1
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM Independence - Freedom - Happiness * * * TỜ KHAI THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN DECLARATION OF PERSONAL INCOME TAX (Dành cho cá nhân cư trú có thu nhập từ tiền lương, tiền công và cá nhân không cư trú có thu nhập từ tiền lương, tiền công, từ kinh doanh khai thuế trực tiếp với cơ quan thuế) (Applicable to resident individuals having employment income and non-resident individuals having employment and business income directly filing tax with tax authorities) 6 2012 [02] [03] MOHD ASMAWI BIN KHALID 8 3 2 5 2 3 6 9 1 9 [10] Fax: [11] E-mail: - [18] Fax: [19] E-mail: I 1 [21] 2 [22] 3 [23] a [24] b [25] c [26] d [27] 4 [28] 5 [29] 6 [30] 7 [31] 8 [32] II 1 [33] 2 [34] 20% 3 [35] III 1 [36] 2 [37] 1% 3 [38] Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những số liệu đã khai./. I undertake that the above information is accurate and shall be responsible before the law for the declaration/. Ngày/ Date…4…tháng/ month…10…năm/ year…2013… NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ/ NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ TAX AGENCY STAFF TAX PAYER or LEGAL REPRESENTATIVE OF TAX PAYER Chứng chỉ hành nghề số: Professional certificat No: [01] Kỳ tính thuế/ Tax period: Tháng/ Month Năm/ Year Lần đầu/ First submission: Bổ sung lần thứ/ Time of revision: [04] Tên người nộp thuế/ Name of tax payer: [05] Mã số thuế/ Tax code: [06] Địa chỉ/ Address: Tên cơ quan chi trả thu nhập/ Name of income payer: [07] Quận/ huyện/ District: [08] Tỉnh/ thành phố/ Province/ City: [09] Điện thoại/ Telephone: [12] Tên đại lý thuế (nếu có)/ Name of tax agency (if any): [13] Mã số thuế / Tax code: [14] Địa chỉ/ Address: [15] Quận/ huyện/ District: [16] Tỉnh/ thành phố/ Province/ City: [17] Điện thoại/ Telephone: [20] Hợp đồng đại lý thuế/ Tax service contract: Số/ No.: Ngày/ Date: Đơn vị tiền/ Currency unit: VND STT / No. Chỉ tiêu / Description Số tiền/ Amount Cá nhân cư trú có thu nhập từ tiền lương, tiền công/ Resident individual with employment income: Cá nhân có thu nhập ổn định không phải nộp tờ khai các tháng tiếp theo/ Individual has stable income and is not required to submit of tax returns for following months Tổng thu nhập chịu thuế phát sinh trong kỳ/ Total taxable income in the period Tổng các khoản giảm trừ/ Total tax deduction Cho bản thân / Self relief Cho người phụ thuộc / Dependent relief Cho từ thiện, nhân đạo, khuyến học / Donation for charity, humanitarian and education Các khoản đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm trách nhiệm bắt buộc / Statutory SHUI contribution Tổng thu nhập tính thuế / Assessable income Tổng số thuế TNCN phát sinh trong kỳ / Tax liability Tổng thu nhập chịu thuế làm căn cứ tính giảm thuế/ Taxable income base for tax reduction Tổng số thuế TNCN được giảm/ Tax reduction Tổng số thuế TNCN phải nộp/ Tax payable Cá nhân không cư trú có thu nhập từ tiền lương, tiền công/ Non-resident individual having employment income: Tổng thu nhập tính thuế / Assessable income Mức thuế suất/ Tax rate Tổng số thuế TNCN phải nộp/ Tax payable Cá nhân không cư trú có thu nhập từ kinh doanh/ Non-resident individual having business income Tổng thu nhập tính thuế / Assessable income Mức thuế suất/ Tax rate Tổng số thuế TNCN phải nộp/ Tax payable Họ và tên/ Full name: Ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu (nếu có)/ Sign with full name and position and seal (if any)

