243
Page 1 of 243 TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM KHOA NGOẠI NGỮ DANH SÁCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI 1 Võ Ngọc Nhi A CDHO12B B2.1 13h00-14h00 2 Nguyễn Thị Ngọc á TCKT39I B2.1 13h00-14h00 3 Trương Phước Ai TCNL39B B2.1 13h00-14h00 4 Dương Xuân ái CDGH13 B2.1 13h00-14h00 5 Lê Vương Quốc ái TCTN38B B2.1 13h00-14h00 6 Lý Trung ái TCCT39B B2.1 13h00-14h00 7 Bùi Thị Thanh An NCTP5A B2.1 13h00-14h00 8 Cao Hữu An DHDT5A B2.1 13h00-14h00 9 Đặng Xuân An CDKT12D B2.1 13h00-14h00 10 Đỗ Thị Trường An CDKT13B B2.1 13h00-14h00 11 Dương Thị Thúy An NCQT4F B2.1 13h00-14h00 12 Huỳnh Văn An DHDT7B B2.1 13h00-14h00 13 Lê Đắc An DHCK7A B2.1 13h00-14h00 14 Lê Hoàng An DHMK7B B2.1 13h00-14h00 15 Lê Hồng An NCCT5A B2.1 13h00-14h00 16 Lê Sỹ An CDQT12A B2.1 13h00-14h00 17 Lê Thị Thúy An CDTN12F B2.1 13h00-14h00 18 Lê Văn An CDTN13B B2.1 13h00-14h00 19 Lý Quốc Trường An NCMK5A B2.1 13h00-14h00 20 Ngô Lý Như An CDQT13B B2.1 13h00-14h00 21 Ngô Ngọc Thúy An HUI-BFB 6B B2.1 13h00-14h00 22 Nguyễn Bình An NCTN5M B2.1 13h00-14h00 23 Nguyễn Đặng Trường An DHDT7A B2.1 13h00-14h00 24 Nguyễn Đức An DHHC7 B2.1 13h00-14h00 25 Nguyễn Hồ Tường An NCDU5 B2.1 13h00-14h00 26 Nguyễn Hoàng An CDTB13 B2.1 13h00-14h00 27 Nguyễn Lưu Ngọc An CDTN13A B2.1 13h00-14h00 28 Nguyễn Ngọc An NCCDT5 B2.1 13h00-14h00 29 Nguyễn Ngọc Thu An CDKQ13A B2.1 13h00-14h00 30 Nguyễn Song An DHTD7B B2.1 13h00-14h00 31 Nguyễn Tấn Phan An DHKT6A B2.1 13h00-14h00 32 Nguyễn Thành An NCTN4I B2.1 13h00-14h00 33 Nguyễn Thành An TCTN38I B2.1 13h00-14h00 34 Nguyễn Thị Bình An B2.1 13h00-14h00 35 Nguyễn Thị Thúy An TCTN39C B2.1 13h00-14h00 36 Nguyễn Thị Thúy An TCKT39Q B2.1 13h00-14h00 37 Nguyễn Thị Xuân An NCQT4D B2.1 13h00-14h00 38 Nguyễn Trần Nguyệt An NCKT5B B2.1 13h00-14h00 39 Nguyễn Trí An TCOT39B B2.1 13h00-14h00 HỌC KỲ I (2011-2012) Ngày thi: Chủ nhật ngày 16/10/2011 10288861 11126541 11315651 11056411 10105741 11128491 11014481 09212331 10384291 11246301 10196191 11277881 11047491 11251661 11118441 10156731 10099991 11231431 11174261 11081761 10298461 11219361 11253821 11236021 11141521 11089061 11062061 11176011 11143281 11182701 10035101 10212251 10105581 11330861 11047971 11226081 10185381 11090931 11082531

[14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 1 of 243

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCMKHOA NGOẠI NGỮ

DANH SÁCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

1 Võ Ngọc Nhi A CDHO12B B2.1 13h00-14h002 Nguyễn Thị Ngọc á TCKT39I B2.1 13h00-14h003 Trương Phước Ai TCNL39B B2.1 13h00-14h004 Dương Xuân ái CDGH13 B2.1 13h00-14h005 Lê Vương Quốc ái TCTN38B B2.1 13h00-14h006 Lý Trung ái TCCT39B B2.1 13h00-14h007 Bùi Thị Thanh An NCTP5A B2.1 13h00-14h008 Cao Hữu An DHDT5A B2.1 13h00-14h009 Đặng Xuân An CDKT12D B2.1 13h00-14h0010 Đỗ Thị Trường An CDKT13B B2.1 13h00-14h0011 Dương Thị Thúy An NCQT4F B2.1 13h00-14h0012 Huỳnh Văn An DHDT7B B2.1 13h00-14h0013 Lê Đắc An DHCK7A B2.1 13h00-14h0014 Lê Hoàng An DHMK7B B2.1 13h00-14h0015 Lê Hồng An NCCT5A B2.1 13h00-14h0016 Lê Sỹ An CDQT12A B2.1 13h00-14h0017 Lê Thị Thúy An CDTN12F B2.1 13h00-14h0018 Lê Văn An CDTN13B B2.1 13h00-14h0019 Lý Quốc Trường An NCMK5A B2.1 13h00-14h0020 Ngô Lý Như An CDQT13B B2.1 13h00-14h0021 Ngô Ngọc Thúy An HUI-BFB 6B B2.1 13h00-14h0022 Nguyễn Bình An NCTN5M B2.1 13h00-14h0023 Nguyễn Đặng Trường An DHDT7A B2.1 13h00-14h0024 Nguyễn Đức An DHHC7 B2.1 13h00-14h0025 Nguyễn Hồ Tường An NCDU5 B2.1 13h00-14h0026 Nguyễn Hoàng An CDTB13 B2.1 13h00-14h0027 Nguyễn Lưu Ngọc An CDTN13A B2.1 13h00-14h0028 Nguyễn Ngọc An NCCDT5 B2.1 13h00-14h0029 Nguyễn Ngọc Thu An CDKQ13A B2.1 13h00-14h0030 Nguyễn Song An DHTD7B B2.1 13h00-14h0031 Nguyễn Tấn Phan An DHKT6A B2.1 13h00-14h0032 Nguyễn Thành An NCTN4I B2.1 13h00-14h0033 Nguyễn Thành An TCTN38I B2.1 13h00-14h0034 Nguyễn Thị Bình An B2.1 13h00-14h0035 Nguyễn Thị Thúy An TCTN39C B2.1 13h00-14h0036 Nguyễn Thị Thúy An TCKT39Q B2.1 13h00-14h0037 Nguyễn Thị Xuân An NCQT4D B2.1 13h00-14h0038 Nguyễn Trần Nguyệt An NCKT5B B2.1 13h00-14h0039 Nguyễn Trí An TCOT39B B2.1 13h00-14h00

HỌC KỲ I (2011-2012)Ngày thi: Chủ nhật ngày 16/10/2011

 10288861 11126541 11315651 11056411 10105741 11128491 11014481 09212331 10384291 11246301 10196191 11277881 11047491 11251661 11118441 10156731 10099991 11231431 11174261 11081761 10298461 11219361 11253821 11236021 11141521 11089061 11062061 11176011 11143281 11182701 10035101 10212251 10105581 11330861 11047971 11226081 10185381 11090931 11082531

Page 2: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 2 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

40 Nguyễn Trị An CDTH12B B2.1 13h00-14h001 Nguyễn Vĩnh An NCTN5M B2.2 13h00-14h002 Phạm Thị Mỷ An TCTP38A B2.2 13h00-14h003 Trần Ngọc An NCCT5A B2.2 13h00-14h004 Trần Quốc An TCQK39A B2.2 13h00-14h005 Trần Thị Huyền An NCKT4C B2.2 13h00-14h006 Trương Thị Ngọc An DHAV7B B2.2 13h00-14h007 Trương Thị Thúy An DHTP6A B2.2 13h00-14h008 Võ Thúy An NCKT5L B2.2 13h00-14h009 Vũ Huy An DHSH6D B2.2 13h00-14h0010 Vũ Thành An NCMT5C B2.2 13h00-14h0011 Vũ Thúy An DHMK7C B2.2 13h00-14h0012 Vũ Tuấn An NCDT5B B2.2 13h00-14h0013 Bùi Trung Nghĩa Ân CDHO13 B2.2 13h00-14h0014 Nguyễn Hoài Ân TCKT39A B2.2 13h00-14h0015 Nguyễn Hoàng Ân NCCDT5 B2.2 13h00-14h0016 Nguyễn Hồng Ân CDDI12A B2.2 13h00-14h0017 Nguyễn Hồng Ân CDTH13A B2.2 13h00-14h0018 Tô Quốc Ân NCTH5D B2.2 13h00-14h0019 Trần Nhật Ân TCTH39C B2.2 13h00-14h0020 Trương Trọng Ân DHTH7C B2.2 13h00-14h0021 Võ Châu Hoài Ân NCTN4E B2.2 13h00-14h0022 Võ Hoàng Ân DHTH7C B2.2 13h00-14h0023 Nguyễn Long ẩn CDTD13 B2.2 13h00-14h0024 Bùi Đức Anh CDCD13 B2.2 13h00-14h0025 Bùi Nguyễn Vân Anh TCTP38B B2.2 13h00-14h0026 Bùi Thị Lan Anh NCTN5M B2.2 13h00-14h0027 Bùi Thị Vân Anh TCKT39L B2.2 13h00-14h0028 Bùi Trần Duy Anh NCKQ5A B2.2 13h00-14h0029 Bùi Tuấn Anh TCCT39A B2.2 13h00-14h0030 Cao Kiều Phương Anh NCKT4F B2.2 13h00-14h0031 Cao Quỳnh Anh CDKT13B B2.2 13h00-14h0032 Châu Quỳnh Anh DHKD7B B2.2 13h00-14h0033 Chu Đức Anh CDKQ13A B2.2 13h00-14h0034 Chung Kỳ Anh CDNL12 B2.2 13h00-14h0035 Đặng Thị Kim Anh CDTR13A B2.2 13h00-14h0036 Đỗ Văn Anh NCDT5B B2.2 13h00-14h0037 Đỗ Vũ Vân Anh TCTR38B B2.2 13h00-14h0038 Đỗ Xuân Tuấn Anh DHOT7A B2.2 13h00-14h0039 Dương Thị Trúc Anh TCKT39E B2.2 13h00-14h0040 Hà Mai Anh CDDT13C B2.2 13h00-14h001 Hà Quyền Anh DHOT6A B2.3 13h00-14h002 Hồ Phương Anh NCTR5A B2.3 13h00-14h003 Hoàng Thị Thu Anh TCTN39E B2.3 13h00-14h004 Huỳnh Thị Bé Anh CDKT13C B2.3 13h00-14h005 Huỳnh Thị Huyền Anh TCKT38F B2.3 13h00-14h00

 10147901 11211801 10099961 11183021 11061291 10179221 11262791 10044081 11249191 10269231 11185301 11288981 11209111 11086771 11048841 11188441 10045121 11047801 11054631 11132791 11228811 10189811 11250781 11123501 11145541 10112211 11202341 11122731 11179801 11103391 10198661 11092671 11226801 11145041 10255721 11254201 11200321 10126661 11231481 11112261 11080701 10300691 11190601 11112671 11292651 10119431

Page 3: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 3 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

6 Huỳnh Thị Phương Anh TCTN38G B2.3 13h00-14h007 Lạc Tuấn Anh DHTH7B B2.3 13h00-14h008 Lâm Ngọc Lan Anh DHSH7A B2.3 13h00-14h009 Lâm Tuấn Anh CDKQ13A B2.3 13h00-14h0010 Lê Bá Tuấn Anh CDOT13 B2.3 13h00-14h0011 Lê Đức Anh CDMT12C B2.3 13h00-14h0012 Lê Hoàng Quỳnh Anh CDTN12C B2.3 13h00-14h0013 Lê Nguyễn Lan Anh DHTN7C B2.3 13h00-14h0014 Lê Nguyễn Vân Anh CDTR13A B2.3 13h00-14h0015 Lê Thái Hoàng Anh DHCK7A B2.3 13h00-14h0016 Lê Thế Anh DHCK7B B2.3 13h00-14h0017 Lê Thúy Anh CDTN13A B2.3 13h00-14h0018 Lê Tiến Anh DHDI7B B2.3 13h00-14h0019 Lê Trọng Anh CDNL13 B2.3 13h00-14h0020 Lê Tuấn Anh DHCK7A B2.3 13h00-14h0021 Lê Tuấn Anh TCMK39B B2.3 13h00-14h0022 Ngô Thị Anh Anh CDKT13C B2.3 13h00-14h0023 Nguyễn Bảo Anh DHOT7A B2.3 13h00-14h0024 Nguyễn Duy Hùng Anh DHOT6A B2.3 13h00-14h0025 Nguyễn Hoài Anh DHTH7C B2.3 13h00-14h0026 Nguyễn Hoàng Anh NCTH5C B2.3 13h00-14h0027 Nguyễn Hoàng Anh DHTN7B B2.3 13h00-14h0028 Nguyễn Hoàng Anh NCKT5E B2.3 13h00-14h0029 Nguyễn Hoàng Ngọc Anh DHKQ7B B2.3 13h00-14h0030 Nguyễn Hữu Quốc Anh CDDI12C B2.3 13h00-14h0031 Nguyễn Ngọc Anh NCCDT5 B2.3 13h00-14h0032 Nguyễn Ngọc Anh CDPT12 B2.3 13h00-14h0033 Nguyễn Ngọc Anh CDQT13C B2.3 13h00-14h0034 Nguyễn Thế Anh NCMK5A B2.3 13h00-14h0035 Nguyễn Thị Hồng Anh DHMK7B B2.3 13h00-14h0036 Nguyễn Thị Hồng Anh TCMK38B B2.3 13h00-14h0037 Nguyễn Thị Kim Anh CDTN13C B2.3 13h00-14h0038 Nguyễn Thị Lan Anh DHPT7 B2.3 13h00-14h0039 Nguyễn Thị Lan Anh CDTP13B B2.3 13h00-14h0040 Nguyễn Thị Ngọc Anh TCKT38D B2.3 13h00-14h001 Nguyễn Thị Ngọc Anh NCKT5C B2.4 13h00-14h002 Nguyễn Thị Nguyên Anh DHTD7B B2.4 13h00-14h003 Nguyễn Thị Phương Anh TCKT38L B2.4 13h00-14h004 Nguyễn Thị Quỳnh Anh CDMT13A B2.4 13h00-14h005 Nguyễn Thị Trâm Anh DHMT6C B2.4 13h00-14h006 Nguyễn Thị Yến Anh CDTN13B B2.4 13h00-14h007 Nguyễn Tiến Anh DHMT6A B2.4 13h00-14h008 Nguyễn Trần Hoàng Anh TCTN38B B2.4 13h00-14h009 Nguyễn Trung Anh DHTH7C B2.4 13h00-14h0010 Nguyễn Tuấn Anh DHSH7A B2.4 13h00-14h0011 Nguyễn Tuấn Anh CDKQ13B B2.4 13h00-14h00

 10104961 11103781 11240881 11232301 11247321 10265491 10148871 11303541 11225821 11237121 11053801 11144981 11228181 11148821 11306941 11218661 11291941 11240821 10070991 11230861 11180081 11059401 11177741 11252001 10279641 11195241 10252221 11292351 11176511 11240341 10125251 11234771 11235551 11059921 10105931 11159031 11200501 10129431 11204471 10287871 11077171 10254781 10122181 11246351 11242121 11263981

Page 4: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 4 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

12 Nguyễn Tuấn Anh DHCK7C B2.4 13h00-14h0013 Nguyễn Tuấn Anh NCDI4A B2.4 13h00-14h0014 Nguyễn Tuyết Anh CDTD13 B2.4 13h00-14h0015 Nguyễn Văn Anh NCKT5F B2.4 13h00-14h0016 Nguyễn Văn Anh NCQT5G B2.4 13h00-14h0017 Phạm Anh DHSH7A B2.4 13h00-14h0018 Phạm Ngọc Phương Anh CDKD13A B2.4 13h00-14h0019 Phạm Thế Anh CDCK13 B2.4 13h00-14h0020 Phạm Thị Hải Anh TCTR38B B2.4 13h00-14h0021 Phạm Thị Tâm Anh NCKT5I B2.4 13h00-14h0022 Phạm Tuấn Anh DHTH7C B2.4 13h00-14h0023 Phạm Văn Anh CDDI13A B2.4 13h00-14h0024 Phạm Việt Anh CDMT12A B2.4 13h00-14h0025 Phan Thị Ngọc Anh CDTP12A B2.4 13h00-14h0026 Phan Tuấn Anh TCTN39C B2.4 13h00-14h0027 Tạ Thị Quỳnh Anh DHSH7B B2.4 13h00-14h0028 Thái Hoàng Bảo Anh TCKT39M B2.4 13h00-14h0029 Thái Văn Anh CDKQ13A B2.4 13h00-14h0030 Trần Đức Anh DHKT6A B2.4 13h00-14h0031 Trần Hà Lan Anh DHMK7B B2.4 13h00-14h0032 Trần Hoàng Anh NCDT2C B2.4 13h00-14h0033 Trần Ngọc Trang Anh NCTN4A B2.4 13h00-14h0034 Trần Thị Kiều Anh NCQT4E B2.4 13h00-14h0035 Trần Thị Kim Anh TCTD39 B2.4 13h00-14h0036 Trần Thị Ngọc Anh NCQT5F B2.4 13h00-14h0037 Trần Thị Trâm Anh DHTN7B B2.4 13h00-14h0038 Trần Tuấn Anh CDMT13A B2.4 13h00-14h0039 Trần Tuấn Anh DHTD6B B2.4 13h00-14h0040 Trần Tuấn Anh NCOT4C B2.4 13h00-14h001 Trần Văn Anh TCDT38B B2.5 13h00-14h002 Trần Văn Thế Anh NCTH5E B2.5 13h00-14h003 Trần Việt Anh TCMK38A B2.5 13h00-14h004 Trịnh Lê Hoàng Anh NCTN4G B2.5 13h00-14h005 Trịnh Thị Anh NCKD5B B2.5 13h00-14h006 Trương Hoàng Mỹ Anh NCTN4I B2.5 13h00-14h007 Trương Lê Hoàng Anh NCMK5A B2.5 13h00-14h008 Văn Thị Kim Anh NCKT4F B2.5 13h00-14h009 Võ Đặng Thi Anh CDTN11C B2.5 13h00-14h0010 Võ Ngọc Lan Anh DHTN5B B2.5 13h00-14h0011 Võ Thị Kim Anh TCKT39I B2.5 13h00-14h0012 Vũ Đức Anh NCKT5B B2.5 13h00-14h0013 Vũ Quốc Anh CDKT13B B2.5 13h00-14h0014 Vương Đức Tuấn Anh DHTD7A B2.5 13h00-14h0015 Huỳnh Kim ánh CDKQ13A B2.5 13h00-14h0016 Lê Thị Ngọc ánh NCKT5D B2.5 13h00-14h0017 Nguyễn Thị Ngọc ánh CDHD12B B2.5 13h00-14h00

 11249121 10159051 11127701 11192121 11225711 11216521 11240391 11076491 10093881 11227921 11250611 11305961 10152491 10067341 11111871 11313141 11092181 11224991 10162591 11242411 08187441 10196821 10222931 11311011 11210971 11242901 11012871 10282461 10237491 10113991 11314841 10049451 10229771 11210641 10205461 11168291 10114041 09018635 09217421 11120561 11089071 11245981 11246801 11226421 11190711 10277591

Page 5: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 5 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

18 Nguyễn Thị Ngọc ánh TCTP39A B2.5 13h00-14h0019 Phan Thị Ngọc ánh CDTN13C B2.5 13h00-14h0020 Trần Thị Ngọc ánh NCKT5B B2.5 13h00-14h0021 Võ Khương Ngọc ánh NCDU5 B2.5 13h00-14h0022 Võ Thị Ngọc ánh TCDU39 B2.5 13h00-14h0023 Võ Thị Ngọc ánh TCMT39A B2.5 13h00-14h0024 Nguyễn Viết Thái Âu DHMT7A B2.5 13h00-14h0025 Phạm Hải Âu NCTP4B B2.5 13h00-14h0026 Đỗ Văn Ba CDGH13 B2.5 13h00-14h0027 Lê Thị Thu Ba DHKQ6C B2.5 13h00-14h0028 Đồng Văn Bá NCNL5A B2.5 13h00-14h0029 Dương Văn Bắc DHTH7D B2.5 13h00-14h0030 Phạm Anh Bắc DHMT6C B2.5 13h00-14h0031 Bùi Văn Bách DHDI7A B2.5 13h00-14h0032 Nguyễn Công Bách DHHC7 B2.5 13h00-14h0033 Nguyễn Duy Bách DHMT6B B2.5 13h00-14h0034 Trần Nguyên Bách NCOT5D B2.5 13h00-14h0035 Trần Quốc Bản CDOT13 B2.5 13h00-14h0036 Huỳnh Thị Như Băng CDKQ13B B2.5 13h00-14h0037 Mai Thị Tuyết Băng NCTP4C B2.5 13h00-14h0038 Nguyễn Thị Tuyết Băng TCKT38L B2.5 13h00-14h0039 Đinh Công Bằng CDOT12A B2.5 13h00-14h0040 Đỗ Tiến Bằng B2.5 13h00-14h001 Huỳnh Công Bằng CDNL13 B2.6 13h00-14h002 Nguyễn Đình Bằng TCTN38F B2.6 13h00-14h003 Danh Tuấn Bảo CDCD13 B2.6 13h00-14h004 Huỳnh Tấn Bảo NCTN4H B2.6 13h00-14h005 Lê Hoài Bảo DHDT6A B2.6 13h00-14h006 Lê Quốc Bảo TCQK38D B2.6 13h00-14h007 Lê Văn Bảo TCDI38A B2.6 13h00-14h008 Nguyễn Chí Bảo NCOT5D B2.6 13h00-14h009 Nguyễn Đình Bảo DHOT7A B2.6 13h00-14h0010 Nguyễn Đình Bảo TCCD38 B2.6 13h00-14h0011 Nguyễn Hoài Bảo TCQK39B B2.6 13h00-14h0012 Nguyễn Hoài Bảo DHTH6D B2.6 13h00-14h0013 Nguyễn Minh Bảo TCTN38B B2.6 13h00-14h0014 Nguyễn Phương Bảo NCTN4H B2.6 13h00-14h0015 Nguyễn Quốc Bảo NCTN5I B2.6 13h00-14h0016 Phan Thế Bảo TCTH39A B2.6 13h00-14h0017 Phùng Tuấn Bảo CDKQ13A B2.6 13h00-14h0018 Thạch Hoài Bảo TCTH38D B2.6 13h00-14h0019 Trần Chấn Bảo NCMT5B B2.6 13h00-14h0020 Trần Đình Bảo DHQT6C B2.6 13h00-14h0021 Trần Duy Bảo DHCK7A B2.6 13h00-14h0022 Trần Hoàng Ngọc Bảo NCMK5A B2.6 13h00-14h0023 Trần Minh Gia Bảo CDMK13A B2.6 13h00-14h00

 11228281 11253851 11144311 11230651 11258391 11128091 11242241 10205731 11108051 10059021 11190881 11273671 10285941 11029581 11220791 10326801 11215181 11245611 11277531 10223091 10152001 10267261 11300611 11075661 10090511 11065071 10209191 10032531 10143531 10039861 11199051 11232371 10104451 11109111 10190691 10104401 10215831 11175671 11093271 11249881 10139091 11317411 10200241 11225851 11207211 11244521

Page 6: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 6 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

24 Võ Nguyễn Gia Bảo NCTN4B B2.6 13h00-14h0025 Ngô Đình Bạo CDTH12A B2.6 13h00-14h0026 Trần Văn Bạo TCKT39C B2.6 13h00-14h0027 Nguyễn Ngọc Báu DHCK6B B2.6 13h00-14h0028 Phạm Thị Báu TCKT38G B2.6 13h00-14h0029 Huỳnh Thị Bảy CDKT13B B2.6 13h00-14h0030 Nguyễn Thị Bảy NCQT4E B2.6 13h00-14h0031 Cao Văn Bé DHCK6B B2.6 13h00-14h0032 Đặng Thị Bé DHPT6 B2.6 13h00-14h0033 Đậu Ngọc Bé NCTN4A B2.6 13h00-14h0034 Nguyễn Thị Bé TCKT38L B2.6 13h00-14h0035 Phạm Thị Thanh Bế NCTR5B B2.6 13h00-14h0036 Lê Văn Bì. NCDT4B B2.6 13h00-14h0037 Đỗ Thị Bích NCKT4F B2.6 13h00-14h0038 Nguyễn Thị Ngọc Bích NCQT5E B2.6 13h00-14h0039 Nông Thị Bích DHTR7A B2.6 13h00-14h0040 Vũ Thị Bích NCKD5A B2.6 13h00-14h001 Nguyễn Thị Biên NCDU5 B2.7 13h00-14h002 Trương Văn Biên CDDT13A B2.7 13h00-14h003 Nguyễn Ngọc Bính CDKQ13A B2.7 13h00-14h004 Diêm Đăng Bình NCHD4 B2.7 13h00-14h005 Dương Công Bình NCGH5 B2.7 13h00-14h006 Dương Quang Bình TCDT39A B2.7 13h00-14h007 Hoàng Văn Bình CDTN12F B2.7 13h00-14h008 Huỳnh Thị Kim Bình TCKT38F B2.7 13h00-14h009 Lâm Chinh Bình TCTN38I B2.7 13h00-14h0010 Lê Nguyễn Phước Bình NCTP5A B2.7 13h00-14h0011 Lê Thị Trúc Bình TCTN39F B2.7 13h00-14h0012 Nguyễn Bình DHCK7B B2.7 13h00-14h0013 Nguyễn Công Bình CDMT12B B2.7 13h00-14h0014 Nguyễn Huy Bình THDI36B B2.7 13h00-14h0015 Nguyễn Tấn Bình NCOT4C B2.7 13h00-14h0016 Nguyễn Tấn Bình NCMT5A B2.7 13h00-14h0017 Nguyễn Thái Bình CDTH12A B2.7 13h00-14h0018 Nguyễn Thanh Bình TCCD38 B2.7 13h00-14h0019 Nguyễn Thị Bình NCDU5 B2.7 13h00-14h0020 Nguyễn Thị An Bình TCTP38A B2.7 13h00-14h0021 Phan Quốc Bình CDDT12B B2.7 13h00-14h0022 Trần Nguyên Bình DHDT7B B2.7 13h00-14h0023 Trần Thanh Bình TCTH38A B2.7 13h00-14h0024 Trần Thanh Bình CDKT12C B2.7 13h00-14h0025 Trần Văn Bình DHNL7 B2.7 13h00-14h0026 Trần Văn Bình CDMT12B B2.7 13h00-14h0027 Võ Duy Bình TCDT39A B2.7 13h00-14h0028 Võ Vương Bình NCTP5A B2.7 13h00-14h0029 Vũ Văn Bình DHQT6C B2.7 13h00-14h00

 10087331 10259331 11106461 10088731 10255761 11059831 10222591 10243211 10086521 10261031 10149501 11190751 09193041 10220401 11164761 11050731 11145141 11169051 11247631 11240311 10207201 11173361 11118521 10251221 10117331 10145421 11045451 11026221 11230291 10279491 08080141 10205051 11266381 10069431 10091851 11219681 10097961 10257861 11238921 10124961 10248261 11219201 10285611 11144621 11188891 10266821

Page 7: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 7 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

30 Mã Văn Bộ DHCK7A B2.7 13h00-14h0031 Võ Văn Bộ TCMT39B B2.7 13h00-14h0032 Huỳnh Văn Bối TCDI39B B2.7 13h00-14h0033 Nguyễn Thị Bốn CDDU13 B2.7 13h00-14h0034 Đỗ Thị Kim Bông TCKT39E B2.7 13h00-14h0035 Nguyễn Cao Bông TCOT38D B2.7 13h00-14h0036 Nguyễn Thị Bông CDKQ13A B2.7 13h00-14h0037 Nguyễn Thị Bông TCQK39D B2.7 13h00-14h0038 Nguyễn Văn Bông NCDT4A B2.7 13h00-14h0039 Lưu Kim Cam CDDD12 B2.7 13h00-14h0040 Đặng Văn Cảm DHNL7 B2.7 13h00-14h001 Lâm Văn Cảm NCQT4A B2.8 13h00-14h002 Lê Thị Ngọc Cẩm NCMT5B B2.8 13h00-14h003 Nguyễn Thị Hồng Cẩm CDKT13C B2.8 13h00-14h004 Nguyễn Thị Minh Cẩm DHKT7C B2.8 13h00-14h005 Nguyễn Văn Can NCMK5B B2.8 13h00-14h006 Bùi Xuân Cần DHTH7D B2.8 13h00-14h007 Trần Ngọc Cần DHNL7B B2.8 13h00-14h008 Bùi Thị Ngọc Cẩn TCKT39Q B2.8 13h00-14h009 Ngô Minh Cận NCNL4 B2.8 13h00-14h0010 Nguyễn Văn Cang CDTP13A B2.8 13h00-14h0011 Trần Châu Cảng DHQT7B B2.8 13h00-14h0012 Nguyễn Cao Cành NCOT4C B2.8 13h00-14h0013 Bùi Viết Cảnh TCDI38A B2.8 13h00-14h0014 Đặng Thị Xuân Cảnh TCKT39F B2.8 13h00-14h0015 Hồ Huy Cảnh DHMT7C B2.8 13h00-14h0016 Hoàng Thị Cảnh TCKT38F B2.8 13h00-14h0017 Lê Minh Cảnh DHTP6A B2.8 13h00-14h0018 Lưu Văn Cảnh TCTN38L B2.8 13h00-14h0019 Nguyễn Doãn Cảnh CDOT12A B2.8 13h00-14h0020 Nguyễn Dương Cảnh NCNL4 B2.8 13h00-14h0021 Nguyễn Như Cảnh DHDT7A B2.8 13h00-14h0022 Nguyễn Tuấn Cảnh TCTH39B B2.8 13h00-14h0023 Nguyễn Văn Cảnh DHQT6C B2.8 13h00-14h0024 Trần Quang Cảnh DHDI7B B2.8 13h00-14h0025 Võ Thị Hồng Cảnh NCQT5G B2.8 13h00-14h0026 Vũ Đình Cảnh NCDT5B B2.8 13h00-14h0027 Phạm Thị Cậy CDKT13B B2.8 13h00-14h0028 Nguyễn Chanh TCDI39A B2.8 13h00-14h0029 Đỗ Trung Chánh NCMT5A B2.8 13h00-14h0030 Huỳnh Văn Chánh DHOT7A B2.8 13h00-14h0031 Võ Trung Chánh TCDI38C B2.8 13h00-14h0032 Đặng Thị Mỹ Châu NCQT5E B2.8 13h00-14h0033 Đặng Văn Châu NCDT5B B2.8 13h00-14h0034 Hoàng Ngọc Minh Châu NCTP5A B2.8 13h00-14h0035 La Phạm Hồng Châu NCAV5A B2.8 13h00-14h00

 11065211 11113041 11113161 11153891 11104191 10269981 11217771 11157131 09169261 10238351 11033491 09210951 11202691 11259041 11231461 11206231 11260061 11312561 11228501 10298311 11274371 11269471 10318681 10080941 11200681 11228921 10102561 10288721 10238381 10009773 10145881 11046521 11024081 10221511 11072551 11234711 11207671 11234871 11023571 11154341 11243081 10134051 11203241 11175541 11140281 11218651

Page 8: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 8 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

36 Nguyễn Kim Châu CDTN12B B2.8 13h00-14h0037 Nguyễn Ngọc Bảo Châu NCTN5L B2.8 13h00-14h0038 Nguyễn Thị Bích Châu CDKQ13A B2.8 13h00-14h0039 Nguyễn Thị Diễm Châu NCKT5E B2.8 13h00-14h0040 Nguyễn Thị Minh Châu DHTD6B B2.8 13h00-14h001 Nguyễn Thị Minh Châu NCTN5F B2.9 13h00-14h002 Nguyễn Thị Mỹ Châu TCTN39D B2.9 13h00-14h003 Phạm Ngọc Bảo Châu DHNL7 B2.9 13h00-14h004 Phan Thị Thanh Châu TCQK38D B2.9 13h00-14h005 Trần Thị Minh Châu CDTN13A B2.9 13h00-14h006 Trương Nguyễn Băng Châu TCKT39A B2.9 13h00-14h007 Trương Thị Diễm Châu NCTP3A B2.9 13h00-14h008 Trương Thị Lệ Ngọc Châu DHTN7A B2.9 13h00-14h009 Võ Thị Minh Châu NCTN5H B2.9 13h00-14h0010 Võ Trương Ngọc Châu DHTD7A B2.9 13h00-14h0011 Trần Thị Chen NCKT5L B2.9 13h00-14h0012 Đỗ Thị Kim Chi DHQT7B B2.9 13h00-14h0013 Dương Thị Kim Chi NCKT5D B2.9 13h00-14h0014 Hồ Thị Mỹ Chi NCMK5B B2.9 13h00-14h0015 Huỳnh Thái Chi CDDT13A B2.9 13h00-14h0016 Huỳnh Thị Chi TCDU39B B2.9 13h00-14h0017 Huỳnh Thị Kim Chi TCKT39P B2.9 13h00-14h0018 Lê Đặng Thị Kim Chi NCKT5L B2.9 13h00-14h0019 Lê Thị Bích Chi TCTN38G B2.9 13h00-14h0020 Lê Thị Kim Chi CDMT13D B2.9 13h00-14h0021 Nguyễn Khánh Chi DHSH6C B2.9 13h00-14h0022 Nguyễn Thị Kim Chi NCKT5B B2.9 13h00-14h0023 Nguyễn Thị Kim Chi NCTN5L B2.9 13h00-14h0024 Nguyễn Thị Kim Chi CDKQ13C B2.9 13h00-14h0025 Nguyễn Thị Kim Chi TCTP39A B2.9 13h00-14h0026 Nguyễn Thị Kim Chi DHKT6D B2.9 13h00-14h0027 Nguyễn Thị Kim Chi CDQT13A B2.9 13h00-14h0028 Nguyễn Thị Quế Chi NCNL5A B2.9 13h00-14h0029 Nguyễn Thị Trúc Chi TCTP38A B2.9 13h00-14h0030 Phạm Thị Linh Chi CDKQ13B B2.9 13h00-14h0031 Phạm Thị Minh Chi NCKT5D B2.9 13h00-14h0032 Phạm Thị Mỹ Chi TCQK38B B2.9 13h00-14h0033 Phan Thị Kim Chi TCKT39C B2.9 13h00-14h0034 Trần Thị Chi CDKQ13C B2.9 13h00-14h0035 Trần Thị Diễm Chi NCQT5E B2.9 13h00-14h0036 Trần Thị Hồng Chi NCKT5C B2.9 13h00-14h0037 Trương Thị Liên Chi CDQT13B B2.9 13h00-14h0038 Nguyễn Thành Chí TCDT39B B2.9 13h00-14h0039 Trần Văn Chí DHTH7C B2.9 13h00-14h0040 Nguyễn Anh Chí. NCOT4A B2.9 13h00-14h001 Lê Ngọc Chiến NCTN4B B2.10 13h00-14h00

 10065151 11237271 11248481 11210481 10260791 11187461 11132831 11058561 10142801 11067361 11048371 09229901 11038221 11206961 11239451 11257581 11273841 11185401 11255491 11300521 11118941 11218801 11252491 10122691 11284391 10189021 11141771 11224441 11295251 11302031 10170271 11050961 11178691 10094921 11304801 11174401 10129621 11131051 11155541 11196931 11158671 11239221 11158811 11250141 10150611 10156501

Page 9: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 9 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

2 Nguyễn Đình Chiến DHCK7A B2.10 13h00-14h003 Nguyễn Lê Chiến NCDI5C B2.10 13h00-14h004 Nguyễn Văn Chiến NCTH5D B2.10 13h00-14h005 Nguyễn Văn Chiến DHNL7 B2.10 13h00-14h006 Phan Minh Chiến NCTN4B B2.10 13h00-14h007 Đỗ Ngọc Chiếu NCNL5B B2.10 13h00-14h008 Lê Thị Thảo Chinh CDTN13C B2.10 13h00-14h009 Nguyễn Kiều Chinh CDTN12C B2.10 13h00-14h0010 Nguyễn Trường Chinh NCQT5D B2.10 13h00-14h0011 Trần Đức Chinh TCMK38A B2.10 13h00-14h0012 Lê Đình Chính TCNL38B B2.10 13h00-14h0013 Tống Thị Chính NCTN5C B2.10 13h00-14h0014 Trương Văn Chính CDHO13 B2.10 13h00-14h0015 Võ Văn Chuẩn DHOT7A B2.10 13h00-14h0016 Phạm Thị Chúc TCTN39D B2.10 13h00-14h0017 Đào Quang Chức NCHD5 B2.10 13h00-14h0018 Diệp Bảo Chung TCTH39A B2.10 13h00-14h0019 Đỗ Thị Chung TCDU39B B2.10 13h00-14h0020 Đỗ Thị Ngọc Chung CDKT13C B2.10 13h00-14h0021 Huỳnh Kim Chung TCTN38G B2.10 13h00-14h0022 Lê Minh Chung DHNL7 B2.10 13h00-14h0023 Nguyễn Bảo Chung DHCK7A B2.10 13h00-14h0024 Nguyễn Văn Chung NCMK5B B2.10 13h00-14h0025 Phạm Thị Kim Chung DHMT7A B2.10 13h00-14h0026 Trần Hữu Chung TCOT38C B2.10 13h00-14h0027 Trần Thị Chung CDKT13B B2.10 13h00-14h0028 Võ Thị Chung NCTN5B B2.10 13h00-14h0029 Lý Hoàng Chương CDOT13 B2.10 13h00-14h0030 Nguyễn Tấn Chương TCMK38D B2.10 13h00-14h001 Bùi Sỹ Chuyên DHOT6A B2.11 13h00-14h002 Vũ Thị Chuyền CDTP13 B2.11 13h00-14h003 Hoàng Ngọc Ly Cơ. CDTN12A B2.11 13h00-14h004 Lê Thị Còn NCMT5B B2.11 13h00-14h005 Võ Văn Còn NCCT5A B2.11 13h00-14h006 Đỗ Phú Công CDOT13 B2.11 13h00-14h007 Đỗ Thành Công TCTN39C B2.11 13h00-14h008 Đoàn Tấn Công CDCDT13 B2.11 13h00-14h009 Lê Quốc Công DHDT6A B2.11 13h00-14h0010 Lê Quý Công THDI36D B2.11 13h00-14h0011 Lường Đức Công CDTB13 B2.11 13h00-14h0012 Ngô Phan Duy Công CDHO12A B2.11 13h00-14h0013 Nguyễn Chí Công NCTH5A B2.11 13h00-14h0014 Nguyễn Phi Công DHHO7 B2.11 13h00-14h0015 Nguyễn Tấn Công CDDI12C B2.11 13h00-14h0016 Nguyễn Thành Công DHMT6A B2.11 13h00-14h0017 Nguyễn Văn Công NCCT5A B2.11 13h00-14h00

 11237841 11202821 11209861 11034021 10143101 11223421 11235101 10070051 11190021 10099041 10157771 11144031 11093021 11078601 11137211 11245101 11095471 11121621 11260201 10121661 11287351 11235211 11172251 11235261 10127841 11252041 11080311 11093191 10144681 10041031 11297771 10074481 11234201 11182651 11125391 11110121 11094831 10241471 08094411 11104281 10246751 11130141 11223671 10265471 10060511 11082061

Page 10: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 10 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

18 Nguyễn Văn Hồng Công TCMK38B B2.11 13h00-14h0019 Trần Bá Công NCTH4D B2.11 13h00-14h0020 Trần Thành Công DHCK7A B2.11 13h00-14h0021 Trần Văn Công DHDT7B B2.11 13h00-14h0022 Văn Thái Công CDTH12C B2.11 13h00-14h0023 Võ Văn Công TCDI38D B2.11 13h00-14h0024 Hoàng Bá Cự DHDT7C B2.11 13h00-14h0025 Huỳnh Thị Cúc DHKT7D B2.11 13h00-14h0026 Lường Thị Cúc TCKT39M B2.11 13h00-14h0027 Nguyễn Thị Cúc TCTP39A B2.11 13h00-14h0028 Nguyễn Thị Hạnh Cúc NCKT4F B2.11 13h00-14h0029 Phan Thị Cúc CDKD13B B2.11 13h00-14h0030 Phan Thị Cúc TCKT38H B2.11 13h00-14h001 Phan Thị Thu Cúc NCKT5G B2.12 13h00-14h002 Võ Thị Thu Cúc TCKT39D B2.12 13h00-14h003 Đỗ Ngọc Kim Cương NCTN5A B2.12 13h00-14h004 Nguyễn Huy Cương CDDT13A B2.12 13h00-14h005 Phan Thị Kim Cương DHSH7A B2.12 13h00-14h006 Trần Chí Cương DHSH6A B2.12 13h00-14h007 Võ Thúc Cương TCMK38B B2.12 13h00-14h008 Vương Nữ Kim Cương NCKT5B B2.12 13h00-14h009 Bùi Văn Cường CDTH12B B2.12 13h00-14h0010 Đặng Văn Cường NCHD5 B2.12 13h00-14h0011 Đinh Văn Cường CDOT13 B2.12 13h00-14h0012 Đỗ Lý Cường CDCDT13 B2.12 13h00-14h0013 Đỗ Thanh Cường CDSH13 B2.12 13h00-14h0014 Đoàn Anh Cường CDOT13 B2.12 13h00-14h0015 Đoàn Nguyễn Phúc Cường TCMK39B B2.12 13h00-14h0016 Dương Văn Cường TCTH38C B2.12 13h00-14h0017 Hồ Cường CDTH12A B2.12 13h00-14h0018 Hồ Phi Cường CDMT12B B2.12 13h00-14h0019 Hồ Quốc Cường NCTN5D B2.12 13h00-14h0020 Hồ Quốc Cường CDDI12C B2.12 13h00-14h0021 Lê Tuấn Cường CDHD12A B2.12 13h00-14h0022 Lê Văn Cường DHDT7B B2.12 13h00-14h0023 Lý Quốc Cường NCKT5D B2.12 13h00-14h0024 Mai Đức Cường DHMT6B B2.12 13h00-14h0025 Ngô Phú Cường CDDT13A B2.12 13h00-14h0026 Nguyễn Chí Cường TCTN38F B2.12 13h00-14h0027 Nguyễn Đại Phú Cường NCTP5A B2.12 13h00-14h0028 Nguyễn Đình Cường TCMK39B B2.12 13h00-14h0029 Nguyễn Đình Cường NCDI5D B2.12 13h00-14h0030 Nguyễn Đức Cường CDQT12E B2.12 13h00-14h001 Nguyễn Đức Cường TCTH38D B2.13 13h00-14h002 Nguyễn Hữu Cường CDOT13 B2.13 13h00-14h003 Nguyễn Kiên Cường CDOT13 B2.13 13h00-14h00

 10132211 10185811 11233731 11247031 10289971 10160561 11305691 11278191 11134361 11027171 10221771 11301671 10112801 11207251 11095861 11063811 11257851 11228001 10050681 10107811 11094331 10265661 11207721 11247871 11080841 11057491 11254241 11097151 10130631 10262321 10290461 11168271 10139761 10134001 11244551 11190271 10275601 11268721 10131891 11203211 11114431 11325991 10082761 10105891 11254481 11222321

Page 11: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 11 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

4 Nguyễn Mạnh Cường NCTN5E B2.13 13h00-14h005 Nguyễn Mạnh Cường DHTH7C B2.13 13h00-14h006 Nguyễn Mạnh Cường NCTN3F B2.13 13h00-14h007 Nguyễn Minh Cường CDCK12C B2.13 13h00-14h008 Nguyễn Phú Cường DHCK7A B2.13 13h00-14h009 Nguyễn Quốc Cường TCMK38B B2.13 13h00-14h0010 Nguyễn Quốc Cường DHTD7B B2.13 13h00-14h0011 Nguyễn Quốc Cường TCOT38C B2.13 13h00-14h0012 Nguyễn Quốc Cường NCMT5C B2.13 13h00-14h0013 Nguyễn Thế Cường NCDI5B B2.13 13h00-14h0014 Nguyễn Tiến Cường NCDT4A B2.13 13h00-14h0015 Nguyễn Tú Cường NCTP5B B2.13 13h00-14h0016 Nguyễn Văn Cường CDTH13A B2.13 13h00-14h0017 Nguyễn Văn Cường TCKT39N B2.13 13h00-14h0018 Nguyễn Văn Cường NCCK4C B2.13 13h00-14h0019 Nguyễn Văn Cường CDDI12C B2.13 13h00-14h0020 Phạm Thanh Cường DHTD6B B2.13 13h00-14h0021 Phan Hửu Cường NCTN5H B2.13 13h00-14h0022 Phan Minh Cường NCOT4C B2.13 13h00-14h0023 Phan Văn Cường TCDT38B B2.13 13h00-14h0024 Trần Hùng Cường CDCK12B B2.13 13h00-14h0025 Trần Mạnh Cường NCTP5A B2.13 13h00-14h0026 Trần Quốc Cường CDDT12D B2.13 13h00-14h0027 Trần Quốc Cường DHKT7B B2.13 13h00-14h0028 Trần Quốc Cường DHTN7C B2.13 13h00-14h0029 Vũ Ngọc Cường NCQT5D B2.13 13h00-14h0030 Lê Thanh Đắc DHCK7C B2.13 13h00-14h001 Lữ Trang Đài CDTR12A B3.1 13h00-14h002 Nguyễn Thị Trang Đài TCKT39M B3.1 13h00-14h003 Thái Anh Đài NCTH5C B3.1 13h00-14h004 Trần Huỳnh Trang Đài NCTN5A B3.1 13h00-14h005 Nguyễn Hồ Bảo Đại NCTH5C B3.1 13h00-14h006 Nguyễn Kim Đại CDQT13A B3.1 13h00-14h007 Nguyễn Thành Đại NCTH5D B3.1 13h00-14h008 Phạm Hữu Đại NCHO4B B3.1 13h00-14h009 Trà Vũ Đại DHOT7B B3.1 13h00-14h0010 Trần Viết Đại DHTH7B B3.1 13h00-14h0011 Trương Hoàng Đại DHNL7 B3.1 13h00-14h0012 Võ Văn Đại CDDI13A B3.1 13h00-14h0013 Nguyễn Văn Đạị. TCTH38D B3.1 13h00-14h0014 Vũ Văn Đàm DHDT7A B3.1 13h00-14h0015 Ngọ Văn Đảm TCDI39A B3.1 13h00-14h0016 Phan Thanh Dân NCGH5 B3.1 13h00-14h0017 Trần Nguyên Linh Đan NCKT4F B3.1 13h00-14h0018 Nguyễn Thị Ngọc Dàng TCTP39B B3.1 13h00-14h0019 Huỳnh Thị Ngọc Đang NCTN3B B3.1 13h00-14h00

 11180851 11250631 09186981 10226471 11244121 10131831 11228141 10094981 11209141 11194131 10162711 11208721 11069641 11139911 10235901 10143831 10220141 11207041 10201581 10084221 10291291 11202811 10260731 11245621 11257561 11195171 11261671 10241111 11134801 11175591 11027521 11184191 11055521 11180551 10231751 11291381 11132391 11278661 11302751 10115631 11249591 11101231 11181741 10218591 11160741 09174831

Page 12: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 12 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

20 Đào Tạo Đáng NCTN5I B3.1 13h00-14h0021 Đoàn Hải Đăng TCDI38D B3.1 13h00-14h0022 Huỳnh Trần Hải Đăng NCDI4B B3.1 13h00-14h0023 Nguyễn Dương Hải Đăng CDQT13B B3.1 13h00-14h0024 Nguyễn Hải Đăng DHOT7C B3.1 13h00-14h0025 Nguyễn Minh Đăng DHDT7A B3.1 13h00-14h0026 Văn Hải Đăng NCTN5F B3.1 13h00-14h0027 Nguyễn Xuân Đãng CDDT13A B3.1 13h00-14h0028 Huỳnh Văn Đẳng TCCD38 B3.1 13h00-14h0029 Cao Thế Danh CDCK10K B3.1 13h00-14h0030 Huỳnh Công Danh NCDI4B B3.1 13h00-14h0031 Lâm Bảo Danh DHCK7A B3.1 13h00-14h0032 Lê Hoài Danh CDKD13B B3.1 13h00-14h0033 Mai Hửu Danh CDDT13A B3.1 13h00-14h0034 Nguyễn Công Danh CDDT13A B3.1 13h00-14h0035 Nguyễn Hữu Danh TCCT38A B3.1 13h00-14h0036 Nguyễn Thanh Danh CDMK13A B3.1 13h00-14h0037 Nguyễn Văn Danh DHCK6B B3.1 13h00-14h0038 Trần Công Danh NCTH5B B3.1 13h00-14h0039 Trần Lê Anh Danh NCOT4C B3.1 13h00-14h0040 Trần Quang Danh NCHD4 B3.1 13h00-14h001 Trương Văn Danh NCDI5D B3.2 13h00-14h002 Văn Công Danh CDKQ13B B3.2 13h00-14h003 Võ Hồng Danh CDDI13A B3.2 13h00-14h004 Đặng Thị Hồng Đào TCKT39Q B3.2 13h00-14h005 Đinh Thị Hồng Đào CDKD13A B3.2 13h00-14h006 Lê Thị Đào NCTN5M B3.2 13h00-14h007 Lê Văn Đào TCDI38B B3.2 13h00-14h008 Nguyễn Thị Đào CDQT13A B3.2 13h00-14h009 Nguyễn Thị Hồng Đào CDQT13B B3.2 13h00-14h0010 Phan Thị Hồng Đào NCKT5D B3.2 13h00-14h0011 Trần Thị Anh Đào CDTR12B B3.2 13h00-14h0012 Trần Thị Hồng Đào DHKT7B B3.2 13h00-14h0013 Trịnh Thị Đào TCKT39N B3.2 13h00-14h0014 Đỗ Quang Đạo DHDT7A B3.2 13h00-14h0015 Ngô Hữu Đạo DHOT7C B3.2 13h00-14h0016 Phạm Huynh Đạo CDDI12B B3.2 13h00-14h0017 Phạm Văn Đạo CDQT12D B3.2 13h00-14h0018 Trần Minh Đạo DHSH7A B3.2 13h00-14h0019 Cao Minh Đạt NCKQ5A B3.2 13h00-14h0020 Đàm Thành Đạt DHMK7B B3.2 13h00-14h0021 Đặng Tấn Đạt NCTN4G B3.2 13h00-14h0022 Đỗ Đạt CDTN13B B3.2 13h00-14h0023 Đoàn Phước Đạt DHOT7A B3.2 13h00-14h0024 Dương Duy Đạt NCKT5C B3.2 13h00-14h0025 Lâm Tấn Đạt DHDI6B B3.2 13h00-14h00

 11201871 10250901 10219821 11144101 11029641 11240111 11288571 11235341 10128011 08424452 10192091 11246971 11258631 11239551 11240301 10101021 11062541 10071111 11161241 10050151 10185571 11248521 11252611 11215261 11228041 11055221 11211791 10130881 11069341 11224001 11188331 10084791 11041361 11149101 11261441 11047811 10239251 10283841 11248541 11047041 11241351 10224031 11081341 11228691 11159151 10234681

Page 13: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 13 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

26 Lê Hoàng Đạt DHTH7C B3.2 13h00-14h0027 Lê Tấn Đạt NCOT4A B3.2 13h00-14h0028 Lê Tấn Đạt NCDT4B B3.2 13h00-14h0029 Mạc Tư Đạt TCCD38 B3.2 13h00-14h0030 Nguyễn Khắc Đạt CDKQ13B B3.2 13h00-14h0031 Nguyễn Minh Đạt DHOT7C B3.2 13h00-14h0032 Nguyễn Như Đạt CDGH13 B3.2 13h00-14h0033 Nguyễn Quốc Đạt CDKT13B B3.2 13h00-14h0034 Nguyễn Quốc Đạt DHTP6C B3.2 13h00-14h0035 Nguyễn Tấn Đạt NCDT5A B3.2 13h00-14h0036 Nguyễn Tấn Đạt NCQT4A B3.2 13h00-14h0037 Nguyễn Tấn Đạt NCDT4B B3.2 13h00-14h0038 Nguyễn Thành Đạt CDHO13 B3.2 13h00-14h0039 Nguyễn Thành Đạt TCDT38B B3.2 13h00-14h0040 Nguyễn Thành Đạt DHOT7A B3.2 13h00-14h001 Nguyễn Thế Đạt NCCK1C B3.3 13h00-14h002 Nguyễn Tiến Đạt DHQT6A B3.3 13h00-14h003 Nguyễn Tiến Đạt DHDT7B B3.3 13h00-14h004 Phạm Vĩnh Đạt TCDT38C B3.3 13h00-14h005 Phan Hữu Đạt NCDT5A B3.3 13h00-14h006 Trần Lê Quốc Đạt CDMT12B B3.3 13h00-14h007 Trần Ngọc Đạt CDDT12C B3.3 13h00-14h008 Trần Ngọc Đạt NCNL5A B3.3 13h00-14h009 Trần Thành Đạt DHDT7A B3.3 13h00-14h0010 Trương Tấn Đạt CDQT13A B3.3 13h00-14h0011 Văn Minh Đạt NCTD4A B3.3 13h00-14h0012 Võ Tấn Đạt NCTN5H B3.3 13h00-14h0013 Võ Thành Đạt NCDI5B B3.3 13h00-14h0014 Vũ Tiến Đạt DHDT6B B3.3 13h00-14h0015 Lê Thị Mỹ Dầu NCTD4B B3.3 13h00-14h0016 Nguyễn Thị Bích Dậu TCMK39B B3.3 13h00-14h0017 Phạm Thị Dậu TCKT39B B3.3 13h00-14h0018 Lê Văn Đấu DHMT6C B3.3 13h00-14h0019 Trần Xuân Đẩu TCDT39B B3.3 13h00-14h0020 Nguyễn Minh Đệ NCDT5B B3.3 13h00-14h0021 Nguyễn Văn Đề. TCTP38A B3.3 13h00-14h0022 Phạm Nhật Đệ. NCOT4A B3.3 13h00-14h0023 Trần Kim Dén TCKT39N B3.3 13h00-14h0024 Lê Thị Đen TCTR39A B3.3 13h00-14h0025 Trần Thị Đèo TCTR38B B3.3 13h00-14h0026 Phạm Thị Đẹp CDQT13B B3.3 13h00-14h0027 Trần Thanh Di CDKQ13B B3.3 13h00-14h0028 Bùi Lê Ngọc Diễm TCTD39 B3.3 13h00-14h0029 Đặng Thị Diễm TCKT39M B3.3 13h00-14h0030 Đỗ Thị Hồng Diễm TCTP38A B3.3 13h00-14h0031 Đỗ Vũ Hồng Diễm CDTN13A B3.3 13h00-14h00

 11234971 10174371 10190821 10148711 11255281 11043181 11139641 11240371 10252031 11130601 10170341 10251071 11298551 10294591 11225031 07371861 10044461 11295731 10168701 11099721 10248911 10304101 11181811 11332221 11061371 10072681 11215971 11193191 10190791 10237861 11284501 11087731 10286831 11119981 11216121 10108891 10168621 11131381 11148431 10123841 11195621 11261891 11114481 11128831 10088751 11066731

Page 14: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 14 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

32 Dương Thị Thúy Diễm DHMK7B B3.3 13h00-14h0033 Hồ Thùy Diễm NCQT5A B3.3 13h00-14h0034 Huỳnh Ngọc Diễm TCTR38B B3.3 13h00-14h0035 Huỳnh Thị Thúy Diễm TCKT39C B3.3 13h00-14h0036 Huỳnh Thúy Diễm DHMK7B B3.3 13h00-14h0037 Lê Thị Kiều Diễm NCTN5L B3.3 13h00-14h0038 Nguyễn Hồ Ngọc Diễm DHMK7B B3.3 13h00-14h0039 Nguyễn Ngọc Diễm DHKD7B B3.3 13h00-14h0040 Nguyễn Thị Diễm DHKT7C B3.3 13h00-14h001 Nguyễn Thị Diễm NCQT4H B3.4 13h00-14h002 Nguyễn Thị Bích Diễm CDTN13B B3.4 13h00-14h003 Nguyễn Thị Hồng Diễm TCTN39E B3.4 13h00-14h004 Nguyễn Thị Kiều Diễm NCTN5L B3.4 13h00-14h005 Nguyễn Thị Lệ Diễm TCKT38F B3.4 13h00-14h006 Nguyễn Thị Ngọc Diễm CDKT13A B3.4 13h00-14h007 Phạm Thị Ngọc Diễm TCTR39A B3.4 13h00-14h008 Phạm Thị Tố Diễm TCQK39D B3.4 13h00-14h009 Nguyễn Thế Diệm CDMT13D B3.4 13h00-14h0010 Lê Ngọc Điểm TCTN38A B3.4 13h00-14h0011 Nguyễn Thị Điểm CDQT13C B3.4 13h00-14h0012 Bùi Thị Hảo Diên NCQT5B B3.4 13h00-14h0013 Huỳnh Thị Mỹ Diên DHTR7A B3.4 13h00-14h0014 Trình Thị Ngọc Diễn CDKQ13B B3.4 13h00-14h0015 Nguyễn Thị Mỹ Diện TCKT39Q B3.4 13h00-14h0016 Nguyễn Văn Diện NCTD5B B3.4 13h00-14h0017 Lê Xuân Điền NCQT4A B3.4 13h00-14h0018 Nguyễn Văn Điện DHNL7B B3.4 13h00-14h0019 Lê Thị Diệp DHQT7A B3.4 13h00-14h0020 Nguyễn Thị Diệp TCQK38B B3.4 13h00-14h0021 Trần Quang Diệp TCDI38A B3.4 13h00-14h0022 Vi Thị Diệp TCTP38A B3.4 13h00-14h0023 Đỗ Thị Hồng Điệp NCKT5L B3.4 13h00-14h0024 Lê Ngọc Điệp TCMK38B B3.4 13h00-14h0025 Lê Vũ Mộng Điệp CDTN13A B3.4 13h00-14h0026 Nguyễn Minh Điệp NCDI5B B3.4 13h00-14h0027 Nguyễn Ngọc Điệp DHTD7A B3.4 13h00-14h0028 Nguyễn Quốc Điệp DHTD7B B3.4 13h00-14h0029 Nguyễn Thanh Điệp CDTN13B B3.4 13h00-14h0030 Nguyễn Thị Khánh Điệp CDKT12A B3.4 13h00-14h0031 Nguyễn Thị Ngọc Điệp TCQK38A B3.4 13h00-14h0032 Thái Văn Điệp DHNL7 B3.4 13h00-14h0033 Trương Ngọc Diêu DHMT7A B3.4 13h00-14h0034 Bùi Xuân Diệu CDTN13B B3.4 13h00-14h0035 Đỗ Thị Diệu TCQK39B B3.4 13h00-14h0036 Đỗ Xuân Diệu NCDT5C B3.4 13h00-14h0037 Hồ Xuân Diệu DHTH7A B3.4 13h00-14h00

 11252651 11049691 10044491 11129941 11231441 11224411 11252541 11173961 11242511 10234621 11112211 11121361 11224401 10090231 11083851 11106061 11163421 11230071 10091111 11276311 11180961 11273541 11287891 11253311 11249091 10056531 11296711 11247961 10126891 10141501 10205181 11253711 10135721 11149521 11179371 11050681 11070031 11090731 10129121 10087861 11251391 11278911 11231241 11114531 11192231 11040851

Page 15: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 15 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

38 Huỳnh Thị Diệu TCKT38F B3.4 13h00-14h0039 Lê Thị Diệu TCTN38L B3.4 13h00-14h0040 Mai Thị Thanh Diệu TCKT38D B3.4 13h00-14h001 Nguyễn Thị Huyền Diệu CDMT12A B3.5 13h00-14h002 Nguyễn Thị Thanh Diệu CDMT13D B3.5 13h00-14h003 Nguyễn Thị Xuân Diệu CDKT13A B3.5 13h00-14h004 Phạm Thị Thanh Diệu DHQT7A B3.5 13h00-14h005 Phan Thị Ngọc Diệu TCKT38N B3.5 13h00-14h006 Trần Thị Hồng Diệu NCKQ5B B3.5 13h00-14h007 Trần Thị Mỹ Diệu DHMK7B B3.5 13h00-14h008 Trần Thị Tuyết Diệu TCKT39S B3.5 13h00-14h009 Võ Tá Diệu CDCK12B B3.5 13h00-14h0010 Phẩm Thị Điều TCKT39H B3.5 13h00-14h0011 Lê Thị Điệu NCKT5F B3.5 13h00-14h0012 Nguyễn Quang Dinh TCDI38B B3.5 13h00-14h0013 Nguyễn Văn Dinh NCCK4B B3.5 13h00-14h0014 Hồ Đình CDTP12C B3.5 13h00-14h0015 Dương Bá Định TCHD38 B3.5 13h00-14h0016 Huỳnh Kim Định NCTH4B B3.5 13h00-14h0017 Lê Tấn Định NCDI4A B3.5 13h00-14h0018 Nguyễn Công Thiên Định TCTH38D B3.5 13h00-14h0019 Trần Văn Định DHNL7B B3.5 13h00-14h0020 Văn Phú Định CDTB13 B3.5 13h00-14h0021 Vũ Thanh Định TCDT38B B3.5 13h00-14h0022 Trần Thị Dịu TCQK39D B3.5 13h00-14h0023 Vũ Thị Dịu NCTN3B B3.5 13h00-14h0024 Lê Phước Đô NCCT5B B3.5 13h00-14h0025 Nguyễn Thị Đông Đô CDTN13B B3.5 13h00-14h0026 Võ Văn Đở NCOT5C B3.5 13h00-14h0027 Huỳnh Bá Đại Đô. CDCK12A B3.5 13h00-14h0028 Phạm Văn Đô. CDCK12B B3.5 13h00-14h0029 Hồ Văn Đoan NCDI5B B3.5 13h00-14h0030 Nguyễn Ngọc Thảo Đoan NCKT4B B3.5 13h00-14h0031 Nguyễn Trúc Đoan TCKT38I B3.5 13h00-14h0032 Phạm Kim Hồng Đoan NCKT5C B3.5 13h00-14h0033 Phạm Ngọc Đoan CDKQ13A B3.5 13h00-14h0034 Trần Đình Đoan DHDT7B B3.5 13h00-14h0035 Đỗ Đăng Đoàn DHDT6B B3.5 13h00-14h0036 Phạm Đốc CDDT13A B3.5 13h00-14h0037 Trần Văn Dọn DHNL7 B3.5 13h00-14h0038 Phan Quốc Đôn CDDI13A B3.5 13h00-14h0039 Lê Huy Đông DHCK7A B3.5 13h00-14h0040 Lê Phương Đông DHKQ7B B3.5 13h00-14h001 Nguyễn Giang Đông TCTH39A B3.6 13h00-14h002 Nguyễn Hữu Đông NCTN5E B3.6 13h00-14h003 Nguyễn Quang Đông DHKT7A B3.6 13h00-14h00

