Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
1. Sản xuất nông nghiệp đến ngày 15 tháng 4 năm 2019
Thực hiện cùng Thực hiện
kỳ năm trước kỳ báo cáo
Diện tích gieo trồng cây hàng năm (ha) 11.198 10.931 97,62
Lúa
Lúa đông xuân (2018-2019) 7.102 7.332 103,24
Các loại cây khác (ha)
Ngô 1.101 975 88,56
Mía 1.610 1.283 79,69
Rau các loại 1.095 1.096 100,09
Đậu các loại 108 105 97,22
Lạc 29 23 79,31
Các loại cây trồng hàng năm
khác (ha) 153 117 76,47
Kỳ báo cáo so
với cùng kỳ năm
trước (%)
1- Bao cao so lieu thang 4-2019 Kon Tum.xlsx
2. Chỉ số sản xuất công nghiệp
Đơn vị tính: %
Ước tính
kỳ báo cáo
so với
kỳ trước
Ước tính kỳ
báo cáo so với
cùng
kỳ năm trước
Cộng dồn từ đầu
năm đến cuối kỳ
báo cáo so với
cùng kỳ năm trước
TOÀN NGÀNH CÔNG NGHIỆP 112,76 125,25 112,94
Khai khoáng 78,75 157,87 113,98
Khai khoáng khác 78,75 157,87 113,98
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 73,28 179,43 114,90
Công nghiệp chế biến , chế tạo 102,09 128,73 113,21
Sản xuất chế biến thực phẩm 95,77 146,56 114,01
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 94,29 169,03 115,06
Sản xuất đường 105,88 65,22 97,91
Sản xuất đồ uống 102,68 176,92 117,16
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 102,68 176,92 117,16
Sản xuất trang phục 106,98 100,06 106,28
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 110,43 100,57 101,71
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan 112,27 125,51 125,08
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre,
nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản
phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
122,54 102,33 96,47
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 122,54 102,33 96,47
In, sao chép bản ghi các loại 120,48 158,73 94,14
In ấn 120,48 158,73 94,14
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất 904,74 185,64 80,88
Sản xuất hoá chất cơ bản 0,00 208,88 76,92
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 104,00 100,00 111,36
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic 130,00 113,04 130,31
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 130,00 113,04 130,31
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác 108,49 144,21 121,74
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 113,92 142,11 137,19
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và
thạch cao103,00 417,17 156,41
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
móc, thiết bị)105,72 76,06 95,18
Sản xuất các cấu kiện kim loại 101,85 126,58 132,49
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 91,76 108,06 125,43
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 79,72 123,20 122,10
2- Bao cao so lieu thang 4-2019 Kon Tum.xlsx
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hoà không khí127,89 121,84 112,78
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hoà không khí127,89 121,84 112,78
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 128,09 121,91 112,93
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nước thải101,43 108,56 108,81
Khai thác, xử lý và cung cấp nước 102,47 112,51 108,77
Khai thác, xử lý và cung cấp nước 102,47 112,51 108,77
