F 5.0 5.0 5.0 D+ 7.5 4.3

55 0150020270 Nguyễn Anh Tuấn 05/09/1994 20 20 20 6.92 2.68 0 0 8.0 8.5 8.4 B+ 4.0 6.5 5.8 C 7.0 6.0 6.3 C+ 9.0 6.8

56 0150020271 Nguyễn Thanh Tùng 26/06/1994 20 20 20 7.64 3.18 0 0 7.0 9.0 8.4 B+ 5.5 5.5 5.5 C 5.0 7.0 6.4 C+ 9.0 9.0

57 0150020144 Mai Thị ánh Tuyết 31/05/1994 19 19 14 4.51 1.25 2 5 7.5 4.7 5.5 C 3.0 2.0 2.3 F 4.0 4.0 4.0 D 8.5 2.3

58 0150020273 Bùi Quang Vinh 06/05/1993 20 20 15 5.18 1.57 2 5 5.5 5.2 5.3 D+ 1.0 1.0 1.0 F 0.0 4.0 2.8 F 7.0 4.0

59 0150020201 Nguyễn Anh Vũ 12/06/1994 20 20 15 5.05 1.47 2 5 7.0 6.0 6.3 C+ 2.5 1.5 1.8 F 5.0 5.0 5.0 D+ 8.0 3.5

60 0150020250 Phạm Nguyễn PhươVy 26/08/1994 20 20 20 6.76 2.53 0 0 8.0 4.5 5.6 C 6.0 3.8 4.5 D 6.0 7.0 6.7 C+ 9.0 6.8

61 0150020249 Phan Thị Thanh Vy 12/06/1994 20 20 20 7.08 2.93 0 0 8.0 7.0 7.3 B 5.0 6.8 6.3 C+ 7.0 7.0 7.0 B 9.0 6.3

62 0150020149 Nguyễn Thị Thu Xưa 10/01/1994 20 20 20 6.63 2.53 0 0 7.5 7.7 7.6 B 7.0 6.5 6.7 C+ 4.0 6.0 5.4 D+ 8.0 5.8