 10118731 10088801 10250091 10237361 11286741 11057701 11329861 10134841 11191121 11233891 11318641 10278231 11119161 11213751 10145141 10179091 10258731 10195781 10050981 10173201 10143931 11300081 11132861 10123751 11163431 09195431 11215991 11143931 11218171 10077131 10270671 11193971 10177561 10124991 11153791 11246531 11289831 10062411 11245551 11028931 11239661 11238731 11251761 11096121 11182241 11027221

Page 16: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 16 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

4 Nguyễn Thanh Đông TCTN39C B3.6 13h00-14h005 Phan Thị Đông DHTN6D B3.6 13h00-14h006 Phan Thị Thu Đông TCKT39M B3.6 13h00-14h007 Thi Văn Đông TCTN38E B3.6 13h00-14h008 Trần Ngọc Đông NCTH5A B3.6 13h00-14h009 Trần Văn Đống DHOT7A B3.6 13h00-14h0010 Trần Lê Tấn Đồng NCTH5A B3.6 13h00-14h0011 Vũ Văn Đồng NCOT4A B3.6 13h00-14h0012 Nguyễn Văn Du DHDT7B B3.6 13h00-14h0013 Trần Thanh Dũ DHPT7 B3.6 13h00-14h0014 Trần Thị Dư DHTD7C B3.6 13h00-14h0015 Nguyễn Tấn Duân CDCK13 B3.6 13h00-14h0016 Nguyễn Chỉ Duẫn CDCK12B B3.6 13h00-14h0017 Mai Trường Duẩn TCTP39A B3.6 13h00-14h0018 Trần Đức Duẩn DHMT7C B3.6 13h00-14h0019 Cao Huỳnh Đức CDTD13 B3.6 13h00-14h0020 Chu Đình Đức TCTH38C B3.6 13h00-14h0021 Chu Văn Đức TCTH38A B3.6 13h00-14h0022 Đặng Anh Đức CDDI13A B3.6 13h00-14h0023 Đoàn Tài Đức DHCK7A B3.6 13h00-14h0024 Lê Duy Đức DHHD6 B3.6 13h00-14h0025 Lê Hoàng Đức CDDI13A B3.6 13h00-14h0026 Lê Minh Đức NCCT5B B3.6 13h00-14h0027 Lê Minh Đức DHTD7A B3.6 13h00-14h0028 Lê Văn Đức NCNL5A B3.6 13h00-14h0029 Lê Viết Đức TCTN39D B3.6 13h00-14h0030 Lý Văn Đức DHDI7B B3.6 13h00-14h0031 Ngô Trọng Đức DHTD6B B3.6 13h00-14h0032 Ngô Văn Đức CDNL12 B3.6 13h00-14h0033 Ngô Văn Đức CDOT12A B3.6 13h00-14h0034 Nguyễn Anh Đức NCDI5A B3.6 13h00-14h0035 Nguyễn Công Đức CDGH13 B3.6 13h00-14h0036 Nguyễn Duy Đức CDTB13 B3.6 13h00-14h0037 Nguyễn Hoàng Đức CDMT13D B3.6 13h00-14h0038 Nguyễn Hoàng Đức NCTH5A B3.6 13h00-14h0039 Nguyễn Lâm Hồng Đức NCPT5 B3.6 13h00-14h0040 Nguyễn Minh Đức CDDI12C B3.6 13h00-14h001 Nguyễn Tấn Đức NCOT4A B3.7 13h00-14h002 Nguyễn Tấn Trí Đức DHTD7B B3.7 13h00-14h003 Nguyễn Thiện Đức NCDI5D B3.7 13h00-14h004 Nguyễn Thọ Đức DHQT6C B3.7 13h00-14h005 Nguyễn Trọng Đức NCTP4A B3.7 13h00-14h006 Nguyễn Trung Đức DHDI7A B3.7 13h00-14h007 Nguyễn Văn Đức DHCK6A B3.7 13h00-14h008 Nguyễn Văn Đức DHDT7C B3.7 13h00-14h009 Nguyễn Văn Đức DHDT7A B3.7 13h00-14h00

 11167731 10221891 11155281 10116941 11048791 11074321 11150351 10156121 11225621 11250471 11291041 11295081 10285891 11101351 11067651 11076351 10131191 10169711 11263141 11020121 10274301 11071641 11226471 11245671 11155111 11120821 11239061 10252141 10270631 10263751 11071921 11075581 11068721 11251291 11056851 11203891 10077331 10169911 11229981 11218411 10185181 10174001 11281251 10289471 11294861 11254371

Page 17: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 17 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

10 Nguyễn Văn Đức NCTH5C B3.7 13h00-14h0011 Nguyễn Văn Anh Đức DHDT7B B3.7 13h00-14h0012 Nguyễn Viết Đức CDOT13 B3.7 13h00-14h0013 Nguyễn Võ Việt Đức CDTN13A B3.7 13h00-14h0014 Phạm Minh Đức DHOT7C B3.7 13h00-14h0015 Phạm Văn Đức DHNL6 B3.7 13h00-14h0016 Phùng Anh Đức DHKD7B B3.7 13h00-14h0017 Tạ Minh Đức DHNL7 B3.7 13h00-14h0018 Thập Danh Đức TCNL39A B3.7 13h00-14h0019 Trần Anh Đức DHTH7A B3.7 13h00-14h0020 Trần Đăng Đức TCCT39B B3.7 13h00-14h0021 Trần Hà Nhân Đức DHKQ6A B3.7 13h00-14h0022 Trần Mạnh Đức DHTD7C B3.7 13h00-14h0023 Trần Văn Đức CDDT13A B3.7 13h00-14h0024 Trịnh Văn Đức NCOT5A B3.7 13h00-14h0025 Vũ Huy Đức NCDT5B B3.7 13h00-14h0026 Vũ Văn Đức NCCT5A B3.7 13h00-14h0027 Bùi ánh Dung NCKQ5A B3.7 13h00-14h0028 Bùi Thanh Dung DHTH7C B3.7 13h00-14h0029 Bùi Thị Thuỳ Dung NCKT5I B3.7 13h00-14h0030 Đặng Thuỳ Dung NCTP5B B3.7 13h00-14h001 Đổ Thị Ngọc Dung NCKT5B B3.8 13h00-14h002 Dương Thị Dung NCMT4A B3.8 13h00-14h003 Dương Thị Thùy Dung CDKT13D B3.8 13h00-14h004 Hồ Thị Dung TCTP38A B3.8 13h00-14h005 Lê Thị Dung DHTP7B B3.8 13h00-14h006 Lê Thị Mộng Dung CDMK13B B3.8 13h00-14h007 Lê Thị Mỹ Dung CDKT13B B3.8 13h00-14h008 Nguyễn Thị Dung TCTN39A B3.8 13h00-14h009 Nguyễn Thị Dung DHKQ7A B3.8 13h00-14h0010 Nguyễn Thị Dung NCQT4I B3.8 13h00-14h0011 Nguyễn Thị Dung CDTN13A B3.8 13h00-14h0012 Nguyễn Thị Dung TCKT38A B3.8 13h00-14h0013 Nguyễn Thị Dung NCPT4 B3.8 13h00-14h0014 Nguyễn Thị ái Dung CDKQ13B B3.8 13h00-14h0015 Nguyễn Thị Hoàng Dung TCTR38B B3.8 13h00-14h0016 Nguyễn Thị Kim Dung NCQT4C B3.8 13h00-14h0017 Nguyễn Thị Ngọc Dung NCKD5A B3.8 13h00-14h0018 Nguyễn Thị Thuỳ Dung CDTR13A B3.8 13h00-14h0019 Nguyễn Thị Thùy Dung NCMK4B B3.8 13h00-14h0020 Nguyễn Thị Thùy Dung DHQT7B B3.8 13h00-14h0021 Nguyễn Thị Thùy Dung TCQK39B B3.8 13h00-14h0022 Nguyễn Thị Tuyết Dung NCTN4D B3.8 13h00-14h0023 Phạm Thị Dung TCKT39E B3.8 13h00-14h0024 Phạm Thị Thanh Dung CDTP13A B3.8 13h00-14h0025 Phạm Thị Thu Dung TCKT38F B3.8 13h00-14h00

 11158301 11294101 11299851 11215891 11253161 10282741 11166711 11246641 11123301 11263051 11098901 10055021 11294431 11237601 11138501 11190831 11086901 11160061 11249911 11221411 11251751 11142571 10191461 11308771 10109091 11230311 11257871 11062141 11046231 11034871 10234601 11059001 10165951 10154811 11246091 10142961 10196051 11107021 11235411 10218911 11240731 11120471 10194161 11148891 11291221 10147811

Page 18: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 18 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

26 Phan Thị Lệ Dung CDKQ13A B3.8 13h00-14h0027 Phan Thị Phương Dung TCDU39B B3.8 13h00-14h0028 Phan Thị Thu Dung TCMK38B B3.8 13h00-14h0029 Phan Thị Thùy Dung CDTN13C B3.8 13h00-14h0030 Tân Thị Quỳnh Dung DHTD7C B3.8 13h00-14h001 Trần Thị Hạnh Dung NCTN4B B3.9 13h00-14h002 Trần Thị Mỹ Dung CDMK12 B3.9 13h00-14h003 Trần Thị Ngọc Dung CDKT13C B3.9 13h00-14h004 Trần Thị Phương Dung TCTP38B B3.9 13h00-14h005 Trần Thị Thùy Dung NCKT5G B3.9 13h00-14h006 Trương Thị Mỹ Dung NCTN5B B3.9 13h00-14h007 Trương Thị Phương Dung CDTP12B B3.9 13h00-14h008 Trương Thị Thùy Dung TCDU39D B3.9 13h00-14h009 Vũ Hà Dung NCTD5A B3.9 13h00-14h0010 Vũ Hoàng Thiên Dung NCTN5C B3.9 13h00-14h0011 Vũ Thị Thùy Dung CDKQ13B B3.9 13h00-14h0012 Nguyễn Thị Dúng CDMT13B B3.9 13h00-14h0013 Trần Thanh Dùng DHCK7A B3.9 13h00-14h0014 Bùi Anh Dũng NCTN5E B3.9 13h00-14h0015 Bùi Thanh Dũng TCCT38B B3.9 13h00-14h0016 Bùi Tiến Dũng B3.9 13h00-14h0017 Bùi Trí Dũng DHTD6B B3.9 13h00-14h0018 Bùi Văn Dũng DHDT6B B3.9 13h00-14h0019 Đinh Tiến Dũng NCTD4A B3.9 13h00-14h0020 Đinh Việt Dũng NCCK4B B3.9 13h00-14h0021 Đỗ Quốc Dũng TCDI39D B3.9 13h00-14h0022 Dương Văn Dũng CDPT12 B3.9 13h00-14h0023 Hồ Anh Dũng TCTH38A B3.9 13h00-14h0024 Hoàng Văn Dũng CDDT12A B3.9 13h00-14h0025 Lê Mạnh Dũng DHTH7C B3.9 13h00-14h0026 Lê Thị Anh Dũng TCDU39A B3.9 13h00-14h0027 Lê Trung Dũng DHTR7A B3.9 13h00-14h0028 Mai Tiến Dũng DHTH7B B3.9 13h00-14h0029 Ngô Hùng Dũng TCMK38A B3.9 13h00-14h0030 Nguyễn Công Dũng NCDT2C B3.9 13h00-14h001 Nguyễn Phương Dũng DHSH6C B3.10 13h00-14h002 Nguyễn Quốc Dũng NCCT5B B3.10 13h00-14h003 Nguyễn Thành Dũng NCCK4D B3.10 13h00-14h004 Nguyễn Tiến Dũng TCGH39 B3.10 13h00-14h005 Nguyễn Văn Dũng DHCK7A B3.10 13h00-14h006 Nguyễn Việt Dũng TCMK38D B3.10 13h00-14h007 Nông Xuân Dũng CDOT12B B3.10 13h00-14h008 Phạm Thanh Dũng TCTP39A B3.10 13h00-14h009 Phạm Tiến Dũng NCTH3A B3.10 13h00-14h0010 Phan Bá Dũng NCCT5A B3.10 13h00-14h0011 Phan Tiến Dũng DHCK7C B3.10 13h00-14h00

 11244581 11126441 10128171 11237581 11311651 10166241 10260851 11280591 10103561 11208301 11080061 10082571 11149981 11184671 11145431 11258751 11071721 11248361 11182321 10164921 11208601 10267901 10064111 10061811 10222241 11162361 10252241 10092881 10085481 11224351 11144021 11314721 11078201 10105151 08181041 10240961 11211861 10157381 11106201 11250261 10274281 10280721 11209161 09187211 11113621 11271401

Page 19: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 19 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

12 Phan Văn Dũng TCKT39L B3.10 13h00-14h0013 Phan Văn Dũng DHDI7B B3.10 13h00-14h0014 Phan Văn Dũng TCOT38B B3.10 13h00-14h0015 Trần Hữu Dũng NCKT4D B3.10 13h00-14h0016 Trần Viết Dũng NCDI5B B3.10 13h00-14h0017 Hồ Thành Được TCOT38A B3.10 13h00-14h0018 Huỳnh Thị Ngọc Được TCKT39F B3.10 13h00-14h0019 Nguyễn Thành Được TCTP38A B3.10 13h00-14h0020 Trịnh Thị Được TCKT38H B3.10 13h00-14h0021 Bùi Văn Dương TCCT39B B3.10 13h00-14h0022 Cao Vũ Dương DHSH7B B3.10 13h00-14h0023 Đặng Hữu Dương TCDT39A B3.10 13h00-14h0024 Đặng Thị Thuỳ Dương NCTN5M B3.10 13h00-14h0025 Đặng Thị Thùy Dương NCQT5G B3.10 13h00-14h0026 Đinh Thị Dương TCKT39I B3.10 13h00-14h0027 Hà Thị Thùy Dương TCKT39Q B3.10 13h00-14h0028 Hoàng Thị Thùy Dương NCTP5A B3.10 13h00-14h0029 Hứa Thị Thuỳ Dương TCMK38D B3.10 13h00-14h0030 Lê Minh Dương NCOT4A B3.10 13h00-14h001 Lê Phú Dương CDNL12 B3.11 13h00-14h002 Lê Quốc Dương DHVC6 B3.11 13h00-14h003 Lý Thị Trùng Dương TCDU39D B3.11 13h00-14h004 Mai Thị Thuỳ Dương NCKT5L B3.11 13h00-14h005 Nguyễn Minh Dương NCMK5A B3.11 13h00-14h006 Nguyễn Quốc Dương CDHO13 B3.11 13h00-14h007 Nguyễn Thái Dương NCMT5A B3.11 13h00-14h008 Nguyễn Thị Hướng Dương DHTP7B B3.11 13h00-14h009 Nguyễn Thị Thùy Dương NCQT5A B3.11 13h00-14h0010 Nguyễn Xuân Dương CDMT13D B3.11 13h00-14h0011 Ninh Đại Dương NCKT5D B3.11 13h00-14h0012 Phạm Nam Dương DHNL7 B3.11 13h00-14h0013 Phạm Thị Thùy Dương DHTN6E B3.11 13h00-14h0014 Phan Thanh Dương DHHD7 B3.11 13h00-14h0015 Thái Đại Dương DHMT7C B3.11 13h00-14h0016 Tô Thành Dương CDDI12C B3.11 13h00-14h0017 Trần Thị Thùy Dương TCTP38A B3.11 13h00-14h0018 Trần Văn Dương CDDI12A B3.11 13h00-14h0019 Trần Văn Dương CDDT13A B3.11 13h00-14h0020 Trương Quốc Dương NCTD4B B3.11 13h00-14h0021 Võ Anh Dương TCTH38C B3.11 13h00-14h0022 Võ Ngọc Dương NCQT5D B3.11 13h00-14h0023 Võ Thành Dương DHVC6 B3.11 13h00-14h0024 Vương Khánh Dương NCMT5A B3.11 13h00-14h0025 Nguyễn Tấn Đương DHKD7B B3.11 13h00-14h0026 Vũ Văn Đương DHHC7 B3.11 13h00-14h0027 Bùi Đình Duy NCOT5B B3.11 13h00-14h00

 11083621 11082401 10120801 10178591 11193041 10097071 11103721 10023401 10131781 11134951 11281091 11109411 11203041 11220231 11121381 11228031 11203771 10138821 10164651 10285721 10071051 11153261 11334561 11182451 11060261 11180871 11247521 11047751 11308181 11189251 11229151 10021243 11259891 11059411 10284011 10104621 10077291 11254411 10159891 10038041 11189501 10277271 11163541 11176451 11047471 11164551

Page 20: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 20 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

28 Đỗ Phú Duy CDDT13A B3.11 13h00-14h0029 Đoàn Thế Duy NCTH5D B3.11 13h00-14h0030 Hồ Bảo Duy NCCDT5 B3.11 13h00-14h001 Hoàng Đoan Duy DHKD7B B3.12 13h00-14h002 Hoàng Quang Duy TCTH38A B3.12 13h00-14h003 Huỳnh Quang Duy TCKT39M B3.12 13h00-14h004 Khổng Tiến Duy NCKT4D B3.12 13h00-14h005 Lê Đức Duy NCMK5A B3.12 13h00-14h006 Lê Phương Duy DHHD6 B3.12 13h00-14h007 Lê Quang Duy NCTP5A B3.12 13h00-14h008 Lê Trường Duy TCTH38A B3.12 13h00-14h009 Lê Văn Duy CDDT13A B3.12 13h00-14h0010 Lý Thành Duy NCDI5C B3.12 13h00-14h0011 Nguyễn Duy NCKD5B B3.12 13h00-14h0012 Nguyễn Duy CDNL13 B3.12 13h00-14h0013 Nguyễn Đình Duy NCTH5A B3.12 13h00-14h0014 Nguyễn Hoàng Duy DHHC6 B3.12 13h00-14h0015 Nguyễn Khắc Duy NCQT5G B3.12 13h00-14h0016 Nguyễn Minh Duy CDTN12G B3.12 13h00-14h0017 Nguyễn Nhất Duy DHDI7A B3.12 13h00-14h0018 Nguyễn Phạm Minh Duy DHOT7C B3.12 13h00-14h0019 Nguyễn Thị Hồng Duy NCTN5E B3.12 13h00-14h0020 Nguyễn Tô Duy NCKT5D B3.12 13h00-14h0021 Nguyễn Văn Duy NCQT5A B3.12 13h00-14h0022 Nguyễn Văn Duy CDTH12A B3.12 13h00-14h0023 Phạm Mạnh Duy NCDT4B B3.12 13h00-14h0024 Phạm Ngọc Duy CDDT13A B3.12 13h00-14h0025 Phạm Nguyễn Anh Duy DHDT7B B3.12 13h00-14h0026 Phan Hoàng Duy DHOT7C B3.12 13h00-14h0027 Thái Nhật Duy THDI36D B3.12 13h00-14h0028 Trương Quốc Duy TCDI38D B3.12 13h00-14h0029 Võ Đức Duy CDDU13 B3.12 13h00-14h0030 Võ Nguyên Duy DHSH6C B3.12 13h00-14h001 Bùi Thị Duyên DHSH7A B3.13 13h00-14h002 Bùi Thị Duyên TCKT39H B3.13 13h00-14h003 Đặng Thị Quỳnh Duyên CDKT12A B3.13 13h00-14h004 Đào Thị Duyên TCTN39E B3.13 13h00-14h005 Đinh Thị Mỹ Duyên CDKQ13A B3.13 13h00-14h006 Đỗ Đòan Thiên Duyên CDKT13B B3.13 13h00-14h007 Đỗ Thị Ngọc Duyên TCKT39N B3.13 13h00-14h008 Dương Thị Mỹ Duyên NCKT5A B3.13 13h00-14h009 Huỳnh Ngọc Yến Duyên TCTR39A B3.13 13h00-14h0010 Lê Thị Duyên CDMK13A B3.13 13h00-14h0011 Lê Thị Duyên CDKT12A B3.13 13h00-14h0012 Lê Thị Mỹ Duyên TCKT38F B3.13 13h00-14h0013 Lê Thị Thanh Duyên NCKT4D B3.13 13h00-14h00

 11266191 11199991 11173381 11296191 10207111 11096641 10197291 11139221 10219651 11162751 10120241 11250391 11162021 11198631 11066571 11145941 10060321 11235961 10297561 11280471 11031211 11183331 11179531 11067351 10269971 10138511 11067461 11268231 11028761 08153751 10117521 11063871 10231621 11245211 11157391 10152461 11121391 11235391 11246771 11141171 11080571 11128241 11083261 10289441 10109541 10273771

Page 21: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 21 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

14 Mai Thị Thuỳ Duyên NCTN5E B3.13 13h00-14h0015 Ngụy Thị Như Duyên CDQT13C B3.13 13h00-14h0016 Nguyễn Lê Ngọc Duyên CDKT13B B3.13 13h00-14h0017 Nguyễn Thị Duyên DHTP7B B3.13 13h00-14h0018 Nguyễn Thị Duyên NCKT5I B3.13 13h00-14h0019 Nguyễn Thị Duyên TCKT39Q B3.13 13h00-14h0020 Nguyễn Thị Duyên TCKT38C B3.13 13h00-14h0021 Nguyễn Thị Duyên CDKD12B B3.13 13h00-14h0022 Nguyễn Thị An Duyên CDKT12D B3.13 13h00-14h0023 Nguyễn Thị Bích Duyên NCTN5B B3.13 13h00-14h0024 Nguyễn Thị Cẩm Duyên TCTD38 B3.13 13h00-14h0025 Nguyễn Thị Hồng Duyên NCTN4D B3.13 13h00-14h0026 Nguyễn Thị Kim Duyên TCKT39H B3.13 13h00-14h0027 Nguyễn Thị Lương Duyên TCKT39E B3.13 13h00-14h0028 Nguyễn Thị Mỹ Duyên NCKT5B B3.13 13h00-14h0029 Nguyễn Thị Mỹ Duyên NCTN5N B3.13 13h00-14h0030 Nguyễn Thị Mỹ Duyên CDQT13C B3.13 13h00-14h001 Nguyễn Thị Mỹ Duyên NCDU5 B4.1 13h00-14h002 Nguyễn Thị Ngọc Duyên CDQT13C B4.1 13h00-14h003 Nguyễn Thị Thuỳ Duyên CDQT13A B4.1 13h00-14h004 Nguyễn Thiên Kim Duyên NCTR4B B4.1 13h00-14h005 Phạm Thị Mỹ Duyên CDQT13C B4.1 13h00-14h006 Thái Mỹ Duyên NCTN4B B4.1 13h00-14h007 Trần Thị Bạch Duyên TCTN39B B4.1 13h00-14h008 Trần Thị Bích Duyên TCTR39A B4.1 13h00-14h009 Trần Thị Bích Duyên CDKQ13A B4.1 13h00-14h0010 Trịnh Thị Duyên CDTN13C B4.1 13h00-14h0011 Trịnh Thị Hồng Duyên NCTN5D B4.1 13h00-14h0012 Hùynh Thị Gấm THTR37 B4.1 13h00-14h0013 Lê Thị Hồng Gấm NCPT5 B4.1 13h00-14h0014 Phạm Thị Hồng Gấm CDMK13A B4.1 13h00-14h0015 Phan Văn Gấm NCQT5G B4.1 13h00-14h0016 Nguyễn Hoàng Gia DHNL7 B4.1 13h00-14h0017 Trình Cường Gia DHTH6D B4.1 13h00-14h0018 Võ Hoàng Gia NCQT5D B4.1 13h00-14h0019 Phan Thị Bình Giã DHMK7B B4.1 13h00-14h0020 Bùi Minh Giang NCTN5M B4.1 13h00-14h0021 Bùi Thanh Giang NCDT4B B4.1 13h00-14h0022 Bùi Thị Hương Giang DHKT7C B4.1 13h00-14h0023 Bùi Thị Trà Giang NCQT4L B4.1 13h00-14h0024 Đặng Trường Giang NCTH5D B4.1 13h00-14h0025 Đỗ Xuân Giang DHKQ7B B4.1 13h00-14h0026 Đoàn Hoàng Giang DHSH6A B4.1 13h00-14h0027 Hồ Quỳnh Giang DHMT7A B4.1 13h00-14h0028 Hồ Thị Trà Giang NCQT5D B4.1 13h00-14h0029 Hoàng Ngọc Giang DHTN7A B4.1 13h00-14h00

 11185661 11246751 11229741 11237051 11232851 11228151 10097271 10278571 10134031 11104551 10353951 10176051 11107711 11108491 11120631 11282001 11249981 11208451 11278861 11057821 10225921 11249941 10166741 11088281 11082211 11075901 11260001 11162281 09063941 11173511 11241771 11250351 11252791 10030591 11189631 11233801 11221591 10205801 11249611 10224791 11192211 11295091 10042371 11247831 11190101 11037051

Page 22: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 22 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

30 Hoàng Thị Kiều Giang NCQT5D B4.1 13h00-14h001 Huỳnh Thị Cẩm Giang TCQK38B B4.2 13h00-14h002 Huỳnh Thị Kim Giang TCTR39A B4.2 13h00-14h003 Lê Hương Giang CDKT13B B4.2 13h00-14h004 Lê Thị Giang CDKT13B B4.2 13h00-14h005 Lê Thị Hồng Giang CDTR13A B4.2 13h00-14h006 Lê Tiền Giang NCOT5D B4.2 13h00-14h007 Lê Vũ Giang NCMK5B B4.2 13h00-14h008 Mai Hoàng Giang CDTH12C B4.2 13h00-14h009 Mai Lưu Thùy Giang CDMT13D B4.2 13h00-14h0010 Nguyễn Hoàng Giang CDTN12D B4.2 13h00-14h0011 Nguyễn Ngọc Giang THTP39 B4.2 13h00-14h0012 Nguyễn Thị Giang DHMT7B B4.2 13h00-14h0013 Nguyễn Thị Giang TCQK38C B4.2 13h00-14h0014 Nguyễn Thị Trúc Giang NCMK5A B4.2 13h00-14h0015 Nguyễn Thị Trúc Giang CDQT13A B4.2 13h00-14h0016 Nguyễn Xuân Giang DHDI7B B4.2 13h00-14h0017 Phạm Thị Thu Giang DHTP7B B4.2 13h00-14h0018 Phan Hữu Hoàng Giang DHKQ7B B4.2 13h00-14h0019 Phan Thị Cẩm Giang NCKT5B B4.2 13h00-14h0020 Trần Ngãi Giang NCQT5D B4.2 13h00-14h0021 Trần Thị Cẩm Giang TCQK39C B4.2 13h00-14h0022 Trần Trường Giang NCOT5A B4.2 13h00-14h0023 Võ Thị Thu Giang DHTD6A B4.2 13h00-14h0024 Vương Thị Hồng Giang NCKT5D B4.2 13h00-14h0025 Vưu Bảo Giang DHMT7A B4.2 13h00-14h0026 Cao Mộng Huỳnh Giao TCKT39C B4.2 13h00-14h0027 Phương Nguyễn Quỳnh Giao NCTN5A B4.2 13h00-14h0028 Trần Quỳnh Giao NCTN4A B4.2 13h00-14h0029 Đổng Thị Ngọc Giàu NCKT5E B4.2 13h00-14h0030 Dương Tấn Giàu NCKT5I B4.2 13h00-14h001 Huỳnh Thị Giàu TCDU39 B4.3 13h00-14h002 Lê Ngọc Giàu TCTN38L B4.3 13h00-14h003 Lê Nguyễn Ngọc Giàu TCHO39 B4.3 13h00-14h004 Nguyễn Thị Ngọc Giàu TCTR39A B4.3 13h00-14h005 Quách Khánh Giàu CDTN12E B4.3 13h00-14h006 Trần Trọng Giàu NCQT5D B4.3 13h00-14h007 Trương Nữ Ngọc Giàu TCKT39I B4.3 13h00-14h008 Võ Thị Ngọc Giàu CDKT13B B4.3 13h00-14h009 Lê Văn Giới CDGH12 B4.3 13h00-14h0010 An Thị Tuyết Hà CDKT13B B4.3 13h00-14h0011 Bùi Sơn Hà NCNL5A B4.3 13h00-14h0012 Chu Mạnh Hà DHTD7B B4.3 13h00-14h0013 Đặng Tấn Trọng Hà DHOT7A B4.3 13h00-14h0014 Đặng Thị Hà CDTH13A B4.3 13h00-14h0015 Đinh Thị Thu Hà NCTN5L B4.3 13h00-14h00

 11194741 10118951 11337741 11253861 11223311 11043521 11223831 10199821 10282001 11245661 10278511 11020571 11043221 10135821 11192271 11051741 11262041 11212601 11054811 11141191 11189961 11138871 11135061 10007215 11189031 11065571 11093801 11054461 10035881 11194631 11222091 11234601 10061981 11113331 11125761 10263881 11175981 11127241 11077241 10352881 11235061 11181841 11165381 11232411 11280091 11239741

Page 23: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 23 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

16 Đỗ Thị Hà DHTR7A B4.3 13h00-14h0017 Hồ Thị Thu Hà CDKT13A B4.3 13h00-14h0018 Hồ Việt Hà DHOT7A B4.3 13h00-14h0019 Hoàng Mạnh Hà TCDT39B B4.3 13h00-14h0020 Hoàng Thị Ngân Hà CDKQ13B B4.3 13h00-14h0021 Huỳnh Thị Hà DHKQ7B B4.3 13h00-14h0022 Huỳnh Thị Thúy Hà CDTN13B B4.3 13h00-14h0023 Huỳnh Thị Trúc Hà DHTN7A B4.3 13h00-14h0024 Lê Thị Ngọc Hà CDKT13C B4.3 13h00-14h0025 Lê Thị Thu Hà CDKQ13A B4.3 13h00-14h0026 Lê Văn Hà DHQT7B B4.3 13h00-14h0027 Mai Thị Ngọc Hà CDTN13B B4.3 13h00-14h0028 Mai Thị Thu Hà CDKQ13A B4.3 13h00-14h0029 Nguyễn Hoài Thanh Hà DHTP7B B4.3 13h00-14h0030 Nguyễn Quốc Hà TCCD39 B4.3 13h00-14h001 Nguyễn Thị Hà NCKT5A B4.4 13h00-14h002 Nguyễn Thị Hà DHTD7B B4.4 13h00-14h003 Nguyễn Thị Hà NCKT5I B4.4 13h00-14h004 Nguyễn Thị Hà DHHD7 B4.4 13h00-14h005 Nguyễn Thị Ngân Hà TCMK39B B4.4 13h00-14h006 Nguyễn Thị Thanh Hà NCTN5D B4.4 13h00-14h007 Nguyễn Thị Thanh Hà TCTN39B B4.4 13h00-14h008 Nguyễn Thị Thu Hà CDKT13C B4.4 13h00-14h009 Nguyễn Thị Thu Hà NCQT5C B4.4 13h00-14h0010 Nguyễn Thị Thúy Hà NCKT5A B4.4 13h00-14h0011 Nguyễn Văn Hà DHTH7C B4.4 13h00-14h0012 Phạm Phú Hà DHNL7 B4.4 13h00-14h0013 Phạm Trung Hà CDDT13A B4.4 13h00-14h0014 Trần Thị Hà CDDU13 B4.4 13h00-14h0015 Trịnh Thị Thu Hà NCQT5C B4.4 13h00-14h0016 Trương Thị Hà CDTP13 B4.4 13h00-14h0017 Võ Ngọc Hà NCTN5A B4.4 13h00-14h0018 Ngô Hoàng Hạ DHQT7A B4.4 13h00-14h0019 Nguyễn Cát Hạ NCKT5H B4.4 13h00-14h0020 Nguyễn Thị Đan Hạ TCKT39N B4.4 13h00-14h0021 Phạm Thị Hạ NCKT5L B4.4 13h00-14h0022 Trần Quang Hạ DHSH7B B4.4 13h00-14h0023 Bùi Thị Hà. DHKQ6A B4.4 13h00-14h0024 Mai Thị Hà. THTN38B B4.4 13h00-14h0025 Ngô Thanh Hà. NCDT4A B4.4 13h00-14h0026 Nguyễn Thị Bích Hà. NCKT4E B4.4 13h00-14h0027 Nguyễn Thị Thu Hà. TCKT38F B4.4 13h00-14h0028 Nguyễn Thị Thu Hà. NCKQ4B B4.4 13h00-14h0029 Nguyễn Thị Thúy Hà. DHTR6B B4.4 13h00-14h0030 Phạm Xuân Hà. NCTR4B B4.4 13h00-14h001 Phan Thị Hồng Hà. TCMT38A B4.7 13h00-14h00

 11242571 11059251 11227491 11114781 11269681 11228551 11073671 11039761 11297781 11240201 11273411 11220091 11235581 11249341 11114411 11164571 11191111 11220711 11269141 11108131 11158451 11066281 11264631 11164971 11034081 11269741 11230041 11239781 11148051 11160861 11252221 11166341 11241361 11182351 11139511 11294471 11252531 10049591 10020611 10195571 10204331 10119241 10194111 10201551 10192761 10107461

Page 24: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 24 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

2 Trần Thị Hà. TCTP38A B4.7 13h00-14h003 Võ Thị Hà. DHSH6B B4.7 13h00-14h004 Bạch Hạc CDKT12A B4.7 13h00-14h005 Lê Văn Hai DHCK7C B4.7 13h00-14h006 Lưu Phú Hai DHHC7 B4.7 13h00-14h007 Phạm Văn Hai DHTH7D B4.7 13h00-14h008 Thái Văn Hai CDTN12C B4.7 13h00-14h009 Trần Thị Bé Hai TCKT39L B4.7 13h00-14h0010 Cao Đại Hải NCCK4B B4.7 13h00-14h0011 Đặng Thanh Hải TCMK38A B4.7 13h00-14h0012 Đinh Văn Hải DHDT7B B4.7 13h00-14h0013 Đỗ Quốc Hải NCDI4C B4.7 13h00-14h0014 Dương Quang Hải TCNL38B B4.7 13h00-14h0015 Dương Quang Hải DHDT7B B4.7 13h00-14h0016 Hồ Trọng Hải DHDI7B B4.7 13h00-14h0017 Hoàng Hải CDNL13 B4.7 13h00-14h0018 Hoàng Minh Hải TCQK39C B4.7 13h00-14h0019 Hoàng Thanh Hải NCNL5A B4.7 13h00-14h0020 Huỳnh Minh Hải TCDT39A B4.7 13h00-14h0021 Lại Thị Hải DHTN6E B4.7 13h00-14h0022 Lê Đình Hải CDKT13B B4.7 13h00-14h0023 Lê Hùng Hải CDOT13 B4.7 13h00-14h0024 Lê Long Hải TCMK39C B4.7 13h00-14h0025 Mai Quang Hải NCDT5C B4.7 13h00-14h0026 Mai Xuân Hải TCCT39B B4.7 13h00-14h0027 Nguyễn Duy Hải NCKT5E B4.7 13h00-14h0028 Nguyễn Hoàng Hải NCMT5C B4.7 13h00-14h0029 Nguyễn Hoàng Hải DHDT7B B4.7 13h00-14h0030 Nguyễn Minh Hải CDOT12A B4.7 13h00-14h001 Nguyễn Ngô Phương Hải CDQT12D B4.8 13h00-14h002 Nguyễn Phùng Minh Hải NCCT5B B4.8 13h00-14h003 Nguyễn Quang Hải TCOT39C B4.8 13h00-14h004 Nguyễn Thạch Hải NCDI4A B4.8 13h00-14h005 Nguyễn Thanh Hải DHDT7B B4.8 13h00-14h006 Nguyễn Thanh Hải NCTH4B B4.8 13h00-14h007 Nguyễn Thanh Hải NCDT4B B4.8 13h00-14h008 Nguyễn Thị Hải DHMK7B B4.8 13h00-14h009 Nguyễn Trọng Hải CDDT13A B4.8 13h00-14h0010 Nguyễn Viết Hồng Hải CDTH13A B4.8 13h00-14h0011 Nguyễn Xuân Lộc Hải TCCT39A B4.8 13h00-14h0012 Phạm Lê Trọng Hải NCSH4 B4.8 13h00-14h0013 Phạm Ngọc Hải CDCK12B B4.8 13h00-14h0014 Phan Long Hải NCPT5 B4.8 13h00-14h0015 Phan Minh Hải DHTH7C B4.8 13h00-14h0016 Phan Minh Hải TCTD38 B4.8 13h00-14h0017 Phan Thanh Hải TCTN38E B4.8 13h00-14h00

 10216881 10080311 10002692 11278531 11248791 11283071 10084231 11125621 10179201 10100751 11236161 10355571 10142621 11247061 11270011 11057731 11126621 11168191 11118891 10291781 11235901 11245471 11116571 11212281 11110821 11202411 11149791 11224921 10074291 10283021 11181941 11124121 10167341 11238031 10190391 10208321 11236251 11281161 11061601 11142881 10190621 10305741 11083561 11247451 10184331 10119101

Page 25: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 25 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

18 Tô Nguyễn Hải TCTN38D B4.8 13h00-14h0019 Trần Đăng Hải TCTN39G B4.8 13h00-14h0020 Trần Minh Hải DHSH7A B4.8 13h00-14h0021 Trần Thanh Hải NCQT5E B4.8 13h00-14h0022 Trần Văn Hải DHTD7A B4.8 13h00-14h0023 Trương Minh Hải TCMT39B B4.8 13h00-14h0024 Vũ Văn Hải TCTN38A B4.8 13h00-14h0025 Đặng Quang Hân TCQK39D B4.8 13h00-14h0026 Đặng Thị Ngọc Hân NCKT5B B4.8 13h00-14h0027 Đoàn Thị Kim Hân NCTN4D B4.8 13h00-14h0028 Hoàng Văn Hân CDTH13B B4.8 13h00-14h0029 Lê Thị Mai Hân NCKT5A B4.8 13h00-14h0030 Lý Tuyết Hân CDQT12B B4.8 13h00-14h001 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hân TCTN39B B4.9 13h00-14h002 Nguyễn Lâm Ngọc Hân CDKD13B B4.9 13h00-14h003 Nguyễn Thị Ngọc Hân DHQT7B B4.9 13h00-14h004 Nguyễn Thị Ngọc Hân TCKT39A B4.9 13h00-14h005 Nguyễn Thị Ngọc Hân TCQK39C B4.9 13h00-14h006 Nguyễn Thị Ngọc Hân NCQT5C B4.9 13h00-14h007 Phan Thị Ngọc Hân DHKQ7B B4.9 13h00-14h008 Trần Thị Lệ Hân TCKT38F B4.9 13h00-14h009 Nguyễn Hoàng Dũ Hận DHOT7A B4.9 13h00-14h0010 Trần Đình Hận CDDI12A B4.9 13h00-14h0011 Huỳnh Thạch Hãng CDOT12B B4.9 13h00-14h0012 Bùi Thị Thu Hằng TCKT39S B4.9 13h00-14h0013 Đặng Thị Hằng TCKT38I B4.9 13h00-14h0014 Đặng Thuý Hằng TCKT38B B4.9 13h00-14h0015 Đào Thị Thu Hằng TCTP39A B4.9 13h00-14h0016 Đào Thị Thúy Hằng TCTN39E B4.9 13h00-14h0017 Đào Thu Hằng CDTP10 B4.9 13h00-14h0018 Đinh Thị Kim Hằng NCKT5F B4.9 13h00-14h0019 Đỗ Thị Hằng CDKT13B B4.9 13h00-14h0020 Đỗ Thị Thu Hằng DHKQ7B B4.9 13h00-14h0021 Đỗ Thị Thu Hằng CDKT13A B4.9 13h00-14h0022 Hồ Thị Ngọc Hằng NCKT5F B4.9 13h00-14h0023 Hoàng Thị Thanh Hằng NCQT5H B4.9 13h00-14h0024 Huỳnh Thị Hằng CDTN13C B4.9 13h00-14h0025 Huỳnh Thị Hằng TCMK39C B4.9 13h00-14h0026 Huỳnh Thị Diễm Hằng DHTR7A B4.9 13h00-14h0027 Lê Thị Hằng TCKT39N B4.9 13h00-14h0028 Lê Thị Hằng NCKT5A B4.9 13h00-14h0029 Lê Thị Hằng TCTR39A B4.9 13h00-14h0030 Lê Thị ánh Hằng NCKT5I B4.9 13h00-14h001 Lý Thị Thanh Hằng CDKT13A A4.9 13h00-14h002 Nguyễn Ngọc Phượng Hằng NCTN4B A4.9 13h00-14h003 Nguyễn Nguyệt Hằng CDKQ12A A4.9 13h00-14h00

 10111561 11149741 11246041 11197581 11062211 11078331 09128221 11100831 11091271 10175331 11052521 11011921 10081561 11106821 11264031 11249841 11069621 11093331 11183881 11226731 10116621 11073121 10168941 10306681 11304831 10122641 10150461 11118011 11108041 08218211 11171211 11235721 11270851 11232181 11192341 11266671 11250161 11127921 11231161 11121651 11050911 11152681 11226891 11227711 10081571 10252371

Page 26: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 26 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

4 Nguyễn Thanh Hằng NCQT4E A4.9 13h00-14h005 Nguyễn Thanh Hằng NCKT5C A4.9 13h00-14h006 Nguyễn Thị Hằng CDQT13C A4.9 13h00-14h007 Nguyễn Thị Hằng DHQT7B A4.9 13h00-14h008 Nguyễn Thị Diễm Hằng TCKT39N A4.9 13h00-14h009 Nguyễn Thị Lệ Hằng NCKT5I A4.9 13h00-14h0010 Nguyễn Thị Lệ Hằng CDKQ13A A4.9 13h00-14h0011 Nguyễn Thị Mỹ Hằng TCKT38F A4.9 13h00-14h0012 Nguyễn Thị Như Hằng CDTN13B A4.9 13h00-14h0013 Nguyễn Thị Phượng Hằng TCKT39B A4.9 13h00-14h0014 Nguyễn Thị Thanh Hằng TCKT39P A4.9 13h00-14h0015 Nguyễn Thị Thanh Hằng NCKT5E A4.9 13h00-14h0016 Nguyễn Thị Thanh Hằng NCKT5F A4.9 13h00-14h0017 Nguyễn Thị Thanh Hằng NCKT4B A4.9 13h00-14h0018 Nguyễn Thị Thanh Hằng NCKQ5A A4.9 13h00-14h0019 Nguyễn Thị Thu Hằng DHKD7B A4.9 13h00-14h0020 Nguyễn Thị Thu Hằng DHTD6A A4.9 13h00-14h0021 Nguyễn Thị Thúy Hằng CDKT13A A4.9 13h00-14h0022 Nguyễn Thị Thúy Hằng NCDT4B A4.9 13h00-14h0023 Nguyễn Thị Thúy Hằng CDTN12F A4.9 13h00-14h0024 Nguyễn Thị Thúy Hằng DHSH7B A4.9 13h00-14h0025 Nguyễn Thuý Hằng NCMK5B A4.9 13h00-14h0026 Nguyễn Thúy Hằng TCTP39A A4.9 13h00-14h0027 Phạm Thị Lan Hằng CDQT13C A4.9 13h00-14h0028 Phạm Thị Thúy Hằng CDKT12D A4.9 13h00-14h0029 Phạm Thị Thúy Hằng NCKQ5A A4.9 13h00-14h0030 Phan Thị Thu Hằng TCKT39M A4.9 13h00-14h001 Phùng Thắm Hằng NCQT4C A4.10 13h00-14h002 Trần Thị Thu Hằng NCKT5I A4.10 13h00-14h003 Trần Thị Thúy Hằng CDTN12A A4.10 13h00-14h004 Trịnh Hoàng Thanh Hằng CDKT13C A4.10 13h00-14h005 Trương Thị Thu Hằng TCKT39H A4.10 13h00-14h006 Võ Nguyệt Phương Hằng DHMK7C A4.10 13h00-14h007 Võ Thị Thanh Hằng TCKT38M A4.10 13h00-14h008 Võ Thị Thu Hằng NCKT5I A4.10 13h00-14h009 Vũ Thị Hằng DHTD7C A4.10 13h00-14h0010 Nguyễn Thị Hồng Hanh DHKD7B A4.10 13h00-14h0011 Đặng Thị Hồng Hạnh NCKT5I A4.10 13h00-14h0012 Đặng Văn Hạnh NCMT5C A4.10 13h00-14h0013 Đỗ Nhật Hạnh CDTP13A A4.10 13h00-14h0014 Đỗ Thị Hồng Hạnh CDTN12F A4.10 13h00-14h0015 Đỗ Thị Hồng Hạnh DHHD6 A4.10 13h00-14h0016 Hồ Thị Ngọc Hạnh NCMK5B A4.10 13h00-14h0017 Hoàng Thị Hiếu Hạnh NCKD4A A4.10 13h00-14h0018 Huỳnh Ngọc Hạnh CDKT13A A4.10 13h00-14h0019 Huỳnh Thị Hạnh NCTN5L A4.10 13h00-14h00

 10216231 11154641 11287201 11258191 11138761 11223921 11227651 10119811 11160761 11088311 11224881 11186081 11191541 10167701 11216701 11231931 10050831 11156971 10352471 10064761 11274791 11190311 11250401 11263311 10075491 11186911 11132771 10289711 11241681 10073191 11288851 11119791 11257711 10040691 11228971 11309611 11190451 11233361 11332521 11250441 10064321 10070681 11213111 10172591 11071171 11243151

Page 27: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 27 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

20 Kiều Thị Hồng Hạnh CDKT13B A4.10 13h00-14h0021 Lê Thị Mỹ Hạnh TCTD38 A4.10 13h00-14h0022 Lương Phan Mỹ Hạnh DHSH7A A4.10 13h00-14h0023 Lưu Thị Nguyên Hạnh TCDU39D A4.10 13h00-14h0024 Ngô Thị Bích Hạnh TCQK38D A4.10 13h00-14h0025 Nguyễn Đức Hạnh CDOT12A A4.10 13h00-14h0026 Nguyễn Lê Ngọc Hạnh TCTD39 A4.10 13h00-14h0027 Nguyễn Thị Hạnh DHKQ7B A4.10 13h00-14h0028 Nguyễn Thị Hạnh CDKQ13C A4.10 13h00-14h0029 Nguyễn Thị Bích Hạnh NCKT5I A4.10 13h00-14h0030 Nguyễn Thị Bích Hạnh THKT38D A4.10 13h00-14h001 Nguyễn Thị Bích Hạnh CDMK13B A4.11 13h00-14h002 Nguyễn Thị Hồng Hạnh NCTD5A A4.11 13h00-14h003 Nguyễn Thị Hồng Hạnh TCTN39C A4.11 13h00-14h004 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh CDDD12 A4.11 13h00-14h005 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh TCKT38G A4.11 13h00-14h006 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh CDQT13B A4.11 13h00-14h007 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh TCMK39D A4.11 13h00-14h008 Nguyễn Thị Thu Hạnh NCMT5B A4.11 13h00-14h009 Nguyễn Thị Thúy Hạnh DHTP7B A4.11 13h00-14h0010 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh CDKT13C A4.11 13h00-14h0011 Nguyễn Thị Xuân Hạnh NCKQ4A A4.11 13h00-14h0012 Nguyễn Tuyết Hạnh TCTN39E A4.11 13h00-14h0013 Phạm Hồng Hạnh TCTN38A A4.11 13h00-14h0014 Trần Thị Hồng Hạnh NCDU5 A4.11 13h00-14h0015 Trần Thị Hồng Hạnh CDTN13C A4.11 13h00-14h0016 Trần Thị Tuyết Hạnh NCMK5B A4.11 13h00-14h0017 Trịnh Thị Hạnh DHKT7D A4.11 13h00-14h0018 Trịnh Thị Tiết Hạnh NCTN4B A4.11 13h00-14h0019 Trương Thị Mỹ Hạnh NCTN5E A4.11 13h00-14h0020 Văn Thiên Hạnh DHDI7B A4.11 13h00-14h0021 Võ Tá Hạnh NCOT5B A4.11 13h00-14h0022 Võ Thị Hồng Hạnh NCKT5B A4.11 13h00-14h0023 Vũ Đức Hạnh DHNL7 A4.11 13h00-14h0024 Vũ Thị Mỹ Hạnh NCQT5B A4.11 13h00-14h0025 Đặng ứng Hào NCHO5 A4.11 13h00-14h0026 Đào Phúc Hào DHCK7B A4.11 13h00-14h0027 Huỳnh Phước Hào NCMT4A A4.11 13h00-14h0028 Mai Văn Hào TCMT39A A4.11 13h00-14h0029 Nguyễn Phúc Hào DHTH7C A4.11 13h00-14h0030 Thái Nguyễn Anh Hào NCTN5M A4.11 13h00-14h001 Trần Văn Hào DHOT6B A4.12 13h00-14h002 Đặng Phước Hảo CDKT13B A4.12 13h00-14h003 Đặng Thị Hảo TCKT39C A4.12 13h00-14h004 Huỳnh Viết Hảo CDOT13 A4.12 13h00-14h005 Lê Thị Mỹ Hảo DHTD7A A4.12 13h00-14h00

 11243701 10278051 11236201 11150141 10144751 10251391 11136811 11245061 11261941 11235091 10314081 11274361 11178201 11096051 10255891 10114401 11230261 11150071 11180941 11250521 11255021 10194551 11113521 10093131 11118631 11249071 11184971 11286811 10080161 11181511 11218761 11181091 11129441 11288741 11150971 11157601 11075351 10167011 11134511 11240811 11220131 10086411 11235241 11162121 11225641 11244691

Page 28: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 28 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

6 Mai Hiếu Hảo NCTN4L A4.12 13h00-14h007 Mai Hoàn Hảo DHHD7 A4.12 13h00-14h008 Nguyễn Như Hảo NCKT5L A4.12 13h00-14h009 Nguyễn Thị Hảo DHQT7B A4.12 13h00-14h0010 Nguyễn Thị Minh Hảo NCKT5E A4.12 13h00-14h0011 Nguyễn Thị Ngọc Hảo DHTR7A A4.12 13h00-14h0012 Nguyễn Thị Ngọc Hảo TCTP38A A4.12 13h00-14h0013 Trần Minh Hảo NCMK5B A4.12 13h00-14h0014 Trần Thế Hảo NCTH5B A4.12 13h00-14h0015 Trần Thị Thanh Hảo NCMT5B A4.12 13h00-14h0016 Cao Tiến Hậu DHTH7D A4.12 13h00-14h0017 Đào Thanh Hậu CDTP13 A4.12 13h00-14h0018 Hồ Thị Bích Hậu CDTN13C A4.12 13h00-14h0019 Huỳnh Thị Kim Hậu CDTN13A A4.12 13h00-14h0020 Nguyễn Đức Hậu DHTH7C A4.12 13h00-14h0021 Nguyễn Tấn Hậu DHMK7A A4.12 13h00-14h0022 Nguyễn Thành Hậu CDMT13D A4.12 13h00-14h0023 Nguyễn Trung Hậu DHCK6B A4.12 13h00-14h0024 Nguyễn Văn Hậu CDDI12C A4.12 13h00-14h0025 Trần Bé Hậu CDMT13D A4.12 13h00-14h0026 Trương Minh Hậu NCDI4B A4.12 13h00-14h0027 Văn Công Hậu TCDI39A A4.12 13h00-14h0028 Võ Kế Hậu DHVC6 A4.12 13h00-14h0029 Lương Thị Hay NCTN4F A4.12 13h00-14h0030 Bùi Thị Mai Hiên TCQK38E A4.12 13h00-14h001 Nguyễn Đức Hiến CDDT12C A4.13 13h00-14h002 Nguyễn Thị Hồng Hiến NCTR4B A4.13 13h00-14h003 Nguyễn Thị Ngọc Hiến TCKT39P A4.13 13h00-14h004 Bùi Thị Hiền CDTN13B A4.13 13h00-14h005 Bùi Trình Thu Hiền DHPT6 A4.13 13h00-14h006 Đỗ Thị Xuân Hiền TCKT39N A4.13 13h00-14h007 Đoàn Văn Hiền TCCD38 A4.13 13h00-14h008 Dương Nguyễn Ngọc Hiền DHKT7B A4.13 13h00-14h009 Dương Thị Thu Hiền TCTN38I A4.13 13h00-14h0010 Hàn Thị Hiền CDKT13C A4.13 13h00-14h0011 Lê Ngọc Nữ Diệu Hiền NCTN5D A4.13 13h00-14h0012 Lê Thị Hiền CDKT13C A4.13 13h00-14h0013 Lê Thị Minh Hiền CDTN13B A4.13 13h00-14h0014 Nguyễn Bích Hiền TCTN38I A4.13 13h00-14h0015 Nguyễn Đức Hiền DHKD7B A4.13 13h00-14h0016 Nguyễn Dũng Hiền DHMK7C A4.13 13h00-14h0017 Nguyễn Minh Hiền CDTR13A A4.13 13h00-14h0018 Nguyễn Ngọc Hiền CDKT13B A4.13 13h00-14h0019 Nguyễn Thị Hiền CDKT13B A4.13 13h00-14h0020 Nguyễn Thị Hiền TCQK38E A4.13 13h00-14h0021 Nguyễn Thị Hiền NCQT4L A4.13 13h00-14h00

 10226381 11230211 11250621 11281711 11186071 11270131 10106011 11249581 11205691 11196421 11293191 11131411 11249721 11047291 11230881 11084481 11256981 10238211 10287931 11281081 10176991 11091781 10046561 10169101 10288881 10302701 10189551 11224331 11091721 10232531 11143461 10282851 11226921 10144571 11227071 11160321 11248621 11066831 10136571 11169671 11286941 11232051 11244601 11244281 10134551 10277601

Page 29: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 29 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

22 Nguyễn Thị Diệu Hiền TCKT38L A4.13 13h00-14h0023 Nguyễn Thị Kim Hiền TCTR39B A4.13 13h00-14h0024 Nguyễn Thị Ngọc Hiền CDQT12A A4.13 13h00-14h0025 Nguyễn Thị Thu Hiền TCKT39B A4.13 13h00-14h0026 Nguyễn Văn Hiền NCOT5C A4.13 13h00-14h0027 Nguyễn Văn Hiền CDPT12 A4.13 13h00-14h0028 Nông Thị Thanh Hiền CDDU13 A4.13 13h00-14h0029 Phạm Lê Thanh Hiền TCMK39C A4.13 13h00-14h0030 Phạm Thị Hiền CDKT13C A4.13 13h00-14h001 Phạm Thị Ngọc Hiền NCQT5D A5.1 13h00-14h002 Phan Ngọc Hiền DHTN7C A5.1 13h00-14h003 Phan Thị Hiền NCKT5I A5.1 13h00-14h004 Phan Thị Hiền DHTP7B A5.1 13h00-14h005 Phan Thị Mỹ Hiền CDKT13C A5.1 13h00-14h006 Phan Thị Thanh Hiền DHKQ7B A5.1 13h00-14h007 Phan Thị Thu Hiền TCTR39A A5.1 13h00-14h008 Phùng Thị Hiền NCDD5 A5.1 13h00-14h009 Trần Thị Hiền CDKT13B A5.1 13h00-14h0010 Trần Thị Hiền CDKT13A A5.1 13h00-14h0011 Trần Thị Mỹ Hiền TCKT39H A5.1 13h00-14h0012 Trần Thị Thuý Hiền TCQK38B A5.1 13h00-14h0013 Trần Văn Hiền CDOT13 A5.1 13h00-14h0014 Trương Thị Thanh Hiền DHTP6C A5.1 13h00-14h0015 Võ Thế Hiền NCQT5B A5.1 13h00-14h0016 Võ Thị Thu Hiền NCMK5A A5.1 13h00-14h0017 Lê Đình Hiển CDKQ13C A5.1 13h00-14h0018 Nguyễn Chí Hiển TCOT38A A5.1 13h00-14h0019 Trương Thế Hiển DHMT7A A5.1 13h00-14h0020 Võ Văn Hiển DHTH7C A5.1 13h00-14h0021 Đỗ Quang Hiện DHMT6C A5.1 13h00-14h0022 Bùi Thị Hồng Hiệp CDKT13A A5.1 13h00-14h0023 Lê Thị Hiệp DHTD7B A5.1 13h00-14h0024 Lê Thị Hiệp NCTD5A A5.1 13h00-14h0025 Ngô Thị Hiệp CDQT13C A5.1 13h00-14h0026 Nguyễn Công Hiệp CDTP12A A5.1 13h00-14h0027 Nguyễn Đình Hiệp TCTN38A A5.1 13h00-14h0028 Nguyễn Đức Hiệp TCOT38C A5.1 13h00-14h0029 Nguyễn Xuân Hiệp TCMK38C A5.1 13h00-14h0030 Nông Thị Hiệp CDKT13C A5.1 13h00-14h001 Phạm Đình Hiệp NCOT4C A5.2 13h00-14h002 Phạm Thái Hiệp NCCT5A A5.2 13h00-14h003 Phan Thị Bích Hiệp DHTR7A A5.2 13h00-14h004 Trần Ngọc Hiệp TCTN38G A5.2 13h00-14h005 Trần Thị Hiệp TCKT39C A5.2 13h00-14h006 Trần Thị Thanh Hiệp NCMT5C A5.2 13h00-14h007 Võ Hiệp CDCD13 A5.2 13h00-14h00

 10131261 11106791 10143091 11085631 11206291 10313691 11129371 11116621 11256511 11188951 11254751 11221541 11292891 11260221 11025711 11090871 11059731 11238911 11133111 11156741 10113751 11232731 10283291 11149221 11165021 11251531 10103791 11234641 11236651 10282801 11056421 11090421 11180271 11287631 10066571 10092761 10138201 10119441 11251011 10228821 11107661 11232391 10125781 11103291 11185931 11059941

Page 30: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 30 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

8 Võ Thành Hiệp TCTN39D A5.2 13h00-14h009 Bùi Trung Hiếu DHOT7C A5.2 13h00-14h0010 Đào Duy Hiếu TCDT38B A5.2 13h00-14h0011 Đào Minh Hiếu DHNL7 A5.2 13h00-14h0012 Đoàn Thanh Hiếu NCTH5A A5.2 13h00-14h0013 Đoàn Trung Hiếu CDMT12B A5.2 13h00-14h0014 Dương Minh Hiếu NCKD5B A5.2 13h00-14h0015 Hồ Hoàng Hiếu NCKT5D A5.2 13h00-14h0016 Hồ Trung Hiếu CDOT12B A5.2 13h00-14h0017 Huỳnh Chí Hiếu NCTH5D A5.2 13h00-14h0018 Khổng Hoàng Hiếu TCTH39B A5.2 13h00-14h0019 Lâm Trung Hiếu TCMK38D A5.2 13h00-14h0020 Lâm Văn Hiếu CDHO13 A5.2 13h00-14h0021 Lê Hiếu TCTP39A A5.2 13h00-14h0022 Lê Cảnh Hiếu TCDT38B A5.2 13h00-14h0023 Lê Chí Hiếu NCTH5C A5.2 13h00-14h0024 Lê Hoàng Hiếu NCCT5A A5.2 13h00-14h0025 Lê Minh Hiếu NCMT4B A5.2 13h00-14h0026 Lê Trọng Hiếu TCDI38D A5.2 13h00-14h0027 Lê Văn Hiếu DHTH7D A5.2 13h00-14h0028 Lê Văn Hiếu CDKQ12A A5.2 13h00-14h0029 Lê Văn Hiếu NCNL5B A5.2 13h00-14h0030 Lê Văn Hiếu NCMT5A A5.2 13h00-14h001 Lê Xuân Hiếu NCCT5B A5.3 13h00-14h002 Mai Thành Hiếu DHHD6 A5.3 13h00-14h003 Ngô Đức Hiếu DHOT7C A5.3 13h00-14h004 Ngô Trọng Hiếu DHMK7B A5.3 13h00-14h005 Nguyễn Bá Hiếu TCDI38A A5.3 13h00-14h006 Nguyễn Đức Hiếu DHHD7 A5.3 13h00-14h007 Nguyễn Duy Hiếu CDOT13 A5.3 13h00-14h008 Nguyễn Hữu Hiếu DHTH7A A5.3 13h00-14h009 Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu CDTN13A A5.3 13h00-14h0010 Nguyễn Minh Hiếu NCTH4A A5.3 13h00-14h0011 Nguyễn Minh Hiếu CDQT13C A5.3 13h00-14h0012 Nguyễn Minh Hiếu CDMK13A A5.3 13h00-14h0013 Nguyễn Thanh Hiếu DHTH7C A5.3 13h00-14h0014 Nguyễn Thanh Mai Hiếu A5.3 13h00-14h0015 Nguyễn Thị Minh Hiếu NCDU5 A5.3 13h00-14h0016 Nguyễn Thị Thanh Hiếu DHSH6C A5.3 13h00-14h0017 Nguyễn Thị Thanh Hiếu NCMK5B A5.3 13h00-14h0018 Nguyễn Trọng Hiếu TCNL38A A5.3 13h00-14h0019 Nguyễn Trọng Hiếu NCTH4C A5.3 13h00-14h0020 Nguyễn Trung Hiếu DHCK7A A5.3 13h00-14h0021 Nguyễn Trung Hiếu CDKT13B A5.3 13h00-14h0022 Nguyễn Trung Hiếu NCKT5D A5.3 13h00-14h0023 Nguyễn Trung Hiếu TCTH39D A5.3 13h00-14h00

 11126031 11048681 10118091 11254381 11064851 10242301 11167861 11177291 10295951 11191561 11047631 10182131 11130721 11099351 10081281 11189231 11205461 10205921 10266411 11307111 10266851 11190291 11094431 11196291 10046211 11253791 11253141 10147881 11239721 11062151 11043271 11064981 10168531 11255801 11245311 11270121 11338541 11199851 10271121 11212441 10299031 10197861 11032551 11240861 11180111 11084831

Page 31: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 31 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