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải;
tái chế phế liệu100,93 106,73 108,82
Thu gom rác thải không độc hại 100,93 106,73 108,82
2- Bao cao so lieu thang 4-2019 Kon Tum.xlsx
3. Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
Đơn vị
tính
Ước tính
kỳ báo
cáo
Cộng
dồn từ
đầu năm
đến cuối
kỳ
báo cáo
Kỳ báo
cáo
so với
cùng
kỳ năm
trước (%)
Cộng dồn từ
đầu năm
đến cuối kỳ
báo cáo so
với cùng kỳ
năm trước
(%)
Tên sản phẩm
Đá xây dựng khác M3 31.183 154.684 179,43 114,90
Tinh bột sắn, bột dong riềng Tấn 33.000 127.416 169,03 115,06
Đường RE Tấn 1.800 9.997 65,22 97,91
Nước tinh khiết 1000 lít 265 1.007 176,92 117,16
Bộ com-lê, quần áo đồng bộ, áo jacket, quần dài,
quần yếm, quần soóc cho người lớn không dệt kim
hoặc đan móc
1000 cái 161 585 100,57 101,71
Gỗ cưa hoặc xẻ (trừ gỗ xẻ tà vẹt) M3 3.758 13.171 102,33 96,47
Sản phẩm in khác (quy khổ 13cmx19cm)Triệu
trang15 49 158,73 94,14
Cồn béo công nghiệp Tấn 800 1.873 208,88 76,92
Phân vi sinh Tấn 130 441 100,00 111,36
Sản phẩm khác bằng cao su lưu hoá trừ cao su cứng
chưa phân vào đâuTấn 130 460 113,04 130,31
Gạch xây dựng bằng đất sét nung (trừ gốm, sứ) quy
chuẩn 220x105x60mm1000 viên 16.875 72.688 142,11 137,19
Ngúi, phiến đỏ lỏt đường và các sản phẩm tương tự
bằng xi măng, bờ tụng hoặc đỏ nhân tạo1000 viên 15 51 194,44 52,52
Cấu kiện làm sẵn cho xây dựng hoặc kỹ thuật dân
dụng, bằng xi măng, bê tông hoặc đá nhân tạoTấn 3.460 8.890 420,92 159,63
Thiết bị dùng cho dàn giáo, ván khuôn, vật chống
hoặc cột trụ chống hầm lò bằng sắt, thép, nhômTấn 185 669 126,58 132,49
Ghế khác có khung bằng gỗ Chiếc 15.893 53.756 126,09 114,27
Bàn bằng gỗ các lọai Chiếc 2.880 24.433 108,55 145,50
Điện sản xuấtTriệu
KWh108 375 124,41 113,85
Điện thương phẩmTriệu
KWh34 136 101,77 105,62
Nước uống được 1000 m3 313 1.153 112,51 108,77
Dịch vụ thu gom rác thải không độc hại có thể tái
chế
Triệu
đồng3.547 14.118 106,73 108,82
3- Bao cao so lieu thang 4-2019 Kon Tum.xlsx
4. Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách Nhà nước
Kế hoạch
năm 2019
(Triệu
đồng)
Thực
hiện
kỳ trước
(Triệu
đồng)
Ước tính
kỳ báo
cáo
(Triệu
đồng)
Cộng dồn
thực hiện
đến cuối
kỳ báo cáo
(Triệu
đồng)
Kỳ báo cáo
so với
cùng kỳ
năm trước
(%)
Cộng dồn
từ đầu
năm đến
cuối kỳ
báo cáo so
với cùng
kỳ năm
trước (%)
TỔNG SỐ 1.588.442 98.086 112.692 387.007 101,45 101,08
1. Vốn ngân sách Nhà nước cấp tỉnh
1.159.109 69.929 85.069 274.244 96,53 96,39
- Vốn cân đối ngân sách tỉnh 570.131 48.976 55.372 185.014 87,93 98,03
Trong đó: Thu từ quỹ sử dụng đất 130.568 4.230 4.530 19.888 34,29 56,99
- Vốn trung ương hỗ trợ đầu tư theo
mục tiêu 132.894 11.593 12.314 46.763144,14 105,32
- Vốn nước ngoài (ODA) 389.800 4.160 12.334 19.575 111,51 168,53
- Xổ số kiến thiết 57.784 4.798 4.710 21.464 674,79 184,76
- Vốn khác 8.500 402 339 1.428 6,99 5,07
2. Vốn ngân sách Nhà nước cấp
huyện 429.333 28.157 27.623 112.533 120,35 114,41
- Vốn cân đối ngân sách huyện 148.249 11.175 10.371 42.497 88,02 88,57
Trong đó: Thu từ quỹ sử dụng đất 69.432 3.348 3.416 12.571 69,49 77,66
- Vốn tỉnh hỗ trợ đầu tư theo mục tiêu253.868 15.582 15.704 64.632
144,44 143,15
