33
Tên cơ sở KCB: Bệnh Viện Đa Khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện 1 Losartan Stada 25mg , 25mg,Viên (Stada ,Viet nam) Viên 1,200 1,560 2 Trihexyphenidyl 2mg/ PMD , 2 mg,Viên (Pharmedic,Viet nam) Viên 125 163 3 Trihexyphenidyl 2mg/ PMD , 2 mg,Viên (Pharmedic,Viet nam) Viên 124 161 4 A.T Amikacin, 250mg,Lọ (An Thiên,Viet nam) Lọ 14,490 17,678 5 A.T Lamivudin, 100mg,Viên (An Thiên,Viet nam) Viên 693 901 6 A.T Lamivudin, 100mg,Viên (An Thiên,Viet nam) Viên 693 901 7 Acarbose, 50mg,Viên (Standard Chem. & Pharm,Taiwan) Viên 1,801 2,341 8 Acarbose, 50mg,Viên (Standard Chem. & Pharm,Taiwan) Viên 1,800 2,340 9 Acetate Ringer, 500ml,Chai (MEKOPHAR,Viet nam) Chai 12,301 15,007 10 Acetate Ringer, 500ml,Chai (MEKOPHAR,Viet nam) Chai 12,300 15,006 11 Acetate Ringer, 500ml,Chai (MEKOPHAR,Viet nam) Chai 12,301 15,007 12 Acetate Ringer, 500ml,Chai (MEKOPHAR,Viet nam) Chai 12,300 15,006 13 Aciclovir Meyer, 800mg,Viên (Meyer - BPC,Viet nam) Viên 1,099 1,429 14 Aciclovir Meyer, 800mg,Viên (Meyer - BPC,Viet nam) Viên 1,098 1,427 15 Aciclovir Meyer, 800mg,Viên (Meyer - BPC,Viet nam) Viên 1,099 1,429 16 Aciclovir MKP Cream, 5% 5 g,Tube (MEKOPHAR,Viet nam) Tube 5,201 6,761 17 Acid Folic , 5mg,Viên (CTCPDP 3/2,Viet nam) Viên 116 151 18 Actapulgite , 3 g,Gói (Beaufour Ipsen ,France) Gói 3,157 4,104 19 Acyclovir VPC , 200mg,Viên (Cửu Long,Viet nam) Viên 329 428 20 Acyclovir VPC , 200mg,Viên (Cửu Long,Viet nam) Viên 328 426 21 Adalat LA , 30 mg,Viên (Bayer,GERMANY) Viên 9,454 11,818 22 Adalat LA, 20mg,Viên (Bayer ,GERMANY) Viên 5,950 7,438 BẢNG GIÁ THUỐC VÀ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2017 Page 1 of 33

2017 - Bang gia Thuoc VTYT - hoanmysaigon.com · 677 7rq g m çf 97 kq jli %+

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Tên cơ sở KCB: Bệnh Viện Đa Khoa Hoàn Mỹ Sài GònSỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

1 Losartan Stada 25mg , 25mg,Viên (Stada ,Viet nam) Viên 1,200 1,560 2 Trihexyphenidyl 2mg/ PMD , 2 mg,Viên

(Pharmedic,Viet nam) Viên 125 163 3 Trihexyphenidyl 2mg/ PMD , 2 mg,Viên

(Pharmedic,Viet nam) Viên 124 161 4 A.T Amikacin, 250mg,Lọ (An Thiên,Viet nam) Lọ 14,490 17,678 5 A.T Lamivudin, 100mg,Viên (An Thiên,Viet nam) Viên 693 901 6 A.T Lamivudin, 100mg,Viên (An Thiên,Viet nam) Viên 693 901 7 Acarbose, 50mg,Viên (Standard Chem. &

Pharm,Taiwan) Viên 1,801 2,341 8 Acarbose, 50mg,Viên (Standard Chem. &

Pharm,Taiwan) Viên 1,800 2,340 9 Acetate Ringer, 500ml,Chai (MEKOPHAR,Viet

nam) Chai 12,301 15,007 10 Acetate Ringer, 500ml,Chai (MEKOPHAR,Viet

nam) Chai 12,300 15,006 11 Acetate Ringer, 500ml,Chai (MEKOPHAR,Viet

nam) Chai 12,301 15,007 12 Acetate Ringer, 500ml,Chai (MEKOPHAR,Viet

nam) Chai 12,300 15,006 13 Aciclovir Meyer, 800mg,Viên (Meyer - BPC,Viet

nam) Viên 1,099 1,429 14 Aciclovir Meyer, 800mg,Viên (Meyer - BPC,Viet

nam) Viên 1,098 1,427 15 Aciclovir Meyer, 800mg,Viên (Meyer - BPC,Viet

nam) Viên 1,099 1,429 16 Aciclovir MKP Cream, 5% 5 g,Tube

(MEKOPHAR,Viet nam) Tube 5,201 6,761 17 Acid Folic , 5mg,Viên (CTCPDP 3/2,Viet nam) Viên 116 151 18 Actapulgite , 3 g,Gói (Beaufour Ipsen ,France) Gói 3,157 4,104 19 Acyclovir VPC , 200mg,Viên (Cửu Long,Viet nam) Viên 329 428 20 Acyclovir VPC , 200mg,Viên (Cửu Long,Viet nam) Viên 328 426 21 Adalat LA , 30 mg,Viên (Bayer,GERMANY) Viên 9,454 11,818 22 Adalat LA, 20mg,Viên (Bayer ,GERMANY) Viên 5,950 7,438

BẢNG GIÁ THUỐC VÀ VẬT TƯ Y TẾNĂM 2017

Page 1 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

23 Adalat LA, 20mg,Viên (Bayer ,GERMANY) Viên 5,949 7,436 24 Adrenalin , 1 mg/1 ml,Ống (Vinpharco,Viet nam) Ống 2,050 2,665 25 Adrenalin , 1 mg/1 ml,Ống (Vinpharco,Viet nam) Ống 2,051 2,666 26 Adrenalin , 1 mg/1 ml,Ống (Vinpharco,Viet nam) Ống 2,051 2,666 27 Agifuros, 40 mg,Viên (Agimexpharm,Viet nam) Viên 101 131 28 Agifuros, 40 mg,Viên (Agimexpharm,Viet nam) Viên 100 130 29 Agifuros, 40 mg,Viên (Agimexpharm,Viet nam) Viên 101 131 30 Agifuros, 40 mg,Viên (Agimexpharm,Viet nam) Viên 101 131 31 Agifuros, 40 mg,Viên (Agimexpharm,Viet nam) Viên 100 130 32 Agirenyl, 5000UI,Viên (Agimexpharm,Viet nam) Viên 210 273 33 Aldactone , 25 mg,Viên (Olic ,Thailand) Viên 1,975 2,568 34 Alpha chymotrypsin , 5000 IU,Ống (Bidiphar 1,Viet

nam) Ống 4,893 6,361 35 Amapirid, 4mg,Viên (Mebipharco,Viet nam) Viên 374 486 36 Amapirid, 4mg,Viên (Mebipharco,Viet nam) Viên 373 485 37 Amapirid, 4mg,Viên (Mebipharco,Viet nam) Viên 374 486 38 Amcardia , 5mg,Viên (Pharmaceutical,Ấn độ) Viên 750 975 39 Aminoplasmal B.Braun *, 10% E 250ml,Chai

(B.Braun ,GERMANY) Chai 92,866 111,439 40 Aminoplasmal B.Braun *, 10% E 250ml,Chai

(B.Braun ,GERMANY) Chai 92,865 111,438 41 Aminosteril *, 10% 500 ml,Chai (FKB,Australia) Chai 80,500 96,600 42 Aminosteril N-Hepa *, 8% 500 ml,Chai

(FKB,Australia) Chai 129,800 150,568 43 Aminosteril N-Hepa *, 8% 500 ml,Chai

(FKB,Australia) Chai 129,801 150,569 44 Amitriptyline , 25 mg,Viên (danapha,Viet nam) Viên 210 273 45 Amlor, 5mg,Viên (Pfizer ,Australia) Viên 7,594 9,493 46 Anaropin, 2mg/ml 20ml,Ống (AstraZeneca,Sweden) Ống 63,000 75,600 47 Anaropin, 2mg/ml 20ml,Ống (AstraZeneca,Sweden) Ống 63,000 75,600 48 Aspirin, 81 mg,Viên (Agimexpharm,Viet nam) Viên 83 108 49 Aspirin, 81 mg,Viên (Agimexpharm,Viet nam) Viên 82 107 50 Astex, 90ml,Chai (,Viet nam) Chai 35,000 42,700 51 Astex, 90ml,Chai (,Viet nam) Chai 35,001 42,701 52 Atenolol Stada , 50 mg,Viên (Stada,Viet nam) Viên 601 781 53 Atropin , 0.25 mg/1 ml,Ống (Vinphaco,Viet nam) Ống 504 655 54 Augmentin , 1000 + 200 mg,Lọ (GSK,UK) Lọ 42,309 51,617

Page 2 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

55 Augmentin BD , 500+125 mg,Viên (GSK,UK) Viên 11,936 14,562 56 AUGMentin BD , 875+125 MG,Viên (GSK,UK) Viên 18,131 22,120 57 AUGMentin BD , 875+125 MG,Viên (GSK,UK) Viên 18,130 22,119 58 Avelox *, 400 mg/250 ml,Lọ (Bayer ,GERMANY) Lọ 367,500 411,600 59 Avodart , 0.5 mg,Viên (Catalent,France) Viên 17,258 21,055 60 Bacivit-H, 1.000.000.000 CFU 1g,Gói (Mebiphar

Austra pharm,Viet nam) Gói 811 1,054 61 Bambec , 10 mg,Viên (AstraZeneca ,Sweden) Viên 5,640 7,050 62 Bambec , 10 mg,Viên (AstraZeneca ,Sweden) Viên 5,639 7,049 63 Benzylpenicillin, 1.000.000IU,Lọ (Minh Dan,Viet

nam) Lọ 2,250 2,925 64 Berlthyrox , 100 mcg,Viên (Berlin

Chemie,GERMANY) Viên 490 637 65 Berodual MDI (HFA), 10 ml,Lọ (Pharmetique

S.A,Colômbia) Lọ 132,323 153,495 66 Berodual MDI (HFA), 10 ml,Lọ (Pharmetique

S.A,Colômbia) Lọ 132,322 153,494

67 Berodual Sol. , (500 + 250) mcg/ml x 20 ml,Lọ (Pharmetique S.A,Colômbia) Lọ 96,871 116,245

68 Betadine Antiseptic , 10% 125 ml,Lọ (Mundipharma ,Cyprus) Lọ 46,457 56,678

69 Betadine Gargle & Mouthwash, 1% 125 ml,Lọ (,) Lọ 59,199 71,039 70 Betadine Vaginal Douche, 1% 125 ml,Lọ (,) Lọ 46,457 56,678 71 Betahistin 16 AT, 16mg,Viên (An Thiên,Viet nam) Viên 426 554 72 Betaloc Zok , 25 mg,Viên (AstraZeneca,Sweden) Viên 4,620 6,006 73 Betaloc Zok , 25 mg,Viên (AstraZeneca,Sweden) Viên 4,620 6,006 74 BETAloc Zok , 50 MG,Viên (AstraZeneca,Sweden) Viên 5,779 7,224 75 Betaserc , 24mg,Viên (Abbott,France) Viên 5,963 7,454 76 Betoptic S Eye , 0.25% 5 ml,Lọ (Alcon,Belgium) Lọ 85,099 102,119 77 BFS-Noradrenaline , 1mg/ml,Ống (CPC 1,Viet nam) Ống 28,000 34,160 78 Bisoprolol Stada , 5mg,Viên (Stada ,Viet nam) Viên 780 1,014 79 Bromhexin , 4 mg/2 ml,Ống (Suiquan,Taiwan) Ống 12,500 15,250 80 Bromhexin , 4 mg/2 ml,Ống (Suiquan,Taiwan) Ống 12,499 15,249 81 Brufen Sus, 100 mg/5 ml x 60 ml,Chai

(Abbott,Indonesia) Chai 55,000 66,000 82 Buscopan , 10 mg,Viên (Boehringer ,GERMANY) Viên 1,120 1,456 83 Buscopan , 20 mg/1 ml,Ống (Boehringer ,Spain) Ống 8,377 10,471 84 Buscopan , 20 mg/1 ml,Ống (Boehringer ,Spain) Ống 8,376 10,470

Page 3 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

85 Calci D- Hasan, 1.250mg + 440UI,Viên (Hasan Dermapharm,Viet nam) Viên 1,155 1,502

86 Caldihasan, 1250mg + 125UI,Viên (Hasan Dermapharm,Viet nam) Viên 840 1,092

87 Canesten V6 Vag. Suppo., 100 mg,Viên (,) Viên 10,133 12,666 88 Cardilopin, 5mg,Viên (Egis,Hungary) Viên 633 823 89 Cardilopin, 5mg,Viên (Egis,Hungary) Viên 634 824 90 Carduran , 2mg,Viên (Pfizer,Australia) Viên 8,436 10,545 91 Carduran , 2mg,Viên (Pfizer,Australia) Viên 8,435 10,544 92 Cavinton Forte, 10 mg,Viên (Gedeon

Richter,Hungary) Viên 4,515 5,870 93 Cefazolin , 1 g,Lọ (JSC ,Ukraine) Lọ 15,799 19,275 94 Cefazolin , 1 g,Lọ (JSC ,Ukraine) Lọ 15,800 19,276 95 Cefobid *, 1 g,Lọ (Haupt ,Italy) Lọ 125,701 145,813 96 Ceftazidim , 1 g,Lọ (VCP,Viet nam) Lọ 12,390 15,116 97 Ceftazidime Gerda, 2 g,Lọ (Laboratorios Torlan