24 Nguyễn Trung Hiếu NCCDT5 A5.3 13h00-14h0025 Nguyễn Trung Hiếu NCQT5E A5.3 13h00-14h0026 Nguyễn Văn Hiếu NCKT4B A5.3 13h00-14h0027 Nguyễn Văn Hiếu DHNL7 A5.3 13h00-14h0028 Nguyễn Văn Hiếu TCDT38B A5.3 13h00-14h0029 Phạm Như Hiếu NCKT5C A5.3 13h00-14h0030 Phạm Văn Hiếu DHCK7A A5.3 13h00-14h001 Phan Hiếu DHOT6B A5.4 13h00-14h002 Trần Hoàng Hiếu DHOT7A A5.4 13h00-14h003 Trần Lê Trung Hiếu TCKT39D A5.4 13h00-14h004 Trần Thị Kim Hiếu TCKT38I A5.4 13h00-14h005 Trần Thị Phương Hiếu CDTR13A A5.4 13h00-14h006 Trần Thị Trọng Hiếu DHKD6A A5.4 13h00-14h007 Trần Trung Hiếu CDTB13 A5.4 13h00-14h008 Trần Xuân Hiếu DHTH7C A5.4 13h00-14h009 Trang Chung Hiếu DHTB6 A5.4 13h00-14h0010 Võ Ngọc Hiếu DHDI7B A5.4 13h00-14h0011 Tạ Văn Hiểu DHTD6B A5.4 13h00-14h0012 Lê Đình Hiệu TCNL38A A5.4 13h00-14h0013 Nguyễn Quốc Hiệu CDDI12A A5.4 13h00-14h0014 Nguyễn Văn Hiệu CDOT12A A5.4 13h00-14h0015 Nguyễn Vĩnh Hiệu NCOT4C A5.4 13h00-14h0016 Vũ Văn Hiệu DHDT6B A5.4 13h00-14h0017 Vũ Viết Hiệu DHSH6A A5.4 13h00-14h0018 Phạm Quang Hinh TCTD38 A5.4 13h00-14h0019 Võ Thị Bé Hồ NCKQ5B A5.4 13h00-14h0020 Nguyễn Thị Hổ. TCMK38B A5.4 13h00-14h0021 Chu Thị Hoa DHMK7B A5.4 13h00-14h0022 Đặng Thị Hoa NCKT5I A5.4 13h00-14h0023 Dương Huỳnh Cao Thị Thế Hoa DHMK7B A5.4 13h00-14h0024 Hà Thị Hoa TCMT39B A5.4 13h00-14h0025 Hồ Thị Mai Hoa TCTP39A A5.4 13h00-14h0026 Hoàng Thị Hoa TCKT38B A5.4 13h00-14h0027 Huỳnh Thị Hoa NCKT5E A5.4 13h00-14h0028 Lâm Thị Hoa NCTP4B A5.4 13h00-14h0029 Lâm Thị Hoa NCMK4B A5.4 13h00-14h0030 Lê Thị Hoa CDTP13A A5.4 13h00-14h001 Lưu Thị Hoa CDTR13A A5.5 13h00-14h002 Ma Thị Hoa DHMT7A A5.5 13h00-14h003 Ngô Ngọc Hoa DHKD7B A5.5 13h00-14h004 Ngô Thị Hoa CDKT13A A5.5 13h00-14h005 Nguyễn Thị Hoa NCKT5D A5.5 13h00-14h006 Nguyễn Thị Hoa DHSH7B A5.5 13h00-14h007 Nguyễn Thị Hoa CDTH13A A5.5 13h00-14h008 Nguyễn Thị Hoa CDKT13C A5.5 13h00-14h009 Nguyễn Thị Hoa NCKT5F A5.5 13h00-14h00

 11050481 11210101 10165671 11083411 10093061 11162211 11251481 10038271 11242891 11104161 10280821 11067581 10045201 11078831 11235131 10029571 11231681 10235041 10123211 10255731 10285181 10219261 10235221 10051671 10132751 11172641 10114951 11244401 11211911 11230641 11116221 11097951 10080131 11195651 10202891 10211691 11288381 11259931 11049381 11228321 11230541 11181911 11266621 11245231 11254311 11186291

Page 32: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 32 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

10 Nguyễn Thị Như Hoa CDKT13B A5.5 13h00-14h0011 Phạm Thị Hoa CDKT13B A5.5 13h00-14h0012 Phan Thị Hoa CDKT13C A5.5 13h00-14h0013 Phan Thị Hoa TCKT39I A5.5 13h00-14h0014 Tạ Thị Hoa DHTP7A A5.5 13h00-14h0015 Trần Thị Hoa CDKT13C A5.5 13h00-14h0016 Trần Thị Hoa CDKT13B A5.5 13h00-14h0017 Trần Thị Ngọc Hoa TCKT39S A5.5 13h00-14h0018 Trần Thị Tuyết Hoa TCTH38A A5.5 13h00-14h0019 Võ Thị Hoa NCTN5H A5.5 13h00-14h0020 Hồ Văn Hoà DHCK7B A5.5 13h00-14h0021 Nguyễn Thái Hoà NCCDT5 A5.5 13h00-14h0022 Nguyễn Thị Hoà CDTN13A A5.5 13h00-14h0023 Phạm Hoà DHTB7 A5.5 13h00-14h0024 Phạm Thế Hoà CDHO13 A5.5 13h00-14h0025 Nguyễn Thị Thanh Hóa TCTP39A A5.5 13h00-14h0026 Trần Thanh Hóa NCTP4A A5.5 13h00-14h0027 Dương Văn Hòa DHTH7C A5.5 13h00-14h0028 Hoàng Chi Hòa CDTH11 A5.5 13h00-14h0029 Lê Quốc Hòa DHKQ7B A5.5 13h00-14h0030 Lê Thị Hòa CDKQ13A A5.5 13h00-14h001 Lê Thị Bích Hòa TCKT38D A5.6 13h00-14h002 Lình Kim Hòa CDKT13B A5.6 13h00-14h003 Nguyễn Đức Hòa NCTN5G A5.6 13h00-14h004 Nguyễn Lê Yến Hòa CDTN13A A5.6 13h00-14h005 Nguyễn Quốc Hòa CDDT12D A5.6 13h00-14h006 Nguyễn Thái Hòa DHOT7C A5.6 13h00-14h007 Phùng Thị Khánh Hòa CDTR13A A5.6 13h00-14h008 Thòng Quốc Hòa DHCK7B A5.6 13h00-14h009 Trương Văn Hòa TCCD39 A5.6 13h00-14h0010 Võ Thế Hòa NCDI5B A5.6 13h00-14h0011 Bùi Quang Hoà. TCDI38D A5.6 13h00-14h0012 Cao Ngọc Hoài NCSH4 A5.6 13h00-14h0013 Đào Thị Hoài NCKT5G A5.6 13h00-14h0014 Hàng Thị Anh Hoài TCDU39D A5.6 13h00-14h0015 Hoàng Thị Thu Hoài CDTD13 A5.6 13h00-14h0016 Huỳnh Thanh Hoài TCCD38 A5.6 13h00-14h0017 Lê Thị Hoài CDTN13C A5.6 13h00-14h0018 Lê Thị Hoài NCTN5N A5.6 13h00-14h0019 Lê Thị Hoài DHKT6B A5.6 13h00-14h0020 Nguyễn Thị Hoài NCTN5H A5.6 13h00-14h0021 Nguyễn Thị Hoài CDTN13B A5.6 13h00-14h0022 Nguyễn Thị Thu Hoài NCQT5D A5.6 13h00-14h0023 Ông Thị Thu Hoài TCKT39H A5.6 13h00-14h0024 Trần Thị Thu Hoài NCKT5I A5.6 13h00-14h0025 Võ Thị Thuý Hoài NCKT5B A5.6 13h00-14h00

 11241901 11241271 11289351 11118761 11066161 11288991 11251551 11308091 10137611 11214811 11270151 11046631 11094991 11078321 11091021 11116381 10192441 11244541 09097761 11241111 11234151 10104581 11242841 11171641 11157501 10247841 11245081 11242811 11028941 11145781 11157791 10290311 10104421 11211031 11162731 11060281 10155011 11237381 11256791 10054361 11211491 11071711 11175851 11148401 11225301 11254251

Page 33: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 33 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

26 Vũ Thị Hoài TCMK38B A5.6 13h00-14h0027 Nguyễn Công Hoan CDNL12 A5.6 13h00-14h0028 Nguyễn Thị Hoan CDSH12 A5.6 13h00-14h0029 Phùng Văn Hoan NCTH5D A5.6 13h00-14h0030 Đặng Văn Hoàn TCTN38H A5.6 13h00-14h001 Hoàng Văn Hoàn CDKQ12A C2.1 13h00-14h002 Nguyễn Quang Hoàn NCTP5A C2.1 13h00-14h003 Trương Quang Hoàn CDHO12A C2.1 13h00-14h004 Lương Công Hoang NCDI5D C2.1 13h00-14h005 Thân Đình Hoang NCQT5G C2.1 13h00-14h006 Trương Văn Hoang DHDT7B C2.1 13h00-14h007 Bùi Thị Mỹ Hoàng DHTH7C C2.1 13h00-14h008 Bùi Thị Ngọc Hoàng DHMT7A C2.1 13h00-14h009 Bùi Văn Hoàng NCTH5C C2.1 13h00-14h0010 Đặng Huy Hoàng CDKT13C C2.1 13h00-14h0011 Đặng Văn Hoàng DHTD7B C2.1 13h00-14h0012 Đỗ Đặng Thành Hoàng C2.1 13h00-14h0013 Đỗ Trần Minh Hoàng DHDT7B C2.1 13h00-14h0014 Đoàn Minh Hoàng NCDI5B C2.1 13h00-14h0015 Huỳnh Lê Xuân Hoàng NCKT5I C2.1 13h00-14h0016 Lê Huy Hoàng DHTH7B C2.1 13h00-14h0017 Lê Minh Hoàng DHNL7 C2.1 13h00-14h0018 Lê Ngọc Hoàng NCMK5A C2.1 13h00-14h0019 Lê Nguyên Hoàng DHHO7 C2.1 13h00-14h0020 Lê Thị Bích Hoàng DHSH7A C2.1 13h00-14h0021 Lê Văn Hoàng DHTH7C C2.1 13h00-14h0022 Lê Văn Hoàng NCQT5F C2.1 13h00-14h0023 Lê Xuân Hoàng NCHD4 C2.1 13h00-14h0024 Lương Kim Hoàng TCKT39L C2.1 13h00-14h0025 Ngô Minh Hoàng NCTH5A C2.1 13h00-14h0026 Nguyễn Hoàng NCMK4B C2.1 13h00-14h0027 Nguyễn Huy Hoàng NCTH5D C2.1 13h00-14h0028 Nguyễn Minh Hoàng NCTP5B C2.1 13h00-14h0029 Nguyễn Minh Hoàng CDKQ13B C2.1 13h00-14h0030 Nguyễn Ngọc Hoàng CDTN13A C2.1 13h00-14h001 Nguyễn Nho Huy Hoàng DHOT7A C2.2 13h00-14h002 Nguyễn Quốc Hoàng CDOT13 C2.2 13h00-14h003 Nguyễn Thị Hồng Hoàng TCMT39A C2.2 13h00-14h004 Phạm Huy Hoàng NCKQ5A C2.2 13h00-14h005 Phạm Quang Hoàng TCQK39C C2.2 13h00-14h006 Phạm Thanh Hoàng NCCT5B C2.2 13h00-14h007 Phạm Văn Hoàng CDHD12B C2.2 13h00-14h008 Phù Minh Hoàng TCTP39A C2.2 13h00-14h009 Quách Văn Hoàng TCQK39A C2.2 13h00-14h0010 Trần Công Hoàng CDOT13 C2.2 13h00-14h0011 Trần Minh Hoàng CDMT13D C2.2 13h00-14h00

 10167571 10084151 10283801 11180231 10137071 10142481 11082001 10287421 11251431 11230421 11233121 11247151 11241971 11188981 11259211 11196771 11334971 11236351 11197631 11237291 11222561 11236941 11039011 11050101 11244261 11228201 11223031 10217051 11124541 11146241 10263221 11191501 11196351 11269211 11227391 11233941 11229631 11166161 11190681 11135631 11190281 10231381 11050641 11300151 11081571 11261481

Page 34: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 34 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

12 Trần Ngọc Hoàng TCTN39F C2.2 13h00-14h0013 Trần Quốc Hoàng DHHD7 C2.2 13h00-14h0014 Trần Quốc Hoàng TCNL38B C2.2 13h00-14h0015 Trần Thanh Hoàng NCTN5I C2.2 13h00-14h0016 Trịnh Khải Hoàng NCKT5E C2.2 13h00-14h0017 Trịnh Xuân Hoàng DHTH7B C2.2 13h00-14h0018 Vũ Hoàng CDTH13A C2.2 13h00-14h0019 Đỗ Kiều Hoanh NCKT5I C2.2 13h00-14h0020 Huỳnh Trung Hoành NCKQ5B C2.2 13h00-14h0021 Nguyễn Thị Mỹ Học DHSH6B C2.2 13h00-14h0022 Nguyễn Xuân Học CDCK13 C2.2 13h00-14h0023 Phạm Văn Học CDMT12C C2.2 13h00-14h0024 Trương Phước Học DHOT7A C2.2 13h00-14h0025 Nguyễn Thị Hồi TCKT39I C2.2 13h00-14h0026 Lê Thanh Hội CDQT13C C2.2 13h00-14h0027 Lương Tâm Hội DHNL7 C2.2 13h00-14h0028 Nguyễn Đình Hội NCMT4B C2.2 13h00-14h0029 Võ Phúc Hội NCQT4G C2.2 13h00-14h0030 Võ Văn Hội TCMK39A C2.2 13h00-14h001 Vy Khánh Hội TCOT38A C2.5 13h00-14h002 Nguyễn Thanh Hơn NCOT5D C2.5 13h00-14h003 Lê Thị Hồng DHSH7A C2.5 13h00-14h004 Lê Thị Hồng CDKQ13A C2.5 13h00-14h005 Lê Thị Hồng CDQT13C C2.5 13h00-14h006 Lê Thị Kim Hồng CDKT13B C2.5 13h00-14h007 Lê Thị Xuân Hồng TCQK38A C2.5 13h00-14h008 Lưu Mạnh Hồng CDDI13A C2.5 13h00-14h009 Ngô Thị Ngọc Hồng CDTN12G C2.5 13h00-14h0010 Nguyễn Kim Hồng TCQK38E C2.5 13h00-14h0011 Nguyễn Thị Hồng TCKT38I C2.5 13h00-14h0012 Nguyễn Thị Hồng NCKT5B C2.5 13h00-14h0013 Nguyễn Thị Hồng NCTN5C C2.5 13h00-14h0014 Nguyễn Thị Hồng TCKT38N C2.5 13h00-14h0015 Nguyễn Thị Hồng TCTR39A C2.5 13h00-14h0016 Nguyễn Thị Hồng TCTP39B C2.5 13h00-14h0017 Nguyễn Thị ánh Hồng CDTH13A C2.5 13h00-14h0018 Nguyễn Thị Thu Hồng NCMK4B C2.5 13h00-14h0019 Nguyễn Thị Thu Hồng TCKT38B C2.5 13h00-14h0020 Phạm Thị Hồng TCKT38D C2.5 13h00-14h0021 Phạm Thị Mỹ Hồng TCKT38L C2.5 13h00-14h0022 Tô Thị Hồng NCQT5E C2.5 13h00-14h0023 Trần Thị Bích Hồng NCQT4H C2.5 13h00-14h0024 Trần Thị Diễm Hồng TCKT39A C2.5 13h00-14h0025 Trần Thị Thu Hồng NCTP5B C2.5 13h00-14h0026 Trịnh Thị Hồng NCTN4L C2.5 13h00-14h0027 Trương Thị Hồng CDQT13B C2.5 13h00-14h00

 11172141 11290741 10115771 11175681 11204021 11070831 11271811 11221951 11186201 10075541 11249061 10257641 11230341 11127371 11246551 11235691 10183981 10215221 11061631 10268461 11211921 11063861 11057641 11244061 11237511 10102801 11250661 10251761 10149891 10226621 11130541 11137731 10264211 11082411 10165981 11255201 10280731 10102651 10053151 10126201 11186651 10201421 11045741 11182641 10237481 11160041

Page 35: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 35 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

28 Trương Thị Bích Hồng NCKT5H C2.5 13h00-14h0029 Trương Thị Như Hồng TCKT39Q C2.5 13h00-14h0030 Vũ Xuân Hồng CDKT13B C2.5 13h00-14h001 Mai Văn Hợp CDDT13A C3.1 13h00-14h002 Lăng Minh Huân DHDT6A C3.1 13h00-14h003 Lê Duy Huân DHTH6B C3.1 13h00-14h004 Lê Thị Huân TCKT39H C3.1 13h00-14h005 Lê Văn Huân DHNL6 C3.1 13h00-14h006 Nguyễn Văn Huân NCDI5C C3.1 13h00-14h007 Trần Thị Huê TCKT39F C3.1 13h00-14h008 Lê Thị Huế CDKQ13B C3.1 13h00-14h009 Đỗ Thị Thanh Huệ DHMT7B C3.1 13h00-14h0010 Đoàn Thị Kim Huệ NCKT5H C3.1 13h00-14h0011 Lê Thị Huệ CDTD13 C3.1 13h00-14h0012 Lê Thị Huệ CDQT13C C3.1 13h00-14h0013 Lê Thị Mỹ Huệ TCKT39N C3.1 13h00-14h0014 Ngô Thị Huệ TCKT39Q C3.1 13h00-14h0015 Nguyễn Thị Hồng Huệ TCQK39C C3.1 13h00-14h0016 Nguyễn Thị Lan Huệ NCKT5I C3.1 13h00-14h0017 Nguyễn Thị Linh Huệ NCKT5L C3.1 13h00-14h0018 Phạm Thị Huệ NCKT5C C3.1 13h00-14h0019 Lê Thị Huê. CDTN12E C3.1 13h00-14h0020 Vũ Thị Minh Huê. DHTD6B C3.1 13h00-14h0021 Nguyễn Thanh Huệ. NCKT4E C3.1 13h00-14h0022 Nguyễn Thị Thanh Huệ. TCKT38N C3.1 13h00-14h0023 Võ Thị Huệ. TCTD38 C3.1 13h00-14h0024 Võ Thị Hồng Huệ. TCTH38B C3.1 13h00-14h0025 Vũ Bá Thuý Huệ. CDSH12 C3.1 13h00-14h0026 Bùi Việt Hùng NCQT5D C3.1 13h00-14h0027 Đàm Thị Hùng NCKQ5B C3.1 13h00-14h0028 Đào Nhật Hùng TCOT38C C3.1 13h00-14h0029 Đinh Văn Hùng CDNL13 C3.1 13h00-14h0030 Đỗ Đức Hùng NCNL4 C3.1 13h00-14h001 Đoàn Văn Hùng C3.2 13h00-14h002 Hoàng Minh Hùng CDHD12B C3.2 13h00-14h003 Hoàng Minh Hùng NCCT5A C3.2 13h00-14h004 Hoàng Văn Hùng CDQT13B C3.2 13h00-14h005 Lê Đình Hùng CDTN12C C3.2 13h00-14h006 Lê Minh Hùng TCCT39A C3.2 13h00-14h007 Lê Quang Hùng TCTN38E C3.2 13h00-14h008 Lê Tấn Hùng CDMT12B C3.2 13h00-14h009 Nguyễn Mạnh Hùng DHCK7A C3.2 13h00-14h0010 Nguyễn Mạnh Hùng DHQT6C C3.2 13h00-14h0011 Nguyễn Ngọc Hùng NCTP5A C3.2 13h00-14h0012 Nguyễn Quốc Hùng DHOT7C C3.2 13h00-14h0013 Nguyễn Tuấn Hùng DHCK7C C3.2 13h00-14h00

 11185211 11233511 11244571 11220461 10058321 10076221 11117521 10285861 11205271 11191081 11298981 11033791 11219891 11081521 11289891 11141671 11256381 11212371 11242361 11258361 11150701 10269561 10234081 10209231 10143381 10268551 10280881 10241141 11189791 11244781 10135501 11302951 10214081 11259901 10071391 11177831 11167241 10082791 11087991 10155941 10255981 11246371 10266801 11167191 11252821 11288451

Page 36: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 36 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

14 Nguyễn Văn Hùng NCOT5A C3.2 13h00-14h0015 Nguyễn Văn Hùng CDOT12A C3.2 13h00-14h0016 Nguyễn Xuân Hùng DHQT6C C3.2 13h00-14h0017 Nông Mạnh Hùng DHDI7B C3.2 13h00-14h0018 Phạm Quốc Hùng NCTP5B C3.2 13h00-14h0019 Phạm Văn Hùng CDDI12C C3.2 13h00-14h0020 Phạm Viết Phi Hùng TCTP38B C3.2 13h00-14h0021 Phan Mạnh Hùng NCQT5G C3.2 13h00-14h0022 Tô Mạnh Hùng TCCT39A C3.2 13h00-14h0023 Trần Văn Phi Hùng TCTP39A C3.2 13h00-14h0024 Trương Thanh Hùng TCNL39A C3.2 13h00-14h0025 Từ Nhựt Hùng DHTH7D C3.2 13h00-14h0026 Võ Đức Hùng NCTH5B C3.2 13h00-14h0027 Vũ Đức Hùng NCTN5M C3.2 13h00-14h0028 Vũ Lý Hùng DHTH6C C3.2 13h00-14h0029 Đinh Tiến Hưng DHCK6A C3.2 13h00-14h0030 Hồ Quý Hưng CDKT13C C3.2 13h00-14h001 Lê Ngọc Hưng DHHD7 C3.3 13h00-14h002 Lưu Quang Hưng TCTH38A C3.3 13h00-14h003 Mai Việt Hưng CDHO13 C3.3 13h00-14h004 Nguyễn Đình Hưng CDOT12B C3.3 13h00-14h005 Nguyễn Hữu Hưng DHOT7A C3.3 13h00-14h006 Nguyễn Lê Quốc Hưng DHSH7A C3.3 13h00-14h007 Nguyễn Phúc Hưng NCCT5A C3.3 13h00-14h008 Nguyễn Quốc Hưng NCTH5B C3.3 13h00-14h009 Nguyễn Quốc Hưng NCTH5B C3.3 13h00-14h0010 Nguyễn Thanh Hưng NCOT4C C3.3 13h00-14h0011 Nguyễn Thành Hưng DHCK6B C3.3 13h00-14h0012 Nguyễn Trần Khắc Hưng TCNL39A C3.3 13h00-14h0013 Phạm Văn Hưng TCOT39C C3.3 13h00-14h0014 Tạ Minh Hưng NCTP5A C3.3 13h00-14h0015 Tạ Quốc Hưng NCDT5B C3.3 13h00-14h0016 Tào Ngọc Hưng DHCK7B C3.3 13h00-14h0017 Tôn Thất Hưng DHDT7A C3.3 13h00-14h0018 Trần Văn Ngọc Hưng C3.3 13h00-14h0019 Võ Đức Hưng CDTH13A C3.3 13h00-14h0020 Võ Thành Hưng NCDD5 C3.3 13h00-14h0021 Vũ Văn Hưng DHDI7C C3.3 13h00-14h0022 Bùi Thị Xuân Hương TCKT39E C3.3 13h00-14h0023 Cao Thị Hương CDTN13C C3.3 13h00-14h0024 Đặng Thị Diễm Hương DHMK7B C3.3 13h00-14h0025 Đậu Thị Lan Hương TCTR39A C3.3 13h00-14h0026 Đỗ Thị Huỳnh Hương TCQK39A C3.3 13h00-14h0027 Đỗ Thị Thanh Hương NCKT4D C3.3 13h00-14h0028 Hồ Xuân Hương TCDI39C C3.3 13h00-14h0029 Hoàng Thị Thanh Hương TCMK38D C3.3 13h00-14h00

 11093161 10274241 10279391 11240281 11193751 10278151 10148781 11231981 11098871 11081831 11123351 11294181 11203521 11217721 10266601 10031181 11261091 11230151 10087641 11132701 10281291 11242201 11241001 11057011 11190901 11180951 10175611 10231251 11125811 11122571 11091261 11228461 11247501 11297521 11268591 11092081 11205921 11325031 11112461 11234571 11236521 11120371 11083311 10185291 11094211 10129951

Page 37: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 37 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

30 Huỳnh Diễm Hương NCTN5L C3.3 13h00-14h001 Huỳnh Thị Hương DHHO7 C3.4 13h00-14h002 Huỳnh Thị Quế Hương DHTP7B C3.4 13h00-14h003 La Thị Hương NCKT5G C3.4 13h00-14h004 Lê Thị Hương DHSH6C C3.4 13h00-14h005 Lê Thị Hương CDQT13C C3.4 13h00-14h006 Lê Thị Hương CDDT12D C3.4 13h00-14h007 Lê Thị Diệu Hương CDKT12D C3.4 13h00-14h008 Lê Thị Linh Hương NCKT4F C3.4 13h00-14h009 Lê Thị Quế Hương NCTN5D C3.4 13h00-14h0010 Lê Thị Thu Hương NCKQ5A C3.4 13h00-14h0011 Mai Thị Hương CDKQ13C C3.4 13h00-14h0012 Mai Thị Thu Hương CDTN13C C3.4 13h00-14h0013 Ngô Thị Hương NCKD5B C3.4 13h00-14h0014 Nguyễn Đỗ Ngọc Hương DHKT7A C3.4 13h00-14h0015 Nguyễn Huế Hương TCKT39C C3.4 13h00-14h0016 Nguyễn Thị Hương NCKT4D C3.4 13h00-14h0017 Nguyễn Thị Hương CDKQ13B C3.4 13h00-14h0018 Nguyễn Thị Hương NCTN5C C3.4 13h00-14h0019 Nguyễn Thị Hương DHMK7C C3.4 13h00-14h0020 Nguyễn Thị Huỳnh Hương NCQT5B C3.4 13h00-14h0021 Nguyễn Thị Kiều Hương NCQT5D C3.4 13h00-14h0022 Nguyễn Thị Kim Hương TCQK39A C3.4 13h00-14h0023 Nguyễn Thị Lan Hương CDTN13C C3.4 13h00-14h0024 Nguyễn Thị Lan Hương DHTD7A C3.4 13h00-14h0025 Nguyễn Thị Mai Hương NCKT5A C3.4 13h00-14h0026 Nguyễn Thị Ngọc Hương CDMT13D C3.4 13h00-14h0027 Nguyễn Thị Ngọc Hương DHTP7B C3.4 13h00-14h0028 Nguyễn Thị Ngọc Hương CDMK13A C3.4 13h00-14h0029 Nguyễn Thị Thanh Hương TCTN39B C3.4 13h00-14h0030 Nguyễn Thị Thanh Hương CDHO12A C3.4 13h00-14h001 Nguyễn Thị Thu Hương TCQK39D C3.5 13h00-14h002 Phan Thị Lan Hương TCQK39A C3.5 13h00-14h003 Thân Thị Thu Hương NCQT5B C3.5 13h00-14h004 Thiều Thị Hương CDTR13A C3.5 13h00-14h005 Trần Thị Diễm Hương CDKT13B C3.5 13h00-14h006 Trần Thị Ngọc Hương DHAV7LT C3.5 13h00-14h007 Trần Thị Thu Hương TCMK39C C3.5 13h00-14h008 Trần Thu Hương CDQT12D C3.5 13h00-14h009 Văn Thị Lan Hương CDKT13C C3.5 13h00-14h0010 Văn Thị Thanh Hương TCTN38F C3.5 13h00-14h0011 Võ Thị Diễm Hương NCDD5 C3.5 13h00-14h0012 Võ Thị Lan Hương TCDU39D C3.5 13h00-14h0013 Vương Thị Hương NCTP4C C3.5 13h00-14h0014 Bùi Thế Hướng NCQT5F C3.5 13h00-14h0015 Bùi Viết Hướng DHTH7D C3.5 13h00-14h00

 11295751 11236801 11222611 11200281 10196971 11265141 10266681 10156881 10138291 11168141 11199151 11247371 11237941 11203391 11236281 11129911 10181511 11258781 11142811 11270701 11093151 11181661 11296171 11253881 11248181 11049631 11250501 11258481 11241781 11161521 10253811 11156091 11103501 11147201 11251351 11246851 11329081 11135551 10286071 11266571 10131291 11172661 11164281 10179961 11201021 11261451

Page 38: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 38 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

16 Doãn Văn Hướng DHOT7B C3.5 13h00-14h0017 Nguyễn Chí Hướng NCDI5B C3.5 13h00-14h0018 Trần Thị Hướng CDKD13B C3.5 13h00-14h0019 Bùi Thị Hường NCHD4 C3.5 13h00-14h0020 Đào Thị Thu Hường NCKT5L C3.5 13h00-14h0021 Đinh Thị Hường DHMT7C C3.5 13h00-14h0022 Lương Thị Hường NCKT5I C3.5 13h00-14h0023 Nguyễn Thị Kim Hường TCTN38L C3.5 13h00-14h0024 Nguyễn Thị Thu Hường TCDU39C C3.5 13h00-14h0025 Nguyễn Thị Thúy Hường TCTP38B C3.5 13h00-14h0026 Phạm Thị Hường CDMK13B C3.5 13h00-14h0027 Vũ Thị Hường NCTD5A C3.5 13h00-14h0028 Lê Văn Hữu CDTP12C C3.5 13h00-14h0029 Lê Văn Hữu DHNL7B C3.5 13h00-14h0030 Lưu Tiến Hữu DHNL7 C3.5 13h00-14h001 Nguyễn Trọng Hữu CDTN12A C4.1 13h00-14h002 Châu Quang Huy TCTH38B C4.1 13h00-14h003 Đinh Hữu Huy NCTN5C C4.1 13h00-14h004 Đinh Quốc Huy CDTH12B C4.1 13h00-14h005 Đỗ Anh Huy NCMK5B C4.1 13h00-14h006 Hà Đắc Huy DHOT7C C4.1 13h00-14h007 Hoàng Đăng Huy CDGH13 C4.1 13h00-14h008 Huỳnh Kế Huy NCTD4B C4.1 13h00-14h009 Huỳnh Minh Huy DHOT7C C4.1 13h00-14h0010 Huỳnh Quang Huy DHQT7A C4.1 13h00-14h0011 Huỳnh Quốc Huy DHMK7B C4.1 13h00-14h0012 Huỳnh Tường Huy DHTP7B C4.1 13h00-14h0013 Lê Đức Huy NCTH4D C4.1 13h00-14h0014 Mai Sĩ Huy NCTN5I C4.1 13h00-14h0015 Ngô Duy Lý Huy NCTN4A C4.1 13h00-14h0016 Ngô Viết Huy DHCK7C C4.1 13h00-14h0017 Nguyễn Anh Huy TCNL38A C4.1 13h00-14h0018 Nguyễn Đăng Huy NCQT5E C4.1 13h00-14h0019 Nguyễn Danh Huy NCDI5B C4.1 13h00-14h0020 Nguyễn Đình Huy NCDI5D C4.1 13h00-14h0021 Nguyễn Đức Huy TCTN39F C4.1 13h00-14h0022 Nguyễn Đức Phương Huy NCTN5I C4.1 13h00-14h0023 Nguyễn Hoàng Huy TCTH39C C4.1 13h00-14h0024 Nguyễn Minh Huy DHVC6 C4.1 13h00-14h0025 Nguyễn Ngọc Huy NCTD4B C4.1 13h00-14h0026 Nguyễn Phạm Khương Huy CDQT13A C4.1 13h00-14h0027 Nguyễn Quang Huy NCTN5E C4.1 13h00-14h0028 Nguyễn Quang Huy DHHD7 C4.1 13h00-14h0029 Nguyễn Quốc Huy NCTN4B C4.1 13h00-14h0030 Nguyễn Quốc Huy NCQT5E C4.1 13h00-14h001 Nguyễn Quốc Huy NCDI5D C4.2 13h00-14h00

 11269601 11182601 11314831 10185461 11260881 11053961 11226601 10193081 11108271 10129101 11289011 11174821 10249971 11275711 11042041 10065631 10296611 11150231 10090301 11181541 11032171 11078991 10213611 11045421 11249291 11246601 11228351 10241321 11200261 10069281 11274551 10099611 11193341 11187151 11170421 11172281 11176651 11110501 10064221 10249991 11059031 11181161 11248921 10194701 11169901 11235501

Page 39: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 39 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

2 Nguyễn Quốc Huy NCDT4B C4.2 13h00-14h003 Nguyễn Thanh Huy DHHC7 C4.2 13h00-14h004 Nguyễn Văn Huy TCTH39A C4.2 13h00-14h005 Nguyễn Văn Huy NCTH5A C4.2 13h00-14h006 Nguyễn Văn Huy DHSH6A C4.2 13h00-14h007 Phạm Hoàng Huy DHDT7B C4.2 13h00-14h008 Phạm Quốc Huy NCTD4B C4.2 13h00-14h009 Phạm Thanh Huy DHMK7C C4.2 13h00-14h0010 Phạm Tuấn Huy NCTH5C C4.2 13h00-14h0011 Phan Đức Huy CDHO12A C4.2 13h00-14h0012 Tạ Thái Huy NCTN5G C4.2 13h00-14h0013 Thái Hoàng Huy CDTN13B C4.2 13h00-14h0014 Trịnh Xuân Huy TCCT38A C4.2 13h00-14h0015 Võ Hoàng Huy DHTH7A C4.2 13h00-14h0016 Võ Ngọc Huy NCTP5A C4.2 13h00-14h0017 Võ Quốc Huy DHDT7B C4.2 13h00-14h0018 Nguyễn Ngọc Phương Huyên CDTN12A C4.2 13h00-14h0019 Phạm Thị Trà Huyên TCMK39B C4.2 13h00-14h0020 Nguyễn Văn Huyến DHTN6B C4.2 13h00-14h0021 Bùi Thanh Huyền NCTN5H C4.2 13h00-14h0022 Chu Quang Huyền DHKD7B C4.2 13h00-14h0023 Chung Thị Diệu Huyền TCKT39P C4.2 13h00-14h0024 Đặng Thị Huyền NCKT4G C4.2 13h00-14h0025 Đỗ Thị Ngọc Huyền CDMK13B C4.2 13h00-14h0026 Doãn Thị Huyền DHTN7B C4.2 13h00-14h0027 Hoàng Khánh Huyền DHKT7B C4.2 13h00-14h0028 Hoàng Thị Huyền CDKQ13A C4.2 13h00-14h0029 Hoàng Thị Huyền CDMT13D C4.2 13h00-14h0030 Huỳnh Thị Ngọc Huyền TCKT39H C4.2 13h00-14h001 Lê Thị Huyền NCTN4F C4.3 13h00-14h002 Lê Thị Bích Huyền TCDU39C C4.3 13h00-14h003 Lê Thị Thu Huyền NCKD4A C4.3 13h00-14h004 Ngọ Thị Huyền CDTN13A C4.3 13h00-14h005 Nguyễn Ngọc Huyền CDKQ13C C4.3 13h00-14h006 Nguyễn Thị Huyền DHTN6B C4.3 13h00-14h007 Nguyễn Thị Bích Huyền CDTP12C C4.3 13h00-14h008 Nguyễn Thị Lệ Huyền NCTD4B C4.3 13h00-14h009 Nguyễn Thị Mộng Huyền NCKD4B C4.3 13h00-14h0010 Nguyễn Thị Mỹ Huyền TCKT39F C4.3 13h00-14h0011 Nguyễn Thị Ngọc Huyền CDKD13A C4.3 13h00-14h0012 Nguyễn Thị Ngọc Huyền TCQK39B C4.3 13h00-14h0013 Nguyễn Thị Ngọc Huyền CDKT13B C4.3 13h00-14h0014 Nguyễn Thị Thanh Huyền CDMT13D C4.3 13h00-14h0015 Nguyễn Thị Thanh Huyền CDKQ13B C4.3 13h00-14h0016 Nguyễn Thuý Huyền DHMT7A C4.3 13h00-14h0017 Ninh Thị Mộng Huyền NCTN5D C4.3 13h00-14h00

 10198491 11219801 11093621 11109851 10037011 11227811 10228251 11265761 11163651 10261821 11212231 11166531 10132661 11044641 11114311 11271291 10070071 11237661 10047691 11140041 11206721 11216971 10179721 11279291 11226691 11244631 11138631 11291901 11118581 10169091 11323171 10181481 11056431 11243011 10287391 10250501 10280961 10247621 10144861 11247611 11100141 11249381 11241341 11278451 11246331 11157701

Page 40: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 40 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

18 Phạm Thu Huyền TCKT39B C4.3 13h00-14h0019 Phan Thị Huyền NCKQ4A C4.3 13h00-14h0020 Phan Thị Ngọc Huyền NCTR5A C4.3 13h00-14h0021 Thái Thị Cẩm Huyền TCTR39B C4.3 13h00-14h0022 Trịnh Thị Huyền CDTN13A C4.3 13h00-14h0023 Trương Thị Thu Huyền TCQK39C C4.3 13h00-14h0024 Võ Thị Huyền DHTP7A C4.3 13h00-14h0025 Võ Thị Ngọc Huyền NCTN5I C4.3 13h00-14h0026 Vũ Thị Huyền CDKQ13A C4.3 13h00-14h0027 Vũ Thị Huyền CDKT13C C4.3 13h00-14h0028 Nguyễn Ngọc Huynh TCMK38B C4.3 13h00-14h0029 Phạm Vũ Huynh TCCT39A C4.3 13h00-14h0030 Vũ Đức Huynh DHCK7A C4.3 13h00-14h001 Lê Thị Huỳnh TCKT39D C4.4 13h00-14h002 Lục Hối Huỳnh CDOT12B C4.4 13h00-14h003 Nguyễn Như Huỳnh TCTP39A C4.4 13h00-14h004 Nguyễn Tấn Huỳnh TCTP39A C4.4 13h00-14h005 Phạm Ngọc Huỳnh CDKQ13A C4.4 13h00-14h006 Trần Thị Kim Huỳnh TCKT39P C4.4 13h00-14h007 Nguyễn Sĩ Như Hùynh NCMT5C C4.4 13h00-14h008 Nguyễn Hữu Thành Hy CDKT13A C4.4 13h00-14h009 Hồ Sỹ Sơn Ka CDTH12B C4.4 13h00-14h0010 Đỗ Mong Kha DHOT7A C4.4 13h00-14h0011 Huỳnh Tuấn Kha CDTP12C C4.4 13h00-14h0012 Nguyễn Đình Dương Kha CDMK13A C4.4 13h00-14h0013 Nguyễn Duy Kha DHOT7C C4.4 13h00-14h0014 Trần Nguyên Kha NCTN4B C4.4 13h00-14h0015 Võ Hoàng Kha CDTH13A C4.4 13h00-14h0016 Nguyễn Thi Khá NCCT5B C4.4 13h00-14h0017 Dương Quốc Khải NCOT5C C4.4 13h00-14h0018 Phan Đình Khải DHDT7A C4.4 13h00-14h0019 Lê Đình Khang CDTH13A C4.4 13h00-14h0020 Nguyễn Đình Khang DHNL7 C4.4 13h00-14h0021 Nguyễn Duy Khang TCMT38B C4.4 13h00-14h0022 Nguyễn Minh Khang NCKD5A C4.4 13h00-14h0023 Tô Hoàng Khang NCTH5D C4.4 13h00-14h0024 Trần Duy Khang NCTN4F C4.4 13h00-14h0025 Đạo Hoàng Khanh CDDI12C C4.4 13h00-14h0026 Đào Tuấn Khanh DHSH7A C4.4 13h00-14h0027 Lý Hồng Khanh CDQT13A C4.4 13h00-14h0028 Nguyễn Công Khanh DHTH7C C4.4 13h00-14h0029 Nguyễn Đình Mai Khanh TCQK39A C4.4 13h00-14h0030 Nguyễn Đoàn Vân Khanh NCKT5G C4.4 13h00-14h001 Nguyễn Hoàng Khanh NCOT5D C4.5 13h00-14h002 Nguyễn Hoàng Diễm Khanh TCTN39C C4.5 13h00-14h003 Nguyễn Kinh Khanh TCMK39D C4.5 13h00-14h00

 11126691 10203091 11198021 11122651 11212821 11124791 11047881 11204481 11244911 11263301 10118181 11112791 11054791 11142371 10299751 11079191 11052411 11243521 11218541 11194351 11064061 10249671 11222371 10277421 11246051 11039101 10162061 11058451 11227091 11206861 11240241 11060551 11243691 10196231 11167021 11195421 10211401 10290881 11245761 11064141 11244101 11062651 11208241 11223361 11097421 11156681

Page 41: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 41 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

4 Nguyễn Quốc Khanh CDTN13B C4.5 13h00-14h005 Nguyễn Tấn Khanh DHDI7B C4.5 13h00-14h006 Nguyễn Thị Kiều Khanh DHHD7 C4.5 13h00-14h007 Trần Đức Khanh TCTP38B C4.5 13h00-14h008 Trần Thiện Khanh TCTH38C C4.5 13h00-14h009 Võ Phương Hoài Khanh NCTN5H C4.5 13h00-14h0010 Bùi Duy Khánh DHOT7A C4.5 13h00-14h0011 Bùi Lê An Lộc Khánh NCTP4A C4.5 13h00-14h0012 Cao Thùy Bảo Khánh DHKQ6D C4.5 13h00-14h0013 Đỗ Danh Khánh CDTN12F C4.5 13h00-14h0014 Lê Đăng Khánh TCTH38D C4.5 13h00-14h0015 Lê Đức Khánh NCTN4A C4.5 13h00-14h0016 Lê Duy Khánh DHKT5A C4.5 13h00-14h0017 Lê Quốc Khánh NCOT4C C4.5 13h00-14h0018 Lê Văn Khánh DHDI7C C4.5 13h00-14h0019 Nguyễn Khánh TCTH39C C4.5 13h00-14h0020 Nguyễn Công Khánh TCQK39A C4.5 13h00-14h0021 Nguyễn Duy Khánh DHCK7A C4.5 13h00-14h0022 Nguyễn Duy Khánh DHSH6A C4.5 13h00-14h0023 Nguyễn Duy Khánh CDHD12B C4.5 13h00-14h0024 Nguyễn Hữu Khánh NCMT5C C4.5 13h00-14h0025 Nguyễn Thị Kim Khánh NCTN5H C4.5 13h00-14h0026 Nguyễn Văn Khánh DHDT7B C4.5 13h00-14h0027 Phạm Quốc Khánh CDOT13 C4.5 13h00-14h0028 Tạ Hoàng Khánh CDCK12C C4.5 13h00-14h0029 Trần Duy Khánh NCKT4B C4.5 13h00-14h0030 Trần Ngọc Khánh TCTN38A C4.5 13h00-14h001 Trần Phượng Khánh CDTR13A B2.1 14h30-15h302 Trần Quốc Khánh NCQT5G B2.1 14h30-15h303 Trần Thị Hồng Khánh NCKT5I B2.1 14h30-15h304 Trương Minh Khánh CDDI11K B2.1 14h30-15h305 Võ Công Khánh NCNL4 B2.1 14h30-15h306 Đào Công Khiêm NCQT5D B2.1 14h30-15h307 Huỳnh Ngọc Khiêm TCTN39A B2.1 14h30-15h308 Lê Trọng Khiêm DHHD7 B2.1 14h30-15h309 Nguyễn Ba Khiêm NCMT4C B2.1 14h30-15h3010 Nguyễn Bửu Khiêm NCTN4F B2.1 14h30-15h3011 Nguyễn Ngọc Khiêm DHTN7B B2.1 14h30-15h3012 Thái Huỳnh Khiêm DHMT7C B2.1 14h30-15h3013 Cháu Chăn Khiềng CDCK13 B2.1 14h30-15h3014 Đặng Anh Khoa CDTN13C B2.1 14h30-15h3015 Đặng Văn Khoa CDTP13 B2.1 14h30-15h3016 Đỗ Nguyễn Anh Khoa NCDT4B B2.1 14h30-15h3017 Lê Anh Khoa CDTN13B B2.1 14h30-15h3018 Lê Đăng Khoa DHTP7B B2.1 14h30-15h3019 Lê Thanh Khoa TCKT39I B2.1 14h30-15h30

 11069861 11250451 11039001 10145351 10108351 11175871 11235771 10182841 10058031 10067521 10189431 10161211 09235971 10194571 11296331 11097231 11087701 11246651 10052591 10256431 11055061 11206411 11221601 11236131 10283261 10178891 10100211 11321551 11213921 11221211 09003212 10183871 11190131 11026211 11041111 10211441 10200931 11149041 11036241 11299591 11255331 11238081 10239451 11077081 11253421 11127111

Page 42: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 42 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

20 Nguyễn Anh Khoa TCNL37A B2.1 14h30-15h3021 Nguyễn Anh Khoa NCTN5G B2.1 14h30-15h3022 Nguyễn Đăng Khoa CDMK13A B2.1 14h30-15h3023 Nguyễn Hoàng Khoa NCKT5E B2.1 14h30-15h3024 Nguyễn Tấn Khoa DHTH7C B2.1 14h30-15h3025 Nguyễn Trí Khoa DHDT5A B2.1 14h30-15h3026 Nguyễn Văn Khoa CDKQ13A B2.1 14h30-15h3027 Nguyễn Văn Khoa NCTN5C B2.1 14h30-15h3028 Phạm Đoàn Đăng Khoa DHTD7B B2.1 14h30-15h3029 Phạm Trung Khoa NCOT5D B2.1 14h30-15h3030 Phạm Trường Khoa DHNL7 B2.1 14h30-15h3031 Thái Nguyễn Anh Khoa CDDI12C B2.1 14h30-15h3032 Trần Duy Khoa DHTN7C B2.1 14h30-15h3033 Trần Nguyễn Nguyên Khoa DHTH7C B2.1 14h30-15h3034 Trương Anh Khoa DHDT7A B2.1 14h30-15h3035 Võ Anh Khoa NCOT5D B2.1 14h30-15h3036 Võ Đăng Khoa NCDI5B B2.1 14h30-15h3037 Võ Nguyễn Đăng Khoa DHMK7B B2.1 14h30-15h3038 Võ Trung Khoa NCOT5A B2.1 14h30-15h3039 Huỳnh Minh Khoan DHOT7A B2.1 14h30-15h3040 Trương Ngọc Khoan NCQT5F B2.1 14h30-15h301 Kiều Thị Khoán TCQK39A B2.2 14h30-15h302 Võ Tấn Khỏe DHCK7B B2.2 14h30-15h303 Hà Nhật Đình Khôi DHDT7B B2.2 14h30-15h304 Hà Thuận Minh Khôi NCTH5C B2.2 14h30-15h305 Nguyễn Duy Khôi TCTH38A B2.2 14h30-15h306 Nguyễn Tuấn Khôi CDKQ12A B2.2 14h30-15h307 Phan Đăng Khôi TCQK39C B2.2 14h30-15h308 Trần Đăng Khôi NCKT4B B2.2 14h30-15h309 Đỗ Văn Khởi DHCK6A B2.2 14h30-15h3010 Phạm Thanh Khởi DHKD6C B2.2 14h30-15h3011 Phạm Minh Khuê DHTD7A B2.2 14h30-15h3012 Đỗ Chí Khương DHCK7B B2.2 14h30-15h3013 Nguyễn Quang Khương CDHO13 B2.2 14h30-15h3014 Nguyễn Thị Khương TCTN39H B2.2 14h30-15h3015 Tôn Nữ Thanh Khương CDMT13A B2.2 14h30-15h3016 Hoàng Thị Khuyên TCKT39N B2.2 14h30-15h3017 Lê Thị Khuyên NCKT5G B2.2 14h30-15h3018 Nguyễn Thị Kìa NCKT5D B2.2 14h30-15h3019 Hoàng Văn Kiên CDKD13B B2.2 14h30-15h3020 Nguyễn Trung Kiên NCHD4 B2.2 14h30-15h3021 Nhiêu Lập Chí Kiên NCTH4D B2.2 14h30-15h3022 Phạm Hùng Kiên NCHO5 B2.2 14h30-15h3023 Phan Thành Kiên NCCK4C B2.2 14h30-15h3024 Trần Thành Trung Kiên DHTP6C B2.2 14h30-15h3025 Trần Trung Kiên TCTH39A B2.2 14h30-15h30

 09131981 11194661 11243411 11209731 11241131 09225171 11082511 11078011 11232741 11210211 11238871 10263931 11307331 11246991 11257041 11234521 11196641 11226261 11147671 11091311 11193941 11110861 11036161 11234691 11173841 10133911 10078311 11141731 10167901 10045171 10268291 11237461 11227851 11152061 11238641 11238551 11144591 11211261 11190891 11264021 10283471 10184921 11208401 10183691 10352271 11093221

Page 43: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 43 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

26 Vi Công Kiên CDCK12C B2.2 14h30-15h3027 Võ Trung Kiên CDNL13 B2.2 14h30-15h3028 Vũ Hồng Kiên TCCT38A B2.2 14h30-15h3029 Vũ Minh Kiên CDKQ13A B2.2 14h30-15h3030 Vũ Trung Kiên NCTN5C B2.2 14h30-15h3031 Lê Anh Kiệt NCTN5A B2.2 14h30-15h3032 Nguyễn Anh Kiệt NCTH5D B2.2 14h30-15h3033 Tô Tuấn Kiệt NCTN5D B2.2 14h30-15h3034 Đỗ Thị Linh Kiều NCKT4D B2.2 14h30-15h3035 Dương Thị Thuý Kiều NCKT5L B2.2 14h30-15h3036 Hứa Thị Diễm Kiều TCKT39M B2.2 14h30-15h3037 Lê Thị Như Kiều NCTN5E B2.2 14h30-15h3038 Lê Thị Thúy Kiều TCKT39G B2.2 14h30-15h3039 Ngô Thị Thanh Kiều TCTN39A B2.2 14h30-15h3040 Ngô Thị Thúy Kiều NCTN5D B2.2 14h30-15h301 Nguyễn Thị Bích Kiều NCTD4B B2.3 14h30-15h302 Nguyễn Thị Mỹ Kiều TCTP38A B2.3 14h30-15h303 Nguyễn Thị Oanh Kiều CDTD13 B2.3 14h30-15h304 Nguyễn Thị Thanh Kiều NCMK5B B2.3 14h30-15h305 Nguyễn Thị Thanh Kiều NCTR5A B2.3 14h30-15h306 Nguyễn Thị Thanh Kiều DHTP7B B2.3 14h30-15h307 Nguyễn Thoại Kiều DHKD7B B2.3 14h30-15h308 Phạm Thị Mỹ Kiều NCKT4E B2.3 14h30-15h309 Tô Thị Bạch Kiều DHTR7A B2.3 14h30-15h3010 Trần Thị Diễm Kiều CDTR12A B2.3 14h30-15h3011 Trần Thị Phụng Kiều TCDU39A B2.3 14h30-15h3012 Trần Thị Phượng Kiều DHTR6A B2.3 14h30-15h3013 Trần Thị Thanh Kiều TCKT39L B2.3 14h30-15h3014 Trần Thị Thanh Kiều CDKT13C B2.3 14h30-15h3015 Trần Thị Thúy Kiều CDTP13 B2.3 14h30-15h3016 Võ Thị Yến Kiều CDPT13 B2.3 14h30-15h3017 Vũ Thị Thuý Kiều TCKT38E B2.3 14h30-15h3018 Huỳnh Thị Ly Kil NCTP5B B2.3 14h30-15h3019 Nguyễn Thị Bích Kim NCTN4B B2.3 14h30-15h3020 Nguyễn Thị Thanh Kim TCQK38E B2.3 14h30-15h3021 Trần Niệp Kim NCTD4A B2.3 14h30-15h3022 Trần Quốc Kim DHCK7C B2.3 14h30-15h3023 Trần Thị Kim CDKD13A B2.3 14h30-15h3024 Ung Văn Kính NCDI4C B2.3 14h30-15h3025 Cao Quốc Kỳ TCTH39E B2.3 14h30-15h3026 Dương Trung Kỳ TCGH39 B2.3 14h30-15h3027 Hoàng Mạnh Kỳ TCNL39A B2.3 14h30-15h3028 Lê Văn Kỳ. CDOT12A B2.3 14h30-15h3029 Nguyễn Hoàng Kỳ. CDDI12A B2.3 14h30-15h3030 Võ Hữu Kỳ. DHKQ6C B2.3 14h30-15h3031 Nguyễn Thị Ngọc Kỷ. TCTP38A B2.3 14h30-15h30

 10289231 11116661 10091811 11014341 11143641 11026001 11181891 11160391 10216401 11317841 11169431 11181981 11161581 11084461 11165991 10292381 10096091 11056211 11222831 11183191 11236091 11232791 10211871 11241401 10215231 11103991 10042911 11125431 11275961 11239211 11140801 10106841 11185371 10163611 10261451 10189261 11250151 11235571 10271511 11335211 11097291 11107551 10063821 10069541 10282981 10104071

Page 44: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 44 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

32 Huỳnh Thị Lai CDQT13C B2.3 14h30-15h3033 Trần Thị Lai TCTP38A B2.3 14h30-15h3034 Nguyễn Thị Kim Lài DHTR7A B2.3 14h30-15h3035 Nguyễn Thị Kim Lài DHKT7C B2.3 14h30-15h3036 Nguyễn Thị Thanh Lài TCTN38F B2.3 14h30-15h3037 Phan Thị Lài NCTP5A B2.3 14h30-15h3038 Võ Thị Ngọc Lài NCKT5A B2.3 14h30-15h3039 Nguyễn Thị Lại DHMK7B B2.3 14h30-15h3040 Cao Thị Lam TCKT38L B2.3 14h30-15h301 Lê Thị Thảo Lam NCMT5B B2.4 14h30-15h302 Nguyễn Thị Lam TCTN38L B2.4 14h30-15h303 Nguyễn Văn Lam DHNL7 B2.4 14h30-15h304 Phạm Thị Phương Lam CDTN13B B2.4 14h30-15h305 Võ Lê Lam CDQT12E B2.4 14h30-15h306 Bùi Thanh Lâm CDKQ9 B2.4 14h30-15h307 Đặng Văn Lâm CDMK12 B2.4 14h30-15h308 Đoàn Thị Hạnh Lâm CDTN12A B2.4 14h30-15h309 Dương Sơn Lâm DHHO7 B2.4 14h30-15h3010 Nguyễn Hoàng Lâm TCTH39B B2.4 14h30-15h3011 Nguyễn Minh Lâm DHOT7A B2.4 14h30-15h3012 Nguyễn Thanh Lâm CDHO13 B2.4 14h30-15h3013 Nguyễn Thành Lâm NCTH5A B2.4 14h30-15h3014 Nguyễn Thành Lâm TCOT39B B2.4 14h30-15h3015 Phan Hải Lâm TCMK38D B2.4 14h30-15h3016 Từ Văn Lâm DHDT7B B2.4 14h30-15h3017 Võ Đức Lâm NCTH5D B2.4 14h30-15h3018 Vũ Ngọc Lâm NCOT4C B2.4 14h30-15h3019 Nguyễn Văn Viết Lãm DHDI7B B2.4 14h30-15h3020 Sú Say Lầm NCCDT5 B2.4 14h30-15h3021 Trần Văn Lắm TCTN38E B2.4 14h30-15h3022 Thập Ngọc Lảm DHDI7B B2.4 14h30-15h3023 Đặng Thị Thúy Lan TCMK39D B2.4 14h30-15h3024 Hoàng Diệu Lan TCTN39B B2.4 14h30-15h3025 Lê Thị Phương Lan TCKT39Q B2.4 14h30-15h3026 Lê Thị Xuân Lan CDMT13D B2.4 14h30-15h3027 Mai Thị Lan CDTR13A B2.4 14h30-15h3028 Nguyễn Thị Lan CDDT13A B2.4 14h30-15h3029 Nguyễn Thị Lan TCDU39A B2.4 14h30-15h3030 Nguyễn Thị Hoàng Lan CDMT13D B2.4 14h30-15h3031 Nguyễn Thị Lệ Hương Lan TCQK38D B2.4 14h30-15h3032 Nguyễn Thị Ngọc Lan NCQT5F B2.4 14h30-15h3033 Nguyễn Thị Ngọc Lan NCKT4B B2.4 14h30-15h3034 Nguyễn Thị Thanh Lan TCTN38C B2.4 14h30-15h3035 Nguyễn Thị Tuyết Lan TCKT38E B2.4 14h30-15h3036 Nguyễn Thụy Thúy Lan DHMK7B B2.4 14h30-15h3037 Nguyễn Trang Thanh Lan CDTN13C B2.4 14h30-15h30

 11282081 10116141 11264761 11229951 10130821 11141851 11331741 11251621 10105841 11189721 10291511 11249681 11067821 10247481 07739351 10257331 10148351 11077111 11025541 11241601 11068091 11053841 11109351 10093241 11220501 11201001 10367901 11235791 11201431 10117151 11084661 11111211 11102791 11266201 11266801 11289591 11243051 11110601 11260111 10150151 11208021 10342211 10164741 10113411 11218681 11258321

Page 45: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 45 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

38 Phan Thị Kim Lan NCTR5A B2.4 14h30-15h3039 Trần Thị Thanh Lan TCKT39B B2.4 14h30-15h3040 Trịnh Hoàng Lan DHTN7C B2.4 14h30-15h301 Vũ Thị Hương Lan DHKQ7B B2.5 14h30-15h302 Lê Quốc Lân NCTH5D B2.5 14h30-15h303 Phạm Thị Lân CDTN13B B2.5 14h30-15h304 Nguyễn Văn Làng CDCDT13 B2.5 14h30-15h305 Nguyễn Văn Lăng TCTP38B B2.5 14h30-15h306 Nguyễn Minh Lanh CDMT13D B2.5 14h30-15h307 Nguyễn Thị Lanh NCKT4F B2.5 14h30-15h308 Nguyễn Thị Lanh CDTP13A B2.5 14h30-15h309 Nguyễn Thị Lanh CDQT13C B2.5 14h30-15h3010 Phạm Thị Lanh NCTP4A B2.5 14h30-15h3011 Nguyễn Thị Kim Lành NCTN5H B2.5 14h30-15h3012 Nguyễn Trần Mỹ Lành DHTR7A B2.5 14h30-15h3013 Phạm Ngọc Lành NCQT4B B2.5 14h30-15h3014 Đặng Trương Hoài Lập CDCDT13 B2.5 14h30-15h3015 Nguyễn Trung Lập NCCK4C B2.5 14h30-15h3016 Nguyễn Văn Lập THDI36B B2.5 14h30-15h3017 Nguyễn Văn Lầu B2.5 14h30-15h3018 Bùi Thị Lê CDQT13B B2.5 14h30-15h3019 Lê Nguyễn Minh Lê CDCK13 B2.5 14h30-15h3020 Đặng Thị Mỹ Lệ CDKT13C B2.5 14h30-15h3021 Lê Thị Lệ NCKT5I B2.5 14h30-15h3022 Lê Thị Lệ CDKT13C B2.5 14h30-15h3023 Phan Thị Mỹ Lệ CDKT13B B2.5 14h30-15h3024 Trần Thị Lệ CDQT13C B2.5 14h30-15h3025 Trần Thị Mỹ Lệ TCKT39N B2.5 14h30-15h3026 Trịnh Thị Lệ NCQT5B B2.5 14h30-15h3027 Bùi Thị Mỹ Lệ. CDHO12A B2.5 14h30-15h3028 Trương Thị Lén DHTN7B B2.5 14h30-15h3029 Hồ Nữ Lên CDQT13B B2.5 14h30-15h3030 Ngô Thị Bích Lên TCQK39D B2.5 14h30-15h3031 Võ Văn Lên CDDI13A B2.5 14h30-15h3032 Hồ Diên Lịch NCDT5D B2.5 14h30-15h3033 Nguyễn Phan Thanh Liêm NCQT4A B2.5 14h30-15h3034 Bùi Thị Kim Liên CDKT13C B2.5 14h30-15h3035 Chắng Ngọc Liên NCQT5G B2.5 14h30-15h3036 Chiêm Thị Kim Liên DHSH7A B2.5 14h30-15h3037 Đỗ Thị Bích Liên TCTN38F B2.5 14h30-15h3038 Mai Thị Liên TCKT39M B2.5 14h30-15h3039 Ngô Thị Bích Liên TCKT38G B2.5 14h30-15h3040 Nguyễn Thị Bích Liên NCTN5L B2.5 14h30-15h301 Nguyễn Thị Kim Liên CDQT13B B2.6 14h30-15h302 Nguyễn Thị Kim Liên CDQT13C B2.6 14h30-15h303 Nguyễn Thị Kim Liên TCMK38D B2.6 14h30-15h30

 11186541 11087021 11295371 11088071 11209551 11129331 11133131 10127361 11309211 10193031 11250091 11245181 10161071 11216231 11300011 10182331 11167221 10235101 08073271 11303571 11132131 11057601 11254891 11237241 11277151 11243441 11286891 11142911 11181291 10255541 11245461 11088981 11125131 11093651 11176481 10087271 11298171 11233451 11183481 10158111 11149141 10116381 11234111 11230221 11288701 10129831

Page 46: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 46 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

4 Nguyễn Thị Minh Liên NCKT5F B2.6 14h30-15h305 Nguyễn Thị Thùy Liên NCTN5A B2.6 14h30-15h306 Nguyễn Thị Thùy Liên DHSH7A B2.6 14h30-15h307 Phan Thị Kim Liên CDTN13B B2.6 14h30-15h308 Thạch Võ Ngọc Liên DHMK7B B2.6 14h30-15h309 Trương Thị Liên TCKT39I B2.6 14h30-15h3010 Trương Thị Mộng Liên TCQK38C B2.6 14h30-15h3011 Vi Thị Liên NCKT5B B2.6 14h30-15h3012 Võ Thị Liên DHTD6A B2.6 14h30-15h3013 Huỳnh Xuân Liêu CDDT13A B2.6 14h30-15h3014 Nguyễn Thành Liêu DHDI7B B2.6 14h30-15h3015 Nguyễn Thị Bích Liễu DHMK7B B2.6 14h30-15h3016 Nguyễn Thị Mộng Liễu NCTP5B B2.6 14h30-15h3017 Trần Thị Liễu TCMK39D B2.6 14h30-15h3018 Trần Thị Liễu CDTN12D B2.6 14h30-15h3019 Trần Thị Bích Liễu TCTP38A B2.6 14h30-15h3020 Trần Thị Hồng Liễu NCHO5 B2.6 14h30-15h3021 Trương Thị Thúy Liễu NCQT5D B2.6 14h30-15h3022 Lê Thị Thu Liểu CDTN13A B2.6 14h30-15h3023 Bùi Trúc Linh NCHD5 B2.6 14h30-15h3024 Đặng Hoàng Linh DHSH7B B2.6 14h30-15h3025 Đặng Thị Mỹ Linh NCKQ5B B2.6 14h30-15h3026 Đào Lê ái Linh NCKQ5B B2.6 14h30-15h3027 Đỗ Hoài Linh DHPT7 B2.6 14h30-15h3028 Đỗ Thị Thuỳ Linh DHTP7B B2.6 14h30-15h3029 Đồng Thị Mỹ Linh DHTD6B B2.6 14h30-15h3030 Dương Thị Mỹ Linh NCKT5D B2.6 14h30-15h3031 Hồ Chiều Linh CDTR13A B2.6 14h30-15h3032 Hồ Vũ Linh NCDI5D B2.6 14h30-15h3033 Hoàng Bá Linh TCCT38A B2.6 14h30-15h3034 Huỳnh Thị Mỹ Linh TCKT39C B2.6 14h30-15h3035 Huỳnh Thị Trúc Linh NCTN5E B2.6 14h30-15h3036 Lê Bích Linh NCKT5A B2.6 14h30-15h3037 Lê Hoàng Phương Linh NCTP5B B2.6 14h30-15h3038 Lê Nguyễn Ngọc Linh NCKQ5A B2.6 14h30-15h3039 Lê Nguyễn Ngọc Linh NCTN4I B2.6 14h30-15h3040 Lê Phước Linh NCTN5C B2.6 14h30-15h301 Lê Thị Linh CDKT13C B2.7 14h30-15h302 Lê Thị Cẩm Linh NCTN5L B2.7 14h30-15h303 Lê Thị Khánh Linh DHKQ7B B2.7 14h30-15h304 Lê Thị Thu Linh TCTD38 B2.7 14h30-15h305 Lê Thuỳ Linh DHKT7C B2.7 14h30-15h306 Lê Trần Anh Linh DHTN7C B2.7 14h30-15h307 Lê Văn Linh NCCK4D B2.7 14h30-15h308 Lê Vũ Linh NCTP5A B2.7 14h30-15h309 Lù Chểng Linh NCTP5B B2.7 14h30-15h30