Page 7: 01-H KTMT 1,2

7

Sinh viên

STT Mã sinh viên Họ đệm Tên

1 0150020152 Nguyễn Thanh An

2 0150020204 Nguyễn Tuấn Anh

3 0150020206 Ngô Đại Bàng

4 0150020205 Nguyễn Đình Anh Bình

5 0150020153 Nguyễn Mạnh Cường

6 0150020158 Vương Danh

7 0150020159 Nguyễn Thị Ngọc Diễm

8 0150020160 Hoàng Thị Mỹ Dung

9 0150020163 Nguyễn Thị Thuý Hằng

10 0150020209 Nguyễn Ngọc Hiếu

11 0150020166 Vũ Thị Hoàn

12 0150020165 Nguyễn Văn Hùng

13 0150020168 Trần Tiểu Huyền

14 0150020212 Lương Đức Kháng

15 0150020213 Đỗ Thị Kim Khánh

16 0150020170 Đinh Văn Lam

17 0150020173 Nguyễn Ngọc Thuỳ Linh

18 0150020214 Võ Ngọc Hoàng Linh

19 0150020176 Tào Giáng Lý

20 0150020177 Nguyễn Thị Ngọc Mai

21 0150020216 Chu Nhật Minh

22 0150020217 Nguyễn Hữu Nam

23 0150020180 Nguyễn Lê Hoài Nam

24 0150020219 Bạch Lê Kim Ngân

25 0150020181 Nguyễn Võ Phương Ngân

26 0150020220 Phạm Kim Ngọc

27 0150020183 Nguyễn Thị Ngọc Nhiên

28 0150020179 Nguyễn Thị Mị Nương

29 0150020223 Trương Công Phim

30 0150020224 Nguyễn Hoàng Phúc

31 0150020222 Dương Hoài Phước

32 0150020228 Nguyễn Văn Sang

33 0150020186 Nguyễn Thị Sô

34 0150020229 Nguyễn Đức Tài

35 0150020187 Lê Hiền Minh Tâm

36 0150020234 Hoàng Ngọc Đan Thanh

TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ

4.3 D 5.5 5.0 5.2 D+ 8.0 4.8 5.8 C 8.0 8.0 B+ 6.0 0.5 2.2 F

8.7 A 7.5 8.5 8.2 B+ 9.5 5.5 6.7 C+ 8.0 8.0 B+ 8.0 7.0 7.3 B

7.0 B 7.0 6.5 6.7 C+ 8.5 8.0 8.2 B+ 8.5 8.5 A 8.5 5.0 6.1 C+

7.5 B 6.0 8.5 7.8 B 8.0 5.0 5.9 C 7.5 7.5 B 7.0 4.0 4.9 D

5.9 C 5.0 8.5 7.5 B 8.0 6.3 6.8 C+ 8.0 8.0 B+ 6.0 4.5 5.0 D+

8.5 A 8.5 7.5 7.8 B 7.5 6.0 6.5 C+ 7.5 7.5 B 9.3 10 9.8 A

8.8 A 9.5 7.5 8.1 B+ 9.0 6.5 7.3 B 8.0 8.0 B+ 9.5 8.0 8.5 A

7.9 B 7.0 7.8 7.6 B 7.5 7.5 7.5 B 9.0 9.0 A 9.3 9.8 9.7 A

6.0 C+ 7.0 4.5 5.3 D+ 7.5 8.0 7.9 B 8.5 8.5 A 9.3 2.0 4.2 D

7.5 B 6.0 7.5 7.1 B 8.0 5.0 5.9 C 8.5 8.5 A 7.0 1.5 3.2 F

6.8 C+ 5.5 6.5 6.2 C+ 8.0 3.5 4.9 D 8.5 8.5 A 8.5 1.5 3.6 F

7.4 B 5.0 6.0 5.7 C 8.0 3.5 4.9 D 8.0 8.0 B+ 9.5 6.0 7.1 B

7.1 B 7.0 7.5 7.4 B 7.5 7.3 7.4 B 8.0 8.0 B+ 9.3 5.0 6.3 C+

6.8 C+ 6.5 6.5 6.5 C+ 9.5 4.3 5.9 C 8.0 8.0 B+ 8.0 2.5 4.2 D

7.8 B 7.5 2.0 3.7 F 9.5 6.5 7.4 B 8.0 8.0 B+ 9.0 7.0 7.6 B

8.7 A 7.0 7.0 7.0 B 7.5 6.5 6.8 C+ 8.5 8.5 A 9.3 8.0 8.4 B+

7.5 B 6.0 7.5 7.1 B 9.0 4.0 5.5 C 8.5 8.5 A 10 8.8 9.2 A

8.7 A 6.5 6.0 6.2 C+ 8.5 5.0 6.1 C+ 8.5 8.5 A 8.5 7.0 7.5 B

6.6 C+ 7.0 6.0 6.3 C+ 9.0 2.5 4.5 D 8.5 8.5 A 8.5 6.5 7.1 B

8.0 B+ 7.5 6.5 6.8 C+ 9.0 4.0 5.5 C 8.0 8.0 B+ 9.0 6.0 6.9 C+