S.A,Spain) Lọ 111,300 129,108 98 Ceftazidime Gerda, 2 g,Lọ (Laboratorios Torlan

S.A,Spain) Lọ 111,300 129,108 99 Ceftazidime Panpharma , 1g,Lọ (Panpharma,France) Lọ 28,400 34,648

100 Ceftazidime Panpharma , 1g,Lọ (Panpharma,France) Lọ 28,399 34,647 101 Celebrex , 200 mg,Viên (Pfizer,) Viên 11,912 14,533 102 Celebrex , 200 mg,Viên (Pfizer,) Viên 11,913 14,534 103 Cerebrolysin , 10 ml,Ống (Ebewe,Australia) Ống 101,430 121,716 104 Ciprobay , 200 mg/100 ml,Lọ (Bayer ,GERMANY) Lọ 246,960 276,595 105 Ciprobay , 500 mg,Viên (Bayer,GERMANY) Viên 13,914 16,975 106 Ciprofloxacin, 500mg,Viên (Khanh Hoa,Viet nam) Viên 447 581 107 Clinoleic, 20% 100ml,Túi (Baxter,Belgium) Túi 170,000 197,200 108 Coafarmin, 2mg,Viên (Donaipharm,Viet nam) Viên 110 143 109 Colchicine , 1 mg,Viên (Davi Pharm,Viet nam) Viên 450 585 110 Combigan, 5ml,Lọ (Allergan ,Ireland) Lọ 183,515 212,877 111 Combilipid Peri Infusion *, 1440 ml,Túi

(Chongwae,Korea) Túi 429,001 480,481 112 Combilipid Peri Infusion *, 1440 ml,Túi

(Chongwae,Korea) Túi 429,000 480,480 113 Concor , 2.5mg,Viên (Merck,GERMANY) Viên 2,878 3,741 114 Concor , 5 mg,Viên (Merck,GERMANY) Viên 4,174 5,426 115 Concor , 5 mg,Viên (Merck,GERMANY) Viên 4,173 5,425 116 Cordarone , 150 mg/3 ml,Ống (Sanofi-

Aventis,France) Ống 30,049 36,660

Page 4 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

117 Cordarone , 150 mg/3 ml,Ống (Sanofi-Aventis,France) Ống 30,048 36,659

118 Cordarone , 200 mg,Viên (Sanofi Winthrop ,France) Viên 6,750 8,438 119 Coveram , 5+5 mg,Viên (Servier ,France) Viên 6,590 8,238 120 Coversyl , 5 mg,Viên (Servier,France) Viên 5,650 7,063 121 Cymevene, 500mg/10ml,Lọ (F.Hoffmann-La Roche

Ltd,Switzerland) Lọ 738,780 812,658 122 Daivonex Oint., 0.005% 30 g,Tube (,) Tube 273,000 305,760 123 Daktarin Oral Gel , 2% 10 g,Tube (Olic,Thailand) Tube 41,500 50,630 124 Dalacin C , 600 mg/4 ml,Ống (Pfizer,Belgium) Ống 104,801 125,761 125 Dầu mù u, 15ml,Chai (,) Chai 4,200 5,460 126 DBL sterile Cardioplegia , 20 ml,Ống

(Hopira,Australia) Ống 208,001 241,281 127 DBL sterile Cardioplegia , 20 ml,Ống

(Hopira,Australia) Ống 208,000 241,280 128 Debridat , 100 mg,Viên (Farmea ,France) Viên 2,906 3,778 129 Debridat , 100 mg,Viên (Farmea ,France) Viên 2,905 3,777 130 Dermovate Cream, 0.05% 15 g,Tube (,) Tube 40,886 49,881 131 Dermovate Cream, 0.05% 15 g,Tube (,) Tube 40,885 49,880 132 Dexacol Eye , 20mg + 5mg/5ml,Lọ (3/2,Viet nam) Lọ 2,730 3,549 133 Dexamethasone , 4 mg/ ml,Ống (Vĩnh Phúc,Viet

nam) Ống 890 1,157 134 Dexamethasone , 4 mg/ ml,Ống (Vĩnh Phúc,Viet

nam) Ống 889 1,156 135 Dextrose , 30% 250ml,Chai (MEKOPHAR,Viet

nam) Chai 12,564 15,328 136 Dextrose , 10% 250ml,Chai (MEKOPHAR,Viet

nam) Chai 11,500 14,030 137 Dextrose , 10% 250ml,Chai (MEKOPHAR,Viet

nam) Chai 11,501 14,031 138 Diamicron MR , 30 mg,Viên (Servier ,France) Viên 2,865 3,725 139 Diamicron MR, 60 mg,Viên (Servier ,France) Viên 5,460 6,825 140 Dianeal PD4 Low Calcium , 2.5% Dextrose x 2

L,Túi (,PHILIPPINES) Túi 78,179 93,815

141 Digoxin Richter, 0.25 MG,Viên (Gedon Richter,Hungary) Viên 693 901

142 Dilatrend , 6.25 mg,Viên (Roche,Switzerland) Viên 4,795 6,234 143 Dilatrend , 6.25 mg,Viên (Roche,Switzerland) Viên 4,794 6,232 144 DIOvan, 80 mg,Viên (Novartis,Spain) Viên 9,967 12,459 145 Diprosalic Oint., 15 g,Tube (,) Tube 61,000 73,200 146 Disolvan, 8mg ,Viên (MEKOPHAR,Viet nam) Viên 54 70

Page 5 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

147 Disolvan, 8mg ,Viên (MEKOPHAR,Viet nam) Viên 55 72 148 Divaser, 8mg,Viên (Davi Pharm,Viet nam) Viên 601 781 149 Divaser, 8mg,Viên (Davi Pharm,Viet nam) Viên 600 780 150 Dogrel SaVi, 75mg,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 1,790 2,327 151 Dorocardyl , 40 mg,Viên (Domesco,Viet nam) Viên 273 355 152 Dourso, 200mg,Viên (Domesco,Viet nam) Viên 4,499 5,849 153 Duotrav, 2.5ml,Lọ (Alcon,Belgium) Lọ 320,000 358,400 154 Duphalac , 10 g/15 ml,Gói (Abbott ,Hà lan) Gói 2,864 3,723 155 Duphalac , 10 g/15 ml,Gói (Abbott ,Hà lan) Gói 2,863 3,722 156 Duphaston , 10 mg,Viên (Abbott ,Hà lan) Viên 7,157 8,946 157 Duratocin , 100 mcg/1ml,Ống (Ferring SA,Canada) Ống 398,036 445,800 158 Efferalgan , 500 mg,Viên (BMS,France) Viên 2,696 3,505 159 Efticol , 0,9% 10 ml,Lọ (3/2,Viet nam) Lọ 1,251 1,626 160 Efticol , 0,9% 10 ml,Lọ (3/2,Viet nam) Lọ 1,250 1,625 161 Enterpass, 100mg+ 100mg+30mg,Viên

(MeDiSun,Viet nam) Viên 1,600 2,080

162 Eprex , 2000 IU/0,5ml,Ống ( CiLag AG,Switzerland) Ống 269,999 302,399 163 Eprex, 4000UI/0,4ml,Ống (Cilag ,Switzerland) Ống 539,999 593,999 164 Eprex, 4000UI/0,4ml,Ống (Cilag ,Switzerland) Ống 539,998 593,998 165 Erylik Gel, 30 g,Tube (,) Tube 113,000 131,080 166 Erylik Gel, 30 g,Tube (,) Tube 113,001 131,081 167 Esomeprazol Stada , 20mg,Viên (Stada ,Viet nam) Viên 2,600 3,380 168 Esomeprazol Stada , 20mg,Viên (Stada ,Viet nam) Viên 2,601 3,381 169 Exforge 5/80mg , 5mg+80mg,Viên (Novartis

,Switzerland) Viên 9,987 12,484 170 Exforge 5/80mg , 5mg+80mg,Viên (Novartis

,Switzerland) Viên 9,988 12,485 171 Fefasdin, 60mg,Viên (Khanh Hoa,Viet nam) Viên 292 380 172 Fefasdin, 60mg,Viên (Khanh Hoa,Viet nam) Viên 293 381 173 Fenosup Lidose , 160 mg,Viên (SMB Technology

,Belgium) Viên 5,101 6,631 174 Fleet Enema for Children, 66 ml,Chai (,) Chai 40,000 48,800 175 Fleet Enema for Children, 66 ml,Chai (,) Chai 40,001 48,801 176 Fleet Enema for Children, 66 ml,Chai (,) Chai 40,001 48,801 177 Fleet Enema, 133 ml,Chai (,) Chai 53,001 63,601 178 Fleet Enema, 133 ml,Chai (,) Chai 53,000 63,600 179 Fleet Enema, 133 ml,Chai (,) Chai 53,000 63,600

Page 6 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

180 Fleet Enema, 133 ml,Chai (,) Chai 53,000 63,600 181 Fleet Enema, 133 ml,Chai (,) Chai 53,001 63,601 182 Fleet Phospho-soda, 45 ml,Chai (,) Chai 45,000 54,900 183 Fleet Phospho-soda, 45 ml,Chai (,) Chai 45,001 54,901 184 Flixotide Evohaler Spray, 125mcg,Lọ (Glaxo

SmithKline,Spain) Lọ 106,463 123,497 185 Flixotide Evohaler Spray, 125mcg,Lọ (Glaxo

SmithKline,Spain) Lọ 106,462 123,496 186 Fluconazol Stada , 150 mg,Viên (Stada,Viet nam) Viên 8,000 10,000 187 Flutonin , 20mg,Viên (Hasan ,Viet nam) Viên 861 1,119 188 Forlax , 10 g,Gói (Beaufour Ipsen ,France) Gói 4,276 5,559 189 Forlen, 600 mg,Viên (Dat Vi Phu,Viet nam) Viên 18,851 22,998 190 Fortrans , 64 g,Gói (Beaufour Ipsen ,France) Gói 30,000 36,600 191 Fortrans , 64 g,Gói (Beaufour Ipsen ,France) Gói 30,001 36,601 192 Fortrans , 64 g,Gói (Beaufour Ipsen ,France) Gói 30,000 36,600 193 Fortrans , 64 g,Gói (Beaufour Ipsen ,France) Gói 30,001 36,601 194 Frakidex collyre eye drop, 5ml,Lọ (,France) Lọ 35,499 43,309 195 Franilax, 50mg + 20mg,Viên (Dat Vi Phu,Viet nam) Viên 1,570 2,041 196 Franilax, 50mg + 20mg,Viên (Dat Vi Phu,Viet nam) Viên 1,571 2,042 197 Fudcime, 200mg,Viên (Phương Đông,Viet nam) Viên 6,570 8,213 198 Furosemidum Polpharma, 20mg/2ml,Ống

(Polpharma,Poland) Ống 4,683 6,088 199 Furosemidum Polpharma, 20mg/2ml,Ống

(Polpharma,Poland) Ống 4,683 6,088 200 Galapele , 4mg,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 12,500 15,250 201 Galvus Met , 50mg+500mg ,Viên (Novartis

,Switzerland) Viên 9,275 11,594 202 Gastropulgite , 2.5/0.5 g,Gói (Beaufour Ipsen

,France) Gói 3,053 3,969 203 Genpharmason, 10g,Tube (ARMEPHACO,Viet nam) Tube 4,800 6,240 204 Gentamicin , 80 mg/2 ml,Ống (FKB,Viet nam) Ống 1,890 2,457 205 Glucobay , 50 mg,Viên (Bayer

Schering,GERMANY) Viên 2,760 3,588 206 Glucosamin, 500mg,Viên (S.PHARM,Viet nam) Viên 231 300 207 Glucosamin, 500mg,Viên (S.PHARM,Viet nam) Viên 230 299 208 Glucose , 5% 250ml,Chai (FKB,Viet nam) Chai 9,198 11,498 209 Glucose, 30% 5ml,Ống (FKB,Viet nam) Ống 1,300 1,690 210 Glucovance , 500/2.5,Viên (Merck Sante ,France) Viên 4,183 5,438 211 Glucovance , 500/5 mg,Viên (Merck Sante,France) Viên 4,323 5,620

Page 7 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

212 Glucovance , 500/5 mg,Viên (Merck Sante,France) Viên 4,324 5,621 213 Glycerin trinitrate , 10 mg/10 ml,Ống

(Hameln,GERMANY) Ống 73,000 87,600 214 Glycerin trinitrate , 10 mg/10 ml,Ống

(Hameln,GERMANY) Ống 72,999 87,599 215 Glycerin trinitrate , 10 mg/10 ml,Ống

(Hameln,GERMANY) Ống 73,000 87,600 216 Gran , 30 MU/0,Ống (F.Hoffmann-La Roche

Ltd,Switzerland) Ống 798,000 877,800 217 Gynofar , 250 ml,Chai (Pharmedic,Viet nam) Chai 10,479 13,099 218 Hapacol , 150 mg,Gói (DHG,Viet nam) Gói 1,361 1,769 219 Hapacol , 150 mg,Gói (DHG,Viet nam) Gói 1,360 1,768 220 HAPAcol , 250 MG,Gói (DHG,Viet nam) Gói 1,500 1,950 221 Herbesser , 60 mg,Viên (,) Viên 2,148 2,792 222 Herbesser , 60 mg,Viên (,) Viên 2,147 2,791 223 Humulin R , 100iu/ml 10ml,Lọ (,) Lọ 128,898 149,522 224 Hydrocolacyl, 5mg,Viên (Khanh Hoa,Viet nam) Viên 108 140 225 Hydrocortisone , 100 mg/2 ml,Ống (Bidiphar 1,Viet

nam) Ống 8,901 11,126 226 Implanon,Hộp (,) Hộp 1,720,600 1,858,248 227 Infanrix Hexa , 0.5 ml,Ống (Glaxo,Belgium) Ống 686,366 755,003 228 Invanz *, 1 g,Lọ (MSD,France) Lọ 552,421 607,663 229 Iressa, 250mg,Viên (AstraZeneca,UK) Viên 655,113 720,624 230 Iressa, 250mg,Viên (AstraZeneca,UK) Viên 655,112 720,623 231 Janumet, (50+1000) mg,Viên (MSD,ITALIA) Viên 10,643 12,984 232 Janumet, (50+1000) mg,Viên (MSD,ITALIA) Viên 10,644 12,986 233 Kacerin , 10 mg,Viên (Khapharco,Viet nam) Viên 59 77 234 Kaciflox, 400 mg,Viên (Khanh Hoa,Viet nam) Viên 9,770 12,213 235 Kagasdine, 20mg,Viên (Khanh Hoa,Viet nam) Viên 147 191 236 Kaldyum, 600mg,Viên (Egis,Hungary) Viên 1,801 2,341 237 Kaleorid LP , 600 mg,Viên (Leo ,Denmark) Viên 2,100 2,730 238 Kamydazol, 0,75MUI + 125mg,Viên (Khanh