 11192451 11048231 11236971 11077991 11243601 11117201 10131881 11120691 10006985 11290651 11206531 11242931 11193991 11157981 10221051 10107701 11083681 11188971 11062191 11181101 11250571 11186091 11221451 11086431 11255321 10239351 11188921 11263411 11210951 10257851 11148041 11169271 11066671 11198701 11146091 10201261 11196851 11270631 11226481 11234481 10261591 11171081 11234001 10319021 11200761 11214911

Page 47: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 47 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

10 Lương Vủ Linh NCTN4A B2.7 14h30-15h3011 Mang Thị Ngọc Linh NCKT5L B2.7 14h30-15h3012 Ngô Hoàng Yến Linh TCTH38B B2.7 14h30-15h3013 Nguyễn Chí Linh DHTH7C B2.7 14h30-15h3014 Nguyễn Diệu Linh NCKT5D B2.7 14h30-15h3015 Nguyễn Hoàng Tố Linh TCTN39C B2.7 14h30-15h3016 Nguyễn Hồng Thảo Linh TCTN38E B2.7 14h30-15h3017 Nguyễn Khánh Linh CDKT13A B2.7 14h30-15h3018 Nguyễn Thành Linh NCDI5C B2.7 14h30-15h3019 Nguyễn Thị Linh CDDU13 B2.7 14h30-15h3020 Nguyễn Thị ánh Linh NCMT5A B2.7 14h30-15h3021 Nguyễn Thị Bảo Linh DHKQ7A B2.7 14h30-15h3022 Nguyễn Thị Cẩm Linh DHTD7B B2.7 14h30-15h3023 Nguyễn Thị Huyền Linh CDMT12A B2.7 14h30-15h3024 Nguyễn Thị Huyền Linh NCQT5G B2.7 14h30-15h3025 Nguyễn Thị Lam Linh NCKT5C B2.7 14h30-15h3026 Nguyễn Thị Mai Linh DHSH6C B2.7 14h30-15h3027 Nguyễn Thị Mỹ Linh TCKT39C B2.7 14h30-15h3028 Nguyễn Thị Mỹ Linh DHTH7C B2.7 14h30-15h3029 Nguyễn Thị Ngọc Linh TCKT39G B2.7 14h30-15h3030 Nguyễn Thị Thảo Linh NCQT5F B2.7 14h30-15h3031 Nguyễn Thị Thùy Linh TCHO39 B2.7 14h30-15h3032 Nguyễn Thị Thùy Linh NCTN5C B2.7 14h30-15h3033 Nguyễn Thị Trúc Linh CDTN13C B2.7 14h30-15h3034 Nguyễn Thị Trúc Linh NCKT5L B2.7 14h30-15h3035 Nguyễn Thị Yến Linh NCTP5A B2.7 14h30-15h3036 Nguyễn Thuỳ Linh CDTP12D B2.7 14h30-15h3037 Nguyễn Thuỳ Linh TCTN38I B2.7 14h30-15h3038 Nguyễn Thùy Linh CDTN12A B2.7 14h30-15h3039 Nguyễn Thuỳ Trúc Linh TCTR38A B2.7 14h30-15h3040 Nguyễn Trung Linh NCQT5H B2.7 14h30-15h301 Nguyễn Văn Linh DHNL7B B2.8 14h30-15h302 Nguyễn Văn Linh NCTN4B B2.8 14h30-15h303 Nguyễn Vũ Linh DHMT6B B2.8 14h30-15h304 Nguyễn Vũ Phương Linh NCTN4F B2.8 14h30-15h305 Phạm Thị Linh CDTR13A B2.8 14h30-15h306 Phạm Thị Diệu Linh CDKT13B B2.8 14h30-15h307 Phạm Thị Thu Linh TCKT39M B2.8 14h30-15h308 Phạm Thị Thùy Linh NCMK5A B2.8 14h30-15h309 Phạm Thị Thùy Linh NCTD5A B2.8 14h30-15h3010 Phạm Vủ Linh CDDT13A B2.8 14h30-15h3011 Phan Ngọc Linh NCTH5D B2.8 14h30-15h3012 Phan Ngọc Thuỳ Linh DHKD7B B2.8 14h30-15h3013 Phan Thị Tuyết Linh NCQT4D B2.8 14h30-15h3014 Phan Thị Xuân Linh NCKD5A B2.8 14h30-15h3015 Phan Văn Vũ Linh TCTN38E B2.8 14h30-15h30

 10100221 11287781 10155311 11247401 11179881 11096561 10111291 11169071 11200931 11057591 11260541 11045771 11229341 10073621 11229791 11150951 10287101 11101601 11243971 11110301 11193201 11036231 11144411 11243611 11283471 11174891 10290521 10140841 10007872 10109051 11295931 11296511 10168521 10052611 10203831 11242191 11244211 11169491 11191161 11135511 11129461 11179101 11167711 10234861 11175201 10107891

Page 48: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 48 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

16 Phan Văn Vũ Linh CDCD13 B2.8 14h30-15h3017 Trần Chí Linh NCQT5B B2.8 14h30-15h3018 Trần Đình Linh NCTH5C B2.8 14h30-15h3019 Trần Lê Vũ Linh TCTN38B B2.8 14h30-15h3020 Trần Mỹ Linh TCTN39D B2.8 14h30-15h3021 Trần Ngọc Bảo Linh NCTN5G B2.8 14h30-15h3022 Trần Thị Linh NCKT5G B2.8 14h30-15h3023 Trần Thị Mộng Linh CDQT13B B2.8 14h30-15h3024 Trần Thị Mỹ Linh NCTD4B B2.8 14h30-15h3025 Trần Thụy Linh HUI-BBA7A B2.8 14h30-15h3026 Trần Văn Vũ Linh CDDI12A B2.8 14h30-15h3027 Trần Vũ Linh DHHD7 B2.8 14h30-15h3028 Trương Nguyễn Mỹ Linh NCKT5B B2.8 14h30-15h3029 Trương Thị Hồng Linh TCTN38A B2.8 14h30-15h3030 Trương Vũ Thùy Linh NCKT5E B2.8 14h30-15h3031 Uông Mai Mỹ Linh NCMT5A B2.8 14h30-15h3032 Võ Thị Mỹ Linh NCQT5D B2.8 14h30-15h3033 Võ Thị Thùy Linh TCQK39C B2.8 14h30-15h3034 Võ Thị Trúc Linh CDTN13A B2.8 14h30-15h3035 Vũ Đức Linh NCDI5C B2.8 14h30-15h3036 Vũ Thị Linh NCTH5B B2.8 14h30-15h3037 Vầy Nhục Lình NCKT5I B2.8 14h30-15h3038 Đinh Công Lĩnh NCQT5D B2.8 14h30-15h3039 Phí Thị Lĩnh NCTN5L B2.8 14h30-15h3040 Trần Việt Lĩnh TCDI38D B2.8 14h30-15h301 Nguyễn Ngọc Lịnh CDOT12B B2.9 14h30-15h302 Đàng Năng Lô NCQT5G B2.9 14h30-15h303 Bạch Thị Thu Loan CDKT13C B2.9 14h30-15h304 Bùi Thị Kim Loan CDKT13A B2.9 14h30-15h305 Đinh Thị Loan DHTN7B B2.9 14h30-15h306 Đinh Thị Hồng Loan TCDU39D B2.9 14h30-15h307 Đoàn Nguyễn Hồng Loan TCKT39I B2.9 14h30-15h308 Dương Thị Thanh Loan NCMT5B B2.9 14h30-15h309 Huỳnh Thị Bích Loan TCQK39D B2.9 14h30-15h3010 Huỳnh Thị Mỹ Loan B2.9 14h30-15h3011 Lê Nguyễn Thị Kim Loan B2.9 14h30-15h3012 Lê Thị Loan DHMT7C B2.9 14h30-15h3013 Lê Thị Diễm Loan NCQT5D B2.9 14h30-15h3014 Lê Thị Hồng Loan TCTR38A B2.9 14h30-15h3015 Lê Thị Hồng Loan CDKQ13A B2.9 14h30-15h3016 Lương Thị Huỳnh Loan DHKT7A B2.9 14h30-15h3017 Nguyễn Ngọc Loan NCQT4A B2.9 14h30-15h3018 Nguyễn Thị Loan NCKT5B B2.9 14h30-15h3019 Nguyễn Thị Loan DHTH7D B2.9 14h30-15h3020 Nguyễn Thị Loan CDKT13C B2.9 14h30-15h3021 Nguyễn Thị Hồng Loan DHMK7B B2.9 14h30-15h30

 11070691 11130411 11188281 10102261 11124491 11194611 11208371 11238761 10186841 11203901 10263111 11050811 11137831 10068181 11195101 11047431 11195641 11139571 11065801 11186751 11180421 11224391 11194711 11226591 10223721 10295021 11220951 11292621 11232061 11245681 11161991 11127611 11237921 11100681 11309021 11305201 11036141 11177491 10157801 11235661 11030251 10142661 11120651 11278681 11251851 11244161

Page 49: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 49 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

22 Nguyễn Thị Thảo Loan DHTD7B B2.9 14h30-15h3023 Trần Lê Kim Loan CDHO12A B2.9 14h30-15h3024 Trần Thị Loan NCQT5G B2.9 14h30-15h3025 Trần Thị Mỹ Loan NCQT5G B2.9 14h30-15h3026 Trần Thị Tuyết Loan CDKT13A B2.9 14h30-15h3027 Trịnh Thị Hồng Loan CDKT13C B2.9 14h30-15h3028 Võ Khắc Loan NCTN4I B2.9 14h30-15h3029 Võ Thị Thanh Loan TCKT39C B2.9 14h30-15h3030 Vương Kiều Loan NCTN5L B2.9 14h30-15h3031 Vương Thị Kiều Loan NCQT4I B2.9 14h30-15h3032 Hồ Phước Lộc NCTN5G B2.9 14h30-15h3033 Hồ Thành Lộc NCMT5B B2.9 14h30-15h3034 Huỳnh Hữu Lộc NCTH4D B2.9 14h30-15h3035 Huỳnh Phát Thạnh Lộc NCDT5B B2.9 14h30-15h3036 Huỳnh Tấn Lộc TCTH38A B2.9 14h30-15h3037 Lâm Duy Lộc NCOT4A B2.9 14h30-15h3038 Lê Nguyễn Phước Lộc NCTH4D B2.9 14h30-15h3039 Lê Tấn Lộc CDKQ13A B2.9 14h30-15h3040 Lê Thành Lộc NCDT5B B2.9 14h30-15h301 Lê Thị Lộc TCKT39H B2.10 14h30-15h302 Mã Tấn Lộc NCTN5C B2.10 14h30-15h303 Ngô Tiến Lộc DHDT7B B2.10 14h30-15h304 Nguyễn Hồng Lộc NCSH4 B2.10 14h30-15h305 Nguyễn Huỳnh Ngọc Lộc B2.10 14h30-15h306 Nguyễn Kim Lộc NCTD5A B2.10 14h30-15h307 Nguyễn Minh Lộc NCTH2A B2.10 14h30-15h308 Nguyễn Ngọc Lộc CDKQ13A B2.10 14h30-15h309 Nguyễn Tấn Lộc CDDT13C B2.10 14h30-15h3010 Nguyễn Thành Lộc NCTH5A B2.10 14h30-15h3011 Nguyễn Thành Lộc CDCK12C B2.10 14h30-15h3012 Phạm Thành Lộc NCCT5B B2.10 14h30-15h3013 Phạm Văn Lộc CDMK13A B2.10 14h30-15h3014 Phan Bá Lộc TCOT39B B2.10 14h30-15h3015 Trần Đức Lộc CDMT13D B2.10 14h30-15h3016 Trần Hòa Lộc CDNL13 B2.10 14h30-15h3017 Trần Hùng Lộc CDDT13A B2.10 14h30-15h3018 Trần Hữu Lộc TCTN39G B2.10 14h30-15h3019 Trần Thành Sơn Lộc NCCT5A B2.10 14h30-15h3020 Trần Thị Lộc TCKT38G B2.10 14h30-15h3021 Vũ Tiến Lộc NCMT5B B2.10 14h30-15h3022 Đỗ Tấc Lợi DHNL7 B2.10 14h30-15h3023 Nguyễn Văn Lợi TCNL39A B2.10 14h30-15h3024 Nguyễn Văn Lợi DHOT7B B2.10 14h30-15h3025 Phan Thanh Lợi CDKD10 B2.10 14h30-15h3026 Phan Thành Lợi DHDI7B B2.10 14h30-15h3027 Trần Hoàng Lợi CDDT13A B2.10 14h30-15h30

 11231731 10165591 11230871 11221281 11230131 11272141 10082361 11102271 11223971 10231021 11194491 11232471 10236081 11178601 10124351 10201121 10248451 11224931 11221401 11118561 11146031 11245511 10239641 11301051 11135861 08176831 11227861 11273101 11132671 10281971 11194331 11231721 11109271 11252291 11151481 11240781 11141511 11117881 10114051 11194311 11047201 11136971 11279861 08234821 11250941 11254701

Page 50: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 50 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

28 Trần Quốc Lợi TCMK38D B2.10 14h30-15h3029 Trần Văn Lợi NCMK5B B2.10 14h30-15h3030 Trương Thị Lợi CDMT13D B2.10 14h30-15h301 Võ Thị Lợi NCKD5A B2.11 14h30-15h302 Võ Thị Phúc Lợi CDKQ13A B2.11 14h30-15h303 Vương Văn Lợi DHOT7A B2.11 14h30-15h304 Đinh Mạnh Long DHTN7C B2.11 14h30-15h305 Dương Hưng Long NCCT5B B2.11 14h30-15h306 Hoàng Ngọc Long NCTD5A B2.11 14h30-15h307 Hoàng Phi Long TCTH39A B2.11 14h30-15h308 Lê Văn Long DHOT7C B2.11 14h30-15h309 Mai Văn Long NCOT5A B2.11 14h30-15h3010 Nguyễn Hữu Long NCTH5B B2.11 14h30-15h3011 Nguyễn Hữu Long DHOT7C B2.11 14h30-15h3012 Nguyễn Huỳnh Minh Long CDDI13A B2.11 14h30-15h3013 Nguyễn Phi Long TCGH39 B2.11 14h30-15h3014 Nguyễn Tấn Long CDOT12B B2.11 14h30-15h3015 Nguyễn Thanh Long NCTP5A B2.11 14h30-15h3016 Nguyễn Thanh Long DHTH7C B2.11 14h30-15h3017 Nguyễn Thanh Long TCTH39A B2.11 14h30-15h3018 Nguyễn Thành Long NCOT5C B2.11 14h30-15h3019 Nguyễn Thành Long CDDT12C B2.11 14h30-15h3020 Nguyễn Thị Kim Long NCTN5D B2.11 14h30-15h3021 Phạm Hưng Long DHDI7B B2.11 14h30-15h3022 Phạm Ngọc Long TCDI39A B2.11 14h30-15h3023 Phạm Thành Long NCQT5F B2.11 14h30-15h3024 Phan Hải Long NCKT4B B2.11 14h30-15h3025 Thái Thành Long DHNL7 B2.11 14h30-15h3026 Trần Đình Long DHKT6D B2.11 14h30-15h3027 Trần Lâm Phi Long NCOT5C B2.11 14h30-15h3028 Trần Thanh Long DHTH6A B2.11 14h30-15h3029 Võ Thanh Long CDDT13A B2.11 14h30-15h3030 Vũ Trường Long NCTH3B B2.11 14h30-15h301 Huỳnh Thị Bích Lụa DHSH7A B2.12 14h30-15h302 Lê Thị Thanh Lụa DHMT7A B2.12 14h30-15h303 Phan Thị Hồng Lụa NCTN4F B2.12 14h30-15h304 Bùi Trọng Luân NCMK5A B2.12 14h30-15h305 Lê Đình Luân TCDI38B B2.12 14h30-15h306 Lê Thạch Luân DHHO7 B2.12 14h30-15h307 Lê Văn Luân NCCT5A B2.12 14h30-15h308 Mai Thanh Luân CDDT12B B2.12 14h30-15h309 Ngô Minh Luân TCDI39C B2.12 14h30-15h3010 Nguyễn Bá Luân DHTH7A B2.12 14h30-15h3011 Nguyễn Đình Luân TCTN39C B2.12 14h30-15h3012 Nguyễn Ngọc Luân DHMK7C B2.12 14h30-15h3013 Nguyễn Thành Luân TCTN39G B2.12 14h30-15h30

 10142371 11245641 11282621 11189081 11059211 11069101 11338881 11184911 11145281 11103151 11046071 11114591 11199861 11028011 11243071 11142361 10203741 11201071 11235841 11012511 11197621 10228731 11165931 11073561 11100281 11204861 10164951 11032711 10228091 11202941 10061471 11267201 09089201 11233201 11247881 10208161 11146111 10108711 11238431 11177851 10272391 11134211 11224751 11101821 11320981 11151891

Page 51: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 51 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

14 Nguyễn Thành Luân CDDT12B B2.12 14h30-15h3015 Nguyễn Thành Luân TCTP38A B2.12 14h30-15h3016 Nguyễn Thiết Luân CDDI13A B2.12 14h30-15h3017 Phan Văn Luân CDCK12A B2.12 14h30-15h3018 Phí Văn Luân NCDT5A B2.12 14h30-15h3019 Thái Thành Luân CDOT12A B2.12 14h30-15h3020 Trần Thanh Luân NCDT4B B2.12 14h30-15h3021 Phạm Văn Luận DHTH7C B2.12 14h30-15h3022 Nguyễn Khắc Luật TCMK39D B2.12 14h30-15h3023 Huỳnh Tấn Lực NCDI4C B2.12 14h30-15h3024 Lê Thị Mỹ Lực NCTN5C B2.12 14h30-15h3025 Nguyễn Quốc Lực CDMT13A B2.12 14h30-15h3026 Nguyễn Tấn Lực DHTB7 B2.12 14h30-15h3027 Trần Bá Lực NCDT5B B2.12 14h30-15h3028 Nguyễn Tất Lượm NCMK5B B2.12 14h30-15h3029 Võ Văn Lượm DHNL7 B2.12 14h30-15h3030 Đoàn Hồng Lương NCCT5A B2.12 14h30-15h301 Lê Ngọc Lương CDTN12A B2.13 14h30-15h302 Nguyễn Hoàng Lương NCTH5D B2.13 14h30-15h303 Nguyễn Văn Lương DHDI7B B2.13 14h30-15h304 Phạm Minh Lương TCDI39B B2.13 14h30-15h305 Phạm Văn Lương DHDI7C B2.13 14h30-15h306 Trần Văn Lượng CDDT12D B2.13 14h30-15h307 Nguyễn Hoàng Lưu DHTH7D B2.13 14h30-15h308 Nguyễn Tấn Lưu DHKD7B B2.13 14h30-15h309 Nguyễn Thị Lựu TCKT38I B2.13 14h30-15h3010 Trưởng Xuân Lụy TCCD37 B2.13 14h30-15h3011 Đào Thị Luyến CDKQ13B B2.13 14h30-15h3012 Đoàn Thị Lê Luyến NCAV5A B2.13 14h30-15h3013 Hoàng Thị Luyến NCKQ5B B2.13 14h30-15h3014 Phan Thị Hồng Luyến DHKD7A B2.13 14h30-15h3015 Trần Thị Ngọc Luyện TCKT39B B2.13 14h30-15h3016 Nguyễn Hoàng Duy Luyn CDCDT13 B2.13 14h30-15h3017 Đặng Thị Mỹ Ly NCKT4B B2.13 14h30-15h3018 Đào Quang Ly TCNL39A B2.13 14h30-15h3019 Đoàn Thị Trúc Ly TCKT39Q B2.13 14h30-15h3020 Hồ Trúc Ly TCKT39F B2.13 14h30-15h3021 Huỳnh Thị Ly CDTR13A B2.13 14h30-15h3022 Huỳnh Thị Trúc Ly DHTD7A B2.13 14h30-15h3023 Lương Thị Trúc Ly CDQT12E B2.13 14h30-15h3024 Nguyễn Thanh Ly CDCK13 B2.13 14h30-15h3025 Nguyễn Thị Ly TCKT39M B2.13 14h30-15h3026 Nguyễn Thị Khánh Ly NCQT5D B2.13 14h30-15h3027 Nguyễn Thị Ly Ly TCKT39S B2.13 14h30-15h3028 Nguyễn Thị Ngọc Ly NCQT5B B2.13 14h30-15h3029 Nguyễn Thị Trúc Ly NCKT5D B2.13 14h30-15h30

 10241511 10085411 11237531 10248401 11179211 10295851 10226281 11242771 11139451 10251101 11197201 11244721 11171381 11307981 11260101 11249691 11292101 10150201 11181331 11064771 11113281 11300031 10284631 11283931 11167431 10121431 09114901 11273831 11240461 11244791 11313101 11090281 11064671 10278311 11123371 11278921 11160111 11239501 11242851 10141831 11089961 11136071 11178081 11292361 11091831 11189291

Page 52: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 52 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

30 Nguyễn Thị Trúc Ly CDQT13A B2.13 14h30-15h301 Phạm Quỳnh Ly NCPT4 B3.1 14h30-15h302 Phạm Thị Trúc Ly TCQK38E B3.1 14h30-15h303 Sẩm Dịch Phương Ly NCTN5I B3.1 14h30-15h304 Tân Thị Khánh Ly NCQT5D B3.1 14h30-15h305 Trần Thị Ly Ly CDKQ13C B3.1 14h30-15h306 Trương Thị Ly CDTP12B B3.1 14h30-15h307 Đào Thị Kim Lý NCTN5A B3.1 14h30-15h308 Nguyễn Thị Lý CDKT13B B3.1 14h30-15h309 Trần Thị Lý NCKT5B B3.1 14h30-15h3010 Trần Thị Công Lý DHAV7LT B3.1 14h30-15h3011 Trương Thị Lý CDMT13B B3.1 14h30-15h3012 Bùi Thị Thiên Lý. NCTN4E B3.1 14h30-15h3013 Đặng Ngô Lý. DHDT6A B3.1 14h30-15h3014 Huỳnh Thị Lý. NCQT4H B3.1 14h30-15h3015 Nguyễn Thị Lý. TCKT38L B3.1 14h30-15h3016 Phạm Tâm Mã TCOT39A B3.1 14h30-15h3017 Bùi Việt Như Mai DHTR7A B3.1 14h30-15h3018 Đặng Hoàng Mai DHMK7B B3.1 14h30-15h3019 Huỳnh Thị Tuyết Mai CDMT13D B3.1 14h30-15h3020 Lê Thị Tuyết Mai NCTN5M B3.1 14h30-15h3021 Ngô Hoàng Quỳnh Mai NCKT5L B3.1 14h30-15h3022 Ngô Thị ánh Mai CDTP12B B3.1 14h30-15h3023 Nguyễn Sao Mai CDTN13C B3.1 14h30-15h3024 Nguyễn Thái Ngọc Mai CDTD12 B3.1 14h30-15h3025 Nguyễn Thị Mai NCKT5I B3.1 14h30-15h3026 Nguyễn Thị Mai TCKT38N B3.1 14h30-15h3027 Nguyễn Thị Mai CDMT12C B3.1 14h30-15h3028 Nguyễn Thị Mai DHKD7B B3.1 14h30-15h3029 Nguyễn Thị Huỳnh Mai NCTN4I B3.1 14h30-15h3030 Nguyễn Thị Ngọc Mai TCTR39A B3.1 14h30-15h3031 Nguyễn Thị Như Mai NCKT5B B3.1 14h30-15h3032 Nguyễn Thị Thanh Mai TCTD38 B3.1 14h30-15h3033 Nguyễn Thị Tuyết Mai NCKT5I B3.1 14h30-15h3034 Nguyễn Thị Tuyết Mai NCTN4L B3.1 14h30-15h3035 Nguyễn Thị Tuyết Mai TCTN38B B3.1 14h30-15h3036 Phạm Nguyễn Như Mai CDKQ13B B3.1 14h30-15h3037 Phạm Thị Ngọc Mai NCKT5I B3.1 14h30-15h3038 Phạm Thị Trúc Mai TCMK39C B3.1 14h30-15h3039 Phạm Vũ Ngọc Mai DHKQ7B B3.1 14h30-15h3040 Phan Thị Hoa Mai TCKT39D B3.1 14h30-15h301 Trần Thị Mai NCKT4B B3.2 14h30-15h302 Trần Thị Mai NCKT4H B3.2 14h30-15h303 Trần Thị Phương Mai NCQT4G B3.2 14h30-15h304 Trần Thị Quỳnh Mai CDHD13 B3.2 14h30-15h305 Trần Thị Thanh Mai CDTP13B B3.2 14h30-15h30

 11234741 10088381 10273691 11163401 11188061 11309511 10171111 11078391 11246491 11134531 11328891 11076061 10198191 10056681 10101711 10173531 11320591 11243661 11241861 11269841 11217731 11257861 10082871 11236171 10252601 11230521 10137801 10285531 11063141 10221831 11079161 11166021 10290141 11213101 10198121 10095271 11306101 11220781 11128661 11238301 11100891 10136671 10235091 10197391 11059491 11100371

Page 53: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 53 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

6 Trương Thị Mai CDKT13B B3.2 14h30-15h307 Nguyễn Minh Mẫn THNL39A B3.2 14h30-15h308 Nguyễn Tấn Mẫn TCTH39A B3.2 14h30-15h309 Phạm Tuấn Mẫn CDMT12C B3.2 14h30-15h3010 Ngô Văn Mẩn NCCT5B B3.2 14h30-15h3011 Nguyễn Minh Mẩn CDKT13B B3.2 14h30-15h3012 Đào Thị Mận CDKT13B B3.2 14h30-15h3013 Nguyễn Thị Mận CDKQ13A B3.2 14h30-15h3014 Bùi Văn Mạnh CDKQ13A B3.2 14h30-15h3015 Giang Văn Mạnh CDHD12B B3.2 14h30-15h3016 Hoàng Văn Mạnh CDGH13 B3.2 14h30-15h3017 Lê Viết Mạnh NCTH5B B3.2 14h30-15h3018 Nguyễn Đăng Mạnh CDOT12B B3.2 14h30-15h3019 Nguyễn Hùng Mạnh DHTH7C B3.2 14h30-15h3020 Nguyễn Thị Mạnh CDKT13C B3.2 14h30-15h3021 Phạm Duy Mạnh CDHO13 B3.2 14h30-15h3022 Phạm Trung Mạnh NCKT4D B3.2 14h30-15h3023 Trần Thanh Mạnh NCTH5B B3.2 14h30-15h3024 Trương Hùng Mạnh CDTH13A B3.2 14h30-15h3025 Võ Đức Mạnh DHTD6B B3.2 14h30-15h3026 Huỳnh Ngô Mau TCNL39A B3.2 14h30-15h3027 Lý May May NCMK4B B3.2 14h30-15h3028 Bùi Quang Mến CDCK13 B3.2 14h30-15h3029 Phạm Thị Hồng Mến DHMK7C B3.2 14h30-15h3030 Trần Thị Mến CDTR13B B3.2 14h30-15h3031 Trảo Thị Ngọc Mến CDTP12D B3.2 14h30-15h3032 Triệu Thị Mến DHMT7B B3.2 14h30-15h3033 Nguyễn Chi Mệnh TCTP38A B3.2 14h30-15h3034 Cao Thị Diễm Mi DHMK7B B3.2 14h30-15h3035 Huỳnh Ngọc Trà Mi TCTR38B B3.2 14h30-15h3036 Nguyễn Thị ánh Mi TCTN38B B3.2 14h30-15h3037 Nguyễn Thị Kiều Mi NCMT5B B3.2 14h30-15h3038 Nguyễn Thị Tiểu Mi DHKD7B B3.2 14h30-15h3039 Trần Thị Trà Mi CDTD13 B3.2 14h30-15h3040 Trần Micin CDOT13 B3.2 14h30-15h301 Bùi Đức Minh DHDT6B B3.3 14h30-15h302 Cao Văn Minh NCDI5B B3.3 14h30-15h303 Đỗ Anh Minh DHTN7B B3.3 14h30-15h304 Huỳnh Thị Tuyết Minh TCKT39I B3.3 14h30-15h305 Lê Thị Nguyệt Minh DHKD7B B3.3 14h30-15h306 Lưu Nhật Minh NCTH5C B3.3 14h30-15h307 Lưu Thị Minh TCTN39C B3.3 14h30-15h308 Nguyễn Anh Minh CDKQ12A B3.3 14h30-15h309 Nguyễn Anh Minh NCTN5G B3.3 14h30-15h3010 Nguyễn Lê Minh TCOT38A B3.3 14h30-15h3011 Nguyễn Nhựt Minh DHCK7A B3.3 14h30-15h30

 11241921 11019621 11087981 10281841 11195181 11234411 11232251 11157211 11226871 10086421 11070341 11179581 10289311 11229911 11298571 11142381 10186261 11207811 11076331 10238971 11122501 10231961 11131341 11331551 11160731 10078761 11049391 10078101 11237221 10139631 10096041 11296581 11184901 11089281 11318821 10225011 11193821 11222571 11152221 11235781 11157871 11110671 10263421 11207981 10052231 11247911

Page 54: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 54 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

12 Nguyễn Nhựt Minh DHDI7A B3.3 14h30-15h3013 Nguyễn Thị Minh TCTR39A B3.3 14h30-15h3014 Nguyễn Thị Tuyết Minh NCTN4F B3.3 14h30-15h3015 Nguyễn Tuấn Minh TCOT39A B3.3 14h30-15h3016 Nguyễn Tường Minh NCCDT5 B3.3 14h30-15h3017 Nguyễn Văn Minh CDDT13A B3.3 14h30-15h3018 Nguyễn Văn Minh CDKQ13A B3.3 14h30-15h3019 Nguyễn Văn Minh DHMT6B B3.3 14h30-15h3020 Phạm Minh CDHO13 B3.3 14h30-15h3021 Phạm Nhựt Minh TCKT39G B3.3 14h30-15h3022 Phạm Quang Minh DHKD7A B3.3 14h30-15h3023 Phạm Văn Minh DHSH7A B3.3 14h30-15h3024 Phan Ngọc Minh NCTN5M B3.3 14h30-15h3025 Thái Hữu Minh DHCK7C B3.3 14h30-15h3026 Tô Vĩ Minh NCMT5A B3.3 14h30-15h3027 Trà Thị Minh TCKT39B B3.3 14h30-15h3028 Trần Vi Minh CDKT13C B3.3 14h30-15h3029 Trương Trí Minh CDKQ13A B3.3 14h30-15h3030 Võ Hoàng Minh NCQT4C B3.3 14h30-15h3031 Võ Thị Ngọc Minh CDTN13B B3.3 14h30-15h3032 Vương Đình Minh DHOT6B B3.3 14h30-15h3033 Bùi Thị Diệu Mơ TCDU39B B3.3 14h30-15h3034 Ngô Thị Mơ NCKT5L B3.3 14h30-15h3035 Lê Hoài Mộng CDTP12B B3.3 14h30-15h3036 Nguyễn Thị Thu Mùa NCKT5I B3.3 14h30-15h3037 Lê Thị Mùi NCQT4A B3.3 14h30-15h3038 Trềnh Ba Mùi NCTP4C B3.3 14h30-15h3039 Bùi Thành Mười NCNL5A B3.3 14h30-15h3040 Phạm Thị Muôn TCDU39A B3.3 14h30-15h301 Bùi Thị Khánh My TCQK39B B3.4 14h30-15h302 Cao Thị Kiều My DHTP7B B3.4 14h30-15h303 Đặng Hoàng My CDMK12 B3.4 14h30-15h304 Đặng Thị My TCKT38L B3.4 14h30-15h305 Dương Thị Diễm My NCTP4B B3.4 14h30-15h306 Dương Thị Trà My CDKQ13B B3.4 14h30-15h307 Lâm Tiểu My CDKQ13B B3.4 14h30-15h308 Lê Hà Kiều My DHTD7A B3.4 14h30-15h309 Lê Nhâm My NCKT5I B3.4 14h30-15h3010 Nguyễn Dịu My DHKQ7B B3.4 14h30-15h3011 Nguyễn Thị Diễm My NCQT5F B3.4 14h30-15h3012 Nguyễn Thị Diễm My NCTN5M B3.4 14h30-15h3013 Nguyễn Thị Diễm My NCTP5B B3.4 14h30-15h3014 Nguyễn Thị Diệu My TCKT39G B3.4 14h30-15h3015 Nguyễn Thị Kiều My CDDU13 B3.4 14h30-15h3016 Nguyễn Thị Kiều My NCQT5C B3.4 14h30-15h3017 Nguyễn Thị Kim My CDTN13C B3.4 14h30-15h30

 11043721 11127271 10206061 11100721 11167671 11275611 11244971 10044111 11129171 11115121 11048461 11247841 11202251 11271251 11054621 11136581 11287051 11248491 10188241 11071791 10047051 11119881 11253111 10072301 11221361 10056781 10174921 11069431 11103821 11108111 11226581 10269321 10132041 10205501 11298091 11254491 11250511 11245351 11236601 11205891 11205131 11214611 11114051 11059741 11160851 11241471

Page 55: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 55 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

18 Nguyễn Thị Lệ My DHTD7B B3.4 14h30-15h3019 Nguyễn Thị Mỹ My NCKT5D B3.4 14h30-15h3020 Nguyễn Thị Trà My NCQT5H B3.4 14h30-15h3021 Nguyễn Thị Trà My CDSH13 B3.4 14h30-15h3022 Nguyễn Thị Trà My NCTD5A B3.4 14h30-15h3023 Nguyễn Thị Trúc My NCKT5D B3.4 14h30-15h3024 Nông Thị My NCKT5I B3.4 14h30-15h3025 Phạm Nguyễn Diễm My CDTN13A B3.4 14h30-15h3026 Phan Vũ Trà My CDKQ13B B3.4 14h30-15h3027 Trần Diễm My TCKT39H B3.4 14h30-15h3028 Trần Thị Huyền My DHPT7 B3.4 14h30-15h3029 Trần Thị Kiều My CDQT12C B3.4 14h30-15h3030 Trương Thị Diễm My DHTP7B B3.4 14h30-15h3031 Trương Thị Tú My CDQT13C B3.4 14h30-15h3032 Vũ Nhật My CDKT13A B3.4 14h30-15h3033 Đặng Quang Mỹ DHNL7B B3.4 14h30-15h3034 Hồ Mỹ DHKD7B B3.4 14h30-15h3035 Huỳnh Thị Hoa Mỹ CDQT13C B3.4 14h30-15h3036 Lê Thế Mỹ NCDI5C B3.4 14h30-15h3037 Lê Thị Kim Mỹ NCQT5D B3.4 14h30-15h3038 Ngô Hoàng Mỹ NCOT5A B3.4 14h30-15h3039 Ngô Thanh Thanh Mỹ CDKD13B B3.4 14h30-15h3040 Nguyễn Thị Hoàng Mỹ NCTN5F B3.4 14h30-15h301 Nguyễn Thị Thùy Mỹ CDMT13D B3.5 14h30-15h302 Phạm Ngọc Mỹ NCDT5B B3.5 14h30-15h303 Phan Duy Mỹ CDTH13A B3.5 14h30-15h304 Phan Thị Mỹ CDDU13 B3.5 14h30-15h305 Phan Thị Kiều Mỹ CDKT13B B3.5 14h30-15h306 Trần Thoại Mỹ NCTN5D B3.5 14h30-15h307 Trương Thị Mỹ TCKT39H B3.5 14h30-15h308 Nguyễn Văn Mỷ DHOT7A B3.5 14h30-15h309 Đinh Công Mỹ. DHDI6A B3.5 14h30-15h3010 Hoàng Văn Mỹ. TCCT38A B3.5 14h30-15h3011 Nguyễn Thị Mỹ. CDTN12F B3.5 14h30-15h3012 Lê Thị Y Na DHTN7B B3.5 14h30-15h3013 Bùi Hoài Nam TCTH39A B3.5 14h30-15h3014 Bùi Ngọc Nam CDCK13 B3.5 14h30-15h3015 Châu Lê Hoài Nam NCTN4G B3.5 14h30-15h3016 Dương Hoàng Nam NCHD5 B3.5 14h30-15h3017 Hán Đức Nam CDCK12B B3.5 14h30-15h3018 Hồ Minh Quốc Nam DHOT7A B3.5 14h30-15h3019 Hồ Nhật Nam DHDI7B B3.5 14h30-15h3020 Hoàng Văn Nam DHTH7C B3.5 14h30-15h3021 Hoàng Văn Nam DHDT7A B3.5 14h30-15h3022 Huỳnh Hoài Nam TCDI39E B3.5 14h30-15h3023 Lê Hoài Nam NCTN5C B3.5 14h30-15h30

 11226321 11180591 11256281 11072921 11198131 11189651 11221381 11056051 11297071 11120381 11236231 10253201 11248121 11246711 11207881 11317501 11249251 11260991 11202381 11194751 11090781 11300651 11187981 11283941 11236961 11314301 11081431 11244231 11159441 11120391 11264731 10051171 10266221 10149371 11230691 11081591 11279671 10217501 11281741 10265851 11233951 11233231 11248511 11302931 11287941 11173291

Page 56: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 56 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

24 Lê Hoàng Nam NCTN5C B3.5 14h30-15h3025 Lê Hồng Nam DHNL7 B3.5 14h30-15h3026 Lê Thị Tô Nam NCTN5F B3.5 14h30-15h3027 Lê Trường Nam CDCD13 B3.5 14h30-15h3028 Lê Văn Nam DHTN6B B3.5 14h30-15h3029 Ngô Đức Nam CDKT12B B3.5 14h30-15h3030 Ngô Văn Nam DHOT7C B3.5 14h30-15h3031 Nguyễn Công Nam DHNL7 B3.5 14h30-15h3032 Nguyễn Đức Nam CDTH13B B3.5 14h30-15h3033 Nguyễn Hoài Nam CDOT13 B3.5 14h30-15h3034 Nguyễn Hoài Nam NCKT5I B3.5 14h30-15h3035 Nguyễn Hoài Nam CDTD12 B3.5 14h30-15h3036 Nguyễn Hoài Nam TCTN39C B3.5 14h30-15h3037 Nguyễn Hoài Nam TCTH38C B3.5 14h30-15h3038 Nguyễn Hoàng Nam NCTH5C B3.5 14h30-15h3039 Nguyễn Hoàng Nam NCTH5C B3.5 14h30-15h3040 Nguyễn Ngọc Nam NCCK4C B3.5 14h30-15h301 Nguyễn Ngọc Vũ Nam DHKQ7B B3.6 14h30-15h302 Nguyễn Thanh Nam TCOT38A B3.6 14h30-15h303 Nguyễn Thành Ngọc Nam CDTN12B B3.6 14h30-15h304 Nguyễn Thị Nam TCKT38I B3.6 14h30-15h305 Nguyễn Văn Nam CDTH13B B3.6 14h30-15h306 Nguyễn Văn Nam CDPT12 B3.6 14h30-15h307 Nguyễn Văn Nam NCCT5A B3.6 14h30-15h308 Phạm Hồng Nam CDOT12B B3.6 14h30-15h309 Phan Thế Nam DHTH7C B3.6 14h30-15h3010 Phùng Thành Nam DHTH7B B3.6 14h30-15h3011 Tạ Tấn Nam HUI-BFB7A B3.6 14h30-15h3012 Trần Trung Nam DHPT6 B3.6 14h30-15h3013 Trần Tuấn Nam CDTN13A B3.6 14h30-15h3014 Trần Văn Nam NCKD5A B3.6 14h30-15h3015 Trần Văn Nam CDDT13A B3.6 14h30-15h3016 Võ Đông Nam CDNL12 B3.6 14h30-15h3017 Võ Hoài Nam DHDI6B B3.6 14h30-15h3018 Võ Thanh Nam CDQT13B B3.6 14h30-15h3019 Vũ Hoàng Nam DHKQ6C B3.6 14h30-15h3020 Vũ Thế Nam DHKD7A B3.6 14h30-15h3021 Hà Thị Năm CDTN13C B3.6 14h30-15h3022 Hoàng Văn Năm TCHD38 B3.6 14h30-15h3023 Võ Thị Nâu CDTN13C B3.6 14h30-15h3024 Hà Thị Nga NCQT5A B3.6 14h30-15h3025 Hồ Thị Nga CDKT13C B3.6 14h30-15h3026 Hồ Thị Hằng Nga TCTN39G B3.6 14h30-15h3027 Hoàng Thị Nga NCTN4E B3.6 14h30-15h3028 Huỳnh Thi Thanh Nga NCKT5L B3.6 14h30-15h3029 Kha Thị Nga CDKT13A B3.6 14h30-15h30

 11143801 11268671 11254051 11070241 10274841 10130451 11254301 11245991 11056301 11086991 11222071 10245791 11106721 10071031 11176631 11157411 10286901 11263271 10075591 10063111 10154051 11104821 10284121 11159231 10288401 11236461 11062091 11213681 10066011 11066511 11133831 11242461 10293921 10245381 11221111 10264671 11290981 11269931 10158271 11297241 11171701 11270101 11141051 10209381 11254281 11089191

Page 57: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 57 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

30 Lâm Thị Nga DHSH7A B3.6 14h30-15h3031 Lê Hoàng Thu Nga B3.6 14h30-15h3032 Lê Thị Nga CDTN13A B3.6 14h30-15h3033 Lê Thị Hồng Nga NCKT4G B3.6 14h30-15h3034 Lê Thị Thanh Nga CDKT13C B3.6 14h30-15h3035 Lê Thị Thi Nga CDMT13A B3.6 14h30-15h3036 Lê Thị Tố Nga NCKT5G B3.6 14h30-15h3037 Lương Thị Thanh Nga TCKT38I B3.6 14h30-15h3038 Mai Thị Nga DHSH7A B3.6 14h30-15h3039 Nguyễn Thị Nga DHKT7B B3.6 14h30-15h3040 Nguyễn Thị Nga NCKQ5A B3.6 14h30-15h301 Nguyễn Thị Nga CDKQ13C B3.7 14h30-15h302 Nguyễn Thị Nga CDQT13B B3.7 14h30-15h303 Nguyễn Thị Nga B3.7 14h30-15h304 Nguyễn Thị Nga TCTN39B B3.7 14h30-15h305 Nguyễn Thị Hằng Nga TCDU39D B3.7 14h30-15h306 Nguyễn Thị Mỹ Nga TCTN39B B3.7 14h30-15h307 Nguyễn Thị Thúy Nga NCKT5B B3.7 14h30-15h308 Nguyễn Thị Yến Nga CDKT13C B3.7 14h30-15h309 Nguyễn Tuyết Nga NCKT5A B3.7 14h30-15h3010 Phạm Huỳnh Nga DHKT7A B3.7 14h30-15h3011 Phạm Thị Nga CDKT13B B3.7 14h30-15h3012 Phạm Thị Nga TCTR39A B3.7 14h30-15h3013 Phan Thị Nga TCQK38E B3.7 14h30-15h3014 Tiết Trần Thùy Nga CDTD13 B3.7 14h30-15h3015 Trần Ngọc Nga NCTP4A B3.7 14h30-15h3016 Trần Thị Nga NCKQ5B B3.7 14h30-15h3017 Trần Thị Nga DHMK7C B3.7 14h30-15h3018 Trần Thị Nga NCMT4B B3.7 14h30-15h3019 Võ Thị Nga DHTN7B B3.7 14h30-15h3020 Nguyễn Thị Ngà CDKT12D B3.7 14h30-15h3021 Cao Thị Bé Ngà. CDTR12A B3.7 14h30-15h3022 Lý Thế Ngọc Ngàn CDQT13B B3.7 14h30-15h3023 Cao Thị Kim Ngân TCQK38C B3.7 14h30-15h3024 Đinh Thị Kim Ngân NCTN5D B3.7 14h30-15h3025 Đỗ Thị Kim Ngân NCTN5E B3.7 14h30-15h3026 Đoàn Thị Ngân NCKT4H B3.7 14h30-15h3027 Hoàng Thị Phương Ngân DHTH7C B3.7 14h30-15h3028 Huỳnh Kim Ngân DHMT7A B3.7 14h30-15h3029 Huỳnh Ngọc Thủy Ngân DHTN7B B3.7 14h30-15h3030 Huỳnh Thị Ngân DHTD7A B3.7 14h30-15h301 Huỳnh Thị Kim Ngân DHKD7B B3.8 14h30-15h302 Lê Thị Kim Ngân NCMK5A B3.8 14h30-15h303 Lê Thị Minh Ngân TCTR39B B3.8 14h30-15h304 Lê Vũ Kiều Ngân TCDU39A B3.8 14h30-15h305 Ngô Ngọc Kim Ngân CDKT13A B3.8 14h30-15h30

 11246021 11330211 11144841 10176041 11257071 11236111 11206681 10150031 11231951 11243911 11209321 11256251 11223171 11267891 11097501 11153291 11101361 11134561 11294521 11086221 11046391 11241561 11167311 10212911 11057761 10033121 11229141 11262451 10190531 11238291 10293441 10229101 11221131 10082211 11155851 11184501 10246111 11268091 11060661 11247681 11232761 11308341 11181421 10082581 11138901 11148541

Page 58: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 58 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

6 Nguyễn Hoài Kim Ngân NCKT5H B3.8 14h30-15h307 Nguyễn Huỳnh Mỹ Ngân TCQK38D B3.8 14h30-15h308 Nguyễn Kim Ngân NCTN4E B3.8 14h30-15h309 Nguyễn Kim Ngân NCQT5C B3.8 14h30-15h3010 Nguyễn Lưu Hải Ngân TCTN39C B3.8 14h30-15h3011 Nguyễn Thị Ngân DHKD7B B3.8 14h30-15h3012 Nguyễn Thị Ngân NCTN4H B3.8 14h30-15h3013 Nguyễn Thị Hoài Ngân TCTN39F B3.8 14h30-15h3014 Nguyễn Thị Hồng Ngân NCTN5H B3.8 14h30-15h3015 Nguyễn Thị Kim Ngân NCKT5I B3.8 14h30-15h3016 Nguyễn Thị Kim Ngân NCTN5L B3.8 14h30-15h3017 Nguyễn Thị Kim Ngân NCTP4B B3.8 14h30-15h3018 Nguyễn Thị Kim Ngân NCQT5G B3.8 14h30-15h3019 Nguyễn Thị Kim Ngân CDTN13A B3.8 14h30-15h3020 Nguyễn Thị Kim Ngân CDSH12 B3.8 14h30-15h3021 Nguyễn Thị Thuỳ Ngân TCTN38A B3.8 14h30-15h3022 Nguyễn Thị Thúy Ngân CDTN13A B3.8 14h30-15h3023 Nguyễn Vũ Thuý Ngân NCKT5I B3.8 14h30-15h3024 Phạm Huỳnh Đông Ngân CDTN12C B3.8 14h30-15h3025 Phạm Ngọc Kim Ngân CDKT13C B3.8 14h30-15h3026 Phạm Quỳnh Ngân DHKQ7B B3.8 14h30-15h3027 Phạm Thị Ngân TCKT39H B3.8 14h30-15h3028 Phạm Thị Ngân DHTD7C B3.8 14h30-15h3029 Phạm Thị Kim Ngân NCQT5C B3.8 14h30-15h3030 Phạm Thị Ngọc Ngân DHTD6B B3.8 14h30-15h301 Phan Thị Bảo Ngân DHMK7B B3.9 14h30-15h302 Phương Lệ Ngân NCKT5I B3.9 14h30-15h303 Sơn Kim Ngân NCKT4G B3.9 14h30-15h304 Thái Đỗ Thiên Ngân NCTD4B B3.9 14h30-15h305 Trần Thị Kim Ngân TCQK38C B3.9 14h30-15h306 Trần Thị Kim Ngân TCTN38I B3.9 14h30-15h307 Trần Thị Thu Ngân NCKT5H B3.9 14h30-15h308 Trần Thị Tuyết Ngân TCKT38C B3.9 14h30-15h309 Võ Thị Thanh Ngân NCTN5H B3.9 14h30-15h3010 Vũ Thị Ngát CDKT13C B3.9 14h30-15h3011 Ngô Đông Nghi NCTN5F B3.9 14h30-15h3012 Phạm Võ Triều Nghi NCKT5B B3.9 14h30-15h3013 Phan Thị Mộng Nghi DHKT7A B3.9 14h30-15h3014 Châu Thanh Nghị NCTN5G B3.9 14h30-15h3015 Hoàng Hữu Nghị DHDT7B B3.9 14h30-15h3016 Phan Minh Nghị NCTH5A B3.9 14h30-15h3017 Châu Trọng Nghĩa TCTH39D B3.9 14h30-15h3018 Đào Thị Thanh Nghĩa NCQT4D B3.9 14h30-15h3019 Đinh Trọng Nghĩa NCTN5C B3.9 14h30-15h3020 Đoàn Đại Nghĩa DHTN7B B3.9 14h30-15h3021 Đồng Đại Nghĩa NCMK4B B3.9 14h30-15h30

 11220361 10115211 10184161 11166751 11118061 11163221 10180061 11223461 11210141 11229251 11228091 10194211 11204031 11219341 10245781 10167231 11047781 11215201 10084321 11266871 11240271 11119921 11331871 11154721 10234751 11237181 11237281 10229591 10344211 10165561 10140821 11216661 10120861 11175341 11286111 11189991 11090451 11030171 11173111 11238161 11135501 11242881 10209631 11196591 11239261 10222251

Page 59: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 59 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

22 Hoàng Trung Nghĩa NCTH5E B3.9 14h30-15h3023 K' Nghĩa DHOT7C B3.9 14h30-15h3024 La Hiếu Nghĩa DHDT7B B3.9 14h30-15h3025 Lê Đại Nghĩa NCDI4C B3.9 14h30-15h3026 Lê Thị Thanh Nghĩa CDQT13C B3.9 14h30-15h3027 Lê Trọng Nghĩa DHCK7B B3.9 14h30-15h3028 Lê Trọng Nghĩa DHDT7A B3.9 14h30-15h3029 Nguyễn Đình Nghĩa DHOT7A B3.9 14h30-15h3030 Nguyễn Hữu Nghĩa CDKT13C B3.9 14h30-15h301 Nguyễn Ngọc Nghĩa NCHO5 B3.10 14h30-15h302 Nguyễn Thị Nghĩa CDKQ13B B3.10 14h30-15h303 Nguyễn Thị Nghĩa TCKT39A B3.10 14h30-15h304 Nguyễn Trọng Nghĩa DHDI6A B3.10 14h30-15h305 Nguyễn Trung Nghĩa DHTH7D B3.10 14h30-15h306 Phạm Hữu Nghĩa B3.10 14h30-15h307 Phạm Minh Nghĩa NCTH5D B3.10 14h30-15h308 Phạm Quang Nghĩa CDMT13B B3.10 14h30-15h309 Phạm Trọng Nghĩa CDKQ13C B3.10 14h30-15h3010 Tô Trọng Nghĩa NCDT5C B3.10 14h30-15h3011 Tống Trọng Nghĩa NCTH4B B3.10 14h30-15h3012 Trần Hữu Nghĩa DHMT7A B3.10 14h30-15h3013 Trần Nguyễn Trọng Nghĩa CDDT13A B3.10 14h30-15h3014 Trần Phạm Trọng Nghĩa DHDI7B B3.10 14h30-15h3015 Trần Văn Nghĩa DHTH6B B3.10 14h30-15h3016 Trương Chí Nghĩa NCKQ5A B3.10 14h30-15h3017 Vũ Công Nghĩa DHDI7B B3.10 14h30-15h3018 Lê Phú Nghiêm CDKQ13C B3.10 14h30-15h3019 Lê Quang Trí Nghiêm DHMT7A B3.10 14h30-15h3020 Nguyễn Thị Ngọc Nghiêm CDMT13A B3.10 14h30-15h3021 Đào Thị Nghiệp CDKT13B B3.10 14h30-15h3022 Mai Thành Nghiệp CDDI12C B3.10 14h30-15h3023 Nguyễn Thành Nghiệp DHDI7B B3.10 14h30-15h3024 Phan Bá Ngọ. TCDT38C B3.10 14h30-15h3025 Trần Thị Ngọc Ngoan CDQT13C B3.10 14h30-15h3026 Võ Thị Bé Ngoan TCKT39N B3.10 14h30-15h3027 Bùi Công Ngọc NCTH4B B3.10 14h30-15h3028 Bùi Thị Mỹ Ngọc CDQT13C B3.10 14h30-15h3029 Cao Thị Ngọc CDQT12B B3.10 14h30-15h3030 Chu Đức Ngọc CDQT13C B3.10 14h30-15h301 Đàm Lâm Hồng Ngọc NCTH5C B3.11 14h30-15h302 Đặng Thềm Ngọc NCKQ5A B3.11 14h30-15h303 Đặng Thị Ngọc CDKT13C B3.11 14h30-15h304 Đào Trần Hồng Ngọc CDMT13A B3.11 14h30-15h305 Đỗ Đình Ngọc TCQK39A B3.11 14h30-15h306 Đoàn Thị Như Ngọc TCDU39A B3.11 14h30-15h307 Dương Bảo Ngọc NCKT5I B3.11 14h30-15h30

 11172921 11041311 11236581 10219611 11245601 11253631 11241711 11249131 11293561 11219581 11300531 11111941 10055811 11260501 11188191 11170141 11067681 11261701 11197271 10196781 11256301 11238801 11079401 10070831 11082241 11232331 11300071 11251081 11244351 11244711 10074431 11250411 10099091 11248661 11151421 10196671 11249991 10164731 11271131 11177141 11206471 11289761 11240691 11044461 11097871 11229871

Page 60: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 60 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

8 Dương Hoàng Ngọc DHDI7B B3.11 14h30-15h309 Hồ Thị Bích Ngọc NCKT5L B3.11 14h30-15h3010 Huỳnh Thuý Ngọc DHKD7B B3.11 14h30-15h3011 Lại Hồng Ngọc CDKQ13A B3.11 14h30-15h3012 Lê Dương Ngọc DHSH7B B3.11 14h30-15h3013 Lê Minh Ngọc CDDI13A B3.11 14h30-15h3014 Lê Tấn Ngọc CDMK13B B3.11 14h30-15h3015 Lê Thị Bảo Ngọc NCKT5I B3.11 14h30-15h3016 Lê Thị Hồng Ngọc DHKQ7B B3.11 14h30-15h3017 Lê Thị Khánh Ngọc TCKT38I B3.11 14h30-15h3018 Lê Trần Lan Ngọc NCTP4B B3.11 14h30-15h3019 Lê Văn Ngọc CDTP12B B3.11 14h30-15h3020 Lê Văn Ngọc NCTH5D B3.11 14h30-15h3021 Ngô Thị Huy Ngọc TCKT39S B3.11 14h30-15h3022 Nguyễn ánh Ngọc CDTN13B B3.11 14h30-15h3023 Nguyễn Bảo Ngọc DHSH7A B3.11 14h30-15h3024 Nguyễn Bảo Ngọc DHKQ7A B3.11 14h30-15h3025 Nguyễn Phú Ngọc DHTD7B B3.11 14h30-15h3026 Nguyễn Thái Ngọc NCTP5A B3.11 14h30-15h3027 Nguyễn Thị Ngọc NCKT4B B3.11 14h30-15h3028 Nguyễn Thị Bích Ngọc NCQT4A B3.11 14h30-15h3029 Nguyễn Thị Diễm Ngọc TCDU39A B3.11 14h30-15h3030 Nguyễn Thị Hồng Ngọc TCKT39N B3.11 14h30-15h301 Nguyễn Thị Kim Ngọc NCMK5A B3.12 14h30-15h302 Nguyễn Thị Kim Ngọc NCKT5C B3.12 14h30-15h303 Nguyễn Thị Minh Ngọc CDQT12E B3.12 14h30-15h304 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc CDKT13A B3.12 14h30-15h305 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc NCTR5A B3.12 14h30-15h306 Nguyễn Thị Như Ngọc DHTD7A B3.12 14h30-15h307 Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc TCTR39A B3.12 14h30-15h308 Nguyễn Thị Thảo Ngọc CDKT13C B3.12 14h30-15h309 Nguyễn Thị Thu Ngọc CDTD13 B3.12 14h30-15h3010 Nguyễn Thị Tuyết Ngọc CDKQ13C B3.12 14h30-15h3011 Nguyễn Văn Ngọc DHKD7B B3.12 14h30-15h3012 Phạm Bích Ngọc DHMK7B B3.12 14h30-15h3013 Phạm Văn Ngọc DHCK7C B3.12 14h30-15h3014 Phùng Thanh Ngọc TCTN38A B3.12 14h30-15h3015 Sơn Bích Ngọc NCKT5I B3.12 14h30-15h3016 Tạ Thị Kim Ngọc CDQT12E B3.12 14h30-15h3017 Thi Bích Ngọc NCKT4G B3.12 14h30-15h3018 Trần Bảo Ngọc B3.12 14h30-15h3019 Trần Thị Bảo Ngọc CDTN13C B3.12 14h30-15h3020 Trần Thị Kim Ngọc NCKT5L B3.12 14h30-15h3021 Trần Thị Như Ngọc NCKT5A B3.12 14h30-15h3022 Trần Tiểu Ngọc NCQT5B B3.12 14h30-15h3023 Trương Thị Hồng Ngọc TCTP38A B3.12 14h30-15h30

 11240631 11281141 11167781 11243311 11251241 11078091 11255601 11245031 11253841 10122891 10213511 10166491 11202601 11314161 11220411 11236041 11066221 11169361 11146581 10187681 10159261 11257611 11120721 11091851 11149251 10160101 11217811 11267111 11243101 11051441 11323821 11077751 11288871 11199611 11230971 11248901 10088151 11229511 10065201 10217451 11164301 11243021 11288611 11331731 11078621 10094561

Page 61: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 61 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

24 Từ Như Ngọc TCTN39D B3.12 14h30-15h3025 Văn Thị Bảo Ngọc NCTN5H B3.12 14h30-15h3026 Võ Thị Hồng Ngọc CDTN13C B3.12 14h30-15h3027 Vũ Thị Kim Ngọc TCTN38B B3.12 14h30-15h3028 Vy Thị Bích Ngọc TCKT39L B3.12 14h30-15h3029 Bùi Sỹ Nguyên TCKT38F B3.12 14h30-15h3030 Cao Văn Nguyên B3.12 14h30-15h301 Châu Nữ Minh Nguyên TCDU39D B3.13 14h30-15h302 Đỗ Vĩ Nguyên NCMK5A B3.13 14h30-15h303 Đoàn Văn Nguyên DHCK7A B3.13 14h30-15h304 Hà Bùi Khôi Nguyên DHOT7C B3.13 14h30-15h305 Hồ Thị Quý Nguyên CDMT13B B3.13 14h30-15h306 Huỳnh Phúc Nguyên NCCT5B B3.13 14h30-15h307 Huỳnh Sơn Nguyên DHCK7A B3.13 14h30-15h308 Huỳnh Thanh Nguyên TCDI39D B3.13 14h30-15h309 Lê Hoàng Nguyên CDDT12C B3.13 14h30-15h3010 Lê Thanh Nguyên TCTH38B B3.13 14h30-15h3011 Lê Trung Nguyên CDKT13A B3.13 14h30-15h3012 Mai Xuân Thảo Nguyên DHDI7B B3.13 14h30-15h3013 Nguyễn Đăng Thái Nguyên NCDI5B B3.13 14h30-15h3014 Nguyễn Đặng Thảo Nguyên NCTP4B B3.13 14h30-15h3015 Nguyễn Gia Nguyên DHTN7B B3.13 14h30-15h3016 Nguyễn Hoàng Nguyên CDDT13C B3.13 14h30-15h3017 Nguyễn Hoàng Nguyên DHCK7A B3.13 14h30-15h3018 Nguyễn Thanh Nguyên DHDI7B B3.13 14h30-15h3019 Nguyễn Thị Minh Nguyên CDKT13A B3.13 14h30-15h3020 Nguyễn Thị Thảo Nguyên TCTN39G B3.13 14h30-15h3021 Nguyễn Thị Thảo Nguyên NCTN5C B3.13 14h30-15h3022 Nguyễn Thị Thảo Nguyên DHMK7C B3.13 14h30-15h3023 Nguyễn Trung Nguyên CDKQ13B B3.13 14h30-15h3024 Nguyễn Tuấn Nguyên NCTN5A B3.13 14h30-15h3025 Phạm Khôi Nguyên TCOT38A B3.13 14h30-15h3026 Phan Nhật Khánh Nguyên CDKT13B B3.13 14h30-15h3027 Phan Thanh Thiện Nguyên CDOT12B B3.13 14h30-15h3028 Phùng Toàn Nguyên DHNL7 B3.13 14h30-15h3029 Trần Thị Minh Nguyên DHTR7A B3.13 14h30-15h3030 Trần Thị Thanh Nguyên NCQT5H B3.13 14h30-15h301 Trần Văn Nguyên NCDT5A B4.1 14h30-15h302 Trịnh Hà Nguyên DHDT6A B4.1 14h30-15h303 Võ Văn Nguyên CDHD12B B4.1 14h30-15h304 Vũ Xuân Nguyên DHTD7B B4.1 14h30-15h305 Huỳnh Thanh Nguyền NCTN5C B4.1 14h30-15h306 Huỳnh Văn Nguyễn NCKT5F B4.1 14h30-15h307 Lê Huỳnh Trọng Nguyễn CDMK13A B4.1 14h30-15h308 Trần Đức Nguyễn DHOT7C B4.1 14h30-15h309 Lương Văn Nguyện TCCT39A B4.1 14h30-15h30

 11123691 11207011 11288221 10101411 11107461 10087321 11258941 11162671 11180491 11252461 11040981 11153321 11194221 11052371 11201921 10211521 10094181 11217821 11245221 11173651 10182751 11229431 11268801 11243391 11257601 11070381 11152541 11135121 11266041 11250861 11017151 10104111 11234631 10288031 11257001 11241331 11250851 11187171 10278141 10265221 11219561 11151381 11205361 11061241 11059061 11113191

Page 62: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 62 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