- Vốn khác 27.216 1.400 1.548 5.404 519,46 103,43
3. Vốn ngân sách nhà nước cấp xã 0 0 0 230 - -
- Vốn cân đối ngân sách xã 0 0 0 230 - -
Trong đó: Thu từ quỹ sử dụng đất 0 0 0
- Vốn huyện hỗ trợ đầu tư theo mục
tiêu0 0 0 0 - -
- Vốn khác 0 0 0 0 - -
4- Bao cao so lieu thang 4-2019 Kon Tum.xlsx
5. Doanh thu bán lẻ hàng hoá
Thực hiện
cùng kỳ
năm trước
(Triệu đồng)
Ước tính
kỳ
báo cáo
(Triệu
đồng)
Cộng dồn
từ từ đầu
năm
đến cuối
kỳ
báo cáo
(Triệu
đồng)
Kỳ báo
cáo
so với
cùng
kỳ năm
trước
(%)
Cộng dồn
từ
đầu năm
đến
cuối kỳ
báo cáo
so với
cùng
kỳ năm
trước (%)
Tổng số 1.084.753 1.277.013 4.775.985 117,72 112,60
I. Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước
Ngoài Nhà nước 1.084.753 1.277.013 4.775.985 117,72 112,60
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
II. Phân theo nhóm hàng
1. Lương thực, thực phẩm 396.891 480.240 1.789.596 121,00 113,60
2. Hàng may mặc 75.725 94.678 348.338 125,03 113,63
3. Đồ dùng dụng cụ, trang thiết bị
gia đình111.377 138.254 509.295 124,13 108,90
4. Vật phẩm văn hóa, giáo dục 12.982 17.020 62.723 131,11 121,49
5. Gỗ và vật liệu xây dựng 150.268 179.420 634.066 119,40 117,19
6. Ô tô các loại 29.211 29.650 121.301 101,50 115,22
7. Phương tiện đi lại ( trừ ô tô, kể cả
phụ tùng)60.798 64.250 258.704 105,68 108,18
8. Xăng dầu các loại 52.468 61.980 250.329 118,13 117,29
9. Nhiên liệu khác (trừ xăng dầu) 9.043 9.120 38.298 100,86 108,83
10. Đá quý, kim loại quý và sản
phẩm31.902 32.290 131.147 101,22 108,58
11. Hàng hóa khác 68.260 79.900 287.534 117,05 107,20
12. Sữa chữa xe có động cơ, mô tô,
xe máy, xe có động cơ85.829 90.211 344.654 105,11 108,68
5- Bao cao so lieu thang 4-2019 Kon Tum.xlsx
6. Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống
Thực hiện
cùng kỳ
năm trước
(Triệu
đồng)
Ước tính
kỳ báo
cáo
(Triệu
đồng)
Cộng dồn
từ
đầu năm
đến cuối
kỳ
báo cáo
(Triệu
đồng)
Kỳ
báo cáo
so với
cùng
kỳ năm
trước
(%)
Cộng dồn
từ đầu
năm đến
cuối kỳ
báo cáo
so với
cùng kỳ
năm
trước (%)
Tổng số 142.722 171.551 636.683 120,20 112,86
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước
Ngoài Nhà nước 142.722 171.551 636.683 120,20 112,86
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Phân theo ngành kinh tế
Dịch vụ lưu trú 8.341 9.501 35.719 113,90 108,08
Dịch vụ ăn uống 134.380 162.050 600.964 120,59 113,15
6- Bao cao so lieu thang 4-2019 Kon Tum.xlsx
7. Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải
Ước tính
kỳ báo cáo
(Triệu đồng)
Cộng dồn từ
đầu năm đến
cuối kỳ báo
cáo (Triệu
đồng)
Kỳ báo cáo
so với cùng
kỳ năm
trước (%)
Cộng dồn từ
đầu năm đến
cuối kỳ báo
cáo so với
cùng kỳ
năm trước
(%)
Tổng số 145.724,04 583.467,28 111,17 111,66
Vận tải hành khách 54.940,25 220.406 109,36 106,99
Đường bộ 54.940,25 220.406 109,36 106,99
Đường sắt
Đường thủy
Đường hàng không
Vận tải hàng hóa 90.189,79 360.689,36 112,28 112,68
Đường bộ 90.189,79 360.689,36 112,28 112,68
Đường sắt
Đường thủy
Đường hàng không
Dịch vụ hỗ trợ vận tải 594 2.371,92 113,02 114,56
Bốc xếp
Kho bãi
Hoạt động khác 594 2.371,92 113,02 114,56
7- Bao cao so lieu thang 4-2019 Kon Tum.xlsx
8. Vận tải hành khách của địa phương
Ước tính
kỳ báo cáo
Cộng dồn từ
đầu năm đến
cuối kỳ báo