Hoa,Viet nam) Viên 755 982 239 Kamydazol, 0,75MUI + 125mg,Viên (Khanh

Hoa,Viet nam) Viên 756 983 240 Kary Uni SUSP, 5ml,Lọ (Santen ,Japan) Lọ 23,042 28,111 241 Katrypsin, 21 microkatal,Viên (Khanh Hoa,Viet

nam) Viên 148 192

Page 8 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

242 Kefentech, 30 mg,Miếng (JEIL PHARMA,Korea) Miếng 8,783 10,979 243 Klacid, 125mg/5ml , 60ml,Chai (,) Chai 103,139 123,767 244 Laknitil, 5g,Ống (,) Ống 25,001 30,501 245 Laknitil, 5g,Ống (,) Ống 24,999 30,499 246 Lantus SoloStar, 100 IU/1ml x 3ml,Bút

(Sanofi,GERMANY) Bút 277,999 311,359 247 Leflocin *, 750mg/150ml,Chai (YURIA

PHARM,Ukraine) Chai 229,001 256,481 248 Leflocin *, 750mg/150ml,Chai (YURIA

PHARM,Ukraine) Chai 229,000 256,480 249 Lesaxys , 250 mg,Viên (Davipharm,Viet nam) Viên 23,500 28,670 250 Levothyrox , 50mcg,Viên (Merck ,GERMANY) Viên 923 1,200 251 Levothyrox , 50mcg,Viên (Merck ,GERMANY) Viên 924 1,201 252 Lidocain , 200 mg/10 ml,Ống (Egis,Hungary) Ống 16,170 19,727 253 Lidocain , 40 mg/2 ml,Ống (FKB,Viet nam) Ống 699 909 254 Lidocain Spray, 10% 38 g,Ống (,) Ống 123,900 143,724 255 Lidocain Spray, 10% 38 g,Ống (,) Ống 157,500 182,700 256 LIPanthyl 200M , 200 mg,Viên (Recipharm

Fontaine,France) Viên 7,053 8,816 257 LIPanthyl 200M , 200 mg,Viên (Recipharm

Fontaine,France) Viên 7,054 8,818 258 Lipanthyl supra, 160 mg,Viên (Recipharm

Fontaine,France) Viên 10,058 12,573 259 Lipanthyl supra, 160 mg,Viên (Recipharm

Fontaine,France) Viên 10,059 12,574 260 Lipistad , 20 mg,Viên (Stada ,Viet nam) Viên 1,001 1,301 261 Lipofundin , 10% 250 ml,Chai

(B.Braun,GERMANY) Chai 142,800 165,648 262 Lipofundin , 10% 250 ml,Chai

(B.Braun,GERMANY) Chai 142,800 165,648 263 Lipofundin , 10% 250 ml,Chai

(B.Braun,GERMANY) Chai 142,800 165,648 264 Liposic eye gel , 10g,Tube (Dr.Gerhard Mann

Chem,GERMANY) Tube 56,000 67,200 265 Liverstad , 70 mg,Viên (Stada,Viet nam) Viên 496 645 266 Liverstad , 70 mg,Viên (Stada,Viet nam) Viên 495 644 267 Lopid , 600 mg,Viên (Olic,Thailand) Viên 5,706 7,133 268 Losartan Stada, 50mg,Viên (Stada ,Viet nam) Viên 2,250 2,925 269 Lovenox , 40 mg/0.4 ml,Ống (Sanofi Winthrop

,France) Ống 85,831 102,997 270 Madopar , 250 mg,Viên (Roche,ITALIA) Viên 4,634 6,024 271 Madopar , 250 mg,Viên (Roche,ITALIA) Viên 4,635 6,026

Page 9 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

272 Magnesi B6, 5mg + 470mg,Viên (S.PHARM,Viet nam) Viên 103 134

273 Magnesi B6, 5mg + 470mg,Viên (S.PHARM,Viet nam) Viên 103 134

274 Magnesi B6, 5mg + 470mg,Viên (S.PHARM,Viet nam) Viên 102 133

275 Mannitol , 20% 250 ml,Chai (FKB,Viet nam) Chai 20,055 24,467 276 Mannitol , 20% 250 ml,Chai (FKB,Viet nam) Chai 20,055 24,467 277 Masak, 0,25mcg,Viên (Davi Pharm,Viet nam) Viên 371 482 278 Maxitrol Eye , 5 ml,Lọ (Alcon,Belgium) Lọ 39,900 48,678 279 MEDrol , 16 MG,Viên (Pfizer ,Italy) Viên 3,673 4,775 280 MEDrol , 16 MG,Viên (Pfizer ,Italy) Viên 3,672 4,774 281 Medrol , 4 mg,Viên (Pfizer,Italy) Viên 984 1,279 282 Medrol , 4 mg,Viên (Pfizer,Italy) Viên 983 1,278 283 Meningo A+C , 0.5 ml,Lọ (Sanofi Pasteur,France) Lọ 130,200 151,032 284 Metformin , 850 mg,Viên (Tipharco,Viet nam) Viên 235 306 285 Metformin Savi , 500mg,Viên (Savi Pharm,Viet

nam) Viên 411 534 286 Metformin Stada, 850mg,Viên (Stada ,Viet nam) Viên 651 846 287 Metformin Stada, 850mg,Viên (Stada ,Viet nam) Viên 650 845 288 MethyCobal , 500 mcg,Viên (Eisai ,Japan) Viên 3,507 4,559 289 MethyCobal , 500 mcg,Viên (Eisai ,Japan) Viên 3,507 4,559 290 Metoran, 10mg/2ml,Ống (Danapha,Viet nam) Ống 1,477 1,920 291 Metoran, 10mg/2ml,Ống (Danapha,Viet nam) Ống 1,478 1,921 292 Metronidazol, 500 mg/100 ml,Lọ (B.Braun ,Viet

nam) Lọ 8,925 11,156 293 Metronidazol, 500 mg/100 ml,Lọ (B.Braun ,Viet

nam) Lọ 8,925 11,156 294 Miacalcic , 50 IU/ml,Ống (Novartis ,Switzerland) Ống 87,869 105,443 295 Miacalcic , 50 IU/ml,Ống (Novartis ,Switzerland) Ống 87,870 105,444 296 Miacalcic , 50 IU/ml,Ống (Novartis ,Switzerland) Ống 87,870 105,444 297 Micardis , 40 mg,Viên (Boehringer ,GERMANY) Viên 10,350 12,938 298 Micardis , 40 mg,Viên (Boehringer ,GERMANY) Viên 10,349 12,936 299 Micardis PLUS, 40+12.5 mg,Viên (Boehringer

,GERMANY) Viên 10,387 12,984 300 Micardis PLUS, 40+12.5 mg,Viên (Boehringer

,GERMANY) Viên 10,388 12,985 301 Milian , 1% 18 ml,Lọ (OPC,Viet nam) Lọ 3,087 4,013 302 Mixtard 30 Flexpen , 100 IU/ml x 3ml,Bút (Novo

Nordisk ,Denmark) Bút 149,999 173,999 303 Mixtard 30 HM , 100 IU/ml x 10 ml,Lọ (Novo

Nordisk ,Denmark) Lọ 122,499 142,099

Page 10 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

304 Mobic , 7.5mg,Viên (Boehringer ,Greece) Viên 9,122 11,403 305 Moritius, 75mg,Viên (Dat Vi Phu,Viet nam) Viên 1,600 2,080 306 Motilium-M , 10 mg,Viên (Olic,Thailand) Viên 1,813 2,357 307 Motilium-M , 10 mg,Viên (Olic,Thailand) Viên 1,813 2,357 308 Motilium-M , 10 mg,Viên (Olic,Thailand) Viên 1,812 2,356 309 Mucosta , 100 mg,Viên (Otsuka,Korea) Viên 3,480 4,524 310 Mydrin-P Eye , 0.5% 10 ml,Lọ (Santen,Japan) Lọ 46,200 56,364 311 Myleran, 300mg,Viên (SPM,Viet nam) Viên 2,500 3,250 312 Myonal , 50 mg,Viên (Eisai ,Japan) Viên 3,416 4,441 313 Myonal , 50 mg,Viên (Eisai ,Japan) Viên 3,417 4,442 314 Mypara, 500mg,Viên (SPM,Viet nam) Viên 380 494 315 Myvita calcium , 500mg,Viên (,Viet nam) Viên 1,191 1,548 316 Natribicarbonat , 1.4% 250 ml,Chai (FKB,Viet nam) Chai 31,500 38,430 317 Natribicarbonat , 1.4% 250 ml,Chai (FKB,Viet nam) Chai 31,500 38,430 318 Natriclorid , 0.9% 250 ml,Chai (FKB,Viet nam) Chai 7,035 8,794 319 Natriclorid EP, 0.9% 100 ml,Chai (B.Braun ,Viet

nam) Chai 10,080 12,600 320 Natriclorid Eye/ear/nose , 0.9% 10 ml,Lọ (Bidiphar

,Viet nam) Lọ 1,701 2,211 321 Natriclorid nose, 0.9% 10ml,Lọ (Pharmedic,Viet

nam) Lọ 2,499 3,249 322 Natriclorid, 3% 100 ml,Chai (FKB,Viet nam) Chai 7,875 9,844 323 Natrilix SR , 1.5 mg,Viên (Les ,France) Viên 3,266 4,246 324 Natrilix SR , 1.5 mg,Viên (Les ,France) Viên 3,264 4,243 325 Neo- Gynoternan, 100.000UI + 65.000UI +

500mg,Viên (MEKOPHAR,Viet nam) Viên 1,251 1,626

326 Neo-codion, 25mg + 100mg + 20mg,Viên (Sophartex,France) Viên 3,585 4,661

327 Neo-codion, 25mg + 100mg + 20mg,Viên (Sophartex,France) Viên 3,586 4,662

328 Neopeptine Liquid, 60 ml,Chai (Raptakos,India) Chai 39,500 48,190 329 Neo-tergynan Vag. Suppo., 500 mg + 65000 IU +

100000 IU,Viên (,) Viên 11,001 13,421

330 Neo-tergynan Vag. Suppo., 500 mg + 65000 IU + 100000 IU,Viên (,) Viên 11,000 13,420

331 Nexium , 40 mg,Lọ (AstraZeneca ,Sweden) Lọ 153,560 178,130

Page 11 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

332 NEXIum Mups , 40 MG,Viên (Astra Zeneca,Sweden) Viên 22,455 27,395

333 NEXIum Mups , 40 MG,Viên (Astra Zeneca,Sweden) Viên 22,456 27,396

334 Nimotop , 30 mg,Viên (Bayer ,GERMANY) Viên 16,654 20,318 335 Nimotop , 30 mg,Viên (Bayer ,GERMANY) Viên 16,653 20,317 336 Nimotop , 30 mg,Viên (Bayer ,GERMANY) Viên 16,653 20,317 337 Nimotop , 30 mg,Viên (Bayer ,GERMANY) Viên 16,654 20,318 338 Nitrostad Retard , 2.5 mg ,Viên ( Stada-VN,Viet

nam) Viên 834 1,084 339 Nitrostad Retard , 2.5 mg ,Viên ( Stada-VN,Viet

nam) Viên 833 1,083 340 Nootropil , 3 g/15 ml,Ống (UCB,Italy) Ống 31,525 38,461 341 Nootropil, 800 mg,Viên (UCB,Belgium) Viên 3,519 4,575 342 Normagut, 250mg,Viên (Ardeypham

GmbH,GERMANY) Viên 6,501 8,126 343 Normagut, 250mg,Viên (Ardeypham

GmbH,GERMANY) Viên 6,500 8,125 344 Nước vô khuẩn pha tiêm , 0.5L,Chai (MEKOPHAR,) Chai 13,000 15,860 345 Nutrison Diason, 1 lít,Bịch (,) Bịch 250,000 280,000 346 Nutrison Energy, 1 lít,Bịch (,) Bịch 245,000 274,400 347 Nutrison Multi Fibre , 1 lít,Bịch (,) Bịch 220,000 255,200 348 Oflovid Sol , 0.3% 5 ml,Lọ (Santen,Japan) Lọ 55,872 67,046 349 Oliclinomel N4-550E, 5,5% + 20% + 10%

1000ML,Túi (Baxter,Belgium) Túi 696,500 766,150

350 Oliclinomel N7-1000E, 10% + 20% + 40% 1000ml,Túi (Baxter,Belgium) Túi 860,000 946,000

351 Omeprazol Normon , 40 mg,Lọ (Laboratorios Normon,Spain) Lọ 42,300 51,606

352 Optive UD, 0,5% + 0,9%, 12ml,Lọ (Allergan ,Ireland) Lọ 6,200 7,750

353 Optive UD, 0,5% + 0,9%, 12ml,Lọ (Allergan ,Ireland) Lọ 6,200 7,750

354 Orafar, 90 ml,Chai (Pharmedic,Viet nam) Chai 5,985 7,481 355 Orafar, 90 ml,Chai (Pharmedic,Viet nam) Chai 5,985 7,481 356 Oresol , 27.9 g,Gói (Bidiphar 1,Viet nam) Gói 1,428 1,856 357 Orgametril , 5 mg,Viên (Organon,Hà lan) Viên 1,901 2,471