10 Nguyễn Văn Nguyện NCMK5A B4.1 14h30-15h3011 Đỗ Thị Nguyệt CDKT12B B4.1 14h30-15h3012 Đỗ Thị ánh Nguyệt TCTN39C B4.1 14h30-15h3013 Dương Thị Nguyệt NCKT4A B4.1 14h30-15h3014 Hồ Thị ánh Nguyệt CDMT13A B4.1 14h30-15h3015 Lê Thị Nguyệt NCKT5B B4.1 14h30-15h3016 Mai Thị ánh Nguyệt NCKT5I B4.1 14h30-15h3017 Mai Thị Thu Nguyệt TCTP38C B4.1 14h30-15h3018 Nguyễn Thị Nguyệt NCTR5B B4.1 14h30-15h3019 Nguyễn Thị ánh Nguyệt CDMK12 B4.1 14h30-15h3020 Nguyễn Thị ánh Nguyệt NCQT4D B4.1 14h30-15h3021 Nguyễn Thị ánh Nguyệt CDKT13D B4.1 14h30-15h3022 Phạm Thị Minh Nguyệt NCTN5I B4.1 14h30-15h3023 Phan Thị ánh Nguyệt CDTN12E B4.1 14h30-15h3024 Tôn Nữ Minh Nguyệt NCTN4B B4.1 14h30-15h3025 Trần Minh Nguyệt DHTR7A B4.1 14h30-15h3026 Trần Thị Nguyệt CDKT13D B4.1 14h30-15h3027 Trần Thị ánh Nguyệt TCKT39Q B4.1 14h30-15h3028 Trần Thị Bích Nguyệt TCTN38F B4.1 14h30-15h3029 Võ Thị ánh Nguyệt NCKT5L B4.1 14h30-15h3030 Vũ Thị Nguyệt TCTN38L B4.1 14h30-15h301 Trần Hoàng Nhã TCKT39B B4.2 14h30-15h302 Võ Thị Đức Nhã NCKT5D B4.2 14h30-15h303 Lê Văn Nhạc NCQT5H B4.2 14h30-15h304 Vũ Thị Nhài DHKD7B B4.2 14h30-15h305 Nguyễn Thị Nhâm DHKQ6A B4.2 14h30-15h306 Huỳnh Hoàng Thanh Nhàn CDKT13A B4.2 14h30-15h307 Huỳnh Hữu Nhàn TCDI38C B4.2 14h30-15h308 Lâm Thị Thanh Nhàn CDKT12D B4.2 14h30-15h309 Nguyễn Thị Nhàn DHSH7A B4.2 14h30-15h3010 Nguyễn Thị Thanh Nhàn NCQT5B B4.2 14h30-15h3011 Phạm Thanh Nhàn TCKT39G B4.2 14h30-15h3012 Phạm Thị Minh Nhàn TCMK39A B4.2 14h30-15h3013 Phạm Văn Nhàn B4.2 14h30-15h3014 Phan Thị Thanh Nhàn CDKT11B B4.2 14h30-15h3015 Tạ Thanh Nhàn NCTP5A B4.2 14h30-15h3016 Trương Thanh Nhàn NCNL5A B4.2 14h30-15h3017 Võ Thị Bích Nhàn CDKQ13C B4.2 14h30-15h3018 Võ Thị Thanh Nhàn CDKT13B B4.2 14h30-15h3019 Cao Văn Nhân CDKT13A B4.2 14h30-15h3020 Châu Hoàng Nhân DHTB7 B4.2 14h30-15h3021 Chung Trọng Nhân TCTN38B B4.2 14h30-15h3022 Đinh Nghĩa Nhân NCMT5B B4.2 14h30-15h3023 Đỗ Thành Nhân NCDI5B B4.2 14h30-15h3024 Dương Lê ái Nhân TCTH38D B4.2 14h30-15h3025 Lâm Thành Nhân DHOT7A B4.2 14h30-15h30

 11178051 10151791 11102071 10156811 11237871 11087121 11228631 10256831 11189101 10288581 10174781 11336981 11173941 10195221 10163441 11070541 11305331 11225241 10150961 11331921 10086911 11136921 11174151 11288921 11337731 10044181 11231851 10148051 10009522 11199301 11131641 11110061 11077411 11256941 09020082 11126101 11205071 11290091 11243451 11231411 11036011 10097661 11191331 11166321 10044481 11263291

Page 63: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 63 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

26 Lê Thành Nhân DHCK7A B4.2 14h30-15h3027 Lục Thị Mỹ Nhân TCDU39B B4.2 14h30-15h3028 Ngô Thành Nhân TCTN38D B4.2 14h30-15h3029 Nguyễn Hoài Nhân TCDT39A B4.2 14h30-15h3030 Nguyễn Ngọc Nhân CDDI13A B4.2 14h30-15h301 Nguyễn Thái Nhân NCTN4B B4.3 14h30-15h302 Nguyễn Thành Nhân CDKT12B B4.3 14h30-15h303 Nguyễn Thị Nhân TCTN38C B4.3 14h30-15h304 Nguyễn Thị Mỹ Nhân NCTN5C B4.3 14h30-15h305 Nguyễn Trọng Nhân DHTD7A B4.3 14h30-15h306 Nguyễn Văn Nhân NCMK5A B4.3 14h30-15h307 Nguyễn Văn Nhân DHDI7B B4.3 14h30-15h308 Phạm Trọng Nhân TCCT38B B4.3 14h30-15h309 Phan Hoài Nhân CDDT13A B4.3 14h30-15h3010 Phan Nguyễn Tín Nhân CDHO13 B4.3 14h30-15h3011 Phan Trọng Nhân TCTH38A B4.3 14h30-15h3012 Trần Đình Nhân NCTN5I B4.3 14h30-15h3013 Trần Hoàng Nhân TCTP39B B4.3 14h30-15h3014 Trần Hữu Nhân NCKQ5A B4.3 14h30-15h3015 Trần Thị Mỹ Nhân TCKT39N B4.3 14h30-15h3016 Trần Thị Thuý Nhân TCKT38I B4.3 14h30-15h3017 Trần Thị Việt Nhân DHTP7B B4.3 14h30-15h3018 Trần Thúc Nhân CDMT13A B4.3 14h30-15h3019 Trần Văn Nhân NCTN5B B4.3 14h30-15h3020 Trương Thành Nhân NCOT5D B4.3 14h30-15h3021 Uông Trọng Nhân NCDI4A B4.3 14h30-15h3022 Võ Đình Nhân CDOT12B B4.3 14h30-15h3023 Võ Hoàng Nhân TCTN38B B4.3 14h30-15h3024 Võ Trọng Nhân NCQT5G B4.3 14h30-15h3025 Vũ Thành Nhân DHCK7A B4.3 14h30-15h3026 Nguyễn Thành Nhẩn TCMT39A B4.3 14h30-15h3027 Nguyễn Thị Nhanh NCQT5D B4.3 14h30-15h3028 Hồ Thị Nhất NCKT5I B4.3 14h30-15h3029 Lê Văn Nhất CDMT13A B4.3 14h30-15h3030 Phạm Văn Nhất DHDI6B B4.3 14h30-15h301 Trương Văn Nhất NCCD5 B4.4 14h30-15h302 Hồ Võ Quang Nhật TCTN38B B4.4 14h30-15h303 Hoàng Minh Nhật NCTH5E B4.4 14h30-15h304 Lê Hoàng Nhật TCTH39A B4.4 14h30-15h305 Lê Hồng Nhật DHKT7B B4.4 14h30-15h306 lê quang nhật B4.4 14h30-15h307 Nguyễn Hoàng Nhật TCTP39A B4.4 14h30-15h308 Nguyễn Hoàng Minh Nhật NCQT5B B4.4 14h30-15h309 Nguyễn Minh Nhật DHKQ6C B4.4 14h30-15h3010 Nguyễn Minh Nhật DHTH7C B4.4 14h30-15h3011 Nguyễn Sơn Nhật B4.4 14h30-15h30

 11254221 11115671 10082151 11219971 11265161 10055691 10133191 10116571 11144921 11237071 11179861 11291781 10087361 11242551 11054711 10138431 11174041 11127381 11066371 11139391 10121521 11265901 11263341 11182781 11221061 10193561 10289911 10096591 11218551 11240261 11098351 11175621 11230381 11079841 10079971 11209941 10103691 11311221 11085881 11245341 11263041 11256121 11104741 10078391 11237981 11208031

Page 64: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 64 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

12 Nguyễn Triều Khánh Nhật NCTH5B B4.4 14h30-15h3013 Nguyễn Văn Nhật CDHO13 B4.4 14h30-15h3014 Nguyễn Việt Nhật NCQT5F B4.4 14h30-15h3015 Trần Quang Nhật NCOT5A B4.4 14h30-15h3016 Trần Văn Nhật NCOT5A B4.4 14h30-15h3017 Bạch Thị Như Nhi CDTR13A B4.4 14h30-15h3018 Bùi Thị Thảo Nhi NCKT5G B4.4 14h30-15h3019 Bùi Thị Yến Nhi DHTR6A B4.4 14h30-15h3020 Đinh Thị Trúc Nhi CDDD12 B4.4 14h30-15h3021 Đoàn Thị Yến Nhi CDTN13B B4.4 14h30-15h3022 Đoàn Thị Yến Nhi DHMT7A B4.4 14h30-15h3023 Dương Thị Ngọc Nhi CDQT13A B4.4 14h30-15h3024 Dương Tuyết Nhi NCKD4A B4.4 14h30-15h3025 Hồ Thị Cẩm Nhi CDKT13B B4.4 14h30-15h3026 Hồ Thị Hoàng Nhi CDTN13A B4.4 14h30-15h3027 Hồng Phương Nhi NCTN4E B4.4 14h30-15h3028 Huỳnh Nhi NCTD4B B4.4 14h30-15h3029 Huỳnh Ngọc Yến Nhi NCKT5D B4.4 14h30-15h3030 Lê Hoàng Yến Nhi TCKT39Q B4.4 14h30-15h301 Lê Thị ái Nhi TCKT39I B4.7 14h30-15h302 Lê Thị Thảo Nhi NCTN5M B4.7 14h30-15h303 Lê Thị Yến Nhi NCTR5A B4.7 14h30-15h304 Lê Thúy Nhi CDTD13 B4.7 14h30-15h305 Nguyễn Ngọc Yến Nhi NCTP5A B4.7 14h30-15h306 Nguyễn Thái Hà Nhi NCKT5D B4.7 14h30-15h307 Nguyễn Thị Nhi CDTR13A B4.7 14h30-15h308 Nguyễn Thị Nhi TCKT39Q B4.7 14h30-15h309 Nguyễn Thị Bích Nhi NCTR5A B4.7 14h30-15h3010 Nguyễn Thị Hà Nhi NCTP4A B4.7 14h30-15h3011 Nguyễn Thị Hồng Nhi TCKT39E B4.7 14h30-15h3012 Nguyễn Thị Hồng Nhi NCTP5A B4.7 14h30-15h3013 Nguyễn Thị Hồng Nhi CDKT13C B4.7 14h30-15h3014 Nguyễn Thị ý Nhi TCTN39A B4.7 14h30-15h3015 Nguyễn Thị Yến Nhi CDMK13A B4.7 14h30-15h3016 Nguyễn Thị Yến Nhi NCTN5G B4.7 14h30-15h3017 Nguyễn Thị Yến Nhi NCTN5L B4.7 14h30-15h3018 Nguyễn Tiểu Nhi DHKT7B B4.7 14h30-15h3019 Nguyễn Trần ý Nhi TCQK38B B4.7 14h30-15h3020 Nguyễn Yến Nhi TCTP39A B4.7 14h30-15h3021 Phan Ngọc Nhi NCMT5C B4.7 14h30-15h3022 Phan Thị Yến Nhi NCMK5B B4.7 14h30-15h3023 Tài Thị Hằng Nhi TCKT39P B4.7 14h30-15h3024 Tiêu Thị Diễm Nhi DHMK7B B4.7 14h30-15h3025 Trần Đức Nhi DHTN7B B4.7 14h30-15h3026 Trần Gia Nhi TCCT38B B4.7 14h30-15h3027 Trần Kiều Nhi NCTP5B B4.7 14h30-15h30

 11197751 11060091 11205441 11038071 11109511 11253801 11207741 10271421 10284231 11091131 11249821 11067231 10207591 11242161 11056231 10035191 10245641 11190701 11254541 11120591 11211761 11196671 11063401 11118971 11187341 11283131 11230011 11206421 10148171 11099591 11130101 11280861 11119961 11239081 11194761 11232131 11168501 10158551 11105631 11141081 11203481 11221771 11247771 11085251 10098791 11221821

Page 65: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 65 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

28 Trần Lê Thục Nhi NCMT4A B4.7 14h30-15h3029 Trần Thị ánh Nhi NCMT5A B4.7 14h30-15h3030 Trần Thị Kim Nhi TCDU39C B4.7 14h30-15h301 Trần Thị Ngọc Nhi TCKT39N B4.8 14h30-15h302 Trần Thị Phương Nhi DHKT7A B4.8 14h30-15h303 Trần Thị Phương Nhi NCQT4E B4.8 14h30-15h304 Trần Thị Trúc Nhi DHMK7B B4.8 14h30-15h305 Trần Thị Tuyết Nhi NCMT5A B4.8 14h30-15h306 Trần Thị Văn Nhi NCTN5D B4.8 14h30-15h307 Trần Thị Yến Nhi TCKT39C B4.8 14h30-15h308 Trương Văn Nhi CDOT13 B4.8 14h30-15h309 Võ Thị Nhi CDQT13B B4.8 14h30-15h3010 Võ Thị Mỹ Nhi TCMK38B B4.8 14h30-15h3011 Võ Vũ Quyên Nhi DHQT7B B4.8 14h30-15h3012 Làu A Nhì NCQT5C B4.8 14h30-15h3013 Lê Thị Ngọc Nhị CDKT13C B4.8 14h30-15h3014 Nguyễn Thị Hoàng Nhị CDHO13 B4.8 14h30-15h3015 Phạm Thị Nhị CDTN13B B4.8 14h30-15h3016 Châu Thị Thuỳ Nhiên TCTN38L B4.8 14h30-15h3017 Nguyễn Thái Nhiên TCKT39M B4.8 14h30-15h3018 Nguyễn Công Nhiễu TCTN38L B4.8 14h30-15h3019 Đỗ Thị Bé Nho DHTR7A B4.8 14h30-15h3020 Đỗ Thị Tuyết Nho TCKT39N B4.8 14h30-15h3021 Trần Hữu Nho DHTH7C B4.8 14h30-15h3022 Nguyễn Thị Nhớ CDTN13B B4.8 14h30-15h3023 Tăng Hoàng Nhớ DHOT7A B4.8 14h30-15h3024 Võ Thị Nhớ TCTD39 B4.8 14h30-15h3025 Đỗ Văn Nhơn NCOT4C B4.8 14h30-15h3026 Nguyễn Quang Lĩnh Nhu DHDT7A B4.8 14h30-15h3027 Bùi Ngọc Quỳnh Như NCTD5B B4.8 14h30-15h3028 Đỗ Quỳnh Như NCTN5F B4.8 14h30-15h3029 Dương Thị Huỳnh Như CDTN13B B4.8 14h30-15h3030 Dương Thị Quỳnh Như TCKT39D B4.8 14h30-15h301 Hồ Ngọc Bão Như DHMK7B B4.9 14h30-15h302 Hoàng Bích Như DHMT7A B4.9 14h30-15h303 Lê Hồng Như CDTN13C B4.9 14h30-15h304 Lê Thị Quỳnh Như NCMT5C B4.9 14h30-15h305 Lê Thị Quỳnh Như CDTR13A B4.9 14h30-15h306 Nguyễn Phú Hùynh Như NCMT5B B4.9 14h30-15h307 Nguyễn Thị Như CDHO13 B4.9 14h30-15h308 Nguyễn Thị Quỳnh Như DHMK7B B4.9 14h30-15h309 Trần Hồ Đoan Như NCTN5E B4.9 14h30-15h3010 Trần Huỳnh Yến Như NCQT5C B4.9 14h30-15h3011 Trần Thị Như CDKT13C B4.9 14h30-15h3012 Trần Thị Huỳnh Như DHSH7B B4.9 14h30-15h3013 Trần Thị Huỳnh Như TCKT39S B4.9 14h30-15h30

 10182481 11138751 11323221 11112511 11236241 10218511 11234731 11321471 11156051 11092501 11229901 11232531 10156561 11074431 11179331 11288351 11266881 11084961 10210861 11132571 10050231 11233551 11131401 11240401 11091471 11239511 11133611 10232591 11243061 11198491 11186411 11229591 11103611 11252851 11316491 11256991 11219131 11225101 11226651 11058971 11240021 11185241 11152481 11260161 11257241 11332421

Page 66: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 66 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

14 Trần Thị Quỳnh Như B4.9 14h30-15h3015 Trương Quỳnh Như DHMK7B B4.9 14h30-15h3016 Võ Thị Quỳnh Như DHKT7C B4.9 14h30-15h3017 Phạm Văn Nhuận DHCK7B B4.9 14h30-15h3018 Trương Đình Nhuận NCMT5B B4.9 14h30-15h3019 Trần Hồng Nhuật DHTH7C B4.9 14h30-15h3020 Bùi Thị Nhung CDTR13B B4.9 14h30-15h3021 Bùi Thị Cẩm Nhung NCQT5G B4.9 14h30-15h3022 Bùi Thị Thu Nhung NCTR5A B4.9 14h30-15h3023 Đỗ Thị Nhung TCKT39C B4.9 14h30-15h3024 Hồ Thị Hoài Nhung TCTP38A B4.9 14h30-15h3025 Hoàng Tuyết Nhung NCKD4A B4.9 14h30-15h3026 Hồng Ngọc Quế Nhung TCKT38M B4.9 14h30-15h3027 Lâm Thị Tuyết Nhung TCQK39C B4.9 14h30-15h3028 Lê Thị Nhung NCQT4C B4.9 14h30-15h3029 Lê Thị Hồng Nhung CDKQ13B B4.9 14h30-15h3030 Lê Thị Kim Nhung NCKT4D B4.9 14h30-15h301 Lường Thị Nhung TCKT39N A4.9 14h30-15h302 Nguyễn Ngô Cẩm Nhung TCTN39C A4.9 14h30-15h303 Nguyễn Thị Nhung DHMK7B A4.9 14h30-15h304 Nguyễn Thị Cẩm Nhung TCQK38A A4.9 14h30-15h305 Nguyễn Thị Hồng Nhung NCTN4E A4.9 14h30-15h306 Nguyễn Thị Hồng Nhung CDTN13C A4.9 14h30-15h307 Nguyễn Thị Hồng Nhung TCKT39S A4.9 14h30-15h308 Nguyễn Thị Hồng Nhung NCQT4A A4.9 14h30-15h309 Nguyễn Thị Hồng Nhung NCTN5A A4.9 14h30-15h3010 Nguyễn Thị Hồng Nhung CDKT13B A4.9 14h30-15h3011 Nguyễn Thị Hồng Nhung TCTN38F A4.9 14h30-15h3012 Nguyễn Thị Hồng Nhung TCKT39M A4.9 14h30-15h3013 Nguyễn Thị Kim Nhung CDQT13B A4.9 14h30-15h3014 Nguyễn Thị Thùy Nhung NCKT5I A4.9 14h30-15h3015 Nguyễn Thị Tuyết Nhung TCKT39Q A4.9 14h30-15h3016 Nguyễn Thị Tuyết Nhung DHTR7A A4.9 14h30-15h3017 Nguyễn Thùy Nhung NCMK5B A4.9 14h30-15h3018 Phạm Dương Ngọc Nhung DHMK7B A4.9 14h30-15h3019 Phạm Thị Hồng Nhung DHQT7B A4.9 14h30-15h3020 Phạm Thị Hồng Nhung NCTR4A A4.9 14h30-15h3021 Phạm Thị Tuyết Nhung TCKT39Q A4.9 14h30-15h3022 Trần Thị Nhung TCMK39A A4.9 14h30-15h3023 Trần Thị Nhung NCTP5B A4.9 14h30-15h3024 Trần Thị Kim Nhung NCTP5A A4.9 14h30-15h3025 Trần Thị Tuyết Nhung TCTD39 A4.9 14h30-15h3026 Trịnh Thị Thu Nhung CDQT12A A4.9 14h30-15h3027 Trương Thị Cẩm Nhung TCKT39P A4.9 14h30-15h3028 Võ Thị Mỹ Nhung NCTR4A A4.9 14h30-15h3029 Vũ Thị Hồng Nhung DHKT7A A4.9 14h30-15h30

 11277911 11246121 11182811 11048661 11192221 11251091 11133641 11201211 11244431 11102171 10098061 10138361 10297131 11109321 10189511 11255971 10178781 11129801 11163571 11243201 10093251 10209481 11233211 11304991 10154421 11016771 11242471 10100661 11155731 11237341 11220671 11242231 11233561 11200301 11245371 11251961 10219281 11227281 11012931 11199801 11054441 11138641 10156911 11288441 10178011 11238601

Page 67: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 67 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

30 Đoàn Minh Nhựt NCTN4I A4.9 14h30-15h301 Lâm Trung Nhựt TCOT39B A4.10 14h30-15h302 Nguyễn Hồng Nhựt TCTN39D A4.10 14h30-15h303 Nguyễn Khắc Nhựt TCTH38B A4.10 14h30-15h304 Nguyễn Quang Nhựt CDDD12 A4.10 14h30-15h305 Nguyễn Thành Nhựt TCOT38D A4.10 14h30-15h306 Phạm Lê Hoàng Nhựt NCCDT5 A4.10 14h30-15h307 Phạm Minh Nhựt DHHO7 A4.10 14h30-15h308 Trần Minh Nhựt CDDT12A A4.10 14h30-15h309 Trần Quang Nhựt TCCT39A A4.10 14h30-15h3010 Trương Minh Nhựt NCQT4L A4.10 14h30-15h3011 Đặng Thị Quỳnh Ni NCKT5D A4.10 14h30-15h3012 Ngô Thị Ni NCKD5B A4.10 14h30-15h3013 Nguyễn Thị Ni NCMK4B A4.10 14h30-15h3014 Võ Thị Ni Ni NCTN5F A4.10 14h30-15h3015 Thuý Hà Niê CDTR13B A4.10 14h30-15h3016 Huỳnh Thị Niệm TCKT39A A4.10 14h30-15h3017 Hoàng Đức Niên DHDI7B A4.10 14h30-15h3018 Lê Văn Niên DHKQ7B A4.10 14h30-15h3019 Hà Ngọc Ninh TCOT38A A4.10 14h30-15h3020 Nguyễn Quốc Ninh NCDT5C A4.10 14h30-15h3021 Trần Văn Ninh TCCD39 A4.10 14h30-15h3022 Nguyễn Thị Cà Nu TCKT38B A4.10 14h30-15h3023 Lê Thị Hồng Nụ CDKT13A A4.10 14h30-15h3024 Bùi Thị Ngọc Nữ TCKT39L A4.10 14h30-15h3025 Nguyễn Thị ánh Nữ NCQT5C A4.10 14h30-15h3026 Nguyễn Thị Trinh Nữ NCTN5L A4.10 14h30-15h3027 Phan Thị Ngọc Nữ CDMT13D A4.10 14h30-15h3028 Trần Thị Thúy Nữ NCTR5A A4.10 14h30-15h3029 Trương Thị Thu Nữ NCQT5D A4.10 14h30-15h3030 Nguyễn Thị Minh Nữ. DHTP6B A4.10 14h30-15h301 Phạm Thị Nữ. NCKT4B A4.11 14h30-15h302 Huỳnh Văn Nuôi DHDT6B A4.11 14h30-15h303 Cao Thị Mỹ Nương NCMT5B A4.11 14h30-15h304 Nguyễn Thị Thu Nương TCKT38A A4.11 14h30-15h305 Trương Thị Nương CDKQ13B A4.11 14h30-15h306 Trần Hoàng Thảo Ny NCTD5A A4.11 14h30-15h307 Bùi Phạm Hoàng Oanh NCKT5G A4.11 14h30-15h308 Hàn Ngọc Oanh TCDT38A A4.11 14h30-15h309 Huỳnh Cao Hoàng Oanh CDQT13B A4.11 14h30-15h3010 Huỳnh Thị Kiều Oanh NCTN5F A4.11 14h30-15h3011 Huỳnh Thị Kim Oanh NCKT5D A4.11 14h30-15h3012 Khổng Thị Oanh CDKT13C A4.11 14h30-15h3013 Lê Nguyễn Hoàng Oanh NCKT5I A4.11 14h30-15h3014 Lê Thị Oanh NCKT5A A4.11 14h30-15h3015 Lê Thị Kiều Oanh TCTN38F A4.11 14h30-15h30

 10226801 11109341 11133821 10168851 10207441 10162781 11188531 11083511 10086821 11044921 10269421 11179501 11207911 10252631 11185391 11224581 11088441 11070641 11254741 10103221 11109001 11335011 10093371 11091641 11123911 11162561 11236501 11332621 11179281 11189051 10048481 10181251 10062421 11234181 10088781 11273161 11089881 11209271 10154891 11131871 11187721 11175641 11261651 11242761 11080321 10121161

Page 68: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 68 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

16 Lê Thị Kiều Oanh DHHC7 A4.11 14h30-15h3017 Lê Thị Kim Oanh NCTN5M A4.11 14h30-15h3018 Lê Thị Kim Oanh CDKT12C A4.11 14h30-15h3019 Lê Thị Thùy Oanh TCTP39A A4.11 14h30-15h3020 Lê Thị Yến Oanh TCTD38 A4.11 14h30-15h3021 Lý Kim Oanh TCDU39D A4.11 14h30-15h3022 Mai Thị Kiều Oanh NCQT5F A4.11 14h30-15h3023 Nguyễn Đỗ Kiều Oanh TCTN39B A4.11 14h30-15h3024 Nguyễn Nguyên Kiều Oanh NCQT5C A4.11 14h30-15h3025 Nguyễn Thanh Tú Oanh NCTP5B A4.11 14h30-15h3026 Nguyễn Thị Oanh TCKT39E A4.11 14h30-15h3027 Nguyễn Thị Oanh NCKT5E A4.11 14h30-15h3028 Nguyễn Thị Hồng Oanh NCTP5A A4.11 14h30-15h3029 Nguyễn Thị Kiều Oanh TCKT38A A4.11 14h30-15h3030 Nguyễn Thi Thu Oanh NCMK5A A4.11 14h30-15h301 Nguyễn Thị Thúy Oanh TCTR39A A4.12 14h30-15h302 Nguyễn Thị Yến Oanh CDTD13 A4.12 14h30-15h303 Phạm Kiều Oanh CDKT13C A4.12 14h30-15h304 Phạm Thị Oanh CDDD12 A4.12 14h30-15h305 Phạm Thị Kiều Oanh CDKT13D A4.12 14h30-15h306 Phan Nguyên Phương Oanh NCTN5N A4.12 14h30-15h307 Phan Thị Oanh THTN38C A4.12 14h30-15h308 Phan Thị Thúy Oanh NCQT5D A4.12 14h30-15h309 Trương Thị Kiều Oanh TCKT39L A4.12 14h30-15h3010 Từ Thị Thuý Oanh TCTD38 A4.12 14h30-15h3011 Võ Thị Kiều Oanh NCTP4A A4.12 14h30-15h3012 Hoàng Thị Ơi DHKD7A A4.12 14h30-15h3013 Nguyễn Thị Thu Pha NCTD5B A4.12 14h30-15h3014 Lại Thế Phan CDOT12A A4.12 14h30-15h3015 Lê Thị Nhã Phấn NCTN5F A4.12 14h30-15h3016 Nguyễn Thị Hồng Phấn CDTP13B A4.12 14h30-15h3017 Trần Bắc Phần CDKQ13B A4.12 14h30-15h3018 Nguyễn Văn Phận NCTH5D A4.12 14h30-15h3019 Trần Thị Phận NCTN5H A4.12 14h30-15h3020 Nguyễn Tăng Pháp CDHD12B A4.12 14h30-15h3021 Phạm Ngọc Pháp NCDT5B A4.12 14h30-15h3022 Trịnh Minh Pháp DHDT7B A4.12 14h30-15h3023 Dương Trung Phát DHCK7C A4.12 14h30-15h3024 Huỳnh Bá Phát NCTN4E A4.12 14h30-15h3025 Huỳnh Tấn Phát CDMT13A A4.12 14h30-15h3026 Lê Hồng Phát DHCK6C A4.12 14h30-15h3027 Lê Tấn Phát DHMT6C A4.12 14h30-15h3028 Lê Văn Phát NCHD4 A4.12 14h30-15h3029 Nguyễn Huỳnh Tấn Phát NCTH4B A4.12 14h30-15h3030 Nguyễn Minh Phát CDMT13A A4.12 14h30-15h301 Nguyễn Tấn Phát DHTH7C A4.13 14h30-15h30

 11088051 11219161 10290081 11241591 10261171 11095441 11217431 11103281 11160871 11216451 11092791 11195491 11204311 10089491 11153941 11106121 11300401 11283461 10211101 11243121 11265241 10029191 11189741 11124341 10265531 10158741 11050741 11201931 10079761 11189701 11058981 11296041 11210021 11207521 10252771 11211901 11237691 11241931 10177801 11247971 10079351 10277471 10188451 10175451 11230901 11250241

Page 69: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 69 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

2 Nguyễn Tấn Phát NCQT5H A4.13 14h30-15h303 Nguyễn Trọng Phát NCNL5A A4.13 14h30-15h304 Nguyễn Xuân Phát CDDU13 A4.13 14h30-15h305 Phạm Thanh Phát DHOT7A A4.13 14h30-15h306 Phạm Trương Tấn Phát NCOT5A A4.13 14h30-15h307 Phan Thành Phát DHCK7C A4.13 14h30-15h308 Tăng Tấn Phát CDTH12B A4.13 14h30-15h309 Tô Tấn Phát CDHD13 A4.13 14h30-15h3010 Trần Minh Phát TCOT38A A4.13 14h30-15h3011 Trần Ngọc Phát CDPT12 A4.13 14h30-15h3012 Trần Vũ Minh Phát TCMK38D A4.13 14h30-15h3013 Trương Tấn Phát CDOT13 A4.13 14h30-15h3014 Lê Thị Phê TCKT39G A4.13 14h30-15h3015 Đỗ Quí Phi CDHD12A A4.13 14h30-15h3016 Hồ Ngọc Phi NCNL4 A4.13 14h30-15h3017 Hoàng Đình Phi NCMT5A A4.13 14h30-15h3018 Nguyễn Hoàng Phi DHOT7C A4.13 14h30-15h3019 Nguyễn Hoàng Phi NCMT4A A4.13 14h30-15h3020 Nguyễn Hoàng Phi TCHO39 A4.13 14h30-15h3021 Nguyễn Hoàng Đăng Phi NCTH5A A4.13 14h30-15h3022 Phạm Thế Phi DHDT7A A4.13 14h30-15h3023 Võ Hoàng Phi NCTN5M A4.13 14h30-15h3024 Võ Hồng Phi NCTH5D A4.13 14h30-15h3025 Trần Thị Phiên TCTP39A A4.13 14h30-15h3026 Trương Văn Phiến TCOT38A A4.13 14h30-15h3027 Hồ Thị Phới NCQT5B A4.13 14h30-15h3028 Bùi Huy Phong CDOT13 A4.13 14h30-15h3029 Dương Hà Phong TCTH39E A4.13 14h30-15h3030 Hoàng Thị Phong DHTR7A A4.13 14h30-15h301 Huỳnh Thanh Phong DHTH7C A5.1 14h30-15h302 Huỳnh Tiến Phong NCCT5B A5.1 14h30-15h303 Huỳnh Trần Tôn Phong NCQT5G A5.1 14h30-15h304 Lê Văn Phong CDMT13A A5.1 14h30-15h305 Lỡ Sơn Phong DHNL7 A5.1 14h30-15h306 Lưu Thanh Phong TCOT39B A5.1 14h30-15h307 Nguyễn Gia Phong A5.1 14h30-15h308 Nguyễn Hoài Phong CDDT12C A5.1 14h30-15h309 Nguyễn Hồng Phong DHTH7D A5.1 14h30-15h3010 Nguyễn Huy Phong CDOT12B A5.1 14h30-15h3011 Nguyễn Phạm Hoàng Phong TCOT38A A5.1 14h30-15h3012 Nguyễn Tấn Phong TCGH38 A5.1 14h30-15h3013 Nguyễn Thế Phong NCDT4B A5.1 14h30-15h3014 Nguyễn Thế Phong DHOT7A A5.1 14h30-15h3015 Nguyễn Trần Phong NCTN4E A5.1 14h30-15h3016 Nguyễn Văn Phong DHCK7B A5.1 14h30-15h3017 Nguyễn Văn Phong DHNL7 A5.1 14h30-15h30

 11256071 11202321 11052801 11231571 11072881 11226091 10225401 11062531 10101181 10244801 10134441 11067251 11113671 10170731 10204061 11051961 11243471 10177491 11161911 11121291 11041991 11221631 11202751 11103891 10096151 11151591 11282571 11223761 11226821 11233161 11201151 11181251 11061711 11087561 11109391 11040481 10254791 11277011 10256581 10093101 10124101 10193331 11068151 10186801 11252171 11218381

Page 70: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 70 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

18 Phạm Tuấn Phong CDOT12A A5.1 14h30-15h3019 Phan Phước Phong CDDI13A A5.1 14h30-15h3020 Sơn Hoàng Phong CDKT9 A5.1 14h30-15h3021 Trần Quang Phong NCCK4D A5.1 14h30-15h3022 Trương Thanh Phong NCTH4B A5.1 14h30-15h3023 Võ Thanh Phong HUI-BFB7C A5.1 14h30-15h3024 Võ Thanh Phong CDTN13A A5.1 14h30-15h3025 Võ Tiên Phong TCTH38B A5.1 14h30-15h3026 Vương Chí Phong DHCK7C A5.1 14h30-15h3027 Đỗ Tuấn Phú NCQT5D A5.1 14h30-15h3028 Đoàn Văn Phú NCCT5A A5.1 14h30-15h3029 Lại Hữu Phú NCTH5E A5.1 14h30-15h3030 Lê Nguyên Phú NCNL5A A5.1 14h30-15h301 Lê Thanh Phú DHOT7C A5.2 14h30-15h302 Lê Văn Phú DHNL7 A5.2 14h30-15h303 Ngô Ngọc Phú NCTH5C A5.2 14h30-15h304 Nguyễn Trọng Hoàng Phú NCQT5D A5.2 14h30-15h305 Nguyễn Văn Phú CDOT12B A5.2 14h30-15h306 Phạm Tấn Phú NCMT5B A5.2 14h30-15h307 Phạm Thế Phú CDMK13A A5.2 14h30-15h308 Tô Hoàng Phú TCNL39A A5.2 14h30-15h309 Trần Châu Phú NCCDT5 A5.2 14h30-15h3010 Trần Đoàn Phú NCTH5B A5.2 14h30-15h3011 Trần Thị Hoàng Phú NCTD5A A5.2 14h30-15h3012 Trần Viết Phú TCDI39B A5.2 14h30-15h3013 Trương Viết Phú NCOT5B A5.2 14h30-15h3014 Vũ Minh Phú NCDI5B A5.2 14h30-15h3015 Cao Lê Phú. TCCT38A A5.2 14h30-15h3016 Cao Minh Phú. NCTN4B A5.2 14h30-15h3017 Lê Quang Phú. NCTH4C A5.2 14h30-15h3018 Lê Văn Phú. DHTB6 A5.2 14h30-15h3019 Nguyễn Văn Phú. NCNL4 A5.2 14h30-15h3020 Nguyễn Vũ Phú. NCMK4A A5.2 14h30-15h3021 Bùi Thị Mỹ Phúc NCTN5G A5.2 14h30-15h3022 Chu Hồng Phúc NCHD5 A5.2 14h30-15h3023 Đỗ Văn Phúc DHNL6 A5.2 14h30-15h3024 Đoàn Thế Phúc TCCT39A A5.2 14h30-15h3025 Hồ Văn Phúc NCOT5C A5.2 14h30-15h3026 Hoàng Đình Phúc DHTH7D A5.2 14h30-15h3027 Huỳnh Quang Phúc NCCK4A A5.2 14h30-15h3028 Huỳnh Thái Phúc NCTN5H A5.2 14h30-15h3029 Huỳnh Thị Mỹ Phúc DHMK7B A5.2 14h30-15h3030 Huỳnh Văn Phúc CDOT12B A5.2 14h30-15h301 Lê Hoàng Phúc NCOT5A A5.3 14h30-15h302 Lê Thanh Phúc NCTN4I A5.3 14h30-15h303 Lê Văn Phúc DHOT7C A5.3 14h30-15h30

 10159311 11170591 07747011 10194761 09163501 11212721 11217831 10140001 11228831 11176921 11112291 11260141 11184331 11040401 11076541 11190261 11183371 10319761 11295581 11081211 11117771 11210991 11192061 11176161 11119951 11173481 11183591 10151031 10190251 10185271 10056691 10220631 10228691 11208861 11129121 10038641 11112801 11181381 11311721 10197711 11206701 11235561 10295101 11082541 10071351 11251861

Page 71: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 71 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

4 Lê Văn Phúc CDCK12C A5.3 14h30-15h305 Ngô Thị Hồng Phúc NCTN5M A5.3 14h30-15h306 Nguyễn Đình Thành Phúc NCDT5C A5.3 14h30-15h307 Nguyễn Hoàng Phúc NCTN5L A5.3 14h30-15h308 Nguyễn Hồng Phúc NCMK5B A5.3 14h30-15h309 Nguyễn Minh Phúc CDKQ13B A5.3 14h30-15h3010 Nguyễn Thanh Phúc TCOT38C A5.3 14h30-15h3011 Nguyễn Thanh Phúc TCTH38D A5.3 14h30-15h3012 Nguyễn Thị Phúc NCKT5E A5.3 14h30-15h3013 Nguyễn Thị Bé Phúc CDKQ13B A5.3 14h30-15h3014 Nguyễn Thị Mỹ Phúc TCKT39H A5.3 14h30-15h3015 Nguyễn Thiên Phúc CDDT12C A5.3 14h30-15h3016 Nguyễn Thiên Phúc NCMK5B A5.3 14h30-15h3017 Nguyễn Trần Phúc DHDI6A A5.3 14h30-15h3018 Nguyễn Trường Phúc DHKT7C A5.3 14h30-15h3019 Phạm Minh Phúc TCTH39B A5.3 14h30-15h3020 Phan Thị Diểm Phúc NCTN5E A5.3 14h30-15h3021 Phan Văn Phúc CDDT13A A5.3 14h30-15h3022 Trần Hồng Phúc DHOT7A A5.3 14h30-15h3023 Trần Nguyên Phúc DHKQ7B A5.3 14h30-15h3024 Trần Thị Ngọc Phúc NCHD5 A5.3 14h30-15h3025 Trần Trọng Phúc DHNL7B A5.3 14h30-15h3026 Võ Ngọc Phúc CDQT13B A5.3 14h30-15h3027 Võ Thị Phúc DHTN7C A5.3 14h30-15h3028 Vũ Thị Hồng Phúc CDKT13D A5.3 14h30-15h3029 Lìu Mỹ Phùng CDQT13C A5.3 14h30-15h3030 Đặng Minh Phụng CDMT13D A5.3 14h30-15h301 Đặng Thị Kim Phụng TCKT39P A5.4 14h30-15h302 Đỗ Minh Phụng NCTP4B A5.4 14h30-15h303 Huỳnh Y Phụng NCKT5I A5.4 14h30-15h304 Ngô Minh Phụng CDDT12C A5.4 14h30-15h305 Nguyễn Kim Phụng NCKQ5A A5.4 14h30-15h306 Nguyễn Thị Phụng TCQK38D A5.4 14h30-15h307 Nguyễn Thị Bích Phụng NCTN5H A5.4 14h30-15h308 Nguyễn Thị Kim Phụng CDKQ13A A5.4 14h30-15h309 Nguyễn Xuân Phụng DHMT7C A5.4 14h30-15h3010 Trần Kim Phụng NCTN5C A5.4 14h30-15h3011 Võ Văn Phụng NCTN5M A5.4 14h30-15h3012 Đỗ Đình Phước CDOT13 A5.4 14h30-15h3013 Đỗ Hoàng Thiên Phước CDKQ13A A5.4 14h30-15h3014 Lại Văn Phước CDTH13A A5.4 14h30-15h3015 Lê Long Phước NCOT4C A5.4 14h30-15h3016 Lê Văn Phước NCTP5A A5.4 14h30-15h3017 Nguyễn Bá Phước TCDI38C A5.4 14h30-15h3018 Nguyễn Hoàng Mộng Phước DHTD7B A5.4 14h30-15h3019 Nguyễn Hữu Phước NCTH5A A5.4 14h30-15h30

 10238721 11218271 11191431 11233591 11261141 11307391 10154461 10113101 11196661 11248861 11118681 10232141 11210451 10035681 11250911 11109781 11181801 11256331 11238611 11223161 11244151 11277901 11224361 11283681 11250721 11248671 11245301 11218341 10209831 11336761 10251321 11204491 10310231 11174001 11225581 11078121 11149151 11219491 11218981 11221161 11249931 10178161 11167601 10144641 11167951 10171781

Page 72: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 72 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

20 Nguyễn Phạm Hồng Phước TCTN39C A5.4 14h30-15h3021 Nguyễn Tấn Phước DHCK7C A5.4 14h30-15h3022 Nguyễn Thị Phước CDKT13C A5.4 14h30-15h3023 Nguyễn Thị Thiên Phước TCKT39E A5.4 14h30-15h3024 Nguyễn Trần Hồng Phước DHMK7B A5.4 14h30-15h3025 Nguyễn Trí Phước CDMK13A A5.4 14h30-15h3026 Nguyễn Văn Phước TCOT38D A5.4 14h30-15h3027 Nguyễn Văn Phước CDKT13D A5.4 14h30-15h3028 Phạm Minh Phước CDDT13A A5.4 14h30-15h3029 Phan Tấn Phước CDTH13B A5.4 14h30-15h3030 Triệu Minh Phước CDTN13C A5.4 14h30-15h301 Trương Phan Gia Phước A5.5 14h30-15h302 Võ Thành Phước NCTH5C A5.5 14h30-15h303 Bùi Thị Hiền Phương TCTR38B A5.5 14h30-15h304 Bùi Thị Mai Phương NCQT5G A5.5 14h30-15h305 Cao Hoài Phương CDMT13D A5.5 14h30-15h306 Đặng Duy Phương TCKT38E A5.5 14h30-15h307 Đặng Hoàng Phương DHKQ7B A5.5 14h30-15h308 Đặng Hồng Phương TCMK38D A5.5 14h30-15h309 Đặng Thị Phương DHTD6B A5.5 14h30-15h3010 Đào Thị Lan Phương CDKT13C A5.5 14h30-15h3011 Đinh Nguyên Phương NCKQ5A A5.5 14h30-15h3012 Đỗ ái Phương NCKT5I A5.5 14h30-15h3013 Đỗ Thị Phương NCKT5B A5.5 14h30-15h3014 Doãn Thị Phương NCTN4E A5.5 14h30-15h3015 Đoàn Thị Trúc Phương TCKT39I A5.5 14h30-15h3016 Dương Thị Hồng Phương TCTN38F A5.5 14h30-15h3017 Hà Duy Phương CDCK12C A5.5 14h30-15h3018 Hồ Phương DHTN7B A5.5 14h30-15h3019 Hồ Ngọc Phương NCKQ5A A5.5 14h30-15h3020 Hoàng Đỗ Thị Lan Phương CDQT13B A5.5 14h30-15h3021 Hoàng Thị Diệu Phương CDQT13C A5.5 14h30-15h3022 Hoàng Tuấn Phương DHCK7B A5.5 14h30-15h3023 Huỳnh Thị Diễm Phương NCKT5H A5.5 14h30-15h3024 Huỳnh Thị Trúc Phương DHMK7B A5.5 14h30-15h3025 Lê Hoài Phương DHNL7 A5.5 14h30-15h3026 Lê Minh Phương NCTN4F A5.5 14h30-15h3027 Lê Minh Phương NCGH5 A5.5 14h30-15h3028 Lê Thị Kim Phương NCKT4E A5.5 14h30-15h3029 Lê Thị Minh Phương NCTN5L A5.5 14h30-15h3030 Lê Thị Mỹ Phương DHKT7C A5.5 14h30-15h301 Lữ Thanh Phương NCTH5E A5.6 14h30-15h302 Lữ Thị Thanh Phương TCTP39A A5.6 14h30-15h303 Lương Thị Bích Phương NCQT5D A5.6 14h30-15h304 Ngô Thái Phương TCTP39A A5.6 14h30-15h305 Nguyễn Hà Phương NCQT5H A5.6 14h30-15h30

 11089461 11249111 11255061 11112421 11253061 11239011 10089131 11250421 11256741 11059441 11247141 11297411 11154401 10115401 11219101 11251541 10108141 11259351 10143731 10230931 11258681 11188421 11223011 11086851 10189571 11127081 10126431 10227021 11046381 11185601 11082981 11259621 11031381 11218281 11241541 11037431 10205141 11205341 10213501 11225611 11230701 11213821 11114551 11175471 11045751 11314531

Page 73: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 73 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

6 Nguyễn Hồng Phương DHHD7 A5.6 14h30-15h307 Nguyễn Ngọc Phương DHOT7C A5.6 14h30-15h308 Nguyễn Thanh Phương TCQK39C A5.6 14h30-15h309 Nguyễn Thanh Phương CDTP13A A5.6 14h30-15h3010 Nguyễn Thị Diễm Phương DHQT7B A5.6 14h30-15h3011 Nguyễn Thị Huệ Phương DHTP7B A5.6 14h30-15h3012 Nguyễn Thị Kim Phương CDMT13A A5.6 14h30-15h3013 Nguyễn Thị Minh Phương THTR37 A5.6 14h30-15h3014 Nguyễn Thị Ngọc Phương DHMT7A A5.6 14h30-15h3015 Nguyễn Thị Thiên Phương TCKT38I A5.6 14h30-15h3016 Nguyễn Thị Thu Phương NCTD5A A5.6 14h30-15h3017 Nguyễn Thị Tý Phương NCKT5L A5.6 14h30-15h3018 Nguyễn Thị Xuân Phương NCKT5B A5.6 14h30-15h3019 Nguyễn Trần Duy Phương TCQK38D A5.6 14h30-15h3020 Ninh Thị Thanh Phương CDMK13A A5.6 14h30-15h3021 Phạm Mai Phương NCTP5B A5.6 14h30-15h3022 Phạm Minh Phương DHMK7C A5.6 14h30-15h3023 Phạm Thị Lan Phương CDKQ13B A5.6 14h30-15h3024 Phạm Thị Trúc Phương TCTP39A A5.6 14h30-15h3025 Tống Thị Lan Phương NCKT5G A5.6 14h30-15h3026 Trần Đoàn Nhật Phương DHKT7C A5.6 14h30-15h3027 Trần Duy Phương DHTH7C A5.6 14h30-15h3028 Trần Lan Phương CDTN13B A5.6 14h30-15h3029 Trần Thị Phương NCKT4B A5.6 14h30-15h3030 Trần Thị Kiều Phương NCTN4I A5.6 14h30-15h301 Trần Văn Phương TCDI38A C2.1 14h30-15h302 Trịnh Thị Diễm Phương DHTH7C C2.1 14h30-15h303 Trương Thị Phương NCTN5N C2.1 14h30-15h304 Võ Thị Mai Phương CDKQ13A C2.1 14h30-15h305 Vũ Thị Phương NCTN5E C2.1 14h30-15h306 Vũ Thị Phương DHMK7C C2.1 14h30-15h307 Vũ Thị Bích Phương TCTN38D C2.1 14h30-15h308 Vũ Trình Việt Phương DHDT7A C2.1 14h30-15h309 Bùi Thị Ngọc Phường CDKT13C C2.1 14h30-15h3010 Nguyễn Thị Phường TCKT39C C2.1 14h30-15h3011 Hà Thị Phượng TCKT39Q C2.1 14h30-15h3012 Hoàng Thị Phượng CDKT13C C2.1 14h30-15h3013 Hoàng Thị Bích Phượng DHMK7B C2.1 14h30-15h3014 Huỳnh Hoa Phượng DHTR7A C2.1 14h30-15h3015 Huỳnh Thị Phượng CDTN13A C2.1 14h30-15h3016 Huỳnh Thị Bích Phượng NCTR4B C2.1 14h30-15h3017 Lâm Thị Ngọc Phượng TCTD39 C2.1 14h30-15h3018 Lê Thị Phượng TCKT39I C2.1 14h30-15h3019 Lê Thị Kim Phượng NCKD5B C2.1 14h30-15h3020 Mai Thị Kim Phượng NCMK5A C2.1 14h30-15h3021 Nguyễn Kim Phượng CDSH12 C2.1 14h30-15h30

 11026111 11252281 11125661 11299291 11229241 11276691 11237681 09092181 11235941 10121811 11160131 11252431 11104091 10118171 11074741 11218881 11321301 11325721 11117701 11205861 11163841 11250041 11077181 10203691 10289961 10100481 11234981 11306011 11241891 11180331 11304751 10167001 11039741 11296351 11100451 11228341 11303361 11240981 11292201 11055281 10204721 11047561 11127971 11206121 11181011 10370631

Page 74: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 74 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

22 Nguyễn Thị Phượng CDQT13C C2.1 14h30-15h3023 Nguyễn Thị Phượng NCQT4I C2.1 14h30-15h3024 Nguyễn Thị Phượng NCQT5D C2.1 14h30-15h3025 Nguyễn Thị Phượng TCKT39G C2.1 14h30-15h3026 Nguyễn Thị Phượng TCQK39D C2.1 14h30-15h3027 Nguyễn Thị ánh Phượng CDTP13B C2.1 14h30-15h3028 Nguyễn Thị Bích Phượng CDTP13 C2.1 14h30-15h3029 Nguyễn Thị Bích Phượng TCKT39G C2.1 14h30-15h3030 Nguyễn Thị Bích Phượng CDMK13A C2.1 14h30-15h301 Nguyễn Thị Kim Phượng CDTR13A C2.2 14h30-15h302 Phạm Thị Phượng NCQT5H C2.2 14h30-15h303 Phạm Thị Bích Phượng DHMK7B C2.2 14h30-15h304 Phan Ngọc Kim Phượng NCTN5L C2.2 14h30-15h305 Phan Thị Thanh Phượng TCMK38B C2.2 14h30-15h306 Phan Thị Thuý Phượng NCKQ5B C2.2 14h30-15h307 Trần Bích Phượng TCQK38D C2.2 14h30-15h308 Trần Ngọc Phượng TCTP38B C2.2 14h30-15h309 Trần Thanh Phượng NCMT5C C2.2 14h30-15h3010 Trần Thị Phượng CDKT12D C2.2 14h30-15h3011 Trần Thị Thu Phượng DHMK7C C2.2 14h30-15h3012 Trương Hồng Phượng DHTR6B C2.2 14h30-15h3013 Trương Thị Bích Phượng NCKT4A C2.2 14h30-15h3014 Võ Thị Hồng Phượng NCQT5F C2.2 14h30-15h3015 Châu Nữ Mộng Quà TCTN39C C2.2 14h30-15h3016 Đỗ Thiên Quân DHTH6C C2.2 14h30-15h3017 Huỳnh Chí Quân CDDT13A C2.2 14h30-15h3018 Lê Minh Quân CDDT12C C2.2 14h30-15h3019 Lê Văn Quân NCDI5B C2.2 14h30-15h3020 Lý Chỉ Quân DHTH6A C2.2 14h30-15h3021 Ngô Hoàng Quân CDDT13A C2.2 14h30-15h3022 Nguyễn Công Quân DHOT6B C2.2 14h30-15h3023 Nguyễn Đỗ Hoàng Quân CDQT12B C2.2 14h30-15h3024 Nguyễn Hoàng Anh Quân CDQT12C C2.2 14h30-15h3025 Nguyễn Hồng Quân DHMT6D C2.2 14h30-15h3026 Nguyễn Hồng Quân TCDT38A C2.2 14h30-15h3027 Nguyễn Minh Quân NCTD4A C2.2 14h30-15h3028 Nguyễn Ngọc Quân NCOT4A C2.2 14h30-15h3029 Nguyễn Ngọc Quân CDPT12 C2.2 14h30-15h3030 Phạm Bá Quân CDCDT13 C2.2 14h30-15h301 Phan Văn Quân DHTH6D C2.5 14h30-15h302 Trần Hải Quân CDTH13A C2.5 14h30-15h303 Bùi Thiên Quang CDKT13A C2.5 14h30-15h304 Đỗ Thành Quang TCDT38B C2.5 14h30-15h305 Đoàn Anh Quang NCMT5A C2.5 14h30-15h306 Hồ Viết Quang DHSH7B C2.5 14h30-15h307 Hồ Xuân Quang DHDT6B C2.5 14h30-15h30

 11246731 10237251 11194901 11110731 11122061 11063601 11227041 11114181 11131921 11294731 11333871 11253031 11232101 10215191 11224421 10144541 10099921 11186941 10272451 11287451 10042961 10155951 11203541 11162841 10271971 11245971 10254121 11167271 10055511 11215411 10272111 10144091 10242361 10055651 10298641 10182381 10205301 10278131 11139861 10247801 11283011 11056971 10096071 11185271 11091871 10062191

Page 75: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 75 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

8 Hoàng Minh Quang DHHD7 C2.5 14h30-15h309 Hoàng Thanh Quang NCTN5C C2.5 14h30-15h3010 Huỳnh Xuân Quang DHDT7B C2.5 14h30-15h3011 Lương Gia Quang DHDT6B C2.5 14h30-15h3012 Lưu Đăng Quang NCTN5B C2.5 14h30-15h3013 Ngô Tấn Quang NCQT4H C2.5 14h30-15h3014 Ngô Thanh Quang TCMK38B C2.5 14h30-15h3015 Nguyễn Quang TCKT39G C2.5 14h30-15h3016 Nguyễn Duy Quang CDOT13 C2.5 14h30-15h3017 Nguyễn Hào Quang CDDT13A C2.5 14h30-15h3018 Nguyễn Sơn Quang CDNL13 C2.5 14h30-15h3019 Nguyễn Thanh Quang DHKQ7B C2.5 14h30-15h3020 Nguyễn Văn Quang NCQT5E C2.5 14h30-15h3021 Nguyễn Văn Quang DHOT7B C2.5 14h30-15h3022 Nguyễn Văn Quang NCTH5C C2.5 14h30-15h3023 Nguyễn Việt Quang DHTD7B C2.5 14h30-15h3024 Nông Thế Quang NCOT4A C2.5 14h30-15h3025 Thái Thành Quang TCCT38B C2.5 14h30-15h3026 Trần Ngọc Quang NCMK4B C2.5 14h30-15h3027 Trần Vinh Quang TCMK39B C2.5 14h30-15h3028 Trần Vũ Anh Quang NCTD4A C2.5 14h30-15h3029 Trương Bá Quang DHMT7B C2.5 14h30-15h3030 Tường Duy Quang DHOT7A C2.5 14h30-15h301 Võ Minh Quang TCTH38B C3.1 14h30-15h302 Võ Thanh Quang DHSH6B C3.1 14h30-15h303 Lâm Bửu Quảng CDQT12A C3.1 14h30-15h304 Trảo Thị Mỹ Quanh TCTN38L C3.1 14h30-15h305 Lâm Nguyệt Hồng Quế TCKT39Q C3.1 14h30-15h306 Lê Thị Quế NCTN5G C3.1 14h30-15h307 Nguyễn Thị Kim Quế DHTH7C C3.1 14h30-15h308 Nguyễn Thị Thanh Quế DHHD7 C3.1 14h30-15h309 Nguyễn Thị Thúy Quệ DHTP7A C3.1 14h30-15h3010 Võ Thị Ngọc Quệ NCKQ5A C3.1 14h30-15h3011 Trần Văn Quế. NCNL4 C3.1 14h30-15h3012 Trầm Long Qui DHNL7 C3.1 14h30-15h3013 Khổng Tấn Quí TCTH39E C3.1 14h30-15h3014 Lê Trung Quí DHDI7B C3.1 14h30-15h3015 Ngô Xuân Quí DHSH7B C3.1 14h30-15h3016 Nguyễn Lương Quí DHNL7 C3.1 14h30-15h3017 Nguyễn Ngọc Quí DHDI7C C3.1 14h30-15h3018 Nguyễn Thanh Quí DHMK7A C3.1 14h30-15h3019 Trần Đình Quí DHDI7B C3.1 14h30-15h3020 Trần Văn Quí NCMT5B C3.1 14h30-15h3021 Đỗ Thành Quí. CDQT12E C3.1 14h30-15h3022 Phạm Phú Quí. TCTH38B C3.1 14h30-15h3023 Dương Anh Quốc DHMT7C C3.1 14h30-15h30

 11034771 11147571 11291971 10081601 11192421 10199851 10110181 11113981 11263181 11232801 11140351 11242741 11196731 11318211 11184571 11216461 10258221 10122781 10206781 11107421 10175431 11042871 11225661 10168771 10059571 10068971 10295351 11242701 11173081 11245051 11232991 11045801 11077701 10164561 11228541 11171601 11078041 11220821 11252581 11273871 11075631 11072441 11176611 10143011 10229891 11184291

Page 76: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 76 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

24 Dương Quân Quốc TCDT39D C3.1 14h30-15h3025 Dương Vương Quốc DHOT7A C3.1 14h30-15h3026 Lê Văn Quốc CDDT12B C3.1 14h30-15h3027 Mạch Trí Quốc CDCK12A C3.1 14h30-15h3028 Nguyễn Anh Quốc TCTH38C C3.1 14h30-15h3029 Nguyễn Cao Quốc TCTH39A C3.1 14h30-15h3030 Nguyễn Minh Quốc CDOT12A C3.1 14h30-15h301 Nguyễn Phú Quốc CDOT11 C3.2 14h30-15h302 Nguyễn Tấn Quốc DHTH7C C3.2 14h30-15h303 Nguyễn Văn Quốc NCTH4C C3.2 14h30-15h304 Nguyễn Văn Quốc TCOT38C C3.2 14h30-15h305 Ong Vũ Quốc NCHD5 C3.2 14h30-15h306 Phạm Phú Quốc CDDT12C C3.2 14h30-15h307 Trần Anh Quốc DHTH7C C3.2 14h30-15h308 Trần Viết Quốc TCCT38B C3.2 14h30-15h309 Đậu Thị Quy CDKT13C C3.2 14h30-15h3010 Nguyễn Văn Quy NCTN4L C3.2 14h30-15h3011 Trần Văn Quy CDDI12A C3.2 14h30-15h3012 Cao Văn Quý CDMK13A C3.2 14h30-15h3013 Cao Văn Quý DHQT7B C3.2 14h30-15h3014 Đặng Ngọc Quý DHDT7B C3.2 14h30-15h3015 Đoàn Văn Quý DHCK7C C3.2 14h30-15h3016 Lê Hồ Văn Quý DHTH7C C3.2 14h30-15h3017 Lê Văn Quý DHMT7A C3.2 14h30-15h3018 Ngô Văn Quý NCDI5C C3.2 14h30-15h3019 Nguyễn Phú Quý NCTH5B C3.2 14h30-15h3020 Nguyễn Sỹ Quý CDQT13C C3.2 14h30-15h3021 Nguyễn Thị Phú Quý DHKT7B C3.2 14h30-15h3022 Nguyễn Văn Quý NCTH5A C3.2 14h30-15h3023 Phạm Ngọc Quý NCTH5C C3.2 14h30-15h3024 Trần Thị Quý CDMK13B C3.2 14h30-15h3025 Trần Thị Như Quý TCTR39A C3.2 14h30-15h3026 Võ Thị Phú Quý CDKT13D C3.2 14h30-15h3027 Hà Phú Qúy CDTH13A C3.2 14h30-15h3028 Nguyễn Thị Ngọc Qúy DHMK7B C3.2 14h30-15h3029 Phan Duy Qúy CDDI13A C3.2 14h30-15h3030 Lầu Ngọc Quý. NCCK4D C3.2 14h30-15h301 Lê Văn Quý. CDDI12B C3.3 14h30-15h302 Nguyễn Ngọc Quý. DHQT6C C3.3 14h30-15h303 Trần Thị Diệu Quý. CDTD12 C3.3 14h30-15h304 Đinh Trần Bảo Quyên C3.3 14h30-15h305 Hồ Nguyễn Hoàng Quyên CDMK13B C3.3 14h30-15h306 Hoàng Thị Quyên CDKT13C C3.3 14h30-15h307 Huỳnh Thị Kim Quyên DHAV7LT C3.3 14h30-15h308 Lâm Trần Phương Quyên THKT39B C3.3 14h30-15h309 Lê Huyền Thảo Quyên TCKT39M C3.3 14h30-15h30

 11080201 11234421 10259081 10217481 10157251 11085971 10301451 09139611 11226391 10292721 10126131 11178231 10338681 11230241 10121461 11270181 10232701 10211601 11235041 11076991 11236981 11094711 11239161 11043341 11207941 11179661 11264721 11062871 11150871 11189241 11248841 11122941 11252511 11213641 11246891 11322751 10229661 10291461 10267181 10288281 11338721 11273441 11262461 11329061 11024661 11135581

Page 77: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 77 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