07-KK-TNCN.xls

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 07-KK-TNCN.xls

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM

Independence - Freedom - Happiness

* * *

TỜ KHAI THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂNDECLARATION OF PERSONAL INCOME TAX

(Dành cho cá nhân cư trú có thu nhập từ tiền lương, tiền công và cá nhân không cư trú có thu nhập từ tiền lương, tiền công, từ kinh doanh khai thuế trực tiếp với cơ quan thuế)

(Applicable to resident individuals having employment income and non-resident individuals having employment and business income directly filing tax with tax authorities)

6 2012

[02] [03]

MOHD ASMAWI BIN KHALID

8 3 2 5 2 3 6 9 1 9

[10] Fax: [11] E-mail:

-

[18] Fax: [19] E-mail:

I

1 [21]

2 [22]

3

[23]

a [24]

b [25]

c [26]

d [27]

4 [28]

5 [29]

6 [30]

7 [31]

8 [32]

II

1 [33]

2 [34] 20%

3 [35]

III

1 [36]

2 [37] 1%

3 [38]

Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những số liệu đã khai./.

I undertake that the above information is accurate and shall be responsible before the law for the declaration/.

Ngày/ Date…4…tháng/ month…10…năm/ year…2013…

NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ/ NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ

TAX AGENCY STAFF TAX PAYER or LEGAL REPRESENTATIVE OF TAX PAYER

Chứng chỉ hành nghề số:

Professional certificat No:

[01] Kỳ tính thuế/ Tax period: Tháng/ Month Năm/ Year

Lần đầu/ First submission: Bổ sung lần thứ/ Time of revision:

[04] Tên người nộp thuế/ Name of tax payer:

[05] Mã số thuế/ Tax code:

[06] Địa chỉ/ Address:

Tên cơ quan chi trả thu nhập/ Name of income payer:

[07] Quận/ huyện/ District: [08] Tỉnh/ thành phố/ Province/ City:

[09] Điện thoại/ Telephone:

[12] Tên đại lý thuế (nếu có)/ Name of tax agency (if any):

[13] Mã số thuế / Tax code:

[14] Địa chỉ/ Address:

[15] Quận/ huyện/ District: [16] Tỉnh/ thành phố/ Province/ City:

[17] Điện thoại/ Telephone:

[20] Hợp đồng đại lý thuế/ Tax service contract: Số/ No.: Ngày/ Date:

Đơn vị tiền/ Currency unit: VND

STT / No. Chỉ tiêu / Description Số tiền/

Amount

Cá nhân cư trú có thu nhập từ tiền lương, tiền công/ Resident individual with employment income:

Cá nhân có thu nhập ổn định không phải nộp tờ khai các tháng tiếp theo/ Individual has stable income and is not required to submit of tax returns for following months

Tổng thu nhập chịu thuế phát sinh trong kỳ/ Total taxable income in the period

Tổng các khoản giảm trừ/ Total tax deduction

Cho bản thân / Self relief

Cho người phụ thuộc / Dependent relief

Cho từ thiện, nhân đạo, khuyến học / Donation for charity, humanitarian and education

Các khoản đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm trách nhiệm bắt buộc / Statutory SHUI contribution

Tổng thu nhập tính thuế / Assessable income

Tổng số thuế TNCN phát sinh trong kỳ / Tax liability

Tổng thu nhập chịu thuế làm căn cứ tính giảm thuế/ Taxable income base for tax reduction

Tổng số thuế TNCN được giảm/ Tax reduction

Tổng số thuế TNCN phải nộp/ Tax payable

Cá nhân không cư trú có thu nhập từ tiền lương, tiền công/ Non-resident individual having employment income:

Tổng thu nhập tính thuế / Assessable income

Mức thuế suất/ Tax rate

Tổng số thuế TNCN phải nộp/ Tax payable

Cá nhân không cư trú có thu nhập từ kinh doanh/ Non-resident individual having business income

Tổng thu nhập tính thuế / Assessable income

Mức thuế suất/ Tax rate

Tổng số thuế TNCN phải nộp/ Tax payable

Họ và tên/ Full name: Ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu (nếu có)/ Sign with full name and position and seal (if any)