Page 12 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

358 Osetron , 8 mg/4 ml,Ống (Dr. Reddys,India) Ống 9,900 12,375 359 Oxacilin , 1 g,Lọ (Bidiphar 1,Viet nam) Lọ 14,826 18,088 360 Oxy già , 60 ml,Lọ (VN,) Lọ 1,801 2,341 361 Oxy già , 60 ml,Lọ (VN,) Lọ 1,800 2,340 362 Oxytocin , 5 IU/1 ml,Ống (G.Richter,Hungary) Ống 2,898 3,767 363 Panadol , 500 mg,Viên (Glaxo SmithKline,Viet nam) Viên 807 1,049 364 Panadol , 500 mg,Viên (Glaxo SmithKline,Viet nam) Viên 809 1,052 365 Pantoloc I.V, 40mg,Lọ (Takeda GmbH,GERMANY) Lọ 145,999 169,359 366 Pantoloc I.V, 40mg,Lọ (Takeda GmbH,GERMANY) Lọ 145,999 169,359 367 Pantoloc I.V, 40mg,Lọ (Takeda GmbH,GERMANY) Lọ 145,999 169,359 368 Paracetamol, 10mg/ml 100ml,Chai (B.Braun ,Spain) Chai 42,000 51,240 369 Paratramol, 325mg + 37,5mg,Viên

(Pharmaceutical,Poland) Viên 7,201 9,001 370 Pelearto , 10 mg,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 800 1,040 371 Pentaxim,Liều (,France) Liều 630,000 693,000 372 Perfalgan , 1g/100 ml,Lọ (BMS,Italy) Lọ 47,731 58,232 373 Perfalgan , 1g/100 ml,Lọ (BMS,Italy) Lọ 47,730 58,231 374 Peruzi , 6,25 mg,Viên (Dat Vi Phu,Viet nam) Viên 714 928 375 Phosphalugel Susp., 12.38 g/ 20 g,Gói (,) Gói 3,751 4,876 376 Phosphalugel Susp., 12.38 g/ 20 g,Gói (,) Gói 3,752 4,878 377 Pipolphen , 50 mg/2 ml,Ống (Egis,Hungary) Ống 13,501 16,471 378 Pipolphen , 50 mg/2 ml,Ống (Egis,Hungary) Ống 13,500 16,470 379 Pizar , 6 mg,Viên (Dat Vi Phu,Viet nam) Viên 70,000 84,000 380 Plavix , 75 mg,Viên (Sanofi Winthrop ,France) Viên 20,829 25,411 381 Plavix , 75 mg,Viên (Sanofi Winthrop ,France) Viên 20,829 25,411 382 Plavix , 75 mg,Viên (Sanofi Winthrop ,France) Viên 20,828 25,410 383 Potassium Chloride Proamp, 10% 1G/10 ml,Ống (

Aguettant,France) Ống 5,500 6,875 384 Potassium Chloride Proamp, 10% 1G/10 ml,Ống (

Aguettant,France) Ống 5,501 6,876 385 Povidin gạc,Miếng (,) Miếng 7,497 9,371 386 Primperan , 10 mg,Viên (Sanofi Winthrop,France) Viên 1,830 2,379 387 Primperan , 10 mg,Viên (Sanofi Winthrop,France) Viên 1,831 2,380 388 Procoralan , 7.5 mg,Viên (Servier ,France) Viên 11,102 13,544 389 Propofol-Lipuro , 1% 20ml,Lọ (B.Braun

,GERMANY) Lọ 95,000 114,000

Page 13 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

390 Proxacin, 1% 200mg/20ml,Lọ (Warsaw,Balan) Lọ 136,000 157,760 391 Proxacin, 1% 200mg/20ml,Lọ (Warsaw,Balan) Lọ 136,000 157,760 392 Proxacin, 1% 200mg/20ml,Lọ (Warsaw,Balan) Lọ 135,999 157,759 393 Proxacin, 1% 200mg/20ml,Lọ (Warsaw,Balan) Lọ 135,999 157,759 394 Pulmicort respules, 500 mcg/2 ml,Tube (,) Tube 13,835 16,879 395 Pyraneuro, 12,5 mg + 12,5 mg + 12,5 mcg ,Viên (Hà

Tây,Viet nam) Viên 501 651 396 Reamberin, 400ml,Chai (Polysan,Russia) Chai 151,950 176,262 397 Reamberin, 400ml,Chai (Polysan,Russia) Chai 151,951 176,263 398 Refresh Tears Lubricant Eye , 0.5%, 15ml,Lọ

(Allergan ,Mỹ) Lọ 64,101 76,921 399 Reminyl , 8mg,Viên (Jannsen,ITALIA) Viên 29,201 35,625 400 Reminyl , 8mg,Viên (Jannsen,ITALIA) Viên 29,199 35,623 401 Reminyl , 4 mg,Viên (Janssen ,Italy) Viên 19,428 23,702 402 Reminyl , 4 mg,Viên (Janssen ,Italy) Viên 19,429 23,703 403 RENApril, 10 MG,Viên (Balkan pharma,Bungari) Viên 570 741 404 Renapril, 5 mg,Viên (Balkan pharma,Bungari) Viên 470 611 405 Rifampicin , 150 mg,Viên (Mekophar,Viet nam) Viên 800 1,040 406 Ringer lactat & G5% EP, 5 % 500ml,Chai (,) Chai 14,774 18,024 407 Ringer lactat & G5% EP, 5 % 500ml,Chai (,) Chai 14,774 18,024 408 Ringer Lactat EP , 500 ml,Chai (B.Braun,Viet nam) Chai 11,466 13,989 409 Ringerfundin, 500ml,Chai (B.Braun ,GERMANY) Chai 19,950 24,339 410 Rocuronium Kabi, 50mg/5ml,Ống (Fresenius Kabi

,Australia) Ống 87,300 104,760 411 Rotarix, 1.5ml,Lọ (GSK,Belgium) Lọ 700,719 770,791 412 RotaTEQ , 2 ml,Lọ (,) Lọ 500,301 560,337 413 RotaTEQ , 2 ml,Lọ (,) Lọ 500,300 560,336 414 Saferon, 100mg + 500mcg,Viên (Glenmark,India) Viên 3,981 5,175 415 Saferon, 100mg + 500mcg,Viên (Glenmark,India) Viên 3,981 5,175 416 Sandostatin , 0.1 mg/1 ml,Ống (Novartis

,Switzerland) Ống 241,524 270,507 417 Sandostatin , 0.1 mg/1 ml,Ống (Novartis

,Switzerland) Ống 241,525 270,508 418 Sandostatin , 0.1 mg/1 ml,Ống (Novartis

,Switzerland) Ống 241,525 270,508

Page 14 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

419 Sanyrene , 20 ml,Lọ (Urgo,France) Lọ 142,199 164,951 420 Sanyrene , 20 ml,Lọ (Urgo,France) Lọ 142,200 164,952 421 SAT , 1500 IU/1 ml,Ống (IVAC,Viet nam) Ống 22,944 27,992 422 SAT , 1500 IU/1 ml,Ống (IVAC,Viet nam) Ống 22,943 27,990 423 Savi Dimin, 450mg + 50mg,Viên (Savi Pharm,Viet

nam) Viên 1,490 1,937 424 Savi Dimin, 450mg + 50mg,Viên (Savi Pharm,Viet

nam) Viên 1,491 1,938 425 Savi Irbesartan , 150mg,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 1,521 1,977 426 Savi Ivabradine , 5 mg,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 3,590 4,667 427 Savi Ivabradine , 5 mg,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 3,591 4,668 428 Savi Metformin, 1000mg,Viên (Savi Pharm,Viet

nam) Viên 1,061 1,379 429 Savi Metformin, 1000mg,Viên (Savi Pharm,Viet

nam) Viên 1,059 1,377 430 Savi Metformin, 1000mg,Viên (Savi Pharm,Viet

nam) Viên 1,061 1,379 431 Savi Tenoforvir , 300 mg,Viên (Savi Pharm,Viet

nam) Viên 8,949 11,186 432 Savi Tenoforvir , 300 mg,Viên (Savi Pharm,Viet

nam) Viên 8,950 11,188 433 SaViZentac, 150mg,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 690 897 434 SaViZentac, 150mg,Viên (Savi Pharm,Viet nam) Viên 691 898 435 Scanneuron, 100mg + 200mg + 200mcg,Viên (Stada

,Viet nam) Viên 700 910

436 Scanneuron, 100mg + 200mg + 200mcg,Viên (Stada ,Viet nam) Viên 699 909

437 Seretide Evo (T) Pwd , 125 mcg/dose x 120 doses,Lọ (GSK,Australia) Lọ 225,997 253,117

438 Seretide Evo (T) Pwd , 250 mcg/dose x 120 doses,Lọ (GSK,France) Lọ 278,090 311,461

439 Sifrol, 0,25 mg,Viên (Boehringer ,GERMANY) Viên 9,738 12,173 440 Singulair , 10 mg,Viên (MSD,UK) Viên 13,502 16,472 441 Singulair , 10 mg,Viên (MSD,UK) Viên 13,503 16,474 442 Smecta , 3 g,Gói (Beaufour Ipsen ,France) Gói 3,476 4,519 443 Smoflipid , 20% (6.0g + 6.0g + 5.0g + 3.0g)

250ml,Chai (,) Chai 170,000 197,200

Page 15 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

444 Sodium chloride, 0,9% 500ml,Chai (MEKOPHAR,Viet nam) Chai 8,000 10,000

445 Sodium chloride, 0,9% 500ml,Chai (MEKOPHAR,Viet nam) Chai 8,001 10,001

446 Sodium chloride, 0,9% 500ml,Chai (MEKOPHAR,Viet nam) Chai 8,001 10,001

447 Sodium chloride, 0,9% 500ml,Chai (MEKOPHAR,Viet nam) Chai 8,001 10,001

448 Sodium chloride, 0,9% 500ml,Chai (MEKOPHAR,Viet nam) Chai 8,000 10,000

449 Sodium chloride, 0,9% 500ml,Chai (MEKOPHAR,Viet nam) Chai 8,000 10,000

450 Sodium chloride, 0,9% 500ml,Chai (MEKOPHAR,Viet nam) Chai 8,001 10,001

451 Sodium chloride, 0,9% 500ml,Chai (MEKOPHAR,Viet nam) Chai 8,000 10,000

452 Sodium chloride, 0.9% 1000 ml,Chai (Mekophar,Viet nam) Chai 18,117 22,103

453 Solu Medrol , 500 mg,Lọ (Pfizer,Belgium) Lọ 207,580 240,793 454 Solu Medrol , 500 mg,Lọ (Pfizer,Belgium) Lọ 207,581 240,794 455 Solu Medrol, 40 mg/2 ml,Ống (Pfizer ,Belgium) Ống 33,100 40,382 456 Somazina , 500 mg/4 ml,Lọ (Ferrer ,Spain) Lọ 51,900 63,318 457 Somazina , 500 mg/4 ml,Lọ (Ferrer ,Spain) Lọ 51,899 63,317 458 Sorbitol, 5g,Gói (S.PHARM,Viet nam) Gói 386 502 459 Sovalimus, 0.1% -10g,Tube (Hadiphar,Viet nam) Tube 195,001 226,201 460 Spiriva Respimat 0.0025MG 4ml ,Ống

(,GERMANY) Ống 1,016,386 1,118,025 461 Sporal , 100 mg,Viên (Olic ,Thailand) Viên 18,976 23,151 462 Sporal , 100 mg,Viên (Olic ,Thailand) Viên 18,975 23,150 463 Stalevo, (100+25+200) mg,Viên (Oriental,Poland) Viên 17,976 21,931 464 Stalevo, (100+25+200) mg,Viên (Oriental,Poland) Viên 17,975 21,930 465 Sterilised water for injection BP, 5ml,Ống

(Marck,India) Ống 1,301 1,691 466 Sterilised water for injection BP, 5ml,Ống

(Marck,India) Ống 1,300 1,690 467 Sterogyl , 2000000ui/100ml ,Chai (DMS

Farmaceutici S.p.a,ITALIA) Chai 119,000 138,040 468 Sterogyl , 2000000ui/100ml ,Chai (DMS

Farmaceutici S.p.a,ITALIA) Chai 119,001 138,041 469 Sulperazone *, 500+500 mg,Lọ (Pfizer ,Italy) Lọ 205,000 237,800 470 Sulperazone *, 500+500 mg,Lọ (Pfizer ,Italy) Lọ 205,001 237,801 471 Sulpragi, 50mg,Viên (Agimexpharm,Viet nam) Viên 550 715

Page 16 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

472 Sulpragi, 50mg,Viên (Agimexpharm,Viet nam) Viên 549 714 473 Sulpragi, 50mg,Viên (Agimexpharm,Viet nam) Viên 550 715 474 Suntab, 500 mg,Viên (Dongkook,Korea) Viên 6,999 8,749 475 Supirocin, 5g,Tube (Glenmark,India) Tube 34,900 42,578 476 Supirocin, 5g,Tube (Glenmark,India) Tube 34,901 42,579 477 Symbicort Tur Oth, 160mcg + 4,5mcg 60 liều,Lọ