10 Lê Huỳnh ái Quyên NCTN5E C3.3 14h30-15h3011 Lê Thị Hồng Quyên NCTN5A C3.3 14h30-15h3012 Lê Thị Mỹ Quyên TCTP39B C3.3 14h30-15h3013 Lê Thị Trúc Quyên CDMT13D C3.3 14h30-15h3014 Ngô Thị Quyên DHKT7C C3.3 14h30-15h3015 Nguyễn Bảo Ngọc Cẩm Quyên NCDI5D C3.3 14h30-15h3016 Nguyễn Phạm Minh Quyên NCMK5A C3.3 14h30-15h3017 Nguyễn Thị Quyên NCKT4C C3.3 14h30-15h3018 Nguyễn Thị Quyên CDKT13C C3.3 14h30-15h3019 Nguyễn Thị Quyên NCTP4C C3.3 14h30-15h3020 Nguyễn Thị Quyên DHMK7B C3.3 14h30-15h3021 Nguyễn Thị Thảo Quyên CDTN13B C3.3 14h30-15h3022 Nguyễn Trần Tố Quyên TCQK39C C3.3 14h30-15h3023 Phạm Thị Thục Quyên NCTN5C C3.3 14h30-15h3024 Phạm Thị Thúy Quyên CDMK13B C3.3 14h30-15h3025 Phan Tố Quyên CDQT12E C3.3 14h30-15h3026 Sơn Vĩnh Quyên TCDI38A C3.3 14h30-15h3027 Trần Thị Quyên CDMT13D C3.3 14h30-15h3028 Trần Thị Mỹ Quyên CDMT13A C3.3 14h30-15h3029 Võ Thị Tố Quyên TCKT39C C3.3 14h30-15h3030 Võ Trần Lệ Quyên CDMT13D C3.3 14h30-15h301 Vũ Phượng Tâm Quyên NCKT4E C3.4 14h30-15h302 Bùi Văn Quyền DHDT6B C3.4 14h30-15h303 Châu Thành Quyền NCNL5A C3.4 14h30-15h304 Lê Quang Quyền CDKD12B C3.4 14h30-15h305 Lê Văn Quyền TCDI39B C3.4 14h30-15h306 Lê Văn Quyền CDNL13 C3.4 14h30-15h307 Nguyễn Minh Quyền NCNL4 C3.4 14h30-15h308 Nguyễn Thị Bích Quyền TCKT39C C3.4 14h30-15h309 Nguyễn Thị Ngọc Quyền NCTD5A C3.4 14h30-15h3010 Trương Ngọc Quyền TCTH39D C3.4 14h30-15h3011 Võ Thị Ngọc Quyền CDMT12B C3.4 14h30-15h3012 Đỗ Xuân Quyết TCDT38B C3.4 14h30-15h3013 Nguyễn Văn Quyết TCHD38 C3.4 14h30-15h3014 Trần Văn Quyết CDTB13 C3.4 14h30-15h3015 Biện Thị Nhật Quỳnh TCTN39C C3.4 14h30-15h3016 Cao Ngọc Quỳnh NCKT5E C3.4 14h30-15h3017 Đỗ Trần Xuân Quỳnh DHTR7A C3.4 14h30-15h3018 Lê Anh Bảo Quỳnh DHVC6 C3.4 14h30-15h3019 Lê Thị Như Quỳnh DHTD7B C3.4 14h30-15h3020 Nguyễn Bảo Thúy Quỳnh NCMK5B C3.4 14h30-15h3021 Nguyễn Ngô Phương Quỳnh NCMK5A C3.4 14h30-15h3022 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh DHSH7B C3.4 14h30-15h3023 Nguyễn Thị Quỳnh TCKT38I C3.4 14h30-15h3024 Nguyễn Thị Ngân Quỳnh DHTD7B C3.4 14h30-15h3025 Nguyễn Thị Như Quỳnh DHTN6C C3.4 14h30-15h30

 11183991 11025611 11121731 11296401 11090891 11289411 11036471 10187561 11289931 10195361 11240051 11232361 11323711 11135231 11255921 10159451 10082701 11290101 11230181 11105681 11262421 10200591 10062381 11178021 10287291 11113371 11132691 10200011 11102221 11179111 11139051 10268961 10088081 10160261 11141701 11100411 11204541 11209751 10248291 11219721 11182561 11177421 11184401 10121211 11223541 10353281

Page 78: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 78 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

26 Nguyễn Thị Như Quỳnh TCMK38B C3.4 14h30-15h3027 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh DHMK7C C3.4 14h30-15h3028 Nguyễn Văn Quỳnh CDHO13 C3.4 14h30-15h3029 Nguyễn Văn Quỳnh DHKQ7B C3.4 14h30-15h3030 Nguyễn Xuân Quỳnh NCKD5A C3.4 14h30-15h301 Phạm Thị Quỳnh CDKT13C C3.5 14h30-15h302 Phạm Thị Xuân Quỳnh TCKT38A C3.5 14h30-15h303 Phan Minh Quỳnh DHCK7C C3.5 14h30-15h304 Phan Thị Ngọc Quỳnh DHKT7D C3.5 14h30-15h305 Phùng Văn Quỳnh TCTN38F C3.5 14h30-15h306 Trần Ngọc Đan Quỳnh CDTN13B C3.5 14h30-15h307 Trần Ngọc Phương Quỳnh CDKQ13B C3.5 14h30-15h308 Trần Như Quỳnh CDTN13B C3.5 14h30-15h309 Trần Thị Diệu Quỳnh CDTN13B C3.5 14h30-15h3010 Văn Công Quỳnh DHHC6 C3.5 14h30-15h3011 Nguyễn Đức Rin DHKQ7B C3.5 14h30-15h3012 Nguyễn Văn Rin DHCK7C C3.5 14h30-15h3013 Phạm Thị Rớt TCTP39B C3.5 14h30-15h3014 Nguyễn Thị Châu Sa CDTD12 C3.5 14h30-15h3015 Trương Thị Sa TCMT39B C3.5 14h30-15h3016 Đỗ Thị Sâm CDKT13A C3.5 14h30-15h3017 Nguyễn Thị Hồng Sâm TCMK38C C3.5 14h30-15h3018 Phạm Thị Sâm TCKT39M C3.5 14h30-15h3019 Huỳnh Thái San DHTH7A C3.5 14h30-15h3020 Nguyễn Võ Thiên San TCDT38B C3.5 14h30-15h3021 Thái Bửu San CDKQ13A C3.5 14h30-15h3022 Bùi Thị Sang DHTN7A C3.5 14h30-15h3023 Đinh Thanh Sang NCMK4B C3.5 14h30-15h3024 Hồ Thị Sang NCQT4H C3.5 14h30-15h3025 Huỳnh Quang Sang CDCK13 C3.5 14h30-15h3026 Nguyễn Cao Sang NCDT5C C3.5 14h30-15h3027 Nguyễn Công Sang DHTD7B C3.5 14h30-15h3028 Nguyễn Đại Sang NCOT5D C3.5 14h30-15h3029 Nguyễn Hoàng Sang NCTH5D C3.5 14h30-15h3030 Nguyễn Phước Sang NCTP4A C3.5 14h30-15h301 Nguyễn Tấn Sang NCTN5I C4.1 14h30-15h302 Nguyễn Thanh Sang TCDT39B C4.1 14h30-15h303 Nguyễn Thanh Sang TCHD38 C4.1 14h30-15h304 Nguyễn Thanh Sang NCTN5G C4.1 14h30-15h305 Nguyễn Thành Sang NCQT5D C4.1 14h30-15h306 Nguyễn Thị Ngọc Sang DHKT7A C4.1 14h30-15h307 Nguyễn Tường Sang TCMT39B C4.1 14h30-15h308 Nguyễn Văn Sang DHNL7 C4.1 14h30-15h309 Phạm Huỳnh Thanh Sang DHMT7A C4.1 14h30-15h3010 Phạm Thanh Sang NCTN5E C4.1 14h30-15h3011 Trần Ngọc Sang TCKT38E C4.1 14h30-15h30

 10113281 11258091 11062171 11092141 11193921 11262141 10091681 11281221 11287301 10153571 11077921 11271771 11228521 11134821 10086491 11239251 11240231 11160751 10274631 11241631 11229181 10143041 11155501 11034651 10109741 11241531 11052391 10210451 10282321 11011705 11201391 11167761 11265511 11201511 10172161 11176571 11125671 10298661 11172521 11176741 11045081 11108101 11213451 11211411 11180251 10090401

Page 79: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 79 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

12 Trương Văn Sang DHDT7B C4.1 14h30-15h3013 Võ Phụng Sang NCCDT5 C4.1 14h30-15h3014 Vũ Quang Sang TCOT38A C4.1 14h30-15h3015 Lê Văn Sáng NCDI5B C4.1 14h30-15h3016 Mẫn Văn Sáng CDMT12A C4.1 14h30-15h3017 Nguyễn Thị Sáng TCSH39 C4.1 14h30-15h3018 Nguyễn Văn Sáng TCMK38B C4.1 14h30-15h3019 Phạm Hữu Sáng DHSH6B C4.1 14h30-15h3020 Vũ Xuân Sáng CDMK13A C4.1 14h30-15h3021 Phạm Thị Sanh CDMT13D C4.1 14h30-15h3022 Lê Thị Hồng Sãnh NCQT5C C4.1 14h30-15h3023 Phan Thi Sắt NCOT5D C4.1 14h30-15h3024 Nguyễn Thị Sen DHSH7B C4.1 14h30-15h3025 Phan Thị Cẩm Sen TCDD39 C4.1 14h30-15h3026 Nguyễn Mai Ngọc Sĩ CDTN13C C4.1 14h30-15h3027 Nguyễn Tiến Sĩ TCDU39B C4.1 14h30-15h3028 Phạm Quốc Sĩ NCTN5A C4.1 14h30-15h3029 Nhâm Thiện Sĩ. TCTH38A C4.1 14h30-15h3030 Hồ Thị Hoa Sim DHKQ7B C4.1 14h30-15h301 Trương Sin DHOT7A C4.2 14h30-15h302 Đinh Trọng Sinh TCCD38 C4.2 14h30-15h303 Nguyễn Trường Sinh CDTP13 C4.2 14h30-15h304 Nguyễn Trường Sinh DHHD7 C4.2 14h30-15h305 Nguyễn Trường Sinh NCTN4E C4.2 14h30-15h306 Tạ Nhật Sinh TCTR39B C4.2 14h30-15h307 Trương Văn Sinh CDTH13B C4.2 14h30-15h308 Hà Thị Son TCDU39D C4.2 14h30-15h309 Đặng Thái Sơn TCTH38A C4.2 14h30-15h3010 Đặng Thái Sơn DHDT7B C4.2 14h30-15h3011 Đào Ngọc Sơn NCTH5C C4.2 14h30-15h3012 Đỗ Thuận Sơn NCTH5B C4.2 14h30-15h3013 Đoàn Văn Sơn DHTH7A C4.2 14h30-15h3014 Đồng Thanh Sơn DHTH7C C4.2 14h30-15h3015 Dương Ngọc Sơn NCKT5A C4.2 14h30-15h3016 Dương Văn Sơn TCDI38C C4.2 14h30-15h3017 Hồ Đại Sơn CDHO13 C4.2 14h30-15h3018 Hoàng Linh Sơn DHTD7A C4.2 14h30-15h3019 Huỳnh Ngọc Sơn CDKT12A C4.2 14h30-15h3020 Huỳnh Ngọc Sơn DHSH6B C4.2 14h30-15h3021 Lê Hoàng Sơn THDI36B C4.2 14h30-15h3022 Lê Hữu Sơn CDTP12A C4.2 14h30-15h3023 Lê Minh Sơn DHOT6B C4.2 14h30-15h3024 Nghiêm Văn Sơn DHDT6B C4.2 14h30-15h3025 Nguyễn Đăng Sơn DHCK6A C4.2 14h30-15h3026 Nguyễn Hồng Sơn CDMT13A C4.2 14h30-15h3027 Nguyễn Ngọc Sơn NCTH4C C4.2 14h30-15h30

 11238171 11180731 10101511 11197741 10066001 11255261 10083971 10001954 11242491 11257941 11169621 11200991 11212681 11116981 11237251 11108261 11064221 10127201 11237831 11238151 10196771 11139121 11249871 10181171 11237091 11211221 11195201 10172291 11070441 11175441 11082901 11043201 11269621 11012761 10114191 11135841 11245451 10068781 10062581 08067041 10069191 10233611 10085691 10285251 11234461 10202751

Page 80: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 80 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

28 Nguyễn Thái Sơn CDMK13A C4.2 14h30-15h3029 Nguyễn Thanh Sơn CDQT12E C4.2 14h30-15h3030 Nguyễn Thành Sơn NCTN5N C4.2 14h30-15h301 Nguyễn Trung Sơn NCTN5G C4.3 14h30-15h302 Nguyễn Trường Sơn NCTH2A C4.3 14h30-15h303 Trần Kim Sơn CDMK12 C4.3 14h30-15h304 Trần Nam Sơn NCTH5C C4.3 14h30-15h305 Trần Ngọc Sơn DHCK7B C4.3 14h30-15h306 Trần Thái Sơn NCQT5C C4.3 14h30-15h307 Trần Văn Sơn NCTN5N C4.3 14h30-15h308 Trương Ngọc Sơn CDTP13 C4.3 14h30-15h309 Võ Đình Sơn CDMT13B C4.3 14h30-15h3010 Võ Hoàng Sơn CDTN13A C4.3 14h30-15h3011 Võ Thanh Sơn NCTN4B C4.3 14h30-15h3012 Võ Trí Hàng Sơn TCHO39 C4.3 14h30-15h3013 Nguyễn Nam Song TCTN39F C4.3 14h30-15h3014 Võ Công Sự DHDI7B C4.3 14h30-15h3015 Vũ Quốc Sự DHNL7 C4.3 14h30-15h3016 Đặng Thị Thu Sương TCTD38 C4.3 14h30-15h3017 Dương Thị Tuyết Sương CDMT13A C4.3 14h30-15h3018 Giáp Mai Thị Thu Sương TCDU39B C4.3 14h30-15h3019 Hồ Vũ Tuyết Sương DHMK7B C4.3 14h30-15h3020 Hoàng Thị Sương NCMT5B C4.3 14h30-15h3021 Huỳnh Thị Diễm Sương CDKT13C C4.3 14h30-15h3022 Nguyễn Ngọc Thảo Sương CDTR12A C4.3 14h30-15h3023 Nguyễn Thị Sương TCTR38B C4.3 14h30-15h3024 Nguyễn Thị Sương NCMT5A C4.3 14h30-15h3025 Nguyễn Thị ánh Sương CDKT12D C4.3 14h30-15h3026 Nguyễn Thị ánh Sương DHQT7A C4.3 14h30-15h3027 Thân Thị Mỹ Sương CDKT13D C4.3 14h30-15h3028 Trần Thị Thanh Sương DHKQ7B C4.3 14h30-15h3029 Võ Thị Thu Sương NCKT5I C4.3 14h30-15h3030 Võ Tuyết Sương CDMK13A C4.3 14h30-15h301 Châu Thị Kim Suyến TCQK39B C4.4 14h30-15h302 Hong Chôi Tắc CDDU13 C4.4 14h30-15h303 Bùi Hữu Tài DHDI7B C4.4 14h30-15h304 Cao Văn Tài CDMK13B C4.4 14h30-15h305 Châu Thiện Tài CDDT12C C4.4 14h30-15h306 Đổ Ngọc Tài NCTP4D C4.4 14h30-15h307 Dương Đức Tài NCTN4I C4.4 14h30-15h308 Hồ Tấn Tài CDMK12 C4.4 14h30-15h309 Huỳnh Cao Hữu Tài TCQK39A C4.4 14h30-15h3010 Huỳnh Minh Tài NCTP5A C4.4 14h30-15h3011 Lê Đức Tài CDMK13A C4.4 14h30-15h3012 Lê Phước Tài DHMT7A C4.4 14h30-15h3013 Lê Tấn Tài CDNL13 C4.4 14h30-15h30

 11234791 10133691 11296551 11213571 08176421 10298251 11178171 11255271 11183761 11237811 11053911 11138091 11229031 10157751 11161111 11218001 11289081 11035631 10211431 11231701 11138001 11244881 11226881 11302841 10247121 10120041 11082331 10283971 11331531 11249521 11304401 11225261 11059121 11119561 11131761 11245931 11271301 10243471 10248021 10228791 10251181 11052501 11164471 11058631 11243431 11094681

Page 81: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 81 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

14 Lê Thị Phương Tài CDKD13B C4.4 14h30-15h3015 Mai Xuân Tài DHMT6C C4.4 14h30-15h3016 Nguyễn Đức Tài NCOT4B C4.4 14h30-15h3017 Nguyễn Tấn Tài NCTN5F C4.4 14h30-15h3018 Nguyễn Tấn Tài DHDT7A C4.4 14h30-15h3019 Nguyễn Tấn Tài NCHO5 C4.4 14h30-15h3020 Nguyễn Thành Tài DHTH7D C4.4 14h30-15h3021 Nguyễn Thế Tài CDOT12C C4.4 14h30-15h3022 Nguyễn Trọng Tài NCTN4L C4.4 14h30-15h3023 Nguyễn Tuấn Tài DHMT7B C4.4 14h30-15h3024 Nguyễn Văn Tài NCMT5C C4.4 14h30-15h3025 Nguyễn Văn Tài TCDT39A C4.4 14h30-15h3026 Nguyễn Văn Tài TCOT39B C4.4 14h30-15h3027 Nguyễn Vũ Sơn Tài NCKT5B C4.4 14h30-15h3028 Phan Thành Tài NCKT4D C4.4 14h30-15h3029 Phùng Tấn Tài CDOT12C C4.4 14h30-15h3030 Tiền Quốc Tài NCOT5D C4.4 14h30-15h301 Trần Hữu Tài DHSH6C C4.5 14h30-15h302 Trần Hữu Tài CDNL13 C4.5 14h30-15h303 Trịnh Thanh Tài DHCK6B C4.5 14h30-15h304 Nguyễn Văn Tại TCKT39S C4.5 14h30-15h305 Dương Văn Tám CDTB13 C4.5 14h30-15h306 Nguyễn Quốc Tám DHHO7 C4.5 14h30-15h307 Trần Thị Tám TCTP39A C4.5 14h30-15h308 Vũ Hữu Tám NCTN4F C4.5 14h30-15h309 Cao Xuân Tâm CDMK13A C4.5 14h30-15h3010 Chu Văn Tâm NCHO5 C4.5 14h30-15h3011 Đinh Thành Tâm TCMK38B C4.5 14h30-15h3012 Đỗ Thiện Tâm CDSH12 C4.5 14h30-15h3013 Đổng Thanh Tâm CDOT12B C4.5 14h30-15h3014 Dương Văn Tâm DHKQ6B C4.5 14h30-15h3015 Hoàng Nữ Thiện Tâm NCKT4D C4.5 14h30-15h3016 Hoàng Tố Tâm CDTN12A C4.5 14h30-15h3017 Huỳnh Thị Tâm CDTN12E C4.5 14h30-15h3018 Huỳnh Thị Thúy Tâm TCTN38F C4.5 14h30-15h3019 Huỳnh Thiện Tâm DHNL6 C4.5 14h30-15h3020 Lê Minh Tâm DHHC6 C4.5 14h30-15h3021 Lê Minh Tâm DHKD7A C4.5 14h30-15h3022 Lê Thị Minh Tâm NCTP5B C4.5 14h30-15h3023 Lê Văn Trí Tâm NCOT4C C4.5 14h30-15h3024 Lý Thanh Tâm DHTH7C C4.5 14h30-15h3025 Nguyễn Đức Tuấn Tâm DHMT7B C4.5 14h30-15h3026 Nguyễn Duy Tâm CDHD12A C4.5 14h30-15h3027 Nguyễn Linh Tâm NCGH5 C4.5 14h30-15h3028 Nguyễn Minh Tâm NCQT5D C4.5 14h30-15h3029 Nguyễn Quyết Tâm C4.5 14h30-15h30

 11311691 10084921 10088451 11187371 11252961 11206171 11306111 10195621 10160141 11134751 11197721 11120681 11074551 11113731 10059741 10069701 11216081 10294781 11075881 10282531 11308681 11069311 11085021 11217241 10185391 11243341 11337271 10091401 10235431 10244871 10083821 10185431 10071621 10260451 10126441 10066691 10287801 11270071 11192241 10270301 11235681 11060821 10238531 11175571 11185761 11266261

Page 82: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 82 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

30 Nguyễn Thanh Tâm TCGH38 C4.5 14h30-15h301 Nguyễn Thanh Tâm NCQT5H B2.1 16h00-17h002 Nguyễn Thành Tâm DHCK7B B2.1 16h00-17h003 Nguyễn Thị Tâm DHTH7D B2.1 16h00-17h004 Nguyễn Thị Bích Tâm CDKQ13B B2.1 16h00-17h005 Nguyễn Thị Hoài Tâm NCTD4B B2.1 16h00-17h006 Nguyễn Thị Kiều Tâm TCMT39B B2.1 16h00-17h007 Nguyễn Thị Thanh Tâm CDHD13 B2.1 16h00-17h008 Nguyễn Trí Tâm NCOT5D B2.1 16h00-17h009 Nguyễn Văn Tâm NCTN5L B2.1 16h00-17h0010 Phạm Duy Tâm TCTD38 B2.1 16h00-17h0011 Phạm Minh Tâm NCTN5B B2.1 16h00-17h0012 Phạm Minh Tâm NCTN5I B2.1 16h00-17h0013 Phạm Thị Tâm NCKT5L B2.1 16h00-17h0014 Phạm Thị Thanh Tâm CDKT13C B2.1 16h00-17h0015 Phạm Thị Thanh Tâm TCTP38C B2.1 16h00-17h0016 Phạm Văn Tâm NCOT5B B2.1 16h00-17h0017 Phan Thị Thanh Tâm TCTN38F B2.1 16h00-17h0018 Thái Văn Tâm CDKQ13A B2.1 16h00-17h0019 Tống Thanh Tâm DHKD7A B2.1 16h00-17h0020 Trần Anh Tâm CDQT13C B2.1 16h00-17h0021 Trần Đăng Tâm NCTN5I B2.1 16h00-17h0022 Trần Hữu Tâm TCDT39A B2.1 16h00-17h0023 Trần Minh Tâm CDDT13C B2.1 16h00-17h0024 Trần Thanh Tâm TCTN38B B2.1 16h00-17h0025 Trần Thị Thanh Tâm NCKD5B B2.1 16h00-17h0026 Trần Văn Tâm DHCK6B B2.1 16h00-17h0027 Trần Văn Tâm TCTN38E B2.1 16h00-17h0028 Võ Chí Tâm DHTB6 B2.1 16h00-17h0029 Võ Linh Tâm TCTN39C B2.1 16h00-17h0030 Võ Minh Tâm DHTB6 B2.1 16h00-17h0031 Vũ Thị Tâm NCKT4H B2.1 16h00-17h0032 Đào Trí Tấm NCKT5F B2.1 16h00-17h0033 Mai Thị Tấm CDTN12E B2.1 16h00-17h0034 Đỗ Văn Tân CDMT12A B2.1 16h00-17h0035 Đoàn Duy Tân DHTP6A B2.1 16h00-17h0036 Giang Duy Tân TCTH38C B2.1 16h00-17h0037 Hồ Đức Tân NCQT5E B2.1 16h00-17h0038 Hoàng Đình Tân DHOT7A B2.1 16h00-17h0039 Huỳnh Minh Tân NCDI5C B2.1 16h00-17h0040 Lâm Duy Tân CDOT12C B2.1 16h00-17h001 Lê Tân CDDI12A B2.2 16h00-17h002 Lê Phú Tân CDOT13 B2.2 16h00-17h003 Lê Thanh Tân NCDI5B B2.2 16h00-17h004 Lê Văn Tân CDDT13A B2.2 16h00-17h005 Nguyễn Đăng Tân NCTH5B B2.2 16h00-17h00

 10157851 11262351 11046731 11306541 11293441 10268111 11117671 11148451 11229581 11239381 10296911 11139081 11175171 11281811 11259681 10133651 11188451 10130301 11227931 11291891 11258171 11174101 11076381 11293001 10101221 11200341 10246401 10111311 10037171 11167801 10042771 10268061 11192921 10217311 10067011 10035431 08128451 11197381 11239601 11180001 10135481 10137051 11239171 11179691 11242271 10216991

Page 83: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 83 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

6 Nguyễn Đức Tân TCTH39C B2.2 16h00-17h007 Nguyễn Lê Thanh Tân DHMT7C B2.2 16h00-17h008 Nguyễn Minh Tân DHQT6B B2.2 16h00-17h009 Nguyễn Minh Tân NCDI5C B2.2 16h00-17h0010 Nguyễn Thành Tân TCCD39 B2.2 16h00-17h0011 Nguyễn Văn Tân TCDI39D B2.2 16h00-17h0012 Phạm Ngọc Tân NCQT5B B2.2 16h00-17h0013 Thạch Hồng Tân DHTH7A B2.2 16h00-17h0014 Võ Tân TCTP38A B2.2 16h00-17h0015 Đỗ Công Tấn CDTP12D B2.2 16h00-17h0016 Huỳnh Ngọc Tấn NCOT5D B2.2 16h00-17h0017 Nguyễn Thanh Tấn NCNL5A B2.2 16h00-17h0018 Nguyễn Văn Tấn DHDT7B B2.2 16h00-17h0019 Võ Minh Tấn TCTP39A B2.2 16h00-17h0020 Nông Văn Tặng NCDT5B B2.2 16h00-17h0021 Nguyễn Văn Tánh NCHD5 B2.2 16h00-17h0022 Huỳnh Tấn Tạo TCDI38C B2.2 16h00-17h0023 Nguyễn Văn Tàu CDGH13 B2.2 16h00-17h0024 Nguyễn Đình Tây TCQK39A B2.2 16h00-17h0025 Phan Tây NCHD5 B2.2 16h00-17h0026 Trần Văn Tây CDDT12A B2.2 16h00-17h0027 Thạch Thị Oanh Tha DHQT6A B2.2 16h00-17h0028 Nguyễn Hoàng Thạch NCMK5A B2.2 16h00-17h0029 Nguyễn Văn Thạch TCTP38B B2.2 16h00-17h0030 Phạm Đình Ngọc Thạch CDOT13 B2.2 16h00-17h0031 Đỗ Hữu Thái DHNL7 B2.2 16h00-17h0032 Giang Văn Thái DHTD7A B2.2 16h00-17h0033 Hoàng Cao Thành Thái NCTN4I B2.2 16h00-17h0034 Nguyễn Thái DHTH7C B2.2 16h00-17h0035 Nguyễn Duy Thái NCHO5 B2.2 16h00-17h0036 Nguyễn Duy Thái NCTH5B B2.2 16h00-17h0037 Nguyễn Hữu Thái DHDI7C B2.2 16h00-17h0038 Nguyễn Nhật Thái NCCDT5 B2.2 16h00-17h0039 Nguyễn Quốc Thái CDMT13D B2.2 16h00-17h0040 Nguyễn Quốc Thái CDCK13 B2.2 16h00-17h001 Nguyễn Thị Hồng Thái TCMT39A B2.3 16h00-17h002 Phạm Thái DHMT7A B2.3 16h00-17h003 Phạm Quang Thái NCDI5E B2.3 16h00-17h004 Phạm Quốc Thái NCMT4A B2.3 16h00-17h005 Phan Quang Thái CDKQ12A B2.3 16h00-17h006 Phùng Quang Thái DHCK7B B2.3 16h00-17h007 Trần Minh Thái NCMT5B B2.3 16h00-17h008 Võ Quốc Thái DHVC6 B2.3 16h00-17h009 Vũ Văn Thái DHDT7B B2.3 16h00-17h0010 Nguyễn Thị Kim Thải NCKT4F B2.3 16h00-17h0011 Lê Thành Thám NCNL4 B2.3 16h00-17h00

 11126231 11167051 10057191 11201371 11072491 11132341 11148071 11031941 10116441 10109251 11244471 11181971 11265281 11107981 11201851 11200771 10102371 11168851 11013211 11276721 10270171 10163431 11091451 10352261 11236571 11243961 11238851 10206631 11243291 11194401 11075911 11300861 11061431 11251991 11066321 11240521 11257771 11177401 10154031 10261771 11037831 11216301 10273751 11082501 10179111 10191601

Page 84: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 84 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

12 Đàm Thị Thắm CDQT13C B2.3 16h00-17h0013 Đồng Thị Thắm DHMT7C B2.3 16h00-17h0014 Đồng Thị Hồng Thắm CDTR12B B2.3 16h00-17h0015 Hoàng Thị Thắm NCTN5C B2.3 16h00-17h0016 Lê Hồng Thắm NCTN5M B2.3 16h00-17h0017 Mai Thị Thắm TCKT38D B2.3 16h00-17h0018 Nguyễn Minh Thắm NCQT4G B2.3 16h00-17h0019 Nguyễn Thị Thắm NCTH4D B2.3 16h00-17h0020 Nguyễn Thị Thắm NCTN4B B2.3 16h00-17h0021 Nguyễn Thị Hồng Thắm CDKQ13A B2.3 16h00-17h0022 Nguyễn Thị Hồng Thắm TCTP39A B2.3 16h00-17h0023 Phạm Thị Thắm NCKT5I B2.3 16h00-17h0024 Phạm Thị Thắm TCKT39E B2.3 16h00-17h0025 Phan Thị Xuân Thắm CDKQ13A B2.3 16h00-17h0026 Trần Thị Mộng Thắm TCKT39D B2.3 16h00-17h0027 Vương Thị Thắm CDKT13A B2.3 16h00-17h0028 Lê Văn Thẳm NCNL4 B2.3 16h00-17h0029 Đinh Văn Thân CDHD12B B2.3 16h00-17h0030 Lê Văn Thân CDGH13 B2.3 16h00-17h0031 Lê Văn Thân DHMT6D B2.3 16h00-17h0032 Nguyễn Thiện Thân DHTH7A B2.3 16h00-17h0033 Nguyễn Xuân Thân NCNL5A B2.3 16h00-17h0034 Trương Ngọc Thân TCMK39A B2.3 16h00-17h0035 Phạm Minh Thận TCTN39A B2.3 16h00-17h0036 Lê Xuân Thăng DHDT7A B2.3 16h00-17h0037 Bùi Quốc Thắng DHQT6C B2.3 16h00-17h0038 Hồ Văn Thắng NCDI5B B2.3 16h00-17h0039 Hoàng Việt Thắng CDTB13 B2.3 16h00-17h0040 Lê Huy Thắng NCNL5B B2.3 16h00-17h001 Lê Sỹ Thắng CDTH13A B2.4 16h00-17h002 Lê Sỹ Thắng CDTN12A B2.4 16h00-17h003 Mai Văn Thắng CDQT12B B2.4 16h00-17h004 Nguyễn Chiến Thắng CDTH13B B2.4 16h00-17h005 Nguyễn Đỗ Minh Thắng NCSH4 B2.4 16h00-17h006 Nguyễn Duy Thắng DHDI7B B2.4 16h00-17h007 Nguyễn Hữu Thắng NCTN5M B2.4 16h00-17h008 Nguyễn Hữu Thắng DHTH7C B2.4 16h00-17h009 Nguyễn Minh Thắng NCDI5D B2.4 16h00-17h0010 Nguyễn Quốc Thắng CDCD13 B2.4 16h00-17h0011 Nguyễn Văn Thắng DHMT7A B2.4 16h00-17h0012 Nguyễn Văn Thắng CDHD12A B2.4 16h00-17h0013 Nguyễn Văn Thắng DHOT6B B2.4 16h00-17h0014 Nguyễn Văn Thắng DHKD6B B2.4 16h00-17h0015 Nguyễn Văn Thắng TCTH39A B2.4 16h00-17h0016 Nguyễn Văn Thắng DHOT7A B2.4 16h00-17h0017 Nguyễn Văn Thắng DHTH7C B2.4 16h00-17h00

 11249951 11030271 10072011 11129141 11205331 10143431 10224751 10225441 10166761 11228571 11239101 11199481 11095461 11245421 11100361 11231191 10100821 10291061 11138101 10285231 11041481 11176591 11084401 11052441 11300691 10277101 11160951 11109881 11227791 11085081 10140771 10075811 11149441 10181801 11063721 11205711 11246721 11325221 11104461 11243031 10242661 10267821 10078191 11078131 11230451 11226941

Page 85: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 85 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

18 Nguyễn Văn Thắng NCCT5A B2.4 16h00-17h0019 Phạm Văn Thắng DHKT7D B2.4 16h00-17h0020 Thi Thanh Thắng NCHO5 B2.4 16h00-17h0021 Trần Minh Thắng DHCK7C B2.4 16h00-17h0022 Trần Trọng Thắng TCTN39A B2.4 16h00-17h0023 Trần Văn Thắng DHCK7B B2.4 16h00-17h0024 Trần Việt Thắng DHKD7A B2.4 16h00-17h0025 Trần Vũ Thắng CDKD11 B2.4 16h00-17h0026 Trịnh Xuân Thắng DHSH7B B2.4 16h00-17h0027 Trương Văn Thắng NCKT5L B2.4 16h00-17h0028 Võ Đức Thắng DHMT6D B2.4 16h00-17h0029 Võ Văn Thắng CDMK13A B2.4 16h00-17h0030 Vũ Văn Thắng DHOT7A B2.4 16h00-17h0031 Bùi Thị Lệ Thanh CDTR12A B2.4 16h00-17h0032 Đỗ Thanh Thanh NCKT4C B2.4 16h00-17h0033 Dương Thị Thanh TCKT39B B2.4 16h00-17h0034 Hồ Ngọc Kim Thanh NCHO4B B2.4 16h00-17h0035 Hoàng Thị Thanh NCKT4C B2.4 16h00-17h0036 Huỳnh Tuấn Thanh TCCD39 B2.4 16h00-17h0037 Lê Đình Thanh TCDI38D B2.4 16h00-17h0038 Lê Nhựt Thanh NCTP4B B2.4 16h00-17h0039 Lương Thị Tuyết Thanh NCQT4G B2.4 16h00-17h0040 Ngô Thị Kim Thanh NCQT4I B2.4 16h00-17h001 Nguyễn Diệu Thanh CDTR13A B2.5 16h00-17h002 Nguyễn Đức Thanh NCNL5B B2.5 16h00-17h003 Nguyễn Kim Thanh TCDT38C B2.5 16h00-17h004 Nguyễn Ngọc Thanh TCTH38D B2.5 16h00-17h005 Nguyễn Ngọc Thanh NCTN5L B2.5 16h00-17h006 Nguyễn Ngọc Thanh DHTH7D B2.5 16h00-17h007 Nguyễn Nho Xuân Thanh TCDD38 B2.5 16h00-17h008 Nguyễn Thế Thanh DHTH7B B2.5 16h00-17h009 Nguyễn Thị Thanh CDQT12E B2.5 16h00-17h0010 Nguyễn Thị Hồng Thanh TCKT39C B2.5 16h00-17h0011 Nguyễn Thị Kim Thanh NCQT5G B2.5 16h00-17h0012 Nguyễn Thị Thanh Thanh CDMK13B B2.5 16h00-17h0013 Nguyễn Thị Thanh Thanh NCKD5B B2.5 16h00-17h0014 Nguyễn Thị Thu Thanh NCQT5B B2.5 16h00-17h0015 Nguyễn Thị Thu Thanh NCKT5C B2.5 16h00-17h0016 Nguyễn Thị Yến Thanh CDTP13 B2.5 16h00-17h0017 Nguyễn Thục Uyên Thanh CDMT13A B2.5 16h00-17h0018 Nguyễn Tuấn Thanh TCDT39A B2.5 16h00-17h0019 Nguyễn Văn Thanh NCTP5A B2.5 16h00-17h0020 Nguyễn Yến Thanh NCTN4B B2.5 16h00-17h0021 Phạm Thị Thu Thanh CDKT13D B2.5 16h00-17h0022 Phan Thị Phương Thanh NCKT5A B2.5 16h00-17h0023 Tô Thị Thanh CDKQ13B B2.5 16h00-17h00

 11150731 11253401 11134321 11271221 11079671 11281961 11040771 09225891 11039391 11295101 10050051 11143071 11249331 10256521 10179291 11066351 10265121 10186181 11122111 10277341 10205941 10216111 10302751 11231961 11187181 10142571 10081621 11223021 11252381 10089271 11054121 10085711 11106751 11236221 11283311 11301411 11091921 11152841 11069541 11250481 11047251 11170921 10182831 11056491 11014141 11277641

Page 86: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 86 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

24 Trần Duy Thanh TCMK38B B2.5 16h00-17h0025 Trần Thị Thanh Thanh CDTP13A B2.5 16h00-17h0026 Trần Thị Yến Thanh TCKT39A B2.5 16h00-17h0027 Võ Thị Quế Thanh TCKT39E B2.5 16h00-17h0028 Vũ Thị Kim Thanh NCKT5L B2.5 16h00-17h0029 Cao Quảng Thành CDOT12C B2.5 16h00-17h0030 Đặng Hải Thành DHCK6B B2.5 16h00-17h0031 Đặng Văn Thành CDMT13D B2.5 16h00-17h0032 Đào Duy Thành CDKT13D B2.5 16h00-17h0033 Doãn Quốc Thành TCDI39C B2.5 16h00-17h0034 Dương Quốc Thành NCKD5A B2.5 16h00-17h0035 Dương Văn Thành TCCT39A B2.5 16h00-17h0036 Hà Xuân Thành CDCD13 B2.5 16h00-17h0037 Hồ Hữu Duy Thành DHDT7B B2.5 16h00-17h0038 Hoàng Văn Thành DHDI6A B2.5 16h00-17h0039 Huỳnh Duy Thành CDDT13A B2.5 16h00-17h0040 Lâm Duy Thành CDMK12 B2.5 16h00-17h001 Lữ Trung Thành CDHO13 B2.6 16h00-17h002 Lưu Thị Kim Thành TCKT38A B2.6 16h00-17h003 Mai Xuân Thành CDDI12C B2.6 16h00-17h004 Nguyễn Công Thành DHKQ7B B2.6 16h00-17h005 Nguyễn Đức Thành CDDT12D B2.6 16h00-17h006 Nguyễn Đức Thành DHNL6 B2.6 16h00-17h007 Nguyễn Duy Thành TCDI39C B2.6 16h00-17h008 Nguyễn Văn Thành NCQT5A B2.6 16h00-17h009 Nguyễn Văn Thành CDCK12A B2.6 16h00-17h0010 Phạm Văn Thành DHQT7CLT B2.6 16h00-17h0011 Phan Tấn Thành NCTH5B B2.6 16h00-17h0012 Tô Trường Thành TCTN39C B2.6 16h00-17h0013 Trần Công Thành TCOT39A B2.6 16h00-17h0014 Trần Đức Thành NCDT4B B2.6 16h00-17h0015 Trần Minh Thành DHNL7 B2.6 16h00-17h0016 Trần Văn Thành NCDI5B B2.6 16h00-17h0017 Trịnh Ngọc Thành DHDT7A B2.6 16h00-17h0018 Võ Thành CDDI13A B2.6 16h00-17h0019 Trần Bá Thảnh NCDT5A B2.6 16h00-17h0020 Trần Văn Thảnh NCDI5B B2.6 16h00-17h0021 Đặng Đức Thạnh TCTN38I B2.6 16h00-17h0022 Ngô Thanh Thạnh NCTP4D B2.6 16h00-17h0023 Nguyễn Phước Thạnh NCQT4B B2.6 16h00-17h0024 Nguyễn Thị Ngọc Thạnh CDKT13C B2.6 16h00-17h0025 Đào Thị Thao TCMT39A B2.6 16h00-17h0026 Tăng Văn Thao CDDT12B B2.6 16h00-17h0027 Bùi Thị Thảo NCTN5C B2.6 16h00-17h0028 Bùi Thị Thảo CDTP13A B2.6 16h00-17h0029 Bùi Thị Thanh Thảo CDKT13A B2.6 16h00-17h00

 10115041 11265011 11135441 11112651 11333671 10254331 10226741 11261001 11236531 11224031 11156401 11114001 11083551 11235751 10053951 11257781 10259661 11147071 10093151 10253221 11236481 10284251 10279321 11095201 11022761 10132961 11268921 11187061 11099061 11041091 10197581 11236361 11177091 11246911 11300061 11185251 11181301 10097791 10211341 10168161 11263061 11115771 10290091 11148561 11267661 11079091

Page 87: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 87 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

30 Bùi Thị Thu Thảo CDMK13A B2.6 16h00-17h0031 Bùi Thị Thu Thảo CDKT13C B2.6 16h00-17h0032 Cao Thị Như Thảo NCTP4A B2.6 16h00-17h0033 Cao Thị Phương Thảo CDMT13A B2.6 16h00-17h0034 Đặng Nguyễn Như Thảo DHKD7B B2.6 16h00-17h0035 Đặng Thị Thảo DHMK7C B2.6 16h00-17h0036 Đặng Thị Thảo TCTD38 B2.6 16h00-17h0037 Đặng Thị Hạnh Thảo NCQT4A B2.6 16h00-17h0038 Đinh Ngọc Thảo NCOT4A B2.6 16h00-17h0039 Đỗ Hồng Thảo TCQK39B B2.6 16h00-17h0040 Đỗ Thị Thu Thảo NCQT5G B2.6 16h00-17h001 Dương Ngọc Thảo CDSH12 B2.7 16h00-17h002 Dương Thanh Đan Thảo DHMK7C B2.7 16h00-17h003 Dương Thị Phương Thảo DHTR6A B2.7 16h00-17h004 Hà Thị Thảo NCMT5C B2.7 16h00-17h005 Hồ Thị Kim Thảo NCQT5E B2.7 16h00-17h006 Hồ Thu Thảo DHKD7B B2.7 16h00-17h007 Hoàng Bích Thảo TCKT38E B2.7 16h00-17h008 Hoàng Kim Thảo CDKT13D B2.7 16h00-17h009 Hoàng Thị Thảo TCTN38F B2.7 16h00-17h0010 Huỳnh Hương Dạ Thảo NCTN4A B2.7 16h00-17h0011 Huỳnh Thị Thảo NCTN4G B2.7 16h00-17h0012 Huỳnh Thị Phương Thảo TCQK38C B2.7 16h00-17h0013 Huỳnh Thị Phương Thảo TCKT39A B2.7 16h00-17h0014 Huỳnh Thị Xuân Thảo TCMK39C B2.7 16h00-17h0015 Lê Phương Thảo NCQT5G B2.7 16h00-17h0016 Lê Phương Thảo NCKT5L B2.7 16h00-17h0017 Lê Tấn Thảo NCQT5F B2.7 16h00-17h0018 Lê Thanh Thảo CDTN12A B2.7 16h00-17h0019 Lê Thanh Thảo TCTR38B B2.7 16h00-17h0020 Lê Thị Thảo TCQK39C B2.7 16h00-17h0021 Lê Thị Thảo NCDU5 B2.7 16h00-17h0022 Lê Thị Thảo TCDU39C B2.7 16h00-17h0023 Lê Thị Bích Thảo TCKT38C B2.7 16h00-17h0024 Lê Thị Thanh Thảo NCQT4C B2.7 16h00-17h0025 Lê Thị Thanh Thảo NCTN5L B2.7 16h00-17h0026 Lê Thị Thu Thảo TCKT39G B2.7 16h00-17h0027 Lê Thu Thảo CDQT12D B2.7 16h00-17h0028 Lưu Phương Thảo DHTP7B B2.7 16h00-17h0029 Lý Hoàng Phương Thảo NCKQ4B B2.7 16h00-17h0030 Ngô Thị Thu Thảo TCKT39L B2.7 16h00-17h0031 Nguyễn Khắc Thảo DHPT7 B2.7 16h00-17h0032 Nguyễn Lê Dạ Thảo NCQT5F B2.7 16h00-17h0033 Nguyễn Lê Phương Thảo NCTN4G B2.7 16h00-17h0034 Nguyễn Phan Ngọc Thảo CDKQ13B B2.7 16h00-17h0035 Nguyễn Phương Thảo TCKT38L B2.7 16h00-17h00

 11057381 11291931 10181241 11246411 11226031 11326451 10293421 10288571 10170081 11152971 11212991 10066651 11269431 10271991 11170941 11196491 11244011 10109571 11254321 10155881 10153761 10081831 10128591 11011421 11145091 11187431 11255411 11202841 10162031 10139651 11327341 11187001 11219141 10097191 10057461 11254291 11109761 10272471 11232321 10195891 11122841 11047311 11200511 10254651 11271111 10152441

Page 88: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 88 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

36 Nguyễn Phương Thảo DHQT6C B2.7 16h00-17h0037 Nguyễn Phương Hoài Thảo TCTN38F B2.7 16h00-17h0038 Nguyễn Quỳnh Thảo CDKT13C B2.7 16h00-17h0039 Nguyễn Thái Thảo TCMK38D B2.7 16h00-17h0040 Nguyễn Thanh Thảo NCTD5A B2.7 16h00-17h001 Nguyễn Thị Thảo TCKT38D B2.8 16h00-17h002 Nguyễn Thị Bích Thảo DHMT7A B2.8 16h00-17h003 Nguyễn Thị Bích Thảo NCKT5A B2.8 16h00-17h004 Nguyễn Thị Bích Thảo NCKT5I B2.8 16h00-17h005 Nguyễn Thị Bích Thảo NCKT5I B2.8 16h00-17h006 Nguyễn Thị Kim Thảo TCKT38A B2.8 16h00-17h007 Nguyễn Thị Lệ Thảo CDMK13B B2.8 16h00-17h008 Nguyễn Thị Ngọc Thảo NCTR5B B2.8 16h00-17h009 Nguyễn Thị Ngọc Thảo DHKT7A B2.8 16h00-17h0010 Nguyễn Thị Như Thảo CDTP12C B2.8 16h00-17h0011 Nguyễn Thị Phương Thảo NCKT5B B2.8 16h00-17h0012 Nguyễn Thị Phương Thảo NCTP5A B2.8 16h00-17h0013 Nguyễn Thị Phương Thảo DHTD6A B2.8 16h00-17h0014 Nguyễn Thị Phương Thảo NCTN5E B2.8 16h00-17h0015 Nguyễn Thị Thanh Thảo NCTN5C B2.8 16h00-17h0016 Nguyễn Thị Thanh Thảo NCTP5A B2.8 16h00-17h0017 Nguyễn Thị Thu Thảo CDQT13A B2.8 16h00-17h0018 Nguyễn Thị Thu Thảo CDTN13A B2.8 16h00-17h0019 Nguyễn Thị Thu Thảo NCKT5B B2.8 16h00-17h0020 Nguyễn Thị Thu Thảo DHSH7B B2.8 16h00-17h0021 Nguyễn Thị Thu Thảo CDKQ13B B2.8 16h00-17h0022 Nguyễn Thị Thu Thảo CDKQ12A B2.8 16h00-17h0023 Nguyễn Thị Thu Thảo TCTN38A B2.8 16h00-17h0024 Nguyễn Thị Thu Thảo NCKD5B B2.8 16h00-17h0025 Nguyễn Thị Thu Thảo NCTN5F B2.8 16h00-17h0026 Nguyễn Thị Thu Thảo DHMT7B B2.8 16h00-17h0027 Nguyễn Thị Thu Thảo CDQT13C B2.8 16h00-17h0028 Nguyễn Thu Thảo CDTP12A B2.8 16h00-17h0029 Nguyễn Trần Ngọc Thảo DHKD7A B2.8 16h00-17h0030 Phạm Bùi Ngọc Thảo CDMK13A B2.8 16h00-17h0031 Phạm Nguyễn Phương Thảo NCQT5G B2.8 16h00-17h0032 Phạm Phương Thảo TCQK38D B2.8 16h00-17h0033 Phạm Phương Thảo NCDU5 B2.8 16h00-17h0034 Phạm Thanh Thảo TCMT39A B2.8 16h00-17h0035 Phạm Thị Thu Thảo DHTD7B B2.8 16h00-17h0036 Phạm Thị Thu Thảo CDTP12D B2.8 16h00-17h0037 Phạm Thị Thu Thảo NCKT5I B2.8 16h00-17h0038 Phan Thị Thảo TCKT38H B2.8 16h00-17h0039 Phan Thị Bích Thảo NCMK5A B2.8 16h00-17h0040 Phùng Thị Kiều Thảo DHKT7D B2.8 16h00-17h001 Tạ Thị Thu Thảo NCKT5E B2.9 16h00-17h00

 10264751 10130721 11262771 10097421 11105651 10099401 11241461 11048171 11224221 11224801 10095121 11249241 11186841 11045441 10241681 11117851 11076471 10271211 11178421 11136611 11087361 11056671 11040311 11094161 11242011 11252321 10085681 10016201 11212541 11187471 11083641 11268141 10152121 11274861 11220511 11226371 10149821 11205541 11101691 11214751 10140871 11217591 10144691 11193411 11308671 11203371

Page 89: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 89 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

2 Thạch Thị Bích Thảo CDTP13A B2.9 16h00-17h003 Thân Nữ Bích Thảo TCTP38A B2.9 16h00-17h004 Tô Phương Thảo NCKT5A B2.9 16h00-17h005 Trần Quốc Thảo TCTN39H B2.9 16h00-17h006 Trần Thị Bé Thảo DHTN7A B2.9 16h00-17h007 Trần Thị Phương Thảo NCTN5C B2.9 16h00-17h008 Trần Thị Thu Thảo TCTN38F B2.9 16h00-17h009 Trần Thị Thu Thảo NCQT4C B2.9 16h00-17h0010 Trần Trang Thanh Thảo TCKT39H B2.9 16h00-17h0011 Trương Thị Thu Thảo NCKT5B B2.9 16h00-17h0012 Võ Thị Thảo TCKT38E B2.9 16h00-17h0013 Võ Thị Huyền Thảo DHSH7B B2.9 16h00-17h0014 Võ Thị Thu Thảo TCTN38F B2.9 16h00-17h0015 Vũ Hoàng Thanh Thảo CDKQ13A B2.9 16h00-17h0016 Vũ Lâm Thanh Thảo TCKT38G B2.9 16h00-17h0017 Vũ Thị Phương Thảo CDTN13A B2.9 16h00-17h0018 Đặng Duy Tháp DHCK7C B2.9 16h00-17h0019 Trần Thị Thật TCKT38N B2.9 16h00-17h0020 Ngô Thị Thu Thay NCKT5F B2.9 16h00-17h0021 Trịnh Thị Hồng The CDKQ13A B2.9 16h00-17h0022 Trương Văn Thế CDDT13C B2.9 16h00-17h0023 Nguyễn Hữu Thẻ TCCT39B B2.9 16h00-17h0024 Lê Ngọc Thi TCTR39A B2.9 16h00-17h0025 Lê Thị Diễm Thi CDQT13C B2.9 16h00-17h0026 Ngô Ngô Bảo Thi NCKT4F B2.9 16h00-17h0027 Nguuyễn Thị Diễm Thi NCQT5B B2.9 16h00-17h0028 Nguyễn Bùi Phương Thi NCKT5B B2.9 16h00-17h0029 Nguyễn Chánh Thi CDMT13A B2.9 16h00-17h0030 Nguyễn Ngọc Thi CDKD13A B2.9 16h00-17h0031 Nguyễn Ngọc Mai Thi TCKT39C B2.9 16h00-17h0032 Nguyễn Thanh Thi DHTR7A B2.9 16h00-17h0033 Nguyễn Thị Thi NCQT4B B2.9 16h00-17h0034 Nguyễn Thị Mai Thi CDKD13B B2.9 16h00-17h0035 Nguyễn Thị Trúc Thi CDQT13A B2.9 16h00-17h0036 Nguyễn Trần Phương Thi TCTN39C B2.9 16h00-17h0037 Phạm Nguyễn Mai Thi NCKT5B B2.9 16h00-17h0038 Phan Thị Cẩm Thi CDKQ13B B2.9 16h00-17h0039 Trần Đình Thi CDTH12A B2.9 16h00-17h0040 Trần Thị Kim Thi NCTP5A B2.9 16h00-17h001 Trương Nguyễn Bảo Thi CDKT13A B2.10 16h00-17h002 Võ Phạm Phương Thi TCKT38E B2.10 16h00-17h003 Võ Quốc Thi NCDT5C B2.10 16h00-17h004 Võ Thị Thu Thi CDKT12B B2.10 16h00-17h005 Ngô Thị Thía TCKT39G B2.10 16h00-17h006 Lê Văn Thích NCCT5A B2.10 16h00-17h007 Đoàn Thị Thiên CDQT13C B2.10 16h00-17h00

 11300091 10119091 11165811 11271761 11042331 11143111 10130101 10191271 11119331 11167081 10204741 11241061 10130321 11225021 10114771 11144441 11232691 10135651 11193601 11237161 11280111 11099991 11118921 11257751 10212001 11075591 11111991 11262001 11229021 11110211 11235631 10171011 11251491 11107161 11096821 11093471 11254991 10246761 11089791 11073571 10106761 11223321 10083351 11101521 11144611 11247941

Page 90: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 90 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

8 Lê Thanh Thiên CDKQ13A B2.10 16h00-17h009 Nguyễn Hoàng Thiên DHDT7B B2.10 16h00-17h0010 Nguyễn Thị Thiên NCQT5A B2.10 16h00-17h0011 Thái Thiên TCTN39C B2.10 16h00-17h0012 Cao Minh Thiện TCTR39B B2.10 16h00-17h0013 Lê Trần Thiện TCTN39A B2.10 16h00-17h0014 Lưu Xuân Thiện NCNL5B B2.10 16h00-17h0015 Ngô Tùng Thiện NCMT5C B2.10 16h00-17h0016 Nguyễn Dương Hoàng Thiện NCKT4B B2.10 16h00-17h0017 Nguyễn Hoàng Minh Thiện DHDT7B B2.10 16h00-17h0018 Nguyễn Minh Thiện TCTH38A B2.10 16h00-17h0019 Nguyễn Minh Thiện NCQT5G B2.10 16h00-17h0020 Nguyễn Trần Phương Thiện CDKT12C B2.10 16h00-17h0021 Nguyễn Trọng Thiện CDKT13A B2.10 16h00-17h0022 Nguyễn Văn Thiện CDDI12C B2.10 16h00-17h0023 Phạm Lê Phương Thiện CDKQ13A B2.10 16h00-17h0024 Phan Ngọc Thiện CDKT13C B2.10 16h00-17h0025 Phan Nguyên Thiện CDGH12 B2.10 16h00-17h0026 Thiều Quang Thiện TCOT39B B2.10 16h00-17h0027 Trần Anh Thiện DHTH7C B2.10 16h00-17h0028 Trần Hữu Thiện CDMT13D B2.10 16h00-17h0029 Võ Cao Thiện CDTH12C B2.10 16h00-17h0030 Võ Công Thiện CDTH12B B2.10 16h00-17h001 Võ Thị Thiện NCMK4B B2.11 16h00-17h002 Vũ Văn Thiện DHCK7B B2.11 16h00-17h003 Nguyễn Thị Bích Thiềng CDKT13C B2.11 16h00-17h004 Lê Thanh Thiệp DHQT6C B2.11 16h00-17h005 Huỳnh Kiến Thiết NCTP5B B2.11 16h00-17h006 Đỗ Xuân Thiệu CDCK12A B2.11 16h00-17h007 Phan Văn Thiệu CDMT13D B2.11 16h00-17h008 Trần Quang Thiệu CDCDT13 B2.11 16h00-17h009 Phạm Thị Thu Thính TCKT39D B2.11 16h00-17h0010 Bùi Gia Thịnh CDDI13A B2.11 16h00-17h0011 Bùi Trường Thịnh NCTN4E B2.11 16h00-17h0012 Đào Ngọc Thịnh NCCDT5 B2.11 16h00-17h0013 Đào Thị Như Thịnh NCTD5A B2.11 16h00-17h0014 Đỗ Văn Thịnh NCTH4C B2.11 16h00-17h0015 Lương Minh Thịnh NCTN5D B2.11 16h00-17h0016 Nguyễn Đức Thịnh TCKT39L B2.11 16h00-17h0017 Nguyễn Đức Trường Thịnh CDMT12B B2.11 16h00-17h0018 Nguyễn Hoàng Thịnh NCQT5F B2.11 16h00-17h0019 Nguyễn Kim Hưng Thịnh NCDT5C B2.11 16h00-17h0020 Nguyễn Ngọc Quốc Thịnh CDCK13 B2.11 16h00-17h0021 Nguyễn Phúc Thịnh TCCT39A B2.11 16h00-17h0022 Nguyễn Tấn Thịnh CDDI12C B2.11 16h00-17h0023 Nguyễn Thị Kim Thịnh TCKT39G B2.11 16h00-17h00

 11251161 11245881 11178041 11109501 11126411 11052461 11173041 11207411 10182241 11284481 10132081 11222481 10203281 11118161 10267631 11240871 11296621 10285691 11295721 11234431 11258431 10287811 10232431 10249771 11045831 11304121 10269761 11237521 10242761 11259221 11154121 11105701 11129661 10237311 11174191 11177481 10213381 11164411 11128501 10262511 11204821 11080221 11064971 11102191 10265901 11109011

Page 91: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 91 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

24 Nguyễn Văn Thịnh CDCDT13 B2.11 16h00-17h0025 Nguyễn Văn Thịnh CDHO13 B2.11 16h00-17h0026 Nguyễn Văn Thịnh CDQT13B B2.11 16h00-17h0027 Nguyễn Vương Hồng Thịnh DHSH6B B2.11 16h00-17h0028 Phạm Huỳnh Phú Thịnh TCCD39 B2.11 16h00-17h0029 Phùng Đức Thịnh NCTH5B B2.11 16h00-17h0030 Trần Đức Thịnh DHTB7 B2.11 16h00-17h001 Trần Hoàng Thịnh DHKD7B B2.12 16h00-17h002 Trần Thị Thịnh CDHO13 B2.12 16h00-17h003 Vũ Đức Thịnh NCSH5 B2.12 16h00-17h004 Huỳnh Thị Kim Tho TCTN39A B2.12 16h00-17h005 Lã Thị Tho NCTN5I B2.12 16h00-17h006 Lý Thị Tho CDQT12D B2.12 16h00-17h007 Trần Thị Kim Tho NCTP5A B2.12 16h00-17h008 Trịnh Thị Ngọc Tho CDMK12 B2.12 16h00-17h009 Nguyễn Huyền ánh Thơ TCKT39P B2.12 16h00-17h0010 Nguyễn Huỳnh Minh Thơ DHTN7B B2.12 16h00-17h0011 Nguyễn Thị Cẩm Thơ NCKT5B B2.12 16h00-17h0012 Trần Thị Ngọc Thơ DHMK7B B2.12 16h00-17h0013 Lâm Hữu Thọ NCKT5G B2.12 16h00-17h0014 Trương Thị Thọ CDTR13A B2.12 16h00-17h0015 Lê Thị Kim Thơ. NCQT4A B2.12 16h00-17h0016 Nguyễn Thị Thơ. TCKT38L B2.12 16h00-17h0017 Nguyễn Thị Hồng Thơ. DHTR6A B2.12 16h00-17h0018 Nguyễn Vũ Anh Thơ. NCTN4A B2.12 16h00-17h0019 Trần Thị Diễm Thơ. TCKT38D B2.12 16h00-17h0020 Tsin Ngọc Thơ. CDKT12B B2.12 16h00-17h0021 Bùi Hữu Thọ. TCTN38I B2.12 16h00-17h0022 Ma Đức Thọ. DHCK6C B2.12 16h00-17h0023 Nguyễn Văn Thọ. CDDI12B B2.12 16h00-17h0024 Đoàn Thị Kim Thoa CDTN13B B2.12 16h00-17h0025 Hoàng Thị Thoa NCKT5I B2.12 16h00-17h0026 Huỳnh Cẩm Thoa DHPT7 B2.12 16h00-17h0027 Lê Thị Thoa NCKT4G B2.12 16h00-17h0028 Lê Thị Hồng Thoa TCQK38D B2.12 16h00-17h0029 Lê Thị Kim Thoa TCTP38C B2.12 16h00-17h0030 Lương Thị Thoa DHKQ6A B2.12 16h00-17h001 Ngô Thị Kim Thoa TCKT39H B2.13 16h00-17h002 Nguyễn Thị Kim Thoa CDMT13D B2.13 16h00-17h003 Nguyễn Thị Kim Thoa TCTP38C B2.13 16h00-17h004 Nguyễn Thị Kim Thoa TCKT39L B2.13 16h00-17h005 Phạm Thị Kim Thoa CDQT13C B2.13 16h00-17h006 Trương Thị Thu Thoa NCKT5F B2.13 16h00-17h007 Vương Thị Thoa CDHD13 B2.13 16h00-17h008 Nguyễn Văn Thoải DHTH7D B2.13 16h00-17h009 Huỳnh Uy Thoại TCTH38D B2.13 16h00-17h00

 11134071 11083811 11148721 10065011 11138291 11228651 11047771 11164121 11239901 11147371 11083081 11201181 10292611 11164171 10257991 11220021 11232551 11112381 11241021 11207541 11311701 09156151 10126541 10043011 10134591 10102301 10072601 10142821 10060061 10273001 11088081 11224291 11318381 10217301 10124391 10089951 10046451 11119261 11256451 10089941 11124421 11265181 11192461 11148771 11313651 10107651

Page 92: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 92 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

10 Mai Thị Kim Thoại CDQT12B B2.13 16h00-17h0011 Nguyễn Huyền Thoại TCKT39I B2.13 16h00-17h0012 Võ Kim Thoại NCQT5A B2.13 16h00-17h0013 Nguyễn Thị Thôi NCHD5 B2.13 16h00-17h0014 Bùi Thị Thơm NCKT5I B2.13 16h00-17h0015 Hà Thị Thơm DHMK7C B2.13 16h00-17h0016 Huỳnh Thị Thơm NCQT5G B2.13 16h00-17h0017 Nguyễn Thị Thơm CDKT13D B2.13 16h00-17h0018 Phạm Quí Thơm NCTN5M B2.13 16h00-17h0019 Trần Thị Thơm DHKQ7B B2.13 16h00-17h0020 Chau Bunh Thone DHDI7B B2.13 16h00-17h0021 Đào Duy Thông NCNL4 B2.13 16h00-17h0022 Đào Xuân Thông DHMT7C B2.13 16h00-17h0023 Huỳnh Khắc Thông TCOT39A B2.13 16h00-17h0024 Huỳnh Văn Thông CDDT13A B2.13 16h00-17h0025 Lê Duy Thông CDDT12A B2.13 16h00-17h0026 Lê Văn Thông CDMK13B B2.13 16h00-17h0027 Nguyễn Đăng Thông NCDI5D B2.13 16h00-17h0028 Nguyễn Đăng Thông CDDT13A B2.13 16h00-17h0029 Phạm Đoàn Thế Thông NCDT5A B2.13 16h00-17h0030 Phạm Nguyễn Kim Thông CDMT13A B2.13 16h00-17h001 Phạm Nhật Thông NCTH5C B3.1 16h00-17h002 Phan Hoài Thông NCDI5C B3.1 16h00-17h003 Phan Xuân Thông DHTD7B B3.1 16h00-17h004 Trần Khắc Thông DHOT6A B3.1 16h00-17h005 Trần Văn Thông NCDT4A B3.1 16h00-17h006 Tưởng Tiến Thông NCDI5D B3.1 16h00-17h007 Bùi Thị Thu TCMK39B B3.1 16h00-17h008 Hà Mộng Thu NCTN4F B3.1 16h00-17h009 Keo Rích Thu DHTN7B B3.1 16h00-17h0010 Lương Thị Thu TCKT38M B3.1 16h00-17h0011 Lương Thị Lệ Thu NCQT4F B3.1 16h00-17h0012 Ngô Nguyễn Yến Thu NCTN4F B3.1 16h00-17h0013 Nguyễn Quang Thu TCTD38 B3.1 16h00-17h0014 Nguyễn Thị Thu NCTP4B B3.1 16h00-17h0015 Nguyễn Thị Thu CDTN13C B3.1 16h00-17h0016 Nguyễn Thị Cẩm Thu TCKT39I B3.1 16h00-17h0017 Nguyễn Thị Cẩm Thu NCQT5G B3.1 16h00-17h0018 Nguyễn Thị Cẩm Thu NCKT5B B3.1 16h00-17h0019 Nguyễn Thị Hoài Thu NCKT5B B3.1 16h00-17h0020 Nguyễn Thị Mỹ Thu TCKT39G B3.1 16h00-17h0021 Nguyễn Thị Mỹ Thu CDMK13B B3.1 16h00-17h0022 Nguyễn Thị Thanh Thu DHKQ7A B3.1 16h00-17h0023 Nguyễn Thị Trung Thu DHTR5TLT B3.1 16h00-17h0024 Nguyễn Văn Thu DHHD7 B3.1 16h00-17h0025 Phan Phước Hoài Thu TCMK38B B3.1 16h00-17h00