cáo
Kỳ báo cáo
so với cùng
kỳ năm
trước (%)
Cộng dồn từ
đầu năm đến
cuối kỳ báo
cáo so với
cùng kỳ
năm trước (%)
Vận chuyển hành khách 1.016,81 4041,36 106,52 106,88
(Nghìn hành khách)
Đường bộ 1.016,81 4.041,36 106,52 106,88
Đường sắt
Đường thủy
Đường hàng không
Luân chuyển hành khách 127.698,22 508.973,18 105,57 106,71
(Nghìn HK.Km)
Đường bộ 127.698,22 508.973,18 105,57 106,71
Đường sắt
Đường thủy
Đường hàng không
8- Bao cao so lieu thang 4-2019 Kon Tum.xlsx
9. Vận tải hàng hóa của địa phương
Ước tính
kỳ báo cáo
Cộng dồn từ
đầu năm đến
cuối kỳ báo
cáo
Kỳ báo cáo
so với cùng
kỳ năm
trước (%)
Cộng dồn từ
đầu năm đến
cuối kỳ báo
cáo so với
cùng kỳ
năm trước
(%)
Vận chuyển hàng hóa 1.003,87 4.005,52 108,66 109,11
(Nghìn tấn.km)
Đường bộ 1.003,87 4.005,52 108,66 109,11
Đường sắt
Đường thủy
Đường hàng không
Luân chuyển hàng hóa 50.375,25 201.539,02 110,26 110,5
(Nghìn tấn.km)
Đường bộ 50.375,25 201.539,02 110,26 110,50
Đường sắt ,
Đường thủy
Đường hàng không
9 - Bao cao so lieu thang 4-2019 Kon Tum.xlsx
10. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và chỉ số giá Đô la Mỹ
Đơn vị tính: %
Chỉ số giá
bình quân
Kỳ gốc Cùng kỳ Tháng 12 Tháng kỳ báo cáo
so với
2014 năm trước năm trước trướccùng kỳ
năm trước
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CHUNG 108,09 101,61 100,53 100,25 101,52
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 108,10 101,24 99,53 99,47 102,27
Trong đó:
Lương thực 110,58 102,15 99,70 99,48 103,56
Thực phẩm 109,48 102,54 99,64 99,23 103,78
Ăn uống ngoài gia đình 103,75 97,88 99,16 100,00 98,30
Đồ uống và thuốc lá 112,23 101,58 100,91 100,16 100,96
May mặc, giày dép và mũ nón 108,37 101,22 100,56 99,73 101,56
107,96 102,01 102,03 100,32 101,13
Thiết bị và đồ dùng gia đình 105,18 100,35 100,03 100,34 100,25
Thuốc và dịch vụ y tế 170,05 97,75 100,00 100,00 97,76
Giao thông 93,78 100,92 102,43 103,71 97,95
Bưu chính viễn thông 94,24 98,08 99,08 99,91 98,09
Giáo dục 110,34 103,69 100,02 100,00 103,62
Văn hoá, giải trí và du lịch 107,18 106,29 103,16 100,19 105,21
Hàng hóa và dịch vụ khác 116,53 103,29 101,29 100,02 103,26
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG 107,08 98,74 100,20 99,34 99,39
CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ 106,41 101,89 99,56 99,99 102,14
Chỉ số giá tháng báo cáo so với:
Nhà ở, điện nước, chất đốt và
vật liệu xây dựng
10- Bao cao so lieu thang 4-2019 Kon Tum.xlsx
11. Trật tự, an toàn xã hội (tháng 3 năm 2019)
Sơ bộ kỳ
báo cáo
Cộng dồn từ
đầu năm
đến
cuối kỳ báo
cáo
Kỳ báo cáo
so với cùng
kỳ
năm trước
(%)
Cộng dồn từ
đầu năm đến
cuối kỳ báo cáo
so với cùng kỳ
năm trước (%)
Tai nạn giao thông
Số vụ tai nạn giao thông (Vụ) 6 18 120,00 150,00
Đường bộ 6 18 120,00 150,00
Đường sắt
Đường thủy
Số người chết (Người) 6 19 100,00 158,33
Đường bộ 6 19 100,00 158,33
Đường sắt
Đường thủy
Số người bị thương (Người) 2 12 10,53 54,55
Đường bộ 2 12 10,53 54,55
Đường sắt
Đường thủy
Cháy, nổ
Số vụ cháy, nổ (Vụ) 0 5 - 33,33
Số người chết (Người) 0 0 - -
Số người bị thương (Người) 0 0 - -
Tổng giá trị tài sản thiệt hại ước
tính (Triệu đồng) 0 568 - 27,83
11- Bao cao so lieu thang 4-2019 Kon Tum.xlsx