2
SỐ HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ CHO SV K39 (năm 2) ĐĂNG KÝ Ở HK2 20!"20# (S$ %C SV &' *+n &ăn, -. / 1n, *+ - m45 267 m8n !) I :;P K39 <= > (:?@ 2 <= >) S%% MA *+ @*Bn %n *+ @*Bn S$ %C S$ /8 / :% >% % : %H H+ @*Bn /8 n EF / G*8 * & *J4n *1 L %*F *+ @*Bn >/ F % *+n ĐQn LR EF n T. C>GD 1. CHEM 1013 Hóa 2 (có TH) 3 2LT-1 TH Phải chọn Bắt b!c ". Hóa T. Ti#n 2. CHEM 1020 Hóa h$ cơ 2 (có TH) 3 2LT-1 TH Phải chọn Bắt b!c ". Hóa T. Côn% 3. CHEM 1023 Hóa &h'n t ch 1 (có TH) 3 2LT-1 TH Phải chọn Bắt b!c ". Hóa C. #n *. CHEM 101+ Hóa , 2 3 Phải chọn Bắt b!c ". Hóa !n%/ T. Ti#n i n/ C. H (Th nh %iản +. L , n v && 456 học hóa học 2 3 ". Hóa Ch' Th76 8. CHEM 1029 C:c &h;ơn% &h:& &h< =n% 4>n% v ? hóa học 2 Phải chọn Bắt b!c ". Hóa T. Côn% @. CHEM 1018 TH hóa , 1 1 TH c:ch tAn Phải chọn Bắt b!c ". Hóa 9. i:? 4>c học 5i c;ơn% 2 Phải chọn Bắt b!c TL D %UNG C NG 20

14-15_HK2 SỐ HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ CHO SV K39 ABCD (Hóa 2).doc

Embed Size (px)

Citation preview

S HC PHN D KIN M CHO SV K37 (nm 2) NG K HK2 2012-2013

S HC PHN D KIN M CHO SV K39 (nm 2) NG K HK2 2014-2015(S TC SV c chn ng k trong 1 hc k: max 28; min 14)

I/ LP K39 A, B (Lp 2 A, B)

STTM hc phnTn hc phnS TCS tit LT/BT/TL/ THHc phn tin quytGhi ch hdan cho svThuc hc phn Bt buc/T chn n v qun lCBGD

1. CHEM 1013Ha v c 2 (c TH)32LT-1 THPhi chnBt bucK. HaT. Tin

2. CHEM 1020Ha hu c 2 (c TH)32LT-1 THPhi chnBt bucK. HaT. Cng

3. CHEM 1023Ha phn tch 1 (c TH)32LT-1 THPhi chnBt bucK. HaC. Yn

4. CHEM 1015Ha l 2 3Phi chnBt bucK. Hang: T. Tinin: C. H (Thnh ging)

5. L lun v pp dy hc ha hc 23K. HaChu Thy

6. CHEM 1028Cc phng php ph ng dng vo ha hc2Phi chnBt bucK. HaT. Cng

7. CHEM 1016TH ha l 11TH cch tunPhi chnBt bucK. Ha

8. Gio dc hc i cng2Phi chnBt bucTLGD

TNG CNG20

II/ LP K39 C. D (Lp 2 C, 2D)

STTM hc phnTn hc phnS TCS tit LT/BT/TL/ THHc phn tin quytGhi ch hdan cho svThuc hc phn Bt buc/T chn n v qun lCBGD

1CHEM 1013Ha v c 2 (c TH)32LT-1 THPhi chnBt bucK. HaT. Tin

2CHEM 1020Ha hu c 2 (c TH)32LT-1 THPhi chnBt bucK. HaT. Huy

3CHEM 1023Ha phn tch 1 (c TH)32LT-1 THPhi chnBt bucK. HaC. Yn

4CHEM 1015Ha l 2 3Phi chnBt bucK. Hang: T. Tin

in: C. H (Thnh ging)Chiu t3 v chiu T5

5CHEM 1016Thc hnh ha l 11TH cch tunK. Ha

6CHEM 1028Cc phng php ph ng dng vo ha hc2Phi chnBt bucK. HaC. Thu Hng

7CHEM 1026Ha cng ngh - mi trng3Phi chnBt bucK. HaThnh gingNguyn Vn Trung, 3 tit u chiu T3 v 3 tit u chiu T5

TNG CNG 18

Thc hnh chia 6 nhm (15-19 sv / 1 nhm)