 10089281 11105011 11054661 11186561 11241161 11252181 11221741 11241481 11217981 11305091 11250011 10190501 11164831 11054671 11256211 10079091 11249761 11234941 11285781 11027531 11219631 11166491 11212451 11067511 10078531 10189491 11238401 11108161 10203851 11059861 10133321 10179901 10200071 10276251 10185541 11235621 11116121 11238901 11053971 11086881 11111971 11267531 11044601 11315541 11030341 10084271

Page 93: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 93 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

26 Phan Thị Thu TCKT39D B3.1 16h00-17h0027 Trần Thị Thu CDMT13D B3.1 16h00-17h0028 Trần Thị Thu CDTR13A B3.1 16h00-17h0029 Trần Thị Bích Thu TCKT39A B3.1 16h00-17h0030 Trần Thị Mỹ Thu CDTR13A B3.1 16h00-17h0031 Võ Thị Thu CDTN13A B3.1 16h00-17h0032 Võ Thị Hồng Thu DHTR7A B3.1 16h00-17h0033 Vương Hoài Thu CDMT12B B3.1 16h00-17h0034 Vương Thị Thu CDQT13A B3.1 16h00-17h0035 Chung Thị Minh Thư DHTR7A B3.1 16h00-17h0036 Lê Anh Thư TCKT39A B3.1 16h00-17h0037 Lê Kim Thư CDTR13A B3.1 16h00-17h0038 Lê Thị Anh Thư NCQT5G B3.1 16h00-17h0039 Lê Thị Minh Thư NCQT5A B3.1 16h00-17h0040 Lê Thị Thanh Thư NCKQ5A B3.1 16h00-17h001 Nguyễn Anh Thư CDKT13D B3.2 16h00-17h002 Nguyễn Ngọc Anh Thư CDKT13D B3.2 16h00-17h003 Nguyễn Song Quỳnh Thư TCTP39B B3.2 16h00-17h004 Nguyễn Thị Thư DHKD7B B3.2 16h00-17h005 Nguyễn Thị Thư NCSH5 B3.2 16h00-17h006 Nguyễn Thị Anh Thư TCKT39G B3.2 16h00-17h007 Nguyễn Thị Minh Thư DHKT7C B3.2 16h00-17h008 Nguyễn Thị Minh Thư NCTP5B B3.2 16h00-17h009 Nguyễn Thị Minh Thư NCTN5L B3.2 16h00-17h0010 Nguyễn Thị Minh Thư CDTN13A B3.2 16h00-17h0011 Phạm Gia Bảo Thư DHKQ7B B3.2 16h00-17h0012 Phạm Thị Thư TCKT39F B3.2 16h00-17h0013 Phạm Thị Thư NCTR5A B3.2 16h00-17h0014 Phạm Thị Anh Thư TCDU39A B3.2 16h00-17h0015 Trần Anh Thư NCDU5 B3.2 16h00-17h0016 Trần Anh Thư TCTN39B B3.2 16h00-17h0017 Trịnh Thị Thư CDKT13C B3.2 16h00-17h0018 Tưởng Anh Thư CDTR13A B3.2 16h00-17h0019 Vũ Thiên Thư CDTN13B B3.2 16h00-17h0020 Hoàng Minh Thụ NCTH5C B3.2 16h00-17h0021 Bùi Thị Anh Thư. CDKQ12B B3.2 16h00-17h0022 Danh Nguyễn Tâm Thư. NCSH4 B3.2 16h00-17h0023 Nguyễn Thị Minh Thư. TCQK38A B3.2 16h00-17h0024 Thạch Thừa CDGH13 B3.2 16h00-17h0025 Đặng Minh Thuấn CDNL12 B3.2 16h00-17h0026 Lê Đình Lạc Thuấn DHOT7C B3.2 16h00-17h0027 Nguyễn Hoàng Thuấn CDHO13 B3.2 16h00-17h0028 Hà Đức Thuần B3.2 16h00-17h0029 Bùi Đức Thuận NCQT5G B3.2 16h00-17h0030 Bùi Đức Thuận TCTH39E B3.2 16h00-17h0031 Đỗ Thành Thuận TCTN39C B3.2 16h00-17h00

 11099051 11287711 11288371 11071431 11273551 11046891 11230001 10256941 11233831 11233051 11065691 11059231 11218901 11048101 11174231 11235511 11066171 11164951 11250561 11336671 11112871 11073831 11338761 11234721 11149641 11213151 11179051 11179941 11102631 11108301 11116361 11303281 11282791 11071741 11152241 10283961 10273921 10085551 11130131 10276241 11031781 11287241 11264791 11205811 11130401 11136981

Page 94: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 94 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

32 Huỳnh Hữu Thuận NCDI4A B3.2 16h00-17h0033 Lê Hồng Thuận TCTH38B B3.2 16h00-17h0034 Lê Minh Thuận NCKQ5A B3.2 16h00-17h0035 Lê Văn Thuận NCCK4D B3.2 16h00-17h0036 Lục Nghĩa Thuận TCMK39B B3.2 16h00-17h0037 Mai Trường Thuận NCNL5A B3.2 16h00-17h0038 Nguyễn Đức Thuận CDQT12D B3.2 16h00-17h0039 Nguyễn Ngọc Thuận DHOT7B B3.2 16h00-17h0040 Nguyễn Thị Tâm Thuận NCKT5D B3.2 16h00-17h001 Nguyễn Văn Thuận TCCT38B B3.3 16h00-17h002 Thái Thành Thuận CDDT13A B3.3 16h00-17h003 Thành Ngọc Thuận CDOT12C B3.3 16h00-17h004 Trần Đình Thuận CDOT12C B3.3 16h00-17h005 Trần Thanh Thuận DHSH7B B3.3 16h00-17h006 Trần Thị Thuận CDMT13D B3.3 16h00-17h007 Trần Văn Thuận CDCDT13 B3.3 16h00-17h008 Trần Văn Thuận DHNL7 B3.3 16h00-17h009 Trương Minh Thuận CDCK12C B3.3 16h00-17h0010 Trần ảo Thuật DHTN6C B3.3 16h00-17h0011 Ngô Trọng Thức DHHD7 B3.3 16h00-17h0012 Lã Văn Thung CDDT12D B3.3 16h00-17h0013 Đinh Thị Thương TCKT39I B3.3 16h00-17h0014 Đỗ Thị Thu Thương TCTN38F B3.3 16h00-17h0015 Hồ Thị Hoài Thương CDTN13A B3.3 16h00-17h0016 Hoàng Thị Thương CDTP13 B3.3 16h00-17h0017 Hoàng Thị Hoài Thương DHTN7C B3.3 16h00-17h0018 Lê Thị Thương NCKT5I B3.3 16h00-17h0019 Lê Thị Mai Thương TCTR39A B3.3 16h00-17h0020 Nguyễn Huỳnh Thương TCDI39B B3.3 16h00-17h0021 Nguyễn Ngọc Thương NCNL5A B3.3 16h00-17h0022 Nguyễn Thị Thương TCTP38C B3.3 16h00-17h0023 Nguyễn Thị Thương CDKT13D B3.3 16h00-17h0024 Nguyễn Thị Thương TCKT39C B3.3 16h00-17h0025 Nguyễn Thị Thương TCKT38M B3.3 16h00-17h0026 Nguyễn Thị Thương Thương CDKT13D B3.3 16h00-17h0027 Nguyễn Văn Thương DHMT6A B3.3 16h00-17h0028 Phạm Thị Thương CDTN13B B3.3 16h00-17h0029 Phạm Thị Hoài Thương TCMK39D B3.3 16h00-17h0030 Tô Thị Hoài Thương TCKT39A B3.3 16h00-17h0031 Trần Nguyễn Hoài Thương NCKD5A B3.3 16h00-17h0032 Trịnh Trần Hoài Thương NCTH5A B3.3 16h00-17h0033 Trương Công Thương NCDI4A B3.3 16h00-17h0034 Trương Thị Hoài Thương TCQK38A B3.3 16h00-17h0035 Võ Thị Kim Thương TCKT39G B3.3 16h00-17h0036 Nguyễn Phi Thường NCMT4A B3.3 16h00-17h0037 Nguyễn Văn Thường NCCD5 B3.3 16h00-17h00

 10146411 10292461 11186921 10247631 11115641 11207121 10248841 11275581 11169201 10194961 11271921 10293491 10275261 11278241 11281951 11146461 11262491 10267201 10043061 11234271 10262961 11121421 10013971 11059601 11085101 11253971 11222401 11124591 11121321 11194011 10142221 11234351 11097241 10164411 11229701 10283131 11231741 11155441 11132001 11092341 11142671 10149731 10086881 11161621 10193651 11202561

Page 95: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 95 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

38 Trịnh Thế Thường DHQT7A B3.3 16h00-17h0039 Nguyễn Thị Thưởng NCTN5C B3.3 16h00-17h0040 Nguyễn Ngọc Thuy CDNL13 B3.3 16h00-17h001 Cao Thị Cẩm Thuý NCQT5E B3.4 16h00-17h002 Đỗ Thị Phương Thuý CDKT13B B3.4 16h00-17h003 Lê Thị Thuý CDMT13A B3.4 16h00-17h004 Nguyễn Phương Thuý NCKT5I B3.4 16h00-17h005 Nguyễn Thị Thuý NCQT5H B3.4 16h00-17h006 Nguyễn Thị ái Thuý TCKT39L B3.4 16h00-17h007 Phùng Thị Ngọc Thuý CDTP13A B3.4 16h00-17h008 Vũ Thị Thuý DHTN7B B3.4 16h00-17h009 Đỗ Xuân Bích Thuỳ DHHD7 B3.4 16h00-17h0010 Trần Thị Thanh Thuỳ NCKD5A B3.4 16h00-17h0011 Từ Thụy Minh Thuỳ NCMT5B B3.4 16h00-17h0012 Dương Thị Thuỷ CDMK13A B3.4 16h00-17h0013 Lê Thị Thuỷ CDQT13B B3.4 16h00-17h0014 Lê Thị Thu Thuỷ TCQK39C B3.4 16h00-17h0015 Nguyễn Thị Lệ Thuỷ DHKD7B B3.4 16h00-17h0016 Phạm Thị Thanh Thuỷ B3.4 16h00-17h0017 Trần Lưu Thu Thuỷ NCMT5C B3.4 16h00-17h0018 Trần Thị Thuỷ DHKT7D B3.4 16h00-17h0019 Trần Thị Lệ Thuỷ NCKT5I B3.4 16h00-17h0020 Đỗ Thị Thúy DHTH7B B3.4 16h00-17h0021 Hàng Thị Thanh Thúy CDMT13D B3.4 16h00-17h0022 Hồ Thị Thanh Thúy NCDD5 B3.4 16h00-17h0023 Huỳnh Thị Cẩm Thúy CDTH13A B3.4 16h00-17h0024 Lương Thị Thanh Thúy NCKT5I B3.4 16h00-17h0025 Nguyễn Thị Thúy NCKT4H B3.4 16h00-17h0026 Nguyễn Thị Thúy DHKD7B B3.4 16h00-17h0027 Nguyễn Thị Ngọc Thúy NCTR5A B3.4 16h00-17h0028 Nguyễn Thị Ngọc Thúy DHMT7B B3.4 16h00-17h0029 Nguyễn Thị Thanh Thúy CDTN13B B3.4 16h00-17h0030 Nguyễn Thị Thanh Thúy CDKQ13B B3.4 16h00-17h0031 Nguyễn Thị Thanh Thúy TCTR39A B3.4 16h00-17h0032 Nguyễn Thị Thanh Thúy DHMT7A B3.4 16h00-17h0033 Nguyễn Thị Thu Thúy CDTH13A B3.4 16h00-17h0034 Phạm Thị Ngân Thúy NCTD5A B3.4 16h00-17h0035 Phạm Thị Trang Thúy NCTN4G B3.4 16h00-17h0036 Trần Thị Diệp Thúy CDKT12A B3.4 16h00-17h0037 Trương Thị Thu Thúy NCKT4G B3.4 16h00-17h0038 Võ Thị Thúy CDHO13 B3.4 16h00-17h0039 Võ Thị Cẩm Thúy CDKT13A B3.4 16h00-17h0040 Bùi Thị Thùy CDTN13A B3.4 16h00-17h001 Châu Thị Bích Thùy TCKT39S B3.5 16h00-17h002 Đặng Thị Thu Thùy DHMK7B B3.5 16h00-17h003 Đỗ Hoàng Vân Thùy CDTH10A B3.5 16h00-17h00

 11327201 11197611 11061151 11192491 11251191 11232031 11224381 11259401 11107451 11305581 11219621 11050111 11190161 11216381 11145301 11238021 11120911 11216091 11339181 11166651 11302271 11215801 11050781 11270671 11148181 11249041 11238541 10222151 11235111 11063161 11051651 11071001 11253911 11103111 11260691 11062161 11182871 10224561 10071411 10183021 11080601 11267151 11067431 11298021 11225901 08115791

Page 96: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 96 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

4 Nguyễn Thị Thùy CDKT13D B3.5 16h00-17h005 Nguyễn Thị Minh Thùy NCQT4A B3.5 16h00-17h006 Nguyễn Thị Ngọc Thùy NCTN5I B3.5 16h00-17h007 Nguyễn Thị Như Thùy TCTN38A B3.5 16h00-17h008 Nguyễn Thị Như Thùy TCQK39C B3.5 16h00-17h009 Nguyễn Thị Thanh Thùy TCDU39B B3.5 16h00-17h0010 Phạm Thị Thùy CDHD12A B3.5 16h00-17h0011 Tạ Thị Diệu Thùy NCKT5I B3.5 16h00-17h0012 Trần Nguyễn Thanh Thùy TCKT39P B3.5 16h00-17h0013 Trương Thị Bích Thùy TCMK39A B3.5 16h00-17h0014 Võ Thị Thùy NCQT5G B3.5 16h00-17h0015 Đổ Thị Thanh Thủy DHMK7C B3.5 16h00-17h0016 Hoàng Thị Ngọc Thủy TCTN38B B3.5 16h00-17h0017 Huỳnh Ngọc Thủy NCKT4C B3.5 16h00-17h0018 Lâm Thanh Thủy NCMT5A B3.5 16h00-17h0019 Ngô Thị Hồng Thủy TCTN39C B3.5 16h00-17h0020 Nguyễn Bích Thủy DHSH7B B3.5 16h00-17h0021 Nguyễn Thị Thủy CDKQ13B B3.5 16h00-17h0022 Nguyễn Thị Thủy CDKT13D B3.5 16h00-17h0023 Nguyễn Thị Thủy NCTN5G B3.5 16h00-17h0024 Nguyễn Thị Lệ Thủy THKT38C B3.5 16h00-17h0025 Nguyễn Thị Như Thủy CDQT13C B3.5 16h00-17h0026 Nguyễn Thị Thanh Thủy CDTR13A B3.5 16h00-17h0027 Nguyễn Thị Thanh Thủy CDTN13A B3.5 16h00-17h0028 Nguyễn Thị Thu Thủy NCTN4L B3.5 16h00-17h0029 Nguyễn Thu Thủy DHMK7B B3.5 16h00-17h0030 Phạm Thị Hồng Thủy NCTN4E B3.5 16h00-17h0031 Phạm Thị Lệ Thủy TCMK39B B3.5 16h00-17h0032 Phan Thị Thu Thủy TCKT39N B3.5 16h00-17h0033 Phùng Thị Bích Thủy NCTN5H B3.5 16h00-17h0034 Trần Thị Thủy NCKT5F B3.5 16h00-17h0035 Trần Thị Thu Thủy CDMK12 B3.5 16h00-17h0036 Trần Thị Thu Thủy CDKT12D B3.5 16h00-17h0037 Trần Thị Thu Thủy TCKT39B B3.5 16h00-17h0038 Trần Thị Thu Thủy CDTB13 B3.5 16h00-17h0039 Vũ Thị Thủy NCKT5D B3.5 16h00-17h0040 Lê Thị Kiều Thuý. NCTD4A B3.5 16h00-17h001 Nguyễn Thị Kim Thuý. CDMK12 B3.6 16h00-17h002 Thái Thị Thuý. TCTR38B B3.6 16h00-17h003 Lê Thị Thu Thuỳ. TCTP38C B3.6 16h00-17h004 Hồ Kim Thuyên TCTH38A B3.6 16h00-17h005 Nguyễn Phan Hồng Thuyên DHCK7B B3.6 16h00-17h006 Nguyễn Minh Thuyền TCKT39M B3.6 16h00-17h007 Trần Thị Thuyền NCKT4H B3.6 16h00-17h008 Vũ Đình Thuyết NCQT5D B3.6 16h00-17h009 Biện Hoàng Thy DHTH7C B3.6 16h00-17h00

 11234451 10156631 11198811 10166191 11251331 11127871 10172251 11230511 11221531 11085991 11222241 11255401 10103731 10175521 11325271 11136541 11242211 11311341 11131321 11172171 10030081 11248931 11233331 11213171 10230101 11242941 10236811 11113301 11138061 11333801 11193801 10254341 10281211 11088131 11060951 11168971 10177891 10188491 10128131 10292081 10127461 11223121 11134331 10217121 11188211 11249421

Page 97: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 97 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

10 Đào Hồng Anh Thy CDKT13A B3.6 16h00-17h0011 Nguyễn Quí Thi Thy DHKT7B B3.6 16h00-17h0012 Phạm Phương Thy CDTP13A B3.6 16h00-17h0013 Trần Đoàn Bảo Thy NCTD5A B3.6 16h00-17h0014 Trần Ngọc Bảo Thy NCMK5A B3.6 16h00-17h0015 Bùi Văn Ti CDKQ13B B3.6 16h00-17h0016 Nguyễn Văn Tí. TCMK38D B3.6 16h00-17h0017 Bùi Thị Cẩm Tiên CDKT12D B3.6 16h00-17h0018 Hồ Trần Thủy Tiên NCKT5L B3.6 16h00-17h0019 Huỳnh Thị Cẩm Tiên TCDU39B B3.6 16h00-17h0020 Kiều Thị Tiên CDTN13B B3.6 16h00-17h0021 Lê Thị Cẫm Tiên NCTN5A B3.6 16h00-17h0022 Ngô Thị Cẩm Tiên DHSH7B B3.6 16h00-17h0023 Nguyễn Thị Cẩm Tiên CDKQ13B B3.6 16h00-17h0024 Nguyễn Thị Cẩm Tiên TCKT39D B3.6 16h00-17h0025 Nguyễn Thị Mỹ Tiên CDTN13C B3.6 16h00-17h0026 Nguyễn Thị Thủy Tiên B3.6 16h00-17h0027 Nguyễn Thị Thủy Tiên NCTD5B B3.6 16h00-17h0028 Nguyễn Thị Thủy Tiên CDKQ13B B3.6 16h00-17h0029 Nguyễn Thị Thủy Tiên TCTN39E B3.6 16h00-17h0030 Nguyễn Thị Thủy Tiên DHKT7C B3.6 16h00-17h0031 Phạm Huỳnh Tiên NCTH5E B3.6 16h00-17h0032 Phạm Xuân Tiên NCQT5D B3.6 16h00-17h0033 Phan Thị Mỹ Tiên NCTN4A B3.6 16h00-17h0034 Tô Thị Thủy Tiên NCKT5D B3.6 16h00-17h0035 Trần Phạm Bảo Tiên DHSH7B B3.6 16h00-17h0036 Trần Phạm Lệ Tiên TCTN38I B3.6 16h00-17h0037 Trần Thị Cẩm Tiên NCQT5E B3.6 16h00-17h0038 Trần Thị Thủy Tiên NCQT5H B3.6 16h00-17h0039 Trương Thị Thủy Tiên NCTN5A B3.6 16h00-17h0040 Trương Thị Thủy Tiên DHKT7A B3.6 16h00-17h001 Từ Chiến Tiên DHDT7B B3.7 16h00-17h002 Võ Đình Tiên TCTN39H B3.7 16h00-17h003 Cao Minh Tiến DHSH6B B3.7 16h00-17h004 Đỗ Văn Tiến DHOT7A B3.7 16h00-17h005 Đoàn Tấn Tiến DHTH7D B3.7 16h00-17h006 Hồ Tấn Tiến NCMT4A B3.7 16h00-17h007 Huỳnh Thanh Tiến TCMK38A B3.7 16h00-17h008 Lê Nguyễn Nhựt Tiến TCKT39I B3.7 16h00-17h009 Lương Quí Tiến DHNL7 B3.7 16h00-17h0010 Mai Phạm Hữu Tiến TCDT38A B3.7 16h00-17h0011 Nguyễn Đức Tiến DHCK7C B3.7 16h00-17h0012 Nguyễn Đức Tiến CDGH13 B3.7 16h00-17h0013 Nguyễn Hùng Tiến B3.7 16h00-17h0014 Nguyễn Lê Minh Tiến DHQT7B B3.7 16h00-17h0015 Nguyễn Mạnh Tiến NCOT4A B3.7 16h00-17h00

 11060421 11244951 11214111 11163801 11180401 11257621 10147071 10228291 11162831 11119861 11085421 11048431 11236141 11282401 11044631 11256061 11301591 11214191 11258071 11115711 11189951 11210921 11173581 10204861 11174321 11278931 10154241 11171861 11333041 11034191 11229321 11231641 11284591 10061781 11233441 11287441 10174681 10092181 11126081 11302291 10129371 11288491 11090301 11312221 11230801 10160131

Page 98: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 98 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

16 Nguyễn Minh Tiến NCMK4A B3.7 16h00-17h0017 Nguyễn Minh Tiến NCMT5A B3.7 16h00-17h0018 Nguyễn Nhật Tiến DHQT7B B3.7 16h00-17h0019 Nguyễn Thành Tiến DHCK7B B3.7 16h00-17h0020 Nguyễn Thị Tiến NCTN5L B3.7 16h00-17h0021 Nguyễn Văn Tiến DHMT6C B3.7 16h00-17h0022 Nguyễn Văn Tiến DHDT7B B3.7 16h00-17h0023 Nguyễn Văn Tiến NCTH5D B3.7 16h00-17h0024 Nguyễn Văn Tiến CDPT12 B3.7 16h00-17h0025 Nguyễn Văn Tiến TCTH38A B3.7 16h00-17h0026 Nguyễn Xuân Tiến TCDI38C B3.7 16h00-17h0027 Phạm Văn Tiến DHCK7B B3.7 16h00-17h0028 Phạm Xuân Tiến NCNL5A B3.7 16h00-17h0029 Trần Tiến CDDT13C B3.7 16h00-17h0030 Trần Đặng Duy Tiến NCTH5D B3.7 16h00-17h001 Trần Hoàng Tiến NCTP5A B3.8 16h00-17h002 Trần Minh Tiến NCTD5A B3.8 16h00-17h003 Trần Văn Tiến TCTH38A B3.8 16h00-17h004 Trần Văn Tiến NCQT5E B3.8 16h00-17h005 Trần Xuân Tiến TCDI38B B3.8 16h00-17h006 Võ Hoàng Tiến DHTD7B B3.8 16h00-17h007 Vũ Đức Tiến NCDI5D B3.8 16h00-17h008 Vũ Trần Tiến CDKT11B B3.8 16h00-17h009 Dương Bích Tiền CDTP12C B3.8 16h00-17h0010 Lê Thị Thanh Tiền NCKT4F B3.8 16h00-17h0011 Mọc Văn Tiền CDQT13A B3.8 16h00-17h0012 Nguyễn Thị Tiền CDMK13A B3.8 16h00-17h0013 Nguyễn Thị Bích Tiền NCTN5D B3.8 16h00-17h0014 Nguyễn Thị Ngọc Tiền TCKT39C B3.8 16h00-17h0015 Trần Văn Tiền CDTP12D B3.8 16h00-17h0016 Nguyễn Thị Tiệp TCKT39D B3.8 16h00-17h0017 Trần Thị Ngọc Tím B3.8 16h00-17h0018 Nguyễn Ngọc Tin DHDT7B B3.8 16h00-17h0019 Đinh Cao Tín DHTN6A B3.8 16h00-17h0020 Hồ Văn Tín CDDT12D B3.8 16h00-17h0021 Lý Trung Tín DHTH7D B3.8 16h00-17h0022 Nguyễn Điệt Hoàng Tín NCTN4H B3.8 16h00-17h0023 Nguyễn Khắc Tín CDKQ13A B3.8 16h00-17h0024 Nguyễn Minh Tín CDMT13B B3.8 16h00-17h0025 Nguyễn Trần Trung Tín CDTN12F B3.8 16h00-17h0026 Nguyễn Trung Tín CDCK13 B3.8 16h00-17h0027 Nguyễn Văn Tín NCOT5C B3.8 16h00-17h0028 Phan Thanh Tín TCDT38B B3.8 16h00-17h0029 Danh Tính CDQT12A B3.8 16h00-17h0030 Hồ Ngọc Tính DHTH7D B3.8 16h00-17h001 Lê Hữu Tính TCTR39B B3.9 16h00-17h00

 10190401 11171561 11239761 11037281 11249731 10289731 11251111 11199731 10263671 10088711 10145171 11304811 11175011 11241511 11195381 11083121 11164811 10132541 11190611 10112121 11215251 11230751 09162961 10238611 10180211 11059811 11081851 11156941 11102911 10088641 11099731 11171621 11233961 10040841 10279541 11308431 10196171 11251201 11060531 10278631 11057751 11208431 10115441 10067381 11254531 11098361

Page 99: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 99 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

2 Nguyễn Thị Tính NCKQ5A B3.9 16h00-17h003 Nguyễn Văn Tính DHKT7D B3.9 16h00-17h004 Phạm Văn Tính TCTH38A B3.9 16h00-17h005 Phan Minh Tính DHTH7C B3.9 16h00-17h006 Phan Thị Tính NCKT5G B3.9 16h00-17h007 Đào Thị Tình NCKT4H B3.9 16h00-17h008 Hồ Thị Tình TCDT38B B3.9 16h00-17h009 Huỳnh Thị Ngọc Tình TCKT39L B3.9 16h00-17h0010 Huỳnh Văn Tình DHHO7 B3.9 16h00-17h0011 Lê Trọng Tình DHCK6A B3.9 16h00-17h0012 Nguyễn Bé Tình NCQT4L B3.9 16h00-17h0013 Nguyễn Văn Tình DHMT7B B3.9 16h00-17h0014 Phạm Thị Tình CDKT13D B3.9 16h00-17h0015 Phan Hữu Tình TCTH39E B3.9 16h00-17h0016 Vũ Thị Tình TCTN38L B3.9 16h00-17h0017 Phạm Thanh Tĩnh CDMT13A B3.9 16h00-17h0018 Trần Văn Tỉnh CDGH13 B3.9 16h00-17h0019 Vũ Ngọc Tỉnh DHTH7B B3.9 16h00-17h0020 Nguyễn Thị Tịnh TCKT39D B3.9 16h00-17h0021 Phạm Thị Tơ NCTP5B B3.9 16h00-17h0022 Trần Thị ánh Tố. DHSH6B B3.9 16h00-17h0023 Trần Văn Tố. TCTN38D B3.9 16h00-17h0024 Nguyễn Công Toại DHKD7A B3.9 16h00-17h0025 Du Văn Toán DHPT6 B3.9 16h00-17h0026 Nguyễn Thị Toán CDMT12B B3.9 16h00-17h0027 Bùi Huy Toàn DHQT7A B3.9 16h00-17h0028 Bùi Song Toàn NCMK4B B3.9 16h00-17h0029 Huỳnh Văn Toàn CDTH13A B3.9 16h00-17h0030 Lê Hữu Toàn DHQT7B B3.9 16h00-17h001 Lê Việt Toàn CDKQ13C B3.10 16h00-17h002 Mai Toàn TCTN38B B3.10 16h00-17h003 Nguyễn Đức Toàn CDTN12A B3.10 16h00-17h004 Nguyễn Dương Toàn DHTH7D B3.10 16h00-17h005 Nguyễn Hữu Toàn CDQT12B B3.10 16h00-17h006 Nguyễn Lê Toàn DHCK7C B3.10 16h00-17h007 Nguyễn Mạnh Toàn TCTN39C B3.10 16h00-17h008 Nguyễn Minh Toàn NCMT5A B3.10 16h00-17h009 Nguyễn Ngọc Minh Toàn DHOT7C B3.10 16h00-17h0010 Nguyễn Nhật Toàn CDTN13A B3.10 16h00-17h0011 Nguyễn Quốc Toàn TCHD38 B3.10 16h00-17h0012 Nguyễn Tiến Toàn CDTN13C B3.10 16h00-17h0013 Nguyễn Văn Toàn NCTN5I B3.10 16h00-17h0014 Phạm Khánh Toàn DHDI6B B3.10 16h00-17h0015 Phạm Kim Toàn TCTP39A B3.10 16h00-17h0016 Phạm Trung Toàn TCNL38B B3.10 16h00-17h0017 Phan Quốc Toàn CDDT13A B3.10 16h00-17h00

 11200361 11288771 10083721 11245481 11207291 10219191 10296061 11123421 11297401 10061251 10254271 11030771 11148221 11135971 10185601 11140981 11139411 11135891 11103191 11214891 10054291 10165341 11066781 10032921 10255251 11228561 10219811 11062551 11230431 11223891 10099511 10157231 11304381 10072781 11253451 11100771 11198861 11035001 11144911 10155281 11242051 11201721 10275491 11115211 10151231 11256411

Page 100: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 100 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

18 Phan Văn Thanh Toàn NCMT5B B3.10 16h00-17h0019 Phương Chánh Toàn CDCK13 B3.10 16h00-17h0020 Thái Minh Toàn CDPT13 B3.10 16h00-17h0021 Thân Đức Toàn NCTN4F B3.10 16h00-17h0022 Thân Trọng Toàn NCMT4A B3.10 16h00-17h0023 Trần Hữu Toàn NCDI5D B3.10 16h00-17h0024 Trần Minh Toàn NCQT5F B3.10 16h00-17h0025 Trần Vũ Toàn NCDI5C B3.10 16h00-17h0026 Vương Xuân Toàn DHTH7C B3.10 16h00-17h0027 Nguyễn Quốc Toản CDGH12 B3.10 16h00-17h0028 Tống Viết Tòan TCMK38A B3.10 16h00-17h0029 Đặng Văn Tới CDDT13A B3.10 16h00-17h0030 Lương Thị Tới TCKT38N B3.10 16h00-17h001 Ngô Ngọc Tới DHTH6B B3.11 16h00-17h002 Nguyễn Tấn Tới NCKD5A B3.11 16h00-17h003 Nguyễn Văn Tới CDPT12 B3.11 16h00-17h004 Nguyễn Xuân Tới DHTH7C B3.11 16h00-17h005 Phạm Văn Tới NCDT5B B3.11 16h00-17h006 Huỳnh Công Tòng NCOT4C B3.11 16h00-17h007 Nguyễn Đức Tòng CDKQ13A B3.11 16h00-17h008 Nguyễn Thanh Tòng CDHO12B B3.11 16h00-17h009 Bùi Ngọc Sơn Trà DHKQ7B B3.11 16h00-17h0010 Hoàng Thị Thanh Trà NCTN5M B3.11 16h00-17h0011 Phạm Văn Trà CDNL13 B3.11 16h00-17h0012 Võ Thị Thanh Trà TCKT39C B3.11 16h00-17h0013 Thái Thị Hương Trà. TCTD38 B3.11 16h00-17h0014 Hoàng Văn Trắc DHNL7 B3.11 16h00-17h0015 Đặng Xuân Trai CDTP13 B3.11 16h00-17h0016 Lê Văn Trải NCNL5A B3.11 16h00-17h0017 Bùi Ngọc Phương Trâm DHTD7A B3.11 16h00-17h0018 Đặng Nguyễn Châu Trâm CDKQ13A B3.11 16h00-17h0019 Đặng Thị Bảo Trâm CDTP13 B3.11 16h00-17h0020 Đặng Thị Bích Trâm NCMT5B B3.11 16h00-17h0021 Đoàn Thị Quỳnh Trâm TCMK38B B3.11 16h00-17h0022 Dương Ngọc Bích Trâm TCQK38A B3.11 16h00-17h0023 Dương Thị Huyền Trâm TCKT39L B3.11 16h00-17h0024 Giang Thị Bích Trâm DHMK7B B3.11 16h00-17h0025 Hoàng Bảo Trâm CDTN13A B3.11 16h00-17h0026 Hoàng Phú Huyền Trâm CDKQ13A B3.11 16h00-17h0027 Huỳnh Thị Bảo Trâm CDMK13A B3.11 16h00-17h0028 Lê Bảo Trâm CDKQ13C B3.11 16h00-17h0029 Lê Thị Bích Trâm TCTN38D B3.11 16h00-17h0030 Lê Thị Vũ Trâm TCQK39D B3.11 16h00-17h001 Lưu Thị Trâm CDKT13D B3.12 16h00-17h002 Nguyễn Bích Trâm TCTN38C B3.12 16h00-17h003 Nguyễn Ngọc Uyên Trâm NCTN4F B3.12 16h00-17h00

 11234781 11060811 11065141 10198941 10189971 11305401 11155821 11209021 11240651 10244861 10095221 11252981 10099681 10211091 11187791 10297501 11244741 11202421 10232601 11251071 10264061 11232421 11217451 11280621 11102241 10249361 11235431 11261231 11176401 11247511 11231381 11270381 11231001 10098751 10094301 11123991 11249621 11056141 11057521 11232771 11335511 10114321 11161981 11143321 10091671 10202571

Page 101: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 101 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

4 Nguyễn Thị Trâm CDKT13D B3.12 16h00-17h005 Nguyễn Thị ánh Trâm NCKT5D B3.12 16h00-17h006 Nguyễn Thị Bảo Trâm NCKQ5A B3.12 16h00-17h007 Nguyễn Thị Diễm Trâm CDHO13 B3.12 16h00-17h008 Nguyễn Thị Ngọc Trâm TCTN39A B3.12 16h00-17h009 Nguyễn Thị Ngọc Trâm NCKT5I B3.12 16h00-17h0010 Nguyễn Thị Ngọc Trâm TCQK39D B3.12 16h00-17h0011 Nguyễn Thị Ngọc Trâm DHDT7B B3.12 16h00-17h0012 Nguyễn Thị Thuý Trâm CDKT13D B3.12 16h00-17h0013 Nguyễn Trần Bích Trâm NCKD4B B3.12 16h00-17h0014 Nguyễn Trần Ngọc Trâm NCKD5A B3.12 16h00-17h0015 Nguyễn Xuân Trâm DHSH6B B3.12 16h00-17h0016 Phạm Ngọc Bích Trâm NCDT4B B3.12 16h00-17h0017 Trần Lệ Trâm NCKT5B B3.12 16h00-17h0018 Trần Thị Giáng Trâm DHMK7B B3.12 16h00-17h0019 Trần Thị Thùy Trâm NCTN5I B3.12 16h00-17h0020 Trương Thị Bích Trâm CDTN12C B3.12 16h00-17h0021 Võ Ngọc Trâm DHSH7B B3.12 16h00-17h0022 Võ Thị Quỳnh Trâm CDMT12C B3.12 16h00-17h0023 Nguyễn Thị Mộng Trầm DHDT7B B3.12 16h00-17h0024 Trần Thị Hương Trầm DHKQ6D B3.12 16h00-17h0025 Dương Hoàng Bảo Trân CDTN13A B3.12 16h00-17h0026 Lê Ngọc Trân DHTD7A B3.12 16h00-17h0027 Lê Ngọc Bảo Trân NCMT5A B3.12 16h00-17h0028 Lê Nguyên Bảo Trân DHMT7B B3.12 16h00-17h0029 Lê Thị Bảo Trân NCQT5A B3.12 16h00-17h0030 Lê Thị Mỹ Trân TCMK38B B3.12 16h00-17h001 Nguyễn Bảo Trân DHNL7 B3.13 16h00-17h002 Nguyễn Đinh Thùy Trân DHKQ6B B3.13 16h00-17h003 Nguyễn Lê Huyền Trân TCQK38D B3.13 16h00-17h004 Nguyễn Ngọc Bảo Trân CDKT13D B3.13 16h00-17h005 Nguyễn Thị Huyền Trân TCTP39A B3.13 16h00-17h006 Thái Trần Bảo Trân NCTN4A B3.13 16h00-17h007 Trần Ngọc Trân DHTN7A B3.13 16h00-17h008 Trần Thị Ngọc Trân CDTN13B B3.13 16h00-17h009 Bùi Thanh Trang NCKT4C B3.13 16h00-17h0010 Bùi Thị Thu Trang DHTR7A B3.13 16h00-17h0011 Bùi Thị Thùy Trang NCTN4E B3.13 16h00-17h0012 Bùi Thuỳ Trang NCMT5C B3.13 16h00-17h0013 Đặng Châu Minh Trang TCQK39B B3.13 16h00-17h0014 Đặng Thị Mỹ Trang NCQT5A B3.13 16h00-17h0015 Đào Thị Thùy Trang TCKT39B B3.13 16h00-17h0016 Đỗ Thị Nhật Trang NCKT4B B3.13 16h00-17h0017 Đỗ Thị Quỳnh Trang DHMK7C B3.13 16h00-17h0018 Đỗ Thị Thuỳ Trang NCTN5D B3.13 16h00-17h0019 Đoàn Thị Trang CDTN13C B3.13 16h00-17h00

 11306501 11188321 11108031 11149891 11014181 11225211 11105301 11227611 11237961 10197311 11192191 10053111 10182441 11130831 11230031 11174311 10081241 11252471 10301271 11245441 10072881 11058801 11248451 11012231 11226331 11048111 10118621 11254191 10258511 10147561 11136911 11108591 10147261 11047301 11142011 10185591 11246291 10179821 11191571 11100201 11054351 11080971 10179681 11254771 11147151 11275811

Page 102: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 102 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

20 Đoàn Thị Thùy Trang CDTN13A B3.13 16h00-17h0021 Dương Lưu Thùy Trang CDQT13A B3.13 16h00-17h0022 Dương Thị Thùy Trang CDTD13 B3.13 16h00-17h0023 Hồ Huyền Trang TCMT39A B3.13 16h00-17h0024 Hoàng Thị Trang B3.13 16h00-17h0025 Hoàng Thị Trang DHKT6C B3.13 16h00-17h0026 Huỳnh Thị Ngọc Trang TCDU39A B3.13 16h00-17h0027 Lâm Thuỳ Trang NCTN5G B3.13 16h00-17h0028 Lê Huyền Trang DHKD7A B3.13 16h00-17h0029 Lê Ngọc Diễm Trang NCQT5C B3.13 16h00-17h0030 Lê Thị Trang TCTN39C B3.13 16h00-17h001 Lê Thị Trang NCKT5A B4.1 16h00-17h002 Lê Thị Linh Trang CDKQ13A B4.1 16h00-17h003 Lê Thị Minh Trang NCQT5D B4.1 16h00-17h004 Lê Thị Mỹ Trang CDTN13A B4.1 16h00-17h005 Lê Thị Ngọc Trang DHTR7A B4.1 16h00-17h006 Lê Thị Thu Trang DHPT7 B4.1 16h00-17h007 Lê Thị Thuỳ Trang DHMK7B B4.1 16h00-17h008 Lê Thị Thùy Trang CDTP12D B4.1 16h00-17h009 Lê Thị Thùy Trang NCKT4H B4.1 16h00-17h0010 Lương Thị Trang CDTR13A B4.1 16h00-17h0011 Lương Thị Thiên Trang CDMT12A B4.1 16h00-17h0012 Lưu Thuỳ Trang TCTN38I B4.1 16h00-17h0013 Mai Thị Kiều Trang DHSH6B B4.1 16h00-17h0014 Mai Thị Thu Trang DHKD7B B4.1 16h00-17h0015 Ngô Thị Đoan Trang NCMK4B B4.1 16h00-17h0016 Ngô Thị Huyền Trang NCTN5E B4.1 16h00-17h0017 Ngô Thị Phương Trang NCKT5A B4.1 16h00-17h0018 Nguyễn Hữu Trang CDDT13A B4.1 16h00-17h0019 Nguyễn Huyền Trang DHKT7C B4.1 16h00-17h0020 Nguyễn Huỳnh Trang NCKT5L B4.1 16h00-17h0021 Nguyễn Lê Quỳnh Trang NCTN5L B4.1 16h00-17h0022 Nguyễn Lương Huyền Trang NCTN5A B4.1 16h00-17h0023 Nguyễn Minh Trang B4.1 16h00-17h0024 Nguyễn Minh Trang NCTN4I B4.1 16h00-17h0025 Nguyễn Ngọc Trang TCKT39D B4.1 16h00-17h0026 Nguyễn Ngọc Thanh Trang TCQK39B B4.1 16h00-17h0027 Nguyễn Ngọc Thiên Trang NCKT5C B4.1 16h00-17h0028 Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang CDKQ13A B4.1 16h00-17h0029 Nguyễn Phương Trang NCTN4B B4.1 16h00-17h0030 Nguyễn Thị Trang NCTN5H B4.1 16h00-17h001 Nguyễn Thị Trang TCTR39A B4.2 16h00-17h002 Nguyễn Thị Trang DHMK7B B4.2 16h00-17h003 Nguyễn Thị Trang NCTN3E B4.2 16h00-17h004 Nguyễn Thị Đài Trang NCTN4B B4.2 16h00-17h005 Nguyễn Thị Diễm Trang CDTN13C B4.2 16h00-17h00

 11063191 11300271 11053341 11133191 11247691 10062271 11101511 11208151 11267321 11164441 11111091 11085681 11234701 11182281 11059841 11244761 11226211 11254231 10153411 10231521 11274061 10088021 10127571 10076421 11162291 10321631 11178501 11027291 11333011 11083631 11252151 11224371 11071531 11295041 10189541 11137981 11128921 11146901 11236641 10161521 11085791 11100491 11229931 09237621 10170581 11237761

Page 103: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 103 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

6 Nguyễn Thị Hồng Trang TCTN39A B4.2 16h00-17h007 Nguyễn Thị Hương Trang DHSH7B B4.2 16h00-17h008 Nguyễn Thị Huyền Trang NCKT4B B4.2 16h00-17h009 Nguyễn Thị Kiều Trang TCQK39C B4.2 16h00-17h0010 Nguyễn Thị Mai Trang CDKT13C B4.2 16h00-17h0011 Nguyễn Thị Minh Trang DHKD7B B4.2 16h00-17h0012 Nguyễn Thị Ngọc Trang TCTN38C B4.2 16h00-17h0013 Nguyễn Thị Thanh Trang TCKT39N B4.2 16h00-17h0014 Nguyễn Thị Thanh Trang NCQT5B B4.2 16h00-17h0015 Nguyễn Thị Thu Trang NCTN4E B4.2 16h00-17h0016 Nguyễn Thị Thu Trang CDQT13B B4.2 16h00-17h0017 Nguyễn Thị Thùy Trang NCKD5A B4.2 16h00-17h0018 Nguyễn Thị Thùy Trang DHHD7 B4.2 16h00-17h0019 Nguyễn Thị Thùy Trang CDTN13C B4.2 16h00-17h0020 Nguyễn Thị Thùy Trang DHTP7B B4.2 16h00-17h0021 Nguyễn Thị Thùy Trang NCKT5L B4.2 16h00-17h0022 Nguyễn Thị Thùy Trang CDQT13C B4.2 16h00-17h0023 Nguyễn Thị Vân Trang CDMK12 B4.2 16h00-17h0024 Nguyễn Thu Trang DHTN7A B4.2 16h00-17h0025 Phạm Minh Trang NCDD4 B4.2 16h00-17h0026 Phạm Ngọc Trang TCQK38C B4.2 16h00-17h0027 Phạm Thị Trang CDKT13C B4.2 16h00-17h0028 Phạm Thị Trang NCTR4B B4.2 16h00-17h0029 Phạm Thị Huyền Trang DHTD7A B4.2 16h00-17h0030 Phạm Thị Thiên Trang NCTP4D B4.2 16h00-17h001 Phan Thị Thu Trang TCKT38F B4.3 16h00-17h002 Phan Thụy Huyền Trang TCKT38G B4.3 16h00-17h003 Phùng Thị Thùy Trang CDMT13A B4.3 16h00-17h004 Tạ Thị Thu Trang TCQK38B B4.3 16h00-17h005 Tạ Thùy Trang CDKQ13A B4.3 16h00-17h006 Trần Huyền Trang TCTN38E B4.3 16h00-17h007 Trần Lê Minh Trang TCMK39C B4.3 16h00-17h008 Trần Nguyễn Thiên Trang CDTN13C B4.3 16h00-17h009 Trần Thanh Yến Trang NCQT5C B4.3 16h00-17h0010 Trần Thế Trang CDOT12C B4.3 16h00-17h0011 Trần Thị Trang TCMK39D B4.3 16h00-17h0012 Trần Thị Trang TCTN39C B4.3 16h00-17h0013 Trần Thị Trang CDMT13A B4.3 16h00-17h0014 Trần Thị ánh Trang CDKD13A B4.3 16h00-17h0015 Trần Thi Đài Trang TCTN38E B4.3 16h00-17h0016 Trần Thị Huyền Trang DHTD7B B4.3 16h00-17h0017 Trần Thị Huyền Trang CDTH13A B4.3 16h00-17h0018 Trần Thị Huyền Trang NCTN4H B4.3 16h00-17h0019 Trần Thị Mỹ Trang NCKT4H B4.3 16h00-17h0020 Trần Thị Mỹ Trang NCTN5H B4.3 16h00-17h0021 Trần Thị Mỹ Trang TCKT39N B4.3 16h00-17h00

 11138151 11333831 10187551 11127351 11287431 11238191 10100321 11138811 11131501 10183281 11242301 11206131 11281031 11234621 11263241 11302141 11291081 10285711 11041911 10177841 10138251 11273961 10264181 11247071 10199801 10116971 10114381 11228191 10153281 11237651 10146571 11133451 11250901 11159001 10269281 11153951 11111081 11246451 11241291 10118911 11214701 11297641 10206011 10241991 11209071 11139961

Page 104: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 104 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

22 Trần Thị Phương Trang TCKT39F B4.3 16h00-17h0023 Trần Thùy Trang CDKD12B B4.3 16h00-17h0024 Trịnh Thị Trang NCKT5I B4.3 16h00-17h0025 Trương Thị Thùy Trang TCQK39A B4.3 16h00-17h0026 Trương Thị Thùy Trang CDQT13B B4.3 16h00-17h0027 Từ Thị Thùy Trang TCKT38I B4.3 16h00-17h0028 Văn Thị Kim Trang NCKT5L B4.3 16h00-17h0029 Võ Dương Thùy Trang TCQK39D B4.3 16h00-17h0030 Võ Thị Trang CDQT13C B4.3 16h00-17h001 Võ Thị Huỳnh Trang DHKT7A B4.4 16h00-17h002 Vũ Thị Ngọc Trang DHTN7B B4.4 16h00-17h003 Lê Quang Tráng TCTR38A B4.4 16h00-17h004 Trần Văn Trắng NCDI4B B4.4 16h00-17h005 Tô Văn Trạng NCDD4 B4.4 16h00-17h006 Nguyễn Thanh Tri DHTH7C B4.4 16h00-17h007 Nguyễn Văn Tri NCOT4C B4.4 16h00-17h008 Phan Tấn Tri DHDT7A B4.4 16h00-17h009 Bùi Trọng Trí NCTH5D B4.4 16h00-17h0010 Đặng Minh Trí DHDT7B B4.4 16h00-17h0011 Dương Hoàng Trí CDNL13 B4.4 16h00-17h0012 Lê Minh Trí CDAV13B B4.4 16h00-17h0013 Lê Minh Trí DHCK7B B4.4 16h00-17h0014 Lương Văn Trí DHDT7B B4.4 16h00-17h0015 Nguyễn Hữu Trí NCQT5D B4.4 16h00-17h0016 Nguyễn Minh Trí DHDI7B B4.4 16h00-17h0017 Nguyễn Ngọc Trí CDQT13A B4.4 16h00-17h0018 Nguyễn Trọng Trí NCHO5 B4.4 16h00-17h0019 Nguyễn Văn Trí NCGH5 B4.4 16h00-17h0020 Trần Minh Trí B4.4 16h00-17h0021 Trần Minh Trí DHTN7A B4.4 16h00-17h0022 Trần Trọng Trí NCMT5A B4.4 16h00-17h0023 Trần Võ Cao Trí CDKD13B B4.4 16h00-17h0024 Nguyễn Duy Trị TCDT39A B4.4 16h00-17h0025 Bùi Trung Trí. NCHD4 B4.4 16h00-17h0026 Cao Minh Trí. CDNL12 B4.4 16h00-17h0027 Lại Đức Trí. DHMT6C B4.4 16h00-17h0028 Nguyễn Minh Trí. TCDT38B B4.4 16h00-17h0029 Nguyễn Thành Trí. DHDT6B B4.4 16h00-17h0030 Trịnh Nguyên Trí. NCDT4A B4.4 16h00-17h001 Huỳnh Thị Thu Triết TCTR39A B4.7 16h00-17h002 Lê Minh Triết DHMK7B B4.7 16h00-17h003 Võ Huỳnh Triết CDMT13D B4.7 16h00-17h004 Đinh Viết Triều DHNL7 B4.7 16h00-17h005 Đỗ Hải Triều TCTH39D B4.7 16h00-17h006 Hoàng Mạnh Triều DHCK7C B4.7 16h00-17h007 Nguyễn Ngọc Triều DHTH7B B4.7 16h00-17h00

 11106521 10219521 11225551 11031731 11175241 10125371 11304581 11162001 11289901 11034691 11235741 10173291 10261711 10275131 11247551 10207691 11242991 11197281 11263161 11059041 11332781 11052321 11243901 11185991 11062131 11057581 11184651 11202191 11306661 11030111 11121281 11252861 11160881 10217691 10087611 10042951 10046791 10052691 10161341 11131101 11241551 11268521 11281661 11132751 11249281 11050011

Page 105: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 105 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

8 Nguyễn Thị Thuỷ Triều DHTP7B B4.7 16h00-17h009 Phạm Văn Triều CDTP13 B4.7 16h00-17h0010 Võ Văn Triều NCDT5A B4.7 16h00-17h0011 Vũ Hải Triều CDTN13C B4.7 16h00-17h0012 Đinh Cao Triệu NCOT4A B4.7 16h00-17h0013 Huỳnh Minh Triệu NCDI4B B4.7 16h00-17h0014 Nguyễn Minh Triệu TCTN39D B4.7 16h00-17h0015 Nguyễn Tiến Triệu DHNL7 B4.7 16h00-17h0016 Võ Quốc Triệu CDQT13C B4.7 16h00-17h0017 Võ Thị Triệu TCKT39D B4.7 16h00-17h0018 Bùi Ngọc Phương Trinh NCQT5C B4.7 16h00-17h0019 Cao Ngọc Huyền Trinh TCKT39G B4.7 16h00-17h0020 Cao Thị Việt Trinh NCKT5L B4.7 16h00-17h0021 Đặng Thị Diễm Trinh NCTH4A B4.7 16h00-17h0022 Đặng Thị Tuyết Trinh NCDD4 B4.7 16h00-17h0023 Đỗ Thị Mai Trinh CDQT13C B4.7 16h00-17h0024 Đoàn Tú Trinh NCTN5E B4.7 16h00-17h0025 Dương Thị Quế Trinh TCKT39Q B4.7 16h00-17h0026 Hồ Thị Thu Trinh TCTN38B B4.7 16h00-17h0027 Hồ Thị Tuyết Trinh DHTN6E B4.7 16h00-17h0028 Lê Ngọc Huyền Trinh TCTN39F B4.7 16h00-17h0029 Lê Thị Trinh CDKT12B B4.7 16h00-17h0030 Lê Thị Mộng Trinh NCTN5N B4.7 16h00-17h001 Lê Thị Mỹ Trinh NCKT5I B4.8 16h00-17h002 Lê Thị Thục Trinh NCQT5C B4.8 16h00-17h003 Lê Thị Tú Trinh TCDU39B B4.8 16h00-17h004 Lê Thị Việt Trinh CDKQ13B B4.8 16h00-17h005 Lê Thùy Trinh CDKD12B B4.8 16h00-17h006 Nguyễn Ngọc Trinh NCKT4F B4.8 16h00-17h007 Nguyễn Phạm Tú Trinh DHTR7A B4.8 16h00-17h008 Nguyễn Thị Trinh NCQT5E B4.8 16h00-17h009 Nguyễn Thị Trinh CDTN13B B4.8 16h00-17h0010 Nguyễn Thị Bích Trinh TCKT39L B4.8 16h00-17h0011 Nguyễn Thị Diễm Trinh CDKT13D B4.8 16h00-17h0012 Nguyễn Thị Diễm Trinh DHTR7A B4.8 16h00-17h0013 Nguyễn Thị Diễm Trinh CDKT13C B4.8 16h00-17h0014 Nguyễn Thị Diễm Trinh NCKD5A B4.8 16h00-17h0015 Nguyễn Thị Thùy Trinh CDTN13C B4.8 16h00-17h0016 Nguyễn Thị Thùy Trinh NCQT4F B4.8 16h00-17h0017 Nguyễn Thị Thùy Trinh CDKT13D B4.8 16h00-17h0018 Nguyễn Thị Tuyết Trinh NCQT4F B4.8 16h00-17h0019 Nguyễn Thị Tuyết Trinh TCQK38A B4.8 16h00-17h0020 Nguyễn Vũ Kiều Trinh TCTH38A B4.8 16h00-17h0021 Phạm Thị Trinh NCQT4C B4.8 16h00-17h0022 Phạm Thị Mỹ Trinh TCKT39P B4.8 16h00-17h0023 Phan Thị Thuỳ Trinh TCMK38D B4.8 16h00-17h00

 11074271 11053891 11186551 11290121 10187391 10198061 11132941 11244021 11251921 11099001 11182481 11113271 11268171 10188201 10315431 11258211 11179341 11228021 10101631 10054341 11224451 10164191 11266831 11242541 11222601 11114751 11261791 10273541 10198631 11257681 11203281 11230741 11154261 11246701 11041761 11278701 11187361 11235981 10207851 11245861 10205391 10104211 10114611 10190231 11221551 10151661

Page 106: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 106 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

24 Tăng Thị Cát Trinh CDTR13B B4.8 16h00-17h0025 Tiết Thị Tuyết Trinh NCTP5A B4.8 16h00-17h0026 Trần Nguyễn Ngọc Trinh CDKQ13A B4.8 16h00-17h0027 Trần Thị Diễm Trinh NCQT5F B4.8 16h00-17h0028 Trần Thị Ngọc Trinh DHMT6D B4.8 16h00-17h0029 Trần Thị Việt Trinh DHTH7D B4.8 16h00-17h0030 Trịnh Thị Tú Trinh TCMT39A B4.8 16h00-17h001 Võ Huỳnh Trinh CDKT13D B4.9 16h00-17h002 Võ Ngọc Mai Trinh NCKT5I B4.9 16h00-17h003 Võ Thị Trinh NCKD5B B4.9 16h00-17h004 Vũ Thị Đoàn Trinh DHTR7A B4.9 16h00-17h005 Lê Thị Ngọc Trình NCTP5A B4.9 16h00-17h006 Lương Quốc Trình CDKQ13A B4.9 16h00-17h007 Nguyễn Thành Trình CDDT12C B4.9 16h00-17h008 Nguyễn Thị Trình NCKT5B B4.9 16h00-17h009 Nguyễn Thị Trình TCKT39H B4.9 16h00-17h0010 Thi Thuyết Trình TCMK39A B4.9 16h00-17h0011 Võ Minh Trong TCTH39A B4.9 16h00-17h0012 Bùi Đức Trọng DHKT7A B4.9 16h00-17h0013 Bùi Xuân Trọng CDMT13A B4.9 16h00-17h0014 Nguyễn Trọng TCKT39B B4.9 16h00-17h0015 Nguyễn Bình Trọng CDTH13A B4.9 16h00-17h0016 Nguyễn Minh Trọng DHKT7A B4.9 16h00-17h0017 Nguyễn Ngọc Trọng CDQT13C B4.9 16h00-17h0018 Phan Thanh Trọng NCOT4A B4.9 16h00-17h0019 Trần Bình Trọng TCQK39A B4.9 16h00-17h0020 Trần Hữu Trọng DHTP6C B4.9 16h00-17h0021 Từ Đức Trọng DHDI7B B4.9 16h00-17h0022 Vòng Văn Trọng CDQT13C B4.9 16h00-17h0023 Bùi Thị Như Trúc CDQT13A B4.9 16h00-17h0024 Đinh Thị Thanh Trúc TCKT39N B4.9 16h00-17h0025 Đỗ Thanh Trúc CDKQ12A B4.9 16h00-17h0026 Hà Thị Mỹ Trúc CDTN13A B4.9 16h00-17h0027 Lê Hoàng Trúc DHKD7B B4.9 16h00-17h0028 Mai Thị Trúc NCKT5G B4.9 16h00-17h0029 Mai Văn Trúc DHTD7A B4.9 16h00-17h0030 Nguyễn Khắc Trúc DHMK7A B4.9 16h00-17h001 Nguyễn Thị Trúc TCKT39Q A4.9 16h00-17h002 Nguyễn Thị Kim Trúc NCKQ5B A4.9 16h00-17h003 Nguyễn Thị Ngọc Trúc TCKT39F A4.9 16h00-17h004 Nguyễn Thị Ngọc Trúc NCKT4F A4.9 16h00-17h005 Nguyễn Thị Thanh Trúc TCKT39G A4.9 16h00-17h006 Nguyễn Thị Thanh Trúc TCTN38G A4.9 16h00-17h007 Nguyễn Thị Thanh Trúc CDTR12B A4.9 16h00-17h008 Nguyễn Trâm Quyên Trúc NCKT5I A4.9 16h00-17h009 Nguyễn Trần Bảo Trúc NCQT5C A4.9 16h00-17h00

 11142791 11145311 11243191 11203621 10285621 11254921 11102381 11219151 11220751 11199771 11294711 11189111 11241651 10238961 11093381 11026241 11048571 11069771 11043771 11225201 11088301 11166451 11238841 11243791 10202601 11110491 10282861 11270661 11245921 11235831 11130271 10069421 11057461 11219461 11207391 11244991 11058121 11278881 11218511 11098141 10223151 11110081 10152341 10283421 11224811 11166281

Page 107: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 107 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

10 Phạm Mai Trúc NCQT5A A4.9 16h00-17h0011 Phạm Thanh Trúc CDDU13 A4.9 16h00-17h0012 Tạ Hoàng Thanh Trúc TCKT39F A4.9 16h00-17h0013 Trần Thanh Ngọc Trúc NCTN4I A4.9 16h00-17h0014 Trần Thị Thanh Trúc DHKQ6D A4.9 16h00-17h0015 Trần Thị Thanh Trúc DHKD7B A4.9 16h00-17h0016 Lâm Văn Trực TCQK38E A4.9 16h00-17h0017 Nguyễn Văn Trực DHHD7 A4.9 16h00-17h0018 Phan Trung Trực DHVC6 A4.9 16h00-17h0019 Đỗ Hoàng Trung NCTN5F A4.9 16h00-17h0020 Đoàn Quốc Trung DHMT7A A4.9 16h00-17h0021 Hoàng Văn Trung CDHD12B A4.9 16h00-17h0022 Huỳnh Dương Trung CDTH12B A4.9 16h00-17h0023 Huỳnh Tấn Trung CDTD12 A4.9 16h00-17h0024 Lê Đình Trung DHSH7B A4.9 16h00-17h0025 Lê Đức Trung NCHO5 A4.9 16h00-17h0026 Lê Hữu Trung NCDT5C A4.9 16h00-17h0027 Lê Ngọc Trung NCTH5C A4.9 16h00-17h0028 Lê Quang Trung DHDT6A A4.9 16h00-17h0029 Lê Quang Trung CDCK13 A4.9 16h00-17h0030 Lưu Ngọc Trung NCDI4A A4.9 16h00-17h001 Mai Văn Trung NCHD4 A4.10 16h00-17h002 Ngô Ngọc Trung CDTH13B A4.10 16h00-17h003 Ngô Văn Trung DHQT7B A4.10 16h00-17h004 Ngô Xuân Trung NCNL5A A4.10 16h00-17h005 Nguyễn Đức Trung CDKQ13A A4.10 16h00-17h006 Nguyễn Hoàng Trung NCTH5D A4.10 16h00-17h007 Nguyễn Minh Trung TCMK38C A4.10 16h00-17h008 Nguyễn Thanh Trung DHDI6B A4.10 16h00-17h009 Nguyễn Thành Trung DHTR7A A4.10 16h00-17h0010 Nguyễn Thành Trung DHDT7A A4.10 16h00-17h0011 Nguyễn Trần Lam Trung DHMT7B A4.10 16h00-17h0012 Nguyễn Trần Thanh Trung NCTN5A A4.10 16h00-17h0013 Nguyễn Văn Trung NCMK5B A4.10 16h00-17h0014 Nguyễn Văn Trung DHDT7C A4.10 16h00-17h0015 Nguyễn Văn Trung CDTH12A A4.10 16h00-17h0016 Phạm Đức Trung NCTR5A A4.10 16h00-17h0017 Phạm Hữu Trung NCOT4C A4.10 16h00-17h0018 Phạm Minh Trung CDMT12C A4.10 16h00-17h0019 Phạm Nguyễn Bảo Trung NCTN5H A4.10 16h00-17h0020 Phạm Quang Trung TCCT39B A4.10 16h00-17h0021 Phạm Thanh Trung NCTH5B A4.10 16h00-17h0022 Phạm Thành Trung CDTH13A A4.10 16h00-17h0023 Phan Quốc Trung NCDT5A A4.10 16h00-17h0024 Phùng Chí Trung CDDT13A A4.10 16h00-17h0025 Trần Điền Trung DHSH7B A4.10 16h00-17h00

 11084841 11068641 11099511 10229241 10036471 11297871 10285911 11234931 10289131 11188961 11320111 10259491 10268041 10295191 11052791 11087471 11167231 11166481 10278391 11061981 10164991 10239071 11114451 11229011 11155671 11227881 11178751 10106581 10074941 11262431 11314651 11071481 11070431 11205851 11298521 10298191 11168991 10221531 10252651 11209611 11128351 11139781 11295151 11100231 11225951 11232241

Page 108: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 108 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