(AstraZeneca,Sweden) Lọ 286,440 320,813

478 Synflorix, 0.5 ml,Liều (Glaxo SmithKline,) Liều 775,601 853,161 479 Tabarex, 80mg,Viên (Dat Vi Phu,Viet nam) Viên 1,290 1,677 480 Tabarex, 80mg,Viên (Dat Vi Phu,Viet nam) Viên 1,289 1,676 481 Tanakan , 40 mg,Viên (Beaufour Ipsen ,France) Viên 3,780 4,914 482 Tanarazol, 500mg,Viên (Thanh Nam,Viet nam) Viên 630 819 483 Tanganil , 500 mg,Viên (Pierre Fabre,France) Viên 4,613 5,997 484 Tanganil , 500 mg/5 ml,Ống (Pierre Fabre,France) Ống 13,698 16,712 485 Tavanic *, 250mg/50ml,Lọ (Sanofi ,GERMANY) Lọ 122,499 142,099 486 Tavanic *, 250mg/50ml,Lọ (Sanofi ,GERMANY) Lọ 122,500 142,100 487 Tavanic *, 250mg/50ml,Lọ (Sanofi ,GERMANY) Lọ 122,500 142,100 488 Tavanic *, 250mg/50ml,Lọ (Sanofi ,GERMANY) Lọ 122,499 142,099 489 Tavanic *, 250mg/50ml,Lọ (Sanofi ,GERMANY) Lọ 122,500 142,100 490 Tavanic , 500 mg,Viên (Sanofi-Aventis ,France) Viên 36,551 44,592 491 Tazopelin*, 4.5 g,Lọ (Bidiphar,Viet nam) Lọ 62,475 74,970 492 Tegretol CR , 200 mg,Viên (Novartis ,Italy) Viên 3,662 4,761 493 Telma , 20 mg,Viên (Glenmark ,India) Viên 1,639 2,131 494 Tenofovir , 300 mg,Viên (Stada ,Viet nam) Viên 19,999 24,399 495 Tenofovir , 300 mg,Viên (Stada ,Viet nam) Viên 20,000 24,400 496 Tenofovir, 300 mg,Viên (Davipharm ,Viet nam) Viên 6,600 8,250 497 Tenormin , 50 mg,Viên (AstraZeneca,UK) Viên 3,205 4,167 498 Tetracain Eye , 0.5% 10 ml,Lọ (CTCPDP 3/2,Viet

nam) Lọ 15,015 18,318 499 Tetracycline Oint., 1%,Tube (Mebipharco,Viet nam) Tube 6,000 7,500 500 Tetracycline Oint., 1%,Tube (Mebipharco,Viet nam) Tube 6,001 7,501 501 Theostat L.P. , 100 mg,Viên (Pierre Fabre ,France) Viên 1,636 2,127 502 Theostat L.P. , 100 mg,Viên (Pierre Fabre ,France) Viên 1,637 2,128 503 Theralene , 0.045g/ 90 ml,Lọ (Sanofi-Aventis ,Viet

nam) Lọ 15,000 18,300

Page 17 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

504 Thyrozol , 10 mg,Viên (Merck KGaA,GERMANY) Viên 1,958 2,545 505 Thyrozol , 5 mg,Viên (Merck KGaA,GERMANY) Viên 1,223 1,590 506 Tienam* , 500mg,Lọ (MSD,) Lọ 370,259 414,690 507 Tienam* , 500mg,Lọ (MSD,) Lọ 370,260 414,691 508 Tilhasan, 60 mg,Viên (Hasan ,Viet nam) Viên 840 1,092 509 Timmak, 3mg,Viên (SPM,Viet nam) Viên 1,850 2,405 510 Tobidex Eye , 0,3% + 0,1% 5ml,Lọ (Bidiphar,Viet

nam) Lọ 7,791 9,739 511 Tobradex Eye , 0,3% + 0,1%, 5 ml,Lọ

(Alcon,Belgium) Lọ 45,100 55,022 512 Topamax, 25mg,Viên (Cilag ,Sweden) Viên 5,448 6,810 513 Tracutil , 10 ml,Ống (B.Braun,GERMANY) Ống 32,235 39,327 514 Tracutil , 10 ml,Ống (B.Braun,GERMANY) Ống 32,235 39,327 515 Transamin Capsules, 250mg,Viên (Olic,Thailand) Viên 2,201 2,861 516 Transamin Tablets , 500mg,Viên (Olic ,Thailand) Viên 3,850 5,005 517 Travatan Drop, 2,5ml,Lọ (Alcon,Belgium) Lọ 252,300 282,576 518 Trileptal , 300 mg,Viên (Novartis,Italy) Viên 7,331 9,164 519 Túi nước tiểu có dây, có khóa, NA,Cái

(Topcare,CHINA) Cái 5,565 12,243 520 Tuspi, 500 mg,Viên (Bình Thuận,Viet nam) Viên 1,200 1,560 521 Tuspi, 500 mg,Viên (Bình Thuận,Viet nam) Viên 1,199 1,559 522 Tuspi, 500 mg,Viên (Bình Thuận,Viet nam) Viên 1,200 1,560 523 Ucyrin, 75 mg,Viên (Laboratorios Lesvi S.L.,Spain) Viên 2,100 2,730 524 Ultracet , (37.5 + 325) mg,Viên (Janssen ,Korea) Viên 7,999 9,999 525 Ultracet , (37.5 + 325) mg,Viên (Janssen ,Korea) Viên 8,000 10,000 526 Upsa-C , 1G,Viên (,) Viên 3,333 4,333 527 Upsa-C , 1G,Viên (,) Viên 3,334 4,334 528 Utrupin , 800mg,Viên (S.PHARM,Viet nam) Viên 273 355 529 Valbivi*, 0.5g,Lọ (Pharbaco,Viet nam) Lọ 30,499 37,209 530 Valbivi*, 0.5g,Lọ (Pharbaco,Viet nam) Lọ 30,500 37,210 531 Valmagol, 200 mg,Viên (Dat Vi Phu,Viet nam) Viên 2,000 2,600 532 Vaselin dán, 5 x 6 cm,Miếng (,) Miếng 1,600 2,080 533 Vaselin dán, 5 x 6 cm,Miếng (,) Miếng 1,599 2,079 534 Vaseline Oint., 10 g,Tube (,) Tube 13,000 15,860 535 Vasotrate 30 OD , 30 mg,Viên (Torrent,India) Viên 2,000 2,600 536 Vastarel MR , 35 mg,Viên (Servier ,France) Viên 2,705 3,517

Page 18 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

537 Vastarel MR , 35 mg,Viên (Servier ,France) Viên 2,706 3,518 538 VAT , 0.5 ml,Ống (IVAC,Viet nam) Ống 10,920 13,322 539 VAT , 0.5 ml,Ống (IVAC,Viet nam) Ống 10,920 13,322 540 Vaxigrip , 0.25 ml,Liều (Sanofi Pasteur,France) Liều 141,750 164,430 541 Venrutine , 100mg+500mg,Viên (BV Pharma ,Viet

nam) Viên 2,500 3,250 542 Ventolin Inhaler complete, 100 mcg/li?u x 200

li?u,Lọ (,) Lọ 76,379 91,655 543 Ventolin Neb Sol, 2.5 mg/2.5 ml,Tube (Glaxo

SmithKline,Australia) Tube 4,576 5,949 544 Vigamox Eye , 0.5% 5ml,Lọ (,) Lọ 90,000 108,000 545 Vigorito, 50 mg,Viên (Davi Pharm,Viet nam) Viên 7,601 9,501 546 Vigorito, 50 mg,Viên (Davi Pharm,Viet nam) Viên 7,600 9,500 547 Vinphacine *, 500 mg,Lọ (Vinphaco,Viet nam) Lọ 8,589 10,736 548 Vitafxim, 1g,Lọ (VCP,Viet nam) Lọ 5,920 7,400 549 Vitafxim, 1g,Lọ (VCP,Viet nam) Lọ 5,921 7,401 550 Vitamin B1 , 50 mg,Viên (MEKOPHAR,Viet nam) Viên 108 140 551 Vitamin B1 , 50 mg,Viên (MEKOPHAR,Viet nam) Viên 109 142 552 Vitamin K1, 10mg/ml,Ống (Fisiopharma

SRL,ITALIA) Ống 11,001 13,421 553 Vitamin K1, 10mg/ml,Ống (Fisiopharma

SRL,ITALIA) Ống 11,000 13,420 554 Vitamin PP, 500mg,Viên (Khanh Hoa,Viet nam) Viên 163 212 555 Vitamin PP, 500mg,Viên (Khanh Hoa,Viet nam) Viên 164 213 556 Voltaren , 50 mg,Viên (Novartis,Italy) Viên 3,477 4,520 557 Voltaren , 50 mg,Viên (Novartis,Italy) Viên 3,478 4,521 558 Voltaren , 75 mg,Viên (Novartis,Italy) Viên 6,186 7,733 559 Voltaren , 75 mg,Viên (Novartis,Italy) Viên 6,186 7,733 560 Voltaren , 75 mg,Viên (Novartis,Italy) Viên 6,185 7,731 561 Voltaren , 75 mg/3 ml,Ống (Novartis ,Switzerland) Ống 18,066 22,041 562 Voltaren Emulgel , 1% 20 g,Tube (Novartis

,Switzerland) Tube 63,200 75,840 563 Xarelto, 10 mg,Viên (Bayer ,GERMANY) Viên 58,000 69,600 564 Xarelto, 10 mg,Viên (Bayer ,GERMANY) Viên 58,001 69,601 565 Xatral XL 10mg , 10 mg,Viên (Sanofi ,France) Viên 15,291 18,655 566 Xenetix , 300mg/50 ml,Lọ (Guertbet,France) Lọ 274,999 307,999 567 Xenetix , 300mg/50 ml,Lọ (Guertbet,France) Lọ 275,000 308,000 568 Xylocain Jelly , 2% 30 g,Tube (AstraZeneca

,Australia) Tube 55,601 66,721 569 Xylocain Jelly , 2% 30 g,Tube (AstraZeneca

,Australia) Tube 55,600 66,720 570 Xylofar Nasal , 0.05%,Lọ (,) Lọ 3,990 5,187

Page 19 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

571 Zantac , 50 mg/2 ml,Ống (GSK,Italy) Ống 27,707 33,803 572 Zantac , 50 mg/2 ml,Ống (GSK,Italy) Ống 27,708 33,804 573 Zapnex, 10mg,Viên (Dat Vi Phu,Viet nam) Viên 490 637 574 Zentel , 200 mg,Viên (OPV,Viet nam) Viên 5,349 6,686 575 Zentobiso, 2.5mg,Viên (,AILEN) Viên 2,200 2,860 576 Zentobiso, 2.5mg,Viên (,AILEN) Viên 2,201 2,861 577 Zestoretic , (20+12.5) mg,Viên

(AstraZeneca,Sweden) Viên 6,792 8,490 578 Zestoretic , (20+12.5) mg,Viên

(AstraZeneca,Sweden) Viên 6,794 8,493 579 Zestoretic , (20+12.5) mg,Viên

(AstraZeneca,Sweden) Viên 6,794 8,493 580 Zestoretic , (20+12.5) mg,Viên

(AstraZeneca,Sweden) Viên 6,792 8,490 581 ZEStril , 10 MG,Viên (AstraZeneca,UK) Viên 6,097 7,621 582 Zincviet, 120mg ,Chai (Laboratoire

Aguettant,Pakistan) Chai 24,150 29,463 583 Zinmax-Domesco, 500mg,Viên (Domesco,Viet nam) Viên 2,178 2,831 584 Zinnat , 500 mg,Viên (GSK,UK) Viên 24,589 29,999 585 Zinnat , 500 mg,Viên (GSK,UK) Viên 24,590 30,000 586 Zoloft , 50 mg,Viên (Pfizer ,Australia) Viên 14,088 17,187 587 Zoloft , 50 mg,Viên (Pfizer ,Australia) Viên 14,087 17,186 588 Zuryk , 300 mg,Viên (Davipharm,Viet nam) Viên 371 482

DANH MỤC VẬT TƯ Y TẾ203 ANIOSPRAY 29, 1L,Chai (,) Chai 243,600 426,300 204 ANIOSPRAY 29, 1L,Chai (,) Chai 243,600 426,300 205 Áo phẫu thuật M (45gsm) NTI, M,Bộ (,Viet nam) Bộ 36,750 69,825 219 Băng bột sợi thủy tinh 3 in,Cuộn (Tomato,Korea) Cuộn 77,000 146,300 220 Băng bột sợi thủy tinh 3 in,Cuộn (Tomato,Korea) Cuộn 77,000 146,300 221 Băng bột sợi thủy tinh 4 in,Cuộn (Tomato,Korea) Cuộn 89,000 169,100 222 Băng bột sợi thủy tinh 4 in,Cuộn (Tomato,Korea) Cuộn 89,000 169,100 223 Băng bột sợi thủy tinh 5 in,Cuộn (,) Cuộn 96,000 182,400 224 Băng cá nhân Urgoplast, 2 × 6 cm,Miếng

(Urgo,Thailand) Miếng 450 1,053 225 Băng cuộn không vô trùng, 9cm x 2.5m ,Cuộn

(DANAMECO,Viet nam) Cuộn 1,323 3,096 226 Băng đạn cho dụng cụ khâu nội soi Echelon 60mm

ECR60B, 3,5 mm,Cái (Ethicon,) Cái 2,641,004 4,119,966 227 Băng dán sườn Urgo Crepe , 10 cm × 4.5 m,Cuộn