5.6 C 7.0 7.5 7.4 B 8.0 8.0 8.0 B+ 7.0 7.0 B 7.0 2.5 3.9 F

5.8 C 6.0 3.5 4.3 D 9.0 6.5 7.3 B 8.0 8.0 B+ 6.0 3.5 4.3 D

7.0 B 5.0 7.0 6.4 C+ 9.0 6.0 6.9 C+ 8.0 8.0 B+ 8.5 2.0 4.0 D

8.4 B+ 5.0 6.5 6.1 C+ 9.5 6.5 7.4 B 8.5 8.5 A 8.0 5.0 5.9 C

8.5 A 8.0 6.5 7.0 B 9.0 6.0 6.9 C+ 8.5 8.5 A 9.0 9.0 9.0 A

8.2 B+ 6.5 7.5 7.2 B 8.5 4.3 5.6 C 8.0 8.0 B+ 8.5 8.0 8.2 B+

6.7 C+ 8.0 7.5 7.7 B 8.0 7.0 7.3 B 9.0 9.0 A 7.5 8.5 8.2 B+

8.0 B+ 8.5 5.5 6.4 C+ 8.0 5.5 6.3 C+ 8.5 8.5 A 9.0 4.0 5.5 C

4.4 D 6.0 4.0 4.6 D 9.0 6.5 7.3 B 8.0 8.0 B+ 5.0 2.5 3.3 F

4.0 D 6.5 2.5 3.7 F 8.0 5.8 6.5 C+ 8.5 8.5 A 7.0 0.5 2.5 F

5.2 D+ 5.5 3.5 4.1 D 9.0 2.0 4.1 D 8.0 8.0 B+ 7.5 5.5 6.1 C+

6.8 C+ 5.5 2.0 3.1 F 9.0 5.5 6.6 C+ 7.0 7.0 B 8.0 6.8 7.2 B

8.7 A 6.5 7.0 6.9 C+ 8.0 7.5 7.7 B 8.0 8.0 B+ 8.5 5.5 6.4 C+

7.6 B 6.0 6.5 6.4 C+ 9.5 7.5 8.1 B+ 8.0 8.0 B+ 9.0 5.0 6.2 C+

7.5 B 9.5 7.5 8.1 B+ 9.0 6.5 7.3 B 9.0 9.0 A 9.0 6.5 7.3 B

5.2 D+ 7.5 7.0 7.2 B 8.0 4.0 5.2 D+ 8.0 8.0 B+ 7.5 5.0 5.8 C

14021005_Kỹ thuật xử lý nước cấp (3)

14011010_Mô hình hóa môi trường (3)

14011015_Quản lý môi trường (3)

14021025_Thực tập tham quan nghề

nghiệp (1)

14011106_XSTK và tối ưu hóa trong phân tích dữ

liệu môi trường (3)

Page 8: 01-H KTMT 1,2

8

Sinh viên

STT Mã sinh viên Họ đệm Tên

37 0150020232 Ngô Trần Lệ Thu Thảo

38 0150020233 Nguyễn Thị PhươngThảo

39 0150020235 Nguyễn Hoàn Thật

40 0150020190 Trần Thị Thuý

41 0150020230 Phan Thị Anh Thư

42 0150020239 Nguyễn Thị Bích Tiền

43 0150020199 Nguyễn Trọng Tín

44 0150020192 Nguyễn Văn Toàn

45 0150020141 Trần Phú Toàn

46 0150020241 Lê Phạm Thảo Trang

47 0150020264 Phạm Thị Thu Trang

48 0150020240 Nguyễn Thị Ngọc Trâm

49 0150020142 Phan Đình Khánh Trâm

50 0150020197 Đỗ Đức Trí

51 0150020242 Huỳnh Thị Đăng Triêm

52 0150020245 Huỳnh Quốc Triệu

53 0150020267 Ngô Thành Trung

54 0150020191 Huỳnh Thanh Tú

55 0150020270 Nguyễn Anh Tuấn

56 0150020271 Nguyễn Thanh Tùng

57 0150020144 Mai Thị ánh Tuyết

58 0150020273 Bùi Quang Vinh

59 0150020201 Nguyễn Anh Vũ

60 0150020250 Phạm Nguyễn PhươVy

61 0150020249 Phan Thị Thanh Vy

62 0150020149 Nguyễn Thị Thu Xưa

TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ THI TKHP Chữ QT THI TKHP Chữ

14021005_Kỹ thuật xử lý nước cấp (3)

14011010_Mô hình hóa môi trường (3)

14011015_Quản lý môi trường (3)

14021025_Thực tập tham quan nghề

nghiệp (1)

14011106_XSTK và tối ưu hóa trong phân tích dữ

liệu môi trường (3)