26 Trần Minh Nhật Trung NCOT5A A4.10 16h00-17h0027 Trần Thị Minh Trung TCTN39B A4.10 16h00-17h0028 Trương Minh Trung NCTN5A A4.10 16h00-17h0029 Võ Văn Trung DHSH6D A4.10 16h00-17h0030 Trần Văn Trương DHDI7B A4.10 16h00-17h001 Đoàn Văn Anh Trường DHDT6B A4.11 16h00-17h002 Hồ Xuân Trường TCTH39B A4.11 16h00-17h003 Mai Bảo Trường NCTN5E A4.11 16h00-17h004 Nguyễn Đình Trường DHNL7 A4.11 16h00-17h005 Nguyễn Gia Trường CDCK11 A4.11 16h00-17h006 Nguyễn Hữu Trường DHTH7C A4.11 16h00-17h007 Nguyễn Hữu Trường NCQT4G A4.11 16h00-17h008 Nguyễn Văn Trường DHTH7C A4.11 16h00-17h009 Nguyễn Văn Trường NCDT4A A4.11 16h00-17h0010 Nguyễn Văn Trường NCQT4B A4.11 16h00-17h0011 Nguyễn Vũ Trường DHOT7C A4.11 16h00-17h0012 Nguyễn Vũ Trường CDCK13 A4.11 16h00-17h0013 Nguyễn Xuân Trường CDMT13A A4.11 16h00-17h0014 Nguyễn Xuân Trường NCTN5N A4.11 16h00-17h0015 Nguyễn Xuân Trường TCKT39A A4.11 16h00-17h0016 Nguyễn Xuân Trường DHNL7 A4.11 16h00-17h0017 Phạm Văn Trường NCMT4A A4.11 16h00-17h0018 Phạm Xuân Trường CDHO12B A4.11 16h00-17h0019 Phan Vũ Trường NCCDT5 A4.11 16h00-17h0020 Trần Cao Trường DHCK6C A4.11 16h00-17h0021 Trần Duy Nhật Trường NCCDT5 A4.11 16h00-17h0022 Trần Văn Trường DHCK7C A4.11 16h00-17h0023 Võ Nhật Trường DHTD7C A4.11 16h00-17h0024 Vũ Nhật Trường DHNL7 A4.11 16h00-17h0025 Mai Quốc Trưởng TCTN38H A4.11 16h00-17h0026 Nguyễn Hoàng Gia Trưởng NCTP4B A4.11 16h00-17h0027 Phan Quốc Trưởng NCTN5I A4.11 16h00-17h0028 Trần Quốc Trưởng DHDI7A A4.11 16h00-17h0029 Trần Đình Trượng DHOT7B A4.11 16h00-17h0030 Lê Thị Xuân Truy NCKT5F A4.11 16h00-17h001 Nguyễn Mạnh Truyền DHDT7A A4.12 16h00-17h002 Nguyễn Thị Phương Truyền TCQK38B A4.12 16h00-17h003 Võ Thị Thanh Truyền TCKT39E A4.12 16h00-17h004 Bùi Huỳnh Thiên Tú TCDD39 A4.12 16h00-17h005 Bùi Ngọc Cẩm Tú NCTP5B A4.12 16h00-17h006 Bùi Văn Tú CDTN13C A4.12 16h00-17h007 Đỗ Đình Tú NCKQ5A A4.12 16h00-17h008 Dương Thị Thanh Tú NCKT5G A4.12 16h00-17h009 Hồ Thị Cẩm Tú NCQT5D A4.12 16h00-17h0010 Huỳnh Minh Tú NCNL5B A4.12 16h00-17h0011 Lê Minh Tú CDOT13 A4.12 16h00-17h00

 11038081 11106581 11079611 10037971 11244091 10247951 11052611 11011781 11289721 09150041 11228911 10270181 11229051 10137001 10167481 11047191 11302331 11266031 11284171 11099911 11277571 10178961 10220191 11102601 10038161 11202991 11233741 11252831 11262501 10087211 10207791 11202261 11293681 11305851 11191341 11253021 10102531 11108711 11105271 11150541 11248501 11193151 11207971 11195391 11189491 11316001

Page 109: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 109 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

12 Lê Thị Cẩm Tú TCKT39I A4.12 16h00-17h0013 Lê Thị Cẩm Tú TCKT39L A4.12 16h00-17h0014 Lê Tuấn Tú NCTH5A A4.12 16h00-17h0015 Nguyễn Anh Tú CDNL13 A4.12 16h00-17h0016 Nguyễn Minh Tú NCTH5C A4.12 16h00-17h0017 Nguyễn Ngọc Tú NCDI5D A4.12 16h00-17h0018 Nguyễn Văn Tú DHDI7B A4.12 16h00-17h0019 Phạm Văn Tú DHTH7D A4.12 16h00-17h0020 Trần Anh Tú NCDI5D A4.12 16h00-17h0021 Trần Ngọc Tú TCTN39C A4.12 16h00-17h0022 Trịnh Thanh Tú DHSH7B A4.12 16h00-17h0023 Lương Thị Hồng Tư TCTN39E A4.12 16h00-17h0024 Mùng Văn Tứ CDCDT13 A4.12 16h00-17h0025 Vương Văn Tứ DHOT7C A4.12 16h00-17h0026 Bế Viết Từ DHOT7C A4.12 16h00-17h0027 Đặng Hồng Tú. TCTN38D A4.12 16h00-17h0028 Đào Cẩm Tú. CDTN12D A4.12 16h00-17h0029 Hồ Thị Cẩm Tú. TCKT38L A4.12 16h00-17h0030 Lê Anh Tú. NCTP4C A4.12 16h00-17h001 Lương Anh Tú. CDTP12C A4.13 16h00-17h002 Nguyễn Ngọc Thanh Tú. TCTN38H A4.13 16h00-17h003 Nguyễn Nguyên Tú. DHTD6B A4.13 16h00-17h004 Nguyễn Thanh Tú. TCTN38F A4.13 16h00-17h005 Nguyễn Thị Cẩm Tú. DHTN6E A4.13 16h00-17h006 Nguyễn Thị Cẩm Tú. TCKT38A A4.13 16h00-17h007 Nguyễn Thị Cẩm Tú. TCKT38F A4.13 16h00-17h008 Phạm Ngọc Tú. NCTN4E A4.13 16h00-17h009 Phan Lê Trọng Tú. TCDT38C A4.13 16h00-17h0010 Trần Thị Cẩm Tú. TCKT38A A4.13 16h00-17h0011 Nguyễn Văn Tư. NCDI4C A4.13 16h00-17h0012 Nguyễn Thị Tứ. NCTN4E A4.13 16h00-17h0013 Phan Mẫn Lộc Từ. NCOT4B A4.13 16h00-17h0014 Trần Văn Từ. NCCK4A A4.13 16h00-17h0015 Đoàn Thanh Tự. DHTR6A A4.13 16h00-17h0016 Đặng Thành Tuân DHDI7A A4.13 16h00-17h0017 Dương Thị Tuân TCTH38B A4.13 16h00-17h0018 Phạm Tuân CDKQ13C A4.13 16h00-17h0019 Bùi Anh Tuấn CDKD13B A4.13 16h00-17h0020 Bùi Bá Tuấn DHTH6A A4.13 16h00-17h0021 Bùi Công Tuấn DHDT7A A4.13 16h00-17h0022 Bùi Thanh Tuấn CDQT13A A4.13 16h00-17h0023 Bùi Văn Tuấn NCGH5 A4.13 16h00-17h0024 Cao Quốc Tuấn NCAV5A A4.13 16h00-17h0025 Châu Anh Tuấn DHTH7C A4.13 16h00-17h0026 Chế Thanh Tuấn DHDT7B A4.13 16h00-17h0027 Chiêm Quốc Tuấn CDDT13A A4.13 16h00-17h00

 11152871 11123721 11053861 11079111 11154371 11326251 11054361 11291431 11302981 11096831 11241521 11117721 11148511 11045641 11030691 10161911 10224801 10152011 10219021 10281081 10061661 10268211 10130891 10054381 10043731 10093701 10041211 10059351 10099181 10210901 10189211 10191321 10166981 10088291 11028371 10247961 11084651 11294091 10298731 11261741 11061841 11205231 11329621 11238211 11230601 11287421

Page 110: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 110 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

28 Chu Minh Tuấn DHOT7A A4.13 16h00-17h0029 Đặng Hoàng Nhật Tuấn NCQT4B A4.13 16h00-17h0030 Đặng Lê Đình Tuấn NCTH5A A4.13 16h00-17h001 Đặng Phước Tuấn TCTH39A A5.1 16h00-17h002 Đinh Quốc Tuấn TCMT39A A5.1 16h00-17h003 Đinh Thanh Tuấn TCTN38C A5.1 16h00-17h004 Đỗ Anh Tuấn DHCK7B A5.1 16h00-17h005 Dương Anh Tuấn CDTN13B A5.1 16h00-17h006 Dương Quang Tuấn TCTN38B A5.1 16h00-17h007 Huỳnh Anh Tuấn DHTH7C A5.1 16h00-17h008 Huỳnh Văn Tuấn DHMT7B A5.1 16h00-17h009 Huỳnh Văn Tuấn NCTP4B A5.1 16h00-17h0010 Lê Anh Tuấn TCNL38B A5.1 16h00-17h0011 Lê Quang Tuấn CDQT12C A5.1 16h00-17h0012 Lê Quang Tuấn NCTP4D A5.1 16h00-17h0013 Lê Quốc Tuấn NCOT5B A5.1 16h00-17h0014 Lê Văn Tuấn TCCT38A A5.1 16h00-17h0015 Lê Văn Tuấn DHDI7B A5.1 16h00-17h0016 Lữ Anh Tuấn CDGH13 A5.1 16h00-17h0017 Lưu Minh Tuấn DHTN7B A5.1 16h00-17h0018 Ngô Quốc Tuấn CDTH13A A5.1 16h00-17h0019 Nguyễn Anh Tuấn CDMT12B A5.1 16h00-17h0020 Nguyễn Anh Tuấn NCQT5G A5.1 16h00-17h0021 Nguyễn Anh Tuấn NCDI5A A5.1 16h00-17h0022 Nguyễn Anh Tuấn CDCK12C A5.1 16h00-17h0023 Nguyễn Anh Tuấn NCNL5A A5.1 16h00-17h0024 Nguyễn Duy Tuấn CDDT13A A5.1 16h00-17h0025 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn CDMT13A A5.1 16h00-17h0026 Nguyễn Hoàng Ngọc Tuấn NCKT5A A5.1 16h00-17h0027 Nguyễn Mạnh Tuấn NCDI5D A5.1 16h00-17h0028 Nguyễn Minh Tuấn DHOT6A A5.1 16h00-17h0029 Nguyễn Quốc Tuấn DHOT6A A5.1 16h00-17h0030 Nguyễn Thanh Tuấn CDCK13 A5.1 16h00-17h001 Nguyễn Văn Tuấn DHDT6A A5.2 16h00-17h002 Nguyễn Văn Tuấn TCKT39L A5.2 16h00-17h003 Nguyễn Văn Tuấn NCTN4H A5.2 16h00-17h004 Nguyễn Văn Tuấn DHHD6 A5.2 16h00-17h005 Nguyễn Văn Tuấn TCTH39E A5.2 16h00-17h006 Phạm Anh Tuấn DHTH7C A5.2 16h00-17h007 Phạm Bùi Anh Tuấn TCNL39A A5.2 16h00-17h008 Phạm Văn Tuấn NCOT5C A5.2 16h00-17h009 Phan Anh Tuấn DHDT7C A5.2 16h00-17h0010 Phan Anh Tuấn CDMK13B A5.2 16h00-17h0011 Phan Văn Tuấn CDDT13C A5.2 16h00-17h0012 Trần Anh Tuấn DHVC6 A5.2 16h00-17h0013 Trần Công Tuấn NCQT5G A5.2 16h00-17h00

 11075551 10280181 11162681 11080071 11143201 10098361 11253891 11231631 10082101 11236331 11034621 10181271 10123201 10252821 10235341 11164841 10109211 11078651 11061441 11242451 11057571 10292821 11159861 11176361 10259451 11168211 11058041 11244891 11037601 11235361 10047401 10062151 11129081 10058371 11126271 10055211 10073461 11143411 11232871 11101391 11185151 11303671 11304421 11244751 10287301 11231291

Page 111: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 111 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

14 Trần Hữu Tuấn CDMT12C A5.2 16h00-17h0015 Trần Lê Anh Tuấn DHTN7B A5.2 16h00-17h0016 Trần Minh Tuấn TCMK39B A5.2 16h00-17h0017 Trần Minh Tuấn CDTH12C A5.2 16h00-17h0018 Trần Ngọc Tuấn NCDI5C A5.2 16h00-17h0019 Trần Quốc Tuấn DHMT7A A5.2 16h00-17h0020 Trần Thanh Tuấn TCDT39A A5.2 16h00-17h0021 Trần Văn Tuấn DHTD7B A5.2 16h00-17h0022 Trần Văn Tuấn DHTH7C A5.2 16h00-17h0023 Trịnh Quốc Tuấn CDNL12 A5.2 16h00-17h0024 Trương Hoàng Tuấn NCTP5A A5.2 16h00-17h0025 Võ Thanh Tuấn DHNL7 A5.2 16h00-17h0026 Võ Văn Tuấn DHHO7 A5.2 16h00-17h0027 Vũ Văn Tuấn TCTN38F A5.2 16h00-17h0028 Vương Như Tuấn CDOT12C A5.2 16h00-17h0029 Nguyễn Văn Túc NCHD5 A5.2 16h00-17h0030 Đặng Khánh Tuệ. CDDT12A A5.2 16h00-17h001 Bùi Tiến Tùng CDDI13A A5.3 16h00-17h002 Đỗ Thanh Tùng DHSH6B A5.3 16h00-17h003 Hoàng Ngọc Tùng DHCK7C A5.3 16h00-17h004 Huỳnh Thị Mỹ Tùng TCKT38F A5.3 16h00-17h005 Lạc Quảng Tùng NCTH4B A5.3 16h00-17h006 Lê Phương Tùng DHTN7B A5.3 16h00-17h007 Lê Thanh Tùng CDKQ13A A5.3 16h00-17h008 Lương Qui Tùng CDDD12 A5.3 16h00-17h009 Nguyễn Bách Tùng NCDT5A A5.3 16h00-17h0010 Nguyễn Đình Tùng CDDT13A A5.3 16h00-17h0011 Nguyễn Đức Tùng NCCT5B A5.3 16h00-17h0012 Nguyễn Duy Tùng NCOT5D A5.3 16h00-17h0013 Nguyễn Duy Tùng DHOT6B A5.3 16h00-17h0014 Nguyễn Hải Tùng NCHD4 A5.3 16h00-17h0015 Nguyễn Minh Tùng DHTH7C A5.3 16h00-17h0016 Nguyễn Ngô An Tùng TCTH39C A5.3 16h00-17h0017 Nguyễn Ngọc Tùng TCTH38D A5.3 16h00-17h0018 Nguyễn Quốc Thanh Tùng NCKQ5B A5.3 16h00-17h0019 Nguyễn Thanh Tùng NCTP5A A5.3 16h00-17h0020 Nguyễn Thị Thanh Tùng DHMT7B A5.3 16h00-17h0021 Nguyễn Tiến Tùng CDMT13B A5.3 16h00-17h0022 Nguyễn Văn Tùng DHDT6A A5.3 16h00-17h0023 Phạm Dương Thanh Tùng DHTH7C A5.3 16h00-17h0024 Phạm Ngọc Thanh Tùng TCTH39E A5.3 16h00-17h0025 Phạm Song Tùng A5.3 16h00-17h0026 Phạm Thanh Tùng TCCT39A A5.3 16h00-17h0027 Phạm Xuân Tùng DHTN6C A5.3 16h00-17h0028 Phùng Vũ Tùng NCTH4C A5.3 16h00-17h0029 Trần Như Tùng DHCK7C A5.3 16h00-17h00

 10268511 11214501 11168451 10290431 11179791 11269511 11095041 11227841 11248951 10237451 11199981 11281491 11267841 10104031 10081341 11054611 10291151 11231311 10288111 11228371 10155501 10044241 11227121 11083871 10248591 11180811 11303151 11331841 11211931 10271301 10191161 11230611 11122261 10094711 11207611 11014471 11093171 11067211 10053421 11227161 11197061 11334181 11122121 10057771 10211761 11263791

Page 112: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 112 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

30 Trần Văn Tùng NCNL5B A5.3 16h00-17h001 Vũ Thất Tùng TCDI39D A5.4 16h00-17h002 Đoàn Thị Tươi NCTN5M A5.4 16h00-17h003 Hồ Thị ánh Tươi NCKT5D A5.4 16h00-17h004 Nguyễn Thị Tươi NCTN5C A5.4 16h00-17h005 Nguyễn Thị Tươi DHTR7A A5.4 16h00-17h006 Nguyễn Văn Tươi NCKQ5A A5.4 16h00-17h007 Tống Thị Tươi THMK38A A5.4 16h00-17h008 Trần Thị Tươi CDKT13C A5.4 16h00-17h009 Vy Thị Tươi NCDU5 A5.4 16h00-17h0010 Huỳnh Bá Tường DHOT7A A5.4 16h00-17h0011 Nguyễn Quí Tường NCQT5F A5.4 16h00-17h0012 Quách Vĩnh Tường NCTH5B A5.4 16h00-17h0013 Từ Thái Tường CDOT13 A5.4 16h00-17h0014 Nguyễn Lê Duy Tưỡng NCOT4C A5.4 16h00-17h0015 Nguyễn Thị Hoàng Tưởng CDTN13B A5.4 16h00-17h0016 Trương Xuân Tưởng TCMK38A A5.4 16h00-17h0017 Đinh Văn Tựu NCKQ5A A5.4 16h00-17h0018 Bùi Quang Tuyên NCKT5I A5.4 16h00-17h0019 Dương Văn Tuyên CDKD13B A5.4 16h00-17h0020 Hoàng Trọng Tuyên CDTH13A A5.4 16h00-17h0021 Mai Thị Bạch Tuyên NCTN5M A5.4 16h00-17h0022 Mỵ Duy Tuyên NCDI5E A5.4 16h00-17h0023 Nguyễn Thị Cát Tuyên NCKT5I A5.4 16h00-17h0024 Nguyễn Thị Thủy Tuyên DHTR7A A5.4 16h00-17h0025 Phan Thị Hàn Tuyên CDDU13 A5.4 16h00-17h0026 Trần Anh Tuyên DHQT7B A5.4 16h00-17h0027 Bùi Thị Kim Tuyến CDKT13C A5.4 16h00-17h0028 Chu Minh Tuyến CDQT13B A5.4 16h00-17h0029 Đỗ Ngọc Tuyến TCDI39D A5.4 16h00-17h0030 Hoàng Văn Tuyến NCDT4B A5.4 16h00-17h001 Lê Thị Kim Tuyến CDQT13C A5.5 16h00-17h002 Nguyễn Bá Tuyến NCKT5D A5.5 16h00-17h003 Nguyễn Kim Tuyến DHKT7D A5.5 16h00-17h004 Nguyễn Thị Tuyến DHKT7C A5.5 16h00-17h005 Nguyễn Thị Kim Tuyến TCTR38B A5.5 16h00-17h006 Nguyễn Thị Kim Tuyến TCMK38D A5.5 16h00-17h007 Nguyễn Thị Kim Tuyến NCQT5G A5.5 16h00-17h008 Phạm Quang Tuyến DHNL7B A5.5 16h00-17h009 Tôn Ngọc Tuyến NCHD4 A5.5 16h00-17h0010 Bùi Thị Lệ Tuyền DHKD7B A5.5 16h00-17h0011 Đỗ Thị Tuyền TCKT38I A5.5 16h00-17h0012 Đoàn Thị Thanh Tuyền TCTP39B A5.5 16h00-17h0013 Đoàn Thị Thanh Tuyền NCTN5H A5.5 16h00-17h0014 Dương Thị Thanh Tuyền NCQT5F A5.5 16h00-17h0015 Huỳnh Thanh Tuyền DHTR7A A5.5 16h00-17h00

 11285341 11205371 11204611 11191001 11144041 11037911 11211041 10027151 11268471 11186191 11073171 11207781 11187511 11064661 10249721 11080421 10155141 11082251 11226431 11294451 11110711 11217471 11182341 11227961 11252941 11060721 11303861 11272821 11232041 11161361 09175431 11251231 11173551 11294271 11245941 10133711 10143581 11251211 11285401 10237241 11250981 10122391 11157271 11211351 11223911 11314901

Page 113: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 113 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

16 Lê Thị Thanh Tuyền CDDU13 A5.5 16h00-17h0017 Lê Thị Thanh Tuyền DHTR7A A5.5 16h00-17h0018 Lý Phạm Mộng Tuyền TCKT39G A5.5 16h00-17h0019 Mai Thị Ngọc Tuyền NCTP5A A5.5 16h00-17h0020 Mai Thị Xuân Tuyền NCKT5H A5.5 16h00-17h0021 Nguyễn Bích Tuyền NCKD5A A5.5 16h00-17h0022 Nguyễn Phạm Tuyền CDKT13C A5.5 16h00-17h0023 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền TCTR39A A5.5 16h00-17h0024 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền CDKT13C A5.5 16h00-17h0025 Nguyễn Thị Sơn Tuyền CDKT13D A5.5 16h00-17h0026 Nguyễn Thị Thanh Tuyền TCQK39A A5.5 16h00-17h0027 Nguyễn Thị Thanh Tuyền TCMK39B A5.5 16h00-17h0028 Nguyễn Thị Thanh Tuyền TCKT39E A5.5 16h00-17h0029 Nguyễn Thị Thanh Tuyền NCQT5G A5.5 16h00-17h0030 Nguyễn Thị Thanh Tuyền NCTN4E A5.5 16h00-17h001 Nguyễn Thị Thu Tuyền DHTR7A A5.6 16h00-17h002 Phạm Thị Bích Tuyền NCKD5B A5.6 16h00-17h003 Phan Thị Thanh Tuyền CDKT13C A5.6 16h00-17h004 Thái Trương Duy Tuyền NCTP4C A5.6 16h00-17h005 Trần Thanh Tuyền TCTR38A A5.6 16h00-17h006 Trần Thị Thanh Tuyền NCTN5D A5.6 16h00-17h007 Võ Thị Châu Tuyền NCKT4B A5.6 16h00-17h008 Vũ Thị Thanh Tuyền NCTD5A A5.6 16h00-17h009 Đỗ Minh Tuyển A5.6 16h00-17h0010 Hà Thị Mỹ Tuyết NCTN5N A5.6 16h00-17h0011 Lê Thị Hồng Tuyết CDKQ13A A5.6 16h00-17h0012 Lê Thị Ngọc Tuyết CDKQ13A A5.6 16h00-17h0013 Ngô Thị ánh Tuyết TCTR39A A5.6 16h00-17h0014 Nguyễn Bích Tuyết DHKQ7B A5.6 16h00-17h0015 Nguyễn Thị Tuyết CDTN12B A5.6 16h00-17h0016 Nguyễn Thị Tuyết CDDT13A A5.6 16h00-17h0017 Nguyễn Thị Tuyết NCTN5L A5.6 16h00-17h0018 Nguyễn Thị Tuyết NCTN4I A5.6 16h00-17h0019 Nguyễn Thị ánh Tuyết CDHO12B A5.6 16h00-17h0020 Nguyễn Thị Kim Tuyết TCKT38L A5.6 16h00-17h0021 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết CDTR13A A5.6 16h00-17h0022 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết NCKD5A A5.6 16h00-17h0023 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết CDQT12D A5.6 16h00-17h0024 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết NCQT5F A5.6 16h00-17h0025 Nguyễn Thị Như Tuyết NCTP5A A5.6 16h00-17h0026 Nguyễn Thị Tuyết Tuyết TCKT39A A5.6 16h00-17h0027 Phạm ánh Tuyết NCKT4B A5.6 16h00-17h0028 Phạm Thị Tuyết DHSH7B A5.6 16h00-17h0029 Phan Thị Tuyết TCTR39A A5.6 16h00-17h0030 Phan Thị Tuyết NCTP4D A5.6 16h00-17h001 Thái Thị Bạch Tuyết NCTD5A C2.1 16h00-17h00

 11081771 11278331 11104431 11096661 11176441 11076411 11263231 11031221 11260281 11059471 11085651 11105181 11107541 11235031 10183321 11226681 11202961 11243831 10370041 10091451 11166061 10179651 11159531 11318231 11277351 11244671 11237771 11112531 11236301 10065481 11237751 11160051 10144721 10234211 10123871 11286801 11163441 10274331 11205111 11204321 11069121 10079541 11291161 11091551 10189111 11141621

Page 114: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 114 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

2 Thiều Thị Tuyết CDMT13D C2.1 16h00-17h003 Thổ Thị Thu Tuyết TCKT39N C2.1 16h00-17h004 Trần Thị ánh Tuyết TCQK39B C2.1 16h00-17h005 Trần Thị ánh Tuyết CDQT13C C2.1 16h00-17h006 Trương Thị Tuyết CDMT13B C2.1 16h00-17h007 Võ Thị Ngọc Tuyết DHQT7B C2.1 16h00-17h008 Trần Công Tuynh CDDT12C C2.1 16h00-17h009 Châu Hồng Tỷ TCTN39A C2.1 16h00-17h0010 Nguyễn Văn Tý. DHDI6B C2.1 16h00-17h0011 Hùng Thị Uy TCTN38C C2.1 16h00-17h0012 Đỗ Tú Uyên NCQT5G C2.1 16h00-17h0013 Dương Ngô Phương Uyên NCKT5E C2.1 16h00-17h0014 Huỳnh Ngọc Đan Uyên NCTN5F C2.1 16h00-17h0015 Hùynh Thị Minh Uyên DHHD6 C2.1 16h00-17h0016 Nguyễn Lê Thúy Uyên CDKT13C C2.1 16h00-17h0017 Nguyễn Ngọc Phương Uyên TCKT39I C2.1 16h00-17h0018 Nguyễn Thị Uyên NCTN4L C2.1 16h00-17h0019 Nguyễn Thị Diệu Uyên NCKT5I C2.1 16h00-17h0020 Nguyễn Xuân Trúc Uyên NCKT5C C2.1 16h00-17h0021 Tạ Thị Uyên TCKT38F C2.1 16h00-17h0022 Tạ Thị Hồng Uyên CDMK13A C2.1 16h00-17h0023 Trần Hứa Mai Uyên NCTN4F C2.1 16h00-17h0024 Trần Thị Thảo Uyên TCKT39M C2.1 16h00-17h0025 Võ Phương Nhất Uyên NCTN5D C2.1 16h00-17h0026 Đặng Huỳnh Vân NCKT5D C2.1 16h00-17h0027 Đặng Thị Vân CDKQ13A C2.1 16h00-17h0028 Đoàn Thị Vân NCTN4G C2.1 16h00-17h0029 Hoàng Đức Hải Vân CDMK13B C2.1 16h00-17h0030 Hoàng Thị Vân CDKT13D C2.1 16h00-17h001 Huỳnh Long Vân DHTH7C C2.2 16h00-17h002 Huỳnh Thị Cẩm Vân NCKT5I C2.2 16h00-17h003 Huỳnh Vũ Thiền Vân DHTD6B C2.2 16h00-17h004 Lê Thị Vân CDKT13C C2.2 16h00-17h005 Lê Thị Bích Vân TCKT38N C2.2 16h00-17h006 Lê Thị Thu Vân NCTN5D C2.2 16h00-17h007 Lương Thùy Vân TCKT39F C2.2 16h00-17h008 Mai Thị Bích Vân DHTR7A C2.2 16h00-17h009 Ngụy Nguyễn Thị Hồng Vân NCTN4G C2.2 16h00-17h0010 Nguyễn Hải Vân DHTD7C C2.2 16h00-17h0011 Nguyễn Ngọc Vân TCKT39E C2.2 16h00-17h0012 Nguyễn Thanh Vân THKT39B C2.2 16h00-17h0013 Nguyễn Thị Vân CDKQ13A C2.2 16h00-17h0014 Nguyễn Thị Vân DHHC7 C2.2 16h00-17h0015 Nguyễn Thị Vân NCTN5I C2.2 16h00-17h0016 Nguyễn Thị Vân NCTN5N C2.2 16h00-17h0017 Nguyễn Thị Vân TCKT38I C2.2 16h00-17h00

 11254001 11147231 11113511 11271591 11056611 11069481 10264271 11086561 10242961 10095381 11240661 11197141 11192321 10269241 11250771 11121491 10150651 11223221 11152671 10116421 11083531 10206951 11141031 11155841 11177601 11242521 10272591 11309961 11228491 11236901 11227551 10242191 11295501 10150621 11154791 11197181 11058671 10207261 11266311 11122621 11021361 11045851 11237731 11176871 11321791 10078301

Page 115: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 115 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

18 Nguyễn Thị Bích Vân TCTN39B C2.2 16h00-17h0019 Nguyễn Thị Hoàng Vân CDQT12C C2.2 16h00-17h0020 Nguyễn Thị Kiều Vân DHKD7A C2.2 16h00-17h0021 Nguyễn Thị Thu Vân CDKQ13B C2.2 16h00-17h0022 Nguyễn Thị Thu Vân NCKD5A C2.2 16h00-17h0023 Nguyễn Thị Thúy Vân TCDU39B C2.2 16h00-17h0024 Nguyễn Thị Trúc Vân NCTN4G C2.2 16h00-17h0025 Nguyễn Thị Tường Vân NCTD4B C2.2 16h00-17h0026 Nguyễn Thị Y Vân DHMK7B C2.2 16h00-17h0027 Nguyễn Thùy Vân CDAV13B C2.2 16h00-17h0028 Nguyễn Tường Vân CDNL13 C2.2 16h00-17h0029 Phạm Bạch Vân NCQT4A C2.2 16h00-17h0030 Phạm Thị Vân DHMT7A C2.2 16h00-17h001 Phạm Thị Vân CDDU13 C2.5 16h00-17h002 Phạm Thị Vân NCKT5I C2.5 16h00-17h003 Phạm Thị Kim Vân TCKT39N C2.5 16h00-17h004 Phạm Thị Mỹ Vân TCTN38F C2.5 16h00-17h005 Phạm Thị Thanh Vân NCTN5M C2.5 16h00-17h006 Phạm Thị Thuý Vân CDMT13D C2.5 16h00-17h007 Phan Hiền Vân TCDU39C C2.5 16h00-17h008 Trần Thị Vân NCTN5C C2.5 16h00-17h009 Trần Thị Vân CDKT13C C2.5 16h00-17h0010 Trần Thị Thanh Vân NCTD5A C2.5 16h00-17h0011 Trần Thị Thu Vân NCKT4H C2.5 16h00-17h0012 Trần Thúy Vân TCKT38H C2.5 16h00-17h0013 Trịnh Thị Vân DHDT7B C2.5 16h00-17h0014 Từ Thị Thu Vân TCMT39A C2.5 16h00-17h0015 Võ Kiều Thảo Vân TCTP38C C2.5 16h00-17h0016 Võ Thị Mộng Vân NCSH4 C2.5 16h00-17h0017 Võ Thị Thùy Vân NCTD5B C2.5 16h00-17h0018 Vũ Thị Vân NCMT5B C2.5 16h00-17h0019 Nguyễn Thị Văn NCTR4B C2.5 16h00-17h0020 Phan Thanh Văn NCDI5D C2.5 16h00-17h0021 Phan Thị Hương Văn NCTD5A C2.5 16h00-17h0022 Võ Quý Văn DHCK6B C2.5 16h00-17h0023 Bùi Thị Dương Vàng NCKT5E C2.5 16h00-17h0024 Nguyễn Thị Kim Vàng CDTN12B C2.5 16h00-17h0025 Trần Thị Thu Vàng TCQK38B C2.5 16h00-17h0026 Lê Thị Vẹn NCMT5B C2.5 16h00-17h0027 Đặng Thị Tường Vi NCMT4B C2.5 16h00-17h0028 Hoàng Đức Vi DHOT7C C2.5 16h00-17h0029 Hoàng Thị Thảo Vi TCKT38B C2.5 16h00-17h0030 Huỳnh Thị Tường Vi C2.5 16h00-17h001 Mai ánh Vi NCQT5F C3.1 16h00-17h002 Nguyễn Dạ Bảo Vi NCMK5A C3.1 16h00-17h003 Nguyễn Đào Tường Vi NCKT5I C3.1 16h00-17h00

 11094551 10260261 11289601 11304201 11160361 11120341 10205491 10271841 11232621 11251831 11105171 10164591 11311351 11068211 11239681 11131121 10126571 11220621 11259111 11223951 11132441 11292411 11083671 10236141 10111641 11238791 11113501 10114641 10231821 11203831 11193381 10177751 11241431 11186401 10276101 11209051 10070321 10155151 11227241 10191561 11056131 10099271 11308301 11214681 11155171 11222781

Page 116: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 116 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

4 Nguyễn Lâm Ngọc Vi DHKD7B C3.1 16h00-17h005 Nguyễn Thị Tăng Vi DHTR7A C3.1 16h00-17h006 Nguyễn Thị Tường Vi NCTN5D C3.1 16h00-17h007 Nguyễn Thị Tường Vi NCKT5I C3.1 16h00-17h008 Nguyễn Thị Tường Vi NCQT5D C3.1 16h00-17h009 Nguyễn Thị Tường Vi NCMK4A C3.1 16h00-17h0010 Nguyễn Thị Tường Vi NCKT4H C3.1 16h00-17h0011 Nguyễn Thuý Vi CDKT13C C3.1 16h00-17h0012 Phạm Ngọc Thảo Vi CDKT13C C3.1 16h00-17h0013 Trần Thị Thanh Vi NCKT4F C3.1 16h00-17h0014 Trần Thị Thảo Vi CDMT13A C3.1 16h00-17h0015 Trương Quốc Vi DHMT7B C3.1 16h00-17h0016 Trương Thị Thúy Vi TCQK39A C3.1 16h00-17h0017 Võ Thị Hàn Vi TCQK39B C3.1 16h00-17h0018 Hồ Thị Thụy Vĩ TCTD38 C3.1 16h00-17h0019 Nguyễn Thành Vĩ CDDT13A C3.1 16h00-17h0020 Bùi Xuân Vĩ. TCNL38B C3.1 16h00-17h0021 Nguyễn Thị Hồng Viễm CDHO13 C3.1 16h00-17h0022 Nguyễn Thị Viên NCQT4L C3.1 16h00-17h0023 Phạm Long Viên NCMT5A C3.1 16h00-17h0024 Phạm Thị Viên NCKT4F C3.1 16h00-17h0025 Diệp ái Viễn CDKT13D C3.1 16h00-17h0026 Nguyễn Thanh Viễn DHHD7 C3.1 16h00-17h0027 Anh Quốc Việt CDDT12C C3.1 16h00-17h0028 Bùi Quốc Việt CDKQ13B C3.1 16h00-17h0029 Bùi Quốc Việt NCQT5G C3.1 16h00-17h0030 Đặng Quốc Việt CDTH13A C3.1 16h00-17h001 Dương Quốc Việt NCMK5A C3.2 16h00-17h002 Dương Văn Việt DHCK7B C3.2 16h00-17h003 Hoàng Công Việt CDAV13B C3.2 16h00-17h004 Lê Minh Việt NCKD5B C3.2 16h00-17h005 Lê Quốc Việt NCQT5E C3.2 16h00-17h006 Phạm Quốc Việt NCKT4F C3.2 16h00-17h007 Trần Hoàng Việt CDTN12E C3.2 16h00-17h008 Trần Quang Việt NCTH5D C3.2 16h00-17h009 Trần Quốc Việt CDTD13 C3.2 16h00-17h0010 Trần Quốc Việt DHDI7C C3.2 16h00-17h0011 Trần Quốc Việt DHDT7A C3.2 16h00-17h0012 Trần Tấn Việt TCTN38L C3.2 16h00-17h0013 Trương Văn Việt NCQT5D C3.2 16h00-17h0014 Chắng A Vinh CDDT12C C3.2 16h00-17h0015 Đàm Đức Vinh DHCK6B C3.2 16h00-17h0016 Dương Hoàng Vinh NCDI5B C3.2 16h00-17h0017 Dương Thị Mỹ Vinh NCQT5G C3.2 16h00-17h0018 Hoàng Thị Vinh NCMT5B C3.2 16h00-17h0019 Lai Nguyễn Nhật Vinh TCTP39A C3.2 16h00-17h00

 11226381 11245571 11165481 11224551 11175291 10144001 10240161 11241791 11256051 10145381 11227501 11077101 11166501 11101271 10197921 11313041 10136491 11140361 10263451 11248101 10218651 11067741 11265071 10261291 11288481 11252991 11250991 11160501 11052961 11284191 11290751 11198381 10202331 10264721 11178831 11129891 11259861 11304491 10119551 11190091 10303091 10263551 11166701 11240801 11234891 11117681

Page 117: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 117 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

20 Ngô Nguyễn Mạnh Vinh TCTH38D C3.2 16h00-17h0021 Nguyễn Đông Vinh NCTN5C C3.2 16h00-17h0022 Nguyễn Hùng Vinh TCDT38B C3.2 16h00-17h0023 Nguyễn Hữu Vinh TCTN38H C3.2 16h00-17h0024 Nguyễn Nhật Vinh DHSH7B C3.2 16h00-17h0025 Nguyễn Phúc Vinh CDDT12B C3.2 16h00-17h0026 Nguyễn Quang Vinh CDTH12A C3.2 16h00-17h0027 Nguyễn Thế Vinh CDKQ11 C3.2 16h00-17h0028 Nguyễn Thế Vinh DHSH6B C3.2 16h00-17h0029 Nguyễn Thị Vinh TCQK39A C3.2 16h00-17h0030 Nguyễn Văn Vinh CDQT13C C3.2 16h00-17h001 Nguyễn Xuân Vinh CDDT12D C3.3 16h00-17h002 Phạm Thế Vinh NCMK5A C3.3 16h00-17h003 Phạm Thị Vinh DHTP7B C3.3 16h00-17h004 Phạm Thị Vinh NCMT5B C3.3 16h00-17h005 Phan Xuân Vinh CDDT13A C3.3 16h00-17h006 Trần Phú Vinh TCDT38A C3.3 16h00-17h007 Trần Quang Vinh NCTN5I C3.3 16h00-17h008 Trần Quang Vinh NCMT5B C3.3 16h00-17h009 Trần Quang Vinh NCCDT5 C3.3 16h00-17h0010 Trần Quốc Vinh NCDI5A C3.3 16h00-17h0011 Trần Quốc Vinh NCHD4 C3.3 16h00-17h0012 Trần Thị Nhã Vinh NCTN4C C3.3 16h00-17h0013 Võ Hữu Vinh CDHD12A C3.3 16h00-17h0014 Võ Văn Vinh CDCK12A C3.3 16h00-17h0015 Dương Công Vĩnh TCDI39C C3.3 16h00-17h0016 Nguyễn Quốc Vĩnh TCTH39D C3.3 16h00-17h0017 Phạm Chí Vĩnh NCTN5H C3.3 16h00-17h0018 Đoàn Hữu Vịnh NCTH5C C3.3 16h00-17h0019 Lê Thanh Vịnh NCQT4A C3.3 16h00-17h0020 Nguyễn Thành Võ DHMT7A C3.3 16h00-17h0021 Lý Châu Vô. CDSH12 C3.3 16h00-17h0022 Hồ Phi Võ. DHCK6B C3.3 16h00-17h0023 Nguyễn Thị Kim Voanh CDMK13B C3.3 16h00-17h0024 Trần Thị Cẩm Von TCKT39L C3.3 16h00-17h0025 Cao Danh Hoài Vọng NCNL4 C3.3 16h00-17h0026 Đinh Tuấn Vũ DHCK7C C3.3 16h00-17h0027 Dương Văn Vũ NCTP5A C3.3 16h00-17h0028 Hồ Hoàng Vũ NCTD5A C3.3 16h00-17h0029 Hồ Nguyễn Hoàng Vũ NCTN5G C3.3 16h00-17h0030 Hồ Thanh Vũ TCKT39M C3.3 16h00-17h001 Huỳnh Công Vũ NCQT5B C3.4 16h00-17h002 Huỳnh Thanh Vũ DHDI7B C3.4 16h00-17h003 Lê Anh Vũ TCDI39A C3.4 16h00-17h004 Lê Huy Vũ NCTH5D C3.4 16h00-17h005 Lê Quốc Vũ DHTH7C C3.4 16h00-17h00

 10106361 11144401 10099071 10120181 11234381 10218241 10289651 09209861 10056501 11060541 11239671 10294421 11194771 11282191 11241181 11231181 10289921 11203151 11174861 11211311 11064081 10177251 10183361 10246121 10258951 11115821 11129741 11210311 11159241 10164161 11053761 10259131 10287011 11298691 11138251 10199941 11083111 11172581 11182061 11208251 11133121 11148761 11249101 11094411 11208821 11267881

Page 118: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 118 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

6 Lê Thị Thụy Vũ NCKT5I C3.4 16h00-17h007 Lê Thuần Vũ CDHO13 C3.4 16h00-17h008 Mai Tuấn Vũ NCMT5A C3.4 16h00-17h009 Nghiêm Tần Vũ CDTN13B C3.4 16h00-17h0010 Nguyễn Đình Vũ CDKQ13A C3.4 16h00-17h0011 Nguyễn Hồng Vũ DHKD7A C3.4 16h00-17h0012 Nguyễn Minh Vũ DHOT7A C3.4 16h00-17h0013 Nguyễn Tấn Vũ NCTP5B C3.4 16h00-17h0014 Nguyễn Văn Vũ NCKT5L C3.4 16h00-17h0015 Nông Minh Vũ CDQT13B C3.4 16h00-17h0016 Phan Thế Vũ DHNL7 C3.4 16h00-17h0017 Phan Trung Vũ TCMK39D C3.4 16h00-17h0018 Trần Anh Vũ CDHO13 C3.4 16h00-17h0019 Trần Đình Vũ DHHC7 C3.4 16h00-17h0020 Trần Đình Vũ DHOT7A C3.4 16h00-17h0021 Trần Minh Quang Vũ CDTH13A C3.4 16h00-17h0022 Trần Ngọc Vũ CDKQ13B C3.4 16h00-17h0023 Trần Văn Vũ DHTH7B C3.4 16h00-17h0024 Trần Văn Vũ NCDI5C C3.4 16h00-17h0025 Võ Thái Vũ NCKQ5A C3.4 16h00-17h0026 Nguyễn Lâm Vủ NCCT5A C3.4 16h00-17h0027 Lê Tuấn Vũ. NCMT4C C3.4 16h00-17h0028 Lưu Kim Vũ. NCTN4L C3.4 16h00-17h0029 Nguyễn Anh Vũ. TCTD38 C3.4 16h00-17h0030 Nguyễn Nhật Vũ. TCTH38D C3.4 16h00-17h001 Nguyễn Thanh Vũ. TCCT38B C3.5 16h00-17h002 Nguyễn Tuấn Vũ. TCTH38A C3.5 16h00-17h003 Nguyễn Văn Vũ. CDMT12B C3.5 16h00-17h004 Phan Tất Vũ. DHTN6D C3.5 16h00-17h005 Trương Hoàng Vũ. TCDI38D C3.5 16h00-17h006 Đồng Đăng Vụ. NCCK4A C3.5 16h00-17h007 Âu Ngọc Vui NCTN5D C3.5 16h00-17h008 Nguyễn Quang Vui NCCT5A C3.5 16h00-17h009 Võ Thị Kim Vui NCKQ5A C3.5 16h00-17h0010 Nguyễn Thị Hồng Vững TCKT38N C3.5 16h00-17h0011 Lê Tiến Vửng DHMT7C C3.5 16h00-17h0012 Đỗ Quốc Vương CDCDT13 C3.5 16h00-17h0013 Đỗ Văn Vương NCQT5D C3.5 16h00-17h0014 Dương Minh Vương NCCK4B C3.5 16h00-17h0015 Huỳnh Quốc Vương DHDT6A C3.5 16h00-17h0016 Huỳnh Quốc Vương NCTN4E C3.5 16h00-17h0017 Kiều Hoàng Linh Vương DHDT6B C3.5 16h00-17h0018 Lê Hoàng Vương TCDT39B C3.5 16h00-17h0019 Lê Minh Vương DHHD7 C3.5 16h00-17h0020 Lê Văn Vương NCOT5A C3.5 16h00-17h0021 Lưu Hồng Vương NCMT5A C3.5 16h00-17h00

 11219191 11083831 11179871 11080441 11242071 11052531 11246031 11222181 11263681 11148131 11250891 11149271 11064201 11237031 11066711 11063791 11316911 11054651 11205011 11179591 11135521 10285961 10218761 10094931 10090251 10162501 10133111 10289741 10254251 10260551 10145401 11152321 11133971 11197091 10133311 11090641 11082281 11190331 10214181 10264861 10089031 10275121 11161801 11031311 11090611 11181641

Page 119: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 119 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

22 Nguyễn Quốc Vương CDTN13C C3.5 16h00-17h0023 Nguyễn Thanh Vương DHQT7A C3.5 16h00-17h0024 Nguyễn Thanh Vương NCTH4B C3.5 16h00-17h0025 Phạm Lý Vương CDTN13A C3.5 16h00-17h0026 Phạm Minh Vương DHDT7B C3.5 16h00-17h0027 Phan Hoài Vương DHSH7B C3.5 16h00-17h0028 Phan Long Vương NCTH3B C3.5 16h00-17h0029 Trần Hiền Vương DHCK7C C3.5 16h00-17h0030 Trần Minh Vương NCCK4A C3.5 16h00-17h001 Trần Quốc Vương NCTH5D C4.1 16h00-17h002 Trần Quốc Vương NCCT5B C4.1 16h00-17h003 Trần Quốc Vương NCTH4B C4.1 16h00-17h004 Trương Bá Vương NCKT5I C4.1 16h00-17h005 Vũ Minh Vương CDPT12 C4.1 16h00-17h006 Trần Nga Thịnh Vượng DHDT7B C4.1 16h00-17h007 Trần Hữu Vựơng CDMT13D C4.1 16h00-17h008 Bùi Nguyễn Tường Vy TCDU39A C4.1 16h00-17h009 Dương Tường Vy NCKT5A C4.1 16h00-17h0010 Huỳnh Ngọc ái Vy NCTN5A C4.1 16h00-17h0011 Lê Nguyễn Quỳnh Yến Vy NCTN5H C4.1 16h00-17h0012 Ngô Hoa Tiên Vy DHKT6E C4.1 16h00-17h0013 Ngô Thị Hoàng Vy DHKD7B C4.1 16h00-17h0014 Ngũ Trần Phương Vy TCTR39B C4.1 16h00-17h0015 Nguyễn Đan Hoàng Vy NCKT5B C4.1 16h00-17h0016 Nguyễn Thị Hồng Vy TCTN39C C4.1 16h00-17h0017 Nguyễn Thị Thuý Vy CDKQ13B C4.1 16h00-17h0018 Nguyễn Thị Thúy Vy CDMT13A C4.1 16h00-17h0019 Nguyễn Thị Tường Vy TCKT39Q C4.1 16h00-17h0020 Nguyễn Thị Tường Vy CDKT13C C4.1 16h00-17h0021 Nguyễn Thị Tường Vy NCKT5I C4.1 16h00-17h0022 Nguyễn Thụy Thanh Vy TCQK39C C4.1 16h00-17h0023 Nguyễn Thụy Thúy Vy NCTN5I C4.1 16h00-17h0024 Phạm Thảo Vy DHMK7B C4.1 16h00-17h0025 Phạm Thị Vy DHTN7A C4.1 16h00-17h0026 Trà Thị Thúy Vy DHTH7C C4.1 16h00-17h0027 Trần Thúy Vy CDKT13D C4.1 16h00-17h0028 Võ Thị Thúy Vy DHHC7 C4.1 16h00-17h0029 Võ Thị Tuyết Vy NCMT4C C4.1 16h00-17h0030 Huỳnh Thị Vỹ NCKT5I C4.1 16h00-17h001 Lê Huỳnh Ngọc Vỹ NCTN5N C4.2 16h00-17h002 Nguyễn Lê Triệu Vỹ NCTH5B C4.2 16h00-17h003 Nguyễn Trọng Vỹ. TCCT38A C4.2 16h00-17h004 Lê Thị Phương Xa TCKT39Q C4.2 16h00-17h005 Trần Thị Hồng Xinh NCKT4D C4.2 16h00-17h006 Đinh Thị Thị Bé Xíu NCTN5C C4.2 16h00-17h007 Đỗ Thanh Xuân TCMK39A C4.2 16h00-17h00

 11247721 11242971 10192511 11222701 11238831 11239281 09175561 11239121 10177411 11207681 11197781 10192601 11220921 10276491 11294401 11291561 11101731 11051201 11077881 11210811 10044661 11206601 11167331 11114731 11098941 11257791 11241501 11225571 11236951 11225681 11122231 11201321 11227661 11043141 11227421 11086691 11245581 10264171 11199261 11275151 11050151 10129441 11246321 10084361 11144801 11227081

Page 120: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 120 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

8 Đỗ Thị Xuân CDMT13B C4.2 16h00-17h009 Đoàn Thị Thu Xuân NCQT5D C4.2 16h00-17h0010 Hoàng Thị Mỹ Xuân TCQK39A C4.2 16h00-17h0011 Lê Tuyết Xuân TCTN39C C4.2 16h00-17h0012 Nguyễn Hữu Xuân TCDD39 C4.2 16h00-17h0013 Nguyễn Lê Xuân CDTN13B C4.2 16h00-17h0014 Nguyễn Thị Xuân DHTH7C C4.2 16h00-17h0015 Nguyễn Thị Mỹ Xuân CDQT12D C4.2 16h00-17h0016 Nguyễn Thị Thanh Xuân NCTN4E C4.2 16h00-17h0017 Nguyễn Văn Xuân TCTH38D C4.2 16h00-17h0018 Phạm Thanh Xuân NCDU5 C4.2 16h00-17h0019 Phạm Thị Hồng Xuân NCTP5B C4.2 16h00-17h0020 Phạm Thị Thanh Xuân NCKT4B C4.2 16h00-17h0021 Phan Thị Lệ Xuân NCQT4F C4.2 16h00-17h0022 Trần Thanh Xuân THTR37 C4.2 16h00-17h0023 Trần Thị Ngọc Xuân TCKT39F C4.2 16h00-17h0024 Trần Thị Ngọc Xuân DHTN7C C4.2 16h00-17h0025 Lê Lâm Xung NCDT5A C4.2 16h00-17h0026 Đặng Hà Xuyên TCKT39L C4.2 16h00-17h0027 Lê Khắc Xuyên CDHD12A C4.2 16h00-17h0028 Nguyễn Thành Xuyên CDDT12A C4.2 16h00-17h0029 Võ Bùi Bảo Xuyên TCTR39A C4.2 16h00-17h0030 Lê Thị Xuyến TCQK38C C4.2 16h00-17h001 Nguyễn Thị Kim Xuyến CDTN12C C4.3 16h00-17h002 Phạm Thị Xuyến DHQT7B C4.3 16h00-17h003 Nguyễn Thị ý NCQT5G C4.3 16h00-17h004 Nguyễn Thị Như ý CDKT12D C4.3 16h00-17h005 Nguyễn Thị Như ý TCTR39B C4.3 16h00-17h006 Nguyễn Thị Như ý CDTN13A C4.3 16h00-17h007 Phan Như ý DHKQ7B C4.3 16h00-17h008 Trần Thị Như ý NCQT5G C4.3 16h00-17h009 Võ Như ý CDKT13C C4.3 16h00-17h0010 Dương Như ý. DHVC6 C4.3 16h00-17h0011 Lê Thị Như ý. NCKT4G C4.3 16h00-17h0012 Nguyễn Văn ý. TCOT38B C4.3 16h00-17h0013 Trần Ngọc ý. NCTN4G C4.3 16h00-17h0014 Bùi Thị Yên CDMT12B C4.3 16h00-17h0015 Lê Phú Yên TCKT39I C4.3 16h00-17h0016 Phạm Thị Thúy Yên C4.3 16h00-17h0017 Trần Gia Yên THDI36D C4.3 16h00-17h0018 Võ Phương Yên DHTR7A C4.3 16h00-17h0019 Bùi Thị Lệ Yến NCTN5N C4.3 16h00-17h0020 Cao Thị Hoàng Yến TCKT39F C4.3 16h00-17h0021 Đặng Thị Mỹ Yến DHTR7A C4.3 16h00-17h0022 Đinh Ngọc Yến NCKD4B C4.3 16h00-17h0023 Đinh Thị Kim Yến TCTR39A C4.3 16h00-17h00

 11073911 11179161 11050821 11096681 11117251 11064181 11245191 10283501 10207741 10100181 11215151 11334571 10172831 10203101 09052651 11105891 11261121 11071931 11121791 10064451 10065491 11208441 10124071 10075161 11311451 11229091 10296221 11094631 11050981 11257141 11229071 11252111 10060771 10223491 10091991 10223211 10271321 11151851 11310941 08100231 11265941 11300671 11097611 11075341 10142391 11131061

Page 121: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 121 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

24 Đoàn Thị Hoàng Yến NCTP4B C4.3 16h00-17h0025 Dương Thị Yến CDQT13A C4.3 16h00-17h0026 Dương Thị Yến CDMK13B C4.3 16h00-17h0027 Hà Thị Yến NCKT5I C4.3 16h00-17h0028 Hồ Thị Hải Yến TCQK38B C4.3 16h00-17h0029 Hồ Thị Kim Yến CDTN12A C4.3 16h00-17h0030 Huỳnh Trần Phi Yến DHKT7C C4.3 16h00-17h001 Lê Thị Hải Yến DHKT7C C4.4 16h00-17h002 Lương Thị Bảo Yến CDMK13B C4.4 16h00-17h003 Mai Thị Yến TCMK39A C4.4 16h00-17h004 Ngô Hoàng Yến TCTN38C C4.4 16h00-17h005 Nguyễn Đình Hoàng Yến CDKQ12A C4.4 16h00-17h006 Nguyễn Hà Kim Yến NCTN5C C4.4 16h00-17h007 Nguyễn Hoàng Yến TCTN38F C4.4 16h00-17h008 Nguyễn Phương Yến CDTN12C C4.4 16h00-17h009 Nguyễn Thị Yến CDKD13A C4.4 16h00-17h0010 Nguyễn Thị Yến CDTN12B C4.4 16h00-17h0011 Nguyễn Thị Bạch Yến CDQT13C C4.4 16h00-17h0012 Nguyễn Thị Hải Yến DHKQ7B C4.4 16h00-17h0013 Nguyễn Thị Hải Yến NCTN5B C4.4 16h00-17h0014 Nguyễn Thị Hoàng Yến NCQT5G C4.4 16h00-17h0015 Nguyễn Thị Hoàng Yến TCTP39A C4.4 16h00-17h0016 Nguyễn Thị Mỹ Yến TCKT39A C4.4 16h00-17h0017 Nguyễn Thị Ngọc Yến TCDU39B C4.4 16h00-17h0018 Nguyễn Thị Phi Yến CDQT12A C4.4 16h00-17h0019 Nguyễn Thị Tiểu Yến DHMK7C C4.4 16h00-17h0020 Phạm Thị Hồng Yến DHTP6B C4.4 16h00-17h0021 Phạm Thị Hồng Yến CDQT13C C4.4 16h00-17h0022 Phùng Kim Yến NCKQ5A C4.4 16h00-17h0023 Quách Thị Phương Yến CDMT13D C4.4 16h00-17h0024 Trần Hải Yến CDKQ13B C4.4 16h00-17h0025 Trần Minh Yến C4.4 16h00-17h0026 Trần Thị Yến DHKT7A C4.4 16h00-17h0027 Trần Thị Yến NCKT4C C4.4 16h00-17h0028 Trần Thị Hải Yến TCKT39B C4.4 16h00-17h0029 Trần Thị Ngọc Yến NCTP5A C4.4 16h00-17h0030 Trần Thị Thu Yến CDQT13C C4.4 16h00-17h001 Trịnh Thị Hoàng Yến NCTH5B C4.5 16h00-17h002 Võ Thị Hương Yến TCTN38C C4.5 16h00-17h003 Võ Thị Phương Yến NCTN5N C4.5 16h00-17h00

Tổng số sv: …………Số sinh viên có mặt: ……………Số sinh viên vắng mặt: …………….

CBCT 1 CBCT 2

 10209811 11061761 11252501 11220151 10115181 10143961 11216051 11234391 11310801 11074781 10108951 10248341 11135831 10131101 10101351 11246951 10063481 11243551 11228901 11088701 11244251 11096751 11137341 11123701 10156461 11254951 10061321 11246961 11179951 11275491 11294151 11307641 11236731 10193521 11137031 11081481 11308121 11201601 10098171 11297111

Page 122: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 122 of 243

STT MSSV HỌ TÊN LỚP/CN P.THI GiỜ THI MÃ ĐỀ

(Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký)

Page 123: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 123 of 243

DANH SÁCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH

KÝ TÊN

HỌC KỲ I (2011-2012)Ngày thi: Chủ nhật ngày 16/10/2011

Page 124: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 124 of 243

KÝ TÊN

Page 125: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 125 of 243

KÝ TÊN

Page 126: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 126 of 243

KÝ TÊN

Page 127: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 127 of 243

KÝ TÊN

Page 128: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 128 of 243

KÝ TÊN

Page 129: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 129 of 243

KÝ TÊN

Page 130: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 130 of 243

KÝ TÊN

Page 131: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 131 of 243

KÝ TÊN

Page 132: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 132 of 243

KÝ TÊN

Page 133: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 133 of 243

KÝ TÊN

Page 134: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 134 of 243

KÝ TÊN

Page 135: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 135 of 243

KÝ TÊN

Page 136: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 136 of 243

KÝ TÊN

Page 137: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 137 of 243

KÝ TÊN

Page 138: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 138 of 243

KÝ TÊN

Page 139: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 139 of 243

KÝ TÊN

Page 140: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 140 of 243

KÝ TÊN

Page 141: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 141 of 243

KÝ TÊN

Page 142: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 142 of 243

KÝ TÊN

Page 143: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 143 of 243

KÝ TÊN

Page 144: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 144 of 243

KÝ TÊN

Page 145: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 145 of 243

KÝ TÊN

Page 146: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 146 of 243

KÝ TÊN

Page 147: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 147 of 243

KÝ TÊN

Page 148: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 148 of 243

KÝ TÊN

Page 149: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 149 of 243

KÝ TÊN

Page 150: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 150 of 243

KÝ TÊN

Page 151: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 151 of 243

KÝ TÊN

Page 152: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 152 of 243

KÝ TÊN

Page 153: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 153 of 243

KÝ TÊN

Page 154: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 154 of 243

KÝ TÊN

Page 155: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 155 of 243

KÝ TÊN

Page 156: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 156 of 243

KÝ TÊN

Page 157: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 157 of 243

KÝ TÊN

Page 158: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 158 of 243

KÝ TÊN

Page 159: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 159 of 243

KÝ TÊN

Page 160: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 160 of 243

KÝ TÊN

Page 161: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 161 of 243

KÝ TÊN

Page 162: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 162 of 243

KÝ TÊN

Page 163: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 163 of 243

KÝ TÊN

Page 164: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 164 of 243

KÝ TÊN

Page 165: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 165 of 243

KÝ TÊN

Page 166: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 166 of 243

KÝ TÊN

Page 167: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 167 of 243

KÝ TÊN

Page 168: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 168 of 243

KÝ TÊN

Page 169: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 169 of 243

KÝ TÊN

Page 170: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 170 of 243

KÝ TÊN

Page 171: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 171 of 243

KÝ TÊN

Page 172: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 172 of 243

KÝ TÊN

Page 173: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 173 of 243

KÝ TÊN

Page 174: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 174 of 243

KÝ TÊN

Page 175: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 175 of 243

KÝ TÊN

Page 176: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 176 of 243

KÝ TÊN

Page 177: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 177 of 243

KÝ TÊN

Page 178: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 178 of 243

KÝ TÊN

Page 179: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 179 of 243

KÝ TÊN

Page 180: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 180 of 243

KÝ TÊN

Page 181: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 181 of 243

KÝ TÊN

Page 182: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 182 of 243

KÝ TÊN

Page 183: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 183 of 243

KÝ TÊN

Page 184: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 184 of 243

KÝ TÊN

Page 185: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 185 of 243

KÝ TÊN

Page 186: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 186 of 243

KÝ TÊN

Page 187: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 187 of 243

KÝ TÊN

Page 188: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 188 of 243

KÝ TÊN

Page 189: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 189 of 243

KÝ TÊN

Page 190: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 190 of 243

KÝ TÊN

Page 191: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 191 of 243

KÝ TÊN

Page 192: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 192 of 243

KÝ TÊN

Page 193: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 193 of 243

KÝ TÊN

Page 194: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 194 of 243

KÝ TÊN

Page 195: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 195 of 243

KÝ TÊN

Page 196: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 196 of 243

KÝ TÊN

Page 197: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 197 of 243

KÝ TÊN

Page 198: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 198 of 243

KÝ TÊN

Page 199: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 199 of 243

KÝ TÊN

Page 200: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 200 of 243

KÝ TÊN

Page 201: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 201 of 243

KÝ TÊN

Page 202: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 202 of 243

KÝ TÊN

Page 203: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 203 of 243

KÝ TÊN

Page 204: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 204 of 243

KÝ TÊN

Page 205: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 205 of 243

KÝ TÊN

Page 206: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 206 of 243

KÝ TÊN

Page 207: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 207 of 243

KÝ TÊN

Page 208: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 208 of 243

KÝ TÊN

Page 209: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 209 of 243

KÝ TÊN

Page 210: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 210 of 243

KÝ TÊN

Page 211: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 211 of 243

KÝ TÊN

Page 212: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 212 of 243

KÝ TÊN

Page 213: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 213 of 243

KÝ TÊN

Page 214: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 214 of 243

KÝ TÊN

Page 215: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 215 of 243

KÝ TÊN

Page 216: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 216 of 243

KÝ TÊN

Page 217: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 217 of 243

KÝ TÊN

Page 218: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 218 of 243

KÝ TÊN

Page 219: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 219 of 243

KÝ TÊN

Page 220: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 220 of 243

KÝ TÊN

Page 221: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 221 of 243

KÝ TÊN

Page 222: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 222 of 243

KÝ TÊN

Page 223: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 223 of 243

KÝ TÊN

Page 224: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 224 of 243

KÝ TÊN

Page 225: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 225 of 243

KÝ TÊN

Page 226: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 226 of 243

KÝ TÊN

Page 227: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 227 of 243

KÝ TÊN

Page 228: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 228 of 243

KÝ TÊN

Page 229: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 229 of 243

KÝ TÊN

Page 230: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 230 of 243

KÝ TÊN

Page 231: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 231 of 243

KÝ TÊN

Page 232: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 232 of 243

KÝ TÊN

Page 233: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 233 of 243

KÝ TÊN

Page 234: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 234 of 243

KÝ TÊN

Page 235: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 235 of 243

KÝ TÊN

Page 236: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 236 of 243

KÝ TÊN

Page 237: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 237 of 243

KÝ TÊN

Page 238: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 238 of 243

KÝ TÊN

Page 239: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 239 of 243

KÝ TÊN

Page 240: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 240 of 243

KÝ TÊN

Page 241: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 241 of 243

KÝ TÊN

Page 242: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 242 of 243

KÝ TÊN

Page 243: [14 10-2011 16-19_32]ds_du_thi_xep_lop_16_10_11

Page 243 of 243

KÝ TÊN