(Urgo,Thailand) Cuộn 119,500 209,125

Page 20 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

228 Băng dán vô trùng Ioban 6640, 34 cm x 35 cm,Miếng (3 M,) Miếng 120,000 210,000

229 Băng dán vô trùng Ioban 6640, 34 cm x 35 cm,Miếng (3 M,) Miếng 120,001 210,002

230 Băng dán vô trùng Ioban 6650, 60 cm x 45 cm,Miếng (3 M,) Miếng 149,999 262,498

231 Băng dán vô trùng Ioban 6650, 60 cm x 45 cm,Miếng (3 M,) Miếng 150,000 262,500

232 Băng dán vô trùng trong suốt không rảnh không thấm nước 1626W, 10 cm x 12 cm,Miếng (3 M,) Miếng 8,739 19,226

233 Băng keo lụa Urgosyval trần, 2.5 cm x 5 m,Cuộn (Urgo,France) Cuộn 16,000 33,600

234 Băng keo lụa Urgosyval trần, 2.5 cm x 5 m,Cuộn (Urgo,France) Cuộn 16,000 33,600

235 Băng keo lụa Urgosyval trần, 2.5 cm x 5 m,Cuộn (Urgo,France) Cuộn 15,999 33,598

236 Băng Optiskin Film , 90 mm x 120 mm,Miếng (Urgo,France) Miếng 10,305 21,641

237 Băng thun 2 móc, 0.075 m x 3 m ,Cuộn (Bảo Thạch,Viet nam) Cuộn 8,925 19,635

238 Băng thun 2 móc, 0.075 m x 3 m ,Cuộn (Bảo Thạch,Viet nam) Cuộn 8,925 19,635

239 Băng thun 3 móc, 0.1 m x 3 m ,Cuộn (Bảo Thạch,Viet nam) Cuộn 11,550 24,255

240 Băng thun 6 in 4 móc, 6 inches,Cuộn (QM,Thailand) Cuộn 24,000 45,600

241Băng Urgoderm 10 cm x 10 m (để cắt miếng cố định kim luồn 10x6cm và các loại kim khác 10x15 cm), 10 cm x 10 m,Cuộn (Urgo,Thailand)

Cuộn 168,000 294,000

242Băng Urgoderm 10 cm x 10 m (để cắt miếng cố định kim luồn 10x6cm và các loại kim khác 10x15 cm), 10 cm x 10 m,Cuộn (Urgo,Thailand)

Cuộn 168,000 294,000

243Băng Urgoderm 15 cm x 10 m (để cắt miếng cố định kim luồn 10x6cm và các loại kim khác 10x15 cm), 15 cm x 10 cm,Cuộn (Urgo,Thailand)

Cuộn 227,800 398,650

244Băng Urgoderm 15 cm x 10 m (để cắt miếng cố định kim luồn 10x6cm và các loại kim khác 10x15 cm), 15 cm x 10 cm,Cuộn (Urgo,Thailand)

Cuộn 227,801 398,652

245Băng Urgoderm 15 cm x 10 m (để cắt miếng cố định kim luồn 10x6cm và các loại kim khác 10x15 cm), 15 cm x 10 cm,Cuộn (Urgo,Thailand)

Cuộn 227,800 398,650

246 Băng Urgosterile , 53 mm x 70 mm,Miếng (Urgo,France) Miếng 2,984 6,983

247 Băng vải treo tay , Size 1,Cái (,) Cái 18,000 37,800 248 Băng vải treo tay , Size 2,Cái (,) Cái 18,000 37,800 249 Bao camera vô trùng ,Cái (Tuong Lai,Viet nam) Cái 6,500 14,300

Page 21 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

250 Bao cao su Vip,Cái (,) Cái 1,182 2,766 251 Bao cao su Vip,Cái (,) Cái 1,181 2,764 252 Bao dây đốt ,Cái (Tuong Lai,Viet nam) Cái 6,000 13,200 253 BariHD DHT (X Quang),Chai (Hà Tây,Viet nam) Chai 40,000 76,000 257 Bình chứa dịch kèm dây dẫn và đầu lọc vi

khuẩn,Bình (,) Bình 510,000 892,500 258 Bình dẫn lưu vết thương áp lực âm , 400ml 10F,Cái

(,) Cái 78,750 149,625 259 Bình thông phổi đơn, NA,Cái (NA,CHINA) Cái 62,046 117,887 260 Bình thông phổi đơn, NA,Cái (NA,CHINA) Cái 62,045 117,886 264 Bộ áo chống dịch bệnh (NS1001),Bộ (,) Bộ 67,200 127,680 265 Bộ Catheter gây tê đám rối thần kinh Multiset -

Pajunk/Đức,Cái (,) Cái 630,000 1,102,500 266 Bộ Catheter gây tê đám rối thần kinh Multiset -

Pajunk/Đức,Cái (,) Cái 630,000 1,102,500 267 Bộ Catheter gây tê đám rối thần kinh Multiset -

Pajunk/Đức,Cái (,) Cái 630,000 1,102,500 268 Bộ chăm sóc catheter,Bộ (DANAMECO,Viet nam) Bộ 23,415 44,489 269 Bộ chăm sóc vết thương (K0011),Bộ (,) Bộ 18,900 39,690 270 Bộ chăm sóc vết thương (K0011),Bộ (,) Bộ 18,900 39,690 271 Bộ cô đặc máu cho trẻ em và người lớn 400TS,Bộ

(Medivators (Minntech),) Bộ 2,394,000 3,734,640 272 Bộ Karman (đã tiệt trùng),Bộ (,) Bộ 45,000 85,500 273 Bộ Karman (đã tiệt trùng),Bộ (,) Bộ 44,999 85,498 274 Bộ khăn chụp mạch vành C (DSA),Bộ (,) Bộ 261,450 457,538 275 Bộ khăn phẫu thuật mạch vành,Bộ (VIÊN

PHÁT,Viet nam) Bộ 698,250 1,221,938 276 Bộ khăn phẫu thuật sọ não (NTI),Bộ (,) Bộ 262,500 459,375 277 Bộ khăn phẫu thuật tim hở người (NTI),Bộ (,) Bộ 570,150 997,763 278 Bộ khăn phẫu thuật tổng quát (NTI),Bộ (,) Bộ 252,000 441,000 279 Bộ khăn sanh mổ,Bộ (,) Bộ 262,500 459,375 280 Bộ khăn sanh thường có túi,Bộ (,) Bộ 79,800 151,620 281 Bộ mở dạ dày qua da thay thế (PEG-24-BRT-S),Bộ

(,) Bộ 1,750,000 2,730,000 283 Bộ tiêm chính FAV, NA,Miếng (DANAMECO,Viet

nam) Miếng 9,240 20,328 284 Bộ vật tư hút dịch CCNPWT PU drainage kit-

large,Bộ (,India) Bộ 2,650,000 4,134,000 285 Bộ vật tư hút dịch CCNPWT PU drainage kit-

large,Bộ (,India) Bộ 2,650,000 4,134,000 286 Bộ vật tư hút dịch CCNPWT PU drainage kit-

medium,Bộ (,) Bộ 2,350,000 3,666,000

Page 22 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

287 Bộ vật tư hút dịch cổ nhỏ ,Bộ (,) Bộ 2,040,000 3,182,400 288 Bơm tiêm BCG 300860, 1/2ml K27G x3/8,Cây (,) Cây 2,310 5,405 289 Bơm tiêm có kim (O.Thy), 50 ml/cc,Cái (Dong

Shin,Korea) Cái 4,326 10,123 290 Bơm tiêm có kim, 1 ml, 26G x 1/2",Cái

(Vinahancook,Viet nam) Cái 650 1,521 291 Bơm tiêm có kim, 20 ml, 23G x 1",Cái

(Vinahancook,Viet nam) Cái 2,000 4,680 292 Bơm tiêm có kim, 3 ml, 25G x 1",Cái

(Vinahancook,Viet nam) Cái 650 1,521 293 Bơm tiêm có kim, 5 ml, 25G x 1",Cái

(Vinahancook,Viet nam) Cái 650 1,521 294 Bơm tiêm Omnican, 100 IU/1 ml, 30G x 1/2",Cái

(B.Braun,GERMANY) Cái 2,695 6,306 295 Bơm tiêm Omnican, 100 IU/1 ml, 30G x 1/2",Cái

(B.Braun,GERMANY) Cái 2,695 6,306 296 Bơm tiêm Omnican, 100 IU/1 ml, 30G x 1/2",Cái

(B.Braun,GERMANY) Cái 2,694 6,304 297 Bơm tiêm thuốc cản quang SDS-CTP-QFT

(MSCT),Bộ (Bayer ,Mỹ) Bộ 598,500 1,047,375 298 Bơm tiêm thuốc cản quang SDS-CTP-QFT

(MSCT),Bộ (Bayer ,Mỹ) Bộ 609,000 1,065,750 299 Bơm tiêm xoắn Perfusor , 50 ml/cc,Cái (B.Braun

,Switzerland) Cái 16,905 35,501 300 Bông bó bột 3 in , 7.5cm x 2.7m,Cuộn (,Turkey) Cuộn 28,000 53,200 301 Bóng đèn soi thanh quản,Cái (,) Cái 29,999 56,998 302 Bóng đèn soi thanh quản,Cái (,) Cái 30,000 57,000 303 Bông gạc băng mắt vô trùng, 5x7cm,Miếng

(DANAMECO,Viet nam) Miếng 630 1,474 304 Bông gạc băng mắt vô trùng, 5x7cm,Miếng

(DANAMECO,Viet nam) Miếng 630 1,474 305 Bông hút nước chưa vô trùng , 3x3cm, 500gr,Gói

(DANAMECO,Viet nam) Gói 67,946 129,097 306 Bông miếng tiệt trùng, 3x3cm,Gói (Bảo Thạch,Viet

nam) Gói 15,960 33,516 307 Bông miếng tiệt trùng, 3x3cm,Gói (Bảo Thạch,Viet

nam) Gói 15,960 33,516 308 Bông mỡ không hút nước, 1 kg,Kg (Bảo Thạch,Viet

nam) Kg 105,000 183,750 309 Bông viên , 500gr,Gói (DANAMECO,Viet nam) Gói 66,675 126,683 310 Bột bó Eko Gips , 3 inches, 7,5cmx2,7m,Cuộn (3S

invest,Serbia) Cuộn 16,000 33,600 311 Bột bó Eko Gips , 4 inches, 10cmx2,7m,Cuộn (3S

invest,Serbia) Cuộn 20,000 42,000

Page 23 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

312 Bột bó Eko Gips , 4 inches, 10cmx2,7m,Cuộn (3S invest,Serbia) Cuộn 19,999 41,998

313 Bột bó Eko Gips , 6 inches, 15cmx2.7m,Cuộn (3S invest,Serbia) Cuộn 26,000 49,400

314 Braunol , 500ml,Chai (B.Braun ,GERMANY) Chai 175,854 307,745 315 Braunol , 500ml,Chai (B.Braun ,GERMANY) Chai 175,854 307,745 319 Cannule gốc ĐM chủ 10218, 18G, 4F,Cái

(Medtronic,Mỹ) Cái 764,400 1,337,700 320 Cao su đặc,Cặp (,) Cặp 900,000 1,575,000 321 Catheter Cavafix Certo 358, 4153588,Cái (B.Braun

,GERMANY) Cái 150,381 263,167 322 Catheter Perifix one 421 complet set,Cái (,) Cái 274,499 480,373 323 Catheter Perifix one 421 complet set,Cái (,) Cái 274,500 480,375 324 Catheter sử dụng trong lọc máu KEF-TDL-1215-JK,

12F x 15cm,Cái (Kimal,England) Cái 800,000 1,400,000 325 Catheter sử dụng trong lọc máu KEF-TDL-1215-JK,

12F x 15cm,Cái (Kimal,England) Cái 800,001 1,400,002 326 Catheter TM ngoại biên Surflo ko cánh ko cửa

OX2032C,Cái (Terumo,Philips) Cái 12,000 25,200 327 Catheter TMTT 2 nòng 681703, 7F 2 lumens, 20

cm,Cái (Argon,Singapore) Cái 535,500 937,125 328 Cavicide,Chai (,) Chai 250,000 437,500 332 Cây đặt nội khí quản khó REF 100/120/200,Cái (,) Cái 252,000 441,000 352 Chất chống ê buốt,Hộp (,) Hộp 1,300,000 2,028,000 353 Chất lấy dấu Alginate,Gói (,) Gói 180,000 315,000 354 Chỉ nylon M20E20 KTG , 3-0 3/8C 20 mm 75

cm,Sợi (CPT,Viet nam) Sợi 12,600 26,460 355 Chỉ Vicryl Plus VCP316H KT, 3-0 SH 1/2C 26 mm

70 cm,Sợi (Ethicon,Belgium) Sợi 74,025 140,648 356 Chỉ Vicryl Plus VCP359H KT, 1-0 CT 1/2C 40 mm

90 cm ,Sợi (Ethicon,Belgium) Sợi 93,975 178,553 358 Chổi đánh bóng,Cái (,) Cái 4,000 9,360 361 Cidex OPA, 5 litre,Can (Johnson,USA - Germany) Can 954,345 1,670,104 362 Cidezyme, 5 L,Can (Johnson,) Can 2,354,330 3,672,755 370 Co T khí dung,Cái (Intersurgical,UK) Cái 56,700 107,730 377 Cồn 90 (11B), 90,Lít (,) Lít 18,000 37,800 378 Côn phụ B,Hộp (,) Hộp 70,000 133,000 379 Cytocan G20-G22,Cây (,) Cây 40,068 76,129 380 Đài cao su,Cái (,) Cái 35,000 66,500 381 Đai cenlulo,Gói (,) Gói 350,000 612,500 382 Đai Desault Trái, size 9,Cái (Gia Hưng,Viet nam) Cái 45,000 85,500

Page 24 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

383 Đai Desault Phải, size 7,Cái (Gia Hưng,Viet nam) Cái 45,000 85,500 384 Đai Desault Phải, size 8,Cái (Gia Hưng,Viet nam) Cái 45,000 85,500 385 Đai Desault Trái, size 7,Cái (Gia Hưng,Viet nam) Cái 45,000 85,500 386 Đai Matrix,Gói (,) Gói 30,000 57,000 387 Đai số 8 , Size 6,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 40,000 76,000 388 Đai số 8 , Size 9,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 45,000 85,500 389 Dao cạo Gillette vàng, NA,Cái (Gillette,CHINA) Cái 8,140 17,908 390 Dao cắt cơ vòng OE1042230,Cái (,) Cái 3,900,000 5,304,000 393 Đầu dò Amidan EIC 5874-01, NA,Cái

(Arthrocare,Mỹ) Cái 5,080,000 6,705,600 394 Dây điện cực tạo nhịp tạm thời loại có bóng

(Terumo-dsa),Cái (St. Jude Medical,) Cái 4,000,000 4,960,000 395 Dây điện cực tạo nhịp tạm thời loại không bóng

