6
Lần đầu: Mã số thuế: 0302866109 Tên người nộp thuế: Công ty TNHH Thái Hiêp Tên đại lý thuế (nếu có): Mã số thuế đại lý: 0 Gia hạn Trường hợp được gia hạn: STT CHỈ TIÊU A Không phát sinh hoạt động mua, bán trong kỳ (đánh dấu "X") [21] 0 B Thuế GTGT còn được khấu trừ kỳ trước chuyển sang C Kê khai thuế GTGT phải nộp Ngân sách nhà nước I Hàng hoá, dịch vụ (HHDV) mua vào trong kỳ 1 Giá trị và thuế GTGT của hàng hoá, dịch vụ mua vào [23] 2 Tổng số thuế GTGT được khấu trừ kỳ này II Hàng hoá, dịch vụ bán ra trong kỳ 1 Hàng hóa, dịch vụ bán ra không chịu thuế GTGT [26] 2 [27] a Hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế suất 0% [29] b Hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế suất 5% [30] c Hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế suất 10% [32] 3 [34] III Thuế GTGT phát sinh trong kỳ ([36] = [35] - [25]) IV Điều chỉnh tăng, giảm thuế GTGT còn được khấu trừ của các kỳ trước 1 Điều chỉnh giảm 2 Điều chỉnh tăng V VI Xác định nghĩa vụ thuế GTGT phải nộp trong kỳ: 1 Thuế GTGT phải nộp của hoạt động sản xuất kinh doanh trong kỳ ([40a]=[36]-[22] 2 3 Thuế GTGT còn phải nộp trong kỳ ([40]=[40a]-[40b]) 4 Thuế GTGT chưa khấu trừ hết kỳ này (nếu ([41] = [36] - [22] + [37] - [38] -[39 4.1 Tổng số thuế GTGT đề nghị hoàn 4.2 Thuế GTGT còn được khấu trừ chuyển kỳ sau ([43] = [41] - [42]) TỜ KHAI THUẾ GIÁ TRỊ GIA (Dành cho người nộp thuế khai thuế Hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT ([27]= [29]+[30]+[32]; [28]= [31]+[33]) Tổng doanh thu và thuế GTGT của HHDV bán ra ([34] = [26] + [27]; [35] = [28]) Thuế GTGT đã nộp ở địa phương khác của hoạt động kinh doanh xây dựng, lắp đặt, ngoại tỉnh Thuế GTGT mua vào của dự án đầu tư (cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương còn phải nộp của hoạt động sản xuất kinh doanh cùng kỳ tính thuế

01 KHBS_DAP AN BAI 4 (1).xls

Embed Size (px)

DESCRIPTION

ảyteuteau

Citation preview

T khai iu chnhT KHAI THU GI TR GIA TNG (Mu s 01/GTGT)(Dnh cho ngi np thu khai thu GTGT theo phng php khu tr)K tnh thu: Qu 2 nm 2014Ln u:B sung ln th:1M s thu:0302866109Tn ngi np thu:Cng ty TNHH Thi HipTn i l thu (nu c):M s thu i l:17010Gia hnTrng hp c gia hn:STTCH TIUGI TR HHDVTHU GTGTAKhng pht sinh hot ng mua, bn trong k (nh du "X")[21]0BThu GTGT cn c khu tr k trc chuyn sang[22]CK khai thu GTGT phi np Ngn sch nh ncIHng ho, dch v (HHDV) mua vo trong k1Gi tr v thu GTGT ca hng ho, dch v mua vo[23][24]2Tng s thu GTGT c khu tr k ny[25]IIHng ho, dch v bn ra trong k1Hng ha, dch v bn ra khng chu thu GTGT[26]2Hng ha, dch v bn ra chu thu GTGT ([27]= [29]+[30]+[32]; [28]= [31]+[33])[27][28]aHng ho, dch v bn ra chu thu sut 0%[29]bHng ho, dch v bn ra chu thu sut 5%[30][31]cHng ho, dch v bn ra chu thu sut 10%[32][33]3Tng doanh thu v thu GTGT ca HHDV bn ra ([34] = [26] + [27]; [35] = [28])[34][35]IIIThu GTGT pht sinh trong k ([36] = [35] - [25])[36]IViu chnh tng, gim thu GTGT cn c khu tr ca cc k trc1iu chnh gim[37]2iu chnh tng[38]VThu GTGT np a phng khc ca hot ng kinh doanh xy dng, lp t, bn hng, bt ng sn ngoi tnh[39]VIXc nh ngha v thu GTGT phi np trong k:1Thu GTGT phi np ca hot ng sn xut kinh doanh trong k ([40a]=[36]-[22]+[37]-[38] - [39] 0)[40a]2Thu GTGT mua vo ca d n u t (cng tnh, thnh ph trc thuc trung ng) c b tr vi thu GTGT cn phi np ca hot ng sn xut kinh doanh cng k tnh thu[40b]3Thu GTGT cn phi np trong k ([40]=[40a]-[40b])[40]4Thu GTGT cha khu tr ht k ny (nu ([41] = [36] - [22] + [37] - [38] -[39]