5.2 D+ 5.0 5.5 5.4 D+ 9.5 6.5 7.4 B 7.0 7.0 B 8.0 7.0 7.3 B

6.9 C+ 6.5 4.5 5.1 D+ 9.5 5.5 6.7 C+ 7.5 7.5 B 8.0 1.8 3.7 F

6.7 C+ 5.5 6.5 6.2 C+ 9.5 7.5 8.1 B+ 7.5 7.5 B 9.5 3.5 5.3 D+

6.5 C+ 6.5 5.5 5.8 C 8.0 5.0 5.9 C 7.0 7.0 B 8.5 4.8 5.9 C

6.8 C+ 6.5 8.5 7.9 B 8.5 6.5 7.1 B 8.0 8.0 B+ 8.5 8.8 8.7 A

8.0 B+ 7.0 6.5 6.7 C+ 8.5 4.5 5.7 C 8.0 8.0 B+ 8.0 4.5 5.6 C

6.8 C+ 5.0 6.5 6.1 C+ 9.0 6.0 6.9 C+ 8.0 8.0 B+ 8.5 2.0 4.0 D

4.0 D 5.5 2.5 3.4 F 9.0 4.5 5.9 C 8.0 8.0 B+ 7.0 0.8 2.7 F

6.9 C+ 5.0 6.5 6.1 C+ 9.0 9.0 9.0 A 8.0 8.0 B+ 8.5 4.0 5.4 D+

5.1 D+ 5.5 8.5 7.6 B 8.0 5.0 5.9 C 8.0 8.0 B+ 8.0 4.5 5.6 C

7.5 B 7.5 7.5 7.5 B 8.0 5.5 6.3 C+ 8.0 8.0 B+ 8.5 7.0 7.5 B

8.2 B+ 6.0 7.5 7.1 B 9.5 5.0 6.4 C+ 8.0 8.0 B+ 10 4.0 5.8 C

8.3 B+ 10 8.0 8.6 A 9.0 7.5 8.0 B+ 9.0 9.0 A 10 9.5 9.7 A

7.1 B 5.5 6.0 5.9 C 7.5 4.0 5.1 D+ 7.5 7.5 B 9.3 4.0 5.6 C

7.7 B 7.5 6.5 6.8 C+ 9.5 6.0 7.1 B 6.0 6.0 C+ 10 7.5 8.3 B+

5.9 C 6.0 8.0 7.4 B 9.5 5.0 6.4 C+ 8.0 8.0 B+ 9.0 5.5 6.6 C+

7.0 B 5.0 2.0 2.9 F 8.0 3.5 4.9 D 8.0 8.0 B+ 8.5 1.5 3.6 F

5.3 D+ 5.5 5.5 5.5 C 9.0 3.0 4.8 D 8.0 8.0 B+ 7.0 1.0 2.8 F

7.5 B 7.0 8.0 7.7 B 8.0 6.0 6.6 C+ 8.0 8.0 B+ 8.0 5.0 5.9 C

9.0 A 8.0 7.0 7.3 B 8.5 8.0 8.2 B+ 7.0 7.0 B 8.0 8.5 8.4 B+

4.2 D 5.0 3.5 4.0 D 9.0 3.5 5.2 D+ 8.5 1.5 3.6 F

4.9 D 4.0 5.5 5.1 D+ 8.0 2.5 4.2 D 6.5 6.5 C+ 7.0 5.5 6.0 C+

4.9 D 5.0 3.5 4.0 D 8.0 3.0 4.5 D 8.0 8.0 B+ 7.0 2.5 3.9 F

7.5 B 6.0 5.0 5.3 D+ 9.5 6.5 7.4 B 9.0 9.0 A 8.0 8.5 8.4 B+

7.1 B 7.5 7.5 7.5 B 9.5 6.0 7.1 B 8.5 8.5 A 9.0 5.5 6.6 C+

6.5 C+ 5.5 7.8 7.1 B 9.0 6.0 6.9 C+ 8.0 8.0 B+ 8.5 5.0 6.1 C+

TP Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 9 năm 2015Điểm SL %

9-10 0 08-9 1 1.617-8 15 246-7 33 535-6 12 194-5 1 1.610-4 0 0