(Terumo-dsa),Cái (St. Jude Medical,) Cái 3,333,333 4,133,333 396 Dây garo có khóa (Khải vân),Sợi (,) Sợi 21,000 39,900 397 Dây hút đàm nhớt (HKim) có khóa, số 10,Cái (,Viet

nam) Cái 2,100 4,914 398 Dây hút đàm nhớt (HKim) có khóa, số 8,Cái (,) Cái 2,100 4,914 399 Dây hút đàm nhớt số 14, số 14,Cái

(Unomedical,Malaysia) Cái 6,930 15,246 400 Dây máy thở 2 bẫy nước NL, 70144,Bộ (Thomson

Medicare,Taiwan) Bộ 178,500 312,375 401 Dây nối bơm tiêm , 150 cm,Cái (B.Braun

,GERMANY) Cái 18,598 39,056 402 Dây nối bơm tiêm , 150 cm,Cái (B.Braun

,GERMANY) Cái 18,599 39,058 403 Dây nối bơm tiêm , 75 cm,Cái (Terumo,Japan) Cái 10,500 22,050 404 Dây nối bơm tiêm , 75 cm,Cái (Terumo,Japan) Cái 11,500 24,150 405 Dây nối bơm tiêm , 75 cm,Cái (Terumo,Japan) Cái 11,499 24,148 406 Dây nối máy gây mê người lớn,Cái (,) Cái 82,950 157,605 407 Dây oxy 2 nhánh sơ sinh,Sợi (,) Sợi 14,900 31,290 408 Dây oxy thẳng , 12F,Cái (Minh Tâm,Viet nam) Cái 3,150 7,371 409 Dây oxy thẳng , 14F,Cái (Minh Tâm,Viet nam) Cái 3,150 7,371 410 Dây oxy thẳng , 16F,Cái (Minh Tâm,Viet nam) Cái 3,150 7,371 411 Dây penrose, NA,Cái (Merufa,Viet nam) Cái 3,500 8,190 412 Dây thông chữ T 16,Sợi (,) Sợi 18,000 37,800 413 Dây truyền dịch, NA,Bộ (B.Braun,GERMANY) Bộ 10,710 22,491 414 Dây truyền dịch, NA,Bộ (B.Braun,GERMANY) Bộ 10,710 22,491 415 Dây truyền máu,Cái (Thanh Binh,) Cái 7,560 16,632 416 Đè lưỡi gỗ (EMC),Cái (Lạc Việt,Viet nam) Cái 265 620 417 Đè lưỡi gỗ (EMC),Cái (Lạc Việt,Viet nam) Cái 266 622

Page 25 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

418 Đè lưỡi gỗ (EMC),Cái (Lạc Việt,Viet nam) Cái 266 622 427 Developer Auto Agfa, 5 L,Chai (Fuji,Japan) Chai 462,000 808,500 438 Điện cực đo điện tim WS00S50,Cái (,) Cái 2,100 4,914 441 Dotarem (MRI), 10ml,Lọ (,) Lọ 520,000 910,000 442 Dotarem (MRI), 10ml,Lọ (,) Lọ 520,000 910,000 443 Dotarem (MRI), 10ml,Lọ (,) Lọ 520,000 910,000 446 Dụng cụ cắt trĩ Longo USA, coviden,Bộ

(Johnson,USA - Germany) Bộ 9,100,000 11,648,000 447 Dung dịch peracetic acid Plus (MDT 4 PLus), 4% 5

L,Can (,Thailand) Can 1,543,500 2,407,860 453 Electrode 2228, 4.6cm,Cái (3 M,Canada) Cái 1,599 3,742 454 Electrode 2228, 4.6cm,Cái (3 M,Canada) Cái 1,600 3,744 455 Electrode 2228, 4.6cm,Cái (3 M,Canada) Cái 1,600 3,744 456 Etching,Lọ (,) Lọ 150,000 262,500 459 Fixer Ato AGfa, 5 L,Chai (Fuji,Japan) Chai 352,000 616,000 460 Fuji 9,Hộp (,) Hộp 1,200,000 1,872,000 461 Gạc cầm máu tự tiêu Curaspon, 80x50x10mm,Miếng

(,) Miếng 94,500 179,550 462 Gạc hút nước, 0.8m,Mét (DANAMECO,) Mét 3,885 9,091 463 Gạc hút nước, 0.8m,Mét (DANAMECO,) Mét 3,885 9,091 464 Gạc hút nước, 0.8m,Mét (DANAMECO,) Mét 3,885 9,091 465 Gạc mắt,Miếng (Bảo Thạch,Viet nam) Miếng 945 2,211 466 Gạc mắt,Miếng (Bảo Thạch,Viet nam) Miếng 945 2,211 467 Gạc miếng VT đắp vết thương có cản quang, 10 cm

x 10 cm x 12 layer,Miếng (Bảo Thạch,Viet nam) Miếng 997 2,333

468 Gạc miếng VT đắp vết thương có cản quang, 10 cm x 10 cm x 12 layer,Miếng (Bảo Thạch,Viet nam) Miếng 998 2,335

469 Gạc miếng VT đắp vết thương có cản quang, 10 cm x 10 cm x 12 layer,Miếng (Bảo Thạch,Viet nam) Miếng 998 2,335

470 Gạc miếng VT đắp vết thương có cản quang, 10 cm x 10 cm x 12 layer,Miếng (Bảo Thạch,Viet nam) Miếng 997 2,333

471 Gạc phẫu thuật ổ bụng vô trùng, cản quang, 30cm x30cm x 6 lớp,Miếng (DANAMECO,Viet nam) Miếng 3,885 9,091

472 Gạc phẫu thuật vô trùng , 10x10x6 lớp,Miếng (DANAMECO,Viet nam) Miếng 514 1,203

473 Gạc phẫu thuật vô trùng , 10x10x6 lớp,Miếng (DANAMECO,Viet nam) Miếng 515 1,205

474 Gạc phẫu thuật vô trùng, 5 x 6.5cm x 12 lớp,Miếng (DANAMECO,Viet nam) Miếng 326 763

Page 26 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

475 Gạc vô trùng cầm máu sọ não cản quang , 2 x 7 cm x 2 layer,Miếng (Bảo Thạch,Viet nam) Miếng 630 1,474

476Gạc vô trùng cản quang dẫn lưu nội soi ( mesh nội soi), 1.5 cm x 80 cm x 12 lớp,Cái (Bảo Thạch,Viet nam)

Cái 3,150 7,371

477 Gadovist (MSCT), 1mmol/ml , 5ml,Lọ (,) Lọ 546,000 955,500 478 Găng phẫu thuật tiệt trùng , size 6.5,Đôi (Merufa,) Đôi 3,577 8,370 479 Găng phẫu thuật tiệt trùng , size 6.5,Đôi (Merufa,) Đôi 3,577 8,370 480 Găng phẫu thuật tiệt trùng , size 7,Đôi (Merufa,) Đôi 3,577 8,370 481 Găng phẫu thuật tiệt trùng , size 7,Đôi (Merufa,) Đôi 3,577 8,370 482 Găng phẫu thuật tiệt trùng, size 7.5,Đôi (Merufa,) Đôi 3,577 8,370 483 Găng phẫu thuật tiệt trùng, size 7.5,Đôi (Merufa,) Đôi 3,577 8,370 484 Găng phẫu thuật tiệt trùng, size 7.5,Đôi (Merufa,) Đôi 3,577 8,370 485 Găng tay phẫu thuật chưa tiệt trùng (cổ tay ngắn) -

Duy hàng,Đôi (,) Đôi 1,008 2,359 489 Giấy cắn hai mặt GC,Hộp (,) Hộp 200,000 350,000 490 Giấy in dùng cho máy monitor M1911A,Tập (,) Tập 100,000 190,000 491 Giấy in dùng cho monitor (Ysinh), 50 x 20,Cuộn (,) Cuộn 20,000 42,000 492 Giấy in nhiệt 57,Cuộn (,) Cuộn 15,950 33,495 493 Giấy thử nhiệt độ nồi hấp, 1322-12MM,Cuộn (3

M,Mỹ) Cuộn 60,000 114,000 494 Giấy thử pH,Xắp (,) Xắp 15,000 31,500 495 Gối trào ngược dạ dày thực quản,Cái (,) Cái 260,000 455,000 496 Guidewire mềm phủ Hydrophilic 0.035 -150 cm

VLG-69150,Cái (Urovision,GERMANY) Cái 909,300 1,591,275 511 Hóa chất tiệt khuẩn máy Tiutol, 5L,Bình (,) Bình 576,907 1,009,587 512 Hộp hủy kim-lớn, 6.8 L,Hộp (Tuong Lai,Viet nam) Hộp 17,000 35,700 520 Intracardiac sumps 12013, 12Fr,Cái (,) Cái 579,600 1,014,300 521 Keo Bonding 6 ml, 6 ml,Lọ (3 M,) Lọ 950,000 1,662,500 522 Kéo nội soi 5DCS, 5mm x 33cm,Cái (Ethicon,) Cái 3,424,449 4,657,251 523 Kẹp rốn sơ sinh, ,Cái (Hoàng Kim,Viet nam) Cái 2,000 4,680 524 Kẹp rốn sơ sinh, ,Cái (Hoàng Kim,Viet nam) Cái 2,001 4,682 525 Khăn lau sát khuẩn Meliseptol Wipes Sensitive ,Túi

(B.Braun ,) Túi 188,572 330,001 526 Khăn lau sát khuẩn Meliseptol Wipes Sensitive ,Túi

(B.Braun ,) Túi 188,571 329,999 527 Khăn lau sát khuẩn Meliseptol Wipes Sensitive ,Túi

(B.Braun ,) Túi 188,572 330,001 528 Khăn lau sát khuẩn Meliseptol Wipes Sensitive ,Túi

(B.Braun ,) Túi 188,571 329,999 529 Khẩu trang giấy chưa VT 3 lớp,Cái (Đặng Nam

Huy,Viet nam) Cái 360 842

Page 27 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

530 Khẩu trang giấy VT, NA,Cái (Gas Viet Nam,Viet nam) Cái 1,100 2,574

531 Khẩu trang giấy VT, NA,Cái (Gas Viet Nam,Viet nam) Cái 1,101 2,576

532 Khẩu trang N95,Cái (,) Cái 14,318 30,068 533 Khẩu trang N95,Cái (,) Cái 14,318 30,068 534 Khẩu trang N95,Cái (,) Cái 14,317 30,066 535 Khoan Didburs,Cây (,) Cây 60,000 114,000 537 Kim Accuchek Tpro Uno 200,Cái (,) Cái 1,614 3,777 538 Kim bướm động mạch Diacan , 17G A, 300 mm,Cái

(B.Braun ,Thailand) Cái 9,252 20,354 539 Kim chọc dò tủy sống , 25G,Cái (B.Braun ,Malaysia) Cái 21,000 39,900 540 Kim chọc dò tủy sống , 25G,Cái (B.Braun ,Malaysia) Cái 21,000 39,900 541 Kim luồn trẻ em Introcan Safety, G24,Cái

(B.Braun,GERMANY) Cái 14,500 30,450 542 Kim luồn trẻ em Introcan Safety, G24,Cái

(B.Braun,GERMANY) Cái 14,499 30,448 543 Kim luồn trẻ em Introcan Safety, G24,Cái

(B.Braun,GERMANY) Cái 14,500 30,450 544 Kim luồn Vasofix Safety, G18,Cái

(B.Braun,GERMANY) Cái 15,300 32,130 545 Kim luồn Vasofix Safety, G18,Cái

(B.Braun,GERMANY) Cái 15,300 32,130 546 Kim luồn Vasofix Safety, G18,Cái

(B.Braun,GERMANY) Cái 15,299 32,128 547 Kim luồn Vasofix Safety, G20,Cái

(B.Braun,GERMANY) Cái 15,300 32,130 548 Kim luồn Vasofix Safety, G22,Cái

(B.Braun,GERMANY) Cái 15,300 32,130 549 Kim luồn Vasofix Safety, G22,Cái

(B.Braun,GERMANY) Cái 15,300 32,130 550 Kim luồn Vasofix Safety, G22,Cái

(B.Braun,GERMANY) Cái 15,299 32,128 551 Kim pha thuốc, 18G,Cái (Vinahancook,Viet nam) Cái 310 725 552 Kim pha tiêm , 26G 1/2,Cây (Vinahancook,Viet nam) Cây 310 725 553 Kim pha tiêm , 26G 1/2,Cây (Vinahancook,Viet nam) Cây 309 723 554 Kim sinh thiết Mission + kim dẫn đường Mission

các cỡ 2010 MS (MSCT),Cái (,) Cái 1,980,000 3,088,800 555 Kim sinh thiết Mission + kim dẫn đường Mission

các cỡ 2010 MS (MSCT),Cái (,) Cái 1,980,000 3,088,800 556 Kim sinh thiết Mission + kim dẫn đường Mission

các cỡ 2016 MS (MSCT),Cái (,) Cái 1,980,000 3,088,800

Page 28 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

557 Kim sinh thiết Mission + kim dẫn đường Mission các cỡ 2016 MS (MSCT),Cái (,) Cái 1,980,000 3,088,800

558 Kim sinh thiết tủy xương B-B500810,Chiếc (,) Chiếc 400,000 700,000 559 Kim tiêm Novofine , 31G,Cái (Novo Nordisk

,Denmark) Cái 2,149 5,029 560 Kim tiêm Novofine , 31G,Cái (Novo Nordisk

,Denmark) Cái 2,152 5,036 561 Kim tiêm Novofine , 31G,Cái (Novo Nordisk

,Denmark) Cái 2,150 5,031 562 Lam kính thường, 7102,Hộp (NA,CHINA) Hộp 14,318 30,068 563 Lam kính thường, 7102,Hộp (NA,CHINA) Hộp 14,317 30,066 564 Lancet chích máu, NA,Hộp (Greetmed,CHINA) Hộp 40,000 76,000 567 Lọ bệnh phẩm PS nắp vàng (vd), 50ml,Cái (,Viet

nam) Cái 1,400 3,276 574 Lọ mẫu (vd) HTM, 100ml,Cái (HTM,Viet nam) Cái 2,800 6,552 579 Lọc khuẩn mở khí quản, NA,Cái (Intersurgical,UK) Cái 48,300 91,770 591 Microshield Handrub (Dung dịch sát khuẩn tay

nhanh ), 4% 500 ml,Chai (Johnson,India) Chai 111,536 195,188 592 Microshield , 4% 5 L,Can (Johnson,Australia) Can 1,226,185 1,912,849 593 Miếng cầm máu Spongostan MSS0002, 7 cm x 5 cm

x 1 cm,Cái (Ethicon,) Cái 135,870 237,773 594 Miếng dán sát khuẩn Biopatch 3150, 10/2.5cm (1

in),Cái (Ethicon,Mỹ) Cái 144,480 252,840 595 Mũ giấy VT,Cái (Gas Viet Nam,Viet nam) Cái 750 1,755 596 Mũ giấy VT,Cái (Gas Viet Nam,Viet nam) Cái 751 1,757 600 Nắp che đầu đọc nhiệt kế Genius 2- 303030,Cái (,) Cái 900 2,106 601 Nắp che đầu đọc nhiệt kế Genius 2- 303030,Cái (,) Cái 900 2,106 602 Nạy nhổ răng,Cái (,) Cái 250,000 437,500 603 Nẹp chống xoay Phải, NA,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 95,000 180,500 604 Nẹp chống xoay Phải, NA,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 95,000 180,500 605 Nẹp chống xoay Trái, NA,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 95,000 180,500 606 Nẹp cổ mềm , Size 7,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 45,000 85,500 607 Nẹp cổ mềm , Size 7,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 45,000 85,500 608 Nẹp cổ mềm , Size 8,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 45,000 85,500 609 Nẹp hơi cổ chân dài, NA,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 105,000 183,750 610 Nẹp lưng , Size 1,Cái (,) Cái 100,000 190,000 611 Nẹp lưng , Size 5,Cái (,) Cái 100,000 190,000 612 Nẹp lưng, size 4,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 100,000 190,000 613 Nẹp nhôm ngón tay ngắn, NA,Cái (Tấn Lợi,Viet

nam) Cái 13,000 27,300

Page 29 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

614 Nẹp thun cổ chân, Size 3,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 40,000 76,000 615 Nẹp thun cổ chân, Size 3,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 40,000 76,000 616 Nẹp thun cổ tay, phải,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 35,000 66,500 617 Nẹp thun cổ tay, trái,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 35,000 66,500 618 Nẹp thun gối, Size 1,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 50,000 95,000 619 Nẹp thun gối, Size 3,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 50,000 95,000 620 Nẹp thun gối, size 4,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 50,000 95,000 621 Nẹp thun ngón, phải,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 40,000 76,000 622 Nẹp thun ngón, trái,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 40,000 76,000 623 Nẹp vải cẳng chân, size 3,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 95,000 180,500 624 Nẹp vải cẳng chân, size 4,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 95,000 180,500 625 Nẹp vải cẳng chân, size 4,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 95,000 180,500 626 Nẹp vải cẳng tay, phải, Size 1,Cái (Tấn Lợi,Viet

nam) Cái 50,000 95,000 627 Nẹp vải cẳng tay, phải, Size 3,Cái (Tấn Lợi,Viet

nam) Cái 50,000 95,000 628 Nẹp vải cẳng tay, phải, size 4,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 50,000 95,000 629 Nẹp vải cẳng tay, phải, size 5,Cái (,) Cái 50,000 95,000 630 Nẹp vải cẳng tay, trái, Size 2,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 50,000 95,000 631 Nẹp vải cẳng tay, trái, Size 3,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 50,000 95,000 632 Nẹp vải cẳng tay, trái, Size 4,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 50,000 95,000 633 Nẹp vải cẳng tay, trái, size 5,Cái (,) Cái 50,000 95,000 634 Nẹp vải cánh tay, phải, size 2 ,Cái (Tấn Lợi,Viet

nam) Cái 95,000 180,500 635 Nẹp vải cánh tay, phải, size 3 ,Cái (Tấn Lợi,Viet

nam) Cái 95,000 180,500 636 Nẹp vải cánh tay, phải, size 3 ,Cái (Tấn Lợi,Viet

nam) Cái 95,000 180,500 637 Nẹp vải cánh tay, phải, size 3 ,Cái (Tấn Lợi,Viet

nam) Cái 95,000 180,500 638 Nẹp vải cánh tay, phải, size 3 ,Cái (Tấn Lợi,Viet

nam) Cái 95,000 180,500 639 Nẹp vải cánh tay, trái, size 2 ,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 95,000 180,500 640 Nẹp vải cánh tay, trái, size 3 ,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 95,000 180,500 641 Nẹp vải cánh tay, trái, size 3 ,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 95,000 180,500 642 Nẹp vải cánh tay, trái, size 3 ,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 95,000 180,500

Page 30 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

643 Nẹp vải cánh tay, trái, size 3 ,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 95,000 180,500 644 Nẹp Zimmer , Size 2,Cái (,) Cái 100,000 190,000 645 Nẹp Zimmer , Size 6,Cái (,) Cái 100,000 190,000 646 Nẹp zimmer , size 7,Cái (,) Cái 100,000 190,000 647 Nẹp zimmer, size 4,Cái (Tấn Lợi,Viet nam) Cái 100,000 190,000 649 Neutral Buffered Formalin 10% (vd),Bình

(THERMO,Mỹ) Bình 440,000 770,000 650 Nhộng Composit Tetric N-Flow,Con (,) Con 40,000 76,000 651 Nocolyse one shot, 1 L,Lọ (Airel,France) Lọ 2,900,000 4,524,000 653 Nước cất 2 lần,Lít (11BHC,Viet nam) Lít 6,000 13,200 654 Nút chặn kim luồn (Yteco),Cái (Neotec,Singapore) Cái 2,999 7,018 655 Nút chặn kim luồn (Yteco),Cái (Neotec,Singapore) Cái 3,000 7,020 656 Nút chặn kim luồn (Yteco),Cái (Neotec,Singapore) Cái 3,000 7,020 660 Omnipaque (Msct), 350 mg/100ml,Lọ (,) Lọ 564,020 987,035 661 Omnipaque (Msct), 350 mg/100ml,Lọ (,) Lọ 564,020 987,035 662 Omnipaque (Msct), 350 mg/100ml,Lọ (,) Lọ 564,020 987,035 663 Ống luồn khí quản tăng cường có bóng 5.5mm,Cái (,) Cái 245,000 428,750 676 Ống NKQ Broncho Carlens Left , 35CH, 11,7

mm,Cái (Kendall,Ireland) Cái 1,984,500 3,095,820 677 Ống NKQ Broncho Carlens Right , 35CH, 11,7

mm,Cái (Kendall,Ireland) Cái 1,984,500 3,095,820 678 Ống nội khí quản có bóng, 7,5F,Cái

(Unomedical,Malaysia) Cái 36,225 68,828 679 Ống nội khí quản có bóng, 7,5F,Cái

(Unomedical,Malaysia) Cái 36,225 68,828 680 Ống nội khí quản có bóng, 7F,Cái

(Unomedical,Malaysia) Cái 36,225 68,828 681 Ống nội khí quản lò xo, Size 5.5,Cái

(Intersurgical,UK) Cái 308,175 539,306 691 Phim HRU CEA XQ, 35cm x 35cm,Tấm (,) Tấm 15,645 32,855 692 Phim khô konica 10x12,Tấm (,) Tấm 25,776 48,974 693 Phim khô Konica SD-P (11 x14) XQ-V.Nhật, 28 cm

x 35 cm,Tấm (,) Tấm 18,648 39,161 694 Phim khô Konica SD-P (14 x17) MRI-V.Nhật, 35

cm x 43 cm,Tấm (,) Tấm 27,369 52,001 695 Phim khô Konica SD-P (14 x17) MRI-V.Nhật, 35

cm x 43 cm,Tấm (,) Tấm 27,368 51,999 696 Phim Mamo CEA (XQ), 18cm x 24cm,Tấm (,) Tấm 13,860 29,106

Page 31 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

698 Presept , 2.5 g 100 tabs,Viên (Johnson,USA - Germany) Viên 4,725 11,057

700 Protaper tay đủ loại,Hộp (,) Hộp 1,250,000 1,950,000 703 Quả lọc thận nhân tạo Diacap LOPS, 15 PS-

Dialyzer, Gamma,Cái (B.Braun,GERMANY) Cái 286,902 502,079

704 Quả lọc thận nhân tạo Xevonta, 18 PS-Dialyzer, Gamma,Cái (,) Cái 480,480 840,840

708 Que gòn tiệt trùng, NA,Cái (Hoàng Kim,Viet nam) Cái 270 632 709 Que gòn tiệt trùng, NA,Cái (Hoàng Kim,Viet nam) Cái 280 655 710 Que spatular , NA,Cái (Lạc Việt,Viet nam) Cái 600 1,404 711 Que thử đường huyết Acucheck Active 50T.Mic,

,Cái (Roche,France) Cái 5,450 11,990 712 Que thử đường huyết Acucheck Active 50T.Mic,

,Cái (Roche,France) Cái 5,449 11,988 713 Que thử đường huyết Acucheck Active 50T.Mic,

,Cái (Roche,France) Cái 5,450 11,990 714 Que thử thai HCG (vd), NA,Cái (Phamatech,Mỹ) Cái 4,200 9,828 723 Sáp xương, W810,Cái (Ethicon,Mỹ) Cái 28,665 54,464 724 Sáp,Hộp (,) Hộp 30,000 57,000 727 Silicon đánh bóng,Cây (,) Cây 35,000 66,500 728 Sodalime (Can),Can (,) Can 445,500 779,625 729 Sonde foley 2 nhánh, 14F,Cái

(Unomedical,Malaysia) Cái 16,800 35,280 730 Sonde foley 2 nhánh, 16F,Cái

(Unomedical,Malaysia) Cái 16,800 35,280 731 Sonde JJ niệu ST 197726, 7F, 26 cm,Cái

(Urovision,GERMANY) Cái 392,700 687,225 732 Sonde nelaton , 12F,Cái (,) Cái 7,140 15,708 733 Sonde nelaton , 14F,Cái (,) Cái 7,140 15,708 734 Sonde nelaton , 14F,Cái (,) Cái 7,140 15,708 735 Sonde nelaton , 8F,Cái (,) Cái 7,140 15,708 736 Sonde rectale, 22F,Cái (Topcare,CHINA) Cái 5,250 11,550 740 Stabimed, 1 L,Can (B.Braun ,) Can 325,221 569,137 741 Stabimed, 1 L,Can (B.Braun ,) Can 325,221 569,137 753 Tăm bông 1 đầu không tiệt trùng, đk 1.5cm,Que (An

Phát Phát,Viet nam) Que 415 971 754 Tăm bông 1 đầu không tiệt trùng, đk 1.5cm,Que (An

Phát Phát,Viet nam) Que 415 971 755 Tăm bông 1 đầu không tiệt trùng, đk 1.5cm,Que (An

Phát Phát,Viet nam) Que 414 969

Page 32 of 33

STT Tên dược ĐVT Đơn giá BHYT Đơn giá Bệnh viện

756 Tăm bông 1 đầu tiệt trùng, đường kính 0.5 cm, 10 que + 1 chai cồn 70 (60ml),Gói (,) Gói 10,920 22,932

758 Tấm trải nylon vô trùng 120cm*210cm,Cái (Tuong Lai,Viet nam) Cái 8,000 17,600

759 Tạp dề (gas), 40 cái/ bao,Cái (Gas Viet Nam,Viet nam) Cái 2,699 6,316

760 Tạp dề (gas), 40 cái/ bao,Cái (Gas Viet Nam,Viet nam) Cái 2,700 6,318

761 Tạp dề vô trùng (gas), 1 cái/ bao,Cái (Gas Viet Nam,Viet nam) Cái 3,500 8,190

762 Tạp dề vô trùng (gas), 1 cái/ bao,Cái (Gas Viet Nam,Viet nam) Cái 3,499 8,188

770 Thạch cao vàng,Kg (,) Kg 80,000 152,000 773 Three way có dây , 35 cm,Cái (,) Cái 6,000 13,200 774 Three way có dây Discofix C, 100 cm,Cái (B.Braun

,GERMANY) Cái 19,845 41,675 775 Thun vớ Stockinette, 7cm x 25m,Cuộn (,Turkey) Cuộn 639,001 1,118,252 776 Thuốc tê xanh 3% Pháp,Hộp (,) Hộp 550,000 962,500 777 Thủy tinh thể NT mềm Asphina 509M, các size,Cái

(Carl Zeiss,) Cái 3,250,000 4,420,000

782Tranducer 1 đường theo dõi áp lực đường động mạch hoặc tĩnh mạch 685072, ,Bộ (Argon,Singapore)

Bộ 357,000 624,750 786 Túi cho ăn , 1000ml,Bộ (LiLy,Taiwan) Bộ 18,375 38,588 787 Túi cho ăn , 1000ml,Bộ (LiLy,Taiwan) Bộ 18,375 38,588 788 Túi nước tiểu có dây, có khóa, NA,Cái

(Topcare,CHINA) Cái 5,565 12,243 789 Ultra blow,ống (,) ống 350,000 612,500 792 Vòng thắt polyp, MAJ254,Cái (,) Cái 997,920 1,746,360 793 Xenetix (MSCT), 350 mg/ 100ml,Lọ (,) Lọ 635,000 1,111,250 794 Xenetix (XQuang), 350mg/100ml,Lọ (,France) Lọ 635,000 1,111,250 795 Xenetix (XQuang), 350mg/100ml,Lọ (,France) Lọ 635,000 1,111,250

Page 33 of 33